diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1784 |
1 files changed, 918 insertions, 866 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.3.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.4.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2015-01-21 14:21+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2015-01-21 14:58+0800\n" +"POT-Creation-Date: 2015-03-27 13:33+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2015-03-27 16:01+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -37,8 +37,8 @@ msgstr "" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." #: archive.c:11 -msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]" -msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" +msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" +msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" #: archive.c:12 msgid "git archive --list" @@ -46,10 +46,10 @@ msgstr "git archive --list" #: archive.c:13 msgid "" -"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]" +"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" -"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-" -"dẫn>…]" +"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " +"[<đường-dẫn>…]" #: archive.c:14 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" @@ -76,10 +76,10 @@ msgstr "tiền_tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517 -#: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986 +#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516 +#: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986 #: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101 -#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:394 +#: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394 #: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151 msgid "file" msgstr "tập_tin" @@ -128,7 +128,7 @@ msgstr "lệnh" msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" -#: attr.c:258 +#: attr.c:264 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -258,7 +258,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:87 builtin/commit.c:770 +#: bundle.c:87 builtin/commit.c:764 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -267,8 +267,8 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:163 sequencer.c:645 sequencer.c:1100 builtin/blame.c:2706 -#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1049 builtin/log.c:330 +#: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705 +#: builtin/branch.c:659 builtin/commit.c:1043 builtin/log.c:330 #: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358 #: builtin/shortlog.c:158 msgid "revision walk setup failed" @@ -307,21 +307,21 @@ msgstr "rev-list đã chết" msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:438 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261 +#: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:444 +#: bundle.c:443 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." -#: bundle.c:454 +#: bundle.c:453 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:475 +#: bundle.c:474 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" @@ -344,55 +344,55 @@ msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:469 config.c:471 +#: config.c:474 config.c:476 #, c-format msgid "bad config file line %d in %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s" -#: config.c:587 +#: config.c:592 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" -#: config.c:589 +#: config.c:594 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:674 +#: config.c:679 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:752 config.c:763 +#: config.c:757 config.c:768 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:885 +#: config.c:890 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1211 +#: config.c:1216 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1272 +#: config.c:1277 msgid "unknown error occured while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:1596 +#: config.c:1601 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1598 +#: config.c:1603 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:1657 +#: config.c:1662 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" @@ -475,7 +475,7 @@ msgstr[0] "%lu năm trước" msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:516 +#: diffcore-rename.c:536 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" @@ -503,16 +503,16 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:2957 +#: diff.c:2956 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:3352 +#: diff.c:3351 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:3515 +#: diff.c:3514 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -521,7 +521,7 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3529 +#: diff.c:3528 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" @@ -1020,7 +1020,7 @@ msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" msgid "done" msgstr "xong" -#: read-cache.c:1267 +#: read-cache.c:1273 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -1029,7 +1029,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1277 +#: read-cache.c:1283 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -1114,23 +1114,31 @@ msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: run-command.c:87 +#: revision.c:2348 +msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" +msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" + +#: run-command.c:83 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:89 +#: run-command.c:85 #, c-format msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" -#: send-pack.c:268 +#: send-pack.c:272 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:325 +#: send-pack.c:356 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" +#: send-pack.c:366 +msgid "server does not support --atomic push" +msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic" + #: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995 #: builtin/merge.c:1005 #, c-format @@ -1161,7 +1169,7 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:211 sequencer.c:856 sequencer.c:939 +#: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" @@ -1197,31 +1205,31 @@ msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" msgid "Unable to update cache tree\n" msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:406 +#: sequencer.c:411 #, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" -#: sequencer.c:411 +#: sequencer.c:416 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" -#: sequencer.c:477 +#: sequencer.c:482 msgid "Your index file is unmerged." msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:496 +#: sequencer.c:501 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:504 +#: sequencer.c:509 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:508 +#: sequencer.c:513 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" @@ -1230,153 +1238,153 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 -#: sequencer.c:521 +#: sequencer.c:526 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:525 +#: sequencer.c:530 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" -#: sequencer.c:611 +#: sequencer.c:616 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể revert %s… %s" -#: sequencer.c:612 +#: sequencer.c:617 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s… %s" -#: sequencer.c:648 +#: sequencer.c:653 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:656 +#: sequencer.c:661 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:660 +#: sequencer.c:665 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:720 +#: sequencer.c:725 #, c-format msgid "Cannot %s during a %s" msgstr "Không thể %s trong khi %s" -#: sequencer.c:742 +#: sequencer.c:747 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." -#: sequencer.c:747 +#: sequencer.c:752 msgid "No commits parsed." msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:760 +#: sequencer.c:765 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" -#: sequencer.c:764 +#: sequencer.c:769 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." -#: sequencer.c:771 +#: sequencer.c:776 #, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:801 +#: sequencer.c:806 #, c-format msgid "Invalid key: %s" msgstr "Khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:804 +#: sequencer.c:809 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: sequencer.c:816 +#: sequencer.c:821 #, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" -#: sequencer.c:837 +#: sequencer.c:842 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:838 +#: sequencer.c:843 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:842 +#: sequencer.c:847 #, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" -#: sequencer.c:858 sequencer.c:943 +#: sequencer.c:863 sequencer.c:948 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." -#: sequencer.c:877 sequencer.c:1013 +#: sequencer.c:882 sequencer.c:1018 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" -#: sequencer.c:879 +#: sequencer.c:884 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:881 +#: sequencer.c:886 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:903 builtin/apply.c:4128 +#: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4286 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" -#: sequencer.c:906 +#: sequencer.c:911 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" -#: sequencer.c:907 +#: sequencer.c:912 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:913 +#: sequencer.c:918 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:936 +#: sequencer.c:941 #, c-format msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng “%s”." -#: sequencer.c:1081 +#: sequencer.c:1086 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:1084 +#: sequencer.c:1089 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:1118 +#: sequencer.c:1123 msgid "Can't revert as initial commit" msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:1119 +#: sequencer.c:1124 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" @@ -1449,38 +1457,38 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:1111 builtin/init-db.c:371 +#: submodule.c:1109 builtin/init-db.c:371 #, c-format msgid "Could not create git link %s" msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" -#: submodule.c:1122 +#: submodule.c:1120 #, c-format msgid "Could not set core.worktree in %s" msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." -#: trailer.c:500 trailer.c:504 trailer.c:508 trailer.c:562 trailer.c:566 -#: trailer.c:570 +#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557 +#: trailer.c:561 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:290 +#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" -#: trailer.c:590 +#: trailer.c:581 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" -#: trailer.c:710 +#: trailer.c:701 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:713 +#: trailer.c:704 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -1517,26 +1525,26 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: wrapper.c:509 +#: wrapper.c:523 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" -#: wrapper.c:530 +#: wrapper.c:544 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:541 +#: wrapper.c:555 #, c-format msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" -#: wrapper.c:542 +#: wrapper.c:556 msgid "no such user" msgstr "không có người dùng như vậy" -#: wrapper.c:550 +#: wrapper.c:564 msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" @@ -1567,11 +1575,11 @@ msgstr "" msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:198 +#: wt-status.c:198 wt-status.c:878 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:216 +#: wt-status.c:216 wt-status.c:887 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" @@ -1685,15 +1693,15 @@ msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" -#: wt-status.c:758 +#: wt-status.c:753 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:760 +#: wt-status.c:755 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:839 +#: wt-status.c:835 msgid "" "Do not touch the line above.