summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/fr.po58
-rw-r--r--po/vi.po123
2 files changed, 96 insertions, 85 deletions
diff --git a/po/fr.po b/po/fr.po
index 2acd5c4342..e10263f2b2 100644
--- a/po/fr.po
+++ b/po/fr.po
@@ -73,10 +73,10 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-11-02 08:06+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-11-07 21:41+0100\n"
-"Last-Translator: Sébastien Helleu <flashcode@flashtux.org>\n"
-"Language-Team: Jean-Noël Avila <jn.avila@free.fr>\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-02-01 08:06+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-02-02 14:35+0100\n"
+"Last-Translator: Jean-Noël Avila <jn.avila@free.fr>\n"
+"Language-Team: Jean-Noël Avila <jn.avila@free.fr>\n"
"Language: fr\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -1412,21 +1412,21 @@ msgstr ""
"message\n"
"en lançant \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: sha1_name.c:1109
+#: sha1_name.c:1070
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD ne pointe pas sur une branche"
-#: sha1_name.c:1112
+#: sha1_name.c:1073
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Branche inconnue : '%s'"
-#: sha1_name.c:1114
+#: sha1_name.c:1075
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
msgstr "Aucune branche amont configurée pour la branche '%s'"
-#: sha1_name.c:1118
+#: sha1_name.c:1079
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr "La branche amont '%s' n'est pas stockée comme branche de suivi"
@@ -5311,7 +5311,8 @@ msgstr "%s n'a pas envoyé tous les objets nécessaires\n"
#: builtin/fetch.c:579
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
-msgstr "%s rejeté parce que les racines superficielles ne sont pas mises à jour"
+msgstr ""
+"%s rejeté parce que les racines superficielles ne sont pas mises à jour"
#: builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:750
#, c-format
@@ -5420,8 +5421,9 @@ msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <fichier>]"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702
-#: builtin/merge.c:196 builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178
-#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:242
+#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:160 builtin/repack.c:164
+#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:446
+#: parse-options.h:135 parse-options.h:242
msgid "n"
msgstr "n"
@@ -6395,17 +6397,17 @@ msgstr "spécifier que le dépôt git sera partagé entre plusieurs utilisateurs
msgid "be quiet"
msgstr "être silencieux"
-#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
+#: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "impossible de créer le répertoire (mkdir) %s"
-#: builtin/init-db.c:533
+#: builtin/init-db.c:534
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "impossible de se déplacer vers le répertoire (chdir) %s"
-#: builtin/init-db.c:555
+#: builtin/init-db.c:556
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -6414,11 +6416,11 @@ msgstr ""
"%s (ou --work-tree=<répertoire>) n'est pas autorisé sans spécifier %s (ou --"
"git-dir=<répertoire>)"
-#: builtin/init-db.c:579
+#: builtin/init-db.c:580
msgid "Cannot access current working directory"
msgstr "Impossible d'accéder au répertoire de travail courant"
-#: builtin/init-db.c:586
+#: builtin/init-db.c:587
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "Impossible d'accéder à l'arbre de travail '%s'"
@@ -8042,24 +8044,30 @@ msgid ""
msgstr ""
"push.default n'est pas défini ; sa valeur implicite change dans Git 2.0\n"
"de 'matching' vers 'simple'. Pour supprimer ce message et maintenir\n"
-"le comportement actuel après la modification de la valeur de défaut, utilisez :\n"
+"le comportement actuel après la modification de la valeur de défaut, "
+"utilisez :\n"
"\n"
" git config --global push.default matching\n"
"\n"
-"Pour supprimer ce message et adopter le nouveau comportement maintenant, utilisez :\n"
+"Pour supprimer ce message et adopter le nouveau comportement maintenant, "
+"utilisez :\n"
"\n"
" git config --global push.default simple\n"
"\n"
"Quand push.default vaudra 'matching', git poussera les branches locales\n"
"sur les branches distantes qui existent déjà avec le même nom.\n"
"\n"
-"Dans Git 2.0 Git utilisera par défaut le comportement plus conservatif 'simple'\n"
-"qui ne pousse la branche courante vers la branche distante que 'git pull' utilise\n"
+"Dans Git 2.0 Git utilisera par défaut le comportement plus conservatif "
+"'simple'\n"
+"qui ne pousse la branche courante vers la branche distante que 'git pull' "
+"utilise\n"
"pour mettre à jour la branche courante.\n"
" \n"
