# Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # Trần Ngọc Quân , 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021. # Đoàn Trần Công Danh , 2020. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git 2.33.0-rc0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" "POT-Creation-Date: 2021-08-03 17:06+0800\n" "PO-Revision-Date: 2021-08-12 14:03+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Poedit 3.0\n" #: add-interactive.c:376 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" #: add-interactive.c:529 add-interactive.c:830 reset.c:65 sequencer.c:3493 #: sequencer.c:3964 sequencer.c:4119 builtin/rebase.c:1528 #: builtin/rebase.c:1953 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" #: add-interactive.c:584 git-add--interactive.perl:269 #: git-add--interactive.perl:294 msgid "binary" msgstr "nhị phân" #: add-interactive.c:642 git-add--interactive.perl:278 #: git-add--interactive.perl:332 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: add-interactive.c:643 git-add--interactive.perl:314 #: git-add--interactive.perl:329 msgid "unchanged" msgstr "không thay đổi" #: add-interactive.c:680 git-add--interactive.perl:641 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: add-interactive.c:697 add-interactive.c:885 #, c-format msgid "could not stage '%s'" msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" #: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:89 sequencer.c:3707 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" #: add-interactive.c:706 git-add--interactive.perl:626 #, c-format, perl-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" #: add-interactive.c:724 git-add--interactive.perl:676 #, c-format, perl-format msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" #: add-interactive.c:729 apply.c:4127 builtin/checkout.c:298 #: builtin/reset.c:145 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: add-interactive.c:759 git-add--interactive.perl:653 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" #: add-interactive.c:775 msgid "Could not parse HEAD^{tree}" msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" #: add-interactive.c:813 git-add--interactive.perl:629 #, c-format, perl-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" #: add-interactive.c:864 git-add--interactive.perl:693 #, c-format msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" #: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:687 msgid "Add untracked" msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" #: add-interactive.c:895 git-add--interactive.perl:623 #, c-format, perl-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" #: add-interactive.c:925 #, c-format msgid "ignoring unmerged: %s" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" #: add-interactive.c:937 add-patch.c:1752 git-add--interactive.perl:1369 #, c-format msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" #: add-interactive.c:939 add-patch.c:1750 git-add--interactive.perl:1371 #, c-format msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" #: add-interactive.c:943 git-add--interactive.perl:1379 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" #: add-interactive.c:982 git-add--interactive.perl:1792 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" #: add-interactive.c:1010 msgid "show paths with changes" msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" #: add-interactive.c:1012 msgid "add working tree state to the staged set of changes" msgstr "" "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " "phóng" #: add-interactive.c:1014 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" msgstr "" "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " "bản HEAD" #: add-interactive.c:1016 msgid "pick hunks and update selectively" msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" #: add-interactive.c:1018 msgid "view diff between HEAD and index" msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" #: add-interactive.c:1020 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" msgstr "" "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " "được đưa lên bệ phóng" #: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1077 msgid "Prompt help:" msgstr "Trợ giúp về nhắc:" #: add-interactive.c:1030 msgid "select a single item" msgstr "chọn một mục đơn" #: add-interactive.c:1032 msgid "select a range of items" msgstr "chọn một vùng các mục" #: add-interactive.c:1034 msgid "select multiple ranges" msgstr "chọn nhiều vùng" #: add-interactive.c:1036 add-interactive.c:1081 msgid "select item based on unique prefix" msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" #: add-interactive.c:1038 msgid "unselect specified items" msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" #: add-interactive.c:1040 msgid "choose all items" msgstr "chọn tất cả các mục" #: add-interactive.c:1042 msgid "(empty) finish selecting" msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" #: add-interactive.c:1079 msgid "select a numbered item" msgstr "tùy chọn mục bằng số" #: add-interactive.c:1083 msgid "(empty) select nothing" msgstr "(để trống) không chọn gì" #: add-interactive.c:1091 builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1896 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" #: add-interactive.c:1092 builtin/clean.c:814 git-add--interactive.perl:1893 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" #: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213 msgid "staged" msgstr "đã đưa lên bệ phóng" #: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213 msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" #: add-interactive.c:1144 apply.c:4994 apply.c:4997 builtin/am.c:2309 #: builtin/am.c:2312 builtin/bugreport.c:135 builtin/clone.c:128 #: builtin/fetch.c:152 builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:190 #: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1818 #: builtin/submodule--helper.c:1821 builtin/submodule--helper.c:2326 #: builtin/submodule--helper.c:2329 builtin/submodule--helper.c:2572 #: git-add--interactive.perl:213 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" #: add-interactive.c:1151 msgid "could not refresh index" msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" #: add-interactive.c:1165 builtin/clean.c:778 git-add--interactive.perl:1803 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1431 #, c-format, perl-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1432 #, c-format, perl-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1433 #, c-format, perl-format msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1434 #, c-format, perl-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:39 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "staging." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để chuyển lên bệ phóng." #: add-patch.c:42 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin\n" #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1437 #, c-format, perl-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1438 #, c-format, perl-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1439 #, c-format, perl-format msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1440 #, c-format, perl-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:61 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "stashing." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để tạm cất." #: add-patch.c:64 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - tạm cất khúc này\n" "n - đừng tạm cất khúc này\n" "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1443 #, c-format, perl-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1444 #, c-format, perl-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1445 #, c-format, perl-format msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1446 #, c-format, perl-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:85 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "unstaging." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để bỏ ra khỏi bệ phóng." #: add-patch.c:88 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " "lại\n" "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin\n" #: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1449 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1450 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1451 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1452 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "applying." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để áp dụng." #: add-patch.c:111 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1455 #: git-add--interactive.perl:1473 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1456 #: git-add--interactive.perl:1474 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1457 #: git-add--interactive.perl:1475 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1458 #: git-add--interactive.perl:1476 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "discarding." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để loại bỏ." #: add-patch.c:134 add-patch.c:202 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1461 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1462 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1463 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1464 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:157 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1467 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1468 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1469 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1470 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:179 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:224 msgid "" "y - apply this hunk to worktree\n" "n - do not apply this hunk to worktree\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:343 #, c-format msgid "could not parse hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" #: add-patch.c:362 add-patch.c:366 #, c-format msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" #: add-patch.c:420 msgid "could not parse diff" msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" #: add-patch.c:439 msgid "could not parse colored diff" msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" #: add-patch.c:453 #, c-format msgid "failed to run '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" #: add-patch.c:612 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" #: add-patch.c:613 msgid "" "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" "between its input and output lines." msgstr "" "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." #: add-patch.c:791 #, c-format msgid "" "expected context line #%d in\n" "%.*s" msgstr "" "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" "%.*s" #: add-patch.c:806 #, c-format msgid "" "hunks do not overlap:\n" "%.*s\n" "\tdoes not end with:\n" "%.*s" msgstr "" "các khối không chồng đè lên nhau:\n" "%.*s\n" "\tkhông được kết thúc bằng:\n" "%.*s" #: add-patch.c:1082 git-add--interactive.perl:1115 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" #: add-patch.c:1086 #, c-format msgid "" "---\n" "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n" "To remove '%c' lines, delete them.\n" "Lines starting with %c will be removed.\n" msgstr "" "---\n" "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n" "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n" "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. #: add-patch.c:1100 git-add--interactive.perl:1129 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" "aborted and the hunk is left unchanged.\n" msgstr "" "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" #: add-patch.c:1133 msgid "could not parse hunk header" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" #: add-patch.c:1178 msgid "'git apply --cached' failed" msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input at this point. #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. #. #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input #. at this point. #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. #: add-patch.c:1247 git-add--interactive.perl:1242 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " #: add-patch.c:1290 msgid "The selected hunks do not apply to the index!" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" #: add-patch.c:1291 git-add--interactive.perl:1346 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " #: add-patch.c:1298 git-add--interactive.perl:1349 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" #: add-patch.c:1355 msgid "" "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" "s - split the current hunk into smaller hunks\n" "e - manually edit the current hunk\n" "? - print help\n" msgstr "" "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n" "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n" "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" "g - chọn một khúc muốn tới\n" "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - hiển thị trợ giúp\n" #: add-patch.c:1517 add-patch.c:1527 msgid "No previous hunk" msgstr "Không có khúc kế trước" #: add-patch.c:1522 add-patch.c:1532 msgid "No next hunk" msgstr "Không có khúc kế tiếp" #: add-patch.c:1538 msgid "No other hunks to goto" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" #: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1606 msgid "go to which hunk ( to see more)? " msgstr "nhảy đến khúc nào ( để xem thêm)? " #: add-patch.c:1550 git-add--interactive.perl:1608 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nào? " #: add-patch.c:1561 #, c-format msgid "Invalid number: '%s'" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" #: add-patch.c:1566 #, c-format msgid "Sorry, only %d hunk available." msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." #: add-patch.c:1575 msgid "No other hunks to search" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" #: add-patch.c:1581 git-add--interactive.perl:1661 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " #: add-patch.c:1596 #, c-format msgid "Malformed search regexp %s: %s" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" #: add-patch.c:1613 msgid "No hunk matches the given pattern" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" #: add-patch.c:1620 msgid "Sorry, cannot split this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" #: add-patch.c:1624 #, c-format msgid "Split into %d hunks." msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." #: add-patch.c:1628 msgid "Sorry, cannot edit this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" #: add-patch.c:1680 msgid "'git apply' failed" msgstr "“git apply” gặp lỗi" #: advice.c:145 #, c-format msgid "" "\n" "Disable this message with \"git config advice.