diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 6635 |
1 files changed, 3618 insertions, 3017 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.22.0 round 3\n" +"Project-Id-Version: git v2.23.0-rc0 round 1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2019-06-04 08:24+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2019-06-04 08:07+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2019-07-30 09:59+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2019-08-06 14:27+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -22,45 +22,45 @@ msgstr "" "X-Poedit-Basepath: ..\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" -#: advice.c:103 +#: advice.c:109 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" -#: advice.c:156 +#: advice.c:162 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:158 +#: advice.c:164 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:160 +#: advice.c:166 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:162 +#: advice.c:168 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:164 +#: advice.c:170 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:166 +#: advice.c:172 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" -"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " -"trộn." +"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " +"hòa trộn." -#: advice.c:174 +#: advice.c:180 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." @@ -68,49 +68,62 @@ msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:182 +#: advice.c:188 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:187 builtin/merge.c:1320 +#: advice.c:193 builtin/merge.c:1327 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: advice.c:189 +#: advice.c:195 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." -#: advice.c:190 +#: advice.c:196 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." -#: advice.c:196 +#: advice.c:202 #, c-format msgid "" -"Note: checking out '%s'.\n" +"Note: switching to '%s'.\n" "\n" "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" -"state without impacting any branches by performing another checkout.\n" +"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n" "\n" "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" -"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n" +"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n" +"\n" +" git switch -c <new-branch-name>\n" +"\n" +"Or undo this operation with:\n" "\n" -" git checkout -b <new-branch-name>\n" +" git switch -\n" +"\n" +"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to " +"false\n" "\n" msgstr "" -"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n" +"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n" "\n" "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" -"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n" -"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n" +"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" +"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" "\n" "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" -"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n" -"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n" +"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" +"dòng lệnh -b. Ví dụ:\n" +"\n" +" git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n" +"\n" +"Hoàn lại thao tác này bằng:\n" +"\n" +" git switch -\n" "\n" -" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n" +"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n" "\n" #: alias.c:50 @@ -121,95 +134,95 @@ msgstr "cmdline kết thúc với \\" msgid "unclosed quote" msgstr "chưa đóng trích dẫn" -#: apply.c:63 +#: apply.c:69 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:79 +#: apply.c:85 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:129 +#: apply.c:135 msgid "--reject and --3way cannot be used together." msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." -#: apply.c:131 +#: apply.c:137 msgid "--cached and --3way cannot be used together." msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." -#: apply.c:134 +#: apply.c:140 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:145 +#: apply.c:151 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:148 +#: apply.c:154 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:829 +#: apply.c:801 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" -#: apply.c:838 +#: apply.c:810 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" -#: apply.c:912 +#: apply.c:884 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: apply.c:950 +#: apply.c:922 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: apply.c:956 +#: apply.c:928 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:957 +#: apply.c:929 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:962 +#: apply.c:934 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" -#: apply.c:991 +#: apply.c:963 #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" -#: apply.c:1310 +#: apply.c:1282 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" -#: apply.c:1482 +#: apply.c:1460 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: apply.c:1551 +#: apply.c:1529 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:1571 +#: apply.c:1551 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -221,81 +234,81 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: apply.c:1584 +#: apply.c:1564 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" -#: apply.c:1772 +#: apply.c:1752 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1774 +#: apply.c:1754 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1808 +#: apply.c:1788 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: apply.c:1845 +#: apply.c:1825 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1847 +#: apply.c:1827 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1850 +#: apply.c:1830 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: apply.c:1997 +#: apply.c:1977 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:2034 +#: apply.c:2014 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: apply.c:2196 +#: apply.c:2176 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: apply.c:2282 +#: apply.c:2262 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: apply.c:2286 +#: apply.c:2266 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: apply.c:2945 +#: apply.c:2925 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: apply.c:3066 +#: apply.c:3046 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: apply.c:3078 +#: apply.c:3058 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: apply.c:3084 +#: apply.c:3064 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -304,459 +317,459 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: apply.c:3106 +#: apply.c:3086 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: apply.c:3114 +#: apply.c:3094 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " "“%s”" -#: apply.c:3161 +#: apply.c:3141 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" -#: apply.c:3171 +#: apply.c:3151 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." -#: apply.c:3179 +#: apply.c:3159 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" -#: apply.c:3197 +#: apply.c:3177 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" -#: apply.c:3210 +#: apply.c:3190 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: apply.c:3216 +#: apply.c:3196 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: apply.c:3237 +#: apply.c:3217 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: apply.c:3360 +#: apply.c:3340 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3412 apply.c:3423 apply.c:3469 midx.c:59 setup.c:279 +#: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: apply.c:3420 +#: apply.c:3400 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3449 apply.c:3692 +#: apply.c:3429 apply.c:3672 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: apply.c:3535 apply.c:3707 +#: apply.c:3515 apply.c:3687 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3544 apply.c:3715 +#: apply.c:3524 apply.c:3695 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: apply.c:3579 +#: apply.c:3559 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: apply.c:3582 +#: apply.c:3562 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" -#: apply.c:3598 apply.c:3602 +#: apply.c:3578 apply.c:3582 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" -#: apply.c:3614 +#: apply.c:3594 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" -#: apply.c:3628 +#: apply.c:3608 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" -#: apply.c:3633 +#: apply.c:3613 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" -#: apply.c:3659 +#: apply.c:3639 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: apply.c:3732 +#: apply.c:3712 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: apply.c:3734 +#: apply.c:3714 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3885 apply.c:3887 read-cache.c:830 read-cache.c:856 +#: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856 #: read-cache.c:1309 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3943 +#: apply.c:3923 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3946 +#: apply.c:3926 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3966 +#: apply.c:3946 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:3971 +#: apply.c:3951 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:3991 +#: apply.c:3971 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3995 +#: apply.c:3975 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:4010 +#: apply.c:3990 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4102 +#: apply.c:4082 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4109 +#: apply.c:4089 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4112 +#: apply.c:4092 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4117 builtin/checkout.c:257 builtin/reset.c:143 +#: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: apply.c:4121 +#: apply.c:4101 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4131 +#: apply.c:4111 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" -msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" +msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4269 +#: apply.c:4249 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4303 +#: apply.c:4283 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4309 +#: apply.c:4289 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" -msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" +msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4317 +#: apply.c:4297 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4323 apply.c:4468 +#: apply.c:4303 apply.c:4448 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4366 +#: apply.c:4346 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4370 +#: apply.c:4350 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4440 +#: apply.c:4420 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4538 +#: apply.c:4518 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4546 +#: apply.c:4526 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4549 +#: apply.c:4529 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4560 +#: apply.c:4540 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4568 builtin/fetch.c:837 builtin/fetch.c:1118 +#: apply.c:4548 builtin/fetch.c:869 builtin/fetch.c:1161 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4582 +#: apply.c:4562 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4586 +#: apply.c:4566 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4696 +#: apply.c:4676 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4704 +#: apply.c:4684 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: apply.c:4724 +#: apply.c:4704 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4879 +#: apply.c:4859 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4906 +#: apply.c:4886 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4912 apply.c:4927 +#: apply.c:4892 apply.c:4907 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4920 +#: apply.c:4900 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4936 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390 +#: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4963 apply.c:4966 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213 -#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:271 -#: builtin/pull.c:207 builtin/submodule--helper.c:407 -#: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369 -#: builtin/submodule--helper.c:1849 builtin/submodule--helper.c:1852 -#: builtin/submodule--helper.c:2091 git-add--interactive.perl:197 +#: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211 +#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273 +#: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407 +#: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370 +#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853 +#: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: apply.c:4964 +#: apply.c:4944 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4967 +#: apply.c:4947 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4969 builtin/am.c:2219 +#: apply.c:4949 builtin/am.c:2217 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:4970 +#: apply.c:4950 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:4973 +#: apply.c:4953 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:4975 +#: apply.c:4955 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:4979 +#: apply.c:4959 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:4981 +#: apply.c:4961 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:4983 +#: apply.c:4963 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:4985 +#: apply.c:4965 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:4987 +#: apply.c:4967 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" -#: apply.c:4989 +#: apply.c:4969 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4991 +#: apply.c:4971 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4994 +#: apply.c:4974 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:4996 +#: apply.c:4976 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: apply.c:4998 +#: apply.c:4978 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:5001 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 +#: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:5003 +#: apply.c:4983 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: apply.c:5004 builtin/am.c:2198 builtin/interpret-trailers.c:97 -#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101 -#: builtin/pack-objects.c:3317 builtin/rebase.c:1415 +#: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98 +#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 +#: builtin/pack-objects.c:3319 builtin/rebase.c:1421 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:5005 +#: apply.c:4985 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:5008 apply.c:5011 +#: apply.c:4988 apply.c:4991 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: apply.c:5014 +#: apply.c:4994 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:5016 +#: apply.c:4996 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: apply.c:5018 +#: apply.c:4998 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:5020 +#: apply.c:5000 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:5021 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22 -#: builtin/commit.c:1317 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786 -#: builtin/log.c:2045 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 +#: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22 +#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786 +#: builtin/log.c:2085 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:5023 +#: apply.c:5003 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:5026 +#: apply.c:5006 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:5028 builtin/am.c:2207 +#: apply.c:5008 builtin/am.c:2205 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:5029 +#: apply.c:5009 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" #: archive.c:14 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" -msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" +msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" #: archive.c:15 msgid "git archive --list" @@ -766,8 +779,8 @@ msgstr "git archive --list" msgid "" "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" -"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " -"[<đường-dẫn>…]" +"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</" +"đường/dẫn>…]" #: archive.c:17 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" @@ -793,98 +806,98 @@ msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" msgid "not a tree object: %s" msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" -#: archive.c:424 +#: archive.c:426 msgid "current working directory is untracked" msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" -#: archive.c:455 +#: archive.c:457 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:455 +#: archive.c:457 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:456 builtin/log.c:1557 +#: archive.c:458 builtin/log.c:1597 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:457 +#: archive.c:459 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:458 builtin/blame.c:821 builtin/blame.c:822 -#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1091 -#: builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895 builtin/hash-object.c:105 +#: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875 +#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134 +#: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105 #: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412 #: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:459 builtin/archive.c:90 +#: archive.c:461 builtin/archive.c:90 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:461 +#: archive.c:463 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:462 +#: archive.c:464 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:463 +#: archive.c:465 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:464 +#: archive.c:466 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:472 +#: archive.c:474 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:475 +#: archive.c:477 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113 -#: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1858 +#: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 +#: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:478 builtin/archive.c:92 +#: archive.c:480 builtin/archive.c:92 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707 +#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707 #: builtin/notes.c:498 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:480 builtin/archive.c:94 +#: archive.c:482 builtin/archive.c:94 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" -#: archive.c:487 +#: archive.c:489 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" -#: archive.c:489 +#: archive.c:491 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" -#: archive.c:491 +#: archive.c:493 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" -#: archive.c:513 +#: archive.c:515 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" -#: archive.c:520 +#: archive.c:522 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" @@ -1031,12 +1044,12 @@ msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:248 +#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:928 builtin/merge.c:146 +#: bisect.c:928 builtin/merge.c:148 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" @@ -1074,40 +1087,40 @@ msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" -#: blame.c:1794 +#: blame.c:2697 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." -#: blame.c:1808 +#: blame.c:2711 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" -#: blame.c:1829 +#: blame.c:2732 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" -"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" +"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:1838 bundle.c:164 ref-filter.c:2077 remote.c:1938 sequencer.c:2030 -#: sequencer.c:4224 builtin/commit.c:1017 builtin/log.c:382 builtin/log.c:940 -#: builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1804 builtin/log.c:2094 builtin/merge.c:415 -#: builtin/pack-objects.c:3140 builtin/pack-objects.c:3155 +#: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033 +#: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:404 builtin/log.c:980 +#: builtin/log.c:1468 builtin/log.c:1844 builtin/log.c:2134 builtin/merge.c:411 +#: builtin/pack-objects.c:3142 builtin/pack-objects.c:3157 #: builtin/shortlog.c:192 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" -#: blame.c:1856 +#: blame.c:2759 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" -"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" +"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" -#: blame.c:1867 +#: blame.c:2770 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" -#: blame.c:1878 +#: blame.c:2781 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" @@ -1243,12 +1256,12 @@ msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:359 +#: branch.c:364 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" -#: branch.c:382 +#: branch.c:387 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" @@ -1263,8 +1276,8 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2281 sequencer.c:2916 -#: builtin/commit.c:788 +#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024 +#: builtin/commit.c:791 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -1273,58 +1286,62 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:194 +#: bundle.c:146 +msgid "need a repository to verify a bundle" +msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" + +#: bundle.c:197 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" -#: bundle.c:201 +#: bundle.c:204 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." -#: bundle.c:203 +#: bundle.c:206 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:269 +#: bundle.c:272 msgid "unable to dup bundle descriptor" msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" -#: bundle.c:276 +#: bundle.c:279 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:287 +#: bundle.c:290 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:329 +#: bundle.c:332 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:378 +#: bundle.c:381 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:457 builtin/log.c:197 builtin/log.c:1709 builtin/shortlog.c:306 +#: bundle.c:460 builtin/log.c:212 builtin/log.c:1749 builtin/shortlog.c:306 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:465 +#: bundle.c:468 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:475 +#: bundle.c:478 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:500 +#: bundle.c:503 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" @@ -1333,8 +1350,8 @@ msgstr "mục lục gói đã chết" msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:50 sequencer.c:2697 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399 -#: builtin/am.c:1377 builtin/am.c:2022 builtin/replace.c:455 +#: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399 +#: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -1344,7 +1361,7 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: commit.c:193 +#: commit.c:192 msgid "" "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" "and will be removed in a future Git version.\n" @@ -1364,28 +1381,28 @@ msgstr "" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" -#: commit.c:1128 +#: commit.c:1127 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1131 +#: commit.c:1130 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1134 +#: commit.c:1133 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: commit.c:1137 +#: commit.c:1136 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: commit.c:1391 +#: commit.c:1390 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -1395,215 +1412,278 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" -#: commit-graph.c:105 +#: commit-graph.c:127 msgid "commit-graph file is too small" -msgstr "tập tin đồ thị các lần chuyển giao quá nhỏ" +msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" -#: commit-graph.c:170 +#: commit-graph.c:192 #, c-format msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" -msgstr "chữ ký đồ thị lần chuyển giao %X không khớp chữ ký %X" +msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" -#: commit-graph.c:177 +#: commit-graph.c:199 #, c-format msgid "commit-graph version %X does not match version %X" -msgstr "phiên bản đồ đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X" +msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:184 +#: commit-graph.c:206 #, c-format msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" -msgstr "phiên bản đồ thị lần chuyển giao %X không khớp phiên bản %X" +msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:207 +#: commit-graph.c:229 msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete" msgstr "" -"mục tin bảng tìm kiếm mảnh còn thiếu; tập tin có thể sẽ không hoàn thiện" +"bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ " +"không hoàn thiện" -#: commit-graph.c:218 +#: commit-graph.c:240 #, c-format msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" -msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x" +msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" -#: commit-graph.c:255 +#: commit-graph.c:283 #, c-format msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" -msgstr "mã mảnh đồ thị lần chuyển giao %08x xuất hiện nhiều lần" +msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" + +#: commit-graph.c:347 +msgid "commit-graph has no base graphs chunk" +msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" + +#: commit-graph.c:357 +msgid "commit-graph chain does not match" +msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" + +#: commit-graph.c:404 +#, c-format +msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" +msgstr "" +"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là " +"một mã băm" + +#: commit-graph.c:430 +msgid "unable to find all commit-graph files" +msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:390 +#: commit-graph.c:553 commit-graph.c:613 +msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" +msgstr "" +"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " +"bị hỏng" + +#: commit-graph.c:574 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" -#: commit-graph.c:732 builtin/pack-objects.c:2649 +#: commit-graph.c:1001 builtin/pack-objects.c:2651 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" -#: commit-graph.c:765 +#: commit-graph.c:1033 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:781 +#: commit-graph.c:1050 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" -#: commit-graph.c:793 +#: commit-graph.c:1069 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:813 +#: commit-graph.c:1088 msgid "Computing commit graph generation numbers" -msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao" +msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:930 +#: commit-graph.c:1162 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" -#: commit-graph.c:943 +#: commit-graph.c:1175 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" -#: commit-graph.c:945 +#: commit-graph.c:1179 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" -#: commit-graph.c:959 +#: commit-graph.c:1203 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" -#: commit-graph.c:991 +#: commit-graph.c:1237 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" -#: commit-graph.c:1004 +#: commit-graph.c:1252 msgid "Counting distinct commits in commit graph" msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1017 -#, c-format -msgid "the commit graph format cannot write %d commits" -msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" - -#: commit-graph.c:1026 +#: commit-graph.c:1283 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1050 -msgid "too many commits to write graph" -msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" +#: commit-graph.c:1331 +msgid "failed to write correct number of base graph ids" +msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:1057 midx.c:819 +#: commit-graph.c:1364 midx.c:811 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: commit-graph.c:1097 +#: commit-graph.c:1376 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:251 +#, c-format +msgid "unable to create '%s'" +msgstr "không thể tạo “%s”" + +#: commit-graph.c:1436 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" -#: commit-graph.c:1162 +#: commit-graph.c:1477 +msgid "unable to open commit-graph chain file" +msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1489 +msgid "failed to rename base commit-graph file" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" + +#: commit-graph.c:1509 +msgid "failed to rename temporary commit-graph file" +msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" + +#: commit-graph.c:1620 +msgid "Scanning merged commits" +msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" + +#: commit-graph.c:1631 +#, c-format +msgid "unexpected duplicate commit id %s" +msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" + +#: commit-graph.c:1656 +msgid "Merging commit-graph" +msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" + +#: commit-graph.c:1842 +#, c-format +msgid "the commit graph format cannot write %d commits" +msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1853 +msgid "too many commits to write graph" +msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" + +#: commit-graph.c:1943 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" -"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng" +"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " +"đã hỏng" -#: commit-graph.c:1172 +#: commit-graph.c:1953 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" -msgstr "đồ thị lần chuyển giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" +msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" -#: commit-graph.c:1182 commit-graph.c:1197 +#: commit-graph.c:1963 commit-graph.c:1978 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" -"đồ thị lần chuyển giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != %u" +"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " +"%u" -#: commit-graph.c:1189 +#: commit-graph.c:1970 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ thị lần chuyển giao" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:1206 +#: commit-graph.c:1987 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1219 +#: commit-graph.c:2000 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1226 +#: commit-graph.c:2007 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" -"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là %s != %s" +"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " +"%s" -#: commit-graph.c:1236 +#: commit-graph.c:2017 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" -"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" +"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" -#: commit-graph.c:1242 +#: commit-graph.c:2026 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" -msgstr "cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho %s là %s != %s" +msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" -#: commit-graph.c:1255 +#: commit-graph.c:2039 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" -"danh sách cha mẹ đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s bị chấm dứt " -"quá sớm" +"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " +"dứt quá sớm" -#: commit-graph.c:1260 +#: commit-graph.c:2044 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" msgstr "" -"đồ thị lần chuyển giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, nhưng " -"không phải số không ở chỗ khác" +"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " +"nhưng không phải số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:1264 +#: commit-graph.c:2048 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" msgstr "" -"đồ thị lần chuyển giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " +"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:1279 +#: commit-graph.c:2063 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" -msgstr "tạo đồ thị lần chuyển giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" +msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" -#: commit-graph.c:1285 +#: commit-graph.c:2069 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" msgstr "" -"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ thị lần chuyển giao là " +"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:123 +#: config.c:124 #, c-format msgid "" "exceeded maximum include depth (%d) while including\n" @@ -1618,297 +1698,297 @@ msgstr "" "\t%s\n" "Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." -#: config.c:139 +#: config.c:140 #, c-format msgid "could not expand include path '%s'" msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" -#: config.c:150 +#: config.c:151 msgid "relative config includes must come from files" msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" -#: config.c:190 +#: config.c:197 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" -#: config.c:348 +#: config.c:375 #, c-format msgid "key does not contain a section: %s" msgstr "khóa không chứa một phần: %s" -#: config.c:354 +#: config.c:381 #, c-format msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" -#: config.c:378 sequencer.c:2459 +#: config.c:405 sequencer.c:2463 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" -#: config.c:384 +#: config.c:411 #, c-format msgid "invalid key (newline): %s" msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" -#: config.c:420 config.c:432 +#: config.c:447 config.c:459 #, c-format msgid "bogus config parameter: %s" msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" -#: config.c:467 +#: config.c:494 #, c-format msgid "bogus format in %s" msgstr "định dạng không có thực trong %s" -#: config.c:793 +#: config.c:820 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" -#: config.c:797 +#: config.c:824 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" -#: config.c:801 +#: config.c:828 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" -#: config.c:805 +#: config.c:832 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" -#: config.c:809 +#: config.c:836 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" -#: config.c:813 +#: config.c:840 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" -#: config.c:952 +#: config.c:977 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" -#: config.c:952 +#: config.c:977 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" -#: config.c:958 +#: config.c:978 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:963 +#: config.c:997 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" -#: config.c:966 +#: config.c:1000 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" -#: config.c:969 +#: config.c:1003 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: config.c:972 +#: config.c:1006 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" -#: config.c:975 +#: config.c:1009 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" -#: config.c:978 +#: config.c:1012 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" -#: config.c:1073 +#: config.c:1107 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:1082 +#: config.c:1116 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" -#: config.c:1173 +#: config.c:1207 #, c-format msgid "abbrev length out of range: %d" msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" -#: config.c:1187 config.c:1198 +#: config.c:1221 config.c:1232 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:1290 +#: config.c:1324 msgid "core.commentChar should only be one character" msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" -#: config.c:1323 +#: config.c:1357 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1395 +#: config.c:1429 #, c-format msgid "malformed value for %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng" -#: config.c:1421 +#: config.c:1455 #, c-format msgid "malformed value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" -#: config.c:1422 +#: config.c:1456 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" -#: config.c:1483 builtin/pack-objects.c:3397 +#: config.c:1517 builtin/pack-objects.c:3399 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" -#: config.c:1604 +#: config.c:1638 #, c-format msgid "unable to load config blob object '%s'" msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" -#: config.c:1607 +#: config.c:1641 #, c-format msgid "reference '%s' does not point to a blob" msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" -#: config.c:1624 +#: config.c:1658 #, c-format msgid "unable to resolve config blob '%s'" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" -#: config.c:1654 +#: config.c:1688 #, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" -#: config.c:1710 +#: config.c:1744 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2059 +#: config.c:2093 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2229 +#: config.c:2263 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2272 +#: config.c:2306 #, c-format msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" msgstr "" "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" -#: config.c:2298 +#: config.c:2332 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2344 +#: config.c:2378 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2346 +#: config.c:2380 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2427 +#: config.c:2461 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" -#: config.c:2459 +#: config.c:2493 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2488 +#: config.c:2522 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2740 config.c:3064 +#: config.c:2774 config.c:3098 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" -#: config.c:2751 +#: config.c:2785 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" -#: config.c:2786 builtin/config.c:328 +#: config.c:2820 builtin/config.c:328 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" -#: config.c:2811 +#: config.c:2845 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" -#: config.c:2824 config.c:3077 +#: config.c:2858 config.c:3111 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2835 +#: config.c:2869 #, c-format msgid "unable to mmap '%s'" msgstr "không thể mmap “%s”" -#: config.c:2844 config.c:3082 +#: config.c:2878 config.c:3116 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2929 config.c:3179 +#: config.c:2963 config.c:3213 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2963 +#: config.c:2997 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2965 builtin/remote.c:782 +#: config.c:2999 builtin/remote.c:782 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: config.c:3055 +#: config.c:3089 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" -#: config.c:3222 +#: config.c:3256 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" @@ -2072,19 +2152,19 @@ msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" -#: connected.c:85 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43 +#: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: connected.c:97 +#: connected.c:98 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" -#: connected.c:117 +#: connected.c:118 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" -#: connected.c:124 +#: connected.c:125 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" @@ -2294,7 +2374,7 @@ msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" msgstr "" "biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" -#: delta-islands.c:466 +#: delta-islands.c:467 #, c-format msgid "Marked %d islands, done.