# Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # Trần Ngọc Quân , 2012-2022. # Đoàn Trần Công Danh , 2020. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git v2.36.0 round 2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" "POT-Creation-Date: 2022-04-13 14:52+0800\n" "PO-Revision-Date: 2022-04-14 15:34+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Poedit 3.0.1\n" #: add-interactive.c:382 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" #: add-interactive.c:535 add-interactive.c:836 reset.c:136 sequencer.c:3505 #: sequencer.c:3970 sequencer.c:4127 builtin/rebase.c:1261 #: builtin/rebase.c:1671 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" #: add-interactive.c:590 git-add--interactive.perl:269 #: git-add--interactive.perl:294 msgid "binary" msgstr "nhị phân" #: add-interactive.c:648 git-add--interactive.perl:278 #: git-add--interactive.perl:332 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: add-interactive.c:649 git-add--interactive.perl:314 #: git-add--interactive.perl:329 msgid "unchanged" msgstr "không thay đổi" #: add-interactive.c:686 git-add--interactive.perl:641 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #: add-interactive.c:703 add-interactive.c:891 #, c-format msgid "could not stage '%s'" msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" #: add-interactive.c:709 add-interactive.c:898 reset.c:160 sequencer.c:3709 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" #: add-interactive.c:712 git-add--interactive.perl:626 #, c-format, perl-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" #: add-interactive.c:730 git-add--interactive.perl:676 #, c-format, perl-format msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" #: add-interactive.c:735 apply.c:4133 builtin/checkout.c:311 #: builtin/reset.c:167 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: add-interactive.c:765 git-add--interactive.perl:653 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" #: add-interactive.c:781 msgid "Could not parse HEAD^{tree}" msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" #: add-interactive.c:819 git-add--interactive.perl:629 #, c-format, perl-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" #: add-interactive.c:870 git-add--interactive.perl:693 #, c-format msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" #: add-interactive.c:874 git-add--interactive.perl:687 msgid "Add untracked" msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" #: add-interactive.c:901 git-add--interactive.perl:623 #, c-format, perl-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" #: add-interactive.c:931 #, c-format msgid "ignoring unmerged: %s" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" #: add-interactive.c:943 add-patch.c:1758 git-add--interactive.perl:1371 #, c-format msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" #: add-interactive.c:945 add-patch.c:1756 git-add--interactive.perl:1373 #, c-format msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" #: add-interactive.c:949 git-add--interactive.perl:1381 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" #: add-interactive.c:988 git-add--interactive.perl:1794 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" #: add-interactive.c:1016 msgid "show paths with changes" msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" #: add-interactive.c:1018 msgid "add working tree state to the staged set of changes" msgstr "" "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " "phóng" #: add-interactive.c:1020 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" msgstr "" "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " "bản HEAD" #: add-interactive.c:1022 msgid "pick hunks and update selectively" msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" #: add-interactive.c:1024 msgid "view diff between HEAD and index" msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" #: add-interactive.c:1026 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" msgstr "" "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " "được đưa lên bệ phóng" #: add-interactive.c:1034 add-interactive.c:1083 msgid "Prompt help:" msgstr "Trợ giúp về nhắc:" #: add-interactive.c:1036 msgid "select a single item" msgstr "chọn một mục đơn" #: add-interactive.c:1038 msgid "select a range of items" msgstr "chọn một vùng các mục" #: add-interactive.c:1040 msgid "select multiple ranges" msgstr "chọn nhiều vùng" #: add-interactive.c:1042 add-interactive.c:1087 msgid "select item based on unique prefix" msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" #: add-interactive.c:1044 msgid "unselect specified items" msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" #: add-interactive.c:1046 msgid "choose all items" msgstr "chọn tất cả các mục" #: add-interactive.c:1048 msgid "(empty) finish selecting" msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" #: add-interactive.c:1085 msgid "select a numbered item" msgstr "tùy chọn mục bằng số" #: add-interactive.c:1089 msgid "(empty) select nothing" msgstr "(để trống) không chọn gì" #: add-interactive.c:1097 builtin/clean.c:839 git-add--interactive.perl:1898 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" #: add-interactive.c:1098 builtin/clean.c:840 git-add--interactive.perl:1895 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" #: add-interactive.c:1150 git-add--interactive.perl:213 msgid "staged" msgstr "đã đưa lên bệ phóng" #: add-interactive.c:1150 git-add--interactive.perl:213 msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" #: add-interactive.c:1150 apply.c:5002 apply.c:5005 builtin/am.c:2370 #: builtin/am.c:2373 builtin/bugreport.c:107 builtin/clone.c:132 #: builtin/fetch.c:154 builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:194 #: builtin/submodule--helper.c:412 builtin/submodule--helper.c:1872 #: builtin/submodule--helper.c:1875 builtin/submodule--helper.c:2709 #: builtin/submodule--helper.c:2712 builtin/submodule--helper.c:2891 #: git-add--interactive.perl:213 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" #: add-interactive.c:1157 msgid "could not refresh index" msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" #: add-interactive.c:1171 builtin/clean.c:804 git-add--interactive.perl:1805 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" #: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1433 #, c-format, perl-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1434 #, c-format, perl-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1435 #, c-format, perl-format msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1436 #, c-format, perl-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:39 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "staging." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để chuyển lên bệ phóng." #: add-patch.c:42 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n" "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n" "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin\n" #: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1439 #, c-format, perl-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1440 #, c-format, perl-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1441 #, c-format, perl-format msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1442 #, c-format, perl-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:61 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "stashing." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để tạm cất." #: add-patch.c:64 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - tạm cất khúc này\n" "n - đừng tạm cất khúc này\n" "q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n" #: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1445 #, c-format, perl-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1446 #, c-format, perl-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1447 #, c-format, perl-format msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1448 #, c-format, perl-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:85 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "unstaging." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để bỏ ra khỏi bệ phóng." #: add-patch.c:88 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n" "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn " "lại\n" "a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin\n" #: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1451 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1452 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1453 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1454 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "applying." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để áp dụng." #: add-patch.c:111 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" "n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1457 #: git-add--interactive.perl:1475 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1458 #: git-add--interactive.perl:1476 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1459 #: git-add--interactive.perl:1477 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1460 #: git-add--interactive.perl:1478 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " "discarding." msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu " "để loại bỏ." #: add-patch.c:134 add-patch.c:202 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n" "n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n" "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1463 #, c-format, perl-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1464 #, c-format, perl-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1465 #, c-format, perl-format msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1466 #, c-format, perl-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:157 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" "n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1469 #, c-format, perl-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1470 #, c-format, perl-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1471 #, c-format, perl-format msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1472 #, c-format, perl-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #: add-patch.c:179 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" "n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:224 msgid "" "y - apply this hunk to worktree\n" "n - do not apply this hunk to worktree\n" "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" "y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n" "n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #: add-patch.c:343 #, c-format msgid "could not parse hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" #: add-patch.c:362 add-patch.c:366 #, c-format msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" #: add-patch.c:431 msgid "could not parse diff" msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" #: add-patch.c:450 msgid "could not parse colored diff" msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" #: add-patch.c:464 #, c-format msgid "failed to run '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" #: add-patch.c:618 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" #: add-patch.c:619 msgid "" "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" "between its input and output lines." msgstr "" "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." #: add-patch.c:797 #, c-format msgid "" "expected context line #%d in\n" "%.*s" msgstr "" "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" "%.*s" #: add-patch.c:812 #, c-format msgid "" "hunks do not overlap:\n" "%.*s\n" "\tdoes not end with:\n" "%.*s" msgstr "" "các khối không chồng đè lên nhau:\n" "%.*s\n" "\tkhông được kết thúc bằng:\n" "%.*s" #: add-patch.c:1088 git-add--interactive.perl:1115 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" #: add-patch.c:1092 #, c-format msgid "" "---\n" "To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n" "To remove '%c' lines, delete them.\n" "Lines starting with %c will be removed.\n" msgstr "" "---\n" "Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng “ ” (ngữ cảnh).\n" "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n" "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. #: add-patch.c:1106 git-add--interactive.perl:1129 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" "aborted and the hunk is left unchanged.\n" msgstr "" "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" #: add-patch.c:1139 msgid "could not parse hunk header" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" #: add-patch.c:1184 msgid "'git apply --cached' failed" msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input at this point. #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. #. #. TRANSLATORS: do not translate [y/n] #. The program will only accept that input #. at this point. #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. #: add-patch.c:1253 git-add--interactive.perl:1244 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " #: add-patch.c:1296 msgid "The selected hunks do not apply to the index!" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" #: add-patch.c:1297 git-add--interactive.perl:1348 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " #: add-patch.c:1304 git-add--interactive.perl:1351 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" #: add-patch.c:1361 msgid "" "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" "s - split the current hunk into smaller hunks\n" "e - manually edit the current hunk\n" "? - print help\n" msgstr "" "j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n" "J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n" "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" "g - chọn một khúc muốn tới\n" "/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - hiển thị trợ giúp\n" #: add-patch.c:1523 add-patch.c:1533 msgid "No previous hunk" msgstr "Không có khúc kế trước" #: add-patch.c:1528 add-patch.c:1538 msgid "No next hunk" msgstr "Không có khúc kế tiếp" #: add-patch.c:1544 msgid "No other hunks to goto" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" #: add-patch.c:1555 git-add--interactive.perl:1608 msgid "go to which hunk ( to see more)? " msgstr "nhảy đến khúc nào ( để xem thêm)? " #: add-patch.c:1556 git-add--interactive.perl:1610 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nào? " #: add-patch.c:1567 #, c-format msgid "Invalid number: '%s'" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" #: add-patch.c:1572 #, c-format msgid "Sorry, only %d hunk available." msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." #: add-patch.c:1581 msgid "No other hunks to search" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" #: add-patch.c:1587 git-add--interactive.perl:1663 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " #: add-patch.c:1602 #, c-format msgid "Malformed search regexp %s: %s" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" #: add-patch.c:1619 msgid "No hunk matches the given pattern" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" #: add-patch.c:1626 msgid "Sorry, cannot split this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" #: add-patch.c:1630 #, c-format msgid "Split into %d hunks." msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." #: add-patch.c:1634 msgid "Sorry, cannot edit this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" #: add-patch.c:1686 msgid "'git apply' failed" msgstr "“git apply” gặp lỗi" #: advice.c:81 #, c-format msgid "" "\n" "Disable this message with \"git config advice.%s false\"" msgstr "" "\n" "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" #: advice.c:97 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" #: advice.c:181 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." #: advice.c:183 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Không thể thực hiện chuyển giao được bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." #: advice.c:185 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Không thể thực hiện hòa trộn bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:187 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Không thể thực hiện kéo về bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:189 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Không thể thực hiện hoàn nguyên bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " "trộn." #: advice.c:191 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." #: advice.c:199 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm '\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm ”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." #: advice.c:207 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." #: advice.c:212 builtin/merge.c:1388 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." #: advice.c:214 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." #: advice.c:215 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." #: advice.c:220 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." #: advice.c:230 #, c-format msgid "" "The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n" "outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n" "updated in the index:\n" msgstr "" "Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn " "tại\n" "bên ngoài định nghĩa “sparse-checkout” của bạn, vì vậy sẽ không\n" "cập nhật trong chỉ mục:\n" #: advice.c:237 msgid "" "If you intend to update such entries, try one of the following:\n" "* Use the --sparse option.\n" "* Disable or modify the sparsity rules." msgstr "" "Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n" "* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n" "* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc thưa thớt." #: advice.c:245 #, c-format msgid "" "Note: switching to '%s'.