diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 274 |
1 files changed, 137 insertions, 137 deletions
@@ -8,8 +8,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git v2.3.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2015-01-13 14:05+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2015-01-13 14:20+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2015-01-18 11:24+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2015-01-19 07:19+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -839,7 +839,7 @@ msgstr "tập-tin/thư-mục" #: merge-recursive.c:1763 msgid "directory/file" -msgstr "thư-mục/tập tin" +msgstr "thư-mục/tập-tin" #: merge-recursive.c:1768 #, c-format @@ -1465,7 +1465,7 @@ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:288 +#: trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:290 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" @@ -2047,7 +2047,7 @@ msgstr "" "của bạn:\n" #: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1370 +#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1372 #: builtin/rm.c:269 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" @@ -3201,44 +3201,44 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:332 +#: builtin/cat-file.c:328 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:333 +#: builtin/cat-file.c:329 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>" msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" -#: builtin/cat-file.c:370 +#: builtin/cat-file.c:366 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:371 +#: builtin/cat-file.c:367 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:372 +#: builtin/cat-file.c:368 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:374 +#: builtin/cat-file.c:370 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:375 +#: builtin/cat-file.c:371 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:377 +#: builtin/cat-file.c:373 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:379 +#: builtin/cat-file.c:375 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:382 +#: builtin/cat-file.c:378 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -3552,7 +3552,7 @@ msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" #: builtin/checkout.c:1086 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" -msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" +msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" #: builtin/checkout.c:1108 builtin/checkout.c:1110 builtin/clone.c:90 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 @@ -3968,7 +3968,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" #: builtin/clone.c:329 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" -msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" +msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" #: builtin/clone.c:343 #, c-format @@ -3998,7 +3998,7 @@ msgid "" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" -"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" +"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" #: builtin/clone.c:481 #, c-format @@ -4769,7 +4769,7 @@ msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" #: builtin/commit.c:1727 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" -msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" #: builtin/commit.c:1738 #, c-format @@ -5064,7 +5064,7 @@ msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" #: builtin/describe.c:406 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" -msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" +msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:408 msgid "only consider tags matching <pattern>" @@ -5370,7 +5370,7 @@ msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1058 +#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1060 msgid "(none)" msgstr "(không)" @@ -5450,7 +5450,7 @@ msgstr "" #: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698 #: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 -#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590 +#: builtin/show-branch.c:657 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590 #: parse-options.h:132 parse-options.h:239 msgid "n" msgstr "n" @@ -5479,43 +5479,43 @@ msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" msgid "unable to parse format" msgstr "không thể phân tích định dạng" -#: builtin/for-each-ref.c:1057 +#: builtin/for-each-ref.c:1064 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]" -#: builtin/for-each-ref.c:1072 +#: builtin/for-each-ref.c:1079 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:1074 +#: builtin/for-each-ref.c:1081 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:1076 +#: builtin/for-each-ref.c:1083 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:1078 +#: builtin/for-each-ref.c:1085 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:1081 +#: builtin/for-each-ref.c:1088 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:1082 builtin/replace.c:438 +#: builtin/for-each-ref.c:1089 builtin/replace.c:438 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/for-each-ref.c:1082 +#: builtin/for-each-ref.c:1089 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/for-each-ref.c:1083 +#: builtin/for-each-ref.c:1090 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/for-each-ref.c:1084 +#: builtin/for-each-ref.c:1091 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" @@ -6483,12 +6483,12 @@ msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" #: builtin/log.c:41 -msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n" -msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]\n" +msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]" +msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/log.c:42 -msgid " or: git show [options] <object>..." -msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>…" +msgid "git show [options] <object>..." +msgstr "git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>…" #: builtin/log.c:81 #, c-format @@ -7440,7 +7440,7 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:355 +#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:355 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" @@ -7816,7 +7816,7 @@ msgstr "notes-ref" msgid "use notes from <notes_ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>" -#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1619 +#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -8600,55 +8600,55 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641 +#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:643 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645 +#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:647 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:233 +#: builtin/remote.c:235 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:333 +#: builtin/remote.c:335 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442 +#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:446 +#: builtin/remote.c:448 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602 +#: builtin/remote.c:592 builtin/remote.c:598 builtin/remote.c:604 #, c-format msgid "Could not append '%s' to '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”" -#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:793 builtin/remote.c:893 +#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:795 builtin/remote.c:895 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" -#: builtin/remote.c:651 +#: builtin/remote.c:653 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:845 +#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:847 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:672 +#: builtin/remote.c:674 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -8659,32 +8659,32 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:678 +#: builtin/remote.c:680 #, c-format msgid "Could not append '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s”" -#: builtin/remote.c:689 +#: builtin/remote.c:691 #, c-format msgid "Could not set '%s'" msgstr "Không thể đặt “%s”" -#: builtin/remote.c:711 +#: builtin/remote.c:713 