"Voir 'git help config' et chercher 'push.default' pour plus d'information.\n"
-"(le mode 'simple' a été introduit dans Git 1.7.11. Utilisez le mode similaire\n"
-"'current' au lieu de 'simple' si vous utilisez de temps en temps d'anciennes versions de Git)"
+"(le mode 'simple' a été introduit dans Git 1.7.11. Utilisez le mode "
+"similaire\n"
+"'current' au lieu de 'simple' si vous utilisez de temps en temps d'anciennes "
+"versions de Git)"
#: builtin/push.c:274
msgid ""
@@ -8919,6 +8927,10 @@ msgstr "avec -A, ne pas suspendre les objets plus vieux que celui-ci"
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "taille de la fenêtre utilisée pour la compression des deltas"
+#: builtin/repack.c:162 builtin/repack.c:166
+msgid "bytes"
+msgstr "octets"
+
#: builtin/repack.c:163
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr ""
@@ -11021,7 +11033,7 @@ msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Synchronisation de l'URL sous-module pour '$displaypath'"
#~ msgid "copied: %s -> %s"
-#~ msgstr "copié : %s -> %s"
+#~ msgstr ""
#~ msgid "deleted: %s"
#~ msgstr "supprimé : %s"
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index f087c05154..b9676a88e4 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -8,8 +8,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v1.9-pu\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-01-18 07:42+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-01-18 09:05+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2014-02-01 08:06+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-02-03 07:30+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngá»c Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -146,7 +146,7 @@ msgstr ""
#: branch.c:60
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
-msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
+msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
#: branch.c:82
#, c-format
@@ -1177,7 +1177,7 @@ msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
#: sequencer.c:542
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
-msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao cho %s"
+msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#: sequencer.c:628
#, c-format
@@ -1343,26 +1343,25 @@ msgstr ""
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: sha1_name.c:1109
+#: sha1_name.c:1070
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: sha1_name.c:1112
+#: sha1_name.c:1073
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Không có nhánh nào nhÆ° thế: “%sâ€"
-#: sha1_name.c:1114
+#: sha1_name.c:1075
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%sâ€"
+msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%sâ€"
-#: sha1_name.c:1118
+#: sha1_name.c:1079
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s†không được lưu lại như là một nhánh "
-"“remote-trackingâ€"
+"Nhánh thượng nguồn “%s†không được lÆ°u lại nhÆ° là má»™t nhánh “remote-trackingâ€"
#: submodule.c:64 submodule.c:98
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
@@ -3008,7 +3007,7 @@ msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
#: builtin/branch.c:809
msgid "change upstream info"
-msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
+msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:813
msgid "use colored output"
@@ -3066,7 +3065,7 @@ msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
#: builtin/branch.c:841
msgid "force creation (when already exists)"
-msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
+msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
#: builtin/branch.c:844
msgid "print only not merged branches"
@@ -3120,15 +3119,15 @@ msgstr "quá nhiá»u nhánh dành cho thao tác đổi tên"
#: builtin/branch.c:952
msgid "too many branches to set new upstream"
-msgstr "quá nhiá»u nhánh được đặt cho thượng nguồn (upstream) má»›i"
+msgstr "quá nhiá»u nhánh được đặt cho thượng nguồn má»›i"
#: builtin/branch.c:956
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
msgstr ""
-"không thể đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
-"đến nhánh nào cả."
+"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
+"nào cả."
#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
#, c-format
@@ -3142,22 +3141,20 @@ msgstr "chÆ°a có nhánh “%sâ€"
#: builtin/branch.c:975
msgid "too many branches to unset upstream"
-msgstr "quá nhiá»u nhánh để bỠđặt thượng nguồn (upstream)"
+msgstr "quá nhiá»u nhánh để bỠđặt thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:979
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
-msgstr ""
-"không thể bỠđặt thượng nguồn (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh "
-"nào cả."
