# Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # Trần Ngọc Quân , 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021. # Đoàn Trần Công Danh , 2020. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git v2.32.0-rc0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" "POT-Creation-Date: 2021-05-17 16:02+0800\n" "PO-Revision-Date: 2021-05-24 13:49+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Poedit 3.0\n" #: add-interactive.c:376 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" #: add-interactive.c:529 add-interactive.c:830 reset.c:65 sequencer.c:3493 #: sequencer.c:3944 sequencer.c:4099 builtin/rebase.c:1528 #: builtin/rebase.c:1953 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" #: add-interactive.c:584 git-add--interactive.perl:269 #: git-add--interactive.perl:294 msgid "binary" msgstr "nhị phân" #: add-interactive.c:642 git-add--interactive.perl:278 #: git-add--interactive.perl:332 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: add-interactive.c:643 git-add--interactive.perl:314 #: git-add--interactive.perl:329 msgid "unchanged" msgstr "không thay đổi" #: add-interactive.c:680 git-add--interactive.perl:641 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: add-interactive.c:697 add-interactive.c:885 #, c-format msgid "could not stage '%s'" msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" #: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:89 sequencer.c:3687 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" #: add-interactive.c:706 git-add--interactive.perl:626 #, c-format, perl-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" #: add-interactive.c:724 git-add--interactive.perl:676 #, c-format, perl-format msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" #: add-interactive.c:729 apply.c:4127 builtin/checkout.c:298 #: builtin/reset.c:145 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: add-interactive.c:759 git-add--interactive.perl:653 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" #: add-interactive.c:775 msgid "Could not parse HEAD^{tree}" msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" #: add-interactive.c:813 git-add--interactive.perl:629 #, c-format, perl-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" #: add-interactive.c:864 git-add--interactive.perl:693 #, c-format msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" #: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:687 msgid "Add untracked" msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" #: add-interactive.c:895 git-add--interactive.perl:623 #, c-format, perl-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" #: add-interactive.c:925 #, c-format msgid "ignoring unmerged: %s" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" #: add-interactive.c:937 add-patch.c:1751 git-add--interactive.perl:1369 #, c-format msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" #: add-interactive.c:939 add-patch.c:1749 git-add--interactive.perl:1371 #, c-format msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" #: add-interactive.c:943 git-add--interactive.perl:1379 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" #: add-interactive.c:982 git-add--interactive.perl:1792 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" #: add-interactive.c:1010 msgid "show paths with changes" msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" #: add-interactive.c:1012 msgid "add working tree state to the staged set of changes" msgstr "" "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " "phóng" #: add-interactive.c:1014 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" msgstr "" "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " "bản HEAD" #: add-interactive.c:1016 msgid "pick hunks and update selectively" msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" #: add-interactive.c:1018 msgid "view diff between HEAD and index" msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" #: add-interactive.c:1020 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" msgstr "" "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " "được đưa lên bệ phóng" #: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1077 msgid "Prompt help:" msgstr "Trợ giúp về nhắc:" #: add-interactive.c:1030 msgid "select a single item" msgstr "chọn một mục đơn" #: add-interactive.c:1032 msgid "select a range of items" msgstr "chọn một vùng các mục" #: add-interactive.c:1034 msgid "select multiple ranges" msgstr "chọn nhiều vùng" #: add-interactive.c:1036 add-interactive.c:1081 msgid "select item based on unique prefix" msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" #: add-interactive.c:1038 msgid "unselect specified items" msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" #: add-interactive.c:1040 msgid "choose all items" msgstr "chọn tất cả các mục" #: add-interactive.c:1042 msgid "(empty) finish selecting" msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" #: add-interactive.c:1079 msgid "select a numbered item" msgstr "tùy chọn mục bằng số" #: add-interactive.c:1083 msgid "(empty) select nothing" msgstr "(để trống) không chọn gì" #: add-interactive.c:1091 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1896 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" #: add-interactive.c:1092 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1893 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" #: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213 msgid "staged" msgstr "đã đưa lên bệ phóng" #: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213 msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" #: add-interactive.c:1144 apply.c:4994 apply.c:4997 builtin/am.c:2308 #: builtin/am.c:2311 builtin/bugreport.c:135 builtin/clone.c:128 #: builtin/fetch.c:152 builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:190 #: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1819 #: builtin/submodule--helper.c:1822 builtin/submodule--helper.c:2327 #: builtin/submodule--helper.c:2330 builtin/submodule--helper.c:2573 #: git-add--interactive.perl:213 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" #: add-interactive.c:1151 msgid "could not refresh index" msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" #: add-interactive.c:1165 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1803 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1431 #, c-format, perl-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1432 #, c-format, perl-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1433 #, c-format, perl-format msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1434 #, c-format, perl-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:39 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "staging." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để chuyển lên bệ phóng." #: add-patch.c:42 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin\n" #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1437 #, c-format, perl-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1438 #, c-format, perl-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1439 #, c-format, perl-format msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1440 #, c-format, perl-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:61 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "stashing." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để tạm cất." #: add-patch.c:64 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - tạm cất khúc này\n" "n - đừng tạm cất khúc này\n" "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1443 #, c-format, perl-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1444 #, c-format, perl-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1445 #, c-format, perl-format msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1446 #, c-format, perl-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:85 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "unstaging." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để bỏ ra khỏi bệ phóng." #: add-patch.c:88 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " "lại\n" "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin\n" #: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1449 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1450 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1451 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1452 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "applying." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để áp dụng." #: add-patch.c:111 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1455 #: git-add--interactive.perl:1473 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1456 #: git-add--interactive.perl:1474 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1457 #: git-add--interactive.perl:1475 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1458 #: git-add--interactive.perl:1476 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "discarding." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để loại bỏ." #: add-patch.c:134 add-patch.c:202 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1461 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1462 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1463 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1464 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:157 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1467 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1468 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1469 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1470 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:179 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:224 msgid "" "y - apply this hunk to worktree\n" "n - do not apply this hunk to worktree\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:342 #, c-format msgid "could not parse hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" #: add-patch.c:361 add-patch.c:365 #, c-format msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" #: add-patch.c:419 msgid "could not parse diff" msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" #: add-patch.c:438 msgid "could not parse colored diff" msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" #: add-patch.c:452 #, c-format msgid "failed to run '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" #: add-patch.c:611 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" #: add-patch.c:612 msgid "" "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" "between its input and output lines." msgstr "" "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." #: add-patch.c:790 #, c-format msgid "" "expected context line #%d in\n" "%.*s" msgstr "" "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" "%.*s" #: add-patch.c:805 #, c-format msgid "" "hunks do not overlap:\n" "%.*s\n" "\tdoes not end with:\n" "%.*s" msgstr "" "các khối không chồng đè lên nhau:\n" "%.*s\n" "\tkhông được kết thúc bằng:\n" "%.*s" #: add-patch.c:1081 git-add--interactive.perl:1115 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" #: add-patch.c:1085 #, c-format msgid "" "---\n" "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n" "To remove '%c' lines, delete them.\n" "Lines starting with %c will be removed.\n" msgstr "" "---\n" "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n" "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n" "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. #: add-patch.c:1099 git-add--interactive.perl:1129 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" "aborted and the hunk is left unchanged.\n" msgstr "" "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" #: add-patch.c:1132 msgid "could not parse hunk header" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" #: add-patch.c:1177 msgid "'git apply --cached' failed" msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input at this point. #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. #. #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input #. at this point. #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. #: add-patch.c:1246 git-add--interactive.perl:1242 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " #: add-patch.c:1289 msgid "The selected hunks do not apply to the index!" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" #: add-patch.c:1290 git-add--interactive.perl:1346 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " #: add-patch.c:1297 git-add--interactive.perl:1349 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" #: add-patch.c:1354 msgid "" "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" "s - split the current hunk into smaller hunks\n" "e - manually edit the current hunk\n" "? - print help\n" msgstr "" "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n" "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n" "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" "g - chọn một khúc muốn tới\n" "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - hiển thị trợ giúp\n" #: add-patch.c:1516 add-patch.c:1526 msgid "No previous hunk" msgstr "Không có khúc kế trước" #: add-patch.c:1521 add-patch.c:1531 msgid "No next hunk" msgstr "Không có khúc kế tiếp" #: add-patch.c:1537 msgid "No other hunks to goto" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" #: add-patch.c:1548 git-add--interactive.perl:1606 msgid "go to which hunk ( to see more)? " msgstr "nhảy đến khúc nào ( để xem thêm)? " #: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1608 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nào? " #: add-patch.c:1560 #, c-format msgid "Invalid number: '%s'" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" #: add-patch.c:1565 #, c-format msgid "Sorry, only %d hunk available." msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." #: add-patch.c:1574 msgid "No other hunks to search" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" #: add-patch.c:1580 git-add--interactive.perl:1661 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " #: add-patch.c:1595 #, c-format msgid "Malformed search regexp %s: %s" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" #: add-patch.c:1612 msgid "No hunk matches the given pattern" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" #: add-patch.c:1619 msgid "Sorry, cannot split this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" #: add-patch.c:1623 #, c-format msgid "Split into %d hunks." msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." #: add-patch.c:1627 msgid "Sorry, cannot edit this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" #: add-patch.c:1679 msgid "'git apply' failed" msgstr "“git apply” gặp lỗi" #: advice.c:145 #, c-format msgid "" "\n" "Disable this message with \"git config advice.%s false\"" msgstr "" "\n" "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" #: advice.c:161 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" #: advice.c:252 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." #: advice.c:254 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:256 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:258 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:260 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:262 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." #: advice.c:270 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm '\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm ”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." #: advice.c:278 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." #: advice.c:283 builtin/merge.c:1374 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." #: advice.c:285 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." #: advice.c:286 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." #: advice.c:296 #, c-format msgid "" "The following pathspecs didn't match any eligible path, but they do match " "index\n" "entries outside the current sparse checkout:\n" msgstr "" "Các đặc tả đường dẫn sau đây không khớp với bất kỳ đường dẫn thích hợp nào,\n" "nhưng chúng khớp với các mục mục lục bên ngoài \"sparse checkout\" hiện " "tại:\n" #: advice.c:303 msgid "" "Disable or modify the sparsity rules if you intend to update such entries." msgstr "" "Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc sparsity nếu bạn có ý định cập nhật các " "mục như vậy." #: advice.c:310 #, c-format msgid "" "Note: switching to '%s'.\n" "\n" "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" "\n" "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" "\n" " git switch -c \n" "\n" "Or undo this operation with:\n" "\n" " git switch -\n" "\n" "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " "false\n" "\n" msgstr "" "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" "\n" "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" "\n" "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n" "\n" " git switch -c \n" "\n" "Hoàn lại thao tác này bằng:\n" "\n" " git switch -\n" "\n" "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" "\n" #: alias.c:50 msgid "cmdline ends with \\" msgstr "cmdline kết thúc với \\" #: alias.c:51 msgid "unclosed quote" msgstr "chưa có dấu nháy đóng" #: apply.c:70 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" #: apply.c:86 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" #: apply.c:136 msgid "--reject and --3way cannot be used together." msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." #: apply.c:139 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:150 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:153 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:800 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" #: apply.c:809 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" #: apply.c:883 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" #: apply.c:921 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" #: apply.c:927 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:928 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:933 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" #: apply.c:962 #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" #: apply.c:1281 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" #: apply.c:1371 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "component (line %d)" msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" #: apply.c:1384 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" #: apply.c:1480 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" #: apply.c:1549 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:1752 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1754 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" #: apply.c:1788 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" #: apply.c:1825 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1827 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" #: apply.c:1830 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" #: apply.c:1977 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:2014 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" #: apply.c:2176 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" #: apply.c:2262 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" #: apply.c:2266 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" #: apply.c:2935 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" #: apply.c:3056 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." #: apply.c:3068 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" #: apply.c:3074 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" #: apply.c:3096 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" #: apply.c:3104 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " "“%s”" #: apply.c:3151 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" #: apply.c:3162 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." #: apply.c:3170 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" #: apply.c:3188 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" #: apply.c:3201 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" #: apply.c:3208 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" #: apply.c:3229 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" #: apply.c:3352 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" #: apply.c:3404 apply.c:3415 apply.c:3461 midx.c:98 pack-revindex.c:214 #: setup.c:308 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" #: apply.c:3412 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:3441 apply.c:3687 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" #: apply.c:3527 apply.c:3702 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" #: apply.c:3536 apply.c:3710 apply.c:3954 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" #: apply.c:3571 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge." msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”." #: apply.c:3574 #, c-format msgid "Performing three-way merge...\n" msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n" #: apply.c:3590 apply.c:3594 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" #: apply.c:3606 #, c-format msgid "Failed to perform three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n" #: apply.c:3620 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" #: apply.c:3625 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" #: apply.c:3642 #, c-format msgid "Falling back to direct application...\n" msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n" #: apply.c:3654 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" #: apply.c:3727 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" #: apply.c:3729 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" #: apply.c:3894 apply.c:3896 read-cache.c:861 read-cache.c:890 #: read-cache.c:1351 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" #: apply.c:3952 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" #: apply.c:3956 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" #: apply.c:3976 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" #: apply.c:3981 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" #: apply.c:4001 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:4005 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" #: apply.c:4020 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" #: apply.c:4112 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" #: apply.c:4119 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" #: apply.c:4122 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." #: apply.c:4131 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" #: apply.c:4141 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" #: apply.c:4279 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" #: apply.c:4313 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" #: apply.c:4319 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" #: apply.c:4327 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" #: apply.c:4333 apply.c:4478 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" #: apply.c:4376 builtin/bisect--helper.c:523 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" #: apply.c:4380 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" #: apply.c:4450 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" #: apply.c:4548 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." #: apply.c:4556 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: apply.c:4559 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" #: apply.c:4570 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" #: apply.c:4578 builtin/fetch.c:993 builtin/fetch.c:1394 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" #: apply.c:4592 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." #: apply.c:4596 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." #: apply.c:4725 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." #: apply.c:4733 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" #: apply.c:4753 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" #: apply.c:4910 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" #: apply.c:4937 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" #: apply.c:4943 apply.c:4958 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: apply.c:4951 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." #: apply.c:4967 builtin/add.c:679 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:423 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: apply.c:4995 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:4998 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:5000 builtin/am.c:2317 msgid "num" msgstr "số" #: apply.c:5001 msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" #: apply.c:5004 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" #: apply.c:5006 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" #: apply.c:5010 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" #: apply.c:5012 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" #: apply.c:5014 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" #: apply.c:5016 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" #: apply.c:5018 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" #: apply.c:5020 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:5022 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:5025 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" #: apply.c:5027 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails" msgstr "" "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực " "hiện được" #: apply.c:5029 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" #: apply.c:5032 builtin/checkout-index.c:196 builtin/ls-files.c:617 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" #: apply.c:5034 msgid "ensure at least lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng ngữ cảnh khớp" #: apply.c:5035 builtin/am.c:2293 builtin/am.c:2296 #: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100 #: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3831 #: builtin/rebase.c:1347 msgid "action" msgstr "hành động" #: apply.c:5036 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" #: apply.c:5039 apply.c:5042 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" #: apply.c:5045 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" #: apply.c:5047 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" #: apply.c:5049 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" #: apply.c:5051 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" #: apply.c:5052 builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:22 #: builtin/commit.c:1474 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:755 #: builtin/log.c:2295 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" #: apply.c:5054 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" #: apply.c:5057 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" #: apply.c:5059 builtin/am.c:2305 msgid "root" msgstr "gốc" #: apply.c:5060 msgid "prepend to all filenames" msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 #, c-format msgid "cannot stream blob %s" msgstr "không thể stream blob “%s”" #: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358 #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" #: archive-tar.c:450 #, c-format msgid "unable to start '%s' filter" msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" #: archive-tar.c:453 msgid "unable to redirect descriptor" msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" #: archive-tar.c:460 #, c-format msgid "'%s' filter reported error" msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" #: archive-zip.c:318 #, c-format msgid "path is not valid UTF-8: %s" msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" #: archive-zip.c:322 #, c-format msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" #: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:244 builtin/pack-objects.c:247 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" #: archive-zip.c:603 #, c-format msgid "timestamp too large for this system: %" msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %" #: archive.c:14 msgid "git archive [] [...]" msgstr "git archive [] […]" #: archive.c:15 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" #: archive.c:16 msgid "" "git archive --remote [--exec ] [] [...]" msgstr "" "git archive --remote [--exec ] [] […]" #: archive.c:17 msgid "git archive --remote [--exec ] --list" msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" #: archive.c:188 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: archive.c:342 sequencer.c:460 sequencer.c:1915 sequencer.c:3095 #: sequencer.c:3536 sequencer.c:3645 builtin/am.c:261 builtin/commit.c:833 #: builtin/merge.c:1143 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" #: archive.c:427 builtin/add.c:205 builtin/add.c:646 builtin/rm.c:328 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" #: archive.c:451 #, c-format msgid "no such ref: %.*s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" #: archive.c:457 #, c-format msgid "not a valid object name: %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" #: archive.c:470 #, c-format msgid "not a tree object: %s" msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" #: archive.c:482 msgid "current working directory is untracked" msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" #: archive.c:523 #, c-format msgid "File not found: %s" msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s" #: archive.c:525 #, c-format msgid "Not a regular file: %s" msgstr "Không phải một tập tin thường: %s" #: archive.c:552 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" #: archive.c:552 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" #: archive.c:553 builtin/log.c:1772 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" #: archive.c:554 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" #: archive.c:555 archive.c:558 builtin/blame.c:884 builtin/blame.c:888 #: builtin/blame.c:889 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:135 #: builtin/fast-export.c:1207 builtin/fast-export.c:1209 #: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:922 builtin/hash-object.c:105 #: builtin/ls-files.c:653 builtin/ls-files.c:656 builtin/notes.c:412 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:191 msgid "file" msgstr "tập_tin" #: archive.c:556 msgid "add untracked file to archive" msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu" #: archive.c:559 builtin/archive.c:90 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" #: archive.c:561 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" #: archive.c:562 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" #: archive.c:564 msgid "set compression level" msgstr "đặt mức nén" #: archive.c:567 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:569 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:118 builtin/clone.c:121 #: builtin/submodule--helper.c:1831 builtin/submodule--helper.c:2336 msgid "repo" msgstr "kho" #: archive.c:570 builtin/archive.c:92 msgid "retrieve the archive from remote repository " msgstr "nhận kho nén từ kho chứa trên máy chủ" #: archive.c:571 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:718 #: builtin/notes.c:498 msgid "command" msgstr "lệnh" #: archive.c:572 builtin/archive.c:94 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" #: archive.c:579 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" #: archive.c:581 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" #: archive.c:583 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" #: archive.c:585 msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau" #: archive.c:607 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" #: archive.c:616 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" #: attr.c:202 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" #: attr.c:363 #, c-format msgid "%s not allowed: %s:%d" msgstr "%s không được phép: %s:%d" #: attr.c:403 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." #: bisect.c:489 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" #: bisect.c:699 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" #: bisect.c:766 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" #: bisect.c:791 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:796 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" "The property has changed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:801 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:809 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" "git bisect cannot work properly in this case.\n" "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" msgstr "" "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" #: bisect.c:822 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" "We continue anyway." msgstr "" "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." #: bisect.c:861 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" #: bisect.c:911 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" #: bisect.c:941 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:298 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" #: bisect.c:987 builtin/merge.c:153 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" #: bisect.c:1027 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" #: bisect.c:1057 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" #: bisect.c:1066 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" "Maybe you started with bad path arguments?\n" msgstr "" "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" #: bisect.c:1095 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. #: bisect.c:1101 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" #: blame.c:2776 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." #: blame.c:2790 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" #: blame.c:2811 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" #: blame.c:2820 bundle.c:213 ref-filter.c:2207 remote.c:2041 sequencer.c:2333 #: sequencer.c:4866 submodule.c:857 builtin/commit.c:1106 builtin/log.c:411 #: builtin/log.c:1018 builtin/log.c:1626 builtin/log.c:2054 builtin/log.c:2344 #: builtin/merge.c:428 builtin/pack-objects.c:3183 builtin/pack-objects.c:3646 #: builtin/pack-objects.c:3661 builtin/shortlog.c:255 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" #: blame.c:2838 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" #: blame.c:2849 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" #: blame.c:2860 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" #: branch.c:53 #, c-format msgid "" "\n" "After fixing the error cause you may try to fix up\n" "the remote tracking information by invoking\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." msgstr "" "\n" "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." #: branch.c:67 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." #: branch.c:93 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:94 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." #: branch.c:98 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:99 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." #: branch.c:104 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:105 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." #: branch.c:109 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:110 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." #: branch.c:119 msgid "Unable to write upstream branch configuration" msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" #: branch.c:156 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" #: branch.c:189 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." #: branch.c:208 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." #: branch.c:213 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." #: branch.c:233 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." #: branch.c:235 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" #: branch.c:237 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" "branch that already exists at the remote, you may need to\n" "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" "\n" "If you are planning to push out a new local branch that\n" "will track its remote counterpart, you may want to use\n" "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." msgstr "" "\n" "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" "\n" "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." #: branch.c:281 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." #: branch.c:301 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." #: branch.c:306 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." #: branch.c:366 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" #: branch.c:389 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" #: bundle.c:41 #, c-format msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s" msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s" #: bundle.c:45 #, c-format msgid "unknown capability '%s'" msgstr "không hiểu dung lượng “%s”" #: bundle.c:71 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)" #: bundle.c:110 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" #: bundle.c:136 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2593 sequencer.c:3385 #: builtin/commit.c:861 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" #: bundle.c:189 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" #: bundle.c:192 msgid "need a repository to verify a bundle" msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" #: bundle.c:243 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" #: bundle.c:250 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." #: bundle.c:252 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" #: bundle.c:319 msgid "unable to dup bundle descriptor" msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" #: bundle.c:326 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" #: bundle.c:337 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" #: bundle.c:386 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" #: bundle.c:490 #, c-format msgid "unsupported bundle version %d" msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ" #: bundle.c:492 #, c-format msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s" msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s" #: bundle.c:510 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1935 builtin/shortlog.c:396 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:539 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." #: bundle.c:549 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: bundle.c:574 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" #: chunk-format.c:113 msgid "terminating chunk id appears earlier than expected" msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường" #: chunk-format.c:122 #, c-format msgid "improper chunk offset(s) % and %" msgstr "bù mảnh không đúng cách % và %" #: chunk-format.c:129 #, c-format msgid "duplicate chunk ID % found" msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %" #: chunk-format.c:143 #, c-format msgid "final chunk has non-zero id %" msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %" #: color.c:329 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" #: commit-graph.c:204 midx.c:47 msgid "invalid hash version" msgstr "phiên bản băm không hợp lệ" #: commit-graph.c:262 msgid "commit-graph file is too small" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" #: commit-graph.c:355 #, c-format msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" #: commit-graph.c:362 #, c-format msgid "commit-graph version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" #: commit-graph.c:369 #, c-format msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" #: commit-graph.c:386 #, c-format msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu" #: commit-graph.c:482 msgid "commit-graph has no base graphs chunk" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" #: commit-graph.c:492 msgid "commit-graph chain does not match" msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" #: commit-graph.c:540 #, c-format msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" msgstr "" "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là " "một mã băm" #: commit-graph.c:564 msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:745 commit-graph.c:782 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" msgstr "" "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " "bị hỏng" #: commit-graph.c:766 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" #: commit-graph.c:799 msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none" msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có" #: commit-graph.c:1075 builtin/am.c:1340 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" #: commit-graph.c:1337 builtin/pack-objects.c:2897 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" #: commit-graph.c:1368 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1385 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" #: commit-graph.c:1405 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1424 msgid "Computing commit graph topological levels" msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1477 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1558 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters" msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi" #: commit-graph.c:1635 msgid "Collecting referenced commits" msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu" #: commit-graph.c:1660 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" #: commit-graph.c:1673 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" #: commit-graph.c:1677 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" #: commit-graph.c:1714 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" #: commit-graph.c:1732 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1781 msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" #: commit-graph.c:1812 midx.c:906 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" #: commit-graph.c:1825 msgid "unable to create temporary graph layer" msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời" #: commit-graph.c:1830 #, c-format msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'" msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”" #: commit-graph.c:1887 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" #: commit-graph.c:1923 msgid "unable to open commit-graph chain file" msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" #: commit-graph.c:1939 msgid "failed to rename base commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:1959 msgid "failed to rename temporary commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" #: commit-graph.c:2092 msgid "Scanning merged commits" msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" #: commit-graph.c:2136 msgid "Merging commit-graph" msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:2244 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled" msgstr "" "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị " "vô hiệu hóa" #: commit-graph.c:2351 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" #: commit-graph.c:2450 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " "đã hỏng" #: commit-graph.c:2460 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" #: commit-graph.c:2470 commit-graph.c:2485 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" #: commit-graph.c:2477 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:2495 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:2510 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:2517 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" #: commit-graph.c:2527 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" #: commit-graph.c:2536 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" #: commit-graph.c:2550 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sớm" #: commit-graph.c:2555 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhưng không phải số không ở chỗ khác" #: commit-graph.c:2559 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" #: commit-graph.c:2576 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is % < %" msgstr "" "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là % < " "%" #: commit-graph.c:2582 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is % != %" msgstr "" "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " "% != %" #: commit.c:52 sequencer.c:3088 builtin/am.c:371 builtin/am.c:416 #: builtin/am.c:421 builtin/am.c:1419 builtin/am.c:2066 builtin/replace.c:457 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" #: commit.c:54 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" #: commit.c:194 msgid "" "Support for /info/grafts is deprecated\n" "and will be removed in a future Git version.\n" "\n" "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" "to convert the grafts into replace refs.