\n" "\n" "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" "state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" "\n" "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" "do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" "\n" " git switch -c \n" "\n" "Or undo this operation with:\n" "\n" " git switch -\n" "\n" "Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " "false\n" "\n" msgstr "" "Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" "\n" "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" "\n" "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n" "\n" " git switch -c \n" "\n" "Hoàn lại thao tác này bằng:\n" "\n" " git switch -\n" "\n" "Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" "\n" #: alias.c:50 msgid "cmdline ends with \\" msgstr "cmdline kết thúc với \\" #: alias.c:51 msgid "unclosed quote" msgstr "chưa có dấu nháy đóng" #: apply.c:70 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" #: apply.c:86 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" #: apply.c:138 archive.c:584 parse-options.c:1122 range-diff.c:555 #: revision.c:2314 revision.c:2318 revision.c:2327 revision.c:2332 #: revision.c:2560 revision.c:2895 revision.c:2899 revision.c:2907 #: revision.c:2910 revision.c:2912 builtin/add.c:507 builtin/add.c:509 #: builtin/add.c:515 builtin/add.c:527 builtin/branch.c:755 #: builtin/checkout.c:472 builtin/checkout.c:475 builtin/checkout.c:1663 #: builtin/checkout.c:1773 builtin/checkout.c:1776 builtin/clone.c:921 #: builtin/commit.c:359 builtin/commit.c:362 builtin/commit.c:1200 #: builtin/commit.c:1256 builtin/commit.c:1273 builtin/describe.c:593 #: builtin/diff-tree.c:155 builtin/difftool.c:733 builtin/fast-export.c:1245 #: builtin/fetch.c:2141 builtin/fetch.c:2162 builtin/fetch.c:2167 #: builtin/help.c:602 builtin/index-pack.c:1858 builtin/init-db.c:560 #: builtin/log.c:1968 builtin/log.c:1970 builtin/ls-files.c:778 #: builtin/merge-base.c:163 builtin/merge-base.c:169 builtin/merge.c:1409 #: builtin/merge.c:1411 builtin/pack-objects.c:4098 builtin/push.c:592 #: builtin/push.c:630 builtin/push.c:636 builtin/push.c:641 #: builtin/rebase.c:1221 builtin/rebase.c:1223 builtin/rebase.c:1227 #: builtin/repack.c:688 builtin/repack.c:719 builtin/reset.c:433 #: builtin/reset.c:469 builtin/rev-list.c:537 builtin/show-branch.c:711 #: builtin/stash.c:1696 builtin/stash.c:1699 builtin/submodule--helper.c:1328 #: builtin/submodule--helper.c:3054 builtin/tag.c:527 builtin/tag.c:573 #: builtin/worktree.c:779 #, c-format msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together" msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau" #: apply.c:141 apply.c:152 apply.c:155 #, c-format msgid "'%s' outside a repository" msgstr "'%s' ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:807 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" #: apply.c:816 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" #: apply.c:890 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" #: apply.c:928 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" #: apply.c:934 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:935 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:940 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" #: apply.c:969 #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" #: apply.c:1288 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" #: apply.c:1378 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "component (line %d)" msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" #: apply.c:1391 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" #: apply.c:1487 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" #: apply.c:1556 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:1759 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1761 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" #: apply.c:1795 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" #: apply.c:1832 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1834 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" #: apply.c:1837 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" #: apply.c:1985 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:2022 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" #: apply.c:2184 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" #: apply.c:2270 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" #: apply.c:2274 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" #: apply.c:2943 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" #: apply.c:3064 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." #: apply.c:3076 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" #: apply.c:3082 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" #: apply.c:3104 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" #: apply.c:3112 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " "“%s”" #: apply.c:3159 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" #: apply.c:3170 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." #: apply.c:3178 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" #: apply.c:3196 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" #: apply.c:3209 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" #: apply.c:3216 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" #: apply.c:3237 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" #: apply.c:3360 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" #: apply.c:3412 apply.c:3423 apply.c:3469 midx.c:105 pack-revindex.c:214 #: setup.c:310 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" #: apply.c:3420 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:3449 apply.c:3721 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" #: apply.c:3559 apply.c:3736 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" #: apply.c:3568 apply.c:3744 apply.c:3960 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" #: apply.c:3605 msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge." msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”." #: apply.c:3608 #, c-format msgid "Performing three-way merge...\n" msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n" #: apply.c:3624 apply.c:3628 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" #: apply.c:3640 #, c-format msgid "Failed to perform three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n" #: apply.c:3654 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" #: apply.c:3659 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" #: apply.c:3676 #, c-format msgid "Falling back to direct application...\n" msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n" #: apply.c:3688 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" #: apply.c:3761 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" #: apply.c:3763 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" #: apply.c:3900 apply.c:3902 read-cache.c:903 read-cache.c:932 #: read-cache.c:1399 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" #: apply.c:3958 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" #: apply.c:3962 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" #: apply.c:3982 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" #: apply.c:3987 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" #: apply.c:4007 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:4011 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" #: apply.c:4026 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" #: apply.c:4118 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" #: apply.c:4125 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" #: apply.c:4128 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." #: apply.c:4137 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" #: apply.c:4147 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" #: apply.c:4285 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" #: apply.c:4319 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" #: apply.c:4325 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" #: apply.c:4333 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" #: apply.c:4339 apply.c:4484 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" #: apply.c:4382 builtin/bisect--helper.c:540 builtin/gc.c:2258 #: builtin/gc.c:2293 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" #: apply.c:4386 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" #: apply.c:4456 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" #: apply.c:4554 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." #: apply.c:4562 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: apply.c:4565 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" #: apply.c:4576 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" #: apply.c:4584 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" #: apply.c:4598 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." #: apply.c:4602 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." #: apply.c:4731 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." #: apply.c:4740 msgid "No valid patches in input (allow with \"--allow-empty\")" msgstr "" "Không có miếng vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")" #: apply.c:4761 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" #: apply.c:4918 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" #: apply.c:4945 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" #: apply.c:4951 apply.c:4966 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: apply.c:4959 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." #: apply.c:4975 builtin/add.c:690 builtin/mv.c:338 builtin/rm.c:430 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: apply.c:5003 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:5006 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:5008 builtin/am.c:2379 msgid "num" msgstr "số" #: apply.c:5009 msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" #: apply.c:5012 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" #: apply.c:5014 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" #: apply.c:5018 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" #: apply.c:5020 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" #: apply.c:5022 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" #: apply.c:5024 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" #: apply.c:5026 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" #: apply.c:5028 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:5030 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:5033 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" #: apply.c:5035 msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails" msgstr "" "thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực " "hiện được" #: apply.c:5037 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" #: apply.c:5040 builtin/checkout-index.c:230 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" #: apply.c:5042 msgid "ensure at least lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng ngữ cảnh khớp" #: apply.c:5043 builtin/am.c:2355 builtin/am.c:2358 #: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100 #: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3983 #: builtin/rebase.c:1079 msgid "action" msgstr "hành động" #: apply.c:5044 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" #: apply.c:5047 apply.c:5050 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" #: apply.c:5053 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" #: apply.c:5055 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" #: apply.c:5057 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" #: apply.c:5059 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" #: apply.c:5062 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" #: apply.c:5065 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" #: apply.c:5067 builtin/am.c:2367 msgid "root" msgstr "gốc" #: apply.c:5068 msgid "prepend to all filenames" msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" #: apply.c:5071 msgid "don't return error for empty patches" msgstr "đừng trả về lỗi khi các miếng vá trống rỗng" #: archive-tar.c:125 archive-zip.c:346 #, c-format msgid "cannot stream blob %s" msgstr "không thể stream blob “%s”" #: archive-tar.c:265 archive-zip.c:359 #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" #: archive-tar.c:447 #, c-format msgid "unable to start '%s' filter" msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" #: archive-tar.c:450 msgid "unable to redirect descriptor" msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" #: archive-tar.c:457 #, c-format msgid "'%s' filter reported error" msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" #: archive-zip.c:319 #, c-format msgid "path is not valid UTF-8: %s" msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" #: archive-zip.c:323 #, c-format msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" #: archive-zip.c:470 builtin/pack-objects.c:363 builtin/pack-objects.c:366 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" #: archive-zip.c:604 #, c-format msgid "timestamp too large for this system: %" msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %" #: archive.c:14 msgid "git archive [] [...]" msgstr "git archive [] […]" #: archive.c:16 msgid "" "git archive --remote [--exec ] [] [...]" msgstr "" "git archive --remote [--exec ] [] […]" #: archive.c:17 msgid "git archive --remote [--exec ] --list" msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" #: archive.c:188 archive.c:341 builtin/gc.c:497 builtin/notes.c:238 #: builtin/tag.c:579 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" #: archive.c:426 builtin/add.c:214 builtin/add.c:657 builtin/rm.c:334 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" #: archive.c:450 #, c-format msgid "no such ref: %.*s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" #: archive.c:456 #, c-format msgid "not a valid object name: %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" #: archive.c:469 #, c-format msgid "not a tree object: %s" msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" #: archive.c:481 msgid "current working directory is untracked" msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" #: archive.c:522 #, c-format msgid "File not found: %s" msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s" #: archive.c:524 #, c-format msgid "Not a regular file: %s" msgstr "Không phải một tập tin thường: %s" #: archive.c:551 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" #: archive.c:551 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" #: archive.c:552 builtin/log.c:1809 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" #: archive.c:553 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" #: archive.c:554 archive.c:557 builtin/blame.c:881 builtin/blame.c:885 #: builtin/blame.c:886 builtin/commit-tree.c:115 builtin/config.c:135 #: builtin/fast-export.c:1181 builtin/fast-export.c:1183 #: builtin/fast-export.c:1187 builtin/grep.c:936 builtin/hash-object.c:104 #: builtin/ls-files.c:654 builtin/ls-files.c:657 builtin/notes.c:410 #: builtin/notes.c:576 builtin/read-tree.c:115 parse-options.h:195 msgid "file" msgstr "tập_tin" #: archive.c:555 msgid "add untracked file to archive" msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu" #: archive.c:558 builtin/archive.c:88 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" #: archive.c:560 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" #: archive.c:561 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" #: archive.c:563 msgid "set compression level" msgstr "đặt mức nén" #: archive.c:566 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:568 builtin/archive.c:89 builtin/clone.c:122 builtin/clone.c:125 #: builtin/submodule--helper.c:1884 builtin/submodule--helper.c:2718 msgid "repo" msgstr "kho" #: archive.c:569 builtin/archive.c:90 msgid "retrieve the archive from remote repository " msgstr "nhận kho nén từ kho chứa trên máy chủ" #: archive.c:570 builtin/archive.c:91 builtin/difftool.c:708 #: builtin/notes.c:496 msgid "command" msgstr "lệnh" #: archive.c:571 builtin/archive.c:92 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ" #: archive.c:578 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" #: archive.c:580 fetch-pack.c:300 revision.c:2914 builtin/add.c:530 #: builtin/add.c:562 builtin/checkout.c:1782 builtin/clone.c:1099 #: builtin/clone.c:1102 builtin/commit.c:371 builtin/fast-export.c:1230 #: builtin/index-pack.c:1854 builtin/log.c:2140 builtin/reset.c:442 #: builtin/reset.c:500 builtin/rm.c:281 builtin/stash.c:1708 #: builtin/worktree.c:580 builtin/worktree.c:781 http-fetch.c:144 #: http-fetch.c:153 #, c-format msgid "the option '%s' requires '%s'" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu “%s”" #: archive.c:582 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" #: archive.c:606 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" #: archive.c:615 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" #: attr.c:202 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" #: attr.c:363 #, c-format msgid "%s not allowed: %s:%d" msgstr "%s không được phép: %s:%d" #: attr.c:403 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." #: bisect.c:488 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" #: bisect.c:698 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" #: bisect.c:765 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" #: bisect.c:790 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:795 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" "The property has changed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:800 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:808 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" "git bisect cannot work properly in this case.