\n" "Everything below will be removed." @@ -1701,72 +1709,72 @@ msgstr "" "Không động đến đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:930 +#: wt-status.c:946 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:933 +#: wt-status.c:949 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:936 +#: wt-status.c:952 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:939 +#: wt-status.c:955 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:949 +#: wt-status.c:965 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:952 +#: wt-status.c:968 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:956 +#: wt-status.c:972 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:958 +#: wt-status.c:974 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:960 +#: wt-status.c:976 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1020 wt-status.c:1037 +#: wt-status.c:1036 wt-status.c:1053 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1025 wt-status.c:1042 +#: wt-status.c:1041 wt-status.c:1058 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1028 +#: wt-status.c:1044 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1030 +#: wt-status.c:1046 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1032 +#: wt-status.c:1048 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1045 +#: wt-status.c:1061 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1049 +#: wt-status.c:1065 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -1774,126 +1782,126 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1054 +#: wt-status.c:1070 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1057 +#: wt-status.c:1073 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1061 +#: wt-status.c:1077 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1066 +#: wt-status.c:1082 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1069 +#: wt-status.c:1085 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1071 +#: wt-status.c:1087 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1081 +#: wt-status.c:1097 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1086 +#: wt-status.c:1102 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1089 +#: wt-status.c:1105 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1091 +#: wt-status.c:1107 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1100 +#: wt-status.c:1116 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1105 +#: wt-status.c:1121 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1108 +#: wt-status.c:1124 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1110 +#: wt-status.c:1126 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" -#: wt-status.c:1121 +#: wt-status.c:1137 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1125 +#: wt-status.c:1141 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1128 +#: wt-status.c:1144 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1303 +#: wt-status.c:1321 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1310 +#: wt-status.c:1328 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1317 +#: wt-status.c:1333 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1319 +#: wt-status.c:1335 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1322 +#: wt-status.c:1338 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1339 +#: wt-status.c:1355 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1353 +#: wt-status.c:1369 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1355 +#: wt-status.c:1371 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1359 +#: wt-status.c:1375 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -1905,32 +1913,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1365 +#: wt-status.c:1381 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1367 +#: wt-status.c:1383 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1373 +#: wt-status.c:1389 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1378 +#: wt-status.c:1394 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1381 +#: wt-status.c:1397 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1384 +#: wt-status.c:1400 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -1939,49 +1947,49 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1387 +#: wt-status.c:1403 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1390 +#: wt-status.c:1406 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1393 wt-status.c:1398 +#: wt-status.c:1409 wt-status.c:1414 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1396 +#: wt-status.c:1412 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1400 +#: wt-status.c:1416 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1509 +#: wt-status.c:1525 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1515 +#: wt-status.c:1531 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1547 +#: wt-status.c:1563 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: wt-status.c:1549 wt-status.c:1557 +#: wt-status.c:1565 wt-status.c:1573 msgid "behind " msgstr "đằng sau " @@ -1991,8 +1999,8 @@ msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" #: builtin/add.c:22 -msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." -msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…" +msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." +msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/add.c:65 #, c-format @@ -2046,14 +2054,14 @@ msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1372 +#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110 +#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1372 #: builtin/rm.c:269 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4415 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1326 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608 +#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4575 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/commit.c:1320 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608 #: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" @@ -2133,78 +2141,78 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919 +#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920 #: builtin/commit.c:333 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4510 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431 +#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4673 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/apply.c:58 -msgid "git apply [options] [<patch>...]" -msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>…]" +#: builtin/apply.c:59 +msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" +msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]" -#: builtin/apply.c:111 +#: builtin/apply.c:112 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" -#: builtin/apply.c:126 +#: builtin/apply.c:127 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: builtin/apply.c:826 +#: builtin/apply.c:822 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" -#: builtin/apply.c:835 +#: builtin/apply.c:831 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" -#: builtin/apply.c:916 +#: builtin/apply.c:912 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:948 +#: builtin/apply.c:944 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:952 +#: builtin/apply.c:948 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:953 +#: builtin/apply.c:949 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:960 +#: builtin/apply.c:956 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:1423 +#: builtin/apply.c:1419 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: builtin/apply.c:1480 +#: builtin/apply.c:1476 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: builtin/apply.c:1497 +#: builtin/apply.c:1493 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -2216,76 +2224,76 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: builtin/apply.c:1657 +#: builtin/apply.c:1656 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: builtin/apply.c:1659 +#: builtin/apply.c:1658 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: builtin/apply.c:1685 +#: builtin/apply.c:1684 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:1721 +#: builtin/apply.c:1720 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: builtin/apply.c:1723 +#: builtin/apply.c:1722 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: builtin/apply.c:1726 +#: builtin/apply.c:1725 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: builtin/apply.c:1872 +#: builtin/apply.c:1871 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: builtin/apply.c:1901 +#: builtin/apply.c:1900 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:2052 +#: builtin/apply.c:2051 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:2142 +#: builtin/apply.c:2141 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/apply.c:2146 +#: builtin/apply.c:2145 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: builtin/apply.c:2754 +#: builtin/apply.c:2778 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: builtin/apply.c:2872 +#: builtin/apply.c:2896 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: builtin/apply.c:2884 +#: builtin/apply.c:2908 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: builtin/apply.c:2890 +#: builtin/apply.c:2914 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -2294,322 +2302,341 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: builtin/apply.c:2909 +#: builtin/apply.c:2933 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: builtin/apply.c:3010 +#: builtin/apply.c:3034 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: builtin/apply.c:3016 +#: builtin/apply.c:3040 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: builtin/apply.c:3037 +#: builtin/apply.c:3061 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: builtin/apply.c:3161 +#: builtin/apply.c:3185 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: builtin/apply.c:3206 builtin/apply.c:3215 builtin/apply.c:3260 +#: builtin/apply.c:3230 builtin/apply.c:3241 builtin/apply.c:3286 #, c-format msgid "read of %s failed" msgstr "đọc %s gặp lỗi" -#: builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3462 +#: builtin/apply.c:3238 +#, c-format +msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" +msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: builtin/apply.c:3266 builtin/apply.c:3488 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: builtin/apply.c:3321 builtin/apply.c:3476 +#: builtin/apply.c:3347 builtin/apply.c:3502 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3325 builtin/apply.c:3468 builtin/apply.c:3490 +#: builtin/apply.c:3351 builtin/apply.c:3494 builtin/apply.c:3516 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" -#: builtin/apply.c:3330 builtin/apply.c:3484 +#: builtin/apply.c:3356 builtin/apply.c:3510 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: builtin/apply.c:3432 +#: builtin/apply.c:3458 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: builtin/apply.c:3501 +#: builtin/apply.c:3527 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: builtin/apply.c:3503 +#: builtin/apply.c:3529 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: builtin/apply.c:3604 +#: builtin/apply.c:3688 builtin/apply.c:3690 +#, c-format +msgid "invalid path '%s'" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/apply.c:3745 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3607 +#: builtin/apply.c:3748 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: builtin/apply.c:3627 +#: builtin/apply.c:3768 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: builtin/apply.c:3632 +#: builtin/apply.c:3773 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: builtin/apply.c:3640 +#: builtin/apply.c:3793 +#, c-format +msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" +msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: builtin/apply.c:3797 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: builtin/apply.c:3653 +#: builtin/apply.c:3811 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: builtin/apply.c:3746 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135 +#: builtin/apply.c:3904 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: builtin/apply.c:3889 +#: builtin/apply.c:4047 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: builtin/apply.c:3918 +#: builtin/apply.c:4076 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: builtin/apply.c:3922 +#: builtin/apply.c:4080 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: builtin/apply.c:3927 +#: builtin/apply.c:4085 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: builtin/apply.c:3930 builtin/apply.c:4038 +#: builtin/apply.c:4088 builtin/apply.c:4196 