diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 13195 |
1 files changed, 7325 insertions, 5870 deletions
@@ -2,15 +2,15 @@ # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021. # Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.30.0 rd2\n" +"Project-Id-Version: git v2.34.0 round 3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2020-12-21 07:10+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2020-12-21 08:42+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2021-11-10 08:55+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2021-11-11 13:18+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -19,219 +19,218 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" -"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" -"X-Poedit-Basepath: ..\n" -"X-Generator: Poedit 2.4.2\n" +"X-Generator: Poedit 3.0\n" -#: add-interactive.c:376 +#: add-interactive.c:380 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" -#: add-interactive.c:529 add-interactive.c:830 reset.c:65 sequencer.c:3284 -#: sequencer.c:3735 sequencer.c:3890 builtin/rebase.c:1532 -#: builtin/rebase.c:1955 +#: add-interactive.c:533 add-interactive.c:834 reset.c:65 sequencer.c:3512 +#: sequencer.c:3979 sequencer.c:4141 builtin/rebase.c:1233 +#: builtin/rebase.c:1642 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" -#: add-interactive.c:584 git-add--interactive.perl:269 +#: add-interactive.c:588 git-add--interactive.perl:269 #: git-add--interactive.perl:294 msgid "binary" msgstr "nhị phân" -#: add-interactive.c:642 git-add--interactive.perl:278 +#: add-interactive.c:646 git-add--interactive.perl:278 #: git-add--interactive.perl:332 msgid "nothing" msgstr "không có gì" -#: add-interactive.c:643 git-add--interactive.perl:314 +#: add-interactive.c:647 git-add--interactive.perl:314 #: git-add--interactive.perl:329 msgid "unchanged" msgstr "không thay đổi" -#: add-interactive.c:680 git-add--interactive.perl:641 +#: add-interactive.c:684 git-add--interactive.perl:641 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#: add-interactive.c:697 add-interactive.c:885 +#: add-interactive.c:701 add-interactive.c:889 #, c-format msgid "could not stage '%s'" msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:703 add-interactive.c:892 reset.c:89 sequencer.c:3478 +#: add-interactive.c:707 add-interactive.c:896 reset.c:89 sequencer.c:3718 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" -#: add-interactive.c:706 git-add--interactive.perl:626 +#: add-interactive.c:710 git-add--interactive.perl:626 #, c-format, perl-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" -#: add-interactive.c:724 git-add--interactive.perl:676 +#: add-interactive.c:728 git-add--interactive.perl:676 #, c-format, perl-format msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" -#: add-interactive.c:729 apply.c:4125 builtin/checkout.c:295 -#: builtin/reset.c:145 +#: add-interactive.c:733 apply.c:4149 builtin/checkout.c:298 +#: builtin/reset.c:151 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: add-interactive.c:759 git-add--interactive.perl:653 +#: add-interactive.c:763 git-add--interactive.perl:653 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" -#: add-interactive.c:775 +#: add-interactive.c:779 msgid "Could not parse HEAD^{tree}" msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}" -#: add-interactive.c:813 git-add--interactive.perl:629 +#: add-interactive.c:817 git-add--interactive.perl:629 #, c-format, perl-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" -#: add-interactive.c:864 git-add--interactive.perl:693 +#: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:693 #, c-format msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" -#: add-interactive.c:868 git-add--interactive.perl:687 +#: add-interactive.c:872 git-add--interactive.perl:687 msgid "Add untracked" msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" -#: add-interactive.c:895 git-add--interactive.perl:623 +#: add-interactive.c:899 git-add--interactive.perl:623 #, c-format, perl-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" -#: add-interactive.c:925 +#: add-interactive.c:929 #, c-format msgid "ignoring unmerged: %s" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: add-interactive.c:937 add-patch.c:1751 git-add--interactive.perl:1369 +#: add-interactive.c:941 add-patch.c:1752 git-add--interactive.perl:1369 #, c-format msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" -#: add-interactive.c:939 add-patch.c:1749 git-add--interactive.perl:1371 +#: add-interactive.c:943 add-patch.c:1750 git-add--interactive.perl:1371 #, c-format msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" -#: add-interactive.c:943 git-add--interactive.perl:1379 +#: add-interactive.c:947 git-add--interactive.perl:1379 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" -#: add-interactive.c:982 git-add--interactive.perl:1792 +#: add-interactive.c:986 git-add--interactive.perl:1792 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" -#: add-interactive.c:1010 +#: add-interactive.c:1014 msgid "show paths with changes" msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi" -#: add-interactive.c:1012 +#: add-interactive.c:1016 msgid "add working tree state to the staged set of changes" msgstr "" "thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ " "phóng" -#: add-interactive.c:1014 +#: add-interactive.c:1018 msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version" msgstr "" "hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên " "bản HEAD" -#: add-interactive.c:1016 +#: add-interactive.c:1020 msgid "pick hunks and update selectively" msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn" -#: add-interactive.c:1018 +#: add-interactive.c:1022 msgid "view diff between HEAD and index" msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" -#: add-interactive.c:1020 +#: add-interactive.c:1024 msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" msgstr "" "thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã " "được đưa lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1077 +#: add-interactive.c:1032 add-interactive.c:1081 msgid "Prompt help:" msgstr "Trợ giúp về nhắc:" -#: add-interactive.c:1030 +#: add-interactive.c:1034 msgid "select a single item" msgstr "chọn một mục đơn" -#: add-interactive.c:1032 +#: add-interactive.c:1036 msgid "select a range of items" msgstr "chọn một vùng các mục" -#: add-interactive.c:1034 +#: add-interactive.c:1038 msgid "select multiple ranges" msgstr "chọn nhiều vùng" -#: add-interactive.c:1036 add-interactive.c:1081 +#: add-interactive.c:1040 add-interactive.c:1085 msgid "select item based on unique prefix" msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất" -#: add-interactive.c:1038 +#: add-interactive.c:1042 msgid "unselect specified items" msgstr "bỏ chọn các mục đã cho" -#: add-interactive.c:1040 +#: add-interactive.c:1044 msgid "choose all items" msgstr "chọn tất cả các mục" -#: add-interactive.c:1042 +#: add-interactive.c:1046 msgid "(empty) finish selecting" msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa" -#: add-interactive.c:1079 +#: add-interactive.c:1083 msgid "select a numbered item" msgstr "tùy chọn mục bằng số" -#: add-interactive.c:1083 +#: add-interactive.c:1087 msgid "(empty) select nothing" msgstr "(để trống) không chọn gì" -#: add-interactive.c:1091 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1896 +#: add-interactive.c:1095 builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1896 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: add-interactive.c:1092 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1893 +#: add-interactive.c:1096 builtin/clean.c:814 git-add--interactive.perl:1893 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213 +#: add-interactive.c:1148 git-add--interactive.perl:213 msgid "staged" msgstr "đã đưa lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:1144 git-add--interactive.perl:213 +#: add-interactive.c:1148 git-add--interactive.perl:213 msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" -#: add-interactive.c:1144 apply.c:4987 apply.c:4990 builtin/am.c:2257 -#: builtin/am.c:2260 builtin/bugreport.c:134 builtin/clone.c:124 -#: builtin/fetch.c:147 builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:190 -#: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1818 -#: builtin/submodule--helper.c:1821 builtin/submodule--helper.c:2326 -#: builtin/submodule--helper.c:2329 builtin/submodule--helper.c:2572 +#: add-interactive.c:1148 apply.c:5016 apply.c:5019 builtin/am.c:2311 +#: builtin/am.c:2314 builtin/bugreport.c:107 builtin/clone.c:128 +#: builtin/fetch.c:152 builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:194 +#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1857 +#: builtin/submodule--helper.c:1860 builtin/submodule--helper.c:2503 +#: builtin/submodule--helper.c:2506 builtin/submodule--helper.c:2573 +#: builtin/submodule--helper.c:2578 builtin/submodule--helper.c:2811 #: git-add--interactive.perl:213 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: add-interactive.c:1151 +#: add-interactive.c:1155 msgid "could not refresh index" msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục" -#: add-interactive.c:1165 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1803 +#: add-interactive.c:1169 builtin/clean.c:778 git-add--interactive.perl:1803 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" @@ -535,34 +534,34 @@ msgstr "" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" -#: add-patch.c:342 +#: add-patch.c:343 #, c-format msgid "could not parse hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”" -#: add-patch.c:361 add-patch.c:365 +#: add-patch.c:362 add-patch.c:366 #, c-format msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”" -#: add-patch.c:419 +#: add-patch.c:420 msgid "could not parse diff" msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt" -#: add-patch.c:438 +#: add-patch.c:439 msgid "could not parse colored diff" msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu" -#: add-patch.c:452 +#: add-patch.c:453 #, c-format msgid "failed to run '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”" -#: add-patch.c:611 +#: add-patch.c:612 msgid "mismatched output from interactive.diffFilter" msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter" -#: add-patch.c:612 +#: add-patch.c:613 msgid "" "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" "between its input and output lines." @@ -570,7 +569,7 @@ msgstr "" "Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n" "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." -#: add-patch.c:790 +#: add-patch.c:791 #, c-format msgid "" "expected context line #%d in\n" @@ -579,7 +578,7 @@ msgstr "" "cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n" "%.*s" -#: add-patch.c:805 +#: add-patch.c:806 #, c-format msgid "" "hunks do not overlap:\n" @@ -592,11 +591,11 @@ msgstr "" "\tkhông được kết thúc bằng:\n" "%.*s" -#: add-patch.c:1081 git-add--interactive.perl:1115 +#: add-patch.c:1082 git-add--interactive.perl:1115 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" -#: add-patch.c:1085 +#: add-patch.c:1086 #, c-format msgid "" "---\n" @@ -605,12 +604,12 @@ msgid "" "Lines starting with %c will be removed.\n" msgstr "" "---\n" -"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n" +"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng “ ” (ngữ cảnh).\n" "Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n" "Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. -#: add-patch.c:1099 git-add--interactive.perl:1129 +#: add-patch.c:1100 git-add--interactive.perl:1129 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" @@ -620,11 +619,11 @@ msgstr "" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n" -#: add-patch.c:1132 +#: add-patch.c:1133 msgid "could not parse hunk header" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc" -#: add-patch.c:1177 +#: add-patch.c:1178 msgid "'git apply --cached' failed" msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" @@ -640,26 +639,26 @@ msgstr "“git apply --cached” gặp lỗi" #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. -#: add-patch.c:1246 git-add--interactive.perl:1242 +#: add-patch.c:1247 git-add--interactive.perl:1242 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " -#: add-patch.c:1289 +#: add-patch.c:1290 msgid "The selected hunks do not apply to the index!" msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!" -#: add-patch.c:1290 git-add--interactive.perl:1346 +#: add-patch.c:1291 git-add--interactive.perl:1346 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " -#: add-patch.c:1297 git-add--interactive.perl:1349 +#: add-patch.c:1298 git-add--interactive.perl:1349 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" -#: add-patch.c:1354 +#: add-patch.c:1355 msgid "" "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" @@ -681,72 +680,72 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "? - hiển thị trợ giúp\n" -#: add-patch.c:1516 add-patch.c:1526 +#: add-patch.c:1517 add-patch.c:1527 msgid "No previous hunk" msgstr "Không có khúc kế trước" -#: add-patch.c:1521 add-patch.c:1531 +#: add-patch.c:1522 add-patch.c:1532 msgid "No next hunk" msgstr "Không có khúc kế tiếp" -#: add-patch.c:1537 +#: add-patch.c:1538 msgid "No other hunks to goto" msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến" -#: add-patch.c:1548 git-add--interactive.perl:1606 +#: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1606 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? " -#: add-patch.c:1549 git-add--interactive.perl:1608 +#: add-patch.c:1550 git-add--interactive.perl:1608 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến khúc nào? " -#: add-patch.c:1560 +#: add-patch.c:1561 #, c-format msgid "Invalid number: '%s'" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”" -#: add-patch.c:1565 +#: add-patch.c:1566 #, c-format msgid "Sorry, only %d hunk available." msgid_plural "Sorry, only %d hunks available." msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc." -#: add-patch.c:1574 +#: add-patch.c:1575 msgid "No other hunks to search" msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm" -#: add-patch.c:1580 git-add--interactive.perl:1661 +#: add-patch.c:1581 git-add--interactive.perl:1661 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? " -#: add-patch.c:1595 +#: add-patch.c:1596 #, c-format msgid "Malformed search regexp %s: %s" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s" -#: add-patch.c:1612 +#: add-patch.c:1613 msgid "No hunk matches the given pattern" msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho" -#: add-patch.c:1619 +#: add-patch.c:1620 msgid "Sorry, cannot split this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này" -#: add-patch.c:1623 +#: add-patch.c:1624 #, c-format msgid "Split into %d hunks." msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc." -#: add-patch.c:1627 +#: add-patch.c:1628 msgid "Sorry, cannot edit this hunk" msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này" -#: add-patch.c:1679 +#: add-patch.c:1680 msgid "'git apply' failed" msgstr "“git apply” gặp lỗi" -#: advice.c:143 +#: advice.c:78 #, c-format msgid "" "\n" @@ -755,45 +754,47 @@ msgstr "" "\n" "Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\"" -#: advice.c:159 +#: advice.c:94 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" -#: advice.c:250 +#: advice.c:178 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:252 +#: advice.c:180 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" -"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." +"Không thể thực hiện chuyển giao được bởi vì bạn có những tập tin chưa được " +"hòa trộn." -#: advice.c:254 +#: advice.c:182 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" -"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." +"Không thể thực hiện hòa trộn bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:256 +#: advice.c:184 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" -"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." +"Không thể thực hiện kéo về bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:258 +#: advice.c:186 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" -"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." +"Không thể thực hiện hoàn nguyên bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " +"trộn." -#: advice.c:260 +#: advice.c:188 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:268 +#: advice.c:196 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." @@ -801,23 +802,49 @@ msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:276 +#: advice.c:204 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:281 builtin/merge.c:1369 +#: advice.c:209 builtin/merge.c:1379 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: advice.c:283 +#: advice.c:211 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." -#: advice.c:284 +#: advice.c:212 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." -#: advice.c:290 +#: advice.c:217 +msgid "Not possible to fast-forward, aborting." +msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." + +#: advice.c:227 +#, c-format +msgid "" +"The following paths and/or pathspecs matched paths that exist\n" +"outside of your sparse-checkout definition, so will not be\n" +"updated in the index:\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn và/hoặc đặc tả đường dẫn sau đây khớp với các đường dẫn tồn " +"tại\n" +"bên ngoài định nghĩa “sparse-checkout” của bạn, vì vậy sẽ không\n" +"cập nhật trong chỉ mục:\n" + +#: advice.c:234 +msgid "" +"If you intend to update such entries, try one of the following:\n" +"* Use the --sparse option.\n" +"* Disable or modify the sparsity rules." +msgstr "" +"Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n" +"* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n" +"* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc thưa thớt." + +#: advice.c:242 #, c-format msgid "" "Note: switching to '%s'.\n" @@ -867,85 +894,81 @@ msgstr "cmdline kết thúc với \\" msgid "unclosed quote" msgstr "chưa có dấu nháy đóng" -#: apply.c:69 +#: apply.c:70 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:85 +#: apply.c:86 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:135 +#: apply.c:136 msgid "--reject and --3way cannot be used together." msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." -#: apply.c:137 -msgid "--cached and --3way cannot be used together." -msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." - -#: apply.c:140 +#: apply.c:139 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:151 +#: apply.c:150 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:154 +#: apply.c:153 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:801 +#: apply.c:800 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" -#: apply.c:810 +#: apply.c:809 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" -#: apply.c:884 +#: apply.c:883 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: apply.c:922 +#: apply.c:921 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: apply.c:928 +#: apply.c:927 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:929 +#: apply.c:928 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:934 +#: apply.c:933 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" -#: apply.c:963 +#: apply.c:962 #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" -#: apply.c:1282 +#: apply.c:1281 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" -#: apply.c:1372 +#: apply.c:1371 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -957,45 +980,45 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: apply.c:1385 +#: apply.c:1384 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" -#: apply.c:1481 +#: apply.c:1480 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: apply.c:1550 +#: apply.c:1549 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:1753 +#: apply.c:1752 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1755 +#: apply.c:1754 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1789 +#: apply.c:1788 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: apply.c:1826 +#: apply.c:1825 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1828 +#: apply.c:1827 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1831 +#: apply.c:1830 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" @@ -1108,7 +1131,8 @@ msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:73 setup.c:308 +#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:102 pack-revindex.c:214 +#: setup.c:308 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" @@ -1118,371 +1142,380 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3442 apply.c:3685 +#: apply.c:3442 apply.c:3709 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: apply.c:3528 apply.c:3700 +#: apply.c:3549 apply.c:3724 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3537 apply.c:3708 apply.c:3952 +#: apply.c:3558 apply.c:3732 apply.c:3976 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: apply.c:3572 -msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." -msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." +#: apply.c:3593 +msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge." +msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện hòa trộn “3-way”." -#: apply.c:3575 +#: apply.c:3596 #, c-format -msgid "Falling back to three-way merge...\n" -msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" +msgid "Performing three-way merge...\n" +msgstr "Đang thực hiện hòa trộn “3-đường”…\n" -#: apply.c:3591 apply.c:3595 +#: apply.c:3612 apply.c:3616 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" -#: apply.c:3607 +#: apply.c:3628 #, c-format -msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" -msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" +msgid "Failed to perform three-way merge...\n" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện hòa trộn kiểu “three-way”…\n" -#: apply.c:3621 +#: apply.c:3642 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" -#: apply.c:3626 +#: apply.c:3647 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" -#: apply.c:3652 +#: apply.c:3664 +#, c-format +msgid "Falling back to direct application...\n" +msgstr "Đang trở lại ứng dụng chi phối…\n" + +#: apply.c:3676 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: apply.c:3725 +#: apply.c:3749 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: apply.c:3727 +#: apply.c:3751 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3892 apply.c:3894 read-cache.c:832 read-cache.c:858 -#: read-cache.c:1313 +#: apply.c:3916 apply.c:3918 read-cache.c:876 read-cache.c:905 +#: read-cache.c:1368 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3950 +#: apply.c:3974 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3954 +#: apply.c:3978 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3974 +#: apply.c:3998 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:3979 +#: apply.c:4003 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:3999 +#: apply.c:4023 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:4003 +#: apply.c:4027 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:4018 +#: apply.c:4042 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4110 +#: apply.c:4134 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4117 +#: apply.c:4141 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4120 +#: apply.c:4144 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4129 +#: apply.c:4153 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4139 +#: apply.c:4163 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4277 +#: apply.c:4301 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4311 +#: apply.c:4335 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4317 +#: apply.c:4341 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4325 +#: apply.c:4349 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4331 apply.c:4476 +#: apply.c:4355 apply.c:4500 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4374 builtin/bisect--helper.c:524 +#: apply.c:4398 builtin/bisect--helper.c:540 builtin/gc.c:2241 +#: builtin/gc.c:2276 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4378 +#: apply.c:4402 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4448 +#: apply.c:4472 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4546 +#: apply.c:4570 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4554 +#: apply.c:4578 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4557 +#: apply.c:4581 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4568 +#: apply.c:4592 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4576 builtin/fetch.c:927 builtin/fetch.c:1228 +#: apply.c:4600 builtin/fetch.c:998 builtin/fetch.c:1408 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4590 +#: apply.c:4614 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4594 +#: apply.c:4618 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4718 +#: apply.c:4747 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4726 +#: apply.c:4755 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: apply.c:4746 +#: apply.c:4775 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4903 +#: apply.c:4932 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4930 +#: apply.c:4959 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4936 apply.c:4951 +#: apply.c:4965 apply.c:4980 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4944 +#: apply.c:4973 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4960 builtin/add.c:618 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:406 +#: apply.c:4989 builtin/add.c:707 builtin/mv.c:338 builtin/rm.c:429 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4988 +#: apply.c:5017 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4991 +#: apply.c:5020 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4993 builtin/am.c:2266 +#: apply.c:5022 builtin/am.c:2320 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:4994 +#: apply.c:5023 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:4997 +#: apply.c:5026 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:4999 +#: apply.c:5028 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:5003 +#: apply.c:5032 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:5005 +#: apply.c:5034 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:5007 +#: apply.c:5036 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:5009 +#: apply.c:5038 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:5011 +#: apply.c:5040 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" -#: apply.c:5013 +#: apply.c:5042 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:5015 +#: apply.c:5044 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:5018 +#: apply.c:5047 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:5020 -msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" -msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" +#: apply.c:5049 +msgid "attempt three-way merge, fall back on normal patch if that fails" +msgstr "" +"thử hòa trộn kiểu three-way, quay lại dán bình thường nếu không thể thực " +"hiện được" -#: apply.c:5022 +#: apply.c:5051 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:5025 builtin/checkout-index.c:182 builtin/ls-files.c:525 +#: apply.c:5054 builtin/checkout-index.c:196 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:5027 +#: apply.c:5056 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp" -#: apply.c:5028 builtin/am.c:2245 builtin/interpret-trailers.c:98 -#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 -#: builtin/pack-objects.c:3562 builtin/rebase.c:1346 +#: apply.c:5057 builtin/am.c:2296 builtin/am.c:2299 +#: builtin/interpret-trailers.c:98 builtin/interpret-trailers.c:100 +#: builtin/interpret-trailers.c:102 builtin/pack-objects.c:3960 +#: builtin/rebase.c:1051 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:5029 +#: apply.c:5058 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:5032 apply.c:5035 +#: apply.c:5061 apply.c:5064 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" -#: apply.c:5038 +#: apply.c:5067 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:5040 +#: apply.c:5069 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh" -#: apply.c:5042 +#: apply.c:5071 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:5044 +#: apply.c:5073 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:5045 builtin/add.c:329 builtin/check-ignore.c:22 -#: builtin/commit.c:1364 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775 -#: builtin/log.c:2287 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 +#: apply.c:5074 builtin/add.c:372 builtin/check-ignore.c:22 +#: builtin/commit.c:1483 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:788 +#: builtin/log.c:2297 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:120 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:5047 +#: apply.c:5076 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:5050 +#: apply.c:5079 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:5052 builtin/am.c:2254 +#: apply.c:5081 builtin/am.c:2308 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:5053 +#: apply.c:5082 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" @@ -1494,7 +1527,7 @@ msgstr "không thể stream blob “%s”" #: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358 #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" -msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" +msgstr "chế độ tập tin không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" #: archive-tar.c:450 #, c-format @@ -1520,7 +1553,7 @@ msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" -#: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:244 builtin/pack-objects.c:247 +#: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:365 builtin/pack-objects.c:368 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" @@ -1549,156 +1582,156 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:192 +#: archive.c:188 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: archive.c:345 sequencer.c:459 sequencer.c:1736 sequencer.c:2886 -#: sequencer.c:3327 sequencer.c:3436 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:786 -#: builtin/merge.c:1138 +#: archive.c:341 sequencer.c:473 sequencer.c:1932 sequencer.c:3114 +#: sequencer.c:3556 sequencer.c:3684 builtin/am.c:263 builtin/commit.c:834 +#: builtin/merge.c:1145 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: archive.c:430 builtin/add.c:181 builtin/add.c:594 builtin/rm.c:315 +#: archive.c:426 builtin/add.c:215 builtin/add.c:674 builtin/rm.c:334 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:454 +#: archive.c:450 #, c-format msgid "no such ref: %.*s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" -#: archive.c:460 +#: archive.c:456 #, c-format msgid "not a valid object name: %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" -#: archive.c:473 +#: archive.c:469 #, c-format msgid "not a tree object: %s" msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" -#: archive.c:485 +#: archive.c:481 msgid "current working directory is untracked" msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" -#: archive.c:526 +#: archive.c:522 #, c-format msgid "File not found: %s" msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s" -#: archive.c:528 +#: archive.c:524 #, c-format msgid "Not a regular file: %s" msgstr "Không phải một tập tin thường: %s" -#: archive.c:555 +#: archive.c:551 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:555 +#: archive.c:551 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:556 builtin/log.c:1765 +#: archive.c:552 builtin/log.c:1775 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:557 +#: archive.c:553 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:558 archive.c:561 builtin/blame.c:886 builtin/blame.c:890 -#: builtin/blame.c:891 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:135 -#: builtin/fast-export.c:1207 builtin/fast-export.c:1209 -#: builtin/fast-export.c:1213 builtin/grep.c:919 builtin/hash-object.c:105 -#: builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 builtin/notes.c:412 -#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:190 +#: archive.c:554 archive.c:557 builtin/blame.c:880 builtin/blame.c:884 +#: builtin/blame.c:885 builtin/commit-tree.c:115 builtin/config.c:135 +#: builtin/fast-export.c:1208 builtin/fast-export.c:1210 +#: builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:935 builtin/hash-object.c:103 +#: builtin/ls-files.c:651 builtin/ls-files.c:654 builtin/notes.c:410 +#: builtin/notes.c:576 builtin/read-tree.c:115 parse-options.h:190 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:559 +#: archive.c:555 msgid "add untracked file to archive" msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu" -#: archive.c:562 builtin/archive.c:90 +#: archive.c:558 builtin/archive.c:88 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:564 +#: archive.c:560 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:565 +#: archive.c:561 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:567 +#: archive.c:563 msgid "set compression level" msgstr "đặt mức nén" -#: archive.c:570 +#: archive.c:566 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:572 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:117 -#: builtin/submodule--helper.c:1830 builtin/submodule--helper.c:2335 +#: archive.c:568 builtin/archive.c:89 builtin/clone.c:118 builtin/clone.c:121 +#: builtin/submodule--helper.c:1869 builtin/submodule--helper.c:2512 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:573 builtin/archive.c:92 +#: archive.c:569 builtin/archive.c:90 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:574 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:714 -#: builtin/notes.c:498 +#: archive.c:570 builtin/archive.c:91 builtin/difftool.c:714 +#: builtin/notes.c:496 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:575 builtin/archive.c:94 +#: archive.c:571 builtin/archive.c:92 msgid "path to the remote git-upload-archive command" -msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" +msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-archive trên máy chủ" -#: archive.c:582 +#: archive.c:578 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote" -#: archive.c:584 +#: archive.c:580 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" -#: archive.c:586 +#: archive.c:582 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" -#: archive.c:588 +#: archive.c:584 msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau" -#: archive.c:610 +#: archive.c:606 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" -#: archive.c:619 +#: archive.c:615 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" -#: attr.c:202 +#: attr.c:203 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" -#: attr.c:359 +#: attr.c:364 #, c-format msgid "%s not allowed: %s:%d" msgstr "%s không được phép: %s:%d" -#: attr.c:399 +#: attr.c:404 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -1706,22 +1739,22 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: bisect.c:489 +#: bisect.c:488 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" -#: bisect.c:699 +#: bisect.c:698 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" -#: bisect.c:766 +#: bisect.c:764 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" -#: bisect.c:791 +#: bisect.c:789 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" @@ -1730,7 +1763,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:796 +#: bisect.c:794 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" @@ -1739,7 +1772,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:801 +#: bisect.c:799 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" @@ -1748,7 +1781,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:809 +#: bisect.c:807 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" @@ -1759,7 +1792,7 @@ msgstr "" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" -#: bisect.c:822 +#: bisect.c:820 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" @@ -1771,45 +1804,45 @@ msgstr "" "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." -#: bisect.c:861 +#: bisect.c:859 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" -#: bisect.c:911 +#: bisect.c:909 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:941 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255 +#: bisect.c:939 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:987 builtin/merge.c:152 +#: bisect.c:985 builtin/merge.c:154 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" -#: bisect.c:1027 +#: bisect.c:1025 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" -#: bisect.c:1057 +#: bisect.c:1055 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" -#: bisect.c:1066 +#: bisect.c:1064 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" -"Maybe you started with bad path parameters?\n" +"Maybe you started with bad path arguments?\n" msgstr "" "Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" -#: bisect.c:1095 +#: bisect.c:1093 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" @@ -1818,46 +1851,47 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. -#: bisect.c:1101 +#: bisect.c:1099 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" -#: blame.c:2777 +#: blame.c:2776 msgid "--contents and --reverse do not blend well." -msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." +msgstr "tùy chọn --contents và --reverse không được trộn vào nhau." -#: blame.c:2791 +#: blame.c:2790 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" -#: blame.c:2812 +#: blame.c:2811 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:2821 bundle.c:213 ref-filter.c:2272 remote.c:2031 sequencer.c:2138 -#: sequencer.c:4633 submodule.c:855 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:409 -#: builtin/log.c:1023 builtin/log.c:1625 builtin/log.c:2046 builtin/log.c:2336 -#: builtin/merge.c:423 builtin/pack-objects.c:3380 builtin/pack-objects.c:3395 -#: builtin/shortlog.c:267 +#: blame.c:2820 bundle.c:224 midx.c:1039 ref-filter.c:2370 remote.c:2041 +#: sequencer.c:2350 sequencer.c:4902 submodule.c:883 builtin/commit.c:1114 +#: builtin/log.c:414 builtin/log.c:1021 builtin/log.c:1629 builtin/log.c:2056 +#: builtin/log.c:2346 builtin/merge.c:429 builtin/pack-objects.c:3373 +#: builtin/pack-objects.c:3775 builtin/pack-objects.c:3790 +#: builtin/shortlog.c:255 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" -#: blame.c:2839 +#: blame.c:2838 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" -#: blame.c:2850 +#: blame.c:2849 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" -#: blame.c:2861 +#: blame.c:2860 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" @@ -1993,365 +2027,378 @@ msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:365 +#: branch.c:366 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" -#: branch.c:388 +#: branch.c:389 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" -#: bundle.c:41 +#: bundle.c:44 #, c-format msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s" msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s" -#: bundle.c:45 +#: bundle.c:48 #, c-format msgid "unknown capability '%s'" msgstr "không hiểu dung lượng “%s”" -#: bundle.c:71 +#: bundle.c:74 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)" -#: bundle.c:110 +#: bundle.c:113 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:136 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2390 sequencer.c:3176 -#: builtin/commit.c:814 +#: bundle.c:140 rerere.c:464 rerere.c:674 sequencer.c:2618 sequencer.c:3404 +#: builtin/commit.c:862 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" -#: bundle.c:189 +#: bundle.c:198 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:192 +#: bundle.c:201 msgid "need a repository to verify a bundle" msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle" -#: bundle.c:243 +#: bundle.c:257 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" -#: bundle.c:250 +#: bundle.c:264 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." -#: bundle.c:252 +#: bundle.c:266 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:319 +#: bundle.c:333 msgid "unable to dup bundle descriptor" msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" -#: bundle.c:326 +#: bundle.c:340 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:337 +#: bundle.c:351 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:379 -msgid "rev-list died" -msgstr "rev-list đã chết" - -#: bundle.c:428 +#: bundle.c:400 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:498 +#: bundle.c:504 #, c-format msgid "unsupported bundle version %d" msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ" -#: bundle.c:500 +#: bundle.c:506 #, c-format msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s" msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s" -#: bundle.c:522 builtin/log.c:209 builtin/log.c:1927 builtin/shortlog.c:408 +#: bundle.c:524 builtin/log.c:210 builtin/log.c:1938 builtin/shortlog.c:399 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:530 +#: bundle.c:553 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:540 +#: bundle.c:563 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:565 +#: bundle.c:588 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" +#: chunk-format.c:117 +msgid "terminating chunk id appears earlier than expected" +msgstr "mã mảnh kết thúc sớm hơn bình thường" + +#: chunk-format.c:126 +#, c-format +msgid "improper chunk offset(s) %<PRIx64> and %<PRIx64>" +msgstr "bù mảnh không đúng cách %<PRIx64> và %<PRIx64>" + +#: chunk-format.c:133 +#, c-format +msgid "duplicate chunk ID %<PRIx32> found" +msgstr "tìm thấy ID của mảnh bị trùng lặp %<PRIx32>" + +#: chunk-format.c:147 +#, c-format +msgid "final chunk has non-zero id %<PRIx32>" +msgstr "mảnh cuối cùng có id không bằng không %<PRIx32>" + #: color.c:329 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit-graph.c:188 midx.c:47 +#: commit-graph.c:204 midx.c:51 msgid "invalid hash version" msgstr "phiên bản băm không hợp lệ" -#: commit-graph.c:246 +#: commit-graph.c:262 msgid "commit-graph file is too small" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ" -#: commit-graph.c:311 +#: commit-graph.c:355 #, c-format msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X" msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X" -#: commit-graph.c:318 +#: commit-graph.c:362 #, c-format msgid "commit-graph version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:325 +#: commit-graph.c:369 #, c-format msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X" msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X" -#: commit-graph.c:342 +#: commit-graph.c:386 #, c-format msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks" msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu" -#: commit-graph.c:361 -#, c-format -msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" -msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" - -#: commit-graph.c:433 -#, c-format -msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" -msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" - -#: commit-graph.c:499 +#: commit-graph.c:482 msgid "commit-graph has no base graphs chunk" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:509 +#: commit-graph.c:492 msgid "commit-graph chain does not match" msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp" -#: commit-graph.c:557 +#: commit-graph.c:540 #, c-format msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash" msgstr "" "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng “%s” không phải là " "một mã băm" -#: commit-graph.c:581 +#: commit-graph.c:564 msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:721 commit-graph.c:785 +#: commit-graph.c:746 commit-graph.c:783 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" msgstr "" "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " "bị hỏng" -#: commit-graph.c:742 +#: commit-graph.c:767 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" -#: commit-graph.c:1036 builtin/am.c:1292 +#: commit-graph.c:800 +msgid "commit-graph requires overflow generation data but has none" +msgstr "commit-graph yêu cầu dữ liệu tạo tràn nhưng không có" + +#: commit-graph.c:1105 builtin/am.c:1342 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: commit-graph.c:1252 builtin/pack-objects.c:2864 +#: commit-graph.c:1367 builtin/pack-objects.c:3070 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" -#: commit-graph.c:1283 +#: commit-graph.c:1398 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1300 +#: commit-graph.c:1415 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" -#: commit-graph.c:1320 +#: commit-graph.c:1435 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1339 +#: commit-graph.c:1454 +msgid "Computing commit graph topological levels" +msgstr "Đang tính mức hình học tô-pô tạo đồ thị các lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:1507 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1406 +#: commit-graph.c:1588 msgid "Computing commit changed paths Bloom filters" msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi" -#: commit-graph.c:1483 +#: commit-graph.c:1665 msgid "Collecting referenced commits" msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu" -#: commit-graph.c:1508 +#: commit-graph.c:1690 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" -#: commit-graph.c:1521 +#: commit-graph.c:1703 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" -#: commit-graph.c:1525 +#: commit-graph.c:1707 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" -#: commit-graph.c:1562 +#: commit-graph.c:1744 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" -#: commit-graph.c:1580 +#: commit-graph.c:1762 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1628 +#: commit-graph.c:1811 msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:1670 midx.c:819 +#: commit-graph.c:1842 midx.c:1146 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: commit-graph.c:1683 +#: commit-graph.c:1855 msgid "unable to create temporary graph layer" msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời" -#: commit-graph.c:1688 +#: commit-graph.c:1860 #, c-format msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'" msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”" -#: commit-graph.c:1758 +#: commit-graph.c:1917 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" -#: commit-graph.c:1803 +#: commit-graph.c:1953 msgid "unable to open commit-graph chain file" msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" -#: commit-graph.c:1819 +#: commit-graph.c:1969 msgid "failed to rename base commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:1839 +#: commit-graph.c:1989 msgid "failed to rename temporary commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" -#: commit-graph.c:1965 +#: commit-graph.c:2122 msgid "Scanning merged commits" msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" -#: commit-graph.c:2009 +#: commit-graph.c:2166 msgid "Merging commit-graph" msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:2115 +#: commit-graph.c:2274 msgid "attempting to write a commit-graph, but 'core.commitGraph' is disabled" msgstr "" "cố gắng để ghi một đồ thị các lần chuyển giao, nhưng “core.commitGraph” bị " "vô hiệu hóa" -#: commit-graph.c:2214 +#: commit-graph.c:2381 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" -#: commit-graph.c:2307 +#: commit-graph.c:2479 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " "đã hỏng" -#: commit-graph.c:2317 +#: commit-graph.c:2489 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" -#: commit-graph.c:2327 commit-graph.c:2342 +#: commit-graph.c:2499 commit-graph.c:2514 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" -#: commit-graph.c:2334 +#: commit-graph.c:2506 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:2352 +#: commit-graph.c:2524 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2367 +#: commit-graph.c:2539 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2374 +#: commit-graph.c:2546 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" -#: commit-graph.c:2384 +#: commit-graph.c:2556 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" -#: commit-graph.c:2393 +#: commit-graph.c:2565 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" -#: commit-graph.c:2407 +#: commit-graph.c:2579 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sớm" -#: commit-graph.c:2412 +#: commit-graph.c:2584 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" @@ -2359,7 +2406,7 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhưng không phải số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2416 +#: commit-graph.c:2588 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" @@ -2367,30 +2414,32 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2432 +#: commit-graph.c:2605 #, c-format -msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" -msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" +msgid "commit-graph generation for commit %s is %<PRIuMAX> < %<PRIuMAX>" +msgstr "" +"tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %<PRIuMAX> < " +"%<PRIuMAX>" -#: commit-graph.c:2438 +#: commit-graph.c:2611 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" msgstr "" "ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là " "%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" -#: commit.c:52 sequencer.c:2879 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403 -#: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2018 builtin/replace.c:457 +#: commit.c:53 sequencer.c:3107 builtin/am.c:373 builtin/am.c:418 +#: builtin/am.c:423 builtin/am.c:1421 builtin/am.c:2068 builtin/replace.c:457 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" -#: commit.c:54 +#: commit.c:55 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: commit.c:194 +#: commit.c:196 msgid "" "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" "and will be removed in a future Git version.\n" @@ -2410,28 +2459,28 @@ msgstr "" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" -#: commit.c:1172 +#: commit.c:1239 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1176 +#: commit.c:1243 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1179 +#: commit.c:1246 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: commit.c:1182 +#: commit.c:1249 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: commit.c:1436 +#: commit.c:1503 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -2469,282 +2518,326 @@ msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" msgid "relative config includes must come from files" msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" -#: config.c:198 +#: config.c:201 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" -#: config.c:378 +#: config.c:398 +#, c-format +msgid "invalid config format: %s" +msgstr "định dạng cấu hình không hợp lệ: %s" + +#: config.c:402 +#, c-format +msgid "missing environment variable name for configuration '%.*s'" +msgstr "thiếu tên biến môi trường cho cấu hình “%.*s”" + +#: config.c:407 +#, c-format +msgid "missing environment variable '%s' for configuration '%.*s'" +msgstr "thiếu biến môi trường “%s” cho cấu hình “%.*s”" + +#: config.c:443 #, c-format msgid "key does not contain a section: %s" msgstr "khóa không chứa một phần: %s" -#: config.c:384 +#: config.c:448 #, c-format msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" -#: config.c:408 sequencer.c:2580 +#: config.c:470 sequencer.c:2804 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" -#: config.c:414 +#: config.c:475 #, c-format msgid "invalid key (newline): %s" msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" -#: config.c:450 config.c:462 +#: config.c:495 +msgid "empty config key" +msgstr "khóa cấu hình trống rỗng" + +#: config.c:513 config.c:525 #, c-format msgid "bogus config parameter: %s" msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" -#: config.c:497 +#: config.c:539 config.c:556 config.c:563 config.c:572 #, c-format msgid "bogus format in %s" msgstr "định dạng không có thực trong %s" -#: config.c:836 +#: config.c:606 +#, c-format +msgid "bogus count in %s" +msgstr "số lượng không có thực trong %s" + +#: config.c:610 +#, c-format +msgid "too many entries in %s" +msgstr "quá nhiều mục tin trong %s" + +#: config.c:620 +#, c-format +msgid "missing config key %s" +msgstr "thiếu khóa cấu hình “%s”" + +#: config.c:628 +#, c-format +msgid "missing config value %s" +msgstr "thiếu giá trị cấu hình “%s”" + +#: config.c:979 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" -#: config.c:840 +#: config.c:983 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" -#: config.c:844 +#: config.c:987 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" -#: config.c:848 +#: config.c:991 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" -#: config.c:852 +#: config.c:995 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" -#: config.c:856 +#: config.c:999 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" -#: config.c:993 +#: config.c:1136 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" -#: config.c:993 +#: config.c:1136 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" -#: config.c:994 +#: config.c:1137 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:1013 +#: config.c:1147 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" -#: config.c:1016 +#: config.c:1150 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" -#: config.c:1019 +#: config.c:1153 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: config.c:1022 +#: config.c:1156 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" -#: config.c:1025 +#: config.c:1159 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" -#: config.c:1028 +#: config.c:1162 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" -#: config.c:1123 +#: config.c:1241 +#, c-format +msgid "bad boolean config value '%s' for '%s'" +msgstr "sai giá trị kiểu lô-gíc của cấu hình “%s” cho “%s”" + +#: config.c:1259 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:1132 +#: config.c:1268 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" -#: config.c:1223 +#: config.c:1361 #, c-format msgid "abbrev length out of range: %d" msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" -#: config.c:1237 config.c:1248 +#: config.c:1375 config.c:1386 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:1340 +#: config.c:1476 msgid "core.commentChar should only be one character" msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" -#: config.c:1373 +#: config.c:1509 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1445 +#: config.c:1581 #, c-format msgid "malformed value for %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng" -#: config.c:1471 +#: config.c:1607 #, c-format msgid "malformed value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" -#: config.c:1472 +#: config.c:1608 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" -#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3649 +#: config.c:1669 builtin/pack-objects.c:4053 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" -#: config.c:1655 +#: config.c:1792 #, c-format msgid "unable to load config blob object '%s'" msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" -#: config.c:1658 +#: config.c:1795 #, c-format msgid "reference '%s' does not point to a blob" msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" -#: config.c:1675 +#: config.c:1813 #, c-format msgid "unable to resolve config blob '%s'" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" -#: config.c:1705 +#: config.c:1858 #, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" -#: config.c:1759 +#: config.c:1914 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2122 +#: config.c:2282 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2296 +#: config.c:2456 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2341 +#: config.c:2501 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2387 +#: config.c:2547 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2389 +#: config.c:2549 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2473 +#: config.c:2633 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" -#: config.c:2505 +#: config.c:2665 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2534 +#: config.c:2694 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2786 config.c:3112 +#: config.c:2946 config.c:3273 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" -#: config.c:2797 +#: config.c:2957 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" -#: config.c:2834 builtin/config.c:361 +#: config.c:2994 builtin/config.c:361 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" -#: config.c:2859 +#: config.c:3019 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" -#: config.c:2872 config.c:3125 +#: config.c:3032 config.c:3286 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2883 +#: config.c:3043 #, c-format -msgid "unable to mmap '%s'" -msgstr "không thể mmap “%s”" +msgid "unable to mmap '%s'%s" +msgstr "không thể mmap “%s”%s" -#: config.c:2892 config.c:3130 +#: config.c:3053 config.c:3291 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2977 config.c:3227 +#: config.c:3138 config.c:3388 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:3011 +#: config.c:3172 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:3013 builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:855 builtin/remote.c:863 +#: config.c:3174 builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:860 builtin/remote.c:868 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: config.c:3103 +#: config.c:3264 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" -#: config.c:3270 +#: config.c:3431 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" @@ -2779,72 +2872,72 @@ msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" msgid "expected flush after capabilities" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" -#: connect.c:263 +#: connect.c:265 #, c-format msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" -#: connect.c:284 +#: connect.c:286 msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" -#: connect.c:306 +#: connect.c:308 #, c-format msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" -#: connect.c:308 +#: connect.c:310 msgid "repository on the other end cannot be shallow" msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" -#: connect.c:347 +#: connect.c:349 msgid "invalid packet" msgstr "gói không hợp lệ" -#: connect.c:367 +#: connect.c:369 #, c-format msgid "protocol error: unexpected '%s'" msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" -#: connect.c:473 +#: connect.c:499 #, c-format msgid "unknown object format '%s' specified by server" msgstr "không hiểu định dạng đối tượng “%s” được chỉ định bởi máy phục vụ" -#: connect.c:500 +#: connect.c:528 #, c-format msgid "invalid ls-refs response: %s" msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" -#: connect.c:504 +#: connect.c:532 msgid "expected flush after ref listing" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" -#: connect.c:507 +#: connect.c:535 msgid "expected response end packet after ref listing" msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu" -#: connect.c:640 +#: connect.c:670 #, c-format msgid "protocol '%s' is not supported" msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" -#: connect.c:691 +#: connect.c:721 msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" -#: connect.c:731 connect.c:794 +#: connect.c:761 connect.c:824 #, c-format msgid "Looking up %s ... " msgstr "Đang tìm kiếm %s … " -#: connect.c:735 +#: connect.c:765 #, c-format msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" #. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " -#: connect.c:739 connect.c:810 +#: connect.c:769 connect.c:840 #, c-format msgid "" "done.\n" @@ -2853,7 +2946,7 @@ msgstr "" "xong.\n" "Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " -#: connect.c:761 connect.c:838 +#: connect.c:791 connect.c:868 #, c-format msgid "" "unable to connect to %s:\n" @@ -2863,87 +2956,91 @@ msgstr "" "%s" #. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " -#: connect.c:767 connect.c:844 +#: connect.c:797 connect.c:874 msgid "done." msgstr "hoàn tất." -#: connect.c:798 +#: connect.c:828 #, c-format msgid "unable to look up %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" -#: connect.c:804 +#: connect.c:834 #, c-format msgid "unknown port %s" msgstr "không hiểu cổng %s" -#: connect.c:941 connect.c:1271 +#: connect.c:971 connect.c:1303 #, c-format msgid "strange hostname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" -#: connect.c:943 +#: connect.c:973 #, c-format msgid "strange port '%s' blocked" msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" -#: connect.c:953 +#: connect.c:983 #, c-format msgid "cannot start proxy %s" msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" -#: connect.c:1024 +#: connect.c:1054 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" -#: connect.c:1219 +#: connect.c:1194 +msgid "newline is forbidden in git:// hosts and repo paths" +msgstr "newline bị cấm trong các git:// máy chủ và đường dẫn repo" + +#: connect.c:1251 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" -#: connect.c:1231 +#: connect.c:1263 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" -#: connect.c:1248 +#: connect.c:1280 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" -#: connect.c:1360 +#: connect.c:1392 #, c-format msgid "strange pathname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" -#: connect.c:1408 +#: connect.c:1440 msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" -#: connected.c:108 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45 +#: connected.c:109 builtin/fsck.c:189 builtin/prune.c:45 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: connected.c:120 +#: connected.c:122 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" -#: connected.c:144 +#: connected.c:146 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" -#: connected.c:149 +#: connected.c:151 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" -#: convert.c:194 +#: convert.c:183 #, c-format msgid "illegal crlf_action %d" msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" -#: convert.c:207 +#: convert.c:196 #, c-format msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" -#: convert.c:209 +#: convert.c:198 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" @@ -2952,12 +3049,12 @@ msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" -#: convert.c:217 +#: convert.c:206 #, c-format msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" -#: convert.c:219 +#: convert.c:208 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" @@ -2966,12 +3063,12 @@ msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" -#: convert.c:284 +#: convert.c:273 #, c-format msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" -#: convert.c:291 +#: convert.c:280 #, c-format msgid "" "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as " @@ -2980,12 +3077,12 @@ msgstr "" "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như " "là bảng mã cây làm việc." -#: convert.c:304 +#: convert.c:293 #, c-format msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" -#: convert.c:306 +#: convert.c:295 #, c-format msgid "" "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" @@ -2994,50 +3091,50 @@ msgstr "" "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." -#: convert.c:419 convert.c:490 +#: convert.c:408 convert.c:479 #, c-format msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" -#: convert.c:462 +#: convert.c:451 #, c-format msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" -#: convert.c:665 +#: convert.c:654 #, c-format msgid "cannot fork to run external filter '%s'" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:685 +#: convert.c:674 #, c-format msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:692 +#: convert.c:681 #, c-format msgid "external filter '%s' failed %d" msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" -#: convert.c:727 convert.c:730 +#: convert.c:716 convert.c:719 #, c-format msgid "read from external filter '%s' failed" msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" -#: convert.c:733 convert.c:788 +#: convert.c:722 convert.c:777 #, c-format msgid "external filter '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:837 +#: convert.c:826 msgid "unexpected filter type" msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" -#: convert.c:848 +#: convert.c:837 msgid "path name too long for external filter" msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" -#: convert.c:940 +#: convert.c:935 #, c-format msgid "" "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " @@ -3046,16 +3143,16 @@ msgstr "" "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " "dẫn đã được lọc" -#: convert.c:1240 +#: convert.c:1236 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" -#: convert.c:1428 convert.c:1462 +#: convert.c:1416 convert.c:1449 #, c-format msgid "%s: clean filter '%s' failed" msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" -#: convert.c:1508 +#: convert.c:1492 #, c-format msgid "%s: smudge filter %s failed" msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" @@ -3073,17 +3170,17 @@ msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường m msgid "refusing to work with credential missing protocol field" msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức" -#: credential.c:394 +#: credential.c:395 #, c-format msgid "url contains a newline in its %s component: %s" msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s" -#: credential.c:438 +#: credential.c:439 #, c-format msgid "url has no scheme: %s" msgstr "url không có lược đồ: %s" -#: credential.c:511 +#: credential.c:512 #, c-format msgid "credential url cannot be parsed: %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s" @@ -3172,31 +3269,36 @@ msgstr "" msgid "Marked %d islands, done.