\n" "\n" "Turn this message off by running\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" msgstr "" "Việc hỗ trợ cho /info/grafts đã lạc hậu\n" "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" "\n" "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" "\n" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" #: commit.c:1237 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." #: commit.c:1241 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." #: commit.c:1244 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." #: commit.c:1247 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" #: commit.c:1501 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" msgstr "" "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: config.c:126 #, c-format msgid "" "exceeded maximum include depth (%d) while including\n" "\t%s\n" "from\n" "\t%s\n" "This might be due to circular includes." msgstr "" "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" "\t%s\n" "từ\n" "\t%s\n" "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." #: config.c:142 #, c-format msgid "could not expand include path '%s'" msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" #: config.c:153 msgid "relative config includes must come from files" msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" #: config.c:199 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" #: config.c:396 #, c-format msgid "invalid config format: %s" msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s" #: config.c:400 #, c-format msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'" msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình '%.*s'" #: config.c:405 #, c-format msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'" msgstr "thiếu biến môi trường '%s' cho cấu hình '%.*s'" #: config.c:442 #, c-format msgid "key does not contain a section: %s" msgstr "khóa không chứa một phần: %s" #: config.c:448 #, c-format msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" #: config.c:472 sequencer.c:2785 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" #: config.c:478 #, c-format msgid "invalid key (newline): %s" msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" #: config.c:511 msgid "empty config key" msgstr "khóa cấu hình trống rỗng" #: config.c:529 config.c:541 #, c-format msgid "bogus config parameter: %s" msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" #: config.c:555 config.c:572 config.c:579 config.c:588 #, c-format msgid "bogus format in %s" msgstr "định dạng không có thực trong %s" #: config.c:622 #, c-format msgid "bogus count in %s" msgstr "số lượng không có thực trong %s" #: config.c:626 #, c-format msgid "too many entries in %s" msgstr "quá nhiều mục tin trong %s" #: config.c:636 #, c-format msgid "missing config key %s" msgstr "thiếu khóa cấu hình “%s”" #: config.c:644 #, c-format msgid "missing config value %s" msgstr "thiếu giá trị cấu hình “%s”" #: config.c:995 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" #: config.c:999 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" #: config.c:1003 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" #: config.c:1007 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" #: config.c:1011 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" #: config.c:1015 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" #: config.c:1152 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" #: config.c:1152 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" #: config.c:1153 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" #: config.c:1163 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" #: config.c:1166 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" #: config.c:1169 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" #: config.c:1172 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" #: config.c:1175 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" #: config.c:1178 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" #: config.c:1257 #, c-format msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'" msgstr "sai giá trị kiểu lô-gíc của cấu hình “%s” cho “%s”" #: config.c:1275 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" #: config.c:1284 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" #: config.c:1377 #, c-format msgid "abbrev length out of range: %d" msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" #: config.c:1391 config.c:1402 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" #: config.c:1494 msgid "core.commentChar should only be one character" msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" #: config.c:1527 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" #: config.c:1599 #, c-format msgid "malformed value for %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng" #: config.c:1625 #, c-format msgid "malformed value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" #: config.c:1626 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" #: config.c:1687 builtin/pack-objects.c:3924 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" #: config.c:1809 #, c-format msgid "unable to load config blob object '%s'" msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" #: config.c:1812 #, c-format msgid "reference '%s' does not point to a blob" msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" #: config.c:1829 #, c-format msgid "unable to resolve config blob '%s'" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" #: config.c:1873 #, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" #: config.c:1929 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" #: config.c:2293 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" #: config.c:2467 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" #: config.c:2512 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" #: config.c:2558 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" #: config.c:2560 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" #: config.c:2644 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" #: config.c:2676 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" #: config.c:2705 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" #: config.c:2957 config.c:3283 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" #: config.c:2968 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" #: config.c:3005 builtin/config.c:361 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" #: config.c:3030 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" #: config.c:3043 config.c:3296 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" #: config.c:3054 #, c-format msgid "unable to mmap '%s'" msgstr "không thể mmap “%s”" #: config.c:3063 config.c:3301 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" #: config.c:3148 config.c:3398 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" #: config.c:3182 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" #: config.c:3184 builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:855 builtin/remote.c:863 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" #: config.c:3274 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" #: config.c:3441 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" #: connect.c:61 msgid "the remote end hung up upon initial contact" msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" #: connect.c:63 msgid "" "Could not read from remote repository.\n" "\n" "Please make sure you have the correct access rights\n" "and the repository exists." msgstr "" "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" "\n" "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" "và kho chứa đã sẵn có." #: connect.c:81 #, c-format msgid "server doesn't support '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" #: connect.c:118 #, c-format msgid "server doesn't support feature '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" #: connect.c:129 msgid "expected flush after capabilities" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" #: connect.c:263 #, c-format msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" #: connect.c:284 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" #: connect.c:306 #, c-format msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" #: connect.c:308 msgid "repository on the other end cannot be shallow" msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" #: connect.c:347 msgid "invalid packet" msgstr "gói không hợp lệ" #: connect.c:367 #, c-format msgid "protocol error: unexpected '%s'" msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" #: connect.c:497 #, c-format msgid "unknown object format '%s' specified by server" msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ" #: connect.c:526 #, c-format msgid "invalid ls-refs response: %s" msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" #: connect.c:530 msgid "expected flush after ref listing" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" #: connect.c:533 msgid "expected response end packet after ref listing" msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu" #: connect.c:666 #, c-format msgid "protocol '%s' is not supported" msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" #: connect.c:717 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" #: connect.c:757 connect.c:820 #, c-format msgid "Looking up %s ... " msgstr "Đang tìm kiếm %s … " #: connect.c:761 #, c-format msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " #: connect.c:765 connect.c:836 #, c-format msgid "" "done.\n" "Connecting to %s (port %s) ... " msgstr "" "xong.\n" "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " #: connect.c:787 connect.c:864 #, c-format msgid "" "unable to connect to %s:\n" "%s" msgstr "" "không thể kết nối đến %s:\n" "%s" #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " #: connect.c:793 connect.c:870 msgid "done." msgstr "hoàn tất." #: connect.c:824 #, c-format msgid "unable to look up %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" #: connect.c:830 #, c-format msgid "unknown port %s" msgstr "không hiểu cổng %s" #: connect.c:967 connect.c:1299 #, c-format msgid "strange hostname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" #: connect.c:969 #, c-format msgid "strange port '%s' blocked" msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" #: connect.c:979 #, c-format msgid "cannot start proxy %s" msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" #: connect.c:1050 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" #: connect.c:1190 msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths" msgstr "newline bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo" #: connect.c:1247 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" #: connect.c:1259 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" #: connect.c:1276 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" #: connect.c:1388 #, c-format msgid "strange pathname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" #: connect.c:1436 msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" #: connected.c:108 builtin/fsck.c:188 builtin/prune.c:45 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" #: connected.c:120 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" #: connected.c:144 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" #: connected.c:149 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" #: convert.c:183 #, c-format msgid "illegal crlf_action %d" msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" #: convert.c:196 #, c-format msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" #: convert.c:198 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory" msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" #: convert.c:206 #, c-format msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" #: convert.c:208 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory" msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" #: convert.c:273 #, c-format msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" #: convert.c:280 #, c-format msgid "" "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as " "working-tree-encoding." msgstr "" "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như " "là bảng mã cây làm việc." #: convert.c:293 #, c-format msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" #: convert.c:295 #, c-format msgid "" "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." msgstr "" "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." #: convert.c:408 convert.c:479 #, c-format msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" #: convert.c:451 #, c-format msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" #: convert.c:654 #, c-format msgid "cannot fork to run external filter '%s'" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" #: convert.c:674 #, c-format msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" #: convert.c:681 #, c-format msgid "external filter '%s' failed %d" msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" #: convert.c:716 convert.c:719 #, c-format msgid "read from external filter '%s' failed" msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" #: convert.c:722 convert.c:777 #, c-format msgid "external filter '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" #: convert.c:826 msgid "unexpected filter type" msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" #: convert.c:837 msgid "path name too long for external filter" msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" #: convert.c:934 #, c-format msgid "" "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " "been filtered" msgstr "" "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " "dẫn đã được lọc" #: convert.c:1234 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" #: convert.c:1414 convert.c:1447 #, c-format msgid "%s: clean filter '%s' failed" msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" #: convert.c:1490 #, c-format msgid "%s: smudge filter %s failed" msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" #: credential.c:96 #, c-format msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s" msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s" #: credential.c:112 msgid "refusing to work with credential missing host field" msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ" #: credential.c:114 msgid "refusing to work with credential missing protocol field" msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức" #: credential.c:394 #, c-format msgid "url contains a newline in its %s component: %s" msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s" #: credential.c:438 #, c-format msgid "url has no scheme: %s" msgstr "url không có lược đồ: %s" #: credential.c:511 #, c-format msgid "credential url cannot be parsed: %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s" #: date.c:138 msgid "in the future" msgstr "ở thời tương lai" #: date.c:144 #, c-format msgid "% second ago" msgid_plural "% seconds ago" msgstr[0] "% giây trước" #: date.c:151 #, c-format msgid "% minute ago" msgid_plural "% minutes ago" msgstr[0] "% phút trước" #: date.c:158 #, c-format msgid "% hour ago" msgid_plural "% hours ago" msgstr[0] "% giờ trước" #: date.c:165 #, c-format msgid "% day ago" msgid_plural "% days ago" msgstr[0] "% ngày trước" #: date.c:171 #, c-format msgid "% week ago" msgid_plural "% weeks ago" msgstr[0] "% tuần trước" #: date.c:178 #, c-format msgid "% month ago" msgid_plural "% months ago" msgstr[0] "% tháng trước" #: date.c:189 #, c-format msgid "% year" msgid_plural "% years" msgstr[0] "% năm" #. TRANSLATORS: "%s" is " years" #: date.c:192 #, c-format msgid "%s, % month ago" msgid_plural "%s, % months ago" msgstr[0] "%s, % tháng trước" #: date.c:197 date.c:202 #, c-format msgid "% year ago" msgid_plural "% years ago" msgstr[0] "% năm trước" #: delta-islands.c:272 msgid "Propagating island marks" msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" #: delta-islands.c:290 #, c-format msgid "bad tree object %s" msgstr "đối tượng cây sai “%s”" #: delta-islands.c:334 #, c-format msgid "failed to load island regex for '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" #: delta-islands.c:390 #, c-format msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" msgstr "" "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" #: delta-islands.c:467 #, c-format msgid "Marked %d islands, done.\n" msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" #: diff-merges.c:80 #, c-format msgid "unknown value for --diff-merges: %s" msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s" #: diff-lib.c:538 msgid "--merge-base does not work with ranges" msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi" #: diff-lib.c:540 msgid "--merge-base only works with commits" msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao" #: diff-lib.c:557 msgid "unable to get HEAD" msgstr "không thể lấy HEAD" #: diff-lib.c:564 msgid "no merge base found" msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn" #: diff-lib.c:566 msgid "multiple merge bases found" msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn" #: diff-no-index.c:238 msgid "git diff --no-index [] " msgstr "git diff --no-index [] " #: diff-no-index.c:263 msgid "" "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " "tree" msgstr "" "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " "ngoài một cây làm việc" #: diff.c:156 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" #: diff.c:161 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" #: diff.c:297 msgid "" "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " "'dimmed-zebra', 'plain'" msgstr "" "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " "“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" #: diff.c:325 #, c-format msgid "" "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'" msgstr "" "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-" "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" "change”" #: diff.c:333 msgid "" "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " "whitespace modes" msgstr "" "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " "độ khoảng trắng khác" #: diff.c:410 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" #: diff.c:470 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "%s" msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" #: diff.c:4278 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" #: diff.c:4630 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" #: diff.c:4633 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" #: diff.c:4712 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" #: diff.c:4760 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" #: diff.c:4765 diff.c:4770 diff.c:4775 diff.c:4780 diff.c:5308 #: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" #: diff.c:4797 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" #: diff.c:4882 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" #: diff.c:4906 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" #: diff.c:4920 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" #: diff.c:4970 diff.c:4976 #, c-format msgid "%s expects / form" msgstr "%s cần dạng /" #: diff.c:4988 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" #: diff.c:5009 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" #: diff.c:5028 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" #: diff.c:5068 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" #: diff.c:5104 diff.c:5124 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" #: diff.c:5228 #, c-format msgid "invalid regex given to -I: '%s'" msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”" #: diff.c:5277 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" #: diff.c:5333 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" #: diff.c:5369 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" #: diff.c:5371 diff.c:5377 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" #: diff.c:5374 builtin/log.c:179 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" #: diff.c:5379 diff.c:5493 diff.c:5500 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5380 diff.c:5383 msgid "generate diffs with lines context" msgstr "tạo khác biệt với dòng ngữ cảnh" #: diff.c:5385 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" #: diff.c:5388 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" #: diff.c:5392 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" #: diff.c:5396 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" #: diff.c:5399 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" #: diff.c:5401 diff.c:5409 msgid "..." msgstr "…" #: diff.c:5402 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" #: diff.c:5406 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" #: diff.c:5410 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" #: diff.c:5414 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" #: diff.c:5417 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" #: diff.c:5420 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" #: diff.c:5423 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" #: diff.c:5425 msgid "[,[,]]" msgstr "[,[,]]" #: diff.c:5426 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" #: diff.c:5428 diff.c:5431 diff.c:5434 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5429 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" #: diff.c:5432 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" #: diff.c:5435 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" #: diff.c:5437 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5438 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" #: diff.c:5441 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" #: diff.c:5444 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" #: diff.c:5447 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" #: diff.c:5449 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" #: diff.c:5450 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5451 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" msgstr "" "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" #: diff.c:5454 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" #: diff.c:5457 diff.c:5460 diff.c:5463 diff.c:5572 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5458 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" #: diff.c:5461 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" #: diff.c:5464 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" #: diff.c:5467 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" #: diff.c:5470 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" #: diff.c:5474 diff.c:5479 diff.c:5484 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5475 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" #: diff.c:5480 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" #: diff.c:5485 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" #: diff.c:5488 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" #: diff.c:5489 msgid "[/]" msgstr "[/]" #: diff.c:5490 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" #: diff.c:5494 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" #: diff.c:5498 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" #: diff.c:5501 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" #: diff.c:5505 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" #: diff.c:5507 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" #: diff.c:5510 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" #: diff.c:5512 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" #: diff.c:5515 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" #: diff.c:5517 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" #: diff.c:5519 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" #: diff.c:5522 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" #: diff.c:5525 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" #: diff.c:5528 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" #: diff.c:5531 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" #: diff.c:5534 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" #: diff.c:5536 diff.c:5558 diff.c:5561 diff.c:5606 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5537 msgid "ignore changes whose all lines match " msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp " #: diff.c:5540 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" #: diff.c:5543 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" #: diff.c:5547 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" #: diff.c:5549 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5550 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" #: diff.c:5552 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5553 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" #: diff.c:5555 diff.c:5564 diff.c:5567 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5556 msgid "show word diff, using to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dụng để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" #: diff.c:5559 msgid "use to decide what a word is" msgstr "dùng để quyết định từ là cái gì" #: diff.c:5562 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=" #: diff.c:5565 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" #: diff.c:5568 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" #: diff.c:5571 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" #: diff.c:5573 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" #: diff.c:5577 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" #: diff.c:5579 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" #: diff.c:5581 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" #: diff.c:5583 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" #: diff.c:5585 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" #: diff.c:5587 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" #: diff.c:5589 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5590 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" #: diff.c:5593 msgid "" msgstr "<định dạng>" #: diff.c:5594 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" #: diff.c:5598 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" #: diff.c:5601 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" #: diff.c:5603 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5604 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" #: diff.c:5607 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" #: diff.c:5610 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" #: diff.c:5613 msgid "treat in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" #: diff.c:5616 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" #: diff.c:5617 diff.c:5620 msgid "" msgstr "<đường-dẫn>" #: diff.c:5618 msgid "show the change in the specified path first" msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên" #: diff.c:5621 msgid "skip the output to the specified path" msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho" #: diff.c:5623 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5624 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" #: diff.c:5626 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" #: diff.c:5627 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" #: diff.c:5629 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5630 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" #: diff.c:6287 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." #: diff.c:6290 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." #: diff.c:6293 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." #: diffcore-order.c:24 #, c-format msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" #: diffcore-rename.c:1418 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" #: diffcore-rotate.c:29 #, c-format msgid "No such path '%s' in the diff" msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff" #: dir.c:578 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" #: dir.c:718 dir.c:747 dir.c:760 #, c-format msgid "unrecognized pattern: '%s'" msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”" #: dir.c:777 dir.c:791 #, c-format msgid "unrecognized negative pattern: '%s'" msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”" #: dir.c:809 #, c-format msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated" msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại" #: dir.c:819 msgid "disabling cone pattern matching" msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón" #: dir.c:1206 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" #: dir.c:2314 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" #: dir.c:2614 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" #: dir.c:2738 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" #: dir.c:3543 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" #: dir.c:3590 dir.c:3595 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" #: dir.c:3624 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" #: editor.c:74 #, c-format msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" #: entry.c:179 msgid "Filtering content" msgstr "Nội dung lọc" #: entry.c:500 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" #: environment.c:152 #, c-format msgid "bad git namespace path \"%s\"" msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" #: environment.c:335 #, c-format msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" #: exec-cmd.c:363 #, c-format msgid "too many args to run %s" msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" #: fetch-pack.c:182 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" #: fetch-pack.c:185 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" #: fetch-pack.c:196 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" #: fetch-pack.c:216 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" #: fetch-pack.c:227 msgid "unable to write to remote" msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" #: fetch-pack.c:288 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" #: fetch-pack.c:383 fetch-pack.c:1423 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:389 fetch-pack.c:1429 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1431 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1434 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:396 fetch-pack.c:1436 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" #: fetch-pack.c:399 fetch-pack.c:1440 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" #: fetch-pack.c:439 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" #: fetch-pack.c:456 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" #: fetch-pack.c:487 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" #: fetch-pack.c:500 progress.c:339 msgid "done" msgstr "xong" #: fetch-pack.c:512 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" #: fetch-pack.c:548 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" #: fetch-pack.c:763 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" #: fetch-pack.c:849 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:857 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" #: fetch-pack.c:951 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" #: fetch-pack.c:957 msgid "fetch-pack: invalid index-pack output" msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ" #: fetch-pack.c:974 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" #: fetch-pack.c:976 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:1019 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" #: fetch-pack.c:1027 fetch-pack.c:1033 fetch-pack.c:1036 fetch-pack.c:1042 #: fetch-pack.c:1046 fetch-pack.c:1050 fetch-pack.c:1054 fetch-pack.c:1058 #: fetch-pack.c:1062 fetch-pack.c:1066 fetch-pack.c:1070 fetch-pack.c:1074 #: fetch-pack.c:1080 fetch-pack.c:1086 fetch-pack.c:1091 fetch-pack.c:1096 #, c-format msgid "Server supports %s" msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" #: fetch-pack.c:1029 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" #: fetch-pack.c:1089 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" #: fetch-pack.c:1094 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" #: fetch-pack.c:1098 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" #: fetch-pack.c:1100 msgid "Server does not support this repository's object format" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này" #: fetch-pack.c:1113 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" #: fetch-pack.c:1122 fetch-pack.c:1469 builtin/clone.c:1238 msgid "source repository is shallow, reject to clone." msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản." #: fetch-pack.c:1128 fetch-pack.c:1651 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." #: fetch-pack.c:1242 #, c-format msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s" msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s" #: fetch-pack.c:1246 #, c-format msgid "the server does not support algorithm '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”" #: fetch-pack.c:1279 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" #: fetch-pack.c:1286 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" #: fetch-pack.c:1329 fetch-pack.c:2034 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" #: fetch-pack.c:1347 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" #: fetch-pack.c:1353 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" #: fetch-pack.c:1387 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" #: fetch-pack.c:1392 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" #: fetch-pack.c:1402 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" #: fetch-pack.c:1404 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" #: fetch-pack.c:1445 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" #: fetch-pack.c:1494 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" #: fetch-pack.c:1499 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”" #: fetch-pack.c:1504 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" #: fetch-pack.c:1534 msgid "git fetch-pack: expected response end packet" msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói" #: fetch-pack.c:1930 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" #: fetch-pack.c:1953 builtin/clone.c:697 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" #: fetch-pack.c:2056 msgid "unexpected 'ready' from remote" msgstr "gặp 'ready' đột xuất từ máy chủ" #: fetch-pack.c:2079 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" #: fetch-pack.c:2082 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" #: gpg-interface.c:273 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: gpg-interface.c:276 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" #: gpg-interface.c:470 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" #: graph.c:98 #, c-format msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" #: grep.c:531 msgid "" "given pattern contains NULL byte (via -f ). This is only supported " "with -P under PCRE v2" msgstr "" "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f ). Điều này chỉ được hỗ trợ với -" "P dưới PCRE v2" #: grep.c:1893 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" #: grep.c:1910 setup.c:176 builtin/clone.c:416 builtin/diff.c:90 #: builtin/rm.c:136 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" #: grep.c:1921 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" #: help.c:23 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" #: help.c:24 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" #: help.c:25 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" #: help.c:26 msgid "grow, mark and tweak your common history" msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" #: help.c:27 msgid "collaborate (see also: git help workflows)" msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" #: help.c:31 msgid "Main Porcelain Commands" msgstr "Các lệnh Porcelain chính" #: help.c:32 msgid "Ancillary Commands / Manipulators" msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" #: help.c:33 msgid "Ancillary Commands / Interrogators" msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" #: help.c:34 msgid "Interacting with Others" msgstr "Tương tác với những cái khác" #: help.c:35 msgid "Low-level Commands / Manipulators" msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" #: help.c:36 msgid "Low-level Commands / Interrogators" msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" #: help.c:37 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories" msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" #: help.c:38 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" #: help.c:300 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" #: help.c:307 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" #: help.c:316 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" #: help.c:365 git.c:100 #, c-format msgid "unsupported command listing type '%s'" msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" #: help.c:405 msgid "The Git concept guides are:" msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:" #: help.c:429 msgid "See 'git help ' to read about a specific subcommand" msgstr "Xem “git help ” để đọc các đặc tả của lệnh con" #: help.c:434 msgid "External commands" msgstr "Các lệnh bên ngoài" #: help.c:449 msgid "Command aliases" msgstr "Các bí danh lệnh" #: help.c:527 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" #: help.c:543 help.c:631 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." #: help.c:591 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." #: help.c:613 #, c-format msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." #: help.c:618 #, c-format msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." #: help.c:623 #, c-format msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." #: help.c:635 msgid "" "\n" "The most similar command is" msgid_plural "" "\n" "The most similar commands are" msgstr[0] "" "\n" "Những lệnh giống nhất là" #: help.c:675 msgid "git version []" msgstr "git version []" #: help.c:730 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" #: help.c:734 msgid "" "\n" "Did you mean this?" msgid_plural "" "\n" "Did you mean one of these?" msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" #: ident.c:353 msgid "Author identity unknown\n" msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n" #: ident.c:356 msgid "Committer identity unknown\n" msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n" #: ident.c:362 msgid "" "\n" "*** Please tell me who you are.\n" "\n" "Run\n" "\n" " git config --global user.email \"you@example.com\"\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" "\n" "to set your account's default identity.\n" "Omit --global to set the identity only in this repository.\n" "\n" msgstr "" "\n" "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" "\n" "Chạy\n" "\n" " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" "\n" "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" "\n" #: ident.c:397 msgid "no email was given and auto-detection is disabled" msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" #: ident.c:402 #, c-format msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" #: ident.c:419 msgid "no name was given and auto-detection is disabled" msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" #: ident.c:425 #, c-format msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" #: ident.c:433 #, c-format msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" #: ident.c:439 #, c-format msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" #: ident.c:454 builtin/commit.c:647 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" #: list-objects-filter-options.c:83 msgid "expected 'tree:'" msgstr "cần “tree:”" #: list-objects-filter-options.c:98 msgid "sparse:path filters support has been dropped" msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" #: list-objects-filter-options.c:105 #, c-format msgid "'%s' for 'object:type=' isnot a valid object type" msgstr "“%s” dành cho “object:type=” không phải là kiểu đối tượng hợp lệ" #: list-objects-filter-options.c:124 #, c-format msgid "invalid filter-spec '%s'" msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" #: list-objects-filter-options.c:140 #, c-format msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'" msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: “%c”" #: list-objects-filter-options.c:182 msgid "expected something after combine:" msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:" #: list-objects-filter-options.c:264 msgid "multiple filter-specs cannot be combined" msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" #: list-objects-filter-options.c:376 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone" msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ" #: list-objects-filter.c:532 #, c-format msgid "unable to access sparse blob in '%s'" msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong “%s”" #: list-objects-filter.c:535 #, c-format msgid "unable to parse sparse filter data in %s" msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s" #: list-objects.c:127 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây" #: list-objects.c:140 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob" #: list-objects.c:395 #, c-format msgid "unable to load root tree for commit %s" msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”" #: lockfile.c:152 #, c-format msgid "" "Unable to create '%s.lock': %s.\n" "\n" "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" "may have crashed in this repository earlier:\n" "remove the file manually to continue." msgstr "" "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" "\n" "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." #: lockfile.c:160 #, c-format msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" #: ls-refs.c:37 #, c-format msgid "invalid value '%s' for lsrefs.unborn" msgstr "giá trị '%s' không hợp lệ cho lsrefs.unborn" #: ls-refs.c:167 msgid "expected flush after ls-refs arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)" #: mailinfo.c:1050 msgid "quoted CRLF detected" msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn" #: mailinfo.c:1254 builtin/am.c:176 builtin/mailinfo.c:46 #, c-format msgid "bad action '%s' for '%s'" msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”" #: merge-ort.c:1116 merge-recursive.c:1205 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" #: merge-ort.c:1125 merge-recursive.c:1212 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" #: merge-ort.c:1134 merge-recursive.c:1219 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" "trộn)" #: merge-ort.c:1144 merge-ort.c:1151 #, c-format msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s" msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” sang “%s”" #: merge-ort.c:1172 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”" #: merge-ort.c:1179 #, c-format msgid "" "Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists:\n" "%s\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có cách giải quyết:\n" "%s\n" #: merge-ort.c:1183 merge-recursive.c:1273 #, c-format msgid "" "If this is correct simply add it to the index for example\n" "by using:\n" "\n" " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" "\n" "which will accept this suggestion.