\n" "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" msgstr "" "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" #: bisect.c:821 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" "We continue anyway." msgstr "" "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." #: bisect.c:860 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" #: bisect.c:910 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" #: bisect.c:940 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" #: bisect.c:986 builtin/merge.c:155 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" #: bisect.c:1026 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" #: bisect.c:1056 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" #: bisect.c:1065 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" "Maybe you started with bad path arguments?\n" msgstr "" "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" #: bisect.c:1094 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. #: bisect.c:1100 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" #: blame.c:2773 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau." #: blame.c:2787 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" #: blame.c:2808 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" #: blame.c:2817 bundle.c:231 midx.c:1058 ref-filter.c:2371 remote.c:2157 #: sequencer.c:2348 sequencer.c:4872 submodule.c:913 builtin/commit.c:1118 #: builtin/log.c:437 builtin/log.c:1055 builtin/log.c:1663 builtin/log.c:2096 #: builtin/log.c:2387 builtin/merge.c:431 builtin/pack-objects.c:3381 #: builtin/pack-objects.c:3781 builtin/pack-objects.c:3796 #: builtin/shortlog.c:255 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" #: blame.c:2835 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" #: blame.c:2846 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" #: blame.c:2857 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" #: branch.c:93 msgid "" "cannot inherit upstream tracking configuration of multiple refs when " "rebasing is requested" msgstr "" "không thể kế thừa cấu hình theo dõi thượng nguồn của nhiều tham chiếu khi mà " "lệnh cải tổ được yêu cầu" #: branch.c:104 #, c-format msgid "not setting branch '%s' as its own upstream" msgstr "không cài đặt nhánh '%s' như là thượng nguồn của nó" #: branch.c:160 #, c-format msgid "branch '%s' set up to track '%s' by rebasing." msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s” bằng cách rebase." #: branch.c:161 #, c-format msgid "branch '%s' set up to track '%s'." msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi “%s”." #: branch.c:164 #, c-format msgid "branch '%s' set up to track:" msgstr "nhánh “%s” cài đặt để theo dõi:" #: branch.c:176 msgid "unable to write upstream branch configuration" msgstr "không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" #: branch.c:178 msgid "" "\n" "After fixing the error cause you may try to fix up\n" "the remote tracking information by invoking:" msgstr "" "\n" "Sau khi sửa nguyên nhân gây lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh:" #: branch.c:219 #, c-format msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no remote is set" msgstr "" "đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có máy chủ nào được đặt" #: branch.c:225 #, c-format msgid "asked to inherit tracking from '%s', but no merge configuration is set" msgstr "" "đã hỏi để kế thừa theo dõi từ '%s', nhưng không có cấu hình hòa trộn nào " "được đặt" #: branch.c:277 #, c-format msgid "not tracking: ambiguous information for ref '%s'" msgstr "không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu '%s'" #. TRANSLATORS: This is a line listing a remote with duplicate #. refspecs in the advice message below. For RTL languages you'll #. probably want to swap the "%s" and leading " " space around. #. #. TRANSLATORS: This is line item of ambiguous object output #. from describe_ambiguous_object() above. For RTL languages #. you'll probably want to swap the "%s" and leading " " space #. around. #. #: branch.c:289 object-name.c:464 #, c-format msgid " %s\n" msgstr " %s\n" #. TRANSLATORS: The second argument is a \n-delimited list of #. duplicate refspecs, composed above. #. #: branch.c:295 #, c-format msgid "" "There are multiple remotes whose fetch refspecs map to the remote\n" "tracking ref '%s':\n" "%s\n" "This is typically a configuration error.\n" "\n" "To support setting up tracking branches, ensure that\n" "different remotes' fetch refspecs map into different\n" "tracking namespaces." msgstr "" "Có nhiều máy chủ những cái lấy ánh xạ refspecs tham chiếu theo\n" "dõi máy chủ '%s':\n" "%s\n" "Đây thường là lỗi cấu hình.\n" "\n" "Để hỗ trợ thiết lập các nhánh theo dõi, hãy đảm bảo rằng\n" "các máy chủ khác nhau lấy các refspecs ánh xạ đến\n" "không gian tên theo dõi khác." #: branch.c:344 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name" msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ" #: branch.c:364 #, c-format msgid "a branch named '%s' already exists" msgstr "đã có nhánh mang tên “%s”" #: branch.c:370 #, c-format msgid "cannot force update the branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "không thể ép buộc cập nhật nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" #: branch.c:393 #, c-format msgid "cannot set up tracking information; starting point '%s' is not a branch" msgstr "" "không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh" #: branch.c:395 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" #: branch.c:397 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" "branch that already exists at the remote, you may need to\n" "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" "\n" "If you are planning to push out a new local branch that\n" "will track its remote counterpart, you may want to use\n" "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." msgstr "" "\n" "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" "\n" "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." #: branch.c:445 builtin/replace.c:321 builtin/replace.c:377 #: builtin/replace.c:423 builtin/replace.c:453 #, c-format msgid "not a valid object name: '%s'" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" #: branch.c:465 #, c-format msgid "ambiguous object name: '%s'" msgstr "tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." #: branch.c:470 #, c-format msgid "not a valid branch point: '%s'" msgstr "không phải là một điểm nhánh hợp lệ: “%s”" #: branch.c:658 #, c-format msgid "submodule '%s': unable to find submodule" msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tìm thấy mô-đun-con" #: branch.c:661 #, c-format msgid "" "You may try updating the submodules using 'git checkout %s && git submodule " "update --init'" msgstr "" "Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout %s && " "git submodule update --init'" #: branch.c:672 branch.c:698 #, c-format msgid "submodule '%s': cannot create branch '%s'" msgstr "mô-đun-con “%s”: không thể tạo nhánh “%s”" #: branch.c:730 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" #: branch.c:755 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" #: bundle.c:45 #, c-format msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s" msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s" #: bundle.c:53 #, c-format msgid "unknown capability '%s'" msgstr "không hiểu dung lượng “%s”" #: bundle.c:79 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)" #: bundle.c:118 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" #: bundle.c:145 rerere.c:464 rerere.c:675 sequencer.c:2616 sequencer.c:3402 #: builtin/commit.c:865 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" #: bundle.c:203 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" #: bundle.c:206 msgid "need a repository to verify a bundle" msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" #: bundle.c:264 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these % refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa % tham chiếu:" #: bundle.c:272 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." #: bundle.c:274 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these % refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu % tham chiếu này:" #: bundle.c:350 msgid "unable to dup bundle descriptor" msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" #: bundle.c:357 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" #: bundle.c:368 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" #: bundle.c:417 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" #: bundle.c:533 builtin/log.c:211 builtin/log.c:1975 builtin/shortlog.c:400 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:548 #, c-format msgid "unsupported bundle version %d" msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ" #: bundle.c:550 #, c-format msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s" msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s" #: bundle.c:600 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." #: bundle.c:610 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: bundle.c:639 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" #: chunk-format.c:117 msgid "terminating chunk id appears earlier than expected" msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường" #: chunk-format.c:126 #, c-format msgid "improper chunk offset(s) % and %" msgstr "bù mảnh không đúng cách % và %" #: chunk-format.c:133 #, c-format msgid "duplicate chunk ID % found" msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %" #: chunk-format.c:147 #, c-format msgid "final chunk has non-zero id %" msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %" #: color.c:354 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" #: commit-graph.c:204 midx.c:52 msgid "invalid hash version" msgstr "phiên bản băm không hợp lệ" #: commit-graph.c:262 msgid "commit-graph file is too small" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" #: commit-graph.c:355 #, c-format msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" #: commit-graph.c:362 #, c-format msgid "commit-graph version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" #: commit-graph.c:369 #, c-format msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" #: commit-graph.c:386 #, c-format msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu" #: commit-graph.c:485 msgid "commit-graph has no base graphs chunk" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" #: commit-graph.c:495 msgid "commit-graph chain does not match" msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" #: commit-graph.c:543 #, c-format msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" msgstr "" "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là " "một mã băm" #: commit-graph.c:567 msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:752 commit-graph.c:789 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" msgstr "" "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " "bị hỏng" #: commit-graph.c:773 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" #: commit-graph.c:806 msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none" msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có" #: commit-graph.c:1111 builtin/am.c:1370 builtin/checkout.c:775 #: builtin/clone.c:705 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" #: commit-graph.c:1373 builtin/pack-objects.c:3078 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" #: commit-graph.c:1404 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1421 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" #: commit-graph.c:1441 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1460 msgid "Computing commit graph topological levels" msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1513 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1598 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters" msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi" #: commit-graph.c:1675 msgid "Collecting referenced commits" msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu" #: commit-graph.c:1701 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in % pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in % packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong % gói" #: commit-graph.c:1714 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" #: commit-graph.c:1718 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" #: commit-graph.c:1756 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" #: commit-graph.c:1774 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:1823 msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" #: commit-graph.c:1854 midx.c:1168 builtin/sparse-checkout.c:475 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" #: commit-graph.c:1868 msgid "unable to create temporary graph layer" msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời" #: commit-graph.c:1873 #, c-format msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'" msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”" #: commit-graph.c:1930 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" #: commit-graph.c:1967 msgid "unable to open commit-graph chain file" msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" #: commit-graph.c:1983 msgid "failed to rename base commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:2004 msgid "failed to rename temporary commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" #: commit-graph.c:2137 msgid "Scanning merged commits" msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" #: commit-graph.c:2181 msgid "Merging commit-graph" msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:2289 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled" msgstr "" "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị " "vô hiệu hóa" #: commit-graph.c:2396 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" #: commit-graph.c:2494 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " "đã hỏng" #: commit-graph.c:2504 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" #: commit-graph.c:2514 commit-graph.c:2529 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" #: commit-graph.c:2521 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" #: commit-graph.c:2539 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:2554 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" #: commit-graph.c:2561 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" #: commit-graph.c:2571 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" #: commit-graph.c:2580 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" #: commit-graph.c:2594 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sớm" #: commit-graph.c:2599 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhưng không phải số không ở chỗ khác" #: commit-graph.c:2603 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" #: commit-graph.c:2620 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is % < %" msgstr "" "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là % < " "%" #: commit-graph.c:2626 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is % != %" msgstr "" "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " "% != %" #: commit.c:54 sequencer.c:3105 builtin/am.c:400 builtin/am.c:445 #: builtin/am.c:450 builtin/am.c:1449 builtin/am.c:2124 builtin/replace.c:456 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" #: commit.c:56 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" #: commit.c:197 msgid "" "Support for /info/grafts is deprecated\n" "and will be removed in a future Git version.\n" "\n" "Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n" "to convert the grafts into replace refs.\n" "\n" "Turn this message off by running\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" msgstr "" "Việc hỗ trợ cho /info/grafts đã lạc hậu\n" "và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n" "\n" "Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n" "để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n" "\n" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" #: commit.c:1252 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." #: commit.c:1256 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." #: commit.c:1259 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." #: commit.c:1262 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" #: commit.c:1516 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" msgstr "" "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: compat/terminal.c:167 msgid "cannot resume in the background, please use 'fg' to resume" msgstr "" "không thể khôi phục lại trong nền hệ thống, vui lòng sử dụng 'fg' để khôi " "phục lại" #: compat/terminal.c:168 msgid "cannot restore terminal settings" msgstr "không thể phục hồi lại các cài đặt thiết bị cuối" #: config.c:143 #, c-format msgid "" "exceeded maximum include depth (%d) while including\n" "\t%s\n" "from\n" "\t%s\n" "This might be due to circular includes." msgstr "" "vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" "\t%s\n" "từ\n" "\t%s\n" "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." #: config.c:159 #, c-format msgid "could not expand include path '%s'" msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" #: config.c:170 msgid "relative config includes must come from files" msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" #: config.c:219 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" #: config.c:364 msgid "" "remote URLs cannot be configured in file directly or indirectly included by " "includeIf.hasconfig:remote.