\n" msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" -#: diff-lib.c:534 +#: diff-merges.c:70 +#, c-format +msgid "unknown value for --diff-merges: %s" +msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s" + +#: diff-lib.c:561 msgid "--merge-base does not work with ranges" msgstr "--merge-base không hoạt động với phạm vi" -#: diff-lib.c:536 +#: diff-lib.c:563 msgid "--merge-base only works with commits" msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với các lần chuyển giao" -#: diff-lib.c:553 +#: diff-lib.c:580 msgid "unable to get HEAD" msgstr "không thể lấy HEAD" -#: diff-lib.c:560 +#: diff-lib.c:587 msgid "no merge base found" msgstr "không tìm thấy cơ sở để hòa trộn" -#: diff-lib.c:562 +#: diff-lib.c:589 msgid "multiple merge bases found" msgstr "có nhiều cơ sở để hòa trộn" -#: diff-no-index.c:238 +#: diff-no-index.c:237 msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>" msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>" -#: diff-no-index.c:263 +#: diff-no-index.c:262 msgid "" "Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working " "tree" @@ -3204,25 +3306,25 @@ msgstr "" "Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên " "ngoài một cây làm việc" -#: diff.c:156 +#: diff.c:157 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:161 +#: diff.c:162 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:297 +#: diff.c:298 msgid "" "color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " "'dimmed-zebra', 'plain'" msgstr "" "cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " -"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" +"“zebra”, “dimmed-zebra”, “plain”" -#: diff.c:325 +#: diff.c:326 #, c-format msgid "" "unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " @@ -3232,7 +3334,7 @@ msgstr "" "change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" "change”" -#: diff.c:333 +#: diff.c:334 msgid "" "color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " "whitespace modes" @@ -3240,12 +3342,12 @@ msgstr "" "color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " "độ khoảng trắng khác" -#: diff.c:410 +#: diff.c:411 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:470 +#: diff.c:471 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -3254,35 +3356,49 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:4276 +#: diff.c:4290 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4625 +#: diff.c:4642 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4628 +#: diff.c:4645 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4707 +#: diff.c:4648 +msgid "" +"-G and --pickaxe-regex are mutually exclusive, use --pickaxe-regex with -S" +msgstr "" +"-G và --pickaxe-regex là loại trừ lẫn nhau, dùng --pickaxe-regex với -S" + +#: diff.c:4651 +msgid "" +"--pickaxe-all and --find-object are mutually exclusive, use --pickaxe-all " +"with -G and -S" +msgstr "" +"tùy chọn --pickaxe-all và --find-object loại từ lẫn nhau, hãy dùng --pickaxe-" +"all với -G và -S" + +#: diff.c:4730 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4755 +#: diff.c:4778 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:4760 diff.c:4765 diff.c:4770 diff.c:4775 diff.c:5303 -#: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180 +#: diff.c:4783 diff.c:4788 diff.c:4793 diff.c:4798 diff.c:5326 +#: parse-options.c:217 parse-options.c:221 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" -#: diff.c:4792 +#: diff.c:4815 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -3291,42 +3407,42 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4877 +#: diff.c:4900 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" -#: diff.c:4901 +#: diff.c:4924 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" -#: diff.c:4915 +#: diff.c:4938 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: diff.c:4965 diff.c:4971 +#: diff.c:4988 diff.c:4994 #, c-format msgid "%s expects <n>/<m> form" msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" -#: diff.c:4983 +#: diff.c:5006 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" -#: diff.c:5004 +#: diff.c:5027 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" -#: diff.c:5023 +#: diff.c:5046 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" -#: diff.c:5063 +#: diff.c:5086 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" @@ -3334,155 +3450,155 @@ msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" -#: diff.c:5099 diff.c:5119 +#: diff.c:5122 diff.c:5142 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" -#: diff.c:5223 +#: diff.c:5246 #, c-format msgid "invalid regex given to -I: '%s'" msgstr "đưa cho -I biểu thức chính quy không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:5272 +#: diff.c:5295 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5328 +#: diff.c:5351 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" -#: diff.c:5351 +#: diff.c:5387 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" -#: diff.c:5353 diff.c:5359 +#: diff.c:5389 diff.c:5395 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" -#: diff.c:5356 builtin/log.c:178 +#: diff.c:5392 builtin/log.c:179 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: diff.c:5361 diff.c:5475 diff.c:5482 +#: diff.c:5397 diff.c:5511 diff.c:5518 msgid "<n>" msgstr "<n>" -#: diff.c:5362 diff.c:5365 +#: diff.c:5398 diff.c:5401 msgid "generate diffs with <n> lines context" msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" -#: diff.c:5367 +#: diff.c:5403 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" -#: diff.c:5370 +#: diff.c:5406 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" -#: diff.c:5374 +#: diff.c:5410 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" -#: diff.c:5378 +#: diff.c:5414 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" -#: diff.c:5381 +#: diff.c:5417 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" -#: diff.c:5383 diff.c:5391 +#: diff.c:5419 diff.c:5427 msgid "<param1,param2>..." msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" -#: diff.c:5384 +#: diff.c:5420 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" -#: diff.c:5388 +#: diff.c:5424 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" -#: diff.c:5392 +#: diff.c:5428 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" -#: diff.c:5396 +#: diff.c:5432 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" -#: diff.c:5399 +#: diff.c:5435 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" -#: diff.c:5402 +#: diff.c:5438 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" -#: diff.c:5405 +#: diff.c:5441 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" -#: diff.c:5407 +#: diff.c:5443 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" -#: diff.c:5408 +#: diff.c:5444 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" -#: diff.c:5410 diff.c:5413 diff.c:5416 +#: diff.c:5446 diff.c:5449 diff.c:5452 msgid "<width>" msgstr "<rộng>" -#: diff.c:5411 +#: diff.c:5447 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" -#: diff.c:5414 +#: diff.c:5450 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" -#: diff.c:5417 +#: diff.c:5453 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" -#: diff.c:5419 +#: diff.c:5455 msgid "<count>" msgstr "<số_lượng>" -#: diff.c:5420 +#: diff.c:5456 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" -#: diff.c:5423 +#: diff.c:5459 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" -#: diff.c:5426 +#: diff.c:5462 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" -#: diff.c:5429 +#: diff.c:5465 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" -#: diff.c:5431 +#: diff.c:5467 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" -#: diff.c:5432 +#: diff.c:5468 msgid "<kind>" msgstr "<kiểu>" -#: diff.c:5433 +#: diff.c:5469 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" @@ -3490,7 +3606,7 @@ msgstr "" "tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" -#: diff.c:5436 +#: diff.c:5472 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" @@ -3498,89 +3614,89 @@ msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" -#: diff.c:5439 diff.c:5442 diff.c:5445 diff.c:5554 +#: diff.c:5475 diff.c:5478 diff.c:5481 diff.c:5590 msgid "<prefix>" msgstr "<tiền_tố>" -#: diff.c:5440 +#: diff.c:5476 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" -#: diff.c:5443 +#: diff.c:5479 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" -#: diff.c:5446 +#: diff.c:5482 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" -#: diff.c:5449 +#: diff.c:5485 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" -#: diff.c:5452 +#: diff.c:5488 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" -#: diff.c:5456 diff.c:5461 diff.c:5466 +#: diff.c:5492 diff.c:5497 diff.c:5502 msgid "<char>" msgstr "<ký_tự>" -#: diff.c:5457 +#: diff.c:5493 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" -#: diff.c:5462 +#: diff.c:5498 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" -#: diff.c:5467 +#: diff.c:5503 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" -#: diff.c:5470 +#: diff.c:5506 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" -#: diff.c:5471 +#: diff.c:5507 msgid "<n>[/<m>]" msgstr "<n>[/<m>]" -#: diff.c:5472 +#: diff.c:5508 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" -#: diff.c:5476 +#: diff.c:5512 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" -#: diff.c:5480 +#: diff.c:5516 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" -#: diff.c:5483 +#: diff.c:5519 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" -#: diff.c:5487 +#: diff.c:5523 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" -#: diff.c:5489 +#: diff.c:5525 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" -#: diff.c:5492 +#: diff.c:5528 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên" -#: diff.c:5494 +#: diff.c:5530 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" -#: diff.c:5497 +#: diff.c:5533 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" @@ -3588,160 +3704,160 @@ msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" -#: diff.c:5499 +#: diff.c:5535 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5501 +#: diff.c:5537 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" -#: diff.c:5504 +#: diff.c:5540 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" -#: diff.c:5507 +#: diff.c:5543 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" -#: diff.c:5510 +#: diff.c:5546 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" -#: diff.c:5513 +#: diff.c:5549 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" -#: diff.c:5516 +#: diff.c:5552 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" -#: diff.c:5518 diff.c:5540 diff.c:5543 diff.c:5588 +#: diff.c:5554 diff.c:5576 diff.c:5579 diff.c:5624 msgid "<regex>" msgstr "<regex>" -#: diff.c:5519 +#: diff.c:5555 msgid "ignore changes whose all lines match <regex>" msgstr "bỏ qua các thay đổi có tất cả các dòng khớp <regex>" -#: diff.c:5522 +#: diff.c:5558 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" -#: diff.c:5525 +#: diff.c:5561 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" -#: diff.c:5529 +#: diff.c:5565 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" -#: diff.c:5531 +#: diff.c:5567 msgid "<algorithm>" msgstr "<thuật toán>" -#: diff.c:5532 +#: diff.c:5568 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5534 +#: diff.c:5570 msgid "<text>" msgstr "<văn bản>" -#: diff.c:5535 +#: diff.c:5571 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" -#: diff.c:5537 diff.c:5546 diff.c:5549 +#: diff.c:5573 diff.c:5582 diff.c:5585 msgid "<mode>" msgstr "<chế độ>" -#: diff.c:5538 +#: diff.c:5574 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" -#: diff.c:5541 +#: diff.c:5577 msgid "use <regex> to decide what a word is" msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" -#: diff.c:5544 +#: diff.c:5580 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" -#: diff.c:5547 +#: diff.c:5583 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" -#: diff.c:5550 +#: diff.c:5586 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved" -#: diff.c:5553 +#: diff.c:5589 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" -#: diff.c:5555 +#: diff.c:5591 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" -#: diff.c:5559 +#: diff.c:5595 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" -#: diff.c:5561 +#: diff.c:5597 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" -#: diff.c:5563 +#: diff.c:5599 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" -#: diff.c:5565 +#: diff.c:5601 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" -#: diff.c:5567 +#: diff.c:5603 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" -#: diff.c:5569 +#: diff.c:5605 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" -#: diff.c:5571 +#: diff.c:5607 msgid "<when>" msgstr "<khi>" -#: diff.c:5572 +#: diff.c:5608 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" -#: diff.c:5575 +#: diff.c:5611 msgid "<format>" msgstr "<định dạng>" -#: diff.c:5576 +#: diff.c:5612 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" -#: diff.c:5580 +#: diff.c:5616 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" -#: diff.c:5583 +#: diff.c:5619 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" -#: diff.c:5585 +#: diff.c:5621 msgid "<string>" msgstr "<chuỗi>" -#: diff.c:5586 +#: diff.c:5622 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" @@ -3749,7 +3865,7 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" -#: diff.c:5589 +#: diff.c:5625 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" @@ -3757,23 +3873,35 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" -#: diff.c:5592 +#: diff.c:5628 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" -#: diff.c:5595 +#: diff.c:5631 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: diff.c:5598 +#: diff.c:5634 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" -#: diff.c:5599 +#: diff.c:5635 diff.c:5638 +msgid "<path>" +msgstr "<đường-dẫn>" + +#: diff.c:5636 +msgid "show the change in the specified path first" +msgstr "hiển thị các thay đổi trong đường dẫn đã cho đầu tiên" + +#: diff.c:5639 +msgid "skip the output to the specified path" +msgstr "bỏ qua đầu ra đến đường dẫn đã cho" + +#: diff.c:5641 msgid "<object-id>" msgstr "<mã-số-đối-tượng>" -#: diff.c:5600 +#: diff.c:5642 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" @@ -3781,33 +3909,32 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" -#: diff.c:5602 +#: diff.c:5644 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" -#: diff.c:5603 +#: diff.c:5645 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" -#: diff.c:5605 +#: diff.c:5647 msgid "<file>" msgstr "<tập_tin>" -#: diff.c:5606 +#: diff.c:5648 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" -#: diff.c:6263 -msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." -msgstr "" -"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." +#: diff.c:6306 +msgid "exhaustive rename detection was skipped due to too many files." +msgstr "nhận thấy đổi tên toàn diện đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6266 +#: diff.c:6309 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6269 +#: diff.c:6312 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -3820,68 +3947,81 @@ msgstr "" msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:592 +#: diffcore-rename.c:1564 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: dir.c:578 +#: diffcore-rotate.c:29 +#, c-format +msgid "No such path '%s' in the diff" +msgstr "Không có đường dẫn %s trong diff" + +#: dir.c:593 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" -#: dir.c:718 dir.c:747 dir.c:760 +#: dir.c:733 dir.c:762 dir.c:775 #, c-format msgid "unrecognized pattern: '%s'" msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”" -#: dir.c:777 dir.c:791 +#: dir.c:790 dir.c:804 #, c-format msgid "unrecognized negative pattern: '%s'" msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”" -#: dir.c:809 +#: dir.c:820 #, c-format msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated" msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu “%s” đã bị lặp lại" -#: dir.c:819 +#: dir.c:830 msgid "disabling cone pattern matching" msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón" -#: dir.c:1198 +#: dir.c:1214 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" -#: dir.c:2305 +#: dir.c:2464 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" -#: dir.c:2605 +#: dir.c:2766 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2729 +#: dir.c:2890 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" -#: dir.c:3520 +#: dir.c:3158 +msgid "" +"No directory name could be guessed.\n" +"Please specify a directory on the command line" +msgstr "" +"Không đoán được thư mục tên là gì.\n" +"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" + +#: dir.c:3837 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" -#: dir.c:3565 dir.c:3570 +#: dir.c:3884 dir.c:3889 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3599 +#: dir.c:3918 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”" -#: editor.c:74 +#: editor.c:77 #, c-format msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" @@ -3890,289 +4030,372 @@ msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" msgid "Filtering content" msgstr "Nội dung lọc" -#: entry.c:478 +#: entry.c:498 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" -#: environment.c:150 +#: environment.c:143 #, c-format msgid "bad git namespace path \"%s\"" msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" -#: environment.c:337 -#, c-format -msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" -msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" - #: exec-cmd.c:363 #, c-format msgid "too many args to run %s" msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" -#: fetch-pack.c:177 +#: fetch-pack.c:193 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:180 +#: fetch-pack.c:196 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:191 +#: fetch-pack.c:207 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" -#: fetch-pack.c:211 +#: fetch-pack.c:227 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:222 +#: fetch-pack.c:238 msgid "unable to write to remote" msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:283 +#: fetch-pack.c:299 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:378 fetch-pack.c:1406 +#: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1434 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:384 fetch-pack.c:1412 +#: fetch-pack.c:400 fetch-pack.c:1440 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:386 fetch-pack.c:1414 +#: fetch-pack.c:402 fetch-pack.c:1442 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:389 fetch-pack.c:1417 +#: fetch-pack.c:405 fetch-pack.c:1445 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1419 +#: fetch-pack.c:407 fetch-pack.c:1447 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:394 fetch-pack.c:1423 +#: fetch-pack.c:410 fetch-pack.c:1451 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" -#: fetch-pack.c:434 +#: fetch-pack.c:450 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" -#: fetch-pack.c:451 +#: fetch-pack.c:467 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:482 +#: fetch-pack.c:498 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:495 progress.c:339 +#: fetch-pack.c:511 progress.c:339 msgid "done" msgstr "xong" -#: fetch-pack.c:507 +#: fetch-pack.c:523 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" -#: fetch-pack.c:543 +#: fetch-pack.c:559 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" -#: fetch-pack.c:758 +#: fetch-pack.c:774 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:827 +#: fetch-pack.c:860 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:835 +#: fetch-pack.c:868 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:919 +#: fetch-pack.c:962 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:937 +#: fetch-pack.c:968 +msgid "fetch-pack: invalid index-pack output" +msgstr "fetch-pack: kết xuất index-pack không hợp lệ" + +#: fetch-pack.c:985 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:939 +#: fetch-pack.c:987 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:982 +#: fetch-pack.c:1030 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:990 fetch-pack.c:996 fetch-pack.c:999 fetch-pack.c:1005 -#: fetch-pack.c:1009 fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1017 fetch-pack.c:1021 -#: fetch-pack.c:1025 fetch-pack.c:1029 fetch-pack.c:1033 fetch-pack.c:1037 -#: fetch-pack.c:1043 fetch-pack.c:1049 fetch-pack.c:1054 fetch-pack.c:1059 +#: fetch-pack.c:1038 fetch-pack.c:1044 fetch-pack.c:1047 fetch-pack.c:1053 +#: fetch-pack.c:1057 fetch-pack.c:1061 fetch-pack.c:1065 fetch-pack.c:1069 +#: fetch-pack.c:1073 fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1081 fetch-pack.c:1085 +#: fetch-pack.c:1091 fetch-pack.c:1097 fetch-pack.c:1102 fetch-pack.c:1107 #, c-format msgid "Server supports %s" msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" -#: fetch-pack.c:992 +#: fetch-pack.c:1040 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:1052 +#: fetch-pack.c:1100 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:1057 +#: fetch-pack.c:1105 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:1061 +#: fetch-pack.c:1109 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:1063 +#: fetch-pack.c:1111 msgid "Server does not support this repository's object format" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này" -#: fetch-pack.c:1076 +#: fetch-pack.c:1124 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1088 fetch-pack.c:1628 +#: fetch-pack.c:1133 fetch-pack.c:1480 builtin/clone.c:1130 +msgid "source repository is shallow, reject to clone." +msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ từ chối nhân bản." + +#: fetch-pack.c:1139 fetch-pack.c:1671 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1214 +#: fetch-pack.c:1253 #, c-format msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s" msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s" -#: fetch-pack.c:1218 +#: fetch-pack.c:1257 #, c-format msgid "the server does not support algorithm '%s'" msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”" -#: fetch-pack.c:1238 +#: fetch-pack.c:1290 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" -#: fetch-pack.c:1245 +#: fetch-pack.c:1297 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" -#: fetch-pack.c:1284 +#: fetch-pack.c:1340 fetch-pack.c:2053 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:1302 +#: fetch-pack.c:1358 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" -#: fetch-pack.c:1308 +#: fetch-pack.c:1364 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" -#: fetch-pack.c:1369 +#: fetch-pack.c:1398 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" -#: fetch-pack.c:1374 +#: fetch-pack.c:1403 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" -#: fetch-pack.c:1384 +#: fetch-pack.c:1413 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1386 +#: fetch-pack.c:1415 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1428 +#: fetch-pack.c:1456 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" -#: fetch-pack.c:1475 +#: fetch-pack.c:1505 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:1480 +#: fetch-pack.c:1510 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”" -#: fetch-pack.c:1485 +#: fetch-pack.c:1515 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" -#: fetch-pack.c:1515 +#: fetch-pack.c:1545 msgid "git fetch-pack: expected response end packet" msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói" -#: fetch-pack.c:1897 +#: fetch-pack.c:1949 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1920 builtin/clone.c:693 +#: fetch-pack.c:1972 builtin/clone.c:581 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: fetch-pack.c:1947 +#: fetch-pack.c:2075 +msgid "unexpected 'ready' from remote" +msgstr "gặp “ready” đột xuất từ máy chủ" + +#: fetch-pack.c:2098 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1950 +#: fetch-pack.c:2101 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" -#: gpg-interface.c:272 +#: gpg-interface.c:329 gpg-interface.c:451 gpg-interface.c:902 +#: gpg-interface.c:918 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: gpg-interface.c:275 +#: gpg-interface.c:332 gpg-interface.c:454 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" -#: gpg-interface.c:457 +#: gpg-interface.c:445 +msgid "" +"gpg.ssh.allowedSignersFile needs to be configured and exist for ssh " +"signature verification" +msgstr "" +"gpg.ssh.allowedSignersFile cần được cấu hình và tồn tại để xác minh chữ ký " +"ssh" + +#: gpg-interface.c:469 +msgid "" +"ssh-keygen -Y find-principals/verify is needed for ssh signature " +"verification (available in openssh version 8.2p1+)" +msgstr "" +"ssh-keygen -Y find-principals/verify là cần thiết để xác minh chữ ký ssh (có " +"sẵn trong phiên bản openssh 8.2p1+)" + +#: gpg-interface.c:523 +#, c-format +msgid "ssh signing revocation file configured but not found: %s" +msgstr "tập tin thu hồi chữ ký ssh đã được cấu hình nhưng không tìm thấy: %s" + +#: gpg-interface.c:576 +#, c-format +msgid "bad/incompatible signature '%s'" +msgstr "chữ sai / không tương thích “%s”" + +#: gpg-interface.c:735 gpg-interface.c:740 +#, c-format +msgid "failed to get the ssh fingerprint for key '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lấy dấu vân tay ssh cho khóa “%s”" + +#: gpg-interface.c:762 +msgid "" +"either user.signingkey or gpg.ssh.defaultKeyCommand needs to be configured" +msgstr "" +"hoặc là user.signingkey hoặc gpg.ssh.defaultKeyCommand cần được cấu hình" + +#: gpg-interface.c:780 +#, c-format +msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand succeeded but returned no keys: %s %s" +msgstr "" +"gpg.ssh.defaultKeyCommand thành công nhưng lại không trả về khóa nào: %s %s" + +#: gpg-interface.c:786 +#, c-format +msgid "gpg.ssh.defaultKeyCommand failed: %s %s" +msgstr "gpg.ssh.defaultKeyCommand gặp lỗi: %s %s" + +#: gpg-interface.c:874 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" +#: gpg-interface.c:895 +msgid "user.signingkey needs to be set for ssh signing" +msgstr "user.signingkey cần được đặt cho ký ssh" + +#: gpg-interface.c:906 +#, c-format +msgid "failed writing ssh signing key to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi chìa khóa ký ssh vào “%s”" + +#: gpg-interface.c:924 +#, c-format +msgid "failed writing ssh signing key buffer to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi bộ đệm chìa khóa ký ssh vào “%s”" + +#: gpg-interface.c:942 +msgid "" +"ssh-keygen -Y sign is needed for ssh signing (available in openssh version " +"8.2p1+)" +msgstr "" +"ssh-keygen -Y sign là cần thiết cho ký ssh (sẵn có trong openssh phiên bản " +"8.2p1+)" + +#: gpg-interface.c:954 +#, c-format +msgid "failed reading ssh signing data buffer from '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ đệm dữ liệu chữ ký ssh từ “%s”" + #: graph.c:98 #, c-format -msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" +msgid "ignored invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:640 +#: grep.c:533 msgid "" "given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported " "with -P under PCRE v2" @@ -4180,109 +4403,109 @@ msgstr "" "mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -" "P dưới PCRE v2" -#: grep.c:2100 +#: grep.c:1928 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2117 setup.c:176 builtin/clone.c:412 builtin/diff.c:89 -#: builtin/rm.c:135 +#: grep.c:1945 setup.c:176 builtin/clone.c:302 builtin/diff.c:90 +#: builtin/rm.c:136 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:2128 +#: grep.c:1956 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" -#: help.c:23 +#: help.c:24 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" -#: help.c:24 +#: help.c:25 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" -#: help.c:25 +#: help.c:26 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" -#: help.c:26 +#: help.c:27 msgid "grow, mark and tweak your common history" msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" -#: help.c:27 +#: help.c:28 msgid "collaborate (see also: git help workflows)" msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" -#: help.c:31 +#: help.c:32 msgid "Main Porcelain Commands" msgstr "Các lệnh Porcelain chính" -#: help.c:32 +#: help.c:33 msgid "Ancillary Commands / Manipulators" msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp" -#: help.c:33 +#: help.c:34 msgid "Ancillary Commands / Interrogators" msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp" -#: help.c:34 +#: help.c:35 msgid "Interacting with Others" msgstr "Tương tác với những cái khác" -#: help.c:35 +#: help.c:36 msgid "Low-level Commands / Manipulators" msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp" -#: help.c:36 +#: help.c:37 msgid "Low-level Commands / Interrogators" msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp" -#: help.c:37 +#: help.c:38 msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories" msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" -#: help.c:38 +#: help.c:39 msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" -#: help.c:300 +#: help.c:313 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:307 +#: help.c:320 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:316 +#: help.c:329 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:365 git.c:99 +#: help.c:378 git.c:100 #, c-format msgid "unsupported command listing type '%s'" msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" -#: help.c:405 +#: help.c:418 msgid "The Git concept guides are:" msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:" -#: help.c:429 +#: help.c:442 msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand" msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con" -#: help.c:434 +#: help.c:447 msgid "External commands" msgstr "Các lệnh bên ngoài" -#: help.c:449 +#: help.c:462 msgid "Command aliases" msgstr "Các bí danh lệnh" -#: help.c:527 +#: help.c:543 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -4291,31 +4514,36 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:543 help.c:631 +#: help.c:565 help.c:662 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:591 +#: help.c:613 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:613 +#: help.c:635 #, c-format msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." -#: help.c:618 +#: help.c:640 #, c-format msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:623 +#: help.c:646 +#, c-format +msgid "Run '%s' instead? (y/N)" +msgstr "Chạy “%s” để thay thế? (y/N)" + +#: help.c:654 #, c-format msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:635 +#: help.c:666 msgid "" "\n" "The most similar command is" @@ -4326,16 +4554,16 @@ msgstr[0] "" "\n" "Những lệnh giống nhất là" -#: help.c:675 +#: help.c:706 msgid "git version [<options>]" msgstr "git version [<các tùy chọn>]" -#: help.c:730 +#: help.c:761 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: help.c:734 +#: help.c:765 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -4346,6 +4574,15 @@ msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" +#: hook.c:27 +#, c-format +msgid "" +"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" +"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." +msgstr "" +"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" +"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." + #: ident.c:353 msgid "Author identity unknown\n" msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n" @@ -4408,47 +4645,52 @@ msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" -#: ident.c:454 builtin/commit.c:634 +#: ident.c:454 builtin/commit.c:648 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: list-objects-filter-options.c:81 +#: list-objects-filter-options.c:83 msgid "expected 'tree:<depth>'" msgstr "cần “tree:<depth>”" -#: list-objects-filter-options.c:96 +#: list-objects-filter-options.c:98 msgid "sparse:path filters support has been dropped" msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" -#: list-objects-filter-options.c:109 +#: list-objects-filter-options.c:105 +#, c-format +msgid "'%s' for 'object:type=<type>' is not a valid object type" +msgstr "“%s” dành cho “object:type=<type>” không phải là kiểu đối tượng hợp lệ" + +#: list-objects-filter-options.c:124 #, c-format msgid "invalid filter-spec '%s'" msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" -#: list-objects-filter-options.c:125 +#: list-objects-filter-options.c:140 #, c-format msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'" msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: “%c”" -#: list-objects-filter-options.c:167 +#: list-objects-filter-options.c:182 msgid "expected something after combine:" msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:" -#: list-objects-filter-options.c:249 +#: list-objects-filter-options.c:264 msgid "multiple filter-specs cannot be combined" msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" -#: list-objects-filter-options.c:361 +#: list-objects-filter-options.c:376 msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone" msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ" -#: list-objects-filter.c:492 +#: list-objects-filter.c:532 #, c-format msgid "unable to access sparse blob in '%s'" msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong “%s”" -#: list-objects-filter.c:495 +#: list-objects-filter.c:535 #, c-format msgid "unable to parse sparse filter data in %s" msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s" @@ -4463,7 +4705,7 @@ msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là m msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob" -#: list-objects.c:375 +#: list-objects.c:398 #, c-format msgid "unable to load root tree for commit %s" msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”" @@ -4492,11 +4734,283 @@ msgstr "" msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" -#: ls-refs.c:109 +#: ls-refs.c:37 +#, c-format +msgid "invalid value '%s' for lsrefs.unborn" +msgstr "giá trị “%s” không hợp lệ cho lsrefs.unborn" + +#: ls-refs.c:174 +#, c-format +msgid "unexpected line: '%s'" +msgstr "dòng không cần: “%s”" + +#: ls-refs.c:178 msgid "expected flush after ls-refs arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)" -#: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3672 +#: mailinfo.c:1050 +msgid "quoted CRLF detected" +msgstr "phát hiện CRLF được trích dẫn" + +#: mailinfo.c:1254 builtin/am.c:177 builtin/mailinfo.c:46 +#, c-format +msgid "bad action '%s' for '%s'" +msgstr "thao tác sai “%s” cho “%s”" + +#: merge-ort.c:1584 merge-recursive.c:1211 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" + +#: merge-ort.c:1593 merge-recursive.c:1218 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" + +#: merge-ort.c:1602 merge-recursive.c:1225 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" +"trộn)" + +#: merge-ort.c:1612 merge-ort.c:1620 +#, c-format +msgid "Note: Fast-forwarding submodule %s to %s" +msgstr "Chú ý: Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” sang “%s”" + +#: merge-ort.c:1642 +#, c-format +msgid "Failed to merge submodule %s" +msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”" + +#: merge-ort.c:1649 +#, c-format +msgid "" +"Failed to merge submodule %s, but a possible merge resolution exists:\n" +"%s\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có cách giải quyết:\n" +"%s\n" + +#: merge-ort.c:1653 merge-recursive.c:1281 +#, c-format +msgid "" +"If this is correct simply add it to the index for example\n" +"by using:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"which will accept this suggestion.\n" +msgstr "" +"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" +"bằng cách dùng:\n" +"\n" +" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" +"\n" +"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" + +#: merge-ort.c:1666 +#, c-format +msgid "" +"Failed to merge submodule %s, but multiple possible merges exist:\n" +"%s" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s”, nhưng có nhiều cách giải quyết:\n" +"%s" + +#: merge-ort.c:1887 merge-recursive.c:1372 +msgid "Failed to execute internal merge" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" + +#: merge-ort.c:1892 merge-recursive.c:1377 +#, c-format +msgid "Unable to add %s to database" +msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" + +#: merge-ort.c:1899 merge-recursive.c:1410 +#, c-format +msgid "Auto-merging %s" +msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" + +#: merge-ort.c:2038 merge-recursive.c:2132 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " +"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " +"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." + +#: merge-ort.c:2048 merge-recursive.c:2142 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " +"implicit directory renames tried to put these paths there: %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " +"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" + +#: merge-ort.c:2106 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to rename %s to; it was " +"renamed to multiple other directories, with no destination getting a " +"majority of the files." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng nơi để đổi tên %s " +"thành; nó đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến nhận " +"một phần nhiều của các tập tin." + +#: merge-ort.c:2260 merge-recursive.c:2478 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " +"renamed." +msgstr "" +"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " +"bị đổi tên." + +#: merge-ort.c:2400 merge-recursive.c:3261 +#, c-format +msgid "" +"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " +"moving it to %s." +msgstr "" +"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " +"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." + +#: merge-ort.c:2407 merge-recursive.c:3268 +#, c-format +msgid "" +"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " +"%s; moving it to %s." +msgstr "" +"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " +"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." + +#: merge-ort.c:2420 merge-recursive.c:3264 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " +"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " +"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." + +#: merge-ort.c:2428 merge-recursive.c:3271 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " +"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " +"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." + +#: merge-ort.c:2584 +#, c-format +msgid "CONFLICT (rename/rename): %s renamed to %s in %s and to %s in %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s và thành %s trong %s." + +#: merge-ort.c:2679 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (rename involved in collision): rename of %s -> %s has content " +"conflicts AND collides with another path; this may result in nested conflict " +"markers." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi tên liên quan đến va chạm): đổi tên %s -> %s xung đột nội dung " +"VÀ va chạm với một đường dẫn khác; điều này có thể dẫn đến tạo ra các xung " +"đột lồng nhau." + +#: merge-ort.c:2698 merge-ort.c:2722 +#, c-format +msgid "CONFLICT (rename/delete): %s renamed to %s in %s, but deleted in %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/xóa): Đổi tên %s->%s trong %s, nhưng lại bị xóa trong %s." + +#: merge-ort.c:3212 merge-recursive.c:3022 +#, c-format +msgid "cannot read object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#: merge-ort.c:3215 merge-recursive.c:3025 +#, c-format +msgid "object %s is not a blob" +msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" + +#: merge-ort.c:3644 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (file/directory): directory in the way of %s from %s; moving it to " +"%s instead." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (tập tin/thư mục): thư mục theo cách của %s từ %s; thay vào đó, di " +"chuyển nó đến %s." + +#: merge-ort.c:3721 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed both " +"of them so each can be recorded somewhere." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các kiểu khác nhau ở mỗi bên; đã đổi " +"tên cả hai trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó." + +#: merge-ort.c:3728 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (distinct types): %s had different types on each side; renamed one " +"of them so each can be recorded somewhere." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (các kiểu riêng biệt): %s có các loại khác nhau ở mỗi bên; đã đổi " +"tên một trong số chúng để mỗi cái có thể được ghi lại ở đâu đó." + +#: merge-ort.c:3819 merge-recursive.c:3101 +msgid "content" +msgstr "nội dung" + +#: merge-ort.c:3821 merge-recursive.c:3105 +msgid "add/add" +msgstr "thêm/thêm" + +#: merge-ort.c:3823 merge-recursive.c:3150 +msgid "submodule" +msgstr "mô-đun-con" + +#: merge-ort.c:3825 merge-recursive.c:3151 +#, c-format +msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" +msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" + +#: merge-ort.c:3856 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (modify/delete): %s deleted in %s and modified in %s. Version %s " +"of %s left in tree." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (sửa/xóa): %s bị xóa trong %s và sửa trong %s. Phiên bản %s của %s " +"còn lại trong cây (tree)." + +#: merge-ort.c:4152 +#, c-format +msgid "" +"Note: %s not up to date and in way of checking out conflicted version; old " +"copy renamed to %s" +msgstr "" +"Lưu ý: %s không được cập nhật và theo cách lấy ra phiên bản xung đột; bản " +"sao cũ được đổi tên thành %s" + +#. TRANSLATORS: The %s arguments are: 1) tree hash of a merge +#. base, and 2-3) the trees for the two trees we're merging. +#. +#: merge-ort.c:4521 +#, c-format +msgid "collecting merge info failed for trees %s, %s, %s" +msgstr "thu thập thông tin hòa trộn gặp lỗi cho cây %s, %s, %s" + +#: merge-ort-wrappers.c:13 merge-recursive.c:3716 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -4506,158 +5020,109 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" " %s" -#: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3436 -#, c-format -msgid "Already up to date!" -msgstr "Đã cập nhật rồi!" +#: merge-ort-wrappers.c:33 merge-recursive.c:3482 builtin/merge.c:403 +msgid "Already up to date." +msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: merge-recursive.c:356 +#: merge-recursive.c:353 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:379 +#: merge-recursive.c:381 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." -msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." +msgstr "add_cacheinfo gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:388 +#: merge-recursive.c:390 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." msgstr "" -"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " +"add_cacheinfo gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " "bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:874 +#: merge-recursive.c:881 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:885 +#: merge-recursive.c:892 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918 +#: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:908 +#: merge-recursive.c:915 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41 +#: merge-recursive.c:956 builtin/cat-file.c:41 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:954 +#: merge-recursive.c:961 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:979 +#: merge-recursive.c:986 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:990 +#: merge-recursive.c:997 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:995 +#: merge-recursive.c:1002 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:1191 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" -msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" - -#: merge-recursive.c:1198 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" -msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" - -#: merge-recursive.c:1205 -#, c-format -msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" -"trộn)" - -#: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225 +#: merge-recursive.c:1233 merge-recursive.c:1246 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" -#: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228 +#: merge-recursive.c:1236 merge-recursive.c:1249 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" -#: merge-recursive.c:1251 +#: merge-recursive.c:1273 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trộn)" -#: merge-recursive.c:1255 +#: merge-recursive.c:1277 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" -#: merge-recursive.c:1256 +#: merge-recursive.c:1278 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" -#: merge-recursive.c:1259 -#, c-format -msgid "" -"If this is correct simply add it to the index for example\n" -"by using:\n" -"\n" -" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" -"\n" -"which will accept this suggestion.\n" -msgstr "" -"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" -"bằng cách dùng:\n" -"\n" -" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" -"\n" -"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" - -#: merge-recursive.c:1268 +#: merge-recursive.c:1290 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" -#: merge-recursive.c:1341 -msgid "Failed to execute internal merge" -msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" - -#: merge-recursive.c:1346 -#, c-format -msgid "Unable to add %s to database" -msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" - -#: merge-recursive.c:1378 -#, c-format -msgid "Auto-merging %s" -msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" - -#: merge-recursive.c:1402 +#: merge-recursive.c:1434 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " "%s." -#: merge-recursive.c:1474 +#: merge-recursive.c:1506 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -4666,7 +5131,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1479 +#: merge-recursive.c:1511 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -4675,7 +5140,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1486 +#: merge-recursive.c:1518 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -4684,7 +5149,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1491 +#: merge-recursive.c:1523 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -4693,45 +5158,45 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1526 +#: merge-recursive.c:1558 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1526 +#: merge-recursive.c:1558 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129 +#: merge-recursive.c:1609 merge-recursive.c:2515 merge-recursive.c:3178 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:1587 +#: merge-recursive.c:1619 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " "đường." -#: merge-recursive.c:1645 +#: merge-recursive.c:1677 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" -#: merge-recursive.c:1676 +#: merge-recursive.c:1708 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1681 +#: merge-recursive.c:1713 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " "thành %s" -#: merge-recursive.c:1708 +#: merge-recursive.c:1740 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -4740,17 +5205,17 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1713 +#: merge-recursive.c:1745 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1805 +#: merge-recursive.c:1837 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2068 +#: merge-recursive.c:2100 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " @@ -4761,25 +5226,7 @@ msgstr "" "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." -#: merge-recursive.c:2100 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " -"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " -"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." - -#: merge-recursive.c:2110 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " -"implicit directory renames tried to put these paths there: %s" -msgstr "" -"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " -"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" - -#: merge-recursive.c:2202 +#: merge-recursive.c:2234 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" @@ -4788,151 +5235,80 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2447 -#, c-format -msgid "" -"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " -"renamed." -msgstr "" -"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " -"bị đổi tên." - -#: merge-recursive.c:2973 -#, c-format -msgid "cannot read object %s" -msgstr "không thể đọc đối tượng %s" - -#: merge-recursive.c:2976 -#, c-format -msgid "object %s is not a blob" -msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" - -#: merge-recursive.c:3040 +#: merge-recursive.c:3089 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:3040 +#: merge-recursive.c:3089 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:3052 -msgid "content" -msgstr "nội dung" - -#: merge-recursive.c:3056 -msgid "add/add" -msgstr "thêm/thêm" - -#: merge-recursive.c:3079 +#: merge-recursive.c:3128 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:3101 -msgid "submodule" -msgstr "mô-đun-con" - -#: merge-recursive.c:3102 -#, c-format -msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" -msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" - -#: merge-recursive.c:3132 +#: merge-recursive.c:3181 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:3215 -#, c-format -msgid "" -"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " -"moving it to %s." -msgstr "" -"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " -"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." - -#: merge-recursive.c:3218 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " -"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " -"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." - -#: merge-recursive.c:3222 -#, c-format -msgid "" -"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " -"%s; moving it to %s." -msgstr "" -"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " -"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." - -#: merge-recursive.c:3225 -#, c-format -msgid "" -"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " -"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s." -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " -"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." - -#: merge-recursive.c:3339 +#: merge-recursive.c:3385 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:3362 +#: merge-recursive.c:3408 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:3367 +#: merge-recursive.c:3413 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:3374 +#: merge-recursive.c:3420 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:3383 +#: merge-recursive.c:3429 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:3392 +#: merge-recursive.c:3438 #, c-format msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3445 +#: merge-recursive.c:3491 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:3550 +#: merge-recursive.c:3585 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:3563 +#: merge-recursive.c:3598 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:3613 +#: merge-recursive.c:3648 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:3769 +#: merge-recursive.c:3816 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:3787 builtin/merge.c:711 builtin/merge.c:895 +#: merge-recursive.c:3834 builtin/merge.c:718 builtin/merge.c:904 +#: builtin/stash.c:489 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." @@ -4940,185 +5316,236 @@ msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:109 rerere.c:720 builtin/am.c:1883 builtin/am.c:1917 -#: builtin/checkout.c:573 builtin/checkout.c:829 builtin/clone.c:817 -#: builtin/stash.c:265 +#: merge.c:102 rerere.c:704 builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1967 +#: builtin/checkout.c:590 builtin/checkout.c:842 builtin/clone.c:706 +#: builtin/stash.c:269 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: midx.c:80 +#: midx.c:78 +msgid "multi-pack-index OID fanout is of the wrong size" +msgstr "fanout OID nhiều gói chỉ mục có kích thước sai" + +#: midx.c:109 #, c-format msgid "multi-pack-index file %s is too small" msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" -#: midx.c:96 +#: midx.c:125 #, c-format msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" -#: midx.c:101 +#: midx.c:130 #, c-format msgid "multi-pack-index version %d not recognized" msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" -#: midx.c:106 +#: midx.c:135 #, c-format msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u" msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u" -#: midx.c:123 -msgid "invalid chunk offset (too large)" -msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" - -#: midx.c:147 -msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" -msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" - -#: midx.c:160 +#: midx.c:152 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" -#: midx.c:162 +#: midx.c:154 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" -#: midx.c:164 +#: midx.c:156 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" -#: midx.c:166 +#: midx.c:158 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" -#: midx.c:180 +#: midx.c:174 #, c-format msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" -#: midx.c:223 +#: midx.c:221 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" -#: midx.c:273 +#: midx.c:271 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" -#: midx.c:480 +#: midx.c:502 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" -#: midx.c:486 +#: midx.c:508 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" -#: midx.c:546 +#: midx.c:576 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" -#: midx.c:846 +#: midx.c:892 +msgid "cannot store reverse index file" +msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược" + +#: midx.c:990 +#, c-format +msgid "could not parse line: %s" +msgstr "không thể phân tích cú pháp dòng: %s" + +#: midx.c:992 +#, c-format +msgid "malformed line: %s" +msgstr "dòng dị hình: %s" + +#: midx.c:1159 +msgid "ignoring existing multi-pack-index; checksum mismatch" +msgstr "bỏ qua multi-pack-index sẵn có; tổng kiểm không khớp" + +#: midx.c:1184 +msgid "could not load pack" +msgstr "không thể tải gói" + +#: midx.c:1190 +#, c-format +msgid "could not open index for %s" +msgstr "không thể mở mục lục cho %s" + +#: midx.c:1201 msgid "Adding packfiles to multi-pack-index" msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index" -#: midx.c:879 +#: midx.c:1244 +#, c-format +msgid "unknown preferred pack: '%s'" +msgstr "không hiểu \"preferred pack\": %s" + +#: midx.c:1289 +#, c-format +msgid "cannot select preferred pack %s with no objects" +msgstr "không thể chọn gói ưa dùng %s với không đối tượng nào" + +#: midx.c:1321 #, c-format msgid "did not see pack-file %s to drop" msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" -#: midx.c:931 +#: midx.c:1367 +#, c-format +msgid "preferred pack '%s' is expired" +msgstr "\"preferred pack\" “%s” đã hết hạn" + +#: midx.c:1380 msgid "no pack files to index." msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục." -#: midx.c:982 -msgid "Writing chunks to multi-pack-index" -msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index" +#: midx.c:1417 +msgid "could not write multi-pack bitmap" +msgstr "không thể ghi “multi-pack bitmap”" + +#: midx.c:1427 +msgid "could not write multi-pack-index" +msgstr "không thể ghi “multi-pack-index”" + +#: midx.c:1486 builtin/clean.c:37 +#, c-format +msgid "failed to remove %s" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: midx.c:1060 +#: midx.c:1517 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" -#: midx.c:1116 +#: midx.c:1577 msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse" msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp" -#: midx.c:1124 +#: midx.c:1585 +msgid "incorrect checksum" +msgstr "tổng kiểm không đúng" + +#: midx.c:1588 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" -#: midx.c:1139 +#: midx.c:1603 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" -#: midx.c:1144 +#: midx.c:1608 msgid "the midx contains no oid" msgstr "midx chẳng chứa oid nào" -#: midx.c:1153 +#: midx.c:1617 msgid "Verifying OID order in multi-pack-index" msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index" -#: midx.c:1162 +#: midx.c:1626 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" -#: midx.c:1182 +#: midx.c:1646 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" -#: midx.c:1189 +#: midx.c:1653 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" -#: midx.c:1205 +#: midx.c:1669 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" -#: midx.c:1211 +#: midx.c:1675 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" -#: midx.c:1220 +#: midx.c:1684 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" -#: midx.c:1245 +#: midx.c:1709 msgid "Counting referenced objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu" -#: midx.c:1255 +#: midx.c:1719 msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles" msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu" -#: midx.c:1446 +#: midx.c:1911 msgid "could not start pack-objects" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" -#: midx.c:1466 +#: midx.c:1931 msgid "could not finish pack-objects" msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" -#: name-hash.c:537 +#: name-hash.c:542 #, c-format msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" -#: name-hash.c:559 +#: name-hash.c:564 #, c-format msgid "unable to create lazy_name thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" -#: name-hash.c:565 +#: name-hash.c:570 #, c-format msgid "unable to join lazy_name thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" @@ -5165,6 +5592,362 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" +#: object-file.c:459 +#, c-format +msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" +msgstr "" +"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" + +#: object-file.c:517 +#, c-format +msgid "unable to normalize alternate object path: %s" +msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" + +#: object-file.c:591 +#, c-format +msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" +msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" + +#: object-file.c:598 +#, c-format +msgid "unable to normalize object directory: %s" +msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" + +#: object-file.c:641 +msgid "unable to fdopen alternates lockfile" +msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" + +#: object-file.c:659 +msgid "unable to read alternates file" +msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" + +#: object-file.c:666 +msgid "unable to move new alternates file into place" +msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" + +#: object-file.c:701 +#, c-format +msgid "path '%s' does not exist" +msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" + +#: object-file.c:722 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." +msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." + +#: object-file.c:728 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is not a local repository." +msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." + +#: object-file.c:734 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is shallow" +msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" + +#: object-file.c:742 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is grafted" +msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" + +#: object-file.c:773 +#, c-format +msgid "could not find object directory matching %s" +msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" + +#: object-file.c:823 +#, c-format +msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" +msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" + +#: object-file.c:973 +#, c-format +msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" +msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" + +#: object-file.c:1008 +#, c-format +msgid "mmap failed%s" +msgstr "mmap gặp lỗi%s" + +#: object-file.c:1174 +#, c-format +msgid "object file %s is empty" +msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" + +#: object-file.c:1293 object-file.c:2499 +#, c-format +msgid "corrupt loose object '%s'" +msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" + +#: object-file.c:1295 object-file.c:2503 +#, c-format +msgid "garbage at end of loose object '%s'" +msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" + +#: object-file.c:1417 +#, c-format +msgid "unable to parse %s header" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: object-file.c:1419 +msgid "invalid object type" +msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" + +#: object-file.c:1430 +#, c-format +msgid "unable to unpack %s header" +msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" + +#: object-file.c:1434 +#, c-format +msgid "header for %s too long, exceeds %d bytes" +msgstr "phần đầu cho %s quá dài, vượt quá %d byte" + +#: object-file.c:1664 +#, c-format +msgid "failed to read object %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" + +#: object-file.c:1668 +#, c-format +msgid "replacement %s not found for %s" +msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" + +#: object-file.c:1672 +#, c-format +msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: object-file.c:1676 +#, c-format +msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: object-file.c:1781 +#, c-format +msgid "unable to write file %s" +msgstr "không thể ghi tập tin %s" + +#: object-file.c:1788 +#, c-format +msgid "unable to set permission to '%s'" +msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" + +#: object-file.c:1795 +msgid "file write error" +msgstr "lỗi ghi tập tin" + +#: object-file.c:1815 +msgid "error when closing loose object file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" + +#: object-file.c:1882 +#, c-format +msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" +msgstr "" +"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" + +#: object-file.c:1884 +msgid "unable to create temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: object-file.c:1908 +msgid "unable to write loose object file" +msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" + +#: object-file.c:1914 +#, c-format +msgid "unable to deflate new object %s (%d)" +msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" + +#: object-file.c:1918 +#, c-format +msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" +msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" + +#: object-file.c:1922 +#, c-format +msgid "confused by unstable object source data for %s" +msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" + +#: object-file.c:1933 builtin/pack-objects.c:1243 +#, c-format +msgid "failed utime() on %s" +msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" + +#: object-file.c:2011 +#, c-format +msgid "cannot read object for %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" + +#: object-file.c:2062 +msgid "corrupt commit" +msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" + +#: object-file.c:2070 +msgid "corrupt tag" +msgstr "thẻ sai hỏng" + +#: object-file.c:2170 +#, c-format +msgid "read error while indexing %s" +msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" + +#: object-file.c:2173 +#, c-format +msgid "short read while indexing %s" +msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" + +#: object-file.c:2246 object-file.c:2256 +#, c-format +msgid "%s: failed to insert into database" +msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" + +#: object-file.c:2262 +#, c-format +msgid "%s: unsupported file type" +msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" + +#: object-file.c:2286 builtin/fetch.c:1445 +#, c-format +msgid "%s is not a valid object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" + +#: object-file.c:2288 +#, c-format +msgid "%s is not a valid '%s' object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" + +#: object-file.c:2315 +#, c-format +msgid "unable to open %s" +msgstr "không thể mở %s" + +#: object-file.c:2510 +#, c-format +msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" +msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" + +#: object-file.c:2533 +#, c-format +msgid "unable to mmap %s" +msgstr "không thể mmap %s" + +#: object-file.c:2539 +#, c-format +msgid "unable to unpack header of %s" +msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" + +#: object-file.c:2544 +#, c-format +msgid "unable to parse header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: object-file.c:2555 +#, c-format +msgid "unable to unpack contents of %s" +msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" + +#: object-name.c:480 +#, c-format +msgid "short object ID %s is ambiguous" +msgstr "mã đối tượng dạng rút gọn %s chưa rõ ràng" + +#: object-name.c:491 +msgid "The candidates are:" +msgstr "Các ứng cử là:" + +#: object-name.c:790 +msgid "" +"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" +"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" +"may be created by mistake. For example,\n" +"\n" +" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" +"\n" +"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" +"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" +"running \"git config advice.objectNameWarning false\"" +msgstr "" +"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" +"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" +"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" +"\n" +" git switch -c $br $(git rev-parse …)\n" +"\n" +"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " +"tạo ra.\n" +"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " +"này\n" +"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" + +#: object-name.c:910 +#, c-format +msgid "log for '%.*s' only goes back to %s" +msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s" + +#: object-name.c:918 +#, c-format +msgid "log for '%.*s' only has %d entries" +msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục" + +#: object-name.c:1696 +#, c-format +msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'" +msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”" + +#: object-name.c:1702 +#, c-format +msgid "" +"path '%s' exists, but not '%s'\n" +"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" +msgstr "" +"đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n" +"gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?" + +#: object-name.c:1711 +#, c-format +msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'" +msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”" + +#: object-name.c:1739 +#, c-format +msgid "" +"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n" +"hint: Did you mean ':%d:%s'?" +msgstr "" +"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" +"gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?" + +#: object-name.c:1755 +#, c-format +msgid "" +"path '%s' is in the index, but not '%s'\n" +"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?" +msgstr "" +"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n" +"gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?" + +#: object-name.c:1763 +#, c-format +msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index" +msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" + +#: object-name.c:1765 +#, c-format +msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" +msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" + +#: object-name.c:1778 +msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" +msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" + +#: object-name.c:1916 +#, c-format +msgid "invalid object name '%.