# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git-v1.8.4-rc1-22-gb8ecf23\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2013-08-06 14:10+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2013-08-06 14:28+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"

#: advice.c:57
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"

#.
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
#. * other commands doing a merge do.
#.
#: advice.c:87
msgid ""
"Fix them up in the work tree,\n"
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
"or use 'git commit -a'."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."

#: archive.c:10
msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

#: archive.c:11
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"

#: archive.c:12
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
"dẫn>...]"

#: archive.c:13
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"

#: archive.c:323
msgid "fmt"
msgstr "fmt"

#: archive.c:323
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"

#: archive.c:324 builtin/log.c:1173
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"

#: archive.c:325
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"

#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2292
#: builtin/blame.c:2293 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:673
#: builtin/fast-export.c:675 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
#: builtin/ls-files.c:496 builtin/ls-files.c:499 builtin/notes.c:408
#: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:152
msgid "file"
msgstr "tập-tin"

#: archive.c:327 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"

#: archive.c:329
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"

#: archive.c:330
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"

#: archive.c:331
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"

#: archive.c:332
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"

#: archive.c:340
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"

#: archive.c:343
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"

#: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85
msgid "repo"
msgstr "kho"

#: archive.c:346 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"

#: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
msgid "command"
msgstr "lệnh"

#: archive.c:348 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"

#: attr.c:259
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."

#: branch.c:60
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."

#: branch.c:82
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:83
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."

#: branch.c:87
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:88
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."

#: branch.c:92
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:93
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."

#: branch.c:97
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."

#: branch.c:98
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."

#: branch.c:118
#, c-format
msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"

#: branch.c:137
#, c-format
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"

#: branch.c:182
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."

#: branch.c:187
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."

#: branch.c:195
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."

#: branch.c:216
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."

#: branch.c:218
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"

#: branch.c:220
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
"\n"
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
"Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."

#: branch.c:265
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."

#: branch.c:285
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."

#: branch.c:290
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."

#: branch.c:296
msgid "Failed to lock ref for update"
msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"

#: branch.c:314
msgid "Failed to write ref"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"

#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"

#: bundle.c:63
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"

#: bundle.c:89 builtin/commit.c:697
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"

#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"

#: bundle.c:164 sequencer.c:661 sequencer.c:1111 builtin/log.c:331
#: builtin/log.c:801 builtin/log.c:1399 builtin/log.c:1625 builtin/merge.c:364
#: builtin/shortlog.c:156
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"

#: bundle.c:186
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"

#: bundle.c:193
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."

#: bundle.c:195
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"

#: bundle.c:294
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"

#: bundle.c:300 builtin/log.c:1310 builtin/shortlog.c:259
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"

#: bundle.c:335
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"

#: bundle.c:380
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."

#: bundle.c:398
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"

#: bundle.c:416
msgid "pack-objects died"
msgstr "pack-objects đã chết"

#: bundle.c:419
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"

#: bundle.c:441
msgid "index-pack died"
msgstr "index-pack đã chết"

#: commit.c:53
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"

#: commit.c:55
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"

#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"

#: connected.c:60
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"

#: connected.c:80
#, c-format
msgid "failed write to rev-list: %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"

#: connected.c:88
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"

#: date.c:95
msgid "in the future"
msgstr "trong tương lai"

#: date.c:101
#, c-format
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
msgstr[1] "%lu giây trước"

#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
msgstr[1] "%lu phút trước"

#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
msgstr[1] "%lu giờ trước"

#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
msgstr[1] "%lu ngày trước"

#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
msgstr[1] "%lu tuần trước"

#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
msgstr[1] "%lu tháng trước"

#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
msgstr[0] "%lu năm"
msgstr[1] "%lu năm"

#: date.c:149
#, c-format
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"

#: date.c:154 date.c:159
#, c-format
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
msgstr[1] "%lu năm trước"

#: diff.c:112
#, c-format
msgid "  Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr "  Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"

#: diff.c:117
#, c-format
msgid "  Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr "  Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"

#: diff.c:210
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"

#: diff.c:260
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
"%s"
msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"

#: diff.c:3487
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"

#: diff.c:3501
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"

#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."

#: gpg-interface.c:71
msgid "gpg did not accept the data"
msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"

#: gpg-interface.c:82
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"

#: gpg-interface.c:115
#, c-format
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"

#: gpg-interface.c:118
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"

#: grep.c:1623
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"

#: grep.c:1640
#, c-format
msgid "'%s': %s"
msgstr "“%s”: %s"

#: grep.c:1651
#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"

#: help.c:210
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"

#: help.c:217
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"

#: help.c:233
msgid "The most commonly used git commands are:"
msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"

#: help.c:290
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"

#: help.c:347
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."

#: help.c:369
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
msgstr ""
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
"Giả định rằng ý bạn là “%s”"

#: help.c:374
#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."

#: help.c:381
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."

#: help.c:385 help.c:444
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
msgid_plural ""
"\n"
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là cái này không?"
msgstr[1] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"

#: help.c:440
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"

#: merge.c:56
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"

#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
#: builtin/clone.c:656
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

#: merge-recursive.c:190
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"

#: merge-recursive.c:206
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"

#: merge-recursive.c:269
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"

#: merge-recursive.c:673
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"

#: merge-recursive.c:684
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"

#. something else exists
#. .. but not some other error (who really cares what?)
#: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"

#: merge-recursive.c:709
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"

#: merge-recursive.c:749
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"

#: merge-recursive.c:751
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"

#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:312
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"

#: merge-recursive.c:782
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”"

#: merge-recursive.c:785
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"

#: merge-recursive.c:923
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"

#: merge-recursive.c:927
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"

#: merge-recursive.c:943
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"

#: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."

#: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
"in tree at %s."
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."

#: merge-recursive.c:1082
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"

#: merge-recursive.c:1082
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"

#: merge-recursive.c:1138
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"

#: merge-recursive.c:1160
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"

#: merge-recursive.c:1165
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"

#: merge-recursive.c:1219
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"

#: merge-recursive.c:1249
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"

#: merge-recursive.c:1448
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"

#: merge-recursive.c:1458
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"

#: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"

#: merge-recursive.c:1514
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"

#: merge-recursive.c:1517
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"

#: merge-recursive.c:1565
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"

#: merge-recursive.c:1565
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"

#: merge-recursive.c:1575
msgid "content"
msgstr "nội dung"

#: merge-recursive.c:1582
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"

#: merge-recursive.c:1616
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"

#: merge-recursive.c:1630
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"

#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1118
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"

#: merge-recursive.c:1635
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"

#: merge-recursive.c:1725
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"

#: merge-recursive.c:1750
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"

#: merge-recursive.c:1756
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập tin"

#: merge-recursive.c:1761
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"

#: merge-recursive.c:1771
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""

#: merge-recursive.c:1788
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."

#: merge-recursive.c:1807
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"

#: merge-recursive.c:1816
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"

#: merge-recursive.c:1846
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"

#: merge-recursive.c:1891
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"

#: merge-recursive.c:1904
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"

#: merge-recursive.c:1941
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"

#: merge-recursive.c:1998
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"

#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"

#: notes-utils.c:40
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
"cây ghi chú"

#: notes-utils.c:81
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"

#: notes-utils.c:91
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"

#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
#: notes-utils.c:118
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"

#: object.c:204
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"

#: parse-options.c:489
msgid "..."
msgstr "..."

#: parse-options.c:507
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"

#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
#: parse-options.c:511
#, c-format
msgid "   or: %s"
msgstr "     hoặc: %s"

#: parse-options.c:514
#, c-format
msgid "    %s"
msgstr "    %s"

#: parse-options.c:548
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"

#: pathspec.c:83
#, c-format
msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"

#: pathspec.c:99
#, c-format
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"

#: remote.c:1788
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"

#: remote.c:1794
msgid "  (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr "  (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"

#: remote.c:1797
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
"được fast-forward.\n"
msgstr[1] ""
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
"được fast-forward.\n"

#: remote.c:1805
msgid "  (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr "  (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"

#: remote.c:1808
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
msgid_plural ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
msgstr[1] ""
"Your branch and “%s” have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"

#: remote.c:1818
msgid "  (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
"  (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"

#: run-command.c:80
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"

#: run-command.c:82
#, c-format
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"

#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
#: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"

#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
#: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"

#: sequencer.c:229
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"

#: sequencer.c:232
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"

#: sequencer.c:245 sequencer.c:869 sequencer.c:952
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"

#: sequencer.c:248
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s"
msgstr "Lỗi bao bọc %s"

#: sequencer.c:263
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."

#: sequencer.c:265
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."

#: sequencer.c:268
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."

#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
#: sequencer.c:324
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

#: sequencer.c:355
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"

#: sequencer.c:377
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"

#: sequencer.c:422
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"

#: sequencer.c:427
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"

#: sequencer.c:493
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."

#: sequencer.c:512
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr ""
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
"m."

#: sequencer.c:520
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"

#: sequencer.c:524
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
"một lần hòa trộn."

#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
#: sequencer.c:537
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"

#: sequencer.c:541
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"

#: sequencer.c:627
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể revert %s... %s"

#: sequencer.c:628
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"

#: sequencer.c:664
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"

#: sequencer.c:672
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"

#: sequencer.c:677
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"

#: sequencer.c:735
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"

#: sequencer.c:757
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."

#: sequencer.c:762
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."

#: sequencer.c:775
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"

#: sequencer.c:779
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."

#: sequencer.c:786
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"

#: sequencer.c:814
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"

#: sequencer.c:817
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"

#: sequencer.c:829
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"

#: sequencer.c:850
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"

#: sequencer.c:851
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""

#: sequencer.c:855
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"

#: sequencer.c:871 sequencer.c:956
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."

#: sequencer.c:890 sequencer.c:1024
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"

#: sequencer.c:892
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"

#: sequencer.c:894
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"

#: sequencer.c:916 builtin/apply.c:4061
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"

#: sequencer.c:919
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"

#: sequencer.c:920
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"

#: sequencer.c:926
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"

#: sequencer.c:949
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng %s."

#: sequencer.c:1092
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"

#: sequencer.c:1095
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"

#: sequencer.c:1129
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"

#: sequencer.c:1130
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"

#: sha1_name.c:440
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"may be created by mistake. For example,\n"
"\n"
"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
msgstr ""
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
"\n"
"  git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
"tạo ra.\n"
"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""

#: sha1_name.c:1097
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"

#: sha1_name.c:1100
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"

#: sha1_name.c:1102
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"

#: sha1_name.c:1106
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
"“remote-tracking”"

#: wrapper.c:408
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"

#: wrapper.c:429
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"

#: wrapper.c:440
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"

#: wrapper.c:441
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"

#: wt-status.c:141
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"

#: wt-status.c:168 wt-status.c:195
#, c-format
msgid "  (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr "  (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"

#: wt-status.c:170 wt-status.c:197
msgid "  (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr "  (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"

#: wt-status.c:174
msgid "  (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr "  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"

#: wt-status.c:176 wt-status.c:180
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách  thích hợp để đánh dấu "
"là cần được giải quyết)"

#: wt-status.c:178
msgid "  (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr "  (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"

#: wt-status.c:189
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"

#: wt-status.c:207
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr ""
"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"

#: wt-status.c:211
msgid "  (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
"  (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
"(commit))"

#: wt-status.c:213
msgid "  (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
"  (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"

#: wt-status.c:214
msgid ""
"  (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
"  (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
"việc)"

#: wt-status.c:216
msgid "  (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
"  (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"

#: wt-status.c:228
#, c-format
msgid "  (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
"  (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
"(commit))"

#: wt-status.c:245
msgid "bug"
msgstr "lỗi"

#: wt-status.c:250
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"

#: wt-status.c:251
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"

#: wt-status.c:252
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"

#: wt-status.c:253
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"

#: wt-status.c:254
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"

#: wt-status.c:255
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"

#: wt-status.c:256
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"

#: wt-status.c:286
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "

#: wt-status.c:288
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "

#: wt-status.c:290
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "

#: wt-status.c:307
#, c-format
msgid "new file:   %s"
msgstr "tập tin mới:   %s"

#: wt-status.c:310
#, c-format
msgid "copied:     %s -> %s"
msgstr "đã sao chép:     %s -> %s"

#: wt-status.c:313
#, c-format
msgid "deleted:    %s"
msgstr "đã xóa:    %s"

#: wt-status.c:316
#, c-format
msgid "modified:   %s"
msgstr "đã sửa đổi:   %s"

#: wt-status.c:319
#, c-format
msgid "renamed:    %s -> %s"
msgstr "đã đổi tên:    %s -> %s"

#: wt-status.c:322
#, c-format
msgid "typechange: %s"
msgstr "đổi-kiểu: %s"

#: wt-status.c:325
#, c-format
msgid "unknown:    %s"
msgstr "không hiểu:    %s"

#: wt-status.c:328
#, c-format
msgid "unmerged:   %s"
msgstr "chưa hòa trộn:   %s"

#: wt-status.c:331
#, c-format
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"

#: wt-status.c:803
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."

#: wt-status.c:806
msgid "  (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr "  (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"

#: wt-status.c:809
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."

#: wt-status.c:812
msgid "  (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr "  (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"

#: wt-status.c:822
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."

#: wt-status.c:825
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."

#: wt-status.c:829
msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"

#: wt-status.c:831
msgid "  (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr "  (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"

#: wt-status.c:833
msgid "  (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr "  (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"

#: wt-status.c:893 wt-status.c:910
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."

#: wt-status.c:898 wt-status.c:915
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."

#: wt-status.c:901
msgid "  (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"

#: wt-status.c:903
msgid "  (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr "  (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"

#: wt-status.c:905
msgid "  (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr "  (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"

#: wt-status.c:918
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"

#: wt-status.c:922
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."

