diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 63 |
1 files changed, 43 insertions, 20 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git-v1.8.0-273-g2d242\n" +"Project-Id-Version: git-v1.8.0.1-347-gf94c3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2012-11-23 14:27+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2012-11-24 07:34+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:40+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2012-11-30 13:40+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -98,7 +98,7 @@ msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra l #: archive.c:330 msgid "store only" -msgstr "chỉ lưu" +msgstr "chỉ lưu (không nén)" #: archive.c:331 msgid "compress faster" @@ -139,7 +139,7 @@ msgstr "" #: bundle.c:36 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" -msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (cụm)" +msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" #: bundle.c:63 #, c-format @@ -181,7 +181,7 @@ msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này" #: bundle.c:294 msgid "rev-list died" -msgstr "rev-list bị chết" +msgstr "rev-list đã chết" #: bundle.c:300 builtin/log.c:1215 builtin/shortlog.c:284 #, c-format @@ -191,7 +191,7 @@ msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:335 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" -msgstr "tham chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" +msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" #: bundle.c:380 msgid "Refusing to create empty bundle." @@ -319,7 +319,12 @@ msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%s'\n" msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n" -#: diff.c:219 +#: diff.c:194 +#, c-format +msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" +msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: `%s'" + +#: diff.c:237 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -328,7 +333,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3467 +#: diff.c:3494 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -337,6 +342,11 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" +#: diff.c:3508 +#, c-format +msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: `%s'" + #: gpg-interface.c:59 msgid "could not run gpg." msgstr "không thể chạy gpg." @@ -712,7 +722,11 @@ msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" -#: remote.c:1638 +#: remote.c:1637 +msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" +msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" + +#: remote.c:1640 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -724,7 +738,11 @@ msgstr[1] "" "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " "được fast-forward.\n" -#: remote.c:1646 +#: remote.c:1647 +msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" +msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" + +#: remote.c:1650 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -740,6 +758,12 @@ msgstr[1] "" "Your branch and “%s” have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" +#: remote.c:1659 +msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" +msgstr "" +" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " +"bạn)\n" + #: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984 #: builtin/merge.c:994 #, c-format @@ -1415,7 +1439,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:260 +#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" @@ -1549,7 +1573,7 @@ msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n" msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:355 +#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -7208,7 +7232,7 @@ msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:15 +#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)" @@ -7246,10 +7270,6 @@ msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:42 -msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" -msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" - #: builtin/remote.c:47 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..." @@ -8015,12 +8035,12 @@ msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:268 +#: builtin/rm.c:283 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" -#: builtin/rm.c:307 +#: builtin/rm.c:322 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" @@ -9596,6 +9616,9 @@ msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):" msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho '$prefix$sm_path'" +#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" +#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" + #~ msgid " 0 files changed" #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả" |