# Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git v2.4.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" "POT-Creation-Date: 2015-03-27 13:33+0800\n" "PO-Revision-Date: 2015-03-27 16:01+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" #: advice.c:55 #, c-format msgid "hint: %.*s\n" msgstr "gợi ý: %.*s\n" #: advice.c:88 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc,\n" "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." #: archive.c:11 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" #: archive.c:12 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" #: archive.c:13 msgid "" "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " "[<đường-dẫn>…]" #: archive.c:14 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" #: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" #: archive.c:427 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" #: archive.c:427 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" #: archive.c:428 builtin/log.c:1204 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" #: archive.c:429 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" #: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516 #: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986 #: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101 #: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394 #: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151 msgid "file" msgstr "tập_tin" #: archive.c:431 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" #: archive.c:433 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" #: archive.c:434 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" #: archive.c:435 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" #: archive.c:436 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" #: archive.c:444 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" #: archive.c:447 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86 msgid "repo" msgstr "kho" #: archive.c:450 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" #: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478 msgid "command" msgstr "lệnh" #: archive.c:452 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" #: attr.c:264 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." #: branch.c:60 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." #: branch.c:83 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." #: branch.c:84 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s." #: branch.c:88 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." #: branch.c:89 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s." #: branch.c:94 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." #: branch.c:95 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s." #: branch.c:99 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." msgstr "" "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." #: branch.c:100 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." #: branch.c:133 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" #: branch.c:162 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." #: branch.c:167 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." #: branch.c:175 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." #: branch.c:195 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." #: branch.c:197 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" #: branch.c:199 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" "branch that already exists at the remote, you may need to\n" "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" "\n" "If you are planning to push out a new local branch that\n" "will track its remote counterpart, you may want to use\n" "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." msgstr "" "\n" "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" "\n" "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." #: branch.c:243 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." #: branch.c:263 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." #: branch.c:268 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." #: bundle.c:34 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" #: bundle.c:61 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" #: bundle.c:87 builtin/commit.c:764 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" #: bundle.c:139 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" #: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705 #: builtin/branch.c:659 builtin/commit.c:1043 builtin/log.c:330 #: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358 #: builtin/shortlog.c:158 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" #: bundle.c:185 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:" #: bundle.c:192 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." #: bundle.c:194 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" #: bundle.c:251 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" #: bundle.c:269 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" #: bundle.c:309 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" #: bundle.c:358 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" #: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:443 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." #: bundle.c:453 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: bundle.c:474 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" #: color.c:260 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" #: commit.c:40 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" #: commit.c:42 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: config.c:474 config.c:476 #, c-format msgid "bad config file line %d in %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s" #: config.c:592 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" #: config.c:594 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" #: config.c:679 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" #: config.c:757 config.c:768 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" #: config.c:890 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" #: config.c:1216 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" #: config.c:1277 msgid "unknown error occured while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" #: config.c:1601 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" #: config.c:1603 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" #: config.c:1662 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" #: connected.c:69 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" #: connected.c:89 #, c-format msgid "failed write to rev-list: %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" #: connected.c:97 #, c-format msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" #: date.c:95 msgid "in the future" msgstr "trong tương lai" #: date.c:101 #, c-format msgid "%lu second ago" msgid_plural "%lu seconds ago" msgstr[0] "%lu giây trước" #: date.c:108 #, c-format msgid "%lu minute ago" msgid_plural "%lu minutes ago" msgstr[0] "%lu phút trước" #: date.c:115 #, c-format msgid "%lu hour ago" msgid_plural "%lu hours ago" msgstr[0] "%lu giờ trước" #: date.c:122 #, c-format msgid "%lu day ago" msgid_plural "%lu days ago" msgstr[0] "%lu ngày trước" #: date.c:128 #, c-format msgid "%lu week ago" msgid_plural "%lu weeks ago" msgstr[0] "%lu tuần trước" #: date.c:135 #, c-format msgid "%lu month ago" msgid_plural "%lu months ago" msgstr[0] "%lu tháng trước" #: date.c:146 #, c-format msgid "%lu year" msgid_plural "%lu years" msgstr[0] "%lu năm" #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" #: date.c:149 #, c-format msgid "%s, %lu month ago" msgid_plural "%s, %lu months ago" msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" #: date.c:154 date.c:159 #, c-format msgid "%lu year ago" msgid_plural "%lu years ago" msgstr[0] "%lu năm trước" #: diffcore-order.c:24 #, c-format msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" #: diffcore-rename.c:536 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" #: diff.c:114 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" #: diff.c:119 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" #: diff.c:214 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" #: diff.c:266 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "%s" msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" #: diff.c:2956 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" #: diff.c:3351 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" #: diff.c:3514 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" #: diff.c:3528 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" #: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200 msgid "could not run gpg." msgstr "không thể chạy gpg." #: gpg-interface.c:141 msgid "gpg did not accept the data" msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" #: gpg-interface.c:152 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" #: gpg-interface.c:185 #, c-format msgid "could not create temporary file '%s': %s" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" #: gpg-interface.c:188 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" #: grep.c:1718 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" #: grep.c:1735 #, c-format msgid "'%s': %s" msgstr "“%s”: %s" #: grep.c:1746 #, c-format msgid "'%s': short read %s" msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" #: help.c:207 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" #: help.c:214 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" #: help.c:230 msgid "The most commonly used git commands are:" msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" #: help.c:289 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" #: help.c:346 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." #: help.c:368 #, c-format msgid "" "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" "Continuing under the assumption that you meant '%s'" msgstr "" "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" #: help.c:373 #, c-format msgid "in %0.1f seconds automatically..." msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" #: help.c:380 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." #: help.c:384 help.c:444 msgid "" "\n" "Did you mean this?" msgid_plural "" "\n" "Did you mean one of these?" msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" #: help.c:440 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" #: lockfile.c:283 msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" #: lockfile.c:285 msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" #: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" #: merge.c:94 builtin/checkout.c:374 builtin/checkout.c:580 #: builtin/clone.c:662 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: merge-recursive.c:189 #, c-format msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" #: merge-recursive.c:209 #, c-format msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: merge-recursive.c:270 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" #: merge-recursive.c:688 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" #: merge-recursive.c:699 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" #: merge-recursive.c:713 merge-recursive.c:734 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" #: merge-recursive.c:724 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" #: merge-recursive.c:764 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" #: merge-recursive.c:766 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" #: merge-recursive.c:789 builtin/clone.c:321 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" #: merge-recursive.c:797 #, c-format msgid "failed to symlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”" #: merge-recursive.c:800 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" #: merge-recursive.c:938 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" #: merge-recursive.c:942 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" #: merge-recursive.c:958 msgid "unsupported object type in the tree" msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" #: merge-recursive.c:1033 merge-recursive.c:1047 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1039 merge-recursive.c:1052 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1093 msgid "rename" msgstr "đổi tên" #: merge-recursive.c:1093 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" #: merge-recursive.c:1149 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" #: merge-recursive.c:1171 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" #: merge-recursive.c:1176 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" #: merge-recursive.c:1230 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:1260 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" #: merge-recursive.c:1459 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" #: merge-recursive.c:1469 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" #: merge-recursive.c:1474 merge-recursive.c:1672 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" #: merge-recursive.c:1525 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: merge-recursive.c:1528 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" #: merge-recursive.c:1576 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" #: merge-recursive.c:1576 msgid "modified" msgstr "đã sửa" #: merge-recursive.c:1586 msgid "content" msgstr "nội dung" #: merge-recursive.c:1593 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" #: merge-recursive.c:1627 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" #: merge-recursive.c:1641 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" #: merge-recursive.c:1645 git-submodule.sh:1150 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" #: merge-recursive.c:1646 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" #: merge-recursive.c:1732 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" #: merge-recursive.c:1757 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" #: merge-recursive.c:1763 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" #: merge-recursive.c:1768 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" #: merge-recursive.c:1778 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" #: merge-recursive.c:1795 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." #: merge-recursive.c:1814 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" #: merge-recursive.c:1823 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" #: merge-recursive.c:1853 #, c-format msgid "Unprocessed path??? %s" msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" #: merge-recursive.c:1898 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" #: merge-recursive.c:1911 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" #: merge-recursive.c:1948 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" #: merge-recursive.c:2005 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" #: merge-recursive.c:2016 builtin/merge.c:667 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" #: notes-utils.c:41 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" #: notes-utils.c:82 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" #: notes-utils.c:92 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the #. environment variable, the second %s is its value #: notes-utils.c:119 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" #: object.c:241 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" #: parse-options.c:546 msgid "..." msgstr "…" #: parse-options.c:564 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation #: parse-options.c:568 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" #: parse-options.c:571 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" #: parse-options.c:605 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" #: pathspec.c:133 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" #: pathspec.c:143 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" #: pathspec.c:177 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" #: pathspec.c:183 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" #: pathspec.c:187 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" #: pathspec.c:205 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" #: pathspec.c:230 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" #: pathspec.c:241 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" #: pathspec.c:291 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" #: pathspec.c:353 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" #: pathspec.c:432 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: pathspec.c:441 msgid "" "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" msgstr "" "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" #: pretty.c:968 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" #: progress.c:225 msgid "done" msgstr "xong" #: read-cache.c:1273 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:1283 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: remote.c:782 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" #: remote.c:786 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" #: remote.c:790 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" #: remote.c:798 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" #: remote.c:1980 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" #: remote.c:1984 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" #: remote.c:1987 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" #: remote.c:1991 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" #: remote.c:1997 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:2000 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-" "forward.\n" #: remote.c:2008 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:2011 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" msgid_plural "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" #: remote.c:2021 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" #: revision.c:2348 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" #: run-command.c:83 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" #: run-command.c:85 #, c-format msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" #: send-pack.c:272 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" #: send-pack.c:356 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" #: send-pack.c:366 msgid "server does not support --atomic push" msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic" #: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995 #: builtin/merge.c:1005 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" #: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:785 builtin/merge.c:997 #: builtin/merge.c:1010 #, c-format msgid "Could not write to '%s'" msgstr "Không thể ghi vào “%s”" #: sequencer.c:195 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" #: sequencer.c:198 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" "and commit the result with 'git commit'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" #: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" #: sequencer.c:214 #, c-format msgid "Error wrapping up %s" msgstr "Lỗi bao bọc %s" #: sequencer.c:229 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." #: sequencer.c:231 msgid "Your local changes would be overwritten by revert." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." #: sequencer.c:234 msgid "Commit your changes or stash them to proceed." msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" #: sequencer.c:321 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:339 msgid "Could not resolve HEAD commit\n" msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" #: sequencer.c:359 msgid "Unable to update cache tree\n" msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" #: sequencer.c:411 #, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" #: sequencer.c:416 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" #: sequencer.c:482 msgid "Your index file is unmerged." msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." #: sequencer.c:501 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." #: sequencer.c:509 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" #: sequencer.c:513 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " "hòa trộn." #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 #: sequencer.c:526 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" #: sequencer.c:530 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #: sequencer.c:616 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể revert %s… %s" #: sequencer.c:617 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s… %s" #: sequencer.c:653 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" #: sequencer.c:661 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: sequencer.c:665 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" #: sequencer.c:725 #, c-format msgid "Cannot %s during a %s" msgstr "Không thể %s trong khi %s" #: sequencer.c:747 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." #: sequencer.c:752 msgid "No commits parsed." msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích." #: sequencer.c:765 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" #: sequencer.c:769 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." #: sequencer.c:776 #, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" #: sequencer.c:806 #, c-format msgid "Invalid key: %s" msgstr "Khóa không đúng: %s" #: sequencer.c:809 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" #: sequencer.c:821 #, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" #: sequencer.c:842 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" #: sequencer.c:843 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" #: sequencer.c:847 #, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" #: sequencer.c:863 sequencer.c:948 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." #: sequencer.c:882 sequencer.c:1018 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" #: sequencer.c:884 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" #: sequencer.c:886 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" #: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4286 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" #: sequencer.c:911 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" #: sequencer.c:912 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" #: sequencer.c:918 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" #: sequencer.c:941 #, c-format msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng “%s”." #: sequencer.c:1086 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" #: sequencer.c:1089 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" #: sequencer.c:1123 msgid "Can't revert as initial commit" msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo" #: sequencer.c:1124 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" #: sha1_name.c:440 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" "may be created by mistake. For example,\n" "\n" " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" "\n" "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" "running \"git config advice.objectNameWarning false\"" msgstr "" "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" "\n" " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n" "\n" "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " "tạo ra.\n" "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" #: sha1_name.c:1068 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" #: sha1_name.c:1071 #, c-format msgid "No such branch: '%s'" msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" #: sha1_name.c:1073 #, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" #: sha1_name.c:1077 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”" #: submodule.c:64 submodule.c:98 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" #: submodule.c:68 submodule.c:102 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" #: submodule.c:76 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" #: submodule.c:109 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" #: submodule.c:120 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" #: submodule.c:1109 builtin/init-db.c:371 #, c-format msgid "Could not create git link %s" msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" #: submodule.c:1120 #, c-format msgid "Could not set core.worktree in %s" msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." #: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557 #: trailer.c:561 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" #: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" #: trailer.c:581 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" #: trailer.c:701 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" #: trailer.c:704 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: unpack-trees.c:202 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" #: urlmatch.c:120 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356 #, c-format msgid "invalid %XX escape sequence" msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" #: urlmatch.c:172 msgid "missing host and scheme is not 'file:'" msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" #: urlmatch.c:189 msgid "a 'file:' URL may not have a port number" msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng" #: urlmatch.c:199 msgid "invalid characters in host name" msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255 msgid "invalid port number" msgstr "tên cổng không hợp lệ" #: urlmatch.c:322 msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" #: wrapper.c:523 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" #: wrapper.c:544 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" #: wrapper.c:555 #, c-format msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" #: wrapper.c:556 msgid "no such user" msgstr "không có người dùng như vậy" #: wrapper.c:564 msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" #: wt-status.c:150 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" #: wt-status.c:177 wt-status.c:204 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:179 wt-status.c:206 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:183 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:185 wt-status.c:189 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" #: wt-status.c:187 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:198 wt-status.c:878 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" #: wt-status.c:216 wt-status.c:887 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" #: wt-status.c:220 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" #: wt-status.c:222 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" #: wt-status.c:223 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " "làm việc)" #: wt-status.c:225 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" #: wt-status.c:237 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" #: wt-status.c:252 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" #: wt-status.c:254 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" #: wt-status.c:256 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" #: wt-status.c:258 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" #: wt-status.c:260 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" #: wt-status.c:262 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" #: wt-status.c:264 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" #: wt-status.c:266 #, c-format msgid "bug: unhandled unmerged status %x" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" #: wt-status.c:274 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" #: wt-status.c:276 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" #: wt-status.c:278 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" #: wt-status.c:280 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" #: wt-status.c:282 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" #: wt-status.c:284 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" #: wt-status.c:286 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" #: wt-status.c:288 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" #: wt-status.c:370 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " #: wt-status.c:372 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " #: wt-status.c:374 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " #: wt-status.c:391 #, c-format msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" #: wt-status.c:753 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" #: wt-status.c:755 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" #: wt-status.c:835 msgid "" "Do not touch the line above.