#: wt-status.c:927
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."

#: wt-status.c:930
msgid "  (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
"  (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
"\")"

#: wt-status.c:934
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."

#: wt-status.c:939
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."

#: wt-status.c:942
msgid "  (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr ""
"  (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"

#: wt-status.c:944
msgid ""
"  (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
"  (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
"thay đổi của mình)"

#: wt-status.c:954
msgid "You are currently cherry-picking."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."

#: wt-status.c:958
msgid "  (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
"  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"

#: wt-status.c:961
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"

#: wt-status.c:963
msgid "  (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr "  (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"

#: wt-status.c:972
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."

#: wt-status.c:977
msgid "  (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"

#: wt-status.c:980
msgid "  (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
"  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"

#: wt-status.c:982
msgid "  (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr "  (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"

#: wt-status.c:993
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."

#: wt-status.c:997
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."

#: wt-status.c:1000
msgid "  (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr "  (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"

#: wt-status.c:1173
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "

#: wt-status.c:1180
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên"

#: wt-status.c:1187
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại"

#: wt-status.c:1189
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ"

#: wt-status.c:1192
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."

#: wt-status.c:1209
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"

#: wt-status.c:1223
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"

#: wt-status.c:1225
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"

#: wt-status.c:1229
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
"new files yourself (see 'git help status')."
msgstr ""
"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
"uno”\n"
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."

#: wt-status.c:1235
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"

#: wt-status.c:1237
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"

#: wt-status.c:1243
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"

#: wt-status.c:1248
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
"commit -a\")\n"

#: wt-status.c:1251
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"

#: wt-status.c:1254
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
"track)\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"

#: wt-status.c:1257
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện\n"

#: wt-status.c:1260
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
"dõi dấu vết)\n"

#: wt-status.c:1263 wt-status.c:1268
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"

#: wt-status.c:1266
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
"vết)\n"

#: wt-status.c:1270
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"

#: wt-status.c:1378
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"

#: wt-status.c:1384
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "

#: wt-status.c:1399
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "

#: wt-status.c:1402 wt-status.c:1405
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "

#: wt-status.c:1407
msgid ", behind "
msgstr ", đằng sau "

#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:351
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"

#: builtin/add.c:20
msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--]  <pathspec>..."

#.
#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
#. * commands, we should default to being tree-wide, but
#. * this is not the original behavior and can't be
#. * changed until users trained themselves not to type
#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
#. * eventually we can drop the warning.
#.
#: builtin/add.c:58
#, c-format
msgid ""
"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
"anymore.\n"
"To add content for the whole tree, run:\n"
"\n"
"  git add %s :/\n"
"  (or git add %s :/)\n"
"\n"
"To restrict the command to the current directory, run:\n"
"\n"
"  git add %s .\n"
"  (or git add %s .)\n"
"\n"
"With the current Git version, the command is restricted to the current "
"directory.\n"
msgstr ""
"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
"từ\n"
"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
"nữa.\n"
"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
"\n"
"  git add %s :/\n"
"  (hay git add %s :/)\n"
"\n"
"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
"\n"
"  git add %s .\n"
"  (hay git add %s .)\n"
"\n"
"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"

#: builtin/add.c:100
#, c-format
msgid ""
"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
"Paths like '%s' that are\n"
"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
"\n"
"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
"  ignores paths you removed from your working tree.\n"
"\n"
"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
"\n"
"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
msgstr ""
"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
"mà\n"
"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
"\n"
"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
"  bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
"\n"
"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
"\n"
"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
"bạn.\n"

#: builtin/add.c:144
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"

#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:252
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"

#: builtin/add.c:163
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"

#: builtin/add.c:253
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"

#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:573 builtin/rm.c:337
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"

#: builtin/add.c:339
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"

#: builtin/add.c:350
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."

#: builtin/add.c:354
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"

#: builtin/add.c:359
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"

#: builtin/add.c:361
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."

#: builtin/add.c:367
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"

#: builtin/add.c:377
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"

#: builtin/add.c:394 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:451 builtin/remote.c:1253
#: builtin/rm.c:268
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"

#: builtin/add.c:395 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
#: builtin/commit.c:1220 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
#: builtin/log.c:1573 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:113
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"

#: builtin/add.c:397
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"

#: builtin/add.c:398 builtin/checkout.c:1073 builtin/reset.c:261
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"

#: builtin/add.c:399
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"

#: builtin/add.c:400
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"

#: builtin/add.c:401
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"

#: builtin/add.c:402
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"

#: builtin/add.c:403
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"

#. takes no arguments
#: builtin/add.c:406
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"

#: builtin/add.c:408
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"

#: builtin/add.c:409
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"

#: builtin/add.c:410
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"

#: builtin/add.c:432
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"

#: builtin/add.c:433
msgid "no files added"
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"

#: builtin/add.c:439
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"

#: builtin/add.c:478
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"

#: builtin/add.c:496
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"

#: builtin/add.c:526
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"

#: builtin/add.c:527
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"

#: builtin/add.c:533 builtin/check-ignore.c:161 builtin/clean.c:919
#: builtin/commit.c:312 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:297
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"

#: builtin/add.c:605 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:432
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"

#: builtin/apply.c:57
msgid "git apply [options] [<patch>...]"
msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"

#: builtin/apply.c:110
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"

#: builtin/apply.c:125
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"

#: builtin/apply.c:823
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"

#: builtin/apply.c:832
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"

#: builtin/apply.c:913
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"

#: builtin/apply.c:945
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"

#: builtin/apply.c:949
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"

#: builtin/apply.c:950
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"

#: builtin/apply.c:957
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"

#: builtin/apply.c:1422
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"

#: builtin/apply.c:1479
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"

#: builtin/apply.c:1496
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"component (line %d)"
msgid_plural ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
"components (line %d)"
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
msgstr[1] ""
"phần đầu diff cho git  thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"

#: builtin/apply.c:1656
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"

#: builtin/apply.c:1658
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"

#: builtin/apply.c:1684
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"

#: builtin/apply.c:1720
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"

#: builtin/apply.c:1722
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"

#: builtin/apply.c:1725
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"

#: builtin/apply.c:1871
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"

#. there has to be one hunk (forward hunk)
#: builtin/apply.c:1900
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"

#: builtin/apply.c:1986
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"

#: builtin/apply.c:2076
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"

#: builtin/apply.c:2080
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"

#: builtin/apply.c:2688
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"

#: builtin/apply.c:2806
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."

#: builtin/apply.c:2818
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"

#: builtin/apply.c:2824
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
"%.*s"
msgstr ""
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"

#: builtin/apply.c:2843
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"

#: builtin/apply.c:2946
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"

#: builtin/apply.c:2952
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"

#: builtin/apply.c:2973
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"

#: builtin/apply.c:3095
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể \"checkout\" %s"

#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"

#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"

#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"

#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"

#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"

#: builtin/apply.c:3366
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"

#: builtin/apply.c:3435
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"

#: builtin/apply.c:3437
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"

#: builtin/apply.c:3538
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"

#: builtin/apply.c:3541
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"

#: builtin/apply.c:3561
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"

#: builtin/apply.c:3566
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"

#: builtin/apply.c:3574
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"

#: builtin/apply.c:3587
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."

#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:127
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"

#: builtin/apply.c:3823
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"

#: builtin/apply.c:3851
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"

#: builtin/apply.c:3855
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"

#: builtin/apply.c:3860
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"

#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"

#: builtin/apply.c:3896
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"

#: builtin/apply.c:3945
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"

#: builtin/apply.c:4032
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."

#: builtin/apply.c:4040
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"

#. Say this even without --verbose
#: builtin/apply.c:4043
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."

#: builtin/apply.c:4053
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"

#: builtin/apply.c:4074
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."

#: builtin/apply.c:4077
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối."

#: builtin/apply.c:4227
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"

#: builtin/apply.c:4238
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"

#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:91
#: builtin/fetch.c:63
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"

#: builtin/apply.c:4358
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

#: builtin/apply.c:4361
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"

#: builtin/apply.c:4363
msgid "num"
msgstr "số"

#: builtin/apply.c:4364
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"

#: builtin/apply.c:4367
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"

#: builtin/apply.c:4369
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"

#: builtin/apply.c:4373
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"

#: builtin/apply.c:4375
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"

#: builtin/apply.c:4377
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"

#: builtin/apply.c:4379
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"

#: builtin/apply.c:4381
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"

#: builtin/apply.c:4383
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"

#: builtin/apply.c:4385
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"

#: builtin/apply.c:4387
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"

#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:462
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"

#: builtin/apply.c:4392
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"

#: builtin/apply.c:4393
msgid "action"
msgstr "hành động"

#: builtin/apply.c:4394
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"

#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"

#: builtin/apply.c:4403
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"

#: builtin/apply.c:4405
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"

#: builtin/apply.c:4407
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"

#: builtin/apply.c:4409
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"

#: builtin/apply.c:4412
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"

#: builtin/apply.c:4415
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"

#: builtin/apply.c:4417
msgid "root"
msgstr "root"

#: builtin/apply.c:4418
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"

#: builtin/apply.c:4440
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"

#: builtin/apply.c:4448
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"

#: builtin/apply.c:4451
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"

#: builtin/apply.c:4467
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"

#: builtin/apply.c:4481
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"

#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."

#: builtin/archive.c:17
#, c-format
msgid "could not create archive file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"

#: builtin/archive.c:20
msgid "could not redirect output"
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"

#: builtin/archive.c:37
msgid "git archive: Remote with no URL"
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"

#: builtin/archive.c:58
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"

#: builtin/archive.c:61
#, c-format
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"

#: builtin/archive.c:63
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"

#: builtin/archive.c:64
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"

#: builtin/archive.c:68
msgid "git archive: expected a flush"
msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"

#: builtin/bisect--helper.c:7
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"

#: builtin/bisect--helper.c:17
msgid "perform 'git bisect next'"
msgstr "thực hiện “git bisect next”"

#: builtin/bisect--helper.c:19
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
"hiện hành"

#: builtin/blame.c:26
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"

#: builtin/blame.c:31
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"

#: builtin/blame.c:2276
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"

#: builtin/blame.c:2277
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"

#: builtin/blame.c:2278
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"

#: builtin/blame.c:2279
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"

#: builtin/blame.c:2280
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"

#: builtin/blame.c:2281
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"

#: builtin/blame.c:2282
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"

#: builtin/blame.c:2283
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"

#: builtin/blame.c:2284
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"

#: builtin/blame.c:2285
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"

#: builtin/blame.c:2286
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"

#: builtin/blame.c:2287
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"

#: builtin/blame.c:2288
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"

#: builtin/blame.c:2289
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"

#: builtin/blame.c:2290
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"

#: builtin/blame.c:2291
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"

#: builtin/blame.c:2292
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"

#: builtin/blame.c:2293
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"

#: builtin/blame.c:2294 builtin/blame.c:2295
msgid "score"
msgstr "điểm số"

#: builtin/blame.c:2294
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"

#: builtin/blame.c:2295
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"

#: builtin/blame.c:2296
msgid "n,m"
msgstr "n,m"

#: builtin/blame.c:2296
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"

#: builtin/branch.c:24
msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"

#: builtin/branch.c:25
msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"

#: builtin/branch.c:26
msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."

#: builtin/branch.c:27
msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"

#: builtin/branch.c:150
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
"         '%s', but not yet merged to HEAD."
msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
"         “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."

#: builtin/branch.c:154
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
"         '%s', even though it is merged to HEAD."
msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
"         “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."

#: builtin/branch.c:168
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"

#: builtin/branch.c:172
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."

#: builtin/branch.c:185
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"

#: builtin/branch.c:213
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"

#: builtin/branch.c:219
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"

#: builtin/branch.c:227
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."

#: builtin/branch.c:240
#, c-format
msgid "remote branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."

#: builtin/branch.c:241
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."

#: builtin/branch.c:255
#, c-format
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"

#: builtin/branch.c:256
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"

#: builtin/branch.c:263
#, c-format
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"

#: builtin/branch.c:264
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"

#: builtin/branch.c:366
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"

#: builtin/branch.c:453
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"

#: builtin/branch.c:455
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"

#: builtin/branch.c:459
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"

#: builtin/branch.c:461
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"

#: builtin/branch.c:464
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"

#: builtin/branch.c:467
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[trước %d, sau %d]"

#: builtin/branch.c:490
msgid " **** invalid ref ****"
msgstr " **** tham chiếu sai ****"

#: builtin/branch.c:582
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"

#: builtin/branch.c:585
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"

#: builtin/branch.c:588
#, c-format
msgid "(detached from %s)"
msgstr "(được tách rời từ %s)"

#: builtin/branch.c:591
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"

#: builtin/branch.c:637
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"

#: builtin/branch.c:669
msgid "some refs could not be read"
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"

#: builtin/branch.c:682
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."

#: builtin/branch.c:692
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"

#: builtin/branch.c:707
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"

#: builtin/branch.c:711
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"

#: builtin/branch.c:715
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"

#: builtin/branch.c:722
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"

#: builtin/branch.c:737
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"

#: builtin/branch.c:761
#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"

#: builtin/branch.c:791
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: builtin/branch.c:793
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"

#: builtin/branch.c:794
msgid "suppress informational messages"
msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"

#: builtin/branch.c:795
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"

#: builtin/branch.c:797
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"

#: builtin/branch.c:801
msgid "use colored output"
msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"

#: builtin/branch.c:802
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"

#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
#: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1433 builtin/commit.c:1434
#: builtin/commit.c:1435 builtin/commit.c:1436 builtin/tag.c:468
msgid "commit"
msgstr "commit"

#: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

#: builtin/branch.c:818
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"

#: builtin/branch.c:819
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"

#: builtin/branch.c:821
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"

#: builtin/branch.c:822
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"

#: builtin/branch.c:823
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"

#: builtin/branch.c:824
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"

#: builtin/branch.c:825
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"

#: builtin/branch.c:826
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"

#: builtin/branch.c:828
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"

#: builtin/branch.c:829
msgid "force creation (when already exists)"
msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"

#: builtin/branch.c:832
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"

#: builtin/branch.c:838
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"

#: builtin/branch.c:842
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"

#: builtin/branch.c:855
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."