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:745 +#: builtin/remote.c:747 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:764 +#: builtin/remote.c:766 #, c-format msgid "Could not remove branch %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:831 +#: builtin/remote.c:833 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -8696,259 +8696,259 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:946 +#: builtin/remote.c:948 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:949 +#: builtin/remote.c:951 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:951 +#: builtin/remote.c:953 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:953 +#: builtin/remote.c:955 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:994 +#: builtin/remote.c:996 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:1001 +#: builtin/remote.c:1003 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1004 +#: builtin/remote.c:1006 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1005 +#: builtin/remote.c:1007 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1007 +#: builtin/remote.c:1009 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1008 +#: builtin/remote.c:1010 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1054 +#: builtin/remote.c:1056 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1057 +#: builtin/remote.c:1059 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1061 +#: builtin/remote.c:1063 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1064 +#: builtin/remote.c:1066 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-fast-forward" -#: builtin/remote.c:1067 +#: builtin/remote.c:1069 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1074 +#: builtin/remote.c:1076 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1077 +#: builtin/remote.c:1079 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1081 +#: builtin/remote.c:1083 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1084 +#: builtin/remote.c:1086 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1152 +#: builtin/remote.c:1154 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1179 +#: builtin/remote.c:1181 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1180 +#: builtin/remote.c:1182 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1181 builtin/remote.c:1332 +#: builtin/remote.c:1183 builtin/remote.c:1334 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" -#: builtin/remote.c:1190 builtin/remote.c:1192 +#: builtin/remote.c:1192 builtin/remote.c:1194 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1194 builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 +#: builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1200 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1200 +#: builtin/remote.c:1202 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1212 +#: builtin/remote.c:1214 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1215 builtin/remote.c:1242 +#: builtin/remote.c:1217 builtin/remote.c:1244 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1224 +#: builtin/remote.c:1226 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1232 +#: builtin/remote.c:1234 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1239 +#: builtin/remote.c:1241 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1260 +#: builtin/remote.c:1262 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1262 +#: builtin/remote.c:1264 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1277 +#: builtin/remote.c:1279 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1279 +#: builtin/remote.c:1281 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1289 +#: builtin/remote.c:1291 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1297 +#: builtin/remote.c:1299 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1299 +#: builtin/remote.c:1301 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1317 +#: builtin/remote.c:1319 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1318 +#: builtin/remote.c:1320 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1328 +#: builtin/remote.c:1330 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1329 +#: builtin/remote.c:1331 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1352 +#: builtin/remote.c:1354 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1355 +#: builtin/remote.c:1357 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1400 +#: builtin/remote.c:1402 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1466 builtin/remote.c:1540 +#: builtin/remote.c:1468 builtin/remote.c:1542 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1486 +#: builtin/remote.c:1488 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1493 +#: builtin/remote.c:1495 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1515 +#: builtin/remote.c:1517 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1517 +#: builtin/remote.c:1519 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1519 +#: builtin/remote.c:1521 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1526 +#: builtin/remote.c:1528 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1566 +#: builtin/remote.c:1568 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1574 +#: builtin/remote.c:1576 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1576 +#: builtin/remote.c:1578 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1590 +#: builtin/remote.c:1592 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" @@ -9499,81 +9499,81 @@ msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" #: builtin/show-branch.c:9 msgid "" -"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--" -"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --" -"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | " -"<glob>)...]" +"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n" +"\t\t [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" +"\t\t [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" +"\t [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" msgstr "" -"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--" -"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --" -"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | " -"<glob>)…]" +"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n" +"\t\t [--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" +"\t\t [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" +"\t [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" -#: builtin/show-branch.c:10 +#: builtin/show-branch.c:13 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:649 +#: builtin/show-branch.c:652 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:651 +#: builtin/show-branch.c:654 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:653 +#: builtin/show-branch.c:656 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:655 +#: builtin/show-branch.c:658 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:657 +#: builtin/show-branch.c:660 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:658 +#: builtin/show-branch.c:661 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:660 +#: builtin/show-branch.c:663 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:662 +#: builtin/show-branch.c:665 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:664 +#: builtin/show-branch.c:667 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:666 +#: builtin/show-branch.c:669 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:668 +#: builtin/show-branch.c:671 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:671 +#: builtin/show-branch.c:674 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:673 +#: builtin/show-branch.c:676 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:675 +#: builtin/show-branch.c:678 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:678 +#: builtin/show-branch.c:681 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:679 +#: builtin/show-branch.c:682 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" @@ -10083,7 +10083,7 @@ msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" -#: git.c:17 +#: git.c:14 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" |