\n" "Everything below will be removed." msgstr "" "Không động đến đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." #: wt-status.c:946 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." #: wt-status.c:949 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" #: wt-status.c:952 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." #: wt-status.c:955 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" #: wt-status.c:965 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." #: wt-status.c:968 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." #: wt-status.c:972 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" #: wt-status.c:974 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" #: wt-status.c:976 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1036 wt-status.c:1053 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1041 wt-status.c:1058 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." #: wt-status.c:1044 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" #: wt-status.c:1046 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" #: wt-status.c:1048 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1061 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" #: wt-status.c:1065 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1070 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." #: wt-status.c:1073 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" #: wt-status.c:1077 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1082 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." #: wt-status.c:1085 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" #: wt-status.c:1087 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" #: wt-status.c:1097 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." #: wt-status.c:1102 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" #: wt-status.c:1105 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" #: wt-status.c:1107 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" #: wt-status.c:1116 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." #: wt-status.c:1121 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1124 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1126 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" #: wt-status.c:1137 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." #: wt-status.c:1141 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." #: wt-status.c:1144 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1321 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " #: wt-status.c:1328 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " #: wt-status.c:1333 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " #: wt-status.c:1335 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " #: wt-status.c:1338 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." #: wt-status.c:1355 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" #: wt-status.c:1369 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" #: wt-status.c:1371 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" #: wt-status.c:1375 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" "new files yourself (see 'git help status')." msgstr "" "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" "uno”\n" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." #: wt-status.c:1381 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" #: wt-status.c:1383 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" #: wt-status.c:1389 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" #: wt-status.c:1394 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" #: wt-status.c:1397 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1400 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " "track)\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1403 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" #: wt-status.c:1406 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1409 wt-status.c:1414 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1412 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" #: wt-status.c:1416 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" #: wt-status.c:1525 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" #: wt-status.c:1531 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " #: wt-status.c:1563 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" #: wt-status.c:1565 wt-status.c:1573 msgid "behind " msgstr "đằng sau " #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:360 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" #: builtin/add.c:22 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/add.c:65 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" #: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:275 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:80 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" #: builtin/add.c:134 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" #: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" #: builtin/add.c:205 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." #: builtin/add.c:209 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" #: builtin/add.c:214 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: builtin/add.c:216 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." #: builtin/add.c:221 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" #: builtin/add.c:231 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" #: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1372 #: builtin/rm.c:269 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" #: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4575 builtin/check-ignore.c:19 #: builtin/commit.c:1320 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608 #: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" #: builtin/add.c:251 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" #: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1126 builtin/reset.c:286 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" #: builtin/add.c:253 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" #: builtin/add.c:254 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" #: builtin/add.c:255 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" #: builtin/add.c:256 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" #: builtin/add.c:257 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" #: builtin/add.c:260 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" #: builtin/add.c:262 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" #: builtin/add.c:263 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" #: builtin/add.c:264 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" #: builtin/add.c:286 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" #: builtin/add.c:293 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:329 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" #: builtin/add.c:336 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" #: builtin/add.c:357 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" #: builtin/add.c:358 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" #: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920 #: builtin/commit.c:333 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4673 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: builtin/apply.c:59 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]" #: builtin/apply.c:112 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" #: builtin/apply.c:127 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" #: builtin/apply.c:822 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" #: builtin/apply.c:831 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" #: builtin/apply.c:912 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" #: builtin/apply.c:944 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" #: builtin/apply.c:948 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" #: builtin/apply.c:949 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" #: builtin/apply.c:956 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" #: builtin/apply.c:1419 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" #: builtin/apply.c:1476 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" #: builtin/apply.c:1493 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "component (line %d)" msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" #: builtin/apply.c:1656 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" #: builtin/apply.c:1658 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" #: builtin/apply.c:1684 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" #: builtin/apply.c:1720 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" #: builtin/apply.c:1722 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" #: builtin/apply.c:1725 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" #: builtin/apply.c:1871 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" #: builtin/apply.c:1900 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" #: builtin/apply.c:2051 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" #: builtin/apply.c:2141 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" #: builtin/apply.c:2145 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" #: builtin/apply.c:2778 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" #: builtin/apply.c:2896 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." #: builtin/apply.c:2908 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" #: builtin/apply.c:2914 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" #: builtin/apply.c:2933 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" #: builtin/apply.c:3034 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" #: builtin/apply.c:3040 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" #: builtin/apply.c:3061 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" #: builtin/apply.c:3185 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" #: builtin/apply.c:3230 builtin/apply.c:3241 builtin/apply.c:3286 #, c-format msgid "read of %s failed" msgstr "đọc %s gặp lỗi" #: builtin/apply.c:3238 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: builtin/apply.c:3266 builtin/apply.c:3488 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" #: builtin/apply.c:3347 builtin/apply.c:3502 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" #: builtin/apply.c:3351 builtin/apply.c:3494 builtin/apply.c:3516 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" #: builtin/apply.c:3356 builtin/apply.c:3510 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" #: builtin/apply.c:3458 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" #: builtin/apply.c:3527 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" #: builtin/apply.c:3529 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" #: builtin/apply.c:3688 builtin/apply.c:3690 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" #: builtin/apply.c:3745 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" #: builtin/apply.c:3748 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" #: builtin/apply.c:3768 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" #: builtin/apply.c:3773 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" #: builtin/apply.c:3793 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: builtin/apply.c:3797 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" #: builtin/apply.c:3811 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" #: builtin/apply.c:3904 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: builtin/apply.c:4047 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" #: builtin/apply.c:4076 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" #: builtin/apply.c:4080 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" #: builtin/apply.c:4085 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" #: builtin/apply.c:4088 builtin/apply.c:4196 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" #: builtin/apply.c:4121 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" #: builtin/apply.c:4170 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" #: builtin/apply.c:4257 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." #: builtin/apply.c:4265 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: builtin/apply.c:4268 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" #: builtin/apply.c:4278 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" #: builtin/apply.c:4299 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." #: builtin/apply.c:4302 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." #: builtin/apply.c:4392 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" #: builtin/apply.c:4403 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" #: builtin/apply.c:4520 builtin/apply.c:4523 builtin/clone.c:92 #: builtin/fetch.c:92 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" #: builtin/apply.c:4521 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: builtin/apply.c:4524 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: builtin/apply.c:4526 msgid "num" msgstr "số" #: builtin/apply.c:4527 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" #: builtin/apply.c:4530 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" #: builtin/apply.c:4532 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" #: builtin/apply.c:4536 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" #: builtin/apply.c:4538 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" #: builtin/apply.c:4540 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" #: builtin/apply.c:4542 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" #: builtin/apply.c:4544 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: builtin/apply.c:4546 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: builtin/apply.c:4548 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" #: builtin/apply.c:4550 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" #: builtin/apply.c:4552 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" #: builtin/apply.c:4554 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" #: builtin/apply.c:4557 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" #: builtin/apply.c:4558 msgid "action" msgstr "hành động" #: builtin/apply.c:4559 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" #: builtin/apply.c:4562 builtin/apply.c:4565 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" #: builtin/apply.c:4568 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" #: builtin/apply.c:4570 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" #: builtin/apply.c:4572 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" #: builtin/apply.c:4574 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" #: builtin/apply.c:4577 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" #: builtin/apply.c:4580 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" #: builtin/apply.c:4582 msgid "root" msgstr "root" #: builtin/apply.c:4583 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" #: builtin/apply.c:4605 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" #: builtin/apply.c:4613 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" #: builtin/apply.c:4616 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" #: builtin/apply.c:4635 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" #: builtin/apply.c:4649 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" #: builtin/apply.c:4655 builtin/apply.c:4665 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: builtin/archive.c:17 #, c-format msgid "could not create archive file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" #: builtin/archive.c:20 msgid "could not redirect output" msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" #: builtin/archive.c:37 msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" #: builtin/archive.c:58 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" #: builtin/archive.c:61 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" #: builtin/archive.c:63 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" #: builtin/archive.c:64 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" #: builtin/archive.c:68 msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" #: builtin/bisect--helper.c:7 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" #: builtin/bisect--helper.c:17 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" #: builtin/bisect--helper.c:19 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" #: builtin/blame.c:30 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] file" msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" #: builtin/blame.c:35 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" #: builtin/blame.c:2500 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" #: builtin/blame.c:2501 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2502 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2503 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" #: builtin/blame.c:2504 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" #: builtin/blame.c:2505 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" #: builtin/blame.c:2506 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2507 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" #: builtin/blame.c:2508 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" #: builtin/blame.c:2509 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2510 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2511 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2512 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2513 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2514 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" #: builtin/blame.c:2515 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" #: builtin/blame.c:2516 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" #: builtin/blame.c:2517 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" #: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519 msgid "score" msgstr "điểm số" #: builtin/blame.c:2518 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:2519 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:2520 msgid "n,m" msgstr "n,m" #: builtin/blame.c:2520 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum #. display width for a relative timestamp in "git blame" #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which #. takes 22 places, is the longest among various forms of #. relative timestamps, but your language may need more or #. fewer display columns. #: builtin/blame.c:2601 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" #: builtin/branch.c:24 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" #: builtin/branch.c:25 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" #: builtin/branch.c:26 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" #: builtin/branch.c:27 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" #: builtin/branch.c:152 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" " '%s', but not yet merged to HEAD." msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:156 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" " '%s', even though it is merged to HEAD." msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:170 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" #: builtin/branch.c:174 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." #: builtin/branch.c:187 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:215 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" #: builtin/branch.c:221 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" #: builtin/branch.c:229 #, c-format msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." #: builtin/branch.c:245 #, c-format msgid "remote branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." #: builtin/branch.c:246 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:260 #, c-format msgid "Error deleting remote branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”" #: builtin/branch.c:261 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:268 #, c-format msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" #: builtin/branch.c:269 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" #: builtin/branch.c:370 #, c-format msgid "branch '%s' does not point at a commit" msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" #: builtin/branch.c:459 #, c-format msgid "[%s: gone]" msgstr "[%s: đã ra đi]" #: builtin/branch.c:464 #, c-format msgid "[%s]" msgstr "[%s]" #: builtin/branch.c:469 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" msgstr "[%s: đằng sau %d]" #: builtin/branch.c:471 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" #: builtin/branch.c:475 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phía trước %d]" #: builtin/branch.c:477 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phía trước %d]" #: builtin/branch.c:480 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" #: builtin/branch.c:483 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trước %d, sau %d]" #: builtin/branch.c:496 msgid " **** invalid ref ****" msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" #: builtin/branch.c:587 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" #: builtin/branch.c:590 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" #: builtin/branch.c:596 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" #: builtin/branch.c:599 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" #: builtin/branch.c:603 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" #: builtin/branch.c:650 #, c-format msgid "object '%s' does not point to a commit" msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" #: builtin/branch.c:698 msgid "some refs could not be read" msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" #: builtin/branch.c:711 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:721 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" #: builtin/branch.c:736 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" #: builtin/branch.c:740 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" #: builtin/branch.c:744 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" #: builtin/branch.c:751 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:766 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" #: builtin/branch.c:790 #, c-format msgid "could not write branch description template: %s" msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" #: builtin/branch.c:820 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/branch.c:822 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" #: builtin/branch.c:823 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" #: builtin/branch.c:824 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" #: builtin/branch.c:826 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:830 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" #: builtin/branch.c:831 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" #: builtin/branch.c:834 builtin/branch.c:840 builtin/branch.c:861 #: builtin/branch.c:867 builtin/commit.c:1580 builtin/commit.c:1581 #: builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583 builtin/tag.c:616 #: builtin/tag.c:622 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" #: builtin/branch.c:835 builtin/branch.c:841 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:847 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" #: builtin/branch.c:848 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" #: builtin/branch.c:850 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" #: builtin/branch.c:851 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" #: builtin/branch.c:852 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:853 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" #: builtin/branch.c:854 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" #: builtin/branch.c:855 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" #: builtin/branch.c:857 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" #: builtin/branch.c:858 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" #: builtin/branch.c:861 msgid "print only not merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" #: builtin/branch.c:867 msgid "print only merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" #: builtin/branch.c:871 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" #: builtin/branch.c:884 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/branch.c:888 builtin/clone.c:637 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" #: builtin/branch.c:910 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" #: builtin/branch.c:921 builtin/branch.c:960 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" #: builtin/branch.c:936 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" #: builtin/branch.c:941 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" #: builtin/branch.c:948 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:951 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." #: builtin/branch.c:966 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" #: builtin/branch.c:971 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" #: builtin/branch.c:975 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." #: builtin/branch.c:978 builtin/branch.c:1000 builtin/branch.c:1021 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" #: builtin/branch.c:982 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:994 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" #: builtin/branch.c:998 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." #: builtin/branch.c:1004 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:1018 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" #: builtin/branch.c:1024 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" #: builtin/branch.c:1027 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" "track or --set-upstream-to\n" msgstr "" "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" #: builtin/branch.c:1044 #, c-format msgid "" "\n" "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" #: builtin/branch.c:1045 #, c-format msgid " git branch -d %s\n" msgstr " git branch -d %s\n" #: builtin/branch.c:1046 #, c-format msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" #: builtin/bundle.c:47 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" #: builtin/bundle.c:56 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." #: builtin/bundle.c:60 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." #: builtin/cat-file.c:326 msgid "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <type> | --textconv) <object>" msgstr "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <kiểu> | --textconv) <đối_tượng>" #: builtin/cat-file.c:327 msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) < <list-of-objects>" msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" #: builtin/cat-file.c:364 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" #: builtin/cat-file.c:365 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" #: builtin/cat-file.c:366 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" #: builtin/cat-file.c:368 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" #: builtin/cat-file.c:369 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" #: builtin/cat-file.c:371 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:373 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:376 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:11 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:12 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>" msgstr "" "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>" #: builtin/check-attr.c:19 msgid "report all attributes set on file" msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" #: builtin/check-attr.c:20 msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24 msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1107 builtin/gc.c:274 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" #: builtin/check-ignore.c:26 msgid "show non-matching input paths" msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" #: builtin/check-ignore.c:28 msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" #: builtin/check-ignore.c:154 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:157 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:159 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" #: builtin/check-ignore.c:163 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" #: builtin/check-ignore.c:165 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" #: builtin/check-ignore.c:168 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" #: builtin/check-mailmap.c:8 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…" #: builtin/check-mailmap.c:13 msgid "also read contacts from stdin" msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-mailmap.c:24 #, c-format msgid "unable to parse contact: %s" msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" #: builtin/check-mailmap.c:47 msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" #: builtin/checkout-index.c:126 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" #: builtin/checkout-index.c:188 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:189 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" #: builtin/checkout-index.c:191 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:193 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" #: builtin/checkout-index.c:195 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" #: builtin/checkout-index.c:201 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/checkout-index.c:203 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: builtin/checkout-index.c:205 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" #: builtin/checkout-index.c:208 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" #: builtin/checkout.c:25 msgid "git checkout [<options>] <branch>" msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" #: builtin/checkout.c:26 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" #: builtin/checkout.c:132 builtin/checkout.c:165 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" #: builtin/checkout.c:150 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:194 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:211 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" #: builtin/checkout.c:228 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" #: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 builtin/checkout.c:255 #: builtin/checkout.c:258 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" #: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:264 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" #: builtin/checkout.c:267 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." #: builtin/checkout.c:278 builtin/checkout.c:467 msgid "corrupt index file" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: builtin/checkout.c:338 builtin/checkout.c:345 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:489 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" #: builtin/checkout.c:615 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s'\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" #: builtin/checkout.c:653 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" #: builtin/checkout.c:660 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:663 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" #: builtin/checkout.c:667 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:669 builtin/checkout.c:1050 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" #: builtin/checkout.c:671 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:723 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" #: builtin/checkout.c:729 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgid_plural "" "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgstr[0] "" "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " "đến\n" "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" "\n" "%s\n" #: builtin/checkout.c:747 #, c-format msgid "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch <new-branch-name> %s\n" "\n" msgstr "" "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" "\n" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" #: builtin/checkout.c:777 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" #: builtin/checkout.c:781 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" #: builtin/checkout.c:808 builtin/checkout.c:1045 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" #: builtin/checkout.c:952 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." #: builtin/checkout.c:991 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" #: builtin/checkout.c:1020 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" #: builtin/checkout.c:1059 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1066 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1070 builtin/checkout.c:1073 builtin/checkout.c:1078 #: builtin/checkout.c:1081 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" #: builtin/checkout.c:1086 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" #: builtin/checkout.c:1108 builtin/checkout.c:1110 builtin/clone.c:90 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 msgid "branch" msgstr "nhánh" #: builtin/checkout.c:1109 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1111 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" #: builtin/checkout.c:1112 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1113 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" #: builtin/checkout.c:1114 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1116 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" #: builtin/checkout.c:1116 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" #: builtin/checkout.c:1117 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1119 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1121 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" #: builtin/checkout.c:1122 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1123 builtin/merge.c:227 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1124 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245 msgid "style" msgstr "kiểu" #: builtin/checkout.c:1125 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" #: builtin/checkout.c:1128 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" #: builtin/checkout.c:1130 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" #: builtin/checkout.c:1153 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1170 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" #: builtin/checkout.c:1175 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" #: builtin/checkout.c:1212 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" #: builtin/checkout.c:1219 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" msgstr "" "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" #: builtin/checkout.c:1224 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" #: builtin/checkout.c:1228 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." #: builtin/clean.c:26 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." msgstr "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" #: builtin/clean.c:30 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:31 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:32 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:34 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" #: builtin/clean.c:295 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" "foo - select item based on unique prefix\n" " - (empty) select nothing" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục được đánh số\n" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả" #: builtin/clean.c:299 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" "3-5 - select a range of items\n" "2-3,6-9 - select multiple ranges\n" "foo - select item based on unique prefix\n" "-... - unselect specified items\n" "* - choose all items\n" " - (empty) finish selecting" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục đơn\n" "3-5 - chọn một vùng\n" "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn" #: builtin/clean.c:517 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" #: builtin/clean.c:659 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " #: builtin/clean.c:696 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" #: builtin/clean.c:717 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is #: builtin/clean.c:758 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " #: builtin/clean.c:783 msgid "Bye." msgstr "Tạm biệt." #: builtin/clean.c:791 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" "quit - stop cleaning\n" "help - this screen\n" "? - help for prompt selection" msgstr "" "clean - bắt đầu dọn dẹp\n" "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" #: builtin/clean.c:818 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" #: builtin/clean.c:819 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" #: builtin/clean.c:827 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" #: builtin/clean.c:844 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." #: builtin/clean.c:875 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" #: builtin/clean.c:877 msgid "force" msgstr "ép buộc" #: builtin/clean.c:878 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" #: builtin/clean.c:880 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" #: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714 #: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185 msgid "pattern" msgstr "mẫu" #: builtin/clean.c:882 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" #: builtin/clean.c:883 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:885 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:903 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" #: builtin/clean.c:907 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clean.c:910 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clone.c:37 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" #: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224 #: builtin/push.c:523 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/clone.c:68 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" #: builtin/clone.c:69 builtin/clone.c:71 builtin/init-db.c:496 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" #: builtin/clone.c:73 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" #: builtin/clone.c:75 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" #: builtin/clone.c:77 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" #: builtin/clone.c:79 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" #: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:493 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" #: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:494 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" #: builtin/clone.c:87 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" #: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" #: builtin/clone.c:89 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" #: builtin/clone.c:91 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" #: builtin/clone.c:93 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" #: builtin/clone.c:95 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" #: builtin/clone.c:97 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" #: builtin/clone.c:99 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" #: builtin/clone.c:100 builtin/init-db.c:502 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" #: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:503 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" #: builtin/clone.c:102 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" #: builtin/clone.c:103 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" #: builtin/clone.c:256 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." #: builtin/clone.c:260 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" #: builtin/clone.c:263 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" #: builtin/clone.c:325 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" #: builtin/clone.c:327 builtin/diff.c:84 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" #: builtin/clone.c:329 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" #: builtin/clone.c:343 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" #: builtin/clone.c:365 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" #: builtin/clone.c:369 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" #: builtin/clone.c:392 builtin/clone.c:566 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" #: builtin/clone.c:404 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" #: builtin/clone.c:481 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:561 #, c-format msgid "Checking connectivity... " msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " #: builtin/clone.c:564 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" #: builtin/clone.c:628 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" #: builtin/clone.c:659 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" #: builtin/clone.c:746 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" #: builtin/clone.c:748 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" #: builtin/clone.c:778 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." #: builtin/clone.c:782 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:793 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:796 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:809 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" #: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1156 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" #: builtin/clone.c:825 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." #: builtin/clone.c:835 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." #: builtin/clone.c:850 builtin/clone.c:861 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" #: builtin/clone.c:853 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" #: builtin/clone.c:871 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" #: builtin/clone.c:873 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" #: builtin/clone.c:898 msgid "--dissociate given, but there is no --reference" msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" #: builtin/clone.c:913 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:916 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" #: builtin/clone.c:921 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" #: builtin/clone.c:925 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" #: builtin/clone.c:976 builtin/clone.c:984 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" #: builtin/clone.c:987 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." #: builtin/column.c:9 msgid "git column [<options>]" msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/column.c:26 msgid "lookup config vars" msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28 msgid "layout to use" msgstr "bố cục để dùng" #: builtin/column.c:29 msgid "Maximum width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: builtin/column.c:30 msgid "Padding space on left border" msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" #: builtin/column.c:31 msgid "Padding space on right border" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" #: builtin/column.c:32 msgid "Padding space between columns" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" #: builtin/column.c:51 msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" #: builtin/commit.c:37 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:42 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:47 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" "following command and follow the instructions in your editor to edit\n" "your configuration file:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên\n" "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " "thảo\n" "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" "lần chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: builtin/commit.c:60 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" "\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên một cách rõ ràng:\n" "\n" " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " "chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: builtin/commit.c:72 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" msgstr "" "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " "làm như thế\n" "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " "--allow-empty,\n" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" #: builtin/commit.c:77 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" msgstr "" "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " "đột.\n" "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" #: builtin/commit.c:84 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" #: builtin/commit.c:87 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" " git reset\n" "\n" "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" "the remaining commits.\n" msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" "\n" " git reset\n" "\n" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" #: builtin/commit.c:302 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" #: builtin/commit.c:342 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:348 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" #: builtin/commit.c:359 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" #: builtin/commit.c:361 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:363 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" #: builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:412 builtin/commit.c:461 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" #: builtin/commit.c:443 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." #: builtin/commit.c:445 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." #: builtin/commit.c:454 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:473 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:578 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" #: builtin/commit.c:580 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" #: builtin/commit.c:599 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" #: builtin/commit.c:607 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" #: builtin/commit.c:651 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" #: builtin/commit.c:688 builtin/commit.c:721 builtin/commit.c:1078 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" #: builtin/commit.c:700 builtin/shortlog.c:273 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" #: builtin/commit.c:702 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/commit.c:706 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" #: builtin/commit.c:728 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" #: builtin/commit.c:732 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" #: builtin/commit.c:736 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." #: builtin/commit.c:783 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" #: builtin/commit.c:801 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a merge.