#: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:630
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"

#: builtin/branch.c:883
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"

#: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928
msgid "branch name required"
msgstr "cần tên nhánh"

#: builtin/branch.c:904
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"

#: builtin/branch.c:909
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"

#: builtin/branch.c:916
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."

#: builtin/branch.c:919
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."

#: builtin/branch.c:934
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"

#: builtin/branch.c:939
msgid "too many branches to set new upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"

#: builtin/branch.c:943
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
"không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
"đến nhánh nào cả."

#: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"

#: builtin/branch.c:950
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"

#: builtin/branch.c:962
msgid "too many branches to unset upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"

#: builtin/branch.c:966
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr ""
"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
"cả."

#: builtin/branch.c:972
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"

#: builtin/branch.c:987
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "

#: builtin/branch.c:993
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"

#: builtin/branch.c:996
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
"track or --set-upstream-to\n"
msgstr ""
"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"

#: builtin/branch.c:1013
#, c-format
msgid ""
"\n"
"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"

#: builtin/branch.c:1014
#, c-format
msgid "    git branch -d %s\n"
msgstr "    git branch -d %s\n"

#: builtin/branch.c:1015
#, c-format
msgid "    git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr "    git branch --set-upstream-to %s\n"

#: builtin/bundle.c:47
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "“%s” tốt\n"

#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."

#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."

#: builtin/cat-file.c:285
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"

#: builtin/cat-file.c:286
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"

#: builtin/cat-file.c:323
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"

#: builtin/cat-file.c:324
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"

#: builtin/cat-file.c:325
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"

#: builtin/cat-file.c:327
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"

#: builtin/cat-file.c:328
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"

#: builtin/cat-file.c:330
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"

#: builtin/cat-file.c:332
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/cat-file.c:335
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed  từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/check-attr.c:11
msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."

#: builtin/check-attr.c:12
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
msgstr ""
"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"

#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"

#: builtin/check-attr.c:20
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"

#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
msgid "input paths are terminated by a null character"
msgstr "các đường dẫn được  ngăn cách bởi ký tự null"

#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1054 builtin/gc.c:177
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"

#: builtin/check-ignore.c:26
msgid "show non-matching input paths"
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"

#: builtin/check-ignore.c:143
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"

#: builtin/check-ignore.c:146
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"

#: builtin/check-ignore.c:148
msgid "no path specified"
msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"

#: builtin/check-ignore.c:152
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"

#: builtin/check-ignore.c:154
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"

#: builtin/check-ignore.c:157
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"

#: builtin/check-mailmap.c:8
msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."

#: builtin/check-mailmap.c:13
msgid "also read contacts from stdin"
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/check-mailmap.c:24
#, c-format
msgid "unable to parse contact: %s"
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"

#: builtin/check-mailmap.c:47
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"

#: builtin/checkout-index.c:126
msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"

#: builtin/checkout-index.c:187
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"

#: builtin/checkout-index.c:188
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"

#: builtin/checkout-index.c:190
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"

#: builtin/checkout-index.c:192
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"

#: builtin/checkout-index.c:194
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"

#: builtin/checkout-index.c:200
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"

#: builtin/checkout-index.c:202
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"

#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
msgid "string"
msgstr "chuỗi"

#: builtin/checkout-index.c:204
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"

#: builtin/checkout-index.c:207
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"

#: builtin/checkout.c:25
msgid "git checkout [options] <branch>"
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"

#: builtin/checkout.c:26
msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."

#: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"

#: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"

#: builtin/checkout.c:135
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"

#: builtin/checkout.c:179
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"

#: builtin/checkout.c:196
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"

#: builtin/checkout.c:213
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"

#: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243
#: builtin/checkout.c:246
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"

#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"

#: builtin/checkout.c:255
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."

#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458
msgid "corrupt index file"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"

#: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"

#: builtin/checkout.c:480
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"

#: builtin/checkout.c:601
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"

#: builtin/checkout.c:639
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"

#: builtin/checkout.c:646
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"

#: builtin/checkout.c:649
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"

#: builtin/checkout.c:653
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"

#: builtin/checkout.c:655 builtin/checkout.c:997
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"

#: builtin/checkout.c:657
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"

#: builtin/checkout.c:713
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"

#. The singular version
#: builtin/checkout.c:719
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgid_plural ""
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
"any of your branches:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[0] ""
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
"kết nối đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
msgstr[1] ""
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
"kết nối đến\n"
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"

#: builtin/checkout.c:737
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
" git branch new_branch_name %s\n"
"\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
"điểm thích hợp\n"
"để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"

#: builtin/checkout.c:767
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"

#: builtin/checkout.c:771
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"

#: builtin/checkout.c:798 builtin/checkout.c:992
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"

#. case (1)
#: builtin/checkout.c:928
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu sai: %s"

#. case (1): want a tree
#: builtin/checkout.c:967
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"

#: builtin/checkout.c:1006
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"

#: builtin/checkout.c:1009 builtin/checkout.c:1013
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"

#: builtin/checkout.c:1017 builtin/checkout.c:1020 builtin/checkout.c:1025
#: builtin/checkout.c:1028
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"

#: builtin/checkout.c:1033
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"

#: builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1057 builtin/clone.c:89
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
msgid "branch"
msgstr "nhánh"

#: builtin/checkout.c:1056
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"

#: builtin/checkout.c:1058
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "create/reset và checkout một nhánh"

#: builtin/checkout.c:1059
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"

#: builtin/checkout.c:1060
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"

#: builtin/checkout.c:1061
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"

#: builtin/checkout.c:1063
msgid "new branch"
msgstr "nhánh mới"

#: builtin/checkout.c:1063
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh mồ côi mới"

#: builtin/checkout.c:1064
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"

#: builtin/checkout.c:1066
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"

#: builtin/checkout.c:1068
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"

#: builtin/checkout.c:1069
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"

#: builtin/checkout.c:1070 builtin/merge.c:232
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"

#: builtin/checkout.c:1071 builtin/log.c:1208 parse-options.h:249
msgid "style"
msgstr "kiểu"

#: builtin/checkout.c:1072
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"

#: builtin/checkout.c:1075
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"

#: builtin/checkout.c:1077
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"

#: builtin/checkout.c:1101
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"

#: builtin/checkout.c:1118
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"

#: builtin/checkout.c:1125
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"

#: builtin/checkout.c:1160
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"

#: builtin/checkout.c:1167
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
msgstr ""
"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao (commit)?"

#: builtin/checkout.c:1172
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"

#: builtin/checkout.c:1176
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."

#: builtin/clean.c:25
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."

#: builtin/clean.c:29
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"

#: builtin/clean.c:30
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"

#: builtin/clean.c:31
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"

#: builtin/clean.c:32
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"

#: builtin/clean.c:33
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"

#: builtin/clean.c:293
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1          - select a numbered item\n"
"foo        - select item based on unique prefix\n"
"           - (empty) select nothing"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1          - chọn một mục được đánh số\n"
"foo        - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
"           - (trống rỗng) không chọn gì cả"

#: builtin/clean.c:297
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1          - select a single item\n"
"3-5        - select a range of items\n"
"2-3,6-9    - select multiple ranges\n"
"foo        - select item based on unique prefix\n"
"-...       - unselect specified items\n"
"*          - choose all items\n"
"           - (empty) finish selecting"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1          - chọn một mục đơn\n"
"3-5        - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9    - chọn nhiều vùng\n"
"foo        - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
"-...       - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"*          - chọn tất\n"
"           - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"

#: builtin/clean.c:515
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"

#: builtin/clean.c:658
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"

#: builtin/clean.c:695
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"

#: builtin/clean.c:716
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"

#: builtin/clean.c:756
#, c-format
msgid "remove %s? "
msgstr "gỡ bỏ “%s”?"

#: builtin/clean.c:781
msgid "Bye."
msgstr "Tạm biệt."

#: builtin/clean.c:789
msgid ""
"clean               - start cleaning\n"
"filter by pattern   - exclude items from deletion\n"
"select by numbers   - select items to be deleted by numbers\n"
"ask each            - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
"quit                - stop cleaning\n"
"help                - this screen\n"
"?                   - help for prompt selection"
msgstr ""
"clean               - bắt đầu dọn dẹp\n"
"filter by pattern   - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
"select by numbers   - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
"ask each            - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
"quit                - dừng việc dọn dẹp lại\n"
"help                - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"?                   - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"

#: builtin/clean.c:816
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"

#: builtin/clean.c:817
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"

#: builtin/clean.c:825
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"

#: builtin/clean.c:842
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."

#: builtin/clean.c:874
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"

#: builtin/clean.c:876
msgid "force"
msgstr "ép buộc"

#: builtin/clean.c:877
msgid "interactive cleaning"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"

#: builtin/clean.c:879
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"

#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:716
#: builtin/ls-files.c:493 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:186
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"

#: builtin/clean.c:881
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"

#: builtin/clean.c:882
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"

#: builtin/clean.c:884
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"

#: builtin/clean.c:902
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"

#: builtin/clean.c:906
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
"clean"
msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"

#: builtin/clean.c:909
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
"refusing to clean"
msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"

#: builtin/clone.c:36
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"

#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:229
#: builtin/push.c:462
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"

#: builtin/clone.c:66
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"

#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho chứa bare"

#: builtin/clone.c:72
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"

#: builtin/clone.c:74
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"

#: builtin/clone.c:76
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"

#: builtin/clone.c:78
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"

#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"

#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-tạm"

#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"

#: builtin/clone.c:86
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"

#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"

#: builtin/clone.c:88
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"

#: builtin/clone.c:90
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"

#: builtin/clone.c:92
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"

#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:661
msgid "depth"
msgstr "độ sâu"

#: builtin/clone.c:94
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"

#: builtin/clone.c:96
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"

#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"

#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"

#: builtin/clone.c:99
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá trị"

#: builtin/clone.c:100
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"

#: builtin/clone.c:253
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."

#: builtin/clone.c:316
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"

#: builtin/clone.c:318 builtin/diff.c:77
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"

#: builtin/clone.c:320
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"

#: builtin/clone.c:334
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"

#: builtin/clone.c:356
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"

#: builtin/clone.c:360
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"

#: builtin/clone.c:383
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"

#: builtin/clone.c:396
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"

#: builtin/clone.c:475
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."

#: builtin/clone.c:555
#, c-format
msgid "Checking connectivity... "
msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."

#: builtin/clone.c:558
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"

#: builtin/clone.c:560
#, c-format
msgid "done\n"
msgstr "xong.\n"

#: builtin/clone.c:621
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ  chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"

#: builtin/clone.c:652
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"

#: builtin/clone.c:760
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."

#: builtin/clone.c:764
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."

#: builtin/clone.c:775
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."

#: builtin/clone.c:778
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."

#: builtin/clone.c:791
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"

#: builtin/clone.c:796
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."

#: builtin/clone.c:798
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"

#: builtin/clone.c:808
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."

#: builtin/clone.c:818
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."

#: builtin/clone.c:831 builtin/clone.c:843
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"

#: builtin/clone.c:834
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."

#: builtin/clone.c:853
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"

#: builtin/clone.c:855
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"

#: builtin/clone.c:890
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"

#: builtin/clone.c:942
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"

#: builtin/clone.c:949
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."

#: builtin/column.c:9
msgid "git column [options]"
msgstr "git column [các-tùy-chọn]"

#: builtin/column.c:26
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"

#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"

#: builtin/column.c:29
msgid "Maximum width"
msgstr "Độ rộng tối đa"

#: builtin/column.c:30
msgid "Padding space on left border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái"

#: builtin/column.c:31
msgid "Padding space on right border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải"

#: builtin/column.c:32
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"

#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"

#: builtin/commit.c:35
msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."

#: builtin/commit.c:40
msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."

#: builtin/commit.c:45
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
"\n"
"    git config --global user.name \"Your Name\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"
msgstr ""
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
"sở\n"
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
"xác không.\n"
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
"trên một cách rõ ràng:\n"
"\n"
"    git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
"    git config --global user.email you@example.com\n"
"\n"
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n"
"\n"
"    git commit --amend --reset-author\n"

#: builtin/commit.c:57
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
msgstr ""
"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
"nhưng làm như thế\n"
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
"--allow-empty,\n"
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"

#: builtin/commit.c:62
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"
msgstr ""
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
"đột.\n"
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
"\n"
"    git commit --allow-empty\n"
"\n"

#: builtin/commit.c:69
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"

#: builtin/commit.c:72
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
"    git reset\n"
"\n"
"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
"the remaining commits.\n"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
"\n"
"    git reset\n"
"\n"
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"

#: builtin/commit.c:279
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"

#: builtin/commit.c:321
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"

#: builtin/commit.c:327
msgid "interactive add failed"
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"

#: builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:381 builtin/commit.c:431
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"

#: builtin/commit.c:412
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
"trộn."

#: builtin/commit.c:414
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
"pick."