*s'." +msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ." + #: object.c:53 #, c-format msgid "invalid object type \"%s\"" @@ -5175,42 +5958,109 @@ msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" msgid "object %s is a %s, not a %s" msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" -#: object.c:233 +#: object.c:250 #, c-format msgid "object %s has unknown type id %d" msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" -#: object.c:246 +#: object.c:263 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: object.c:266 object.c:278 +#: object.c:283 object.c:295 #, c-format msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" -#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2216 +#: pack-bitmap.c:348 +msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index" +msgstr "ánh xạ multi-pack thiếu mục lục để dành cần thiết" + +#: pack-bitmap.c:424 +msgid "load_reverse_index: could not open pack" +msgstr "load_reverse_index: không thể mở gói" + +#: pack-bitmap.c:1064 pack-bitmap.c:1070 builtin/pack-objects.c:2424 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" -#: packfile.c:615 +#: pack-bitmap.c:1916 +#, c-format +msgid "could not find %s in pack %s at offset %<PRIuMAX>" +msgstr "không thể tìm thấy %s trong gói “%s” tại vị trí %<PRIuMAX>" + +#: pack-bitmap.c:1952 builtin/rev-list.c:92 +#, c-format +msgid "unable to get disk usage of %s" +msgstr "không thể dung lượng đĩa đã dùng của %s" + +#: pack-revindex.c:221 +#, c-format +msgid "reverse-index file %s is too small" +msgstr "tập tin reverse-index %s quá nhỏ" + +#: pack-revindex.c:226 +#, c-format +msgid "reverse-index file %s is corrupt" +msgstr "tập tin reverse-index %s bị hỏng" + +#: pack-revindex.c:234 +#, c-format +msgid "reverse-index file %s has unknown signature" +msgstr "tập tin reverse-index %s có chữ ký chưa biết" + +#: pack-revindex.c:238 +#, c-format +msgid "reverse-index file %s has unsupported version %<PRIu32>" +msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có phiên bản không được hỗ trợ %<PRIu32>" + +#: pack-revindex.c:243 +#, c-format +msgid "reverse-index file %s has unsupported hash id %<PRIu32>" +msgstr "tệp chỉ mục ngược %s có id mã băm không được hỗ trợ %<PRIu32>" + +#: pack-write.c:251 +msgid "cannot both write and verify reverse index" +msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được bảng mục lục đảo ngược" + +#: pack-write.c:270 +#, c-format +msgid "could not stat: %s" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê: %s" + +#: pack-write.c:282 +#, c-format +msgid "failed to make %s readable" +msgstr "gặp lỗi làm cho %s đọc được" + +#: pack-write.c:520 +#, c-format +msgid "could not write '%s' promisor file" +msgstr "không thể ghi tập tin promisor “%s”" + +#: packfile.c:626 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1907 +#: packfile.c:656 +#, c-format +msgid "packfile %s cannot be mapped%s" +msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s" + +#: packfile.c:1923 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1911 +#: packfile.c:1927 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" -#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 +#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24 builtin/commit-graph.c:175 #, c-format msgid "option `%s' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" @@ -5230,71 +6080,71 @@ msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: parse-options.c:38 +#: parse-options.c:58 #, c-format msgid "%s requires a value" msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị" -#: parse-options.c:73 +#: parse-options.c:93 #, c-format msgid "%s is incompatible with %s" msgstr "%s là xung khắc với %s" -#: parse-options.c:78 +#: parse-options.c:98 #, c-format msgid "%s : incompatible with something else" msgstr "%s : xung khắc với các cái khác" -#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317 +#: parse-options.c:112 parse-options.c:116 #, c-format msgid "%s takes no value" msgstr "%s k nhận giá trị" -#: parse-options.c:94 +#: parse-options.c:114 #, c-format msgid "%s isn't available" msgstr "%s không sẵn có" -#: parse-options.c:217 +#: parse-options.c:237 #, c-format msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g" -#: parse-options.c:386 +#: parse-options.c:393 #, c-format msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" -#: parse-options.c:420 parse-options.c:428 +#: parse-options.c:427 parse-options.c:435 #, c-format msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?" msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?" -#: parse-options.c:666 parse-options.c:971 +#: parse-options.c:677 parse-options.c:1053 #, c-format msgid "alias of --%s" msgstr "bí danh của --%s" -#: parse-options.c:862 +#: parse-options.c:891 #, c-format msgid "unknown option `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" -#: parse-options.c:864 +#: parse-options.c:893 #, c-format msgid "unknown switch `%c'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" -#: parse-options.c:866 +#: parse-options.c:895 #, c-format msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" -#: parse-options.c:890 +#: parse-options.c:919 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:909 +#: parse-options.c:933 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" @@ -5302,49 +6152,73 @@ msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. -#: parse-options.c:915 +#: parse-options.c:948 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:918 +#. TRANSLATORS: You should only need to translate this format +#. string if your language is a RTL language (e.g. Arabic, +#. Hebrew etc.), not if it's a LTR language (e.g. German, +#. Russian, Chinese etc.). +#. * +#. When a translated usage string has an embedded "\n" it's +#. because options have wrapped to the next line. The line +#. after the "\n" will then be padded to align with the +#. command name, such as N_("git cmd [opt]\n<8 +#. spaces>[opt2]"), where the 8 spaces are the same length as +#. "git cmd ". +#. * +#. This format string prints out that already-translated +#. line. The "%*s" is whitespace padding to account for the +#. padding at the start of the line that we add in this +#. function. The "%s" is a line in the (hopefully already +#. translated) N_() usage string, which contained embedded +#. newlines before we split it up. +#. +#: parse-options.c:969 +#, c-format +msgid "%*s%s" +msgstr "%*s%s" + +#: parse-options.c:992 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:957 +#: parse-options.c:1039 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" -#: path.c:915 +#: path.c:922 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" -#: pathspec.c:130 +#: pathspec.c:150 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" msgstr "" "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" -#: pathspec.c:148 +#: pathspec.c:168 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." -#: pathspec.c:151 +#: pathspec.c:171 msgid "attr spec must not be empty" msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" -#: pathspec.c:194 +#: pathspec.c:214 #, c-format msgid "invalid attribute name %s" msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" -#: pathspec.c:259 +#: pathspec.c:279 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" -#: pathspec.c:266 +#: pathspec.c:286 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" @@ -5352,51 +6226,51 @@ msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" -#: pathspec.c:306 +#: pathspec.c:326 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" -#: pathspec.c:327 +#: pathspec.c:347 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" -#: pathspec.c:332 +#: pathspec.c:352 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" -#: pathspec.c:370 +#: pathspec.c:390 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" -#: pathspec.c:429 +#: pathspec.c:449 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" -#: pathspec.c:445 +#: pathspec.c:465 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại “%s”" -#: pathspec.c:521 +#: pathspec.c:541 #, c-format msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" -#: pathspec.c:531 +#: pathspec.c:551 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" -#: pathspec.c:598 +#: pathspec.c:618 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: pathspec.c:643 +#: pathspec.c:663 #, c-format msgid "line is badly quoted: %s" msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s" @@ -5410,14 +6284,14 @@ msgid "unable to write delim packet" msgstr "không thể ghi gói delim" #: pkt-line.c:106 -msgid "unable to write stateless separator packet" -msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái" +msgid "unable to write response end packet" +msgstr "không thể ghi gói cuối trả về" #: pkt-line.c:113 msgid "flush packet write failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" -#: pkt-line.c:153 pkt-line.c:239 +#: pkt-line.c:153 msgid "protocol error: impossibly long line" msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" @@ -5425,86 +6299,91 @@ msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" msgid "packet write with format failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" -#: pkt-line.c:203 +#: pkt-line.c:204 pkt-line.c:252 msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" -#: pkt-line.c:210 pkt-line.c:217 -msgid "packet write failed" -msgstr "gặp lỗi khi ghi gói" +#: pkt-line.c:222 +#, c-format +msgid "packet write failed: %s" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói: %s" -#: pkt-line.c:302 +#: pkt-line.c:349 pkt-line.c:350 msgid "read error" msgstr "lỗi đọc" -#: pkt-line.c:310 +#: pkt-line.c:360 pkt-line.c:361 msgid "the remote end hung up unexpectedly" msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" -#: pkt-line.c:338 +#: pkt-line.c:390 pkt-line.c:392 #, c-format msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" -#: pkt-line.c:352 pkt-line.c:357 +#: pkt-line.c:407 pkt-line.c:409 pkt-line.c:415 pkt-line.c:417 #, c-format msgid "protocol error: bad line length %d" msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" -#: pkt-line.c:373 sideband.c:165 +#: pkt-line.c:434 sideband.c:165 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" -#: preload-index.c:119 +#: preload-index.c:125 msgid "Refreshing index" msgstr "Làm mới bảng mục lục" -#: preload-index.c:138 +#: preload-index.c:144 #, c-format msgid "unable to create threaded lstat: %s" msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" -#: pretty.c:983 +#: pretty.c:1051 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: promisor-remote.c:30 +#: promisor-remote.c:31 msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess" msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch" -#: promisor-remote.c:35 promisor-remote.c:37 +#: promisor-remote.c:38 promisor-remote.c:40 msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess" msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch" -#: promisor-remote.c:41 +#: promisor-remote.c:44 msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess" msgstr "" "promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch" -#: promisor-remote.c:53 +#: promisor-remote.c:54 #, c-format msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s" msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng “/”: %s" +#: protocol-caps.c:103 +msgid "object-info: expected flush after arguments" +msgstr "object-info: cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số" + #: prune-packed.c:35 msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" -#: range-diff.c:77 +#: range-diff.c:67 msgid "could not start `log`" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" -#: range-diff.c:79 +#: range-diff.c:69 msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" -#: range-diff.c:98 sequencer.c:5310 +#: range-diff.c:97 sequencer.c:5605 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: range-diff.c:112 +#: range-diff.c:111 #, c-format msgid "" "could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': " @@ -5518,61 +6397,65 @@ msgstr "" msgid "could not parse git header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" -#: range-diff.c:299 +#: range-diff.c:304 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" -#: range-diff.c:532 range-diff.c:534 +#: range-diff.c:559 +msgid "--left-only and --right-only are mutually exclusive" +msgstr "--left-only và --right-only loại từ lẫn nhau" + +#: range-diff.c:562 range-diff.c:564 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" -#: read-cache.c:682 +#: read-cache.c:710 #, c-format msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" msgstr "" "sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" -#: read-cache.c:698 +#: read-cache.c:726 msgid "cannot create an empty blob in the object database" msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: read-cache.c:720 +#: read-cache.c:748 #, c-format msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" msgstr "" "%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" -#: read-cache.c:725 +#: read-cache.c:753 builtin/submodule--helper.c:3241 #, c-format msgid "'%s' does not have a commit checked out" msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra" -#: read-cache.c:777 +#: read-cache.c:805 #, c-format msgid "unable to index file '%s'" msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" -#: read-cache.c:796 +#: read-cache.c:824 #, c-format msgid "unable to add '%s' to index" msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" -#: read-cache.c:807 +#: read-cache.c:835 #, c-format msgid "unable to stat '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" -#: read-cache.c:1318 +#: read-cache.c:1373 #, c-format msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" -#: read-cache.c:1524 +#: read-cache.c:1588 msgid "Refresh index" msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" -#: read-cache.c:1639 +#: read-cache.c:1720 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -5581,7 +6464,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1649 +#: read-cache.c:1730 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -5590,139 +6473,143 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1705 +#: read-cache.c:1786 #, c-format msgid "bad signature 0x%08x" msgstr "chữ ký sai 0x%08x" -#: read-cache.c:1708 +#: read-cache.c:1789 #, c-format msgid "bad index version %d" msgstr "phiên bản mục lục sai %d" -#: read-cache.c:1717 +#: read-cache.c:1798 msgid "bad index file sha1 signature" msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" -#: read-cache.c:1747 +#: read-cache.c:1832 #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" -#: read-cache.c:1749 +#: read-cache.c:1834 #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" -#: read-cache.c:1786 +#: read-cache.c:1871 #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" -#: read-cache.c:1802 +#: read-cache.c:1887 #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" -#: read-cache.c:1859 +#: read-cache.c:1944 msgid "unordered stage entries in index" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" -#: read-cache.c:1862 +#: read-cache.c:1947 #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" -#: read-cache.c:1865 +#: read-cache.c:1950 #, c-format msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" -#: read-cache.c:1971 read-cache.c:2262 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 -#: submodule.c:1628 builtin/add.c:538 builtin/check-ignore.c:181 -#: builtin/checkout.c:502 builtin/checkout.c:688 builtin/clean.c:991 -#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:507 -#: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290 -#: builtin/submodule--helper.c:332 +#: read-cache.c:2065 read-cache.c:2363 rerere.c:549 rerere.c:583 rerere.c:1095 +#: submodule.c:1662 builtin/add.c:603 builtin/check-ignore.c:183 +#: builtin/checkout.c:519 builtin/checkout.c:708 builtin/clean.c:987 +#: builtin/commit.c:378 builtin/diff-tree.c:122 builtin/grep.c:519 +#: builtin/mv.c:148 builtin/reset.c:253 builtin/rm.c:293 +#: builtin/submodule--helper.c:327 builtin/submodule--helper.c:3201 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: read-cache.c:2115 +#: read-cache.c:2209 #, c-format msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2128 +#: read-cache.c:2222 #, c-format msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2161 +#: read-cache.c:2255 #, c-format msgid "%s: index file open failed" msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" -#: read-cache.c:2165 +#: read-cache.c:2259 #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" -#: read-cache.c:2169 +#: read-cache.c:2263 #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" -#: read-cache.c:2173 +#: read-cache.c:2267 #, c-format -msgid "%s: unable to map index file" -msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" +msgid "%s: unable to map index file%s" +msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục%s" -#: read-cache.c:2215 +#: read-cache.c:2310 #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2242 +#: read-cache.c:2337 #, c-format msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2274 +#: read-cache.c:2375 #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" -#: read-cache.c:2321 +#: read-cache.c:2434 #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" -#: read-cache.c:3017 strbuf.c:1171 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1140 +#: read-cache.c:3065 strbuf.c:1179 wrapper.c:641 builtin/merge.c:1147 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:3120 sequencer.c:2479 sequencer.c:4231 +#: read-cache.c:3108 +msgid "failed to convert to a sparse-index" +msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\"" + +#: read-cache.c:3179 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:3133 +#: read-cache.c:3192 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:3145 +#: read-cache.c:3204 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: read-cache.c:3170 +#: read-cache.c:3233 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" -#: read-cache.c:3319 +#: read-cache.c:3390 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" @@ -5752,7 +6639,10 @@ msgid "" "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" -"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" +"f, fixup [-C | -c] <commit> = like \"squash\" but keep only the previous\n" +" commit's log message, unless -C is used, in which case\n" +" keep only this commit's message; -c is same as -C but\n" +" opens the editor\n" "x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" "b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" "d, drop <commit> = remove commit\n" @@ -5761,7 +6651,7 @@ msgid "" "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" ". create a merge commit using the original merge commit's\n" ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" -". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" +". specified); use -c <commit> to reword the commit message\n" "\n" "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" msgstr "" @@ -5770,14 +6660,19 @@ msgstr "" "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" -"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " +"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng trộn vào lần chuyển giao kế " "trước\n" -"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " -"của lần chuyển giao này\n" +"f, fixup [-C | -c] <commit> = giống như \"squash\", nhưng chỉ giữ lại phần " +"lời nhắn\n" +" nhật ký của lần chuyển giao kế trước, trừ phi -C được " +"dùng, trong trường hợp\n" +" chỉ giữ ghi chú của lần chuyển giao này; -c giống như -C " +"nhưng\n" +" mở trình biên soạn\n" "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" "b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --" "continue”)\n" -"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" +"d, drop <commit> = xóa bỏ lần chuyển giao\n" "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" @@ -5787,16 +6682,16 @@ msgstr "" ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " "giao.\n" "\n" -"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " -"đáy.\n" +"Những dòng này có thể được thay đổi thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống " +"dưới đáy.\n" -#: rebase-interactive.c:63 +#: rebase-interactive.c:66 #, c-format msgid "Rebase %s onto %s (%d command)" msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)" msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )" -#: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:218 +#: rebase-interactive.c:75 msgid "" "\n" "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" @@ -5805,7 +6700,7 @@ msgstr "" "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " "chuyển giao.\n" -#: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:222 +#: rebase-interactive.c:78 msgid "" "\n" "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" @@ -5813,7 +6708,7 @@ msgstr "" "\n" "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" -#: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:861 +#: rebase-interactive.c:84 msgid "" "\n" "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" @@ -5827,7 +6722,7 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:938 +#: rebase-interactive.c:89 msgid "" "\n" "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" @@ -5837,19 +6732,19 @@ msgstr "" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3607 -#: sequencer.c:3633 sequencer.c:5416 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:270 +#: rebase-interactive.c:113 rerere.c:469 rerere.c:676 sequencer.c:3888 +#: sequencer.c:3914 sequencer.c:5711 builtin/fsck.c:328 builtin/gc.c:1789 +#: builtin/rebase.c:190 #, c-format msgid "could not write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:202 builtin/rebase.c:228 -#: builtin/rebase.c:252 +#: rebase-interactive.c:119 #, c-format msgid "could not write '%s'." msgstr "không thể ghi “%s”." -#: rebase-interactive.c:193 +#: rebase-interactive.c:196 #, c-format msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" @@ -5858,7 +6753,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" -#: rebase-interactive.c:200 +#: rebase-interactive.c:203 #, c-format msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" @@ -5876,14 +6771,12 @@ msgstr "" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" -#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2394 -#: builtin/rebase.c:188 builtin/rebase.c:213 builtin/rebase.c:239 -#: builtin/rebase.c:264 +#: rebase.c:29 #, c-format -msgid "could not read '%s'." -msgstr "không thể đọc “%s”." +msgid "%s: 'preserve' superseded by 'merges'" +msgstr "%s: “preserve” bị cấm bởi “merges”" -#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1973 +#: ref-filter.c:42 wt-status.c:2036 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -5902,127 +6795,142 @@ msgstr "đằng sau %d" msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:169 +#: ref-filter.c:235 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:171 +#: ref-filter.c:237 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" -msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" +msgstr "không nhận ra màu: %%(color:%s)" -#: ref-filter.c:193 +#: ref-filter.c:259 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:197 +#: ref-filter.c:263 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:199 +#: ref-filter.c:265 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:254 +#: ref-filter.c:320 #, c-format msgid "%%(objecttype) does not take arguments" msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:276 +#: ref-filter.c:344 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" -msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" +msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectsize): %s" -#: ref-filter.c:284 +#: ref-filter.c:352 #, c-format msgid "%%(deltabase) does not take arguments" msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:296 +#: ref-filter.c:364 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:309 +#: ref-filter.c:377 #, c-format msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s" msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s" -#: ref-filter.c:330 +#: ref-filter.c:396 +#, c-format +msgid "expected %%(trailers:key=<value>)" +msgstr "cần %%(trailers:key=<giá trị>)" + +#: ref-filter.c:398 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" -#: ref-filter.c:363 +#: ref-filter.c:429 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:365 +#: ref-filter.c:431 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:380 +#: ref-filter.c:443 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(raw) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(raw): %s" + +#: ref-filter.c:458 #, c-format msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)" msgstr "cần giá trị dương “%s” trong %%(%s)" -#: ref-filter.c:384 +#: ref-filter.c:462 #, c-format msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)" msgstr "đối số “%s” không được thừa nhận trong %%(%s)" -#: ref-filter.c:398 +#: ref-filter.c:476 #, c-format msgid "unrecognized email option: %s" msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”" -#: ref-filter.c:428 +#: ref-filter.c:506 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:440 +#: ref-filter.c:518 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:447 +#: ref-filter.c:525 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:456 +#: ref-filter.c:534 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:464 +#: ref-filter.c:542 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:482 +#: ref-filter.c:560 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:584 +#: ref-filter.c:568 +#, c-format +msgid "%%(rest) does not take arguments" +msgstr "%%(rest) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:680 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:611 +#: ref-filter.c:707 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:615 +#: ref-filter.c:711 #, c-format msgid "" "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" @@ -6030,116 +6938,136 @@ msgstr "" "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " "đối tượng" -#: ref-filter.c:739 +#: ref-filter.c:844 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:802 +#: ref-filter.c:910 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:804 +#: ref-filter.c:912 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:806 +#: ref-filter.c:914 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:834 +#: ref-filter.c:946 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:836 +#: ref-filter.c:948 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:838 +#: ref-filter.c:950 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:853 +#: ref-filter.c:965 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:910 +#: ref-filter.c:1027 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1549 +#: ref-filter.c:1033 #, c-format -msgid "no branch, rebasing %s" -msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s" +msgid "this command reject atom %%(%.*s)" +msgstr "lệnh này từ chối atom %%(%.*s)" -#: ref-filter.c:1552 +#: ref-filter.c:1040 #, c-format -msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s" -msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời" +msgid "--format=%.*s cannot be used with --python, --shell, --tcl" +msgstr "--format=%.*s không thể được dùng với --python, --shell, --tcl" -#: ref-filter.c:1555 +#: ref-filter.c:1706 #, c-format -msgid "no branch, bisect started on %s" -msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s" +msgid "(no branch, rebasing %s)" +msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: ref-filter.c:1565 -msgid "no branch" -msgstr "không nhánh" +#: ref-filter.c:1709 +#, c-format +msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)" +msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)" + +#: ref-filter.c:1712 +#, c-format +msgid "(no branch, bisect started on %s)" +msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" -#: ref-filter.c:1599 ref-filter.c:1808 +#: ref-filter.c:1716 +#, c-format +msgid "(HEAD detached at %s)" +msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" + +#: ref-filter.c:1719 +#, c-format +msgid "(HEAD detached from %s)" +msgstr "(HEAD được tách rời khỏi %s)" + +#: ref-filter.c:1722 +msgid "(no branch)" +msgstr "(không nhánh)" + +#: ref-filter.c:1754 ref-filter.c:1972 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1609 +#: ref-filter.c:1764 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:2062 +#: ref-filter.c:2155 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:2151 +#: ref-filter.c:2245 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:2156 refs.c:676 +#: ref-filter.c:2250 refs.c:673 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: ref-filter.c:2472 +#: ref-filter.c:2623 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2571 +#: ref-filter.c:2726 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: ref-filter.c:2576 +#: ref-filter.c:2731 #, c-format msgid "option `%s' must point to a commit" msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" -#: refs.c:264 +#: refs.c:261 #, c-format msgid "%s does not point to a valid object!" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" -#: refs.c:566 +#: refs.c:563 #, c-format msgid "" "Using '%s' as the name for the initial branch. This default branch name\n" @@ -6153,92 +7081,92 @@ msgid "" "\n" "\tgit branch -m <name>\n" msgstr "" -"Sử dụng '%s' làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n" +"Sử dụng “%s” làm tên cho nhánh ban đầu. Tên nhánh mặc định này\n" "có thể thay đổi. Để cấu hình tên nhánh khởi đầu sử dụng trong tất cả\n" "kho lưu trữ mới của bạn, cái mà sẽ ngăn chặn cảnh báo này, gọi lệnh:\n" "\n" "\tgit config --global init.defaultBranch <tên>\n" "\n" -"Tên thường được chọn thay cho 'master' là 'main', 'trunk' và\n" -"'development'. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n" +"Tên thường được chọn thay cho “master” là “main”, “trunk” và\n" +"“development”. Nhánh vừa tạo có thể được đổi tên thông qua lệnh:\n" "\n" "\tgit branch -m <tên>\n" -#: refs.c:588 +#: refs.c:585 #, c-format msgid "could not retrieve `%s`" msgstr "không thể lấy về “%s”" -#: refs.c:598 +#: refs.c:595 #, c-format msgid "invalid branch name: %s = %s" msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s" -#: refs.c:674 +#: refs.c:671 #, c-format msgid "ignoring dangling symref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" -#: refs.c:911 +#: refs.c:920 #, c-format msgid "log for ref %s has gap after %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" -#: refs.c:917 +#: refs.c:927 #, c-format msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" -#: refs.c:976 +#: refs.c:992 #, c-format msgid "log for %s is empty" msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" -#: refs.c:1068 +#: refs.c:1084 #, c-format msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" -#: refs.c:1139 +#: refs.c:1155 #, c-format msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" -#: refs.c:1963 +#: refs.c:2062 #, c-format msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" -#: refs.c:2043 +#: refs.c:2142 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs.c:2054 +#: refs.c:2153 msgid "ref updates aborted by hook" msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc" -#: refs.c:2154 refs.c:2184 +#: refs.c:2253 refs.c:2283 #, c-format msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" -#: refs.c:2160 refs.c:2195 +#: refs.c:2259 refs.c:2294 #, c-format msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" -#: refs/files-backend.c:1228 +#: refs/files-backend.c:1271 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1542 -#: refs/packed-backend.c:1552 +#: refs/files-backend.c:1285 refs/packed-backend.c:1549 +#: refs/packed-backend.c:1559 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1555 +#: refs/files-backend.c:1288 refs/packed-backend.c:1562 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" @@ -6286,12 +7214,12 @@ msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”" msgid "value '%s' of pattern has no '*'" msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”" -#: remote.c:1073 +#: remote.c:1083 #, c-format msgid "src refspec %s does not match any" msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì" -#: remote.c:1078 +#: remote.c:1088 #, c-format msgid "src refspec %s matches more than one" msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" @@ -6300,7 +7228,7 @@ msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is #. the <src>. #. -#: remote.c:1093 +#: remote.c:1103 #, c-format msgid "" "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" @@ -6325,7 +7253,7 @@ msgstr "" "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham " "chiếu dạng đầy đủ." -#: remote.c:1113 +#: remote.c:1123 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a commit object.\n" @@ -6336,7 +7264,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/heads/%s”?" -#: remote.c:1118 +#: remote.c:1128 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tag object.\n" @@ -6347,7 +7275,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1123 +#: remote.c:1133 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tree object.\n" @@ -6358,7 +7286,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1128 +#: remote.c:1138 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a blob object.\n" @@ -6369,115 +7297,115 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1164 +#: remote.c:1174 #, c-format msgid "%s cannot be resolved to branch" msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh" -#: remote.c:1175 +#: remote.c:1185 #, c-format msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" -#: remote.c:1187 +#: remote.c:1197 #, c-format msgid "dst refspec %s matches more than one" msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một" -#: remote.c:1194 +#: remote.c:1204 #, c-format msgid "dst ref %s receives from more than one src" msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn" -#: remote.c:1714 remote.c:1815 +#: remote.c:1724 remote.c:1825 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1723 +#: remote.c:1733 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1726 +#: remote.c:1736 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1732 +#: remote.c:1742 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1747 +#: remote.c:1757 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1759 +#: remote.c:1769 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1769 +#: remote.c:1779 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1782 +#: remote.c:1792 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1804 +#: remote.c:1814 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:1933 +#: remote.c:1943 #, c-format msgid "couldn't find remote ref %s" msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" -#: remote.c:1946 +#: remote.c:1956 #, c-format msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”" -#: remote.c:2109 +#: remote.c:2119 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2113 +#: remote.c:2123 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2116 +#: remote.c:2126 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2120 +#: remote.c:2130 #, c-format msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" -#: remote.c:2123 +#: remote.c:2133 #, c-format msgid " (use \"%s\" for details)\n" msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" -#: remote.c:2127 +#: remote.c:2137 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2133 +#: remote.c:2143 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2136 +#: remote.c:2146 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -6486,11 +7414,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2144 +#: remote.c:2154 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2147 +#: remote.c:2157 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -6503,13 +7431,13 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2157 +#: remote.c:2167 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: remote.c:2349 +#: remote.c:2359 #, c-format msgid "cannot parse expected object name '%s'" msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" @@ -6529,96 +7457,96 @@ msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" msgid "replace depth too high for object %s" msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" -#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229 +#: rerere.c:201 rerere.c:210 rerere.c:213 msgid "corrupt MERGE_RR" msgstr "MERGE_RR sai hỏng" -#: rerere.c:264 rerere.c:269 +#: rerere.c:248 rerere.c:253 msgid "unable to write rerere record" msgstr "không thể ghi bản ghi rerere" -#: rerere.c:495 +#: rerere.c:479 #, c-format msgid "there were errors while writing '%s' (%s)" msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)" -#: rerere.c:498 +#: rerere.c:482 builtin/gc.c:2246 builtin/gc.c:2281 #, c-format msgid "failed to flush '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" -#: rerere.c:503 rerere.c:1039 +#: rerere.c:487 rerere.c:1023 #, c-format msgid "could not parse conflict hunks in '%s'" msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”" -#: rerere.c:684 +#: rerere.c:668 #, c-format msgid "failed utime() on '%s'" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" -#: rerere.c:694 +#: rerere.c:678 #, c-format msgid "writing '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”" -#: rerere.c:714 +#: rerere.c:698 #, c-format msgid "Staged '%s' using previous resolution." msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước." -#: rerere.c:753 +#: rerere.c:737 #, c-format msgid "Recorded resolution for '%s'." msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”." -#: rerere.c:788 +#: rerere.c:772 #, c-format msgid "Resolved '%s' using previous resolution." msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước." -#: rerere.c:803 +#: rerere.c:787 #, c-format msgid "cannot unlink stray '%s'" msgstr "không thể unlink stray “%s”" -#: rerere.c:807 +#: rerere.c:791 #, c-format msgid "Recorded preimage for '%s'" msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" -#: rerere.c:881 submodule.c:2082 builtin/log.c:1992 -#: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:1890 +#: rerere.c:865 submodule.c:2121 builtin/log.c:2002 +#: builtin/submodule--helper.c:1776 builtin/submodule--helper.c:1819 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" -#: rerere.c:1057 +#: rerere.c:1041 #, c-format msgid "failed to update conflicted state in '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”" -#: rerere.c:1068 rerere.c:1075 +#: rerere.c:1052 rerere.c:1059 #, c-format msgid "no remembered resolution for '%s'" msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”" -#: rerere.c:1077 +#: rerere.c:1061 #, c-format msgid "cannot unlink '%s'" msgstr "không thể unlink “%s”" -#: rerere.c:1087 +#: rerere.c:1071 #, c-format msgid "Updated preimage for '%s'" msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”" -#: rerere.c:1096 +#: rerere.c:1080 #, c-format msgid "Forgot resolution for '%s'\n" msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n" -#: rerere.c:1199 +#: rerere.c:1191 msgid "unable to open rr-cache directory" msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" @@ -6626,79 +7554,77 @@ msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" msgid "could not determine HEAD revision" msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" -#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3460 +#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3705 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" -#: revision.c:2336 +#: revision.c:2259 +msgid "--unsorted-input is incompatible with --no-walk" +msgstr "--unsorted-input xung khắc với --no-walk" + +#: revision.c:2346 msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported" msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa" -#: revision.c:2356 -#, c-format -msgid "unknown value for --diff-merges: %s" -msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s" +#: revision.c:2655 revision.c:2659 +msgid "--no-walk is incompatible with --unsorted-input" +msgstr "--no-walk xung khắc với --unsorted-input" -#: revision.c:2694 +#: revision.c:2690 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2697 +#: revision.c:2693 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2907 +#: revision.c:2895 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" -#: run-command.c:764 -msgid "open /dev/null failed" -msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" - -#: run-command.c:1271 +#: run-command.c:1278 #, c-format msgid "cannot create async thread: %s" -msgstr "không thể tạo tuyến async: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến trình async: %s" -#: run-command.c:1335 -#, c-format -msgid "" -"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" -"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`." -msgstr "" -"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" -"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." - -#: send-pack.c:146 +#: send-pack.c:150 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" msgstr "" "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" -#: send-pack.c:148 +#: send-pack.c:152 #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" -#: send-pack.c:150 +#: send-pack.c:154 #, c-format msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" -#: send-pack.c:374 +#: send-pack.c:378 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:467 +#: send-pack.c:435 +msgid "send-pack: unable to fork off fetch subprocess" +msgstr "send-pack: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch" + +#: send-pack.c:457 +msgid "push negotiation failed; proceeding anyway with push" +msgstr "đẩy đàm phán thất bại; vẫn tiếp tục xử lý bằng lệnh đẩy" + +#: send-pack.c:528 msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: send-pack.c:476 +#: send-pack.c:537 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:478 +#: send-pack.c:539 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -6706,47 +7632,48 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:490 +#: send-pack.c:546 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:495 +#: send-pack.c:551 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: sequencer.c:195 +#: sequencer.c:197 #, c-format msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" -#: sequencer.c:323 +#: sequencer.c:325 #, c-format msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" -#: sequencer.c:343 builtin/rebase.c:755 builtin/rebase.c:1596 builtin/rm.c:385 +#: sequencer.c:345 sequencer.c:4754 builtin/rebase.c:563 builtin/rebase.c:1297 +#: builtin/rm.c:408 #, c-format msgid "could not remove '%s'" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" -#: sequencer.c:353 +#: sequencer.c:355 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" -#: sequencer.c:355 +#: sequencer.c:357 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" -#: sequencer.c:357 +#: sequencer.c:359 msgid "rebase" msgstr "rebase" -#: sequencer.c:359 +#: sequencer.c:361 #, c-format msgid "unknown action: %d" msgstr "không nhận ra thao tác: %d" -#: sequencer.c:418 +#: sequencer.c:420 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -6754,53 +7681,75 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”" -#: sequencer.c:421 +#: sequencer.c:423 msgid "" -"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" -"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" -"and commit the result with 'git commit'" +"After resolving the conflicts, mark them with\n" +"\"git add/rm <pathspec>\", then run\n" +"\"git cherry-pick --continue\".\n" +"You can instead skip this commit with \"git cherry-pick --skip\".\n" +"To abort and get back to the state before \"git cherry-pick\",\n" +"run \"git cherry-pick --abort\"." msgstr "" -"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" -"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n" -"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" +"Sau khi giải quyết vấn đề xung đột, hãy đánh dấu bằng\n" +"\"git add/rm <pathspec>\", sai đó chạy\n" +"\"git cherry-pick --continue\".\n" +"Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git cherry-pick --skip\".\n" +"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước khi \"git cherry-pick\",\n" +"chạy \"git cherry-pick --abort\"." + +#: sequencer.c:430 +msgid "" +"After resolving the conflicts, mark them with\n" +"\"git add/rm <pathspec>\", then run\n" +"\"git revert --continue\".\n" +"You can instead skip this commit with \"git revert --skip\".\n" +"To abort and get back to the state before \"git revert\",\n" +"run \"git revert --abort\"." +msgstr "" +"Sau khi giải quyết vấn đề này, hãy đánh dấu chúng bằng\n" +"\"git add/rm <đặc_tả_đường_dẫn_xung_đột>\", sau đó chạy\n" +"\"git revert --continue\".\n" +"Bạn có thể bỏ qua lần chuyển giao này với \"git rebase --skip\".\n" +"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git revert\",\n" +"chạy \"git revert --abort\"." -#: sequencer.c:434 sequencer.c:3062 +#: sequencer.c:448 sequencer.c:3290 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:436 sequencer.c:2861 sequencer.c:3066 sequencer.c:3080 -#: sequencer.c:3337 sequencer.c:5326 strbuf.c:1168 wrapper.c:631 +#: sequencer.c:450 sequencer.c:3089 sequencer.c:3294 sequencer.c:3308 +#: sequencer.c:3566 sequencer.c:5621 strbuf.c:1176 wrapper.c:639 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: sequencer.c:441 +#: sequencer.c:455 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:446 sequencer.c:2866 sequencer.c:3068 sequencer.c:3082 -#: sequencer.c:3345 +#: sequencer.c:460 sequencer.c:3094 sequencer.c:3296 sequencer.c:3310 +#: sequencer.c:3574 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" -#: sequencer.c:485 +#: sequencer.c:499 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." -#: sequencer.c:489 +#: sequencer.c:503 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." -#: sequencer.c:521 +#: sequencer.c:535 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" -#: sequencer.c:560 builtin/tag.c:566 +#: sequencer.c:574 builtin/tag.c:610 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" @@ -6808,65 +7757,65 @@ msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase". #. -#: sequencer.c:670 +#: sequencer.c:685 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:687 +#: sequencer.c:699 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:701 +#: sequencer.c:713 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" -#: sequencer.c:781 +#: sequencer.c:793 #, c-format msgid "no key present in '%.*s'" msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" -#: sequencer.c:792 +#: sequencer.c:804 #, c-format msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" -#: sequencer.c:829 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:710 -#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1135 builtin/rebase.c:908 +#: sequencer.c:841 wrapper.c:209 wrapper.c:379 builtin/am.c:730 +#: builtin/am.c:822 builtin/rebase.c:694 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: sequencer.c:839 +#: sequencer.c:851 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:844 +#: sequencer.c:856 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:849 +#: sequencer.c:861 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:853 +#: sequencer.c:865 #, c-format msgid "unknown variable '%s'" msgstr "không hiểu biến “%s”" -#: sequencer.c:858 +#: sequencer.c:870 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" -#: sequencer.c:860 +#: sequencer.c:872 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" -#: sequencer.c:862 +#: sequencer.c:874 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" -#: sequencer.c:927 +#: sequencer.c:939 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -6895,11 +7844,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:1208 +#: sequencer.c:1229 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" -#: sequencer.c:1214 +#: sequencer.c:1235 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -6930,7 +7879,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1227 +#: sequencer.c:1248 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -6958,341 +7907,351 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1269 +#: sequencer.c:1290 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1271 +#: sequencer.c:1292 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1317 +#: sequencer.c:1338 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1319 +#: sequencer.c:1340 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: sequencer.c:1323 +#: sequencer.c:1344 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: sequencer.c:1344 +#: sequencer.c:1365 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" -#: sequencer.c:1346 +#: sequencer.c:1367 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: sequencer.c:1350 sequencer.c:1425 builtin/commit.c:1577 +#: sequencer.c:1371 sequencer.c:1449 builtin/commit.c:1707 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: sequencer.c:1403 sequencer.c:2100 +#: sequencer.c:1427 sequencer.c:2312 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1414 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:701 +#: sequencer.c:1438 builtin/am.c:1616 builtin/merge.c:708 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: sequencer.c:1447 sequencer.c:1565 +#: sequencer.c:1471 sequencer.c:1591 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" -#: sequencer.c:1476 sequencer.c:1508 +#: sequencer.c:1502 sequencer.c:1534 #, c-format msgid "invalid author identity '%s'" msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”" -#: sequencer.c:1482 +#: sequencer.c:1508 msgid "corrupt author: missing date information" -msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng" +msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin ngày tháng" -#: sequencer.c:1521 builtin/am.c:1593 builtin/commit.c:1678 builtin/merge.c:904 -#: builtin/merge.c:929 t/helper/test-fast-rebase.c:78 +#: sequencer.c:1547 builtin/am.c:1643 builtin/commit.c:1821 builtin/merge.c:913 +#: builtin/merge.c:938 t/helper/test-fast-rebase.c:78 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:1548 sequencer.c:4283 t/helper/test-fast-rebase.c:198 +#: sequencer.c:1574 sequencer.c:4526 t/helper/test-fast-rebase.c:199 +#: t/helper/test-fast-rebase.c:217 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: sequencer.c:1597 +#: sequencer.c:1623 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:1602 +#: sequencer.c:1628 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:1685 sequencer.c:1796 +#: sequencer.c:1711 sequencer.c:1992 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:1743 sequencer.c:1768 +#: sequencer.c:1753 +msgid "This is the 1st commit message:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" + +#: sequencer.c:1754 +#, c-format +msgid "This is the commit message #%d:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" + +#: sequencer.c:1755 +msgid "The 1st commit message will be skipped:" +msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" + +#: sequencer.c:1756 +#, c-format +msgid "The commit message #%d will be skipped:" +msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" + +#: sequencer.c:1757 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:1753 +#: sequencer.c:1904 sequencer.c:1961 +#, c-format +msgid "cannot write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#: sequencer.c:1951 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:1755 sequencer.c:3372 +#: sequencer.c:1953 sequencer.c:3601 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1757 +#: sequencer.c:1955 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:1763 -#, c-format -msgid "cannot write '%s'" -msgstr "không thể ghi “%s”" - -#: sequencer.c:1770 git-rebase--preserve-merges.sh:486 -msgid "This is the 1st commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" - -#: sequencer.c:1778 +#: sequencer.c:1979 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:1785 -#, c-format -msgid "This is the commit message #%d:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" - -#: sequencer.c:1791 -#, c-format -msgid "The commit message #%d will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" - -#: sequencer.c:1879 +#: sequencer.c:2089 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:1886 +#: sequencer.c:2096 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:1905 +#: sequencer.c:2115 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:1913 sequencer.c:1921 +#: sequencer.c:2123 sequencer.c:2131 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:1927 +#: sequencer.c:2137 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1946 +#: sequencer.c:2156 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:2011 +#: sequencer.c:2222 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:2071 +#: sequencer.c:2282 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:2072 +#: sequencer.c:2283 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:2092 +#: sequencer.c:2304 #, c-format msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n" msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n" -#: sequencer.c:2150 +#: sequencer.c:2362 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:2157 +#: sequencer.c:2370 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:2234 +#: sequencer.c:2450 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:2243 +#: sequencer.c:2459 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:2274 +#: sequencer.c:2502 #, c-format msgid "could not parse '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: sequencer.c:2335 +#: sequencer.c:2563 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:2346 +#: sequencer.c:2574 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:2432 +#: sequencer.c:2622 builtin/rebase.c:184 +#, c-format +msgid "could not read '%s'." +msgstr "không thể đọc “%s”." + +#: sequencer.c:2660 msgid "cancelling a cherry picking in progress" msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" -#: sequencer.c:2441 +#: sequencer.c:2669 msgid "cancelling a revert in progress" msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" -#: sequencer.c:2485 +#: sequencer.c:2709 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:2487 +#: sequencer.c:2711 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:2492 +#: sequencer.c:2716 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:2503 +#: sequencer.c:2727 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:2505 +#: sequencer.c:2729 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:2583 +#: sequencer.c:2807 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:2690 +#: sequencer.c:2916 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" -#: sequencer.c:2710 +#: sequencer.c:2936 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:2803 sequencer.c:4636 +#: sequencer.c:3031 sequencer.c:4905 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:2820 +#: sequencer.c:3048 msgid "revert is already in progress" msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2822 +#: sequencer.c:3050 #, c-format msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:2825 +#: sequencer.c:3053 msgid "cherry-pick is already in progress" msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2827 +#: sequencer.c:3055 #, c-format msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:2841 +#: sequencer.c:3069 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:2856 +#: sequencer.c:3084 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:2916 sequencer.c:4371 +#: sequencer.c:3144 sequencer.c:4615 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:2918 sequencer.c:2929 +#: sequencer.c:3146 sequencer.c:3157 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:2920 sequencer.c:2964 +#: sequencer.c:3148 sequencer.c:3192 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:2950 builtin/grep.c:756 +#: sequencer.c:3178 builtin/grep.c:772 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:2952 +#: sequencer.c:3180 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:2953 +#: sequencer.c:3181 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:2959 +#: sequencer.c:3187 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:2970 +#: sequencer.c:3198 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:3011 +#: sequencer.c:3239 msgid "no revert in progress" msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" -#: sequencer.c:3020 +#: sequencer.c:3248 msgid "no cherry-pick in progress" msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" -#: sequencer.c:3030 +#: sequencer.c:3258 msgid "failed to skip the commit" msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:3037 +#: sequencer.c:3265 msgid "there is nothing to skip" msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" -#: sequencer.c:3040 +#: sequencer.c:3268 #, c-format msgid "" "have you committed already?\n" @@ -7301,16 +8260,16 @@ msgstr "" "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" "thử \"git %s --continue\"" -#: sequencer.c:3202 sequencer.c:4263 +#: sequencer.c:3430 sequencer.c:4506 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:3219 +#: sequencer.c:3447 #, c-format msgid "unable to copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3227 +#: sequencer.c:3455 #, c-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -7329,27 +8288,27 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3237 +#: sequencer.c:3465 #, c-format msgid "Could not apply %s... %.*s" msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" -#: sequencer.c:3244 +#: sequencer.c:3472 #, c-format msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trộn %.*s" -#: sequencer.c:3258 sequencer.c:3262 builtin/difftool.c:640 +#: sequencer.c:3486 sequencer.c:3490 builtin/difftool.c:639 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3274 +#: sequencer.c:3502 #, c-format msgid "Executing: %s\n" msgstr "Đang thực thi: %s\n" -#: sequencer.c:3289 +#: sequencer.c:3517 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -7364,11 +8323,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3295 +#: sequencer.c:3523 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:3301 +#: sequencer.c:3529 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -7385,90 +8344,90 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3362 +#: sequencer.c:3591 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" -#: sequencer.c:3416 +#: sequencer.c:3664 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" -#: sequencer.c:3421 +#: sequencer.c:3669 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" -#: sequencer.c:3505 +#: sequencer.c:3748 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: sequencer.c:3538 +#: sequencer.c:3780 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" -#: sequencer.c:3560 +#: sequencer.c:3802 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích “%.*s”" -#: sequencer.c:3569 +#: sequencer.c:3811 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" -#: sequencer.c:3581 +#: sequencer.c:3823 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" -#: sequencer.c:3597 +#: sequencer.c:3878 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" -#: sequencer.c:3780 +#: sequencer.c:4024 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" -#: sequencer.c:3796 +#: sequencer.c:4040 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:3870 +#: sequencer.c:4121 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: sequencer.c:3873 +#: sequencer.c:4124 #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" -#: sequencer.c:3879 +#: sequencer.c:4130 #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" -#: sequencer.c:3882 +#: sequencer.c:4133 #, c-format msgid "Created autostash: %s\n" msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" -#: sequencer.c:3886 +#: sequencer.c:4137 msgid "could not reset --hard" msgstr "không thể reset --hard" -#: sequencer.c:3911 +#: sequencer.c:4162 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:3923 +#: sequencer.c:4174 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:3926 +#: sequencer.c:4177 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -7480,29 +8439,29 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:3931 +#: sequencer.c:4182 msgid "Applying autostash resulted in conflicts." msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột." -#: sequencer.c:3932 +#: sequencer.c:4183 msgid "Autostash exists; creating a new stash entry." msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới." -#: sequencer.c:4025 git-rebase--preserve-merges.sh:769 +#: sequencer.c:4255 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: sequencer.c:4040 +#: sequencer.c:4270 #, c-format msgid "Stopped at HEAD\n" msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" -#: sequencer.c:4042 +#: sequencer.c:4272 #, c-format msgid "Stopped at %s\n" msgstr "Dừng lại ở %s\n" -#: sequencer.c:4050 +#: sequencer.c:4304 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" @@ -7523,58 +8482,58 @@ msgstr "" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:4096 +#: sequencer.c:4350 #, c-format msgid "Rebasing (%d/%d)%s" msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s" -#: sequencer.c:4141 +#: sequencer.c:4396 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:4212 +#: sequencer.c:4466 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:4271 +#: sequencer.c:4514 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:4276 +#: sequencer.c:4519 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:4290 +#: sequencer.c:4533 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:4350 +#: sequencer.c:4593 #, c-format msgid "Successfully rebased and updated %s.\n" msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n" -#: sequencer.c:4383 +#: sequencer.c:4645 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4392 +#: sequencer.c:4654 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:4394 +#: sequencer.c:4656 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4396 +#: sequencer.c:4658 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4399 +#: sequencer.c:4661 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -7584,50 +8543,60 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:4435 sequencer.c:4474 +#: sequencer.c:4697 sequencer.c:4736 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" -#: sequencer.c:4490 +#: sequencer.c:4752 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:4497 +#: sequencer.c:4762 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4613 +#: sequencer.c:4882 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:4617 +#: sequencer.c:4886 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:4652 +#: sequencer.c:4921 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:5129 +#: sequencer.c:5192 sequencer.c:5421 +#, c-format +msgid "skipped previously applied commit %s" +msgstr "bỏ qua lần chuyển giao được áp dụng kế trước %s" + +#: sequencer.c:5262 sequencer.c:5437 +msgid "use --reapply-cherry-picks to include skipped commits" +msgstr "" +"dùng --reapply-cherry-picks để bao gồm các lần chuyển giao đã bị bỏ qua" + +#: sequencer.c:5408 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:5132 +#: sequencer.c:5411 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:5374 sequencer.c:5391 +#: sequencer.c:5669 sequencer.c:5686 msgid "nothing to do" msgstr "không có gì để làm" -#: sequencer.c:5410 +#: sequencer.c:5705 msgid "could not skip unnecessary pick commands" msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: sequencer.c:5504 +#: sequencer.c:5805 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." @@ -7678,92 +8647,94 @@ msgstr "" msgid "unable to set up work tree using invalid config" msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" -#: setup.c:423 +#: setup.c:423 builtin/rev-parse.c:895 msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" -#: setup.c:661 +#: setup.c:658 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:669 -msgid "unknown repository extensions found:" -msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" +#: setup.c:666 +msgid "unknown repository extension found:" +msgid_plural "unknown repository extensions found:" +msgstr[0] "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:681 -msgid "repo version is 0, but v1-only extensions found:" -msgstr "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:" +#: setup.c:680 +msgid "repo version is 0, but v1-only extension found:" +msgid_plural "repo version is 0, but v1-only extensions found:" +msgstr[0] "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:" -#: setup.c:700 +#: setup.c:701 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: setup.c:702 +#: setup.c:703 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" -#: setup.c:704 +#: setup.c:705 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: setup.c:706 +#: setup.c:707 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" -#: setup.c:708 +#: setup.c:709 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" -#: setup.c:710 +#: setup.c:711 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "không phải là kho git: %s" -#: setup.c:812 +#: setup.c:813 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" -#: setup.c:826 +#: setup.c:827 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" -#: setup.c:855 setup.c:857 setup.c:888 +#: setup.c:856 setup.c:858 setup.c:889 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" -#: setup.c:860 setup.c:916 setup.c:926 setup.c:965 setup.c:973 +#: setup.c:861 setup.c:917 setup.c:927 setup.c:966 setup.c:974 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" -#: setup.c:987 +#: setup.c:988 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" -#: setup.c:1225 +#: setup.c:1231 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1234 setup.c:1240 +#: setup.c:1240 setup.c:1246 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1245 +#: setup.c:1251 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:1251 +#: setup.c:1257 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -7773,7 +8744,7 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1362 +#: setup.c:1381 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -7782,430 +8753,76 @@ msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: setup.c:1409 -msgid "open /dev/null or dup failed" -msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" - -#: setup.c:1424 +#: setup.c:1443 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" -#: setup.c:1429 +#: setup.c:1448 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" -#: sha1-file.c:480 -#, c-format -msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" -msgstr "" -"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" - -#: sha1-file.c:531 -#, c-format -msgid "unable to normalize alternate object path: %s" -msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" - -#: sha1-file.c:603 -#, c-format -msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" -msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" - -#: sha1-file.c:610 -#, c-format -msgid "unable to normalize object directory: %s" -msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" - -#: sha1-file.c:653 -msgid "unable to fdopen alternates lockfile" -msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" - -#: sha1-file.c:671 -msgid "unable to read alternates file" -msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" - -#: sha1-file.c:678 -msgid "unable to move new alternates file into place" -msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" - -#: sha1-file.c:713 -#, c-format -msgid "path '%s' does not exist" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" - -#: sha1-file.c:734 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." -msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." - -#: sha1-file.c:740 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is not a local repository." -msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." - -#: sha1-file.c:746 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is shallow" -msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" - -#: sha1-file.c:754 -#, c-format -msgid "reference repository '%s' is grafted" -msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" - -#: sha1-file.c:814 -#, c-format -msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" -msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" - -#: sha1-file.c:964 -#, c-format -msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" -msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" - -#: sha1-file.c:985 -msgid "mmap failed" -msgstr "mmap gặp lỗi" - -#: sha1-file.c:1149 -#, c-format -msgid "object file %s is empty" -msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" - -#: sha1-file.c:1284 sha1-file.c:2477 -#, c-format -msgid "corrupt loose object '%s'" -msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" - -#: sha1-file.c:1286 sha1-file.c:2481 -#, c-format -msgid "garbage at end of loose object '%s'" -msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" - -#: sha1-file.c:1328 -msgid "invalid object type" -msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" - -#: sha1-file.c:1412 -#, c-format -msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" -msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" - -#: sha1-file.c:1415 -#, c-format -msgid "unable to unpack %s header" -msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" - -#: sha1-file.c:1421 -#, c-format -msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" -msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" - -#: sha1-file.c:1424 -#, c-format -msgid "unable to parse %s header" -msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" - -#: sha1-file.c:1651 -#, c-format -msgid "failed to read object %s" -msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" - -#: sha1-file.c:1655 -#, c-format -msgid "replacement %s not found for %s" -msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" - -#: sha1-file.c:1659 -#, c-format -msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" -msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" - -#: sha1-file.c:1663 -#, c-format -msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" -msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" - -#: sha1-file.c:1768 -#, c-format -msgid "unable to write file %s" -msgstr "không thể ghi tập tin %s" - -#: sha1-file.c:1775 -#, c-format -msgid "unable to set permission to '%s'" -msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" - -#: sha1-file.c:1782 -msgid "file write error" -msgstr "lỗi ghi tập tin" - -#: sha1-file.c:1802 -msgid "error when closing loose object file" -msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" - -#: sha1-file.c:1867 -#, c-format -msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" -msgstr "" -"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" - -#: sha1-file.c:1869 -msgid "unable to create temporary file" -msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" - -#: sha1-file.c:1893 -msgid "unable to write loose object file" -msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" - -#: sha1-file.c:1899 -#, c-format -msgid "unable to deflate new object %s (%d)" -msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" - -#: sha1-file.c:1903 -#, c-format -msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" -msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" - -#: sha1-file.c:1907 -#, c-format -msgid "confused by unstable object source data for %s" -msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" - -#: sha1-file.c:1917 builtin/pack-objects.c:1086 -#, c-format -msgid "failed utime() on %s" -msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" - -#: sha1-file.c:1994 -#, c-format -msgid "cannot read object for %s" -msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" - -#: sha1-file.c:2045 -msgid "corrupt commit" -msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" - -#: sha1-file.c:2053 -msgid "corrupt tag" -msgstr "thẻ sai hỏng" - -#: sha1-file.c:2153 -#, c-format -msgid "read error while indexing %s" -msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" - -#: sha1-file.c:2156 -#, c-format -msgid "short read while indexing %s" -msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" - -#: sha1-file.c:2229 sha1-file.c:2239 -#, c-format -msgid "%s: failed to insert into database" -msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" - -#: sha1-file.c:2245 -#, c-format -msgid "%s: unsupported file type" -msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" - -#: sha1-file.c:2269 -#, c-format -msgid "%s is not a valid object" -msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" - -#: sha1-file.c:2271 -#, c-format -msgid "%s is not a valid '%s' object" -msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" - -#: sha1-file.c:2298 builtin/index-pack.c:192 -#, c-format -msgid "unable to open %s" -msgstr "không thể mở %s" - -#: sha1-file.c:2488 sha1-file.c:2541 -#, c-format -msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" -msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" - -#: sha1-file.c:2512 -#, c-format -msgid "unable to mmap %s" -msgstr "không thể mmap %s" - -#: sha1-file.c:2517 -#, c-format -msgid "unable to unpack header of %s" -msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" - -#: sha1-file.c:2523 -#, c-format -msgid "unable to parse header of %s" -msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" - -#: sha1-file.c:2534 -#, c-format -msgid "unable to unpack contents of %s" -msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" - -#: sha1-name.c:486 -#, c-format -msgid "short SHA1 %s is ambiguous" -msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" - -#: sha1-name.c:497 -msgid "The candidates are:" -msgstr "Các ứng cử là:" - -#: sha1-name.c:796 -msgid "" -"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" -"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" -"may be created by mistake. For example,\n" -"\n" -" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n" -"\n" -"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" -"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" -"running \"git config advice.objectNameWarning false\"" -msgstr "" -"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" -"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" -"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" -"\n" -" git switch -c $br $(git rev-parse …)\n" -"\n" -"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " -"tạo ra.