%s false\"" msgstr "" "\n" "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" #: advice.c:161 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" #: advice.c:252 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." #: advice.c:254 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:256 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:258 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:260 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:262 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." #: advice.c:270 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm '\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm ”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." #: advice.c:278 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." #: advice.c:283 builtin/merge.c:1374 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." #: advice.c:285 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." #: advice.c:286 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." #: advice.c:296 #, c-format msgid "" "The following pathspecs didn't match any eligible path, but they do match " "index\n" "entries outside the current sparse checkout:\n" msgstr "" "Các đặc tả đường dẫn sau đây không khớp với bất kỳ đường dẫn thích hợp nào,\n" "nhưng chúng khớp với các mục mục lục bên ngoài \"sparse checkout\" hiện " "tại:\n" #: advice.c:303 msgid "" "Disable or modify the sparsity rules if you intend to update such entries." msgstr "" "Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc sparsity nếu bạn có ý định cập nhật các " "mục như vậy." #: advice.c:310 #, c-format msgid "" "Note: switching to '%s'.\n" "\n" "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" "\n" "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" "\n" " git switch -c \n" "\n" "Or undo this operation with:\n" "\n" " git switch -\n" "\n" "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " "false\n" "\n" msgstr "" "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" "\n" "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" "\n" "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n" "\n" " git switch -c \n" "\n" "Hoàn lại thao tác này bằng:\n" "\n" " git switch -\n" "\n" "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" "\n" #: alias.c:50 msgid "cmdline ends with \\" msgstr "cmdline kết thúc với \\" #: alias.c:51 msgid "unclosed quote" msgstr "chưa có dấu nháy đóng" #: apply.c:70 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" #: apply.c:86 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" #: apply.c:136 msgid "--reject and --3way cannot be used together." msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." #: apply.c:139 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:150 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:153 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:800 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" #: apply.c:809 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" #: apply.c:883 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" #: apply.c:921 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" #: apply.c:927 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:928 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:933 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" #: apply.c:962 #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" #: apply.c:1281 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" #: apply.c:1371 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "component (line %d)" msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" #: apply.c:1384 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" #: apply.c:1480 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" #: apply.c:1549 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:1752 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1754 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" #: apply.c:1788 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" #: apply.c:1825 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1827 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" #: apply.c:1830 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" #: apply.c:1977 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:2014 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" #: apply.c:2176 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" #: apply.c:2262 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" #: apply.c:2266 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" #: apply.c:2935 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" #: apply.c:3056 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." #: apply.c:3068 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" #: apply.c:3074 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" #: apply.c:3096 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" #: apply.c:3104 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " "“%s”" #: apply.c:3151 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" #: apply.c:3162 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." #: apply.c:3170 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" #: apply.c:3188 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" #: apply.c:3201 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" #: apply.c:3208 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" #: apply.c:3229 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" #: apply.c:3352 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" #: apply.c:3404 apply.c:3415 apply.c:3461 midx.c:98 pack-revindex.c:214 #: setup.c:308 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" #: apply.c:3412 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:3441 apply.c:3687 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" #: apply.c:3527 apply.c:3702 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" #: apply.c:3536 apply.c:3710 apply.c:3954 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" #: apply.c:3571 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge." msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”." #: apply.c:3574 #, c-format msgid "Performing three-way merge...\n" msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n" #: apply.c:3590 apply.c:3594 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" #: apply.c:3606 #, c-format msgid "Failed to perform three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n" #: apply.c:3620 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" #: apply.c:3625 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" #: apply.c:3642 #, c-format msgid "Falling back to direct application...