#: builtin/commit.c:424
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"

#: builtin/commit.c:444
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"

#: builtin/commit.c:535 builtin/commit.c:541
#, c-format
msgid "invalid commit: %s"
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"

#: builtin/commit.c:563
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số --author bị dị hình"

#: builtin/commit.c:583
#, c-format
msgid "Malformed ident string: '%s'"
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"

#: builtin/commit.c:621 builtin/commit.c:654 builtin/commit.c:982
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"

#: builtin/commit.c:633 builtin/shortlog.c:271
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"

#: builtin/commit.c:635
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/commit.c:639
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"

#: builtin/commit.c:645
msgid "commit has empty message"
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"

#: builtin/commit.c:661
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"

#: builtin/commit.c:665
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"

#: builtin/commit.c:669
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."

#: builtin/commit.c:730
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu commit"

#: builtin/commit.c:741
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a merge.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"

#: builtin/commit.c:746
#, c-format
msgid ""
"\n"
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
"If this is not correct, please remove the file\n"
"\t%s\n"
"and try again.\n"
msgstr ""
"\n"
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"

#: builtin/commit.c:758
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao (commit).\n"

#: builtin/commit.c:763
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"

#: builtin/commit.c:776
#, c-format
msgid "%sAuthor:    %s"
msgstr "%sTác giả:    %s"

#: builtin/commit.c:783
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"

#: builtin/commit.c:803
msgid "Cannot read index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"

#: builtin/commit.c:845
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"

#: builtin/commit.c:860 builtin/tag.c:359
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"

#: builtin/commit.c:957
#, c-format
msgid "No existing author found with '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"

#: builtin/commit.c:972 builtin/commit.c:1208
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"

#: builtin/commit.c:1009
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"

#: builtin/commit.c:1039
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"

#: builtin/commit.c:1050
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."

#: builtin/commit.c:1053
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."

#: builtin/commit.c:1055
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
"bổ)."

#: builtin/commit.c:1058
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"

#: builtin/commit.c:1068
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"

#: builtin/commit.c:1070
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."

#: builtin/commit.c:1078
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."

#: builtin/commit.c:1095
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."

#: builtin/commit.c:1097
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."

#: builtin/commit.c:1099
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi...  tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."

#: builtin/commit.c:1101
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
"giả định --only những-đường-dẫn..."

#: builtin/commit.c:1111 builtin/tag.c:575
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"

#: builtin/commit.c:1116
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."

#: builtin/commit.c:1222 builtin/commit.c:1455
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"

#: builtin/commit.c:1224 builtin/commit.c:1457
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"

#: builtin/commit.c:1226 builtin/commit.c:1459 builtin/push.c:452
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"

#: builtin/commit.c:1229 builtin/commit.c:1461
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"

#: builtin/commit.c:1232 builtin/commit.c:1464
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"

#: builtin/commit.c:1234 builtin/commit.c:1467 builtin/fast-export.c:667
#: builtin/fast-export.c:670 builtin/tag.c:459
msgid "mode"
msgstr "chế độ"

#: builtin/commit.c:1235 builtin/commit.c:1467
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi  dấu vết, các chế độ tùy chọn:  all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"

#: builtin/commit.c:1238
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"

#: builtin/commit.c:1239 parse-options.h:154
msgid "when"
msgstr "khi"

#: builtin/commit.c:1240
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"

#: builtin/commit.c:1242
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"

#: builtin/commit.c:1313
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"

#: builtin/commit.c:1315
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"

#: builtin/commit.c:1356
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"

#: builtin/commit.c:1358
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"

#: builtin/commit.c:1425
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"

#: builtin/commit.c:1426
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"

#: builtin/commit.c:1428
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"

#: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:457
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"

#: builtin/commit.c:1430
msgid "author"
msgstr "tác giả"

#: builtin/commit.c:1430
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"

#: builtin/commit.c:1431 builtin/gc.c:178
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"

#: builtin/commit.c:1431
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"

#: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
#: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
msgid "message"
msgstr "thông điệp"

#: builtin/commit.c:1432
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần commit"

#: builtin/commit.c:1433
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr ""
"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"

#: builtin/commit.c:1434
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"

#: builtin/commit.c:1435
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"

#: builtin/commit.c:1436
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"

#: builtin/commit.c:1437
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"

#: builtin/commit.c:1438 builtin/log.c:1160 builtin/revert.c:111
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"

#: builtin/commit.c:1439
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"

#: builtin/commit.c:1440
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"

#: builtin/commit.c:1441
msgid "default"
msgstr "mặc định"

#: builtin/commit.c:1441 builtin/tag.c:460
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"

#: builtin/commit.c:1442
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"

#: builtin/commit.c:1443 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
msgid "key id"
msgstr "id khóa"

#: builtin/commit.c:1444 builtin/merge.c:231
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần commit dùng GPG"

#. end commit message options
#: builtin/commit.c:1447
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"

#: builtin/commit.c:1448
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"

#: builtin/commit.c:1449
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"

#: builtin/commit.c:1450
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"

#: builtin/commit.c:1451
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"

#: builtin/commit.c:1452
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"

#: builtin/commit.c:1453
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"

#: builtin/commit.c:1454
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"

#: builtin/commit.c:1465
msgid "amend previous commit"
msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"

#: builtin/commit.c:1466
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"

#: builtin/commit.c:1471
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"

#: builtin/commit.c:1474
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"

#: builtin/commit.c:1507
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"

#: builtin/commit.c:1545 builtin/merge.c:525
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"

#: builtin/commit.c:1552
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"

#: builtin/commit.c:1559
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"

#: builtin/commit.c:1578
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"

#: builtin/commit.c:1592
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
"(message).\n"

#: builtin/commit.c:1597
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"

#: builtin/commit.c:1612 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"

#: builtin/commit.c:1633
msgid "cannot lock HEAD ref"
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"

#: builtin/commit.c:1637
msgid "cannot update HEAD ref"
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"

#: builtin/commit.c:1648
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
"khắc phục."

#: builtin/config.c:7
msgid "git config [options]"
msgstr "git config [các-tùy-chọn]"

#: builtin/config.c:52
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"

#: builtin/config.c:53
msgid "use global config file"
msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"

#: builtin/config.c:54
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"

#: builtin/config.c:55
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"

#: builtin/config.c:56
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"

#: builtin/config.c:57
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"

#: builtin/config.c:57
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"

#: builtin/config.c:58
msgid "Action"
msgstr "Hành động"

#: builtin/config.c:59
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"

#: builtin/config.c:60
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"

#: builtin/config.c:61
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"

#: builtin/config.c:62
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"

#: builtin/config.c:63
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"

#: builtin/config.c:64
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"

#: builtin/config.c:65
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"

#: builtin/config.c:66
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"

#: builtin/config.c:67
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ chương: tên"

#: builtin/config.c:68
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"

#: builtin/config.c:69
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"

#: builtin/config.c:70 builtin/config.c:71
msgid "slot"
msgstr "khe"

#: builtin/config.c:70
msgid "find the color configured: [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"

#: builtin/config.c:71
msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"

#: builtin/config.c:72
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"

#: builtin/config.c:73
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""

#: builtin/config.c:74
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"

#: builtin/config.c:75
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"

#: builtin/config.c:76
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"

#: builtin/config.c:77
msgid "Other"
msgstr "Khác"

#: builtin/config.c:78
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"

#: builtin/config.c:79
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"

#: builtin/count-objects.c:82
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"

#: builtin/count-objects.c:97
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"

#: builtin/describe.c:16
msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"

#: builtin/describe.c:17
msgid "git describe [options] --dirty"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"

#: builtin/describe.c:237
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"

#: builtin/describe.c:241
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"

#: builtin/describe.c:243
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"

#: builtin/describe.c:270
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"

#: builtin/describe.c:273
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"

#: builtin/describe.c:290
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"

#: builtin/describe.c:292
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"

#: builtin/describe.c:332
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"

#: builtin/describe.c:359
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
"However, there were unannotated tags: try --tags."
msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."

#: builtin/describe.c:363
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."

#: builtin/describe.c:384
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"

#: builtin/describe.c:387
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"

#: builtin/describe.c:409
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"

#: builtin/describe.c:410
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"

#: builtin/describe.c:411
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"

#: builtin/describe.c:412
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"

#: builtin/describe.c:413
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"

#: builtin/describe.c:414
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"

#: builtin/describe.c:417
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"

#: builtin/describe.c:419
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như  <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"

#: builtin/describe.c:421
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với  <mẫu>"

#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"

#: builtin/describe.c:424
msgid "mark"
msgstr "dấu"

#: builtin/describe.c:425
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"

#: builtin/describe.c:443
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"

#: builtin/describe.c:469
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."

#: builtin/describe.c:489
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"

#: builtin/diff.c:79
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng"

#: builtin/diff.c:230
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn sai: %s"

#: builtin/diff.c:307
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"

#: builtin/diff.c:350
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."

#: builtin/diff.c:359
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"

#: builtin/diff.c:366
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."

#: builtin/fast-export.c:22
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"

#: builtin/fast-export.c:666
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"

#: builtin/fast-export.c:668
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"

#: builtin/fast-export.c:671
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"

#: builtin/fast-export.c:674
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"

#: builtin/fast-export.c:676
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"

#: builtin/fast-export.c:678
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"

#: builtin/fast-export.c:680
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"

#: builtin/fast-export.c:682
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"

#: builtin/fast-export.c:683
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"

#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"

#: builtin/fetch.c:21
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"

#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"

#: builtin/fetch.c:23
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"

#: builtin/fetch.c:60
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"

#: builtin/fetch.c:62
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"

#: builtin/fetch.c:64
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"

#: builtin/fetch.c:65
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"

#: builtin/fetch.c:67
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"

#: builtin/fetch.c:69
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"

#: builtin/fetch.c:71
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"

#: builtin/fetch.c:73
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"

#: builtin/fetch.c:74
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"

#: builtin/fetch.c:75
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"

#: builtin/fetch.c:79
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ các gói đã tải về"

#: builtin/fetch.c:81
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"

#: builtin/fetch.c:84
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"

#: builtin/fetch.c:86
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"

#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1177
msgid "dir"
msgstr "tmục"

#: builtin/fetch.c:89
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"

#: builtin/fetch.c:92
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"

#: builtin/fetch.c:220
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"

#: builtin/fetch.c:273
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"

#: builtin/fetch.c:278
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"

#: builtin/fetch.c:292
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s  (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s  (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"

#: builtin/fetch.c:293 builtin/fetch.c:379
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"

#: builtin/fetch.c:304
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"

#: builtin/fetch.c:306 builtin/fetch.c:341 builtin/fetch.c:359
msgid "  (unable to update local ref)"
msgstr "  (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"

#: builtin/fetch.c:324
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"

#: builtin/fetch.c:327
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"

#: builtin/fetch.c:330
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"

#: builtin/fetch.c:375
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"

#: builtin/fetch.c:375
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"

#: builtin/fetch.c:381
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(non-fast-forward)"

#: builtin/fetch.c:412 builtin/fetch.c:718
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"

#: builtin/fetch.c:421
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"

#: builtin/fetch.c:520
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"

#: builtin/fetch.c:531
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"

#: builtin/fetch.c:581
#, c-format
msgid "   (%s will become dangling)"
msgstr "   (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"

#: builtin/fetch.c:582
#, c-format
msgid "   (%s has become dangling)"
msgstr "   (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"

#: builtin/fetch.c:589
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"

#: builtin/fetch.c:590 builtin/remote.c:1055
msgid "(none)"
msgstr "(không)"

#: builtin/fetch.c:708
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
"phải kho trần (bare)"

#: builtin/fetch.c:742
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"

#: builtin/fetch.c:823
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"

#: builtin/fetch.c:826
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"

#: builtin/fetch.c:928
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy về %s\n"

#: builtin/fetch.c:930 builtin/remote.c:100
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể lấy về %s"

#: builtin/fetch.c:949
msgid ""
"No remote repository specified.  Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ.  Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."

#: builtin/fetch.c:969
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."

#: builtin/fetch.c:1015
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"

#: builtin/fetch.c:1017
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"

#: builtin/fetch.c:1036
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"

#: builtin/fetch.c:1038
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"

#: builtin/fetch.c:1049
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"

#: builtin/fetch.c:1057
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:179
#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:243
msgid "n"
msgstr "n"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
msgid "text"
msgstr "văn bản"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"

#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"

#: builtin/for-each-ref.c:979
msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"

#: builtin/for-each-ref.c:994
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"

#: builtin/for-each-ref.c:996
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"

#: builtin/for-each-ref.c:998
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"

#: builtin/for-each-ref.c:1000
msgid "quote placeholders suitably for tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"

#: builtin/for-each-ref.c:1003
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"

#: builtin/for-each-ref.c:1004
msgid "format"
msgstr "định dạng"

#: builtin/for-each-ref.c:1004
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"

#: builtin/for-each-ref.c:1005
msgid "key"
msgstr "khóa"

#: builtin/for-each-ref.c:1006
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"

#: builtin/fsck.c:608
msgid "git fsck [options] [<object>...]"
msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"

#: builtin/fsck.c:614
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"

#: builtin/fsck.c:615
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"

#: builtin/fsck.c:616
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"

#: builtin/fsck.c:617
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"

#: builtin/fsck.c:618
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “ index objects head nodes”"

#: builtin/fsck.c:619
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo  reflogs head nodes (mặc định)"

#: builtin/fsck.c:620
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"

#: builtin/fsck.c:621
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"

#: builtin/fsck.c:623
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"

#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"

#: builtin/gc.c:22
msgid "git gc [options]"
msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"

#: builtin/gc.c:63
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"

#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ  %.*s"

#: builtin/gc.c:179
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"

#: builtin/gc.c:181
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"

#: builtin/gc.c:182
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"

#: builtin/gc.c:222
#, c-format
msgid ""
"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
"chi tiết.\n"

#: builtin/gc.c:249
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
"để xóa bỏ chúng đi."