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: builtin/apply.c:3963 +#: builtin/apply.c:4121 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: builtin/apply.c:4012 +#: builtin/apply.c:4170 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: builtin/apply.c:4099 +#: builtin/apply.c:4257 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: builtin/apply.c:4107 +#: builtin/apply.c:4265 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: builtin/apply.c:4110 +#: builtin/apply.c:4268 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: builtin/apply.c:4120 +#: builtin/apply.c:4278 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: builtin/apply.c:4141 +#: builtin/apply.c:4299 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: builtin/apply.c:4144 +#: builtin/apply.c:4302 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: builtin/apply.c:4234 +#: builtin/apply.c:4392 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: builtin/apply.c:4245 +#: builtin/apply.c:4403 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:4362 builtin/apply.c:4365 builtin/clone.c:92 -#: builtin/fetch.c:93 +#: builtin/apply.c:4520 builtin/apply.c:4523 builtin/clone.c:92 +#: builtin/fetch.c:92 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: builtin/apply.c:4363 +#: builtin/apply.c:4521 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4366 +#: builtin/apply.c:4524 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4368 +#: builtin/apply.c:4526 msgid "num" msgstr "số" -#: builtin/apply.c:4369 +#: builtin/apply.c:4527 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: builtin/apply.c:4372 +#: builtin/apply.c:4530 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: builtin/apply.c:4374 +#: builtin/apply.c:4532 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: builtin/apply.c:4378 +#: builtin/apply.c:4536 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: builtin/apply.c:4380 +#: builtin/apply.c:4538 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: builtin/apply.c:4382 +#: builtin/apply.c:4540 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: builtin/apply.c:4384 +#: builtin/apply.c:4542 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/apply.c:4386 +#: builtin/apply.c:4544 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: builtin/apply.c:4388 +#: builtin/apply.c:4546 +msgid "accept a patch that touches outside the working area" +msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +#: builtin/apply.c:4548 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: builtin/apply.c:4390 +#: builtin/apply.c:4550 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: builtin/apply.c:4392 +#: builtin/apply.c:4552 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: builtin/apply.c:4394 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455 +#: builtin/apply.c:4554 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: builtin/apply.c:4397 +#: builtin/apply.c:4557 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: builtin/apply.c:4398 +#: builtin/apply.c:4558 msgid "action" msgstr "hành động" -#: builtin/apply.c:4399 +#: builtin/apply.c:4559 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4402 builtin/apply.c:4405 +#: builtin/apply.c:4562 builtin/apply.c:4565 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: builtin/apply.c:4408 +#: builtin/apply.c:4568 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: builtin/apply.c:4410 +#: builtin/apply.c:4570 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: builtin/apply.c:4412 +#: builtin/apply.c:4572 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: builtin/apply.c:4414 +#: builtin/apply.c:4574 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: builtin/apply.c:4417 +#: builtin/apply.c:4577 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: builtin/apply.c:4420 +#: builtin/apply.c:4580 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: builtin/apply.c:4422 +#: builtin/apply.c:4582 msgid "root" msgstr "root" -#: builtin/apply.c:4423 +#: builtin/apply.c:4583 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" -#: builtin/apply.c:4445 +#: builtin/apply.c:4605 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4453 +#: builtin/apply.c:4613 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4456 +#: builtin/apply.c:4616 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4472 +#: builtin/apply.c:4635 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" -#: builtin/apply.c:4486 +#: builtin/apply.c:4649 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4492 builtin/apply.c:4502 +#: builtin/apply.c:4655 builtin/apply.c:4665 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." @@ -2664,104 +2691,104 @@ msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" #: builtin/blame.c:30 -msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" -msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" +msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] file" +msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" #: builtin/blame.c:35 -msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" -msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" +msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" +msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2501 +#: builtin/blame.c:2500 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2502 +#: builtin/blame.c:2501 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2503 +#: builtin/blame.c:2502 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2504 +#: builtin/blame.c:2503 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2505 +#: builtin/blame.c:2504 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2506 +#: builtin/blame.c:2505 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2507 +#: builtin/blame.c:2506 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2508 +#: builtin/blame.c:2507 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2509 +#: builtin/blame.c:2508 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2510 +#: builtin/blame.c:2509 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2511 +#: builtin/blame.c:2510 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2512 +#: builtin/blame.c:2511 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2513 +#: builtin/blame.c:2512 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2514 +#: builtin/blame.c:2513 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2515 +#: builtin/blame.c:2514 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2516 +#: builtin/blame.c:2515 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2517 +#: builtin/blame.c:2516 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2518 +#: builtin/blame.c:2517 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520 +#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2519 +#: builtin/blame.c:2518 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2520 +#: builtin/blame.c:2519 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2521 +#: builtin/blame.c:2520 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2521 +#: builtin/blame.c:2520 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" @@ -2771,25 +2798,25 @@ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" #. takes 22 places, is the longest among various forms of #. relative timestamps, but your language may need more or #. fewer display columns. -#: builtin/blame.c:2602 +#: builtin/blame.c:2601 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" #: builtin/branch.c:24 -msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" +msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" #: builtin/branch.c:25 -msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]" -msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" +msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" #: builtin/branch.c:26 -msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..." -msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" +msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" #: builtin/branch.c:27 -msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>" -msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" +msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" #: builtin/branch.c:152 #, c-format @@ -2929,195 +2956,200 @@ msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" -#: builtin/branch.c:593 +#: builtin/branch.c:596 +#, c-format +msgid "(HEAD detached at %s)" +msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" + +#: builtin/branch.c:599 #, c-format -msgid "(detached from %s)" -msgstr "(được tách rời từ %s)" +msgid "(HEAD detached from %s)" +msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: builtin/branch.c:596 +#: builtin/branch.c:603 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: builtin/branch.c:643 +#: builtin/branch.c:650 #, c-format msgid "object '%s' does not point to a commit" msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/branch.c:691 +#: builtin/branch.c:698 msgid "some refs could not be read" msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" -#: builtin/branch.c:704 +#: builtin/branch.c:711 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:714 +#: builtin/branch.c:721 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:729 +#: builtin/branch.c:736 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:733 +#: builtin/branch.c:740 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:737 +#: builtin/branch.c:744 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:744 +#: builtin/branch.c:751 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:759 +#: builtin/branch.c:766 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: builtin/branch.c:783 +#: builtin/branch.c:790 #, c-format msgid "could not write branch description template: %s" msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" -#: builtin/branch.c:813 +#: builtin/branch.c:820 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:815 +#: builtin/branch.c:822 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:816 +#: builtin/branch.c:823 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:817 +#: builtin/branch.c:824 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:819 +#: builtin/branch.c:826 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:823 +#: builtin/branch.c:830 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:824 +#: builtin/branch.c:831 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:833 builtin/branch.c:854 -#: builtin/branch.c:860 builtin/commit.c:1586 builtin/commit.c:1587 -#: builtin/commit.c:1588 builtin/commit.c:1589 builtin/tag.c:616 +#: builtin/branch.c:834 builtin/branch.c:840 builtin/branch.c:861 +#: builtin/branch.c:867 builtin/commit.c:1580 builtin/commit.c:1581 +#: builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583 builtin/tag.c:616 #: builtin/tag.c:622 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/branch.c:828 builtin/branch.c:834 +#: builtin/branch.c:835 builtin/branch.c:841 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:840 +#: builtin/branch.c:847 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:841 +#: builtin/branch.c:848 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:843 +#: builtin/branch.c:850 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:844 +#: builtin/branch.c:851 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:845 +#: builtin/branch.c:852 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:846 +#: builtin/branch.c:853 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:847 +#: builtin/branch.c:854 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:848 +#: builtin/branch.c:855 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:850 +#: builtin/branch.c:857 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:851 +#: builtin/branch.c:858 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:854 +#: builtin/branch.c:861 msgid "print only not merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:860 +#: builtin/branch.c:867 msgid "print only merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:864 +#: builtin/branch.c:871 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:877 +#: builtin/branch.c:884 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/branch.c:881 builtin/clone.c:637 +#: builtin/branch.c:888 builtin/clone.c:637 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:903 +#: builtin/branch.c:910 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:914 builtin/branch.c:953 +#: builtin/branch.c:921 builtin/branch.c:960 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:929 +#: builtin/branch.c:936 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:934 +#: builtin/branch.c:941 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:941 +#: builtin/branch.c:948 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:944 +#: builtin/branch.c:951 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:959 +#: builtin/branch.c:966 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:964 +#: builtin/branch.c:971 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:968 +#: builtin/branch.c:975 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -3125,40 +3157,40 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:971 builtin/branch.c:993 builtin/branch.c:1014 +#: builtin/branch.c:978 builtin/branch.c:1000 builtin/branch.c:1021 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:975 +#: builtin/branch.c:982 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:987 +#: builtin/branch.c:994 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:991 +#: builtin/branch.c:998 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:997 +#: builtin/branch.c:1004 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:1011 +#: builtin/branch.c:1018 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" -#: builtin/branch.c:1017 +#: builtin/branch.c:1024 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:1020 +#: builtin/branch.c:1027 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" @@ -3167,7 +3199,7 @@ msgstr "" "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:1037 +#: builtin/branch.c:1044 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3178,12 +3210,12 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" -#: builtin/branch.c:1038 +#: builtin/branch.c:1045 #, c-format msgid " git branch -d %s\n" msgstr " git branch -d %s\n" -#: builtin/branch.c:1039 +#: builtin/branch.c:1046 #, c-format msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" @@ -3201,55 +3233,55 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:328 -msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" -msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>" +#: builtin/cat-file.c:326 +msgid "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <type> | --textconv) <object>" +msgstr "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <kiểu> | --textconv) <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:329 -msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>" -msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" +#: builtin/cat-file.c:327 +msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) < <list-of-objects>" +msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" -#: builtin/cat-file.c:366 +#: builtin/cat-file.c:364 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:367 +#: builtin/cat-file.c:365 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:368 +#: builtin/cat-file.c:366 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:370 +#: builtin/cat-file.c:368 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:371 +#: builtin/cat-file.c:369 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:373 +#: builtin/cat-file.c:371 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:375 +#: builtin/cat-file.c:373 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:378 +#: builtin/cat-file.c:376 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:11 -msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..." -msgstr "git check-attr [-a | --all | attr…] [--] tên-đường-dẫn…" +msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." +msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:12 -msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>" +msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>" msgstr "" -"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr…] < <danh-sách-đường-dẫn>" +"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>" #: builtin/check-attr.c:19 msgid "report all attributes set on file" @@ -3304,8 +3336,8 @@ msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" #: builtin/check-mailmap.c:8 -msgid "git check-mailmap [options] <contact>..." -msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>…" +msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." +msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…" #: builtin/check-mailmap.c:13 msgid "also read contacts from stdin" @@ -3321,8 +3353,8 @@ msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" #: builtin/checkout-index.c:126 -msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]" -msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>…]" +msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" +msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" #: builtin/checkout-index.c:188 msgid "check out all files in the index" @@ -3366,12 +3398,12 @@ msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" #: builtin/checkout.c:25 -msgid "git checkout [options] <branch>" -msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>" +msgid "git checkout [<options>] <branch>" +msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" #: builtin/checkout.c:26 -msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..." -msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" +msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." +msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" #: builtin/checkout.c:132 builtin/checkout.c:165 #, c-format @@ -3497,14 +3529,13 @@ msgid "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" -" git branch new_branch_name %s\n" +" git branch <new-branch-name> %s\n" "\n" msgstr "" -"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời " -"điểm thích hợp\n" -"để làm thế bằng lệnh:\n" +"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" +"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" "\n" -" git branch tên_nhánh_mới %s\n" +" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" #: builtin/checkout.c:777 @@ -3622,8 +3653,8 @@ msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" #: builtin/checkout.c:1130 -msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" -msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" +msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" +msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" #: builtin/checkout.c:1153 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" @@ -3746,16 +3777,17 @@ msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" -#: builtin/clean.c:757 +#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is +#: builtin/clean.c:758 #, c-format -msgid "remove %s? " -msgstr "gỡ bỏ “%s”? " +msgid "Remove %s [y/N]? " +msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:782 +#: builtin/clean.c:783 msgid "Bye." msgstr "Tạm biệt." -#: builtin/clean.c:790 +#: builtin/clean.c:791 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -3773,61 +3805,61 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:817 +#: builtin/clean.c:818 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:818 +#: builtin/clean.c:819 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:826 +#: builtin/clean.c:827 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:843 +#: builtin/clean.c:844 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:874 +#: builtin/clean.c:875 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:876 +#: builtin/clean.c:877 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:877 +#: builtin/clean.c:878 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:879 +#: builtin/clean.c:880 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714 -#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714 +#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:881 +#: builtin/clean.c:882 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:882 +#: builtin/clean.c:883 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:884 +#: builtin/clean.c:885 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:902 +#: builtin/clean.c:903 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:906 +#: builtin/clean.c:907 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -3835,7 +3867,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:909 +#: builtin/clean.c:910 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -3844,11 +3876,11 @@ msgstr "" "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clone.c:37 -msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" -msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]" +msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" +msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224 -#: builtin/push.c:514 +#: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224 +#: builtin/push.c:523 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" @@ -3908,7 +3940,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 +#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" @@ -4052,7 +4084,7 @@ msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1155 +#: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1156 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" @@ -4067,59 +4099,59 @@ msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:848 builtin/clone.c:860 +#: builtin/clone.c:850 builtin/clone.c:861 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:851 +#: builtin/clone.c:853 #, c-format -msgid "could not create work tree dir '%s'." -msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." +msgid "could not create work tree dir '%s'" +msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:870 +#: builtin/clone.c:871 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:872 +#: builtin/clone.c:873 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:897 +#: builtin/clone.c:898 msgid "--dissociate given, but there is no --reference" msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" -#: builtin/clone.c:912 +#: builtin/clone.c:913 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:915 +#: builtin/clone.c:916 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:920 +#: builtin/clone.c:921 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:924 +#: builtin/clone.c:925 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" -#: builtin/clone.c:975 builtin/clone.c:983 +#: builtin/clone.c:976 builtin/clone.c:984 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:986 +#: builtin/clone.c:987 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." #: builtin/column.c:9 -msgid "git column [options]" -msgstr "git column [các-tùy-chọn]" +msgid "git column [<options>]" +msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/column.c:26 msgid "lookup config vars" @@ -4150,12 +4182,12 @@ msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" #: builtin/commit.c:37 -msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..." -msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…" +msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." +msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:42 -msgid "git status [options] [--] <pathspec>..." -msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…" +msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." +msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:47 msgid "" @@ -4310,26 +4342,26 @@ msgstr "không đọc được bảng mục lục" msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:584 +#: builtin/commit.c:578 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:586 +#: builtin/commit.c:580 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:605 +#: builtin/commit.c:599 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:613 +#: builtin/commit.c:607 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit.c:657 +#: builtin/commit.c:651 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -4337,43 +4369,43 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1084 +#: builtin/commit.c:688 builtin/commit.c:721 builtin/commit.c:1078 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:273 +#: builtin/commit.c:700 builtin/shortlog.c:273 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:708 +#: builtin/commit.c:702 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:712 +#: builtin/commit.c:706 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:734 +#: builtin/commit.c:728 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:738 +#: builtin/commit.c:732 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:742 +#: builtin/commit.c:736 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: builtin/commit.c:789 +#: builtin/commit.c:783 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:807 +#: builtin/commit.c:801 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4388,7 +4420,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:812 +#: builtin/commit.c:806 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4403,7 +4435,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:825 +#: builtin/commit.c:819 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4414,7 +4446,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:832 +#: builtin/commit.c:826 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4426,154 +4458,156 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:852 +#: builtin/commit.c:846 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:860 +#: builtin/commit.c:854 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:867 +#: builtin/commit.c:861 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:885 +#: builtin/commit.c:879 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:942 +#: builtin/commit.c:936 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:957 builtin/tag.c:495 +#: builtin/commit.c:951 builtin/tag.c:495 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1059 +#: builtin/commit.c:1053 #, c-format -msgid "No existing author found with '%s'" -msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" +msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" +msgstr "" +"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " +"tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1074 builtin/commit.c:1314 +#: builtin/commit.c:1068 builtin/commit.c:1308 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1111 +#: builtin/commit.c:1105 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1141 +#: builtin/commit.c:1135 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1150 +#: builtin/commit.c:1144 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1153 +#: builtin/commit.c:1147 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1155 +#: builtin/commit.c:1149 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1158 +#: builtin/commit.c:1152 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1168 +#: builtin/commit.c:1162 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1170 +#: builtin/commit.c:1164 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1178 +#: builtin/commit.c:1172 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1195 +#: builtin/commit.c:1189 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1197 +#: builtin/commit.c:1191 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1199 +#: builtin/commit.c:1193 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." -#: builtin/commit.c:1201 +#: builtin/commit.c:1195 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " "là --only những đường dẫn" -#: builtin/commit.c:1213 builtin/tag.c:728 +#: builtin/commit.c:1207 builtin/tag.c:728 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1218 +#: builtin/commit.c:1212 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1608 +#: builtin/commit.c:1322 builtin/commit.c:1602 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1610 +#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1604 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1612 builtin/push.c:500 +#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1606 builtin/push.c:509 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit.c:1329 builtin/commit.c:1608 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1338 builtin/commit.c:1617 +#: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1611 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1620 builtin/fast-export.c:980 +#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614 builtin/fast-export.c:980 #: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1620 +#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1344 +#: builtin/commit.c:1338 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1345 parse-options.h:153 +#: builtin/commit.c:1339 parse-options.h:153 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1346 +#: builtin/commit.c:1340 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -4581,213 +4615,213 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1348 +#: builtin/commit.c:1342 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1435 +#: builtin/commit.c:1429 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1437 +#: builtin/commit.c:1431 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1482 +#: builtin/commit.c:1476 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1485 +#: builtin/commit.c:1479 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1578 +#: builtin/commit.c:1572 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1579 +#: builtin/commit.c:1573 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1581 +#: builtin/commit.c:1575 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1582 builtin/tag.c:601 +#: builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:601 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1583 +#: builtin/commit.c:1577 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1583 +#: builtin/commit.c:1577 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1584 builtin/gc.c:275 +#: builtin/commit.c:1578 builtin/gc.c:275 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1584 +#: builtin/commit.c:1578 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1585 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391 +#: builtin/commit.c:1579 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391 #: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1585 +#: builtin/commit.c:1579 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1586 +#: builtin/commit.c:1580 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1587 +#: builtin/commit.c:1581 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1588 +#: builtin/commit.c:1582 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1589 +#: builtin/commit.c:1583 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1590 +#: builtin/commit.c:1584 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1591 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86 +#: builtin/commit.c:1585 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1592 +#: builtin/commit.c:1586 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1593 +#: builtin/commit.c:1587 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1594 +#: builtin/commit.c:1588 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1594 builtin/tag.c:604 +#: builtin/commit.c:1588 builtin/tag.c:604 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1595 +#: builtin/commit.c:1589 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1596 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92 +#: builtin/commit.c:1590 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92 #: builtin/tag.c:605 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/commit.c:1597 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93 +#: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1600 +#: builtin/commit.c:1594 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1601 +#: builtin/commit.c:1595 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1602 +#: builtin/commit.c:1596 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1603 +#: builtin/commit.c:1597 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1604 +#: builtin/commit.c:1598 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1605 +#: builtin/commit.c:1599 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1606 +#: builtin/commit.c:1600 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" -#: builtin/commit.c:1607 +#: builtin/commit.c:1601 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1618 +#: builtin/commit.c:1612 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1613 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1624 +#: builtin/commit.c:1618 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1626 +#: builtin/commit.c:1620 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1655 +#: builtin/commit.c:1649 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1694 builtin/merge.c:519 +#: builtin/commit.c:1688 builtin/merge.c:519 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: builtin/commit.c:1701 +#: builtin/commit.c:1695 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1708 +#: builtin/commit.c:1702 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1727 +#: builtin/commit.c:1721 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1738 +#: builtin/commit.c:1732 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1743 +#: builtin/commit.c:1737 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1758 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876 +#: builtin/commit.c:1752 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1791 +#: builtin/commit.c:1785 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -4799,8 +4833,8 @@ msgstr "" "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." #: builtin/config.c:8 -msgid "git config [options]" -msgstr "git config [các-tùy-chọn]" +msgid "git config [<options>]" +msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/config.c:53 msgid "Config file location" @@ -4955,12 +4989,12 @@ msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" #: builtin/describe.c:17 -msgid "git describe [options] <commit-ish>*" -msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*" +msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" +msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*" #: builtin/describe.c:18 -msgid "git describe [options] --dirty" -msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty" +msgid "git describe [<options>] --dirty" +msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty" #: builtin/describe.c:217 #, c-format @@ -5175,179 +5209,179 @@ msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fetch.c:20 +#: builtin/fetch.c:19 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:21 +#: builtin/fetch.c:20 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:22 +#: builtin/fetch.c:21 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:23 +#: builtin/fetch.c:22 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:90 +#: builtin/fetch.c:89 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:92 +#: builtin/fetch.c:91 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:94 +#: builtin/fetch.c:93 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:95 +#: builtin/fetch.c:94 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/fetch.c:97 +#: builtin/fetch.c:96 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:99 +#: builtin/fetch.c:98 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:101 +#: builtin/fetch.c:100 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:103 +#: builtin/fetch.c:102 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:104 +#: builtin/fetch.c:103 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:105 +#: builtin/fetch.c:104 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:109 +#: builtin/fetch.c:108 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:111 +#: builtin/fetch.c:110 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:114 +#: builtin/fetch.c:113 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:116 +#: builtin/fetch.c:115 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1208 +#: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/fetch.c:119 +#: builtin/fetch.c:118 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:122 +#: builtin/fetch.c:121 msgid "default mode for recursion" msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" -#: builtin/fetch.c:124 +#: builtin/fetch.c:123 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:125 +#: builtin/fetch.c:124 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:126 +#: builtin/fetch.c:125 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:376 +#: builtin/fetch.c:375 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:454 +#: builtin/fetch.c:455 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:459 +#: builtin/fetch.c:460 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:473 +#: builtin/fetch.c:474 #, c-format msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" -#: builtin/fetch.c:474 builtin/fetch.c:560 +#: builtin/fetch.c:475 builtin/fetch.c:561 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:485 +#: builtin/fetch.c:486 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:487 builtin/fetch.c:522 builtin/fetch.c:540 +#: builtin/fetch.c:488 builtin/fetch.c:523 builtin/fetch.c:541 msgid " (unable to update local ref)" msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" -#: builtin/fetch.c:505 +#: builtin/fetch.c:506 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:508 +#: builtin/fetch.c:509 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:511 +#: builtin/fetch.c:512 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:556 +#: builtin/fetch.c:557 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:556 +#: builtin/fetch.c:557 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:562 +#: builtin/fetch.c:563 msgid "(non-fast-forward)" msgstr "(non-fast-forward)" -#: builtin/fetch.c:595 builtin/fetch.c:828 +#: builtin/fetch.c:596 builtin/fetch.c:829 #, c-format msgid "cannot open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: builtin/fetch.c:604 +#: builtin/fetch.c:605 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:622 +#: builtin/fetch.c:623 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:710 builtin/fetch.c:793 +#: builtin/fetch.c:711 builtin/fetch.c:794 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:721 +#: builtin/fetch.c:722 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -5356,57 +5390,57 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:773 +#: builtin/fetch.c:774 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:774 +#: builtin/fetch.c:775 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:798 +#: builtin/fetch.c:799 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1060 +#: builtin/fetch.c:800 builtin/remote.c:1060 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:818 +#: builtin/fetch.c:819 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:837 +#: builtin/fetch.c:838 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:840 +#: builtin/fetch.c:841 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:896 +#: builtin/fetch.c:897 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" -#: builtin/fetch.c:1058 +#: builtin/fetch.c:1059 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1060 builtin/remote.c:90 +#: builtin/fetch.c:1061 builtin/remote.c:90 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1078 +#: builtin/fetch.c:1079 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -5414,39 +5448,41 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1101 +#: builtin/fetch.c:1102 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1143 +#: builtin/fetch.c:1144 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1145 +#: builtin/fetch.c:1146 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1168 +#: builtin/fetch.c:1169 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1170 +#: builtin/fetch.c:1171 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1181 +#: builtin/fetch.c:1182 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1189 +#: builtin/fetch.c:1190 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" #: builtin/fmt-merge-msg.c:13 -msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]" +msgid "" +"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" msgstr "" -"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" +"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" +"tin>]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698 #: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 @@ -5475,51 +5511,51 @@ msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" -#: builtin/for-each-ref.c:676 +#: builtin/for-each-ref.c:675 msgid "unable to parse format" msgstr "không thể phân tích định dạng" -#: builtin/for-each-ref.c:1064 -msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]" -msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]" +#: builtin/for-each-ref.c:1063 +msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" +msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]" -#: builtin/for-each-ref.c:1079 +#: builtin/for-each-ref.c:1078 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:1081 +#: builtin/for-each-ref.c:1080 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:1083 +#: builtin/for-each-ref.c:1082 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:1085 +#: builtin/for-each-ref.c:1084 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:1088 +#: builtin/for-each-ref.c:1087 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:1089 builtin/replace.c:438 +#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:438 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/for-each-ref.c:1089 +#: builtin/for-each-ref.c:1088 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/for-each-ref.c:1090 +#: builtin/for-each-ref.c:1089 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/for-each-ref.c:1091 +#: builtin/for-each-ref.c:1090 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" -#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:136 +#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" @@ -5528,8 +5564,8 @@ msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" #: builtin/fsck.c:603 -msgid "git fsck [options] [<object>...]" -msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>…]" +msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" +msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" #: builtin/fsck.c:609 msgid "show unreachable objects" @@ -5576,8 +5612,8 @@ msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" #: builtin/gc.c:24 -msgid "git gc [options]" -msgstr "git gc [các-tùy-chọn]" +msgid "git gc [<options>]" +msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/gc.c:79 #, c-format @@ -5638,8 +5674,8 @@ msgstr "" "để xóa bỏ chúng đi." #: builtin/grep.c:23 -msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" -msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" +msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" +msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/grep.c:218 #, c-format @@ -5679,8 +5715,8 @@ msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" #: builtin/grep.c:644 -msgid "search also in ignored files" -msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" +msgid "ignore files specified via '.gitignore'" +msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" #: builtin/grep.c:647 msgid "show non-matching lines" @@ -5867,17 +5903,17 @@ msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." #: builtin/hash-object.c:82 msgid "" -"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] " -"<file>..." +"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " +"[--] <file>..." msgstr "" -"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] " +"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <tập-tin>…" #: builtin/hash-object.c:83 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>" msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>" -#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:610 +#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:612 msgid "type" msgstr "kiểu" @@ -5927,8 +5963,8 @@ msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" #: builtin/help.c:52 -msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]" -msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]" +msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" +msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" #: builtin/help.c:64 #, c-format @@ -6134,8 +6170,8 @@ msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:164 -#: builtin/pack-objects.c:256 +#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:162 +#: builtin/pack-objects.c:254 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" @@ -6221,95 +6257,95 @@ msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1220 +#: builtin/index-pack.c:1219 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1299 +#: builtin/index-pack.c:1298 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1323 +#: builtin/index-pack.c:1322 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1336 +#: builtin/index-pack.c:1335 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1344 +#: builtin/index-pack.c:1343 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1357 +#: builtin/index-pack.c:1356 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1368 +#: builtin/index-pack.c:1367 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1401 +#: builtin/index-pack.c:1400 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1407 +#: builtin/index-pack.c:1406 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1411 builtin/index-pack.c:1590 +#: builtin/index-pack.c:1410 builtin/index-pack.c:1589 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/index-pack.c:1469 +#: builtin/index-pack.c:1468 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1471 +#: builtin/index-pack.c:1470 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1518 +#: builtin/index-pack.c:1517 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1525 +#: builtin/index-pack.c:1524 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1554 +#: builtin/index-pack.c:1553 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1602 builtin/index-pack.c:1605 -#: builtin/index-pack.c:1617 builtin/index-pack.c:1621 +#: builtin/index-pack.c:1601 builtin/index-pack.c:1604 +#: builtin/index-pack.c:1616 builtin/index-pack.c:1620 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1635 +#: builtin/index-pack.c:1634 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1639 builtin/index-pack.c:1648 +#: builtin/index-pack.c:1638 builtin/index-pack.c:1647 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1656 +#: builtin/index-pack.c:1655 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" @@ -6420,8 +6456,8 @@ msgstr " đã chia sẻ" #: builtin/init-db.c:475 msgid "" -"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" -"shared[=<permissions>]] [directory]" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared" +"[=<permissions>]] [<directory>]" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" @@ -6487,8 +6523,8 @@ msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/log.c:42 -msgid "git show [options] <object>..." -msgstr "git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>…" +msgid "git show [<options>] <object>..." +msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" #: builtin/log.c:81 #, c-format @@ -6566,8 +6602,8 @@ msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" #: builtin/log.c:1026 -msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]" -msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" +msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" +msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" #: builtin/log.c:1071 msgid "Two output directories?" @@ -6766,98 +6802,98 @@ msgstr "" msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/ls-files.c:401 -msgid "git ls-files [options] [<file>...]" -msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>…]" +#: builtin/ls-files.c:358 +msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" +msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" -#: builtin/ls-files.c:458 +#: builtin/ls-files.c:415 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:460 +#: builtin/ls-files.c:417 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:462 +#: builtin/ls-files.c:419 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:464 +#: builtin/ls-files.c:421 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:466 +#: builtin/ls-files.c:423 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:468 +#: builtin/ls-files.c:425 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:470 +#: builtin/ls-files.c:427 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:473 +#: builtin/ls-files.c:430 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:475 +#: builtin/ls-files.c:432 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:477 +#: builtin/ls-files.c:434 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:480 +#: builtin/ls-files.c:437 