+msgstr "không thể bỠđặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
#: builtin/branch.c:985
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
-msgstr "Nhánh “%s†không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
+msgstr "Nhánh “%s†không có thông tin thượng nguồn"
#: builtin/branch.c:999
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
-msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD†thủ công "
+msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD†thủ công"
#: builtin/branch.c:1005
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
@@ -3202,11 +3199,11 @@ msgstr "“%s†tốt\n"
#: builtin/bundle.c:56
msgid "Need a repository to create a bundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
#: builtin/bundle.c:60
msgid "Need a repository to unbundle."
-msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
#: builtin/cat-file.c:328
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
@@ -3264,7 +3261,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
#: builtin/check-attr.c:20
msgid "use .gitattributes only from the index"
-msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
+msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
msgid "read file names from stdin"
@@ -3414,12 +3411,12 @@ msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trá»™n cho “%sâ€"
#: builtin/checkout.c:241
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
-msgstr "“%s†không thể được sá»­ dụng vá»›i các Ä‘Æ°á»ng dẫn cập nhật"
+msgstr "không được dùng “%s†vá»›i các Ä‘Æ°á»ng dẫn cập nhật"
#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
-msgstr "“%s†không thể được dùng cùng với %s"
+msgstr "không được dùng “%s†với %s"
#: builtin/checkout.c:250
#, c-format
@@ -3527,7 +3524,7 @@ msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
#: builtin/checkout.c:764
msgid "Previous HEAD position was"
-msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
+msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
#: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028
msgid "You are on a branch yet to be born"
@@ -3547,7 +3544,7 @@ msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
#: builtin/checkout.c:1003
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
-msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
+msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
#: builtin/checkout.c:1042
msgid "paths cannot be used with switching branches"
@@ -3592,7 +3589,7 @@ msgstr "rá»i bá» HEAD tại lần chuyển giao danh nghÄ©a"
#: builtin/checkout.c:1097
msgid "set upstream info for new branch"
-msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
+msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
#: builtin/checkout.c:1099
msgid "new branch"
@@ -3630,7 +3627,7 @@ msgstr "kiểu"
#: builtin/checkout.c:1108
msgid "conflict style (merge or diff3)"
-msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
+msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
#: builtin/checkout.c:1111
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
@@ -3642,7 +3639,7 @@ msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-nhÆ°-vậyâ€"
#: builtin/checkout.c:1136
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
-msgstr "Tùy chá»n -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
+msgstr "Các tùy chá»n -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
#: builtin/checkout.c:1153
msgid "--track needs a branch name"
@@ -4111,7 +4108,7 @@ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
#: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
-msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
+msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
#: builtin/clone.c:968
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
@@ -5289,8 +5286,8 @@ msgstr "(không)"
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
-"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
-"phải kho trần (bare)"
+"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
+"trần (bare)"
#: builtin/fetch.c:794
#, c-format
@@ -5357,11 +5354,12 @@ msgstr "Việc lấy vá» cả má»™t nhóm và chỉ định refspecs không há»
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
-"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
+"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702
-#: builtin/merge.c:196 builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178
-#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:242
+#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:160 builtin/repack.c:164
+#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:446
+#: parse-options.h:135 parse-options.h:242
msgid "n"
msgstr "n"
@@ -6322,17 +6320,17 @@ msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiá»u ngÆ°á»i dù
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
+#: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:533
+#: builtin/init-db.c:534
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:555
+#: builtin/init-db.c:556
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -6341,11 +6339,11 @@ msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:579
+#: builtin/init-db.c:580
msgid "Cannot access current working directory"
msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
-#: builtin/init-db.c:586
+#: builtin/init-db.c:587
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%sâ€"
@@ -6875,7 +6873,7 @@ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
#: builtin/merge.c:396
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
-msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
+msgstr "Không có lá»i chú thích hòa trá»™n -- nên không cập nhật HEAD\n"
#: builtin/merge.c:446
#, c-format
@@ -7879,7 +7877,7 @@ msgid ""
" git push %s %s\n"
"%s"
msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
+"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
"vá»›i tên của nhánh hiện tại của bạn. Äể push đến nhánh thượng nguồn\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
@@ -7913,7 +7911,7 @@ msgid ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
-"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
+"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
"Äể push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
"(upstream), sử dụng\n"
"\n"
@@ -7922,8 +7920,7 @@ msgstr ""
#: builtin/push.c:181
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
-msgstr ""
-"Nhánh hiện tại %s có nhiá»u nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
+msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiá»u nhánh thượng nguồn, từ chối push."