#: builtin/grep.c:22
msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"

#: builtin/grep.c:217
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"

#: builtin/grep.c:364
#, c-format
msgid "Failed to chdir: %s"
msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"

#: builtin/grep.c:442 builtin/grep.c:477
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"

#: builtin/grep.c:492
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"

#: builtin/grep.c:550
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"

#: builtin/grep.c:567
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"

#: builtin/grep.c:642
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"

#: builtin/grep.c:644
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"

#: builtin/grep.c:646
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"

#: builtin/grep.c:648
msgid "search also in ignored files"
msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"

#: builtin/grep.c:651
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị  những dòng không khớp với mẫu"

#: builtin/grep.c:653
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"

#: builtin/grep.c:655
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"

#: builtin/grep.c:657
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"

#: builtin/grep.c:659
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"

#: builtin/grep.c:662
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"

#: builtin/grep.c:666
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"

#: builtin/grep.c:669
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"

#: builtin/grep.c:672
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"

#: builtin/grep.c:675
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"

#: builtin/grep.c:678
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"

#: builtin/grep.c:679
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"

#: builtin/grep.c:680
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"

#: builtin/grep.c:682
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"

#: builtin/grep.c:684
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"

#: builtin/grep.c:686
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"

#: builtin/grep.c:689
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"

#: builtin/grep.c:691
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"

#: builtin/grep.c:693
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"

#: builtin/grep.c:694
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng cái khớp"

#: builtin/grep.c:696
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"

#: builtin/grep.c:698
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"

#: builtin/grep.c:701
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"

#: builtin/grep.c:704
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"

#: builtin/grep.c:706
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"

#: builtin/grep.c:707
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"

#: builtin/grep.c:710
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"

#: builtin/grep.c:712
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"

#: builtin/grep.c:715
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"

#: builtin/grep.c:717
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"

#: builtin/grep.c:719
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"

#: builtin/grep.c:731
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"

#: builtin/grep.c:733
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"

#: builtin/grep.c:735
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"

#: builtin/grep.c:739
msgid "pager"
msgstr "trang giấy"

#: builtin/grep.c:739
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"

#: builtin/grep.c:742
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"

#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:188
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"

#: builtin/grep.c:810
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."

#: builtin/grep.c:865
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"

#: builtin/grep.c:888
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."

#: builtin/grep.c:893
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."

#: builtin/grep.c:896
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."

#: builtin/grep.c:904
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."

#: builtin/hash-object.c:60
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
"<file>..."
msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>..."

#: builtin/hash-object.c:61
msgid "git hash-object  --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object  --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"

#: builtin/hash-object.c:72
msgid "type"
msgstr "kiểu"

#: builtin/hash-object.c:72
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"

#: builtin/hash-object.c:73
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"

#: builtin/hash-object.c:74
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"

#: builtin/hash-object.c:76
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"

#: builtin/hash-object.c:77
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"

#: builtin/help.c:41
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"

#: builtin/help.c:42
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"

#: builtin/help.c:43
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"

#: builtin/help.c:44
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"

#: builtin/help.c:46
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"

#: builtin/help.c:52
msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"

#: builtin/help.c:64
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"

#: builtin/help.c:92
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."

#: builtin/help.c:105
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."

#: builtin/help.c:113
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."

#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"

#: builtin/help.c:216
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."

#: builtin/help.c:228
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."

#: builtin/help.c:349
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."

#: builtin/help.c:366
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"

#: builtin/help.c:374
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"

#: builtin/help.c:420
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"

#: builtin/help.c:421
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"

#: builtin/help.c:422
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"

#: builtin/help.c:423
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"

#: builtin/help.c:424
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"

#: builtin/help.c:425
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"

#: builtin/help.c:426
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."

#: builtin/help.c:438
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"

#: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách sử dụng: %s%s"

#: builtin/help.c:492
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"

#: builtin/index-pack.c:184
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"

#: builtin/index-pack.c:204
msgid "object of unexpected type"
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"

#: builtin/index-pack.c:244
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"

#: builtin/index-pack.c:254
msgid "early EOF"
msgstr "vừa đúng lúc EOF"

#: builtin/index-pack.c:255
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"

#: builtin/index-pack.c:267
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"

#: builtin/index-pack.c:274
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"

#: builtin/index-pack.c:290
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"

#: builtin/index-pack.c:295
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"

#: builtin/index-pack.c:309
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"

#: builtin/index-pack.c:311
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"

#: builtin/index-pack.c:329
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"

#: builtin/index-pack.c:451
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"

#: builtin/index-pack.c:500
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"

#: builtin/index-pack.c:508
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"

#: builtin/index-pack.c:516
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"

#: builtin/index-pack.c:547
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"

#: builtin/index-pack.c:549
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"

#: builtin/index-pack.c:575
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"

#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"

#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:170
#: builtin/pack-objects.c:262
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"

#: builtin/index-pack.c:735
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"

#: builtin/index-pack.c:749
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"

#: builtin/index-pack.c:763
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"

#: builtin/index-pack.c:766
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"

#: builtin/index-pack.c:768
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"

#: builtin/index-pack.c:838 builtin/index-pack.c:868
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"

#: builtin/index-pack.c:1009
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"

#: builtin/index-pack.c:1009
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"

#: builtin/index-pack.c:1035
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"

#: builtin/index-pack.c:1040
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể fstat packfile"

#: builtin/index-pack.c:1043
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"

#: builtin/index-pack.c:1054
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"

#: builtin/index-pack.c:1077
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"

#: builtin/index-pack.c:1087
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"

#: builtin/index-pack.c:1129
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"

#: builtin/index-pack.c:1137
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"

#: builtin/index-pack.c:1147
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"

#: builtin/index-pack.c:1151
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"

#: builtin/index-pack.c:1176
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"

#: builtin/index-pack.c:1255
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"

#: builtin/index-pack.c:1279
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"

#: builtin/index-pack.c:1292
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"

#: builtin/index-pack.c:1300
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"

#: builtin/index-pack.c:1313
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin pack"

#: builtin/index-pack.c:1324
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"

#: builtin/index-pack.c:1357
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"

#: builtin/index-pack.c:1363
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"

#: builtin/index-pack.c:1367 builtin/index-pack.c:1545
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"

#: builtin/index-pack.c:1425
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"

#: builtin/index-pack.c:1427
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"

#: builtin/index-pack.c:1474
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"

#: builtin/index-pack.c:1481
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"

#: builtin/index-pack.c:1509
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"

#: builtin/index-pack.c:1557 builtin/index-pack.c:1560
#: builtin/index-pack.c:1572 builtin/index-pack.c:1576
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"

#: builtin/index-pack.c:1590
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"

#: builtin/index-pack.c:1594 builtin/index-pack.c:1604
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"

#: builtin/index-pack.c:1613
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"

#: builtin/init-db.c:35
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"

#: builtin/init-db.c:62
#, c-format
msgid "insanely long template name %s"
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"

#: builtin/init-db.c:67
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"

#: builtin/init-db.c:73
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"

#: builtin/init-db.c:80
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir “%s”"

#: builtin/init-db.c:97
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"

#: builtin/init-db.c:99
#, c-format
msgid "insanely long symlink %s"
msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"

#: builtin/init-db.c:102
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"

#: builtin/init-db.c:106
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép %s sang %s"

#: builtin/init-db.c:110
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu %s"

#: builtin/init-db.c:133
#, c-format
msgid "insanely long template path %s"
msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ  %s"

#: builtin/init-db.c:141
#, c-format
msgid "templates not found %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"

#: builtin/init-db.c:154
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"

#: builtin/init-db.c:192
#, c-format
msgid "insane git directory %s"
msgstr "thư mục git điên rồ %s"

#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"

#: builtin/init-db.c:355
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"

#: builtin/init-db.c:358
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"

#: builtin/init-db.c:363
#, c-format
msgid "Could not create git link %s"
msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"

#.
#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
#.
#: builtin/init-db.c:420
#, c-format
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"

#: builtin/init-db.c:421
msgid "Reinitialized existing"
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"

#: builtin/init-db.c:421
msgid "Initialized empty"
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"

#: builtin/init-db.c:422
msgid " shared"
msgstr " đã chia sẻ"

#: builtin/init-db.c:441
msgid "cannot tell cwd"
msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"

#: builtin/init-db.c:467
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
"[=<permissions>]] [directory]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"

#: builtin/init-db.c:490
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"

#: builtin/init-db.c:491
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"

#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"

#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"

#: builtin/init-db.c:533
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"

#: builtin/init-db.c:555
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
"dir=<directory>)"
msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"

#: builtin/init-db.c:579
msgid "Cannot access current working directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"

#: builtin/init-db.c:586
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"

#: builtin/log.c:41
msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"

#: builtin/log.c:42
msgid "   or: git show [options] <object>..."
msgstr "  hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."

#: builtin/log.c:124
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"

#: builtin/log.c:125
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"

#: builtin/log.c:126
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"

#: builtin/log.c:127
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"

#: builtin/log.c:230
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"

#: builtin/log.c:453 builtin/log.c:545
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"

#: builtin/log.c:569
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"

#: builtin/log.c:669
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"

#: builtin/log.c:751
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"

#: builtin/log.c:767
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"

#: builtin/log.c:781
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."

#: builtin/log.c:789
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."

#: builtin/log.c:891
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"

#: builtin/log.c:967
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"

#: builtin/log.c:995
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"

#: builtin/log.c:1040
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"

#: builtin/log.c:1155
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"

#: builtin/log.c:1158
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"

#: builtin/log.c:1162
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"

#: builtin/log.c:1164
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"

#: builtin/log.c:1166
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"

#: builtin/log.c:1167
msgid "sfx"
msgstr "sfx"

#: builtin/log.c:1168
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"

#: builtin/log.c:1170
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"

#: builtin/log.c:1172
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"

#: builtin/log.c:1174
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"

#: builtin/log.c:1177
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"

#: builtin/log.c:1180
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"

#: builtin/log.c:1183
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"

#: builtin/log.c:1185
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"

#: builtin/log.c:1187
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"

#: builtin/log.c:1189
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"

#: builtin/log.c:1190
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"

#: builtin/log.c:1191
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"

#: builtin/log.c:1192 builtin/log.c:1194
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"

#: builtin/log.c:1192
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"

#: builtin/log.c:1194
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"

#: builtin/log.c:1196
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"

#: builtin/log.c:1197
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt `Địa chỉ gửi' thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"

#: builtin/log.c:1199
msgid "message-id"
msgstr "message-id"

#: builtin/log.c:1200
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"

#: builtin/log.c:1201 builtin/log.c:1204
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"

#: builtin/log.c:1202
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"

#: builtin/log.c:1205
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"

#: builtin/log.c:1209
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"

#: builtin/log.c:1211
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"

#: builtin/log.c:1212
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"

#: builtin/log.c:1214
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"

#: builtin/log.c:1288
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"

#: builtin/log.c:1303
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và  -k loại từ lẫn nhau."

#: builtin/log.c:1305
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."

#: builtin/log.c:1313
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"

#: builtin/log.c:1315
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"

#: builtin/log.c:1317
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"

#: builtin/log.c:1340
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"

#: builtin/log.c:1342
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"

#: builtin/log.c:1490
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"

#: builtin/log.c:1539
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"

#: builtin/log.c:1594
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
"thủ công.\n"

#: builtin/log.c:1607 builtin/log.c:1609 builtin/log.c:1621
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"

#: builtin/ls-files.c:408
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

#: builtin/ls-files.c:465
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"

#: builtin/ls-files.c:467
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"

#: builtin/ls-files.c:469
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"

#: builtin/ls-files.c:471
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:473
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:475
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:477
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:480
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:482
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"

#: builtin/ls-files.c:484
msgid "show 'other' directories' name only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"

#: builtin/ls-files.c:487
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"

#: builtin/ls-files.c:490
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"

#: builtin/ls-files.c:492
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"

#: builtin/ls-files.c:494
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"

#: builtin/ls-files.c:497
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"

#: builtin/ls-files.c:500
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"

#: builtin/ls-files.c:502
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"

#: builtin/ls-files.c:505
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"

#: builtin/ls-files.c:508
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"

#: builtin/ls-files.c:509
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"

#: builtin/ls-files.c:510
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"

#: builtin/ls-files.c:512
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"

#: builtin/ls-tree.c:27
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"

#: builtin/ls-tree.c:125
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"

#: builtin/ls-tree.c:127
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"

#: builtin/ls-tree.c:129
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"

#: builtin/ls-tree.c:132
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"

#: builtin/ls-tree.c:133
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"

#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"

#: builtin/ls-tree.c:140
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"

#: builtin/ls-tree.c:142
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"

#: builtin/merge.c:43
msgid "git merge [options] [<commit>...]"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"

#: builtin/merge.c:44
msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"

#: builtin/merge.c:45
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"

#: builtin/merge.c:98
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"

#: builtin/merge.c:135
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"

#: builtin/merge.c:136
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"

#: builtin/merge.c:141
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"

#: builtin/merge.c:198
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"

#: builtin/merge.c:201
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"

#: builtin/merge.c:202
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"

#: builtin/merge.c:204
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"

#: builtin/merge.c:207
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"

#: builtin/merge.c:209
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"

#: builtin/merge.c:211
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"

#: builtin/merge.c:212
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"

#: builtin/merge.c:214
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"

#: builtin/merge.c:218
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"

#: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:114
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"

#: builtin/merge.c:220
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"

#: builtin/merge.c:221
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"

#: builtin/merge.c:222
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"

#: builtin/merge.c:224
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"

#: builtin/merge.c:228
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"

#: builtin/merge.c:257
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."