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:483 +#: builtin/ls-files.c:440 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:485 +#: builtin/ls-files.c:442 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:487 +#: builtin/ls-files.c:444 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:490 +#: builtin/ls-files.c:447 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:493 +#: builtin/ls-files.c:450 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:495 +#: builtin/ls-files.c:452 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:498 +#: builtin/ls-files.c:455 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:501 +#: builtin/ls-files.c:458 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:502 +#: builtin/ls-files.c:459 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:503 +#: builtin/ls-files.c:460 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:505 +#: builtin/ls-files.c:462 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" @@ -6898,12 +6934,12 @@ msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" #: builtin/merge.c:45 -msgid "git merge [options] [<commit>...]" -msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>…]" +msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" +msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" #: builtin/merge.c:46 -msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>" -msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>" +msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" +msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" #: builtin/merge.c:47 msgid "git merge --abort" @@ -7257,12 +7293,12 @@ msgstr "" "cầu\n" #: builtin/merge-base.c:29 -msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..." -msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>…" +msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:30 -msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..." -msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" +msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:31 msgid "git merge-base --independent <commit>..." @@ -7298,11 +7334,11 @@ msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.c #: builtin/merge-file.c:8 msgid "" -"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file " -"file2" +"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " +"<orig-file> <file2>" msgstr "" -"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-" -"gốc tập-tin2" +"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" +"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" #: builtin/merge-file.c:33 msgid "send results to standard output" @@ -7333,7 +7369,7 @@ msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" #: builtin/merge-file.c:45 -msgid "set labels for file1/orig_file/file2" +msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" #: builtin/mktree.c:64 @@ -7353,8 +7389,8 @@ msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/mv.c:15 -msgid "git mv [options] <source>... <destination>" -msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>… <đích>" +msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" +msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" #: builtin/mv.c:69 #, c-format @@ -7440,22 +7476,22 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:355 +#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:359 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" #: builtin/name-rev.c:255 -msgid "git name-rev [options] <commit>..." -msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>…" +msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." +msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" #: builtin/name-rev.c:256 -msgid "git name-rev [options] --all" -msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all" +msgid "git name-rev [<options>] --all" +msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" #: builtin/name-rev.c:257 -msgid "git name-rev [options] --stdin" -msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin" +msgid "git name-rev [<options>] --stdin" +msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" #: builtin/name-rev.c:309 msgid "print only names (no SHA-1)" @@ -7487,42 +7523,42 @@ msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" #: builtin/notes.c:24 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" #: builtin/notes.c:25 msgid "" -"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " +"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " "| (-c | -C) <object>] [<object>]" msgstr "" -"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " +"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:26 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:27 msgid "" -"git notes [--ref <notes_ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " +"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " "(-c | -C) <object>] [<object>]" msgstr "" -"git notes [--ref <notes_ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " +"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:28 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:29 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:30 msgid "" -"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>" +"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" msgstr "" -"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>" +"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" #: builtin/notes.c:31 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" @@ -7533,16 +7569,16 @@ msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" #: builtin/notes.c:33 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>…]" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" #: builtin/notes.c:34 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" #: builtin/notes.c:35 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" #: builtin/notes.c:40 msgid "git notes [list [<object>]]" @@ -7573,8 +7609,8 @@ msgid "git notes show [<object>]" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:71 -msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>" -msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>" +msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" +msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>" #: builtin/notes.c:72 msgid "git notes merge --commit [<options>]" @@ -7813,8 +7849,8 @@ msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" #: builtin/notes.c:954 -msgid "use notes from <notes_ref>" -msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>" +msgid "use notes from <notes-ref>" +msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" #: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621 #, c-format @@ -7833,187 +7869,187 @@ msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" "đối-tượng]" -#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180 +#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:773 +#: builtin/pack-objects.c:771 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1015 +#: builtin/pack-objects.c:1013 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2175 +#: builtin/pack-objects.c:2173 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2572 +#: builtin/pack-objects.c:2570 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2576 +#: builtin/pack-objects.c:2574 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2599 +#: builtin/pack-objects.c:2597 #, c-format msgid "option %s does not accept negative form" msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" -#: builtin/pack-objects.c:2603 +#: builtin/pack-objects.c:2601 #, c-format msgid "unable to parse value '%s' for option %s" msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" -#: builtin/pack-objects.c:2623 +#: builtin/pack-objects.c:2621 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2625 +#: builtin/pack-objects.c:2623 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2627 +#: builtin/pack-objects.c:2625 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2630 +#: builtin/pack-objects.c:2628 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2631 +#: builtin/pack-objects.c:2629 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2632 +#: builtin/pack-objects.c:2630 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2635 +#: builtin/pack-objects.c:2633 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2637 +#: builtin/pack-objects.c:2635 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2639 +#: builtin/pack-objects.c:2637 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2641 +#: builtin/pack-objects.c:2639 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2643 +#: builtin/pack-objects.c:2641 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2645 +#: builtin/pack-objects.c:2643 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2647 +#: builtin/pack-objects.c:2645 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2649 +#: builtin/pack-objects.c:2647 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2651 +#: builtin/pack-objects.c:2649 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2653 +#: builtin/pack-objects.c:2651 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2655 +#: builtin/pack-objects.c:2653 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2657 +#: builtin/pack-objects.c:2655 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2659 +#: builtin/pack-objects.c:2657 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2662 +#: builtin/pack-objects.c:2660 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2665 +#: builtin/pack-objects.c:2663 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2668 +#: builtin/pack-objects.c:2666 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2671 +#: builtin/pack-objects.c:2669 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2673 +#: builtin/pack-objects.c:2671 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2675 +#: builtin/pack-objects.c:2673 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2676 parse-options.h:140 +#: builtin/pack-objects.c:2674 parse-options.h:140 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/pack-objects.c:2677 +#: builtin/pack-objects.c:2675 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2680 +#: builtin/pack-objects.c:2678 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2682 +#: builtin/pack-objects.c:2680 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:2684 +#: builtin/pack-objects.c:2682 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2686 +#: builtin/pack-objects.c:2684 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2688 +#: builtin/pack-objects.c:2686 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:2690 +#: builtin/pack-objects.c:2688 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2692 +#: builtin/pack-objects.c:2690 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:2783 +#: builtin/pack-objects.c:2781 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" #: builtin/pack-refs.c:6 -msgid "git pack-refs [options]" -msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]" +msgid "git pack-refs [<options>]" +msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/pack-refs.c:14 msgid "pack everything" @@ -8024,8 +8060,8 @@ msgid "prune loose refs (default)" msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" #: builtin/prune-packed.c:7 -msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]" -msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]" +msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" +msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" #: builtin/prune-packed.c:40 msgid "Removing duplicate objects" @@ -8306,75 +8342,79 @@ msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đư msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:493 +#: builtin/push.c:502 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:494 +#: builtin/push.c:503 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:495 +#: builtin/push.c:504 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:497 +#: builtin/push.c:506 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:498 +#: builtin/push.c:507 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:501 +#: builtin/push.c:510 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:503 +#: builtin/push.c:512 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:504 +#: builtin/push.c:513 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:507 +#: builtin/push.c:516 