*.url" msgstr "" "các URL máy chủ không thể được cấu hình trong tệp trực tiếp hoặc gián tiếp " "được bao gồm bởi includeIf.hasconfig:remote.*.url" #: config.c:508 #, c-format msgid "invalid config format: %s" msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s" #: config.c:512 #, c-format msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'" msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình “%.*s”" #: config.c:517 #, c-format msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'" msgstr "thiếu biến môi trường “%s” cho cấu hình “%.*s”" #: config.c:553 #, c-format msgid "key does not contain a section: %s" msgstr "khóa không chứa một phần: %s" #: config.c:558 #, c-format msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" #: config.c:580 sequencer.c:2802 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" #: config.c:585 #, c-format msgid "invalid key (newline): %s" msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" #: config.c:605 msgid "empty config key" msgstr "khóa cấu hình trống rỗng" #: config.c:623 config.c:635 #, c-format msgid "bogus config parameter: %s" msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" #: config.c:649 config.c:666 config.c:673 config.c:682 #, c-format msgid "bogus format in %s" msgstr "định dạng không có thực trong %s" #: config.c:716 #, c-format msgid "bogus count in %s" msgstr "số lượng không có thực trong %s" #: config.c:720 #, c-format msgid "too many entries in %s" msgstr "quá nhiều mục tin trong %s" #: config.c:730 #, c-format msgid "missing config key %s" msgstr "thiếu khóa cấu hình “%s”" #: config.c:738 #, c-format msgid "missing config value %s" msgstr "thiếu giá trị cấu hình “%s”" #: config.c:1089 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" #: config.c:1093 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" #: config.c:1097 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" #: config.c:1101 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" #: config.c:1105 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" #: config.c:1109 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" #: config.c:1246 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" #: config.c:1246 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" #: config.c:1247 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" #: config.c:1257 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" #: config.c:1260 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" #: config.c:1263 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" #: config.c:1266 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" #: config.c:1269 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" #: config.c:1272 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" #: config.c:1368 #, c-format msgid "invalid value for variable %s" msgstr "giá trị không hợp lệ cho biến %s" #: config.c:1389 #, c-format msgid "ignoring unknown core.fsync component '%s'" msgstr "bỏ qua thành phần core.fsync chưa biết '%s'" #: config.c:1425 #, c-format msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'" msgstr "sai giá trị kiểu lô-gíc của cấu hình “%s” cho “%s”" #: config.c:1443 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" #: config.c:1452 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" #: config.c:1545 #, c-format msgid "abbrev length out of range: %d" msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" #: config.c:1559 config.c:1570 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" #: config.c:1660 msgid "core.commentChar should only be one character" msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" #: config.c:1692 #, c-format msgid "ignoring unknown core.fsyncMethod value '%s'" msgstr "bỏ qua giá trị core.fsyncMethod chưa biết '%s'" #: config.c:1698 msgid "core.fsyncObjectFiles is deprecated; use core.fsync instead" msgstr "core.fsyncObjectFiles đã lạc hậu; hãy dùng core.fsync để thay thế" #: config.c:1714 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" #: config.c:1800 #, c-format msgid "malformed value for %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng" #: config.c:1826 #, c-format msgid "malformed value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" #: config.c:1827 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" #: config.c:1888 builtin/pack-objects.c:4078 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" #: config.c:2014 #, c-format msgid "unable to load config blob object '%s'" msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" #: config.c:2017 #, c-format msgid "reference '%s' does not point to a blob" msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" #: config.c:2035 #, c-format msgid "unable to resolve config blob '%s'" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" #: config.c:2080 #, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" #: config.c:2136 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" #: config.c:2512 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" #: config.c:2686 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" #: config.c:2731 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" #: config.c:2763 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" #: config.c:2765 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" #: config.c:2850 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" #: config.c:2882 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" #: config.c:2911 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" #: config.c:3177 config.c:3518 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" #: config.c:3188 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" #: config.c:3225 builtin/config.c:361 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" #: config.c:3250 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" #: config.c:3263 config.c:3531 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" #: config.c:3274 #, c-format msgid "unable to mmap '%s'%s" msgstr "không thể mmap “%s”%s" #: config.c:3284 config.c:3536 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" #: config.c:3369 config.c:3633 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" #: config.c:3403 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" #: config.c:3405 builtin/remote.c:666 builtin/remote.c:885 builtin/remote.c:893 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" #: config.c:3509 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" #: config.c:3676 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" #: connect.c:61 msgid "the remote end hung up upon initial contact" msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" #: connect.c:63 msgid "" "Could not read from remote repository.\n" "\n" "Please make sure you have the correct access rights\n" "and the repository exists." msgstr "" "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" "\n" "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" "và kho chứa đã sẵn có." #: connect.c:81 #, c-format msgid "server doesn't support '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" #: connect.c:118 #, c-format msgid "server doesn't support feature '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" #: connect.c:129 msgid "expected flush after capabilities" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" #: connect.c:265 #, c-format msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" #: connect.c:286 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" #: connect.c:308 #, c-format msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" #: connect.c:310 msgid "repository on the other end cannot be shallow" msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" #: connect.c:349 msgid "invalid packet" msgstr "gói không hợp lệ" #: connect.c:369 #, c-format msgid "protocol error: unexpected '%s'" msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" #: connect.c:499 #, c-format msgid "unknown object format '%s' specified by server" msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ" #: connect.c:528 #, c-format msgid "invalid ls-refs response: %s" msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" #: connect.c:532 msgid "expected flush after ref listing" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" #: connect.c:535 msgid "expected response end packet after ref listing" msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu" #: connect.c:670 #, c-format msgid "protocol '%s' is not supported" msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" #: connect.c:721 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" #: connect.c:761 connect.c:824 #, c-format msgid "Looking up %s ... " msgstr "Đang tìm kiếm %s … " #: connect.c:765 #, c-format msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " #: connect.c:769 connect.c:840 #, c-format msgid "" "done.\n" "Connecting to %s (port %s) ... " msgstr "" "xong.\n" "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " #: connect.c:791 connect.c:868 #, c-format msgid "" "unable to connect to %s:\n" "%s" msgstr "" "không thể kết nối đến %s:\n" "%s" #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " #: connect.c:797 connect.c:874 msgid "done." msgstr "hoàn tất." #: connect.c:828 #, c-format msgid "unable to look up %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" #: connect.c:834 #, c-format msgid "unknown port %s" msgstr "không hiểu cổng %s" #: connect.c:971 connect.c:1303 #, c-format msgid "strange hostname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" #: connect.c:973 #, c-format msgid "strange port '%s' blocked" msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" #: connect.c:983 #, c-format msgid "cannot start proxy %s" msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" #: connect.c:1054 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" #: connect.c:1194 msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths" msgstr "newline bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo" #: connect.c:1251 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" #: connect.c:1263 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" #: connect.c:1280 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" #: connect.c:1392 #, c-format msgid "strange pathname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" #: connect.c:1440 msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" #: connected.c:109 builtin/fsck.c:189 builtin/prune.c:57 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" #: connected.c:122 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" #: connected.c:146 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" #: connected.c:151 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" #: convert.c:183 #, c-format msgid "illegal crlf_action %d" msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" #: convert.c:196 #, c-format msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" #: convert.c:198 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory" msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" #: convert.c:206 #, c-format msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" #: convert.c:208 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory" msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" #: convert.c:273 #, c-format msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" #: convert.c:280 #, c-format msgid "" "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as " "working-tree-encoding." msgstr "" "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như " "là bảng mã cây làm việc." #: convert.c:293 #, c-format msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" #: convert.c:295 #, c-format msgid "" "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" "%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding." msgstr "" "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." #: convert.c:408 convert.c:479 #, c-format msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" #: convert.c:451 #, c-format msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" #: convert.c:654 #, c-format msgid "cannot fork to run external filter '%s'" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" #: convert.c:674 #, c-format msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" #: convert.c:681 #, c-format msgid "external filter '%s' failed %d" msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" #: convert.c:716 convert.c:719 #, c-format msgid "read from external filter '%s' failed" msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" #: convert.c:722 convert.c:777 #, c-format msgid "external filter '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" #: convert.c:826 msgid "unexpected filter type" msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" #: convert.c:837 msgid "path name too long for external filter" msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" #: convert.c:935 #, c-format msgid "" "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " "been filtered" msgstr "" "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " "dẫn đã được lọc" #: convert.c:1236 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" #: convert.c:1416 convert.c:1449 #, c-format msgid "%s: clean filter '%s' failed" msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" #: convert.c:1492 #, c-format msgid "%s: smudge filter %s failed" msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" #: credential.c:96 #, c-format msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s" msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s" #: credential.c:112 msgid "refusing to work with credential missing host field" msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ" #: credential.c:114 msgid "refusing to work with credential missing protocol field" msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức" #: credential.c:396 #, c-format msgid "url contains a newline in its %s component: %s" msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s" #: credential.c:440 #, c-format msgid "url has no scheme: %s" msgstr "url không có lược đồ: %s" #: credential.c:513 #, c-format msgid "credential url cannot be parsed: %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s" #: date.c:139 msgid "in the future" msgstr "ở thời tương lai" #: date.c:145 #, c-format msgid "% second ago" msgid_plural "% seconds ago" msgstr[0] "% giây trước" #: date.c:152 #, c-format msgid "% minute ago" msgid_plural "% minutes ago" msgstr[0] "% phút trước" #: date.c:159 #, c-format msgid "% hour ago" msgid_plural "% hours ago" msgstr[0] "% giờ trước" #: date.c:166 #, c-format msgid "% day ago" msgid_plural "% days ago" msgstr[0] "% ngày trước" #: date.c:172 #, c-format msgid "% week ago" msgid_plural "% weeks ago" msgstr[0] "% tuần trước" #: date.c:179 #, c-format msgid "% month ago" msgid_plural "% months ago" msgstr[0] "% tháng trước" #: date.c:190 #, c-format msgid "% year" msgid_plural "% years" msgstr[0] "% năm" #. TRANSLATORS: "%s" is " years" #: date.c:193 #, c-format msgid "%s, % month ago" msgid_plural "%s, % months ago" msgstr[0] "%s, % tháng trước" #: date.c:198 date.c:203 #, c-format msgid "% year ago" msgid_plural "% years ago" msgstr[0] "% năm trước" #: delta-islands.c:272 msgid "Propagating island marks" msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" #: delta-islands.c:290 #, c-format msgid "bad tree object %s" msgstr "đối tượng cây sai “%s”" #: delta-islands.c:334 #, c-format msgid "failed to load island regex for '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" #: delta-islands.c:390 #, c-format msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" msgstr "" "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" #: delta-islands.c:467 #, c-format msgid "Marked %d islands, done.