\n" msgstr "" "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" "bằng cách dùng:\n" "\n" " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" "\n" "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" #: merge-ort.c:1196 #, c-format msgid "" "Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n" "%s" #: merge-ort.c:1415 merge-recursive.c:1362 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" #: merge-ort.c:1420 merge-recursive.c:1367 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" #: merge-ort.c:1427 merge-recursive.c:1400 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" #: merge-ort.c:1566 merge-recursive.c:2122 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." #: merge-ort.c:1576 merge-recursive.c:2132 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " "implicit directory renames tried to put these paths there: %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" #: merge-ort.c:1634 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was " "renamed to multiple other directories, with no destination getting a " "majority of the files." msgstr "" "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng nơi để đổi tên %s " "thành; nó đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến nhận " "một phần nhiều của các tập tin." #: merge-ort.c:1788 merge-recursive.c:2468 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " "renamed." msgstr "" "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "bị đổi tên." #: merge-ort.c:1932 merge-recursive.c:3244 #, c-format msgid "" "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " "moving it to %s." msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." #: merge-ort.c:1939 merge-recursive.c:3251 #, c-format msgid "" "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " "%s; moving it to %s." msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." #: merge-ort.c:1952 merge-recursive.c:3247 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." #: merge-ort.c:1960 merge-recursive.c:3254 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." #: merge-ort.c:2103 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s." #: merge-ort.c:2198 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content " "conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict " "markers." msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung " "VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung " "đột lồng nhau." #: merge-ort.c:2217 merge-ort.c:2241 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s." #: merge-ort.c:2550 merge-recursive.c:3002 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: merge-ort.c:2553 merge-recursive.c:3005 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" #: merge-ort.c:2981 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to " "%s instead." msgstr "" "XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di " "chuyển nó đến %s." #: merge-ort.c:3055 #, c-format msgid "" "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both " "of them so each can be recorded somewhere." msgstr "" "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi " "tên cả hai trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó." #: merge-ort.c:3062 #, c-format msgid "" "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one " "of them so each can be recorded somewhere." msgstr "" "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; đã đổi " "tên một trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó." #: merge-ort.c:3162 merge-recursive.c:3081 msgid "content" msgstr "nội dung" #: merge-ort.c:3164 merge-recursive.c:3085 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" #: merge-ort.c:3166 merge-recursive.c:3130 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" #: merge-ort.c:3168 merge-recursive.c:3131 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" #: merge-ort.c:3198 #, c-format msgid "" "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s " "of %s left in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." #: merge-ort.c:3433 #, c-format msgid "" "Note: %s not up to date and in way of checking out conflicted version; old " "copy renamed to %s" msgstr "" "Lưu ý: %s không được cập nhật và theo cách lấy ra phiên bản xung đột; bản " "sao cũ được đổi tên thành %s" #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging. #. #: merge-ort.c:3730 #, c-format msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s" msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s" #: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3699 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" " %s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" " %s" #: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3465 builtin/merge.c:402 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." #: merge-recursive.c:356 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" #: merge-recursive.c:379 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." #: merge-recursive.c:388 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." msgstr "" "add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " "bãi bỏ." #: merge-recursive.c:876 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" #: merge-recursive.c:887 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" #: merge-recursive.c:901 merge-recursive.c:920 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" #: merge-recursive.c:910 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" #: merge-recursive.c:951 builtin/cat-file.c:41 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" #: merge-recursive.c:956 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" #: merge-recursive.c:981 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" #: merge-recursive.c:992 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" #: merge-recursive.c:997 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" #: merge-recursive.c:1227 merge-recursive.c:1239 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" #: merge-recursive.c:1230 merge-recursive.c:1242 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" #: merge-recursive.c:1265 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trộn)" #: merge-recursive.c:1269 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" #: merge-recursive.c:1270 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" #: merge-recursive.c:1282 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" #: merge-recursive.c:1424 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " "%s." #: merge-recursive.c:1496 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1501 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " "left in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1508 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1513 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " "left in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1548 msgid "rename" msgstr "đổi tên" #: merge-recursive.c:1548 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" #: merge-recursive.c:1599 merge-recursive.c:2505 merge-recursive.c:3158 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" #: merge-recursive.c:1609 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " "đường." #: merge-recursive.c:1667 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" #: merge-recursive.c:1698 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" #: merge-recursive.c:1703 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " "thành %s" #: merge-recursive.c:1730 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" #: merge-recursive.c:1735 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" #: merge-recursive.c:1827 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:2090 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " "getting a majority of the files." msgstr "" "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." #: merge-recursive.c:2224 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" ">%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:3069 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" #: merge-recursive.c:3069 msgid "modified" msgstr "đã sửa" #: merge-recursive.c:3108 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" #: merge-recursive.c:3161 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" #: merge-recursive.c:3368 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" #: merge-recursive.c:3391 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" #: merge-recursive.c:3396 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" #: merge-recursive.c:3403 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" #: merge-recursive.c:3412 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" #: merge-recursive.c:3421 #, c-format msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" #: merge-recursive.c:3474 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" #: merge-recursive.c:3568 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" #: merge-recursive.c:3581 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" #: merge-recursive.c:3631 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" #: merge-recursive.c:3796 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" #: merge-recursive.c:3814 builtin/merge.c:716 builtin/merge.c:900 #: builtin/stash.c:473 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." #: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" #: merge.c:109 rerere.c:704 builtin/am.c:1931 builtin/am.c:1965 #: builtin/checkout.c:595 builtin/checkout.c:849 builtin/clone.c:821 #: builtin/stash.c:267 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: midx.c:74 msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size" msgstr "fanout OID nhiều gói chỉ mục có kích thước sai" #: midx.c:105 #, c-format msgid "multi-pack-index file %s is too small" msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" #: midx.c:121 #, c-format msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" #: midx.c:126 #, c-format msgid "multi-pack-index version %d not recognized" msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" #: midx.c:131 #, c-format msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u" msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u" #: midx.c:148 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" #: midx.c:150 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" #: midx.c:152 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" #: midx.c:154 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" #: midx.c:170 #, c-format msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" #: midx.c:214 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" #: midx.c:264 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" #: midx.c:490 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" #: midx.c:496 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" #: midx.c:564 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" #: midx.c:880 builtin/index-pack.c:1535 msgid "cannot store reverse index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược" #: midx.c:933 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index" msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index" #: midx.c:979 #, c-format msgid "did not see pack-file %s to drop" msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" #: midx.c:1024 #, c-format msgid "unknown preferred pack: '%s'" msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s" #: midx.c:1029 #, c-format msgid "preferred pack '%s' is expired" msgstr "\"preferred pack\" “%s” đã hết hạn" #: midx.c:1045 msgid "no pack files to index." msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục." #: midx.c:1125 builtin/clean.c:37 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" #: midx.c:1156 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" #: midx.c:1214 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse" msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp" #: midx.c:1222 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" #: midx.c:1237 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = % > % = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = % > % = fanout[%d]" #: midx.c:1242 msgid "the midx contains no oid" msgstr "midx chẳng chứa oid nào" #: midx.c:1251 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index" msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index" #: midx.c:1260 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" #: midx.c:1280 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" #: midx.c:1287 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" #: midx.c:1303 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" #: midx.c:1309 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" #: midx.c:1318 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: % != %" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: % != %" #: midx.c:1343 msgid "Counting referenced objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu" #: midx.c:1353 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles" msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu" #: midx.c:1544 msgid "could not start pack-objects" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" #: midx.c:1564 msgid "could not finish pack-objects" msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" #: name-hash.c:542 #, c-format msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" #: name-hash.c:564 #, c-format msgid "unable to create lazy_name thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" #: name-hash.c:570 #, c-format msgid "unable to join lazy_name thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" #: notes-merge.c:277 #, c-format msgid "" "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." msgstr "" "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " "chú mới." #: notes-merge.c:284 #, c-format msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." #: notes-utils.c:46 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" #: notes-utils.c:105 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" #: notes-utils.c:115 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of #. the environment variable, the second %s is #. its value. #. #: notes-utils.c:145 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" #: object-file.c:526 #, c-format msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" msgstr "" "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" #: object-file.c:577 #, c-format msgid "unable to normalize alternate object path: %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" #: object-file.c:649 #, c-format msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" #: object-file.c:656 #, c-format msgid "unable to normalize object directory: %s" msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" #: object-file.c:699 msgid "unable to fdopen alternates lockfile" msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" #: object-file.c:717 msgid "unable to read alternates file" msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" #: object-file.c:724 msgid "unable to move new alternates file into place" msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" #: object-file.c:759 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" #: object-file.c:780 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." #: object-file.c:786 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." #: object-file.c:792 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" #: object-file.c:800 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" #: object-file.c:860 #, c-format msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" #: object-file.c:1010 #, c-format msgid "attempting to mmap % over limit %" msgstr "đang cố để mmap % vượt quá giới hạn %" #: object-file.c:1031 msgid "mmap failed" msgstr "mmap gặp lỗi" #: object-file.c:1195 #, c-format msgid "object file %s is empty" msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" #: object-file.c:1330 object-file.c:2524 #, c-format msgid "corrupt loose object '%s'" msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" #: object-file.c:1332 object-file.c:2528 #, c-format msgid "garbage at end of loose object '%s'" msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" #: object-file.c:1374 msgid "invalid object type" msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" #: object-file.c:1458 #, c-format msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" #: object-file.c:1461 #, c-format msgid "unable to unpack %s header" msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" #: object-file.c:1467 #, c-format msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" #: object-file.c:1470 #, c-format msgid "unable to parse %s header" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" #: object-file.c:1697 #, c-format msgid "failed to read object %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" #: object-file.c:1701 #, c-format msgid "replacement %s not found for %s" msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" #: object-file.c:1705 #, c-format msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" #: object-file.c:1709 #, c-format msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" #: object-file.c:1814 #, c-format msgid "unable to write file %s" msgstr "không thể ghi tập tin %s" #: object-file.c:1821 #, c-format msgid "unable to set permission to '%s'" msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" #: object-file.c:1828 msgid "file write error" msgstr "lỗi ghi tập tin" #: object-file.c:1848 msgid "error when closing loose object file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" #: object-file.c:1913 #, c-format msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" msgstr "" "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" #: object-file.c:1915 msgid "unable to create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: object-file.c:1939 msgid "unable to write loose object file" msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" #: object-file.c:1945 #, c-format msgid "unable to deflate new object %s (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" #: object-file.c:1949 #, c-format msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" #: object-file.c:1953 #, c-format msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" #: object-file.c:1963 builtin/pack-objects.c:1097 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" #: object-file.c:2040 #, c-format msgid "cannot read object for %s" msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" #: object-file.c:2091 msgid "corrupt commit" msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" #: object-file.c:2099 msgid "corrupt tag" msgstr "thẻ sai hỏng" #: object-file.c:2199 #, c-format msgid "read error while indexing %s" msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" #: object-file.c:2202 #, c-format msgid "short read while indexing %s" msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" #: object-file.c:2275 object-file.c:2285 #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" #: object-file.c:2291 #, c-format msgid "%s: unsupported file type" msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" #: object-file.c:2315 #, c-format msgid "%s is not a valid object" msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" #: object-file.c:2317 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" #: object-file.c:2344 builtin/index-pack.c:192 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" #: object-file.c:2535 object-file.c:2588 #, c-format msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" #: object-file.c:2559 #, c-format msgid "unable to mmap %s" msgstr "không thể mmap %s" #: object-file.c:2564 #, c-format msgid "unable to unpack header of %s" msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" #: object-file.c:2570 #, c-format msgid "unable to parse header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" #: object-file.c:2581 #, c-format msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" #: object-name.c:486 #, c-format msgid "short object ID %s is ambiguous" msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng" #: object-name.c:497 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" #: object-name.c:796 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" "may be created by mistake. For example,\n" "\n" " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" "\n" "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" "running \"git config advice.objectNameWarning false\"" msgstr "" "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" "\n" " git switch -c $br $(git rev-parse …)\n" "\n" "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " "tạo ra.\n" "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" #: object-name.c:916 #, c-format msgid "log for '%.*s' only goes back to %s" msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s" #: object-name.c:924 #, c-format msgid "log for '%.*s' only has %d entries" msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục" #: object-name.c:1702 #, c-format msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'" msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”" #: object-name.c:1708 #, c-format msgid "" "path '%s' exists, but not '%s'\n" "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" msgstr "" "đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n" "gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?" #: object-name.c:1717 #, c-format msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”" #: object-name.c:1745 #, c-format msgid "" "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n" "hint: Did you mean ':%d:%s'?" msgstr "" "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" "gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?" #: object-name.c:1761 #, c-format msgid "" "path '%s' is in the index, but not '%s'\n" "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?" msgstr "" "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n" "gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?" #: object-name.c:1769 #, c-format msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index" msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" #: object-name.c:1771 #, c-format msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" #: object-name.c:1784 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" #: object-name.c:1922 #, c-format msgid "invalid object name '%.*s'." msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ." #: object.c:53 #, c-format msgid "invalid object type \"%s\"" msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" #: object.c:173 #, c-format msgid "object %s is a %s, not a %s" msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" #: object.c:232 #, c-format msgid "object %s has unknown type id %d" msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" #: object.c:245 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" #: object.c:265 object.c:277 #, c-format msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" #: pack-bitmap.c:844 pack-bitmap.c:850 builtin/pack-objects.c:2251 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" #: pack-bitmap.c:1547 builtin/rev-list.c:92 #, c-format msgid "unable to get disk usage of %s" msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s" #: pack-revindex.c:221 #, c-format msgid "reverse-index file %s is too small" msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ" #: pack-revindex.c:226 #, c-format msgid "reverse-index file %s is corrupt" msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng" #: pack-revindex.c:234 #, c-format msgid "reverse-index file %s has unknown signature" msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết" #: pack-revindex.c:238 #, c-format msgid "reverse-index file %s has unsupported version %" msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %" #: pack-revindex.c:243 #, c-format msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %" msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %" #: pack-write.c:250 msgid "cannot both write and verify reverse index" msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được bảng mục lục đảo ngược" #: pack-write.c:271 #, c-format msgid "could not stat: %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê: %s" #: pack-write.c:283 #, c-format msgid "failed to make %s readable" msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được" #: pack-write.c:522 #, c-format msgid "could not write '%s' promisor file" msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”" #: packfile.c:625 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" #: packfile.c:1937 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" #: packfile.c:1941 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" #: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 #, c-format msgid "option `%s' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" #: parse-options-cb.c:41 #, c-format msgid "malformed expiration date '%s'" msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" #: parse-options-cb.c:54 #, c-format msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" #: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" #: parse-options.c:38 #, c-format msgid "%s requires a value" msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị" #: parse-options.c:73 #, c-format msgid "%s is incompatible with %s" msgstr "%s là xung khắc với %s" #: parse-options.c:78 #, c-format msgid "%s : incompatible with something else" msgstr "%s : xung khắc với các cái khác" #: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317 #, c-format msgid "%s takes no value" msgstr "%s k nhận giá trị" #: parse-options.c:94 #, c-format msgid "%s isn't available" msgstr "%s không sẵn có" #: parse-options.c:217 #, c-format msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g" #: parse-options.c:386 #, c-format msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" #: parse-options.c:420 parse-options.c:428 #, c-format msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?" msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?" #: parse-options.c:668 parse-options.c:988 #, c-format msgid "alias of --%s" msgstr "bí danh của --%s" #: parse-options.c:879 #, c-format msgid "unknown option `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" #: parse-options.c:881 #, c-format msgid "unknown switch `%c'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" #: parse-options.c:883 #, c-format msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" #: parse-options.c:907 msgid "..." msgstr "…" #: parse-options.c:926 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. #: parse-options.c:932 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" #: parse-options.c:935 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" #: parse-options.c:974 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" #: path.c:915 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" #: pathspec.c:151 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" msgstr "" "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" #: pathspec.c:169 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." #: pathspec.c:172 msgid "attr spec must not be empty" msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" #: pathspec.c:215 #, c-format msgid "invalid attribute name %s" msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" #: pathspec.c:280 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" #: pathspec.c:287 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" #: pathspec.c:327 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" #: pathspec.c:348 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" #: pathspec.c:353 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" #: pathspec.c:391 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" #: pathspec.c:450 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" #: pathspec.c:466 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại “%s”" #: pathspec.c:542 #, c-format msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" #: pathspec.c:552 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" #: pathspec.c:619 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: pathspec.c:664 #, c-format msgid "line is badly quoted: %s" msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s" #: pkt-line.c:92 msgid "unable to write flush packet" msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa" #: pkt-line.c:99 msgid "unable to write delim packet" msgstr "không thể ghi gói delim" #: pkt-line.c:106 msgid "unable to write stateless separator packet" msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái" #: pkt-line.c:113 msgid "flush packet write failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" #: pkt-line.c:153 pkt-line.c:265 msgid "protocol error: impossibly long line" msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" #: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171 msgid "packet write with format failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" #: pkt-line.c:204 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" #: pkt-line.c:222 #, c-format msgid "packet write failed: %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s" #: pkt-line.c:328 pkt-line.c:329 msgid "read error" msgstr "lỗi đọc" #: pkt-line.c:339 pkt-line.c:340 msgid "the remote end hung up unexpectedly" msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" #: pkt-line.c:369 pkt-line.c:371 #, c-format msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" #: pkt-line.c:386 pkt-line.c:388 pkt-line.c:394 pkt-line.c:396 #, c-format msgid "protocol error: bad line length %d" msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" #: pkt-line.c:413 sideband.c:165 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" #: preload-index.c:125 msgid "Refreshing index" msgstr "Làm mới bảng mục lục" #: preload-index.c:144 #, c-format msgid "unable to create threaded lstat: %s" msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" #: pretty.c:988 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" #: promisor-remote.c:30 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess" msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch" #: promisor-remote.c:35 promisor-remote.c:37 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess" msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch" #: promisor-remote.c:41 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess" msgstr "" "promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch" #: promisor-remote.c:53 #, c-format msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s" msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s" #: protocol-caps.c:103 msgid "object-info: expected flush after arguments" msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số" #: prune-packed.c:35 msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" #: range-diff.c:78 msgid "could not start `log`" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" #: range-diff.c:80 msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" #: range-diff.c:101 sequencer.c:5551 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" #: range-diff.c:115 #, c-format msgid "" "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': " "'%s'" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra “log”: không bắt đầu " "bằng “commit ”: “%s”" #: range-diff.c:140 #, c-format msgid "could not parse git header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" #: range-diff.c:306 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" #: range-diff.c:558 msgid "--left-only and --right-only are mutually exclusive" msgstr "--left-only và --right-only loại từ lẫn nhau" #: range-diff.c:561 range-diff.c:563 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" #: read-cache.c:708 #, c-format msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" msgstr "" "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" #: read-cache.c:724 msgid "cannot create an empty blob in the object database" msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" #: read-cache.c:746 #, c-format msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" msgstr "" "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" #: read-cache.c:751 #, c-format msgid "'%s' does not have a commit checked out" msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra" #: read-cache.c:803 #, c-format msgid "unable to index file '%s'" msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" #: read-cache.c:822 #, c-format msgid "unable to add '%s' to index" msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" #: read-cache.c:833 #, c-format msgid "unable to stat '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" #: read-cache.c:1356 #, c-format msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" #: read-cache.c:1571 msgid "Refresh index" msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" #: read-cache.c:1700 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:1710 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:1766 #, c-format msgid "bad signature 0x%08x" msgstr "chữ ký sai 0x%08x" #: read-cache.c:1769 #, c-format msgid "bad index version %d" msgstr "phiên bản mục lục sai %d" #: read-cache.c:1778 msgid "bad index file sha1 signature" msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" #: read-cache.c:1812 #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" #: read-cache.c:1814 #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" #: read-cache.c:1851 #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" #: read-cache.c:1867 #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" #: read-cache.c:1924 msgid "unordered stage entries in index" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" #: read-cache.c:1927 #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" #: read-cache.c:1930 #, c-format msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" #: read-cache.c:2036 read-cache.c:2333 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095 #: submodule.c:1635 builtin/add.c:575 builtin/check-ignore.c:183 #: builtin/checkout.c:522 builtin/checkout.c:711 builtin/clean.c:991 #: builtin/commit.c:377 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:505 #: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:291 #: builtin/submodule--helper.c:332 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: read-cache.c:2180 #, c-format msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" #: read-cache.c:2193 #, c-format msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" #: read-cache.c:2226 #, c-format msgid "%s: index file open failed" msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" #: read-cache.c:2230 #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" #: read-cache.c:2234 #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" #: read-cache.c:2238 #, c-format msgid "%s: unable to map index file" msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" #: read-cache.c:2280 #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" #: read-cache.c:2307 #, c-format msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" #: read-cache.c:2345 #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" #: read-cache.c:2392 #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" #: read-cache.c:3095 strbuf.c:1173 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1145 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" #: read-cache.c:3138 msgid "failed to convert to a sparse-index" msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\"" #: read-cache.c:3209 sequencer.c:2684 sequencer.c:4441 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: read-cache.c:3222 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" #: read-cache.c:3234 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" #: read-cache.c:3263 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" #: read-cache.c:3412 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" #: rebase-interactive.c:11 msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" "continue'.\n" "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" msgstr "" "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" "continue”.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" #: rebase-interactive.c:33 #, c-format msgid "" "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgstr "" "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." #: rebase-interactive.c:42 msgid "" "\n" "Commands:\n" "p, pick = use commit\n" "r, reword = use commit, but edit the commit message\n" "e, edit = use commit, but stop for amending\n" "s, squash = use commit, but meld into previous commit\n" "f, fixup [-C | -c] = like \"squash\" but keep only the previous\n" " commit's log message, unless -C is used, in which case\n" " keep only this commit's message; -c is same as -C but\n" " opens the editor\n" "x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n" "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" "d, drop = remove commit\n" "l, label ” hoặc “git rm ”" #: sequencer.c:422 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add ' or 'git rm '\n" "and commit the result with 'git commit'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add ” hoặc “git rm ”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" #: sequencer.c:435 sequencer.c:3271 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" #: sequencer.c:437 sequencer.c:3070 sequencer.c:3275 sequencer.c:3289 #: sequencer.c:3546 sequencer.c:5567 strbuf.c:1170 wrapper.c:631 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" #: sequencer.c:442 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" #: sequencer.c:447 sequencer.c:3075 sequencer.c:3277 sequencer.c:3291 #: sequencer.c:3554 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" #: sequencer.c:486 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." #: sequencer.c:490 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." #: sequencer.c:522 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #: sequencer.c:561 builtin/tag.c:609 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase". #. #: sequencer.c:671 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:685 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" #: sequencer.c:699 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" #: sequencer.c:779 #, c-format msgid "no key present in '%.*s'" msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" #: sequencer.c:790 #, c-format msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" #: sequencer.c:827 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:728 #: builtin/am.c:820 builtin/merge.c:1140 builtin/rebase.c:910 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" #: sequencer.c:837 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" #: sequencer.c:842 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" #: sequencer.c:847 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" #: sequencer.c:851 #, c-format msgid "unknown variable '%s'" msgstr "không hiểu biến “%s”" #: sequencer.c:856 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" #: sequencer.c:858 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" #: sequencer.c:860 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" #: sequencer.c:925 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "If they are meant to go into a new commit, run:\n" "\n" " git commit %s\n" "\n" "In both cases, once you're done, continue with:\n" "\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" "\n" " git commit %s\n" "\n" "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" "\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:1212 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" #: sequencer.c:1218 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" "following command and follow the instructions in your editor to edit\n" "your configuration file:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên\n" "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " "thảo\n" "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" "lần chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: sequencer.c:1231 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" "\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên một cách rõ ràng:\n" "\n" " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " "chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: sequencer.c:1273 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: sequencer.c:1275 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: sequencer.c:1321 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" #: sequencer.c:1323 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" #: sequencer.c:1327 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" #: sequencer.c:1348 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" #: sequencer.c:1350 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" #: sequencer.c:1354 sequencer.c:1432 builtin/commit.c:1692 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" #: sequencer.c:1410 sequencer.c:2295 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" #: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1614 builtin/merge.c:706 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" #: sequencer.c:1454 sequencer.c:1574 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" #: sequencer.c:1485 sequencer.c:1517 #, c-format msgid "invalid author identity '%s'" msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”" #: sequencer.c:1491 msgid "corrupt author: missing date information" msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng" #: sequencer.c:1530 builtin/am.c:1641 builtin/commit.c:1806 builtin/merge.c:909 #: builtin/merge.c:934 t/helper/test-fast-rebase.c:78 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" #: sequencer.c:1557 sequencer.c:4493 t/helper/test-fast-rebase.c:198 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" #: sequencer.c:1606 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" #: sequencer.c:1611 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" #: sequencer.c:1694 sequencer.c:1975 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" #: sequencer.c:1736 git-rebase--preserve-merges.sh:486 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" #: sequencer.c:1737 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" #: sequencer.c:1738 msgid "The 1st commit message will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" #: sequencer.c:1739 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" #: sequencer.c:1740 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." #: sequencer.c:1887 sequencer.c:1944 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" #: sequencer.c:1934 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" #: sequencer.c:1936 sequencer.c:3581 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" #: sequencer.c:1938 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" #: sequencer.c:1962 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" #: sequencer.c:2072 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." #: sequencer.c:2079 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" #: sequencer.c:2098 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." #: sequencer.c:2106 sequencer.c:2114 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" #: sequencer.c:2120 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. #: sequencer.c:2139 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" #: sequencer.c:2205 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" #: sequencer.c:2265 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" #: sequencer.c:2266 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" #: sequencer.c:2287 #, c-format msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n" msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n" #: sequencer.c:2345 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: sequencer.c:2352 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" #: sequencer.c:2425 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" #: sequencer.c:2434 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" #: sequencer.c:2477 #, c-format msgid "could not parse '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" #: sequencer.c:2538 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" #: sequencer.c:2549 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" #: sequencer.c:2635 msgid "cancelling a cherry picking in progress" msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" #: sequencer.c:2644 msgid "cancelling a revert in progress" msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" #: sequencer.c:2690 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." #: sequencer.c:2692 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" #: sequencer.c:2697 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." #: sequencer.c:2708 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." #: sequencer.c:2710 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." #: sequencer.c:2788 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" #: sequencer.c:2897 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" #: sequencer.c:2917 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" #: sequencer.c:3012 sequencer.c:4869 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" #: sequencer.c:3029 msgid "revert is already in progress" msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" #: sequencer.c:3031 #, c-format msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" #: sequencer.c:3034 msgid "cherry-pick is already in progress" msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" #: sequencer.c:3036 #, c-format msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" #: sequencer.c:3050 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" #: sequencer.c:3065 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" #: sequencer.c:3125 sequencer.c:4582 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" #: sequencer.c:3127 sequencer.c:3138 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" #: sequencer.c:3129 sequencer.c:3173 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" #: sequencer.c:3159 builtin/grep.c:759 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" #: sequencer.c:3161 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" #: sequencer.c:3162 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" #: sequencer.c:3168 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" #: sequencer.c:3179 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" #: sequencer.c:3220 msgid "no revert in progress" msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" #: sequencer.c:3229 msgid "no cherry-pick in progress" msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" #: sequencer.c:3239 msgid "failed to skip the commit" msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" #: sequencer.c:3246 msgid "there is nothing to skip" msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" #: sequencer.c:3249 #, c-format msgid "" "have you committed already?\n" "try \"git %s --continue\"" msgstr "" "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" "thử \"git %s --continue\"" #: sequencer.c:3411 sequencer.c:4473 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" #: sequencer.c:3428 #, c-format msgid "unable to copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" #: sequencer.c:3436 #, c-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "Once you are satisfied with your changes, run\n" "\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" "\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:3446 #, c-format msgid "Could not apply %s... %.*s" msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" #: sequencer.c:3453 #, c-format msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trộn %.*s" #: sequencer.c:3467 sequencer.c:3471 builtin/difftool.c:644 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" #: sequencer.c:3483 #, c-format msgid "Executing: %s\n" msgstr "Đang thực thi: %s\n" #: sequencer.c:3498 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" "%sYou can fix the problem, and then run\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" msgstr "" "thực thi gặp lỗi: %s\n" "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" #: sequencer.c:3504 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" #: sequencer.c:3510 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" "but left changes to the index and/or the working tree\n" "Commit or stash your changes, and then run\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" msgstr "" "thực thi thành công: %s\n" "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" "\n" " git rebase --continue\n" "\n" #: sequencer.c:3571 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" #: sequencer.c:3625 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" #: sequencer.c:3630 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" #: sequencer.c:3714 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" #: sequencer.c:3747 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" #: sequencer.c:3769 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích “%.