\n" msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" @@ -2310,7 +2390,7 @@ msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" #: diff-no-index.c:238 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>" -msgstr "git diff --no-index [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <đường-dẫn>" +msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>" #: diff-no-index.c:263 msgid "" @@ -2370,35 +2450,35 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:4210 +#: diff.c:4215 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4555 +#: diff.c:4560 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4558 +#: diff.c:4563 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4636 +#: diff.c:4641 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4684 +#: diff.c:4689 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:4689 diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:5217 +#: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222 #: parse-options.c:199 parse-options.c:203 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" -#: diff.c:4721 +#: diff.c:4726 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -2407,42 +2487,42 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4806 +#: diff.c:4811 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" -#: diff.c:4830 +#: diff.c:4835 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" -#: diff.c:4844 +#: diff.c:4849 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: diff.c:4894 diff.c:4900 +#: diff.c:4899 diff.c:4905 #, c-format msgid "%s expects <n>/<m> form" msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" -#: diff.c:4912 +#: diff.c:4917 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" -#: diff.c:4933 +#: diff.c:4938 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" -#: diff.c:4952 +#: diff.c:4957 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" -#: diff.c:4992 +#: diff.c:4997 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" @@ -2450,150 +2530,150 @@ msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" -#: diff.c:5028 diff.c:5048 +#: diff.c:5033 diff.c:5053 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" -#: diff.c:5186 +#: diff.c:5191 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5242 +#: diff.c:5247 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" -#: diff.c:5265 +#: diff.c:5270 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" -#: diff.c:5267 diff.c:5273 +#: diff.c:5272 diff.c:5278 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" -#: diff.c:5270 builtin/log.c:167 +#: diff.c:5275 builtin/log.c:182 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: diff.c:5275 diff.c:5389 diff.c:5396 +#: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401 msgid "<n>" msgstr "<n>" -#: diff.c:5276 diff.c:5279 +#: diff.c:5281 diff.c:5284 msgid "generate diffs with <n> lines context" msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" -#: diff.c:5281 +#: diff.c:5286 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" -#: diff.c:5284 +#: diff.c:5289 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" -#: diff.c:5288 +#: diff.c:5293 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" -#: diff.c:5292 +#: diff.c:5297 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" -#: diff.c:5295 +#: diff.c:5300 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" -#: diff.c:5297 diff.c:5305 +#: diff.c:5302 diff.c:5310 msgid "<param1,param2>..." msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" -#: diff.c:5298 +#: diff.c:5303 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" -#: diff.c:5302 +#: diff.c:5307 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" -#: diff.c:5306 +#: diff.c:5311 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" -#: diff.c:5310 +#: diff.c:5315 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" -#: diff.c:5313 +#: diff.c:5318 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" -#: diff.c:5316 +#: diff.c:5321 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" -#: diff.c:5319 +#: diff.c:5324 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" -#: diff.c:5321 +#: diff.c:5326 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" -msgstr "<width>[,<name-width>[,<count>]]" +msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" -#: diff.c:5322 +#: diff.c:5327 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" -#: diff.c:5324 diff.c:5327 diff.c:5330 +#: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335 msgid "<width>" msgstr "<rộng>" -#: diff.c:5325 +#: diff.c:5330 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" -#: diff.c:5328 +#: diff.c:5333 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" -#: diff.c:5331 +#: diff.c:5336 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" -#: diff.c:5333 +#: diff.c:5338 msgid "<count>" msgstr "<số_lượng>" -#: diff.c:5334 +#: diff.c:5339 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" -#: diff.c:5337 +#: diff.c:5342 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" -#: diff.c:5340 +#: diff.c:5345 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" -#: diff.c:5343 +#: diff.c:5348 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" -#: diff.c:5345 +#: diff.c:5350 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" -#: diff.c:5346 +#: diff.c:5351 msgid "<kind>" -msgstr "<kind>" +msgstr "<kiểu>" -#: diff.c:5347 +#: diff.c:5352 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" @@ -2601,7 +2681,7 @@ msgstr "" "tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" -#: diff.c:5350 +#: diff.c:5355 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" @@ -2609,89 +2689,89 @@ msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" -#: diff.c:5353 diff.c:5356 diff.c:5359 diff.c:5465 +#: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470 msgid "<prefix>" -msgstr "<tiền tố>" +msgstr "<tiền_tố>" -#: diff.c:5354 +#: diff.c:5359 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" -#: diff.c:5357 +#: diff.c:5362 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" -#: diff.c:5360 +#: diff.c:5365 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" -#: diff.c:5363 +#: diff.c:5368 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" -#: diff.c:5366 +#: diff.c:5371 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" -#: diff.c:5370 diff.c:5375 diff.c:5380 +#: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385 msgid "<char>" msgstr "<ký_tự>" -#: diff.c:5371 +#: diff.c:5376 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" -#: diff.c:5376 +#: diff.c:5381 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" -#: diff.c:5381 +#: diff.c:5386 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" -#: diff.c:5384 +#: diff.c:5389 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" -#: diff.c:5385 +#: diff.c:5390 msgid "<n>[/<m>]" msgstr "<n>[/<m>]" -#: diff.c:5386 +#: diff.c:5391 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" -#: diff.c:5390 +#: diff.c:5395 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" -#: diff.c:5394 +#: diff.c:5399 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" -#: diff.c:5397 +#: diff.c:5402 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" -#: diff.c:5401 +#: diff.c:5406 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" -#: diff.c:5403 +#: diff.c:5408 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" -#: diff.c:5406 +#: diff.c:5411 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên" -#: diff.c:5408 +#: diff.c:5413 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" -#: diff.c:5411 +#: diff.c:5416 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" @@ -2699,156 +2779,156 @@ msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" -#: diff.c:5413 +#: diff.c:5418 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5415 +#: diff.c:5420 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" -#: diff.c:5418 +#: diff.c:5423 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" -#: diff.c:5421 +#: diff.c:5426 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" -#: diff.c:5424 +#: diff.c:5429 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" -#: diff.c:5427 +#: diff.c:5432 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" -#: diff.c:5430 +#: diff.c:5435 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" -#: diff.c:5433 +#: diff.c:5438 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" -#: diff.c:5436 +#: diff.c:5441 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" -#: diff.c:5440 +#: diff.c:5445 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" -#: diff.c:5442 +#: diff.c:5447 msgid "<algorithm>" msgstr "<thuật toán>" -#: diff.c:5443 +#: diff.c:5448 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5445 +#: diff.c:5450 msgid "<text>" msgstr "<văn bản>" -#: diff.c:5446 +#: diff.c:5451 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" -#: diff.c:5448 diff.c:5457 diff.c:5460 +#: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465 msgid "<mode>" msgstr "<chế độ>" -#: diff.c:5449 +#: diff.c:5454 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" -#: diff.c:5451 diff.c:5454 diff.c:5499 +#: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504 msgid "<regex>" msgstr "<regex>" -#: diff.c:5452 +#: diff.c:5457 msgid "use <regex> to decide what a word is" msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" -#: diff.c:5455 +#: diff.c:5460 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" -#: diff.c:5458 +#: diff.c:5463 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" -#: diff.c:5461 +#: diff.c:5466 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved" -#: diff.c:5464 +#: diff.c:5469 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" -#: diff.c:5466 +#: diff.c:5471 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" -#: diff.c:5470 +#: diff.c:5475 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" -#: diff.c:5472 +#: diff.c:5477 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" -#: diff.c:5474 +#: diff.c:5479 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" -#: diff.c:5476 +#: diff.c:5481 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" -#: diff.c:5478 +#: diff.c:5483 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" -#: diff.c:5480 +#: diff.c:5485 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" -#: diff.c:5482 +#: diff.c:5487 msgid "<when>" msgstr "<khi>" -#: diff.c:5483 +#: diff.c:5488 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" -#: diff.c:5486 +#: diff.c:5491 msgid "<format>" msgstr "<định dạng>" -#: diff.c:5487 +#: diff.c:5492 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" -#: diff.c:5491 +#: diff.c:5496 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" -#: diff.c:5494 +#: diff.c:5499 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" -#: diff.c:5496 +#: diff.c:5501 msgid "<string>" msgstr "<chuỗi>" -#: diff.c:5497 +#: diff.c:5502 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" @@ -2856,7 +2936,7 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" -#: diff.c:5500 +#: diff.c:5505 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" @@ -2864,23 +2944,23 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" -#: diff.c:5503 +#: diff.c:5508 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" -#: diff.c:5506 +#: diff.c:5511 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: diff.c:5509 +#: diff.c:5514 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" -#: diff.c:5510 +#: diff.c:5515 msgid "<object-id>" msgstr "<mã-số-đối-tượng>" -#: diff.c:5511 +#: diff.c:5516 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" @@ -2888,33 +2968,33 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" -#: diff.c:5513 +#: diff.c:5518 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" -#: diff.c:5514 +#: diff.c:5519 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" -#: diff.c:5516 +#: diff.c:5521 msgid "<file>" msgstr "<tập_tin>" -#: diff.c:5517 +#: diff.c:5522 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" -#: diff.c:6150 +#: diff.c:6177 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6153 +#: diff.c:6180 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6156 +#: diff.c:6183 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -3018,32 +3098,32 @@ msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1271 +#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1277 +#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1279 +#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1282 +#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1284 +#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1288 +#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" @@ -3062,7 +3142,7 @@ msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:477 progress.c:284 +#: fetch-pack.c:477 progress.c:277 msgid "done" msgstr "xong" @@ -3103,155 +3183,131 @@ msgstr "%s gặp lỗi" msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:906 -msgid "Server does not support shallow clients" -msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" - -#: fetch-pack.c:910 -msgid "Server supports multi_ack_detailed" -msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" - -#: fetch-pack.c:913 -msgid "Server supports no-done" -msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" - -#: fetch-pack.c:919 -msgid "Server supports multi_ack" -msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" - -#: fetch-pack.c:923 -msgid "Server supports side-band-64k" -msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" - -#: fetch-pack.c:927 -msgid "Server supports side-band" -msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" - -#: fetch-pack.c:931 -msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" -msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" - -#: fetch-pack.c:935 -msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" -msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" - -#: fetch-pack.c:945 -msgid "Server supports ofs-delta" -msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" - -#: fetch-pack.c:951 fetch-pack.c:1144 -msgid "Server supports filter" -msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" - -#: fetch-pack.c:959 +#: fetch-pack.c:908 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:965 +#: fetch-pack.c:913 fetch-pack.c:919 fetch-pack.c:922 fetch-pack.c:928 +#: fetch-pack.c:932 fetch-pack.c:936 fetch-pack.c:940 fetch-pack.c:944 +#: fetch-pack.c:948 fetch-pack.c:952 fetch-pack.c:956 fetch-pack.c:960 +#: fetch-pack.c:966 fetch-pack.c:972 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:982 +#, c-format +msgid "Server supports %s" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" + +#: fetch-pack.c:915 +msgid "Server does not support shallow clients" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" + +#: fetch-pack.c:975 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:969 +#: fetch-pack.c:980 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:971 +#: fetch-pack.c:984 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:988 +#: fetch-pack.c:1001 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1000 fetch-pack.c:1449 +#: fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1462 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1138 +#: fetch-pack.c:1151 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" -#: fetch-pack.c:1171 +#: fetch-pack.c:1157 +msgid "Server supports filter" +msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" + +#: fetch-pack.c:1184 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:1189 +#: fetch-pack.c:1202 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" -#: fetch-pack.c:1195 +#: fetch-pack.c:1208 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" -#: fetch-pack.c:1234 +#: fetch-pack.c:1247 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" -#: fetch-pack.c:1239 +#: fetch-pack.c:1252 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" -#: fetch-pack.c:1249 +#: fetch-pack.c:1262 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1251 +#: fetch-pack.c:1264 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1293 +#: fetch-pack.c:1306 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" -#: fetch-pack.c:1340 +#: fetch-pack.c:1353 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:1345 +#: fetch-pack.c:1358 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "không cần wanted-ref: “%s”" -#: fetch-pack.c:1350 +#: fetch-pack.c:1363 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" -#: fetch-pack.c:1676 +#: fetch-pack.c:1689 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1699 builtin/clone.c:673 +#: fetch-pack.c:1712 builtin/clone.c:686 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: fetch-pack.c:1726 +#: fetch-pack.c:1739 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1729 +#: fetch-pack.c:1742 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" -#: gpg-interface.c:318 +#: gpg-interface.c:321 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:344 +#: gpg-interface.c:347 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: gpg-interface.c:347 +#: gpg-interface.c:350 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" @@ -3261,18 +3317,18 @@ msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:2113 +#: grep.c:2117 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82 +#: grep.c:2134 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:82 #: builtin/rm.c:135 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:2141 +#: grep.c:2145 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" @@ -3342,7 +3398,7 @@ msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:363 git.c:97 +#: help.c:363 git.c:98 #, c-format msgid "unsupported command listing type '%s'" msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" @@ -3409,7 +3465,7 @@ msgstr[0] "" #: help.c:714 msgid "git version [<options>]" -msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git version [<các tùy chọn>]" #: help.c:782 #, c-format @@ -3481,7 +3537,7 @@ msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" -#: ident.c:436 builtin/commit.c:608 +#: ident.c:436 builtin/commit.c:611 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" @@ -3513,6 +3569,11 @@ msgstr "cần “tree:<depth>”" msgid "sparse:path filters support has been dropped" msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" +#: list-objects-filter-options.c:94 +#, c-format +msgid "invalid filter-spec '%s'" +msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" + #: list-objects-filter-options.c:158 msgid "cannot change partial clone promisor remote" msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" @@ -3545,8 +3606,8 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1887 builtin/am.c:1921 -#: builtin/checkout.c:461 builtin/checkout.c:811 builtin/clone.c:773 +#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1885 builtin/am.c:1919 +#: builtin/checkout.c:536 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:786 #: builtin/stash.c:264 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -3571,94 +3632,94 @@ msgstr "" msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:861 +#: merge-recursive.c:863 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:872 +#: merge-recursive.c:874 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:886 merge-recursive.c:905 +#: merge-recursive.c:888 merge-recursive.c:907 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:895 +#: merge-recursive.c:897 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:936 builtin/cat-file.c:40 +#: merge-recursive.c:938 builtin/cat-file.c:40 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:939 +#: merge-recursive.c:941 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:963 +#: merge-recursive.c:965 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:974 +#: merge-recursive.c:976 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:979 +#: merge-recursive.c:981 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:1175 +#: merge-recursive.c:1177 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" -#: merge-recursive.c:1182 +#: merge-recursive.c:1184 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" -#: merge-recursive.c:1189 +#: merge-recursive.c:1191 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" "trộn)" -#: merge-recursive.c:1197 merge-recursive.c:1209 +#: merge-recursive.c:1199 merge-recursive.c:1211 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" -#: merge-recursive.c:1200 merge-recursive.c:1212 +#: merge-recursive.c:1202 merge-recursive.c:1214 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" -#: merge-recursive.c:1235 +#: merge-recursive.c:1237 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trộn)" -#: merge-recursive.c:1239 +#: merge-recursive.c:1241 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" -#: merge-recursive.c:1240 +#: merge-recursive.c:1242 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" -#: merge-recursive.c:1243 +#: merge-recursive.c:1245 #, c-format msgid "" "If this is correct simply add it to the index for example\n" @@ -3675,33 +3736,33 @@ msgstr "" "\n" "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" -#: merge-recursive.c:1252 +#: merge-recursive.c:1254 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" -#: merge-recursive.c:1325 +#: merge-recursive.c:1327 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:1330 +#: merge-recursive.c:1332 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:1362 +#: merge-recursive.c:1364 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1385 +#: merge-recursive.c:1387 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " "%s." -#: merge-recursive.c:1457 +#: merge-recursive.c:1459 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -3710,7 +3771,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1462 +#: merge-recursive.c:1464 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -3719,7 +3780,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1469 +#: merge-recursive.c:1471 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -3728,7 +3789,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1474 +#: merge-recursive.c:1476 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -3737,45 +3798,45 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1509 +#: merge-recursive.c:1511 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1509 +#: merge-recursive.c:1511 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1589 merge-recursive.c:2445 merge-recursive.c:3085 +#: merge-recursive.c:1591 merge-recursive.c:2450 merge-recursive.c:3093 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:1599 +#: merge-recursive.c:1601 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " "đường." -#: merge-recursive.c:1657 +#: merge-recursive.c:1659 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" -#: merge-recursive.c:1687 +#: merge-recursive.c:1690 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1692 +#: merge-recursive.c:1695 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " "thành %s" -#: merge-recursive.c:1711 +#: merge-recursive.c:1714 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -3784,17 +3845,17 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1716 +#: merge-recursive.c:1719 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1825 +#: merge-recursive.c:1828 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2030 +#: merge-recursive.c:2035 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " @@ -3805,7 +3866,7 @@ msgstr "" "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." -#: merge-recursive.c:2062 +#: merge-recursive.c:2067 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " @@ -3814,7 +3875,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." -#: merge-recursive.c:2072 +#: merge-recursive.c:2077 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " @@ -3823,7 +3884,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" -#: merge-recursive.c:2164 +#: merge-recursive.c:2169 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" @@ -3832,7 +3893,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2408 +#: merge-recursive.c:2413 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " @@ -3841,52 +3902,52 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "bị đổi tên." -#: merge-recursive.c:2929 +#: merge-recursive.c:2937 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:2932 +#: merge-recursive.c:2940 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:2996 +#: merge-recursive.c:3004 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:2996 +#: merge-recursive.c:3004 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:3008 +#: merge-recursive.c:3016 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:3012 +#: merge-recursive.c:3020 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:3035 +#: merge-recursive.c:3043 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:3057 git-submodule.sh:937 +#: merge-recursive.c:3065 git-submodule.sh:937 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:3058 +#: merge-recursive.c:3066 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3088 +#: merge-recursive.c:3096 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:3170 +#: merge-recursive.c:3178 #, c-format msgid "" "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " @@ -3895,7 +3956,7 @@ msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." -#: merge-recursive.c:3173 +#: merge-recursive.c:3181 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " @@ -3904,7 +3965,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." -#: merge-recursive.c:3177 +#: merge-recursive.c:3185 #, c-format msgid "" "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " @@ -3913,7 +3974,7 @@ msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." -#: merge-recursive.c:3180 +#: merge-recursive.c:3188 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " @@ -3922,37 +3983,37 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." -#: merge-recursive.c:3294 +#: merge-recursive.c:3302 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:3317 +#: merge-recursive.c:3325 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:3322 +#: merge-recursive.c:3330 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:3329 +#: merge-recursive.c:3337 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:3338 +#: merge-recursive.c:3346 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:3347 +#: merge-recursive.c:3355 #, c-format msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3385 +#: merge-recursive.c:3393 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3962,174 +4023,187 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" " %s" -#: merge-recursive.c:3396 +#: merge-recursive.c:3404 msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:3405 +#: merge-recursive.c:3413 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:3504 +#: merge-recursive.c:3512 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:3517 +#: merge-recursive.c:3525 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:3556 +#: merge-recursive.c:3564 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:3622 +#: merge-recursive.c:3630 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:3638 builtin/merge.c:702 builtin/merge.c:873 +#: merge-recursive.c:3646 builtin/merge.c:698 builtin/merge.c:869 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." -#: midx.c:66 +#: midx.c:69 #, c-format msgid "multi-pack-index file %s is too small" msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" -#: midx.c:82 +#: midx.c:85 #, c-format msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" -#: midx.c:87 +#: midx.c:90 #, c-format msgid "multi-pack-index version %d not recognized" msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" -#: midx.c:92 +#: midx.c:95 #, c-format msgid "hash version %u does not match" msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" -#: midx.c:106 +#: midx.c:109 msgid "invalid chunk offset (too large)" msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" -#: midx.c:130 +#: midx.c:133 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" -#: midx.c:143 +#: midx.c:146 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" -#: midx.c:145 +#: midx.c:148 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" -#: midx.c:147 +#: midx.c:150 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" -#: midx.c:149 +#: midx.c:152 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" -#: midx.c:163 +#: midx.c:166 #, c-format msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" -#: midx.c:208 +#: midx.c:211 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" -#: midx.c:258 +#: midx.c:261 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" -#: midx.c:286 +#: midx.c:289 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" -#: midx.c:457 +#: midx.c:470 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" -#: midx.c:463 +#: midx.c:476 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" -#: midx.c:557 +#: midx.c:536 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" -#: midx.c:993 +#: midx.c:865 +#, c-format +msgid "did not see pack-file %s to drop" +msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" + +#: midx.c:1036 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" -#: midx.c:1048 +#: midx.c:1091 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" -#: midx.c:1063 +#: midx.c:1106 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" -#: midx.c:1067 +#: midx.c:1110 msgid "Verifying OID order in MIDX" msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX" -#: midx.c:1076 +#: midx.c:1119 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" -#: midx.c:1095 +#: midx.c:1138 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" -#: midx.c:1101 +#: midx.c:1144 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" -#: midx.c:1117 +#: midx.c:1160 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" -#: midx.c:1123 +#: midx.c:1166 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" -#: midx.c:1132 +#: midx.c:1175 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" -#: name-hash.c:531 +#: midx.c:1350 +msgid "could not start pack-objects" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" + +#: midx.c:1369 +msgid "could not finish pack-objects" +msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" + +#: name-hash.c:532 #, c-format msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" -#: name-hash.c:553 +#: name-hash.c:554 #, c-format msgid "unable to create lazy_name thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" -#: name-hash.c:559 +#: name-hash.c:560 #, c-format msgid "unable to join lazy_name thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" @@ -4201,16 +4275,16 @@ msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" -#: packfile.c:617 +#: packfile.c:648 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1868 +#: packfile.c:1899 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1872 +#: packfile.c:1903 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" @@ -4466,24 +4540,29 @@ msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: range-diff.c:56 +#: range-diff.c:70 msgid "could not start `log`" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" -#: range-diff.c:59 +#: range-diff.c:72 msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" -#: range-diff.c:74 sequencer.c:4897 +#: range-diff.c:91 sequencer.c:5021 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: range-diff.c:224 +#: range-diff.c:117 +#, c-format +msgid "could not parse git header '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" + +#: range-diff.c:274 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" -#: range-diff.c:455 range-diff.c:457 +#: range-diff.c:506 range-diff.c:508 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" @@ -4600,11 +4679,10 @@ msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" #: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 -#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:358 -#: builtin/checkout.c:672 builtin/checkout.c:1060 builtin/clean.c:955 -#: builtin/commit.c:344 builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:498 -#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 -#: builtin/submodule--helper.c:330 +#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:467 +#: builtin/checkout.c:651 builtin/clean.c:956 builtin/commit.c:347 +#: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145 +#: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" @@ -4658,12 +4736,12 @@ msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" -#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1117 +#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1114 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2354 sequencer.c:3807 +#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2358 sequencer.c:3928 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" @@ -4747,7 +4825,7 @@ msgid "Rebase %s onto %s (%d command)" msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)" msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )" -#: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:173 +#: rebase-interactive.c:65 git-rebase--preserve-merges.sh:228 msgid "" "\n" "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" @@ -4756,7 +4834,7 @@ msgstr "" "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " "chuyển giao.\n" -#: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:177 +#: rebase-interactive.c:68 git-rebase--preserve-merges.sh:232 msgid "" "\n" "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" @@ -4764,7 +4842,7 @@ msgstr "" "\n" "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" -#: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:816 +#: rebase-interactive.c:74 git-rebase--preserve-merges.sh:871 msgid "" "\n" "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" @@ -4778,7 +4856,7 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:893 +#: rebase-interactive.c:79 git-rebase--preserve-merges.sh:948 msgid "" "\n" "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" @@ -4788,12 +4866,12 @@ msgstr "" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:900 +#: rebase-interactive.c:85 git-rebase--preserve-merges.sh:955 msgid "Note that empty commits are commented out" msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" -#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3339 -#: sequencer.c:3365 sequencer.c:4996 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235 +#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3447 +#: sequencer.c:3473 sequencer.c:5120 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235 #, c-format msgid "could not write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" @@ -4830,97 +4908,98 @@ msgstr "" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" -#: refs.c:192 +#: refs.c:262 #, c-format msgid "%s does not point to a valid object!" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" -#: refs.c:597 +#: refs.c:667 #, c-format msgid "ignoring dangling symref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" -#: refs.c:599 ref-filter.c:1982 +#: refs.c:669 ref-filter.c:2092 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: refs.c:734 +#: refs.c:804 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing: %s" msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" -#: refs.c:744 refs.c:795 +#: refs.c:814 refs.c:865 #, c-format msgid "could not read ref '%s'" msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" -#: refs.c:750 +#: refs.c:820 #, c-format msgid "ref '%s' already exists" msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" -#: refs.c:755 +#: refs.c:825 #, c-format msgid "unexpected object ID when writing '%s'" msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" -#: refs.c:763 sequencer.c:400 sequencer.c:2679 sequencer.c:2805 -#: sequencer.c:2819 sequencer.c:3076 sequencer.c:4913 wrapper.c:656 +#: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2709 sequencer.c:2913 +#: sequencer.c:2927 sequencer.c:3184 sequencer.c:5037 wrapper.c:656 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: refs.c:790 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 builtin/rebase.c:993 +#: refs.c:860 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 +#: builtin/rebase.c:1003 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: refs.c:797 +#: refs.c:867 #, c-format msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" -#: refs.c:928 +#: refs.c:998 #, c-format msgid "log for ref %s has gap after %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" -#: refs.c:934 +#: refs.c:1004 #, c-format msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" -#: refs.c:993 +#: refs.c:1063 #, c-format msgid "log for %s is empty" msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" -#: refs.c:1085 +#: refs.c:1155 #, c-format msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" -#: refs.c:1161 +#: refs.c:1231 #, c-format msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" -#: refs.c:1942 +#: refs.c:2012 #, c-format msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" -#: refs.c:1974 +#: refs.c:2044 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs.c:2070 refs.c:2100 +#: refs.c:2140 refs.c:2170 #, c-format msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" -#: refs.c:2076 refs.c:2111 +#: refs.c:2146 refs.c:2181 #, c-format msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" @@ -4946,141 +5025,141 @@ msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" msgid "invalid refspec '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" -#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1909 +#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1934 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: ref-filter.c:40 +#: ref-filter.c:43 #, c-format msgid "ahead %d" msgstr "phía trước %d" -#: ref-filter.c:41 +#: ref-filter.c:44 #, c-format msgid "behind %d" msgstr "đằng sau %d" -#: ref-filter.c:42 +#: ref-filter.c:45 #, c-format msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:138 +#: ref-filter.c:162 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:140 +#: ref-filter.c:164 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:162 +#: ref-filter.c:186 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:166 +#: ref-filter.c:190 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:168 +#: ref-filter.c:192 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:223 +#: ref-filter.c:247 #, c-format msgid "%%(objecttype) does not take arguments" msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:245 +#: ref-filter.c:269 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:253 +#: ref-filter.c:277 #, c-format msgid "%%(deltabase) does not take arguments" msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:265 +#: ref-filter.c:289 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:274 +#: ref-filter.c:298 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:296 +#: ref-filter.c:320 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" -#: ref-filter.c:325 +#: ref-filter.c:349 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:327 +#: ref-filter.c:351 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:342 +#: ref-filter.c:366 #, c-format msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" -#: ref-filter.c:346 +#: ref-filter.c:370 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:376 +#: ref-filter.c:400 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:388 +#: ref-filter.c:412 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:395 +#: ref-filter.c:419 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:404 +#: ref-filter.c:428 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:412 +#: ref-filter.c:436 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:430 +#: ref-filter.c:454 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:531 +#: ref-filter.c:556 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:558 +#: ref-filter.c:583 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:562 +#: ref-filter.c:587 #, c-format msgid "" "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" @@ -5088,127 +5167,111 @@ msgstr "" "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " "đối tượng" -#: ref-filter.c:686 +#: ref-filter.c:711 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:749 +#: ref-filter.c:774 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:751 +#: ref-filter.c:776 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:753 +#: ref-filter.c:778 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:781 +#: ref-filter.c:806 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:783 +#: ref-filter.c:808 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:785 +#: ref-filter.c:810 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:800 +#: ref-filter.c:825 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:857 +#: ref-filter.c:882 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1453 -#, c-format -msgid "(no branch, rebasing %s)" -msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" - -#: ref-filter.c:1456 -#, c-format -msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)" -msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)" - -#: ref-filter.c:1459 +#: ref-filter.c:1485 #, c-format -msgid "(no branch, bisect started on %s)" -msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" +msgid "no branch, rebasing %s" +msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s" -#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD -#. detached at " in wt-status.c -#. -#: ref-filter.c:1467 +#: ref-filter.c:1488 #, c-format -msgid "(HEAD detached at %s)" -msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" +msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s" +msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời" -#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD -#. detached from " in wt-status.c -#. -#: ref-filter.c:1474 +#: ref-filter.c:1491 #, c-format -msgid "(HEAD detached from %s)" -msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" +msgid "no branch, bisect started on %s" +msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s" -#: ref-filter.c:1478 -msgid "(no branch)" -msgstr "(không nhánh)" +#: ref-filter.c:1501 +msgid "no branch" +msgstr "không nhánh" -#: ref-filter.c:1512 ref-filter.c:1669 +#: ref-filter.c:1537 ref-filter.c:1743 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1522 +#: ref-filter.c:1547 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:1888 +#: ref-filter.c:1998 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:1977 +#: ref-filter.c:2087 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:2263 +#: ref-filter.c:2382 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2363 +#: ref-filter.c:2482 #, c-format msgid "option `%s' is incompatible with --merged" msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged" -#: ref-filter.c:2366 +#: ref-filter.c:2485 #, c-format msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged" msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged" -#: ref-filter.c:2376 +#: ref-filter.c:2495 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: ref-filter.c:2381 +#: ref-filter.c:2500 #, c-format msgid "option `%s' must point to a commit" msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" @@ -5552,8 +5615,8 @@ msgstr "không thể unlink stray “%s”" msgid "Recorded preimage for '%s'" msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" -#: rerere.c:881 submodule.c:2024 builtin/log.c:1750 -#: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1427 +#: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1790 +#: builtin/submodule--helper.c:1418 builtin/submodule--helper.c:1428 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" @@ -5587,20 +5650,20 @@ msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n" msgid "unable to open rr-cache directory" msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" -#: revision.c:2476 +#: revision.c:2507 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2479 +#: revision.c:2510 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2679 +#: revision.c:2710 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: revision.c:2683 +#: revision.c:2714 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" @@ -5671,24 +5734,29 @@ msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp l msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" -#: sequencer.c:318 +#: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:759 builtin/rebase.c:1645 builtin/rm.c:369 +#, c-format +msgid "could not remove '%s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" + +#: sequencer.c:321 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" -#: sequencer.c:320 +#: sequencer.c:323 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" -#: sequencer.c:322 +#: sequencer.c:325 msgid "rebase -i" msgstr "rebase -i" -#: sequencer.c:324 +#: sequencer.c:327 #, c-format msgid "unknown action: %d" msgstr "không nhận ra thao tác: %d" -#: sequencer.c:382 +#: sequencer.c:385 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -5696,7 +5764,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:385 +#: sequencer.c:388 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -5706,44 +5774,44 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:398 sequencer.c:2801 +#: sequencer.c:401 sequencer.c:2909 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:405 +#: sequencer.c:408 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:410 sequencer.c:2684 sequencer.c:2807 sequencer.c:2821 -#: sequencer.c:3084 +#: sequencer.c:413 sequencer.c:2714 sequencer.c:2915 sequencer.c:2929 +#: sequencer.c:3192 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" -#: sequencer.c:433 sequencer.c:978 sequencer.c:1652 sequencer.c:2704 -#: sequencer.c:3066 sequencer.c:3175 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:760 -#: builtin/merge.c:1115 builtin/rebase.c:567 +#: sequencer.c:436 sequencer.c:981 sequencer.c:1655 sequencer.c:2734 +#: sequencer.c:3174 sequencer.c:3283 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:763 +#: builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:567 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: sequencer.c:459 +#: sequencer.c:462 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." -#: sequencer.c:463 +#: sequencer.c:466 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." -#: sequencer.c:495 +#: sequencer.c:498 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" -#: sequencer.c:534 builtin/tag.c:555 +#: sequencer.c:537 builtin/tag.c:565 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" @@ -5751,70 +5819,70 @@ msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase -i". #. -#: sequencer.c:629 +#: sequencer.c:632 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:646 +#: sequencer.c:649 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:660 +#: sequencer.c:663 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" -#: sequencer.c:740 +#: sequencer.c:743 #, c-format msgid "no key present in '%.