#: builtin/merge.c:262
msgid "stash failed"
msgstr "stash gặp lỗi"

#: builtin/merge.c:267
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"

#: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"

#: builtin/merge.c:333
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"

#: builtin/merge.c:346
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"

#: builtin/merge.c:378
msgid "Writing SQUASH_MSG"
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"

#: builtin/merge.c:380
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"

#: builtin/merge.c:403
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"

#: builtin/merge.c:453
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"

#: builtin/merge.c:565
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"

#: builtin/merge.c:657
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"

#: builtin/merge.c:685
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"

#: builtin/merge.c:699
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"

#: builtin/merge.c:713
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"

#: builtin/merge.c:802
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"

#: builtin/merge.c:811
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
"hoàn tất việc hòa trộn.\n"

#: builtin/merge.c:817
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
"the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
"topic.\n"
"\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"

#: builtin/merge.c:841
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."

#: builtin/merge.c:853
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"

#: builtin/merge.c:918
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
"(commit) kết quả.\n"

#: builtin/merge.c:934
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit"
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"

#: builtin/merge.c:975
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"

#: builtin/merge.c:977
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."

#: builtin/merge.c:979
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."

#: builtin/merge.c:984
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"

#: builtin/merge.c:1140
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."

#: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."

#: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."

#: builtin/merge.c:1163
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."

#: builtin/merge.c:1166
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."

#: builtin/merge.c:1175
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."

#: builtin/merge.c:1184
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr ""
"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
"đặt."

#: builtin/merge.c:1216
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
"head rỗng"

#: builtin/merge.c:1219
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"

#: builtin/merge.c:1221
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
"rỗng"

#: builtin/merge.c:1226
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"

#: builtin/merge.c:1277
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."

#: builtin/merge.c:1280
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."

#. 'N'
#: builtin/merge.c:1283
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."

#: builtin/merge.c:1286
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"

#: builtin/merge.c:1370
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"

#: builtin/merge.c:1409
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"

#: builtin/merge.c:1416
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"

#: builtin/merge.c:1448
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."

#: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"

#: builtin/merge.c:1475
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"

#: builtin/merge.c:1541
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"

#: builtin/merge.c:1543
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"

#: builtin/merge.c:1552
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"

#: builtin/merge.c:1564
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"

#: builtin/merge-base.c:26
msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."

#: builtin/merge-base.c:27
msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."

#: builtin/merge-base.c:28
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."

#: builtin/merge-base.c:29
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"

#: builtin/merge-base.c:98
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"

#: builtin/merge-base.c:99
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"

#: builtin/merge-base.c:100
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"

#: builtin/merge-base.c:102
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"

#: builtin/merge-file.c:8
msgid ""
"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
"file2"
msgstr ""
"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
"gốc tập-tin2"

#: builtin/merge-file.c:33
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"

#: builtin/merge-file.c:34
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu  hòa dựa trên diff3"

#: builtin/merge-file.c:35
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"

#: builtin/merge-file.c:37
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"

#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"

#: builtin/merge-file.c:42
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"

#: builtin/merge-file.c:43
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"

#: builtin/merge-file.c:45
msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"

#: builtin/mktree.c:67
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"

#: builtin/mktree.c:153
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"

#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"

#: builtin/mktree.c:155
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"

#: builtin/mv.c:14
msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"

#: builtin/mv.c:64
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"

#: builtin/mv.c:65
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"

#: builtin/mv.c:108
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"

#: builtin/mv.c:112
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"

#: builtin/mv.c:115
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"

#: builtin/mv.c:118
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"

#: builtin/mv.c:128
#, c-format
msgid "Huh? %.*s is in index?"
msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"

#: builtin/mv.c:140
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"

#: builtin/mv.c:171
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"

#: builtin/mv.c:173
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"

#: builtin/mv.c:181
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"

#: builtin/mv.c:184
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"

#: builtin/mv.c:187
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"

#: builtin/mv.c:202
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"

#: builtin/mv.c:212
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"

#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"

#: builtin/name-rev.c:259
msgid "git name-rev [options] <commit>..."
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."

#: builtin/name-rev.c:260
msgid "git name-rev [options] --all"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"

#: builtin/name-rev.c:261
msgid "git name-rev [options] --stdin"
msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"

#: builtin/name-rev.c:313
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"

#: builtin/name-rev.c:314
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"

#: builtin/name-rev.c:316
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"

#: builtin/name-rev.c:318
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"

#: builtin/name-rev.c:319
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/name-rev.c:320
msgid "allow to print `undefined` names"
msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"

#: builtin/name-rev.c:326
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"

#: builtin/notes.c:24
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"

#: builtin/notes.c:25
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

#: builtin/notes.c:26
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

#: builtin/notes.c:27
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
"<object>] [<object>]"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"

#: builtin/notes.c:28
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"

#: builtin/notes.c:29
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"

#: builtin/notes.c:30
msgid ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"

#: builtin/notes.c:31
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"

#: builtin/notes.c:32
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"

#: builtin/notes.c:33
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"

#: builtin/notes.c:34
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"

#: builtin/notes.c:35
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"

#: builtin/notes.c:40
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"

#: builtin/notes.c:45
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

#: builtin/notes.c:50
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"

#: builtin/notes.c:51
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."

#: builtin/notes.c:56
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"

#: builtin/notes.c:61
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"

#: builtin/notes.c:66
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"

#: builtin/notes.c:71
msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"

#: builtin/notes.c:72
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"

#: builtin/notes.c:73
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"

#: builtin/notes.c:78
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"

#: builtin/notes.c:83
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"

#: builtin/notes.c:88
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"

#: builtin/notes.c:137
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"

#: builtin/notes.c:141
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"

#: builtin/notes.c:149
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"

#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"

#: builtin/notes.c:186
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"

#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"

#: builtin/notes.c:212
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"

#: builtin/notes.c:214
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"

#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:540
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"

#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:543
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"

#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
#: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
#: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:556
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."

#: builtin/notes.c:272
#, c-format
msgid "Failed to read object '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."

#: builtin/notes.c:312
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."

#: builtin/notes.c:327
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"

#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
#: builtin/notes.c:904
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"

#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
#, c-format
msgid "No note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."

#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"

#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"

#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
#: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
msgid "object"
msgstr "đối tượng"

#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"

#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"

#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"

#: builtin/notes.c:451
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"

#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"

#: builtin/notes.c:486
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/notes.c:488
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"

#: builtin/notes.c:506
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"

#: builtin/notes.c:527
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
"existing notes"
msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"

#: builtin/notes.c:539
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."

#: builtin/notes.c:588
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"

#: builtin/notes.c:735
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"

#: builtin/notes.c:737
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"

#: builtin/notes.c:739
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"

#: builtin/notes.c:741
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"

#: builtin/notes.c:743
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"

#: builtin/notes.c:745
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"

#: builtin/notes.c:747
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"

#: builtin/notes.c:842
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"

#: builtin/notes.c:854
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"

#: builtin/notes.c:857
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"

#: builtin/notes.c:938
msgid "notes_ref"
msgstr "notes_ref"

#: builtin/notes.c:939
msgid "use notes from <notes_ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"

#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"

#: builtin/pack-objects.c:23
msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

#: builtin/pack-objects.c:24
msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"

#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"

#: builtin/pack-objects.c:2397
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"

#: builtin/pack-objects.c:2401
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"

#: builtin/pack-objects.c:2424
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"

#: builtin/pack-objects.c:2428
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"

#: builtin/pack-objects.c:2447
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"

#: builtin/pack-objects.c:2449
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"

#: builtin/pack-objects.c:2451
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"

#: builtin/pack-objects.c:2454
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"

#: builtin/pack-objects.c:2455
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"

#: builtin/pack-objects.c:2456
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"

#: builtin/pack-objects.c:2459
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"

#: builtin/pack-objects.c:2461
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"

#: builtin/pack-objects.c:2463
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"

#: builtin/pack-objects.c:2465
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"

#: builtin/pack-objects.c:2467
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"

#: builtin/pack-objects.c:2469
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"

#: builtin/pack-objects.c:2471
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"

#: builtin/pack-objects.c:2473
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"

#: builtin/pack-objects.c:2475
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"

#: builtin/pack-objects.c:2477
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"

#: builtin/pack-objects.c:2479
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"

#: builtin/pack-objects.c:2481
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"

#: builtin/pack-objects.c:2483
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"

#: builtin/pack-objects.c:2486
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"

#: builtin/pack-objects.c:2489
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"

#: builtin/pack-objects.c:2492
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"

#: builtin/pack-objects.c:2494
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"

#: builtin/pack-objects.c:2496
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"

#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141
msgid "time"
msgstr "thời-gian"

#: builtin/pack-objects.c:2498
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"

#: builtin/pack-objects.c:2501
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"

#: builtin/pack-objects.c:2503
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"

#: builtin/pack-objects.c:2505
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"

#: builtin/pack-objects.c:2507
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"

#: builtin/pack-refs.c:6
msgid "git pack-refs [options]"
msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"

#: builtin/pack-refs.c:14
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"

#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"

#: builtin/prune-packed.c:7
msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"

#: builtin/prune.c:12
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"

#: builtin/prune.c:132
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"

#: builtin/prune.c:133
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"

#: builtin/prune.c:136
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"

#: builtin/push.c:14
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"

#: builtin/push.c:45
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"

#: builtin/push.c:64
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"

#: builtin/push.c:99
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
msgstr ""
"\n"
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."

#: builtin/push.c:102
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
"the name of your current branch.  To push to the upstream branch\n"
"on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"với tên của nhánh hiện tại của bạn.  Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s %s\n"
"%s"

#: builtin/push.c:117
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
"state now, use\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
"    git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"

#: builtin/push.c:131
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
"(upstream), sử dụng\n"
"\n"
"    git push --set-upstream %s %s\n"

#: builtin/push.c:139
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."

#: builtin/push.c:142
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
"to update which remote branch."
msgstr ""
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
"(upstream) của\n"
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."

#: builtin/push.c:165
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
"information.\n"
"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
msgstr ""
"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
"\n"
"  git config --global push.default matching\n"
"\n"
"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
"\n"
"  git config --global push.default simple\n"
"\n"
"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
"tự\n"
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"

#: builtin/push.c:225
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
"gì cả\"."

#: builtin/push.c:232
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
"'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
"pull...”)\n"
"trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."

#: builtin/push.c:238
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
"muốn\n"
"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
"default”\n"
"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
"thôi."

#: builtin/push.c:244
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
"từ máy chủ\n"
"(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."

#: builtin/push.c:250
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
"từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."

#: builtin/push.c:257
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."

#: builtin/push.c:260
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
"without using the '--force' option.\n"
msgstr ""
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
"không\n"
"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
"tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"

#: builtin/push.c:320
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"

#: builtin/push.c:324
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"

#: builtin/push.c:357
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"

#: builtin/push.c:358
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
"repository using\n"
"\n"
"    git remote add <name> <url>\n"
"\n"
"and then push using the remote name\n"
"\n"
"    git push <name>\n"
msgstr ""
"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
"\n"
"    git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
"    git push <tên>\n"

#: builtin/push.c:373
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"

#: builtin/push.c:374
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"

#: builtin/push.c:379
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"

#: builtin/push.c:380
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"

#: builtin/push.c:385
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"

#: builtin/push.c:445
msgid "repository"
msgstr "kho"

#: builtin/push.c:446
msgid "push all refs"
msgstr "push tất cả refs"

#: builtin/push.c:447
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả refs"

#: builtin/push.c:449
msgid "delete refs"
msgstr "xóa refs"

#: builtin/push.c:450
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr ""
"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"

#: builtin/push.c:453
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"

#: builtin/push.c:454
msgid "check"
msgstr "kiểm tra"

#: builtin/push.c:455
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"

#: builtin/push.c:457
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"

#: builtin/push.c:458 builtin/push.c:459
msgid "receive pack program"
msgstr "nhận về chương trình pack"

#: builtin/push.c:460
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"

#: builtin/push.c:463
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"

#: builtin/push.c:465
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua “pre-push hook”"

#: builtin/push.c:466
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"

#: builtin/push.c:476
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"

#: builtin/push.c:478
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"

#: builtin/read-tree.c:36
msgid ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"

#: builtin/read-tree.c:109
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"

#: builtin/read-tree.c:112
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"

#: builtin/read-tree.c:114
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:116
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"

#: builtin/read-tree.c:118
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "

#: builtin/read-tree.c:120
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"

#: builtin/read-tree.c:122
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:123
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"

#: builtin/read-tree.c:124
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"

#: builtin/read-tree.c:127
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:129
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"

#: builtin/read-tree.c:130
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"

#: builtin/read-tree.c:133
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"

#: builtin/read-tree.c:134
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"

#: builtin/read-tree.c:136
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"

#: builtin/read-tree.c:138
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi unpack-trees"

#: builtin/reflog.c:500
#, c-format
msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "%s' cho '%s' không phải là dấu thời gian hợp lệ"

#: builtin/reflog.c:616 builtin/reflog.c:621
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"

#: builtin/remote.c:11
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"

#: builtin/remote.c:12
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"

#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"

#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"

#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42
msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)"

#: builtin/remote.c:16
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"

#: builtin/remote.c:17
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"

#: builtin/remote.c:18
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"

#: builtin/remote.c:19
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."

#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"

#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"

#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"

#: builtin/remote.c:27
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"

#: builtin/remote.c:47
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."

#: builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."

#: builtin/remote.c:53
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"

#: builtin/remote.c:58
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"

#: builtin/remote.c:63
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."