*s”" #: sequencer.c:3778 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" #: sequencer.c:3790 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" #: sequencer.c:3806 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" #: sequencer.c:3989 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" #: sequencer.c:4005 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:4079 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" #: sequencer.c:4082 #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" #: sequencer.c:4088 #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" #: sequencer.c:4091 #, c-format msgid "Created autostash: %s\n" msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" #: sequencer.c:4095 msgid "could not reset --hard" msgstr "không thể reset --hard" #: sequencer.c:4120 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" #: sequencer.c:4132 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" #: sequencer.c:4135 #, c-format msgid "" "%s\n" "Your changes are safe in the stash.\n" "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" msgstr "" "%s\n" "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" #: sequencer.c:4140 msgid "Applying autostash resulted in conflicts." msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột." #: sequencer.c:4141 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry." msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới." #: sequencer.c:4234 git-rebase--preserve-merges.sh:769 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" #: sequencer.c:4249 #, c-format msgid "Stopped at HEAD\n" msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" #: sequencer.c:4251 #, c-format msgid "Stopped at %s\n" msgstr "Dừng lại ở %s\n" #: sequencer.c:4259 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" "\n" " %.*s\n" "It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n" "edit the todo list first:\n" "\n" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "Không thể thực thi lệnh todo\n" "\n" " %.*s\n" "Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" "sửa danh sách todo trước:\n" "\n" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:4305 #, c-format msgid "Rebasing (%d/%d)%s" msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s" #: sequencer.c:4351 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" #: sequencer.c:4422 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" #: sequencer.c:4481 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" #: sequencer.c:4486 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." #: sequencer.c:4500 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" #: sequencer.c:4560 #, c-format msgid "Successfully rebased and updated %s.\n" msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n" #: sequencer.c:4612 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." #: sequencer.c:4621 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" #: sequencer.c:4623 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" #: sequencer.c:4625 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" #: sequencer.c:4628 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." msgstr "" "\n" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." #: sequencer.c:4664 sequencer.c:4703 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" #: sequencer.c:4719 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" #: sequencer.c:4726 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." #: sequencer.c:4846 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" #: sequencer.c:4850 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" #: sequencer.c:4885 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" #: sequencer.c:5362 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" #: sequencer.c:5365 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" #: sequencer.c:5615 sequencer.c:5632 msgid "nothing to do" msgstr "không có gì để làm" #: sequencer.c:5651 msgid "could not skip unnecessary pick commands" msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" #: sequencer.c:5751 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." #: setup.c:133 #, c-format msgid "'%s' is outside repository at '%s'" msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại “%s”" #: setup.c:185 #, c-format msgid "" "%s: no such path in the working tree.\n" "Use 'git -- ...' to specify paths that do not exist locally." msgstr "" "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" "Dùng “git -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " "một cách nội bộ." #: setup.c:198 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" "'git [...] -- [...]'" msgstr "" "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " "cây làm việc.\n" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git [<điểm xem xét>…] -- […]”" #: setup.c:264 #, c-format msgid "option '%s' must come before non-option arguments" msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" #: setup.c:283 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" "'git [...] -- [...]'" msgstr "" "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git [<điểm xem xét>…] -- […]”" #: setup.c:419 msgid "unable to set up work tree using invalid config" msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" #: setup.c:423 msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" #: setup.c:661 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" #: setup.c:669 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" #: setup.c:681 msgid "repo version is 0, but v1-only extensions found:" msgstr "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:" #: setup.c:700 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" #: setup.c:702 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" #: setup.c:704 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" #: setup.c:706 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" #: setup.c:708 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" #: setup.c:710 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "không phải là kho git: %s" #: setup.c:812 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" #: setup.c:826 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" #: setup.c:855 setup.c:857 setup.c:888 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" #: setup.c:860 setup.c:916 setup.c:926 setup.c:965 setup.c:973 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" #: setup.c:987 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" #: setup.c:1225 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" #: setup.c:1234 setup.c:1240 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" #: setup.c:1245 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" #: setup.c:1251 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." msgstr "" "không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." #: setup.c:1370 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" "The owner of files must always have read and write permissions." msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." #: setup.c:1417 msgid "open /dev/null or dup failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" #: setup.c:1432 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" #: setup.c:1437 t/helper/test-simple-ipc.c:285 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" #: sparse-index.c:151 msgid "attempting to use sparse-index without cone mode" msgstr "cố gắng sử dụng chỉ mục thưa thớt mà không có chế độ hình nón" #: sparse-index.c:156 msgid "unable to update cache-tree, staying full" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm, chỗ chứa bị đầy" #: sparse-index.c:239 #, c-format msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)" msgstr "mục tin mục lục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte #: strbuf.c:850 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB" msgstr "%u.%2.2u GiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second #: strbuf.c:852 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB/s" msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte #: strbuf.c:860 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB" msgstr "%u.%2.2u MiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second #: strbuf.c:862 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB/s" msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte #: strbuf.c:869 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB" msgstr "%u.%2.2u KiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second #: strbuf.c:871 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB/s" msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte #: strbuf.c:877 #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" msgstr[0] "%u byte" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second #: strbuf.c:879 #, c-format msgid "%u byte/s" msgid_plural "%u bytes/s" msgstr[0] "%u byte/giây" #: strbuf.c:1168 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:737 #: builtin/rebase.c:866 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" #: strbuf.c:1177 #, c-format msgid "could not edit '%s'" msgstr "không thể sửa “%s”" #: submodule-config.c:237 #, c-format msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" #: submodule-config.c:304 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchjobs" #: submodule-config.c:402 #, c-format msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s" msgstr "" "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng " "lệnh: %s" #: submodule-config.c:499 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" #: submodule-config.c:766 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" #: submodule.c:114 submodule.c:143 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" #: submodule.c:118 submodule.c:147 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" #: submodule.c:154 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" #: submodule.c:165 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" #: submodule.c:328 #, c-format msgid "in unpopulated submodule '%s'" msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”" #: submodule.c:359 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" #: submodule.c:436 #, c-format msgid "bad --ignore-submodules argument: %s" msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s" #: submodule.c:818 #, c-format msgid "" "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the " "same. Skipping it." msgstr "" "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-" "con cùng tên. Nên bỏ qua nó." #: submodule.c:921 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" #: submodule.c:1006 #, c-format msgid "" "Could not run 'git rev-list --not --remotes -n 1' command in " "submodule %s" msgstr "" "Không thể chạy lệnh “git rev-list --not --remotes -n " "1” trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1129 #, c-format msgid "process for submodule '%s' failed" msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi" #: submodule.c:1158 builtin/branch.c:691 builtin/submodule--helper.c:2470 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." #: submodule.c:1169 #, c-format msgid "Pushing submodule '%s'\n" msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" #: submodule.c:1172 #, c-format msgid "Unable to push submodule '%s'\n" msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" #: submodule.c:1464 #, c-format msgid "Fetching submodule %s%s\n" msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n" #: submodule.c:1498 #, c-format msgid "Could not access submodule '%s'\n" msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n" #: submodule.c:1653 #, c-format msgid "" "Errors during submodule fetch:\n" "%s" msgstr "" "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n" " “%s”" #: submodule.c:1678 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" #: submodule.c:1695 #, c-format msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s" msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1736 #, c-format msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s" msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1811 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1824 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1839 #, c-format msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1866 submodule.c:2176 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:1887 msgid "could not reset submodule index" msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con" #: submodule.c:1929 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" #: submodule.c:1981 #, c-format msgid "Submodule '%s' could not be updated." msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." #: submodule.c:2049 #, c-format msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'" msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”" #: submodule.c:2070 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" #: submodule.c:2082 submodule.c:2141 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" #: submodule.c:2086 #, c-format msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir" msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có" #: submodule.c:2093 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" "'%s' to\n" "'%s'\n" msgstr "" "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n" "“%s” sang\n" "“%s”\n" #: submodule.c:2221 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." #: submodule.c:2261 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" #: symlinks.c:244 #, c-format msgid "failed to lstat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lstat “%s”" #: trailer.c:244 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" #: trailer.c:493 trailer.c:498 trailer.c:503 trailer.c:562 trailer.c:566 #: trailer.c:570 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" #: trailer.c:547 trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:299 #: builtin/remote.c:324 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" #: trailer.c:743 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" #: trailer.c:763 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" #: trailer.c:766 builtin/mktag.c:88 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: trailer.c:1024 wrapper.c:676 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" #: trailer.c:1026 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" #: trailer.c:1028 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" #: trailer.c:1040 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: trailer.c:1080 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" #: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91 msgid "full write to remote helper failed" msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" #: transport-helper.c:145 #, c-format msgid "unable to find remote helper for '%s'" msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”" #: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575 msgid "can't dup helper output fd" msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ" #: transport-helper.c:214 #, c-format msgid "" "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " "version of Git" msgstr "" "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn " "là cần phiên bản Git mới hơn" #: transport-helper.c:220 msgid "this remote helper should implement refspec capability" msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" #: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429 #, c-format msgid "%s unexpectedly said: '%s'" msgstr "%s said bất ngờ: “%s”" #: transport-helper.c:417 #, c-format msgid "%s also locked %s" msgstr "%s cũng khóa %s" #: transport-helper.c:497 msgid "couldn't run fast-import" msgstr "không thể chạy fast-import" #: transport-helper.c:520 msgid "error while running fast-import" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" #: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1247 #, c-format msgid "could not read ref %s" msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" #: transport-helper.c:594 #, c-format msgid "unknown response to connect: %s" msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" #: transport-helper.c:616 msgid "setting remote service path not supported by protocol" msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ" #: transport-helper.c:618 msgid "invalid remote service path" msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" #: transport-helper.c:661 transport.c:1471 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" #: transport-helper.c:664 #, c-format msgid "can't connect to subservice %s" msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" #: transport-helper.c:693 transport.c:397 msgid "--negotiate-only requires protocol v2" msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2" #: transport-helper.c:755 msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive" msgstr "“option” không có chỉ thị “ok/error” tương ứng" #: transport-helper.c:798 #, c-format msgid "expected ok/error, helper said '%s'" msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" #: transport-helper.c:855 #, c-format msgid "helper reported unexpected status of %s" msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" #: transport-helper.c:938 #, c-format msgid "helper %s does not support dry-run" msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" #: transport-helper.c:941 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" #: transport-helper.c:944 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" #: transport-helper.c:949 #, c-format msgid "helper %s does not support --atomic" msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic" #: transport-helper.c:953 #, c-format msgid "helper %s does not support --%s" msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s" #: transport-helper.c:960 #, c-format msgid "helper %s does not support 'push-option'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" #: transport-helper.c:1060 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" #: transport-helper.c:1065 #, c-format msgid "helper %s does not support 'force'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" #: transport-helper.c:1112 msgid "couldn't run fast-export" msgstr "không thể chạy fast-export" #: transport-helper.c:1117 msgid "error while running fast-export" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" #: transport-helper.c:1142 #, c-format msgid "" "No refs in common and none specified; doing nothing.\n" "Perhaps you should specify a branch.\n" msgstr "" "Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì " "cả.\n" "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n" #: transport-helper.c:1224 #, c-format msgid "unsupported object format '%s'" msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”" #: transport-helper.c:1233 #, c-format msgid "malformed response in ref list: %s" msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" #: transport-helper.c:1385 #, c-format msgid "read(%s) failed" msgstr "read(%s) gặp lỗi" #: transport-helper.c:1412 #, c-format msgid "write(%s) failed" msgstr "write(%s) gặp lỗi" #: transport-helper.c:1461 #, c-format msgid "%s thread failed" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" #: transport-helper.c:1465 #, c-format msgid "%s thread failed to join: %s" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" #: transport-helper.c:1484 transport-helper.c:1488 #, c-format msgid "can't start thread for copying data: %s" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" #: transport-helper.c:1525 #, c-format msgid "%s process failed to wait" msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" #: transport-helper.c:1529 #, c-format msgid "%s process failed" msgstr "xử lý %s gặp lỗi" #: transport-helper.c:1547 transport-helper.c:1556 msgid "can't start thread for copying data" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" #: transport.c:116 #, c-format msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" #: transport.c:145 #, c-format msgid "could not read bundle '%s'" msgstr "không thể đọc bó “%s”" #: transport.c:220 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" #: transport.c:272 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" #: transport.c:273 msgid "server options require protocol version 2 or later" msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" #: transport.c:400 msgid "server does not support wait-for-done" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ wait-for-done" #: transport.c:751 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" #: transport.c:826 msgid "support for protocol v2 not implemented yet" msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" #: transport.c:960 #, c-format msgid "unknown value for config '%s': %s" msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" #: transport.c:1026 #, c-format msgid "transport '%s' not allowed" msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" #: transport.c:1079 msgid "git-over-rsync is no longer supported" msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" #: transport.c:1181 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" "not be found on any remote:\n" msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" #: transport.c:1185 #, c-format msgid "" "\n" "Please try\n" "\n" "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" "\n" "or cd to the path and use\n" "\n" "\tgit push\n" "\n" "to push them to a remote.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hãy thử\n" "\n" "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" "\n" "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n" "\n" "\tgit push\n" "\n" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" #: transport.c:1193 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." #: transport.c:1340 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" #: tree-walk.c:33 msgid "too-short tree object" msgstr "đối tượng cây quá ngắn" #: tree-walk.c:39 msgid "malformed mode in tree entry" msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" #: tree-walk.c:43 msgid "empty filename in tree entry" msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" #: tree-walk.c:118 msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" #: unpack-trees.c:115 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:117 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:120 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." #: unpack-trees.c:122 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:125 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:127 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:132 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" "%s" msgstr "" "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi " "trong nó:\n" "%s" #: unpack-trees.c:136 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" "%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:138 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:141 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" "%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." #: unpack-trees.c:143 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " "trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:146 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" "%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:148 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:154 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" "%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:156 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:159 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" "%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." #: unpack-trees.c:161 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:164 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" "%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:166 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:174 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." #: unpack-trees.c:177 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" "%s" msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" #: unpack-trees.c:180 #, c-format msgid "" "The following paths are not up to date and were left despite sparse " "patterns:\n" "%s" msgstr "" "Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các " "mẫu sparse:\n" "%s" #: unpack-trees.c:182 #, c-format msgid "" "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n" "%s" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu " "sparse:\n" "%s" #: unpack-trees.c:184 #, c-format msgid "" "The following paths were already present and thus not updated despite sparse " "patterns:\n" "%s" msgstr "" "Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất " "cấp các mẫu sparse:\n" "%s" #: unpack-trees.c:264 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" #: unpack-trees.c:291 #, c-format msgid "" "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout " "reapply`.\n" msgstr "" "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout " "reapply“.\n" #: unpack-trees.c:352 msgid "Updating files" msgstr "Đang cập nhật các tập tin" #: unpack-trees.c:384 msgid "" "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" "colliding group is in the working tree:\n" msgstr "" "các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n" "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" #: unpack-trees.c:1519 msgid "Updating index flags" msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục" #: unpack-trees.c:2608 #, c-format msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s" msgstr "" "cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s" #: upload-pack.c:1548 msgid "expected flush after fetch arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch" #: urlmatch.c:163 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405 #, c-format msgid "invalid %XX escape sequence" msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" #: urlmatch.c:215 msgid "missing host and scheme is not 'file:'" msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" #: urlmatch.c:232 msgid "a 'file:' URL may not have a port number" msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng" #: urlmatch.c:247 msgid "invalid characters in host name" msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303 msgid "invalid port number" msgstr "tên cổng không hợp lệ" #: urlmatch.c:371 msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" #: walker.c:170 msgid "Fetching objects" msgstr "Đang lấy về các đối tượng" #: worktree.c:238 builtin/am.c:2151 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" #: worktree.c:304 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" #: worktree.c:315 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" #: worktree.c:327 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" #: worktree.c:333 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" #: worktree.c:342 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" #: worktree.c:608 msgid "not a directory" msgstr "không phải thư mục" #: worktree.c:617 msgid ".git is not a file" msgstr ".git không phải là một tập tin" #: worktree.c:619 msgid ".git file broken" msgstr "tệp .git bị hỏng" #: worktree.c:621 msgid ".git file incorrect" msgstr "tập tin .git không chính xác" #: worktree.c:727 msgid "not a valid path" msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ" #: worktree.c:733 msgid "unable to locate repository; .git is not a file" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin" #: worktree.c:737 msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git tham chiếu đến một kho" #: worktree.c:741 msgid "unable to locate repository; .git file broken" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng" #: worktree.c:747 msgid "gitdir unreadable" msgstr "gitdir không thể đọc được" #: worktree.c:751 msgid "gitdir incorrect" msgstr "gitdir không chính xác" #: worktree.c:776 msgid "not a valid directory" msgstr "không phải thư mục hợp lệ" #: worktree.c:782 msgid "gitdir file does not exist" msgstr "tập tin gitdir không tồn tại" #: worktree.c:787 worktree.c:796 #, c-format msgid "unable to read gitdir file (%s)" msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)" #: worktree.c:806 #, c-format msgid "short read (expected % bytes, read %)" msgstr "đọc ngắn (cần % byte, đọc %)" #: worktree.c:814 msgid "invalid gitdir file" msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ" #: worktree.c:822 msgid "gitdir file points to non-existent location" msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" #: wrapper.c:197 wrapper.c:367 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" #: wrapper.c:398 wrapper.c:599 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" #: wrapper.c:607 msgid "unable to get current working directory" msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" #: wt-status.c:158 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" #: wt-status.c:187 wt-status.c:219 msgid " (use \"git restore --staged ...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git restore --staged …\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:190 wt-status.c:222 #, c-format msgid " (use \"git restore --source=%s --staged ...\" to unstage)" msgstr "" " (dùng \"git restore --source=%s --staged …\" để bỏ ra khỏi bệ " "phóng)" #: wt-status.c:193 wt-status.c:225 msgid " (use \"git rm --cached ...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached …\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:197 msgid " (use \"git add ...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add …\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:199 wt-status.c:203 msgid " (use \"git add/rm ...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm …\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" #: wt-status.c:201 msgid " (use \"git rm ...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm …\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:211 wt-status.c:1075 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" #: wt-status.c:234 wt-status.c:1084 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" #: wt-status.c:238 msgid " (use \"git add ...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add …\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" #: wt-status.c:240 msgid " (use \"git add/rm ...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm …\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" #: wt-status.c:241 msgid "" " (use \"git restore ...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git restore …\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm " "việc)" #: wt-status.c:243 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" #: wt-status.c:254 #, c-format msgid " (use \"git %s ...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s …\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" #: wt-status.c:266 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" #: wt-status.c:268 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" #: wt-status.c:270 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" #: wt-status.c:272 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" #: wt-status.c:274 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" #: wt-status.c:276 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" #: wt-status.c:278 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" #: wt-status.c:288 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" #: wt-status.c:290 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" #: wt-status.c:292 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" #: wt-status.c:294 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" #: wt-status.c:296 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" #: wt-status.c:298 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" #: wt-status.c:300 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" #: wt-status.c:302 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" #: wt-status.c:382 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " #: wt-status.c:384 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " #: wt-status.c:386 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " #: wt-status.c:908 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" #: wt-status.c:939 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" #: wt-status.c:941 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" #: wt-status.c:1023 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." #: wt-status.c:1115 #, c-format msgid "" "\n" "It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n" "You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n" msgstr "" "\n" "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" "Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n" #: wt-status.c:1145 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." #: wt-status.c:1148 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" #: wt-status.c:1150 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" #: wt-status.c:1154 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." #: wt-status.c:1157 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" #: wt-status.c:1166 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." #: wt-status.c:1169 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." #: wt-status.c:1173 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" #: wt-status.c:1175 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" #: wt-status.c:1177 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1310 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo." #: wt-status.c:1312 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." #: wt-status.c:1315 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" #: wt-status.c:1326 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" #: wt-status.c:1331 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." #: wt-status.c:1334 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" #: wt-status.c:1342 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" #: wt-status.c:1354 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1359 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)." #: wt-status.c:1372 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" #: wt-status.c:1374 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" #: wt-status.c:1376 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1383 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" #: wt-status.c:1387 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1392 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." #: wt-status.c:1395 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" #: wt-status.c:1399 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1404 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." #: wt-status.c:1407 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" #: wt-status.c:1409 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" #: wt-status.c:1420 msgid "Cherry-pick currently in progress." msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." #: wt-status.c:1423 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." #: wt-status.c:1430 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" #: wt-status.c:1433 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" #: wt-status.c:1436 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" #: wt-status.c:1438 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" #: wt-status.c:1440 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" #: wt-status.c:1450 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." #: wt-status.c:1453 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." #: wt-status.c:1459 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1462 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" #: wt-status.c:1465 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1467 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)" #: wt-status.c:1469 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" #: wt-status.c:1479 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." #: wt-status.c:1483 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." #: wt-status.c:1486 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1497 #, c-format msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present." msgstr "" "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện " "tại." #: wt-status.c:1736 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " #: wt-status.c:1743 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " #: wt-status.c:1745 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " #: wt-status.c:1750 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " #: wt-status.c:1752 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " #: wt-status.c:1755 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." #: wt-status.c:1772 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" #: wt-status.c:1773 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" #: wt-status.c:1787 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" #: wt-status.c:1789 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" #: wt-status.c:1793 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" "new files yourself (see 'git help status')." msgstr "" "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" "uno”\n" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." #: wt-status.c:1799 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" #: wt-status.c:1801 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" #: wt-status.c:1807 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" #: wt-status.c:1812 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" #: wt-status.c:1816 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1820 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " "track)\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1824 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" #: wt-status.c:1828 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1832 wt-status.c:1838 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1835 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" #: wt-status.c:1840 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" #: wt-status.c:1945 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " #: wt-status.c:1949 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" #: wt-status.c:1980 msgid "different" msgstr "khác" #: wt-status.c:1982 wt-status.c:1990 msgid "behind " msgstr "đằng sau " #: wt-status.c:1985 wt-status.c:1988 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" #: wt-status.c:2511 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." #: wt-status.c:2517 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #: wt-status.c:2519 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:178 msgid "could not send IPC command" msgstr "không thể gửi lệnh IPC" #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:185 msgid "could not read IPC response" msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC" #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:862 #, c-format msgid "could not start accept_thread '%s'" msgstr "không thể khởi chạy accept_thread “%s”" #: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:874 #, c-format msgid "could not start worker[0] for '%s'" msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho “%s”" #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:461 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" #: builtin/add.c:26 msgid "git add [] [--] ..." msgstr "git add [] [--] …" #: builtin/add.c:61 #, c-format msgid "cannot chmod %cx '%s'" msgstr "không thể chmod %cx '%s'" #: builtin/add.c:99 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" #: builtin/add.c:104 builtin/commit.c:297 msgid "updating files failed" msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:114 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" #: builtin/add.c:198 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" #: builtin/add.c:307 builtin/rev-parse.c:991 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" #: builtin/add.c:318 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." #: builtin/add.c:322 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" #: builtin/add.c:325 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" #: builtin/add.c:328 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: builtin/add.c:330 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." #: builtin/add.c:335 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" #: builtin/add.c:343 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" #: builtin/add.c:363 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:173 builtin/mv.c:124 #: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:559 #: builtin/remote.c:1427 builtin/rm.c:243 builtin/send-pack.c:190 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" #: builtin/add.c:366 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" #: builtin/add.c:367 builtin/checkout.c:1567 builtin/reset.c:308 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" #: builtin/add.c:368 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" #: builtin/add.c:369 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" #: builtin/add.c:370 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" #: builtin/add.c:371 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" #: builtin/add.c:372 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" #: builtin/add.c:373 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" #: builtin/add.c:376 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" #: builtin/add.c:378 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" #: builtin/add.c:379 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" #: builtin/add.c:380 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" #: builtin/add.c:382 builtin/update-index.c:1006 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" #: builtin/add.c:384 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" #: builtin/add.c:386 msgid "backend for `git stash -p`" msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”" #: builtin/add.c:404 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" "If you meant to add a submodule, use:\n" "\n" "\tgit submodule add %s\n" "\n" "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" "index with:\n" "\n" "\tgit rm --cached %s\n" "\n" "See \"git help submodule\" for more information." msgstr "" "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" "\n" "\tgit submodule add %s\n" "\n" "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" "nó khỏi mục lục bằng:\n" "\n" "\tgit rm --cached %s\n" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." #: builtin/add.c:432 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" #: builtin/add.c:451 msgid "" "Use -f if you really want to add them.\n" "Turn this message off by running\n" "\"git config advice.addIgnoredFile false\"" msgstr "" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n" "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" "\"git config advice.addIgnoredFile false\"" #: builtin/add.c:460 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:488 msgid "--dry-run is incompatible with --interactive/--patch" msgstr "--dry-run xung khắc với --interactive/--patch" #: builtin/add.c:490 builtin/commit.c:357 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch" #: builtin/add.c:507 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit" #: builtin/add.c:519 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" #: builtin/add.c:522 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" #: builtin/add.c:526 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" #: builtin/add.c:544 builtin/checkout.c:1735 builtin/commit.c:363 #: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:273 builtin/stash.c:1637 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn" #: builtin/add.c:551 builtin/checkout.c:1747 builtin/commit.c:369 #: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:279 builtin/stash.c:1643 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file" msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file" #: builtin/add.c:555 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" #: builtin/add.c:557 msgid "" "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" "Turn this message off by running\n" "\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" msgstr "" "Có lẽ bạn muốn chạy “git add .”?