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:509 +#: builtin/push.c:518 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:510 builtin/push.c:511 +#: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:512 +#: builtin/push.c:521 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:515 +#: builtin/push.c:524 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:517 +#: builtin/push.c:526 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:518 +#: builtin/push.c:527 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:520 +#: builtin/push.c:529 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:529 +#: builtin/push.c:530 +msgid "request atomic transaction on remote side" +msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" + +#: builtin/push.c:539 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:531 +#: builtin/push.c:541 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" @@ -8454,12 +8494,12 @@ msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" -#: builtin/reflog.c:499 +#: builtin/reflog.c:429 #, c-format msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" -#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620 +#: builtin/reflog.c:546 builtin/reflog.c:551 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" @@ -8470,7 +8510,7 @@ msgstr "git remote [-v | --verbose]" #: builtin/remote.c:13 msgid "" -"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" +"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" @@ -8484,8 +8524,8 @@ msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:16 -msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" +#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43 +msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" #: builtin/remote.c:17 @@ -8522,10 +8562,6 @@ msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:43 -msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" -msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" - #: builtin/remote.c:48 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" @@ -8953,8 +8989,8 @@ msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" #: builtin/repack.c:17 -msgid "git repack [options]" -msgstr "git repack [các-tùy-chọn]" +msgid "git repack [<options>]" +msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/repack.c:159 msgid "pack everything in a single pack" @@ -9020,7 +9056,7 @@ msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói" msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:371 +#: builtin/repack.c:375 #, c-format msgid "removing '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" @@ -9112,8 +9148,9 @@ msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" #: builtin/rerere.c:12 -msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]" -msgstr "git rerere [clear | forget path… | status | remaining | diff | gc]" +msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" +msgstr "" +"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" #: builtin/rerere.c:57 msgid "register clean resolutions in index" @@ -9253,8 +9290,8 @@ msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." #: builtin/rev-parse.c:361 -msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]" -msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>…]" +msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" +msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" #: builtin/rev-parse.c:366 msgid "keep the `--` passed as an arg" @@ -9270,29 +9307,29 @@ msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" #: builtin/rev-parse.c:499 msgid "" -"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n" +"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" -" or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n" +" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n" "\n" "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." msgstr "" -"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>…]\n" +"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n" " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n" -" hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>…]\n" +" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." #: builtin/revert.c:22 -msgid "git revert [options] <commit-ish>..." -msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>…" +msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." +msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:23 msgid "git revert <subcommand>" msgstr "git revert <lệnh-con>" #: builtin/revert.c:28 -msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..." -msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>…" +msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." +msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:29 msgid "git cherry-pick <subcommand>" @@ -9372,8 +9409,8 @@ msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" #: builtin/rm.c:17 -msgid "git rm [options] [--] <file>..." -msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>…" +msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." +msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…" #: builtin/rm.c:65 msgid "" @@ -9469,8 +9506,8 @@ msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" #: builtin/shortlog.c:13 -msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]" -msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" +msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]" +msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" #: builtin/shortlog.c:131 #, c-format @@ -9499,19 +9536,19 @@ msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" #: builtin/show-branch.c:9 msgid "" -"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n" +"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" msgstr "" -"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n" +"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" #: builtin/show-branch.c:13 -msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" -msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" +msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" +msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" #: builtin/show-branch.c:652 msgid "show remote-tracking and local branches" @@ -9579,11 +9616,11 @@ msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền ( #: builtin/show-ref.c:10 msgid "" -"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" -"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] " +"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" +"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" msgstr "" -"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" -"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] " +"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" +"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] " #: builtin/show-ref.c:11 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list" @@ -9626,12 +9663,12 @@ msgstr "" "bộ" #: builtin/symbolic-ref.c:7 -msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]" -msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]" +msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" +msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" #: builtin/symbolic-ref.c:8 -msgid "git symbolic-ref -d [-q] name" -msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên" +msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" +msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" #: builtin/symbolic-ref.c:40 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" @@ -9655,9 +9692,11 @@ msgstr "lý do cập nhật" #: builtin/tag.c:22 msgid "" -"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]" +"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> " +"[<head>]" msgstr "" -"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]" +"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> " +"[<head>]" #: builtin/tag.c:23 msgid "git tag -d <tagname>..." @@ -9665,10 +9704,11 @@ msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" #: builtin/tag.c:24 msgid "" -"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n" +"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n" "\t\t[<pattern>...]" msgstr "" -"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n" +"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-" +"tượng>]\n" "\t\t[<mẫu>…]" #: builtin/tag.c:26 @@ -9812,18 +9852,18 @@ msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:608 +#: builtin/tag.c:609 +msgid "Tag listing options" +msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" + +#: builtin/tag.c:610 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:610 +#: builtin/tag.c:612 msgid "sort tags" msgstr "sắp xếp các thẻ" -#: builtin/tag.c:614 -msgid "Tag listing options" -msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" - #: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" @@ -9880,8 +9920,8 @@ msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" #: builtin/update-index.c:403 -msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]" -msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>…]" +msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" +msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" #: builtin/update-index.c:756 msgid "continue refresh even when index needs update" @@ -10000,16 +10040,16 @@ msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" #: builtin/update-ref.c:9 -msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]" -msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]" +msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" +msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" #: builtin/update-ref.c:10 -msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]" -msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" +msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" +msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" #: builtin/update-ref.c:11 -msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]" -msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]" +msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" +msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]" #: builtin/update-ref.c:359 msgid "delete the reference" @@ -10036,16 +10076,16 @@ msgid "update the info files from scratch" msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" #: builtin/verify-commit.c:17 -msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..." -msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>…" +msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." +msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/verify-commit.c:75 msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" #: builtin/verify-pack.c:54 -msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..." -msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>…" +msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." +msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" #: builtin/verify-pack.c:64 msgid "verbose" @@ -10056,8 +10096,8 @@ msgid "show statistics only" msgstr "chỉ hiển thị thống kê" #: builtin/verify-tag.c:17 -msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..." -msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>…" +msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..." +msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…" #: builtin/verify-tag.c:73 msgid "print tag contents" @@ -10416,10 +10456,10 @@ msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" #: git-bisect.sh:130 #, sh-format msgid "" -"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'." +"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'." msgstr "" -"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset " -"<nhánh_hợp_lệ>”." +"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>" +"\"." #: git-bisect.sh:140 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" @@ -11194,6 +11234,18 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" +#~ msgid "(detached from %s)" +#~ msgstr "(được tách rời từ %s)" + +#~ msgid "No existing author found with '%s'" +#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" + +#~ msgid "search also in ignored files" +#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" + +#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" +#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" + #~ msgid "no files added" #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" |