#: builtin/remote.c:98
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"

#: builtin/remote.c:130
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
msgstr ""
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"

#: builtin/remote.c:147
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"

#: builtin/remote.c:163
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"

#: builtin/remote.c:165
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr ""
"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"

#: builtin/remote.c:168
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"

#: builtin/remote.c:170
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh theo vết"

#: builtin/remote.c:171
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"

#: builtin/remote.c:172
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"

#: builtin/remote.c:173
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"

#: builtin/remote.c:185
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"

#: builtin/remote.c:187
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"

#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."

#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"

#: builtin/remote.c:243
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"

#: builtin/remote.c:299
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"

#: builtin/remote.c:339
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"

#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"

#: builtin/remote.c:452
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"

#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
#, c-format
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"

#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"

#: builtin/remote.c:656
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"

#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"

#: builtin/remote.c:677
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."

#: builtin/remote.c:683
#, c-format
msgid "Could not append '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"

#: builtin/remote.c:694
#, c-format
msgid "Could not set '%s'"
msgstr "Không thể đặt “%s”"

#: builtin/remote.c:716
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"

#: builtin/remote.c:750
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "tạo %s gặp lỗi"

#: builtin/remote.c:764
#, c-format
msgid "Could not remove branch %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"

#: builtin/remote.c:834
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
msgstr[1] ""
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"

#: builtin/remote.c:943
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"

#: builtin/remote.c:946
msgid " tracked"
msgstr " được theo vết"

#: builtin/remote.c:948
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"

#: builtin/remote.c:950
msgid " ???"
msgstr " ???"

#: builtin/remote.c:991
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"

#: builtin/remote.c:998
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"

#: builtin/remote.c:1001
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"

#: builtin/remote.c:1002
msgid "    and with remote"
msgstr "    và với máy chủ"

#: builtin/remote.c:1004
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"

#: builtin/remote.c:1005
msgid "   and with remote"
msgstr "   và với máy chủ"

#: builtin/remote.c:1051
msgid "create"
msgstr "tạo"

#: builtin/remote.c:1054
msgid "delete"
msgstr "xoá"

#: builtin/remote.c:1058
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"

#: builtin/remote.c:1061
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-fast-forward"

#: builtin/remote.c:1064
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"

#: builtin/remote.c:1071
#, c-format
msgid "    %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr "    %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"

#: builtin/remote.c:1074
#, c-format
msgid "    %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr "    %-*s push tới %-*s (%s)"

#: builtin/remote.c:1078
#, c-format
msgid "    %-*s forces to %s"
msgstr "    %-*s ép buộc thành %s"

#: builtin/remote.c:1081
#, c-format
msgid "    %-*s pushes to %s"
msgstr "    %-*s push tới %s"

#: builtin/remote.c:1091
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"

#: builtin/remote.c:1118
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"

#: builtin/remote.c:1119
#, c-format
msgid "  Fetch URL: %s"
msgstr "  URL để lấy về (fetch): %s"

#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"

#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
#, c-format
msgid "  Push  URL: %s"
msgstr "  URL để đẩy lên (push): %s"

#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
#, c-format
msgid "  HEAD branch: %s"
msgstr "  Nhánh HEAD: %s"

#: builtin/remote.c:1139
#, c-format
msgid ""
"  HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr "  nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"

#: builtin/remote.c:1151
#, c-format
msgid "  Remote branch:%s"
msgid_plural "  Remote branches:%s"
msgstr[0] "  Nhánh trên máy chủ:%s"
msgstr[1] "  Những nhánh trên máy chủ:%s"

#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"

#: builtin/remote.c:1163
msgid "  Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural "  Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] "  Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
msgstr[1] "  Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"

#: builtin/remote.c:1171
msgid "  Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr "  refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"

#: builtin/remote.c:1178
#, c-format
msgid "  Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural "  Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] "  Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
msgstr[1] "  Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"

#: builtin/remote.c:1199
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"

#: builtin/remote.c:1201
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"

#: builtin/remote.c:1216
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"

#: builtin/remote.c:1218
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"

#: builtin/remote.c:1228
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"

#: builtin/remote.c:1236
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"

#: builtin/remote.c:1238
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"

#: builtin/remote.c:1274
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"

#: builtin/remote.c:1275
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"

#: builtin/remote.c:1281
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"

#: builtin/remote.c:1282
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"

#: builtin/remote.c:1295
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"

#: builtin/remote.c:1298
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " *[đã bị xén] %s"

#: builtin/remote.c:1321
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"

#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"

#: builtin/remote.c:1407
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"

#: builtin/remote.c:1414
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"

#: builtin/remote.c:1436
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"

#: builtin/remote.c:1438
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"

#: builtin/remote.c:1440
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"

#: builtin/remote.c:1447
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"

#: builtin/remote.c:1487
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"

#: builtin/remote.c:1495
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"

#: builtin/remote.c:1497
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"

#: builtin/remote.c:1569
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"

#: builtin/replace.c:17
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"

#: builtin/replace.c:18
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>..."

#: builtin/replace.c:19
msgid "git replace -l [<pattern>]"
msgstr "git replace -l [<mẫu>]"

#: builtin/replace.c:121
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"

#: builtin/replace.c:122
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"

#: builtin/replace.c:123
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"

#: builtin/rerere.c:11
msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"

#: builtin/rerere.c:56
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"

#: builtin/reset.c:25
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"

#: builtin/reset.c:26
msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."

#: builtin/reset.c:27
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"

#: builtin/reset.c:33
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"

#: builtin/reset.c:33
msgid "soft"
msgstr "mềm"

#: builtin/reset.c:33
msgid "hard"
msgstr "cứng"

#: builtin/reset.c:33
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"

#: builtin/reset.c:33
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"

#: builtin/reset.c:73
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."

#: builtin/reset.c:75
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."

#: builtin/reset.c:81
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."

#: builtin/reset.c:99
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"

#: builtin/reset.c:172
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."

#: builtin/reset.c:251
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"

#: builtin/reset.c:253
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"

#: builtin/reset.c:254
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"

#: builtin/reset.c:256 builtin/reset.c:258
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"

#: builtin/reset.c:260
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"

#: builtin/reset.c:278
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."

#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:289
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."

#: builtin/reset.c:286
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."

#: builtin/reset.c:295
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"

#: builtin/reset.c:304
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."

#: builtin/reset.c:306
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."

#: builtin/reset.c:316
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"

#: builtin/reset.c:336
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."

#: builtin/reset.c:342
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"

#: builtin/reset.c:347
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."

#: builtin/rev-parse.c:345
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"

#: builtin/rev-parse.c:350
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"

#: builtin/rev-parse.c:352
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"

#: builtin/rev-parse.c:470
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
"   or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
"   or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
"   or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
"   or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."

#: builtin/revert.c:22
msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."

#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"

#: builtin/revert.c:28
msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."

#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"

#: builtin/revert.c:71 builtin/revert.c:94
#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"

#: builtin/revert.c:105
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:106
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:107
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"

#: builtin/revert.c:108
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không commit một cách tự động."

#: builtin/revert.c:109
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho commit"

#: builtin/revert.c:112
msgid "parent number"
msgstr "số của cha mẹ"

#: builtin/revert.c:114
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"

#: builtin/revert.c:115
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"

#: builtin/revert.c:116
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"

#: builtin/revert.c:127
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"

#: builtin/revert.c:128
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép fast-forward"

#: builtin/revert.c:129
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"

#: builtin/revert.c:130
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"

#: builtin/revert.c:131
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"

#: builtin/revert.c:135
msgid "program error"
msgstr "lỗi chương trình"

#: builtin/revert.c:225
msgid "revert failed"
msgstr "revert gặp lỗi"

#: builtin/revert.c:240
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"

#: builtin/rm.c:16
msgid "git rm [options] [--] <file>..."
msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."

#: builtin/rm.c:64
msgid ""
"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
"uses a .git directory:"
msgid_plural ""
"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
"use a .git directory:"
msgstr[0] ""
"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
"dùng một thư mục .git:"
msgstr[1] ""
"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
"dùng một thư mục .git:"

#: builtin/rm.c:70
msgid ""
"\n"
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"

#: builtin/rm.c:230
msgid ""
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgid_plural ""
"the following files have staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgstr[0] ""
"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
"và cả HEAD:"
msgstr[1] ""
"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
"và cả HEAD:"

#: builtin/rm.c:235
msgid ""
"\n"
"(use -f to force removal)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"

#: builtin/rm.c:239
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"

#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
msgid ""
"\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
msgstr ""
"\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"

#: builtin/rm.c:251
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"

#: builtin/rm.c:269
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"

#: builtin/rm.c:270
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"

#: builtin/rm.c:271
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"

#: builtin/rm.c:272
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"

#: builtin/rm.c:274
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"

#: builtin/rm.c:345
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"

#: builtin/rm.c:384
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"

#: builtin/shortlog.c:13
msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"

#: builtin/shortlog.c:131
#, c-format
msgid "Missing author: %s"
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"

#: builtin/shortlog.c:228
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"

#: builtin/shortlog.c:230
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"

#: builtin/shortlog.c:232
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"

#: builtin/shortlog.c:233
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"

#: builtin/shortlog.c:234
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"

#: builtin/show-branch.c:9
msgid ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"
msgstr ""
"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
"<glob>)...]"

#: builtin/show-branch.c:10
msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"

#: builtin/show-branch.c:650
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"

#: builtin/show-branch.c:652
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"

#: builtin/show-branch.c:654
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"

#: builtin/show-branch.c:656
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"

#: builtin/show-branch.c:658
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"

#: builtin/show-branch.c:659
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"

#: builtin/show-branch.c:661
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"

#: builtin/show-branch.c:663
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"

#: builtin/show-branch.c:665
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"

#: builtin/show-branch.c:667
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"

#: builtin/show-branch.c:669
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"

#: builtin/show-branch.c:672
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"

#: builtin/show-branch.c:674
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"

#: builtin/show-branch.c:676
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"

#: builtin/show-branch.c:679
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ sở>]"

#: builtin/show-branch.c:680
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"

#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
msgstr ""
"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "

#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"

#: builtin/show-ref.c:168
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"

#: builtin/show-ref.c:169
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"

#: builtin/show-ref.c:170
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
"(ref)"

#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:176
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"

#: builtin/show-ref.c:178
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"

#: builtin/show-ref.c:180
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"

#: builtin/show-ref.c:184
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"

#: builtin/show-ref.c:186
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
"kho nội bộ"

#: builtin/symbolic-ref.c:7
msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
msgstr "git symbolic-ref  [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"

#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"

#: builtin/symbolic-ref.c:40
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
msgstr ""
"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"

#: builtin/symbolic-ref.c:41
msgid "delete symbolic ref"
msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"

#: builtin/symbolic-ref.c:42
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"

#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
msgid "reason"
msgstr "lý do"

#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"

#: builtin/tag.c:22
msgid ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
msgstr ""
"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"

#: builtin/tag.c:23
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."

#: builtin/tag.c:24
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
"\t\t[<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
"\t\t[<mẫu>...]"

#: builtin/tag.c:26
msgid "git tag -v <tagname>..."
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."

#: builtin/tag.c:60
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"

#: builtin/tag.c:207
#, c-format
msgid "tag name too long: %.*s..."
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."

#: builtin/tag.c:212
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."

#: builtin/tag.c:227
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"

#: builtin/tag.c:239
#, c-format
msgid "could not verify the tag '%s'"
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"

#: builtin/tag.c:249
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Write a tag message\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"

#: builtin/tag.c:253
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Write a tag message\n"
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
"want to.\n"
msgstr ""
"\n"
"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"

#: builtin/tag.c:292
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"

#: builtin/tag.c:294
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"

#: builtin/tag.c:319
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."

#: builtin/tag.c:332
msgid "tag header too big."
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."

#: builtin/tag.c:368
msgid "no tag message?"
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"

#: builtin/tag.c:374
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"

#: builtin/tag.c:423
msgid "switch 'points-at' requires an object"
msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"

#: builtin/tag.c:425
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"

#: builtin/tag.c:445
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"

#: builtin/tag.c:447
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"

#: builtin/tag.c:449
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"

#: builtin/tag.c:450
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"

#: builtin/tag.c:452
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo tag"

#: builtin/tag.c:454
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"

#: builtin/tag.c:456
msgid "tag message"
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"

#: builtin/tag.c:458
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"

#: builtin/tag.c:462
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"

#: builtin/tag.c:463
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"

#: builtin/tag.c:464
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"

#: builtin/tag.c:466
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"

#: builtin/tag.c:469
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"

#: builtin/tag.c:475
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"

#: builtin/tag.c:504
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"

#: builtin/tag.c:521
msgid "-n option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."

#: builtin/tag.c:523
msgid "--contains option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."

#: builtin/tag.c:525
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."

#: builtin/tag.c:533
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."

#: builtin/tag.c:553
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"

#: builtin/tag.c:559
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."

