diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 45 |
1 files changed, 23 insertions, 22 deletions
@@ -1,14 +1,14 @@ # Vietnamese translations for gitk package. # Bản dịch tiếng Việt cho gói gitk. # This file is distributed under the same license as the gitk package. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gitk @@GIT_VERSION@@\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2015-05-17 14:32+1000\n" -"PO-Revision-Date: 2013-12-14 14:40+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:33+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -16,6 +16,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: gitk:140 msgid "Couldn't get list of unmerged files:" @@ -60,7 +61,7 @@ msgstr "Đang đọc" #: gitk:496 gitk:4525 msgid "Reading commits..." -msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao..." +msgstr "Đang đọc các lần chuyển giao…" #: gitk:499 gitk:1637 gitk:4528 msgid "No commits selected" @@ -117,7 +118,7 @@ msgstr "Chính" #: gitk:2080 msgid "&Preferences" -msgstr "Cá nhân hóa" +msgstr "Tùy thích" #: gitk:2079 msgid "&Edit" @@ -125,11 +126,11 @@ msgstr "Chỉnh sửa" #: gitk:2084 msgid "&New view..." -msgstr "Thêm trình bày mới..." +msgstr "Thêm trình bày mới…" #: gitk:2085 msgid "&Edit view..." -msgstr "Sửa cách trình bày..." +msgstr "Sửa cách trình bày…" #: gitk:2086 msgid "&Delete view" @@ -319,7 +320,7 @@ msgstr "Hoàn lại lần chuyển giao này" #: gitk:2647 msgid "Check out this branch" -msgstr "Checkout nhánh này" +msgstr "Lấy ra nhánh này" #: gitk:2648 msgid "Remove this branch" @@ -327,7 +328,7 @@ msgstr "Gỡ bỏ nhánh này" #: gitk:2649 msgid "Copy branch name" -msgstr "" +msgstr "Chép tên nhánh" #: gitk:2656 msgid "Highlight this too" @@ -347,7 +348,7 @@ msgstr "Xem công trạng lần chuyển giao cha mẹ" #: gitk:2660 msgid "Copy path" -msgstr "" +msgstr "Chép đường dẫn" #: gitk:2667 msgid "Show origin of this line" @@ -358,7 +359,6 @@ msgid "Run git gui blame on this line" msgstr "Chạy lệnh git gui blame cho dòng này" #: gitk:3014 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Gitk - a commit viewer for git\n" @@ -368,9 +368,9 @@ msgid "" "Use and redistribute under the terms of the GNU General Public License" msgstr "" "\n" -"Gitk - phần mềm xem các lần chuyển giao dành cho git\n" +"Gitk - ứng dụng để xem các lần chuyển giao dành cho git\n" "\n" -"Bản quyền © 2005-2011 Paul Mackerras\n" +"Bản quyền © 2005-2014 Paul Mackerras\n" "\n" "Dùng và phân phối lại phần mềm này theo các điều khoản của Giấy Phép Công GNU" @@ -424,6 +424,7 @@ msgstr "<Right>, x, l\tDi chuyển tiếp trong danh sách lịch sử" #, tcl-format msgid "<%s-n>\tGo to n-th parent of current commit in history list" msgstr "" +"<%s-n>\tĐến cha thứ n của lần chuyển giao hiện tại trong danh sách lịch sử" #: gitk:3057 msgid "<PageUp>\tMove up one page in commit list" @@ -507,9 +508,8 @@ msgid "<Return>\tMove to next find hit" msgstr "<Return>\t\tDi chuyển đến chỗ gặp kế tiếp" #: gitk:3075 -#, fuzzy msgid "g\t\tGo to commit" -msgstr "<End>\t\tChuyển đến lần chuyển giao cuối" +msgstr "g\t\tChuyển đến lần chuyển giao" #: gitk:3076 msgid "/\t\tFocus the search box" @@ -666,9 +666,8 @@ msgid "Matches all Commit Info criteria" msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" #: gitk:4086 -#, fuzzy msgid "Matches no Commit Info criteria" -msgstr "Khớp mọi điều kiện Thông tin Chuyển giao" +msgstr "Khớp không điều kiện Thông tin Chuyển giao" #: gitk:4087 msgid "Changes to Files:" @@ -716,7 +715,7 @@ msgstr "Số lượng sẽ bỏ qua:" #: gitk:4097 msgid "Miscellaneous options:" -msgstr "Tuỳ chọn hỗn hợp:" +msgstr "Tùy chọn hỗn hợp:" #: gitk:4098 msgid "Strictly sort by date" @@ -971,7 +970,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tạo miếng vá:" #: gitk:9256 gitk:9373 gitk:9430 msgid "ID:" -msgstr "ID:" +msgstr "Mã số:" #: gitk:9265 msgid "Tag name:" @@ -1186,7 +1185,7 @@ msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (dòng)" #: gitk:11355 #, no-tcl-format msgid "Maximum graph width (% of pane)" -msgstr "Độ rộng biểu đồ tối đa (% của bảng)" +msgstr "Độ rộng đồ thị tối đa (% của bảng)" #: gitk:11358 msgid "Show local changes" @@ -1194,7 +1193,7 @@ msgstr "Hiển thị các thay đổi nội bộ" #: gitk:11361 msgid "Auto-select SHA1 (length)" -msgstr "Tự chọn SHA1 (độ dài)" +msgstr "Tự chọn (độ dài) SHA1" #: gitk:11365 msgid "Hide remote refs" @@ -1230,7 +1229,7 @@ msgstr "Công cụ so sánh từ bên ngoài" #: gitk:11390 msgid "Choose..." -msgstr "Chọn..." +msgstr "Chọn…" #: gitk:11395 msgid "General options" @@ -1354,6 +1353,8 @@ msgid "" "Sorry, gitk cannot run with this version of Tcl/Tk.\n" " Gitk requires at least Tcl/Tk 8.4." msgstr "" +"Rất tiếc, gitk không thể chạy Tcl/Tk phiên bản này.\n" +" Gitk cần ít nhất là Tcl/Tk 8.4." #: gitk:12269 msgid "Cannot find a git repository here." @@ -1366,7 +1367,7 @@ msgstr "Đối số “%s” chưa rõ ràng: vừa là điểm xét duyệt v #: gitk:12328 msgid "Bad arguments to gitk:" -msgstr "Đối số không hợp lệ cho gitk:" +msgstr "Đối số cho gitk không hợp lệ:" #~ msgid "mc" #~ msgstr "mc" |