\n" -"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " -"này\n" -"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" - -#: sha1-name.c:916 -#, c-format -msgid "log for '%.*s' only goes back to %s" -msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ trở lại đến %s" - -#: sha1-name.c:924 -#, c-format -msgid "log for '%.*s' only has %d entries" -msgstr "nhật ký cho “%.*s” chỉ có %d mục" - -#: sha1-name.c:1702 -#, c-format -msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'" -msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”" - -#: sha1-name.c:1708 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' exists, but not '%s'\n" -"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn “%s” tồn tại, nhưng không phải “%s”\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là “%.*s:%s” aka “%.*s:./%s”?" - -#: sha1-name.c:1717 -#, c-format -msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong “%.*s”" - -#: sha1-name.c:1745 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n" -"hint: Did you mean ':%d:%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là “:%d:%s”?" - -#: sha1-name.c:1761 -#, c-format -msgid "" -"path '%s' is in the index, but not '%s'\n" -"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?" -msgstr "" -"đường dẫn “%s” nằm trong chỉ mục, nhưng không phải “%s”\n" -"gợi ý: Có phải ý bạn là “:% d:%s “ aka “:%d:./%s”?" - -#: sha1-name.c:1769 -#, c-format -msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index" -msgstr "đường dẫn “%s” tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục" - -#: sha1-name.c:1771 +#: sparse-index.c:273 #, c-format -msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" -msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" - -#: sha1-name.c:1784 -msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" -msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" - -#: sha1-name.c:1922 -#, c-format -msgid "invalid object name '%.*s'." -msgstr "“%.*s” không phải là tên đối tượng hợp lệ." +msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)" +msgstr "mục tin mục lục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte -#: strbuf.c:848 +#: strbuf.c:850 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB" msgstr "%u.%2.2u GiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second -#: strbuf.c:850 +#: strbuf.c:852 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB/s" msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte -#: strbuf.c:858 +#: strbuf.c:860 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB" msgstr "%u.%2.2u MiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second -#: strbuf.c:860 +#: strbuf.c:862 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB/s" msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte -#: strbuf.c:867 +#: strbuf.c:869 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB" msgstr "%u.%2.2u KiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second -#: strbuf.c:869 +#: strbuf.c:871 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB/s" msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte -#: strbuf.c:875 +#: strbuf.c:877 #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" msgstr[0] "%u byte" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second -#: strbuf.c:877 +#: strbuf.c:879 #, c-format msgid "%u byte/s" msgid_plural "%u bytes/s" msgstr[0] "%u byte/giây" -#: strbuf.c:1166 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:719 -#: builtin/rebase.c:864 +#: strbuf.c:1174 wrapper.c:207 wrapper.c:377 builtin/am.c:739 +#: builtin/rebase.c:650 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: strbuf.c:1175 +#: strbuf.c:1183 #, c-format msgid "could not edit '%s'" msgstr "không thể sửa “%s”" @@ -8217,7 +8834,7 @@ msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" #: submodule-config.c:304 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" -msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" +msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchjobs" #: submodule-config.c:402 #, c-format @@ -8231,7 +8848,7 @@ msgstr "" msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" -#: submodule-config.c:766 +#: submodule-config.c:767 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" @@ -8256,22 +8873,22 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:327 +#: submodule.c:358 #, c-format msgid "in unpopulated submodule '%s'" msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”" -#: submodule.c:358 +#: submodule.c:389 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" -#: submodule.c:434 +#: submodule.c:466 #, c-format msgid "bad --ignore-submodules argument: %s" msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s" -#: submodule.c:816 +#: submodule.c:844 #, c-format msgid "" "Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the " @@ -8280,13 +8897,13 @@ msgstr "" "Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: “%s” va chạm với mô-đun-" "con cùng tên. Nên bỏ qua nó." -#: submodule.c:919 +#: submodule.c:954 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" -#: submodule.c:1004 +#: submodule.c:1042 #, c-format msgid "" "Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in " @@ -8295,36 +8912,36 @@ msgstr "" "Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n " "1” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1127 +#: submodule.c:1165 #, c-format msgid "process for submodule '%s' failed" msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: submodule.c:1156 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:2469 +#: submodule.c:1194 builtin/branch.c:692 builtin/submodule--helper.c:2713 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: submodule.c:1167 +#: submodule.c:1205 #, c-format msgid "Pushing submodule '%s'\n" msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1170 +#: submodule.c:1208 #, c-format msgid "Unable to push submodule '%s'\n" msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1462 +#: submodule.c:1491 #, c-format msgid "Fetching submodule %s%s\n" msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n" -#: submodule.c:1492 +#: submodule.c:1525 #, c-format msgid "Could not access submodule '%s'\n" msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n" -#: submodule.c:1646 +#: submodule.c:1680 #, c-format msgid "" "Errors during submodule fetch:\n" @@ -8333,61 +8950,61 @@ msgstr "" "Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n" " “%s”" -#: submodule.c:1671 +#: submodule.c:1705 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" -#: submodule.c:1688 +#: submodule.c:1722 #, c-format msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s" msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1729 +#: submodule.c:1763 #, c-format msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s" msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1804 +#: submodule.c:1838 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1817 +#: submodule.c:1851 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1832 +#: submodule.c:1868 #, c-format msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1859 submodule.c:2169 +#: submodule.c:1895 submodule.c:2210 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1880 +#: submodule.c:1917 msgid "could not reset submodule index" msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con" -#: submodule.c:1922 +#: submodule.c:1959 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" -#: submodule.c:1974 +#: submodule.c:2013 #, c-format msgid "Submodule '%s' could not be updated." msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." -#: submodule.c:2042 +#: submodule.c:2081 #, c-format msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'" msgstr "thư mục git mô đun con “%s” là bên trong git DIR “%.*s”" -#: submodule.c:2063 +#: submodule.c:2102 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -8395,17 +9012,17 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:2075 submodule.c:2134 +#: submodule.c:2114 submodule.c:2174 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:2079 +#: submodule.c:2118 #, c-format msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir" msgstr "từ chối di chuyển “%s” vào trong một thư mục git sẵn có" -#: submodule.c:2086 +#: submodule.c:2124 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -8416,65 +9033,71 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:2214 +#: submodule.c:2255 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:2254 +#: submodule.c:2295 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" -#: trailer.c:236 +#: symlinks.c:244 +#, c-format +msgid "failed to lstat '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi lstat “%s”" + +#: trailer.c:244 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" -#: trailer.c:483 trailer.c:488 trailer.c:493 trailer.c:547 trailer.c:551 -#: trailer.c:555 +#: trailer.c:493 trailer.c:498 trailer.c:503 trailer.c:562 trailer.c:566 +#: trailer.c:570 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:537 trailer.c:542 builtin/remote.c:299 builtin/remote.c:324 +#: trailer.c:547 trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:299 +#: builtin/remote.c:327 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" -#: trailer.c:728 +#: trailer.c:743 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" -#: trailer.c:748 +#: trailer.c:763 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:751 +#: trailer.c:766 builtin/mktag.c:89 imap-send.c:1573 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: trailer.c:1009 wrapper.c:676 +#: trailer.c:1024 wrapper.c:684 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" -#: trailer.c:1011 +#: trailer.c:1026 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" -#: trailer.c:1013 +#: trailer.c:1028 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" -#: trailer.c:1025 +#: trailer.c:1040 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: trailer.c:1065 +#: trailer.c:1080 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" @@ -8523,7 +9146,7 @@ msgstr "không thể chạy fast-import" msgid "error while running fast-import" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" -#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1236 +#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1251 #, c-format msgid "could not read ref %s" msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" @@ -8541,7 +9164,7 @@ msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch v msgid "invalid remote service path" msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" -#: transport-helper.c:661 transport.c:1446 +#: transport-helper.c:661 transport.c:1475 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" @@ -8550,68 +9173,72 @@ msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" msgid "can't connect to subservice %s" msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" -#: transport-helper.c:745 +#: transport-helper.c:693 transport.c:404 +msgid "--negotiate-only requires protocol v2" +msgstr "--negotiate-only cần giao thức v2" + +#: transport-helper.c:755 msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive" msgstr "“option” không có chỉ thị “ok/error” tương ứng" -#: transport-helper.c:788 +#: transport-helper.c:798 #, c-format msgid "expected ok/error, helper said '%s'" msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" -#: transport-helper.c:845 +#: transport-helper.c:859 #, c-format msgid "helper reported unexpected status of %s" msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" -#: transport-helper.c:928 +#: transport-helper.c:942 #, c-format msgid "helper %s does not support dry-run" msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" -#: transport-helper.c:931 +#: transport-helper.c:945 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" -#: transport-helper.c:934 +#: transport-helper.c:948 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" -#: transport-helper.c:939 +#: transport-helper.c:953 #, c-format msgid "helper %s does not support --atomic" msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic" -#: transport-helper.c:943 +#: transport-helper.c:957 #, c-format msgid "helper %s does not support --%s" msgstr "helper %s không hỗ trợ --%s" -#: transport-helper.c:950 +#: transport-helper.c:964 #, c-format msgid "helper %s does not support 'push-option'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" -#: transport-helper.c:1050 +#: transport-helper.c:1064 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" -#: transport-helper.c:1055 +#: transport-helper.c:1069 #, c-format msgid "helper %s does not support 'force'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" -#: transport-helper.c:1102 +#: transport-helper.c:1116 msgid "couldn't run fast-export" msgstr "không thể chạy fast-export" -#: transport-helper.c:1107 +#: transport-helper.c:1121 msgid "error while running fast-export" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" -#: transport-helper.c:1132 +#: transport-helper.c:1146 #, c-format msgid "" "No refs in common and none specified; doing nothing.\n" @@ -8621,52 +9248,52 @@ msgstr "" "cả.\n" "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n" -#: transport-helper.c:1213 +#: transport-helper.c:1228 #, c-format msgid "unsupported object format '%s'" msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”" -#: transport-helper.c:1222 +#: transport-helper.c:1237 #, c-format msgid "malformed response in ref list: %s" msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" -#: transport-helper.c:1374 +#: transport-helper.c:1389 #, c-format msgid "read(%s) failed" msgstr "read(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1401 +#: transport-helper.c:1416 #, c-format msgid "write(%s) failed" msgstr "write(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1450 +#: transport-helper.c:1465 #, c-format msgid "%s thread failed" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1454 +#: transport-helper.c:1469 #, c-format msgid "%s thread failed to join: %s" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" -#: transport-helper.c:1473 transport-helper.c:1477 +#: transport-helper.c:1488 transport-helper.c:1492 #, c-format msgid "can't start thread for copying data: %s" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" -#: transport-helper.c:1514 +#: transport-helper.c:1529 #, c-format msgid "%s process failed to wait" msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" -#: transport-helper.c:1518 +#: transport-helper.c:1533 #, c-format msgid "%s process failed" msgstr "xử lý %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1536 transport-helper.c:1545 +#: transport-helper.c:1551 transport-helper.c:1560 msgid "can't start thread for copying data" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" @@ -8680,42 +9307,46 @@ msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” c msgid "could not read bundle '%s'" msgstr "không thể đọc bó “%s”" -#: transport.c:220 +#: transport.c:227 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:269 +#: transport.c:279 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" -#: transport.c:270 +#: transport.c:280 msgid "server options require protocol version 2 or later" msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" -#: transport.c:727 +#: transport.c:407 +msgid "server does not support wait-for-done" +msgstr "máy chủ không hỗ trợ wait-for-done" + +#: transport.c:759 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" -#: transport.c:802 +#: transport.c:834 msgid "support for protocol v2 not implemented yet" msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" -#: transport.c:936 +#: transport.c:967 #, c-format msgid "unknown value for config '%s': %s" msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" -#: transport.c:1002 +#: transport.c:1033 #, c-format msgid "transport '%s' not allowed" msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" -#: transport.c:1055 +#: transport.c:1082 msgid "git-over-rsync is no longer supported" msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" -#: transport.c:1157 +#: transport.c:1185 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -8724,7 +9355,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:1161 +#: transport.c:1189 #, c-format msgid "" "\n" @@ -8751,31 +9382,31 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:1169 +#: transport.c:1197 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport.c:1315 +#: transport.c:1344 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" -#: tree-walk.c:32 +#: tree-walk.c:33 msgid "too-short tree object" msgstr "đối tượng cây quá ngắn" -#: tree-walk.c:38 +#: tree-walk.c:39 msgid "malformed mode in tree entry" msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" -#: tree-walk.c:42 +#: tree-walk.c:43 msgid "empty filename in tree entry" msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" -#: tree-walk.c:117 +#: tree-walk.c:118 msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" -#: unpack-trees.c:113 +#: unpack-trees.c:115 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -8786,7 +9417,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:115 +#: unpack-trees.c:117 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -8796,7 +9427,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:118 +#: unpack-trees.c:120 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -8807,7 +9438,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." -#: unpack-trees.c:120 +#: unpack-trees.c:122 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -8817,7 +9448,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:123 +#: unpack-trees.c:125 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -8827,7 +9458,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:125 +#: unpack-trees.c:127 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -8837,7 +9468,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:130 +#: unpack-trees.c:132 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" @@ -8847,7 +9478,7 @@ msgstr "" "trong nó:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:134 +#: unpack-trees.c:136 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -8857,7 +9488,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:136 +#: unpack-trees.c:138 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -8867,7 +9498,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:139 +#: unpack-trees.c:141 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -8877,7 +9508,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:141 +#: unpack-trees.c:143 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -8887,7 +9518,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:144 +#: unpack-trees.c:146 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -8896,7 +9527,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:146 +#: unpack-trees.c:148 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -8905,7 +9536,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:152 +#: unpack-trees.c:154 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -8916,7 +9547,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:154 +#: unpack-trees.c:156 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -8927,7 +9558,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:157 +#: unpack-trees.c:159 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -8937,7 +9568,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:159 +#: unpack-trees.c:161 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -8947,7 +9578,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:162 +#: unpack-trees.c:164 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -8957,7 +9588,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:164 +#: unpack-trees.c:166 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -8967,12 +9598,12 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:172 +#: unpack-trees.c:174 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." -#: unpack-trees.c:175 +#: unpack-trees.c:177 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" @@ -8981,7 +9612,7 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:178 +#: unpack-trees.c:180 #, c-format msgid "" "The following paths are not up to date and were left despite sparse " @@ -8992,7 +9623,7 @@ msgstr "" "mẫu sparse:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:180 +#: unpack-trees.c:182 #, c-format msgid "" "The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n" @@ -9002,7 +9633,7 @@ msgstr "" "sparse:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:182 +#: unpack-trees.c:184 #, c-format msgid "" "The following paths were already present and thus not updated despite sparse " @@ -9013,12 +9644,12 @@ msgstr "" "cấp các mẫu sparse:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:262 +#: unpack-trees.c:264 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" -#: unpack-trees.c:289 +#: unpack-trees.c:291 #, c-format msgid "" "After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout " @@ -9027,11 +9658,11 @@ msgstr "" "Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy “git sparse-checkout " "reapply“.\n" -#: unpack-trees.c:350 +#: unpack-trees.c:352 msgid "Updating files" msgstr "Đang cập nhật các tập tin" -#: unpack-trees.c:382 +#: unpack-trees.c:384 msgid "" "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" @@ -9041,11 +9672,17 @@ msgstr "" "HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" "và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" -#: unpack-trees.c:1498 +#: unpack-trees.c:1620 msgid "Updating index flags" msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục" -#: upload-pack.c:1550 +#: unpack-trees.c:2772 +#, c-format +msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s" +msgstr "" +"cây làm việc và lần chuyển giao không được theo dõi có các mục trùng lặp: %s" + +#: upload-pack.c:1561 msgid "expected flush after fetch arguments" msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch" @@ -9082,84 +9719,124 @@ msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" msgid "Fetching objects" msgstr "Đang lấy về các đối tượng" -#: worktree.c:236 builtin/am.c:2103 +#: worktree.c:236 builtin/am.c:2154 builtin/bisect--helper.c:156 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: worktree.c:283 +#: worktree.c:303 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" -#: worktree.c:294 +#: worktree.c:314 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" -#: worktree.c:306 +#: worktree.c:326 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" -#: worktree.c:312 +#: worktree.c:332 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" -#: worktree.c:321 +#: worktree.c:341 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" -#: worktree.c:587 +#: worktree.c:603 msgid "not a directory" msgstr "không phải thư mục" -#: worktree.c:596 +#: worktree.c:612 msgid ".git is not a file" msgstr ".git không phải là một tập tin" -#: worktree.c:598 +#: worktree.c:614 msgid ".git file broken" msgstr "tệp .git bị hỏng" -#: worktree.c:600 +#: worktree.c:616 msgid ".git file incorrect" msgstr "tập tin .git không chính xác" -#: worktree.c:670 +#: worktree.c:722 msgid "not a valid path" msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ" -#: worktree.c:676 +#: worktree.c:728 msgid "unable to locate repository; .git is not a file" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin" -#: worktree.c:679 +#: worktree.c:732 +msgid "unable to locate repository; .git file does not reference a repository" +msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git tham chiếu đến một kho" + +#: worktree.c:736 msgid "unable to locate repository; .git file broken" msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng" -#: worktree.c:685 +#: worktree.c:742 msgid "gitdir unreadable" msgstr "gitdir không thể đọc được" -#: worktree.c:689 +#: worktree.c:746 msgid "gitdir incorrect" msgstr "gitdir không chính xác" -#: wrapper.c:197 wrapper.c:367 +#: worktree.c:771 +msgid "not a valid directory" +msgstr "không phải thư mục hợp lệ" + +#: worktree.c:777 +msgid "gitdir file does not exist" +msgstr "tập tin gitdir không tồn tại" + +#: worktree.c:782 worktree.c:791 +#, c-format +msgid "unable to read gitdir file (%s)" +msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)" + +#: worktree.c:801 +#, c-format +msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)" +msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" + +#: worktree.c:809 +msgid "invalid gitdir file" +msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ" + +#: worktree.c:817 +msgid "gitdir file points to non-existent location" +msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" + +#: wrapper.c:151 +#, c-format +msgid "could not setenv '%s'" +msgstr "không thể setenv “%s”" + +#: wrapper.c:203 +#, c-format +msgid "unable to create '%s'" +msgstr "không thể tạo “%s”" + +#: wrapper.c:205 wrapper.c:375 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:398 wrapper.c:599 +#: wrapper.c:406 wrapper.c:607 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:607 +#: wrapper.c:615 msgid "unable to get current working directory" msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" @@ -9196,11 +9873,11 @@ msgstr "" msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:211 wt-status.c:1070 +#: wt-status.c:211 wt-status.c:1125 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:234 wt-status.c:1079 +#: wt-status.c:234 wt-status.c:1134 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" @@ -9304,21 +9981,21 @@ msgstr "nội dung bị sửa đổi, " msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:903 +#: wt-status.c:958 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:934 +#: wt-status.c:989 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:936 +#: wt-status.c:991 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:1018 +#: wt-status.c:1073 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." @@ -9326,7 +10003,7 @@ msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1110 +#: wt-status.c:1165 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9337,109 +10014,109 @@ msgstr "" "Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n" "Bạn có thể dùng “--no-ahead-behind” tránh phải điều này.\n" -#: wt-status.c:1140 +#: wt-status.c:1195 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1143 +#: wt-status.c:1198 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1145 +#: wt-status.c:1200 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1149 +#: wt-status.c:1204 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1152 +#: wt-status.c:1207 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1161 +#: wt-status.c:1216 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1164 +#: wt-status.c:1219 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1168 +#: wt-status.c:1223 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1170 +#: wt-status.c:1225 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1172 +#: wt-status.c:1227 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1305 +#: wt-status.c:1360 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo." -#: wt-status.c:1307 +#: wt-status.c:1362 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1310 +#: wt-status.c:1365 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1321 +#: wt-status.c:1376 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1326 +#: wt-status.c:1381 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1329 +#: wt-status.c:1384 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1337 +#: wt-status.c:1392 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1349 +#: wt-status.c:1404 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1354 +#: wt-status.c:1409 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)." -#: wt-status.c:1367 +#: wt-status.c:1422 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1369 +#: wt-status.c:1424 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1371 +#: wt-status.c:1426 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1378 +#: wt-status.c:1433 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1382 +#: wt-status.c:1437 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -9447,157 +10124,169 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1387 +#: wt-status.c:1442 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1390 +#: wt-status.c:1445 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1394 +#: wt-status.c:1449 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1399 +#: wt-status.c:1454 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1402 +#: wt-status.c:1457 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1404 +#: wt-status.c:1459 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1415 +#: wt-status.c:1470 msgid "Cherry-pick currently in progress." msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện." -#: wt-status.c:1418 +#: wt-status.c:1473 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1425 +#: wt-status.c:1480 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1428 +#: wt-status.c:1483 msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1431 +#: wt-status.c:1486 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1433 +#: wt-status.c:1488 msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1435 +#: wt-status.c:1490 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1445 +#: wt-status.c:1500 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." -#: wt-status.c:1448 +#: wt-status.c:1503 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1454 +#: wt-status.c:1509 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1457 +#: wt-status.c:1512 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1460 +#: wt-status.c:1515 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1462 +#: wt-status.c:1517 msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1464 +#: wt-status.c:1519 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1474 +#: wt-status.c:1529 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1478 +#: wt-status.c:1533 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1481 +#: wt-status.c:1536 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1492 +#: wt-status.c:1547 +msgid "You are in a sparse checkout." +msgstr "Bạn đang trong lần lấy ra sparse." + +#: wt-status.c:1550 #, c-format msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present." msgstr "" "Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện " "tại." -#: wt-status.c:1731 +#: wt-status.c:1794 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1738 +#: wt-status.c:1801 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1740 +#: wt-status.c:1803 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1750 +#: wt-status.c:1808 +msgid "HEAD detached at " +msgstr "HEAD được tách rời tại " + +#: wt-status.c:1810 +msgid "HEAD detached from " +msgstr "HEAD được tách rời từ " + +#: wt-status.c:1813 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1767 +#: wt-status.c:1830 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1768 +#: wt-status.c:1831 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1782 +#: wt-status.c:1845 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1784 +#: wt-status.c:1847 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1788 +#: wt-status.c:1851 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -9609,32 +10298,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1794 +#: wt-status.c:1857 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1796 +#: wt-status.c:1859 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1802 +#: wt-status.c:1865 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1807 +#: wt-status.c:1870 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1811 +#: wt-status.c:1874 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1815 +#: wt-status.c:1878 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -9643,74 +10332,92 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1819 +#: wt-status.c:1882 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1823 +#: wt-status.c:1886 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1827 wt-status.c:1833 +#: wt-status.c:1890 wt-status.c:1896 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1830 +#: wt-status.c:1893 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1835 +#: wt-status.c:1898 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1940 +#: wt-status.c:2003 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " -#: wt-status.c:1944 +#: wt-status.c:2007 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1975 +#: wt-status.c:2038 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:1977 wt-status.c:1985 +#: wt-status.c:2040 wt-status.c:2048 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1980 wt-status.c:1983 +#: wt-status.c:2043 wt-status.c:2046 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2505 +#: wt-status.c:2569 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2511 +#: wt-status.c:2575 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2513 +#: wt-status.c:2577 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:457 +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:183 +msgid "could not send IPC command" +msgstr "không thể gửi lệnh IPC" + +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:190 +msgid "could not read IPC response" +msgstr "không thể đọc đáp ứng IPC" + +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:870 +#, c-format +msgid "could not start accept_thread '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy accept_thread “%s”" + +#: compat/simple-ipc/ipc-unix-socket.c:882 +#, c-format +msgid "could not start worker[0] for '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy bộ làm việc worker[0] cho “%s”" + +#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:347 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" @@ -9719,133 +10426,137 @@ msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/add.c:88 +#: builtin/add.c:64 +#, c-format +msgid "cannot chmod %cx '%s'" +msgstr "không thể chmod %cx “%s”" + +#: builtin/add.c:106 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285 +#: builtin/add.c:111 builtin/commit.c:298 msgid "updating files failed" msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:103 +#: builtin/add.c:121 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:178 +#: builtin/add.c:205 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:272 builtin/rev-parse.c:908 +#: builtin/add.c:317 builtin/rev-parse.c:993 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:283 -#, c-format -msgid "Could not open '%s' for writing." -msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." - -#: builtin/add.c:287 +#: builtin/add.c:330 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:290 +#: builtin/add.c:333 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" -#: builtin/add.c:293 +#: builtin/add.c:336 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:295 +#: builtin/add.c:338 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:300 +#: builtin/add.c:343 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:308 +#: builtin/add.c:351 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:328 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:166 builtin/mv.c:124 -#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:559 -#: builtin/remote.c:1427 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:190 +#: builtin/add.c:371 builtin/clean.c:901 builtin/fetch.c:173 builtin/mv.c:124 +#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:208 builtin/push.c:550 +#: builtin/remote.c:1429 builtin/rm.c:244 builtin/send-pack.c:194 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:331 +#: builtin/add.c:374 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:332 builtin/checkout.c:1547 builtin/reset.c:308 +#: builtin/add.c:375 builtin/checkout.c:1560 builtin/reset.c:314 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:333 +#: builtin/add.c:376 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:334 +#: builtin/add.c:377 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:335 +#: builtin/add.c:378 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:336 +#: builtin/add.c:379 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" -#: builtin/add.c:337 +#: builtin/add.c:380 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:338 +#: builtin/add.c:381 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:341 +#: builtin/add.c:384 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:343 +#: builtin/add.c:386 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:344 +#: builtin/add.c:387 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:345 +#: builtin/add.c:388 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:347 builtin/update-index.c:1004 +#: builtin/add.c:389 builtin/mv.c:128 builtin/rm.c:251 +msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone" +msgstr "cho phép cập nhật các mục ở ngoài “sparse-checkout cone”" + +#: builtin/add.c:391 builtin/update-index.c:1004 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/add.c:349 +#: builtin/add.c:393 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" -#: builtin/add.c:351 +#: builtin/add.c:395 msgid "backend for `git stash -p`" msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho “git stash -p”" -#: builtin/add.c:369 +#: builtin/add.c:413 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" @@ -9876,12 +10587,12 @@ msgstr "" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." -#: builtin/add.c:397 +#: builtin/add.c:442 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" -#: builtin/add.c:416 +#: builtin/add.c:462 msgid "" "Use -f if you really want to add them.\n" "Turn this message off by running\n" @@ -9891,47 +10602,51 @@ msgstr "" "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" "\"git config advice.addIgnoredFile false\"" -#: builtin/add.c:425 +#: builtin/add.c:477 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:453 builtin/commit.c:345 +#: builtin/add.c:513 +msgid "--dry-run is incompatible with --interactive/--patch" +msgstr "--dry-run xung khắc với --interactive/--patch" + +#: builtin/add.c:515 builtin/commit.c:358 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch" -#: builtin/add.c:470 +#: builtin/add.c:532 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit" -#: builtin/add.c:482 +#: builtin/add.c:544 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:485 +#: builtin/add.c:547 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:489 +#: builtin/add.c:551 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" -#: builtin/add.c:507 builtin/checkout.c:1715 builtin/commit.c:351 -#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1502 +#: builtin/add.c:572 builtin/checkout.c:1731 builtin/commit.c:364 +#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:275 builtin/stash.c:1650 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn" -#: builtin/add.c:514 builtin/checkout.c:1727 builtin/commit.c:357 -#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1508 +#: builtin/add.c:579 builtin/checkout.c:1743 builtin/commit.c:370 +#: builtin/reset.c:340 builtin/rm.c:281 builtin/stash.c:1656 msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file" msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file" -#: builtin/add.c:518 +#: builtin/add.c:583 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:520 +#: builtin/add.c:585 msgid "" "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" "Turn this message off by running\n" @@ -9941,109 +10656,109 @@ msgstr "" "Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n" "\"git config advice.addEmptyPathspec false\"" -#: builtin/am.c:352 +#: builtin/am.c:366 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" -#: builtin/am.c:436 +#: builtin/am.c:456 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" -#: builtin/am.c:478 +#: builtin/am.c:498 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/am.c:516 +#: builtin/am.c:536 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/am.c:542 +#: builtin/am.c:562 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/am.c:730 +#: builtin/am.c:750 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/am.c:795 +#: builtin/am.c:815 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/am.c:843 +#: builtin/am.c:863 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/am.c:848 builtin/am.c:860 +#: builtin/am.c:868 builtin/am.c:880 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/am.c:855 +#: builtin/am.c:875 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/am.c:948 +#: builtin/am.c:968 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:410 +#: builtin/am.c:973 builtin/clone.c:300 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:958 +#: builtin/am.c:978 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1089 +#: builtin/am.c:1127 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1090 +#: builtin/am.c:1128 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1091 +#: builtin/am.c:1129 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1174 +#: builtin/am.c:1224 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." msgstr "" "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " "bị mất." -#: builtin/am.c:1202 +#: builtin/am.c:1252 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." -#: builtin/am.c:1267 +#: builtin/am.c:1317 #, c-format msgid "missing author line in commit %s" msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" -#: builtin/am.c:1270 +#: builtin/am.c:1320 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1489 +#: builtin/am.c:1539 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1491 +#: builtin/am.c:1541 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1510 +#: builtin/am.c:1560 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -10051,24 +10766,24 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1516 +#: builtin/am.c:1566 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1542 +#: builtin/am.c:1592 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1574 +#: builtin/am.c:1624 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1626 builtin/am.c:1630 +#: builtin/am.c:1676 builtin/am.c:1680 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1648 +#: builtin/am.c:1698 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -10076,41 +10791,41 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1658 +#: builtin/am.c:1708 #, c-format msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1704 builtin/commit.c:395 +#: builtin/am.c:1754 builtin/commit.c:409 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1708 +#: builtin/am.c:1758 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1748 builtin/am.c:1816 +#: builtin/am.c:1798 builtin/am.c:1865 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1765 +#: builtin/am.c:1815 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1771 +#: builtin/am.c:1821 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1775 +#: builtin/am.c:1825 msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1819 +#: builtin/am.c:1868 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -10121,7 +10836,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1826 +#: builtin/am.c:1875 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -10134,17 +10849,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1937 builtin/am.c:1949 builtin/reset.c:347 -#: builtin/reset.c:355 +#: builtin/am.c:1983 builtin/am.c:1987 builtin/am.c:1999 builtin/reset.c:353 +#: builtin/reset.c:361 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:1985 +#: builtin/am.c:2035 builtin/am.c:2111 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2029 +#: builtin/am.c:2079 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -10152,156 +10867,160 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2136 +#: builtin/am.c:2187 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2178 +#: builtin/am.c:2229 #, c-format msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s" -#: builtin/am.c:2182 +#: builtin/am.c:2233 #, c-format msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s" msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s" -#: builtin/am.c:2213 +#: builtin/am.c:2264 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2214 +#: builtin/am.c:2265 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2220 +#: builtin/am.c:2271 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2222 +#: builtin/am.c:2273 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2224 +#: builtin/am.c:2275 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2225 builtin/init-db.c:560 builtin/prune-packed.c:16 -#: builtin/repack.c:335 builtin/stash.c:815 +#: builtin/am.c:2276 builtin/init-db.c:547 builtin/prune-packed.c:16 +#: builtin/repack.c:640 builtin/stash.c:961 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2227 +#: builtin/am.c:2278 msgid "add a Signed-off-by trailer to the commit message" msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2230 +#: builtin/am.c:2281 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2232 +#: builtin/am.c:2283 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2234 +#: builtin/am.c:2285 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2236 +#: builtin/am.c:2287 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2238 +#: builtin/am.c:2289 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2241 +#: builtin/am.c:2292 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2244 +#: builtin/am.c:2295 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255 -#: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267 -#: builtin/am.c:2273 +#: builtin/am.c:2297 +msgid "pass it through git-mailinfo" +msgstr "chuyển nó qua git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2300 builtin/am.c:2303 builtin/am.c:2306 builtin/am.c:2309 +#: builtin/am.c:2312 builtin/am.c:2315 builtin/am.c:2318 builtin/am.c:2321 +#: builtin/am.c:2327 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2263 builtin/commit.c:1395 builtin/fmt-merge-msg.c:17 -#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:903 builtin/merge.c:260 -#: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217 -#: builtin/rebase.c:1341 builtin/repack.c:346 builtin/repack.c:350 -#: builtin/repack.c:352 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 -#: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175 -#: parse-options.h:316 +#: builtin/am.c:2317 builtin/commit.c:1514 builtin/fmt-merge-msg.c:17 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:919 builtin/merge.c:262 +#: builtin/pull.c:142 builtin/pull.c:204 builtin/pull.c:221 +#: builtin/rebase.c:1046 builtin/repack.c:651 builtin/repack.c:655 +#: builtin/repack.c:657 builtin/show-branch.c:649 builtin/show-ref.c:172 +#: builtin/tag.c:445 parse-options.h:154 parse-options.h:175 +#: parse-options.h:315 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:661 builtin/bugreport.c:136 -#: builtin/for-each-ref.c:38 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438 +#: builtin/am.c:2323 builtin/branch.c:673 builtin/bugreport.c:109 +#: builtin/for-each-ref.c:40 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:479 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2270 +#: builtin/am.c:2324 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2276 +#: builtin/am.c:2330 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2278 +#: builtin/am.c:2332 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2281 +#: builtin/am.c:2335 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2284 +#: builtin/am.c:2338 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2287 -msgid "restore the original branch and abort the patching operation." -msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." +#: builtin/am.c:2341 +msgid "restore the original branch and abort the patching operation" +msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá" -#: builtin/am.c:2290 -msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." -msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." +#: builtin/am.c:2344 +msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is" +msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD nơi nó chỉ đến" -#: builtin/am.c:2294 +#: builtin/am.c:2348 msgid "show the patch being applied" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi" -#: builtin/am.c:2299 +#: builtin/am.c:2353 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2301 +#: builtin/am.c:2355 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2303 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1515 -#: builtin/merge.c:297 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:536 -#: builtin/rebase.c:1394 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419 +#: builtin/am.c:2357 builtin/commit-tree.c:118 builtin/commit.c:1642 +#: builtin/merge.c:299 builtin/pull.c:179 builtin/rebase.c:1099 +#: builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:460 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2304 builtin/rebase.c:537 builtin/rebase.c:1395 +#: builtin/am.c:2358 builtin/rebase.c:1100 msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2307 +#: builtin/am.c:2361 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2325 +#: builtin/am.c:2379 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -10309,16 +11028,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2332 +#: builtin/am.c:2386 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2347 +#: builtin/am.c:2401 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2371 +#: builtin/am.c:2425 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -10327,11 +11046,11 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2377 +#: builtin/am.c:2431 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." -#: builtin/am.c:2387 +#: builtin/am.c:2441 msgid "interactive mode requires patches on the command line" msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh" @@ -10339,69 +11058,44 @@ msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng l msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]" -#: builtin/archive.c:17 -#, c-format -msgid "could not create archive file '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" - -#: builtin/archive.c:20 +#: builtin/archive.c:18 msgid "could not redirect output" msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" -#: builtin/archive.c:37 +#: builtin/archive.c:35 msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" -#: builtin/archive.c:61 +#: builtin/archive.c:59 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" -#: builtin/archive.c:64 +#: builtin/archive.c:62 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" -#: builtin/archive.c:65 +#: builtin/archive.c:63 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" -#: builtin/archive.c:69 +#: builtin/archive.c:67 msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" -#: builtin/bisect--helper.c:23 +#: builtin/bisect--helper.c:24 msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]" msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]" -#: builtin/bisect--helper.c:24 -msgid "" -"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> " -"<bad_term>" -msgstr "" -"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> " -"<lúc_đúng>" - #: builtin/bisect--helper.c:25 msgid "" -"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> " -"<bad_term>" -msgstr "" -"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> " -"<lúc_đúng>" - -#: builtin/bisect--helper.c:26 -msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]" -msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]" - -#: builtin/bisect--helper.c:27 -msgid "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" msgstr "" "git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" "term-new]" -#: builtin/bisect--helper.c:28 +#: builtin/bisect--helper.c:26 msgid "" "git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}" "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] " @@ -10411,62 +11105,79 @@ msgstr "" "=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>…]] [--] [</các/" "đường/dẫn>…]" -#: builtin/bisect--helper.c:30 +#: builtin/bisect--helper.c:28 msgid "git bisect--helper --bisect-next" msgstr "git bisect--helper --bisect-next" +#: builtin/bisect--helper.c:29 +msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]" + +#: builtin/bisect--helper.c:30 +msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]" + #: builtin/bisect--helper.c:31 -msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next" -msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next" +msgid "git bisect--helper --bisect-replay <filename>" +msgstr "git bisect--helper --bisect-replay <tên_tập_tin>" #: builtin/bisect--helper.c:32 -msgid "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<rev>]" -msgstr "git bisect--helper --bisect-state (bad|new) [<lần_chuyển_giao>]" +msgid "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<range>)...]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-skip [(<rev>|<vùng>)…]" #: builtin/bisect--helper.c:33 -msgid "git bisect--helper --bisect-state (good|old) [<rev>...]" -msgstr "git bisect--helper --bisect-reset (good|old) [<lần_chuyển_giao>…]" +msgid "git bisect--helper --bisect-visualize" +msgstr "git bisect--helper --bisect-visualize" + +#: builtin/bisect--helper.c:34 +msgid "git bisect--helper --bisect-run <cmd>..." +msgstr "git bisect--helper --bisect-run <lệnh>…" -#: builtin/bisect--helper.c:108 +#: builtin/bisect--helper.c:109 #, c-format msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:115 +#: builtin/bisect--helper.c:116 #, c-format msgid "could not write to file '%s'" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”" #: builtin/bisect--helper.c:154 #, c-format +msgid "cannot open file '%s' for reading" +msgstr "không thể mở tập tin “%s” để đọc" + +#: builtin/bisect--helper.c:170 +#, c-format msgid "'%s' is not a valid term" msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:158 +#: builtin/bisect--helper.c:174 #, c-format msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" -#: builtin/bisect--helper.c:168 +#: builtin/bisect--helper.c:184 #, c-format msgid "can't change the meaning of the term '%s'" msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:178 +#: builtin/bisect--helper.c:194 msgid "please use two different terms" msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" -#: builtin/bisect--helper.c:194 +#: builtin/bisect--helper.c:210 #, c-format msgid "We are not bisecting.\n" msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" -#: builtin/bisect--helper.c:202 +#: builtin/bisect--helper.c:218 #, c-format msgid "'%s' is not a valid commit" msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:211 +#: builtin/bisect--helper.c:227 #, c-format msgid "" "could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." @@ -10474,27 +11185,27 @@ msgstr "" "không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-" "chuyển-giao>”." -#: builtin/bisect--helper.c:255 +#: builtin/bisect--helper.c:271 #, c-format msgid "Bad bisect_write argument: %s" msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" -#: builtin/bisect--helper.c:260 +#: builtin/bisect--helper.c:276 #, c-format msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:272 +#: builtin/bisect--helper.c:288 #, c-format msgid "couldn't open the file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:298 +#: builtin/bisect--helper.c:314 #, c-format msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" -#: builtin/bisect--helper.c:325 +#: builtin/bisect--helper.c:341 #, c-format msgid "" "You need to give me at least one %s and %s revision.\n" @@ -10503,7 +11214,7 @@ msgstr "" "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." -#: builtin/bisect--helper.c:329 +#: builtin/bisect--helper.c:345 #, c-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" @@ -10514,7 +11225,7 @@ msgstr "" "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" "Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." -#: builtin/bisect--helper.c:349 +#: builtin/bisect--helper.c:365 #, c-format msgid "bisecting only with a %s commit" msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" @@ -10523,15 +11234,15 @@ msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. -#: builtin/bisect--helper.c:357 +#: builtin/bisect--helper.c:373 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: builtin/bisect--helper.c:418 +#: builtin/bisect--helper.c:434 msgid "no terms defined" msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" -#: builtin/bisect--helper.c:421 +#: builtin/bisect--helper.c:437 #, c-format msgid "" "Your current terms are %s for the old state\n" @@ -10540,7 +11251,7 @@ msgstr "" "Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" "và %s cho tình trạng mới.