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:806 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:819 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:826 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:846 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:854 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" #: builtin/commit.c:861 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:879 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:936 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" #: builtin/commit.c:951 builtin/tag.c:495 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" #: builtin/commit.c:1053 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" #: builtin/commit.c:1068 builtin/commit.c:1308 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" #: builtin/commit.c:1105 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" #: builtin/commit.c:1135 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" #: builtin/commit.c:1144 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." #: builtin/commit.c:1147 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." #: builtin/commit.c:1149 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." #: builtin/commit.c:1152 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/commit.c:1162 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" #: builtin/commit.c:1164 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." #: builtin/commit.c:1172 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." #: builtin/commit.c:1189 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." #: builtin/commit.c:1191 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." #: builtin/commit.c:1193 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." #: builtin/commit.c:1195 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " "là --only những đường dẫn" #: builtin/commit.c:1207 builtin/tag.c:728 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #: builtin/commit.c:1212 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." #: builtin/commit.c:1322 builtin/commit.c:1602 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" #: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1604 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" #: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1606 builtin/push.c:509 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" #: builtin/commit.c:1329 builtin/commit.c:1608 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" #: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1611 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614 builtin/fast-export.c:980 #: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1338 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" #: builtin/commit.c:1339 parse-options.h:153 msgid "when" msgstr "khi" #: builtin/commit.c:1340 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1342 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" #: builtin/commit.c:1429 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: builtin/commit.c:1431 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: builtin/commit.c:1476 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" #: builtin/commit.c:1479 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" #: builtin/commit.c:1572 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" #: builtin/commit.c:1573 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" #: builtin/commit.c:1575 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:601 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" #: builtin/commit.c:1577 msgid "author" msgstr "tác giả" #: builtin/commit.c:1577 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" #: builtin/commit.c:1578 builtin/gc.c:275 msgid "date" msgstr "ngày tháng" #: builtin/commit.c:1578 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1579 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391 #: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599 msgid "message" msgstr "chú thích" #: builtin/commit.c:1579 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1580 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" #: builtin/commit.c:1581 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" #: builtin/commit.c:1582 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1583 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" #: builtin/commit.c:1584 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" #: builtin/commit.c:1585 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" #: builtin/commit.c:1586 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" #: builtin/commit.c:1587 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" #: builtin/commit.c:1588 msgid "default" msgstr "mặc định" #: builtin/commit.c:1588 builtin/tag.c:604 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" #: builtin/commit.c:1589 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" #: builtin/commit.c:1590 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92 #: builtin/tag.c:605 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" #: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" #: builtin/commit.c:1594 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1595 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" #: builtin/commit.c:1596 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" #: builtin/commit.c:1597 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1598 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1599 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1600 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" #: builtin/commit.c:1601 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" #: builtin/commit.c:1612 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" #: builtin/commit.c:1613 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" #: builtin/commit.c:1618 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" #: builtin/commit.c:1620 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" #: builtin/commit.c:1649 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" #: builtin/commit.c:1688 builtin/merge.c:519 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" #: builtin/commit.c:1695 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" #: builtin/commit.c:1702 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" #: builtin/commit.c:1721 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" #: builtin/commit.c:1732 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" #: builtin/commit.c:1737 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" #: builtin/commit.c:1752 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" #: builtin/commit.c:1785 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." msgstr "" "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." #: builtin/config.c:8 msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/config.c:53 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" #: builtin/config.c:54 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" #: builtin/config.c:55 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" #: builtin/config.c:56 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" #: builtin/config.c:57 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" #: builtin/config.c:58 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" #: builtin/config.c:58 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" #: builtin/config.c:59 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: builtin/config.c:60 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:61 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" #: builtin/config.c:62 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" #: builtin/config.c:63 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" #: builtin/config.c:64 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" #: builtin/config.c:65 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" #: builtin/config.c:66 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:67 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:68 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" #: builtin/config.c:69 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" #: builtin/config.c:70 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" #: builtin/config.c:71 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" #: builtin/config.c:72 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" #: builtin/config.c:73 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" #: builtin/config.c:74 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: builtin/config.c:75 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" #: builtin/config.c:76 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" #: builtin/config.c:77 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" #: builtin/config.c:78 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" #: builtin/config.c:79 msgid "Other" msgstr "Khác" #: builtin/config.c:80 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" #: builtin/config.c:81 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" #: builtin/config.c:316 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" #: builtin/config.c:457 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" "[core]\n" "# Please adapt and uncomment the following lines:\n" "#\tuser = %s\n" "#\temail = %s\n" msgstr "" "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" "[core]\n" "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" "#\tuser = %s\n" "#\temail = %s\n" #: builtin/config.c:589 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" #: builtin/count-objects.c:55 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" #: builtin/count-objects.c:65 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" #: builtin/describe.c:17 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*" #: builtin/describe.c:18 msgid "git describe [<options>] --dirty" msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty" #: builtin/describe.c:217 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" #: builtin/describe.c:221 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" #: builtin/describe.c:223 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" #: builtin/describe.c:253 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" #: builtin/describe.c:270 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" #: builtin/describe.c:272 #, c-format msgid "searching to describe %s\n" msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" #: builtin/describe.c:319 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" #: builtin/describe.c:346 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" "However, there were unannotated tags: try --tags." msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." #: builtin/describe.c:350 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." #: builtin/describe.c:371 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" #: builtin/describe.c:374 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" "gave up search at %s\n" msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" #: builtin/describe.c:396 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" #: builtin/describe.c:397 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" #: builtin/describe.c:398 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" #: builtin/describe.c:399 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" #: builtin/describe.c:400 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" #: builtin/describe.c:401 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" #: builtin/describe.c:404 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" #: builtin/describe.c:406 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:408 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" #: builtin/describe.c:411 msgid "mark" msgstr "dấu" #: builtin/describe.c:412 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" #: builtin/describe.c:430 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" #: builtin/describe.c:456 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." #: builtin/describe.c:476 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" #: builtin/diff.c:86 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" #: builtin/diff.c:237 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" #: builtin/diff.c:358 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" #: builtin/diff.c:401 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." #: builtin/diff.c:410 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" #: builtin/diff.c:417 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." #: builtin/fast-export.c:24 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" #: builtin/fast-export.c:979 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" #: builtin/fast-export.c:981 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" #: builtin/fast-export.c:984 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" #: builtin/fast-export.c:987 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" #: builtin/fast-export.c:989 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" #: builtin/fast-export.c:991 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" #: builtin/fast-export.c:993 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" #: builtin/fast-export.c:995 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" #: builtin/fast-export.c:996 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" #: builtin/fast-export.c:997 msgid "refspec" msgstr "refspec" #: builtin/fast-export.c:998 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" #: builtin/fast-export.c:999 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" #: builtin/fetch.c:19 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/fetch.c:20 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" #: builtin/fetch.c:21 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" #: builtin/fetch.c:22 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/fetch.c:89 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" #: builtin/fetch.c:91 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" #: builtin/fetch.c:93 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" #: builtin/fetch.c:94 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" #: builtin/fetch.c:96 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" #: builtin/fetch.c:98 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" #: builtin/fetch.c:100 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" #: builtin/fetch.c:102 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" #: builtin/fetch.c:103 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" #: builtin/fetch.c:104 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:108 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" #: builtin/fetch.c:110 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:113 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" #: builtin/fetch.c:115 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" #: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208 msgid "dir" msgstr "tmục" #: builtin/fetch.c:118 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:121 msgid "default mode for recursion" msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" #: builtin/fetch.c:123 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" #: builtin/fetch.c:124 msgid "refmap" msgstr "refmap" #: builtin/fetch.c:125 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" #: builtin/fetch.c:375 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:455 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" #: builtin/fetch.c:460 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" #: builtin/fetch.c:474 #, c-format msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" #: builtin/fetch.c:475 builtin/fetch.c:561 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" #: builtin/fetch.c:486 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" #: builtin/fetch.c:488 builtin/fetch.c:523 builtin/fetch.c:541 msgid " (unable to update local ref)" msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" #: builtin/fetch.c:506 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" #: builtin/fetch.c:509 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" #: builtin/fetch.c:512 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" #: builtin/fetch.c:557 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" #: builtin/fetch.c:557 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" #: builtin/fetch.c:563 msgid "(non-fast-forward)" msgstr "(non-fast-forward)" #: builtin/fetch.c:596 builtin/fetch.c:829 #, c-format msgid "cannot open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" #: builtin/fetch.c:605 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" #: builtin/fetch.c:623 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" #: builtin/fetch.c:711 builtin/fetch.c:794 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" #: builtin/fetch.c:722 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" #: builtin/fetch.c:774 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:775 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:799 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" #: builtin/fetch.c:800 builtin/remote.c:1060 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: builtin/fetch.c:819 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" #: builtin/fetch.c:838 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" #: builtin/fetch.c:841 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" #: builtin/fetch.c:897 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" #: builtin/fetch.c:1059 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" #: builtin/fetch.c:1061 builtin/remote.c:90 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" #: builtin/fetch.c:1079 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." #: builtin/fetch.c:1102 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." #: builtin/fetch.c:1144 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/fetch.c:1146 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" #: builtin/fetch.c:1169 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" #: builtin/fetch.c:1171 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" #: builtin/fetch.c:1182 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" #: builtin/fetch.c:1190 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" #: builtin/fmt-merge-msg.c:13 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" "tin>]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698 #: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 #: builtin/show-branch.c:657 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590 #: parse-options.h:132 parse-options.h:239 msgid "n" msgstr "n" #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" #: builtin/fmt-merge-msg.c:666 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" #: builtin/fmt-merge-msg.c:669 msgid "text" msgstr "văn bản" #: builtin/fmt-merge-msg.c:670 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" #: builtin/fmt-merge-msg.c:671 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" #: builtin/for-each-ref.c:675 msgid "unable to parse format" msgstr "không thể phân tích định dạng" #: builtin/for-each-ref.c:1063 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]" #: builtin/for-each-ref.c:1078 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" #: builtin/for-each-ref.c:1080 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" #: builtin/for-each-ref.c:1082 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" #: builtin/for-each-ref.c:1084 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" #: builtin/for-each-ref.c:1087 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" #: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:438 msgid "format" msgstr "định dạng" #: builtin/for-each-ref.c:1088 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" #: builtin/for-each-ref.c:1089 msgid "key" msgstr "khóa" #: builtin/for-each-ref.c:1090 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" #: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" #: builtin/fsck.c:540 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" #: builtin/fsck.c:603 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" #: builtin/fsck.c:609 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/fsck.c:610 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" #: builtin/fsck.c:611 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" #: builtin/fsck.c:612 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" #: builtin/fsck.c:613 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" #: builtin/fsck.c:614 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" #: builtin/fsck.c:615 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" #: builtin/fsck.c:616 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" #: builtin/fsck.c:618 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" #: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" #: builtin/fsck.c:669 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" #: builtin/gc.c:24 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/gc.c:79 #, c-format msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" #: builtin/gc.c:107 #, c-format msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" #: builtin/gc.c:276 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" #: builtin/gc.c:278 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" #: builtin/gc.c:279 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" #: builtin/gc.c:280 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" #: builtin/gc.c:321 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" #: builtin/gc.c:323 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" #: builtin/gc.c:324 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" #: builtin/gc.c:342 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" #: builtin/gc.c:364 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." #: builtin/grep.c:23 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/grep.c:218 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" #: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" #: builtin/grep.c:491 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" #: builtin/grep.c:547 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" #: builtin/grep.c:564 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" #: builtin/grep.c:638 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" #: builtin/grep.c:640 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" #: builtin/grep.c:642 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" #: builtin/grep.c:644 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" #: builtin/grep.c:647 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:649 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" #: builtin/grep.c:651 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" #: builtin/grep.c:653 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" #: builtin/grep.c:655 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" #: builtin/grep.c:658 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" #: builtin/grep.c:660 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>" #: builtin/grep.c:664 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" #: builtin/grep.c:667 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" #: builtin/grep.c:670 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" #: builtin/grep.c:673 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" #: builtin/grep.c:676 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" #: builtin/grep.c:677 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" #: builtin/grep.c:678 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" #: builtin/grep.c:680 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" #: builtin/grep.c:682 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:684 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" #: builtin/grep.c:687 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:689 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" #: builtin/grep.c:691 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:692 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" #: builtin/grep.c:694 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" #: builtin/grep.c:696 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" #: builtin/grep.c:699 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" #: builtin/grep.c:702 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" #: builtin/grep.c:704 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" #: builtin/grep.c:705 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" #: builtin/grep.c:708 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" #: builtin/grep.c:710 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" #: builtin/grep.c:713 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" #: builtin/grep.c:715 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" #: builtin/grep.c:717 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" #: builtin/grep.c:729 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" #: builtin/grep.c:731 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" #: builtin/grep.c:733 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" #: builtin/grep.c:737 msgid "pager" msgstr "dàn trang" #: builtin/grep.c:737 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" #: builtin/grep.c:740 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" #: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187 msgid "show usage" msgstr "hiển thị cách dùng" #: builtin/grep.c:808 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." #: builtin/grep.c:866 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" #: builtin/grep.c:892 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." #: builtin/grep.c:897 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." #: builtin/grep.c:900 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." #: builtin/grep.c:908 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." #: builtin/hash-object.c:82 msgid "" "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <file>..." msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <tập-tin>…" #: builtin/hash-object.c:83 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>" msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>" #: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:612 msgid "type" msgstr "kiểu" #: builtin/hash-object.c:94 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:95 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:97 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" #: builtin/hash-object.c:99 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" #: builtin/hash-object.c:100 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" #: builtin/hash-object.c:101 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" #: builtin/help.c:41 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" #: builtin/help.c:42 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" #: builtin/help.c:43 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" #: builtin/help.c:44 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" #: builtin/help.c:46 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" #: builtin/help.c:52 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" #: builtin/help.c:64 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" #: builtin/help.c:91 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." #: builtin/help.c:104 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." #: builtin/help.c:112 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." #: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175 #, c-format msgid "failed to exec '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s" #: builtin/help.c:215 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." #: builtin/help.c:227 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" "Please consider using 'man.