\n" msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" #: diff-merges.c:81 gpg-interface.c:719 gpg-interface.c:734 ls-refs.c:37 #: parallel-checkout.c:42 sequencer.c:2805 setup.c:563 builtin/am.c:203 #: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2287 builtin/blame.c:724 builtin/blame.c:742 #: builtin/fetch.c:792 builtin/pack-objects.c:3515 builtin/pull.c:45 #: builtin/pull.c:47 builtin/pull.c:321 #, c-format msgid "invalid value for '%s': '%s'" msgstr "giá trị không hợp lệ cho '%s': '%s'" #: diff-lib.c:561 msgid "--merge-base does not work with ranges" msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi" #: diff-lib.c:563 msgid "--merge-base only works with commits" msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao" #: diff-lib.c:580 msgid "unable to get HEAD" msgstr "không thể lấy HEAD" #: diff-lib.c:587 msgid "no merge base found" msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn" #: diff-lib.c:589 msgid "multiple merge bases found" msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn" #: diff-no-index.c:237 msgid "git diff --no-index [] " msgstr "git diff --no-index [] " #: diff-no-index.c:262 msgid "" "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " "tree" msgstr "" "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " "ngoài một cây làm việc" #: diff.c:159 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" #: diff.c:164 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" #: diff.c:300 msgid "" "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " "'dimmed-zebra', 'plain'" msgstr "" "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " "“zebra”, “dimmed-zebra”, “plain”" #: diff.c:328 #, c-format msgid "" "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " "'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'" msgstr "" "không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-" "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" "change”" #: diff.c:336 msgid "" "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " "whitespace modes" msgstr "" "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " "độ khoảng trắng khác" #: diff.c:413 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" #: diff.c:473 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "%s" msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" #: diff.c:4282 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" #: diff.c:4677 parse-options.c:1114 #, c-format msgid "options '%s', '%s', '%s', and '%s' cannot be used together" msgstr "tùy chọn '%s', '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau" #: diff.c:4681 parse-options.c:1118 builtin/worktree.c:578 #, c-format msgid "options '%s', '%s', and '%s' cannot be used together" msgstr "tùy chọn '%s', '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau" #: diff.c:4685 #, c-format msgid "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s'" msgstr "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s'" #: diff.c:4689 #, c-format msgid "" "options '%s' and '%s' cannot be used together, use '%s' with '%s' and '%s'" msgstr "" "tùy chọn '%s' và '%s' không thể dùng cùng nhau, dùng '%s' với '%s' và '%s'" #: diff.c:4769 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" #: diff.c:4823 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" #: diff.c:4828 diff.c:4833 diff.c:4838 diff.c:4843 diff.c:5319 #: parse-options.c:217 parse-options.c:221 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" #: diff.c:4860 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" #: diff.c:4893 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" #: diff.c:4917 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" #: diff.c:4931 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" #: diff.c:4981 diff.c:4987 #, c-format msgid "%s expects / form" msgstr "%s cần dạng /" #: diff.c:4999 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" #: diff.c:5020 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" #: diff.c:5039 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" #: diff.c:5079 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" #: diff.c:5115 diff.c:5135 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" #: diff.c:5239 #, c-format msgid "invalid regex given to -I: '%s'" msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”" #: diff.c:5288 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" #: diff.c:5344 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" #: diff.c:5380 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" #: diff.c:5382 diff.c:5388 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" #: diff.c:5385 builtin/log.c:180 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" #: diff.c:5390 diff.c:5504 diff.c:5511 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5391 diff.c:5394 msgid "generate diffs with lines context" msgstr "tạo khác biệt với dòng ngữ cảnh" #: diff.c:5396 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" #: diff.c:5399 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" #: diff.c:5403 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" #: diff.c:5407 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" #: diff.c:5410 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" #: diff.c:5412 diff.c:5420 msgid "..." msgstr "…" #: diff.c:5413 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" #: diff.c:5417 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" #: diff.c:5421 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" #: diff.c:5425 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" #: diff.c:5428 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" #: diff.c:5431 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" #: diff.c:5434 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" #: diff.c:5436 msgid "[,[,]]" msgstr "[,[,]]" #: diff.c:5437 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" #: diff.c:5439 diff.c:5442 diff.c:5445 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5440 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" #: diff.c:5443 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" #: diff.c:5446 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" #: diff.c:5448 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5449 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" #: diff.c:5452 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" #: diff.c:5455 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" #: diff.c:5458 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" #: diff.c:5460 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" #: diff.c:5461 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5462 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" msgstr "" "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" #: diff.c:5465 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" #: diff.c:5468 diff.c:5471 diff.c:5474 diff.c:5583 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5469 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" #: diff.c:5472 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" #: diff.c:5475 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" #: diff.c:5478 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" #: diff.c:5481 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" #: diff.c:5485 diff.c:5490 diff.c:5495 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5486 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" #: diff.c:5491 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" #: diff.c:5496 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" #: diff.c:5499 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" #: diff.c:5500 msgid "[/]" msgstr "[/]" #: diff.c:5501 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" #: diff.c:5505 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" #: diff.c:5509 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" #: diff.c:5512 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" #: diff.c:5516 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" #: diff.c:5518 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" #: diff.c:5521 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" #: diff.c:5523 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" #: diff.c:5526 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" #: diff.c:5528 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" #: diff.c:5530 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" #: diff.c:5533 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" #: diff.c:5536 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" #: diff.c:5539 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" #: diff.c:5542 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" #: diff.c:5545 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" #: diff.c:5547 diff.c:5569 diff.c:5572 diff.c:5617 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5548 msgid "ignore changes whose all lines match " msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp " #: diff.c:5551 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" #: diff.c:5554 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" #: diff.c:5558 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" #: diff.c:5560 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5561 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" #: diff.c:5563 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5564 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" #: diff.c:5566 diff.c:5575 diff.c:5578 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5567 msgid "show word diff, using to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dụng để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" #: diff.c:5570 msgid "use to decide what a word is" msgstr "dùng để quyết định từ là cái gì" #: diff.c:5573 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=" #: diff.c:5576 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" #: diff.c:5579 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" #: diff.c:5582 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" #: diff.c:5584 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" #: diff.c:5588 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" #: diff.c:5590 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" #: diff.c:5592 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" #: diff.c:5594 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" #: diff.c:5596 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" #: diff.c:5598 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" #: diff.c:5600 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5601 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" #: diff.c:5604 msgid "" msgstr "<định dạng>" #: diff.c:5605 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" #: diff.c:5609 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" #: diff.c:5612 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" #: diff.c:5614 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5615 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" #: diff.c:5618 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" #: diff.c:5621 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" #: diff.c:5624 msgid "treat in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" #: diff.c:5627 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" #: diff.c:5628 diff.c:5631 msgid "" msgstr "<đường-dẫn>" #: diff.c:5629 msgid "show the change in the specified path first" msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên" #: diff.c:5632 msgid "skip the output to the specified path" msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho" #: diff.c:5634 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5635 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" #: diff.c:5637 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" #: diff.c:5638 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" #: diff.c:5640 msgid "" msgstr "" #: diff.c:5641 msgid "output to a specific file" msgstr "xuất ra một tập tin cụ thể" #: diff.c:6321 msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files." msgstr "nhận thấy đổi tên toàn diện đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." #: diff.c:6324 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." #: diff.c:6327 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." #: diffcore-order.c:24 #, c-format msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" #: diffcore-rename.c:1564 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" #: diffcore-rotate.c:29 #, c-format msgid "No such path '%s' in the diff" msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff" #: dir.c:593 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" #: dir.c:733 dir.c:762 dir.c:775 #, c-format msgid "unrecognized pattern: '%s'" msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”" #: dir.c:790 dir.c:804 #, c-format msgid "unrecognized negative pattern: '%s'" msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”" #: dir.c:820 #, c-format msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated" msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại" #: dir.c:828 msgid "disabling cone pattern matching" msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón" #: dir.c:1212 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" #: dir.c:2419 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" #: dir.c:2721 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" #: dir.c:2846 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" #: dir.c:3119 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" #: dir.c:3807 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" #: dir.c:3854 dir.c:3859 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" #: dir.c:3888 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" #: editor.c:74 #, c-format msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" #: entry.c:179 msgid "Filtering content" msgstr "Nội dung lọc" #: entry.c:500 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" #: environment.c:147 #, c-format msgid "bad git namespace path \"%s\"" msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" #: exec-cmd.c:363 #, c-format msgid "too many args to run %s" msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" #: fetch-pack.c:194 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" #: fetch-pack.c:197 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" #: fetch-pack.c:208 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" #: fetch-pack.c:228 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" #: fetch-pack.c:239 msgid "unable to write to remote" msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" #: fetch-pack.c:397 fetch-pack.c:1460 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:403 fetch-pack.c:1466 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:405 fetch-pack.c:1468 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:408 fetch-pack.c:1471 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:410 fetch-pack.c:1473 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" #: fetch-pack.c:413 fetch-pack.c:1477 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" #: fetch-pack.c:453 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" #: fetch-pack.c:470 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" #: fetch-pack.c:501 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" #: fetch-pack.c:514 progress.h:25 msgid "done" msgstr "xong" #: fetch-pack.c:526 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" #: fetch-pack.c:562 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" #: fetch-pack.c:784 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" #: fetch-pack.c:870 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:878 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" #: fetch-pack.c:974 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" #: fetch-pack.c:980 msgid "fetch-pack: invalid index-pack output" msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ" #: fetch-pack.c:997 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" #: fetch-pack.c:999 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:1048 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" #: fetch-pack.c:1056 fetch-pack.c:1062 fetch-pack.c:1065 fetch-pack.c:1071 #: fetch-pack.c:1075 fetch-pack.c:1079 fetch-pack.c:1083 fetch-pack.c:1087 #: fetch-pack.c:1091 fetch-pack.c:1095 fetch-pack.c:1099 fetch-pack.c:1103 #: fetch-pack.c:1109 fetch-pack.c:1115 fetch-pack.c:1120 fetch-pack.c:1125 #, c-format msgid "Server supports %s" msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" #: fetch-pack.c:1058 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" #: fetch-pack.c:1118 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" #: fetch-pack.c:1123 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" #: fetch-pack.c:1127 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" #: fetch-pack.c:1129 msgid "Server does not support this repository's object format" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này" #: fetch-pack.c:1142 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" #: fetch-pack.c:1151 fetch-pack.c:1506 builtin/clone.c:1166 msgid "source repository is shallow, reject to clone." msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản." #: fetch-pack.c:1157 fetch-pack.c:1705 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." #: fetch-pack.c:1271 #, c-format msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s" msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s" #: fetch-pack.c:1275 #, c-format msgid "the server does not support algorithm '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”" #: fetch-pack.c:1308 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" #: fetch-pack.c:1315 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" #: fetch-pack.c:1358 fetch-pack.c:2087 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" #: fetch-pack.c:1376 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" #: fetch-pack.c:1382 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" #: fetch-pack.c:1416 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" #: fetch-pack.c:1421 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" #. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol #. keyword. #. #: fetch-pack.c:1435 #, c-format msgid "expected packfile to be sent after '%s'" msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “%s”" #. TRANSLATORS: The parameter will be 'ready', a protocol #. keyword. #. #: fetch-pack.c:1441 #, c-format msgid "expected no other sections to be sent after no '%s'" msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau không “%s”" #: fetch-pack.c:1482 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" #: fetch-pack.c:1531 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" #: fetch-pack.c:1536 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”" #: fetch-pack.c:1541 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" #: fetch-pack.c:1571 msgid "git fetch-pack: expected response end packet" msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói" #: fetch-pack.c:1983 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" #: fetch-pack.c:2006 builtin/clone.c:587 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" #: fetch-pack.c:2109 msgid "unexpected 'ready' from remote" msgstr "gặp “ready” đột xuất từ máy chủ" #: fetch-pack.c:2132 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" #: fetch-pack.c:2135 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" #: fsmonitor-ipc.c:119 #, c-format msgid "fsmonitor_ipc__send_query: invalid path '%s'" msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: đường dẫn không hợp lệ '%s'" #: fsmonitor-ipc.c:125 #, c-format msgid "fsmonitor_ipc__send_query: unspecified error on '%s'" msgstr "fsmonitor_ipc__send_query: lỗi chưa rõ trên '%s'" #: fsmonitor-ipc.c:155 msgid "fsmonitor--daemon is not running" msgstr "fsmonitor--daemon hiện tại chưa chạy" #: fsmonitor-ipc.c:164 #, c-format msgid "could not send '%s' command to fsmonitor--daemon" msgstr "không thể gửi lệnh '%s' đến fsmonitor--daemon" #: gpg-interface.c:329 gpg-interface.c:456 gpg-interface.c:995 #: gpg-interface.c:1011 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: gpg-interface.c:332 gpg-interface.c:459 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" #: gpg-interface.c:450 msgid "" "gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh " "signature verification" msgstr "" "gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký " "ssh" #: gpg-interface.c:479 msgid "" "ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature " "verification (available in openssh version 8.2p1+)" msgstr "" "ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có " "sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)" #: gpg-interface.c:550 #, c-format msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s" msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s" #: gpg-interface.c:638 #, c-format msgid "bad/incompatible signature '%s'" msgstr "chữ sai / không tương thích “%s”" #: gpg-interface.c:815 gpg-interface.c:820 #, c-format msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa “%s”" #: gpg-interface.c:843 msgid "" "either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured" msgstr "" "hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình" #: gpg-interface.c:865 #, c-format msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s" msgstr "" "gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s" #: gpg-interface.c:871 #, c-format msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s" msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s" #: gpg-interface.c:966 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" #: gpg-interface.c:988 msgid "user.signingkey needs to be set for ssh signing" msgstr "user.signingkey cần được đặt cho ký ssh" #: gpg-interface.c:999 #, c-format msgid "failed writing ssh signing key to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào “%s”" #: gpg-interface.c:1017 #, c-format msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào “%s”" #: gpg-interface.c:1035 msgid "" "ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version " "8.2p1+)" msgstr "" "ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản " "8.2p1+)" #: gpg-interface.c:1047 #, c-format msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ “%s”" #: graph.c:98 #, c-format msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" #: grep.c:446 msgid "" "given pattern contains NULL byte (via -f ). This is only supported " "with -P under PCRE v2" msgstr "" "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f ). Điều này chỉ được hỗ trợ với -" "P dưới PCRE v2" #: grep.c:1859 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" #: grep.c:1876 setup.c:178 builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:90 #: builtin/rm.c:136 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" #: grep.c:1887 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" #: help.c:25 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" #: help.c:26 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" #: help.c:27 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" #: help.c:28 msgid "grow, mark and tweak your common history" msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" #: help.c:29 msgid "collaborate (see also: git help workflows)" msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" #: help.c:33 msgid "Main Porcelain Commands" msgstr "Các lệnh Porcelain chính" #: help.c:34 msgid "Ancillary Commands / Manipulators" msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" #: help.c:35 msgid "Ancillary Commands / Interrogators" msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" #: help.c:36 msgid "Interacting with Others" msgstr "Tương tác với những cái khác" #: help.c:37 msgid "Low-level Commands / Manipulators" msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" #: help.c:38 msgid "Low-level Commands / Interrogators" msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" #: help.c:39 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories" msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" #: help.c:40 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" #: help.c:316 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" #: help.c:323 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" #: help.c:332 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" #: help.c:382 git.c:100 #, c-format msgid "unsupported command listing type '%s'" msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" #: help.c:422 msgid "The Git concept guides are:" msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:" #: help.c:446 msgid "External commands" msgstr "Các lệnh bên ngoài" #: help.c:468 msgid "Command aliases" msgstr "Các bí danh lệnh" #: help.c:486 msgid "See 'git help ' to read about a specific subcommand" msgstr "Xem “git help ” để đọc các đặc tả của lệnh con" #: help.c:563 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" #: help.c:585 help.c:682 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." #: help.c:633 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." #: help.c:655 #, c-format msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." #: help.c:660 #, c-format msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." #: help.c:666 #, c-format msgid "Run '%s' instead [y/N]? " msgstr "Chạy “%s” để thay thế? (y/N)? " #: help.c:674 #, c-format msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." #: help.c:686 msgid "" "\n" "The most similar command is" msgid_plural "" "\n" "The most similar commands are" msgstr[0] "" "\n" "Những lệnh giống nhất là" #: help.c:729 msgid "git version []" msgstr "git version []" #: help.c:784 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" #: help.c:788 msgid "" "\n" "Did you mean this?" msgid_plural "" "\n" "Did you mean one of these?" msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" #: hook.c:28 #, c-format msgid "" "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" "You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." msgstr "" "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." #: hook.c:87 #, c-format msgid "Couldn't start hook '%s'\n" msgstr "Không thể khởi chạy móc “%s”\n" #: ident.c:354 msgid "Author identity unknown\n" msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n" #: ident.c:357 msgid "Committer identity unknown\n" msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n" #: ident.c:363 msgid "" "\n" "*** Please tell me who you are.\n" "\n" "Run\n" "\n" " git config --global user.email \"you@example.com\"\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" "\n" "to set your account's default identity.\n" "Omit --global to set the identity only in this repository.\n" "\n" msgstr "" "\n" "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" "\n" "Chạy\n" "\n" " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" "\n" "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" "\n" #: ident.c:398 msgid "no email was given and auto-detection is disabled" msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" #: ident.c:403 #, c-format msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" #: ident.c:420 msgid "no name was given and auto-detection is disabled" msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" #: ident.c:426 #, c-format msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" #: ident.c:434 #, c-format msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" #: ident.c:440 #, c-format msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" #: ident.c:455 builtin/commit.c:649 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" #: list-objects-filter-options.c:68 msgid "expected 'tree:'" msgstr "cần “tree:”" #: list-objects-filter-options.c:83 msgid "sparse:path filters support has been dropped" msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" #: list-objects-filter-options.c:90 #, c-format msgid "'%s' for 'object:type=' is not a valid object type" msgstr "“%s” dành cho “object:type=” không phải là kiểu đối tượng hợp lệ" #: list-objects-filter-options.c:109 #, c-format msgid "invalid filter-spec '%s'" msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" #: list-objects-filter-options.c:125 #, c-format msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'" msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: “%c”" #: list-objects-filter-options.c:167 msgid "expected something after combine:" msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:" #: list-objects-filter-options.c:249 msgid "multiple filter-specs cannot be combined" msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" #: list-objects-filter-options.c:365 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone" msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ" #: list-objects-filter.c:532 #, c-format msgid "unable to access sparse blob in '%s'" msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong “%s”" #: list-objects-filter.c:535 #, c-format msgid "unable to parse sparse filter data in %s" msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s" #: list-objects.c:144 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây" #: list-objects.c:157 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob" #: list-objects.c:415 #, c-format msgid "unable to load root tree for commit %s" msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”" #: lockfile.c:152 #, c-format msgid "" "Unable to create '%s.lock': %s.\n" "\n" "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" "may have crashed in this repository earlier:\n" "remove the file manually to continue." msgstr "" "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" "\n" "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." #: lockfile.c:160 #, c-format msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" #: ls-refs.c:175 #, c-format msgid "unexpected line: '%s'" msgstr "dòng không cần: “%s”" #: ls-refs.c:179 msgid "expected flush after ls-refs arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)" #: mailinfo.c:1050 msgid "quoted CRLF detected" msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn" #: mailinfo.c:1254 builtin/am.c:185 builtin/mailinfo.c:46 #, c-format msgid "bad action '%s' for '%s'" msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”" #: merge-ort.c:1630 merge-recursive.c:1214 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" #: merge-ort.c:1639 merge-recursive.c:1221 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" #: merge-ort.c:1648 merge-recursive.c:1228 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" "trộn)" #: merge-ort.c:1658 merge-ort.c:1666 #, c-format msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s" msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” sang “%s”" #: merge-ort.c:1688 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”" #: merge-ort.c:1695 #, c-format msgid "" "Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists:\n" "%s\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có cách giải quyết:\n" "%s\n" #: merge-ort.c:1699 merge-recursive.c:1284 #, c-format msgid "" "If this is correct simply add it to the index for example\n" "by using:\n" "\n" " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" "\n" "which will accept this suggestion.\n" msgstr "" "Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" "bằng cách dùng:\n" "\n" " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" "\n" "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" #: merge-ort.c:1712 #, c-format msgid "" "Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n" "%s" #: merge-ort.c:1937 merge-recursive.c:1375 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" #: merge-ort.c:1942 merge-recursive.c:1380 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" #: merge-ort.c:1949 merge-recursive.c:1413 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" #: merge-ort.c:2088 merge-recursive.c:2135 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " "implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." #: merge-ort.c:2098 merge-recursive.c:2145 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " "implicit directory renames tried to put these paths there: %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" #: merge-ort.c:2156 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was " "renamed to multiple other directories, with no destination getting a " "majority of the files." msgstr "" "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng nơi để đổi tên %s " "thành; nó đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến nhận " "một phần nhiều của các tập tin." #: merge-ort.c:2310 merge-recursive.c:2481 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " "renamed." msgstr "" "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "bị đổi tên." #: merge-ort.c:2450 merge-recursive.c:3264 #, c-format msgid "" "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " "moving it to %s." msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." #: merge-ort.c:2457 merge-recursive.c:3271 #, c-format msgid "" "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " "%s; moving it to %s." msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." #: merge-ort.c:2470 merge-recursive.c:3267 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " "in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." #: merge-ort.c:2478 merge-recursive.c:3274 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " "was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." #: merge-ort.c:2634 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s." #: merge-ort.c:2729 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content " "conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict " "markers." msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung " "VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung " "đột lồng nhau." #: merge-ort.c:2748 merge-ort.c:2772 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s." #: merge-ort.c:3261 merge-recursive.c:3025 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: merge-ort.c:3264 merge-recursive.c:3028 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" #: merge-ort.c:3693 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to " "%s instead." msgstr "" "XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di " "chuyển nó đến %s." #: merge-ort.c:3770 #, c-format msgid "" "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both " "of them so each can be recorded somewhere." msgstr "" "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi " "tên cả hai trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó." #: merge-ort.c:3777 #, c-format msgid "" "CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one " "of them so each can be recorded somewhere." msgstr "" "XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; đã đổi " "tên một trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó." #: merge-ort.c:3866 merge-recursive.c:3104 msgid "content" msgstr "nội dung" #: merge-ort.c:3868 merge-recursive.c:3108 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" #: merge-ort.c:3870 merge-recursive.c:3153 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" #: merge-ort.c:3872 merge-recursive.c:3154 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" #: merge-ort.c:3916 #, c-format msgid "" "CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s " "of %s left in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." #: merge-ort.c:4212 #, c-format msgid "" "Note: %s not up to date and in way of checking out conflicted version; old " "copy renamed to %s" msgstr "" "Lưu ý: %s không được cập nhật và theo cách lấy ra phiên bản xung đột; bản " "sao cũ được đổi tên thành %s" #. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge #. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging. #. #: merge-ort.c:4586 #, c-format msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s" msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s" #: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3723 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" " %s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" " %s" #: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3485 builtin/merge.c:405 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." #: merge-recursive.c:353 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" #: merge-recursive.c:381 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." #: merge-recursive.c:390 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." msgstr "" "add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " "bãi bỏ." #: merge-recursive.c:881 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" #: merge-recursive.c:892 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" #: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" #: merge-recursive.c:915 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" #: merge-recursive.c:956 builtin/cat-file.c:47 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" #: merge-recursive.c:961 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" #: merge-recursive.c:986 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" #: merge-recursive.c:997 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" #: merge-recursive.c:1002 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" #: merge-recursive.c:1236 merge-recursive.c:1249 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" #: merge-recursive.c:1239 merge-recursive.c:1252 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" #: merge-recursive.c:1276 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trộn)" #: merge-recursive.c:1280 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" #: merge-recursive.c:1281 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" #: merge-recursive.c:1293 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" #: merge-recursive.c:1437 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " "%s." #: merge-recursive.c:1509 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1514 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " "left in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1521 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1526 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " "left in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1561 msgid "rename" msgstr "đổi tên" #: merge-recursive.c:1561 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" #: merge-recursive.c:1612 merge-recursive.c:2518 merge-recursive.c:3181 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" #: merge-recursive.c:1622 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " "đường." #: merge-recursive.c:1680 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" #: merge-recursive.c:1711 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" #: merge-recursive.c:1716 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " "thành %s" #: merge-recursive.c:1743 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" #: merge-recursive.c:1748 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" #: merge-recursive.c:1840 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:2103 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " "directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination " "getting a majority of the files." msgstr "" "XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi " "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." #: merge-recursive.c:2237 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" ">%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:3092 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" #: merge-recursive.c:3092 msgid "modified" msgstr "đã sửa" #: merge-recursive.c:3131 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" #: merge-recursive.c:3184 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" #: merge-recursive.c:3388 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" #: merge-recursive.c:3411 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" #: merge-recursive.c:3416 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" #: merge-recursive.c:3423 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" #: merge-recursive.c:3432 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" #: merge-recursive.c:3441 #, c-format msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" #: merge-recursive.c:3494 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" #: merge-recursive.c:3588 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" #: merge-recursive.c:3601 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" #: merge-recursive.c:3651 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" #: merge-recursive.c:3823 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" #: merge-recursive.c:3841 builtin/merge.c:720 builtin/merge.c:912 #: builtin/stash.c:489 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." #: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" #: merge.c:102 rerere.c:705 builtin/am.c:1989 builtin/am.c:2023 #: builtin/checkout.c:603 builtin/checkout.c:865 builtin/clone.c:714 #: builtin/stash.c:269 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: midx.c:79 msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size" msgstr "fanout OID nhiều gói chỉ mục có kích thước sai" #: midx.c:112 #, c-format msgid "multi-pack-index file %s is too small" msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" #: midx.c:128 #, c-format msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" #: midx.c:133 #, c-format msgid "multi-pack-index version %d not recognized" msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" #: midx.c:138 #, c-format msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u" msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u" #: midx.c:155 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" #: midx.c:157 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" #: midx.c:159 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" #: midx.c:161 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" #: midx.c:180 #, c-format msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" #: midx.c:228 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" #: midx.c:278 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" #: midx.c:509 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" #: midx.c:515 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" #: midx.c:583 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" #: midx.c:911 msgid "cannot store reverse index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược" #: midx.c:1009 #, c-format msgid "could not parse line: %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp dòng: %s" #: midx.c:1011 #, c-format msgid "malformed line: %s" msgstr "dòng dị hình: %s" #: midx.c:1181 msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch" msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp" #: midx.c:1206 msgid "could not load pack" msgstr "không thể tải gói" #: midx.c:1212 #, c-format msgid "could not open index for %s" msgstr "không thể mở mục lục cho %s" #: midx.c:1223 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index" msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index" #: midx.c:1266 #, c-format msgid "unknown preferred pack: '%s'" msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s" #: midx.c:1311 #, c-format msgid "cannot select preferred pack %s with no objects" msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào" #: midx.c:1343 #, c-format msgid "did not see pack-file %s to drop" msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" #: midx.c:1389 #, c-format msgid "preferred pack '%s' is expired" msgstr "\"preferred pack\" “%s” đã hết hạn" #: midx.c:1402 msgid "no pack files to index." msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục." #: midx.c:1409 msgid "refusing to write multi-pack .bitmap without any objects" msgstr "từ chối ghi “multi-pack bitmap” mà không có bất kỳ đối tượng nào" #: midx.c:1451 msgid "could not write multi-pack bitmap" msgstr "không thể ghi “multi-pack bitmap”" #: midx.c:1461 msgid "could not write multi-pack-index" msgstr "không thể ghi “multi-pack-index”" #: midx.c:1520 builtin/clean.c:37 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" #: midx.c:1553 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" #: midx.c:1616 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse" msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp" #: midx.c:1624 msgid "incorrect checksum" msgstr "tổng kiểm không đúng" #: midx.c:1627 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" #: midx.c:1642 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = % > % = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = % > % = fanout[%d]" #: midx.c:1647 msgid "the midx contains no oid" msgstr "midx chẳng chứa oid nào" #: midx.c:1656 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index" msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index" #: midx.c:1665 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" #: midx.c:1685 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" #: midx.c:1692 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" #: midx.c:1708 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" #: midx.c:1714 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" #: midx.c:1723 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: % != %" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: % != %" #: midx.c:1750 msgid "Counting referenced objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu" #: midx.c:1760 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles" msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu" #: midx.c:1952 msgid "could not start pack-objects" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" #: midx.c:1972 msgid "could not finish pack-objects" msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" #: name-hash.c:542 #, c-format msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" #: name-hash.c:564 #, c-format msgid "unable to create lazy_name thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" #: name-hash.c:570 #, c-format msgid "unable to join lazy_name thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" #: notes-merge.c:276 #, c-format msgid "" "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." msgstr "" "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " "chú mới." #: notes-merge.c:283 #, c-format msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." #: notes-utils.c:46 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" #: notes-utils.c:105 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" #: notes-utils.c:115 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of #. the environment variable, the second %s is #. its value. #. #: notes-utils.c:145 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" #: object-file.c:457 #, c-format msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" msgstr "" "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" #: object-file.c:515 #, c-format msgid "unable to normalize alternate object path: %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" #: object-file.c:589 #, c-format msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" #: object-file.c:596 #, c-format msgid "unable to normalize object directory: %s" msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" #: object-file.c:639 msgid "unable to fdopen alternates lockfile" msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" #: object-file.c:657 msgid "unable to read alternates file" msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" #: object-file.c:664 msgid "unable to move new alternates file into place" msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" #: object-file.c:742 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" #: object-file.c:763 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." #: object-file.c:769 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." #: object-file.c:775 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" #: object-file.c:783 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" #: object-file.c:814 #, c-format msgid "could not find object directory matching %s" msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" #: object-file.c:864 #, c-format msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" #: object-file.c:1014 #, c-format msgid "attempting to mmap % over limit %" msgstr "đang cố để mmap % vượt quá giới hạn %" #: object-file.c:1049 #, c-format msgid "mmap failed%s" msgstr "mmap gặp lỗi%s" #: object-file.c:1230 #, c-format msgid "object file %s is empty" msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" #: object-file.c:1349 object-file.c:2588 #, c-format msgid "corrupt loose object '%s'" msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" #: object-file.c:1351 object-file.c:2592 #, c-format msgid "garbage at end of loose object '%s'" msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" #: object-file.c:1473 #, c-format msgid "unable to parse %s header" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" #: object-file.c:1475 msgid "invalid object type" msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" #: object-file.c:1486 #, c-format msgid "unable to unpack %s header" msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" #: object-file.c:1490 #, c-format msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes" msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte" #: object-file.c:1720 #, c-format msgid "failed to read object %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" #: object-file.c:1724 #, c-format msgid "replacement %s not found for %s" msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" #: object-file.c:1728 #, c-format msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" #: object-file.c:1732 #, c-format msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" #: object-file.c:1855 #, c-format msgid "unable to write file %s" msgstr "không thể ghi tập tin %s" #: object-file.c:1862 #, c-format msgid "unable to set permission to '%s'" msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" #: object-file.c:1869 msgid "file write error" msgstr "lỗi ghi tập tin" #: object-file.c:1904 msgid "error when closing loose object file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" #: object-file.c:1971 #, c-format msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" msgstr "" "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" #: object-file.c:1973 msgid "unable to create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: object-file.c:1997 msgid "unable to write loose object file" msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" #: object-file.c:2003 #, c-format msgid "unable to deflate new object %s (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" #: object-file.c:2007 #, c-format msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" #: object-file.c:2011 #, c-format msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" #: object-file.c:2022 builtin/pack-objects.c:1251 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" #: object-file.c:2100 #, c-format msgid "cannot read object for %s" msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" #: object-file.c:2151 msgid "corrupt commit" msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" #: object-file.c:2159 msgid "corrupt tag" msgstr "thẻ sai hỏng" #: object-file.c:2259 #, c-format msgid "read error while indexing %s" msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" #: object-file.c:2262 #, c-format msgid "short read while indexing %s" msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" #: object-file.c:2335 object-file.c:2345 #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" #: object-file.c:2351 #, c-format msgid "%s: unsupported file type" msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" #: object-file.c:2375 builtin/fetch.c:1494 #, c-format msgid "%s is not a valid object" msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" #: object-file.c:2377 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" #: object-file.c:2404 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" #: object-file.c:2599 #, c-format msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" #: object-file.c:2622 #, c-format msgid "unable to mmap %s" msgstr "không thể mmap %s" #: object-file.c:2628 #, c-format msgid "unable to unpack header of %s" msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" #: object-file.c:2633 #, c-format msgid "unable to parse header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" #: object-file.c:2644 #, c-format msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous object #. output shown when we cannot look up or parse the #. object in question. E.g. "deadbeef [bad object]". #. #: object-name.c:382 #, c-format msgid "%s [bad object]" msgstr "%s [đối tượng sai.]" #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous commit #. object output. E.g.: #. * #. "deadbeef commit 2021-01-01 - Some Commit Message" #. #: object-name.c:407 #, c-format msgid "%s commit %s - %s" msgstr "%s lần chuyển giao %s - %s" #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous #. tag object output. E.g.: #. * #. "deadbeef tag 2022-01-01 - Some Tag Message" #. * #. The second argument is the YYYY-MM-DD found #. in the tag. #. * #. The third argument is the "tag" string #. from object.c. #. #: object-name.c:428 #, c-format msgid "%s tag %s - %s" msgstr "%s thẻ %s - %s" #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous #. tag object output where we couldn't parse #. the tag itself. E.g.: #. * #. "deadbeef [bad tag, could not parse it]" #. #: object-name.c:439 #, c-format msgid "%s [bad tag, could not parse it]" msgstr "%s [thẻ sai, không thể phân tích cú pháp nó]" #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous #. object output. E.g. "deadbeef tree". #. #: object-name.c:447 #, c-format msgid "%s tree" msgstr "%s tree" #. TRANSLATORS: This is a line of ambiguous #. object output. E.g. "deadbeef blob". #. #: object-name.c:453 #, c-format msgid "%s blob" msgstr "%s blob" #: object-name.c:569 #, c-format msgid "short object ID %s is ambiguous" msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng" #. TRANSLATORS: The argument is the list of ambiguous #. objects composed in show_ambiguous_object(). See #. its "TRANSLATORS" comments for details. #. #: object-name.c:591 #, c-format msgid "" "The candidates are:\n" "%s" msgstr "" "Các ứng cử là:\n" "%s" #: object-name.c:888 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" "may be created by mistake. For example,\n" "\n" " git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" "\n" "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" "running \"git config advice.objectNameWarning false\"" msgstr "" "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" "\n" " git switch -c $br $(git rev-parse …)\n" "\n" "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " "tạo ra.\n" "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" #: object-name.c:1008 #, c-format msgid "log for '%.*s' only goes back to %s" msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s" #: object-name.c:1016 #, c-format msgid "log for '%.