#: builtin/tag.c:564
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"

#: builtin/tag.c:582
#, c-format
msgid "%s: cannot lock the ref"
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"

#: builtin/tag.c:584
#, c-format
msgid "%s: cannot update the ref"
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"

#: builtin/tag.c:586
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"

#: builtin/update-index.c:401
msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"

#: builtin/update-index.c:718
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"

#: builtin/update-index.c:721
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"

#: builtin/update-index.c:724
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"

#: builtin/update-index.c:726
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"

#: builtin/update-index.c:728
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

#: builtin/update-index.c:730
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"

#: builtin/update-index.c:733
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"

#: builtin/update-index.c:737
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"

#: builtin/update-index.c:741
msgid "<mode> <object> <path>"
msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"

#: builtin/update-index.c:742
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"

#: builtin/update-index.c:746
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"

#: builtin/update-index.c:747
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"

#: builtin/update-index.c:751
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""

#: builtin/update-index.c:754
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít  assumed-unchanged"

#: builtin/update-index.c:757
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"

#: builtin/update-index.c:760
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"

#: builtin/update-index.c:763
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"

#: builtin/update-index.c:765
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"

#: builtin/update-index.c:767
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"

#: builtin/update-index.c:769
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"

#: builtin/update-index.c:773
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"

#: builtin/update-index.c:777
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"

#: builtin/update-index.c:781
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"

#: builtin/update-index.c:785
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"

#: builtin/update-index.c:788
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"

#: builtin/update-index.c:790
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"

#: builtin/update-index.c:794
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"

#: builtin/update-ref.c:7
msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"

#: builtin/update-ref.c:8
msgid "git update-ref [options]    <refname> <newval> [<oldval>]"
msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn]    <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"

#: builtin/update-ref.c:19
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"

#: builtin/update-ref.c:21
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"

#: builtin/update-server-info.c:6
msgid "git update-server-info [--force]"
msgstr "git update-server-info [--force]"

#: builtin/update-server-info.c:14
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"

#: builtin/verify-pack.c:56
msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."

#: builtin/verify-pack.c:66
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"

#: builtin/verify-pack.c:68
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"

#: builtin/verify-tag.c:17
msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."

#: builtin/verify-tag.c:73
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"

#: builtin/write-tree.c:13
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"

#: builtin/write-tree.c:26
msgid "<prefix>/"
msgstr "<iền tố>/"

#: builtin/write-tree.c:27
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"

#: builtin/write-tree.c:30
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"

#: git.c:17
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
"to read about a specific subcommand or concept."
msgstr ""
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."

#: parse-options.h:144
msgid "expiry date"
msgstr "ngày hết hạn"

#: parse-options.h:159
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"

#: parse-options.h:236
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"

#: parse-options.h:238
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"

#: parse-options.h:244
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"

#: common-cmds.h:8
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"

#: common-cmds.h:9
msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"

#: common-cmds.h:10
msgid "List, create, or delete branches"
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"

#: common-cmds.h:11
msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"

#: common-cmds.h:12
msgid "Clone a repository into a new directory"
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"

#: common-cmds.h:13
msgid "Record changes to the repository"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"

#: common-cmds.h:14
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
"               giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."

#: common-cmds.h:15
msgid "Download objects and refs from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"

#: common-cmds.h:16
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"

#: common-cmds.h:17
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"

#: common-cmds.h:18
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"

#: common-cmds.h:19
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"

#: common-cmds.h:20
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"

#: common-cmds.h:21
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"

#: common-cmds.h:22
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"

#: common-cmds.h:23
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
msgstr ""
"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
"               tới head thượng nguồn đã cập nhật"

#: common-cmds.h:24
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"

#: common-cmds.h:25
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"

#: common-cmds.h:26
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"

#: common-cmds.h:27
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"

#: common-cmds.h:28
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"

#: git-am.sh:50
msgid "You need to set your committer info first"
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"

#: git-am.sh:95
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"

#: git-am.sh:105
#, sh-format
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
"\"$cmdline --abort\"."

#: git-am.sh:121
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."

#: git-am.sh:137
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."

#: git-am.sh:139
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."

#: git-am.sh:154
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."

#: git-am.sh:163
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."

#: git-am.sh:179
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."

#: git-am.sh:274
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"

#: git-am.sh:361
#, sh-format
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."

#: git-am.sh:363
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."

#: git-am.sh:389
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."

#: git-am.sh:479
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."

#: git-am.sh:484
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"

#: git-am.sh:520
#, sh-format
msgid ""
"Stray $dotest directory found.\n"
"Use \"git am --abort\" to remove it."
msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."

#: git-am.sh:528
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."

#: git-am.sh:594
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"

#: git-am.sh:698
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty.  Was it split wrong?\n"
"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
msgstr ""
"Miếng vá trống rỗng.  Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
"--skip\".\n"
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
"abort\"."

#: git-am.sh:725
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ."

#: git-am.sh:772
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"

#: git-am.sh:776
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"

#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#: git-am.sh:783
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất "
"cả [a] "

#: git-am.sh:819
#, sh-format
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"

#: git-am.sh:840
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
msgstr ""
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."

#: git-am.sh:848
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"

#: git-am.sh:864
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."

#: git-am.sh:874
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE"

#: git-am.sh:877
#, sh-format
msgid ""
"The copy of the patch that failed is found in:\n"
"   $dotest/patch"
msgstr ""
"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
"   $dotest/patch"

#: git-am.sh:895
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"

#: git-bisect.sh:48
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""

#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:54
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "

#: git-bisect.sh:95
#, sh-format
msgid "unrecognised option: '$arg'"
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"

#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"

#: git-bisect.sh:117
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"

#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
msgstr ""
"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
"<nhánh_hợp_lệ>”."

#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on seeked tree"
msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"

#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"

#: git-bisect.sh:189
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"

#: git-bisect.sh:218
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"

#: git-bisect.sh:232
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."

#: git-bisect.sh:244
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $rev"
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"

#: git-bisect.sh:250
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."

#. have bad but not good.  we could bisect although
#. this is less optimum.
#: git-bisect.sh:273
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
msgstr ""
"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."

#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
#: git-bisect.sh:279
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "

#: git-bisect.sh:289
msgid ""
"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"

#: git-bisect.sh:292
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
"sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"

#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."

#: git-bisect.sh:370
#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"

#: git-bisect.sh:379
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
"Try 'git bisect reset <commit>'."
msgstr ""
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."

#: git-bisect.sh:406
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"

#: git-bisect.sh:407
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"

#: git-bisect.sh:424
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"

#: git-bisect.sh:436
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"

#: git-bisect.sh:443
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"

#: git-bisect.sh:469
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"

#: git-bisect.sh:475
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"

#: git-bisect.sh:482
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"

#: git-pull.sh:21
msgid ""
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
msgstr ""
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
"commit -a”."

#: git-pull.sh:25
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."

#: git-pull.sh:203
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục"

#. The fetch involved updating the current branch.
#. The working tree and the index file is still based on the
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
#. First update the working tree to match $curr_head.
#: git-pull.sh:235
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
"Warning: commit $orig_head."
msgstr ""
"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."

#: git-pull.sh:260
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"

#: git-pull.sh:264
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"

#: git-rebase.sh:54
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
"\"."
msgstr ""
"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
"\".\n"
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."

#: git-rebase.sh:156
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."

#: git-rebase.sh:159
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"

#: git-rebase.sh:160
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
"Your changes are safe in the stash.\n"
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
msgstr ""
"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"

#: git-rebase.sh:190
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."

#: git-rebase.sh:195
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."

#: git-rebase.sh:329
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"

#: git-rebase.sh:334
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"

#: git-rebase.sh:345
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."

#: git-rebase.sh:352
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"

#: git-rebase.sh:355
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"

#: git-rebase.sh:373
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"

#: git-rebase.sh:392
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
"I wonder if you are in the middle of another rebase.  If that is the\n"
"case, please try\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"If that is not the case, please\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"and run me again.  I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác.  Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
"và chạy TÔI lần nữa.  TÔI  dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"

#: git-rebase.sh:437
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"

#: git-rebase.sh:461
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"

#: git-rebase.sh:464 git-rebase.sh:468
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"

#: git-rebase.sh:473
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"

#: git-rebase.sh:496
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"

#: git-rebase.sh:519
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"

#: git-rebase.sh:524
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"

#: git-rebase.sh:528
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."

#: git-rebase.sh:548
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."

#: git-rebase.sh:552
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."

#: git-rebase.sh:563
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"

#. Detach HEAD and reset the tree
#: git-rebase.sh:572
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr ""
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."

#: git-rebase.sh:582
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."

#: git-stash.sh:51
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"

#: git-stash.sh:74
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"

#: git-stash.sh:89
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"

#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"

#: git-stash.sh:140
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"

#: git-stash.sh:143
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"

#: git-stash.sh:156
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"

#: git-stash.sh:190
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"

#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
#. second line correspond to "error: ". So you should line
#. up the second line with however many characters the
#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
#. English this is:
#.
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
#: git-stash.sh:241
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
"       To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
"     Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
"\""

#: git-stash.sh:262
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"

#: git-stash.sh:268
msgid ""
"The following untracked files would NOT be saved but need to be removed by "
"stash save:"
msgstr ""
"Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được gỡ "
"bỏ bởi việc ghi lại stash:"

#: git-stash.sh:270
msgid ""
"Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
msgstr ""
"Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-untracked."

#: git-stash.sh:274
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"

#: git-stash.sh:278
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"

#: git-stash.sh:296
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"

#: git-stash.sh:395
msgid "No stash found."
msgstr "Không tìm thấy stash nào."

#: git-stash.sh:402
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"

#: git-stash.sh:408
#, sh-format
msgid "$reference is not valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"

#: git-stash.sh:436
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash"

#: git-stash.sh:447
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"

#: git-stash.sh:455
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"

#: git-stash.sh:459
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"

#: git-stash.sh:467
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."

#: git-stash.sh:469
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"

#: git-stash.sh:503
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"

#: git-stash.sh:518
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."

#: git-stash.sh:535
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"

#: git-stash.sh:536
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"

#: git-stash.sh:543
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"

#: git-stash.sh:615
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"

#: git-submodule.sh:95
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"

#: git-submodule.sh:237
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“$sm_path”"

#: git-submodule.sh:281
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"

#: git-submodule.sh:293
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr ""
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""

#: git-submodule.sh:403
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"

#: git-submodule.sh:413
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"

#: git-submodule.sh:430
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"

#: git-submodule.sh:434
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
"$sm_path\n"
"Use -f if you really want to add it."
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."

#: git-submodule.sh:452
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"

#: git-submodule.sh:454
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"

#: git-submodule.sh:462
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"

#: git-submodule.sh:464
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"

#: git-submodule.sh:466
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"

#: git-submodule.sh:467
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
"option."
msgstr ""
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."

#: git-submodule.sh:469
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."

#: git-submodule.sh:481
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"

#: git-submodule.sh:486
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"

#: git-submodule.sh:495
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"

#: git-submodule.sh:539
#, sh-format
msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"

#: git-submodule.sh:554
#, sh-format
msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr ""
"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."

#: git-submodule.sh:600
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
msgstr ""
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"

#: git-submodule.sh:609
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:611
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:619
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:656
#, sh-format
msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"

#: git-submodule.sh:673
#, sh-format
msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"

#: git-submodule.sh:674
#, sh-format
msgid ""
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"

#: git-submodule.sh:680
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
"discard them"
msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"

#: git-submodule.sh:683
#, sh-format
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
msgstr "Đã tạo thư mục '$displaypath'"

#: git-submodule.sh:684
#, sh-format
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:687
#, sh-format
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:696
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:811
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"

#: git-submodule.sh:824
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"

#: git-submodule.sh:833
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"

#: git-submodule.sh:857
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:871
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:872
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"

#: git-submodule.sh:877
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:878
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"

#: git-submodule.sh:883
#, sh-format
msgid ""
"Execution of '$command $sha1' failed in submodule  path '$prefix$sm_path'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$prefix$sm_path”"

#: git-submodule.sh:884
#, sh-format
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"

#: git-submodule.sh:889
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:890
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"

#: git-submodule.sh:917
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"

#: git-submodule.sh:1025
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"

#. unexpected type
#: git-submodule.sh:1066
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"

#: git-submodule.sh:1086
#, sh-format
msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr ""
"  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"

#: git-submodule.sh:1089
#, sh-format
msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr ""
"  Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"

#: git-submodule.sh:1092
#, sh-format
msgid "  Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
"  Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
"$sha1_src và $sha1_dst"

#: git-submodule.sh:1117
msgid "blob"
msgstr "blob"

#: git-submodule.sh:1155
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"

#: git-submodule.sh:1157
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"

#: git-submodule.sh:1242
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"

#: git-submodule.sh:1306
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"

#~ msgid "  (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
#~ msgstr "  (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"

#~ msgid "  (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
#~ msgstr "  (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"

#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"

#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."

#~ msgid ""
#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
#~ "history)"
#~ msgstr ""
#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
#~ "chúng)"

#~ msgid ""
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
#~ msgstr ""
#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"

#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"

#~ msgid "show the HEAD reference"
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"

#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"

#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"

#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files.  'status -uno'"
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết.  “status -uno”"

#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
#~ msgstr ""
#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"

#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."

#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"

#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
#~ msgstr ""
#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."

#~ msgid "use any ref in .git/refs"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"

#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"

#~ msgid "bad object %s"
#~ msgstr "đối tượng sai %s"

#~ msgid "bogus committer info %s"
#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"

#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"

#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"

#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"

#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"

#~ msgid "Would not remove %s\n"
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"

#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"

#~ msgid "Could not read index"
#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"

#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"

#~ msgid " 0 files changed"
#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"

#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"

#~ msgid ", %d insertion(+)"
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"

#~ msgid ", %d deletion(-)"
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"

#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"

#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"

#~ msgid "-B cannot be used with -b"
#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"

#~ msgid "--patch is incompatible with all other options"
#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác"

#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"

#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"

#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"

#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"

#~ msgid ""
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
#~ msgstr ""
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
#~ "đổi các nhánh."

#~ msgid "diff setup failed"
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"

#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"

#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"

#~ msgid "-d option is no longer supported.  Do not use."
#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."

#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"

#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."

#~ msgid "--"
#~ msgstr "--"

#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"

#~ msgid "could not parse commit %s\n"
#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"