<tool>.path' instead." msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." #: builtin/help.c:354 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." #: builtin/help.c:371 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:379 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:428 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" #: builtin/help.c:429 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" #: builtin/help.c:430 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" #: builtin/help.c:431 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" #: builtin/help.c:432 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" #: builtin/help.c:433 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" #: builtin/help.c:434 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" #: builtin/help.c:435 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." #: builtin/help.c:447 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" #: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" #: builtin/help.c:501 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" #: builtin/index-pack.c:150 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" #: builtin/index-pack.c:200 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" #: builtin/index-pack.c:220 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" #: builtin/index-pack.c:223 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" #: builtin/index-pack.c:265 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" #: builtin/index-pack.c:275 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" #: builtin/index-pack.c:276 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" #: builtin/index-pack.c:288 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" #: builtin/index-pack.c:295 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" #: builtin/index-pack.c:311 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: builtin/index-pack.c:316 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" #: builtin/index-pack.c:330 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" #: builtin/index-pack.c:332 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" #: builtin/index-pack.c:350 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" #: builtin/index-pack.c:471 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" #: builtin/index-pack.c:520 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" #: builtin/index-pack.c:528 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" #: builtin/index-pack.c:536 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" #: builtin/index-pack.c:567 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:569 #, c-format msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte" #: builtin/index-pack.c:595 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" #: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715 #: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" #: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:162 #: builtin/pack-objects.c:254 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: builtin/index-pack.c:755 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" #: builtin/index-pack.c:769 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" #: builtin/index-pack.c:783 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" #: builtin/index-pack.c:787 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" #: builtin/index-pack.c:789 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" #: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" #: builtin/index-pack.c:1055 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1055 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" #: builtin/index-pack.c:1081 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" #: builtin/index-pack.c:1086 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" #: builtin/index-pack.c:1089 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" #: builtin/index-pack.c:1100 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" #: builtin/index-pack.c:1123 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" #: builtin/index-pack.c:1133 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" #: builtin/index-pack.c:1175 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" #: builtin/index-pack.c:1181 #, c-format msgid "completed with %d local objects" msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" #: builtin/index-pack.c:1191 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" #: builtin/index-pack.c:1195 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" #: builtin/index-pack.c:1219 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" #: builtin/index-pack.c:1298 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" #: builtin/index-pack.c:1322 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:1335 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" #: builtin/index-pack.c:1343 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" #: builtin/index-pack.c:1356 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:1367 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" #: builtin/index-pack.c:1400 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" #: builtin/index-pack.c:1406 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" #: builtin/index-pack.c:1410 builtin/index-pack.c:1589 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" #: builtin/index-pack.c:1468 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" #: builtin/index-pack.c:1470 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" #: builtin/index-pack.c:1517 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1524 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1553 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" #: builtin/index-pack.c:1601 builtin/index-pack.c:1604 #: builtin/index-pack.c:1616 builtin/index-pack.c:1620 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" #: builtin/index-pack.c:1634 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" #: builtin/index-pack.c:1638 builtin/index-pack.c:1647 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" #: builtin/index-pack.c:1655 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" #: builtin/init-db.c:35 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" #: builtin/init-db.c:62 #, c-format msgid "insanely long template name %s" msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:67 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: builtin/init-db.c:73 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:80 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" #: builtin/init-db.c:97 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" #: builtin/init-db.c:99 #, c-format msgid "insanely long symlink %s" msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:102 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" #: builtin/init-db.c:106 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" #: builtin/init-db.c:110 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:136 #, c-format msgid "insanely long template path %s" msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" #: builtin/init-db.c:144 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" #: builtin/init-db.c:157 #, c-format msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" #: builtin/init-db.c:197 #, c-format msgid "insane git directory %s" msgstr "thư mục git điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:331 builtin/init-db.c:334 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" #: builtin/init-db.c:363 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" #: builtin/init-db.c:366 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. #: builtin/init-db.c:426 #, c-format msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:427 msgid "Reinitialized existing" msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" #: builtin/init-db.c:427 msgid "Initialized empty" msgstr "Khởi tạo trống rỗng" #: builtin/init-db.c:428 msgid " shared" msgstr " đã chia sẻ" #: builtin/init-db.c:475 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared" "[=<permissions>]] [<directory>]" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" #: builtin/init-db.c:498 msgid "permissions" msgstr "các quyền" #: builtin/init-db.c:499 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" #: builtin/init-db.c:501 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" #: builtin/init-db.c:533 builtin/init-db.c:538 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" #: builtin/init-db.c:542 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" #: builtin/init-db.c:563 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" "dir=<directory>)" msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" #: builtin/init-db.c:591 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" #: builtin/interpret-trailers.c:15 msgid "" "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] " "[<file>...]" msgstr "" "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] " "[<tập-tin>…]" #: builtin/interpret-trailers.c:25 msgid "trim empty trailers" msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" #: builtin/interpret-trailers.c:26 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" #: builtin/interpret-trailers.c:27 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" #: builtin/log.c:41 msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/log.c:42 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" #: builtin/log.c:81 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:127 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" #: builtin/log.c:128 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" #: builtin/log.c:129 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" #: builtin/log.c:130 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" #: builtin/log.c:133 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" #: builtin/log.c:229 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" #: builtin/log.c:458 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" #: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" #: builtin/log.c:588 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" #: builtin/log.c:689 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" #: builtin/log.c:773 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" #: builtin/log.c:789 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" #: builtin/log.c:803 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." #: builtin/log.c:811 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." #: builtin/log.c:919 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" #: builtin/log.c:998 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" #: builtin/log.c:1026 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" #: builtin/log.c:1071 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" #: builtin/log.c:1186 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" #: builtin/log.c:1189 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" #: builtin/log.c:1193 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" #: builtin/log.c:1195 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" #: builtin/log.c:1197 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" #: builtin/log.c:1198 msgid "sfx" msgstr "sfx" #: builtin/log.c:1199 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" #: builtin/log.c:1201 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" #: builtin/log.c:1203 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" #: builtin/log.c:1205 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" #: builtin/log.c:1208 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" #: builtin/log.c:1211 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" #: builtin/log.c:1214 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" #: builtin/log.c:1216 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" #: builtin/log.c:1218 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" #: builtin/log.c:1220 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" #: builtin/log.c:1221 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" #: builtin/log.c:1222 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" #: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225 msgid "email" msgstr "thư điện tử" #: builtin/log.c:1223 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1225 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1227 msgid "ident" msgstr "thụt lề" #: builtin/log.c:1228 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" #: builtin/log.c:1230 msgid "message-id" msgstr "message-id" #: builtin/log.c:1231 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" #: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" #: builtin/log.c:1233 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" #: builtin/log.c:1236 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" #: builtin/log.c:1240 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" #: builtin/log.c:1242 msgid "signature" msgstr "chữ ký" #: builtin/log.c:1243 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" #: builtin/log.c:1245 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" #: builtin/log.c:1246 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" #: builtin/log.c:1320 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:1335 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." #: builtin/log.c:1337 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." #: builtin/log.c:1345 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" #: builtin/log.c:1347 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" #: builtin/log.c:1349 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" #: builtin/log.c:1372 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" #: builtin/log.c:1374 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" #: builtin/log.c:1472 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" #: builtin/log.c:1535 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" #: builtin/log.c:1583 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" #: builtin/log.c:1638 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" #: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" #: builtin/ls-files.c:358 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" #: builtin/ls-files.c:415 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" #: builtin/ls-files.c:417 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" #: builtin/ls-files.c:419 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" #: builtin/ls-files.c:421 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:423 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:425 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:427 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:430 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:432 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" #: builtin/ls-files.c:434 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" #: builtin/ls-files.c:437 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" #: builtin/ls-files.c:440 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:442 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" #: builtin/ls-files.c:444 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" #: builtin/ls-files.c:447 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" #: builtin/ls-files.c:450 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" #: builtin/ls-files.c:452 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" #: builtin/ls-files.c:455 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" #: builtin/ls-files.c:458 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" #: builtin/ls-files.c:459 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" #: builtin/ls-files.c:460 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" #: builtin/ls-files.c:462 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" #: builtin/ls-tree.c:28 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" #: builtin/ls-tree.c:127 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" #: builtin/ls-tree.c:129 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" #: builtin/ls-tree.c:131 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" #: builtin/ls-tree.c:134 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" #: builtin/ls-tree.c:135 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" #: builtin/ls-tree.c:142 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" #: builtin/ls-tree.c:144 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" #: builtin/merge.c:45 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" #: builtin/merge.c:46 msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" #: builtin/merge.c:47 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" #: builtin/merge.c:100 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" #: builtin/merge.c:137 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" #: builtin/merge.c:138 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:143 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:193 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" #: builtin/merge.c:196 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" #: builtin/merge.c:197 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" #: builtin/merge.c:199 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" #: builtin/merge.c:202 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" #: builtin/merge.c:204 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" #: builtin/merge.c:206 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" #: builtin/merge.c:207 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)" #: builtin/merge.c:209 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được" #: builtin/merge.c:213 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" #: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" #: builtin/merge.c:215 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" #: builtin/merge.c:216 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" #: builtin/merge.c:217 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" #: builtin/merge.c:219 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)" #: builtin/merge.c:223 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" #: builtin/merge.c:251 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." #: builtin/merge.c:256 msgid "stash failed" msgstr "stash gặp lỗi" #: builtin/merge.c:261 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" #: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" #: builtin/merge.c:327 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" #: builtin/merge.c:340 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:372 msgid "Writing SQUASH_MSG" msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" #: builtin/merge.c:374 msgid "Finishing SQUASH_MSG" msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" #: builtin/merge.c:397 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:447 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" #: builtin/merge.c:559 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" #: builtin/merge.c:654 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" #: builtin/merge.c:678 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" #: builtin/merge.c:692 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" #: builtin/merge.c:705 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: builtin/merge.c:794 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" #: builtin/merge.c:803 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:809 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" "\n" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" "the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " "thiết,\n" "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " "topic.\n" "\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu " "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/merge.c:833 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." #: builtin/merge.c:845 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Thần kỳ.\n" #: builtin/merge.c:900 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" #: builtin/merge.c:916 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" #: builtin/merge.c:957 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" #: builtin/merge.c:959 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:961 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:966 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" #: builtin/merge.c:1122 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1138 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." #: builtin/merge.c:1145 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1148 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." #: builtin/merge.c:1157 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." #: builtin/merge.c:1166 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." #: builtin/merge.c:1198 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" #: builtin/merge.c:1201 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" #: builtin/merge.c:1203 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng" #: builtin/merge.c:1208 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" #: builtin/merge.c:1259 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." #: builtin/merge.c:1262 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." #: builtin/merge.c:1265 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." #: builtin/merge.c:1268 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" #: builtin/merge.c:1349 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" #: builtin/merge.c:1388 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" #: builtin/merge.c:1395 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" #: builtin/merge.c:1427 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." #: builtin/merge.c:1450 builtin/merge.c:1529 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" #: builtin/merge.c:1454 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" #: builtin/merge.c:1520 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:1522 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" #: builtin/merge.c:1531 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" #: builtin/merge.c:1543 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" #: builtin/merge-base.c:29 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:30 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:31 msgid "git merge-base --independent <commit>..." msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" #: builtin/merge-base.c:33 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" #: builtin/merge-base.c:214 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" #: builtin/merge-base.c:216 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" #: builtin/merge-base.c:218 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" #: builtin/merge-base.c:220 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" #: builtin/merge-base.c:222 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" #: builtin/merge-file.c:8 msgid "" "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " "<orig-file> <file2>" msgstr "" "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" #: builtin/merge-file.c:33 msgid "send results to standard output" msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/merge-file.c:34 msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" #: builtin/merge-file.c:35 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" #: builtin/merge-file.c:37 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" #: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" #: builtin/merge-file.c:42 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" #: builtin/merge-file.c:43 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" #: builtin/merge-file.c:45 msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" #: builtin/mktree.c:64 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" #: builtin/mktree.c:150 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" #: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" #: builtin/mktree.c:152 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/mv.c:15 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" #: builtin/mv.c:69 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" #: builtin/mv.c:71 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" #: builtin/mv.c:89 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" #: builtin/mv.c:111 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" #: builtin/mv.c:112 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" #: builtin/mv.c:151 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" #: builtin/mv.c:162 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" #: builtin/mv.c:166 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" #: builtin/mv.c:169 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" #: builtin/mv.c:172 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" #: builtin/mv.c:181 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" #: builtin/mv.c:206 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" #: builtin/mv.c:209 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" #: builtin/mv.c:217 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" #: builtin/mv.c:220 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" #: builtin/mv.c:223 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" #: builtin/mv.c:225 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" #: builtin/mv.c:232 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" #: builtin/mv.c:253 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" #: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:359 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" #: builtin/name-rev.c:255 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" #: builtin/name-rev.c:256 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" #: builtin/name-rev.c:257 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" #: builtin/name-rev.c:309 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" #: builtin/name-rev.c:310 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" #: builtin/name-rev.c:312 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" #: builtin/name-rev.c:314 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" #: builtin/name-rev.c:315 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/name-rev.c:316 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" #: builtin/name-rev.c:322 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" #: builtin/notes.c:24 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" #: builtin/notes.c:25 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " "| (-c | -C) <object>] [<object>]" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:26 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:27 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " "(-c | -C) <object>] [<object>]" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:28 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:29 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:30 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" #: builtin/notes.c:31 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" #: builtin/notes.c:32 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" #: builtin/notes.c:33 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" #: builtin/notes.c:34 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" #: builtin/notes.c:35 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" #: builtin/notes.c:40 msgid "git notes [list [<object>]]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" #: builtin/notes.c:45 msgid "git notes add [<options>] [<object>]" msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:50 