*s' only has %d entries" msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục" #: object-name.c:1794 #, c-format msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'" msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”" #: object-name.c:1800 #, c-format msgid "" "path '%s' exists, but not '%s'\n" "hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" msgstr "" "đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n" "gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?" #: object-name.c:1809 #, c-format msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”" #: object-name.c:1837 #, c-format msgid "" "path '%s' is in the index, but not at stage %d\n" "hint: Did you mean ':%d:%s'?" msgstr "" "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" "gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?" #: object-name.c:1853 #, c-format msgid "" "path '%s' is in the index, but not '%s'\n" "hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?" msgstr "" "đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n" "gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?" #: object-name.c:1861 #, c-format msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index" msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" #: object-name.c:1863 #, c-format msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" #: object-name.c:1876 msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" #: object-name.c:1901 #, c-format msgid ": required, only '%s' given" msgstr ": cần cả hai, nhưng chỉ '%s' được đưa ra" #: object-name.c:2014 #, c-format msgid "invalid object name '%.*s'." msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ." #: object.c:53 #, c-format msgid "invalid object type \"%s\"" msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" #: object.c:173 #, c-format msgid "object %s is a %s, not a %s" msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" #: object.c:250 #, c-format msgid "object %s has unknown type id %d" msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" #: object.c:263 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" #: object.c:283 object.c:294 #, c-format msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" #: pack-bitmap.c:353 msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index" msgstr "ánh xạ multi-pack thiếu mục lục để dành cần thiết" #: pack-bitmap.c:433 msgid "load_reverse_index: could not open pack" msgstr "load_reverse_index: không thể mở gói" #: pack-bitmap.c:1072 pack-bitmap.c:1078 builtin/pack-objects.c:2432 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" #: pack-bitmap.c:1937 #, c-format msgid "could not find %s in pack %s at offset %" msgstr "không thể tìm thấy %s trong gói “%s” tại vị trí %" #: pack-bitmap.c:1973 builtin/rev-list.c:91 #, c-format msgid "unable to get disk usage of %s" msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s" #: pack-revindex.c:221 #, c-format msgid "reverse-index file %s is too small" msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ" #: pack-revindex.c:226 #, c-format msgid "reverse-index file %s is corrupt" msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng" #: pack-revindex.c:234 #, c-format msgid "reverse-index file %s has unknown signature" msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết" #: pack-revindex.c:238 #, c-format msgid "reverse-index file %s has unsupported version %" msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %" #: pack-revindex.c:243 #, c-format msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %" msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %" #: pack-write.c:251 msgid "cannot both write and verify reverse index" msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được bảng mục lục đảo ngược" #: pack-write.c:270 #, c-format msgid "could not stat: %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê: %s" #: pack-write.c:282 #, c-format msgid "failed to make %s readable" msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được" #: pack-write.c:521 #, c-format msgid "could not write '%s' promisor file" msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”" #: packfile.c:627 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" #: packfile.c:657 #, c-format msgid "packfile %s cannot be mapped%s" msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s" #: packfile.c:1924 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" #: packfile.c:1928 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" #: parse-options-cb.c:21 parse-options-cb.c:25 builtin/commit-graph.c:175 #, c-format msgid "option `%s' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" #: parse-options-cb.c:42 #, c-format msgid "malformed expiration date '%s'" msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" #: parse-options-cb.c:55 #, c-format msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" #: parse-options-cb.c:133 parse-options-cb.c:150 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" #: parse-options-cb.c:307 #, c-format msgid "option `%s' expects \"%s\" or \"%s\"" msgstr "tùy chọn “%s” cần \"%s\" hoặc \"%s\"" #: parse-options.c:58 #, c-format msgid "%s requires a value" msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị" #: parse-options.c:93 #, c-format msgid "%s is incompatible with %s" msgstr "%s là xung khắc với %s" #: parse-options.c:98 #, c-format msgid "%s : incompatible with something else" msgstr "%s : xung khắc với các cái khác" #: parse-options.c:112 parse-options.c:116 #, c-format msgid "%s takes no value" msgstr "%s k nhận giá trị" #: parse-options.c:114 #, c-format msgid "%s isn't available" msgstr "%s không sẵn có" #: parse-options.c:237 #, c-format msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g" #: parse-options.c:393 #, c-format msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" #: parse-options.c:428 parse-options.c:436 #, c-format msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?" msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?" #: parse-options.c:678 parse-options.c:1054 #, c-format msgid "alias of --%s" msgstr "bí danh của --%s" #: parse-options.c:892 #, c-format msgid "unknown option `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" #: parse-options.c:894 #, c-format msgid "unknown switch `%c'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" #: parse-options.c:896 #, c-format msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" #: parse-options.c:920 msgid "..." msgstr "…" #: parse-options.c:934 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. #: parse-options.c:949 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" #. TRANSLATORS: You should only need to translate this format #. string if your language is a RTL language (e.g. Arabic, #. Hebrew etc.), not if it's a LTR language (e.g. German, #. Russian, Chinese etc.). #. * #. When a translated usage string has an embedded "\n" it's #. because options have wrapped to the next line. The line #. after the "\n" will then be padded to align with the #. command name, such as N_("git cmd [opt]\n<8 #. spaces>[opt2]"), where the 8 spaces are the same length as #. "git cmd ". #. * #. This format string prints out that already-translated #. line. The "%*s" is whitespace padding to account for the #. padding at the start of the line that we add in this #. function. The "%s" is a line in the (hopefully already #. translated) N_() usage string, which contained embedded #. newlines before we split it up. #. #: parse-options.c:970 #, c-format msgid "%*s%s" msgstr "%*s%s" #: parse-options.c:993 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" #: parse-options.c:1040 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" #: path.c:922 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" #: pathspec.c:150 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" msgstr "" "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" #: pathspec.c:168 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." #: pathspec.c:171 msgid "attr spec must not be empty" msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" #: pathspec.c:214 #, c-format msgid "invalid attribute name %s" msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" #: pathspec.c:279 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" #: pathspec.c:286 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" #: pathspec.c:326 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" #: pathspec.c:347 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" #: pathspec.c:352 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" #: pathspec.c:390 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" #: pathspec.c:449 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" #: pathspec.c:465 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại “%s”" #: pathspec.c:541 #, c-format msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" #: pathspec.c:551 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" #: pathspec.c:618 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: pathspec.c:663 #, c-format msgid "line is badly quoted: %s" msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s" #: pkt-line.c:92 msgid "unable to write flush packet" msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa" #: pkt-line.c:99 msgid "unable to write delim packet" msgstr "không thể ghi gói delim" #: pkt-line.c:106 msgid "unable to write response end packet" msgstr "không thể ghi gói cuối trả về" #: pkt-line.c:113 msgid "flush packet write failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" #: pkt-line.c:153 msgid "protocol error: impossibly long line" msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" #: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171 msgid "packet write with format failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" #: pkt-line.c:204 pkt-line.c:252 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" #: pkt-line.c:222 #, c-format msgid "packet write failed: %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s" #: pkt-line.c:349 pkt-line.c:350 msgid "read error" msgstr "lỗi đọc" #: pkt-line.c:360 pkt-line.c:361 msgid "the remote end hung up unexpectedly" msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" #: pkt-line.c:417 pkt-line.c:419 #, c-format msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" #: pkt-line.c:434 pkt-line.c:436 pkt-line.c:442 pkt-line.c:444 #, c-format msgid "protocol error: bad line length %d" msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" #: pkt-line.c:472 sideband.c:165 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" #: preload-index.c:125 msgid "Refreshing index" msgstr "Làm mới bảng mục lục" #: preload-index.c:144 #, c-format msgid "unable to create threaded lstat: %s" msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" #: pretty.c:1051 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" #: promisor-remote.c:31 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess" msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch" #: promisor-remote.c:38 promisor-remote.c:40 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess" msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch" #: promisor-remote.c:44 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess" msgstr "" "promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch" #: promisor-remote.c:54 #, c-format msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s" msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s" #: protocol-caps.c:103 msgid "object-info: expected flush after arguments" msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số" #: prune-packed.c:35 msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" #: range-diff.c:68 msgid "could not start `log`" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" #: range-diff.c:70 msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" #: range-diff.c:98 sequencer.c:5575 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" #: range-diff.c:109 #, c-format msgid "" "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': " "'%s'" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra “log”: không bắt đầu " "bằng “commit ”: “%s”" #: range-diff.c:132 #, c-format msgid "could not parse git header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" #: range-diff.c:300 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" #: range-diff.c:558 range-diff.c:560 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" #: read-cache.c:737 #, c-format msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" msgstr "" "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" #: read-cache.c:753 msgid "cannot create an empty blob in the object database" msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" #: read-cache.c:775 #, c-format msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" msgstr "" "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" #: read-cache.c:780 builtin/submodule--helper.c:3359 #, c-format msgid "'%s' does not have a commit checked out" msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra" #: read-cache.c:832 #, c-format msgid "unable to index file '%s'" msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" #: read-cache.c:851 #, c-format msgid "unable to add '%s' to index" msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" #: read-cache.c:862 #, c-format msgid "unable to stat '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" #: read-cache.c:1404 #, c-format msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" #: read-cache.c:1619 msgid "Refresh index" msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" #: read-cache.c:1751 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:1761 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:1817 #, c-format msgid "bad signature 0x%08x" msgstr "chữ ký sai 0x%08x" #: read-cache.c:1820 #, c-format msgid "bad index version %d" msgstr "phiên bản mục lục sai %d" #: read-cache.c:1829 msgid "bad index file sha1 signature" msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" #: read-cache.c:1863 #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" #: read-cache.c:1865 #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" #: read-cache.c:1902 #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" #: read-cache.c:1918 #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" #: read-cache.c:1975 msgid "unordered stage entries in index" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" #: read-cache.c:1978 #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" #: read-cache.c:1981 #, c-format msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" #: read-cache.c:2096 read-cache.c:2402 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1096 #: submodule.c:1831 builtin/add.c:586 builtin/check-ignore.c:183 #: builtin/checkout.c:532 builtin/checkout.c:724 builtin/clean.c:1016 #: builtin/commit.c:379 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:521 #: builtin/mv.c:148 builtin/reset.c:506 builtin/rm.c:293 #: builtin/submodule--helper.c:335 builtin/submodule--helper.c:3319 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: read-cache.c:2240 #, c-format msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" #: read-cache.c:2253 #, c-format msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" #: read-cache.c:2286 #, c-format msgid "%s: index file open failed" msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" #: read-cache.c:2290 #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" #: read-cache.c:2294 #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" #: read-cache.c:2298 #, c-format msgid "%s: unable to map index file%s" msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục%s" #: read-cache.c:2341 #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" #: read-cache.c:2368 #, c-format msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" #: read-cache.c:2414 #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" #: read-cache.c:2473 #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" #: read-cache.c:3032 msgid "cannot write split index for a sparse index" msgstr "không thể ghi mục lục chia tách cho \"sparse index\"" #: read-cache.c:3114 strbuf.c:1192 wrapper.c:717 builtin/merge.c:1156 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" #: read-cache.c:3157 msgid "failed to convert to a sparse-index" msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\"" #: read-cache.c:3228 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: read-cache.c:3241 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" #: read-cache.c:3253 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" #: read-cache.c:3282 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" #: read-cache.c:3439 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" #: rebase-interactive.c:11 msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" "continue'.\n" "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n" msgstr "" "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" "continue”.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" #: rebase-interactive.c:33 #, c-format msgid "" "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgstr "" "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." #: rebase-interactive.c:42 msgid "" "\n" "Commands:\n" "p, pick = use commit\n" "r, reword = use commit, but edit the commit message\n" "e, edit = use commit, but stop for amending\n" "s, squash = use commit, but meld into previous commit\n" "f, fixup [-C | -c] = like \"squash\" but keep only the previous\n" " commit's log message, unless -C is used, in which case\n" " keep only this commit's message; -c is same as -C but\n" " opens the editor\n" "x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n" "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" "d, drop = remove commit\n" "l, label