\n" "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" "\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" #: builtin/am.c:364 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" #: builtin/am.c:454 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" #: builtin/am.c:496 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." #: builtin/am.c:534 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" #: builtin/am.c:560 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" #: builtin/am.c:748 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" #: builtin/am.c:813 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" #: builtin/am.c:861 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" #: builtin/am.c:866 builtin/am.c:878 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" #: builtin/am.c:873 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" #: builtin/am.c:966 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." #: builtin/am.c:971 builtin/clone.c:414 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" #: builtin/am.c:976 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." #: builtin/am.c:1125 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." #: builtin/am.c:1126 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." #: builtin/am.c:1127 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." #: builtin/am.c:1222 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." msgstr "" "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " "bị mất." #: builtin/am.c:1250 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." #: builtin/am.c:1315 #, c-format msgid "missing author line in commit %s" msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" #: builtin/am.c:1318 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s" #: builtin/am.c:1537 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”." #: builtin/am.c:1539 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" #: builtin/am.c:1558 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." #: builtin/am.c:1564 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" #: builtin/am.c:1590 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." #: builtin/am.c:1622 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" #: builtin/am.c:1674 builtin/am.c:1678 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." #: builtin/am.c:1696 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. #: builtin/am.c:1706 #, c-format msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " #: builtin/am.c:1752 builtin/commit.c:408 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" #: builtin/am.c:1756 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" #: builtin/am.c:1796 builtin/am.c:1864 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" #: builtin/am.c:1813 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." #: builtin/am.c:1819 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" #: builtin/am.c:1823 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi" #: builtin/am.c:1867 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." msgstr "" "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." #: builtin/am.c:1874 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " "such.\n" "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." msgstr "" "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " "dấu chúng là thế.\n" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." #: builtin/am.c:1981 builtin/am.c:1985 builtin/am.c:1997 builtin/reset.c:347 #: builtin/reset.c:355 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." #: builtin/am.c:2033 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" #: builtin/am.c:2077 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" #: builtin/am.c:2184 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" #: builtin/am.c:2226 #, c-format msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s" #: builtin/am.c:2230 #, c-format msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s" msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s" #: builtin/am.c:2261 msgid "git am [] [( | )...]" msgstr "git am [] [(|)…]" #: builtin/am.c:2262 msgid "git am [] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [] (--continue | --skip | --abort)" #: builtin/am.c:2268 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" #: builtin/am.c:2270 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" #: builtin/am.c:2272 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" #: builtin/am.c:2273 builtin/init-db.c:546 builtin/prune-packed.c:16 #: builtin/repack.c:472 builtin/stash.c:948 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" #: builtin/am.c:2275 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message" msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao" #: builtin/am.c:2278 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" #: builtin/am.c:2280 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2282 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2284 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2286 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" #: builtin/am.c:2289 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" #: builtin/am.c:2292 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" #: builtin/am.c:2294 msgid "pass it through git-mailinfo" msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo" #: builtin/am.c:2297 builtin/am.c:2300 builtin/am.c:2303 builtin/am.c:2306 #: builtin/am.c:2309 builtin/am.c:2312 builtin/am.c:2315 builtin/am.c:2318 #: builtin/am.c:2324 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" #: builtin/am.c:2314 builtin/commit.c:1505 builtin/fmt-merge-msg.c:17 #: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:906 builtin/merge.c:261 #: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217 #: builtin/rebase.c:1342 builtin/repack.c:483 builtin/repack.c:487 #: builtin/repack.c:489 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 #: builtin/tag.c:447 parse-options.h:155 parse-options.h:176 #: parse-options.h:317 msgid "n" msgstr "n" #: builtin/am.c:2320 builtin/branch.c:672 builtin/bugreport.c:137 #: builtin/for-each-ref.c:40 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:481 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format" msgstr "định dạng" #: builtin/am.c:2321 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" #: builtin/am.c:2327 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" #: builtin/am.c:2329 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" #: builtin/am.c:2332 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" #: builtin/am.c:2335 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" #: builtin/am.c:2338 msgid "restore the original branch and abort the patching operation" msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá" #: builtin/am.c:2341 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is" msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến" #: builtin/am.c:2345 msgid "show the patch being applied" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi" #: builtin/am.c:2350 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" #: builtin/am.c:2352 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" #: builtin/am.c:2354 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1630 #: builtin/merge.c:298 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:537 #: builtin/rebase.c:1395 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:462 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" #: builtin/am.c:2355 builtin/rebase.c:538 builtin/rebase.c:1396 msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" #: builtin/am.c:2358 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" #: builtin/am.c:2376 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." #: builtin/am.c:2383 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: builtin/am.c:2398 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." #: builtin/am.c:2422 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" "Use \"git am --abort\" to remove it." msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." #: builtin/am.c:2428 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." #: builtin/am.c:2438 msgid "interactive mode requires patches on the command line" msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh" #: builtin/apply.c:8 msgid "git apply [] [...]" msgstr "git apply [] […]" #: builtin/archive.c:17 #, c-format msgid "could not create archive file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" #: builtin/archive.c:20 msgid "could not redirect output" msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" #: builtin/archive.c:37 msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" #: builtin/archive.c:61 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" #: builtin/archive.c:64 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" #: builtin/archive.c:65 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" #: builtin/archive.c:69 msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" #: builtin/bisect--helper.c:23 msgid "git bisect--helper --bisect-reset []" msgstr "git bisect--helper --bisect-reset []" #: builtin/bisect--helper.c:24 msgid "git bisect--helper --bisect-next-check []" msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check []" #: builtin/bisect--helper.c:25 msgid "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" msgstr "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" #: builtin/bisect--helper.c:26 msgid "" "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}= --term-{old,good}" "=] [--no-checkout] [--first-parent] [ [...]] [--] " "[...]" msgstr "" "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}= --term-{old,good}" "=] [--no-checkout] [--first-parent] [ […]] [--] […]" #: builtin/bisect--helper.c:28 msgid "git bisect--helper --bisect-next" msgstr "git bisect--helper --bisect-next" #: builtin/bisect--helper.c:29 msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) []" msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) []" #: builtin/bisect--helper.c:30 msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [...]" msgstr "git bisect--helper --bisect-reset (good|old) […]" #: builtin/bisect--helper.c:31 msgid "git bisect--helper --bisect-replay " msgstr "git bisect--helper --bisect-replay " #: builtin/bisect--helper.c:32 msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(|)...]" msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(|)...]" #: builtin/bisect--helper.c:107 #, c-format msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:114 #, c-format msgid "could not write to file '%s'" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:153 #, c-format msgid "'%s' is not a valid term" msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" #: builtin/bisect--helper.c:157 #, c-format msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" #: builtin/bisect--helper.c:167 #, c-format msgid "can't change the meaning of the term '%s'" msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:177 msgid "please use two different terms" msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" #: builtin/bisect--helper.c:193 #, c-format msgid "We are not bisecting.\n" msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" #: builtin/bisect--helper.c:201 #, c-format msgid "'%s' is not a valid commit" msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" #: builtin/bisect--helper.c:210 #, c-format msgid "" "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset '." msgstr "" "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset ”." #: builtin/bisect--helper.c:254 #, c-format msgid "Bad bisect_write argument: %s" msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" #: builtin/bisect--helper.c:259 #, c-format msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:271 #, c-format msgid "couldn't open the file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:297 #, c-format msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" #: builtin/bisect--helper.c:324 #, c-format msgid "" "You need to give me at least one %s and %s revision.\n" "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." msgstr "" "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." #: builtin/bisect--helper.c:328 #, c-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" "You then need to give me at least one %s and %s revision.\n" "You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." msgstr "" "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." #: builtin/bisect--helper.c:348 #, c-format msgid "bisecting only with a %s commit" msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. #: builtin/bisect--helper.c:356 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " #: builtin/bisect--helper.c:417 msgid "no terms defined" msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" #: builtin/bisect--helper.c:420 #, c-format msgid "" "Your current terms are %s for the old state\n" "and %s for the new state.\n" msgstr "" "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" "và %s cho tình trạng mới.\n" #: builtin/bisect--helper.c:430 #, c-format msgid "" "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." msgstr "" "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." #: builtin/bisect--helper.c:497 builtin/bisect--helper.c:1021 msgid "revision walk setup failed\n" msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n" #: builtin/bisect--helper.c:519 #, c-format msgid "could not open '%s' for appending" msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm" #: builtin/bisect--helper.c:638 builtin/bisect--helper.c:651 msgid "'' is not a valid term" msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ" #: builtin/bisect--helper.c:661 #, c-format msgid "unrecognized option: '%s'" msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:665 #, c-format msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" #: builtin/bisect--helper.c:696 msgid "bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" #: builtin/bisect--helper.c:711 #, c-format msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start '." msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset \"." #: builtin/bisect--helper.c:732 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" #: builtin/bisect--helper.c:735 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" #: builtin/bisect--helper.c:755 #, c-format msgid "invalid ref: '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:813 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. #: builtin/bisect--helper.c:824 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " #: builtin/bisect--helper.c:842 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument" msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số" #: builtin/bisect--helper.c:855 #, c-format msgid "'git bisect %s' can take only one argument." msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số." #: builtin/bisect--helper.c:867 builtin/bisect--helper.c:880 #, c-format msgid "Bad rev input: %s" msgstr "Đầu vào rev sai: %s" #: builtin/bisect--helper.c:887 #, c-format msgid "Bad rev input (not a commit): %s" msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s" #: builtin/bisect--helper.c:919 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." #: builtin/bisect--helper.c:969 #, c-format msgid "'%s'?? what are you talking about?" msgstr "'%s'?? bạn đang nói gì thế?" #: builtin/bisect--helper.c:981 #, c-format msgid "cannot read file '%s' for replaying" msgstr "không thể đọc tập tin '%s' để thao diễn lại" #: builtin/bisect--helper.c:1054 msgid "reset the bisection state" msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" #: builtin/bisect--helper.c:1056 msgid "check whether bad or good terms exist" msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" #: builtin/bisect--helper.c:1058 msgid "print out the bisect terms" msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" #: builtin/bisect--helper.c:1060 msgid "start the bisect session" msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" #: builtin/bisect--helper.c:1062 msgid "find the next bisection commit" msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi" #: builtin/bisect--helper.c:1064 msgid "mark the state of ref (or refs)" msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)" #: builtin/bisect--helper.c:1066 msgid "list the bisection steps so far" msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa" #: builtin/bisect--helper.c:1068 msgid "replay the bisection process from the given file" msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho" #: builtin/bisect--helper.c:1070 msgid "skip some commits for checkout" msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra" #: builtin/bisect--helper.c:1072 msgid "no log for BISECT_WRITE" msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" #: builtin/bisect--helper.c:1087 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" msgstr "" "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" #: builtin/bisect--helper.c:1092 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" #: builtin/bisect--helper.c:1098 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" #: builtin/bisect--helper.c:1107 msgid "--bisect-next requires 0 arguments" msgstr "--bisect-next cần 0 tham số" #: builtin/bisect--helper.c:1118 msgid "--bisect-log requires 0 arguments" msgstr "--bisect-log cần 0 tham số" #: builtin/bisect--helper.c:1123 msgid "no logfile given" msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" #: builtin/blame.c:32 msgid "git blame [] [] [] [--] " msgstr "git blame [] [] [] [--] " #: builtin/blame.c:37 msgid " are documented in git-rev-list(1)" msgstr " được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" #: builtin/blame.c:410 #, c-format msgid "expecting a color: %s" msgstr "cần một màu: %s" #: builtin/blame.c:417 msgid "must end with a color" msgstr "phải kết thúc bằng một màu" #: builtin/blame.c:728 #, c-format msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" #: builtin/blame.c:746 msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" #: builtin/blame.c:845 #, c-format msgid "cannot find revision %s to ignore" msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" #: builtin/blame.c:867 msgid "show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" #: builtin/blame.c:868 msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)" msgstr "" "đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: " "off)" #: builtin/blame.c:869 msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:870 msgid "show work cost statistics" msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc" #: builtin/blame.c:871 builtin/checkout.c:1524 builtin/clone.c:94 #: builtin/commit-graph.c:84 builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:179 #: builtin/merge.c:297 builtin/multi-pack-index.c:55 builtin/pull.c:119 #: builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:198 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/blame.c:872 msgid "show output score for blame entries" msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”" #: builtin/blame.c:873 msgid "show original filename (Default: auto)" msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" #: builtin/blame.c:874 msgid "show original linenumber (Default: off)" msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:875 msgid "show in a format designed for machine consumption" msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy" #: builtin/blame.c:876 msgid "show porcelain format with per-line commit information" msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" #: builtin/blame.c:877 msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:878 msgid "show raw timestamp (Default: off)" msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:879 msgid "show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:880 msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:881 msgid "show author email instead of name (Default: off)" msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:882 msgid "ignore whitespace differences" msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" #: builtin/blame.c:883 builtin/log.c:1820 msgid "rev" msgstr "rev" #: builtin/blame.c:883 msgid "ignore when blaming" msgstr "bỏ qua khi blame" #: builtin/blame.c:884 msgid "ignore revisions from " msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ " #: builtin/blame.c:885 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" #: builtin/blame.c:886 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng màu theo tuổi" #: builtin/blame.c:887 msgid "spend extra cycles to find better match" msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" #: builtin/blame.c:888 msgid "use revisions from instead of calling git-rev-list" msgstr "" "sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ thay vì gọi “git-rev-list”" #: builtin/blame.c:889 msgid "use 's contents as the final image" msgstr "sử dụng nội dung của như là ảnh cuối cùng" #: builtin/blame.c:890 builtin/blame.c:891 msgid "score" msgstr "điểm số" #: builtin/blame.c:890 msgid "find line copies within and across files" msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:891 msgid "find line movements within and across files" msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:892 msgid "range" msgstr "vùng" #: builtin/blame.c:893 msgid "process only line range , or function :" msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>, hoặc tính năng :" #: builtin/blame.c:945 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the #. maximum display width for a relative timestamp in #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 #. months ago", which takes 22 places, is the longest #. among various forms of relative timestamps, but #. your language may need more or fewer display #. columns. #. #: builtin/blame.c:996 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" #: builtin/blame.c:1112 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" #: builtin/blame.c:1157 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" #: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]" msgstr "git branch [] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]" #: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [] [-l] [-f] []" msgstr "git branch [] [-l] [-f] [<điểm-đầu>]" #: builtin/branch.c:31 msgid "git branch [] [-r] (-d | -D) ..." msgstr "git branch [] [-r] (-d | -D) …" #: builtin/branch.c:32 msgid "git branch [] (-m | -M) [] " msgstr "git branch [] (-m | -M) [] " #: builtin/branch.c:33 msgid "git branch [] (-c | -C) [] " msgstr "git branch [] (-c | -C) [] " #: builtin/branch.c:34 msgid "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" msgstr "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" #: builtin/branch.c:35 msgid "git branch [] [-r | -a] [--format]" msgstr "git branch [] [-r | -a] [--format]" #: builtin/branch.c:154 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" " '%s', but not yet merged to HEAD." msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:158 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" " '%s', even though it is merged to HEAD." msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:172 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" #: builtin/branch.c:176 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." #: builtin/branch.c:189 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:223 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" #: builtin/branch.c:230 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" #: builtin/branch.c:244 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" #: builtin/branch.c:259 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." #: builtin/branch.c:260 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:291 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" #: builtin/branch.c:292 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" #: builtin/branch.c:440 builtin/tag.c:63 msgid "unable to parse format string" msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" #: builtin/branch.c:471 msgid "could not resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" #: builtin/branch.c:477 #, c-format msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" #: builtin/branch.c:492 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" #: builtin/branch.c:496 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" #: builtin/branch.c:513 msgid "cannot copy the current branch while not on any." msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:515 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:526 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" #: builtin/branch.c:555 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" #: builtin/branch.c:557 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" #: builtin/branch.c:561 #, c-format msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" #: builtin/branch.c:564 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" #: builtin/branch.c:570 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" #: builtin/branch.c:579 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:581 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:597 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" " %s\n" "Lines starting with '%c' will be stripped.\n" msgstr "" "Viết các ghi chú cho nhánh:\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" #: builtin/branch.c:631 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/branch.c:633 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" #: builtin/branch.c:634 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" #: builtin/branch.c:635 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" #: builtin/branch.c:637 msgid "do not use" msgstr "không dùng" #: builtin/branch.c:639 builtin/rebase.c:533 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" #: builtin/branch.c:639 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:640 msgid "unset the upstream info" msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:641 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" #: builtin/branch.c:642 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" #: builtin/branch.c:644 builtin/branch.c:646 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:645 builtin/branch.c:647 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:650 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" #: builtin/branch.c:651 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" #: builtin/branch.c:653 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" #: builtin/branch.c:654 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" #: builtin/branch.c:655 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:656 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" #: builtin/branch.c:657 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:658 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" #: builtin/branch.c:659 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" #: builtin/branch.c:660 msgid "show current branch name" msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" #: builtin/branch.c:661 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" #: builtin/branch.c:663 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" #: builtin/branch.c:664 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" #: builtin/branch.c:665 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" #: builtin/branch.c:666 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" #: builtin/branch.c:667 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" #: builtin/branch.c:669 builtin/for-each-ref.c:44 builtin/notes.c:415 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 #: builtin/tag.c:477 msgid "object" msgstr "đối tượng" #: builtin/branch.c:670 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" #: builtin/branch.c:671 builtin/for-each-ref.c:50 builtin/tag.c:484 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" #: builtin/branch.c:672 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:482 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" #: builtin/branch.c:695 builtin/clone.c:794 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" #: builtin/branch.c:719 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" #: builtin/branch.c:734 builtin/branch.c:790 builtin/branch.c:799 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" #: builtin/branch.c:766 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" #: builtin/branch.c:771 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" #: builtin/branch.c:778 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:781 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." #: builtin/branch.c:796 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" #: builtin/branch.c:805 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" #: builtin/branch.c:810 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" #: builtin/branch.c:814 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." #: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:840 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" #: builtin/branch.c:821 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:834 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" #: builtin/branch.c:838 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." #: builtin/branch.c:844 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:854 msgid "" "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" "Did you mean to use: -a|-r --list ?" msgstr "" "Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên " "nhánh.\n" "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list ?" #: builtin/branch.c:858 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." msgstr "" "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." #: builtin/bugreport.c:15 msgid "git version:\n" msgstr "phiên bản git:\n" #: builtin/bugreport.c:21 #, c-format msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n" msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n" #: builtin/bugreport.c:31 msgid "compiler info: " msgstr "thông tin trình biên dịch: " #: builtin/bugreport.c:34 msgid "libc info: " msgstr "thông tin libc: " #: builtin/bugreport.c:80 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n" msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n" #: builtin/bugreport.c:90 msgid "git bugreport [-o|--output-directory ] [-s|--suffix ]" msgstr "" "git bugreport [-o|--output-directory ] [-s|--suffix <định_dạng>]" #: builtin/bugreport.c:97 msgid "" "Thank you for filling out a Git bug report!\n" "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n" "\n" "What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n" "\n" "What did you expect to happen? (Expected behavior)\n" "\n" "What happened instead? (Actual behavior)\n" "\n" "What's different between what you expected and what actually happened?\n" "\n" "Anything else you want to add:\n" "\n" "Please review the rest of the bug report below.\n" "You can delete any lines you don't wish to share.\n" msgstr "" "Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n" "Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n" "\n" "Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n" "\n" "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n" "\n" "Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n" "\n" "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n" "\n" "Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n" "\n" "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" #: builtin/bugreport.c:136 msgid "specify a destination for the bugreport file" msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi" #: builtin/bugreport.c:138 msgid "specify a strftime format suffix for the filename" msgstr "" "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" #: builtin/bugreport.c:160 #, c-format msgid "could not create leading directories for '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”" #: builtin/bugreport.c:167 msgid "System Info" msgstr "Thông tin hệ thống" #: builtin/bugreport.c:170 msgid "Enabled Hooks" msgstr "Các Móc đã được bật" #: builtin/bugreport.c:177 #, c-format msgid "couldn't create a new file at '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”" #: builtin/bugreport.c:180 #, c-format msgid "unable to write to %s" msgstr "không thể ghi vào %s" #: builtin/bugreport.c:190 #, c-format msgid "Created new report at '%s'.\n" msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n" #: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23 msgid "git bundle create [] " msgstr "git bundle create [] " #: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28 msgid "git bundle verify [] " msgstr "git bundle verify [] " #: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33 msgid "git bundle list-heads [...]" msgstr "git bundle list-heads […]" #: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38 msgid "git bundle unbundle [...]" msgstr "git bundle unbundle […]" #: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3747 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3749 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3751 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" #: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3754 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" #: builtin/bundle.c:76 msgid "specify bundle format version" msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle" #: builtin/bundle.c:96 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." #: builtin/bundle.c:107 msgid "do not show bundle details" msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)" #: builtin/bundle.c:122 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" #: builtin/bundle.c:163 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." #: builtin/bundle.c:171 builtin/remote.c:1700 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" #: builtin/bundle.c:193 builtin/remote.c:1731 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/cat-file.c:598 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | | --textconv | --filters) [--path=] " msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" #: builtin/cat-file.c:599 msgid "" "git cat-file (--batch[=] | --batch-check[=]) [--follow-" "symlinks] [--textconv | --filters]" msgstr "" "git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-" "symlinks] [--textconv | --filters]" #: builtin/cat-file.c:620 msgid "only one batch option may be specified" msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" #: builtin/cat-file.c:638 msgid " can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr " là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" #: builtin/cat-file.c:639 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" #: builtin/cat-file.c:640 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" #: builtin/cat-file.c:642 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" #: builtin/cat-file.c:643 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" #: builtin/cat-file.c:645 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:647 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:648 msgid "blob" msgstr "blob" #: builtin/cat-file.c:649 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" #: builtin/cat-file.c:651 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" #: builtin/cat-file.c:652 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" #: builtin/cat-file.c:654 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:658 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:662 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" #: builtin/cat-file.c:664 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" #: builtin/cat-file.c:666 msgid "do not order --batch-all-objects output" msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" #: builtin/check-attr.c:13 msgid "git check-attr [-a | --all | ...] [--] ..." msgstr "git check-attr [-a | --all | …] [--] tên-đường-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:14 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | ...]" msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | …]" #: builtin/check-attr.c:21 msgid "report all attributes set on file" msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" #: builtin/check-attr.c:22 msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27 msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" #: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1520 builtin/gc.c:549 #: builtin/worktree.c:491 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" #: builtin/check-ignore.c:29 msgid "show non-matching input paths" msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" #: builtin/check-ignore.c:31 msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" #: builtin/check-ignore.c:165 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:168 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:170 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" #: builtin/check-ignore.c:174 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" #: builtin/check-ignore.c:176 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" #: builtin/check-ignore.c:179 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" #: builtin/check-mailmap.c:9 msgid "git check-mailmap [] ..." msgstr "git check-mailmap [] …" #: builtin/check-mailmap.c:14 msgid "also read contacts from stdin" msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-mailmap.c:25 #, c-format msgid "unable to parse contact: %s" msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" #: builtin/check-mailmap.c:48 msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" #: builtin/checkout--worker.c:110 msgid "git checkout--worker []" msgstr "git checkout--worker []" #: builtin/checkout--worker.c:118 builtin/checkout-index.c:201 #: builtin/column.c:31 builtin/submodule--helper.c:1825 #: builtin/submodule--helper.c:1828 builtin/submodule--helper.c:1836 #: builtin/submodule--helper.c:2334 builtin/worktree.c:719 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: builtin/checkout--worker.c:119 builtin/checkout-index.c:202 msgid "when creating files, prepend " msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm " #: builtin/checkout-index.c:152 msgid "git checkout-index [] [--] [...]" msgstr "git checkout-index [] [--] […]" #: builtin/checkout-index.c:169 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" #: builtin/checkout-index.c:187 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:188 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" #: builtin/checkout-index.c:190 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:192 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" #: builtin/checkout-index.c:194 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" #: builtin/checkout-index.c:198 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/checkout-index.c:200 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:204 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" #: builtin/checkout.c:33 msgid "git checkout [] " msgstr "git checkout [] " #: builtin/checkout.c:34 msgid "git checkout [] [] -- ..." msgstr "git checkout [] [] -- …" #: builtin/checkout.c:39 msgid "git switch [] []" msgstr "git switch [] []" #: builtin/checkout.c:44 msgid "git restore [] [--source=] ..." msgstr "git restore [] [--source=] …" #: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" #: builtin/checkout.c:192 builtin/checkout.c:231 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" #: builtin/checkout.c:208 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:261 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:278 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" #: builtin/checkout.c:294 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" #: builtin/checkout.c:414 #, c-format msgid "Recreated %d merge conflict" msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" #: builtin/checkout.c:419 #, c-format msgid "Updated %d path from %s" msgid_plural "Updated %d paths from %s" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" #: builtin/checkout.c:426 #, c-format msgid "Updated %d path from the index" msgid_plural "Updated %d paths from the index" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" #: builtin/checkout.c:449 builtin/checkout.c:452 builtin/checkout.c:455 #: builtin/checkout.c:459 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" #: builtin/checkout.c:462 builtin/checkout.c:465 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" #: builtin/checkout.c:469 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." #: builtin/checkout.c:473 #, c-format msgid "neither '%s' or '%s' is specified" msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”" #: builtin/checkout.c:477 #, c-format msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" #: builtin/checkout.c:482 builtin/checkout.c:487 #, c-format msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s" #: builtin/checkout.c:563 builtin/checkout.c:570 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:739 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" #: builtin/checkout.c:793 #, c-format msgid "" "cannot continue with staged changes in the following files:\n" "%s" msgstr "" "không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng " "sau:\n" "%s" #: builtin/checkout.c:886 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" #: builtin/checkout.c:928 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" #: builtin/checkout.c:932 builtin/clone.c:725 t/helper/test-fast-rebase.c:202 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" #: builtin/checkout.c:936 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:939 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" #: builtin/checkout.c:943 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:945 builtin/checkout.c:1376 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" #: builtin/checkout.c:947 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:998 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" #: builtin/checkout.c:1004 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgid_plural "" "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgstr[0] "" "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " "đến\n" "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" "\n" "%s\n" #: builtin/checkout.c:1023 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch %s\n" "\n" msgid_plural "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch %s\n" "\n" msgstr[0] "" "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" "\n" " git branch %s\n" "\n" #: builtin/checkout.c:1058 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" #: builtin/checkout.c:1062 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" #: builtin/checkout.c:1102 builtin/checkout.c:1371 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" #: builtin/checkout.c:1184 #, c-format msgid "" "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" "Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" msgstr "" "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" #: builtin/checkout.c:1191 msgid "" "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" "\n" " git checkout --track origin/\n" "\n" "If you'd like to always have checkouts of an ambiguous prefer\n" "one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" "checkout.defaultRemote=origin in your config." msgstr "" "Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" "bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" "\n" " git checkout --track origin/\n" "\n" "Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một một máy chủ ưa thích\n" "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." #: builtin/checkout.c:1201 #, c-format msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" #: builtin/checkout.c:1267 msgid "only one reference expected" msgstr "chỉ cần một tham chiếu" #: builtin/checkout.c:1284 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." #: builtin/checkout.c:1330 builtin/worktree.c:270 builtin/worktree.c:438 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" #: builtin/checkout.c:1343 builtin/checkout.c:1709 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" #: builtin/checkout.c:1390 #, c-format msgid "a branch is expected, got tag '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" #: builtin/checkout.c:1392 #, c-format msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" #: builtin/checkout.c:1393 builtin/checkout.c:1401 #, c-format msgid "a branch is expected, got '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" #: builtin/checkout.c:1396 #, c-format msgid "a branch is expected, got commit '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" #: builtin/checkout.c:1412 msgid "" "cannot switch branch while merging\n" "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1416 msgid "" "cannot switch branch in the middle of an am session\n" "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1420 msgid "" "cannot switch branch while rebasing\n" "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1424 msgid "" "cannot switch branch while cherry-picking\n" "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1428 msgid "" "cannot switch branch while reverting\n" "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." #: builtin/checkout.c:1432 msgid "you are switching branch while bisecting" msgstr "" "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " "bước" #: builtin/checkout.c:1439 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1442 builtin/checkout.c:1446 builtin/checkout.c:1450 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1454 builtin/checkout.c:1457 builtin/checkout.c:1460 #: builtin/checkout.c:1465 builtin/checkout.c:1470 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" #: builtin/checkout.c:1467 #, c-format msgid "'%s' cannot take " msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" #: builtin/checkout.c:1475 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" #: builtin/checkout.c:1482 msgid "missing branch or commit argument" msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" #: builtin/checkout.c:1525 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1526 builtin/log.c:1807 parse-options.h:323 msgid "style" msgstr "kiểu" #: builtin/checkout.c:1527 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" #: builtin/checkout.c:1539 builtin/worktree.c:488 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" #: builtin/checkout.c:1540 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1542 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" #: builtin/checkout.c:1544 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" #: builtin/checkout.c:1544 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" #: builtin/checkout.c:1546 builtin/merge.c:301 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1549 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" #: builtin/checkout.c:1562 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1565 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1569 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" #: builtin/checkout.c:1624 #, c-format msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive" msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1628 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1665 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" #: builtin/checkout.c:1670 #, c-format msgid "missing branch name; try -%c" msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" #: builtin/checkout.c:1702 #, c-format msgid "could not resolve %s" msgstr "không thể phân giải “%s”" #: builtin/checkout.c:1718 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" #: builtin/checkout.c:1725 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" #: builtin/checkout.c:1729 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" #: builtin/checkout.c:1738 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach" #: builtin/checkout.c:1741 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1634 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch" #: builtin/checkout.c:1754 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." #: builtin/checkout.c:1759 msgid "you must specify path(s) to restore" msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" #: builtin/checkout.c:1785 builtin/checkout.c:1787 builtin/checkout.c:1836 #: builtin/checkout.c:1838 builtin/clone.c:126 builtin/remote.c:170 #: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2720 builtin/worktree.c:484 #: builtin/worktree.c:486 msgid "branch" msgstr "nhánh" #: builtin/checkout.c:1786 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1788 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" #: builtin/checkout.c:1789 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1791 msgid "second guess 'git checkout ' (default)" msgstr "đoán thứ hai “git checkout ” (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1792 msgid "use overlay mode (default)" msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1837 msgid "create and switch to a new branch" msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1839 msgid "create/reset and switch to a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" #: builtin/checkout.c:1841 msgid "second guess 'git switch '" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout \"" #: builtin/checkout.c:1843 msgid "throw away local modifications" msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" #: builtin/checkout.c:1877 msgid "which tree-ish to checkout from" msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" #: builtin/checkout.c:1879 msgid "restore the index" msgstr "phục hồi bảng mục lục" #: builtin/checkout.c:1881 msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1883 msgid "ignore unmerged entries" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" #: builtin/checkout.c:1884 msgid "use overlay mode" msgstr "dùng chế độ che phủ" #: builtin/clean.c:29 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] ..." msgstr "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] …" #: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:34 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:35 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:36 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:38 #, c-format msgid "could not lstat %s\n" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:593 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" "foo - select item based on unique prefix\n" " - (empty) select nothing\n" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục được đánh số\n" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" #: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:602 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" "3-5 - select a range of items\n" "2-3,6-9 - select multiple ranges\n" "foo - select item based on unique prefix\n" "-... - unselect specified items\n" "* - choose all items\n" " - (empty) finish selecting\n" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục đơn\n" "3-5 - chọn một vùng\n" "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" #: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:568 #: git-add--interactive.perl:573 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" #: builtin/clean.c:661 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " #: builtin/clean.c:696 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" #: builtin/clean.c:717 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is #: builtin/clean.c:758 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " #: builtin/clean.c:789 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" "quit - stop cleaning\n" "help - this screen\n" "? - help for prompt selection" msgstr "" "clean - bắt đầu dọn dẹp\n" "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" #: builtin/clean.c:825 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" #: builtin/clean.c:841 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." #: builtin/clean.c:903 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" #: builtin/clean.c:905 msgid "force" msgstr "ép buộc" #: builtin/clean.c:906 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" #: builtin/clean.c:908 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" #: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567 #: builtin/grep.c:924 builtin/log.c:184 builtin/log.c:186 #: builtin/ls-files.c:650 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528 #: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" msgstr "mẫu" #: builtin/clean.c:910 msgid "add to ignore rules" msgstr "thêm vào trong qui tắc bỏ qua" #: builtin/clean.c:911 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:913 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:929 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clean.c:932 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clean.c:944 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" #: builtin/clone.c:45 msgid "git clone [] [--] []" msgstr "git clone [] [--] []" #: builtin/clone.c:96 msgid "don't clone shallow repository" msgstr "đừng nhân bản từ kho nông" #: builtin/clone.c:98 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" #: builtin/clone.c:99 builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:541 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" #: builtin/clone.c:103 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" #: builtin/clone.c:105 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" #: builtin/clone.c:107 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" #: builtin/clone.c:109 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" #: builtin/clone.c:111 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" #: builtin/clone.c:111 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" #: builtin/clone.c:115 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" #: builtin/clone.c:116 builtin/init-db.c:538 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" #: builtin/clone.c:117 builtin/init-db.c:539 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" #: builtin/clone.c:119 builtin/clone.c:121 builtin/submodule--helper.c:1832 #: builtin/submodule--helper.c:2337 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" #: builtin/clone.c:123 builtin/submodule--helper.c:1834 #: builtin/submodule--helper.c:2339 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" #: builtin/clone.c:124 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:549 #: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3815 builtin/repack.c:495 #: t/helper/test-simple-ipc.c:696 t/helper/test-simple-ipc.c:698 msgid "name" msgstr "tên" #: builtin/clone.c:125 msgid "use instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" #: builtin/clone.c:127 msgid "checkout instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra thay cho HEAD của máy chủ" #: builtin/clone.c:129 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:180 builtin/grep.c:863 #: builtin/pull.c:208 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" #: builtin/clone.c:131 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" #: builtin/clone.c:132 builtin/fetch.c:182 builtin/pack-objects.c:3804 #: builtin/pull.c:211 msgid "time" msgstr "thời-gian" #: builtin/clone.c:133 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" #: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:184 builtin/fetch.c:207 #: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1318 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" #: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:215 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" #: builtin/clone.c:137 builtin/submodule--helper.c:1844 #: builtin/submodule--helper.c:2353 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" #: builtin/clone.c:139 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " "theo chúng nữa" #: builtin/clone.c:141 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" #: builtin/clone.c:142 builtin/init-db.c:547 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" #: builtin/clone.c:143 builtin/init-db.c:548 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" #: builtin/clone.c:144 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" #: builtin/clone.c:145 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" #: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77 #: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:196 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" #: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77 #: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:197 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" #: builtin/clone.c:148 builtin/fetch.c:203 builtin/pull.c:234 #: builtin/push.c:585 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" #: builtin/clone.c:150 builtin/fetch.c:205 builtin/pull.c:237 #: builtin/push.c:587 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" #: builtin/clone.c:154 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" #: builtin/clone.c:156 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root" msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc" #: builtin/clone.c:292 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" #: builtin/clone.c:345 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" #: builtin/clone.c:418 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" #: builtin/clone.c:436 #, c-format msgid "failed to start iterator over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" #: builtin/clone.c:467 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" #: builtin/clone.c:471 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" #: builtin/clone.c:476 #, c-format msgid "failed to iterate over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" #: builtin/clone.c:503 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" #: builtin/clone.c:517 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n" #: builtin/clone.c:594 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:713 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" #: builtin/clone.c:761 msgid "failed to initialize sparse-checkout" msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout" #: builtin/clone.c:784 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" #: builtin/clone.c:816 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" #: builtin/clone.c:894 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" #: builtin/clone.c:957 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" #: builtin/clone.c:959 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" #: builtin/clone.c:1001 builtin/receive-pack.c:2491 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." #: builtin/clone.c:1005 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:1018 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:1021 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:1035 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" #: builtin/clone.c:1039 builtin/fetch.c:2011 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" #: builtin/clone.c:1049 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." #: builtin/clone.c:1055 #, c-format msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "" "đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." #: builtin/clone.c:1069 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." #: builtin/clone.c:1084 builtin/clone.c:1105 builtin/difftool.c:272 #: builtin/log.c:1995 builtin/worktree.c:282 builtin/worktree.c:314 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" #: builtin/clone.c:1089 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" #: builtin/clone.c:1109 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" #: builtin/clone.c:1111 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" #: builtin/clone.c:1135 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" #: builtin/clone.c:1188 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:705 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" #: builtin/clone.c:1229 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:1231 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." #: builtin/clone.c:1233 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." #: builtin/clone.c:1235 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:1240 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" #: builtin/clone.c:1245 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" #: builtin/clone.c:1337 builtin/clone.c:1345 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" #: builtin/clone.c:1348 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." #: builtin/column.c:10 msgid "git column []" msgstr "git column []" #: builtin/column.c:27 msgid "lookup config vars" msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29 msgid "layout to use" msgstr "bố cục để dùng" #: builtin/column.c:30 msgid "maximum width" msgstr "độ rộng tối đa" #: builtin/column.c:31 msgid "padding space on left border" msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái" #: builtin/column.c:32 msgid "padding space on right border" msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" #: builtin/column.c:33 msgid "padding space between columns" msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" #: builtin/column.c:51 msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:22 msgid "" "git commit-graph verify [--object-dir ] [--shallow] [--[no-]progress]" msgstr "" "git commit-graph verify [--object-dir ] [--shallow] [--" "[no-]progress]" #: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:27 msgid "" "git commit-graph write [--object-dir ] [--append] [--" "split[=]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-" "paths] [--[no-]max-new-filters ] [--[no-]progress] " msgstr "" "git commit-graph write [--object-dir ] [--append][--" "split[=]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-" "paths] [--[no-]max-new-filters ] [--[no-]progress] " #: builtin/commit-graph.c:64 #, c-format msgid "could not find object directory matching %s" msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" #: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210 #: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:191 builtin/log.c:1776 msgid "dir" msgstr "tmục" #: builtin/commit-graph.c:81 builtin/commit-graph.c:211 #: builtin/commit-graph.c:317 msgid "the object directory to store the graph" msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị" #: builtin/commit-graph.c:83 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" msgstr "" "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" #: builtin/commit-graph.c:106 #, c-format msgid "Could not open commit-graph '%s'" msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" #: builtin/commit-graph.c:142 #, c-format msgid "unrecognized --split argument, %s" msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s" #: builtin/commit-graph.c:155 #, c-format msgid "unexpected non-hex object ID: %s" msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s" #: builtin/commit-graph.c:160 #, c-format msgid "invalid object: %s" msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s" #: builtin/commit-graph.c:213 msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" #: builtin/commit-graph.c:215 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" #: builtin/commit-graph.c:217 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/commit-graph.c:219 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" "giao" #: builtin/commit-graph.c:221 msgid "enable computation for changed paths" msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi" #: builtin/commit-graph.c:224 msgid "allow writing an incremental commit-graph file" msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" #: builtin/commit-graph.c:228 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" msgstr "" "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " "chia cắt không-cơ-sở" #: builtin/commit-graph.c:230 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" #: builtin/commit-graph.c:232 msgid "only expire files older than a given date-time" msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng đưa ra" #: builtin/commit-graph.c:234 msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute" msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán" #: builtin/commit-graph.c:255 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" msgstr "" "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" #: builtin/commit-graph.c:287 msgid "Collecting commits from input" msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào" #: builtin/commit-tree.c:18 msgid "" "git commit-tree [(-p )...] [-S[]] [(-m )...] [(-F " ")...] " msgstr "" "git commit-tree [(-p )…] [-S[]] [(-m )…] [(-F )" "…] " #: builtin/commit-tree.c:31 #, c-format msgid "duplicate parent %s ignored" msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" #: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:559 #, c-format msgid "not a valid object name %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" #: builtin/commit-tree.c:93 #, c-format msgid "git commit-tree: failed to open '%s'" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”" #: builtin/commit-tree.c:96 #, c-format msgid "git commit-tree: failed to read '%s'" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”" #: builtin/commit-tree.c:98 #, c-format msgid "git commit-tree: failed to close '%s'" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”" #: builtin/commit-tree.c:111 msgid "parent" msgstr "cha-mẹ" #: builtin/commit-tree.c:112 msgid "id of a parent commit object" msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1614 builtin/merge.c:282 #: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1605 #: builtin/tag.c:456 msgid "message" msgstr "chú thích" #: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1614 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" #: builtin/commit-tree.c:118 msgid "read commit log message from file" msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:299 #: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118 msgid "GPG sign commit" msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" #: builtin/commit-tree.c:133 msgid "must give exactly one tree" msgstr "phải đưa ra chính xác một cây" #: builtin/commit-tree.c:140 msgid "git commit-tree: failed to read" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc" #: builtin/commit.c:41 msgid "git commit [] [--] ..." msgstr "git commit [] [--] …" #: builtin/commit.c:46 msgid "git status [] [--] ..." msgstr "git status [] [--] …" #: builtin/commit.c:51 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" msgstr "" "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " "làm như thế\n" "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " "--allow-empty,\n" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" #: builtin/commit.c:56 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" msgstr "" "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " "đột.\n" "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" #: builtin/commit.c:63 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n" #: builtin/commit.c:66 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" #: builtin/commit.c:69 msgid "" "and then use:\n" "\n" " git cherry-pick --continue\n" "\n" "to resume cherry-picking the remaining commits.\n" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" " git cherry-pick --skip\n" "\n" msgstr "" "và sau đó dùng:\n" "\n" " git cherry-pick --continue\n" "\n" "để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" "\n" " git cherry-pick --skip\n" "\n" #: builtin/commit.c:324 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" #: builtin/commit.c:360 msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense" msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì" #: builtin/commit.c:374 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." #: builtin/commit.c:386 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:395 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" #: builtin/commit.c:410 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:412 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" #: builtin/commit.c:437 builtin/commit.c:460 builtin/commit.c:508 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" #: builtin/commit.c:489 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." #: builtin/commit.c:491 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." #: builtin/commit.c:493 msgid "cannot do a partial commit during a rebase." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ." #: builtin/commit.c:501 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:520 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:618 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" #: builtin/commit.c:620 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" #: builtin/commit.c:639 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" #: builtin/commit.c:692 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" #: builtin/commit.c:746 builtin/commit.c:780 builtin/commit.c:1158 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" #: builtin/commit.c:758 builtin/shortlog.c:413 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" #: builtin/commit.c:760 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/commit.c:764 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" #: builtin/commit.c:801 #, c-format msgid "cannot combine -m with --fixup:%s" msgstr "không thể kết hợp “-m” với “--fixup”:%s" #: builtin/commit.c:813 builtin/commit.c:829 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" #: builtin/commit.c:820 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" #: builtin/commit.c:880 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" #: builtin/commit.c:900 msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a merge.\n" "If this is not correct, please run\n" "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n" "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:905 msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" "If this is not correct, please run\n" "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n" "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:915 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:923 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:940 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:948 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" #: builtin/commit.c:955 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:973 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:1018 msgid "unable to pass trailers to --trailers" msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”" #: builtin/commit.c:1058 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" #: builtin/commit.c:1072 builtin/tag.c:319 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" #: builtin/commit.c:1116 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name ' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên ” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" #: builtin/commit.c:1130 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" #: builtin/commit.c:1148 builtin/commit.c:1441 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" #: builtin/commit.c:1188 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" #: builtin/commit.c:1219 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “reword”." #: builtin/commit.c:1221 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc " "“reword”." #: builtin/commit.c:1224 #, c-format msgid "cannot combine reword option of --fixup with path '%s'" msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của --fixup với đường dẫn '%s'" #: builtin/commit.c:1226 msgid "" "reword option of --fixup is mutually exclusive with --patch/--interactive/--" "all/--include/--only" msgstr "" "tùy chọn \"reword\" của --fixup là loại trừ qua lại với --patch/--" "interactive/--all/--include/--only" #: builtin/commit.c:1245 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" #: builtin/commit.c:1254 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." #: builtin/commit.c:1257 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." #: builtin/commit.c:1259 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." #: builtin/commit.c:1261 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”." #: builtin/commit.c:1264 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/commit.c:1274 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." #: builtin/commit.c:1276 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." #: builtin/commit.c:1285 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." #: builtin/commit.c:1303 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." #: builtin/commit.c:1331 #, c-format msgid "unknown option: --fixup=%s:%s" msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s" #: builtin/commit.c:1345 #, c-format msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" #: builtin/commit.c:1476 builtin/commit.c:1642 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" #: builtin/commit.c:1478 builtin/commit.c:1644 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" #: builtin/commit.c:1480 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" #: builtin/commit.c:1482 builtin/commit.c:1646 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" #: builtin/commit.c:1484 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: builtin/commit.c:1484 builtin/commit.c:1648 builtin/push.c:560 #: builtin/worktree.c:681 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" #: builtin/commit.c:1487 builtin/commit.c:1650 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" #: builtin/commit.c:1490 builtin/commit.c:1653 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1492 builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1656 #: builtin/fast-export.c:1198 builtin/fast-export.c:1201 #: builtin/fast-export.c:1204 builtin/rebase.c:1407 parse-options.h:337 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: builtin/commit.c:1493 builtin/commit.c:1656 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1497 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" #: builtin/commit.c:1499 parse-options.h:193 msgid "when" msgstr "khi" #: builtin/commit.c:1500 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1502 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" #: builtin/commit.c:1503 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" #: builtin/commit.c:1505 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" #: builtin/commit.c:1525 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" #: builtin/commit.c:1607 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" #: builtin/commit.c:1608 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" #: builtin/commit.c:1610 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1611 builtin/merge.c:286 builtin/tag.c:458 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" #: builtin/commit.c:1612 msgid "author" msgstr "tác giả" #: builtin/commit.c:1612 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" #: builtin/commit.c:1613 builtin/gc.c:550 msgid "date" msgstr "ngày tháng" #: builtin/commit.c:1613 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1615 builtin/commit.c:1616 builtin/commit.c:1622 #: parse-options.h:329 ref-filter.h:90 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" #: builtin/commit.c:1615 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" #: builtin/commit.c:1616 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" #. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is, #. and only translate . #. #: builtin/commit.c:1621 msgid "[(amend|reword):]commit" msgstr "[(amend|reword):]commit" #: builtin/commit.c:1621 msgid "" "use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần " "chuyển giao đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1622 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" #: builtin/commit.c:1623 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" #: builtin/commit.c:1624 builtin/interpret-trailers.c:111 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" #: builtin/commit.c:1624 msgid "add custom trailer(s)" msgstr "thêm đuôi tự chọn" #: builtin/commit.c:1625 builtin/log.c:1751 builtin/merge.c:302 #: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110 msgid "add a Signed-off-by trailer" msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối" #: builtin/commit.c:1626 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" #: builtin/commit.c:1627 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" #: builtin/commit.c:1629 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" #: builtin/commit.c:1634 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1635 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" #: builtin/commit.c:1636 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" #: builtin/commit.c:1637 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1638 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1639 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1640 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" #: builtin/commit.c:1641 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" #: builtin/commit.c:1654 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" #: builtin/commit.c:1655 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" #: builtin/commit.c:1662 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" #: builtin/commit.c:1664 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" #: builtin/commit.c:1737 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" #: builtin/commit.c:1744 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" #: builtin/commit.c:1765 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" #: builtin/commit.c:1772 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" #: builtin/commit.c:1777 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" #: builtin/commit.c:1788 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n" msgstr "" "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n" #: builtin/commit.c:1824 msgid "" "repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." msgstr "" "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." #: builtin/config.c:11 msgid "git config []" msgstr "git config []" #: builtin/config.c:109 builtin/env--helper.c:27 #, c-format msgid "unrecognized --type argument, %s" msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" #: builtin/config.c:121 msgid "only one type at a time" msgstr "chỉ một kiểu một lần" #: builtin/config.c:130 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" #: builtin/config.c:131 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" #: builtin/config.c:132 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" #: builtin/config.c:133 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" #: builtin/config.c:134 msgid "use per-worktree config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" #: builtin/config.c:135 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" #: builtin/config.c:136 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" #: builtin/config.c:136 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" #: builtin/config.c:137 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: builtin/config.c:138 msgid "get value: name [value-pattern]" msgstr "lấy giá trị: tên [value-pattern]" #: builtin/config.c:139 msgid "get all values: key [value-pattern]" msgstr "lấy tất cả giá trị: khóa [value-pattern]" #: builtin/config.c:140 msgid "get values for regexp: name-regex [value-pattern]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-pattern]" #: builtin/config.c:141 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" #: builtin/config.c:142 msgid "replace all matching variables: name value [value-pattern]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value-pattern]" #: builtin/config.c:143 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" #: builtin/config.c:144 msgid "remove a variable: name [value-pattern]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-pattern]" #: builtin/config.c:145 msgid "remove all matches: name [value-pattern]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-pattern]" #: builtin/config.c:146 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" #: builtin/config.c:147 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" #: builtin/config.c:148 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" #: builtin/config.c:149 msgid "use string equality when comparing values to 'value-pattern'" msgstr "sử dụng so sánh bằng chuỗi khi so sánh các giá trị với “value-pattern”" #: builtin/config.c:150 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" #: builtin/config.c:151 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" #: builtin/config.c:152 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" #: builtin/config.c:153 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: builtin/config.c:154 builtin/env--helper.c:43 msgid "value is given this type" msgstr "giá trị được đưa kiểu này" #: builtin/config.c:155 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" #: builtin/config.c:156 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" #: builtin/config.c:157 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" #: builtin/config.c:158 msgid "value is --bool or string" msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi" #: builtin/config.c:159 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" #: builtin/config.c:160 msgid "value is an expiry date" msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" #: builtin/config.c:161 msgid "Other" msgstr "Khác" #: builtin/config.c:162 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" #: builtin/config.c:163 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" #: builtin/config.c:164 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" #: builtin/config.c:165 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" #: builtin/config.c:166 msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)" msgstr "" "hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, " "lệnh)" #: builtin/config.c:167 builtin/env--helper.c:45 msgid "value" msgstr "giá trị" #: builtin/config.c:167 msgid "with --get, use default value when missing entry" msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" #: builtin/config.c:181 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" #: builtin/config.c:183 #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" #: builtin/config.c:339 #, c-format msgid "invalid key pattern: %s" msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" #: builtin/config.c:377 #, c-format msgid "failed to format default config value: %s" msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" #: builtin/config.c:441 #, c-format msgid "cannot parse color '%s'" msgstr "không thể phân tích màu “%s”" #: builtin/config.c:483 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" #: builtin/config.c:536 builtin/config.c:833 msgid "not in a git directory" msgstr "không trong thư mục git" #: builtin/config.c:539 msgid "writing to stdin is not supported" msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" #: builtin/config.c:542 msgid "writing config blobs is not supported" msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" #: builtin/config.c:627 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" "[user]\n" "# Please adapt and uncomment the following lines:\n" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" msgstr "" "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" "[user]\n" "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" #: builtin/config.c:652 msgid "only one config file at a time" msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" #: builtin/config.c:658 msgid "--local can only be used inside a git repository" msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" #: builtin/config.c:660 msgid "--blob can only be used inside a git repository" msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" #: builtin/config.c:662 msgid "--worktree can only be used inside a git repository" msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" #: builtin/config.c:684 msgid "$HOME not set" msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" #: builtin/config.c:708 msgid "" "--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" "extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" "section in \"git help worktree\" for details" msgstr "" "--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n" "worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" "trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" #: builtin/config.c:743 msgid "--get-color and variable type are incoherent" msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" #: builtin/config.c:748 msgid "only one action at a time" msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" #: builtin/config.c:761 msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" #: builtin/config.c:767 msgid "" "--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" "list" msgstr "" "--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" "list" #: builtin/config.c:773 msgid "--default is only applicable to --get" msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" #: builtin/config.c:806 msgid "--fixed-value only applies with 'value-pattern'" msgstr "--fixed-value chỉ áp dụng với “value-pattern”" #: builtin/config.c:822 #, c-format msgid "unable to read config file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" #: builtin/config.c:825 msgid "error processing config file(s)" msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" #: builtin/config.c:835 msgid "editing stdin is not supported" msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" #: builtin/config.c:837 msgid "editing blobs is not supported" msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" #: builtin/config.c:851 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" #: builtin/config.c:864 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." msgstr "" "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." #: builtin/config.c:943 builtin/config.c:954 #, c-format msgid "no such section: %s" msgstr "không có đoạn: %s" #: builtin/count-objects.c:90 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" #: builtin/count-objects.c:100 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" #: builtin/credential-cache--daemon.c:227 #, c-format msgid "" "The permissions on your socket directory are too loose; other\n" "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n" "\n" "\tchmod 0700 %s" msgstr "" "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n" "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n" "\n" "\tchmod 0700 %s" #: builtin/credential-cache--daemon.c:276 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" #: builtin/credential-cache--daemon.c:316 msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support" msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" #: builtin/credential-cache.c:154 msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support" msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" #: builtin/credential-store.c:66 #, c-format msgid "unable to get credential storage lock in %d ms" msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms" #: builtin/describe.c:26 msgid "git describe [] [...]" msgstr "git describe [] *" #: builtin/describe.c:27 msgid "git describe [] --dirty" msgstr "git describe [] --dirty" #: builtin/describe.c:63 msgid "head" msgstr "phía trước" #: builtin/describe.c:63 msgid "lightweight" msgstr "hạng nhẹ" #: builtin/describe.c:63 msgid "annotated" msgstr "có diễn giải" #: builtin/describe.c:277 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" #: builtin/describe.c:281 #, c-format msgid "tag '%s' is externally known as '%s'" msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”" #: builtin/describe.c:328 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" #: builtin/describe.c:330 #, c-format msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" #: builtin/describe.c:397 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" #: builtin/describe.c:424 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" "However, there were unannotated tags: try --tags." msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." #: builtin/describe.c:428 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." #: builtin/describe.c:458 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" #: builtin/describe.c:461 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" "gave up search at %s\n" msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" #: builtin/describe.c:529 #, c-format msgid "describe %s\n" msgstr "mô tả %s\n" #: builtin/describe.c:532 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" #: builtin/describe.c:540 #, c-format msgid "%s is neither a commit nor blob" msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" #: builtin/describe.c:554 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" #: builtin/describe.c:555 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" #: builtin/describe.c:556 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" #: builtin/describe.c:557 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" #: builtin/describe.c:558 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" #: builtin/describe.c:559 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" #: builtin/describe.c:562 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" #: builtin/describe.c:564 msgid "consider most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:566 msgid "only consider tags matching " msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với " #: builtin/describe.c:568 msgid "do not consider tags matching " msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với " #: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" #: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574 msgid "mark" msgstr "dấu" #: builtin/describe.c:572 msgid "append on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" #: builtin/describe.c:575 msgid "append on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" #: builtin/describe.c:593 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" #: builtin/describe.c:622 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." #: builtin/describe.c:673 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" #: builtin/describe.c:675 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" #: builtin/diff-tree.c:155 msgid "--stdin and --merge-base are mutually exclusive" msgstr "--stdin và --merge-base loại từ lẫn nhau" #: builtin/diff-tree.c:157 msgid "--merge-base only works with two commits" msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao" #: builtin/diff.c:92 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" #: builtin/diff.c:259 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" #: builtin/diff.c:376 #, c-format msgid "%s...