*s'" msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" -#: sequencer.c:751 +#: sequencer.c:754 #, c-format msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" -#: sequencer.c:788 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706 -#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:1035 +#: sequencer.c:791 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706 +#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1109 builtin/rebase.c:1045 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: sequencer.c:798 +#: sequencer.c:801 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:803 +#: sequencer.c:806 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:808 +#: sequencer.c:811 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:812 +#: sequencer.c:815 #, c-format msgid "unknown variable '%s'" msgstr "không hiểu biến “%s”" -#: sequencer.c:817 +#: sequencer.c:820 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" -#: sequencer.c:819 +#: sequencer.c:822 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" -#: sequencer.c:821 +#: sequencer.c:824 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" -#: sequencer.c:881 +#: sequencer.c:884 #, c-format msgid "invalid date format '%s' in '%s'" msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" -#: sequencer.c:898 +#: sequencer.c:901 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -5843,15 +5911,15 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:992 +#: sequencer.c:995 msgid "writing root commit" msgstr "ghi chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:1213 +#: sequencer.c:1216 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" -#: sequencer.c:1220 +#: sequencer.c:1223 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -5882,7 +5950,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1233 +#: sequencer.c:1236 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -5910,308 +5978,351 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1275 +#: sequencer.c:1278 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1277 +#: sequencer.c:1280 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1323 +#: sequencer.c:1326 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1325 +#: sequencer.c:1328 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: sequencer.c:1329 +#: sequencer.c:1332 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: sequencer.c:1350 +#: sequencer.c:1353 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" -#: sequencer.c:1352 +#: sequencer.c:1355 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: sequencer.c:1356 builtin/commit.c:1551 +#: sequencer.c:1359 builtin/commit.c:1571 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: sequencer.c:1408 sequencer.c:2001 +#: sequencer.c:1411 sequencer.c:2004 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1418 builtin/am.c:1572 builtin/merge.c:688 +#: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1573 builtin/merge.c:684 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: sequencer.c:1435 sequencer.c:1496 +#: sequencer.c:1438 sequencer.c:1499 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" -#: sequencer.c:1462 builtin/am.c:1594 builtin/commit.c:1650 builtin/merge.c:882 -#: builtin/merge.c:906 +#: sequencer.c:1465 builtin/am.c:1595 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:878 +#: builtin/merge.c:903 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:1523 +#: sequencer.c:1526 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:1528 +#: sequencer.c:1531 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:1602 sequencer.c:1712 +#: sequencer.c:1605 sequencer.c:1715 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:1659 sequencer.c:1684 +#: sequencer.c:1662 sequencer.c:1687 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:1669 +#: sequencer.c:1672 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:1671 sequencer.c:3111 +#: sequencer.c:1674 sequencer.c:3219 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1673 +#: sequencer.c:1676 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:1679 +#: sequencer.c:1682 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:1686 git-rebase--preserve-merges.sh:441 +#: sequencer.c:1689 git-rebase--preserve-merges.sh:496 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:1694 +#: sequencer.c:1697 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:1701 +#: sequencer.c:1704 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:1707 +#: sequencer.c:1710 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:1795 +#: sequencer.c:1798 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:1802 +#: sequencer.c:1805 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:1821 +#: sequencer.c:1824 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:1829 sequencer.c:1837 +#: sequencer.c:1832 sequencer.c:1840 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:1843 +#: sequencer.c:1846 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1862 +#: sequencer.c:1865 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:1927 +#: sequencer.c:1930 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:1982 +#: sequencer.c:1985 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:1983 +#: sequencer.c:1986 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:2042 +#: sequencer.c:2045 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:2049 +#: sequencer.c:2052 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:2118 +#: sequencer.c:2128 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:2127 +#: sequencer.c:2137 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:2164 +#: sequencer.c:2174 #, c-format msgid "could not parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”" -#: sequencer.c:2226 +#: sequencer.c:2228 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:2237 +#: sequencer.c:2239 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:2285 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178 +#: sequencer.c:2287 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178 #: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:2360 +#: sequencer.c:2323 +msgid "cancelling a cherry picking in progress" +msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" + +#: sequencer.c:2330 +msgid "cancelling a revert in progress" +msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" + +#: sequencer.c:2364 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:2362 +#: sequencer.c:2366 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:2367 +#: sequencer.c:2371 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:2378 +#: sequencer.c:2382 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:2380 +#: sequencer.c:2384 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:2462 +#: sequencer.c:2466 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:2549 +#: sequencer.c:2553 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" -#: sequencer.c:2565 +#: sequencer.c:2569 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:2648 sequencer.c:4227 +#: sequencer.c:2652 sequencer.c:4351 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:2656 -msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" -msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" +#: sequencer.c:2668 +msgid "revert is already in progress" +msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" + +#: sequencer.c:2670 +#, c-format +msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" +msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" + +#: sequencer.c:2673 +msgid "cherry-pick is already in progress" +msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2657 -msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" +#: sequencer.c:2675 +#, c-format +msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" +msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:2660 +#: sequencer.c:2689 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:2674 +#: sequencer.c:2704 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:2729 sequencer.c:3979 +#: sequencer.c:2764 sequencer.c:4103 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:2731 +#: sequencer.c:2766 sequencer.c:2777 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:2733 sequencer.c:2768 +#: sequencer.c:2768 sequencer.c:2812 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:2754 builtin/grep.c:732 +#: sequencer.c:2798 builtin/grep.c:734 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:2756 +#: sequencer.c:2800 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:2757 +#: sequencer.c:2801 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:2763 +#: sequencer.c:2807 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:2774 +#: sequencer.c:2818 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:2903 sequencer.c:3894 +#: sequencer.c:2859 +msgid "no revert in progress" +msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" + +#: sequencer.c:2867 +msgid "no cherry-pick in progress" +msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" + +#: sequencer.c:2877 +msgid "failed to skip the commit" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" + +#: sequencer.c:2884 +msgid "there is nothing to skip" +msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" + +#: sequencer.c:2887 +#, c-format +msgid "" +"have you committed already?\n" +"try \"git %s --continue\"" +msgstr "" +"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" +"thử \"git %s --continue\"" + +#: sequencer.c:3011 sequencer.c:4015 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: sequencer.c:2941 sequencer.c:3874 +#: sequencer.c:3049 sequencer.c:3995 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:2958 +#: sequencer.c:3066 #, c-format msgid "unable to copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:2966 +#: sequencer.c:3074 #, c-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -6230,27 +6341,27 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:2976 +#: sequencer.c:3084 #, c-format msgid "Could not apply %s... %.*s" msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" -#: sequencer.c:2983 +#: sequencer.c:3091 #, c-format msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trộn %.*s" -#: sequencer.c:2997 sequencer.c:3001 builtin/difftool.c:633 +#: sequencer.c:3105 sequencer.c:3109 builtin/difftool.c:633 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3023 sequencer.c:3446 builtin/rebase.c:839 builtin/rebase.c:1580 -#: builtin/rebase.c:1940 builtin/rebase.c:1995 +#: sequencer.c:3131 sequencer.c:3558 builtin/rebase.c:849 builtin/rebase.c:1582 +#: builtin/rebase.c:1953 builtin/rebase.c:2008 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:3028 +#: sequencer.c:3136 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -6265,11 +6376,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3034 +#: sequencer.c:3142 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:3040 +#: sequencer.c:3148 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -6286,76 +6397,76 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3101 +#: sequencer.c:3209 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" -#: sequencer.c:3155 +#: sequencer.c:3263 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" -#: sequencer.c:3160 +#: sequencer.c:3268 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" -#: sequencer.c:3198 builtin/rebase.c:844 builtin/rebase.c:850 +#: sequencer.c:3306 builtin/rebase.c:854 builtin/rebase.c:860 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" -#: sequencer.c:3216 builtin/rebase.c:863 +#: sequencer.c:3324 builtin/rebase.c:873 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" -#: sequencer.c:3243 +#: sequencer.c:3351 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: sequencer.c:3271 +#: sequencer.c:3379 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" -#: sequencer.c:3293 +#: sequencer.c:3401 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích “%.*s”" -#: sequencer.c:3302 +#: sequencer.c:3410 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" -#: sequencer.c:3314 +#: sequencer.c:3422 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" -#: sequencer.c:3329 +#: sequencer.c:3437 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" -#: sequencer.c:3478 +#: sequencer.c:3590 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" -#: sequencer.c:3494 +#: sequencer.c:3606 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:3562 builtin/rebase.c:711 +#: sequencer.c:3675 builtin/rebase.c:711 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:3574 +#: sequencer.c:3687 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:3577 builtin/rebase.c:727 +#: sequencer.c:3690 builtin/rebase.c:727 git-rebase--preserve-merges.sh:113 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" @@ -6367,31 +6478,31 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:3638 +#: sequencer.c:3751 #, c-format msgid "could not checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: sequencer.c:3652 +#: sequencer.c:3765 #, c-format msgid "%s: not a valid OID" msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" -#: sequencer.c:3657 git-rebase--preserve-merges.sh:724 +#: sequencer.c:3770 git-rebase--preserve-merges.sh:779 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: sequencer.c:3672 +#: sequencer.c:3785 #, c-format msgid "Stopped at HEAD\n" msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" -#: sequencer.c:3674 +#: sequencer.c:3787 #, c-format msgid "Stopped at %s\n" msgstr "Dừng lại ở %s\n" -#: sequencer.c:3682 +#: sequencer.c:3795 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" @@ -6412,48 +6523,48 @@ msgstr "" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3759 +#: sequencer.c:3877 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:3837 +#: sequencer.c:3958 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:3882 +#: sequencer.c:4003 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:3887 +#: sequencer.c:4008 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:3901 +#: sequencer.c:4022 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:3991 +#: sequencer.c:4115 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4000 +#: sequencer.c:4124 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:4002 +#: sequencer.c:4126 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4004 +#: sequencer.c:4128 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4007 +#: sequencer.c:4131 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -6463,42 +6574,42 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:4043 sequencer.c:4081 +#: sequencer.c:4167 sequencer.c:4205 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" -#: sequencer.c:4096 +#: sequencer.c:4220 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:4103 +#: sequencer.c:4227 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4204 +#: sequencer.c:4328 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:4208 +#: sequencer.c:4332 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:4243 +#: sequencer.c:4367 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:4686 +#: sequencer.c:4810 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:4689 +#: sequencer.c:4813 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:4847 +#: sequencer.c:4971 msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" "continue'.\n" @@ -6508,15 +6619,15 @@ msgstr "" "continue”.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" -#: sequencer.c:4959 sequencer.c:4976 +#: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100 msgid "nothing to do" msgstr "không có gì để làm" -#: sequencer.c:4990 +#: sequencer.c:5114 msgid "could not skip unnecessary pick commands" msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: sequencer.c:5073 +#: sequencer.c:5197 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." @@ -6737,195 +6848,200 @@ msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: sha1-file.c:846 +#: sha1-file.c:792 +#, c-format +msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" +msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" + +#: sha1-file.c:943 #, c-format msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" -#: sha1-file.c:871 +#: sha1-file.c:968 msgid "mmap failed" msgstr "mmap gặp lỗi" -#: sha1-file.c:1035 +#: sha1-file.c:1132 #, c-format msgid "object file %s is empty" msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" -#: sha1-file.c:1159 sha1-file.c:2297 +#: sha1-file.c:1256 sha1-file.c:2395 #, c-format msgid "corrupt loose object '%s'" msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" -#: sha1-file.c:1161 sha1-file.c:2301 +#: sha1-file.c:1258 sha1-file.c:2399 #, c-format msgid "garbage at end of loose object '%s'" msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" -#: sha1-file.c:1203 +#: sha1-file.c:1300 msgid "invalid object type" msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" -#: sha1-file.c:1287 +#: sha1-file.c:1384 #, c-format msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" -#: sha1-file.c:1290 +#: sha1-file.c:1387 #, c-format msgid "unable to unpack %s header" msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" -#: sha1-file.c:1296 +#: sha1-file.c:1393 #, c-format msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" -#: sha1-file.c:1299 +#: sha1-file.c:1396 #, c-format msgid "unable to parse %s header" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:1490 +#: sha1-file.c:1587 #, c-format msgid "failed to read object %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" -#: sha1-file.c:1494 +#: sha1-file.c:1591 #, c-format msgid "replacement %s not found for %s" msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" -#: sha1-file.c:1498 +#: sha1-file.c:1595 #, c-format msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: sha1-file.c:1502 +#: sha1-file.c:1599 #, c-format msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: sha1-file.c:1604 +#: sha1-file.c:1702 #, c-format msgid "unable to write file %s" msgstr "không thể ghi tập tin %s" -#: sha1-file.c:1611 +#: sha1-file.c:1709 #, c-format msgid "unable to set permission to '%s'" msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" -#: sha1-file.c:1618 +#: sha1-file.c:1716 msgid "file write error" msgstr "lỗi ghi tập tin" -#: sha1-file.c:1637 +#: sha1-file.c:1735 msgid "error when closing loose object file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" -#: sha1-file.c:1702 +#: sha1-file.c:1800 #, c-format msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" msgstr "" "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" -#: sha1-file.c:1704 +#: sha1-file.c:1802 msgid "unable to create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: sha1-file.c:1728 +#: sha1-file.c:1826 msgid "unable to write loose object file" msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" -#: sha1-file.c:1734 +#: sha1-file.c:1832 #, c-format msgid "unable to deflate new object %s (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" -#: sha1-file.c:1738 +#: sha1-file.c:1836 #, c-format msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" -#: sha1-file.c:1742 +#: sha1-file.c:1840 #, c-format msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" -#: sha1-file.c:1752 builtin/pack-objects.c:920 +#: sha1-file.c:1850 builtin/pack-objects.c:920 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" -#: sha1-file.c:1827 +#: sha1-file.c:1925 #, c-format msgid "cannot read object for %s" msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" -#: sha1-file.c:1867 +#: sha1-file.c:1965 msgid "corrupt commit" msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" -#: sha1-file.c:1875 +#: sha1-file.c:1973 msgid "corrupt tag" msgstr "thẻ sai hỏng" -#: sha1-file.c:1974 +#: sha1-file.c:2072 #, c-format msgid "read error while indexing %s" msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" -#: sha1-file.c:1977 +#: sha1-file.c:2075 #, c-format msgid "short read while indexing %s" msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" -#: sha1-file.c:2050 sha1-file.c:2059 +#: sha1-file.c:2148 sha1-file.c:2157 #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" -#: sha1-file.c:2065 +#: sha1-file.c:2163 #, c-format msgid "%s: unsupported file type" msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" -#: sha1-file.c:2089 +#: sha1-file.c:2187 #, c-format msgid "%s is not a valid object" msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" -#: sha1-file.c:2091 +#: sha1-file.c:2189 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" -#: sha1-file.c:2118 builtin/index-pack.c:154 +#: sha1-file.c:2216 builtin/index-pack.c:155 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: sha1-file.c:2308 sha1-file.c:2360 +#: sha1-file.c:2406 sha1-file.c:2458 #, c-format msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" -#: sha1-file.c:2332 +#: sha1-file.c:2430 #, c-format msgid "unable to mmap %s" msgstr "không thể mmap %s" -#: sha1-file.c:2337 +#: sha1-file.c:2435 #, c-format msgid "unable to unpack header of %s" msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:2343 +#: sha1-file.c:2441 #, c-format msgid "unable to parse header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:2354 +#: sha1-file.c:2452 #, c-format msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" @@ -6945,7 +7061,7 @@ msgid "" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" "may be created by mistake. For example,\n" "\n" -" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" +" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" "\n" "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" @@ -6955,7 +7071,7 @@ msgstr "" "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" "\n" -" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n" +" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" "\n" "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " "tạo ra.\n" @@ -6963,6 +7079,56 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte +#: strbuf.c:821 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u GiB" +msgstr "%u.%2.2u GiB" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second +#: strbuf.c:823 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u GiB/s" +msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte +#: strbuf.c:831 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u MiB" +msgstr "%u.%2.2u MiB" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second +#: strbuf.c:833 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u MiB/s" +msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte +#: strbuf.c:840 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u KiB" +msgstr "%u.%2.2u KiB" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second +#: strbuf.c:842 +#, c-format +msgid "%u.%2.2u KiB/s" +msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte +#: strbuf.c:848 +#, c-format +msgid "%u byte" +msgid_plural "%u bytes" +msgstr[0] "%u byte" + +#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second +#: strbuf.c:850 +#, c-format +msgid "%u byte/s" +msgid_plural "%u bytes/s" +msgstr[0] "%u byte/giây" + #: submodule.c:114 submodule.c:143 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" @@ -6999,7 +7165,7 @@ msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" -#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:672 builtin/submodule--helper.c:1988 +#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:1989 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." @@ -7038,7 +7204,7 @@ msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" msgid "Submodule '%s' could not be updated." msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." -#: submodule.c:2008 +#: submodule.c:2007 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -7046,12 +7212,12 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:2020 submodule.c:2076 +#: submodule.c:2019 submodule.c:2074 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:2027 +#: submodule.c:2026 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -7062,16 +7228,16 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:2111 +#: submodule.c:2109 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:2155 +#: submodule.c:2153 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:2194 +#: submodule.c:2192 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" @@ -7245,15 +7411,10 @@ msgstr "Bãi bỏ." msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" -#: transport.c:1326 transport-helper.c:645 +#: transport.c:1340 transport-helper.c:645 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" -#: transport.c:1430 -#, c-format -msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" -msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" - #: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80 msgid "full write to remote helper failed" msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" @@ -7298,7 +7459,7 @@ msgstr "không thể chạy fast-import" msgid "error while running fast-import" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" -#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1099 +#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1105 #, c-format msgid "could not read ref %s" msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" @@ -7351,24 +7512,24 @@ msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" msgid "helper %s does not support 'push-option'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" -#: transport-helper.c:939 +#: transport-helper.c:945 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" -#: transport-helper.c:944 +#: transport-helper.c:950 #, c-format msgid "helper %s does not support 'force'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" -#: transport-helper.c:991 +#: transport-helper.c:997 msgid "couldn't run fast-export" msgstr "không thể chạy fast-export" -#: transport-helper.c:996 +#: transport-helper.c:1002 msgid "error while running fast-export" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" -#: transport-helper.c:1021 +#: transport-helper.c:1027 #, c-format msgid "" "No refs in common and none specified; doing nothing.\n" @@ -7378,47 +7539,47 @@ msgstr "" "cả.\n" "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n" -#: transport-helper.c:1085 +#: transport-helper.c:1091 #, c-format msgid "malformed response in ref list: %s" msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" -#: transport-helper.c:1238 +#: transport-helper.c:1244 #, c-format msgid "read(%s) failed" msgstr "read(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1265 +#: transport-helper.c:1271 #, c-format msgid "write(%s) failed" msgstr "write(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1314 +#: transport-helper.c:1320 #, c-format msgid "%s thread failed" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1318 +#: transport-helper.c:1324 #, c-format msgid "%s thread failed to join: %s" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" -#: transport-helper.c:1337 transport-helper.c:1341 +#: transport-helper.c:1343 transport-helper.c:1347 #, c-format msgid "can't start thread for copying data: %s" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" -#: transport-helper.c:1378 +#: transport-helper.c:1384 #, c-format msgid "%s process failed to wait" msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" -#: transport-helper.c:1382 +#: transport-helper.c:1388 #, c-format msgid "%s process failed" msgstr "xử lý %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1400 transport-helper.c:1409 +#: transport-helper.c:1406 transport-helper.c:1415 msgid "can't start thread for copying data" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" @@ -7434,7 +7595,7 @@ msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" msgid "empty filename in tree entry" msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" -#: tree-walk.c:116 +#: tree-walk.c:118 msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" @@ -7681,8 +7842,8 @@ msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" #: unpack-trees.c:318 -msgid "Checking out files" -msgstr "Đang lấy ra các tập tin" +msgid "Updating files" +msgstr "Đang cập nhật các tập tin" #: unpack-trees.c:350 msgid "" @@ -7723,33 +7884,33 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: worktree.c:255 builtin/am.c:2097 +#: worktree.c:258 builtin/am.c:2095 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: worktree.c:301 +#: worktree.c:304 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" -#: worktree.c:312 +#: worktree.c:315 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" -#: worktree.c:324 +#: worktree.c:327 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" -#: worktree.c:330 +#: worktree.c:333 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" -#: worktree.c:338 +#: worktree.c:341 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" @@ -7768,156 +7929,162 @@ msgstr "không thể truy cập “%s”" msgid "unable to get current working directory" msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" -#: wt-status.c:156 +#: wt-status.c:158 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" -#: wt-status.c:183 wt-status.c:210 +#: wt-status.c:187 wt-status.c:219 +msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)" +msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" + +#: wt-status.c:190 wt-status.c:222 #, c-format -msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" -msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" +msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)" +msgstr "" +" (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ " +"phóng)" -#: wt-status.c:185 wt-status.c:212 +#: wt-status.c:193 wt-status.c:225 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:189 +#: wt-status.c:197 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:191 wt-status.c:195 +#: wt-status.c:199 wt-status.c:203 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:193 +#: wt-status.c:201 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:204 wt-status.c:1064 +#: wt-status.c:211 wt-status.c:1074 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:222 wt-status.c:1073 +#: wt-status.c:234 wt-status.c:1083 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" -#: wt-status.c:226 +#: wt-status.c:238 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" -#: wt-status.c:228 +#: wt-status.c:240 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:229 +#: wt-status.c:241 msgid "" -" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" +" (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" -" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " -"làm việc)" +" (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm " +"việc)" -#: wt-status.c:231 +#: wt-status.c:243 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" -#: wt-status.c:243 +#: wt-status.c:254 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:258 +#: wt-status.c:268 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:260 +#: wt-status.c:270 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:262 +#: wt-status.c:272 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:264 +#: wt-status.c:274 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:266 +#: wt-status.c:276 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:268 +#: wt-status.c:278 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:270 +#: wt-status.c:280 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:280 +#: wt-status.c:290 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" -#: wt-status.c:282 +#: wt-status.c:292 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:284 +#: wt-status.c:294 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" -#: wt-status.c:286 +#: wt-status.c:296 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:288 +#: wt-status.c:298 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:290 +#: wt-status.c:300 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:292 +#: wt-status.c:302 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:294 +#: wt-status.c:304 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" -#: wt-status.c:374 +#: wt-status.c:384 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:376 +#: wt-status.c:386 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:378 +#: wt-status.c:388 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:896 +#: wt-status.c:906 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:928 +#: wt-status.c:938 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:930 +#: wt-status.c:940 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:1012 +#: wt-status.c:1022 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." @@ -7925,109 +8092,120 @@ msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1119 +#: wt-status.c:1114 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n" +"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" +"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n" + +#: wt-status.c:1144 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1122 +#: wt-status.c:1147 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1124 +#: wt-status.c:1149 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1128 +#: wt-status.c:1153 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1131 +#: wt-status.c:1156 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1140 +#: wt-status.c:1165 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1143 +#: wt-status.c:1168 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1147 +#: wt-status.c:1172 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1149 +#: wt-status.c:1174 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1151 +#: wt-status.c:1176 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1284 +#: wt-status.c:1309 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo." -#: wt-status.c:1286 +#: wt-status.c:1311 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1289 +#: wt-status.c:1314 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1300 +#: wt-status.c:1325 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1305 +#: wt-status.c:1330 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1308 +#: wt-status.c:1333 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1316 +#: wt-status.c:1341 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1328 +#: wt-status.c:1353 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1333 +#: wt-status.c:1358 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1346 +#: wt-status.c:1371 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1348 +#: wt-status.c:1373 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1350 +#: wt-status.c:1375 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1357 +#: wt-status.c:1382 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1361 +#: wt-status.c:1386 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -8035,150 +8213,142 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1366 +#: wt-status.c:1391 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1369 +#: wt-status.c:1394 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1373 +#: wt-status.c:1398 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1378 +#: wt-status.c:1403 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1381 +#: wt-status.c:1406 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1383 +#: wt-status.c:1408 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1394 +#: wt-status.c:1419 msgid "Cherry-pick currently in progress." msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." -#: wt-status.c:1397 +#: wt-status.c:1422 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1404 +#: wt-status.c:1429 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1407 +#: wt-status.c:1432 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1410 +#: wt-status.c:1435 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1412 +#: wt-status.c:1437 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1422 +#: wt-status.c:1447 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." -#: wt-status.c:1425 +#: wt-status.c:1450 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1431 +#: wt-status.c:1456 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1434 +#: wt-status.c:1459 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1437 +#: wt-status.c:1462 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1439 +#: wt-status.c:1464 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1449 +#: wt-status.c:1474 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1453 +#: wt-status.c:1478 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1456 +#: wt-status.c:1481 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1665 +#: wt-status.c:1690 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1672 +#: wt-status.c:1697 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1674 +#: wt-status.c:1699 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1679 -msgid "HEAD detached at " -msgstr "HEAD được tách rời tại " - -#: wt-status.c:1681 -msgid "HEAD detached from " -msgstr "HEAD được tách rời từ " - -#: wt-status.c:1684 +#: wt-status.c:1709 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1701 +#: wt-status.c:1726 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1702 +#: wt-status.c:1727 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1716 +#: wt-status.c:1741 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1718 +#: wt-status.c:1743 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1722 +#: wt-status.c:1747 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -8190,32 +8360,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1728 +#: wt-status.c:1753 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1730 +#: wt-status.c:1755 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1736 +#: wt-status.c:1761 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1741 +#: wt-status.c:1766 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1744 +#: wt-status.c:1769 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1747 +#: wt-status.c:1772 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -8224,68 +8394,68 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1750 +#: wt-status.c:1775 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1753 +#: wt-status.c:1778 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1756 wt-status.c:1761 +#: wt-status.c:1781 wt-status.c:1786 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1759 +#: wt-status.c:1784 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1763 +#: wt-status.c:1788 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1876 +#: wt-status.c:1901 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " -#: wt-status.c:1880 +#: wt-status.c:1905 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1911 +#: wt-status.c:1936 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:1913 wt-status.c:1921 +#: wt-status.c:1938 wt-status.c:1946 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1916 wt-status.c:1919 +#: wt-status.c:1941 wt-status.c:1944 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2443 +#: wt-status.c:2466 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2449 +#: wt-status.c:2472 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2451 +#: wt-status.c:2474 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" @@ -8293,14 +8463,14 @@ msgstr "" #: builtin/add.c:25 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." -msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" +msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/add.c:84 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:285 +#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:288 msgid "updating files failed" msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" @@ -8351,8 +8521,8 @@ msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:908 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:124 -#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:221 builtin/push.c:560 +#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:909 builtin/fetch.c:147 builtin/mv.c:124 +#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:222 builtin/push.c:560 #: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" @@ -8361,7 +8531,7 @@ msgstr "chạy thử" msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1379 builtin/reset.c:306 +#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1480 builtin/reset.c:306 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" @@ -8533,7 +8703,7 @@ msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:409 +#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:407 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" @@ -8542,7 +8712,7 @@ msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:371 +#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:374 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" @@ -8582,16 +8752,16 @@ msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/am.c:1495 +#: builtin/am.c:1496 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1497 +#: builtin/am.c:1498 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1516 +#: builtin/am.c:1517 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -8599,29 +8769,24 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1522 +#: builtin/am.c:1523 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1548 +#: builtin/am.c:1549 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1580 +#: builtin/am.c:1581 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1627 builtin/am.c:1631 +#: builtin/am.c:1628 builtin/am.c:1632 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1647 -msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." -msgstr "" -"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối." - -#: builtin/am.c:1652 +#: builtin/am.c:1650 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -8629,36 +8794,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1662 +#: builtin/am.c:1660 +#, c-format msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1712 +#: builtin/am.c:1710 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1752 builtin/am.c:1820 +#: builtin/am.c:1750 builtin/am.c:1818 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1769 +#: builtin/am.c:1767 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1775 +#: builtin/am.c:1773 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1779 +#: builtin/am.c:1777 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1823 +#: builtin/am.c:1821 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -8669,7 +8835,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1830 +#: builtin/am.c:1828 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -8682,17 +8848,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:1937 builtin/am.c:1941 builtin/am.c:1953 builtin/reset.c:329 +#: builtin/am.c:1935 builtin/am.c:1939 builtin/am.c:1951 builtin/reset.c:329 #: builtin/reset.c:337 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:1989 +#: builtin/am.c:1987 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2033 +#: builtin/am.c:2031 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -8700,144 +8866,144 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2130 +#: builtin/am.c:2128 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2166 +#: builtin/am.c:2164 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" -msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" +msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2167 +#: builtin/am.c:2165 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" -msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" +msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2173 +#: builtin/am.c:2171 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2175 +#: builtin/am.c:2173 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2177 +#: builtin/am.c:2175 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2178 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58 -#: builtin/repack.c:306 builtin/stash.c:805 +#: builtin/am.c:2176 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58 +#: builtin/repack.c:307 builtin/stash.c:806 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2180 +#: builtin/am.c:2178 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2183 +#: builtin/am.c:2181 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2185 +#: builtin/am.c:2183 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2187 +#: builtin/am.c:2185 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2189 +#: builtin/am.c:2187 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2191 +#: builtin/am.c:2189 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2194 +#: builtin/am.c:2192 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2197 +#: builtin/am.c:2195 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2199 builtin/am.c:2202 builtin/am.c:2205 builtin/am.c:2208 -#: builtin/am.c:2211 builtin/am.c:2214 builtin/am.c:2217 builtin/am.c:2220 -#: builtin/am.c:2226 +#: builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206 +#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218 +#: builtin/am.c:2224 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2216 builtin/commit.c:1348 builtin/fmt-merge-msg.c:671 -#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:247 -#: builtin/pull.c:158 builtin/pull.c:217 builtin/rebase.c:1412 -#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323 -#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:397 -#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:311 +#: builtin/am.c:2214 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:881 builtin/merge.c:249 +#: builtin/pull.c:159 builtin/pull.c:218 builtin/rebase.c:1418 +#: builtin/repack.c:318 builtin/repack.c:322 builtin/repack.c:324 +#: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403 +#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:312 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2222 builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38 -#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:431 builtin/verify-tag.c:39 +#: builtin/am.c:2220 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:39 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2223 +#: builtin/am.c:2221 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2229 +#: builtin/am.c:2227 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2231 +#: builtin/am.c:2229 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2234 +#: builtin/am.c:2232 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2237 +#: builtin/am.c:2235 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2240 +#: builtin/am.c:2238 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2243 +#: builtin/am.c:2241 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." -#: builtin/am.c:2246 +#: builtin/am.c:2244 msgid "show the patch being applied." msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:2250 +#: builtin/am.c:2248 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2252 +#: builtin/am.c:2250 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2254 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1491 -#: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:192 builtin/rebase.c:489 -#: builtin/rebase.c:1453 builtin/revert.c:116 builtin/tag.c:412 +#: builtin/am.c:2252 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511 +#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:193 builtin/rebase.c:489 +#: builtin/rebase.c:1459 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2255 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1454 +#: builtin/am.c:2253 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1460 msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2258 +#: builtin/am.c:2256 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2276 +#: builtin/am.c:2274 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -8845,16 +9011,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2283 +#: builtin/am.c:2281 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2298 +#: builtin/am.c:2296 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2322 +#: builtin/am.c:2320 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -8863,13 +9029,17 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2328 +#: builtin/am.c:2326 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." +#: builtin/am.c:2336 +msgid "interactive mode requires patches on the command line" +msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh" + #: builtin/apply.c:8 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" -msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]" +msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]" #: builtin/archive.c:17 #, c-format @@ -9096,221 +9266,243 @@ msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: builtin/bisect--helper.c:627 +#: builtin/bisect--helper.c:574 +#, c-format +msgid "invalid ref: '%s'" +msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:630 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" -#: builtin/bisect--helper.c:629 +#: builtin/bisect--helper.c:632 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" -#: builtin/bisect--helper.c:631 +#: builtin/bisect--helper.c:634 msgid "cleanup the bisection state" msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:633 +#: builtin/bisect--helper.c:636 msgid "check for expected revs" msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" -#: builtin/bisect--helper.c:635 +#: builtin/bisect--helper.c:638 msgid "reset the bisection state" msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:637 +#: builtin/bisect--helper.c:640 msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" -#: builtin/bisect--helper.c:639 +#: builtin/bisect--helper.c:642 msgid "check and set terms in a bisection state" msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:641 +#: builtin/bisect--helper.c:644 msgid "check whether bad or good terms exist" msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" -#: builtin/bisect--helper.c:643 +#: builtin/bisect--helper.c:646 msgid "print out the bisect terms" msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:645 +#: builtin/bisect--helper.c:648 msgid "start the bisect session" msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:647 +#: builtin/bisect--helper.c:650 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" -#: builtin/bisect--helper.c:649 +#: builtin/bisect--helper.c:652 msgid "no log for BISECT_WRITE" msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" -#: builtin/bisect--helper.c:666 +#: builtin/bisect--helper.c:669 msgid "--write-terms requires two arguments" msgstr "--write-terms cần hai tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:670 +#: builtin/bisect--helper.c:673 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" -#: builtin/bisect--helper.c:677 +#: builtin/bisect--helper.c:680 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" msgstr "" "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" -#: builtin/bisect--helper.c:681 +#: builtin/bisect--helper.c:684 msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:687 +#: builtin/bisect--helper.c:690 msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:693 +#: builtin/bisect--helper.c:696 msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:699 +#: builtin/bisect--helper.c:702 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" #: builtin/blame.c:32 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" -msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" +msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" #: builtin/blame.c:37 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:407 +#: builtin/blame.c:410 #, c-format msgid "expecting a color: %s" msgstr "cần một màu: %s" -#: builtin/blame.c:414 +#: builtin/blame.c:417 msgid "must end with a color" msgstr "phải kết thúc bằng một màu" -#: builtin/blame.c:701 +#: builtin/blame.c:730 #, c-format msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" -#: builtin/blame.c:719 +#: builtin/blame.c:748 msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" -#: builtin/blame.c:794 +#: builtin/blame.c:823 +#, c-format +msgid "cannot find revision %s to ignore" +msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" + +#: builtin/blame.c:845 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:795 +#: builtin/blame.c:846 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:796 +#: builtin/blame.c:847 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:797 +#: builtin/blame.c:848 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:798 +#: builtin/blame.c:849 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/blame.c:799 +#: builtin/blame.c:850 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:800 +#: builtin/blame.c:851 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:801 +#: builtin/blame.c:852 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:802 +#: builtin/blame.c:853 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:803 +#: builtin/blame.c:854 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:804 +#: builtin/blame.c:855 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:805 +#: builtin/blame.c:856 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:806 +#: builtin/blame.c:857 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:807 +#: builtin/blame.c:858 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:808 +#: builtin/blame.c:859 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:809 +#: builtin/blame.c:860 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:810 +#: builtin/blame.c:861 builtin/log.c:1646 +msgid "rev" +msgstr "rev" + +#: builtin/blame.c:861 +msgid "Ignore <rev> when blaming" +msgstr "bỏ qua <rev> khi blame" + +#: builtin/blame.c:862 +msgid "Ignore revisions from <file>" +msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" + +#: builtin/blame.c:863 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" -#: builtin/blame.c:811 +#: builtin/blame.c:864 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng màu theo tuổi" -#: builtin/blame.c:818 +#: builtin/blame.c:871 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" -#: builtin/blame.c:820 +#: builtin/blame.c:873 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:821 +#: builtin/blame.c:874 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:822 +#: builtin/blame.c:875 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:823 builtin/blame.c:824 +#: builtin/blame.c:876 builtin/blame.c:877 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:823 +#: builtin/blame.c:876 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:824 +#: builtin/blame.c:877 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:825 +#: builtin/blame.c:878 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:825 +#: builtin/blame.c:878 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" -#: builtin/blame.c:876 +#: builtin/blame.c:929 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" @@ -9323,49 +9515,49 @@ msgstr "" #. your language may need more or fewer display #. columns. #. -#: builtin/blame.c:927 +#: builtin/blame.c:980 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:1031 +#: builtin/blame.c:1087 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" -#: builtin/blame.c:1077 +#: builtin/blame.c:1133 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" #: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" #: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" -msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" #: builtin/branch.c:31 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." -msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" #: builtin/branch.c:32 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" -msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" #: builtin/branch.c:33 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>" -msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" #: builtin/branch.c:34 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" -msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]" #: builtin/branch.c:35 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]" -msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]" +msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]" -#: builtin/branch.c:151 +#: builtin/branch.c:154 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" @@ -9374,7 +9566,7 @@ msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:155 +#: builtin/branch.c:158 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" @@ -9383,12 +9575,12 @@ msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:169 +#: builtin/branch.c:172 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" -#: builtin/branch.c:173 +#: builtin/branch.c:176 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" @@ -9397,121 +9589,121 @@ msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:186 +#: builtin/branch.c:189 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:217 +#: builtin/branch.c:220 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:223 +#: builtin/branch.c:226 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:237 +#: builtin/branch.c:240 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" -#: builtin/branch.c:252 +#: builtin/branch.c:255 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:253 +#: builtin/branch.c:256 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:268 +#: builtin/branch.c:271 #, c-format msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" -#: builtin/branch.c:269 +#: builtin/branch.c:272 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:276 +#: builtin/branch.c:279 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:277 +#: builtin/branch.c:280 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:60 +#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61 msgid "unable to parse format string" msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" -#: builtin/branch.c:452 +#: builtin/branch.c:460 msgid "could not resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: builtin/branch.c:458 +#: builtin/branch.c:466 #, c-format msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" -#: builtin/branch.c:473 +#: builtin/branch.c:481 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" -#: builtin/branch.c:477 +#: builtin/branch.c:485 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" -#: builtin/branch.c:494 +#: builtin/branch.c:502 msgid "cannot copy the current branch while not on any." msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:496 +#: builtin/branch.c:504 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:507 +#: builtin/branch.c:515 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:534 +#: builtin/branch.c:542 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:536 +#: builtin/branch.c:544 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" -#: builtin/branch.c:540 +#: builtin/branch.c:548 #, c-format msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" -#: builtin/branch.c:543 +#: builtin/branch.c:551 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:549 +#: builtin/branch.c:557 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:558 +#: builtin/branch.c:566 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:560 +#: builtin/branch.c:568 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:576 +#: builtin/branch.c:584 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" @@ -9522,180 +9714,180 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:610 +#: builtin/branch.c:618 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:612 +#: builtin/branch.c:620 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:613 +#: builtin/branch.c:621 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:614 +#: builtin/branch.c:622 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:616 +#: builtin/branch.c:624 msgid "do not use" msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:618 builtin/rebase.c:485 +#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:485 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:618 +#: builtin/branch.c:626 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:619 +#: builtin/branch.c:627 msgid "Unset the upstream info" msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:620 +#: builtin/branch.c:628 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:621 +#: builtin/branch.c:629 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:623 builtin/branch.c:625 +#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:624 builtin/branch.c:626 +#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:629 +#: builtin/branch.c:637 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:630 +#: builtin/branch.c:638 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:632 +#: builtin/branch.c:640 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:633 +#: builtin/branch.c:641 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:634 +#: builtin/branch.c:642 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:635 +#: builtin/branch.c:643 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:636 +#: builtin/branch.c:644 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:637 +#: builtin/branch.c:645 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:638 +#: builtin/branch.c:646 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:639 +#: builtin/branch.c:647 msgid "show current branch name" msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" -#: builtin/branch.c:640 +#: builtin/branch.c:648 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:642 +#: builtin/branch.c:650 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:643 +#: builtin/branch.c:651 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:644 +#: builtin/branch.c:652 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:645 +#: builtin/branch.c:653 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:646 +#: builtin/branch.c:654 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 +#: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 #: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 -#: builtin/tag.c:427 +#: builtin/tag.c:433 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:650 +#: builtin/branch.c:658 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:652 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:434 +#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:653 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:432 +#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438 #: builtin/verify-tag.c:39 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:676 builtin/clone.c:748 +#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:761 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:700 +#: builtin/branch.c:708 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:715 builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:778 +#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:745 +#: builtin/branch.c:753 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:750 +#: builtin/branch.c:758 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:757 +#: builtin/branch.c:765 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:760 +#: builtin/branch.c:768 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:775 +#: builtin/branch.c:783 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" -#: builtin/branch.c:784 +#: builtin/branch.c:792 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:789 +#: builtin/branch.c:797 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:793 +#: builtin/branch.c:801 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -9703,36 +9895,39 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:796 builtin/branch.c:819 +#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:800 +#: builtin/branch.c:808 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:813 +#: builtin/branch.c:821 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:817 +#: builtin/branch.c:825 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:823 +#: builtin/branch.c:831 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:833 -msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" +#: builtin/branch.c:841 +msgid "" +"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" +"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?" msgstr "" -"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " -"nhánh" +"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên " +"nhánh.\n" +"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?" -#: builtin/branch.c:836 +#: builtin/branch.c:845 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." @@ -9753,7 +9948,7 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:593 +#: builtin/cat-file.c:594 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" @@ -9761,7 +9956,7 @@ msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:594 +#: builtin/cat-file.c:595 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" @@ -9769,72 +9964,72 @@ msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" -#: builtin/cat-file.c:615 +#: builtin/cat-file.c:616 msgid "only one batch option may be specified" msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" -#: builtin/cat-file.c:633 +#: builtin/cat-file.c:634 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:634 +#: builtin/cat-file.c:635 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:635 +#: builtin/cat-file.c:636 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:637 +#: builtin/cat-file.c:638 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:638 +#: builtin/cat-file.c:639 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:640 +#: builtin/cat-file.c:641 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:642 +#: builtin/cat-file.c:643 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:643 git-submodule.sh:936 +#: builtin/cat-file.c:644 git-submodule.sh:936 msgid "blob" msgstr "blob" -#: builtin/cat-file.c:644 +#: builtin/cat-file.c:645 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" -#: builtin/cat-file.c:646 +#: builtin/cat-file.c:647 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" -#: builtin/cat-file.c:647 +#: builtin/cat-file.c:648 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" -#: builtin/cat-file.c:649 +#: builtin/cat-file.c:650 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:653 +#: builtin/cat-file.c:654 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:657 +#: builtin/cat-file.c:658 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" -#: builtin/cat-file.c:659 +#: builtin/cat-file.c:660 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" -#: builtin/cat-file.c:661 +#: builtin/cat-file.c:662 msgid "do not order --batch-all-objects output" msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" @@ -9862,8 +10057,8 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1355 builtin/gc.c:538 -#: builtin/worktree.c:499 +#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:538 +#: builtin/worktree.c:507 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -9901,7 +10096,7 @@ msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" #: builtin/check-mailmap.c:9 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." -msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…" +msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…" #: builtin/check-mailmap.c:14 msgid "also read contacts from stdin" @@ -9918,7 +10113,7 @@ msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" #: builtin/checkout-index.c:131 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" -msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" +msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" #: builtin/checkout-index.c:148 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" @@ -9954,9 +10149,9 @@ msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 -#: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1375 -#: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1856 -#: builtin/worktree.c:672 +#: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376 +#: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857 +#: builtin/worktree.c:680 msgid "string" msgstr "chuỗi" @@ -9968,89 +10163,112 @@ msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" -#: builtin/checkout.c:32 +#: builtin/checkout.c:31 msgid "git checkout [<options>] <branch>" -msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" +msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>" -#: builtin/checkout.c:33 +#: builtin/checkout.c:32 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." -msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" +msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:151 builtin/checkout.c:190 +#: builtin/checkout.c:37 +msgid "git switch [<options>] [<branch>]" +msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]" + +#: builtin/checkout.c:42 +msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..." +msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..." + +#: builtin/checkout.c:172 builtin/checkout.c:211 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:192 +#: builtin/checkout.c:174 builtin/checkout.c:213 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:169 +#: builtin/checkout.c:190 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:219 +#: builtin/checkout.c:240 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:237 +#: builtin/checkout.c:258 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:253 +#: builtin/checkout.c:274 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:331 builtin/checkout.c:334 builtin/checkout.c:337 -#: builtin/checkout.c:340 +#: builtin/checkout.c:374 +#, c-format +msgid "Recreated %d merge conflict" +msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" +msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:379 +#, c-format +msgid "Updated %d path from %s" +msgid_plural "Updated %d paths from %s" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" + +#: builtin/checkout.c:386 +#, c-format +msgid "Updated %d path from the index" +msgid_plural "Updated %d paths from the index" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" + +#: builtin/checkout.c:409 builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415 +#: builtin/checkout.c:419 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:343 builtin/checkout.c:346 +#: builtin/checkout.c:422 builtin/checkout.c:425 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:349 +#: builtin/checkout.c:429 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:396 builtin/checkout.c:403 +#: builtin/checkout.c:433 #, c-format -msgid "path '%s' is unmerged" -msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" +msgid "neither '%s' or '%s' is specified" +msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'" -#: builtin/checkout.c:442 +#: builtin/checkout.c:437 #, c-format -msgid "Recreated %d merge conflict" -msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" -msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" +msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" +msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" -#: builtin/checkout.c:447 +#: builtin/checkout.c:442 builtin/checkout.c:447 #, c-format -msgid "Updated %d path from %s" -msgid_plural "Updated %d paths from %s" -msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" +msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" +msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" -#: builtin/checkout.c:454 +#: builtin/checkout.c:506 builtin/checkout.c:513 #, c-format -msgid "Updated %d path from the index" -msgid_plural "Updated %d paths from the index" -msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" +msgid "path '%s' is unmerged" +msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:695 +#: builtin/checkout.c:679 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:744 +#: builtin/checkout.c:729 #, c-format msgid "" "cannot continue with staged changes in the following files:\n" @@ -10060,56 +10278,56 @@ msgstr "" "sau:\n" "%s" -#: builtin/checkout.c:751 +#: builtin/checkout.c:736 #, c-format msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" msgstr "" "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s" -#: builtin/checkout.c:848 +#: builtin/checkout.c:833 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:890 +#: builtin/checkout.c:875 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:894 builtin/clone.c:701 +#: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:714 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:898 +#: builtin/checkout.c:883 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:901 +#: builtin/checkout.c:886 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:905 +#: builtin/checkout.c:890 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:907 builtin/checkout.c:1283 +#: builtin/checkout.c:892 builtin/checkout.c:1289 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:909 +#: builtin/checkout.c:894 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:960 +#: builtin/checkout.c:945 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:966 +#: builtin/checkout.c:951 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -10128,7 +10346,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:985 +#: builtin/checkout.c:970 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -10149,24 +10367,28 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:1017 +#: builtin/checkout.c:1005 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:1021 +#: builtin/checkout.c:1009 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1278 +#: builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1284 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:1173 +#: builtin/checkout.c:1176 +msgid "only one reference expected" +msgstr "chỉ cần một tham chiếu" + +#: builtin/checkout.c:1193 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1209 +#: builtin/checkout.c:1230 #, c-format msgid "" "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" @@ -10175,155 +10397,213 @@ msgstr "" "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" -#: builtin/checkout.c:1222 builtin/worktree.c:290 builtin/worktree.c:448 +#: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:291 builtin/worktree.c:456 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1251 +#: builtin/checkout.c:1256 builtin/checkout.c:1618 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1292 +#: builtin/checkout.c:1303 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got tag '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1305 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1306 builtin/checkout.c:1314 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1309 +#, c-format +msgid "a branch is expected, got commit '%s'" +msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1325 +msgid "" +"cannot switch branch while merging\n" +"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" +"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1329 +msgid "" +"cannot switch branch in the middle of an am session\n" +"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" +"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1333 +msgid "" +"cannot switch branch while rebasing\n" +"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" +"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1337 +msgid "" +"cannot switch branch while cherry-picking\n" +"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" +"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1341 +msgid "" +"cannot switch branch while reverting\n" +"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." +msgstr "" +"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" +"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." + +#: builtin/checkout.c:1345 +msgid "you are switching branch while bisecting" +msgstr "" +"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " +"bước" + +#: builtin/checkout.c:1352 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1295 builtin/checkout.c:1299 builtin/checkout.c:1303 +#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1359 builtin/checkout.c:1363 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1307 builtin/checkout.c:1310 builtin/checkout.c:1315 -#: builtin/checkout.c:1318 +#: builtin/checkout.c:1367 builtin/checkout.c:1370 builtin/checkout.c:1373 +#: builtin/checkout.c:1378 builtin/checkout.c:1383 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1323 +#: builtin/checkout.c:1380 +#, c-format +msgid "'%s' cannot take <start-point>" +msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" + +#: builtin/checkout.c:1388 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1356 builtin/checkout.c:1358 builtin/clone.c:118 -#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:492 -#: builtin/worktree.c:494 -msgid "branch" -msgstr "nhánh" +#: builtin/checkout.c:1395 +msgid "missing branch or commit argument" +msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" -#: builtin/checkout.c:1357 -msgid "create and checkout a new branch" -msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" +#: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:91 builtin/fetch.c:151 +#: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:137 builtin/push.c:575 +#: builtin/send-pack.c:174 +msgid "force progress reporting" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1359 -msgid "create/reset and checkout a branch" -msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" +#: builtin/checkout.c:1438 +msgid "perform a 3-way merge with the new branch" +msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1360 -msgid "create reflog for new branch" -msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" +#: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1634 parse-options.h:318 +msgid "style" +msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1361 builtin/worktree.c:496 +#: builtin/checkout.c:1440 +msgid "conflict style (merge or diff3)" +msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" + +#: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:504 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1362 +#: builtin/checkout.c:1453 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1364 +#: builtin/checkout.c:1455 +msgid "force checkout (throw away local modifications)" +msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" + +#: builtin/checkout.c:1457 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1364 +#: builtin/checkout.c:1457 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1366 +#: builtin/checkout.c:1459 builtin/merge.c:288 +msgid "update ignored files (default)" +msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1462 +msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" +msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" + +#: builtin/checkout.c:1475 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1369 +#: builtin/checkout.c:1478 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1371 -msgid "force checkout (throw away local modifications)" -msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" - -#: builtin/checkout.c:1373 -msgid "perform a 3-way merge with the new branch" -msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" - -#: builtin/checkout.c:1375 builtin/merge.c:284 -msgid "update ignored files (default)" -msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" - -#: builtin/checkout.c:1377 builtin/log.c:1594 parse-options.h:317 -msgid "style" -msgstr "kiểu" - -#: builtin/checkout.c:1378 -msgid "conflict style (merge or diff3)" -msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" - -#: builtin/checkout.c:1381 +#: builtin/checkout.c:1482 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1383 -msgid "do not second guess 'git checkout <no-such-branch>'" -msgstr "đừng gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" - -#: builtin/checkout.c:1385 -msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" -msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" - -#: builtin/checkout.c:1389 builtin/clone.c:88 builtin/fetch.c:141 -#: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:136 builtin/push.c:575 -#: builtin/send-pack.c:174 -msgid "force progress reporting" -msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" - -#: builtin/checkout.c:1390 -msgid "use overlay mode (default)" -msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" - -#: builtin/checkout.c:1422 +#: builtin/checkout.c:1533 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1425 +#: builtin/checkout.c:1536 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1442 +#: builtin/checkout.c:1573 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1447 +#: builtin/checkout.c:1578 msgid "missing branch name; try -b" msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1484 +#: builtin/checkout.c:1611 +#, c-format +msgid "could not resolve %s" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1623 +msgid "you must specify path(s) to restore" +msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" + +#: builtin/checkout.c:1631 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1491 +#: builtin/checkout.c:1638 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1495 +#: builtin/checkout.c:1642 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1499 +#: builtin/checkout.c:1646 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -10331,7 +10611,7 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/checkout.c:1519 +#: builtin/checkout.c:1666 #, c-format msgid "" "'%s' matched more than one remote tracking branch.\n" @@ -10361,11 +10641,73 @@ msgstr "" "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." +#: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1733 +#: builtin/checkout.c:1735 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:169 +#: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:500 builtin/worktree.c:502 +msgid "branch" +msgstr "nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1692 +msgid "create and checkout a new branch" +msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1694 +msgid "create/reset and checkout a branch" +msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1695 +msgid "create reflog for new branch" +msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1697 +msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" +msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1698 +msgid "use overlay mode (default)" +msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1734 +msgid "create and switch to a new branch" +msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1736 +msgid "create/reset and switch to a branch" +msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1738 +msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" +msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" + +#: builtin/checkout.c:1740 +msgid "throw away local modifications" +msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" + +#: builtin/checkout.c:1772 +msgid "where the checkout from" +msgstr "lấy ra từ đâu" + +#: builtin/checkout.c:1774 +msgid "restore the index" +msgstr "phục hồi bảng mục lục" + +#: builtin/checkout.c:1776 +msgid "restore the working tree (default)" +msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1778 +msgid "ignore unmerged entries" +msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" + +#: builtin/checkout.c:1779 +msgid "use overlay mode" +msgstr "dùng chế độ che phủ" + #: builtin/clean.c:28 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." msgstr "" -"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </đường/dẫn>…" #: builtin/clean.c:32 #, c-format @@ -10392,7 +10734,12 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:299 git-add--interactive.perl:579 +#: builtin/clean.c:37 +#, c-format +msgid "could not lstat %s\n" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" + +#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -10405,7 +10752,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:303 git-add--interactive.perl:588 +#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -10426,38 +10773,38 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:554 -#: git-add--interactive.perl:559 +#: builtin/clean.c:520 git-add--interactive.perl:568 +#: git-add--interactive.perl:573 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" -#: builtin/clean.c:661 +#: builtin/clean.c:662 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:698 +#: builtin/clean.c:699 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:719 +#: builtin/clean.c:720 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:760 +#: builtin/clean.c:761 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:785 git-add--interactive.perl:1717 +#: builtin/clean.c:786 git-add--interactive.perl:1763 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" -#: builtin/clean.c:793 +#: builtin/clean.c:794 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -10475,63 +10822,63 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1793 +#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1849 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1790 +#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1846 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:829 +#: builtin/clean.c:830 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:845 +#: builtin/clean.c:846 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:907 +#: builtin/clean.c:908 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:909 +#: builtin/clean.c:910 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:910 +#: builtin/clean.c:911 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:912 +#: builtin/clean.c:913 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548 -#: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:171 builtin/log.c:173 -#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:417 builtin/name-rev.c:419 +#: builtin/clean.c:914 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548 +#: builtin/grep.c:899 builtin/log.c:186 builtin/log.c:188 +#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:413 builtin/name-rev.c:415 #: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:914 +#: builtin/clean.c:915 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:915 +#: builtin/clean.c:916 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:917 +#: builtin/clean.c:918 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:935 +#: builtin/clean.c:936 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:939 +#: builtin/clean.c:940 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -10539,7 +10886,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:942 +#: builtin/clean.c:943 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -10547,158 +10894,162 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clone.c:44 +#: builtin/clone.c:46 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" -msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" +msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:90 +#: builtin/clone.c:93 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:91 builtin/clone.c:93 builtin/init-db.c:489 +#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:95 +#: builtin/clone.c:98 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:97 +#: builtin/clone.c:100 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:99 +#: builtin/clone.c:102 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:101 +#: builtin/clone.c:104 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:104 +#: builtin/clone.c:107 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" -#: builtin/clone.c:104 +#: builtin/clone.c:107 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:107 +#: builtin/clone.c:110 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:486 +#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:487 +#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1379 -#: builtin/submodule--helper.c:1859 +#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1380 +#: builtin/submodule--helper.c:1860 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1381 -#: builtin/submodule--helper.c:1861 +#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1382 +#: builtin/submodule--helper.c:1862 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 -#: builtin/pack-objects.c:3306 builtin/repack.c:329 +#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 +#: builtin/pack-objects.c:3308 builtin/repack.c:330 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:117 +#: builtin/clone.c:120 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:119 +#: builtin/clone.c:122 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:121 +#: builtin/clone.c:124 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836 -#: builtin/pull.c:225 +#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:152 builtin/grep.c:838 +#: builtin/pull.c:226 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:123 +#: builtin/clone.c:126 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3295 +#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:154 builtin/pack-objects.c:3297 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/clone.c:125 +#: builtin/clone.c:128 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169 -#: builtin/rebase.c:1389 +#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:156 builtin/fetch.c:179 +#: builtin/rebase.c:1395 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:147 +#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:157 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:129 +#: builtin/clone.c:132 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:131 +#: builtin/clone.c:134 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " "theo chúng nữa" -#: builtin/clone.c:133 +#: builtin/clone.c:136 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:495 +#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:496 +#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:136 +#: builtin/clone.c:139 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:137 +#: builtin/clone.c:140 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/clone.c:139 builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 #: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:238 +#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:239 #: builtin/push.c:586 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:241 +#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:242 #: builtin/push.c:588 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:280 +#: builtin/clone.c:149 +msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" +msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" + +#: builtin/clone.c:285 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -10706,145 +11057,145 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:333 +#: builtin/clone.c:338 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:405 -#, c-format -msgid "failed to open '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" - -#: builtin/clone.c:413 +#: builtin/clone.c:411 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:427 +#: builtin/clone.c:428 #, c-format -msgid "failed to stat %s\n" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" +msgid "failed to start iterator over '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" -#: builtin/clone.c:444 +#: builtin/clone.c:453 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" -#: builtin/clone.c:449 +#: builtin/clone.c:458 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:453 +#: builtin/clone.c:462 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:479 +#: builtin/clone.c:467 +#, c-format +msgid "failed to iterate over '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" + +#: builtin/clone.c:492 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:493 +#: builtin/clone.c:506 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" -"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n" +"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" -"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" +"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" -#: builtin/clone.c:570 +#: builtin/clone.c:583 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:689 +#: builtin/clone.c:702 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:739 +#: builtin/clone.c:752 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:770 +#: builtin/clone.c:783 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:815 +#: builtin/clone.c:833 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:878 +#: builtin/clone.c:896 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:880 +#: builtin/clone.c:898 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:920 builtin/receive-pack.c:1952 +#: builtin/clone.c:938 builtin/receive-pack.c:1950 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:924 +#: builtin/clone.c:942 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:937 +#: builtin/clone.c:955 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:940 +#: builtin/clone.c:958 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:953 +#: builtin/clone.c:971 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:959 builtin/fetch.c:1610 +#: builtin/clone.c:977 builtin/fetch.c:1653 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:969 +#: builtin/clone.c:987 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:979 +#: builtin/clone.c:997 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:994 builtin/clone.c:1015 builtin/difftool.c:264 -#: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:328 +#: builtin/clone.c:1012 builtin/clone.c:1033 builtin/difftool.c:264 +#: builtin/worktree.c:303 builtin/worktree.c:335 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:999 +#: builtin/clone.c:1017 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:1019 +#: builtin/clone.c:1037 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1021 +#: builtin/clone.c:1039 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1045 +#: builtin/clone.c:1063 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -10852,47 +11203,47 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1106 +#: builtin/clone.c:1124 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1108 +#: builtin/clone.c:1126 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1110 +#: builtin/clone.c:1128 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1112 +#: builtin/clone.c:1130 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1115 +#: builtin/clone.c:1133 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1120 +#: builtin/clone.c:1138 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1197 builtin/clone.c:1205 +#: builtin/clone.c:1215 builtin/clone.c:1223 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1208 +#: builtin/clone.c:1226 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." #: builtin/column.c:10 msgid "git column [<options>]" -msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git column [<các tùy chọn>]" #: builtin/column.c:27 msgid "lookup config vars" @@ -10935,7 +11286,7 @@ msgstr "" msgid "duplicate parent %s ignored" msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" -#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:520 +#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:542 #, c-format msgid "not a valid object name %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" @@ -10963,13 +11314,13 @@ msgstr "cha-mẹ" msgid "id of a parent commit object" msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" -#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1480 builtin/merge.c:268 -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1473 -#: builtin/tag.c:406 +#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270 +#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1460 +#: builtin/tag.c:412 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1480 +#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1500 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" @@ -10977,8 +11328,8 @@ msgstr "chú thích của lần chuyển giao" msgid "read commit log message from file" msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" -#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1492 builtin/merge.c:283 -#: builtin/pull.c:193 builtin/revert.c:117 +#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287 +#: builtin/pull.c:194 builtin/revert.c:118 msgid "GPG sign commit" msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" @@ -10992,11 +11343,11 @@ msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc" #: builtin/commit.c:41 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." -msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" +msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:46 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." -msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" +msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:51 msgid "" @@ -11027,82 +11378,88 @@ msgstr "" "\n" #: builtin/commit.c:63 -msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" -msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" +msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" +msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" #: builtin/commit.c:66 msgid "" +"and then use:\n" +"\n" +" git cherry-pick --continue\n" +"\n" +"to resume cherry-picking the remaining commits.