#: builtin/push.c:184
#, c-format
@@ -8382,16 +8379,15 @@ msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
#: builtin/remote.c:153
msgid "fetch the remote branches"
-msgstr "lấy vỠ(fetch) các nhánh từ máy chủ"
+msgstr "lấy vỠcác nhánh từ máy chủ"
#: builtin/remote.c:155
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
-msgstr ""
-"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy vỠ(fetch)"
+msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy vá»"
#: builtin/remote.c:158
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
-msgstr "hoặc không lấy vỠ(fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
+msgstr "hoặc không lấy vỠbất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
#: builtin/remote.c:160
msgid "branch(es) to track"
@@ -8618,7 +8614,7 @@ msgstr "* máy chủ %s"
#: builtin/remote.c:1172
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
-msgstr " URL để lấy vỠ(fetch): %s"
+msgstr " URL để lấy vá»: %s"
#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318
msgid "(no URL)"
@@ -8824,6 +8820,10 @@ msgstr "vá»›i -A, các đối tượng cÅ© hÆ¡n khoảng thá»i gian này thì k
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thÆ°á»›c cá»­a sổ được dùng cho nén “deltaâ€"
+#: builtin/repack.c:162 builtin/repack.c:166
+msgid "bytes"
+msgstr "byte"
+
#: builtin/repack.c:163
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
@@ -9496,7 +9496,7 @@ msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
#: builtin/tag.c:368
msgid "no tag message?"
-msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
+msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
#: builtin/tag.c:374
#, c-format
@@ -10521,8 +10521,8 @@ msgid ""
" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
msgstr ""
"lá»—i: không hiểu tùy chá»n cho “stash saveâ€: $option\n"
-" Äể dùng thông Ä‘iệp có chứa -- ở đầu, sá»­ dụng git stash save -- \"$option"
-"\""
+" Äể có thể dùng lá»i chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
+" dùng git stash save -- \"$option\""
#: git-stash.sh:258
msgid "No local changes to save"
@@ -10542,7 +10542,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỠcác thay đổi cây-làm-việc"
#: git-stash.sh:383
msgid "No stash found."
-msgstr "Không tìm thấy stash nào."
+msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
#: git-stash.sh:390
#, sh-format
@@ -10557,7 +10557,7 @@ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
#: git-stash.sh:424
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
-msgstr "â€$args†không phải là lần chuyển giao kiểu-stash"
+msgstr "“$args†không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
#: git-stash.sh:435
#, sh-format
@@ -10816,12 +10816,12 @@ msgstr ""
#: git-submodule.sh:856
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Không thể lấy vá» (fetch) trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$sm_pathâ€"
+msgstr "Không thể lấy vá» trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$sm_pathâ€"
#: git-submodule.sh:880
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể lấy vá» (fetch) trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€"
+msgstr "Không thể lấy vá» trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$displaypathâ€"
#: git-submodule.sh:894
#, sh-format
@@ -10982,8 +10982,7 @@ msgstr "Url Mô-Ä‘un-con đồng bá»™ hóa cho “$displaypathâ€"
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể lấy vá» (fetch) trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$prefix$sm_pathâ€"
+#~ msgstr "Không thể lấy vá» trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$prefix$sm_pathâ€"
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
#~ msgstr "Gặp lá»—i khi đệ quy vào trong Ä‘Æ°á»ng dẫn mô-Ä‘un-con “$prefix$sm_pathâ€"