\n" msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n" #: apply.c:3654 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" #: apply.c:3727 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" #: apply.c:3729 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" #: apply.c:3894 apply.c:3896 read-cache.c:863 read-cache.c:892 #: read-cache.c:1353 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" #: apply.c:3952 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" #: apply.c:3956 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" #: apply.c:3976 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" #: apply.c:3981 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" #: apply.c:4001 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:4005 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" #: apply.c:4020 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" #: apply.c:4112 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" #: apply.c:4119 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" #: apply.c:4122 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." #: apply.c:4131 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" #: apply.c:4141 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" #: apply.c:4279 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" #: apply.c:4313 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" #: apply.c:4319 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" #: apply.c:4327 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" #: apply.c:4333 apply.c:4478 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" #: apply.c:4376 builtin/bisect--helper.c:525 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" #: apply.c:4380 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" #: apply.c:4450 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" #: apply.c:4548 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." #: apply.c:4556 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: apply.c:4559 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" #: apply.c:4570 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" #: apply.c:4578 builtin/fetch.c:993 builtin/fetch.c:1394 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" #: apply.c:4592 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." #: apply.c:4596 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." #: apply.c:4725 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." #: apply.c:4733 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" #: apply.c:4753 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" #: apply.c:4910 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" #: apply.c:4937 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" #: apply.c:4943 apply.c:4958 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: apply.c:4951 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." #: apply.c:4967 builtin/add.c:678 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:423 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: apply.c:4995 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:4998 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:5000 builtin/am.c:2318 msgid "num" msgstr "số" #: apply.c:5001 msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" #: apply.c:5004 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" #: apply.c:5006 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" #: apply.c:5010 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" #: apply.c:5012 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" #: apply.c:5014 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" #: apply.c:5016 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" #: apply.c:5018 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" #: apply.c:5020 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:5022 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:5025 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" #: apply.c:5027 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails" msgstr "" "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực " "hiện được" #: apply.c:5029 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" #: apply.c:5032 builtin/checkout-index.c:196 builtin/ls-files.c:617 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" #: apply.c:5034 msgid "ensure at least lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng ngữ cảnh khớp" #: apply.c:5035 builtin/am.c:2294 builtin/am.c:2297 #: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100 #: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3991 #: builtin/rebase.c:1347 msgid "action" msgstr "hành động" #: apply.c:5036 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" #: apply.c:5039 apply.c:5042 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" #: apply.c:5045 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" #: apply.c:5047 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" #: apply.c:5049 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" #: apply.c:5051 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" #: apply.c:5052 builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:22 #: builtin/commit.c:1481 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:756 #: builtin/log.c:2297 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" #: apply.c:5054 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" #: apply.c:5057 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" #: apply.c:5059 builtin/am.c:2306 msgid "root" msgstr "gốc" #: apply.c:5060 msgid "prepend to all filenames" msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 #, c-format msgid "cannot stream blob %s" msgstr "không thể stream blob “%s”" #: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358 #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" #: archive-tar.c:450 #, c-format msgid "unable to start '%s' filter" msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" #: archive-tar.c:453 msgid "unable to redirect descriptor" msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" #: archive-tar.c:460 #, c-format msgid "'%s' filter reported error" msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" #: archive-zip.c:318 #, c-format msgid "path is not valid UTF-8: %s" msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" #: archive-zip.c:322 #, c-format msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" #: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:365 builtin/pack-objects.c:368 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" #: archive-zip.c:603 #, c-format msgid "timestamp too large for this system: %" msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %" #: archive.c:14 msgid "git archive [] [...]" msgstr "git archive [] […]" #: archive.c:15 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" #: archive.c:16 msgid "" "git archive --remote [--exec ] [] [...]" msgstr "" "git archive --remote [--exec ] [] […]" #: archive.c:17 msgid "git archive --remote [--exec ] --list" msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" #: archive.c:188 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: archive.c:342 sequencer.c:460 sequencer.c:1915 sequencer.c:3095 #: sequencer.c:3537 sequencer.c:3665 builtin/am.c:262 builtin/commit.c:833 #: builtin/merge.c:1143 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" #: archive.c:427 builtin/add.c:205 builtin/add.c:645 builtin/rm.c:328 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" #: archive.c:451 #, c-format msgid "no such ref: %.