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:51 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" #: builtin/notes.c:56 msgid "git notes append [<options>] [<object>]" msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:61 msgid "git notes edit [<object>]" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:66 msgid "git notes show [<object>]" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:71 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>" #: builtin/notes.c:72 msgid "git notes merge --commit [<options>]" msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/notes.c:73 msgid "git notes merge --abort [<options>]" msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/notes.c:78 msgid "git notes remove [<object>]" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:83 msgid "git notes prune [<options>]" msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/notes.c:88 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" #: builtin/notes.c:146 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:150 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" #: builtin/notes.c:158 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" #: builtin/notes.c:192 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" #: builtin/notes.c:201 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:203 #, c-format msgid "The note contents have been left in %s" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" #: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" #: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305 #: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506 #: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652 #: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/notes.c:255 #, c-format msgid "Failed to read object '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." #: builtin/notes.c:259 #, c-format msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." #: builtin/notes.c:299 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." #: builtin/notes.c:314 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" #: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489 #: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645 #: builtin/notes.c:919 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" #: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658 #, c-format msgid "No note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." #: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" #: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" #: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560 #: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628 msgid "object" msgstr "đối tượng" #: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" #: builtin/notes.c:430 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:477 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/notes.c:479 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" #: builtin/notes.c:497 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" #: builtin/notes.c:518 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:530 #, c-format msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." #: builtin/notes.c:582 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" #: builtin/notes.c:750 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/notes.c:752 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" #: builtin/notes.c:754 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" #: builtin/notes.c:756 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" #: builtin/notes.c:758 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" #: builtin/notes.c:760 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" #: builtin/notes.c:762 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:857 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" #: builtin/notes.c:869 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" #: builtin/notes.c:872 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/notes.c:953 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" #: builtin/notes.c:954 msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" #: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/pack-objects.c:28 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-" "tượng]" #: builtin/pack-objects.c:29 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" "đối-tượng]" #: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" #: builtin/pack-objects.c:771 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:1013 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2173 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2570 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" #: builtin/pack-objects.c:2574 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" #: builtin/pack-objects.c:2597 #, c-format msgid "option %s does not accept negative form" msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" #: builtin/pack-objects.c:2601 #, c-format msgid "unable to parse value '%s' for option %s" msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" #: builtin/pack-objects.c:2621 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:2623 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:2625 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2628 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" #: builtin/pack-objects.c:2629 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" #: builtin/pack-objects.c:2630 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" #: builtin/pack-objects.c:2633 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" #: builtin/pack-objects.c:2635 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" #: builtin/pack-objects.c:2637 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2639 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2641 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2643 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" #: builtin/pack-objects.c:2645 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:2647 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:2649 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" #: builtin/pack-objects.c:2651 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" #: builtin/pack-objects.c:2653 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" #: builtin/pack-objects.c:2655 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:2657 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2660 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/pack-objects.c:2663 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" #: builtin/pack-objects.c:2666 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" #: builtin/pack-objects.c:2669 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:2671 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2673 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/pack-objects.c:2674 parse-options.h:140 msgid "time" msgstr "thời-gian" #: builtin/pack-objects.c:2675 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" #: builtin/pack-objects.c:2678 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" #: builtin/pack-objects.c:2680 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" #: builtin/pack-objects.c:2682 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" #: builtin/pack-objects.c:2684 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" #: builtin/pack-objects.c:2686 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" #: builtin/pack-objects.c:2688 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2690 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" #: builtin/pack-objects.c:2781 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" #: builtin/pack-refs.c:6 msgid "git pack-refs [<options>]" msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/pack-refs.c:14 msgid "pack everything" msgstr "đóng gói mọi thứ" #: builtin/pack-refs.c:15 msgid "prune loose refs (default)" msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" #: builtin/prune-packed.c:7 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" #: builtin/prune-packed.c:40 msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" #: builtin/prune.c:12 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" #: builtin/prune.c:106 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" #: builtin/prune.c:107 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" #: builtin/prune.c:110 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" #: builtin/push.c:14 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/push.c:85 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" #: builtin/push.c:95 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" #: builtin/push.c:139 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." msgstr "" "\n" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." #: builtin/push.c:142 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n" "on the remote, use\n" "\n" " git push %s HEAD:%s\n" "\n" "To push to the branch of the same name on the remote, use\n" "\n" " git push %s %s\n" "%s" msgstr "" "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n" "trên máy chủ, sử dụng\n" "\n" " git push %s HEAD:%s\n" "\n" "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" "\n" " git push %s %s\n" "%s" #: builtin/push.c:157 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n" "state now, use\n" "\n" " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" msgstr "" "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" "ngay bây giờ, sử dụng\n" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" #: builtin/push.c:171 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" msgstr "" "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n" "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn " "(upstream), sử dụng\n" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" #: builtin/push.c:179 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." #: builtin/push.c:182 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" "your current branch '%s', without telling me what to push\n" "to update which remote branch." msgstr "" "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn " "(upstream) của\n" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." #: builtin/push.c:205 msgid "" "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" "and maintain the traditional behavior, use:\n" "\n" " git config --global push.default matching\n" "\n" "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" "\n" " git config --global push.default simple\n" "\n" "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" "to the remote branches that already exist with the same name.\n" "\n" "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" "\n" "See 'git help config' and search for 'push.default' for further " "information.\n" "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" msgstr "" "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n" "\n" " git config --global push.default matching\n" "\n" "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n" "\n" " git config --global push.default simple\n" "\n" "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n" "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" "\n" "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n" "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n" "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n" "\n" "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " "tự\n" "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" #: builtin/push.c:272 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." #: builtin/push.c:279 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" "'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n" "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n" "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." #: builtin/push.c:285 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau " "bộ\n" "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n" "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." #: builtin/push.c:291 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n" "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n" "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." #: builtin/push.c:298 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." #: builtin/push.c:301 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" "without using the '--force' option.\n" msgstr "" "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng " "không\n" "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến " "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" #: builtin/push.c:360 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" #: builtin/push.c:364 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" #: builtin/push.c:394 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" #: builtin/push.c:395 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " "repository using\n" "\n" " git remote add <name> <url>\n" "\n" "and then push using the remote name\n" "\n" " git push <name>\n" msgstr "" "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n" "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" "\n" " git remote add <tên> <url>\n" "\n" "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" "\n" " git push <tên>\n" #: builtin/push.c:410 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" #: builtin/push.c:411 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" #: builtin/push.c:416 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" #: builtin/push.c:417 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" #: builtin/push.c:422 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" #: builtin/push.c:502 msgid "repository" msgstr "kho" #: builtin/push.c:503 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" #: builtin/push.c:504 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" #: builtin/push.c:506 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" #: builtin/push.c:507 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" #: builtin/push.c:510 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" #: builtin/push.c:512 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" #: builtin/push.c:513 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" #: builtin/push.c:516 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" #: builtin/push.c:518 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" #: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" #: builtin/push.c:521 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" #: builtin/push.c:524 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" #: builtin/push.c:526 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" #: builtin/push.c:527 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" #: builtin/push.c:529 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" #: builtin/push.c:530 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" #: builtin/push.c:539 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" #: builtin/push.c:541 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/read-tree.c:37 msgid "" "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] " "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" msgstr "" "git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" "tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" "ish3>]])" #: builtin/read-tree.c:110 msgid "write resulting index to <file>" msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" #: builtin/read-tree.c:113 msgid "only empty the index" msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" #: builtin/read-tree.c:115 msgid "Merging" msgstr "Hòa trộn" #: builtin/read-tree.c:117 msgid "perform a merge in addition to a read" msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" #: builtin/read-tree.c:119 msgid "3-way merge if no file level merging required" msgstr "" "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu " #: builtin/read-tree.c:121 msgid "3-way merge in presence of adds and removes" msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" #: builtin/read-tree.c:123 msgid "same as -m, but discard unmerged entries" msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" #: builtin/read-tree.c:124 msgid "<subdirectory>/" msgstr "<thư-mục-con>/" #: builtin/read-tree.c:125 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" #: builtin/read-tree.c:128 msgid "update working tree with merge result" msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" #: builtin/read-tree.c:130 msgid "gitignore" msgstr "gitignore" #: builtin/read-tree.c:131 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" #: builtin/read-tree.c:134 msgid "don't check the working tree after merging" msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" #: builtin/read-tree.c:135 msgid "don't update the index or the work tree" msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" #: builtin/read-tree.c:137 msgid "skip applying sparse checkout filter" msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" #: builtin/read-tree.c:139 msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" #: builtin/reflog.c:429 #, c-format msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" #: builtin/reflog.c:546 builtin/reflog.c:551 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" #: builtin/remote.c:12 msgid "git remote [-v | --verbose]" msgstr "git remote [-v | --verbose]" #: builtin/remote.c:13 msgid "" "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" #: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" #: builtin/remote.c:17 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" #: builtin/remote.c:18 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" #: builtin/remote.c:19 msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" #: builtin/remote.c:20 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" #: builtin/remote.c:28 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" #: builtin/remote.c:48 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:49 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:54 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" #: builtin/remote.c:59 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" #: builtin/remote.c:64 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" #: builtin/remote.c:88 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Đang cập nhật %s" #: builtin/remote.c:120 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" #: builtin/remote.c:137 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" #: builtin/remote.c:153 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" #: builtin/remote.c:155 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" #: builtin/remote.c:158 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" #: builtin/remote.c:160 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" #: builtin/remote.c:161 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" #: builtin/remote.c:162 msgid "push|fetch" msgstr "push|fetch" #: builtin/remote.c:163 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" #: builtin/remote.c:175 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" #: builtin/remote.c:177 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" #: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:643 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." #: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:647 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" #: builtin/remote.c:235 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" #: builtin/remote.c:335 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" #: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" #: builtin/remote.c:448 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" #: builtin/remote.c:592 builtin/remote.c:598 builtin/remote.c:604 #, c-format msgid "Could not append '%s' to '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”" #: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:795 builtin/remote.c:895 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" #: builtin/remote.c:653 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" #: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:847 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" #: builtin/remote.c:674 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" "\t%s\n" "\tPlease update the configuration manually if necessary." msgstr "" "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." #: builtin/remote.c:680 #, c-format msgid "Could not append '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s”" #: builtin/remote.c:691 #, c-format msgid "Could not set '%s'" msgstr "Không thể đặt “%s”" #: builtin/remote.c:713 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" #: builtin/remote.c:747 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" #: builtin/remote.c:766 #, c-format msgid "Could not remove branch %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”" #: builtin/remote.c:833 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" msgid_plural "" "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" "to delete them, use:" msgstr[0] "" "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ " "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" #: builtin/remote.c:948 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" #: builtin/remote.c:951 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" #: builtin/remote.c:953 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" #: builtin/remote.c:955 msgid " ???" msgstr " ???" #: builtin/remote.c:996 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" #: builtin/remote.c:1003 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" #: builtin/remote.c:1006 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" #: builtin/remote.c:1007 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" #: builtin/remote.c:1009 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" #: builtin/remote.c:1010 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" #: builtin/remote.c:1056 msgid "create" msgstr "tạo" #: builtin/remote.c:1059 msgid "delete" msgstr "xóa" #: builtin/remote.c:1063 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" #: builtin/remote.c:1066 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-fast-forward" #: builtin/remote.c:1069 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" #: builtin/remote.c:1076 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" #: builtin/remote.c:1079 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" #: builtin/remote.c:1083 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" #: builtin/remote.c:1086 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" #: builtin/remote.c:1154 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" #: builtin/remote.c:1181 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" #: builtin/remote.c:1182 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" #: builtin/remote.c:1183 builtin/remote.c:1334 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" #: builtin/remote.c:1192 builtin/remote.c:1194 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" #: builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1200 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" #: builtin/remote.c:1202 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" #: builtin/remote.c:1214 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" #: builtin/remote.c:1217 builtin/remote.c:1244 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" #: builtin/remote.c:1226 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" #: builtin/remote.c:1234 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" #: builtin/remote.c:1241 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" #: builtin/remote.c:1262 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" #: builtin/remote.c:1264 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" #: builtin/remote.c:1279 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" #: builtin/remote.c:1281 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" #: builtin/remote.c:1291 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" #: builtin/remote.c:1299 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" #: builtin/remote.c:1301 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" #: builtin/remote.c:1319 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" #: builtin/remote.c:1320 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" #: builtin/remote.c:1330 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" #: builtin/remote.c:1331 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" #: builtin/remote.c:1354 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" #: builtin/remote.c:1357 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" #: builtin/remote.c:1402 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" #: builtin/remote.c:1468 builtin/remote.c:1542 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" #: builtin/remote.c:1488 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" #: builtin/remote.c:1495 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" #: builtin/remote.c:1517 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" #: builtin/remote.c:1519 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" #: builtin/remote.c:1521 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" #: builtin/remote.c:1528 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" #: builtin/remote.c:1568 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" #: builtin/remote.c:1576 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" #: builtin/remote.c:1578 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" #: builtin/remote.c:1592 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" #: builtin/repack.c:17 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/repack.c:159 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" #: builtin/repack.c:161 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" #: builtin/repack.c:164 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" #: builtin/repack.c:166 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" #: builtin/repack.c:168 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" #: builtin/repack.c:170 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" #: builtin/repack.c:173 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" #: builtin/repack.c:175 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" #: builtin/repack.c:176 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" #: builtin/repack.c:177 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" #: builtin/repack.c:179 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" #: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184 msgid "bytes" msgstr "byte" #: builtin/repack.c:181 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" #: builtin/repack.c:183 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" #: builtin/repack.c:185 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói" #: builtin/repack.c:187 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" #: builtin/repack.c:375 #, c-format msgid "removing '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" #: builtin/replace.c:19 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" #: builtin/replace.c:20 msgid "git replace [-f] --edit <object>" msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" #: builtin/replace.c:21 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" #: builtin/replace.c:22 msgid "git replace -d <object>..." msgstr "git replace -d <đối tượng>…" #: builtin/replace.c:23 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" #: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'" msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" #: builtin/replace.c:355 #, c-format msgid "bad mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" #: builtin/replace.c:357 #, c-format msgid "malformed mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" #: builtin/replace.c:368 #, c-format msgid "" "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " "instead of --graft" msgstr "" "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " "tùy chọn --edit thay cho --graft" #: builtin/replace.c:401 #, c-format msgid "the original commit '%s' has a gpg signature." msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG." #: builtin/replace.c:402 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" #: builtin/replace.c:408 #, c-format msgid "could not write replacement commit for: '%s'" msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" #: builtin/replace.c:432 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" #: builtin/replace.c:433 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu thay thế" #: builtin/replace.c:434 msgid "edit existing object" msgstr "sửa đối tượng sẵn có" #: builtin/replace.c:435 msgid "change a commit's parents" msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" #: builtin/replace.c:436 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" #: builtin/replace.c:437 msgid "do not pretty-print contents for --edit" msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" #: builtin/replace.c:438 msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" #: builtin/rerere.c:12 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" #: builtin/rerere.c:57 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" #: builtin/reset.c:26 msgid "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" msgstr "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" #: builtin/reset.c:27 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..." msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…" #: builtin/reset.c:28 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]" #: builtin/reset.c:34 msgid "mixed" msgstr "pha trộn" #: builtin/reset.c:34 msgid "soft" msgstr "mềm" #: builtin/reset.c:34 msgid "hard" msgstr "cứng" #: builtin/reset.c:34 msgid "merge" msgstr "hòa trộn" #: builtin/reset.c:34 msgid "keep" msgstr "giữ lại" #: builtin/reset.c:74 msgid "You do not have a valid HEAD." msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." #: builtin/reset.c:76 msgid "Failed to find tree of HEAD." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." #: builtin/reset.c:82 #, c-format msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." #: builtin/reset.c:100 #, c-format msgid "HEAD is now at %s" msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" #: builtin/reset.c:183 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." #: builtin/reset.c:276 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" #: builtin/reset.c:278 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" #: builtin/reset.c:279 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" #: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" #: builtin/reset.c:285 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" #: builtin/reset.c:288 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" #: builtin/reset.c:305 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." #: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." #: builtin/reset.c:313 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." #: builtin/reset.c:322 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" #: builtin/reset.c:331 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- <đường_dẫn>”." #: builtin/reset.c:333 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." #: builtin/reset.c:343 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" #: builtin/reset.c:347 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" #: builtin/reset.c:364 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" #: builtin/reset.c:370 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." #: builtin/reset.c:374 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." #: builtin/rev-parse.c:361 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" #: builtin/rev-parse.c:366 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" #: builtin/rev-parse.c:368 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" #: builtin/rev-parse.c:371 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" #: builtin/rev-parse.c:499 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n" "\n" "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." msgstr "" "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n" " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n" " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." #: builtin/revert.c:22 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:23 msgid "git revert <subcommand>" msgstr "git revert <lệnh-con>" #: builtin/revert.c:28 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:29 msgid "git cherry-pick <subcommand>" msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" #: builtin/revert.c:71 #, c-format msgid "%s: %s cannot be used with %s" msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" #: builtin/revert.c:80 msgid "end revert or cherry-pick sequence" msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:81 msgid "resume revert or cherry-pick sequence" msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:82 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:83 msgid "don't automatically commit" msgstr "không commit một cách tự động." #: builtin/revert.c:84 msgid "edit the commit message" msgstr "sửa lại chú thích cho commit" #: builtin/revert.c:87 msgid "parent number" msgstr "số của cha mẹ" #: builtin/revert.c:89 msgid "merge strategy" msgstr "chiến lược hòa trộn" #: builtin/revert.c:90 msgid "option" msgstr "tùy chọn" #: builtin/revert.c:91 msgid "option for merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" #: builtin/revert.c:104 msgid "append commit name" msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" #: builtin/revert.c:105 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép fast-forward" #: builtin/revert.c:106 msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" #: builtin/revert.c:107 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" #: builtin/revert.c:108 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" #: builtin/revert.c:112 msgid "program error" msgstr "lỗi chương trình" #: builtin/revert.c:197 msgid "revert failed" msgstr "revert gặp lỗi" #: builtin/revert.c:212 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" #: builtin/rm.c:17 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…" #: builtin/rm.c:65 msgid "" "the following submodule (or one of its nested submodules)\n" "uses a .git directory:" msgid_plural "" "the following submodules (or one of their nested submodules)\n" "use a .git directory:" msgstr[0] "" "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" "dùng một thư mục .git:" #: builtin/rm.c:71 msgid "" "\n" "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" msgstr "" "\n" "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" #: builtin/rm.c:231 msgid "" "the following file has staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" msgid_plural "" "the following files have staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" msgstr[0] "" "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" "và cả HEAD:" #: builtin/rm.c:236 msgid "" "\n" "(use -f to force removal)" msgstr "" "\n" "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" #: builtin/rm.c:240 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" #: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255 msgid "" "\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" msgstr "" "\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" #: builtin/rm.c:252 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" #: builtin/rm.c:270 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" #: builtin/rm.c:271 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" #: builtin/rm.c:272 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" #: builtin/rm.c:273 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" #: builtin/rm.c:275 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" #: builtin/rm.c:318 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để " "xử lý" #: builtin/rm.c:336 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" #: builtin/rm.c:375 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" #: builtin/shortlog.c:13 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]" msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" #: builtin/shortlog.c:131 #, c-format msgid "Missing author: %s" msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" #: builtin/shortlog.c:230 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" #: builtin/shortlog.c:232 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" #: builtin/shortlog.c:234 msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" #: builtin/shortlog.c:235 msgid "w[,i1[,i2]]" msgstr "w[,i1[,i2]]" #: builtin/shortlog.c:236 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" #: builtin/show-branch.c:9 msgid "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" msgstr "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" #: builtin/show-branch.c:13 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" #: builtin/show-branch.c:652 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" #: builtin/show-branch.c:654 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" #: builtin/show-branch.c:656 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" #: builtin/show-branch.c:658 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" #: builtin/show-branch.c:660 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" #: builtin/show-branch.c:661 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" #: builtin/show-branch.c:663 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" #: builtin/show-branch.c:665 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" #: builtin/show-branch.c:667 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" #: builtin/show-branch.c:669 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" #: builtin/show-branch.c:671 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" #: builtin/show-branch.c:674 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" #: builtin/show-branch.c:676 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" #: builtin/show-branch.c:678 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" #: builtin/show-branch.c:681 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" #: builtin/show-branch.c:682 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" #: builtin/show-ref.c:10 msgid "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" msgstr "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" "[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] " #: builtin/show-ref.c:11 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list" msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list" #: builtin/show-ref.c:168 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" #: builtin/show-ref.c:169 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" #: builtin/show-ref.c:170 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" #: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" #: builtin/show-ref.c:177 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" #: builtin/show-ref.c:179 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" #: builtin/show-ref.c:183 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" #: builtin/show-ref.c:185 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " "bộ" #: builtin/symbolic-ref.c:7 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" #: builtin/symbolic-ref.c:8 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" #: builtin/symbolic-ref.c:40 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)" #: builtin/symbolic-ref.c:41 msgid "delete symbolic ref" msgstr "xóa tham chiếu mềm" #: builtin/symbolic-ref.c:42 msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358 msgid "reason" msgstr "lý do" #: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" #: builtin/tag.c:22 msgid "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> " "[<head>]" msgstr "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> " "[<head>]" #: builtin/tag.c:23 msgid "git tag -d <tagname>..." msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" #: builtin/tag.c:24 msgid "" "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n" "\t\t[<pattern>...]" msgstr "" "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-" "tượng>]\n" "\t\t[<mẫu>…]" #: builtin/tag.c:26 msgid "git tag -v <tagname>..." msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…" #: builtin/tag.c:69 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" #: builtin/tag.c:301 #, c-format msgid "tag name too long: %.*s..." msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" #: builtin/tag.c:306 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." #: builtin/tag.c:321 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n" #: builtin/tag.c:333 #, c-format msgid "could not verify the tag '%s'" msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" #: builtin/tag.c:343 #, c-format msgid "" "\n" "Write a message for tag:\n" " %s\n" "Lines starting with '%c' will be ignored.\n" msgstr "" "\n" "Viết các ghi chú cho thẻ:\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" #: builtin/tag.c:347 #, c-format msgid "" "\n" "Write a message for tag:\n" " %s\n" "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you " "want to.\n" msgstr "" "\n" "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" #: builtin/tag.c:371 #, c-format msgid "unsupported sort specification '%s'" msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" #: builtin/tag.c:373 #, c-format msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" #: builtin/tag.c:428 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" #: builtin/tag.c:430 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" #: builtin/tag.c:455 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." #: builtin/tag.c:468 msgid "tag header too big." msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn." #: builtin/tag.c:504 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" #: builtin/tag.c:510 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" #: builtin/tag.c:559 msgid "switch 'points-at' requires an object" msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" #: builtin/tag.c:561 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" #: builtin/tag.c:589 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" #: builtin/tag.c:591 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" #: builtin/tag.c:593 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" #: builtin/tag.c:594 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" #: builtin/tag.c:596 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo tag" #: builtin/tag.c:598 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" #: builtin/tag.c:600 msgid "tag message" msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)" #: builtin/tag.c:602 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" #: builtin/tag.c:606 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" #: builtin/tag.c:607 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước" #: builtin/tag.c:609 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" #: builtin/tag.c:610 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" #: builtin/tag.c:612 msgid "sort tags" msgstr "sắp xếp các thẻ" #: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/tag.c:629 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" #: builtin/tag.c:655 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" #: builtin/tag.c:667 msgid "--sort and -n are incompatible" msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" #: builtin/tag.c:674 msgid "-n option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." #: builtin/tag.c:676 msgid "--contains option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." #: builtin/tag.c:678 msgid "--points-at option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." #: builtin/tag.c:686 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." #: builtin/tag.c:706 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" #: builtin/tag.c:712 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." #: builtin/tag.c:717 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" #: builtin/tag.c:741 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" #: builtin/unpack-objects.c:489 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" #: builtin/update-index.c:403 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" #: builtin/update-index.c:756 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" #: builtin/update-index.c:759 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" #: builtin/update-index.c:762 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" #: builtin/update-index.c:764 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" #: builtin/update-index.c:766 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" #: builtin/update-index.c:768 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" #: builtin/update-index.c:771 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" #: builtin/update-index.c:775 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" #: builtin/update-index.c:779 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" #: builtin/update-index.c:780 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" #: builtin/update-index.c:784 msgid "(+/-)x" msgstr "(+/-)x" #: builtin/update-index.c:785 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" #: builtin/update-index.c:789 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" #: builtin/update-index.c:792 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" #: builtin/update-index.c:795 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" #: builtin/update-index.c:798 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" #: builtin/update-index.c:801 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" #: builtin/update-index.c:803 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" #: builtin/update-index.c:805 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" #: builtin/update-index.c:807 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/update-index.c:811 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" #: builtin/update-index.c:815 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" #: builtin/update-index.c:819 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" #: builtin/update-index.c:823 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" #: builtin/update-index.c:826 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" #: builtin/update-index.c:828 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" #: builtin/update-index.c:832 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" #: builtin/update-index.c:834 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" #: builtin/update-ref.c:9 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" #: builtin/update-ref.c:10 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" #: builtin/update-ref.c:11 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]" #: builtin/update-ref.c:359 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" #: builtin/update-ref.c:361 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" #: builtin/update-ref.c:362 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" #: builtin/update-ref.c:363 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/update-server-info.c:6 msgid "git update-server-info [--force]" msgstr "git update-server-info [--force]" #: builtin/update-server-info.c:14 msgid "update the info files from scratch" msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" #: builtin/verify-commit.c:17 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/verify-commit.c:75 msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" #: builtin/verify-pack.c:54 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" #: builtin/verify-pack.c:64 msgid "verbose" msgstr "chi tiết" #: builtin/verify-pack.c:66 msgid "show statistics only" msgstr "chỉ hiển thị thống kê" #: builtin/verify-tag.c:17 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..." msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…" #: builtin/verify-tag.c:73 msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" #: builtin/write-tree.c:13 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" #: builtin/write-tree.c:26 msgid "<prefix>/" msgstr "<tiền tố>/" #: builtin/write-tree.c:27 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" #: builtin/write-tree.c:30 msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" #: credential-cache--daemon.c:267 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" #: git.c:14 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" "to read about a specific subcommand or concept." msgstr "" "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." #: common-cmds.h:8 msgid "Add file contents to the index" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" #: common-cmds.h:9 msgid "Find by binary search the change that introduced a bug" msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi" #: common-cmds.h:10 msgid "List, create, or delete branches" msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" #: common-cmds.h:11 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree" msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc" #: common-cmds.h:12 msgid "Clone a repository into a new directory" msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" #: common-cmds.h:13 msgid "Record changes to the repository" msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" #: common-cmds.h:14 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" msgstr "" "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n" " giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.." #: common-cmds.h:15 msgid "Download objects and refs from another repository" msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" #: common-cmds.h:16 msgid "Print lines matching a pattern" msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" #: common-cmds.h:17 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" #: common-cmds.h:18 msgid "Show commit logs" msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" #: common-cmds.h:19 msgid "Join two or more development histories together" msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" #: common-cmds.h:20 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" #: common-cmds.h:21 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" #: common-cmds.h:22 msgid "Update remote refs along with associated objects" msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" #: common-cmds.h:23 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" msgstr "" "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n" " tới head thượng nguồn đã cập nhật" #: common-cmds.h:24 msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" #: common-cmds.h:25 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" #: common-cmds.h:26 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" #: common-cmds.h:27 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" #: common-cmds.h:28 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" #: parse-options.h:143 msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" #: parse-options.h:158 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" #: parse-options.h:232 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" #: parse-options.h:234 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" #: parse-options.h:240 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" #: rerere.h:27 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" #: git-am.sh:53 msgid "You need to set your committer info first" msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" #: git-am.sh:98 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" #: git-am.sh:108 #, sh-format msgid "" "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"." msgstr "" "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n" "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" "\".\n" "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " "\"$cmdline --abort\"." #: git-am.sh:124 msgid "Cannot fall back to three-way merge." msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”." #: git-am.sh:140 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." #: git-am.sh:142 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" #: git-am.sh:157 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." #: git-am.sh:166 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" #: git-am.sh:182 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." #: git-am.sh:277 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" #: git-am.sh:364 #, sh-format msgid "Patch format $patch_format is not supported." msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." #: git-am.sh:366 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." #: git-am.sh:398 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." #: git-am.sh:496 #, sh-format msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra." #: git-am.sh:501 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" #: git-am.sh:537 #, sh-format msgid "" "Stray $dotest directory found.