\n" -#: builtin/bisect--helper.c:431 +#: builtin/bisect--helper.c:447 #, c-format msgid "" "invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" @@ -10549,52 +11260,52 @@ msgstr "" "tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." -#: builtin/bisect--helper.c:498 +#: builtin/bisect--helper.c:514 builtin/bisect--helper.c:1038 msgid "revision walk setup failed\n" msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n" -#: builtin/bisect--helper.c:520 +#: builtin/bisect--helper.c:536 #, c-format msgid "could not open '%s' for appending" msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm" -#: builtin/bisect--helper.c:639 builtin/bisect--helper.c:652 +#: builtin/bisect--helper.c:655 builtin/bisect--helper.c:668 msgid "'' is not a valid term" msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:662 +#: builtin/bisect--helper.c:678 #, c-format msgid "unrecognized option: '%s'" msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:666 +#: builtin/bisect--helper.c:682 #, c-format msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:697 +#: builtin/bisect--helper.c:713 msgid "bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" -#: builtin/bisect--helper.c:712 +#: builtin/bisect--helper.c:728 #, c-format msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." -#: builtin/bisect--helper.c:733 +#: builtin/bisect--helper.c:749 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" -#: builtin/bisect--helper.c:736 +#: builtin/bisect--helper.c:752 msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: builtin/bisect--helper.c:756 +#: builtin/bisect--helper.c:772 #, c-format msgid "invalid ref: '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:814 +#: builtin/bisect--helper.c:830 msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" @@ -10602,93 +11313,153 @@ msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n" #. translation. The program will only accept English input #. at this point. #. -#: builtin/bisect--helper.c:825 +#: builtin/bisect--helper.c:841 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " -#: builtin/bisect--helper.c:843 +#: builtin/bisect--helper.c:859 msgid "Please call `--bisect-state` with at least one argument" msgstr "Hãy gọi “--bisect-state” với ít nhất một đối số" -#: builtin/bisect--helper.c:856 +#: builtin/bisect--helper.c:872 #, c-format msgid "'git bisect %s' can take only one argument." msgstr "“git bisect %s” có thể lấy chỉ một đối số." -#: builtin/bisect--helper.c:868 builtin/bisect--helper.c:879 +#: builtin/bisect--helper.c:884 builtin/bisect--helper.c:897 #, c-format msgid "Bad rev input: %s" msgstr "Đầu vào rev sai: %s" -#: builtin/bisect--helper.c:924 -msgid "reset the bisection state" -msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" +#: builtin/bisect--helper.c:904 +#, c-format +msgid "Bad rev input (not a commit): %s" +msgstr "Đầu vào rev sai (không phải là lần chuyển giao): %s" -#: builtin/bisect--helper.c:926 -msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" -msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" +#: builtin/bisect--helper.c:936 +msgid "We are not bisecting." +msgstr "Chúng tôi không bisect." -#: builtin/bisect--helper.c:928 -msgid "check and set terms in a bisection state" -msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" +#: builtin/bisect--helper.c:986 +#, c-format +msgid "'%s'?? what are you talking about?" +msgstr "“%s”?? bạn đang nói gì thế?" + +#: builtin/bisect--helper.c:998 +#, c-format +msgid "cannot read file '%s' for replaying" +msgstr "không thể đọc tập tin “%s” để thao diễn lại" + +#: builtin/bisect--helper.c:1107 builtin/bisect--helper.c:1274 +msgid "bisect run failed: no command provided." +msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." -#: builtin/bisect--helper.c:930 +#: builtin/bisect--helper.c:1116 +#, c-format +msgid "running %s\n" +msgstr "đang chạy %s\n" + +#: builtin/bisect--helper.c:1120 +#, c-format +msgid "bisect run failed: exit code %d from '%s' is < 0 or >= 128" +msgstr "chạy bisect gặp lỗi: mã trả về %d từ lệnh “%s” là < 0 hoặc >= 128" + +#: builtin/bisect--helper.c:1136 +#, c-format +msgid "cannot open file '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +#: builtin/bisect--helper.c:1152 +msgid "bisect run cannot continue any more" +msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" + +#: builtin/bisect--helper.c:1154 +#, c-format +msgid "bisect run success" +msgstr "bisect chạy thành công" + +#: builtin/bisect--helper.c:1157 +#, c-format +msgid "bisect found first bad commit" +msgstr "bisect tìm thấy lần chuyển giao sai đầu tiên" + +#: builtin/bisect--helper.c:1160 +#, c-format +msgid "" +"bisect run failed: 'git bisect--helper --bisect-state %s' exited with error " +"code %d" +msgstr "" +"chạy bisect gặp lỗi: “git bisect--helper --bisect-state %s” đã thoát ra với " +"mã lỗi %d" + +#: builtin/bisect--helper.c:1192 +msgid "reset the bisection state" +msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:1194 msgid "check whether bad or good terms exist" msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" -#: builtin/bisect--helper.c:932 +#: builtin/bisect--helper.c:1196 msgid "print out the bisect terms" msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:934 +#: builtin/bisect--helper.c:1198 msgid "start the bisect session" msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:936 +#: builtin/bisect--helper.c:1200 msgid "find the next bisection commit" msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi" -#: builtin/bisect--helper.c:938 -msgid "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit" -msgstr "" -"xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế" - -#: builtin/bisect--helper.c:940 +#: builtin/bisect--helper.c:1202 msgid "mark the state of ref (or refs)" msgstr "đánh dấu trạng thái ref (hoặc refs)" -#: builtin/bisect--helper.c:942 +#: builtin/bisect--helper.c:1204 +msgid "list the bisection steps so far" +msgstr "liệt kê các bước bisection đi quá xa" + +#: builtin/bisect--helper.c:1206 +msgid "replay the bisection process from the given file" +msgstr "phát lại quá trình bisection từ tệp đã cho" + +#: builtin/bisect--helper.c:1208 +msgid "skip some commits for checkout" +msgstr "bỏ qua một số lần chuyển giao để lấy ra" + +#: builtin/bisect--helper.c:1210 +msgid "visualize the bisection" +msgstr "trực quan việc di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:1212 +msgid "use <cmd>... to automatically bisect." +msgstr "dùng <cmd>… để bisect một cách tự động." + +#: builtin/bisect--helper.c:1214 msgid "no log for BISECT_WRITE" msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" -#: builtin/bisect--helper.c:957 +#: builtin/bisect--helper.c:1229 msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" msgstr "" "--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" -#: builtin/bisect--helper.c:961 -msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" -msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:967 -msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" -msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:973 -msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" -msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" - -#: builtin/bisect--helper.c:979 +#: builtin/bisect--helper.c:1234 msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:988 +#: builtin/bisect--helper.c:1243 msgid "--bisect-next requires 0 arguments" msgstr "--bisect-next cần 0 tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:994 -msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments" -msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số" +#: builtin/bisect--helper.c:1254 +msgid "--bisect-log requires 0 arguments" +msgstr "--bisect-log cần 0 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:1259 +msgid "no logfile given" +msgstr "chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" #: builtin/blame.c:32 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" @@ -10698,149 +11469,154 @@ msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:410 +#: builtin/blame.c:406 #, c-format msgid "expecting a color: %s" msgstr "cần một màu: %s" -#: builtin/blame.c:417 +#: builtin/blame.c:413 msgid "must end with a color" msgstr "phải kết thúc bằng một màu" -#: builtin/blame.c:730 +#: builtin/blame.c:724 #, c-format msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" -#: builtin/blame.c:748 +#: builtin/blame.c:742 msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" -#: builtin/blame.c:847 +#: builtin/blame.c:841 #, c-format msgid "cannot find revision %s to ignore" msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" -#: builtin/blame.c:869 -msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" -msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" +#: builtin/blame.c:863 +msgid "show blame entries as we find them, incrementally" +msgstr "hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:870 -msgid "Do not show object names of boundary commits (Default: off)" +#: builtin/blame.c:864 +msgid "do not show object names of boundary commits (Default: off)" msgstr "" -"Đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: " +"đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: " "off)" +#: builtin/blame.c:865 +msgid "do not treat root commits as boundaries (Default: off)" +msgstr "không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:866 +msgid "show work cost statistics" +msgstr "hiển thị thống kê công sức làm việc" + +#: builtin/blame.c:867 builtin/checkout.c:1517 builtin/clone.c:94 +#: builtin/commit-graph.c:75 builtin/commit-graph.c:228 builtin/fetch.c:179 +#: builtin/merge.c:298 builtin/multi-pack-index.c:103 +#: builtin/multi-pack-index.c:154 builtin/multi-pack-index.c:178 +#: builtin/multi-pack-index.c:204 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:566 +#: builtin/send-pack.c:202 +msgid "force progress reporting" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +#: builtin/blame.c:868 +msgid "show output score for blame entries" +msgstr "hiển thị kết xuất điểm số cho các mục tin “blame”" + +#: builtin/blame.c:869 +msgid "show original filename (Default: auto)" +msgstr "hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" + +#: builtin/blame.c:870 +msgid "show original linenumber (Default: off)" +msgstr "hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" + #: builtin/blame.c:871 -msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" -msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" +msgid "show in a format designed for machine consumption" +msgstr "hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho dùng bằng máy" #: builtin/blame.c:872 -msgid "Show work cost statistics" -msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" +msgid "show porcelain format with per-line commit information" +msgstr "hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" #: builtin/blame.c:873 -msgid "Force progress reporting" -msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc" +msgid "use the same output mode as git-annotate (Default: off)" +msgstr "dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:874 -msgid "Show output score for blame entries" -msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" +msgid "show raw timestamp (Default: off)" +msgstr "hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:875 -msgid "Show original filename (Default: auto)" -msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" +msgid "show long commit SHA1 (Default: off)" +msgstr "hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:876 -msgid "Show original linenumber (Default: off)" -msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" +msgid "suppress author name and timestamp (Default: off)" +msgstr "không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:877 -msgid "Show in a format designed for machine consumption" -msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" +msgid "show author email instead of name (Default: off)" +msgstr "hiển thị thư điện tử của tác giả thay cho tên (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:878 -msgid "Show porcelain format with per-line commit information" -msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" - -#: builtin/blame.c:879 -msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" -msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" +msgid "ignore whitespace differences" +msgstr "bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:880 -msgid "Show raw timestamp (Default: off)" -msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:881 -msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" -msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:882 -msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" -msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:883 -msgid "Show author email instead of name (Default: off)" -msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" - -#: builtin/blame.c:884 -msgid "Ignore whitespace differences" -msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" - -#: builtin/blame.c:885 builtin/log.c:1813 +#: builtin/blame.c:879 builtin/log.c:1823 msgid "rev" msgstr "rev" -#: builtin/blame.c:885 -msgid "Ignore <rev> when blaming" -msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame" +#: builtin/blame.c:879 +msgid "ignore <rev> when blaming" +msgstr "bỏ qua <rev> khi blame" -#: builtin/blame.c:886 -msgid "Ignore revisions from <file>" -msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" +#: builtin/blame.c:880 +msgid "ignore revisions from <file>" +msgstr "bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" -#: builtin/blame.c:887 +#: builtin/blame.c:881 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" -#: builtin/blame.c:888 +#: builtin/blame.c:882 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng màu theo tuổi" -#: builtin/blame.c:889 -msgid "Spend extra cycles to find better match" -msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" +#: builtin/blame.c:883 +msgid "spend extra cycles to find better match" +msgstr "tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:890 -msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" +#: builtin/blame.c:884 +msgid "use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" -"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" +"sử dụng các điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:891 -msgid "Use <file>'s contents as the final image" -msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" +#: builtin/blame.c:885 +msgid "use <file>'s contents as the final image" +msgstr "sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:892 builtin/blame.c:893 +#: builtin/blame.c:886 builtin/blame.c:887 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:892 -msgid "Find line copies within and across files" -msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" +#: builtin/blame.c:886 +msgid "find line copies within and across files" +msgstr "tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:893 -msgid "Find line movements within and across files" -msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" +#: builtin/blame.c:887 +msgid "find line movements within and across files" +msgstr "tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:894 +#: builtin/blame.c:888 msgid "range" msgstr "vùng" -#: builtin/blame.c:895 -msgid "Process only line range <start>,<end> or function :<funcname>" -msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>" +#: builtin/blame.c:889 +msgid "process only line range <start>,<end> or function :<funcname>" +msgstr "xử lý chỉ dòng vùng <đầu>,<cuối> hoặc tính năng :<funcname>" -#: builtin/blame.c:947 +#: builtin/blame.c:944 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" @@ -10853,17 +11629,17 @@ msgstr "" #. your language may need more or fewer display #. columns. #. -#: builtin/blame.c:998 +#: builtin/blame.c:995 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:1114 +#: builtin/blame.c:1111 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" -#: builtin/blame.c:1159 +#: builtin/blame.c:1156 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" @@ -10931,117 +11707,107 @@ msgstr "" msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:220 +#: builtin/branch.c:223 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:226 +#: builtin/branch.c:230 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:240 +#: builtin/branch.c:244 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" -#: builtin/branch.c:255 +#: builtin/branch.c:259 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:256 +#: builtin/branch.c:260 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:271 -#, c-format -msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" - -#: builtin/branch.c:272 -#, c-format -msgid "Error deleting branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" - -#: builtin/branch.c:279 +#: builtin/branch.c:291 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:280 +#: builtin/branch.c:292 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61 +#: builtin/branch.c:441 builtin/tag.c:63 msgid "unable to parse format string" msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" -#: builtin/branch.c:460 +#: builtin/branch.c:472 msgid "could not resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: builtin/branch.c:466 +#: builtin/branch.c:478 #, c-format msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/" msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/" -#: builtin/branch.c:481 +#: builtin/branch.c:493 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" -#: builtin/branch.c:485 +#: builtin/branch.c:497 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" -#: builtin/branch.c:502 +#: builtin/branch.c:514 msgid "cannot copy the current branch while not on any." msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:504 +#: builtin/branch.c:516 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:515 +#: builtin/branch.c:527 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:544 +#: builtin/branch.c:556 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:546 +#: builtin/branch.c:558 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" -#: builtin/branch.c:550 +#: builtin/branch.c:562 #, c-format msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" -#: builtin/branch.c:553 +#: builtin/branch.c:565 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:559 +#: builtin/branch.c:571 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:568 +#: builtin/branch.c:580 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:570 +#: builtin/branch.c:582 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:586 +#: builtin/branch.c:598 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" @@ -11052,180 +11818,180 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:620 +#: builtin/branch.c:632 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:622 +#: builtin/branch.c:634 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:623 +#: builtin/branch.c:635 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:624 +#: builtin/branch.c:636 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:626 +#: builtin/branch.c:638 msgid "do not use" msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:628 builtin/rebase.c:532 +#: builtin/branch.c:640 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:628 +#: builtin/branch.c:640 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:629 +#: builtin/branch.c:641 msgid "unset the upstream info" msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:630 +#: builtin/branch.c:642 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:631 +#: builtin/branch.c:643 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:633 builtin/branch.c:635 +#: builtin/branch.c:645 builtin/branch.c:647 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:634 builtin/branch.c:636 +#: builtin/branch.c:646 builtin/branch.c:648 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:639 +#: builtin/branch.c:651 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:640 +#: builtin/branch.c:652 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:642 +#: builtin/branch.c:654 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:643 +#: builtin/branch.c:655 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:644 +#: builtin/branch.c:656 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:645 +#: builtin/branch.c:657 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:646 +#: builtin/branch.c:658 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:647 +#: builtin/branch.c:659 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:648 +#: builtin/branch.c:660 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:649 +#: builtin/branch.c:661 msgid "show current branch name" msgstr "hiển thị nhánh hiện hành" -#: builtin/branch.c:650 +#: builtin/branch.c:662 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:652 +#: builtin/branch.c:664 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:653 +#: builtin/branch.c:665 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:654 +#: builtin/branch.c:666 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:655 +#: builtin/branch.c:667 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:656 +#: builtin/branch.c:668 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415 -#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 -#: builtin/tag.c:434 +#: builtin/branch.c:670 builtin/for-each-ref.c:44 builtin/notes.c:413 +#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:579 builtin/notes.c:582 +#: builtin/tag.c:475 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:659 +#: builtin/branch.c:671 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441 +#: builtin/branch.c:672 builtin/for-each-ref.c:50 builtin/tag.c:482 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439 +#: builtin/branch.c:673 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:480 #: builtin/verify-tag.c:38 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:790 +#: builtin/branch.c:696 builtin/clone.c:678 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:708 +#: builtin/branch.c:720 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786 +#: builtin/branch.c:735 builtin/branch.c:792 builtin/branch.c:801 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:753 +#: builtin/branch.c:768 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:758 +#: builtin/branch.c:773 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:765 +#: builtin/branch.c:780 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:768 +#: builtin/branch.c:783 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:783 +#: builtin/branch.c:798 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" -#: builtin/branch.c:792 +#: builtin/branch.c:807 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:797 +#: builtin/branch.c:812 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:801 +#: builtin/branch.c:816 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -11233,30 +11999,30 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827 +#: builtin/branch.c:819 builtin/branch.c:842 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:808 +#: builtin/branch.c:823 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:821 +#: builtin/branch.c:836 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:825 +#: builtin/branch.c:840 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:831 +#: builtin/branch.c:846 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:841 +#: builtin/branch.c:856 msgid "" "The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n" "Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?" @@ -11265,7 +12031,7 @@ msgstr "" "nhánh.\n" "Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?" -#: builtin/branch.c:845 +#: builtin/branch.c:860 msgid "" "the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or " "'--set-upstream-to' instead." @@ -11273,33 +12039,33 @@ msgstr "" "tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--" "track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế." -#: builtin/bugreport.c:15 +#: builtin/bugreport.c:16 msgid "git version:\n" msgstr "phiên bản git:\n" -#: builtin/bugreport.c:21 +#: builtin/bugreport.c:22 #, c-format msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n" msgstr "uname() gặp lỗi “%s” (%d)\n" -#: builtin/bugreport.c:31 +#: builtin/bugreport.c:32 msgid "compiler info: " msgstr "thông tin trình biên dịch: " -#: builtin/bugreport.c:34 +#: builtin/bugreport.c:35 msgid "libc info: " msgstr "thông tin libc: " -#: builtin/bugreport.c:80 +#: builtin/bugreport.c:49 msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n" msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n" -#: builtin/bugreport.c:90 +#: builtin/bugreport.c:62 msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]" msgstr "" "git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]" -#: builtin/bugreport.c:97 +#: builtin/bugreport.c:69 msgid "" "Thank you for filling out a Git bug report!\n" "Please answer the following questions to help us understand your issue.\n" @@ -11333,39 +12099,34 @@ msgstr "" "Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" -#: builtin/bugreport.c:135 +#: builtin/bugreport.c:108 msgid "specify a destination for the bugreport file" msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi" -#: builtin/bugreport.c:137 +#: builtin/bugreport.c:110 msgid "specify a strftime format suffix for the filename" msgstr "" "chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin" -#: builtin/bugreport.c:159 +#: builtin/bugreport.c:132 #, c-format msgid "could not create leading directories for '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”" -#: builtin/bugreport.c:166 +#: builtin/bugreport.c:139 msgid "System Info" msgstr "Thông tin hệ thống" -#: builtin/bugreport.c:169 +#: builtin/bugreport.c:142 msgid "Enabled Hooks" msgstr "Các Móc đã được bật" -#: builtin/bugreport.c:176 -#, c-format -msgid "couldn't create a new file at '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”" - -#: builtin/bugreport.c:179 +#: builtin/bugreport.c:149 #, c-format msgid "unable to write to %s" msgstr "không thể ghi vào %s" -#: builtin/bugreport.c:189 +#: builtin/bugreport.c:159 #, c-format msgid "Created new report at '%s'.\n" msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n" @@ -11386,27 +12147,27 @@ msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>…]" msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]" msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>…]" -#: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3480 +#: builtin/bundle.c:65 builtin/pack-objects.c:3876 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3482 +#: builtin/bundle.c:67 builtin/bundle.c:167 builtin/pack-objects.c:3878 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3484 +#: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3880 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3487 +#: builtin/bundle.c:72 builtin/pack-objects.c:3883 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/bundle.c:76 +#: builtin/bundle.c:74 msgid "specify bundle format version" msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle" -#: builtin/bundle.c:96 +#: builtin/bundle.c:94 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." @@ -11414,25 +12175,25 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "do not show bundle details" msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)" -#: builtin/bundle.c:122 +#: builtin/bundle.c:126 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" -#: builtin/bundle.c:163 +#: builtin/bundle.c:182 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/bundle.c:171 builtin/remote.c:1700 -msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" -msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" +#: builtin/bundle.c:185 +msgid "Unbundling objects" +msgstr "Tháo rời các đối tượng" -#: builtin/bundle.c:193 builtin/remote.c:1731 +#: builtin/bundle.c:219 builtin/remote.c:1733 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/cat-file.c:598 +#: builtin/cat-file.c:622 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" @@ -11440,7 +12201,7 @@ msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:599 +#: builtin/cat-file.c:623 msgid "" "git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-" "symlinks] [--textconv | --filters]" @@ -11448,72 +12209,72 @@ msgstr "" "git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-" "symlinks] [--textconv | --filters]" -#: builtin/cat-file.c:620 +#: builtin/cat-file.c:644 msgid "only one batch option may be specified" msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" -#: builtin/cat-file.c:638 +#: builtin/cat-file.c:662 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:639 +#: builtin/cat-file.c:663 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:640 +#: builtin/cat-file.c:664 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:642 +#: builtin/cat-file.c:666 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:643 +#: builtin/cat-file.c:667 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:645 +#: builtin/cat-file.c:669 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:647 +#: builtin/cat-file.c:671 msgid "for blob objects, run filters on object's content" -msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" +msgstr "với đối tượng blob, chạy các bộ lọc nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:648 +#: builtin/cat-file.c:672 msgid "blob" msgstr "blob" -#: builtin/cat-file.c:649 +#: builtin/cat-file.c:673 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" -#: builtin/cat-file.c:651 +#: builtin/cat-file.c:675 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" -#: builtin/cat-file.c:652 +#: builtin/cat-file.c:676 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" -#: builtin/cat-file.c:654 +#: builtin/cat-file.c:678 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:658 +#: builtin/cat-file.c:682 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:662 +#: builtin/cat-file.c:686 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" -#: builtin/cat-file.c:664 +#: builtin/cat-file.c:688 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" -#: builtin/cat-file.c:666 +#: builtin/cat-file.c:690 msgid "do not order --batch-all-objects output" msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" @@ -11533,7 +12294,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" -#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102 +#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:100 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -11541,8 +12302,8 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1500 builtin/gc.c:541 -#: builtin/worktree.c:561 +#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1513 builtin/gc.c:549 +#: builtin/worktree.c:494 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -11554,27 +12315,27 @@ msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với m msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" -#: builtin/check-ignore.c:163 +#: builtin/check-ignore.c:165 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:166 +#: builtin/check-ignore.c:168 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:168 +#: builtin/check-ignore.c:170 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" -#: builtin/check-ignore.c:172 +#: builtin/check-ignore.c:174 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" -#: builtin/check-ignore.c:174 +#: builtin/check-ignore.c:176 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" -#: builtin/check-ignore.c:177 +#: builtin/check-ignore.c:179 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" @@ -11595,164 +12356,169 @@ msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" -#: builtin/checkout-index.c:139 +#: builtin/checkout--worker.c:110 +msgid "git checkout--worker [<options>]" +msgstr "git checkout--worker [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/checkout--worker.c:118 builtin/checkout-index.c:201 +#: builtin/column.c:31 builtin/column.c:32 builtin/submodule--helper.c:1863 +#: builtin/submodule--helper.c:1866 builtin/submodule--helper.c:1874 +#: builtin/submodule--helper.c:2510 builtin/submodule--helper.c:2576 +#: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:729 +msgid "string" +msgstr "chuỗi" + +#: builtin/checkout--worker.c:119 builtin/checkout-index.c:202 +msgid "when creating files, prepend <string>" +msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" + +#: builtin/checkout-index.c:152 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/checkout-index.c:156 +#: builtin/checkout-index.c:169 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" -#: builtin/checkout-index.c:173 +#: builtin/checkout-index.c:187 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:174 +#: builtin/checkout-index.c:188 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" -#: builtin/checkout-index.c:176 +#: builtin/checkout-index.c:190 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:178 +#: builtin/checkout-index.c:192 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" -#: builtin/checkout-index.c:180 +#: builtin/checkout-index.c:194 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/checkout-index.c:184 +#: builtin/checkout-index.c:198 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/checkout-index.c:186 +#: builtin/checkout-index.c:200 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" -#: builtin/checkout-index.c:187 builtin/column.c:31 -#: builtin/submodule--helper.c:1824 builtin/submodule--helper.c:1827 -#: builtin/submodule--helper.c:1835 builtin/submodule--helper.c:2333 -#: builtin/worktree.c:757 -msgid "string" -msgstr "chuỗi" - -#: builtin/checkout-index.c:188 -msgid "when creating files, prepend <string>" -msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" - -#: builtin/checkout-index.c:190 +#: builtin/checkout-index.c:204 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" -#: builtin/checkout.c:31 +#: builtin/checkout.c:33 msgid "git checkout [<options>] <branch>" msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>" -#: builtin/checkout.c:32 +#: builtin/checkout.c:34 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:37 +#: builtin/checkout.c:39 msgid "git switch [<options>] [<branch>]" msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]" -#: builtin/checkout.c:42 +#: builtin/checkout.c:44 msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..." msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>…" -#: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227 +#: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229 +#: builtin/checkout.c:192 builtin/checkout.c:231 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:206 +#: builtin/checkout.c:208 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:258 +#: builtin/checkout.c:261 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:275 +#: builtin/checkout.c:278 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:291 +#: builtin/checkout.c:294 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:396 +#: builtin/checkout.c:411 #, c-format msgid "Recreated %d merge conflict" msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:401 +#: builtin/checkout.c:416 #, c-format msgid "Updated %d path from %s" msgid_plural "Updated %d paths from %s" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" -#: builtin/checkout.c:408 +#: builtin/checkout.c:423 #, c-format msgid "Updated %d path from the index" msgid_plural "Updated %d paths from the index" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" -#: builtin/checkout.c:431 builtin/checkout.c:434 builtin/checkout.c:437 -#: builtin/checkout.c:441 +#: builtin/checkout.c:446 builtin/checkout.c:449 builtin/checkout.c:452 +#: builtin/checkout.c:456 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:444 builtin/checkout.c:447 +#: builtin/checkout.c:459 builtin/checkout.c:462 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:451 +#: builtin/checkout.c:466 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:455 +#: builtin/checkout.c:470 #, c-format msgid "neither '%s' or '%s' is specified" msgstr "không chỉ định “%s” cũng không “%s”" -#: builtin/checkout.c:459 +#: builtin/checkout.c:474 #, c-format msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" -#: builtin/checkout.c:464 builtin/checkout.c:469 +#: builtin/checkout.c:479 builtin/checkout.c:484 #, c-format msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" msgstr "“%s” hay “%s” không thể được sử dụng với %s" -#: builtin/checkout.c:541 builtin/checkout.c:548 +#: builtin/checkout.c:558 builtin/checkout.c:565 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:716 +#: builtin/checkout.c:736 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:770 +#: builtin/checkout.c:786 #, c-format msgid "" "cannot continue with staged changes in the following files:\n" @@ -11762,50 +12528,50 @@ msgstr "" "sau:\n" "%s" -#: builtin/checkout.c:866 +#: builtin/checkout.c:879 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:908 +#: builtin/checkout.c:921 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:912 builtin/clone.c:721 t/helper/test-fast-rebase.c:202 +#: builtin/checkout.c:925 builtin/clone.c:609 t/helper/test-fast-rebase.c:203 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:916 +#: builtin/checkout.c:929 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:919 +#: builtin/checkout.c:932 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:923 +#: builtin/checkout.c:936 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:925 builtin/checkout.c:1356 +#: builtin/checkout.c:938 builtin/checkout.c:1369 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:927 +#: builtin/checkout.c:940 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:978 +#: builtin/checkout.c:991 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:984 +#: builtin/checkout.c:997 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -11824,7 +12590,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:1003 +#: builtin/checkout.c:1016 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -11845,19 +12611,19 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:1038 +#: builtin/checkout.c:1051 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:1042 +#: builtin/checkout.c:1055 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:1082 builtin/checkout.c:1351 +#: builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1364 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:1164 +#: builtin/checkout.c:1177 #, c-format msgid "" "'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" @@ -11866,7 +12632,7 @@ msgstr "" "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" -#: builtin/checkout.c:1171 +#: builtin/checkout.c:1184 msgid "" "If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" "you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" @@ -11886,51 +12652,51 @@ msgstr "" "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." -#: builtin/checkout.c:1181 +#: builtin/checkout.c:1194 #, c-format msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches" msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi" -#: builtin/checkout.c:1247 +#: builtin/checkout.c:1260 msgid "only one reference expected" msgstr "chỉ cần một tham chiếu" -#: builtin/checkout.c:1264 +#: builtin/checkout.c:1277 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1310 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510 +#: builtin/checkout.c:1323 builtin/worktree.c:269 builtin/worktree.c:437 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1323 builtin/checkout.c:1689 +#: builtin/checkout.c:1336 builtin/checkout.c:1705 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1370 +#: builtin/checkout.c:1383 #, c-format msgid "a branch is expected, got tag '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1372 +#: builtin/checkout.c:1385 #, c-format msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”" -#: builtin/checkout.c:1373 builtin/checkout.c:1381 +#: builtin/checkout.c:1386 builtin/checkout.c:1394 #, c-format msgid "a branch is expected, got '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1376 +#: builtin/checkout.c:1389 #, c-format msgid "a branch is expected, got commit '%s'" msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/checkout.c:1392 +#: builtin/checkout.c:1405 msgid "" "cannot switch branch while merging\n" "Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11938,7 +12704,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n" "Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1396 +#: builtin/checkout.c:1409 msgid "" "cannot switch branch in the middle of an am session\n" "Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11946,7 +12712,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n" "Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1400 +#: builtin/checkout.c:1413 msgid "" "cannot switch branch while rebasing\n" "Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11954,7 +12720,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n" "Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1404 +#: builtin/checkout.c:1417 msgid "" "cannot switch branch while cherry-picking\n" "Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11962,7 +12728,7 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n" "Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1408 +#: builtin/checkout.c:1421 msgid "" "cannot switch branch while reverting\n" "Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"." @@ -11970,150 +12736,143 @@ msgstr "" "không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n" "Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"." -#: builtin/checkout.c:1412 +#: builtin/checkout.c:1425 msgid "you are switching branch while bisecting" msgstr "" "bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa " "bước" -#: builtin/checkout.c:1419 +#: builtin/checkout.c:1432 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1422 builtin/checkout.c:1426 builtin/checkout.c:1430 +#: builtin/checkout.c:1435 builtin/checkout.c:1439 builtin/checkout.c:1443 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1434 builtin/checkout.c:1437 builtin/checkout.c:1440 -#: builtin/checkout.c:1445 builtin/checkout.c:1450 +#: builtin/checkout.c:1447 builtin/checkout.c:1450 builtin/checkout.c:1453 +#: builtin/checkout.c:1458 builtin/checkout.c:1463 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1447 +#: builtin/checkout.c:1460 #, c-format msgid "'%s' cannot take <start-point>" msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>" -#: builtin/checkout.c:1455 +#: builtin/checkout.c:1468 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1462 +#: builtin/checkout.c:1475 msgid "missing branch or commit argument" msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" -#: builtin/checkout.c:1504 builtin/clone.c:92 builtin/commit-graph.c:84 -#: builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:172 builtin/merge.c:296 -#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:575 -#: builtin/send-pack.c:198 -msgid "force progress reporting" -msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" - -#: builtin/checkout.c:1505 +#: builtin/checkout.c:1518 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1506 builtin/log.c:1800 parse-options.h:322 +#: builtin/checkout.c:1519 builtin/log.c:1810 parse-options.h:321 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1507 +#: builtin/checkout.c:1520 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1519 builtin/worktree.c:558 +#: builtin/checkout.c:1532 builtin/worktree.c:489 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1520 +#: builtin/checkout.c:1533 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1522 +#: builtin/checkout.c:1535 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1524 +#: builtin/checkout.c:1537 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1524 +#: builtin/checkout.c:1537 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1526 builtin/merge.c:300 +#: builtin/checkout.c:1539 builtin/merge.c:302 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1529 +#: builtin/checkout.c:1542 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1542 +#: builtin/checkout.c:1555 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1545 +#: builtin/checkout.c:1558 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1549 +#: builtin/checkout.c:1562 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" -#: builtin/checkout.c:1604 +#: builtin/checkout.c:1620 #, c-format msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive" msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1608 +#: builtin/checkout.c:1624 msgid "-p and --overlay are mutually exclusive" msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1645 +#: builtin/checkout.c:1661 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1650 +#: builtin/checkout.c:1666 #, c-format msgid "missing branch name; try -%c" msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c" -#: builtin/checkout.c:1682 +#: builtin/checkout.c:1698 #, c-format msgid "could not resolve %s" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: builtin/checkout.c:1698 +#: builtin/checkout.c:1714 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1705 +#: builtin/checkout.c:1721 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1709 +#: builtin/checkout.c:1725 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1718 +#: builtin/checkout.c:1734 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach" -#: builtin/checkout.c:1721 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1499 +#: builtin/checkout.c:1737 builtin/reset.c:331 builtin/stash.c:1647 msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch" msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch" -#: builtin/checkout.c:1734 +#: builtin/checkout.c:1750 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -12121,70 +12880,71 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/checkout.c:1739 +#: builtin/checkout.c:1755 msgid "you must specify path(s) to restore" msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" -#: builtin/checkout.c:1765 builtin/checkout.c:1767 builtin/checkout.c:1816 -#: builtin/checkout.c:1818 builtin/clone.c:122 builtin/remote.c:170 -#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2719 builtin/worktree.c:554 -#: builtin/worktree.c:556 +#: builtin/checkout.c:1781 builtin/checkout.c:1783 builtin/checkout.c:1832 +#: builtin/checkout.c:1834 builtin/clone.c:126 builtin/remote.c:170 +#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2958 +#: builtin/submodule--helper.c:3252 builtin/worktree.c:485 +#: builtin/worktree.c:487 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1766 +#: builtin/checkout.c:1782 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1768 +#: builtin/checkout.c:1784 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1769 +#: builtin/checkout.c:1785 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1771 +#: builtin/checkout.c:1787 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)" -msgstr "đoán thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)" +msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>” (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1772 +#: builtin/checkout.c:1788 msgid "use overlay mode (default)" msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1817 +#: builtin/checkout.c:1833 msgid "create and switch to a new branch" msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1819 +#: builtin/checkout.c:1835 msgid "create/reset and switch to a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1821 +#: builtin/checkout.c:1837 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" -msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" +msgstr "gợi ý thứ hai \"git switch <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1823 +#: builtin/checkout.c:1839 msgid "throw away local modifications" msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" -#: builtin/checkout.c:1857 +#: builtin/checkout.c:1873 msgid "which tree-ish to checkout from" msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" -#: builtin/checkout.c:1859 +#: builtin/checkout.c:1875 msgid "restore the index" msgstr "phục hồi bảng mục lục" -#: builtin/checkout.c:1861 +#: builtin/checkout.c:1877 msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1863 +#: builtin/checkout.c:1879 msgid "ignore unmerged entries" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: builtin/checkout.c:1864 +#: builtin/checkout.c:1880 msgid "use overlay mode" msgstr "dùng chế độ che phủ" @@ -12215,17 +12975,12 @@ msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:37 -#, c-format -msgid "failed to remove %s" -msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" - #: builtin/clean.c:38 #, c-format msgid "could not lstat %s\n" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" -#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:593 +#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -12238,7 +12993,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:602 +#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -12259,33 +13014,33 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:568 +#: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:568 #: git-add--interactive.perl:573 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" -#: builtin/clean.c:661 +#: builtin/clean.c:659 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:696 +#: builtin/clean.c:693 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:717 +#: builtin/clean.c:714 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:758 +#: builtin/clean.c:755 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:789 +#: builtin/clean.c:786 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -12303,51 +13058,51 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:825 +#: builtin/clean.c:822 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:841 +#: builtin/clean.c:838 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:903 +#: builtin/clean.c:900 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:905 +#: builtin/clean.c:902 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:906 +#: builtin/clean.c:903 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:908 +#: builtin/clean.c:905 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567 -#: builtin/grep.c:921 builtin/log.c:183 builtin/log.c:185 -#: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528 +#: builtin/clean.c:906 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567 +#: builtin/grep.c:937 builtin/log.c:184 builtin/log.c:186 +#: builtin/ls-files.c:648 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528 #: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:910 +#: builtin/clean.c:907 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:911 +#: builtin/clean.c:908 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:913 +#: builtin/clean.c:910 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:929 +#: builtin/clean.c:925 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -12355,7 +13110,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:932 +#: builtin/clean.c:928 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -12363,7 +13118,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:944 +#: builtin/clean.c:940 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" @@ -12371,207 +13126,205 @@ msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:94 +#: builtin/clone.c:96 +msgid "don't clone shallow repository" +msgstr "đừng nhân bản từ kho nông" + +#: builtin/clone.c:98 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:555 +#: builtin/clone.c:99 builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:542 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:99 +#: builtin/clone.c:103 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:101 +#: builtin/clone.c:105 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:103 +#: builtin/clone.c:107 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:105 +#: builtin/clone.c:109 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:107 +#: builtin/clone.c:111 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" -#: builtin/clone.c:107 +#: builtin/clone.c:111 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:111 +#: builtin/clone.c:115 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:552 +#: builtin/clone.c:116 builtin/init-db.c:539 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:113 builtin/init-db.c:553 +#: builtin/clone.c:117 builtin/init-db.c:540 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:115 builtin/clone.c:117 builtin/submodule--helper.c:1831 -#: builtin/submodule--helper.c:2336 +#: builtin/clone.c:119 builtin/clone.c:121 builtin/submodule--helper.c:1870 +#: builtin/submodule--helper.c:2513 builtin/submodule--helper.c:3259 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:119 builtin/submodule--helper.c:1833 -#: builtin/submodule--helper.c:2338 +#: builtin/clone.c:123 builtin/submodule--helper.c:1872 +#: builtin/submodule--helper.c:2515 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:120 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:563 -#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3546 builtin/repack.c:358 +#: builtin/clone.c:124 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:550 +#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3944 builtin/repack.c:663 +#: builtin/submodule--helper.c:3261 t/helper/test-simple-ipc.c:595 +#: t/helper/test-simple-ipc.c:597 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:121 +#: builtin/clone.c:125 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:123 +#: builtin/clone.c:127 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:125 +#: builtin/clone.c:129 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:173 builtin/grep.c:860 -#: builtin/pull.c:208 +#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:180 builtin/grep.c:876 +#: builtin/pull.c:212 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:127 +#: builtin/clone.c:131 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:175 builtin/pack-objects.c:3535 -#: builtin/pull.c:211 +#: builtin/clone.c:132 builtin/fetch.c:182 builtin/pack-objects.c:3933 +#: builtin/pull.c:215 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/clone.c:129 +#: builtin/clone.c:133 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:177 builtin/fetch.c:200 -#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1317 +#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:184 builtin/fetch.c:207 +#: builtin/pull.c:218 builtin/pull.c:243 builtin/rebase.c:1022 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:215 +#: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:219 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:133 builtin/submodule--helper.c:1843 -#: builtin/submodule--helper.c:2352 +#: builtin/clone.c:137 builtin/submodule--helper.c:1882 +#: builtin/submodule--helper.c:2529 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:135 +#: builtin/clone.c:139 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " "theo chúng nữa" -#: builtin/clone.c:137 +#: builtin/clone.c:141 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:561 +#: builtin/clone.c:142 builtin/init-db.c:548 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:139 builtin/init-db.c:562 +#: builtin/clone.c:143 builtin/init-db.c:549 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:140 +#: builtin/clone.c:144 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:141 +#: builtin/clone.c:145 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76 -#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:196 +#: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77 +#: builtin/pull.c:234 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:200 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76 -#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:197 +#: builtin/clone.c:147 builtin/fetch.c:202 builtin/ls-remote.c:77 +#: builtin/pull.c:235 builtin/push.c:575 builtin/send-pack.c:201 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/clone.c:144 builtin/fetch.c:196 builtin/pull.c:234 -#: builtin/push.c:585 +#: builtin/clone.c:148 builtin/fetch.c:203 builtin/pull.c:238 +#: builtin/push.c:576 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:146 builtin/fetch.c:198 builtin/pull.c:237 -#: builtin/push.c:587 +#: builtin/clone.c:150 builtin/fetch.c:205 builtin/pull.c:241 +#: builtin/push.c:578 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:150 +#: builtin/clone.c:154 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" -#: builtin/clone.c:152 +#: builtin/clone.c:156 msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root" msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc" -#: builtin/clone.c:288 -msgid "" -"No directory name could be guessed.\n" -"Please specify a directory on the command line" -msgstr "" -"Không đoán được thư mục tên là gì.\n" -"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" - -#: builtin/clone.c:341 +#: builtin/clone.c:231 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:414 +#: builtin/clone.c:304 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:432 +#: builtin/clone.c:322 #, c-format msgid "failed to start iterator over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" -#: builtin/clone.c:463 +#: builtin/clone.c:353 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:467 +#: builtin/clone.c:357 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:472 +#: builtin/clone.c:362 #, c-format msgid "failed to iterate over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" -#: builtin/clone.c:499 +#: builtin/clone.c:389 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:513 +#: builtin/clone.c:403 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -12581,105 +13334,105 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git restore --source=HEAD :/”\n" -#: builtin/clone.c:590 +#: builtin/clone.c:480 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:709 +#: builtin/clone.c:597 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:757 +#: builtin/clone.c:645 msgid "failed to initialize sparse-checkout" msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout" -#: builtin/clone.c:780 +#: builtin/clone.c:668 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:812 +#: builtin/clone.c:701 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:887 +#: builtin/clone.c:779 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:950 +#: builtin/clone.c:842 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:952 +#: builtin/clone.c:844 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:992 builtin/receive-pack.c:2493 +#: builtin/clone.c:886 builtin/receive-pack.c:2493 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:996 +#: builtin/clone.c:890 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:1009 +#: builtin/clone.c:903 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:1012 +#: builtin/clone.c:906 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:1025 +#: builtin/clone.c:920 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:1029 builtin/fetch.c:1841 +#: builtin/clone.c:924 builtin/fetch.c:2029 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:1039 +#: builtin/clone.c:934 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:1045 +#: builtin/clone.c:940 #, c-format msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "" "đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:1059 +#: builtin/clone.c:954 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:1074 builtin/clone.c:1095 builtin/difftool.c:271 -#: builtin/log.c:1987 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386 +#: builtin/clone.c:969 builtin/clone.c:990 builtin/difftool.c:262 +#: builtin/log.c:1997 builtin/worktree.c:281 builtin/worktree.c:313 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:1079 +#: builtin/clone.c:974 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:1099 +#: builtin/clone.c:994 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1101 +#: builtin/clone.c:996 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1125 +#: builtin/clone.c:1025 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -12687,46 +13440,50 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1169 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:705 +#: builtin/clone.c:1080 builtin/remote.c:200 builtin/remote.c:710 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/clone.c:1210 +#: builtin/clone.c:1121 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1212 +#: builtin/clone.c:1123 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1214 +#: builtin/clone.c:1125 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1216 +#: builtin/clone.c:1127 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1219 +#: builtin/clone.c:1132 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1224 +#: builtin/clone.c:1137 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1311 builtin/clone.c:1319 +#: builtin/clone.c:1216 builtin/clone.c:1276 +msgid "remote transport reported error" +msgstr "vận chuyển máy mạng đã báo cáo lỗi" + +#: builtin/clone.c:1228 builtin/clone.c:1239 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1322 +#: builtin/clone.c:1242 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -12743,33 +13500,33 @@ msgid "layout to use" msgstr "bố cục để dùng" #: builtin/column.c:30 -msgid "Maximum width" -msgstr "Độ rộng tối đa" +msgid "maximum width" +msgstr "độ rộng tối đa" #: builtin/column.c:31 -msgid "Padding space on left border" -msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" +msgid "padding space on left border" +msgstr "chèn thêm khoảng trống vào bên trái" #: builtin/column.c:32 -msgid "Padding space on right border" -msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" +msgid "padding space on right border" +msgstr "chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" #: builtin/column.c:33 -msgid "Padding space between columns" -msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" +msgid "padding space between columns" +msgstr "chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" #: builtin/column.c:51 msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" -#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:22 +#: builtin/commit-graph.c:13 msgid "" "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]" msgstr "" "git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--" "[no-]progress]" -#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:27 +#: builtin/commit-graph.c:16 msgid "" "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--" "split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-" @@ -12780,102 +13537,100 @@ msgstr "" "paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia " "tách>" -#: builtin/commit-graph.c:64 -#, c-format -msgid "could not find object directory matching %s" -msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”" - -#: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210 -#: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:184 builtin/log.c:1769 +#: builtin/commit-graph.c:51 builtin/fetch.c:191 builtin/log.c:1779 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/commit-graph.c:81 builtin/commit-graph.c:211 -#: builtin/commit-graph.c:317 -msgid "The object directory to store the graph" -msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" +#: builtin/commit-graph.c:52 +msgid "the object directory to store the graph" +msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị" -#: builtin/commit-graph.c:83 +#: builtin/commit-graph.c:73 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" msgstr "" "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" -#: builtin/commit-graph.c:106 +#: builtin/commit-graph.c:100 #, c-format msgid "Could not open commit-graph '%s'" msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" -#: builtin/commit-graph.c:142 +#: builtin/commit-graph.c:137 #, c-format msgid "unrecognized --split argument, %s" msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s" -#: builtin/commit-graph.c:155 +#: builtin/commit-graph.c:150 #, c-format msgid "unexpected non-hex object ID: %s" msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s" -#: builtin/commit-graph.c:160 +#: builtin/commit-graph.c:155 #, c-format msgid "invalid object: %s" msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit-graph.c:213 +#: builtin/commit-graph.c:205 msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" -#: builtin/commit-graph.c:215 +#: builtin/commit-graph.c:207 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" -#: builtin/commit-graph.c:217 +#: builtin/commit-graph.c:209 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit-graph.c:219 +#: builtin/commit-graph.c:211 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" "giao" -#: builtin/commit-graph.c:221 +#: builtin/commit-graph.c:213 msgid "enable computation for changed paths" msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi" -#: builtin/commit-graph.c:224 +#: builtin/commit-graph.c:215 msgid "allow writing an incremental commit-graph file" msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" -#: builtin/commit-graph.c:228 +#: builtin/commit-graph.c:219 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" msgstr "" "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " "chia cắt không-cơ-sở" -#: builtin/commit-graph.c:230 +#: builtin/commit-graph.c:221 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" -#: builtin/commit-graph.c:232 +#: builtin/commit-graph.c:223 msgid "only expire files older than a given date-time" msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra" -#: builtin/commit-graph.c:234 +#: builtin/commit-graph.c:225 msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute" msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán" -#: builtin/commit-graph.c:255 +#: builtin/commit-graph.c:251 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" msgstr "" "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" -#: builtin/commit-graph.c:287 +#: builtin/commit-graph.c:282 msgid "Collecting commits from input" msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào" +#: builtin/commit-graph.c:328 builtin/multi-pack-index.c:255 +#, c-format +msgid "unrecognized subcommand: %s" +msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" + #: builtin/commit-tree.c:18 msgid "" "git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F " @@ -12889,70 +13644,65 @@ msgstr "" msgid "duplicate parent %s ignored" msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua" -#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:555 +#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:134 builtin/log.c:562 #, c-format msgid "not a valid object name %s" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit-tree.c:93 -#, c-format -msgid "git commit-tree: failed to open '%s'" -msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”" - -#: builtin/commit-tree.c:96 +#: builtin/commit-tree.c:94 #, c-format msgid "git commit-tree: failed to read '%s'" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: builtin/commit-tree.c:98 +#: builtin/commit-tree.c:96 #, c-format msgid "git commit-tree: failed to close '%s'" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”" -#: builtin/commit-tree.c:111 +#: builtin/commit-tree.c:109 msgid "parent" msgstr "cha-mẹ" -#: builtin/commit-tree.c:112 +#: builtin/commit-tree.c:110 msgid "id of a parent commit object" msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" -#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:281 -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1470 -#: builtin/tag.c:413 +#: builtin/commit-tree.c:112 builtin/commit.c:1626 builtin/merge.c:283 +#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:573 builtin/stash.c:1618 +#: builtin/tag.c:454 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1504 +#: builtin/commit-tree.c:113 builtin/commit.c:1626 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit-tree.c:118 +#: builtin/commit-tree.c:116 msgid "read commit log message from file" msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" -#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1516 builtin/merge.c:298 -#: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118 +#: builtin/commit-tree.c:119 builtin/commit.c:1643 builtin/merge.c:300 +#: builtin/pull.c:180 builtin/revert.c:118 msgid "GPG sign commit" msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit-tree.c:133 +#: builtin/commit-tree.c:131 msgid "must give exactly one tree" msgstr "phải đưa ra chính xác một cây" -#: builtin/commit-tree.c:140 +#: builtin/commit-tree.c:138 msgid "git commit-tree: failed to read" msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc" -#: builtin/commit.c:41 +#: builtin/commit.c:42 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:46 +#: builtin/commit.c:47 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:51 +#: builtin/commit.c:52 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" @@ -12965,7 +13715,7 @@ msgstr "" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" -#: builtin/commit.c:56 +#: builtin/commit.c:57 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" @@ -12980,15 +13730,15 @@ msgstr "" " git commit --allow-empty\n" "\n" -#: builtin/commit.c:63 +#: builtin/commit.c:64 msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n" -#: builtin/commit.c:66 +#: builtin/commit.c:67 msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" -#: builtin/commit.c:69 +#: builtin/commit.c:70 msgid "" "and then use:\n" "\n" @@ -13010,76 +13760,76 @@ msgstr "" " git cherry-pick --skip\n" "\n" -#: builtin/commit.c:312 +#: builtin/commit.c:325 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:348 +#: builtin/commit.c:361 msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense" msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì" -#: builtin/commit.c:361 +#: builtin/commit.c:375 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:373 +#: builtin/commit.c:387 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:382 +#: builtin/commit.c:396 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:397 +#: builtin/commit.c:411 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:399 +#: builtin/commit.c:413 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495 +#: builtin/commit.c:438 builtin/commit.c:461 builtin/commit.c:509 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:476 +#: builtin/commit.c:490 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:478 +#: builtin/commit.c:492 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:480 +#: builtin/commit.c:494 msgid "cannot do a partial commit during a rebase." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ." -#: builtin/commit.c:488 +#: builtin/commit.c:502 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:507 +#: builtin/commit.c:521 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:605 +#: builtin/commit.c:619 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:607 +#: builtin/commit.c:621 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:626 +#: builtin/commit.c:640 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:679 +#: builtin/commit.c:693 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -13087,38 +13837,85 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1097 +#: builtin/commit.c:747 builtin/commit.c:781 builtin/commit.c:1166 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:425 +#: builtin/commit.c:759 builtin/shortlog.c:416 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:731 +#: builtin/commit.c:761 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:735 +#: builtin/commit.c:765 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782 +#: builtin/commit.c:802 +#, c-format +msgid "cannot combine -m with --fixup:%s" +msgstr "không thể kết hợp “-m” với “--fixup”:%s" + +#: builtin/commit.c:814 builtin/commit.c:830 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:773 +#: builtin/commit.c:821 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:833 +#: builtin/commit.c:881 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:853 +#: builtin/commit.c:894 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be ignored.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những\n" +"dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" + +#: builtin/commit.c:896 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " +"chuyển giao.\n" + +#: builtin/commit.c:900 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" + +#: builtin/commit.c:904 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +"An empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" +"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" + +#: builtin/commit.c:916 msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a merge.\n" @@ -13132,7 +13929,7 @@ msgstr "" "\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:858 +#: builtin/commit.c:921 msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" @@ -13146,176 +13943,186 @@ msgstr "" "\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:868 -#, c-format -msgid "" -"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" -"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" -msgstr "" -"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " -"được\n" -"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " -"chuyển giao.\n" - -#: builtin/commit.c:876 -#, c-format -msgid "" -"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" -"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" -"An empty message aborts the commit.\n" -msgstr "" -"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " -"được\n" -"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" -"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" - -#: builtin/commit.c:893 +#: builtin/commit.c:948 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:901 +#: builtin/commit.c:956 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:908 +#: builtin/commit.c:963 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:926 +#: builtin/commit.c:981 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:997 +#: builtin/commit.c:1026 +msgid "unable to pass trailers to --trailers" +msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho “--trailers”" + +#: builtin/commit.c:1066 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:276 +#: builtin/commit.c:1080 builtin/tag.c:317 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1055 +#: builtin/commit.c:1124 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1069 +#: builtin/commit.c:1138 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1331 +#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1450 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1127 +#: builtin/commit.c:1196 msgid "--long and -z are incompatible" -msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" +msgstr "hai tùy chọn --long và -z không tương thích với nhau" + +#: builtin/commit.c:1227 +msgid "You are in the middle of a merge -- cannot reword." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “reword”." + +#: builtin/commit.c:1229 +msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot reword." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc " +"“reword”." -#: builtin/commit.c:1171 +#: builtin/commit.c:1232 +#, c-format +msgid "cannot combine reword option of --fixup with path '%s'" +msgstr "không thể tổ hợp tùy chọn \"reword\" của --fixup với đường dẫn “%s”" + +#: builtin/commit.c:1234 +msgid "" +"reword option of --fixup is mutually exclusive with --patch/--interactive/--" +"all/--include/--only" +msgstr "" +"tùy chọn \"reword\" của --fixup là loại trừ qua lại với --patch/--" +"interactive/--all/--include/--only" + +#: builtin/commit.c:1253 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1180 +#: builtin/commit.c:1260 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1183 +#: builtin/commit.c:1263 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1185 +#: builtin/commit.c:1265 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1187 +#: builtin/commit.c:1267 msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1190 +#: builtin/commit.c:1270 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1200 +#: builtin/commit.c:1280 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1202 +#: builtin/commit.c:1282 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." -#: builtin/commit.c:1211 +#: builtin/commit.c:1291 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1229 +#: builtin/commit.c:1309 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1235 +#: builtin/commit.c:1337 +#, c-format +msgid "unknown option: --fixup=%s:%s" +msgstr "không hiểu tùy chọn: --fixup=%s:%s" + +#: builtin/commit.c:1354 #, c-format msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense" msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1527 +#: builtin/commit.c:1485 builtin/commit.c:1654 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529 +#: builtin/commit.c:1487 builtin/commit.c:1656 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1370 +#: builtin/commit.c:1489 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" -#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1531 +#: builtin/commit.c:1491 builtin/commit.c:1658 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" -#: builtin/commit.c:1374 +#: builtin/commit.c:1493 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533 builtin/push.c:560 -#: builtin/worktree.c:725 +#: builtin/commit.c:1493 builtin/commit.c:1660 builtin/push.c:551 +#: builtin/worktree.c:691 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1535 +#: builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1662 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1380 builtin/commit.c:1538 +#: builtin/commit.c:1499 builtin/commit.c:1665 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1386 builtin/commit.c:1541 -#: builtin/fast-export.c:1198 builtin/fast-export.c:1201 -#: builtin/fast-export.c:1204 builtin/rebase.c:1406 parse-options.h:336 +#: builtin/commit.c:1501 builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1668 +#: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202 +#: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1111 parse-options.h:335 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1383 builtin/commit.c:1541 +#: builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1668 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1387 +#: builtin/commit.c:1506 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" @@ -13323,11 +14130,11 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1389 parse-options.h:192 +#: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:192 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1390 +#: builtin/commit.c:1509 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -13335,176 +14142,199 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1392 +#: builtin/commit.c:1511 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1393 +#: builtin/commit.c:1512 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" -#: builtin/commit.c:1395 +#: builtin/commit.c:1514 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" -#: builtin/commit.c:1415 +#: builtin/commit.c:1537 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" -#: builtin/commit.c:1497 +#: builtin/commit.c:1619 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1498 +#: builtin/commit.c:1620 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1500 +#: builtin/commit.c:1622 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:285 builtin/tag.c:415 +#: builtin/commit.c:1623 builtin/merge.c:287 builtin/tag.c:456 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1502 +#: builtin/commit.c:1624 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1502 +#: builtin/commit.c:1624 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1503 builtin/gc.c:542 +#: builtin/commit.c:1625 builtin/gc.c:550 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1503 +#: builtin/commit.c:1625 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1507 -#: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:328 ref-filter.h:87 +#: builtin/commit.c:1627 builtin/commit.c:1628 builtin/commit.c:1634 +#: parse-options.h:327 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1505 +#: builtin/commit.c:1627 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1506 +#: builtin/commit.c:1628 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1507 -msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" +#. TRANSLATORS: Leave "[(amend|reword):]" as-is, +#. and only translate <commit>. +#. +#: builtin/commit.c:1633 +msgid "[(amend|reword):]commit" +msgstr "[(amend|reword):]commit" + +#: builtin/commit.c:1633 +msgid "" +"use autosquash formatted message to fixup or amend/reword specified commit" msgstr "" -"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" +"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa hoặc tu bổ/reword lần " +"chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1508 +#: builtin/commit.c:1634 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1509 +#: builtin/commit.c:1635 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1510 builtin/log.c:1744 builtin/merge.c:301 -#: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110 +#: builtin/commit.c:1636 builtin/interpret-trailers.c:111 +msgid "trailer" +msgstr "bộ dò vết" + +#: builtin/commit.c:1636 +msgid "add custom trailer(s)" +msgstr "thêm đuôi tự chọn" + +#: builtin/commit.c:1637 builtin/log.c:1754 builtin/merge.c:303 +#: builtin/pull.c:146 builtin/revert.c:110 msgid "add a Signed-off-by trailer" msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối" -#: builtin/commit.c:1511 +#: builtin/commit.c:1638 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1512 +#: builtin/commit.c:1639 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1514 +#: builtin/commit.c:1641 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1519 +#: builtin/commit.c:1646 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1520 +#: builtin/commit.c:1647 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1521 +#: builtin/commit.c:1648 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1522 +#: builtin/commit.c:1649 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1523 +#: builtin/commit.c:1650 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1524 +#: builtin/commit.c:1651 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1525 +#: builtin/commit.c:1652 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1526 +#: builtin/commit.c:1653 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1539 +#: builtin/commit.c:1666 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1540 +#: builtin/commit.c:1667 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1547 +#: builtin/commit.c:1674 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1549 +#: builtin/commit.c:1676 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1622 +#: builtin/commit.c:1752 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1629 +#: builtin/commit.c:1759 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1650 +#: builtin/commit.c:1780 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1657 +#: builtin/commit.c:1787 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1662 +#: builtin/commit.c:1792 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1696 +#: builtin/commit.c:1803 +#, c-format +msgid "Aborting commit due to empty commit message body.\n" +msgstr "" +"Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần thân chú thích của nó trống rỗng.\n" + +#: builtin/commit.c:1839 msgid "" "repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -13766,7 +14596,7 @@ msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" #: builtin/config.c:684 msgid "$HOME not set" -msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường $HOME" #: builtin/config.c:708 msgid "" @@ -13850,7 +14680,7 @@ msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" -#: builtin/credential-cache--daemon.c:226 +#: builtin/credential-cache--daemon.c:227 #, c-format msgid "" "The permissions on your socket directory are too loose; other\n" @@ -13863,15 +14693,15 @@ msgstr "" "\n" "\tchmod 0700 %s" -#: builtin/credential-cache--daemon.c:275 +#: builtin/credential-cache--daemon.c:276 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" -#: builtin/credential-cache--daemon.c:315 +#: builtin/credential-cache--daemon.c:316 msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support" msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" -#: builtin/credential-cache.c:154 +#: builtin/credential-cache.c:180 msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support" msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket" @@ -14052,97 +14882,97 @@ msgstr "--stdin và --merge-base loại từ lẫn nhau" msgid "--merge-base only works with two commits" msgstr "--merge-base chỉ hoạt động với hai lần chuyển giao" -#: builtin/diff.c:91 +#: builtin/diff.c:92 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" -#: builtin/diff.c:258 +#: builtin/diff.c:259 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:375 +#: builtin/diff.c:376 #, c-format msgid "%s...%s: no merge base" msgstr "%s…%s: không có cơ sở hòa trộn" -#: builtin/diff.c:485 +#: builtin/diff.c:486 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:530 builtin/grep.c:681 +#: builtin/diff.c:532 builtin/grep.c:698 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:541 +#: builtin/diff.c:543 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:546 +#: builtin/diff.c:548 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/diff.c:580 +#: builtin/diff.c:582 #, c-format msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s" msgstr "%s…%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" -#: builtin/difftool.c:30 +#: builtin/difftool.c:31 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" msgstr "" "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </" "đường/dẫn>…]" -#: builtin/difftool.c:260 -#, c-format -msgid "failed: %d" -msgstr "gặp lỗi: %d" - -#: builtin/difftool.c:302 +#: builtin/difftool.c:293 #, c-format msgid "could not read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:304 +#: builtin/difftool.c:295 #, c-format msgid "could not read symlink file %s" msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:312 +#: builtin/difftool.c:303 #, c-format msgid "could not read object %s for symlink %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:412 +#: builtin/difftool.c:427 msgid "" -"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" -"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." +"combined diff formats ('-c' and '--cc') are not supported in\n" +"directory diff mode ('-d' and '--dir-diff')." msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." -#: builtin/difftool.c:633 +#: builtin/difftool.c:632 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." -#: builtin/difftool.c:635 +#: builtin/difftool.c:634 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." -#: builtin/difftool.c:646 +#: builtin/difftool.c:645 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." -#: builtin/difftool.c:647 +#: builtin/difftool.c:646 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." +#: builtin/difftool.c:651 +#, c-format +msgid "failed: %d" +msgstr "gặp lỗi: %d" + #: builtin/difftool.c:696 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" @@ -14173,11 +15003,9 @@ msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “- #: builtin/difftool.c:712 msgid "" -"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " +"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non-zero exit " "code" -msgstr "" -"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " -"không" +msgstr "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã khác không" #: builtin/difftool.c:715 msgid "specify a custom command for viewing diffs" @@ -14187,23 +15015,23 @@ msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" msgid "passed to `diff`" msgstr "chuyển cho “diff”" -#: builtin/difftool.c:731 +#: builtin/difftool.c:732 msgid "difftool requires worktree or --no-index" msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" -#: builtin/difftool.c:738 +#: builtin/difftool.c:739 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" -#: builtin/difftool.c:741 +#: builtin/difftool.c:742 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" -#: builtin/difftool.c:749 +#: builtin/difftool.c:750 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:756 +#: builtin/difftool.c:757 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" @@ -14211,7 +15039,7 @@ msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>" msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>" -#: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:98 +#: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:96 msgid "type" msgstr "kiểu" @@ -14242,98 +15070,98 @@ msgstr "" msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:868 +#: builtin/fast-export.c:869 msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified." msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định." -#: builtin/fast-export.c:1177 +#: builtin/fast-export.c:1178 msgid "--anonymize-map token cannot be empty" msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng" -#: builtin/fast-export.c:1197 +#: builtin/fast-export.c:1198 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:1199 +#: builtin/fast-export.c:1200 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:1202 +#: builtin/fast-export.c:1203 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:1205 +#: builtin/fast-export.c:1206 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" msgstr "" "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" -#: builtin/fast-export.c:1208 -msgid "Dump marks to this file" -msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" - -#: builtin/fast-export.c:1210 -msgid "Import marks from this file" -msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" +#: builtin/fast-export.c:1209 +msgid "dump marks to this file" +msgstr "đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:1214 -msgid "Import marks from this file if it exists" -msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" +#: builtin/fast-export.c:1211 +msgid "import marks from this file" +msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:1216 -msgid "Fake a tagger when tags lack one" -msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" +#: builtin/fast-export.c:1215 +msgid "import marks from this file if it exists" +msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" -#: builtin/fast-export.c:1218 -msgid "Output full tree for each commit" -msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" +#: builtin/fast-export.c:1217 +msgid "fake a tagger when tags lack one" +msgstr "làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:1220 -msgid "Use the done feature to terminate the stream" -msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" +#: builtin/fast-export.c:1219 +msgid "output full tree for each commit" +msgstr "xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" #: builtin/fast-export.c:1221 -msgid "Skip output of blob data" -msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" +msgid "use the done feature to terminate the stream" +msgstr "sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:1222 builtin/log.c:1816 +#: builtin/fast-export.c:1222 +msgid "skip output of blob data" +msgstr "bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" + +#: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1826 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:1223 -msgid "Apply refspec to exported refs" -msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" - #: builtin/fast-export.c:1224 +msgid "apply refspec to exported refs" +msgstr "áp dụng refspec cho refs đã xuất" + +#: builtin/fast-export.c:1225 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fast-export.c:1225 +#: builtin/fast-export.c:1226 msgid "from:to" msgstr "từ:đến" -#: builtin/fast-export.c:1226 +#: builtin/fast-export.c:1227 msgid "convert <from> to <to> in anonymized output" msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh" -#: builtin/fast-export.c:1229 -msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" +#: builtin/fast-export.c:1230 +msgid "reference parents which are not in fast-export stream by object id" msgstr "" -"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " -"tượng" +"các cha mẹ tham chiếu cái mà không trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id " +"đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:1231 -msgid "Show original object ids of blobs/commits" -msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" +#: builtin/fast-export.c:1232 +msgid "show original object ids of blobs/commits" +msgstr "hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" -#: builtin/fast-export.c:1233 -msgid "Label tags with mark ids" -msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu" +#: builtin/fast-export.c:1234 +msgid "label tags with mark ids" +msgstr "gắn thẻ với các mã ID đánh dấu" -#: builtin/fast-export.c:1256 +#: builtin/fast-export.c:1257 msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense" msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý" -#: builtin/fast-export.c:1271 +#: builtin/fast-export.c:1272 msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists" msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists" @@ -14367,7 +15195,7 @@ msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features" msgstr "" "tính năng “%s” bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features" -#: builtin/fetch-pack.c:241 +#: builtin/fetch-pack.c:242 #, c-format msgid "Lockfile created but not reported: %s" msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s" @@ -14388,94 +15216,103 @@ msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]" -#: builtin/fetch.c:119 +#: builtin/fetch.c:122 msgid "fetch.parallel cannot be negative" msgstr "fetch.parallel không thể âm" -#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:185 +#: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:189 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:245 +#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:249 msgid "set upstream for git pull/fetch" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" -#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:188 +#: builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:192 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:191 +#: builtin/fetch.c:151 +msgid "use atomic transaction to update references" +msgstr "sử dụng giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" + +#: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:149 +#: builtin/fetch.c:154 msgid "force overwrite of local reference" msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:151 +#: builtin/fetch.c:156 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195 +#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:199 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:155 +#: builtin/fetch.c:160 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:157 +#: builtin/fetch.c:162 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:198 +#: builtin/fetch.c:164 +msgid "modify the refspec to place all refs within refs/prefetch/" +msgstr "" +"sửa đặc tả đường dẫn cho các tham chiếu mọi chỗ có trong refs/prefetch/" + +#: builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:202 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:161 +#: builtin/fetch.c:168 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" -#: builtin/fetch.c:162 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:122 +#: builtin/fetch.c:169 builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:123 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:163 +#: builtin/fetch.c:170 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:168 +#: builtin/fetch.c:175 msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file" msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD" -#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:206 +#: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:210 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:171 +#: builtin/fetch.c:178 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:174 builtin/fetch.c:180 builtin/pull.c:209 -#: builtin/pull.c:218 +#: builtin/fetch.c:181 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:213 +#: builtin/pull.c:222 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:212 +#: builtin/fetch.c:183 builtin/pull.c:216 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:221 +#: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:225 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:185 +#: builtin/fetch.c:192 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:188 +#: builtin/fetch.c:195 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -14483,99 +15320,104 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:224 +#: builtin/fetch.c:199 builtin/pull.c:228 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:226 +#: builtin/fetch.c:200 builtin/pull.c:230 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:227 +#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:231 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:240 +#: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:244 msgid "report that we have only objects reachable from this object" msgstr "" "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" -#: builtin/fetch.c:204 builtin/fetch.c:206 +#: builtin/fetch.c:210 +msgid "do not fetch a packfile; instead, print ancestors of negotiation tips" +msgstr "" +"không lấy về một packfile; thay vào đó, hãy in tổ tiên của đỉnh đàm phán" + +#: builtin/fetch.c:213 builtin/fetch.c:215 msgid "run 'maintenance --auto' after fetching" msgstr "chạy “maintenance --auto” sau khi lấy về" -#: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:243 +#: builtin/fetch.c:217 builtin/pull.c:247 msgid "check for forced-updates on all updated branches" msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" -#: builtin/fetch.c:210 +#: builtin/fetch.c:219 msgid "write the commit-graph after fetching" msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về" -#: builtin/fetch.c:212 +#: builtin/fetch.c:221 msgid "accept refspecs from stdin" msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/fetch.c:523 +#: builtin/fetch.c:586 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:677 +#: builtin/fetch.c:760 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:775 +#: builtin/fetch.c:862 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:779 +#: builtin/fetch.c:866 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:792 builtin/fetch.c:808 builtin/fetch.c:880 +#: builtin/fetch.c:879 builtin/fetch.c:895 builtin/fetch.c:967 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:793 +#: builtin/fetch.c:880 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:803 +#: builtin/fetch.c:890 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:804 builtin/fetch.c:841 builtin/fetch.c:863 -#: builtin/fetch.c:875 +#: builtin/fetch.c:891 builtin/fetch.c:928 builtin/fetch.c:950 +#: builtin/fetch.c:962 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:808 +#: builtin/fetch.c:895 msgid "would clobber existing tag" msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" -#: builtin/fetch.c:830 +#: builtin/fetch.c:917 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:833 +#: builtin/fetch.c:920 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:836 +#: builtin/fetch.c:923 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:875 +#: builtin/fetch.c:962 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:880 +#: builtin/fetch.c:967 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:901 +#: builtin/fetch.c:1070 msgid "" "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" @@ -14585,7 +15427,7 @@ msgstr "" "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" "“--show-forced-updates” hoặc chạy “git config fetch.showForcedUpdates true”." -#: builtin/fetch.c:905 +#: builtin/fetch.c:1074 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" @@ -14598,22 +15440,22 @@ msgstr "" "false”\n" "để tránh kiểm tra này.\n" -#: builtin/fetch.c:939 +#: builtin/fetch.c:1105 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:960 +#: builtin/fetch.c:1134 #, c-format -msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" +msgid "rejected %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:1053 builtin/fetch.c:1191 +#: builtin/fetch.c:1223 builtin/fetch.c:1371 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:1064 +#: builtin/fetch.c:1244 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -14622,58 +15464,63 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:1161 +#: builtin/fetch.c:1341 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1162 +#: builtin/fetch.c:1342 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1194 +#: builtin/fetch.c:1374 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:1195 builtin/remote.c:1118 +#: builtin/fetch.c:1375 builtin/remote.c:1128 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1218 +#: builtin/fetch.c:1398 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:1237 +#: builtin/fetch.c:1417 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1240 +#: builtin/fetch.c:1420 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1448 +#: builtin/fetch.c:1447 +#, c-format +msgid "the object %s does not exist" +msgstr "đối tượng “%s” không tồn tại" + +#: builtin/fetch.c:1633 msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream" msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" -#: builtin/fetch.c:1463 +#: builtin/fetch.c:1648 msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch" msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ" -#: builtin/fetch.c:1465 +#: builtin/fetch.c:1650 msgid "not setting upstream for a remote tag" msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ" -#: builtin/fetch.c:1467 +#: builtin/fetch.c:1652 msgid "unknown branch type" msgstr "không hiểu kiểu nhánh" -#: builtin/fetch.c:1469 +#: builtin/fetch.c:1654 msgid "" "no source branch found.\n" "you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option." @@ -14681,22 +15528,22 @@ msgstr "" "không tìm thấy nhánh nguồn.\n" "bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream." -#: builtin/fetch.c:1598 builtin/fetch.c:1661 +#: builtin/fetch.c:1783 builtin/fetch.c:1846 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1608 builtin/fetch.c:1663 builtin/remote.c:101 +#: builtin/fetch.c:1793 builtin/fetch.c:1848 builtin/remote.c:101 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "Không thể lấy“%s” về" -#: builtin/fetch.c:1620 +#: builtin/fetch.c:1805 #, c-format msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" -#: builtin/fetch.c:1724 +#: builtin/fetch.c:1909 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -14704,44 +15551,56 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1760 +#: builtin/fetch.c:1945 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1825 +#: builtin/fetch.c:2009 +msgid "--negotiate-only needs one or more --negotiate-tip=*" +msgstr "--negotiate-only cần một tham số hay nhiều --negotiate-tip=* hơn" + +#: builtin/fetch.c:2013 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1827 +#: builtin/fetch.c:2015 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" -msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" +msgstr "Các tùy chọn --deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1832 +#: builtin/fetch.c:2020 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1834 +#: builtin/fetch.c:2022 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1851 +#: builtin/fetch.c:2039 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1853 +#: builtin/fetch.c:2041 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1862 +#: builtin/fetch.c:2050 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1869 +#: builtin/fetch.c:2057 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1887 +#: builtin/fetch.c:2073 +msgid "must supply remote when using --negotiate-only" +msgstr "phải cung cấp máy chủ khi sử dụng --negotiate-only" + +#: builtin/fetch.c:2078 +msgid "Protocol does not support --negotiate-only, exiting." +msgstr "Giao thức không hỗ trợ --negotiate-only, nên thoát." + +#: builtin/fetch.c:2097 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" @@ -14749,7 +15608,11 @@ msgstr "" "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialclone" -#: builtin/fetch.c:1891 +#: builtin/fetch.c:2101 +msgid "--atomic can only be used when fetching from one remote" +msgstr "--atomic chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" + +#: builtin/fetch.c:2105 msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote" msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ" @@ -14800,47 +15663,47 @@ msgstr "" "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-" "chuyển-giao>]]" -#: builtin/for-each-ref.c:28 +#: builtin/for-each-ref.c:30 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:30 +#: builtin/for-each-ref.c:32 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:32 +#: builtin/for-each-ref.c:34 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:34 +#: builtin/for-each-ref.c:36 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:37 +#: builtin/for-each-ref.c:39 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440 +#: builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:481 msgid "respect format colors" msgstr "các màu định dạng lưu tâm" -#: builtin/for-each-ref.c:42 +#: builtin/for-each-ref.c:44 msgid "print only refs which points at the given object" msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" -#: builtin/for-each-ref.c:44 +#: builtin/for-each-ref.c:46 msgid "print only refs that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" -#: builtin/for-each-ref.c:45 +#: builtin/for-each-ref.c:47 msgid "print only refs that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/for-each-ref.c:46 +#: builtin/for-each-ref.c:48 msgid "print only refs which contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/for-each-ref.c:47 +#: builtin/for-each-ref.c:49 msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" @@ -14848,44 +15711,44 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuy msgid "git for-each-repo --config=<config> <command-args>" msgstr "git for-each-repo --config=<config> <command-args>" -#: builtin/for-each-repo.c:37 +#: builtin/for-each-repo.c:34 msgid "config" msgstr "config" -#: builtin/for-each-repo.c:38 +#: builtin/for-each-repo.c:35 msgid "config key storing a list of repository paths" msgstr "khóa cấu hình lưu trữ danh sách đường dẫn kho lưu trữ" -#: builtin/for-each-repo.c:46 +#: builtin/for-each-repo.c:43 msgid "missing --config=<config>" msgstr "thiếu --config=<config>" -#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149 +#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:128 builtin/fsck.c:129 msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation> -#: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121 +#: builtin/fsck.c:78 builtin/fsck.c:100 #, c-format msgid "error in %s %s: %s" msgstr "lỗi trong %s %s: %s" #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation> -#: builtin/fsck.c:115 +#: builtin/fsck.c:94 #, c-format msgid "warning in %s %s: %s" msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" -#: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147 +#: builtin/fsck.c:124 builtin/fsck.c:127 #, c-format msgid "broken link from %7s %s" msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" -#: builtin/fsck.c:156 +#: builtin/fsck.c:136 msgid "wrong object type in link" msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" -#: builtin/fsck.c:172 +#: builtin/fsck.c:152 #, c-format msgid "" "broken link from %7s %s\n" @@ -14894,211 +15757,221 @@ msgstr "" "liên kết gãy từ %7s %s \n" " tới %7s %s" -#: builtin/fsck.c:283 +#: builtin/fsck.c:264 #, c-format msgid "missing %s %s" msgstr "thiếu %s %s" -#: builtin/fsck.c:310 +#: builtin/fsck.c:291 #, c-format msgid "unreachable %s %s" msgstr "không tiếp cận được %s %s" -#: builtin/fsck.c:330 +#: builtin/fsck.c:311 #, c-format msgid "dangling %s %s" msgstr "dangling %s %s" -#: builtin/fsck.c:340 +#: builtin/fsck.c:321 msgid "could not create lost-found" msgstr "không thể tạo lost-found" -#: builtin/fsck.c:351 +#: builtin/fsck.c:332 #, c-format msgid "could not finish '%s'" msgstr "không thể hoàn thành “%s”" -#: builtin/fsck.c:368 +#: builtin/fsck.c:349 #, c-format msgid "Checking %s" msgstr "Đang kiểm tra %s" -#: builtin/fsck.c:406 +#: builtin/fsck.c:387 #, c-format msgid "Checking connectivity (%d objects)" msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" -#: builtin/fsck.c:425 +#: builtin/fsck.c:406 #, c-format msgid "Checking %s %s" msgstr "Đang kiểm tra %s %s" -#: builtin/fsck.c:430 +#: builtin/fsck.c:411 msgid "broken links" msgstr "các liên kết bị gẫy" -#: builtin/fsck.c:439 +#: builtin/fsck.c:420 #, c-format msgid "root %s" msgstr "gốc %s" -#: builtin/fsck.c:447 +#: builtin/fsck.c:428 #, c-format msgid "tagged %s %s (%s) in %s" msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" -#: builtin/fsck.c:476 +#: builtin/fsck.c:457 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing" msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" -#: builtin/fsck.c:501 +#: builtin/fsck.c:482 #, c-format msgid "%s: invalid reflog entry %s" msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" -#: builtin/fsck.c:515 +#: builtin/fsck.c:496 #, c-format msgid "Checking reflog %s->%s" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" -#: builtin/fsck.c:549 +#: builtin/fsck.c:530 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" -#: builtin/fsck.c:556 +#: builtin/fsck.c:537 #, c-format msgid "%s: not a commit" msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:610 +#: builtin/fsck.c:591 msgid "notice: No default references" msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" -#: builtin/fsck.c:625 +#: builtin/fsck.c:621 +#, c-format +msgid "%s: hash-path mismatch, found at: %s" +msgstr "%s: đường dẫn mã băm không khớp, tìm thấy tại: %s" + +#: builtin/fsck.c:624 #, c-format msgid "%s: object corrupt or missing: %s" msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" -#: builtin/fsck.c:638 +#: builtin/fsck.c:628 +#, c-format +msgid "%s: object is of unknown type '%s': %s" +msgstr "%s: đối tượng có kiểu chưa biết “%s”: %s" + +#: builtin/fsck.c:644 #, c-format msgid "%s: object could not be parsed: %s" msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" -#: builtin/fsck.c:658 +#: builtin/fsck.c:664 #, c-format msgid "bad sha1 file: %s" msgstr "tập tin sha1 sai: %s" -#: builtin/fsck.c:673 +#: builtin/fsck.c:685 msgid "Checking object directory" msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:676 +#: builtin/fsck.c:688 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:691 +#: builtin/fsck.c:704 #, c-format msgid "Checking %s link" msgstr "Đang lấy liên kết %s" -#: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:865 +#: builtin/fsck.c:709 builtin/index-pack.c:859 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/fsck.c:703 +#: builtin/fsck.c:716 #, c-format msgid "%s points to something strange (%s)" msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" -#: builtin/fsck.c:709 +#: builtin/fsck.c:722 #, c-format msgid "%s: detached HEAD points at nothing" msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" -#: builtin/fsck.c:713 +#: builtin/fsck.c:726 #, c-format msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" -#: builtin/fsck.c:725 +#: builtin/fsck.c:738 msgid "Checking cache tree" msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" -#: builtin/fsck.c:730 +#: builtin/fsck.c:743 #, c-format msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:739 +#: builtin/fsck.c:752 msgid "non-tree in cache-tree" msgstr "non-tree trong cache-tree" -#: builtin/fsck.c:770 +#: builtin/fsck.c:783 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:776 +#: builtin/fsck.c:789 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:777 +#: builtin/fsck.c:790 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:778 +#: builtin/fsck.c:791 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:779 +#: builtin/fsck.c:792 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:780 +#: builtin/fsck.c:793 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:781 +#: builtin/fsck.c:794 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:782 +#: builtin/fsck.c:795 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:783 +#: builtin/fsck.c:796 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:784 +#: builtin/fsck.c:797 builtin/mktag.c:76 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:786 +#: builtin/fsck.c:799 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134 +#: builtin/fsck.c:800 builtin/prune.c:134 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:788 +#: builtin/fsck.c:801 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:261 +#: builtin/fsck.c:861 builtin/index-pack.c:261 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/fsck.c:875 +#: builtin/fsck.c:889 #, c-format msgid "%s: object missing" msgstr "%s: thiếu đối tượng" -#: builtin/fsck.c:886 +#: builtin/fsck.c:900 #, c-format msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" @@ -15107,31 +15980,31 @@ msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các tùy chọn>]" -#: builtin/gc.c:94 +#: builtin/gc.c:93 #, c-format msgid "Failed to fstat %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" -#: builtin/gc.c:130 +#: builtin/gc.c:129 #, c-format msgid "failed to parse '%s' value '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" -#: builtin/gc.c:479 builtin/init-db.c:58 +#: builtin/gc.c:487 builtin/init-db.c:57 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:488 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530 +#: builtin/gc.c:496 builtin/notes.c:238 builtin/tag.c:574 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/gc.c:495 +#: builtin/gc.c:503 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" -"and remove %s.\n" +"and remove %s\n" "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" "\n" "%s" @@ -15142,54 +16015,54 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:543 +#: builtin/gc.c:551 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:545 +#: builtin/gc.c:553 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:546 +#: builtin/gc.c:554 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:549 +#: builtin/gc.c:557 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:552 +#: builtin/gc.c:560 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" -#: builtin/gc.c:569 +#: builtin/gc.c:576 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" -#: builtin/gc.c:580 +#: builtin/gc.c:587 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" -#: builtin/gc.c:600 +#: builtin/gc.c:607 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:602 +#: builtin/gc.c:609 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:603 +#: builtin/gc.c:610 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:643 +#: builtin/gc.c:650 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -15197,143 +16070,210 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:698 +#: builtin/gc.c:705 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." -#: builtin/gc.c:708 +#: builtin/gc.c:715 msgid "" "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>] [--schedule]" msgstr "" "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>] [--schedule]" -#: builtin/gc.c:738 +#: builtin/gc.c:745 msgid "--no-schedule is not allowed" msgstr "--no-schedule không được phép" -#: builtin/gc.c:743 +#: builtin/gc.c:750 #, c-format msgid "unrecognized --schedule argument '%s'" msgstr "đối số --schedule không được thừa nhận %s" -#: builtin/gc.c:862 +#: builtin/gc.c:868 msgid "failed to write commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao" -#: builtin/gc.c:901 -msgid "failed to fill remotes" -msgstr "gặp lỗi khi điền đầy các máy chủ" +#: builtin/gc.c:904 +msgid "failed to prefetch remotes" +msgstr "gặp lỗi khi tải trước các máy chủ" -#: builtin/gc.c:1024 +#: builtin/gc.c:1020 msgid "failed to start 'git pack-objects' process" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tiến trình “git pack-objects”" -#: builtin/gc.c:1041 +#: builtin/gc.c:1037 msgid "failed to finish 'git pack-objects' process" msgstr "gặp lỗi khi hoàn tất tiến trình “git pack-objects”" -#: builtin/gc.c:1093 +#: builtin/gc.c:1088 msgid "failed to write multi-pack-index" msgstr "gặp lỗi khi ghi multi-pack-index" -#: builtin/gc.c:1111 +#: builtin/gc.c:1104 msgid "'git multi-pack-index expire' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index expire”" -#: builtin/gc.c:1172 +#: builtin/gc.c:1163 msgid "'git multi-pack-index repack' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git multi-pack-index repack”" -#: builtin/gc.c:1181 +#: builtin/gc.c:1172 msgid "" "skipping incremental-repack task because core.multiPackIndex is disabled" msgstr "bỏ qua tác vụ incremental-repack vì core.multiPackIndex bị vô hiệu hóa" -#: builtin/gc.c:1279 +#: builtin/gc.c:1276 #, c-format msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance" msgstr "đã có khóa của tập tin “%s”, bỏ qua bảo trì" -#: builtin/gc.c:1309 +#: builtin/gc.c:1306 #, c-format msgid "task '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”" -#: builtin/gc.c:1389 +#: builtin/gc.c:1388 #, c-format msgid "'%s' is not a valid task" msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ" -#: builtin/gc.c:1394 +#: builtin/gc.c:1393 #, c-format msgid "task '%s' cannot be selected multiple times" msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần" -#: builtin/gc.c:1409 +#: builtin/gc.c:1408 msgid "run tasks based on the state of the repository" msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa" -#: builtin/gc.c:1410 +#: builtin/gc.c:1409 msgid "frequency" msgstr "tần số" -#: builtin/gc.c:1411 +#: builtin/gc.c:1410 msgid "run tasks based on frequency" msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên tần suất" -#: builtin/gc.c:1414 +#: builtin/gc.c:1413 msgid "do not report progress or other information over stderr" msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn" -#: builtin/gc.c:1415 +#: builtin/gc.c:1414 msgid "task" msgstr "tác vụ" -#: builtin/gc.c:1416 +#: builtin/gc.c:1415 msgid "run a specific task" msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể" -#: builtin/gc.c:1433 +#: builtin/gc.c:1432 msgid "use at most one of --auto and --schedule=<frequency>" msgstr "dùng nhiều nhất là một trong --auto và --schedule=<frequency>" -#: builtin/gc.c:1467 +#: builtin/gc.c:1475 msgid "failed to run 'git config'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git config”" -#: builtin/gc.c:1512 -msgid "another process is scheduling background maintenance" -msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì" +#: builtin/gc.c:1627 +#, c-format +msgid "failed to expand path '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “%s”" + +#: builtin/gc.c:1654 builtin/gc.c:1692 +msgid "failed to start launchctl" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy launchctl" -#: builtin/gc.c:1525 +#: builtin/gc.c:1767 builtin/gc.c:2220 +#, c-format +msgid "failed to create directories for '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho \"%s\"" + +#: builtin/gc.c:1794 +#, c-format +msgid "failed to bootstrap service %s" +msgstr "gặp lỗi khi mồi dịch vụ %s" + +#: builtin/gc.c:1887 +msgid "failed to create temp xml file" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin xml tạm thời" + +#: builtin/gc.c:1977 +msgid "failed to start schtasks" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về schtasks" + +#: builtin/gc.c:2046 msgid "failed to run 'crontab -l'; your system might not support 'cron'" msgstr "" "gặp lỗi khi chạy “crontab -l”; hệ thống của bạn có thể không hỗ trợ “cron”" -#: builtin/gc.c:1544 +#: builtin/gc.c:2063 msgid "failed to run 'crontab'; your system might not support 'cron'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “crontab”; hiển thị của bạn có lẽ không hỗ trợ “cron”" -#: builtin/gc.c:1550 +#: builtin/gc.c:2067 msgid "failed to open stdin of 'crontab'" msgstr "gặp lỗi khi mở đầu vào tiêu chuẩn của “crontab”" -#: builtin/gc.c:1592 +#: builtin/gc.c:2109 msgid "'crontab' died" msgstr "“crontab” đã chết" -#: builtin/gc.c:1605 +#: builtin/gc.c:2174 +msgid "failed to start systemctl" +msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy systemctl" + +#: builtin/gc.c:2184 +msgid "failed to run systemctl" +msgstr "gặp lỗi khi chạy systemctl" + +#: builtin/gc.c:2193 builtin/gc.c:2198 builtin/worktree.c:62 +#: builtin/worktree.c:945 +#, c-format +msgid "failed to delete '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" + +#: builtin/gc.c:2378 +#, c-format +msgid "unrecognized --scheduler argument '%s'" +msgstr "đối số --scheduler không được thừa nhận “%s”" + +#: builtin/gc.c:2403 +msgid "neither systemd timers nor crontab are available" +msgstr "hoặc là bộ lập lịch systemd hoặc là crontab không sẵn có" + +#: builtin/gc.c:2418 +#, c-format +msgid "%s scheduler is not available" +msgstr "bộ lên lịch %s không sẵn có" + +#: builtin/gc.c:2432 +msgid "another process is scheduling background maintenance" +msgstr "một tiến trình khác được lập kế hoạch chạy nền để bảo trì" + +#: builtin/gc.c:2454 +msgid "git maintenance start [--scheduler=<scheduler>]" +msgstr "git maintenance start [--scheduler=<bộ lên lịch>]" + +#: builtin/gc.c:2463 +msgid "scheduler" +msgstr "bộ lên lịch" + +#: builtin/gc.c:2464 +msgid "scheduler to trigger git maintenance run" +msgstr "bộ lên lịch để kích hoạt chạy chương trình bảo trì git" + +#: builtin/gc.c:2478 msgid "failed to add repo to global config" msgstr "gặp lỗi khi thêm cấu hình toàn cục" -#: builtin/gc.c:1615 +#: builtin/gc.c:2487 msgid "git maintenance <subcommand> [<options>]" msgstr "git maintenance run <lệnh_con> [<các tùy chọn>]" -#: builtin/gc.c:1634 +#: builtin/gc.c:2506 #, c-format msgid "invalid subcommand: %s" msgstr "lện con không hợp lệ: %s" @@ -15342,12 +16282,12 @@ msgstr "lện con không hợp lệ: %s" msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]" -#: builtin/grep.c:225 +#: builtin/grep.c:239 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:279 +#: builtin/grep.c:293 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" @@ -15356,263 +16296,263 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1576 builtin/index-pack.c:1766 -#: builtin/pack-objects.c:2936 +#: builtin/grep.c:301 builtin/index-pack.c:1582 builtin/index-pack.c:1785 +#: builtin/pack-objects.c:3142 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640 +#: builtin/grep.c:488 builtin/grep.c:617 builtin/grep.c:657 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:655 +#: builtin/grep.c:672 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:736 +#: builtin/grep.c:752 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:835 +#: builtin/grep.c:851 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:837 +#: builtin/grep.c:853 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:839 +#: builtin/grep.c:855 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:841 +#: builtin/grep.c:857 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:843 +#: builtin/grep.c:859 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:846 +#: builtin/grep.c:862 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:848 +#: builtin/grep.c:864 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:850 +#: builtin/grep.c:866 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:852 +#: builtin/grep.c:868 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:854 +#: builtin/grep.c:870 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:857 +#: builtin/grep.c:873 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:859 +#: builtin/grep.c:875 msgid "search in subdirectories (default)" msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" -#: builtin/grep.c:861 +#: builtin/grep.c:877 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:865 +#: builtin/grep.c:881 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:868 +#: builtin/grep.c:884 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:871 +#: builtin/grep.c:887 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:874 +#: builtin/grep.c:890 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:877 +#: builtin/grep.c:893 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:878 +#: builtin/grep.c:894 msgid "show column number of first match" msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" -#: builtin/grep.c:879 +#: builtin/grep.c:895 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:880 +#: builtin/grep.c:896 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:882 +#: builtin/grep.c:898 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:884 +#: builtin/grep.c:900 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:886 +#: builtin/grep.c:902 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:889 +#: builtin/grep.c:905 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:891 +#: builtin/grep.c:907 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:894 +#: builtin/grep.c:910 msgid "show only matching parts of a line" msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" -#: builtin/grep.c:896 +#: builtin/grep.c:912 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:897 +#: builtin/grep.c:913 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:899 +#: builtin/grep.c:915 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:901 +#: builtin/grep.c:917 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:904 +#: builtin/grep.c:920 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:907 +#: builtin/grep.c:923 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:909 +#: builtin/grep.c:925 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:911 +#: builtin/grep.c:927 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:912 +#: builtin/grep.c:928 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:915 +#: builtin/grep.c:931 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:917 +#: builtin/grep.c:933 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:920 +#: builtin/grep.c:936 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:922 +#: builtin/grep.c:938 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:924 +#: builtin/grep.c:940 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:936 +#: builtin/grep.c:952 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:938 +#: builtin/grep.c:954 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:940 -msgid "show parse tree for grep expression" -msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" - -#: builtin/grep.c:944 +#: builtin/grep.c:957 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:944 +#: builtin/grep.c:957 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:948 +#: builtin/grep.c:961 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:1014 +#: builtin/grep.c:1027 msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" -#: builtin/grep.c:1050 +#: builtin/grep.c:1063 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:1058 +#: builtin/grep.c:1071 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1088 +#: builtin/grep.c:1101 msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules" msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules" -#: builtin/grep.c:1092 +#: builtin/grep.c:1105 msgid "invalid option combination, ignoring --threads" msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1095 builtin/pack-objects.c:3655 +#: builtin/grep.c:1108 builtin/pack-objects.c:4059 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1098 builtin/index-pack.c:1573 builtin/pack-objects.c:2933 +#: builtin/grep.c:1111 builtin/index-pack.c:1579 builtin/pack-objects.c:3139 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:1132 +#: builtin/grep.c:1145 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1158 +#: builtin/grep.c:1171 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" -#: builtin/grep.c:1164 +#: builtin/grep.c:1174 +msgid "--untracked cannot be used with --cached" +msgstr "--untracked không thể được sử dụng với tùy chọn --cached" + +#: builtin/grep.c:1180 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" -#: builtin/grep.c:1172 +#: builtin/grep.c:1188 msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" -#: builtin/hash-object.c:85 +#: builtin/hash-object.c:83 msgid "" "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <file>..." @@ -15620,95 +16560,107 @@ msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <tập-tin>…" -#: builtin/hash-object.c:86 +#: builtin/hash-object.c:84 msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" -#: builtin/hash-object.c:98 +#: builtin/hash-object.c:96 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:99 +#: builtin/hash-object.c:97 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:101 +#: builtin/hash-object.c:99 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" -#: builtin/hash-object.c:103 +#: builtin/hash-object.c:101 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" -#: builtin/hash-object.c:104 +#: builtin/hash-object.c:102 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" -#: builtin/hash-object.c:105 +#: builtin/hash-object.c:103 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" -#: builtin/help.c:47 +#: builtin/help.c:55 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" -#: builtin/help.c:48 +#: builtin/help.c:57 msgid "exclude guides" msgstr "hướng dẫn loại trừ" -#: builtin/help.c:49 -msgid "print list of useful guides" -msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" - -#: builtin/help.c:50 -msgid "print all configuration variable names" -msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" - -#: builtin/help.c:52 +#: builtin/help.c:58 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" -#: builtin/help.c:53 +#: builtin/help.c:59 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" -#: builtin/help.c:55 +#: builtin/help.c:61 msgid "show info page" -msgstr "hiện trang info" +msgstr "hiển thị trang info" -#: builtin/help.c:57 +#: builtin/help.c:63 msgid "print command description" msgstr "hiển thị mô tả lệnh" -#: builtin/help.c:62 -msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" -msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" +#: builtin/help.c:65 +msgid "print list of useful guides" +msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" + +#: builtin/help.c:67 +msgid "print all configuration variable names" +msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" + +#: builtin/help.c:78 +msgid "" +"git help [-a|--all] [--[no-]verbose]]\n" +" [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<command>]" +msgstr "" +"git help [-a|--all] [--[no-]verbose]]\n" +" [[-i|--info] [-m|--man] [-w|--web]] [<lệnh>]" + +#: builtin/help.c:80 +msgid "git help [-g|--guides]" +msgstr "git help [-g|--guides]" -#: builtin/help.c:163 +#: builtin/help.c:81 +msgid "git help [-c|--config]" +msgstr "git help [-c|--config]" + +#: builtin/help.c:196 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" -#: builtin/help.c:190 +#: builtin/help.c:223 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." -#: builtin/help.c:203 +#: builtin/help.c:236 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." -#: builtin/help.c:211 +#: builtin/help.c:244 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." -#: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269 +#: builtin/help.c:262 builtin/help.c:284 builtin/help.c:294 builtin/help.c:302 #, c-format msgid "failed to exec '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" -#: builtin/help.c:307 +#: builtin/help.c:340 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" @@ -15717,7 +16669,7 @@ msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." -#: builtin/help.c:319 +#: builtin/help.c:352 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" @@ -15726,35 +16678,39 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." -#: builtin/help.c:436 +#: builtin/help.c:467 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:453 +#: builtin/help.c:483 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:461 +#: builtin/help.c:490 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337 +#: builtin/help.c:551 builtin/help.c:562 git.c:348 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/help.c:534 git.c:369 +#: builtin/help.c:565 git.c:380 #, c-format msgid "bad alias.%s string: %s" msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" -#: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593 +#: builtin/help.c:581 +msgid "this option doesn't take any other arguments" +msgstr "tùy chọn này không nhận tham số nào khác" + +#: builtin/help.c:602 builtin/help.c:629 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/help.c:577 +#: builtin/help.c:624 msgid "'git help config' for more information" msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" @@ -15791,7 +16747,7 @@ msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:619 +#: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:756 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" @@ -15799,345 +16755,332 @@ msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" -#: builtin/index-pack.c:342 builtin/repack.c:286 -#, c-format -msgid "unable to create '%s'" -msgstr "không thể tạo “%s”" - -#: builtin/index-pack.c:348 -#, c-format -msgid "cannot open packfile '%s'" -msgstr "không thể mở packfile “%s”" - -#: builtin/index-pack.c:362 +#: builtin/index-pack.c:358 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:364 +#: builtin/index-pack.c:360 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:382 +#: builtin/index-pack.c:376 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" -#: builtin/index-pack.c:488 +#: builtin/index-pack.c:482 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:537 +#: builtin/index-pack.c:531 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:545 +#: builtin/index-pack.c:539 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:553 +#: builtin/index-pack.c:547 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:584 +#: builtin/index-pack.c:578 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:586 +#: builtin/index-pack.c:580 #, c-format msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" -#: builtin/index-pack.c:612 +#: builtin/index-pack.c:606 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:763 builtin/index-pack.c:787 -#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:835 +#: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:781 +#: builtin/index-pack.c:820 builtin/index-pack.c:829 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:760 builtin/pack-objects.c:171 -#: builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:326 +#: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:292 +#: builtin/pack-objects.c:352 builtin/pack-objects.c:458 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:824 +#: builtin/index-pack.c:818 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" -#: builtin/index-pack.c:832 +#: builtin/index-pack.c:826 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:846 +#: builtin/index-pack.c:840 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:849 builtin/index-pack.c:868 +#: builtin/index-pack.c:843 builtin/index-pack.c:862 msgid "fsck error in packed object" msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" -#: builtin/index-pack.c:870 +#: builtin/index-pack.c:864 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:931 builtin/index-pack.c:978 +#: builtin/index-pack.c:925 builtin/index-pack.c:972 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1161 +#: builtin/index-pack.c:1156 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1161 +#: builtin/index-pack.c:1156 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1195 +#: builtin/index-pack.c:1190 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1200 +#: builtin/index-pack.c:1195 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1203 +#: builtin/index-pack.c:1198 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1215 +#: builtin/index-pack.c:1210 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1238 +#: builtin/index-pack.c:1233 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1249 builtin/pack-objects.c:2697 +#: builtin/index-pack.c:1244 builtin/pack-objects.c:2905 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1282 +#: builtin/index-pack.c:1277 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1288 +#: builtin/index-pack.c:1283 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1300 +#: builtin/index-pack.c:1295 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1304 +#: builtin/index-pack.c:1299 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1328 +#: builtin/index-pack.c:1323 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1424 +#: builtin/index-pack.c:1419 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1444 +#: builtin/index-pack.c:1440 #, c-format -msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" -msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" +msgid "packfile name '%s' does not end with '.%s'" +msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc “.%s”" -#: builtin/index-pack.c:1469 +#: builtin/index-pack.c:1464 #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1477 +#: builtin/index-pack.c:1472 #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1501 +#: builtin/index-pack.c:1489 +#, c-format +msgid "unable to rename temporary '*.%s' file to '%s'" +msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời “*.