\n" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" -" git reset\n" +" git cherry-pick --skip\n" "\n" -"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" -"the remaining commits.\n" msgstr "" +"và sau đó dùng:\n" +"\n" +" git cherry-pick --continue\n" +"\n" +"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" "\n" -" git reset\n" +" git cherry-pick --skip\n" "\n" -"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" -"những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:312 +#: builtin/commit.c:315 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:353 +#: builtin/commit.c:356 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:359 +#: builtin/commit.c:362 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:373 +#: builtin/commit.c:376 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:375 +#: builtin/commit.c:378 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:400 builtin/commit.c:423 builtin/commit.c:469 +#: builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:426 builtin/commit.c:472 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:452 +#: builtin/commit.c:455 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:454 +#: builtin/commit.c:457 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:462 +#: builtin/commit.c:465 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:481 +#: builtin/commit.c:484 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:579 +#: builtin/commit.c:582 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:581 +#: builtin/commit.c:584 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:600 +#: builtin/commit.c:603 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:653 +#: builtin/commit.c:656 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -11110,38 +11467,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:691 builtin/commit.c:724 builtin/commit.c:1069 +#: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1072 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:703 builtin/shortlog.c:319 +#: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:319 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:705 +#: builtin/commit.c:708 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:709 +#: builtin/commit.c:712 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:740 builtin/commit.c:756 +#: builtin/commit.c:743 builtin/commit.c:759 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:747 +#: builtin/commit.c:750 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:807 +#: builtin/commit.c:810 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:826 +#: builtin/commit.c:829 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11156,7 +11513,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:831 +#: builtin/commit.c:834 #, c-format msgid "" "\n" @@ -11171,7 +11528,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:844 +#: builtin/commit.c:847 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -11182,7 +11539,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:852 +#: builtin/commit.c:855 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -11194,152 +11551,152 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:869 +#: builtin/commit.c:872 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:877 +#: builtin/commit.c:880 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:884 +#: builtin/commit.c:887 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:902 +#: builtin/commit.c:905 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:969 +#: builtin/commit.c:972 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:983 builtin/tag.c:269 +#: builtin/commit.c:986 builtin/tag.c:275 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1027 +#: builtin/commit.c:1030 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1041 +#: builtin/commit.c:1044 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1284 +#: builtin/commit.c:1062 builtin/commit.c:1304 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1097 +#: builtin/commit.c:1102 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1130 +#: builtin/commit.c:1146 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1139 +#: builtin/commit.c:1155 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1142 +#: builtin/commit.c:1158 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1144 +#: builtin/commit.c:1160 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1147 +#: builtin/commit.c:1163 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1157 +#: builtin/commit.c:1173 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1159 +#: builtin/commit.c:1175 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." -#: builtin/commit.c:1167 +#: builtin/commit.c:1183 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1184 +#: builtin/commit.c:1200 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1186 +#: builtin/commit.c:1202 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1192 +#: builtin/commit.c:1208 #, c-format msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1503 +#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1523 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1321 builtin/commit.c:1505 +#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1525 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1323 +#: builtin/commit.c:1343 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" -#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1507 +#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1527 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" -#: builtin/commit.c:1327 +#: builtin/commit.c:1347 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1509 builtin/push.c:561 -#: builtin/worktree.c:643 +#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:561 +#: builtin/worktree.c:651 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1511 +#: builtin/commit.c:1350 builtin/commit.c:1531 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1514 +#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1534 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1517 -#: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1465 -#: parse-options.h:331 +#: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537 +#: builtin/fast-export.c:1125 builtin/fast-export.c:1128 +#: builtin/fast-export.c:1131 builtin/rebase.c:1471 parse-options.h:332 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1517 +#: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1537 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1340 +#: builtin/commit.c:1360 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" @@ -11347,11 +11704,11 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1342 parse-options.h:179 +#: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:179 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1343 +#: builtin/commit.c:1363 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -11359,252 +11716,273 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1345 +#: builtin/commit.c:1365 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1346 +#: builtin/commit.c:1366 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" -#: builtin/commit.c:1348 +#: builtin/commit.c:1368 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" -#: builtin/commit.c:1368 +#: builtin/commit.c:1388 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" -#: builtin/commit.c:1473 +#: builtin/commit.c:1493 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1474 +#: builtin/commit.c:1494 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1476 +#: builtin/commit.c:1496 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:272 builtin/tag.c:408 +#: builtin/commit.c:1497 builtin/merge.c:274 builtin/tag.c:414 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1478 +#: builtin/commit.c:1498 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1478 +#: builtin/commit.c:1498 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1479 builtin/gc.c:539 +#: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:539 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1479 +#: builtin/commit.c:1499 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1481 builtin/commit.c:1482 builtin/commit.c:1483 -#: builtin/commit.c:1484 parse-options.h:323 ref-filter.h:92 +#: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503 +#: builtin/commit.c:1504 parse-options.h:324 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1481 +#: builtin/commit.c:1501 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1482 +#: builtin/commit.c:1502 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1483 +#: builtin/commit.c:1503 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1484 +#: builtin/commit.c:1504 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1485 +#: builtin/commit.c:1505 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1486 builtin/log.c:1541 builtin/merge.c:285 -#: builtin/pull.c:162 builtin/revert.c:109 +#: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1581 builtin/merge.c:289 +#: builtin/pull.c:163 builtin/revert.c:110 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1487 +#: builtin/commit.c:1507 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1488 +#: builtin/commit.c:1508 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1490 +#: builtin/commit.c:1510 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1495 +#: builtin/commit.c:1515 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1496 +#: builtin/commit.c:1516 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1497 +#: builtin/commit.c:1517 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1498 +#: builtin/commit.c:1518 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1499 +#: builtin/commit.c:1519 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1500 +#: builtin/commit.c:1520 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1501 +#: builtin/commit.c:1521 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1502 +#: builtin/commit.c:1522 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1515 +#: builtin/commit.c:1535 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1516 +#: builtin/commit.c:1536 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1521 +#: builtin/commit.c:1541 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1523 +#: builtin/commit.c:1543 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1596 +#: builtin/commit.c:1616 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1603 +#: builtin/commit.c:1623 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1622 +#: builtin/commit.c:1642 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1629 +#: builtin/commit.c:1649 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1634 +#: builtin/commit.c:1654 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1668 +#: builtin/commit.c:1688 msgid "" "repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" -"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." +"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." msgstr "" "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" -"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." +"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." -#: builtin/commit-graph.c:10 +#: builtin/commit-graph.c:11 msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" -#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23 +#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:24 msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" -#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18 -msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]" -msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]" +#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19 +msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow]" +msgstr "" +"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow]" -#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28 +#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29 msgid "" -"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--" -"stdin-packs|--stdin-commits]" +"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--" +"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <split options>" msgstr "" -"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--" -"stdin-packs|--stdin-commits]" +"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--" +"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <các tùy chọn chia tách>" -#: builtin/commit-graph.c:51 builtin/commit-graph.c:89 -#: builtin/commit-graph.c:147 builtin/commit-graph.c:205 builtin/fetch.c:153 -#: builtin/log.c:1561 +#: builtin/commit-graph.c:54 builtin/commit-graph.c:100 +#: builtin/commit-graph.c:161 builtin/commit-graph.c:237 builtin/fetch.c:163 +#: builtin/log.c:1601 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/commit-graph.c:52 builtin/commit-graph.c:90 -#: builtin/commit-graph.c:148 builtin/commit-graph.c:206 +#: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:101 +#: builtin/commit-graph.c:162 builtin/commit-graph.c:238 msgid "The object directory to store the graph" msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" -#: builtin/commit-graph.c:68 builtin/commit-graph.c:105 +#: builtin/commit-graph.c:57 +msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" +msgstr "" +"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" + +#: builtin/commit-graph.c:73 builtin/commit-graph.c:116 #, c-format msgid "Could not open commit-graph '%s'" msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" -#: builtin/commit-graph.c:150 +#: builtin/commit-graph.c:164 msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" -#: builtin/commit-graph.c:152 +#: builtin/commit-graph.c:166 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" -#: builtin/commit-graph.c:154 +#: builtin/commit-graph.c:168 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit-graph.c:156 +#: builtin/commit-graph.c:170 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" -"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao" +"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" +"giao" + +#: builtin/commit-graph.c:172 +msgid "allow writing an incremental commit-graph file" +msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" + +#: builtin/commit-graph.c:174 builtin/commit-graph.c:178 +msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" +msgstr "" +"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " +"chia cắt không-cơ-sở" + +#: builtin/commit-graph.c:176 +msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" +msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" -#: builtin/commit-graph.c:165 +#: builtin/commit-graph.c:191 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" msgstr "" "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" #: builtin/config.c:11 msgid "git config [<options>]" -msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git config [<các tùy chọn>]" -#: builtin/config.c:103 +#: builtin/config.c:103 builtin/env--helper.c:23 #, c-format msgid "unrecognized --type argument, %s" msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" @@ -11709,7 +12087,7 @@ msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:147 +#: builtin/config.c:147 builtin/env--helper.c:38 msgid "value is given this type" msgstr "giá trị được đưa kiểu này" @@ -11755,7 +12133,7 @@ msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" -#: builtin/config.c:158 +#: builtin/config.c:158 builtin/env--helper.c:40 msgid "value" msgstr "giá trị" @@ -11915,11 +12293,11 @@ msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" #: builtin/describe.c:27 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" -msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*" +msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*" #: builtin/describe.c:28 msgid "git describe [<options>] --dirty" -msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty" +msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty" #: builtin/describe.c:63 msgid "head" @@ -12050,7 +12428,7 @@ msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" msgid "do not consider tags matching <pattern>" msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:426 +#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:422 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" @@ -12114,8 +12492,8 @@ msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." #: builtin/difftool.c:30 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" msgstr "" -"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] " -"<đường-dẫn>…]" +"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </" +"đường/dẫn>…]" #: builtin/difftool.c:253 #, c-format @@ -12227,159 +12605,195 @@ msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" +#: builtin/env--helper.c:6 +msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>" +msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>" + +#: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98 +msgid "type" +msgstr "kiểu" + +#: builtin/env--helper.c:41 +msgid "default for git_env_*(...) to fall back on" +msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về" + +#: builtin/env--helper.c:43 +msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code" +msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát" + +#: builtin/env--helper.c:62 +#, c-format +msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`" +msgstr "" +"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`" + +#: builtin/env--helper.c:77 +#, c-format +msgid "" +"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `" +"%s`" +msgstr "" +"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--" +"type=ulong`, không phải `%s`" + #: builtin/fast-export.c:29 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:1084 +#: builtin/fast-export.c:1124 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:1086 +#: builtin/fast-export.c:1126 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:1089 +#: builtin/fast-export.c:1129 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:1092 +#: builtin/fast-export.c:1132 +msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" +msgstr "" +"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" + +#: builtin/fast-export.c:1135 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:1094 +#: builtin/fast-export.c:1137 msgid "Import marks from this file" msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:1096 +#: builtin/fast-export.c:1139 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:1098 +#: builtin/fast-export.c:1141 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:1100 +#: builtin/fast-export.c:1143 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:1101 +#: builtin/fast-export.c:1144 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:1102 builtin/log.c:1609 +#: builtin/fast-export.c:1145 builtin/log.c:1649 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:1103 +#: builtin/fast-export.c:1146 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:1104 +#: builtin/fast-export.c:1147 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fast-export.c:1106 +#: builtin/fast-export.c:1149 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" msgstr "" "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " "tượng" -#: builtin/fast-export.c:1108 +#: builtin/fast-export.c:1151 msgid "Show original object ids of blobs/commits" msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" -#: builtin/fetch.c:28 +#: builtin/fetch.c:30 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" -msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" +msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:29 +#: builtin/fetch.c:31 msgid "git fetch [<options>] <group>" -msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" +msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:30 +#: builtin/fetch.c:32 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" -msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" +msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:31 +#: builtin/fetch.c:33 msgid "git fetch --all [<options>]" -msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]" -#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:202 +#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:203 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:205 +#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:208 +#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:209 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:120 +#: builtin/fetch.c:130 msgid "force overwrite of local reference" msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:122 +#: builtin/fetch.c:132 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:212 +#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:213 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:126 +#: builtin/fetch.c:136 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:128 +#: builtin/fetch.c:138 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:215 +#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:216 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:132 +#: builtin/fetch.c:142 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" -#: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:139 +#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:140 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:134 +#: builtin/fetch.c:144 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:223 +#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:224 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:140 +#: builtin/fetch.c:150 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:226 +#: builtin/fetch.c:153 builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:227 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:145 +#: builtin/fetch.c:155 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:229 +#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:230 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:154 +#: builtin/fetch.c:164 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:157 +#: builtin/fetch.c:167 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -12387,98 +12801,106 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:232 +#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:233 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:234 +#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:235 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:235 +#: builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:236 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:170 +#: builtin/fetch.c:180 msgid "report that we have only objects reachable from this object" msgstr "" "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" -#: builtin/fetch.c:469 +#: builtin/fetch.c:183 +msgid "run 'gc --auto' after fetching" +msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về" + +#: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:245 +msgid "check for forced-updates on all updated branches" +msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" + +#: builtin/fetch.c:491 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:608 +#: builtin/fetch.c:630 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:705 +#: builtin/fetch.c:728 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:709 +#: builtin/fetch.c:732 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:722 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:801 +#: builtin/fetch.c:745 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:833 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:723 +#: builtin/fetch.c:746 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:733 +#: builtin/fetch.c:756 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:734 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:784 -#: builtin/fetch.c:796 +#: builtin/fetch.c:757 builtin/fetch.c:794 builtin/fetch.c:816 +#: builtin/fetch.c:828 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:738 +#: builtin/fetch.c:761 msgid "would clobber existing tag" msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" -#: builtin/fetch.c:760 +#: builtin/fetch.c:783 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:763 +#: builtin/fetch.c:786 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:766 +#: builtin/fetch.c:789 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:796 +#: builtin/fetch.c:828 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:801 +#: builtin/fetch.c:833 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:847 +#: builtin/fetch.c:879 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:868 +#: builtin/fetch.c:900 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:959 builtin/fetch.c:1081 +#: builtin/fetch.c:991 builtin/fetch.c:1124 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:970 +#: builtin/fetch.c:1002 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -12487,52 +12909,83 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:1051 +#: builtin/fetch.c:1008 +msgid "" +"Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that check " +"has been disabled." +msgstr "" +"Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng việc " +"kiểm tra đã bị vô hiệu hóa." + +#: builtin/fetch.c:1009 +msgid "" +"To re-enable, use '--show-forced-updates' flag or run 'git config fetch." +"showForcedUpdates true'." +msgstr "" +"Để bật trở lại, dùng cờ '--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch." +"showForcedUpdates true'." + +#: builtin/fetch.c:1011 +#, c-format +msgid "" +"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use '--no-show-forced-" +"updates'\n" +msgstr "" +"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng '--" +"no-show-forced-updates'\n" + +#: builtin/fetch.c:1013 +msgid "" +"or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n" +msgstr "" +"hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra này.\n" + +#: builtin/fetch.c:1094 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1052 +#: builtin/fetch.c:1095 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1084 +#: builtin/fetch.c:1127 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:1085 builtin/remote.c:1036 +#: builtin/fetch.c:1128 builtin/remote.c:1036 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1108 +#: builtin/fetch.c:1151 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:1127 +#: builtin/fetch.c:1170 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1130 +#: builtin/fetch.c:1173 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1434 +#: builtin/fetch.c:1477 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1436 builtin/remote.c:100 +#: builtin/fetch.c:1479 builtin/remote.c:100 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "Không thể lấy“%s” về" -#: builtin/fetch.c:1482 +#: builtin/fetch.c:1525 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialClone" @@ -12540,7 +12993,7 @@ msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialClone" -#: builtin/fetch.c:1506 +#: builtin/fetch.c:1549 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -12548,44 +13001,44 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1543 +#: builtin/fetch.c:1586 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1594 +#: builtin/fetch.c:1637 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1596 +#: builtin/fetch.c:1639 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1601 +#: builtin/fetch.c:1644 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1603 +#: builtin/fetch.c:1646 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1619 +#: builtin/fetch.c:1662 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1621 +#: builtin/fetch.c:1664 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1630 +#: builtin/fetch.c:1673 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1637 +#: builtin/fetch.c:1680 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1653 +#: builtin/fetch.c:1696 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" @@ -12622,7 +13075,7 @@ msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" #: builtin/for-each-ref.c:10 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" -msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]" +msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]" #: builtin/for-each-ref.c:11 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" @@ -12658,7 +13111,7 @@ msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:433 +#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439 msgid "respect format colors" msgstr "các màu định dạng lưu tâm" @@ -12826,7 +13279,7 @@ msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" msgid "Checking %s link" msgstr "Đang lấy liên kết %s" -#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:841 +#: builtin/fsck.c:705 builtin/index-pack.c:842 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" @@ -12861,7 +13314,7 @@ msgstr "non-tree trong cache-tree" #: builtin/fsck.c:781 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" -msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" +msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]" #: builtin/fsck.c:787 msgid "show unreachable objects" @@ -12911,7 +13364,7 @@ msgstr "hiển thị quá trình" msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:224 +#: builtin/fsck.c:859 builtin/index-pack.c:225 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" @@ -12927,7 +13380,7 @@ msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được #: builtin/gc.c:34 msgid "git gc [<options>]" -msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git gc [<các tùy chọn>]" #: builtin/gc.c:90 #, c-format @@ -12944,7 +13397,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:519 +#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" @@ -13019,7 +13472,7 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:693 +#: builtin/gc.c:695 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" @@ -13028,7 +13481,7 @@ msgstr "" #: builtin/grep.c:29 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" -msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" +msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]" #: builtin/grep.c:225 #, c-format @@ -13044,259 +13497,259 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1514 builtin/index-pack.c:1705 -#: builtin/pack-objects.c:2720 +#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727 +#: builtin/pack-objects.c:2722 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/grep.c:466 builtin/grep.c:590 builtin/grep.c:631 +#: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:591 builtin/grep.c:633 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:646 +#: builtin/grep.c:648 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:712 +#: builtin/grep.c:714 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:811 +#: builtin/grep.c:813 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:813 +#: builtin/grep.c:815 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:815 +#: builtin/grep.c:817 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:817 +#: builtin/grep.c:819 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:819 +#: builtin/grep.c:821 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:822 +#: builtin/grep.c:824 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:824 +#: builtin/grep.c:826 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:826 +#: builtin/grep.c:828 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:828 +#: builtin/grep.c:830 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:830 +#: builtin/grep.c:832 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:833 +#: builtin/grep.c:835 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:835 +#: builtin/grep.c:837 msgid "search in subdirectories (default)" msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" -#: builtin/grep.c:837 +#: builtin/grep.c:839 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:841 +#: builtin/grep.c:843 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:844 +#: builtin/grep.c:846 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:847 +#: builtin/grep.c:849 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:850 +#: builtin/grep.c:852 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:853 +#: builtin/grep.c:855 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:854 +#: builtin/grep.c:856 msgid "show column number of first match" msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" -#: builtin/grep.c:855 +#: builtin/grep.c:857 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:856 +#: builtin/grep.c:858 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:858 +#: builtin/grep.c:860 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:860 +#: builtin/grep.c:862 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:862 +#: builtin/grep.c:864 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:865 +#: builtin/grep.c:867 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:867 +#: builtin/grep.c:869 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:870 +#: builtin/grep.c:872 msgid "show only matching parts of a line" msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" -#: builtin/grep.c:872 +#: builtin/grep.c:874 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:873 +#: builtin/grep.c:875 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:875 +#: builtin/grep.c:877 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:877 +#: builtin/grep.c:879 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:880 +#: builtin/grep.c:882 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:883 +#: builtin/grep.c:885 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:885 +#: builtin/grep.c:887 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:887 +#: builtin/grep.c:889 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:888 +#: builtin/grep.c:890 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:891 +#: builtin/grep.c:893 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:893 +#: builtin/grep.c:895 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:896 +#: builtin/grep.c:898 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:898 +#: builtin/grep.c:900 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:900 +#: builtin/grep.c:902 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:912 +#: builtin/grep.c:914 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:914 +#: builtin/grep.c:916 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:916 +#: builtin/grep.c:918 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:920 +#: builtin/grep.c:922 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:920 +#: builtin/grep.c:922 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:924 +#: builtin/grep.c:926 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:988 +#: builtin/grep.c:990 msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" -#: builtin/grep.c:1024 +#: builtin/grep.c:1026 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:1032 +#: builtin/grep.c:1034 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1063 +#: builtin/grep.c:1065 msgid "invalid option combination, ignoring --threads" msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1066 builtin/pack-objects.c:3403 +#: builtin/grep.c:1068 builtin/pack-objects.c:3405 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1069 builtin/index-pack.c:1511 builtin/pack-objects.c:2717 +#: builtin/grep.c:1071 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2719 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:1092 +#: builtin/grep.c:1094 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1115 +#: builtin/grep.c:1117 msgid "option not supported with --recurse-submodules" msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules" -#: builtin/grep.c:1121 +#: builtin/grep.c:1123 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" -#: builtin/grep.c:1127 +#: builtin/grep.c:1129 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" -#: builtin/grep.c:1135 +#: builtin/grep.c:1137 msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" @@ -13313,10 +13766,6 @@ msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" #: builtin/hash-object.c:98 -msgid "type" -msgstr "kiểu" - -#: builtin/hash-object.c:98 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" @@ -13431,12 +13880,12 @@ msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:335 +#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/help.c:448 git.c:364 +#: builtin/help.c:448 git.c:365 #, c-format msgid "bad alias.%s string: %s" msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" @@ -13450,284 +13899,279 @@ msgstr "cách dùng: %s%s" msgid "'git help config' for more information" msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" -#: builtin/index-pack.c:184 +#: builtin/index-pack.c:185 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:204 +#: builtin/index-pack.c:205 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" -#: builtin/index-pack.c:207 +#: builtin/index-pack.c:208 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:257 +#: builtin/index-pack.c:258 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:267 +#: builtin/index-pack.c:268 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:268 +#: builtin/index-pack.c:269 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:280 +#: builtin/index-pack.c:281 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:287 builtin/pack-objects.c:600 +#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:600 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:290 builtin/unpack-objects.c:94 +#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:94 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" -#: builtin/index-pack.c:305 builtin/repack.c:250 -#, c-format -msgid "unable to create '%s'" -msgstr "không thể tạo “%s”" - -#: builtin/index-pack.c:311 +#: builtin/index-pack.c:312 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:325 +#: builtin/index-pack.c:326 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:327 +#: builtin/index-pack.c:328 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:345 +#: builtin/index-pack.c:346 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" -#: builtin/index-pack.c:465 +#: builtin/index-pack.c:466 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:514 +#: builtin/index-pack.c:515 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:522 +#: builtin/index-pack.c:523 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:530 +#: builtin/index-pack.c:531 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:561 +#: builtin/index-pack.c:562 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:563 +#: builtin/index-pack.c:564 #, c-format msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" -#: builtin/index-pack.c:589 +#: builtin/index-pack.c:590 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:734 builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:763 -#: builtin/index-pack.c:802 builtin/index-pack.c:811 +#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:764 +#: builtin/index-pack.c:803 builtin/index-pack.c:812 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:737 builtin/pack-objects.c:153 +#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:153 #: builtin/pack-objects.c:213 builtin/pack-objects.c:307 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:800 +#: builtin/index-pack.c:801 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" -#: builtin/index-pack.c:808 +#: builtin/index-pack.c:809 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:822 +#: builtin/index-pack.c:823 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:825 builtin/index-pack.c:844 +#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:845 msgid "fsck error in packed object" msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" -#: builtin/index-pack.c:846 +#: builtin/index-pack.c:847 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:918 builtin/index-pack.c:949 +#: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1117 +#: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1117 +#: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1151 +#: builtin/index-pack.c:1152 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1156 +#: builtin/index-pack.c:1157 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1159 +#: builtin/index-pack.c:1160 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1171 +#: builtin/index-pack.c:1172 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1194 +#: builtin/index-pack.c:1195 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1204 builtin/pack-objects.c:2489 +#: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2491 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1245 +#: builtin/index-pack.c:1246 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1251 +#: builtin/index-pack.c:1252 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1263 +#: builtin/index-pack.c:1264 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1267 +#: builtin/index-pack.c:1268 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1291 +#: builtin/index-pack.c:1292 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1368 +#: builtin/index-pack.c:1388 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1382 +#: builtin/index-pack.c:1402 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1407 +#: builtin/index-pack.c:1427 #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1415 +#: builtin/index-pack.c:1435 #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1439 +#: builtin/index-pack.c:1459 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1453 +#: builtin/index-pack.c:1473 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1461 +#: builtin/index-pack.c:1481 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1505 builtin/pack-objects.c:2728 +#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2730 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1573 +#: builtin/index-pack.c:1593 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1575 +#: builtin/index-pack.c:1595 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1623 +#: builtin/index-pack.c:1643 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1630 +#: builtin/index-pack.c:1650 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1667 +#: builtin/index-pack.c:1689 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1716 builtin/index-pack.c:1719 -#: builtin/index-pack.c:1735 builtin/index-pack.c:1739 +#: builtin/index-pack.c:1738 builtin/index-pack.c:1741 +#: builtin/index-pack.c:1757 builtin/index-pack.c:1761 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1755 +#: builtin/index-pack.c:1777 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1757 +#: builtin/index-pack.c:1779 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1763 +#: builtin/index-pack.c:1785 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/index-pack.c:1811 builtin/unpack-objects.c:580 +#: builtin/index-pack.c:1833 builtin/unpack-objects.c:580 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" @@ -13822,17 +14266,17 @@ msgstr "các quyền" msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:526 builtin/init-db.c:531 +#: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:535 +#: builtin/init-db.c:538 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:556 +#: builtin/init-db.c:559 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -13841,12 +14285,12 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:584 +#: builtin/init-db.c:587 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" -#: builtin/interpret-trailers.c:15 +#: builtin/interpret-trailers.c:16 msgid "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]" @@ -13854,177 +14298,197 @@ msgstr "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]" -#: builtin/interpret-trailers.c:94 +#: builtin/interpret-trailers.c:95 msgid "edit files in place" msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" -#: builtin/interpret-trailers.c:95 +#: builtin/interpret-trailers.c:96 msgid "trim empty trailers" msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" -#: builtin/interpret-trailers.c:98 +#: builtin/interpret-trailers.c:99 msgid "where to place the new trailer" msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" -#: builtin/interpret-trailers.c:100 +#: builtin/interpret-trailers.c:101 msgid "action if trailer already exists" msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" -#: builtin/interpret-trailers.c:102 +#: builtin/interpret-trailers.c:103 msgid "action if trailer is missing" msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" -#: builtin/interpret-trailers.c:104 +#: builtin/interpret-trailers.c:105 msgid "output only the trailers" msgstr "chỉ xuất phần đuôi" -#: builtin/interpret-trailers.c:105 +#: builtin/interpret-trailers.c:106 msgid "do not apply config rules" msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" -#: builtin/interpret-trailers.c:106 +#: builtin/interpret-trailers.c:107 msgid "join whitespace-continued values" msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" -#: builtin/interpret-trailers.c:107 +#: builtin/interpret-trailers.c:108 msgid "set parsing options" msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" -#: builtin/interpret-trailers.c:109 +#: builtin/interpret-trailers.c:110 msgid "do not treat --- specially" msgstr "không coi --- là đặc biệt" -#: builtin/interpret-trailers.c:110 +#: builtin/interpret-trailers.c:111 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" -#: builtin/interpret-trailers.c:111 +#: builtin/interpret-trailers.c:112 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" -#: builtin/interpret-trailers.c:120 +#: builtin/interpret-trailers.c:123 msgid "--trailer with --only-input does not make sense" msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" -#: builtin/interpret-trailers.c:130 +#: builtin/interpret-trailers.c:133 msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" #: builtin/log.c:55 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" -msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" +msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]" #: builtin/log.c:56 msgid "git show [<options>] <object>..." -msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" +msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:104 +#: builtin/log.c:109 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:168 +#: builtin/log.c:160 +msgid "" +"log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n" +"upcoming release. To squelch this message and preserve current\n" +"behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n" +"\n" +"To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n" +"log.mailmap configuration value to true.