\n" "Use \"git am --abort\" to remove it." msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." #: git-am.sh:545 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." #: git-am.sh:612 #, sh-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)" msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)" #: git-am.sh:722 #, sh-format msgid "" "Patch is empty. Was it split wrong?\n" "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." msgstr "" "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline " "--skip\".\n" "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --" "abort\"." #: git-am.sh:749 msgid "Patch does not have a valid e-mail address." msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." #: git-am.sh:796 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" #: git-am.sh:800 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #: git-am.sh:807 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả " "[a] " #: git-am.sh:843 #, sh-format msgid "Applying: $FIRSTLINE" msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" #: git-am.sh:864 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." msgstr "" "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." #: git-am.sh:872 msgid "" "You still have unmerged paths in your index\n" "did you forget to use 'git add'?" msgstr "" "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n" "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" #: git-am.sh:888 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." #: git-am.sh:898 #, sh-format msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" #: git-am.sh:901 #, sh-format msgid "" "The copy of the patch that failed is found in:\n" " $dotest/patch" msgstr "" "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n" " $dotest/patch" #: git-am.sh:919 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" #: git-bisect.sh:48 msgid "You need to start by \"git bisect start\"" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #: git-bisect.sh:54 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " #: git-bisect.sh:95 #, sh-format msgid "unrecognised option: '$arg'" msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" #: git-bisect.sh:99 #, sh-format msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" #: git-bisect.sh:117 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" #: git-bisect.sh:130 #, sh-format msgid "" "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'." msgstr "" "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>" "\"." #: git-bisect.sh:140 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek" #: git-bisect.sh:144 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ" #: git-bisect.sh:189 #, sh-format msgid "Bad bisect_write argument: $state" msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" #: git-bisect.sh:218 #, sh-format msgid "Bad rev input: $arg" msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" #: git-bisect.sh:232 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." #: git-bisect.sh:244 #, sh-format msgid "Bad rev input: $rev" msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" #: git-bisect.sh:253 msgid "'git bisect bad' can take only one argument." msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số." #: git-bisect.sh:276 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit." msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai." #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #: git-bisect.sh:282 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " #: git-bisect.sh:292 msgid "" "You need to give me at least one good and one bad revision.\n" "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" msgstr "" "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n" "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)" #: git-bisect.sh:295 msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" "You then need to give me at least one good and one bad revision.\n" "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" msgstr "" "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm " "sai.\n" "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)" #: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." #: git-bisect.sh:373 #, sh-format msgid "'$invalid' is not a valid commit" msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" #: git-bisect.sh:382 #, sh-format msgid "" "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" "Try 'git bisect reset <commit>'." msgstr "" "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." #: git-bisect.sh:409 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" #: git-bisect.sh:410 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" #: git-bisect.sh:427 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" #: git-bisect.sh:439 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" #: git-bisect.sh:446 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" #: git-bisect.sh:472 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" #: git-bisect.sh:478 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" "'bisect_state $state' exited with error code $res" msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" #: git-bisect.sh:485 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" #: git-pull.sh:21 msgid "" "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " "giao." #: git-pull.sh:25 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: git-pull.sh:31 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: git-pull.sh:245 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index" msgstr "" "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục" #: git-pull.sh:269 #, sh-format msgid "" "Warning: fetch updated the current branch head.\n" "Warning: fast-forwarding your working tree from\n" "Warning: commit $orig_head." msgstr "" "Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n" "Cảnh báo: commit $orig_head." #: git-pull.sh:294 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" #: git-pull.sh:298 msgid "Cannot rebase onto multiple branches" msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" #: git-rebase.sh:57 msgid "" "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort" "\"." msgstr "" "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n" "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip" "\".\n" "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " "rebase --abort\"." #: git-rebase.sh:165 msgid "Applied autostash." msgstr "Đã áp dụng autostash." #: git-rebase.sh:168 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" #: git-rebase.sh:169 msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" "Your changes are safe in the stash.\n" "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" msgstr "" "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" #: git-rebase.sh:208 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." #: git-rebase.sh:213 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " "rebase." #: git-rebase.sh:351 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" #: git-rebase.sh:356 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" #: git-rebase.sh:367 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." #: git-rebase.sh:374 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" #: git-rebase.sh:377 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" #: git-rebase.sh:395 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" #: git-rebase.sh:414 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" "case, please try\n" "\t$cmd_live_rebase\n" "If that is not the case, please\n" "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" "valuable there." msgstr "" "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n" "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" "như vậy, xin hãy thử\n" "\t$cmd_live_rebase\n" "Nếu không phải thế, hãy thử\n" "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây.\n" "\n" "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!" #: git-rebase.sh:465 #, sh-format msgid "invalid upstream $upstream_name" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" #: git-rebase.sh:489 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" #: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" #: git-rebase.sh:501 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" #: git-rebase.sh:524 #, sh-format msgid "fatal: no such branch: $branch_name" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" #: git-rebase.sh:557 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" #: git-rebase.sh:562 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" #: git-rebase.sh:566 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng." #: git-rebase.sh:586 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." #: git-rebase.sh:590 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." #: git-rebase.sh:601 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" #: git-rebase.sh:610 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" #: git-rebase.sh:620 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name." #: git-stash.sh:51 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" msgstr "" "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" #: git-stash.sh:74 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" #: git-stash.sh:89 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" #: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" #: git-stash.sh:141 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" #: git-stash.sh:144 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" #: git-stash.sh:157 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" #: git-stash.sh:191 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the #. second line correspond to "error: ". So you should line #. up the second line with however many characters the #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in #. English this is: #. #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah' #: git-stash.sh:238 #, sh-format msgid "" "error: unknown option for 'stash save': $option\n" " To provide a message, use git stash save -- '$option'" msgstr "" "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" " dùng git stash save -- \"$option\"" #: git-stash.sh:259 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" #: git-stash.sh:263 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" #: git-stash.sh:267 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" #: git-stash.sh:285 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" #: git-stash.sh:384 msgid "No stash found." msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào." #: git-stash.sh:391 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" #: git-stash.sh:397 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" #: git-stash.sh:425 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" #: git-stash.sh:436 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" #: git-stash.sh:444 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" #: git-stash.sh:448 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" #: git-stash.sh:456 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." #: git-stash.sh:458 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" #: git-stash.sh:492 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" #: git-stash.sh:507 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." #: git-stash.sh:530 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" #: git-stash.sh:531 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" #: git-stash.sh:539 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" #: git-stash.sh:611 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" #: git-submodule.sh:95 #, sh-format msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'" msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url" #: git-submodule.sh:237 #, sh-format msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'" msgstr "" "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“$sm_path”" #: git-submodule.sh:287 #, sh-format msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi" #: git-submodule.sh:296 #, sh-format msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" msgstr "" "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" #: git-submodule.sh:406 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" #: git-submodule.sh:416 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" #: git-submodule.sh:433 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" #: git-submodule.sh:437 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" "$sm_path\n" "Use -f if you really want to add it." msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." #: git-submodule.sh:455 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" #: git-submodule.sh:457 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" #: git-submodule.sh:465 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" #: git-submodule.sh:467 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" #: git-submodule.sh:469 #, sh-format msgid "" "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" msgstr "" "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" #: git-submodule.sh:470 #, sh-format msgid "" "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " "option." msgstr "" "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" "name”." #: git-submodule.sh:472 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." #: git-submodule.sh:484 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" #: git-submodule.sh:489 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" #: git-submodule.sh:498 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" #: git-submodule.sh:542 #, sh-format msgid "Entering '$prefix$displaypath'" msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”" #: git-submodule.sh:562 #, sh-format msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status." msgstr "" "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." #: git-submodule.sh:608 #, sh-format msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules" msgstr "" "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules" #: git-submodule.sh:617 #, sh-format msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:619 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" #: git-submodule.sh:636 #, sh-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:674 #, sh-format msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con" #: git-submodule.sh:691 #, sh-format msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" #: git-submodule.sh:692 #, sh-format msgid "" "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" msgstr "" "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" #: git-submodule.sh:698 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " "discard them" msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" "f” để loại bỏ chúng đi" #: git-submodule.sh:701 #, sh-format msgid "Cleared directory '$displaypath'" msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" #: git-submodule.sh:702 #, sh-format msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:705 #, sh-format msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" #: git-submodule.sh:714 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" #: git-submodule.sh:830 #, sh-format msgid "" "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "" "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" #: git-submodule.sh:843 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" #: git-submodule.sh:852 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" #: git-submodule.sh:876 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:890 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:891 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" #: git-submodule.sh:895 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:896 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" #: git-submodule.sh:901 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:902 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" #: git-submodule.sh:907 #, sh-format msgid "" "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$prefix$sm_path”" #: git-submodule.sh:908 #, sh-format msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”" #: git-submodule.sh:938 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:1046 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" #: git-submodule.sh:1098 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" #: git-submodule.sh:1118 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" #: git-submodule.sh:1121 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" #: git-submodule.sh:1124 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" #: git-submodule.sh:1149 msgid "blob" msgstr "blob" #: git-submodule.sh:1267 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" #: git-submodule.sh:1331 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "(detached from %s)" #~ msgstr "(được tách rời từ %s)" #~ msgid "No existing author found with '%s'" #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" #~ msgid "search also in ignored files" #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" #~ msgid "no files added" #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" #~ msgid "force creation (when already exists)" #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" #~ msgid "Malformed ident string: '%s'" #~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" #~ msgid "slot" #~ msgstr "khe" #~ msgid "check" #~ msgstr "kiểm tra" #~ msgid "Failed to lock ref for update" #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật" #~ msgid "Failed to write ref" #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu" #~ msgid "invalid commit: %s" #~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s" #~ msgid "commit has empty message" #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng" #~ msgid "cannot lock HEAD ref" #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" #~ msgid "cannot update HEAD ref" #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" #~ msgid "Invalid %s: '%s'" #~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" #~ msgid "Failed to chdir: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" #~ msgid "cannot tell cwd" #~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd" #~ msgid "%s: cannot lock the ref" #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" #~ msgid "%s: cannot update the ref" #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)" #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to" #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to" #~ msgid "key id" #~ msgstr "id của khóa" #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s" #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" #~ msgid "bug" #~ msgstr "lỗi" #~ msgid "ahead " #~ msgstr "phía trước " #~ msgid ", behind " #~ msgstr ", đằng sau " #~ msgid "could not find .gitmodules in index" #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục" #~ msgid "reading updated .gitmodules failed" #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules" #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules" #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật" #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index" #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục" #~ msgid "adding updated .gitmodules failed" #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật" #~ msgid "" #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " #~ "anymore.\n" #~ "To add content for the whole tree, run:\n" #~ "\n" #~ " git add %s :/\n" #~ " (or git add %s :/)\n" #~ "\n" #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n" #~ "\n" #~ " git add %s .\n" #~ " (or git add %s .)\n" #~ "\n" #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current " #~ "directory.\n" #~ msgstr "" #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " #~ "từ\n" #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như " #~ "thế nữa.\n" #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" #~ "\n" #~ " git add %s :/\n" #~ " (hoặc git add %s :/)\n" #~ "\n" #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" #~ "\n" #~ " git add %s .\n" #~ " (hoặc git add %s .)\n" #~ "\n" #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" #~ msgid "" #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you " #~ "removed.\n" #~ "Paths like '%s' that are\n" #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" #~ "\n" #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n" #~ "\n" #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" #~ "\n" #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" #~ msgstr "" #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-" #~ "removal”,\n" #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường " #~ "dẫn mà\n" #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của " #~ "Git.\n" #~ "\n" #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" #~ "\n" #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" #~ "\n" #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc " #~ "của bạn.\n" #~ msgid "" #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" #~ msgstr "" #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết " #~ "thêm chi tiết.\n" #~ msgid "" #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration " #~ "variable\n" #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." #~ msgstr "" #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau " #~ "bộ\n" #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có " #~ "lẽ muốn\n" #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." #~ "default”\n" #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " #~ "thôi." #~ msgid "copied: %s -> %s" #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s" #~ msgid "deleted: %s" #~ msgstr "đã xóa: %s" #~ msgid "modified: %s" #~ msgstr "đã sửa đổi: %s" #~ msgid "renamed: %s -> %s" #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" #~ msgid "unmerged: %s" #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s" #~ msgid "input paths are terminated by a null character" #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" #~ msgid "" #~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed " #~ "by stash save:" #~ msgstr "" #~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được " #~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:" #~ msgid "" #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option." #~ msgstr "" #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-" #~ "untracked." #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" #~ msgid "more than %d trees given: '%s'" #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." #~ msgid "" #~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n" #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " #~ "history)" #~ msgstr "" #~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n" #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " #~ "chúng)" #~ msgid "" #~ "'%s' has changes staged in the index\n" #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" #~ msgstr "" #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" #~ msgid "show commits where no parent comes before its children" #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó" #~ msgid "show the HEAD reference" #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”" #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" #~ msgstr "" #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào" #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')." #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.." #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]" #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." #~ msgstr "" #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." #~ msgid "use any ref in .git/refs" #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" #~ msgid "bad object %s" #~ msgstr "đối tượng sai %s" #~ msgid "bogus committer info %s" #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd" #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" #~ msgid "You do not have a valid HEAD" #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" #~ msgid "oops" #~ msgstr "ôi?" #~ msgid "Would not remove %s\n" #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n" #~ msgid "Not removing %s\n" #~ msgstr "Không xóa %s\n" #~ msgid "Could not read index" #~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" #~ msgid " 0 files changed" #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả" #~ msgid " %d file changed" #~ msgid_plural " %d files changed" #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" #~ msgid ", %d insertion(+)" #~ msgid_plural ", %d insertions(+)" #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)" #~ msgid ", %d deletion(-)" #~ msgid_plural ", %d deletions(-)" #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" #~ msgid " (use \"git add\" to track)" #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" #~ msgid "--detach cannot be used with -t" #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" #~ msgid "--orphan cannot be used with -t" #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t" #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau" #~ msgid "" #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches." #~ msgstr "" #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển " #~ "đổi các nhánh." #~ msgid "diff setup failed" #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi" #~ msgid "merge-recursive: disk full?" #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?" #~ msgid "diff_setup_done failed" #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use." #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng." #~ msgid "%s: has been deleted/renamed" #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" #~ msgid "'%s': not a documentation directory." #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu." #~ msgid "--" #~ msgstr "--" #~ msgid "Could not extract email from committer identity." #~ msgstr "" #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" #~ msgid "could not parse commit %s\n" #~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"