%s” thành “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1514 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1515 -msgid "cannot store pack file" -msgstr "không thể lưu tập tin gói" - -#: builtin/index-pack.c:1523 -msgid "cannot store index file" -msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" - -#: builtin/index-pack.c:1567 builtin/pack-objects.c:2944 +#: builtin/index-pack.c:1573 builtin/pack-objects.c:3150 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1631 +#: builtin/index-pack.c:1643 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1633 +#: builtin/index-pack.c:1645 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1681 +#: builtin/index-pack.c:1693 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1688 +#: builtin/index-pack.c:1700 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1728 +#: builtin/index-pack.c:1742 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1777 builtin/index-pack.c:1780 -#: builtin/index-pack.c:1796 builtin/index-pack.c:1800 +#: builtin/index-pack.c:1796 builtin/index-pack.c:1799 +#: builtin/index-pack.c:1819 builtin/index-pack.c:1823 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1806 builtin/init-db.c:392 builtin/init-db.c:625 +#: builtin/index-pack.c:1829 builtin/init-db.c:379 builtin/init-db.c:614 #, c-format msgid "unknown hash algorithm '%s'" msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1821 +#: builtin/index-pack.c:1848 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1823 +#: builtin/index-pack.c:1850 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1825 +#: builtin/index-pack.c:1852 msgid "--object-format cannot be used with --stdin" msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1831 +#: builtin/index-pack.c:1867 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/index-pack.c:1892 builtin/unpack-objects.c:582 +#: builtin/index-pack.c:1933 builtin/unpack-objects.c:584 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" -#: builtin/init-db.c:64 +#: builtin/init-db.c:63 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:69 +#: builtin/init-db.c:68 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" -#: builtin/init-db.c:81 +#: builtin/init-db.c:80 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" -#: builtin/init-db.c:83 +#: builtin/init-db.c:82 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" -#: builtin/init-db.c:89 +#: builtin/init-db.c:88 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" -#: builtin/init-db.c:93 +#: builtin/init-db.c:92 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:124 +#: builtin/init-db.c:123 #, c-format msgid "templates not found in %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" -#: builtin/init-db.c:139 +#: builtin/init-db.c:138 #, c-format msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" -#: builtin/init-db.c:275 +#: builtin/init-db.c:263 #, c-format msgid "invalid initial branch name: '%s'" msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/init-db.c:367 +#: builtin/init-db.c:354 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:370 +#: builtin/init-db.c:357 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" -#: builtin/init-db.c:386 +#: builtin/init-db.c:373 msgid "attempt to reinitialize repository with different hash" msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác" -#: builtin/init-db.c:410 builtin/init-db.c:413 +#: builtin/init-db.c:397 builtin/init-db.c:400 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:445 +#: builtin/init-db.c:432 #, c-format msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s" msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua" -#: builtin/init-db.c:476 +#: builtin/init-db.c:463 #, c-format msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:477 +#: builtin/init-db.c:464 #, c-format msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:481 +#: builtin/init-db.c:468 #, c-format msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:482 +#: builtin/init-db.c:469 #, c-format msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:531 +#: builtin/init-db.c:518 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" @@ -16145,41 +17088,41 @@ msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:557 +#: builtin/init-db.c:544 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:558 +#: builtin/init-db.c:545 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:564 +#: builtin/init-db.c:551 msgid "override the name of the initial branch" msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo" -#: builtin/init-db.c:565 builtin/verify-pack.c:74 +#: builtin/init-db.c:552 builtin/verify-pack.c:74 msgid "hash" msgstr "băm" -#: builtin/init-db.c:566 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75 +#: builtin/init-db.c:553 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75 msgid "specify the hash algorithm to use" msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng" -#: builtin/init-db.c:573 +#: builtin/init-db.c:560 msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau" -#: builtin/init-db.c:602 builtin/init-db.c:607 +#: builtin/init-db.c:591 builtin/init-db.c:596 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:611 builtin/init-db.c:666 +#: builtin/init-db.c:600 builtin/init-db.c:655 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:638 +#: builtin/init-db.c:627 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -16188,12 +17131,12 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:690 +#: builtin/init-db.c:679 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" -#: builtin/init-db.c:695 +#: builtin/init-db.c:684 msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository" msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần" @@ -16245,10 +17188,6 @@ msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" msgid "do not treat --- specially" msgstr "không coi --- là đặc biệt" -#: builtin/interpret-trailers.c:111 -msgid "trailer" -msgstr "bộ dò vết" - #: builtin/interpret-trailers.c:112 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" @@ -16261,130 +17200,130 @@ msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" -#: builtin/log.c:58 +#: builtin/log.c:59 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]" -#: builtin/log.c:59 +#: builtin/log.c:60 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:112 +#: builtin/log.c:113 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" -msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" +msgstr "tùy chọn --decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:179 +#: builtin/log.c:180 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:180 -msgid "Use mail map file" -msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" +#: builtin/log.c:181 +msgid "use mail map file" +msgstr "sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:183 +#: builtin/log.c:184 msgid "only decorate refs that match <pattern>" msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:185 +#: builtin/log.c:186 msgid "do not decorate refs that match <pattern>" msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:186 +#: builtin/log.c:187 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:189 +#: builtin/log.c:190 msgid "" -"Trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in " +"trace the evolution of line range <start>,<end> or function :<funcname> in " "<file>" msgstr "" -"Theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:" +"theo dõi sự tiến hóa của phạm vi <start><end> dòng, hoặc chức năng:" "<funcname> trong <file>" -#: builtin/log.c:212 +#: builtin/log.c:213 msgid "-L<range>:<file> cannot be used with pathspec" msgstr "-L<vùng>:<tập_tin> không thể được sử dụng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/log.c:302 +#: builtin/log.c:306 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:564 +#: builtin/log.c:571 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:579 builtin/log.c:674 +#: builtin/log.c:586 builtin/log.c:676 #, c-format msgid "could not read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:699 +#: builtin/log.c:701 #, c-format msgid "unknown type: %d" msgstr "không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:848 +#: builtin/log.c:846 #, c-format msgid "%s: invalid cover from description mode" msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả" -#: builtin/log.c:855 +#: builtin/log.c:853 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:984 +#: builtin/log.c:982 #, c-format msgid "cannot open patch file %s" msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:1001 +#: builtin/log.c:999 msgid "need exactly one range" msgstr "cần chính xác một vùng" -#: builtin/log.c:1011 +#: builtin/log.c:1009 msgid "not a range" msgstr "không phải là một vùng" -#: builtin/log.c:1175 +#: builtin/log.c:1173 msgid "cover letter needs email format" msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1181 +#: builtin/log.c:1179 msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" -#: builtin/log.c:1262 +#: builtin/log.c:1266 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1289 +#: builtin/log.c:1293 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1347 +#: builtin/log.c:1351 msgid "two output directories?" msgstr "hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1498 builtin/log.c:2318 builtin/log.c:2320 builtin/log.c:2332 +#: builtin/log.c:1502 builtin/log.c:2328 builtin/log.c:2330 builtin/log.c:2342 #, c-format msgid "unknown commit %s" msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1509 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 +#: builtin/log.c:1513 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 #: builtin/replace.c:210 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" -#: builtin/log.c:1518 +#: builtin/log.c:1522 msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1528 +#: builtin/log.c:1532 msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -16395,289 +17334,294 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công" -#: builtin/log.c:1551 +#: builtin/log.c:1555 msgid "failed to find exact merge base" msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1568 +#: builtin/log.c:1572 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1578 +#: builtin/log.c:1582 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1636 +#: builtin/log.c:1640 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1693 +#: builtin/log.c:1703 msgid "failed to infer range-diff origin of current series" msgstr "" "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại" -#: builtin/log.c:1695 +#: builtin/log.c:1705 #, c-format msgid "using '%s' as range-diff origin of current series" msgstr "dùng “%s” như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại" -#: builtin/log.c:1739 +#: builtin/log.c:1749 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1742 +#: builtin/log.c:1752 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1746 +#: builtin/log.c:1756 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1748 +#: builtin/log.c:1758 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1750 +#: builtin/log.c:1760 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1751 +#: builtin/log.c:1761 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1752 +#: builtin/log.c:1762 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1754 +#: builtin/log.c:1764 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1756 +#: builtin/log.c:1765 +msgid "reroll-count" +msgstr "đếm reroll" + +#: builtin/log.c:1766 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1758 +#: builtin/log.c:1768 msgid "max length of output filename" msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa" -#: builtin/log.c:1760 -msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" -msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" +#: builtin/log.c:1770 +msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" +msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1763 +#: builtin/log.c:1773 msgid "cover-from-description-mode" msgstr "cover-from-description-mode" -#: builtin/log.c:1764 +#: builtin/log.c:1774 msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" -#: builtin/log.c:1766 -msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" -msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" +#: builtin/log.c:1776 +msgid "use [<prefix>] instead of [PATCH]" +msgstr "dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1769 +#: builtin/log.c:1779 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1772 +#: builtin/log.c:1782 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1775 +#: builtin/log.c:1785 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1777 +#: builtin/log.c:1787 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1779 +#: builtin/log.c:1789 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1781 +#: builtin/log.c:1791 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1783 +#: builtin/log.c:1793 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1784 +#: builtin/log.c:1794 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1785 +#: builtin/log.c:1795 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1786 builtin/log.c:1787 +#: builtin/log.c:1796 builtin/log.c:1797 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1786 +#: builtin/log.c:1796 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1787 +#: builtin/log.c:1797 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1788 +#: builtin/log.c:1798 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1789 +#: builtin/log.c:1799 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1791 +#: builtin/log.c:1801 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1792 +#: builtin/log.c:1802 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1793 builtin/log.c:1796 +#: builtin/log.c:1803 builtin/log.c:1806 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1794 +#: builtin/log.c:1804 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1797 +#: builtin/log.c:1807 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1801 +#: builtin/log.c:1811 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1803 +#: builtin/log.c:1813 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1804 +#: builtin/log.c:1814 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1805 +#: builtin/log.c:1815 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1806 +#: builtin/log.c:1816 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1809 +#: builtin/log.c:1819 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1810 +#: builtin/log.c:1820 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1812 +#: builtin/log.c:1822 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1814 +#: builtin/log.c:1824 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1817 +#: builtin/log.c:1827 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " "đơn" -#: builtin/log.c:1819 +#: builtin/log.c:1829 builtin/range-diff.c:28 msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" -#: builtin/log.c:1905 +#: builtin/log.c:1916 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1920 +#: builtin/log.c:1931 msgid "-n and -k are mutually exclusive" msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:1922 +#: builtin/log.c:1933 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" -#: builtin/log.c:1930 +#: builtin/log.c:1941 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1932 +#: builtin/log.c:1943 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1934 +#: builtin/log.c:1945 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1956 +#: builtin/log.c:1967 msgid "--stdout, --output, and --output-directory are mutually exclusive" -msgstr "Các tùy chọn--stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau" +msgstr "" +"Các tùy chọn --stdout, --output, và --output-directory loại từ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:2079 +#: builtin/log.c:2089 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" -#: builtin/log.c:2083 +#: builtin/log.c:2093 msgid "Interdiff:" msgstr "Interdiff:" -#: builtin/log.c:2084 +#: builtin/log.c:2094 #, c-format msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:2090 +#: builtin/log.c:2100 msgid "--creation-factor requires --range-diff" msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" -#: builtin/log.c:2094 +#: builtin/log.c:2104 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:2102 +#: builtin/log.c:2112 msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" -#: builtin/log.c:2103 +#: builtin/log.c:2113 #, c-format msgid "Range-diff against v%d:" msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:2114 +#: builtin/log.c:2124 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:2150 +#: builtin/log.c:2160 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:2194 +#: builtin/log.c:2204 msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:2253 +#: builtin/log.c:2263 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:2307 +#: builtin/log.c:2317 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -16685,156 +17629,164 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/ls-files.c:471 +#: builtin/ls-files.c:561 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]" -#: builtin/ls-files.c:527 +#: builtin/ls-files.c:615 +msgid "separate paths with the NUL character" +msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự NULL" + +#: builtin/ls-files.c:617 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:529 +#: builtin/ls-files.c:619 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:531 +#: builtin/ls-files.c:621 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" -#: builtin/ls-files.c:533 +#: builtin/ls-files.c:623 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:535 +#: builtin/ls-files.c:625 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:537 +#: builtin/ls-files.c:627 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:539 +#: builtin/ls-files.c:629 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:541 +#: builtin/ls-files.c:631 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:544 +#: builtin/ls-files.c:634 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:546 +#: builtin/ls-files.c:636 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:548 +#: builtin/ls-files.c:638 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:550 +#: builtin/ls-files.c:640 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" -#: builtin/ls-files.c:552 +#: builtin/ls-files.c:642 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:555 +#: builtin/ls-files.c:645 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:557 +#: builtin/ls-files.c:647 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:559 +#: builtin/ls-files.c:649 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:562 -msgid "exclude patterns are read from <file>" -msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" +#: builtin/ls-files.c:652 +msgid "read exclude patterns from <file>" +msgstr "đọc mẫu cần loại trừ từ <tập-tin>" -#: builtin/ls-files.c:565 +#: builtin/ls-files.c:655 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:567 +#: builtin/ls-files.c:657 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:571 +#: builtin/ls-files.c:661 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:574 +#: builtin/ls-files.c:664 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" -#: builtin/ls-files.c:576 +#: builtin/ls-files.c:666 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:577 +#: builtin/ls-files.c:667 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:578 +#: builtin/ls-files.c:668 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:580 +#: builtin/ls-files.c:670 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" +#: builtin/ls-files.c:672 +msgid "suppress duplicate entries" +msgstr "chặn các mục tin trùng lặp" + #: builtin/ls-remote.c:9 msgid "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" -" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" -" [--symref] [<repository> [<refs>...]]" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [<repository> [<refs>...]]" msgstr "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" -" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" -" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" -#: builtin/ls-remote.c:59 +#: builtin/ls-remote.c:60 msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1398 +#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 builtin/rebase.c:1103 msgid "exec" msgstr "thực thi" -#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63 +#: builtin/ls-remote.c:62 builtin/ls-remote.c:64 msgid "path of git-upload-pack on the remote host" msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:65 +#: builtin/ls-remote.c:66 msgid "limit to tags" msgstr "giới hạn tới các thẻ" -#: builtin/ls-remote.c:66 +#: builtin/ls-remote.c:67 msgid "limit to heads" msgstr "giới hạn cho các đầu" -#: builtin/ls-remote.c:67 +#: builtin/ls-remote.c:68 msgid "do not show peeled tags" msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" -#: builtin/ls-remote.c:69 +#: builtin/ls-remote.c:70 msgid "take url.<base>.insteadOf into account" msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" -#: builtin/ls-remote.c:72 +#: builtin/ls-remote.c:73 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" -#: builtin/ls-remote.c:75 +#: builtin/ls-remote.c:76 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" @@ -16874,7 +17826,56 @@ msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" -#: builtin/mailsplit.c:241 +#. TRANSLATORS: keep <> in "<" mail ">" info. +#: builtin/mailinfo.c:14 +msgid "git mailinfo [<options>] <msg> <patch> < mail >info" +msgstr "git mailinfo [<các tùy chọn>] <msg> <patch> < mail >info" + +#: builtin/mailinfo.c:58 +msgid "keep subject" +msgstr "giữ lại phần chủ đề" + +#: builtin/mailinfo.c:60 +msgid "keep non patch brackets in subject" +msgstr "giữ không dấu ngoặc vá trong chủ đề" + +#: builtin/mailinfo.c:62 +msgid "copy Message-ID to the end of commit message" +msgstr "sao chép Message-ID vào cuối của ghi chú lần chuyển giao" + +#: builtin/mailinfo.c:64 +msgid "re-code metadata to i18n.commitEncoding" +msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu thành i18n.commitEncoding" + +#: builtin/mailinfo.c:67 +msgid "disable charset re-coding of metadata" +msgstr "vô hiệu hóa mã hóa lại bộ ký tự của siêu dữ liệu" + +#: builtin/mailinfo.c:69 +msgid "encoding" +msgstr "bảng mã" + +#: builtin/mailinfo.c:70 +msgid "re-code metadata to this encoding" +msgstr "mã hóa lại siêu dữ liệu vào bảng mã này" + +#: builtin/mailinfo.c:72 +msgid "use scissors" +msgstr "dùng \"scissor\"" + +#: builtin/mailinfo.c:73 +msgid "<action>" +msgstr "<hành động>" + +#: builtin/mailinfo.c:74 +msgid "action when quoted CR is found" +msgstr "hành động khi CR được trích dẫn được tìm thấy" + +#: builtin/mailinfo.c:77 +msgid "use headers in message's body" +msgstr "sử dụng phần đầu trong nội dung thư" + +#: builtin/mailsplit.c:239 #, c-format msgid "empty mbox: '%s'" msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" @@ -16989,193 +17990,185 @@ msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" -#: builtin/merge.c:57 +#: builtin/merge.c:59 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:58 -msgid "git merge --abort" -msgstr "git merge --abort" - -#: builtin/merge.c:59 -msgid "git merge --continue" -msgstr "git merge --continue" - -#: builtin/merge.c:122 +#: builtin/merge.c:124 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:145 +#: builtin/merge.c:147 #, c-format msgid "option `%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:198 +#: builtin/merge.c:200 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:199 +#: builtin/merge.c:201 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:204 +#: builtin/merge.c:206 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:133 +#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:134 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:136 +#: builtin/merge.c:260 builtin/pull.c:137 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:139 +#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:140 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:142 +#: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:143 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:264 builtin/pull.c:148 +#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:149 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:151 +#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:152 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:154 +#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:155 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:270 +#: builtin/merge.c:272 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:161 +#: builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:162 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:276 builtin/pull.c:164 +#: builtin/merge.c:278 builtin/pull.c:168 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:277 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168 -#: builtin/rebase.c:539 builtin/rebase.c:1412 builtin/revert.c:114 +#: builtin/merge.c:279 builtin/notes.c:785 builtin/pull.c:172 +#: builtin/rebase.c:1117 builtin/revert.c:114 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:278 builtin/pull.c:169 +#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:173 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:279 builtin/pull.c:172 +#: builtin/merge.c:281 builtin/pull.c:176 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:280 builtin/pull.c:173 +#: builtin/merge.c:282 builtin/pull.c:177 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:282 +#: builtin/merge.c:284 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:289 +#: builtin/merge.c:291 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:291 +#: builtin/merge.c:293 msgid "--abort but leave index and working tree alone" msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/merge.c:293 +#: builtin/merge.c:295 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:295 builtin/pull.c:180 +#: builtin/merge.c:297 builtin/pull.c:184 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:302 +#: builtin/merge.c:304 msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" -#: builtin/merge.c:319 +#: builtin/merge.c:321 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:324 +#: builtin/merge.c:326 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:329 +#: builtin/merge.c:331 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:351 builtin/merge.c:368 +#: builtin/merge.c:353 builtin/merge.c:370 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:398 -msgid " (nothing to squash)" -msgstr " (không có gì để squash)" +#: builtin/merge.c:401 +msgid "Already up to date. (nothing to squash)" +msgstr "Đã cập nhật rồi. (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:409 +#: builtin/merge.c:415 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:459 +#: builtin/merge.c:465 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:510 +#: builtin/merge.c:515 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:597 +#: builtin/merge.c:603 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:723 +#: builtin/merge.c:730 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." -#: builtin/merge.c:736 +#: builtin/merge.c:743 #, c-format -msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" -msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" +msgid "unknown strategy option: -X%s" +msgstr "không hiểu chiến lược: -X%s" -#: builtin/merge.c:755 t/helper/test-fast-rebase.c:209 +#: builtin/merge.c:762 t/helper/test-fast-rebase.c:223 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:807 +#: builtin/merge.c:814 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:816 +#: builtin/merge.c:823 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:822 +#: builtin/merge.c:829 msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" @@ -17187,11 +18180,11 @@ msgstr "" "topic.\n" "\n" -#: builtin/merge.c:827 +#: builtin/merge.c:834 msgid "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:830 +#: builtin/merge.c:837 #, c-format msgid "" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" @@ -17200,75 +18193,75 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:883 +#: builtin/merge.c:892 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:898 +#: builtin/merge.c:907 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:959 +#: builtin/merge.c:968 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:998 +#: builtin/merge.c:1007 msgid "No current branch." msgstr "Không phải nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:1000 +#: builtin/merge.c:1009 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:1002 +#: builtin/merge.c:1011 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:1007 +#: builtin/merge.c:1016 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1064 +#: builtin/merge.c:1073 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1167 +#: builtin/merge.c:1174 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1201 +#: builtin/merge.c:1208 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1311 +#: builtin/merge.c:1321 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1315 +#: builtin/merge.c:1325 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1333 +#: builtin/merge.c:1343 msgid "--quit expects no arguments" msgstr "--quit không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1346 +#: builtin/merge.c:1356 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1350 +#: builtin/merge.c:1360 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1366 +#: builtin/merge.c:1376 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -17276,7 +18269,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1373 +#: builtin/merge.c:1383 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -17284,104 +18277,135 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1376 +#: builtin/merge.c:1386 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1390 +#: builtin/merge.c:1400 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1392 +#: builtin/merge.c:1402 msgid "You cannot combine --squash with --commit." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." -#: builtin/merge.c:1408 +#: builtin/merge.c:1418 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1425 +#: builtin/merge.c:1435 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1427 +#: builtin/merge.c:1437 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1432 +#: builtin/merge.c:1442 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1434 +#: builtin/merge.c:1444 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1515 +#: builtin/merge.c:1531 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1524 -msgid "Already up to date." -msgstr "Đã cập nhật rồi." - -#: builtin/merge.c:1534 +#: builtin/merge.c:1550 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1580 +#: builtin/merge.c:1598 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1587 +#: builtin/merge.c:1605 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1612 -msgid "Already up to date. Yeeah!" -msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" - -#: builtin/merge.c:1618 -msgid "Not possible to fast-forward, aborting." -msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." - -#: builtin/merge.c:1646 builtin/merge.c:1711 +#: builtin/merge.c:1664 builtin/merge.c:1730 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1650 +#: builtin/merge.c:1668 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1702 +#: builtin/merge.c:1720 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1704 +#: builtin/merge.c:1722 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1713 +#: builtin/merge.c:1732 #, c-format -msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" -msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" +msgid "Using the %s strategy to prepare resolving by hand.\n" +msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1727 +#: builtin/merge.c:1746 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" +#: builtin/mktag.c:10 +msgid "git mktag" +msgstr "git mktag" + +#: builtin/mktag.c:27 +#, c-format +msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s" +msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s" + +#: builtin/mktag.c:38 +#, c-format +msgid "error: tag input does not pass fsck: %s" +msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s" + +#: builtin/mktag.c:41 +#, c-format +msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback" +msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này" + +#: builtin/mktag.c:56 +#, c-format +msgid "could not read tagged object '%s'" +msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s" + +#: builtin/mktag.c:59 +#, c-format +msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type" +msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s" + +#: builtin/mktag.c:98 +msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check" +msgstr "" +"thẻ trên stdin đã không vượt qua kiểm tra fsck nghiêm ngặt của chúng tôi" + +#: builtin/mktag.c:101 +msgid "tag on stdin did not refer to a valid object" +msgstr "" +"thẻ trên đầu vào tiêu chuẩn không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả" + +#: builtin/mktag.c:104 builtin/tag.c:243 +msgid "unable to write tag file" +msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" + #: builtin/mktree.c:66 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" @@ -17398,19 +18422,51 @@ msgstr "cho phép thiếu đối tượng" msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" -#: builtin/multi-pack-index.c:9 +#: builtin/multi-pack-index.c:10 msgid "" -"git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-" -"size=<size>)" +"git multi-pack-index [<options>] write [--preferred-pack=<pack>][--refs-" +"snapshot=<path>]" msgstr "" -"git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-" -"size=<cỡ>)" +"git multi-pack-index [<các tùy chọn>] write [--preferred-pack=<gói>][--refs-" +"snapshot=</đường/dẫn>]" + +#: builtin/multi-pack-index.c:14 +msgid "git multi-pack-index [<options>] verify" +msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] verify" -#: builtin/multi-pack-index.c:26 +#: builtin/multi-pack-index.c:17 +msgid "git multi-pack-index [<options>] expire" +msgstr "git multi-pack-index [<các tùy chọn>] expire" + +#: builtin/multi-pack-index.c:20 +msgid "git multi-pack-index [<options>] repack [--batch-size=<size>]" +msgstr "git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] repack [--batch-size=<cỡ>]" + +#: builtin/multi-pack-index.c:57 msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" -#: builtin/multi-pack-index.c:29 +#: builtin/multi-pack-index.c:98 +msgid "preferred-pack" +msgstr "preferred-pack" + +#: builtin/multi-pack-index.c:99 +msgid "pack for reuse when computing a multi-pack bitmap" +msgstr "gói được sử dụng khi tính toán một \"multi-pack bitmap\"" + +#: builtin/multi-pack-index.c:100 +msgid "write multi-pack bitmap" +msgstr "ghi multi-pack bitmap" + +#: builtin/multi-pack-index.c:105 +msgid "write multi-pack index containing only given indexes" +msgstr "ghi mục lục multi-pack chỉ chứa các mục lục đã cho" + +#: builtin/multi-pack-index.c:107 +msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits" +msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ" + +#: builtin/multi-pack-index.c:202 msgid "" "during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is " "larger than this size" @@ -17418,19 +18474,6 @@ msgstr "" "trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn " "vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này" -#: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25 -msgid "too many arguments" -msgstr "có quá nhiều đối số" - -#: builtin/multi-pack-index.c:60 -msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand" -msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con “repack”" - -#: builtin/multi-pack-index.c:69 -#, c-format -msgid "unrecognized subcommand: %s" -msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" - #: builtin/mv.c:18 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>" @@ -17458,72 +18501,72 @@ msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" -#: builtin/mv.c:170 +#: builtin/mv.c:172 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" -#: builtin/mv.c:181 +#: builtin/mv.c:184 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" -#: builtin/mv.c:185 +#: builtin/mv.c:190 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" -#: builtin/mv.c:188 +#: builtin/mv.c:193 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" -#: builtin/mv.c:191 +#: builtin/mv.c:196 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" -#: builtin/mv.c:200 +#: builtin/mv.c:205 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" -#: builtin/mv.c:225 +#: builtin/mv.c:231 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:227 +#: builtin/mv.c:233 msgid "conflicted" msgstr "bị xung đột" -#: builtin/mv.c:230 +#: builtin/mv.c:236 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:238 +#: builtin/mv.c:244 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:241 +#: builtin/mv.c:247 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:244 +#: builtin/mv.c:250 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:246 +#: builtin/mv.c:252 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:253 +#: builtin/mv.c:280 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:274 +#: builtin/mv.c:308 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:785 builtin/repack.c:484 +#: builtin/mv.c:314 builtin/remote.c:790 builtin/repack.c:853 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" @@ -17701,48 +18744,48 @@ msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:197 +#: builtin/notes.c:195 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" -#: builtin/notes.c:206 +#: builtin/notes.c:204 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:208 +#: builtin/notes.c:206 #, c-format msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533 +#: builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:577 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315 -#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526 -#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672 +#: builtin/notes.c:261 builtin/notes.c:311 builtin/notes.c:313 +#: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:524 +#: builtin/notes.c:529 builtin/notes.c:608 builtin/notes.c:670 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/notes.c:265 +#: builtin/notes.c:263 #, c-format msgid "failed to read object '%s'." msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." -#: builtin/notes.c:268 +#: builtin/notes.c:266 #, c-format msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." -#: builtin/notes.c:309 +#: builtin/notes.c:307 #, c-format msgid "malformed input line: '%s'." msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/notes.c:324 +#: builtin/notes.c:322 #, c-format msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" @@ -17750,47 +18793,48 @@ msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. #. -#: builtin/notes.c:356 +#: builtin/notes.c:354 #, c-format msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" -#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509 -#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665 -#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985 -msgid "too many parameters" -msgstr "quá nhiều đối số" +#: builtin/notes.c:374 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:507 +#: builtin/notes.c:519 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:663 +#: builtin/notes.c:813 builtin/notes.c:961 builtin/notes.c:983 +#: builtin/prune-packed.c:25 builtin/tag.c:587 +msgid "too many arguments" +msgstr "có quá nhiều đối số" -#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678 +#: builtin/notes.c:387 builtin/notes.c:676 #, c-format msgid "no note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." -#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576 +#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:574 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" -#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579 +#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:577 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" -#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582 +#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:580 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585 +#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:583 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588 +#: builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:586 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" -#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496 +#: builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:494 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" -#: builtin/notes.c:448 +#: builtin/notes.c:446 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -17799,29 +18843,29 @@ msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544 +#: builtin/notes.c:461 builtin/notes.c:542 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902 +#: builtin/notes.c:473 builtin/notes.c:635 builtin/notes.c:900 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:497 +#: builtin/notes.c:495 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/notes.c:499 +#: builtin/notes.c:497 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" -#: builtin/notes.c:517 -msgid "too few parameters" +#: builtin/notes.c:515 +msgid "too few arguments" msgstr "quá ít đối số" -#: builtin/notes.c:538 +#: builtin/notes.c:536 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -17830,12 +18874,12 @@ msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:550 +#: builtin/notes.c:548 #, c-format msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." -#: builtin/notes.c:603 +#: builtin/notes.c:601 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" @@ -17844,52 +18888,52 @@ msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" -#: builtin/notes.c:698 +#: builtin/notes.c:696 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" -#: builtin/notes.c:700 +#: builtin/notes.c:698 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" -#: builtin/notes.c:702 +#: builtin/notes.c:700 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" -#: builtin/notes.c:722 +#: builtin/notes.c:720 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" -#: builtin/notes.c:724 +#: builtin/notes.c:722 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." -#: builtin/notes.c:726 +#: builtin/notes.c:724 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." -#: builtin/notes.c:739 +#: builtin/notes.c:737 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" -#: builtin/notes.c:742 +#: builtin/notes.c:740 msgid "failed to finalize notes merge" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" -#: builtin/notes.c:768 +#: builtin/notes.c:766 #, c-format msgid "unknown notes merge strategy %s" msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" -#: builtin/notes.c:784 +#: builtin/notes.c:782 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/notes.c:786 +#: builtin/notes.c:784 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" -#: builtin/notes.c:788 +#: builtin/notes.c:786 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" @@ -17897,48 +18941,48 @@ msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" -#: builtin/notes.c:790 +#: builtin/notes.c:788 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" -#: builtin/notes.c:792 +#: builtin/notes.c:790 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" -#: builtin/notes.c:794 +#: builtin/notes.c:792 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" -#: builtin/notes.c:796 +#: builtin/notes.c:794 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:807 +#: builtin/notes.c:805 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" -#: builtin/notes.c:812 +#: builtin/notes.c:810 msgid "must specify a notes ref to merge" msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" -#: builtin/notes.c:836 +#: builtin/notes.c:834 #, c-format msgid "unknown -s/--strategy: %s" msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" -#: builtin/notes.c:873 +#: builtin/notes.c:871 #, c-format msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" -#: builtin/notes.c:876 +#: builtin/notes.c:874 #, c-format msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" -#: builtin/notes.c:878 +#: builtin/notes.c:876 #, c-format msgid "" "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " @@ -17949,156 +18993,174 @@ msgstr "" "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" -#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546 +#: builtin/notes.c:895 builtin/tag.c:590 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/notes.c:900 +#: builtin/notes.c:898 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:912 +#: builtin/notes.c:910 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:915 +#: builtin/notes.c:913 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:220 +#: builtin/notes.c:952 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:147 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" -#: builtin/notes.c:955 +#: builtin/notes.c:953 msgid "report pruned notes" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/notes.c:998 +#: builtin/notes.c:996 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:999 +#: builtin/notes.c:997 msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1604 +#: builtin/notes.c:1032 builtin/stash.c:1752 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:54 +#: builtin/pack-objects.c:182 msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:55 +#: builtin/pack-objects.c:183 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:443 +#: builtin/pack-objects.c:572 +#, c-format +msgid "" +"write_reuse_object: could not locate %s, expected at offset %<PRIuMAX> in " +"pack %s" +msgstr "" +"write_reuse_object: không thể phân bổ %s, cần tại vị trí bù %<PRIuMAX> trong " +"gói %s" + +#: builtin/pack-objects.c:580 #, c-format msgid "bad packed object CRC for %s" msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" -#: builtin/pack-objects.c:454 +#: builtin/pack-objects.c:591 #, c-format msgid "corrupt packed object for %s" msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:585 +#: builtin/pack-objects.c:722 #, c-format msgid "recursive delta detected for object %s" msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:796 +#: builtin/pack-objects.c:941 #, c-format msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:1004 +#: builtin/pack-objects.c:1036 +#, c-format +msgid "expected object at offset %<PRIuMAX> in pack %s" +msgstr "cần đối tượng tại khoảng bù %<PRIuMAX> trong gói: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1160 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:1017 +#: builtin/pack-objects.c:1173 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1078 builtin/update-index.c:90 +#: builtin/pack-objects.c:1235 builtin/update-index.c:90 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" -#: builtin/pack-objects.c:1131 +#: builtin/pack-objects.c:1268 +msgid "failed to write bitmap index" +msgstr "gặp lỗi khi ghi mục lục ánh xạ" + +#: builtin/pack-objects.c:1294 #, c-format msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:1348 +#: builtin/pack-objects.c:1536 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:1796 +#: builtin/pack-objects.c:1984 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1805 +#: builtin/pack-objects.c:1993 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:2086 +#: builtin/pack-objects.c:2274 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2231 +#: builtin/pack-objects.c:2439 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2301 builtin/pack-objects.c:2317 -#: builtin/pack-objects.c:2327 +#: builtin/pack-objects.c:2509 builtin/pack-objects.c:2525 +#: builtin/pack-objects.c:2535 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:2304 builtin/pack-objects.c:2331 +#: builtin/pack-objects.c:2512 builtin/pack-objects.c:2539 #, c-format msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" msgstr "" "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " "%<PRIuMAX>)" -#: builtin/pack-objects.c:2341 +#: builtin/pack-objects.c:2549 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" -#: builtin/pack-objects.c:2656 +#: builtin/pack-objects.c:2864 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2795 +#: builtin/pack-objects.c:3003 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2883 +#: builtin/pack-objects.c:3089 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2889 +#: builtin/pack-objects.c:3095 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" -#: builtin/pack-objects.c:2961 +#: builtin/pack-objects.c:3174 #, c-format msgid "" "value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-" @@ -18107,7 +19169,7 @@ msgstr "" "giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng “<object-hash> <pack-" "hash> <uri>” (nhận “%s”)" -#: builtin/pack-objects.c:2964 +#: builtin/pack-objects.c:3177 #, c-format msgid "" "object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')" @@ -18115,7 +19177,18 @@ msgstr "" "đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã " "nhận “%s”)" -#: builtin/pack-objects.c:2993 +#: builtin/pack-objects.c:3212 +#, c-format +msgid "could not get type of object %s in pack %s" +msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s” trong gói “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3340 builtin/pack-objects.c:3351 +#: builtin/pack-objects.c:3365 +#, c-format +msgid "could not find pack '%s'" +msgstr "không thể tìm thấy gói “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3408 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" @@ -18124,7 +19197,7 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2999 +#: builtin/pack-objects.c:3414 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" @@ -18133,236 +19206,248 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:3097 +#: builtin/pack-objects.c:3507 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:3156 builtin/pack-objects.c:3264 +#: builtin/pack-objects.c:3532 builtin/pack-objects.c:3619 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" -#: builtin/pack-objects.c:3187 +#: builtin/pack-objects.c:3541 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" -#: builtin/pack-objects.c:3272 +#: builtin/pack-objects.c:3627 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buộc mất đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3365 +#: builtin/pack-objects.c:3757 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải một rev “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3368 +#: builtin/pack-objects.c:3760 builtin/rev-parse.c:1061 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "điểm xem xét sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3393 +#: builtin/pack-objects.c:3788 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" -#: builtin/pack-objects.c:3446 +#: builtin/pack-objects.c:3841 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:3450 +#: builtin/pack-objects.c:3845 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3488 +#: builtin/pack-objects.c:3884 msgid "<version>[,<offset>]" msgstr "<phiên bản>[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:3489 +#: builtin/pack-objects.c:3885 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:3492 +#: builtin/pack-objects.c:3888 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:3494 +#: builtin/pack-objects.c:3890 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:3496 +#: builtin/pack-objects.c:3892 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3498 +#: builtin/pack-objects.c:3894 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3500 +#: builtin/pack-objects.c:3896 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3502 +#: builtin/pack-objects.c:3898 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:3504 +#: builtin/pack-objects.c:3900 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3506 +#: builtin/pack-objects.c:3902 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3508 +#: builtin/pack-objects.c:3904 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:3510 +#: builtin/pack-objects.c:3906 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:3512 +#: builtin/pack-objects.c:3908 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:3514 +#: builtin/pack-objects.c:3910 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3516 +#: builtin/pack-objects.c:3912 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3519 +#: builtin/pack-objects.c:3915 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:3522 +#: builtin/pack-objects.c:3918 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:3525 +#: builtin/pack-objects.c:3921 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:3528 +#: builtin/pack-objects.c:3924 +msgid "read packs from stdin" +msgstr "đọc các gói từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/pack-objects.c:3926 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3530 +#: builtin/pack-objects.c:3928 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3532 +#: builtin/pack-objects.c:3930 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3534 +#: builtin/pack-objects.c:3932 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3536 +#: builtin/pack-objects.c:3934 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:3539 +#: builtin/pack-objects.c:3937 msgid "use the sparse reachability algorithm" msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”" -#: builtin/pack-objects.c:3541 +#: builtin/pack-objects.c:3939 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:3543 +#: builtin/pack-objects.c:3941 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:3545 +#: builtin/pack-objects.c:3943 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3547 +#: builtin/pack-objects.c:3945 msgid "ignore this pack" msgstr "bỏ qua gói này" -#: builtin/pack-objects.c:3549 +#: builtin/pack-objects.c:3947 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3551 +#: builtin/pack-objects.c:3949 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3553 +#: builtin/pack-objects.c:3951 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3555 +#: builtin/pack-objects.c:3953 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3559 +#: builtin/pack-objects.c:3957 msgid "write a bitmap index if possible" msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" -#: builtin/pack-objects.c:3563 +#: builtin/pack-objects.c:3961 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3566 +#: builtin/pack-objects.c:3964 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/pack-objects.c:3568 +#: builtin/pack-objects.c:3966 msgid "respect islands during delta compression" msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" -#: builtin/pack-objects.c:3570 +#: builtin/pack-objects.c:3968 msgid "protocol" msgstr "giao thức" -#: builtin/pack-objects.c:3571 +#: builtin/pack-objects.c:3969 msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol" msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này" -#: builtin/pack-objects.c:3600 +#: builtin/pack-objects.c:4002 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3605 +#: builtin/pack-objects.c:4007 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3659 +#: builtin/pack-objects.c:4063 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" msgstr "" "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" -#: builtin/pack-objects.c:3661 +#: builtin/pack-objects.c:4065 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" -#: builtin/pack-objects.c:3666 +#: builtin/pack-objects.c:4070 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" -#: builtin/pack-objects.c:3669 +#: builtin/pack-objects.c:4073 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" -#: builtin/pack-objects.c:3675 +#: builtin/pack-objects.c:4079 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" -#: builtin/pack-objects.c:3735 +#: builtin/pack-objects.c:4081 +msgid "cannot use --filter with --stdin-packs" +msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs" + +#: builtin/pack-objects.c:4085 +msgid "cannot use internal rev list with --stdin-packs" +msgstr "không thể dùng danh sách rev bên trong với --stdin-packs" + +#: builtin/pack-objects.c:4144 msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3766 +#: builtin/pack-objects.c:4181 #, c-format msgid "" "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" @@ -18371,6 +19456,20 @@ msgstr "" "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-" "reused %<PRIu32>" +#: builtin/pack-redundant.c:601 +msgid "" +"'git pack-redundant' is nominated for removal.\n" +"If you still use this command, please add an extra\n" +"option, '--i-still-use-this', on the command line\n" +"and let us know you still use it by sending an e-mail\n" +"to <git@vger.kernel.org>. Thanks.\n" +msgstr "" +"“git pack-redundant” được đề cử để loại bỏ.\n" +"Nếu bạn vẫn sử dụng lệnh này, vui lòng bổ sung\n" +"thêm một tùy chọn, “--i-still-use-this”, trên dòng lệnh\n" +"và cho chúng tôi biết bạn vẫn sử dụng nó bằng cách gửi e-mail\n" +"đến <git@vger.kernel.org>. Cảm ơn.\n" + #: builtin/pack-refs.c:8 msgid "git pack-refs [<options>]" msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]" @@ -18403,7 +19502,7 @@ msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles" msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/prune.c:152 +#: builtin/prune.c:151 msgid "cannot prune in a precious-objects repo" msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" @@ -18416,77 +19515,48 @@ msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/pull.c:123 +#: builtin/pull.c:124 msgid "control for recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" -#: builtin/pull.c:127 +#: builtin/pull.c:128 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" -#: builtin/pull.c:130 +#: builtin/pull.c:131 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:490 builtin/revert.c:126 +#: builtin/pull.c:159 builtin/revert.c:126 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339 +#: builtin/pull.c:165 +msgid "control use of pre-merge-commit and commit-msg hooks" +msgstr "điều khiển cách dùng các móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" + +#: builtin/pull.c:171 parse-options.h:338 msgid "automatically stash/stash pop before and after" msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau" -#: builtin/pull.c:183 +#: builtin/pull.c:187 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" -#: builtin/pull.c:193 +#: builtin/pull.c:197 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/pull.c:201 +#: builtin/pull.c:205 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" -#: builtin/pull.c:317 +#: builtin/pull.c:321 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:348 -msgid "" -"Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n" -"discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n" -"commands sometime before your next pull:\n" -"\n" -" git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n" -" git config pull.rebase true # rebase\n" -" git config pull.ff only # fast-forward only\n" -"\n" -"You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a " -"default\n" -"preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n" -"or --ff-only on the command line to override the configured default per\n" -"invocation.\n" -msgstr "" -"Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau " -"là\n" -"không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong " -"những lệnh sau đây\n" -"các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n" -"\n" -" git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n" -" git config pull.rebase true # rebase\n" -" git config pull.ff only # fast-forward only\n" -"\n" -"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập " -"mặc định\n" -"ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-" -"rebase,\n" -"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n" -"lần gọi.\n" - -#: builtin/pull.c:458 +#: builtin/pull.c:449 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -18494,14 +19564,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:460 +#: builtin/pull.c:451 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:461 +#: builtin/pull.c:452 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -18510,7 +19580,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:464 +#: builtin/pull.c:455 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -18522,42 +19592,42 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:469 builtin/rebase.c:1246 +#: builtin/pull.c:460 builtin/rebase.c:951 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:471 builtin/pull.c:486 +#: builtin/pull.c:462 builtin/pull.c:477 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:473 builtin/pull.c:488 +#: builtin/pull.c:464 builtin/pull.c:479 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489 +#: builtin/pull.c:465 builtin/pull.c:480 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:491 -#: builtin/rebase.c:1252 +#: builtin/pull.c:467 builtin/pull.c:473 builtin/pull.c:482 +#: builtin/rebase.c:957 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 builtin/pull.c:496 +#: builtin/pull.c:467 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:487 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:484 builtin/rebase.c:1244 +#: builtin/pull.c:475 builtin/rebase.c:949 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:493 +#: builtin/pull.c:484 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:498 +#: builtin/pull.c:489 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -18566,30 +19636,61 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:609 +#: builtin/pull.c:600 #, c-format msgid "unable to access commit %s" msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/pull.c:915 +#: builtin/pull.c:908 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:972 +#: builtin/pull.c:942 +msgid "" +"You have divergent branches and need to specify how to reconcile them.\n" +"You can do so by running one of the following commands sometime before\n" +"your next pull:\n" +"\n" +" git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n" +" git config pull.rebase true # rebase\n" +" git config pull.ff only # fast-forward only\n" +"\n" +"You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a " +"default\n" +"preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n" +"or --ff-only on the command line to override the configured default per\n" +"invocation.\n" +msgstr "" +"Bạn có các nhánh phân kỳ và cần chỉ định cách hòa hợp chúng.\n" +"Bạn có thể làm như vậy bằng cách chạy một trong những lệnh sau đây\n" +"thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n" +"\n" +" git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n" +" git config pull.rebase true # rebase\n" +" git config pull.ff only # fast-forward only\n" +"\n" +"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập " +"mặc định\n" +"ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-" +"rebase,\n" +"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè các mặc định đã cấu hình cho mỗi\n" +"lần gọi.\n" + +#: builtin/pull.c:1016 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:976 +#: builtin/pull.c:1020 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:977 +#: builtin/pull.c:1021 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:1002 +#: builtin/pull.c:1046 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -18600,7 +19701,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:1008 +#: builtin/pull.c:1052 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -18618,15 +19719,23 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:1023 +#: builtin/pull.c:1067 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:1027 +#: builtin/pull.c:1072 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:1041 +#: builtin/pull.c:1074 +msgid "Cannot fast-forward to multiple branches." +msgstr "Không thể thực hiện chuyển tiếp nhanh trên nhiều nhánh." + +#: builtin/pull.c:1088 +msgid "Need to specify how to reconcile divergent branches." +msgstr "Caanfchir định làm thế nào để giải quyết các nhánh phân kỳ." + +#: builtin/pull.c:1102 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" @@ -18692,7 +19801,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:194 +#: builtin/push.c:191 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -18706,12 +19815,19 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:202 +#: builtin/push.c:199 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:205 +#: builtin/push.c:217 +msgid "" +"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." +msgstr "" +"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " +"là gì cả\"." + +#: builtin/push.c:243 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -18723,14 +19839,7 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:260 -msgid "" -"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." -msgstr "" -"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " -"là gì cả\"." - -#: builtin/push.c:267 +#: builtin/push.c:258 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -18743,7 +19852,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:273 +#: builtin/push.c:264 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -18757,7 +19866,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:279 +#: builtin/push.c:270 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -18772,11 +19881,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:286 +#: builtin/push.c:277 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:289 +#: builtin/push.c:280 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -18788,7 +19897,7 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:294 +#: builtin/push.c:285 msgid "" "Updates were rejected because the tip of the remote-tracking\n" "branch has been updated since the last checkout. You may want\n" @@ -18800,103 +19909,103 @@ msgstr "" "tích hợp các thay đổi này một cách cục bộ (v.d. \"git pull …\")\n" "trước khi ép buộc một cập nhật.