%s: no merge base" msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn" #: builtin/diff.c:486 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" #: builtin/diff.c:532 builtin/grep.c:684 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." #: builtin/diff.c:543 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" #: builtin/diff.c:548 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." #: builtin/diff.c:582 #, c-format msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s" msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" #: builtin/difftool.c:31 msgid "git difftool [] [ []] [--] [...]" msgstr "" "git difftool [] [ []] [--] …]" #: builtin/difftool.c:261 #, c-format msgid "failed: %d" msgstr "gặp lỗi: %d" #: builtin/difftool.c:303 #, c-format msgid "could not read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" #: builtin/difftool.c:305 #, c-format msgid "could not read symlink file %s" msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" #: builtin/difftool.c:313 #, c-format msgid "could not read object %s for symlink %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" #: builtin/difftool.c:413 msgid "" "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." #: builtin/difftool.c:637 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." #: builtin/difftool.c:639 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." #: builtin/difftool.c:650 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." #: builtin/difftool.c:651 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." #: builtin/difftool.c:700 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" #: builtin/difftool.c:702 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" #: builtin/difftool.c:704 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" #: builtin/difftool.c:709 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" #: builtin/difftool.c:710 msgid "tool" msgstr "công cụ" #: builtin/difftool.c:711 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" #: builtin/difftool.c:713 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" #: builtin/difftool.c:716 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" #: builtin/difftool.c:719 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" #: builtin/difftool.c:720 msgid "passed to `diff`" msgstr "chuyển cho “diff”" #: builtin/difftool.c:735 msgid "difftool requires worktree or --no-index" msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" #: builtin/difftool.c:742 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" #: builtin/difftool.c:745 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" #: builtin/difftool.c:753 msgid "no given for --tool=" msgstr "chưa đưa ra cho --tool=" #: builtin/difftool.c:760 msgid "no given for --extcmd=" msgstr "chưa đưa ra cho --extcmd=" #: builtin/env--helper.c:6 msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] " msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] " #: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:98 msgid "type" msgstr "kiểu" #: builtin/env--helper.c:46 msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" msgstr "mặc định cho git_env_*(…) để quay về" #: builtin/env--helper.c:48 msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát" #: builtin/env--helper.c:67 #, c-format msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" msgstr "" "tùy chọn “--default” cần một giá trị logic với “--type=bool“, không phải “%s“" #: builtin/env--helper.c:82 #, c-format msgid "" "option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" "%s`" msgstr "" "tùy chọn “--default” cần một giá trị số nguyên dài không dấu với “--" "type=ulong“, không phải “%s“" #: builtin/fast-export.c:29 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" #: builtin/fast-export.c:868 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified." msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định." #: builtin/fast-export.c:1177 msgid "--anonymize-map token cannot be empty" msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng" #: builtin/fast-export.c:1197 msgid "show progress after objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau đối tượng" #: builtin/fast-export.c:1199 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" #: builtin/fast-export.c:1202 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" #: builtin/fast-export.c:1205 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" msgstr "" "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" #: builtin/fast-export.c:1208 msgid "dump marks to this file" msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin" #: builtin/fast-export.c:1210 msgid "import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" #: builtin/fast-export.c:1214 msgid "import marks from this file if it exists" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" #: builtin/fast-export.c:1216 msgid "fake a tagger when tags lack one" msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" #: builtin/fast-export.c:1218 msgid "output full tree for each commit" msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" #: builtin/fast-export.c:1220 msgid "use the done feature to terminate the stream" msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" #: builtin/fast-export.c:1221 msgid "skip output of blob data" msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" #: builtin/fast-export.c:1222 builtin/log.c:1823 msgid "refspec" msgstr "refspec" #: builtin/fast-export.c:1223 msgid "apply refspec to exported refs" msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất" #: builtin/fast-export.c:1224 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" #: builtin/fast-export.c:1225 msgid "from:to" msgstr "từ:đến" #: builtin/fast-export.c:1226 msgid "convert to in anonymized output" msgstr "chuyển đổi sang đầu ra ẩn danh" #: builtin/fast-export.c:1229 msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id" msgstr "" "các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id " "đối tượng" #: builtin/fast-export.c:1231 msgid "show original object ids of blobs/commits" msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" #: builtin/fast-export.c:1233 msgid "label tags with mark ids" msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu" #: builtin/fast-export.c:1256 msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense" msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý" #: builtin/fast-export.c:1271 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists" msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists" #: builtin/fast-import.c:3088 #, c-format msgid "Missing from marks for submodule '%s'" msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" #: builtin/fast-import.c:3090 #, c-format msgid "Missing to marks for submodule '%s'" msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”" #: builtin/fast-import.c:3225 #, c-format msgid "Expected 'mark' command, got %s" msgstr "Cần lệnh “mark”, nhưng lại nhận được %s" #: builtin/fast-import.c:3230 #, c-format msgid "Expected 'to' command, got %s" msgstr "Cần lệnh “to”, nhưng lại nhận được %s" #: builtin/fast-import.c:3322 msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option" msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con" #: builtin/fast-import.c:3377 #, c-format msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" msgstr "" "tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" #: builtin/fetch-pack.c:242 #, c-format msgid "Lockfile created but not reported: %s" msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s" #: builtin/fetch.c:35 msgid "git fetch [] [ [...]]" msgstr "git fetch [] [ […]]" #: builtin/fetch.c:36 msgid "git fetch [] " msgstr "git fetch [] [" #: builtin/fetch.c:37 msgid "git fetch --multiple [] [( | )...]" msgstr "git fetch --multiple [] [( | )…]" #: builtin/fetch.c:38 msgid "git fetch --all []" msgstr "git fetch --all []" #: builtin/fetch.c:122 msgid "fetch.parallel cannot be negative" msgstr "fetch.parallel không thể âm" #: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:185 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" #: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:245 msgid "set upstream for git pull/fetch" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" #: builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:188 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" #: builtin/fetch.c:151 msgid "use atomic transaction to update references" msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" #: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:191 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" #: builtin/fetch.c:154 msgid "force overwrite of local reference" msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" #: builtin/fetch.c:156 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" #: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:195 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" #: builtin/fetch.c:160 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" #: builtin/fetch.c:162 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" #: builtin/fetch.c:164 msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/" msgstr "" "sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/" #: builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:198 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" #: builtin/fetch.c:168 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" #: builtin/fetch.c:169 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:122 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" #: builtin/fetch.c:170 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:175 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file" msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD" #: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:206 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" #: builtin/fetch.c:178 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:181 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:209 #: builtin/pull.c:218 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" #: builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:212 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" #: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:221 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" #: builtin/fetch.c:192 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:195 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" #: builtin/fetch.c:199 builtin/pull.c:224 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" #: builtin/fetch.c:200 builtin/pull.c:226 msgid "refmap" msgstr "refmap" #: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:227 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" #: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:240 msgid "report that we have only objects reachable from this object" msgstr "" "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" #: builtin/fetch.c:210 msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips" msgstr "" "không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán" #: builtin/fetch.c:213 builtin/fetch.c:215 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching" msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về" #: builtin/fetch.c:217 builtin/pull.c:243 msgid "check for forced-updates on all updated branches" msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" #: builtin/fetch.c:219 msgid "write the commit-graph after fetching" msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" #: builtin/fetch.c:221 msgid "accept refspecs from stdin" msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/fetch.c:586 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:757 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" #: builtin/fetch.c:856 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" #: builtin/fetch.c:860 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" #: builtin/fetch.c:873 builtin/fetch.c:889 builtin/fetch.c:961 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" #: builtin/fetch.c:874 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" #: builtin/fetch.c:884 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" #: builtin/fetch.c:885 builtin/fetch.c:922 builtin/fetch.c:944 #: builtin/fetch.c:956 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" #: builtin/fetch.c:889 msgid "would clobber existing tag" msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" #: builtin/fetch.c:911 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" #: builtin/fetch.c:914 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" #: builtin/fetch.c:917 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" #: builtin/fetch.c:956 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" #: builtin/fetch.c:961 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" #: builtin/fetch.c:1065 msgid "" "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" "flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'." msgstr "" "Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n" "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" "“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”." #: builtin/fetch.c:1069 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" "'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates " "false'\n" " to avoid this check.\n" msgstr "" "Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n" "“--no-show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates " "false”\n" "để tránh kiểm tra này.\n" #: builtin/fetch.c:1101 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" #: builtin/fetch.c:1129 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" #: builtin/fetch.c:1206 builtin/fetch.c:1357 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" #: builtin/fetch.c:1228 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" #: builtin/fetch.c:1327 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:1328 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:1360 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" #: builtin/fetch.c:1361 builtin/remote.c:1118 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: builtin/fetch.c:1384 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" #: builtin/fetch.c:1403 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" #: builtin/fetch.c:1406 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" #: builtin/fetch.c:1618 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream" msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" #: builtin/fetch.c:1633 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch" msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ" #: builtin/fetch.c:1635 msgid "not setting upstream for a remote tag" msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ" #: builtin/fetch.c:1637 msgid "unknown branch type" msgstr "không hiểu kiểu nhánh" #: builtin/fetch.c:1639 msgid "" "no source branch found.\n" "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option." msgstr "" "không tìm thấy nhánh nguồn.\n" "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream." #: builtin/fetch.c:1768 builtin/fetch.c:1831 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" #: builtin/fetch.c:1778 builtin/fetch.c:1833 builtin/remote.c:101 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "Không thể lấy“%s” về" #: builtin/fetch.c:1790 #, c-format msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" #: builtin/fetch.c:1894 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." #: builtin/fetch.c:1930 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." #: builtin/fetch.c:1995 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" #: builtin/fetch.c:1997 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" #: builtin/fetch.c:2002 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/fetch.c:2004 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" #: builtin/fetch.c:2021 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" #: builtin/fetch.c:2023 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" #: builtin/fetch.c:2032 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" #: builtin/fetch.c:2039 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" #: builtin/fetch.c:2055 msgid "must supply remote when using --negotiate-only" msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only" #: builtin/fetch.c:2060 msgid "Protocol does not support --negotiate-only, exiting." msgstr "Giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát." #: builtin/fetch.c:2079 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialclone" #: builtin/fetch.c:2083 msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote" msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" #: builtin/fetch.c:2087 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote" msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" #: builtin/fmt-merge-msg.c:7 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:18 msgid "populate log with at most entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất mục từ lệnh “shortlog”" #: builtin/fmt-merge-msg.c:21 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" #: builtin/fmt-merge-msg.c:24 msgid "text" msgstr "văn bản" #: builtin/fmt-merge-msg.c:25 msgid "use as start of message" msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" #: builtin/fmt-merge-msg.c:26 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" #: builtin/for-each-ref.c:10 msgid "git for-each-ref [] []" msgstr "git for-each-ref [] []" #: builtin/for-each-ref.c:11 msgid "git for-each-ref [--points-at ]" msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" #: builtin/for-each-ref.c:12 msgid "git for-each-ref [--merged []] [--no-merged []]" msgstr "" "git for-each-ref [--merged []] [--no-merged []]" #: builtin/for-each-ref.c:13 msgid "git for-each-ref [--contains []] [--no-contains []]" msgstr "" "git for-each-ref [--contains []] [--no-contains []]" #: builtin/for-each-ref.c:30 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" #: builtin/for-each-ref.c:32 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" #: builtin/for-each-ref.c:34 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" #: builtin/for-each-ref.c:36 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" #: builtin/for-each-ref.c:39 msgid "show only matched refs" msgstr "hiển thị chỉ tham chiếu khớp" #: builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:483 msgid "respect format colors" msgstr "các màu định dạng lưu tâm" #: builtin/for-each-ref.c:44 msgid "print only refs which points at the given object" msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" #: builtin/for-each-ref.c:46 msgid "print only refs that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" #: builtin/for-each-ref.c:47 msgid "print only refs that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" #: builtin/for-each-ref.c:48 msgid "print only refs which contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/for-each-ref.c:49 msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" #: builtin/for-each-repo.c:9 msgid "git for-each-repo --config= " msgstr "git for-each-repo --config= " #: builtin/for-each-repo.c:37 msgid "config" msgstr "config" #: builtin/for-each-repo.c:38 msgid "config key storing a list of repository paths" msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ" #: builtin/for-each-repo.c:46 msgid "missing --config=" msgstr "thiếu --config=" #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:127 builtin/fsck.c:128 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: #: builtin/fsck.c:78 builtin/fsck.c:100 #, c-format msgid "error in %s %s: %s" msgstr "lỗi trong %s %s: %s" #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: #: builtin/fsck.c:94 #, c-format msgid "warning in %s %s: %s" msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" #: builtin/fsck.c:123 builtin/fsck.c:126 #, c-format msgid "broken link from %7s %s" msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" #: builtin/fsck.c:135 msgid "wrong object type in link" msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" #: builtin/fsck.c:151 #, c-format msgid "" "broken link from %7s %s\n" " to %7s %s" msgstr "" "liên kết gãy từ %7s %s \n" " tới %7s %s" #: builtin/fsck.c:263 #, c-format msgid "missing %s %s" msgstr "thiếu %s %s" #: builtin/fsck.c:290 #, c-format msgid "unreachable %s %s" msgstr "không tiếp cận được %s %s" #: builtin/fsck.c:310 #, c-format msgid "dangling %s %s" msgstr "dangling %s %s" #: builtin/fsck.c:320 msgid "could not create lost-found" msgstr "không thể tạo lost-found" #: builtin/fsck.c:331 #, c-format msgid "could not finish '%s'" msgstr "không thể hoàn thành “%s”" #: builtin/fsck.c:348 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Đang kiểm tra %s" #: builtin/fsck.c:386 #, c-format msgid "Checking connectivity (%d objects)" msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" #: builtin/fsck.c:405 #, c-format msgid "Checking %s %s" msgstr "Đang kiểm tra %s %s" #: builtin/fsck.c:410 msgid "broken links" msgstr "các liên kết bị gẫy" #: builtin/fsck.c:419 #, c-format msgid "root %s" msgstr "gốc %s" #: builtin/fsck.c:427 #, c-format msgid "tagged %s %s (%s) in %s" msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" #: builtin/fsck.c:456 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing" msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" #: builtin/fsck.c:481 #, c-format msgid "%s: invalid reflog entry %s" msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" #: builtin/fsck.c:495 #, c-format msgid "Checking reflog %s->%s" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" #: builtin/fsck.c:529 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" #: builtin/fsck.c:536 #, c-format msgid "%s: not a commit" msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" #: builtin/fsck.c:590 msgid "notice: No default references" msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" #: builtin/fsck.c:605 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing: %s" msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" #: builtin/fsck.c:618 #, c-format msgid "%s: object could not be parsed: %s" msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" #: builtin/fsck.c:638 #, c-format msgid "bad sha1 file: %s" msgstr "tập tin sha1 sai: %s" #: builtin/fsck.c:653 msgid "Checking object directory" msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" #: builtin/fsck.c:656 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" #: builtin/fsck.c:671 #, c-format msgid "Checking %s link" msgstr "Đang lấy liên kết %s" #: builtin/fsck.c:676 builtin/index-pack.c:866 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" #: builtin/fsck.c:683 #, c-format msgid "%s points to something strange (%s)" msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" #: builtin/fsck.c:689 #, c-format msgid "%s: detached HEAD points at nothing" msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" #: builtin/fsck.c:693 #, c-format msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" #: builtin/fsck.c:705 msgid "Checking cache tree" msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" #: builtin/fsck.c:710 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" #: builtin/fsck.c:719 msgid "non-tree in cache-tree" msgstr "non-tree trong cache-tree" #: builtin/fsck.c:750 msgid "git fsck [] [...]" msgstr "git fsck [] [<đối-tượng>…]" #: builtin/fsck.c:756 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/fsck.c:757 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" #: builtin/fsck.c:758 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" #: builtin/fsck.c:759 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" #: builtin/fsck.c:760 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" #: builtin/fsck.c:761 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" #: builtin/fsck.c:762 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" #: builtin/fsck.c:763 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" #: builtin/fsck.c:764 builtin/mktag.c:75 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" #: builtin/fsck.c:766 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" #: builtin/fsck.c:767 builtin/prune.c:134 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" #: builtin/fsck.c:768 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" #: builtin/fsck.c:827 builtin/index-pack.c:262 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" #: builtin/fsck.c:855 #, c-format msgid "%s: object missing" msgstr "%s: thiếu đối tượng" #: builtin/fsck.c:866 #, c-format msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" #: builtin/gc.c:39 msgid "git gc []" msgstr "git gc []" #: builtin/gc.c:93 #, c-format msgid "Failed to fstat %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" #: builtin/gc.c:129 #, c-format msgid "failed to parse '%s' value '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" #: builtin/gc.c:487 builtin/init-db.c:57 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: builtin/gc.c:496 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:573 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" #: builtin/gc.c:503 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" "and remove %s.\n" "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" "tận gốc và xóa bỏ %s.\n" "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" "\n" "%s" #: builtin/gc.c:551 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" #: builtin/gc.c:553 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" #: builtin/gc.c:554 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" #: builtin/gc.c:557 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" #: builtin/gc.c:560 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" #: builtin/gc.c:576 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" #: builtin/gc.c:587 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" #: builtin/gc.c:607 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" #: builtin/gc.c:609 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" #: builtin/gc.c:610 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" #: builtin/gc.c:650 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid % (use --force if not)" msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid % (dùng --force nếu không " "phải thế)" #: builtin/gc.c:705 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." #: builtin/gc.c:715 msgid "" "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=] [--schedule]" msgstr "" "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=] [--schedule]" #: builtin/gc.c:745 msgid "--no-schedule is not allowed" msgstr "--no-schedule không được phép" #: builtin/gc.c:750 #, c-format msgid "unrecognized --schedule argument '%s'" msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s" #: builtin/gc.c:869 msgid "failed to write commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao" #: builtin/gc.c:905 msgid "failed to prefetch remotes" msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ" #: builtin/gc.c:1022 msgid "failed to start 'git pack-objects' process" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”" #: builtin/gc.c:1039 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process" msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”" #: builtin/gc.c:1091 msgid "failed to write multi-pack-index" msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index" #: builtin/gc.c:1109 msgid "'git multi-pack-index expire' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”" #: builtin/gc.c:1170 msgid "'git multi-pack-index repack' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”" #: builtin/gc.c:1179 msgid "" "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled" msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa" #: builtin/gc.c:1283 #, c-format msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance" msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì" #: builtin/gc.c:1313 #, c-format msgid "task '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”" #: builtin/gc.c:1395 #, c-format msgid "'%s' is not a valid task" msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ" #: builtin/gc.c:1400 #, c-format msgid "task '%s' cannot be selected multiple times" msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần" #: builtin/gc.c:1415 msgid "run tasks based on the state of the repository" msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa" #: builtin/gc.c:1416 msgid "frequency" msgstr "tần số" #: builtin/gc.c:1417 msgid "run tasks based on frequency" msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất" #: builtin/gc.c:1420 msgid "do not report progress or other information over stderr" msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn" #: builtin/gc.c:1421 msgid "task" msgstr "tác vụ" #: builtin/gc.c:1422 msgid "run a specific task" msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể" #: builtin/gc.c:1439 msgid "use at most one of --auto and --schedule=" msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=" #: builtin/gc.c:1482 msgid "failed to run 'git config'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”" #: builtin/gc.c:1547 #, c-format msgid "failed to expand path '%s'" msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”" #: builtin/gc.c:1576 msgid "failed to start launchctl" msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl" #: builtin/gc.c:1613 #, c-format msgid "failed to create directories for '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\"" #: builtin/gc.c:1674 #, c-format msgid "failed to bootstrap service %s" msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s" #: builtin/gc.c:1745 msgid "failed to create temp xml file" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời" #: builtin/gc.c:1835 msgid "failed to start schtasks" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks" #: builtin/gc.c:1879 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'" msgstr "" "gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”" #: builtin/gc.c:1896 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”" #: builtin/gc.c:1900 msgid "failed to open stdin of 'crontab'" msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”" #: builtin/gc.c:1942 msgid "'crontab' died" msgstr "“crontab” đã chết" #: builtin/gc.c:1976 msgid "another process is scheduling background maintenance" msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì" #: builtin/gc.c:2000 msgid "failed to add repo to global config" msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục" #: builtin/gc.c:2010 msgid "git maintenance []" msgstr "git maintenance run []" #: builtin/gc.c:2029 #, c-format msgid "invalid subcommand: %s" msgstr "lện con không hợp lệ: %s" #: builtin/grep.c:30 msgid "git grep [] [-e] [...] [[--] ...]" msgstr "git grep [] [-e] […] [[--] …]" #: builtin/grep.c:223 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" #: builtin/grep.c:277 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. TRANSLATORS: %s is the configuration #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. #: builtin/grep.c:285 builtin/index-pack.c:1590 builtin/index-pack.c:1793 #: builtin/pack-objects.c:2969 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" #: builtin/grep.c:473 builtin/grep.c:603 builtin/grep.c:643 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" #: builtin/grep.c:658 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" #: builtin/grep.c:739 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" #: builtin/grep.c:838 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" #: builtin/grep.c:840 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" #: builtin/grep.c:842 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" #: builtin/grep.c:844 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" #: builtin/grep.c:846 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" #: builtin/grep.c:849 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:851 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" #: builtin/grep.c:853 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" #: builtin/grep.c:855 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" #: builtin/grep.c:857 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" #: builtin/grep.c:860 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" #: builtin/grep.c:862 msgid "search in subdirectories (default)" msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" #: builtin/grep.c:864 msgid "descend at most levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức " #: builtin/grep.c:868 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" #: builtin/grep.c:871 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" #: builtin/grep.c:874 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" #: builtin/grep.c:877 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" #: builtin/grep.c:880 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" #: builtin/grep.c:881 msgid "show column number of first match" msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" #: builtin/grep.c:882 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" #: builtin/grep.c:883 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" #: builtin/grep.c:885 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" #: builtin/grep.c:887 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:889 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" #: builtin/grep.c:892 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:894 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" #: builtin/grep.c:897 msgid "show only matching parts of a line" msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" #: builtin/grep.c:899 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:900 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" #: builtin/grep.c:902 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" #: builtin/grep.c:904 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" #: builtin/grep.c:907 msgid "show context lines before and after matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" #: builtin/grep.c:910 msgid "show context lines before matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung trước khớp" #: builtin/grep.c:912 msgid "show context lines after matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung sau khớp" #: builtin/grep.c:914 msgid "use worker threads" msgstr "dùng tuyến trình làm việc" #: builtin/grep.c:915 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" #: builtin/grep.c:918 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" #: builtin/grep.c:920 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" #: builtin/grep.c:923 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" #: builtin/grep.c:925 msgid "match " msgstr "match " #: builtin/grep.c:927 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" #: builtin/grep.c:939 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" #: builtin/grep.c:941 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" #: builtin/grep.c:944 msgid "pager" msgstr "dàn trang" #: builtin/grep.c:944 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" #: builtin/grep.c:948 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" #: builtin/grep.c:1014 msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" #: builtin/grep.c:1050 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" #: builtin/grep.c:1058 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" #: builtin/grep.c:1088 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules" msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules" #: builtin/grep.c:1092 msgid "invalid option combination, ignoring --threads" msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" #: builtin/grep.c:1095 builtin/pack-objects.c:3930 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" #: builtin/grep.c:1098 builtin/index-pack.c:1587 builtin/pack-objects.c:2966 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" #: builtin/grep.c:1132 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" #: builtin/grep.c:1158 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" #: builtin/grep.c:1161 msgid "--untracked cannot be used with --cached" msgstr "--untracked không thể được sử dụng với tùy chọn --cached" #: builtin/grep.c:1167 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" #: builtin/grep.c:1175 msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" #: builtin/hash-object.c:85 msgid "" "git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " "[--] ..." msgstr "" "git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " "[--] …" #: builtin/hash-object.c:86 msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" #: builtin/hash-object.c:98 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:99 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:101 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" #: builtin/hash-object.c:103 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" #: builtin/hash-object.c:104 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" #: builtin/hash-object.c:105 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" #: builtin/help.c:47 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" #: builtin/help.c:48 msgid "exclude guides" msgstr "hướng dẫn loại trừ" #: builtin/help.c:49 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" #: builtin/help.c:50 msgid "print all configuration variable names" msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" #: builtin/help.c:52 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" #: builtin/help.c:53 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" #: builtin/help.c:55 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" #: builtin/help.c:57 msgid "print command description" msgstr "hiển thị mô tả lệnh" #: builtin/help.c:62 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] []" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] []" #: builtin/help.c:163 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" #: builtin/help.c:190 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." #: builtin/help.c:203 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." #: builtin/help.c:211 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." #: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269 #, c-format msgid "failed to exec '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" #: builtin/help.c:307 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" "Please consider using 'man..cmd' instead." msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..cmd” để thay thế." #: builtin/help.c:319 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" "Please consider using 'man..path' instead." msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..path” để thay thế." #: builtin/help.c:436 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." #: builtin/help.c:453 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:461 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:348 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" #: builtin/help.c:534 git.c:380 #, c-format msgid "bad alias.%s string: %s" msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" #: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" #: builtin/help.c:577 msgid "'git help config' for more information" msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" #: builtin/index-pack.c:222 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" #: builtin/index-pack.c:242 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" #: builtin/index-pack.c:245 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" #: builtin/index-pack.c:295 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" #: builtin/index-pack.c:305 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" #: builtin/index-pack.c:306 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" #: builtin/index-pack.c:318 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" #: builtin/index-pack.c:325 builtin/pack-objects.c:624 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" #: builtin/index-pack.c:328 builtin/unpack-objects.c:95 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" #: builtin/index-pack.c:343 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: builtin/index-pack.c:349 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" #: builtin/index-pack.c:363 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" #: builtin/index-pack.c:365 #, c-format msgid "pack version % unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %" #: builtin/index-pack.c:383 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %: %s" #: builtin/index-pack.c:489 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" #: builtin/index-pack.c:538 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" #: builtin/index-pack.c:546 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" #: builtin/index-pack.c:554 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" #: builtin/index-pack.c:585 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:587 #, c-format msgid "premature end of pack file, % byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, % bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu % byte" #: builtin/index-pack.c:613 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" #: builtin/index-pack.c:758 builtin/index-pack.c:764 builtin/index-pack.c:788 #: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:836 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" #: builtin/index-pack.c:761 builtin/pack-objects.c:171 #: builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:326 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: builtin/index-pack.c:825 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" #: builtin/index-pack.c:833 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" #: builtin/index-pack.c:847 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" #: builtin/index-pack.c:850 builtin/index-pack.c:869 msgid "fsck error in packed object" msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" #: builtin/index-pack.c:871 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" #: builtin/index-pack.c:932 builtin/index-pack.c:979 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" #: builtin/index-pack.c:1162 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1162 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" #: builtin/index-pack.c:1196 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" #: builtin/index-pack.c:1201 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" #: builtin/index-pack.c:1204 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" #: builtin/index-pack.c:1216 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" #: builtin/index-pack.c:1239 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" #: builtin/index-pack.c:1250 builtin/pack-objects.c:2732 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" #: builtin/index-pack.c:1283 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" #: builtin/index-pack.c:1289 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" #: builtin/index-pack.c:1301 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" #: builtin/index-pack.c:1305 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" #: builtin/index-pack.c:1329 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" #: builtin/index-pack.c:1425 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" #: builtin/index-pack.c:1446 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”" #: builtin/index-pack.c:1470 #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" #: builtin/index-pack.c:1478 #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" #: builtin/index-pack.c:1504 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:1518 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:1526 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" #: builtin/index-pack.c:1581 builtin/pack-objects.c:2977 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%" msgstr "sai pack.indexversion=%" #: builtin/index-pack.c:1651 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" #: builtin/index-pack.c:1653 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" #: builtin/index-pack.c:1701 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1708 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1750 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" #: builtin/index-pack.c:1804 builtin/index-pack.c:1807 #: builtin/index-pack.c:1823 builtin/index-pack.c:1827 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" #: builtin/index-pack.c:1833 builtin/init-db.c:378 builtin/init-db.c:613 #, c-format msgid "unknown hash algorithm '%s'" msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" #: builtin/index-pack.c:1852 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" #: builtin/index-pack.c:1854 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" #: builtin/index-pack.c:1856 msgid "--object-format cannot be used with --stdin" msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin" #: builtin/index-pack.c:1871 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" #: builtin/index-pack.c:1937 builtin/unpack-objects.c:584 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" #: builtin/init-db.c:63 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:68 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" #: builtin/init-db.c:80 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" #: builtin/init-db.c:82 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" #: builtin/init-db.c:88 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" #: builtin/init-db.c:92 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:123 #, c-format msgid "templates not found in %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" #: builtin/init-db.c:138 #, c-format msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" #: builtin/init-db.c:262 #, c-format msgid "invalid initial branch name: '%s'" msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”" #: builtin/init-db.c:353 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" #: builtin/init-db.c:356 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #: builtin/init-db.c:372 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash" msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác" #: builtin/init-db.c:396 builtin/init-db.c:399 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" #: builtin/init-db.c:431 #, c-format msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s" msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua" #: builtin/init-db.c:462 #, c-format msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:463 #, c-format msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:467 #, c-format msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:468 #, c-format msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:517 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--" "shared[=]] []" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--shared[=]] [thư-mục]" #: builtin/init-db.c:543 msgid "permissions" msgstr "các quyền" #: builtin/init-db.c:544 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" #: builtin/init-db.c:550 msgid "override the name of the initial branch" msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo" #: builtin/init-db.c:551 builtin/verify-pack.c:74 msgid "hash" msgstr "băm" #: builtin/init-db.c:552 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75 msgid "specify the hash algorithm to use" msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng" #: builtin/init-db.c:559 msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau" #: builtin/init-db.c:590 builtin/init-db.c:595 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" #: builtin/init-db.c:599 builtin/init-db.c:654 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" #: builtin/init-db.c:626 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=) not allowed without specifying %s (or --git-" "dir=)" msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=)" #: builtin/init-db.c:678 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" #: builtin/init-db.c:683 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository" msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần" #: builtin/interpret-trailers.c:16 msgid "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "[(=|:)])...] [...]" msgstr "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "[(=|:)])…] […]" #: builtin/interpret-trailers.c:95 msgid "edit files in place" msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" #: builtin/interpret-trailers.c:96 msgid "trim empty trailers" msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" #: builtin/interpret-trailers.c:99 msgid "where to place the new trailer" msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" #: builtin/interpret-trailers.c:101 msgid "action if trailer already exists" msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" #: builtin/interpret-trailers.c:103 msgid "action if trailer is missing" msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" #: builtin/interpret-trailers.c:105 msgid "output only the trailers" msgstr "chỉ xuất phần đuôi" #: builtin/interpret-trailers.c:106 msgid "do not apply config rules" msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" #: builtin/interpret-trailers.c:107 msgid "join whitespace-continued values" msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" #: builtin/interpret-trailers.c:108 msgid "set parsing options" msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" #: builtin/interpret-trailers.c:110 msgid "do not treat --- specially" msgstr "không coi --- là đặc biệt" #: builtin/interpret-trailers.c:112 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" #: builtin/interpret-trailers.c:123 msgid "--trailer with --only-input does not make sense" msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" #: builtin/interpret-trailers.c:133 msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" #: builtin/log.c:59 msgid "git log [] [] [[--] ...]" msgstr "git log [] [] [[--] …]" #: builtin/log.c:60 msgid "git show [] ..." msgstr "git show [] <đối-tượng>…" #: builtin/log.c:113 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:180 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" #: builtin/log.c:181 msgid "use mail map file" msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư" #: builtin/log.c:184 msgid "only decorate refs that match " msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với " #: builtin/log.c:186 msgid "do not decorate refs that match " msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với " #: builtin/log.c:187 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" #: builtin/log.c:190 msgid "" "trace the evolution of line range , or function : in " "" msgstr "" "theo dõi sự tiến hóa của phạm vi dòng, hoặc chức năng:" " trong " #: builtin/log.c:213 msgid "-L: cannot be used with pathspec" msgstr "-L: không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn" #: builtin/log.c:303 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" #: builtin/log.c:568 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" #: builtin/log.c:583 builtin/log.c:673 #, c-format msgid "could not read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: builtin/log.c:698 #, c-format msgid "unknown type: %d" msgstr "không nhận ra kiểu: %d" #: builtin/log.c:843 #, c-format msgid "%s: invalid cover from description mode" msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả" #: builtin/log.c:850 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" #: builtin/log.c:979 #, c-format msgid "cannot open patch file %s" msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" #: builtin/log.c:996 msgid "need exactly one range" msgstr "cần chính xác một vùng" #: builtin/log.c:1006 msgid "not a range" msgstr "không phải là một vùng" #: builtin/log.c:1170 msgid "cover letter needs email format" msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" #: builtin/log.c:1176 msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" #: builtin/log.c:1263 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" #: builtin/log.c:1290 msgid "git format-patch [] [ | ]" msgstr "git format-patch [] [ | ]" #: builtin/log.c:1348 msgid "two output directories?" msgstr "hai thư mục kết xuất?" #: builtin/log.c:1499 builtin/log.c:2326 builtin/log.c:2328 builtin/log.c:2340 #, c-format msgid "unknown commit %s" msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" #: builtin/log.c:1510 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 #: builtin/replace.c:210 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" #: builtin/log.c:1519 msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" #: builtin/log.c:1529 msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" "Or you could specify base commit by --base= manually" msgstr "" "gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=\" một cách thủ công" #: builtin/log.c:1552 msgid "failed to find exact merge base" msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" #: builtin/log.c:1569 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" #: builtin/log.c:1579 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" #: builtin/log.c:1637 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" #: builtin/log.c:1700 msgid "failed to infer range-diff origin of current series" msgstr "" "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại" #: builtin/log.c:1702 #, c-format msgid "using '%s' as range-diff origin of current series" msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại" #: builtin/log.c:1746 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" #: builtin/log.c:1749 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" #: builtin/log.c:1753 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" #: builtin/log.c:1755 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" #: builtin/log.c:1757 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" #: builtin/log.c:1758 msgid "sfx" msgstr "sfx" #: builtin/log.c:1759 msgid "use instead of '.patch'" msgstr "sử dụng thay cho “.patch”" #: builtin/log.c:1761 msgid "start numbering patches at instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ thay vì 1" #: builtin/log.c:1762 msgid "reroll-count" msgstr "đếm reroll" #: builtin/log.c:1763 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" #: builtin/log.c:1765 msgid "max length of output filename" msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa" #: builtin/log.c:1767 msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]" #: builtin/log.c:1770 msgid "cover-from-description-mode" msgstr "cover-from-description-mode" #: builtin/log.c:1771 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" #: builtin/log.c:1773 msgid "use [] instead of [PATCH]" msgstr "dùng [] thay cho [VÁ]" #: builtin/log.c:1776 msgid "store resulting files in " msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " #: builtin/log.c:1779 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" #: builtin/log.c:1782 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" #: builtin/log.c:1784 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" #: builtin/log.c:1786 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" #: builtin/log.c:1788 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" #: builtin/log.c:1790 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" #: builtin/log.c:1791 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" #: builtin/log.c:1792 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" #: builtin/log.c:1793 builtin/log.c:1794 msgid "email" msgstr "thư điện tử" #: builtin/log.c:1793 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1794 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1795 msgid "ident" msgstr "thụt lề" #: builtin/log.c:1796 msgid "set From address to (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" #: builtin/log.c:1798 msgid "message-id" msgstr "message-id" #: builtin/log.c:1799 msgid "make first mail a reply to " msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời " #: builtin/log.c:1800 builtin/log.c:1803 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" #: builtin/log.c:1801 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" #: builtin/log.c:1804 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" #: builtin/log.c:1808 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" #: builtin/log.c:1810 msgid "signature" msgstr "chữ ký" #: builtin/log.c:1811 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" #: builtin/log.c:1812 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" #: builtin/log.c:1813 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" #: builtin/log.c:1816 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" #: builtin/log.c:1817 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" #: builtin/log.c:1819 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" #: builtin/log.c:1821 msgid "show changes against in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" #: builtin/log.c:1824 msgid "show changes against in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " "đơn" #: builtin/log.c:1826 builtin/range-diff.c:28 msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" #: builtin/log.c:1913 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:1928 msgid "-n and -k are mutually exclusive" msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau" #: builtin/log.c:1930 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" #: builtin/log.c:1938 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" #: builtin/log.c:1940 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" #: builtin/log.c:1942 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" #: builtin/log.c:1964 msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau" #: builtin/log.c:2087 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" #: builtin/log.c:2091 msgid "Interdiff:" msgstr "Interdiff:" #: builtin/log.c:2092 #, c-format msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" #: builtin/log.c:2098 msgid "--creation-factor requires --range-diff" msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" #: builtin/log.c:2102 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" #: builtin/log.c:2110 msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" #: builtin/log.c:2111 #, c-format msgid "Range-diff against v%d:" msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" #: builtin/log.c:2122 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" #: builtin/log.c:2158 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" #: builtin/log.c:2202 msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" #: builtin/log.c:2261 msgid "git cherry [-v] [ [ []]]" msgstr "git cherry [-v] [ [<đầu> []]]" #: builtin/log.c:2315 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify manually.\n" msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định một " "cách thủ công.\n" #: builtin/ls-files.c:563 msgid "git ls-files [] [...]" msgstr "git ls-files [] […]" #: builtin/ls-files.c:619 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" #: builtin/ls-files.c:621 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" #: builtin/ls-files.c:623 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" #: builtin/ls-files.c:625 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" #: builtin/ls-files.c:627 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:629 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:631 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:633 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:636 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:638 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" #: builtin/ls-files.c:640 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" #: builtin/ls-files.c:642 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" #: builtin/ls-files.c:644 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" #: builtin/ls-files.c:647 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:649 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" #: builtin/ls-files.c:651 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" #: builtin/ls-files.c:654 msgid "exclude patterns are read from " msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ " #: builtin/ls-files.c:657 msgid "read additional per-directory exclude patterns in " msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong " #: builtin/ls-files.c:659 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" #: builtin/ls-files.c:663 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" #: builtin/ls-files.c:666 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" #: builtin/ls-files.c:668 msgid "if any is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" #: builtin/ls-files.c:669 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" #: builtin/ls-files.c:670 msgid "pretend that paths removed since are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ nay vẫn hiện diện" #: builtin/ls-files.c:672 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" #: builtin/ls-files.c:674 msgid "suppress duplicate entries" msgstr "chặn các mục tin trùng lặp" #: builtin/ls-remote.c:9 msgid "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [ [...]]" msgstr "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [ […]]" #: builtin/ls-remote.c:60 msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" #: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 builtin/rebase.c:1399 msgid "exec" msgstr "thực thi" #: builtin/ls-remote.c:62 builtin/ls-remote.c:64 msgid "path of git-upload-pack on the remote host" msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/ls-remote.c:66 msgid "limit to tags" msgstr "giới hạn tới các thẻ" #: builtin/ls-remote.c:67 msgid "limit to heads" msgstr "giới hạn cho các đầu" #: builtin/ls-remote.c:68 msgid "do not show peeled tags" msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" #: builtin/ls-remote.c:70 msgid "take url..insteadOf into account" msgstr "lấy url..insteadOf vào trong tài khoản" #: builtin/ls-remote.c:73 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" #: builtin/ls-remote.c:76 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" #: builtin/ls-tree.c:30 msgid "git ls-tree [] [...]" msgstr "git ls-tree [] […]" #: builtin/ls-tree.c:128 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" #: builtin/ls-tree.c:130 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" #: builtin/ls-tree.c:132 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" #: builtin/ls-tree.c:135 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" #: builtin/ls-tree.c:136 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" #: builtin/ls-tree.c:143 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" #: builtin/ls-tree.c:145 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" #. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info. #: builtin/mailinfo.c:14 msgid "git mailinfo [] < mail >info" msgstr "git mailinfo [] < mail >info" #: builtin/mailinfo.c:58 msgid "keep subject" msgstr "giữ lại phần chủ đề" #: builtin/mailinfo.c:60 msgid "keep non patch brackets in subject" msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề" #: builtin/mailinfo.c:62 msgid "copy Message-ID to the end of commit message" msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao" #: builtin/mailinfo.c:64 msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding" msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding" #: builtin/mailinfo.c:67 msgid "disable charset re-coding of metadata" msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu" #: builtin/mailinfo.c:69 msgid "encoding" msgstr "bảng mã" #: builtin/mailinfo.c:70 msgid "re-code metadata to this encoding" msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này" #: builtin/mailinfo.c:72 msgid "use scissors" msgstr "dùng \"scissor\"" #: builtin/mailinfo.c:73 msgid "" msgstr "" #: builtin/mailinfo.c:74 msgid "action when quoted CR is found" msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy" #: builtin/mailinfo.c:77 msgid "use headers in message's body" msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư" #: builtin/mailsplit.c:241 #, c-format msgid "empty mbox: '%s'" msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" #: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base [-a | --all] ..." msgstr "git merge-base [-a | --all] …" #: builtin/merge-base.c:33 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus ..." msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus …" #: builtin/merge-base.c:34 msgid "git merge-base --independent ..." msgstr "git merge-base --independent …" #: builtin/merge-base.c:35 msgid "git merge-base --is-ancestor " msgstr "git merge-base --is-ancestor " #: builtin/merge-base.c:36 msgid "git merge-base --fork-point []" msgstr "git merge-base --fork-point []" #: builtin/merge-base.c:143 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" #: builtin/merge-base.c:145 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" #: builtin/merge-base.c:147 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" #: builtin/merge-base.c:149 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" #: builtin/merge-base.c:151 msgid "find where forked from reflog of " msgstr "tìm xem được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của " #: builtin/merge-file.c:9 msgid "" "git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " " " msgstr "" "git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " #: builtin/merge-file.c:35 msgid "send results to standard output" msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/merge-file.c:36 msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" #: builtin/merge-file.c:37 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" #: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" #: builtin/merge-file.c:41 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" #: builtin/merge-file.c:44 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" #: builtin/merge-file.c:45 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" #: builtin/merge-file.c:47 msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" #: builtin/merge-recursive.c:47 #, c-format msgid "unknown option %s" msgstr "không hiểu tùy chọn %s" #: builtin/merge-recursive.c:53 #, c-format msgid "could not parse object '%s'" msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" #: builtin/merge-recursive.c:57 #, c-format msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s." #: builtin/merge-recursive.c:65 msgid "not handling anything other than two heads merge." msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn." #: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76 #, c-format msgid "could not resolve ref '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" #: builtin/merge-recursive.c:82 #, c-format msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" #: builtin/merge.c:58 msgid "git merge [] [...]" msgstr "git merge [] […]" #: builtin/merge.c:59 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" #: builtin/merge.c:60 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" #: builtin/merge.c:123 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" #: builtin/merge.c:146 #, c-format msgid "option `%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" #: builtin/merge.c:199 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" #: builtin/merge.c:200 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:205 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:133 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" #: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:136 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" #: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:139 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" #: builtin/merge.c:262 builtin/pull.c:142 msgid "add (at most ) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất ) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" #: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:148 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" #: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:151 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" #: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:154 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" #: builtin/merge.c:271 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" #: builtin/merge.c:273 builtin/pull.c:161 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" #: builtin/merge.c:277 builtin/pull.c:164 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" #: builtin/merge.c:278 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168 #: builtin/rebase.c:540 builtin/rebase.c:1413 builtin/revert.c:114 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" #: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:169 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" #: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:172 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" #: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:173 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" #: builtin/merge.c:283 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" #: builtin/merge.c:290 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" #: builtin/merge.c:292 msgid "--abort but leave index and working tree alone" msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" #: builtin/merge.c:294 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" #: builtin/merge.c:296 builtin/pull.c:180 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" #: builtin/merge.c:303 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" #: builtin/merge.c:320 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." #: builtin/merge.c:325 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" #: builtin/merge.c:330 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" #: builtin/merge.c:352 builtin/merge.c:369 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" #: builtin/merge.c:400 msgid "Already up to date. (nothing to squash)" msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)" #: builtin/merge.c:414 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:464 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:515 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" #: builtin/merge.c:602 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" #: builtin/merge.c:728 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." #: builtin/merge.c:741 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" #: builtin/merge.c:760 t/helper/test-fast-rebase.c:209 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: builtin/merge.c:812 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" #: builtin/merge.c:821 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:827 msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" "\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " "thiết,\n" "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " "topic.\n" "\n" #: builtin/merge.c:832 msgid "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/merge.c:835 #, c-format msgid "" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" "the commit.\n" msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/merge.c:888 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." #: builtin/merge.c:903 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" #: builtin/merge.c:964 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" #: builtin/merge.c:1003 msgid "No current branch." msgstr "Không phải nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:1005 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:1007 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:1012 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" #: builtin/merge.c:1069 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" #: builtin/merge.c:1172 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" #: builtin/merge.c:1206 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" #: builtin/merge.c:1316 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" #: builtin/merge.c:1320 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1338 msgid "--quit expects no arguments" msgstr "--quit không nhận các đối số" #: builtin/merge.c:1351 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" #: builtin/merge.c:1355 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1371 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1378 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1381 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." #: builtin/merge.c:1395 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." #: builtin/merge.c:1397 msgid "You cannot combine --squash with --commit." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." #: builtin/merge.c:1413 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." #: builtin/merge.c:1430 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" #: builtin/merge.c:1432 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" #: builtin/merge.c:1437 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" #: builtin/merge.c:1439 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" #: builtin/merge.c:1520 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" #: builtin/merge.c:1539 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" #: builtin/merge.c:1585 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" #: builtin/merge.c:1592 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" #: builtin/merge.c:1623 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." #: builtin/merge.c:1651 builtin/merge.c:1716 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" #: builtin/merge.c:1655 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" #: builtin/merge.c:1707 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:1709 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" #: builtin/merge.c:1718 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" #: builtin/merge.c:1732 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" #: builtin/mktag.c:10 msgid "git mktag" msgstr "git mktag" #: builtin/mktag.c:27 #, c-format msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s" msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s" #: builtin/mktag.c:38 #, c-format msgid "error: tag input does not pass fsck: %s" msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s" #: builtin/mktag.c:41 #, c-format msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback" msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này" #: builtin/mktag.c:56 #, c-format msgid "could not read tagged object '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s" #: builtin/mktag.c:59 #, c-format msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type" msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s" #: builtin/mktag.c:97 msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check" msgstr "" "thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi" #: builtin/mktag.c:100 msgid "tag on stdin did not refer to a valid object" msgstr "" "thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả" #: builtin/mktag.c:103 builtin/tag.c:243 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" #: builtin/mktree.c:66 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" #: builtin/mktree.c:154 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" #: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" #: builtin/mktree.c:156 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/multi-pack-index.c:10 msgid "git multi-pack-index [] write [--preferred-pack=]" msgstr "git multi-pack-index [] write [--preferred-pack=]" #: builtin/multi-pack-index.c:13 msgid "git multi-pack-index [] verify" msgstr "git multi-pack-index [] verify" #: builtin/multi-pack-index.c:16 msgid "git multi-pack-index [] expire" msgstr "git multi-pack-index [] expire" #: builtin/multi-pack-index.c:19 msgid "git multi-pack-index [] repack [--batch-size=]" msgstr "git multi-pack-index [] repack [--batch-size=]" #: builtin/multi-pack-index.c:54 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" #: builtin/multi-pack-index.c:69 msgid "preferred-pack" msgstr "preferred-pack" #: builtin/multi-pack-index.c:70 msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap" msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\"" #: builtin/multi-pack-index.c:128 msgid "" "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " "larger than this size" msgstr "" "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" #: builtin/multi-pack-index.c:180 #, c-format msgid "unrecognized subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/mv.c:18 msgid "git mv [] ... " msgstr "git mv [] … <đích>" #: builtin/mv.c:83 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" #: builtin/mv.c:85 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" #: builtin/mv.c:103 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" #: builtin/mv.c:125 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" #: builtin/mv.c:127 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" #: builtin/mv.c:170 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" #: builtin/mv.c:181 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" #: builtin/mv.c:185 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" #: builtin/mv.c:188 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" #: builtin/mv.c:191 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" #: builtin/mv.c:200 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" #: builtin/mv.c:225 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" #: builtin/mv.c:227 msgid "conflicted" msgstr "bị xung đột" #: builtin/mv.c:230 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" #: builtin/mv.c:238 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" #: builtin/mv.c:241 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" #: builtin/mv.c:244 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" #: builtin/mv.c:246 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" #: builtin/mv.c:253 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" #: builtin/mv.c:274 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" #: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:785 builtin/repack.c:667 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" #: builtin/name-rev.c:465 msgid "git name-rev [] ..." msgstr "git name-rev [] …" #: builtin/name-rev.c:466 msgid "git name-rev [] --all" msgstr "git name-rev [] --all" #: builtin/name-rev.c:467 msgid "git name-rev [] --stdin" msgstr "git name-rev [] --stdin" #: builtin/name-rev.c:524 msgid "print only ref-based names (no object names)" msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)" #: builtin/name-rev.c:525 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" #: builtin/name-rev.c:527 msgid "only use refs matching " msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với " #: builtin/name-rev.c:529 msgid "ignore refs matching " msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với " #: builtin/name-rev.c:531 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" #: builtin/name-rev.c:532 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/name-rev.c:533 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" #: builtin/name-rev.c:539 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" #: builtin/notes.c:28 msgid "git notes [--ref ] [list []]" msgstr "git notes [--ref ] [list [<đối-tượng>]]" #: builtin/notes.c:29 msgid "" "git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " "| (-c | -C) ] []" msgstr "" "git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " " | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref ] copy [-f] " msgstr "git notes [--ref ] copy [-f] <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:31 msgid "" "git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F | " "(-c | -C) ] []" msgstr "" "git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F " " | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:32 msgid "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] []" msgstr "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:33 msgid "git notes [--ref ] show []" msgstr "git notes [--ref ] show [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:34 msgid "" "git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " msgstr "" "git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " #: builtin/notes.c:35 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" #: builtin/notes.c:36 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" #: builtin/notes.c:37 msgid "git notes [--ref ] remove [...]" msgstr "git notes [--ref ] remove [<đối-tượng>…]" #: builtin/notes.c:38 msgid "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" msgstr "git notes [--ref ] prune [-n] [-v]" #: builtin/notes.c:39 msgid "git notes [--ref ] get-ref" msgstr "git notes [--ref ] get-ref" #: builtin/notes.c:44 msgid "git notes [list []]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" #: builtin/notes.c:49 msgid "git notes add [] []" msgstr "git notes add [] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:54 msgid "git notes copy [] " msgstr "git notes copy [] <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:55 msgid "git notes copy --stdin [ ]..." msgstr "git notes copy --stdin [ <đến-đối-tượng>]…" #: builtin/notes.c:60 msgid "git notes append [] []" msgstr "git notes append [] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:65 msgid "git notes edit []" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:70 msgid "git notes show []" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:75 msgid "git notes merge [] " msgstr "git notes merge [] " #: builtin/notes.c:76 msgid "git notes merge --commit []" msgstr "git notes merge --commit []" #: builtin/notes.c:77 msgid "git notes merge --abort []" msgstr "git notes merge --abort []" #: builtin/notes.c:82 msgid "git notes remove []" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:87 msgid "git notes prune []" msgstr "git notes prune []" #: builtin/notes.c:92 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" #: builtin/notes.c:97 msgid "Write/edit the notes for the following object:" msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" #: builtin/notes.c:150 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:154 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" #: builtin/notes.c:162 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:197 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" #: builtin/notes.c:206 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:208 #, c-format msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" #: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:576 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" #: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315 #: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526 #: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/notes.c:265 #, c-format msgid "failed to read object '%s'." msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." #: builtin/notes.c:268 #, c-format msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." #: builtin/notes.c:309 #, c-format msgid "malformed input line: '%s'." msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." #: builtin/notes.c:324 #, c-format msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. #. #: builtin/notes.c:356 #, c-format msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665 #: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985 #: builtin/prune-packed.c:25 builtin/tag.c:586 msgid "too many arguments" msgstr "có quá nhiều đối số" #: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678 #, c-format msgid "no note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" #: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" #: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" #: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" #: builtin/notes.c:448 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:497 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/notes.c:499 msgid "load rewriting config for (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho (ngầm định là --stdin)" #: builtin/notes.c:517 msgid "too few arguments" msgstr "quá ít đối số" #: builtin/notes.c:538 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:550 #, c-format msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." #: builtin/notes.c:603 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" #: builtin/notes.c:698 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" #: builtin/notes.c:700 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" #: builtin/notes.c:702 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" #: builtin/notes.c:722 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" #: builtin/notes.c:724 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." #: builtin/notes.c:726 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." #: builtin/notes.c:739 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" #: builtin/notes.c:742 msgid "failed to finalize notes merge" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" #: builtin/notes.c:768 #, c-format msgid "unknown notes merge strategy %s" msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" #: builtin/notes.c:784 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/notes.c:786 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" #: builtin/notes.c:788 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" #: builtin/notes.c:790 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" #: builtin/notes.c:792 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" #: builtin/notes.c:794 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" #: builtin/notes.c:796 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:807 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" #: builtin/notes.c:812 msgid "must specify a notes ref to merge" msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" #: builtin/notes.c:836 #, c-format msgid "unknown -s/--strategy: %s" msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" #: builtin/notes.c:873 #, c-format msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" #: builtin/notes.c:876 #, c-format msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" #: builtin/notes.c:878 #, c-format msgid "" "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" "abort'.\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" #: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:589 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/notes.c:900 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" #: builtin/notes.c:912 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" #: builtin/notes.c:915 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:148 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" #: builtin/notes.c:955 msgid "report pruned notes" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" #: builtin/notes.c:998 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" #: builtin/notes.c:999 msgid "use notes from " msgstr "dùng “notes” từ " #: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1739 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/pack-objects.c:54 msgid "" "git pack-objects --stdout [...] [< | < ]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< | < " "]" #: builtin/pack-objects.c:55 msgid "" "git pack-objects [...] [< | < ]" msgstr "" "git pack-objects [các tùy chọn…] [< | < ]" #: builtin/pack-objects.c:440 #, c-format msgid "" "write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset % in " "pack %s" msgstr "" "write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù % trong " "gói %s" #: builtin/pack-objects.c:448 #, c-format msgid "bad packed object CRC for %s" msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" #: builtin/pack-objects.c:459 #, c-format msgid "corrupt packed object for %s" msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" #: builtin/pack-objects.c:590 #, c-format msgid "recursive delta detected for object %s" msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" #: builtin/pack-objects.c:801 #, c-format msgid "ordered %u objects, expected %" msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %" #: builtin/pack-objects.c:896 #, c-format msgid "expected object at offset % in pack %s" msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù % trong gói: %s" #: builtin/pack-objects.c:1015 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" #: builtin/pack-objects.c:1028 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:1089 builtin/update-index.c:90 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" #: builtin/pack-objects.c:1141 #, c-format msgid "wrote % objects while expecting %" msgstr "đã ghi % đối tượng trong khi cần %" #: builtin/pack-objects.c:1383 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:1831 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" #: builtin/pack-objects.c:1840 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" #: builtin/pack-objects.c:2121 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2266 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" #: builtin/pack-objects.c:2336 builtin/pack-objects.c:2352 #: builtin/pack-objects.c:2362 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: builtin/pack-objects.c:2339 builtin/pack-objects.c:2366 #, c-format msgid "object %s inconsistent object length (% vs %)" msgstr "" "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (% so với " "%)" #: builtin/pack-objects.c:2376 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" #: builtin/pack-objects.c:2691 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" #: builtin/pack-objects.c:2830 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" #: builtin/pack-objects.c:2916 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2922 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" #: builtin/pack-objects.c:3001 #, c-format msgid "" "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form ' ' (got '%s')" msgstr "" "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “ ” (nhận “%s”)" #: builtin/pack-objects.c:3004 #, c-format msgid "" "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')" msgstr "" "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã " "nhận “%s”)" #: builtin/pack-objects.c:3039 #, c-format msgid "could not get type of object %s in pack %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s” trong gói “%s”" #: builtin/pack-objects.c:3161 builtin/pack-objects.c:3175 #, c-format msgid "could not find pack '%s'" msgstr "không thể tìm thấy gói “%s”" #: builtin/pack-objects.c:3218 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" " %s" msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" " %s" #: builtin/pack-objects.c:3224 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" " %s" msgstr "" "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" " %s" #: builtin/pack-objects.c:3322 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" #: builtin/pack-objects.c:3381 builtin/pack-objects.c:3490 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" #: builtin/pack-objects.c:3412 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" #: builtin/pack-objects.c:3498 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buộc mất đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3628 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải một rev “%s”" #: builtin/pack-objects.c:3631 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "điểm xem xét sai “%s”" #: builtin/pack-objects.c:3659 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" #: builtin/pack-objects.c:3712 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" #: builtin/pack-objects.c:3716 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" #: builtin/pack-objects.c:3755 msgid "[,]" msgstr "[,offset]" #: builtin/pack-objects.c:3756 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" #: builtin/pack-objects.c:3759 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" #: builtin/pack-objects.c:3761 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" #: builtin/pack-objects.c:3763 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3765 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3767 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:3769 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" #: builtin/pack-objects.c:3771 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:3773 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:3775 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" #: builtin/pack-objects.c:3777 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" #: builtin/pack-objects.c:3779 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" #: builtin/pack-objects.c:3781 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:3783 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3786 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/pack-objects.c:3789 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" #: builtin/pack-objects.c:3792 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" #: builtin/pack-objects.c:3795 msgid "read packs from stdin" msgstr "đọc các gói từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:3797 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:3799 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:3801 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/pack-objects.c:3803 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/pack-objects.c:3805 msgid "unpack unreachable objects newer than