\n" +"\n" +"See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further information." +msgstr "" +"log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n" +"phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n" +"hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n" +"\n" +"Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n" +"giá trị cấu hình log.mailmap true.\n" +"\n" +"Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin." + +#: builtin/log.c:183 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:169 +#: builtin/log.c:184 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:171 +#: builtin/log.c:186 msgid "only decorate refs that match <pattern>" msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:173 +#: builtin/log.c:188 msgid "do not decorate refs that match <pattern>" msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:174 +#: builtin/log.c:189 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:177 +#: builtin/log.c:192 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:275 +#: builtin/log.c:297 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:529 +#: builtin/log.c:551 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:544 builtin/log.c:638 +#: builtin/log.c:566 builtin/log.c:660 #, c-format msgid "could not read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:663 +#: builtin/log.c:685 #, c-format msgid "unknown type: %d" msgstr "không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:784 +#: builtin/log.c:808 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:885 +#: builtin/log.c:925 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:901 +#: builtin/log.c:941 #, c-format msgid "cannot open patch file %s" msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:918 +#: builtin/log.c:958 msgid "need exactly one range" msgstr "cần chính xác một vùng" -#: builtin/log.c:928 +#: builtin/log.c:968 msgid "not a range" msgstr "không phải là một vùng" -#: builtin/log.c:1051 +#: builtin/log.c:1091 msgid "cover letter needs email format" msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1057 +#: builtin/log.c:1097 msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" -#: builtin/log.c:1136 +#: builtin/log.c:1176 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1163 +#: builtin/log.c:1203 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" -msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" +msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1221 +#: builtin/log.c:1261 msgid "two output directories?" msgstr "hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1332 builtin/log.c:2076 builtin/log.c:2078 builtin/log.c:2090 +#: builtin/log.c:1372 builtin/log.c:2116 builtin/log.c:2118 builtin/log.c:2130 #, c-format msgid "unknown commit %s" msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1342 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 +#: builtin/log.c:1382 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 #: builtin/replace.c:210 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" -#: builtin/log.c:1347 +#: builtin/log.c:1387 msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1351 +#: builtin/log.c:1391 msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -14035,275 +14499,271 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công" -#: builtin/log.c:1371 +#: builtin/log.c:1411 msgid "failed to find exact merge base" msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1382 +#: builtin/log.c:1422 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1386 +#: builtin/log.c:1426 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1439 +#: builtin/log.c:1479 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1491 +#: builtin/log.c:1531 msgid "failed to infer range-diff ranges" msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)" -#: builtin/log.c:1536 +#: builtin/log.c:1576 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1539 +#: builtin/log.c:1579 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1543 +#: builtin/log.c:1583 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1545 +#: builtin/log.c:1585 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1547 +#: builtin/log.c:1587 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1548 +#: builtin/log.c:1588 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1549 +#: builtin/log.c:1589 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1551 +#: builtin/log.c:1591 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1553 +#: builtin/log.c:1593 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1555 +#: builtin/log.c:1595 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1558 +#: builtin/log.c:1598 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1561 +#: builtin/log.c:1601 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1564 +#: builtin/log.c:1604 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1567 +#: builtin/log.c:1607 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1569 +#: builtin/log.c:1609 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1571 +#: builtin/log.c:1611 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1573 +#: builtin/log.c:1613 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1575 +#: builtin/log.c:1615 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1576 +#: builtin/log.c:1616 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1577 +#: builtin/log.c:1617 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1578 builtin/log.c:1580 +#: builtin/log.c:1618 builtin/log.c:1620 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1578 +#: builtin/log.c:1618 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1580 +#: builtin/log.c:1620 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1582 +#: builtin/log.c:1622 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1583 +#: builtin/log.c:1623 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1585 +#: builtin/log.c:1625 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1586 +#: builtin/log.c:1626 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1587 builtin/log.c:1590 +#: builtin/log.c:1627 builtin/log.c:1630 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1588 +#: builtin/log.c:1628 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1591 +#: builtin/log.c:1631 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1595 +#: builtin/log.c:1635 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1597 +#: builtin/log.c:1637 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1598 +#: builtin/log.c:1638 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1599 +#: builtin/log.c:1639 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1600 +#: builtin/log.c:1640 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1602 +#: builtin/log.c:1642 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1603 +#: builtin/log.c:1643 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1605 +#: builtin/log.c:1645 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1606 -msgid "rev" -msgstr "rev" - -#: builtin/log.c:1607 +#: builtin/log.c:1647 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1610 +#: builtin/log.c:1650 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " "đơn" -#: builtin/log.c:1612 +#: builtin/log.c:1652 msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" -#: builtin/log.c:1687 +#: builtin/log.c:1727 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1702 +#: builtin/log.c:1742 msgid "-n and -k are mutually exclusive" msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:1704 +#: builtin/log.c:1744 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" -#: builtin/log.c:1712 +#: builtin/log.c:1752 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1714 +#: builtin/log.c:1754 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1716 +#: builtin/log.c:1756 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1748 +#: builtin/log.c:1788 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1837 +#: builtin/log.c:1877 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" -#: builtin/log.c:1841 +#: builtin/log.c:1881 msgid "Interdiff:" msgstr "Interdiff:" -#: builtin/log.c:1842 +#: builtin/log.c:1882 #, c-format msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:1848 +#: builtin/log.c:1888 msgid "--creation-factor requires --range-diff" msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" -#: builtin/log.c:1852 +#: builtin/log.c:1892 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1860 +#: builtin/log.c:1900 msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" -#: builtin/log.c:1861 +#: builtin/log.c:1901 #, c-format msgid "Range-diff against v%d:" msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:1872 +#: builtin/log.c:1912 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1908 +#: builtin/log.c:1948 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1952 +#: builtin/log.c:1992 msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:2011 +#: builtin/log.c:2051 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:2065 +#: builtin/log.c:2105 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -14313,7 +14773,7 @@ msgstr "" #: builtin/ls-files.c:470 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" -msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" +msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]" #: builtin/ls-files.c:526 msgid "identify the file status with tags" @@ -14432,7 +14892,7 @@ msgstr "" msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1458 +#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1464 msgid "exec" msgstr "thực thi" @@ -14466,7 +14926,7 @@ msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng #: builtin/ls-tree.c:30 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" -msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" +msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]" #: builtin/ls-tree.c:128 msgid "only show trees" @@ -14505,189 +14965,193 @@ msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ msgid "empty mbox: '%s'" msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" -#: builtin/merge.c:54 +#: builtin/merge.c:55 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" -msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" +msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:55 +#: builtin/merge.c:56 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:56 +#: builtin/merge.c:57 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" -#: builtin/merge.c:116 +#: builtin/merge.c:118 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:139 +#: builtin/merge.c:141 #, c-format msgid "option `%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:185 +#: builtin/merge.c:187 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:186 +#: builtin/merge.c:188 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:191 +#: builtin/merge.c:193 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:242 builtin/pull.c:150 +#: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:151 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:153 +#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:154 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:156 +#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:157 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:159 +#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:160 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:165 +#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:166 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:168 +#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:169 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:171 +#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:172 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:257 +#: builtin/merge.c:259 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:178 +#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:179 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:181 +#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:182 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:264 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:185 -#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1471 builtin/revert.c:113 +#: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:186 +#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1477 builtin/revert.c:114 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:186 +#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:187 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:189 +#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:190 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:190 +#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:191 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:269 +#: builtin/merge.c:271 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:276 +#: builtin/merge.c:278 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:278 +#: builtin/merge.c:280 +msgid "--abort but leave index and working tree alone" +msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" + +#: builtin/merge.c:282 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:197 +#: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:198 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:286 +#: builtin/merge.c:290 msgid "verify commit-msg hook" msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" -#: builtin/merge.c:311 +#: builtin/merge.c:307 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:316 +#: builtin/merge.c:312 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:321 +#: builtin/merge.c:317 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:360 +#: builtin/merge.c:339 builtin/merge.c:356 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:390 +#: builtin/merge.c:386 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:401 +#: builtin/merge.c:397 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:451 +#: builtin/merge.c:447 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:502 +#: builtin/merge.c:498 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:589 +#: builtin/merge.c:585 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:712 +#: builtin/merge.c:708 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." -#: builtin/merge.c:726 +#: builtin/merge.c:722 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:741 +#: builtin/merge.c:737 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:793 +#: builtin/merge.c:789 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:802 +#: builtin/merge.c:798 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:808 +#: builtin/merge.c:804 msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" @@ -14699,11 +15163,11 @@ msgstr "" "topic.\n" "\n" -#: builtin/merge.c:813 +#: builtin/merge.c:809 msgid "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:816 +#: builtin/merge.c:812 #, c-format msgid "" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" @@ -14712,71 +15176,75 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:857 +#: builtin/merge.c:853 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:876 +#: builtin/merge.c:872 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:936 +#: builtin/merge.c:933 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:975 +#: builtin/merge.c:972 msgid "No current branch." msgstr "Không phải nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:977 +#: builtin/merge.c:974 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:979 +#: builtin/merge.c:976 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:984 +#: builtin/merge.c:981 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1041 +#: builtin/merge.c:1038 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1144 +#: builtin/merge.c:1141 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1178 +#: builtin/merge.c:1175 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1281 +#: builtin/merge.c:1278 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1285 +#: builtin/merge.c:1282 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1297 +#: builtin/merge.c:1291 +msgid "--quit expects no arguments" +msgstr "--quit không nhận các đối số" + +#: builtin/merge.c:1304 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1301 +#: builtin/merge.c:1308 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1317 +#: builtin/merge.c:1324 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -14784,7 +15252,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1324 +#: builtin/merge.c:1331 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -14792,94 +15260,98 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1327 +#: builtin/merge.c:1334 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1341 +#: builtin/merge.c:1348 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1349 +#: builtin/merge.c:1350 +msgid "You cannot combine --squash with --commit." +msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." + +#: builtin/merge.c:1366 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1366 +#: builtin/merge.c:1383 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1368 +#: builtin/merge.c:1385 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1373 +#: builtin/merge.c:1390 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1375 +#: builtin/merge.c:1392 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1454 +#: builtin/merge.c:1471 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1463 +#: builtin/merge.c:1480 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1473 +#: builtin/merge.c:1490 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1515 +#: builtin/merge.c:1532 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1522 +#: builtin/merge.c:1539 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1547 +#: builtin/merge.c:1564 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1553 +#: builtin/merge.c:1570 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1576 builtin/merge.c:1655 +#: builtin/merge.c:1593 builtin/merge.c:1658 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1580 +#: builtin/merge.c:1597 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1646 +#: builtin/merge.c:1649 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1648 +#: builtin/merge.c:1651 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1657 +#: builtin/merge.c:1660 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1669 +#: builtin/merge.c:1672 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -14931,7 +15403,7 @@ msgid "" "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " "<orig-file> <file2>" msgstr "" -"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" +"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" #: builtin/merge-file.c:35 @@ -15013,25 +15485,41 @@ msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/multi-pack-index.c:9 -msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)" -msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)" +msgid "" +"git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify|expire|repack --" +"batch-size=<size>)" +msgstr "" +"git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify|expire|repack --" +"batch-size=<cỡ>)" -#: builtin/multi-pack-index.c:22 +#: builtin/multi-pack-index.c:23 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" -#: builtin/multi-pack-index.c:40 builtin/prune-packed.c:67 +#: builtin/multi-pack-index.c:25 +msgid "" +"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " +"larger than this size" +msgstr "" +"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " +"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" + +#: builtin/multi-pack-index.c:43 builtin/prune-packed.c:67 msgid "too many arguments" msgstr "có quá nhiều đối số" -#: builtin/multi-pack-index.c:51 +#: builtin/multi-pack-index.c:52 +msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand" +msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'" + +#: builtin/multi-pack-index.c:61 #, c-format -msgid "unrecognized verb: %s" -msgstr "verb không được thừa nhận: %s" +msgid "unrecognized subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/mv.c:18 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" -msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" +msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>" #: builtin/mv.c:83 #, c-format @@ -15117,53 +15605,53 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:516 +#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:520 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:355 +#: builtin/name-rev.c:352 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." -msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" +msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…" -#: builtin/name-rev.c:356 +#: builtin/name-rev.c:353 msgid "git name-rev [<options>] --all" -msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" +msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all" -#: builtin/name-rev.c:357 +#: builtin/name-rev.c:354 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" -msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" +msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:415 +#: builtin/name-rev.c:411 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:416 +#: builtin/name-rev.c:412 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:418 +#: builtin/name-rev.c:414 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:420 +#: builtin/name-rev.c:416 msgid "ignore refs matching <pattern>" msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:422 +#: builtin/name-rev.c:418 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:423 +#: builtin/name-rev.c:419 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:424 +#: builtin/name-rev.c:420 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:430 +#: builtin/name-rev.c:426 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" @@ -15231,11 +15719,11 @@ msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" #: builtin/notes.c:49 msgid "git notes add [<options>] [<object>]" -msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" +msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:54 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" -msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" +msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:55 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." @@ -15243,7 +15731,7 @@ msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>] #: builtin/notes.c:60 msgid "git notes append [<options>] [<object>]" -msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" +msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:65 msgid "git notes edit [<object>]" @@ -15255,15 +15743,15 @@ msgstr "git notes show [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:75 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" -msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>" +msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>" #: builtin/notes.c:76 msgid "git notes merge --commit [<options>]" -msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]" #: builtin/notes.c:77 msgid "git notes merge --abort [<options>]" -msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]" #: builtin/notes.c:82 msgid "git notes remove [<object>]" @@ -15271,7 +15759,7 @@ msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:87 msgid "git notes prune [<options>]" -msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]" #: builtin/notes.c:92 msgid "git notes get-ref" @@ -15309,7 +15797,7 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:522 +#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" @@ -15543,7 +16031,7 @@ msgstr "" "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" -#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:535 +#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." @@ -15577,7 +16065,7 @@ msgstr "notes-ref" msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1611 +#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1598 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -15586,14 +16074,14 @@ msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" -"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " +"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" #: builtin/pack-objects.c:53 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" -"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" +"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" #: builtin/pack-objects.c:424 @@ -15656,66 +16144,66 @@ msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:1589 +#: builtin/pack-objects.c:1591 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1598 +#: builtin/pack-objects.c:1600 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1867 +#: builtin/pack-objects.c:1869 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1997 +#: builtin/pack-objects.c:1999 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" -#: builtin/pack-objects.c:2012 +#: builtin/pack-objects.c:2014 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2082 builtin/pack-objects.c:2098 -#: builtin/pack-objects.c:2108 +#: builtin/pack-objects.c:2084 builtin/pack-objects.c:2100 +#: builtin/pack-objects.c:2110 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:2085 builtin/pack-objects.c:2112 +#: builtin/pack-objects.c:2087 builtin/pack-objects.c:2114 #, c-format msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" msgstr "" "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " "%<PRIuMAX>)" -#: builtin/pack-objects.c:2122 +#: builtin/pack-objects.c:2124 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" -#: builtin/pack-objects.c:2448 +#: builtin/pack-objects.c:2450 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2580 +#: builtin/pack-objects.c:2582 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2667 +#: builtin/pack-objects.c:2669 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2673 +#: builtin/pack-objects.c:2675 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" -#: builtin/pack-objects.c:2754 +#: builtin/pack-objects.c:2756 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" @@ -15724,7 +16212,7 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2760 +#: builtin/pack-objects.c:2762 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" @@ -15733,247 +16221,247 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2858 +#: builtin/pack-objects.c:2860 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:2917 builtin/pack-objects.c:3025 +#: builtin/pack-objects.c:2919 builtin/pack-objects.c:3027 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" -#: builtin/pack-objects.c:2948 +#: builtin/pack-objects.c:2950 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" -#: builtin/pack-objects.c:3033 +#: builtin/pack-objects.c:3035 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buộc mất đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3125 +#: builtin/pack-objects.c:3127 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải một rev “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3128 +#: builtin/pack-objects.c:3130 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "điểm xem xét sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3153 +#: builtin/pack-objects.c:3155 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" -#: builtin/pack-objects.c:3206 +#: builtin/pack-objects.c:3208 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:3210 +#: builtin/pack-objects.c:3212 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3240 +#: builtin/pack-objects.c:3242 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:3242 +#: builtin/pack-objects.c:3244 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:3244 +#: builtin/pack-objects.c:3246 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3247 +#: builtin/pack-objects.c:3249 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:3248 +#: builtin/pack-objects.c:3250 msgid "<version>[,<offset>]" msgstr "<phiên bản>[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:3249 +#: builtin/pack-objects.c:3251 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:3252 +#: builtin/pack-objects.c:3254 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:3254 +#: builtin/pack-objects.c:3256 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:3256 +#: builtin/pack-objects.c:3258 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3258 +#: builtin/pack-objects.c:3260 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3260 +#: builtin/pack-objects.c:3262 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3262 +#: builtin/pack-objects.c:3264 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:3264 +#: builtin/pack-objects.c:3266 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3266 +#: builtin/pack-objects.c:3268 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3268 +#: builtin/pack-objects.c:3270 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:3270 +#: builtin/pack-objects.c:3272 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:3272 +#: builtin/pack-objects.c:3274 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:3274 +#: builtin/pack-objects.c:3276 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3276 +#: builtin/pack-objects.c:3278 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3279 +#: builtin/pack-objects.c:3281 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:3282 +#: builtin/pack-objects.c:3284 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:3285 +#: builtin/pack-objects.c:3287 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:3288 +#: builtin/pack-objects.c:3290 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3290 +#: builtin/pack-objects.c:3292 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3292 +#: builtin/pack-objects.c:3294 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3294 +#: builtin/pack-objects.c:3296 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3296 +#: builtin/pack-objects.c:3298 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:3299 +#: builtin/pack-objects.c:3301 msgid "use the sparse reachability algorithm" msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”" -#: builtin/pack-objects.c:3301 +#: builtin/pack-objects.c:3303 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:3303 +#: builtin/pack-objects.c:3305 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:3305 +#: builtin/pack-objects.c:3307 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3307 +#: builtin/pack-objects.c:3309 msgid "ignore this pack" msgstr "bỏ qua gói này" -#: builtin/pack-objects.c:3309 +#: builtin/pack-objects.c:3311 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3311 +#: builtin/pack-objects.c:3313 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3313 +#: builtin/pack-objects.c:3315 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3315 +#: builtin/pack-objects.c:3317 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3318 +#: builtin/pack-objects.c:3320 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3321 +#: builtin/pack-objects.c:3323 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/pack-objects.c:3323 +#: builtin/pack-objects.c:3325 msgid "respect islands during delta compression" msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" -#: builtin/pack-objects.c:3348 +#: builtin/pack-objects.c:3350 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3353 +#: builtin/pack-objects.c:3355 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3407 +#: builtin/pack-objects.c:3409 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" msgstr "" "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" -#: builtin/pack-objects.c:3409 +#: builtin/pack-objects.c:3411 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" -#: builtin/pack-objects.c:3414 +#: builtin/pack-objects.c:3416 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" -#: builtin/pack-objects.c:3417 +#: builtin/pack-objects.c:3419 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" -#: builtin/pack-objects.c:3423 +#: builtin/pack-objects.c:3425 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" -#: builtin/pack-objects.c:3484 +#: builtin/pack-objects.c:3486 msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3514 +#: builtin/pack-objects.c:3516 #, c-format msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" #: builtin/pack-refs.c:8 msgid "git pack-refs [<options>]" -msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]" #: builtin/pack-refs.c:16 msgid "pack everything" @@ -16018,46 +16506,46 @@ msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" #: builtin/pull.c:88 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" -msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" +msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/pull.c:140 +#: builtin/pull.c:141 msgid "control for recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" -#: builtin/pull.c:144 +#: builtin/pull.c:145 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" -#: builtin/pull.c:147 +#: builtin/pull.c:148 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:125 +#: builtin/pull.c:176 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:126 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/pull.c:184 +#: builtin/pull.c:185 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" -#: builtin/pull.c:200 +#: builtin/pull.c:201 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" -#: builtin/pull.c:210 +#: builtin/pull.c:211 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/pull.c:218 +#: builtin/pull.c:219 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" -#: builtin/pull.c:313 +#: builtin/pull.c:316 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:430 +#: builtin/pull.c:433 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -16065,14 +16553,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:432 +#: builtin/pull.c:435 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:433 +#: builtin/pull.c:436 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -16081,7 +16569,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:436 +#: builtin/pull.c:439 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -16093,43 +16581,43 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:441 builtin/rebase.c:1321 git-parse-remote.sh:73 +#: builtin/pull.c:444 builtin/rebase.c:1326 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:443 builtin/pull.c:458 git-parse-remote.sh:79 +#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:445 builtin/pull.c:460 git-parse-remote.sh:82 +#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461 +#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:454 builtin/pull.c:463 -#: builtin/rebase.c:1327 git-parse-remote.sh:64 +#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:457 builtin/pull.c:466 +#: builtin/rebase.c:1332 git-parse-remote.sh:64 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 builtin/pull.c:468 +#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466 builtin/pull.c:471 #: git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:456 builtin/rebase.c:1319 git-parse-remote.sh:75 +#: builtin/pull.c:459 builtin/rebase.c:1324 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:465 git-parse-remote.sh:95 +#: builtin/pull.c:468 git-parse-remote.sh:95 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:470 +#: builtin/pull.c:473 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -16138,34 +16626,34 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:574 +#: builtin/pull.c:581 #, c-format msgid "unable to access commit %s" msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/pull.c:854 +#: builtin/pull.c:861 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:909 +#: builtin/pull.c:916 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." -#: builtin/pull.c:917 +#: builtin/pull.c:924 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:921 +#: builtin/pull.c:928 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:922 +#: builtin/pull.c:929 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:947 +#: builtin/pull.c:954 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -16176,7 +16664,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:953 +#: builtin/pull.c:960 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -16194,22 +16682,22 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:968 +#: builtin/pull.c:975 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:972 +#: builtin/pull.c:979 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:979 +#: builtin/pull.c:986 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" #: builtin/push.c:19 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" -msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" +msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/push.c:111 msgid "tag shorthand without <tag>" @@ -16504,15 +16992,15 @@ msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" #: builtin/range-diff.c:8 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" msgstr "" -"git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" +"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" #: builtin/range-diff.c:9 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>" -msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>" +msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>" #: builtin/range-diff.c:10 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" -msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" +msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" #: builtin/range-diff.c:21 msgid "Percentage by which creation is weighted" @@ -16620,14 +17108,14 @@ msgid "" "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] " "[<branch>]" msgstr "" -"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] " +"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] " "[<upstream>] [<nhánh>]" #: builtin/rebase.c:34 msgid "" "git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]" msgstr "" -"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root " +"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root " "[<nhánh>]" #: builtin/rebase.c:36 @@ -16673,7 +17161,7 @@ msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" msgid "keep empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng" -#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:127 +#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:128 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" @@ -16693,7 +17181,7 @@ msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" msgid "sign commits" msgstr "ký các lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1397 +#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1403 msgid "display a diffstat of what changed upstream" msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" @@ -16801,7 +17289,7 @@ msgstr "lệnh" msgid "the command to run" msgstr "lệnh muốn chạy" -#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1480 +#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1486 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" @@ -16809,7 +17297,7 @@ msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị l msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" -#: builtin/rebase.c:534 builtin/rebase.c:1787 +#: builtin/rebase.c:534 #, c-format msgid "%s requires an interactive rebase" msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác" @@ -16839,11 +17327,11 @@ msgstr "Không thể đọc “%s”" msgid "Cannot store %s" msgstr "Không thể lưu “%s”" -#: builtin/rebase.c:817 +#: builtin/rebase.c:827 msgid "could not determine HEAD revision" msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" -#: builtin/rebase.c:940 +#: builtin/rebase.c:950 git-rebase--preserve-merges.sh:81 msgid "" "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" @@ -16858,7 +17346,7 @@ msgstr "" "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " "--abort\"." -#: builtin/rebase.c:1021 +#: builtin/rebase.c:1031 #, c-format msgid "" "\n" @@ -16877,7 +17365,7 @@ msgstr "" "\n" "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." -#: builtin/rebase.c:1313 +#: builtin/rebase.c:1318 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -16894,7 +17382,7 @@ msgstr "" " git rebase “<nhánh>”\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1329 +#: builtin/rebase.c:1334 #, c-format msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" @@ -16908,128 +17396,128 @@ msgstr "" " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1359 +#: builtin/rebase.c:1364 msgid "exec commands cannot contain newlines" msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới" -#: builtin/rebase.c:1363 +#: builtin/rebase.c:1368 msgid "empty exec command" msgstr "lệnh thực thi trống rỗng" -#: builtin/rebase.c:1390 +#: builtin/rebase.c:1396 msgid "rebase onto given branch instead of upstream" msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1392 +#: builtin/rebase.c:1398 msgid "allow pre-rebase hook to run" msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" -#: builtin/rebase.c:1394 +#: builtin/rebase.c:1400 msgid "be quiet. implies --no-stat" msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" -#: builtin/rebase.c:1400 +#: builtin/rebase.c:1406 msgid "do not show diffstat of what changed upstream" msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1403 +#: builtin/rebase.c:1409 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit" msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:1405 builtin/rebase.c:1409 builtin/rebase.c:1411 +#: builtin/rebase.c:1411 builtin/rebase.c:1415 builtin/rebase.c:1417 msgid "passed to 'git am'" msgstr "chuyển cho “git am”" -#: builtin/rebase.c:1413 builtin/rebase.c:1415 +#: builtin/rebase.c:1419 builtin/rebase.c:1421 msgid "passed to 'git apply'" msgstr "chuyển cho “git apply”" -#: builtin/rebase.c:1417 builtin/rebase.c:1420 +#: builtin/rebase.c:1423 builtin/rebase.c:1426 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" msgstr "" "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" -#: builtin/rebase.c:1422 +#: builtin/rebase.c:1428 msgid "continue" msgstr "tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1425 +#: builtin/rebase.c:1431 msgid "skip current patch and continue" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1427 +#: builtin/rebase.c:1433 msgid "abort and check out the original branch" msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" -#: builtin/rebase.c:1430 +#: builtin/rebase.c:1436 msgid "abort but keep HEAD where it is" msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" -#: builtin/rebase.c:1431 +#: builtin/rebase.c:1437 msgid "edit the todo list during an interactive rebase" msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" -#: builtin/rebase.c:1434 +#: builtin/rebase.c:1440 msgid "show the patch file being applied or merged" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1437 +#: builtin/rebase.c:1443 msgid "use merging strategies to rebase" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1441 +#: builtin/rebase.c:1447 msgid "let the user edit the list of commits to rebase" msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1445 +#: builtin/rebase.c:1451 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them" msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1449 +#: builtin/rebase.c:1455 msgid "preserve empty commits during rebase" msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1451 +#: builtin/rebase.c:1457 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" -#: builtin/rebase.c:1457 +#: builtin/rebase.c:1463 msgid "automatically stash/stash pop before and after" msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau" -#: builtin/rebase.c:1459 +#: builtin/rebase.c:1465 msgid "add exec lines after each commit of the editable list" msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" -#: builtin/rebase.c:1463 +#: builtin/rebase.c:1469 msgid "allow rebasing commits with empty messages" msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase.c:1466 +#: builtin/rebase.c:1472 msgid "try to rebase merges instead of skipping them" msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1469 +#: builtin/rebase.c:1475 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1471 +#: builtin/rebase.c:1477 msgid "use the given merge strategy" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" -#: builtin/rebase.c:1473 builtin/revert.c:114 +#: builtin/rebase.c:1479 builtin/revert.c:115 msgid "option" msgstr "tùy chọn" -#: builtin/rebase.c:1474 +#: builtin/rebase.c:1480 msgid "pass the argument through to the merge strategy" msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1477 +#: builtin/rebase.c:1483 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" -#: builtin/rebase.c:1498 +#: builtin/rebase.c:1500 msgid "" "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" "See its entry in 'git help config' for details." @@ -17037,33 +17525,33 @@ msgstr "" "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết." -#: builtin/rebase.c:1504 +#: builtin/rebase.c:1506 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." -#: builtin/rebase.c:1545 +#: builtin/rebase.c:1547 msgid "" "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead." msgstr "" "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay " "thế." -#: builtin/rebase.c:1549 +#: builtin/rebase.c:1551 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: builtin/rebase.c:1553 +#: builtin/rebase.c:1555 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: builtin/rebase.c:1576 +#: builtin/rebase.c:1578 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: builtin/rebase.c:1588 +#: builtin/rebase.c:1590 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -17071,21 +17559,16 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: builtin/rebase.c:1607 +#: builtin/rebase.c:1609 msgid "could not discard worktree changes" msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/rebase.c:1626 +#: builtin/rebase.c:1628 #, c-format msgid "could not move back to %s" msgstr "không thể quay trở lại %s" -#: builtin/rebase.c:1637 builtin/rm.c:369 -#, c-format -msgid "could not remove '%s'" -msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" - -#: builtin/rebase.c:1663 +#: builtin/rebase.c:1673 #, c-format msgid "" "It seems that there is already a %s directory, and\n" @@ -17106,169 +17589,173 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây.\n" -#: builtin/rebase.c:1684 +#: builtin/rebase.c:1694 msgid "switch `C' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/rebase.c:1725 +#: builtin/rebase.c:1735 #, c-format msgid "Unknown mode: %s" msgstr "Không hiểu chế độ: %s" -#: builtin/rebase.c:1747 +#: builtin/rebase.c:1757 msgid "--strategy requires --merge or --interactive" msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" -#: builtin/rebase.c:1796 +#: builtin/rebase.c:1797 +msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive" +msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive" + +#: builtin/rebase.c:1809 msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options" msgstr "" "không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1815 +#: builtin/rebase.c:1828 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" -#: builtin/rebase.c:1819 +#: builtin/rebase.c:1832 msgid "" "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" -#: builtin/rebase.c:1825 +#: builtin/rebase.c:1838 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" -#: builtin/rebase.c:1828 +#: builtin/rebase.c:1841 msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" -#: builtin/rebase.c:1852 +#: builtin/rebase.c:1865 #, c-format msgid "invalid upstream '%s'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:1858 +#: builtin/rebase.c:1871 msgid "Could not create new root commit" msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" -#: builtin/rebase.c:1876 +#: builtin/rebase.c:1889 #, c-format msgid "'%s': need exactly one merge base" msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1883 +#: builtin/rebase.c:1896 #, c-format msgid "Does not point to a valid commit '%s'" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:1908 +#: builtin/rebase.c:1921 #, c-format msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" -#: builtin/rebase.c:1916 builtin/submodule--helper.c:38 -#: builtin/submodule--helper.c:1933 +#: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:38 +#: builtin/submodule--helper.c:1934 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/rebase.c:1927 +#: builtin/rebase.c:1940 msgid "Could not resolve HEAD to a revision" msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" -#: builtin/rebase.c:1968 +#: builtin/rebase.c:1981 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: builtin/rebase.c:1971 +#: builtin/rebase.c:1984 #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" -#: builtin/rebase.c:1977 +#: builtin/rebase.c:1990 #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" -#: builtin/rebase.c:1980 +#: builtin/rebase.c:1993 #, c-format msgid "Created autostash: %s\n" msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" -#: builtin/rebase.c:1983 +#: builtin/rebase.c:1996 msgid "could not reset --hard" msgstr "không thể reset --hard" -#: builtin/rebase.c:1984 builtin/reset.c:114 +#: builtin/rebase.c:1997 builtin/reset.c:114 #, c-format msgid "HEAD is now at %s" msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" -#: builtin/rebase.c:2000 +#: builtin/rebase.c:2013 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/rebase.c:2027 +#: builtin/rebase.c:2040 #, c-format msgid "could not parse '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/rebase.c:2040 +#: builtin/rebase.c:2053 #, c-format msgid "could not switch to %s" msgstr "không thể chuyển đến %s" -#: builtin/rebase.c:2051 +#: builtin/rebase.c:2064 msgid "HEAD is up to date." msgstr "HEAD đã cập nhật." -#: builtin/rebase.c:2053 +#: builtin/rebase.c:2066 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" -#: builtin/rebase.c:2061 +#: builtin/rebase.c:2074 msgid "HEAD is up to date, rebase forced." msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." -#: builtin/rebase.c:2063 +#: builtin/rebase.c:2076 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" -#: builtin/rebase.c:2071 +#: builtin/rebase.c:2084 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: builtin/rebase.c:2078 +#: builtin/rebase.c:2091 #, c-format msgid "Changes to %s:\n" msgstr "Thay đổi thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2081 +#: builtin/rebase.c:2094 #, c-format msgid "Changes from %s to %s:\n" msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2106 +#: builtin/rebase.c:2119 #, c-format msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" msgstr "" "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" -#: builtin/rebase.c:2115 +#: builtin/rebase.c:2128 msgid "Could not detach HEAD" msgstr "Không thể tách rời HEAD" -#: builtin/rebase.c:2124 +#: builtin/rebase.c:2137 #, c-format msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" -#: builtin/receive-pack.c:33 +#: builtin/receive-pack.c:32 msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:833 +#: builtin/receive-pack.c:832 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -17298,7 +17785,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:853 +#: builtin/receive-pack.c:852 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -17319,11 +17806,11 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1940 +#: builtin/receive-pack.c:1938 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1954 +#: builtin/receive-pack.c:1952 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." @@ -17447,7 +17934,7 @@ msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" #: builtin/remote.c:33 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" -msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" +msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>" #: builtin/remote.c:53 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." @@ -17459,15 +17946,15 @@ msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:59 msgid "git remote show [<options>] <name>" -msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" +msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>" #: builtin/remote.c:64 msgid "git remote prune [<options>] <name>" -msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" +msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>" #: builtin/remote.c:69 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." -msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" +msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" #: builtin/remote.c:98 #, c-format @@ -17891,7 +18378,7 @@ msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/repack.c:22 msgid "git repack [<options>]" -msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git repack [<các tùy chọn>]" #: builtin/repack.c:27 msgid "" @@ -17901,115 +18388,115 @@ msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." -#: builtin/repack.c:200 +#: builtin/repack.c:201 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" msgstr "" "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " "tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:239 builtin/repack.c:414 +#: builtin/repack.c:240 builtin/repack.c:418 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." msgstr "" "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-" "objects." -#: builtin/repack.c:256 +#: builtin/repack.c:257 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:294 +#: builtin/repack.c:295 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:296 +#: builtin/repack.c:297 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:299 +#: builtin/repack.c:300 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:301 +#: builtin/repack.c:302 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:303 +#: builtin/repack.c:304 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:305 +#: builtin/repack.c:306 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:308 +#: builtin/repack.c:309 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:310 +#: builtin/repack.c:311 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:312 +#: builtin/repack.c:313 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:313 +#: builtin/repack.c:314 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:314 +#: builtin/repack.c:315 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:316 +#: builtin/repack.c:317 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:318 +#: builtin/repack.c:319 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325 +#: builtin/repack.c:320 builtin/repack.c:326 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:320 +#: builtin/repack.c:321 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:322 +#: builtin/repack.c:323 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:324 +#: builtin/repack.c:325 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" -#: builtin/repack.c:326 +#: builtin/repack.c:327 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:328 +#: builtin/repack.c:329 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:330 +#: builtin/repack.c:331 msgid "do not repack this pack" msgstr "đừng đóng gói lại gói này" -#: builtin/repack.c:340 +#: builtin/repack.c:341 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:344 +#: builtin/repack.c:345 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:423 +#: builtin/repack.c:427 msgid "Nothing new to pack." msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói." -#: builtin/repack.c:484 +#: builtin/repack.c:488 #, c-format msgid "" "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n" @@ -18028,7 +18515,7 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n" "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n" -#: builtin/repack.c:532 +#: builtin/repack.c:536 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" @@ -18113,7 +18600,7 @@ msgstr "không thể mở “%s” để đọc" #: builtin/replace.c:272 msgid "unable to spawn mktree" -msgstr "không thể spawn mktree" +msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree" #: builtin/replace.c:276 msgid "unable to read from mktree" @@ -18307,7 +18794,7 @@ msgstr "" #: builtin/reset.c:33 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..." -msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…" +msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] </đường/dẫn>…" #: builtin/reset.c:34 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" @@ -18437,30 +18924,30 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:405 +#: builtin/rev-list.c:412 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" -#: builtin/rev-list.c:466 +#: builtin/rev-list.c:473 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" -#: builtin/rev-list.c:469 +#: builtin/rev-list.c:476 #, c-format msgid "invalid sparse value '%s'" msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rev-list.c:510 +#: builtin/rev-list.c:527 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-list.c:513 +#: builtin/rev-list.c:530 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" #: builtin/rev-parse.c:408 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" -msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" +msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]" #: builtin/rev-parse.c:413 msgid "keep the `--` passed as an arg" @@ -18482,15 +18969,15 @@ msgid "" "\n" "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." msgstr "" -"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n" +"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n" " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n" -" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n" +" hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." #: builtin/revert.c:24 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." -msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" +msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:25 msgid "git revert <subcommand>" @@ -18498,7 +18985,7 @@ msgstr "git revert <lệnh-con>" #: builtin/revert.c:30 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." -msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" +msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:31 msgid "git cherry-pick <subcommand>" @@ -18526,53 +19013,57 @@ msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" -#: builtin/revert.c:106 +#: builtin/revert.c:105 +msgid "skip current commit and continue" +msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục" + +#: builtin/revert.c:107 msgid "don't automatically commit" msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động" -#: builtin/revert.c:107 +#: builtin/revert.c:108 msgid "edit the commit message" msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:110 +#: builtin/revert.c:111 msgid "parent-number" msgstr "số-cha-mẹ" -#: builtin/revert.c:111 +#: builtin/revert.c:112 msgid "select mainline parent" msgstr "chọn cha mẹ luồng chính" -#: builtin/revert.c:113 +#: builtin/revert.c:114 msgid "merge strategy" msgstr "chiến lược hòa trộn" -#: builtin/revert.c:115 +#: builtin/revert.c:116 msgid "option for merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" -#: builtin/revert.c:124 +#: builtin/revert.c:125 msgid "append commit name" msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:126 +#: builtin/revert.c:127 msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" -#: builtin/revert.c:128 +#: builtin/revert.c:129 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" -#: builtin/revert.c:227 +#: builtin/revert.c:232 msgid "revert failed" msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" -#: builtin/revert.c:240 +#: builtin/revert.c:245 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" #: builtin/rm.c:19 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." -msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…" +msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…" #: builtin/rm.c:207 msgid "" @@ -18676,11 +19167,11 @@ msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" #: builtin/shortlog.c:14 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" -msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]" +msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]" #: builtin/shortlog.c:15 msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]" -msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]" #: builtin/shortlog.c:264 msgid "Group by committer rather than author" @@ -18732,113 +19223,113 @@ msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu" -#: builtin/show-branch.c:549 +#: builtin/show-branch.c:548 #, c-format msgid "no matching refs with %s" msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" -#: builtin/show-branch.c:646 +#: builtin/show-branch.c:645 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:648 +#: builtin/show-branch.c:647 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:650 +#: builtin/show-branch.c:649 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:652 +#: builtin/show-branch.c:651 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:654 +#: builtin/show-branch.c:653 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:655 +#: builtin/show-branch.c:654 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:657 +#: builtin/show-branch.c:656 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:659 +#: builtin/show-branch.c:658 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:661 +#: builtin/show-branch.c:660 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:663 +#: builtin/show-branch.c:662 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:665 +#: builtin/show-branch.c:664 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:668 +#: builtin/show-branch.c:667 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:670 +#: builtin/show-branch.c:669 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:672 +#: builtin/show-branch.c:671 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:675 +#: builtin/show-branch.c:674 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:676 +#: builtin/show-branch.c:675 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" -#: builtin/show-branch.c:712 +#: builtin/show-branch.c:711 msgid "" "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" msgstr "" "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" "independent hay --merge-base" -#: builtin/show-branch.c:736 +#: builtin/show-branch.c:735 msgid "no branches given, and HEAD is not valid" msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" -#: builtin/show-branch.c:739 +#: builtin/show-branch.c:738 msgid "--reflog option needs one branch name" msgstr "--reflog cần tên một nhánh" -#: builtin/show-branch.c:742 +#: builtin/show-branch.c:741 #, c-format msgid "only %d entry can be shown at one time." msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." -#: builtin/show-branch.c:746 +#: builtin/show-branch.c:745 #, c-format msgid "no such ref %s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" -#: builtin/show-branch.c:832 +#: builtin/show-branch.c:831 #, c-format msgid "cannot handle more than %d rev." msgid_plural "cannot handle more than %d revs." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." -#: builtin/show-branch.c:836 +#: builtin/show-branch.c:835 #, c-format msgid "'%s' is not a valid ref." msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/show-branch.c:839 +#: builtin/show-branch.c:838 #, c-format msgid "cannot find commit %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" @@ -18893,11 +19384,11 @@ msgstr "" #: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:37 msgid "git stash list [<options>]" -msgstr "git stash list [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]" #: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:42 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]" -msgstr "git stash show [<các-tùy-chọn>] <stash>" +msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>" #: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:47 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" @@ -19026,94 +19517,94 @@ msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạ msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: builtin/stash.c:789 builtin/stash.c:826 +#: builtin/stash.c:790 builtin/stash.c:827 #, c-format msgid "Cannot update %s with %s" msgstr "Không thể cập nhật %s với %s" -#: builtin/stash.c:807 builtin/stash.c:1474 builtin/stash.c:1510 +#: builtin/stash.c:808 builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497 msgid "stash message" msgstr "phần chú thích cho stash" -#: builtin/stash.c:817 +#: builtin/stash.c:818 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>" -#: builtin/stash.c:1039 git-legacy-stash.sh:217 +#: builtin/stash.c:1040 git-legacy-stash.sh:217 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: builtin/stash.c:1135 git-legacy-stash.sh:150 +#: builtin/stash.c:1136 git-legacy-stash.sh:150 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: builtin/stash.c:1162 git-legacy-stash.sh:165 +#: builtin/stash.c:1163 git-legacy-stash.sh:165 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/stash.c:1171 git-legacy-stash.sh:180 +#: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:180 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" -#: builtin/stash.c:1182 builtin/stash.c:1191 git-legacy-stash.sh:200 +#: builtin/stash.c:1183 builtin/stash.c:1192 git-legacy-stash.sh:200 #: git-legacy-stash.sh:213 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1219 git-legacy-stash.sh:233 +#: builtin/stash.c:1220 git-legacy-stash.sh:233 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1268 git-legacy-stash.sh:337 +#: builtin/stash.c:1269 git-legacy-stash.sh:337 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" -#: builtin/stash.c:1284 +#: builtin/stash.c:1285 msgid "Did you forget to 'git add'?" msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?" -#: builtin/stash.c:1299 git-legacy-stash.sh:345 +#: builtin/stash.c:1300 git-legacy-stash.sh:345 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: builtin/stash.c:1306 git-legacy-stash.sh:350 +#: builtin/stash.c:1307 git-legacy-stash.sh:350 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: builtin/stash.c:1321 git-legacy-stash.sh:354 +#: builtin/stash.c:1322 git-legacy-stash.sh:354 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: builtin/stash.c:1326 +#: builtin/stash.c:1327 #, c-format msgid "Saved working directory and index state %s" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" -#: builtin/stash.c:1430 git-legacy-stash.sh:384 +#: builtin/stash.c:1417 git-legacy-stash.sh:384 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1501 +#: builtin/stash.c:1452 builtin/stash.c:1488 msgid "keep index" msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:1467 builtin/stash.c:1503 +#: builtin/stash.c:1454 builtin/stash.c:1490 msgid "stash in patch mode" msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá" -#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1504 +#: builtin/stash.c:1455 builtin/stash.c:1491 msgid "quiet mode" msgstr "chế độ im lặng" -#: builtin/stash.c:1470 builtin/stash.c:1506 +#: builtin/stash.c:1457 builtin/stash.c:1493 msgid "include untracked files in stash" msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" -#: builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1508 +#: builtin/stash.c:1459 builtin/stash.c:1495 msgid "include ignore files" msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/stash.c:1568 +#: builtin/stash.c:1555 #, c-format msgid "could not exec %s" msgstr "không thể thực thi %s" @@ -19134,7 +19625,7 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1942 +#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" @@ -19148,7 +19639,7 @@ msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1367 +#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1368 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" @@ -19156,8 +19647,8 @@ msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:627 -#: builtin/submodule--helper.c:650 +#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:628 +#: builtin/submodule--helper.c:651 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" @@ -19176,7 +19667,7 @@ msgstr "" "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n" "." -#: builtin/submodule--helper.c:546 +#: builtin/submodule--helper.c:547 #, c-format msgid "" "run_command returned non-zero status while recursing in the nested " @@ -19187,19 +19678,19 @@ msgstr "" "con lồng nhau của %s\n" "." -#: builtin/submodule--helper.c:562 +#: builtin/submodule--helper.c:563 msgid "Suppress output of entering each submodule command" msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:564 builtin/submodule--helper.c:1049 +#: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:1050 msgid "Recurse into nested submodules" msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:569 +#: builtin/submodule--helper.c:570 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>" msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>" -#: builtin/submodule--helper.c:596 +#: builtin/submodule--helper.c:597 #, c-format msgid "" "could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " @@ -19208,56 +19699,56 @@ msgstr "" "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " "sở hữu chính nó." -#: builtin/submodule--helper.c:664 +#: builtin/submodule--helper.c:665 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:668 +#: builtin/submodule--helper.c:669 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:678 +#: builtin/submodule--helper.c:679 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:685 +#: builtin/submodule--helper.c:686 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:707 +#: builtin/submodule--helper.c:708 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:712 +#: builtin/submodule--helper.c:713 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:784 builtin/submodule--helper.c:910 +#: builtin/submodule--helper.c:785 builtin/submodule--helper.c:911 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:823 +#: builtin/submodule--helper.c:824 #, c-format msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:850 builtin/submodule--helper.c:1019 +#: builtin/submodule--helper.c:851 builtin/submodule--helper.c:1020 #, c-format msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:874 builtin/submodule--helper.c:1185 +#: builtin/submodule--helper.c:875 builtin/submodule--helper.c:1186 msgid "Suppress submodule status output" msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:875 +#: builtin/submodule--helper.c:876 msgid "" "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" @@ -19265,48 +19756,48 @@ msgstr "" "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:876 +#: builtin/submodule--helper.c:877 msgid "recurse into nested submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:881 +#: builtin/submodule--helper.c:882 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:905 +#: builtin/submodule--helper.c:906 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:969 +#: builtin/submodule--helper.c:970 #, c-format msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:975 +#: builtin/submodule--helper.c:976 #, c-format msgid "failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:989 +#: builtin/submodule--helper.c:990 #, c-format msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1000 +#: builtin/submodule--helper.c:1001 #, c-format msgid "failed to update remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1047 +#: builtin/submodule--helper.c:1048 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1054 +#: builtin/submodule--helper.c:1055 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:1108 +#: builtin/submodule--helper.c:1109 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " @@ -19315,7 +19806,7 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" -#: builtin/submodule--helper.c:1120 +#: builtin/submodule--helper.c:1121 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " @@ -19324,80 +19815,80 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " "bỏ chúng đi" -#: builtin/submodule--helper.c:1128 +#: builtin/submodule--helper.c:1129 #, c-format msgid "Cleared directory '%s'\n" msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1130 +#: builtin/submodule--helper.c:1131 #, c-format msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1141 +#: builtin/submodule--helper.c:1142 #, c-format msgid "could not create empty submodule directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1157 +#: builtin/submodule--helper.c:1158 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1186 +#: builtin/submodule--helper.c:1187 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" -#: builtin/submodule--helper.c:1187 +#: builtin/submodule--helper.c:1188 msgid "Unregister all submodules" msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1192 +#: builtin/submodule--helper.c:1193 msgid "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" msgstr "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" -#: builtin/submodule--helper.c:1206 +#: builtin/submodule--helper.c:1207 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1301 builtin/submodule--helper.c:1304 +#: builtin/submodule--helper.c:1302 builtin/submodule--helper.c:1305 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1340 +#: builtin/submodule--helper.c:1341 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1347 +#: builtin/submodule--helper.c:1348 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1370 +#: builtin/submodule--helper.c:1371 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1373 +#: builtin/submodule--helper.c:1374 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:1376 +#: builtin/submodule--helper.c:1377 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:1384 +#: builtin/submodule--helper.c:1385 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:1387 builtin/submodule--helper.c:1871 +#: builtin/submodule--helper.c:1388 builtin/submodule--helper.c:1872 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1392 +#: builtin/submodule--helper.c:1393 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" @@ -19405,95 +19896,95 @@ msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1423 +#: builtin/submodule--helper.c:1424 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:1437 +#: builtin/submodule--helper.c:1438 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1473 +#: builtin/submodule--helper.c:1474 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1477 +#: builtin/submodule--helper.c:1478 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" msgstr "" "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1570 +#: builtin/submodule--helper.c:1571 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:1574 +#: builtin/submodule--helper.c:1575 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:1604 +#: builtin/submodule--helper.c:1605 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1633 +#: builtin/submodule--helper.c:1634 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1777 +#: builtin/submodule--helper.c:1778 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" -#: builtin/submodule--helper.c:1788 +#: builtin/submodule--helper.c:1789 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" -#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:2092 +#: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:1853 +#: builtin/submodule--helper.c:1854 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:1857 +#: builtin/submodule--helper.c:1858 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:1863 +#: builtin/submodule--helper.c:1864 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:1866 +#: builtin/submodule--helper.c:1867 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:1868 +#: builtin/submodule--helper.c:1869 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" -#: builtin/submodule--helper.c:1869 +#: builtin/submodule--helper.c:1870 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1876 +#: builtin/submodule--helper.c:1877 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1889 +#: builtin/submodule--helper.c:1890 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:1937 +#: builtin/submodule--helper.c:1938 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " @@ -19502,16 +19993,16 @@ msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" -#: builtin/submodule--helper.c:2060 +#: builtin/submodule--helper.c:2061 #, c-format msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:2093 +#: builtin/submodule--helper.c:2094 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:2099 +#: builtin/submodule--helper.c:2100 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]" @@ -19540,7 +20031,7 @@ msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:433 git.c:685 +#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:434 git.c:684 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" @@ -19552,7 +20043,7 @@ msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" #: builtin/symbolic-ref.c:8 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" -msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" +msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" #: builtin/symbolic-ref.c:9 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" @@ -19604,17 +20095,17 @@ msgstr "" msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:88 +#: builtin/tag.c:89 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:104 +#: builtin/tag.c:105 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:134 +#: builtin/tag.c:135 #, c-format msgid "" "\n" @@ -19627,7 +20118,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:138 +#: builtin/tag.c:139 #, c-format msgid "" "\n" @@ -19642,15 +20133,15 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:192 +#: builtin/tag.c:198 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:194 +#: builtin/tag.c:200 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:210 +#: builtin/tag.c:216 #, c-format msgid "" "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n" @@ -19663,139 +20154,139 @@ msgstr "" "\n" "\tgit tag -f %s %s^{}" -#: builtin/tag.c:226 +#: builtin/tag.c:232 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:278 +#: builtin/tag.c:284 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:285 +#: builtin/tag.c:291 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:396 +#: builtin/tag.c:402 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:398 +#: builtin/tag.c:404 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:400 +#: builtin/tag.c:406 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:401 +#: builtin/tag.c:407 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:403 +#: builtin/tag.c:409 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:405 +#: builtin/tag.c:411 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:407 +#: builtin/tag.c:413 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:409 +#: builtin/tag.c:415 msgid "force edit of tag message" msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" -#: builtin/tag.c:410 +#: builtin/tag.c:416 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:413 +#: builtin/tag.c:419 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:414 +#: builtin/tag.c:420 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:415 builtin/update-ref.c:369 +#: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:417 +#: builtin/tag.c:423 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:418 +#: builtin/tag.c:424 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:419 builtin/tag.c:421 +#: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422 +#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428 msgid "print only tags that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:423 +#: builtin/tag.c:429 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:424 +#: builtin/tag.c:430 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:428 +#: builtin/tag.c:434 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:472 +#: builtin/tag.c:482 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:494 +#: builtin/tag.c:504 msgid "-n option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:496 +#: builtin/tag.c:506 msgid "--contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:498 +#: builtin/tag.c:508 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:500 +#: builtin/tag.c:510 msgid "--points-at option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:502 +#: builtin/tag.c:512 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" msgstr "" "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:513 +#: builtin/tag.c:523 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:532 +#: builtin/tag.c:542 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:538 +#: builtin/tag.c:548 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:543 +#: builtin/tag.c:553 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:574 +#: builtin/tag.c:584 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" @@ -19861,7 +20352,7 @@ msgstr " Đồng ý" #: builtin/update-index.c:589 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" -msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" +msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" #: builtin/update-index.c:971 msgid "continue refresh even when index needs update" @@ -20063,15 +20554,15 @@ msgstr "fsmonitor bị tắt" #: builtin/update-ref.c:10 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" -msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" +msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" #: builtin/update-ref.c:11 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" -msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" +msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" #: builtin/update-ref.c:12 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" -msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]" +msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]" #: builtin/update-ref.c:364 msgid "delete the reference" @@ -20099,7 +20590,7 @@ msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" #: builtin/upload-pack.c:11 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" -msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" +msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" #: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17 msgid "quit after a single request/response exchange" @@ -20121,11 +20612,11 @@ msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/verify-commit.c:76 +#: builtin/verify-commit.c:69 msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" -#: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38 +#: builtin/verify-commit.c:70 builtin/verify-tag.c:38 msgid "print raw gpg status output" msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" @@ -20151,15 +20642,15 @@ msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" #: builtin/worktree.c:18 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" -msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]" +msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]" #: builtin/worktree.c:19 msgid "git worktree list [<options>]" -msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]" #: builtin/worktree.c:20 msgid "git worktree lock [<options>] <path>" -msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" +msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" #: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" @@ -20167,17 +20658,17 @@ msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" #: builtin/worktree.c:22 msgid "git worktree prune [<options>]" -msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]" #: builtin/worktree.c:23 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" -msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>" +msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" #: builtin/worktree.c:24 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:891 +#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:899 #, c-format msgid "failed to delete '%s'" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" @@ -20250,120 +20741,120 @@ msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:302 +#: builtin/worktree.c:309 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:432 builtin/worktree.c:438 +#: builtin/worktree.c:440 builtin/worktree.c:446 #, c-format msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" -#: builtin/worktree.c:434 +#: builtin/worktree.c:442 #, c-format msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" -#: builtin/worktree.c:443 +#: builtin/worktree.c:451 #, c-format msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" -#: builtin/worktree.c:449 +#: builtin/worktree.c:457 #, c-format msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" -#: builtin/worktree.c:490 +#: builtin/worktree.c:498 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:493 +#: builtin/worktree.c:501 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:495 +#: builtin/worktree.c:503 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:497 +#: builtin/worktree.c:505 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:498 +#: builtin/worktree.c:506 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:501 +#: builtin/worktree.c:509 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" -#: builtin/worktree.c:504 +#: builtin/worktree.c:512 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" -#: builtin/worktree.c:512 +#: builtin/worktree.c:520 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:573 +#: builtin/worktree.c:581 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:673 +#: builtin/worktree.c:681 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:685 builtin/worktree.c:718 builtin/worktree.c:792 -#: builtin/worktree.c:919 +#: builtin/worktree.c:693 builtin/worktree.c:726 builtin/worktree.c:800 +#: builtin/worktree.c:927 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:687 builtin/worktree.c:720 +#: builtin/worktree.c:695 builtin/worktree.c:728 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:692 +#: builtin/worktree.c:700 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:694 +#: builtin/worktree.c:702 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:722 +#: builtin/worktree.c:730 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" -#: builtin/worktree.c:763 +#: builtin/worktree.c:771 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" -#: builtin/worktree.c:771 +#: builtin/worktree.c:779 msgid "force move even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:794 builtin/worktree.c:921 +#: builtin/worktree.c:802 builtin/worktree.c:929 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s” là cây làm việc chính" -#: builtin/worktree.c:799 +#: builtin/worktree.c:807 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" -#: builtin/worktree.c:805 +#: builtin/worktree.c:813 #, c-format msgid "target '%s' already exists" msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/worktree.c:813 +#: builtin/worktree.c:821 #, c-format msgid "" "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -20372,7 +20863,7 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:815 +#: builtin/worktree.c:823 msgid "" "cannot move a locked working tree;\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" @@ -20380,36 +20871,36 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:818 +#: builtin/worktree.c:826 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:823 +#: builtin/worktree.c:831 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" -#: builtin/worktree.c:871 +#: builtin/worktree.c:879 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" -#: builtin/worktree.c:875 +#: builtin/worktree.c:883 #, c-format msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it" msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó" -#: builtin/worktree.c:880 +#: builtin/worktree.c:888 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" -#: builtin/worktree.c:903 +#: builtin/worktree.c:911 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:926 +#: builtin/worktree.c:934 #, c-format msgid "" "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -20418,7 +20909,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:928 +#: builtin/worktree.c:936 msgid "" "cannot remove a locked working tree;\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" @@ -20426,7 +20917,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:931 +#: builtin/worktree.c:939 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" @@ -20475,7 +20966,7 @@ msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp c #: t/helper/test-serve-v2.c:7 msgid "test-tool serve-v2 [<options>]" -msgstr "test-tool serve-v2 [<các-tùy-chọn>]" +msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]" #: t/helper/test-serve-v2.c:19 msgid "exit immediately after advertising capabilities" @@ -20503,53 +20994,55 @@ msgstr "" msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" -"to read about a specific subcommand or concept." +"to read about a specific subcommand or concept.