*s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" #: archive.c:457 #, c-format msgid "not a valid object name: %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" #: archive.c:470 #, c-format msgid "not a tree object: %s" msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" #: archive.c:482 msgid "current working directory is untracked" msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" #: archive.c:523 #, c-format msgid "File not found: %s" msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s" #: archive.c:525 #, c-format msgid "Not a regular file: %s" msgstr "Không phải một tập tin thường: %s" #: archive.c:552 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" #: archive.c:552 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" #: archive.c:553 builtin/log.c:1775 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" #: archive.c:554 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" #: archive.c:555 archive.c:558 builtin/blame.c:884 builtin/blame.c:888 #: builtin/blame.c:889 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:135 #: builtin/fast-export.c:1207 builtin/fast-export.c:1209 #: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:921 builtin/hash-object.c:105 #: builtin/ls-files.c:653 builtin/ls-files.c:656 builtin/notes.c:412 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:191 msgid "file" msgstr "tập_tin" #: archive.c:556 msgid "add untracked file to archive" msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu" #: archive.c:559 builtin/archive.c:90 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" #: archive.c:561 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" #: archive.c:562 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" #: archive.c:564 msgid "set compression level" msgstr "đặt mức nén" #: archive.c:567 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:569 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:118 builtin/clone.c:121 #: builtin/submodule--helper.c:1830 builtin/submodule--helper.c:2335 msgid "repo" msgstr "kho" #: archive.c:570 builtin/archive.c:92 msgid "retrieve the archive from remote repository " msgstr "nhận kho nén từ kho chứa trên máy chủ" #: archive.c:571 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:717 #: builtin/notes.c:498 msgid "command" msgstr "lệnh" #: archive.c:572 builtin/archive.c:94 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ" #: archive.c:579 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" #: archive.c:581 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" #: archive.c:583 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" #: archive.c:585 msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau" #: archive.c:607 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" #: archive.c:616 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" #: attr.c:202 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" #: attr.c:363 #, c-format msgid "%s not allowed: %s:%d" msgstr "%s không được phép: %s:%d" #: attr.c:403 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." #: bisect.c:489 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" #: bisect.c:699 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" #: bisect.c:766 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" #: bisect.c:791 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:796 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" "The property has changed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:801 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:809 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" "git bisect cannot work properly in this case.\n" "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" msgstr "" "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" #: bisect.c:822 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" "We continue anyway." msgstr "" "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." #: bisect.c:861 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" #: bisect.c:911 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" #: bisect.c:941 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:298 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" #: bisect.c:987 builtin/merge.c:153 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" #: bisect.c:1027 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" #: bisect.c:1057 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" #: bisect.c:1066 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" "Maybe you started with bad path arguments?\n" msgstr "" "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" #: bisect.c:1095 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. #: bisect.c:1101 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" #: blame.c:2776 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau." #: blame.c:2790 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" #: blame.c:2811 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" #: blame.c:2820 bundle.c:224 ref-filter.c:2274 remote.c:2041 sequencer.c:2333 #: sequencer.c:4865 submodule.c:844 builtin/commit.c:1113 builtin/log.c:414 #: builtin/log.c:1021 builtin/log.c:1629 builtin/log.c:2056 builtin/log.c:2346 #: builtin/merge.c:428 builtin/pack-objects.c:3343 builtin/pack-objects.c:3806 #: builtin/pack-objects.c:3821 builtin/shortlog.c:255 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" #: blame.c:2838 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" #: blame.c:2849 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" #: blame.c:2860 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" #: branch.c:53 #, c-format msgid "" "\n" "After fixing the error cause you may try to fix up\n" "the remote tracking information by invoking\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." msgstr "" "\n" "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." #: branch.c:67 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." #: branch.c:93 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:94 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." #: branch.c:98 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:99 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." #: branch.c:104 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:105 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." #: branch.c:109 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:110 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." #: branch.c:119 msgid "Unable to write upstream branch configuration" msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" #: branch.c:156 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" #: branch.c:189 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." #: branch.c:208 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." #: branch.c:213 msgid "Cannot