\n" +"See 'git help git' for an overview of the system." msgstr "" "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" -"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." +"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n" +"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống." -#: git.c:185 +#: git.c:186 #, c-format msgid "no directory given for --git-dir\n" msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n" -#: git.c:199 +#: git.c:200 #, c-format msgid "no namespace given for --namespace\n" msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n" -#: git.c:213 +#: git.c:214 #, c-format msgid "no directory given for --work-tree\n" msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n" -#: git.c:227 +#: git.c:228 #, c-format msgid "no prefix given for --super-prefix\n" msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n" -#: git.c:249 +#: git.c:250 #, c-format msgid "-c expects a configuration string\n" msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" -#: git.c:287 +#: git.c:288 #, c-format msgid "no directory given for -C\n" msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n" -#: git.c:313 +#: git.c:314 #, c-format msgid "unknown option: %s\n" msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" -#: git.c:359 +#: git.c:360 #, c-format msgid "while expanding alias '%s': '%s'" msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”" -#: git.c:368 +#: git.c:369 #, c-format msgid "" "alias '%s' changes environment variables.\n" @@ -20558,40 +21051,40 @@ msgstr "" "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n" "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này" -#: git.c:376 +#: git.c:377 #, c-format msgid "empty alias for %s" msgstr "làm trống bí danh cho %s" -#: git.c:379 +#: git.c:380 #, c-format msgid "recursive alias: %s" msgstr "đệ quy các bí danh: %s" -#: git.c:459 +#: git.c:460 msgid "write failure on standard output" msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:461 +#: git.c:462 msgid "unknown write failure on standard output" msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:463 +#: git.c:464 msgid "close failed on standard output" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:797 +#: git.c:796 #, c-format msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" msgstr "" "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s" -#: git.c:847 +#: git.c:846 #, c-format msgid "cannot handle %s as a builtin" msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung" -#: git.c:860 +#: git.c:859 #, c-format msgid "" "usage: %s\n" @@ -20600,12 +21093,12 @@ msgstr "" "cách dùng: %s\n" "\n" -#: git.c:880 +#: git.c:879 #, c-format msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" -#: git.c:892 +#: git.c:891 #, c-format msgid "failed to run command '%s': %s\n" msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" @@ -20788,19 +21281,19 @@ msgstr "ngày hết hạn" msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:304 +#: parse-options.h:305 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:306 +#: parse-options.h:307 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:312 +#: parse-options.h:313 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" -#: parse-options.h:331 +#: parse-options.h:332 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" @@ -20816,6 +21309,14 @@ msgstr "tên trường cần sắp xếp" msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" +#: wt-status.h:68 +msgid "HEAD detached at " +msgstr "HEAD được tách rời tại " + +#: wt-status.h:69 +msgid "HEAD detached from " +msgstr "HEAD được tách rời từ " + #: command-list.h:50 msgid "Add file contents to the index" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" @@ -21257,214 +21758,222 @@ msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" #: command-list.h:156 +msgid "Restore working tree files" +msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc" + +#: command-list.h:157 msgid "Revert some existing commits" msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có" -#: command-list.h:157 +#: command-list.h:158 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order" msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược" -#: command-list.h:158 +#: command-list.h:159 msgid "Pick out and massage parameters" msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số" -#: command-list.h:159 +#: command-list.h:160 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" -#: command-list.h:160 +#: command-list.h:161 msgid "Send a collection of patches as emails" msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử" -#: command-list.h:161 +#: command-list.h:162 msgid "Push objects over Git protocol to another repository" msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác" -#: command-list.h:162 +#: command-list.h:163 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access" msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git" -#: command-list.h:163 +#: command-list.h:164 msgid "Summarize 'git log' output" msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt" -#: command-list.h:164 +#: command-list.h:165 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" -#: command-list.h:165 +#: command-list.h:166 msgid "Show branches and their commits" msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng" -#: command-list.h:166 +#: command-list.h:167 msgid "Show packed archive index" msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói" -#: command-list.h:167 +#: command-list.h:168 msgid "List references in a local repository" msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ" -#: command-list.h:168 +#: command-list.h:169 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts" msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ" -#: command-list.h:169 +#: command-list.h:170 msgid "Common Git shell script setup code" msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung" -#: command-list.h:170 +#: command-list.h:171 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn" -#: command-list.h:171 +#: command-list.h:172 msgid "Add file contents to the staging area" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng" -#: command-list.h:172 +#: command-list.h:173 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" -#: command-list.h:173 +#: command-list.h:174 msgid "Remove unnecessary whitespace" msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" -#: command-list.h:174 +#: command-list.h:175 msgid "Initialize, update or inspect submodules" msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con" -#: command-list.h:175 +#: command-list.h:176 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git" -#: command-list.h:176 +#: command-list.h:177 +msgid "Switch branches" +msgstr "Các nhánh chuyển" + +#: command-list.h:178 msgid "Read, modify and delete symbolic refs" msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm" -#: command-list.h:177 +#: command-list.h:179 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: command-list.h:178 +#: command-list.h:180 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob" -#: command-list.h:179 +#: command-list.h:181 msgid "Unpack objects from a packed archive" msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" -#: command-list.h:180 +#: command-list.h:182 msgid "Register file contents in the working tree to the index" msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục" -#: command-list.h:181 +#: command-list.h:183 msgid "Update the object name stored in a ref safely" msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" -#: command-list.h:182 +#: command-list.h:184 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" -#: command-list.h:183 +#: command-list.h:185 msgid "Send archive back to git-archive" msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive" -#: command-list.h:184 +#: command-list.h:186 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack" -#: command-list.h:185 +#: command-list.h:187 msgid "Show a Git logical variable" msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý" -#: command-list.h:186 +#: command-list.h:188 msgid "Check the GPG signature of commits" msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: command-list.h:187 +#: command-list.h:189 msgid "Validate packed Git archive files" msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói" -#: command-list.h:188 +#: command-list.h:190 msgid "Check the GPG signature of tags" msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" -#: command-list.h:189 +#: command-list.h:191 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" -#: command-list.h:190 +#: command-list.h:192 msgid "Show logs with difference each commit introduces" msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra" -#: command-list.h:191 +#: command-list.h:193 msgid "Manage multiple working trees" msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc" -#: command-list.h:192 +#: command-list.h:194 msgid "Create a tree object from the current index" msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại" -#: command-list.h:193 +#: command-list.h:195 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: command-list.h:194 +#: command-list.h:196 msgid "Git command-line interface and conventions" msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước" -#: command-list.h:195 +#: command-list.h:197 msgid "A Git core tutorial for developers" msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển" -#: command-list.h:196 +#: command-list.h:198 msgid "Git for CVS users" msgstr "Git dành cho những người dùng CVS" -#: command-list.h:197 +#: command-list.h:199 msgid "Tweaking diff output" msgstr "Chỉnh kết xuất diff" -#: command-list.h:198 +#: command-list.h:200 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" -#: command-list.h:199 +#: command-list.h:201 msgid "A Git Glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: command-list.h:200 +#: command-list.h:202 msgid "Hooks used by Git" msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" -#: command-list.h:201 +#: command-list.h:203 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: command-list.h:202 +#: command-list.h:204 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: command-list.h:203 +#: command-list.h:205 msgid "Git namespaces" msgstr "Không gian tên Git" -#: command-list.h:204 +#: command-list.h:206 msgid "Git Repository Layout" msgstr "Bố cục kho Git" -#: command-list.h:205 +#: command-list.h:207 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: command-list.h:206 +#: command-list.h:208 msgid "A tutorial introduction to Git: part two" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" -#: command-list.h:207 +#: command-list.h:209 msgid "A tutorial introduction to Git" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" -#: command-list.h:208 +#: command-list.h:210 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" @@ -21885,12 +22394,21 @@ msgstr "" msgid "See git-${cmd}(1) for details." msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:136 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:109 +msgid "Applied autostash." +msgstr "Đã áp dụng autostash." + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:112 +#, sh-format +msgid "Cannot store $stash_sha1" +msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" + +#: git-rebase--preserve-merges.sh:191 #, sh-format msgid "Rebasing ($new_count/$total)" msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:152 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:207 msgid "" "\n" "Commands:\n" @@ -21933,7 +22451,7 @@ msgstr "" "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " "đáy.\n" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:215 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:270 #, sh-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -21952,82 +22470,82 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:240 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:295 #, sh-format msgid "$sha1: not a commit that can be picked" msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:279 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:334 #, sh-format msgid "Invalid commit name: $sha1" msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:309 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:364 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:360 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:415 #, sh-format msgid "Fast-forward to $sha1" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:362 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:417 #, sh-format msgid "Cannot fast-forward to $sha1" msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:371 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:426 #, sh-format msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:376 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:431 #, sh-format msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:394 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:449 #, sh-format msgid "Error redoing merge $sha1" msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:403 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:458 #, sh-format msgid "Could not pick $sha1" msgstr "Không thể lấy ra $sha1" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:412 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:467 #, sh-format msgid "This is the commit message #${n}:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:417 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:472 #, sh-format msgid "The commit message #${n} will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:428 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:483 #, sh-format msgid "This is a combination of $count commit." msgid_plural "This is a combination of $count commits." msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:437 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:492 #, sh-format msgid "Cannot write $fixup_msg" msgstr "Không thể $fixup_msg" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:440 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:495 msgid "This is a combination of 2 commits." msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524 -#: git-rebase--preserve-merges.sh:527 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:582 #, sh-format msgid "Could not apply $sha1... $rest" msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:556 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:611 #, sh-format msgid "" "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" @@ -22043,31 +22561,31 @@ msgstr "" "này\n" "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:571 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:626 #, sh-format msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:586 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:641 #, sh-format msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:628 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:683 #, sh-format msgid "Executing: $rest" msgstr "Thực thi: $rest" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:636 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:691 #, sh-format msgid "Execution failed: $rest" msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:638 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:693 msgid "and made changes to the index and/or the working tree" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:640 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:695 msgid "" "You can fix the problem, and then run\n" "\n" @@ -22078,7 +22596,7 @@ msgstr "" "\tgit rebase --continue" #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user -#: git-rebase--preserve-merges.sh:653 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:708 #, sh-format msgid "" "Execution succeeded: $rest\n" @@ -22093,25 +22611,25 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:664 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:719 #, sh-format msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:665 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:720 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:700 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:755 #, sh-format msgid "Successfully rebased and updated $head_name." msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:757 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:812 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:762 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:817 #, sh-format msgid "" "You have staged changes in your working tree.\n" @@ -22142,11 +22660,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:779 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:834 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:784 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:839 msgid "" "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." @@ -22155,39 +22673,39 @@ msgstr "" "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " "nữa." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848 msgid "Could not commit staged changes." msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965 msgid "Could not execute editor" msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:845 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:900 #, sh-format msgid "Could not checkout $switch_to" msgstr "Không thể checkout $switch_to" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:852 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:907 msgid "No HEAD?" msgstr "Không HEAD?" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:853 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:908 #, sh-format msgid "Could not create temporary $state_dir" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:856 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:911 msgid "Could not mark as interactive" msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:888 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:943 #, sh-format msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002 msgid "Could not init rewritten commits" msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" @@ -22258,77 +22776,77 @@ msgid "Unable to determine absolute path of git directory" msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu -#: git-add--interactive.perl:196 +#: git-add--interactive.perl:210 #, perl-format msgid "%12s %12s %s" msgstr "%12s %12s %s" -#: git-add--interactive.perl:197 +#: git-add--interactive.perl:211 msgid "staged" msgstr "đã đưa lên bệ phóng" -#: git-add--interactive.perl:197 +#: git-add--interactive.perl:211 msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" -#: git-add--interactive.perl:253 git-add--interactive.perl:278 +#: git-add--interactive.perl:267 git-add--interactive.perl:292 msgid "binary" msgstr "nhị phân" -#: git-add--interactive.perl:262 git-add--interactive.perl:316 +#: git-add--interactive.perl:276 git-add--interactive.perl:330 msgid "nothing" msgstr "không có gì" -#: git-add--interactive.perl:298 git-add--interactive.perl:313 +#: git-add--interactive.perl:312 git-add--interactive.perl:327 msgid "unchanged" msgstr "không thay đổi" -#: git-add--interactive.perl:609 +#: git-add--interactive.perl:623 #, perl-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" -#: git-add--interactive.perl:612 +#: git-add--interactive.perl:626 #, perl-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" -#: git-add--interactive.perl:615 +#: git-add--interactive.perl:629 #, perl-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" -#: git-add--interactive.perl:618 +#: git-add--interactive.perl:632 #, perl-format msgid "touched %d path\n" msgid_plural "touched %d paths\n" msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" -#: git-add--interactive.perl:627 +#: git-add--interactive.perl:641 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#: git-add--interactive.perl:639 +#: git-add--interactive.perl:653 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" -#: git-add--interactive.perl:662 +#: git-add--interactive.perl:676 #, perl-format msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" -#: git-add--interactive.perl:673 +#: git-add--interactive.perl:687 msgid "Add untracked" msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" -#: git-add--interactive.perl:679 +#: git-add--interactive.perl:693 msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" -#: git-add--interactive.perl:1033 +#: git-add--interactive.perl:1051 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for staging." @@ -22336,7 +22854,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:1036 +#: git-add--interactive.perl:1054 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for stashing." @@ -22344,7 +22862,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để tạm cất." -#: git-add--interactive.perl:1039 +#: git-add--interactive.perl:1057 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for unstaging." @@ -22352,7 +22870,8 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1051 +#: git-add--interactive.perl:1060 git-add--interactive.perl:1069 +#: git-add--interactive.perl:1075 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for applying." @@ -22360,7 +22879,8 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để áp dụng." -#: git-add--interactive.perl:1045 git-add--interactive.perl:1048 +#: git-add--interactive.perl:1063 git-add--interactive.perl:1066 +#: git-add--interactive.perl:1072 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for discarding." @@ -22368,16 +22888,16 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để loại bỏ." -#: git-add--interactive.perl:1085 +#: git-add--interactive.perl:1109 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s" -#: git-add--interactive.perl:1086 +#: git-add--interactive.perl:1110 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" -#: git-add--interactive.perl:1092 +#: git-add--interactive.perl:1116 #, perl-format msgid "" "---\n" @@ -22391,7 +22911,7 @@ msgstr "" "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. -#: git-add--interactive.perl:1100 +#: git-add--interactive.perl:1124 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" @@ -22401,7 +22921,7 @@ msgstr "" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n" -#: git-add--interactive.perl:1114 +#: git-add--interactive.perl:1138 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s" @@ -22412,14 +22932,14 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s" #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. -#: git-add--interactive.perl:1213 +#: git-add--interactive.perl:1237 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " -#: git-add--interactive.perl:1222 +#: git-add--interactive.perl:1246 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" @@ -22434,7 +22954,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin" -#: git-add--interactive.perl:1228 +#: git-add--interactive.perl:1252 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" @@ -22448,7 +22968,7 @@ msgstr "" "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1234 +#: git-add--interactive.perl:1258 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" @@ -22464,7 +22984,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1240 +#: git-add--interactive.perl:1264 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" @@ -22478,7 +22998,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1246 +#: git-add--interactive.perl:1270 git-add--interactive.perl:1288 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" @@ -22492,7 +23012,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1252 +#: git-add--interactive.perl:1276 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" @@ -22506,7 +23026,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1258 +#: git-add--interactive.perl:1282 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" @@ -22520,7 +23040,21 @@ msgstr "" "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1273 +#: git-add--interactive.perl:1294 +msgid "" +"y - apply this hunk to worktree\n" +"n - do not apply this hunk to worktree\n" +"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - áp dụng hunk này vào cây làm việc\n" +"n - đừng áp dụng hunk vào cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1309 msgid "" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" @@ -22542,209 +23076,224 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n" "? - in trợ giúp\n" -#: git-add--interactive.perl:1304 +#: git-add--interactive.perl:1340 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" -#: git-add--interactive.perl:1305 +#: git-add--interactive.perl:1341 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " -#: git-add--interactive.perl:1308 +#: git-add--interactive.perl:1344 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" -#: git-add--interactive.perl:1319 +#: git-add--interactive.perl:1355 #, perl-format msgid "ignoring unmerged: %s\n" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1328 +#: git-add--interactive.perl:1364 msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" -#: git-add--interactive.perl:1330 +#: git-add--interactive.perl:1366 msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" -#: git-add--interactive.perl:1338 +#: git-add--interactive.perl:1374 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" -#: git-add--interactive.perl:1390 +#: git-add--interactive.perl:1426 #, perl-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1391 +#: git-add--interactive.perl:1427 #, perl-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1392 +#: git-add--interactive.perl:1428 #, perl-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1395 +#: git-add--interactive.perl:1431 #, perl-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1396 +#: git-add--interactive.perl:1432 #, perl-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1397 +#: git-add--interactive.perl:1433 #, perl-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1400 +#: git-add--interactive.perl:1436 #, perl-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1401 +#: git-add--interactive.perl:1437 #, perl-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1402 +#: git-add--interactive.perl:1438 #, perl-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1405 +#: git-add--interactive.perl:1441 #, perl-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1406 +#: git-add--interactive.perl:1442 #, perl-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1407 +#: git-add--interactive.perl:1443 #, perl-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1410 +#: git-add--interactive.perl:1446 git-add--interactive.perl:1461 #, perl-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1411 +#: git-add--interactive.perl:1447 git-add--interactive.perl:1462 #, perl-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1412 +#: git-add--interactive.perl:1448 git-add--interactive.perl:1463 #, perl-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1415 +#: git-add--interactive.perl:1451 #, perl-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1416 +#: git-add--interactive.perl:1452 #, perl-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1417 +#: git-add--interactive.perl:1453 #, perl-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1420 +#: git-add--interactive.perl:1456 #, perl-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1421 +#: git-add--interactive.perl:1457 #, perl-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1422 +#: git-add--interactive.perl:1458 #, perl-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1522 +#: git-add--interactive.perl:1466 +#, perl-format +msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1467 +#, perl-format +msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1468 +#, perl-format +msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng hunk này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1568 msgid "No other hunks to goto\n" msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n" -#: git-add--interactive.perl:1529 +#: git-add--interactive.perl:1575 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? " -#: git-add--interactive.perl:1531 +#: git-add--interactive.perl:1577 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến hunk nào? " -#: git-add--interactive.perl:1540 +#: git-add--interactive.perl:1586 #, perl-format msgid "Invalid number: '%s'\n" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" -#: git-add--interactive.perl:1545 +#: git-add--interactive.perl:1591 #, perl-format msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n" -#: git-add--interactive.perl:1571 +#: git-add--interactive.perl:1617 msgid "No other hunks to search\n" msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n" -#: git-add--interactive.perl:1575 +#: git-add--interactive.perl:1621 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho regex? " -#: git-add--interactive.perl:1588 +#: git-add--interactive.perl:1634 #, perl-format msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1598 +#: git-add--interactive.perl:1644 msgid "No hunk matches the given pattern\n" msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n" -#: git-add--interactive.perl:1610 git-add--interactive.perl:1632 +#: git-add--interactive.perl:1656 git-add--interactive.perl:1678 msgid "No previous hunk\n" msgstr "Không có hunk kế trước\n" -#: git-add--interactive.perl:1619 git-add--interactive.perl:1638 +#: git-add--interactive.perl:1665 git-add--interactive.perl:1684 msgid "No next hunk\n" msgstr "Không có hunk kế tiếp\n" -#: git-add--interactive.perl:1644 +#: git-add--interactive.perl:1690 msgid "Sorry, cannot split this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n" -#: git-add--interactive.perl:1650 +#: git-add--interactive.perl:1696 #, perl-format msgid "Split into %d hunk.\n" msgid_plural "Split into %d hunks.\n" msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n" -#: git-add--interactive.perl:1660 +#: git-add--interactive.perl:1706 msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n" -#: git-add--interactive.perl:1706 +#: git-add--interactive.perl:1752 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" #. TRANSLATORS: please do not translate the command names #. 'status', 'update', 'revert', etc. -#: git-add--interactive.perl:1725 +#: git-add--interactive.perl:1771 msgid "" "status - show paths with changes\n" "update - add working tree state to the staged set of changes\n" @@ -22764,18 +23313,19 @@ msgstr "" "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" -#: git-add--interactive.perl:1742 git-add--interactive.perl:1747 -#: git-add--interactive.perl:1750 git-add--interactive.perl:1757 -#: git-add--interactive.perl:1761 git-add--interactive.perl:1767 +#: git-add--interactive.perl:1788 git-add--interactive.perl:1793 +#: git-add--interactive.perl:1796 git-add--interactive.perl:1803 +#: git-add--interactive.perl:1806 git-add--interactive.perl:1813 +#: git-add--interactive.perl:1817 git-add--interactive.perl:1823 msgid "missing --" msgstr "thiếu --" -#: git-add--interactive.perl:1763 +#: git-add--interactive.perl:1819 #, perl-format msgid "unknown --patch mode: %s" msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" -#: git-add--interactive.perl:1769 git-add--interactive.perl:1775 +#: git-add--interactive.perl:1825 git-add--interactive.perl:1831 #, perl-format msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" @@ -22788,30 +23338,30 @@ msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" -#: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225 +#: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" -#: git-send-email.perl:302 +#: git-send-email.perl:310 #, perl-format msgid "" "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" -#: git-send-email.perl:307 +#: git-send-email.perl:315 #, perl-format msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" -#: git-send-email.perl:326 +#: git-send-email.perl:408 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" -#: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:656 +#: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" -#: git-send-email.perl:398 +#: git-send-email.perl:484 msgid "" "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " "configuration option)\n" @@ -22819,37 +23369,37 @@ msgstr "" "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" -#: git-send-email.perl:470 +#: git-send-email.perl:497 #, perl-format msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:501 +#: git-send-email.perl:528 #, perl-format msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:529 +#: git-send-email.perl:556 #, perl-format msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:531 +#: git-send-email.perl:558 #, perl-format msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:533 +#: git-send-email.perl:560 #, perl-format msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:538 +#: git-send-email.perl:565 #, perl-format msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" -#: git-send-email.perl:622 +#: git-send-email.perl:649 #, perl-format msgid "" "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" @@ -22864,12 +23414,12 @@ msgstr "" " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" -#: git-send-email.perl:643 +#: git-send-email.perl:670 #, perl-format msgid "Failed to opendir %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:667 +#: git-send-email.perl:694 #, perl-format msgid "" "fatal: %s: %s\n" @@ -22878,7 +23428,7 @@ msgstr "" "nghiêm trọng: %s: %s\n" "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" -#: git-send-email.perl:678 +#: git-send-email.perl:705 msgid "" "\n" "No patch files specified!\n" @@ -22888,17 +23438,17 @@ msgstr "" "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" "\n" -#: git-send-email.perl:691 +#: git-send-email.perl:718 #, perl-format msgid "No subject line in %s?" msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" -#: git-send-email.perl:701 +#: git-send-email.perl:728 #, perl-format msgid "Failed to open for writing %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" -#: git-send-email.perl:712 +#: git-send-email.perl:739 msgid "" "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" @@ -22912,27 +23462,27 @@ msgstr "" "\n" "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" -#: git-send-email.perl:736 +#: git-send-email.perl:763 #, perl-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:753 +#: git-send-email.perl:780 #, perl-format msgid "Failed to open %s.final: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" -#: git-send-email.perl:796 +#: git-send-email.perl:823 msgid "Summary email is empty, skipping it\n" msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. -#: git-send-email.perl:831 +#: git-send-email.perl:858 #, perl-format msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " -#: git-send-email.perl:886 +#: git-send-email.perl:913 msgid "" "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" "Encoding.\n" @@ -22940,11 +23490,11 @@ msgstr "" "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" "Encoding.\n" -#: git-send-email.perl:891 +#: git-send-email.perl:918 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " -#: git-send-email.perl:899 +#: git-send-email.perl:926 #, perl-format msgid "" "Refusing to send because the patch\n" @@ -22957,20 +23507,20 @@ msgstr "" "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " "muốn gửi.\n" -#: git-send-email.perl:918 +#: git-send-email.perl:945 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" -#: git-send-email.perl:936 +#: git-send-email.perl:963 #, perl-format msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" -#: git-send-email.perl:948 +#: git-send-email.perl:975 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " -#: git-send-email.perl:1006 git-send-email.perl:1014 +#: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" @@ -22978,16 +23528,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1018 +#: git-send-email.perl:1045 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " -#: git-send-email.perl:1335 +#: git-send-email.perl:1362 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại" -#: git-send-email.perl:1418 +#: git-send-email.perl:1445 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" @@ -23014,134 +23564,195 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1433 +#: git-send-email.perl:1460 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " -#: git-send-email.perl:1436 +#: git-send-email.perl:1463 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" -#: git-send-email.perl:1464 +#: git-send-email.perl:1491 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." -#: git-send-email.perl:1511 +#: git-send-email.perl:1538 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" -#: git-send-email.perl:1516 git-send-email.perl:1520 +#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547 #, perl-format msgid "STARTTLS failed! %s" msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" -#: git-send-email.perl:1529 +#: git-send-email.perl:1556 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." -#: git-send-email.perl:1547 +#: git-send-email.perl:1574 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1550 +#: git-send-email.perl:1577 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thử gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1550 +#: git-send-email.perl:1577 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1552 +#: git-send-email.perl:1579 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1552 +#: git-send-email.perl:1579 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1564 +#: git-send-email.perl:1591 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " -#: git-send-email.perl:1567 +#: git-send-email.perl:1594 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" -#: git-send-email.perl:1585 +#: git-send-email.perl:1612 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: git-send-email.perl:1632 git-send-email.perl:1652 +#: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1638 +#: git-send-email.perl:1665 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1691 +#: git-send-email.perl:1718 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1726 +#: git-send-email.perl:1753 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1837 +#: git-send-email.perl:1864 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" -#: git-send-email.perl:1844 +#: git-send-email.perl:1871 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1848 +#: git-send-email.perl:1875 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" -#: git-send-email.perl:1878 +#: git-send-email.perl:1905 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" -#: git-send-email.perl:1886 +#: git-send-email.perl:1913 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" -#: git-send-email.perl:1927 git-send-email.perl:1979 git-send-email.perl:1989 +#: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: git-send-email.perl:1930 +#: git-send-email.perl:1957 #, perl-format msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" -#: git-send-email.perl:1947 +#: git-send-email.perl:1974 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:1951 +#: git-send-email.perl:1978 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " +#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" + +#~ msgid "Server supports no-done" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" + +#~ msgid "Server supports multi_ack" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" + +#~ msgid "Server supports side-band-64k" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" + +#~ msgid "Server supports side-band" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" + +#~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" + +#~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" + +#~ msgid "Server supports ofs-delta" +#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" + +#~ msgid "(HEAD detached at %s)" +#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" + +#~ msgid "(HEAD detached from %s)" +#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" + +#~ msgid "Checking out files" +#~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin" + +#~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." +#~ msgstr "" +#~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối." + +#~ msgid "failed to open '%s'" +#~ msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" + +#~ msgid "failed to stat %s\n" +#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" + +#~ msgid "" +#~ "If you wish to skip this commit, use:\n" +#~ "\n" +#~ " git reset\n" +#~ "\n" +#~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" +#~ "the remaining commits.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" +#~ "\n" +#~ " git reset\n" +#~ "\n" +#~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" +#~ "những lần chuyển giao còn lại.\n" + +#~ msgid "unrecognized verb: %s" +#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s" + #~ msgid "hash version %X does not match version %X" #~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X" @@ -23248,10 +23859,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgstr "" #~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" -#, fuzzy -#~ msgid "--reschedule-failed-exec requires an interactive rebase" -#~ msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác" - #~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'" #~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”" @@ -23324,12 +23931,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "cannot remove a locked working tree" #~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" -#~ msgid "Applied autostash." -#~ msgstr "Đã áp dụng autostash." - -#~ msgid "Cannot store $stash_sha1" -#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" - #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" |