\n" -#: builtin/push.c:364 +#: builtin/push.c:355 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:371 +#: builtin/push.c:362 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:553 +#: builtin/push.c:544 builtin/submodule--helper.c:3258 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:189 +#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:193 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:191 +#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:195 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:557 +#: builtin/push.c:548 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:558 +#: builtin/push.c:549 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:192 +#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:196 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:204 +#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:208 msgid "<refname>:<expect>" msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" -#: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:205 +#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:209 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:208 +#: builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:212 msgid "require remote updates to be integrated locally" msgstr "yêu cầu máy chủ cập nhật để thích hợp với máy cục bộ" -#: builtin/push.c:569 +#: builtin/push.c:560 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:199 +#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:203 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:186 -#: builtin/send-pack.c:187 +#: builtin/push.c:562 builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:190 +#: builtin/send-pack.c:191 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:573 +#: builtin/push.c:564 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:576 +#: builtin/push.c:567 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:578 +#: builtin/push.c:569 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:579 +#: builtin/push.c:570 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:193 +#: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:197 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:583 builtin/send-pack.c:200 +#: builtin/push.c:574 builtin/send-pack.c:204 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:601 +#: builtin/push.c:592 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:603 +#: builtin/push.c:594 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/push.c:623 +#: builtin/push.c:614 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:624 +#: builtin/push.c:615 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -18917,153 +20026,156 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:639 +#: builtin/push.c:630 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:641 +#: builtin/push.c:632 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:645 +#: builtin/push.c:636 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:647 +#: builtin/push.c:638 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:650 +#: builtin/push.c:641 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:657 +#: builtin/push.c:648 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" -#: builtin/range-diff.c:8 +#: builtin/range-diff.c:9 msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" msgstr "" "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" -#: builtin/range-diff.c:9 +#: builtin/range-diff.c:10 msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>" msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>" -#: builtin/range-diff.c:10 +#: builtin/range-diff.c:11 msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" -#: builtin/range-diff.c:22 -msgid "Percentage by which creation is weighted" -msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted" - -#: builtin/range-diff.c:24 +#: builtin/range-diff.c:30 msgid "use simple diff colors" msgstr "dùng màu diff đơn giản" -#: builtin/range-diff.c:26 +#: builtin/range-diff.c:32 msgid "notes" msgstr "ghi chú" -#: builtin/range-diff.c:26 +#: builtin/range-diff.c:32 msgid "passed to 'git log'" msgstr "chuyển cho “git log”" -#: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54 +#: builtin/range-diff.c:35 +msgid "only emit output related to the first range" +msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng đầu tiên" + +#: builtin/range-diff.c:37 +msgid "only emit output related to the second range" +msgstr "chỉ phát ra kết xuất liên quan đến vùng thứ hai" + +#: builtin/range-diff.c:60 builtin/range-diff.c:64 #, c-format -msgid "no .. in range: '%s'" -msgstr "không có .. trong vùng: “%s”" +msgid "not a commit range: '%s'" +msgstr "không phải là vùng chuyển giao: “%s”" -#: builtin/range-diff.c:64 +#: builtin/range-diff.c:74 msgid "single arg format must be symmetric range" msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng" -#: builtin/range-diff.c:79 +#: builtin/range-diff.c:89 msgid "need two commit ranges" msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao" #: builtin/read-tree.c:41 msgid "" "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " -"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" -"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" +"[-u | -i]] [--no-sparse-checkout] [--index-output=<file>] (--empty | <tree-" +"ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" msgstr "" -"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" -"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " -"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" -"ish3>]])" +"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --" +"prefix=<tiền_tố>) [-u | -i]] [--no-sparse-checkout] [--index-" +"output=<tập_tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" -#: builtin/read-tree.c:124 +#: builtin/read-tree.c:116 msgid "write resulting index to <file>" msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" -#: builtin/read-tree.c:127 +#: builtin/read-tree.c:119 msgid "only empty the index" msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" -#: builtin/read-tree.c:129 +#: builtin/read-tree.c:121 msgid "Merging" msgstr "Hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:131 +#: builtin/read-tree.c:123 msgid "perform a merge in addition to a read" msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" -#: builtin/read-tree.c:133 +#: builtin/read-tree.c:125 msgid "3-way merge if no file level merging required" msgstr "" "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu" -#: builtin/read-tree.c:135 +#: builtin/read-tree.c:127 msgid "3-way merge in presence of adds and removes" msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" -#: builtin/read-tree.c:137 +#: builtin/read-tree.c:129 msgid "same as -m, but discard unmerged entries" msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:138 +#: builtin/read-tree.c:130 msgid "<subdirectory>/" msgstr "<thư-mục-con>/" -#: builtin/read-tree.c:139 +#: builtin/read-tree.c:131 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" -#: builtin/read-tree.c:142 +#: builtin/read-tree.c:134 msgid "update working tree with merge result" msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:144 +#: builtin/read-tree.c:136 msgid "gitignore" msgstr "gitignore" -#: builtin/read-tree.c:145 +#: builtin/read-tree.c:137 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" -#: builtin/read-tree.c:148 +#: builtin/read-tree.c:140 msgid "don't check the working tree after merging" msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:149 +#: builtin/read-tree.c:141 msgid "don't update the index or the work tree" msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" -#: builtin/read-tree.c:151 +#: builtin/read-tree.c:143 msgid "skip applying sparse checkout filter" msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" -#: builtin/read-tree.c:153 +#: builtin/read-tree.c:145 msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" -#: builtin/read-tree.c:157 +#: builtin/read-tree.c:149 msgid "suppress feedback messages" msgstr "không xuất các thông tin phản hồi" -#: builtin/read-tree.c:188 +#: builtin/read-tree.c:183 msgid "You need to resolve your current index first" msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" @@ -19086,193 +20198,44 @@ msgstr "" msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" -#: builtin/rebase.c:193 builtin/rebase.c:217 builtin/rebase.c:244 -#, c-format -msgid "unusable todo list: '%s'" -msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" - -#: builtin/rebase.c:310 +#: builtin/rebase.c:230 #, c-format msgid "could not create temporary %s" msgstr "không thể tạo %s tạm thời" -#: builtin/rebase.c:316 +#: builtin/rebase.c:236 msgid "could not mark as interactive" msgstr "không thể đánh dấu là tương tác" -#: builtin/rebase.c:369 +#: builtin/rebase.c:289 msgid "could not generate todo list" msgstr "không thể tạo danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:411 +#: builtin/rebase.c:331 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto" -#: builtin/rebase.c:480 -msgid "git rebase--interactive [<options>]" -msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" - -#: builtin/rebase.c:493 builtin/rebase.c:1388 -msgid "keep commits which start empty" -msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng" - -#: builtin/rebase.c:497 builtin/revert.c:128 -msgid "allow commits with empty messages" -msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" - -#: builtin/rebase.c:499 -msgid "rebase merge commits" -msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" - -#: builtin/rebase.c:501 -msgid "keep original branch points of cousins" -msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" - -#: builtin/rebase.c:503 -msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" -msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" - -#: builtin/rebase.c:504 -msgid "sign commits" -msgstr "ký các lần chuyển giao" - -#: builtin/rebase.c:506 builtin/rebase.c:1327 -msgid "display a diffstat of what changed upstream" -msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" - -#: builtin/rebase.c:508 -msgid "continue rebase" -msgstr "tiếp tục cải tổ" - -#: builtin/rebase.c:510 -msgid "skip commit" -msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" - -#: builtin/rebase.c:511 -msgid "edit the todo list" -msgstr "sửa danh sách cần làm" - -#: builtin/rebase.c:513 -msgid "show the current patch" -msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" - -#: builtin/rebase.c:516 -msgid "shorten commit ids in the todo list" -msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" - -#: builtin/rebase.c:518 -msgid "expand commit ids in the todo list" -msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" - -#: builtin/rebase.c:520 -msgid "check the todo list" -msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" - -#: builtin/rebase.c:522 -msgid "rearrange fixup/squash lines" -msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" - -#: builtin/rebase.c:524 -msgid "insert exec commands in todo list" -msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" - -#: builtin/rebase.c:525 -msgid "onto" -msgstr "lên trên" - -#: builtin/rebase.c:528 -msgid "restrict-revision" -msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" - -#: builtin/rebase.c:528 -msgid "restrict revision" -msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" - -#: builtin/rebase.c:530 -msgid "squash-onto" -msgstr "squash-lên-trên" - -#: builtin/rebase.c:531 -msgid "squash onto" -msgstr "squash lên trên" - -#: builtin/rebase.c:533 -msgid "the upstream commit" -msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" - -#: builtin/rebase.c:535 -msgid "head-name" -msgstr "tên-đầu" - -#: builtin/rebase.c:535 -msgid "head name" -msgstr "tên đầu" - -#: builtin/rebase.c:540 -msgid "rebase strategy" -msgstr "chiến lược cải tổ" - -#: builtin/rebase.c:541 -msgid "strategy-opts" -msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" - -#: builtin/rebase.c:542 -msgid "strategy options" -msgstr "các tùy chọn chiến lược" - -#: builtin/rebase.c:543 -msgid "switch-to" -msgstr "chuyển-đến" - -#: builtin/rebase.c:544 -msgid "the branch or commit to checkout" -msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" - -#: builtin/rebase.c:545 -msgid "onto-name" -msgstr "onto-name" - -#: builtin/rebase.c:545 -msgid "onto name" -msgstr "tên lên trên" - -#: builtin/rebase.c:546 -msgid "cmd" -msgstr "lệnh" - -#: builtin/rebase.c:546 -msgid "the command to run" -msgstr "lệnh muốn chạy" - -#: builtin/rebase.c:549 builtin/rebase.c:1421 -msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" -msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" - -#: builtin/rebase.c:565 -msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" -msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" - -#: builtin/rebase.c:581 +#: builtin/rebase.c:390 #, c-format msgid "%s requires the merge backend" msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau" -#: builtin/rebase.c:624 +#: builtin/rebase.c:432 #, c-format msgid "could not get 'onto': '%s'" msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”" -#: builtin/rebase.c:641 +#: builtin/rebase.c:449 #, c-format msgid "invalid orig-head: '%s'" msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/rebase.c:666 +#: builtin/rebase.c:474 #, c-format msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/rebase.c:811 git-rebase--preserve-merges.sh:81 +#: builtin/rebase.c:597 msgid "" "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" @@ -19287,7 +20250,7 @@ msgstr "" "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " "--abort\"." -#: builtin/rebase.c:894 +#: builtin/rebase.c:680 #, c-format msgid "" "\n" @@ -19306,7 +20269,7 @@ msgstr "" "\n" "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." -#: builtin/rebase.c:1220 +#: builtin/rebase.c:925 #, c-format msgid "" "unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask" @@ -19315,7 +20278,7 @@ msgstr "" "kiểu rỗng không được nhận dạng “%s”; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", " "và \"ask\"." -#: builtin/rebase.c:1238 +#: builtin/rebase.c:943 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -19332,7 +20295,7 @@ msgstr "" " git rebase “<nhánh>”\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1254 +#: builtin/rebase.c:959 #, c-format msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" @@ -19346,196 +20309,197 @@ msgstr "" " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1284 +#: builtin/rebase.c:989 msgid "exec commands cannot contain newlines" msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới" -#: builtin/rebase.c:1288 +#: builtin/rebase.c:993 msgid "empty exec command" msgstr "lệnh thực thi trống rỗng" -#: builtin/rebase.c:1318 +#: builtin/rebase.c:1023 msgid "rebase onto given branch instead of upstream" msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1320 +#: builtin/rebase.c:1025 msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base" msgstr "" "sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại" -#: builtin/rebase.c:1322 +#: builtin/rebase.c:1027 msgid "allow pre-rebase hook to run" msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" -#: builtin/rebase.c:1324 +#: builtin/rebase.c:1029 msgid "be quiet. implies --no-stat" msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" -#: builtin/rebase.c:1330 +#: builtin/rebase.c:1032 +msgid "display a diffstat of what changed upstream" +msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:1035 msgid "do not show diffstat of what changed upstream" msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1333 +#: builtin/rebase.c:1038 msgid "add a Signed-off-by trailer to each commit" msgstr "thêm dòng Signed-off-by vào cuối cho từng lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:1336 +#: builtin/rebase.c:1041 msgid "make committer date match author date" msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả" -#: builtin/rebase.c:1338 +#: builtin/rebase.c:1043 msgid "ignore author date and use current date" msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại" -#: builtin/rebase.c:1340 +#: builtin/rebase.c:1045 msgid "synonym of --reset-author-date" msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date" -#: builtin/rebase.c:1342 builtin/rebase.c:1346 +#: builtin/rebase.c:1047 builtin/rebase.c:1051 msgid "passed to 'git apply'" msgstr "chuyển cho “git apply”" -#: builtin/rebase.c:1344 +#: builtin/rebase.c:1049 msgid "ignore changes in whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/rebase.c:1348 builtin/rebase.c:1351 +#: builtin/rebase.c:1053 builtin/rebase.c:1056 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" msgstr "" "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" -#: builtin/rebase.c:1353 +#: builtin/rebase.c:1058 msgid "continue" msgstr "tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1356 +#: builtin/rebase.c:1061 msgid "skip current patch and continue" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1358 +#: builtin/rebase.c:1063 msgid "abort and check out the original branch" msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" -#: builtin/rebase.c:1361 +#: builtin/rebase.c:1066 msgid "abort but keep HEAD where it is" msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" -#: builtin/rebase.c:1362 +#: builtin/rebase.c:1067 msgid "edit the todo list during an interactive rebase" msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" -#: builtin/rebase.c:1365 +#: builtin/rebase.c:1070 msgid "show the patch file being applied or merged" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1368 +#: builtin/rebase.c:1073 msgid "use apply strategies to rebase" msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1372 +#: builtin/rebase.c:1077 msgid "use merging strategies to rebase" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1376 +#: builtin/rebase.c:1081 msgid "let the user edit the list of commits to rebase" msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1380 +#: builtin/rebase.c:1085 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them" msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1385 +#: builtin/rebase.c:1090 msgid "how to handle commits that become empty" msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào" -#: builtin/rebase.c:1392 +#: builtin/rebase.c:1093 +msgid "keep commits which start empty" +msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng" + +#: builtin/rebase.c:1097 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" -#: builtin/rebase.c:1399 +#: builtin/rebase.c:1104 msgid "add exec lines after each commit of the editable list" msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" -#: builtin/rebase.c:1403 +#: builtin/rebase.c:1108 msgid "allow rebasing commits with empty messages" msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase.c:1407 +#: builtin/rebase.c:1112 msgid "try to rebase merges instead of skipping them" msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1410 +#: builtin/rebase.c:1115 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1412 +#: builtin/rebase.c:1117 msgid "use the given merge strategy" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" -#: builtin/rebase.c:1414 builtin/revert.c:115 +#: builtin/rebase.c:1119 builtin/revert.c:115 msgid "option" msgstr "tùy chọn" -#: builtin/rebase.c:1415 +#: builtin/rebase.c:1120 msgid "pass the argument through to the merge strategy" msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1418 +#: builtin/rebase.c:1123 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" -#: builtin/rebase.c:1423 +#: builtin/rebase.c:1126 +msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" +msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" + +#: builtin/rebase.c:1128 msgid "apply all changes, even those already present upstream" msgstr "" "áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1440 -msgid "" -"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" -"See its entry in 'git help config' for details." -msgstr "" -"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" -"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết." - -#: builtin/rebase.c:1446 +#: builtin/rebase.c:1149 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" -"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." +"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git am”. Không thể rebase." -#: builtin/rebase.c:1487 -msgid "" -"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead." -msgstr "" -"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay " -"thế." +#: builtin/rebase.c:1180 +msgid "--preserve-merges was replaced by --rebase-merges" +msgstr "--preserve-merges đã bị thay thế bằng --rebase-merges" -#: builtin/rebase.c:1492 +#: builtin/rebase.c:1193 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'" msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”" -#: builtin/rebase.c:1494 +#: builtin/rebase.c:1195 msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'" msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”" -#: builtin/rebase.c:1498 +#: builtin/rebase.c:1199 msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'" msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”" -#: builtin/rebase.c:1501 +#: builtin/rebase.c:1202 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: builtin/rebase.c:1505 +#: builtin/rebase.c:1206 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: builtin/rebase.c:1528 t/helper/test-fast-rebase.c:123 +#: builtin/rebase.c:1229 t/helper/test-fast-rebase.c:122 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: builtin/rebase.c:1540 +#: builtin/rebase.c:1241 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -19543,16 +20507,16 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: builtin/rebase.c:1559 +#: builtin/rebase.c:1260 msgid "could not discard worktree changes" msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/rebase.c:1578 +#: builtin/rebase.c:1279 #, c-format msgid "could not move back to %s" msgstr "không thể quay trở lại %s" -#: builtin/rebase.c:1624 +#: builtin/rebase.c:1325 #, c-format msgid "" "It seems that there is already a %s directory, and\n" @@ -19573,141 +20537,132 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây.\n" -#: builtin/rebase.c:1652 +#: builtin/rebase.c:1353 msgid "switch `C' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/rebase.c:1694 +#: builtin/rebase.c:1395 #, c-format msgid "Unknown mode: %s" msgstr "Không hiểu chế độ: %s" -#: builtin/rebase.c:1733 +#: builtin/rebase.c:1434 msgid "--strategy requires --merge or --interactive" msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" -#: builtin/rebase.c:1763 +#: builtin/rebase.c:1463 msgid "cannot combine apply options with merge options" msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1776 +#: builtin/rebase.c:1476 #, c-format msgid "Unknown rebase backend: %s" msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s" -#: builtin/rebase.c:1806 +#: builtin/rebase.c:1505 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive" msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive" -#: builtin/rebase.c:1826 -msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" -msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" - -#: builtin/rebase.c:1830 -msgid "" -"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" -msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" - -#: builtin/rebase.c:1854 +#: builtin/rebase.c:1536 #, c-format msgid "invalid upstream '%s'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:1860 +#: builtin/rebase.c:1542 msgid "Could not create new root commit" msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" -#: builtin/rebase.c:1886 +#: builtin/rebase.c:1568 #, c-format msgid "'%s': need exactly one merge base with branch" msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh" -#: builtin/rebase.c:1889 +#: builtin/rebase.c:1571 #, c-format msgid "'%s': need exactly one merge base" msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1897 +#: builtin/rebase.c:1580 #, c-format msgid "Does not point to a valid commit '%s'" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:1923 +#: builtin/rebase.c:1607 #, c-format -msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" -msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" +msgid "no such branch/commit '%s'" +msgstr "không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" -#: builtin/rebase.c:1931 builtin/submodule--helper.c:40 -#: builtin/submodule--helper.c:2414 +#: builtin/rebase.c:1618 builtin/submodule--helper.c:39 +#: builtin/submodule--helper.c:2658 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/rebase.c:1942 +#: builtin/rebase.c:1629 msgid "Could not resolve HEAD to a revision" msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" -#: builtin/rebase.c:1963 +#: builtin/rebase.c:1650 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/rebase.c:1999 +#: builtin/rebase.c:1686 #, c-format msgid "could not switch to %s" msgstr "không thể chuyển đến %s" -#: builtin/rebase.c:2010 +#: builtin/rebase.c:1697 msgid "HEAD is up to date." msgstr "HEAD đã cập nhật." -#: builtin/rebase.c:2012 +#: builtin/rebase.c:1699 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" -#: builtin/rebase.c:2020 +#: builtin/rebase.c:1707 msgid "HEAD is up to date, rebase forced." msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." -#: builtin/rebase.c:2022 +#: builtin/rebase.c:1709 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" -#: builtin/rebase.c:2030 +#: builtin/rebase.c:1717 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: builtin/rebase.c:2037 +#: builtin/rebase.c:1724 #, c-format msgid "Changes to %s:\n" msgstr "Thay đổi thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2040 +#: builtin/rebase.c:1727 #, c-format msgid "Changes from %s to %s:\n" msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2065 +#: builtin/rebase.c:1752 #, c-format msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" msgstr "" "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" -#: builtin/rebase.c:2074 +#: builtin/rebase.c:1761 msgid "Could not detach HEAD" msgstr "Không thể tách rời HEAD" -#: builtin/rebase.c:2083 +#: builtin/rebase.c:1770 #, c-format msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" -#: builtin/receive-pack.c:34 +#: builtin/receive-pack.c:35 msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:1276 +#: builtin/receive-pack.c:1280 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -19737,7 +20692,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1296 +#: builtin/receive-pack.c:1300 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -19758,7 +20713,7 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:2481 +#: builtin/receive-pack.c:2480 msgid "quiet" msgstr "im lặng" @@ -19793,36 +20748,36 @@ msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>" msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" -#: builtin/reflog.c:606 +#: builtin/reflog.c:609 #, c-format msgid "Marking reachable objects..." msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…" -#: builtin/reflog.c:644 +#: builtin/reflog.c:647 #, c-format msgid "%s points nowhere!" msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!" -#: builtin/reflog.c:696 +#: builtin/reflog.c:700 msgid "no reflog specified to delete" msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa" -#: builtin/reflog.c:705 +#: builtin/reflog.c:708 #, c-format msgid "not a reflog: %s" msgstr "không phải một reflog: %s" -#: builtin/reflog.c:710 +#: builtin/reflog.c:713 #, c-format msgid "no reflog for '%s'" msgstr "không reflog cho “%s”" -#: builtin/reflog.c:756 +#: builtin/reflog.c:759 #, c-format msgid "invalid ref format: %s" msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/reflog.c:765 +#: builtin/reflog.c:768 msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" @@ -19958,7 +20913,7 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:700 +#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:705 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." @@ -19968,25 +20923,30 @@ msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:355 +#: builtin/remote.c:322 +#, c-format +msgid "unhandled branch.%s.rebase=%s; assuming 'true'" +msgstr "nhánh chưa được quản lý.%s.rebase=%s; giả định là “true”" + +#: builtin/remote.c:366 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:454 builtin/remote.c:462 +#: builtin/remote.c:460 builtin/remote.c:468 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:466 +#: builtin/remote.c:472 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:655 +#: builtin/remote.c:660 #, c-format msgid "could not set '%s'" msgstr "không thể đặt “%s”" -#: builtin/remote.c:660 +#: builtin/remote.c:665 #, c-format msgid "" "The %s configuration remote.pushDefault in:\n" @@ -19997,17 +20957,17 @@ msgstr "" "\t%s:%d\n" "bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại “%s”" -#: builtin/remote.c:691 builtin/remote.c:836 builtin/remote.c:946 +#: builtin/remote.c:696 builtin/remote.c:841 builtin/remote.c:948 #, c-format msgid "No such remote: '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”" -#: builtin/remote.c:710 +#: builtin/remote.c:715 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:730 +#: builtin/remote.c:735 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -20018,17 +20978,17 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:770 +#: builtin/remote.c:775 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:804 +#: builtin/remote.c:809 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:882 +#: builtin/remote.c:887 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -20040,119 +21000,119 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:896 +#: builtin/remote.c:901 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:999 +#: builtin/remote.c:1009 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:1002 +#: builtin/remote.c:1012 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:1004 +#: builtin/remote.c:1014 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:1006 +#: builtin/remote.c:1016 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:1047 +#: builtin/remote.c:1057 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:1056 +#: builtin/remote.c:1066 #, c-format msgid "rebases interactively onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1058 +#: builtin/remote.c:1068 #, c-format msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" msgstr "" "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1061 +#: builtin/remote.c:1071 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1065 +#: builtin/remote.c:1075 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1068 +#: builtin/remote.c:1078 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1071 +#: builtin/remote.c:1081 #, c-format msgid "%-*s and with remote %s\n" msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" -#: builtin/remote.c:1114 +#: builtin/remote.c:1124 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1117 +#: builtin/remote.c:1127 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1121 +#: builtin/remote.c:1131 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1124 +#: builtin/remote.c:1134 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1127 +#: builtin/remote.c:1137 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1134 +#: builtin/remote.c:1144 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1137 +#: builtin/remote.c:1147 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1141 +#: builtin/remote.c:1151 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1144 +#: builtin/remote.c:1154 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1212 +#: builtin/remote.c:1222 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1239 +#: builtin/remote.c:1243 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1240 +#: builtin/remote.c:1244 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1241 builtin/remote.c:1257 builtin/remote.c:1396 +#: builtin/remote.c:1245 builtin/remote.c:1261 builtin/remote.c:1398 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" @@ -20160,181 +21120,185 @@ msgstr "(không có URL)" #. with the one in " Fetch URL: %s" #. translation. #. -#: builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257 +#: builtin/remote.c:1259 builtin/remote.c:1261 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1259 builtin/remote.c:1261 builtin/remote.c:1263 +#: builtin/remote.c:1263 builtin/remote.c:1265 builtin/remote.c:1267 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1259 +#: builtin/remote.c:1263 msgid "(not queried)" msgstr "(không yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1261 +#: builtin/remote.c:1265 msgid "(unknown)" msgstr "(không hiểu)" -#: builtin/remote.c:1265 +#: builtin/remote.c:1269 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1277 +#: builtin/remote.c:1281 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1280 builtin/remote.c:1306 +#: builtin/remote.c:1284 builtin/remote.c:1310 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1289 +#: builtin/remote.c:1293 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1297 +#: builtin/remote.c:1301 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1303 +#: builtin/remote.c:1307 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1324 +#: builtin/remote.c:1328 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1326 +#: builtin/remote.c:1330 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1341 +#: builtin/remote.c:1344 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1343 +#: builtin/remote.c:1346 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1353 +#: builtin/remote.c:1356 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1361 +#: builtin/remote.c:1364 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1363 +#: builtin/remote.c:1366 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1381 +#: builtin/remote.c:1384 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1382 +#: builtin/remote.c:1385 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1392 +#: builtin/remote.c:1394 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1393 +#: builtin/remote.c:1395 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1409 +#: builtin/remote.c:1411 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1412 +#: builtin/remote.c:1414 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1457 +#: builtin/remote.c:1459 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1521 builtin/remote.c:1577 builtin/remote.c:1647 +#: builtin/remote.c:1523 builtin/remote.c:1579 builtin/remote.c:1649 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1539 +#: builtin/remote.c:1541 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1546 +#: builtin/remote.c:1548 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1563 +#: builtin/remote.c:1565 msgid "query push URLs rather than fetch URLs" msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" -#: builtin/remote.c:1565 +#: builtin/remote.c:1567 msgid "return all URLs" msgstr "trả về mọi URL" -#: builtin/remote.c:1595 +#: builtin/remote.c:1597 #, c-format msgid "no URLs configured for remote '%s'" msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:1621 +#: builtin/remote.c:1623 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1623 +#: builtin/remote.c:1625 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1625 +#: builtin/remote.c:1627 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1632 +#: builtin/remote.c:1634 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1673 +#: builtin/remote.c:1675 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1681 +#: builtin/remote.c:1683 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1683 +#: builtin/remote.c:1685 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/repack.c:25 +#: builtin/remote.c:1702 +msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" +msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" + +#: builtin/repack.c:28 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các tùy chọn>]" -#: builtin/repack.c:30 +#: builtin/repack.c:33 msgid "" "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." @@ -20342,120 +21306,156 @@ msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." -#: builtin/repack.c:197 +#: builtin/repack.c:201 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" msgstr "" "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " "tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:268 builtin/repack.c:447 +#: builtin/repack.c:273 builtin/repack.c:816 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." msgstr "" "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-" "objects." -#: builtin/repack.c:295 +#: builtin/repack.c:297 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:323 +#: builtin/repack.c:312 +#, c-format +msgid "cannot open index for %s" +msgstr "không thể mở mục lục cho “%s”" + +#: builtin/repack.c:371 +#, c-format +msgid "pack %s too large to consider in geometric progression" +msgstr "gói %s là quá lớn để được xem là trong tiến trình hình học" + +#: builtin/repack.c:404 builtin/repack.c:411 builtin/repack.c:416 +#, c-format +msgid "pack %s too large to roll up" +msgstr "gói %s là quá lớn để được cuộn lại" + +#: builtin/repack.c:496 +#, c-format +msgid "could not open tempfile %s for writing" +msgstr "không thể mở tập tin tạm %s để ghi" + +#: builtin/repack.c:514 +msgid "could not close refs snapshot tempfile" +msgstr "không thể đóng tập tin tạm thời chụp nhanh các tham chiếu" + +#: builtin/repack.c:628 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:325 +#: builtin/repack.c:630 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:328 +#: builtin/repack.c:633 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:330 +#: builtin/repack.c:635 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:332 +#: builtin/repack.c:637 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:334 +#: builtin/repack.c:639 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:337 +#: builtin/repack.c:642 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:339 +#: builtin/repack.c:644 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:341 +#: builtin/repack.c:646 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:342 +#: builtin/repack.c:647 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:343 +#: builtin/repack.c:648 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:345 +#: builtin/repack.c:650 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:347 +#: builtin/repack.c:652 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:348 builtin/repack.c:354 +#: builtin/repack.c:653 builtin/repack.c:659 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:349 +#: builtin/repack.c:654 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:351 +#: builtin/repack.c:656 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:353 +#: builtin/repack.c:658 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" -#: builtin/repack.c:355 +#: builtin/repack.c:660 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:357 +#: builtin/repack.c:662 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:359 +#: builtin/repack.c:664 msgid "do not repack this pack" msgstr "đừng đóng gói lại gói này" -#: builtin/repack.c:369 +#: builtin/repack.c:666 +msgid "find a geometric progression with factor <N>" +msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số <N>" + +#: builtin/repack.c:668 +msgid "write a multi-pack index of the resulting packs" +msgstr "ghi mục lục “multi-pack” của các gói kết quả" + +#: builtin/repack.c:678 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:373 +#: builtin/repack.c:682 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:456 +#: builtin/repack.c:713 +msgid "--geometric is incompatible with -A, -a" +msgstr "--geometric là xung khắc với tùy chọn -A, -a" + +#: builtin/repack.c:825 msgid "Nothing new to pack." msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói." -#: builtin/repack.c:486 +#: builtin/repack.c:855 #, c-format msgid "missing required file: %s" msgstr "thiếu tập tin cần thiết: %s" -#: builtin/repack.c:488 +#: builtin/repack.c:857 #, c-format msgid "could not unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết: %s" @@ -20713,15 +21713,15 @@ msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" -#: builtin/rerere.c:60 +#: builtin/rerere.c:58 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" -#: builtin/rerere.c:79 +#: builtin/rerere.c:77 msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated" msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu" -#: builtin/rerere.c:113 +#: builtin/rerere.c:111 #, c-format msgid "unable to generate diff for '%s'" msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”" @@ -20766,93 +21766,93 @@ msgstr "hòa trộn" msgid "keep" msgstr "giữ lại" -#: builtin/reset.c:83 +#: builtin/reset.c:89 msgid "You do not have a valid HEAD." msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." -#: builtin/reset.c:85 +#: builtin/reset.c:91 msgid "Failed to find tree of HEAD." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." -#: builtin/reset.c:91 +#: builtin/reset.c:97 #, c-format msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." -#: builtin/reset.c:116 +#: builtin/reset.c:122 #, c-format msgid "HEAD is now at %s" msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" -#: builtin/reset.c:195 +#: builtin/reset.c:201 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:594 -#: builtin/stash.c:618 +#: builtin/reset.c:301 builtin/stash.c:605 builtin/stash.c:679 +#: builtin/stash.c:703 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" -#: builtin/reset.c:297 +#: builtin/reset.c:303 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" -#: builtin/reset.c:298 +#: builtin/reset.c:304 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" -#: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302 +#: builtin/reset.c:306 builtin/reset.c:308 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/reset.c:304 +#: builtin/reset.c:310 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" -#: builtin/reset.c:310 +#: builtin/reset.c:316 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" -#: builtin/reset.c:344 +#: builtin/reset.c:350 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:352 +#: builtin/reset.c:358 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." -#: builtin/reset.c:361 +#: builtin/reset.c:367 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" -#: builtin/reset.c:371 +#: builtin/reset.c:377 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- </các/đường/dẫn>”." -#: builtin/reset.c:373 +#: builtin/reset.c:379 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." -#: builtin/reset.c:388 +#: builtin/reset.c:394 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" -#: builtin/reset.c:392 +#: builtin/reset.c:398 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" -#: builtin/reset.c:413 +#: builtin/reset.c:419 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" -#: builtin/reset.c:416 +#: builtin/reset.c:422 #, c-format msgid "" "\n" @@ -20863,31 +21863,32 @@ msgstr "" "\n" "Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt " "lại.\n" -"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n" +"Bạn có thể sử dụng “--quiet” để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true " +"trong\n" "cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n" -#: builtin/reset.c:434 +#: builtin/reset.c:440 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." -#: builtin/reset.c:439 +#: builtin/reset.c:445 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:499 +#: builtin/rev-list.c:541 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" -#: builtin/rev-list.c:560 +#: builtin/rev-list.c:602 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" -#: builtin/rev-list.c:610 +#: builtin/rev-list.c:674 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-list.c:615 +#: builtin/rev-list.c:679 msgid "marked counting is incompatible with --objects" msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects" @@ -20907,6 +21908,18 @@ msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" +#: builtin/rev-parse.c:438 +msgid "premature end of input" +msgstr "đầu vào chấm dứt bất thường" + +#: builtin/rev-parse.c:442 +msgid "no usage string given before the `--' separator" +msgstr "không có chuỗi cách dùng nào được đưa ra trước dấu phân cách “--”" + +#: builtin/rev-parse.c:548 +msgid "Needed a single revision" +msgstr "Cần một điểm xét duyệt đơn" + #: builtin/rev-parse.c:552 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" @@ -20921,6 +21934,50 @@ msgstr "" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." +#: builtin/rev-parse.c:712 +msgid "--resolve-git-dir requires an argument" +msgstr "--resolve-git-dir cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:715 +#, c-format +msgid "not a gitdir '%s'" +msgstr "không phải một thư mục git “%s”" + +#: builtin/rev-parse.c:739 +msgid "--git-path requires an argument" +msgstr "--git-path cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:749 +msgid "-n requires an argument" +msgstr "-n cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:763 +msgid "--path-format requires an argument" +msgstr "--path-format cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:769 +#, c-format +msgid "unknown argument to --path-format: %s" +msgstr "không hiểu tham số cho --path-format: %s" + +#: builtin/rev-parse.c:776 +msgid "--default requires an argument" +msgstr "--default cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:782 +msgid "--prefix requires an argument" +msgstr "--prefix cần một tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:851 +#, c-format +msgid "unknown mode for --abbrev-ref: %s" +msgstr "không hiểu chế độ cho --abbrev-ref: %s" + +#: builtin/rev-parse.c:1023 +#, c-format +msgid "unknown mode for --show-object-format: %s" +msgstr "không hiểu chế độ cho --show-object-format: %s" + #: builtin/revert.c:24 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…" @@ -20995,23 +22052,27 @@ msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" +#: builtin/revert.c:128 +msgid "allow commits with empty messages" +msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" + #: builtin/revert.c:129 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" -#: builtin/revert.c:239 +#: builtin/revert.c:241 msgid "revert failed" msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" -#: builtin/revert.c:252 +#: builtin/revert.c:254 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" -#: builtin/rm.c:19 +#: builtin/rm.c:20 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…" -#: builtin/rm.c:207 +#: builtin/rm.c:208 msgid "" "the following file has staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" @@ -21022,7 +22083,7 @@ msgstr[0] "" "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n" "từ cả tập tin và cả HEAD:" -#: builtin/rm.c:212 +#: builtin/rm.c:213 msgid "" "\n" "(use -f to force removal)" @@ -21030,12 +22091,12 @@ msgstr "" "\n" "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:216 +#: builtin/rm.c:217 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" -#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229 +#: builtin/rm.c:221 builtin/rm.c:230 msgid "" "\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" @@ -21043,75 +22104,75 @@ msgstr "" "\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:226 +#: builtin/rm.c:227 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -#: builtin/rm.c:243 +#: builtin/rm.c:245 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/rm.c:244 +#: builtin/rm.c:246 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" -#: builtin/rm.c:245 +#: builtin/rm.c:247 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" -#: builtin/rm.c:246 +#: builtin/rm.c:248 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" -#: builtin/rm.c:248 +#: builtin/rm.c:250 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:282 +#: builtin/rm.c:285 msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?" msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?" -#: builtin/rm.c:305 +#: builtin/rm.c:315 msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" -#: builtin/rm.c:323 +#: builtin/rm.c:337 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" -#: builtin/rm.c:362 +#: builtin/rm.c:385 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" #: builtin/send-pack.c:20 msgid "" -"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" -"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " -"[<ref>...]\n" -" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive." +"git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n" +" [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n" +" [--verbose] [--thin] [--atomic]\n" +" [<host>:]<directory> (--all | <ref>...)" msgstr "" -"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" -"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-" -"chiếu>…]\n" -" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." +"git send-pack [--mirror] [--dry-run] [--force]\n" +" [--receive-pack=<git-receive-pack>]\n" +" [--verbose] [--thin] [--atomic]\n" +" [<host>:]<thư mục> (--all | <tham chiếu>…)" -#: builtin/send-pack.c:188 +#: builtin/send-pack.c:192 msgid "remote name" msgstr "tên máy dịch vụ" -#: builtin/send-pack.c:201 +#: builtin/send-pack.c:205 msgid "use stateless RPC protocol" msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" -#: builtin/send-pack.c:202 +#: builtin/send-pack.c:206 msgid "read refs from stdin" msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/send-pack.c:203 +#: builtin/send-pack.c:207 msgid "print status from remote helper" msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" @@ -21123,67 +22184,67 @@ msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đườ msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]" msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]" -#: builtin/shortlog.c:135 +#: builtin/shortlog.c:123 msgid "using multiple --group options with stdin is not supported" msgstr "" "việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" -#: builtin/shortlog.c:145 +#: builtin/shortlog.c:133 msgid "using --group=trailer with stdin is not supported" msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" -#: builtin/shortlog.c:335 +#: builtin/shortlog.c:323 #, c-format msgid "unknown group type: %s" msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s" -#: builtin/shortlog.c:363 -msgid "Group by committer rather than author" -msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" +#: builtin/shortlog.c:351 +msgid "group by committer rather than author" +msgstr "nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" -#: builtin/shortlog.c:366 +#: builtin/shortlog.c:354 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" -#: builtin/shortlog.c:368 -msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" -msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" +#: builtin/shortlog.c:356 +msgid "suppress commit descriptions, only provides commit count" +msgstr "chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" -#: builtin/shortlog.c:370 -msgid "Show the email address of each author" -msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" +#: builtin/shortlog.c:358 +msgid "show the email address of each author" +msgstr "hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" -#: builtin/shortlog.c:371 +#: builtin/shortlog.c:359 msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]" msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]" -#: builtin/shortlog.c:372 -msgid "Linewrap output" -msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" +#: builtin/shortlog.c:360 +msgid "linewrap output" +msgstr "ngắt dòng khi quá dài" -#: builtin/shortlog.c:374 +#: builtin/shortlog.c:362 msgid "field" msgstr "trường" -#: builtin/shortlog.c:375 -msgid "Group by field" -msgstr "Nhóm theo trường" +#: builtin/shortlog.c:363 +msgid "group by field" +msgstr "nhóm theo trường" -#: builtin/shortlog.c:403 +#: builtin/shortlog.c:394 msgid "too many arguments given outside repository" msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa" #: builtin/show-branch.c:13 msgid "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" -"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" -"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" -"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" +" [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" +" [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" +" [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" msgstr "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" -"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" -"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" -"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" +" [--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" +" [--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" +" [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" #: builtin/show-branch.c:17 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" @@ -21195,113 +22256,113 @@ msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu" -#: builtin/show-branch.c:548 +#: builtin/show-branch.c:547 #, c-format msgid "no matching refs with %s" msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" -#: builtin/show-branch.c:645 +#: builtin/show-branch.c:644 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:647 +#: builtin/show-branch.c:646 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:649 +#: builtin/show-branch.c:648 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:651 +#: builtin/show-branch.c:650 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:653 +#: builtin/show-branch.c:652 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:654 +#: builtin/show-branch.c:653 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:656 +#: builtin/show-branch.c:655 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:658 +#: builtin/show-branch.c:657 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:660 +#: builtin/show-branch.c:659 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:662 +#: builtin/show-branch.c:661 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:664 +#: builtin/show-branch.c:663 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:667 +#: builtin/show-branch.c:666 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:669 +#: builtin/show-branch.c:668 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:671 +#: builtin/show-branch.c:670 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:674 +#: builtin/show-branch.c:673 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:675 +#: builtin/show-branch.c:674 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" -#: builtin/show-branch.c:711 +#: builtin/show-branch.c:710 msgid "" "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" msgstr "" "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" "independent hay --merge-base" -#: builtin/show-branch.c:735 +#: builtin/show-branch.c:734 msgid "no branches given, and HEAD is not valid" msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" -#: builtin/show-branch.c:738 +#: builtin/show-branch.c:737 msgid "--reflog option needs one branch name" msgstr "--reflog cần tên một nhánh" -#: builtin/show-branch.c:741 +#: builtin/show-branch.c:740 #, c-format msgid "only %d entry can be shown at one time." msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." -#: builtin/show-branch.c:745 +#: builtin/show-branch.c:744 #, c-format msgid "no such ref %s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" -#: builtin/show-branch.c:831 +#: builtin/show-branch.c:828 #, c-format msgid "cannot handle more than %d rev." msgid_plural "cannot handle more than %d revs." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." -#: builtin/show-branch.c:835 +#: builtin/show-branch.c:832 #, c-format msgid "'%s' is not a valid ref." msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/show-branch.c:838 +#: builtin/show-branch.c:835 #, c-format msgid "cannot find commit %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" @@ -21362,104 +22423,122 @@ msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " "bộ" -#: builtin/sparse-checkout.c:21 +#: builtin/sparse-checkout.c:22 msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>" msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>" -#: builtin/sparse-checkout.c:50 +#: builtin/sparse-checkout.c:46 msgid "git sparse-checkout list" msgstr "git sparse-checkout list" -#: builtin/sparse-checkout.c:76 +#: builtin/sparse-checkout.c:72 msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ " "không tồn tại)" -#: builtin/sparse-checkout.c:228 +#: builtin/sparse-checkout.c:173 +#, c-format +msgid "" +"directory '%s' contains untracked files, but is not in the sparse-checkout " +"cone" +msgstr "" +"thư mục “%s” có chứa các tập tin chưa được theo dõi, nhưng lại không trong " +"“sparse-checkout cone”" + +#: builtin/sparse-checkout.c:181 +#, c-format +msgid "failed to remove directory '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục \"%s\"" + +#: builtin/sparse-checkout.c:321 msgid "failed to create directory for sparse-checkout file" msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout" -#: builtin/sparse-checkout.c:269 +#: builtin/sparse-checkout.c:362 msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig" msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig" -#: builtin/sparse-checkout.c:271 +#: builtin/sparse-checkout.c:364 msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting" msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig" -#: builtin/sparse-checkout.c:288 -msgid "git sparse-checkout init [--cone]" -msgstr "git sparse-checkout init [--cone]" +#: builtin/sparse-checkout.c:384 +msgid "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]" +msgstr "git sparse-checkout init [--cone] [--[no-]sparse-index]" -#: builtin/sparse-checkout.c:307 +#: builtin/sparse-checkout.c:404 msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode" msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón" -#: builtin/sparse-checkout.c:344 +#: builtin/sparse-checkout.c:406 +msgid "toggle the use of a sparse index" +msgstr "bật tắt việc sử dụng một \"sparse index\"" + +#: builtin/sparse-checkout.c:434 +msgid "failed to modify sparse-index config" +msgstr "gặp lỗi khi sửa cấu hình \"sparse-index\"" + +#: builtin/sparse-checkout.c:455 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:401 +#: builtin/sparse-checkout.c:507 #, c-format msgid "could not normalize path %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:413 +#: builtin/sparse-checkout.c:519 msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)" msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)" -#: builtin/sparse-checkout.c:438 +#: builtin/sparse-checkout.c:544 #, c-format msgid "unable to unquote C-style string '%s'" msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”" -#: builtin/sparse-checkout.c:492 builtin/sparse-checkout.c:516 +#: builtin/sparse-checkout.c:598 builtin/sparse-checkout.c:622 msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns" msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout" -#: builtin/sparse-checkout.c:561 +#: builtin/sparse-checkout.c:667 msgid "read patterns from standard in" msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/sparse-checkout.c:576 +#: builtin/sparse-checkout.c:682 msgid "git sparse-checkout reapply" msgstr "git sparse-checkout reapply" -#: builtin/sparse-checkout.c:595 +#: builtin/sparse-checkout.c:701 msgid "git sparse-checkout disable" msgstr "git sparse-checkout disable" -#: builtin/sparse-checkout.c:623 +#: builtin/sparse-checkout.c:732 msgid "error while refreshing working directory" msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc" -#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38 +#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:40 msgid "git stash list [<options>]" msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]" -#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43 +#: builtin/stash.c:25 builtin/stash.c:45 msgid "git stash show [<options>] [<stash>]" msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>" -#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48 +#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:50 msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]" -#: builtin/stash.c:25 +#: builtin/stash.c:27 msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" -#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63 +#: builtin/stash.c:28 builtin/stash.c:65 msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]" msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]" -#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68 -msgid "git stash clear" -msgstr "git stash clear" - -#: builtin/stash.c:28 +#: builtin/stash.c:30 msgid "" "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n" @@ -21471,7 +22550,7 @@ msgstr "" " [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n" " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]" -#: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85 +#: builtin/stash.c:34 msgid "" "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]" @@ -21479,19 +22558,19 @@ msgstr "" "git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]" -#: builtin/stash.c:53 +#: builtin/stash.c:55 msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" -#: builtin/stash.c:58 +#: builtin/stash.c:60 msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]" -#: builtin/stash.c:73 +#: builtin/stash.c:75 msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>" msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>" -#: builtin/stash.c:78 +#: builtin/stash.c:80 msgid "" "git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n" @@ -21501,174 +22580,208 @@ msgstr "" " [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n" " [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]" -#: builtin/stash.c:128 +#: builtin/stash.c:87 +msgid "" +"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" +" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]" +msgstr "" +"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n" +" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]" + +#: builtin/stash.c:130 #, c-format msgid "'%s' is not a stash-like commit" msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: builtin/stash.c:148 +#: builtin/stash.c:150 #, c-format msgid "Too many revisions specified:%s" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/stash.c:162 +#: builtin/stash.c:164 msgid "No stash entries found." msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." -#: builtin/stash.c:176 +#: builtin/stash.c:178 #, c-format msgid "%s is not a valid reference" msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ" -#: builtin/stash.c:225 -msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" +#: builtin/stash.c:227 +msgid "git stash clear with arguments is unimplemented" +msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện" + +#: builtin/stash.c:447 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: Untracked file in way of tracked file! Renaming\n" +" %s -> %s\n" +" to make room.\n" msgstr "" -"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" +"CẢNH BÁO: Tệp chưa được theo dõi theo cách của tệp được theo dõi! Đổi tên\n" +" %s -> %s\n" +" để nhường chỗ.\n" -#: builtin/stash.c:404 +#: builtin/stash.c:508 msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: builtin/stash.c:415 +#: builtin/stash.c:519 #, c-format msgid "could not generate diff %s^!." msgstr "không thể tạo diff %s^!." -#: builtin/stash.c:422 +#: builtin/stash.c:526 msgid "conflicts in index. Try without --index." msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: builtin/stash.c:428 +#: builtin/stash.c:532 msgid "could not save index tree" msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: builtin/stash.c:437 -msgid "could not restore untracked files from stash" -msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" - -#: builtin/stash.c:451 +#: builtin/stash.c:552 #, c-format msgid "Merging %s with %s" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s" -#: builtin/stash.c:461 +#: builtin/stash.c:562 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:620 +#: builtin/stash.c:575 +msgid "could not restore untracked files from stash" +msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" + +#: builtin/stash.c:607 builtin/stash.c:705 msgid "attempt to recreate the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:566 +#: builtin/stash.c:651 #, c-format msgid "Dropped %s (%s)" msgstr "Đã xóa %s (%s)" -#: builtin/stash.c:569 +#: builtin/stash.c:654 #, c-format msgid "%s: Could not drop stash entry" msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: builtin/stash.c:582 +#: builtin/stash.c:667 #, c-format msgid "'%s' is not a stash reference" msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash" -#: builtin/stash.c:632 +#: builtin/stash.c:717 msgid "The stash entry is kept in case you need it again." msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." -#: builtin/stash.c:655 +#: builtin/stash.c:740 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: builtin/stash.c:799 builtin/stash.c:836 +#: builtin/stash.c:824 +msgid "failed to parse tree" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích cây" + +#: builtin/stash.c:835 +msgid "failed to unpack trees" +msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ cây" + +#: builtin/stash.c:855 +msgid "include untracked files in the stash" +msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" + +#: builtin/stash.c:858 +msgid "only show untracked files in the stash" +msgstr "chỉ hiển thị các tập tin không được theo dõi trong stash" + +#: builtin/stash.c:945 builtin/stash.c:982 #, c-format msgid "Cannot update %s with %s" msgstr "Không thể cập nhật %s với %s" -#: builtin/stash.c:817 builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536 +#: builtin/stash.c:963 builtin/stash.c:1619 builtin/stash.c:1684 msgid "stash message" msgstr "phần chú thích cho stash" -#: builtin/stash.c:827 +#: builtin/stash.c:973 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>" -#: builtin/stash.c:1042 +#: builtin/stash.c:1187 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: builtin/stash.c:1142 +#: builtin/stash.c:1287 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: builtin/stash.c:1169 +#: builtin/stash.c:1314 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/stash.c:1178 +#: builtin/stash.c:1323 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" -#: builtin/stash.c:1189 builtin/stash.c:1198 +#: builtin/stash.c:1334 builtin/stash.c:1343 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1226 +#: builtin/stash.c:1371 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1275 +#: builtin/stash.c:1420 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" -#: builtin/stash.c:1291 +#: builtin/stash.c:1438 msgid "Did you forget to 'git add'?" msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?" -#: builtin/stash.c:1306 +#: builtin/stash.c:1453 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: builtin/stash.c:1313 +#: builtin/stash.c:1460 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: builtin/stash.c:1328 +#: builtin/stash.c:1475 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: builtin/stash.c:1333 +#: builtin/stash.c:1480 #, c-format msgid "Saved working directory and index state %s" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" -#: builtin/stash.c:1423 +#: builtin/stash.c:1571 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/stash.c:1462 builtin/stash.c:1527 +#: builtin/stash.c:1610 builtin/stash.c:1675 msgid "keep index" msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:1464 builtin/stash.c:1529 +#: builtin/stash.c:1612 builtin/stash.c:1677 msgid "stash in patch mode" msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá" -#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1530 +#: builtin/stash.c:1613 builtin/stash.c:1678 msgid "quiet mode" msgstr "chế độ im lặng" -#: builtin/stash.c:1467 builtin/stash.c:1532 +#: builtin/stash.c:1615 builtin/stash.c:1680 msgid "include untracked files in stash" msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" -#: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534 +#: builtin/stash.c:1617 builtin/stash.c:1682 msgid "include ignore files" msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/stash.c:1569 +#: builtin/stash.c:1717 msgid "" "the stash.useBuiltin support has been removed!\n" "See its entry in 'git help config' for details." @@ -21692,40 +22805,49 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:2423 +#: builtin/submodule--helper.c:46 builtin/submodule--helper.c:2667 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/submodule--helper.c:64 +#: builtin/submodule--helper.c:63 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" -#: builtin/submodule--helper.c:102 +#: builtin/submodule--helper.c:101 #, c-format msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1819 +#: builtin/submodule--helper.c:211 +#, c-format +msgid "" +"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " +"authoritative upstream." +msgstr "" +"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " +"sở hữu chính nó." + +#: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1858 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" -#: builtin/submodule--helper.c:415 +#: builtin/submodule--helper.c:410 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:629 -#: builtin/submodule--helper.c:652 +#: builtin/submodule--helper.c:468 builtin/submodule--helper.c:605 +#: builtin/submodule--helper.c:628 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:524 +#: builtin/submodule--helper.c:520 #, c-format msgid "Entering '%s'\n" msgstr "Đang vào “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:527 +#: builtin/submodule--helper.c:523 #, c-format msgid "" "run_command returned non-zero status for %s\n" @@ -21734,7 +22856,7 @@ msgstr "" "run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n" "." -#: builtin/submodule--helper.c:549 +#: builtin/submodule--helper.c:545 #, c-format msgid "" "run_command returned non-zero status while recursing in the nested " @@ -21745,185 +22867,172 @@ msgstr "" "con lồng nhau của %s\n" "." -#: builtin/submodule--helper.c:565 -msgid "Suppress output of entering each submodule command" -msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" +#: builtin/submodule--helper.c:561 +msgid "suppress output of entering each submodule command" +msgstr "chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1487 -msgid "Recurse into nested submodules" -msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" +#: builtin/submodule--helper.c:563 builtin/submodule--helper.c:864 +#: builtin/submodule--helper.c:1453 +msgid "recurse into nested submodules" +msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:572 +#: builtin/submodule--helper.c:568 msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>" msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>" -#: builtin/submodule--helper.c:599 -#, c-format -msgid "" -"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " -"authoritative upstream." -msgstr "" -"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " -"sở hữu chính nó." - -#: builtin/submodule--helper.c:666 +#: builtin/submodule--helper.c:642 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:670 +#: builtin/submodule--helper.c:646 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:680 +#: builtin/submodule--helper.c:656 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:687 +#: builtin/submodule--helper.c:663 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:709 -msgid "Suppress output for initializing a submodule" -msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" +#: builtin/submodule--helper.c:685 +msgid "suppress output for initializing a submodule" +msgstr "chặn kết xuất của khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:714 +#: builtin/submodule--helper.c:690 msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:787 builtin/submodule--helper.c:922 +#: builtin/submodule--helper.c:763 builtin/submodule--helper.c:898 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:835 +#: builtin/submodule--helper.c:811 #, c-format msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1457 +#: builtin/submodule--helper.c:838 builtin/submodule--helper.c:1423 #, c-format msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:886 builtin/submodule--helper.c:1623 -msgid "Suppress submodule status output" -msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" +#: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1589 +msgid "suppress submodule status output" +msgstr "chặn kết xuất về tình trạng mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:887 +#: builtin/submodule--helper.c:863 msgid "" -"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " +"use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" msgstr "" -"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" +"dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:888 -msgid "recurse into nested submodules" -msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" - -#: builtin/submodule--helper.c:893 +#: builtin/submodule--helper.c:869 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:917 +#: builtin/submodule--helper.c:893 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:989 +#: builtin/submodule--helper.c:965 #, c-format msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)" msgstr "" "* %s %s(blob)->%s(\n" ")" -#: builtin/submodule--helper.c:992 +#: builtin/submodule--helper.c:968 #, c-format msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)" msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)" -#: builtin/submodule--helper.c:1005 +#: builtin/submodule--helper.c:981 #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" -#: builtin/submodule--helper.c:1055 +#: builtin/submodule--helper.c:1031 #, c-format msgid "couldn't hash object from '%s'" msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1059 +#: builtin/submodule--helper.c:1035 #, c-format msgid "unexpected mode %o\n" msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1300 +#: builtin/submodule--helper.c:1276 msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD" msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1302 -msgid "to compare the commit in the index with that in the submodule HEAD" -msgstr "" -"để so sánh lần chuyển giao lưu trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con" +#: builtin/submodule--helper.c:1278 +msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD" +msgstr "để so sánh lần trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1304 +#: builtin/submodule--helper.c:1280 msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'" msgstr "" "bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của “ignore_config” được đặt thành “all”" -#: builtin/submodule--helper.c:1306 +#: builtin/submodule--helper.c:1282 msgid "limit the summary size" msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp" -#: builtin/submodule--helper.c:1311 +#: builtin/submodule--helper.c:1287 msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]" msgstr "" "git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</" "đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:1335 +#: builtin/submodule--helper.c:1311 msgid "could not fetch a revision for HEAD" msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD" -#: builtin/submodule--helper.c:1340 +#: builtin/submodule--helper.c:1316 msgid "--cached and --files are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:1407 +#: builtin/submodule--helper.c:1373 #, c-format msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1413 +#: builtin/submodule--helper.c:1379 #, c-format msgid "failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1427 +#: builtin/submodule--helper.c:1393 #, c-format msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1438 +#: builtin/submodule--helper.c:1404 #, c-format msgid "failed to update remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1485 -msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" -msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" +#: builtin/submodule--helper.c:1451 +msgid "suppress output of synchronizing submodule url" +msgstr "chặn kết xuất của url mô-đun-con đồng bộ" -#: builtin/submodule--helper.c:1492 +#: builtin/submodule--helper.c:1458 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:1546 +#: builtin/submodule--helper.c:1512 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " @@ -21932,7 +23041,7 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" -#: builtin/submodule--helper.c:1558 +#: builtin/submodule--helper.c:1524 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " @@ -21941,45 +23050,45 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " "bỏ chúng đi" -#: builtin/submodule--helper.c:1566 +#: builtin/submodule--helper.c:1532 #, c-format msgid "Cleared directory '%s'\n" msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1568 +#: builtin/submodule--helper.c:1534 #, c-format msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1579 +#: builtin/submodule--helper.c:1545 #, c-format msgid "could not create empty submodule directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1595 +#: builtin/submodule--helper.c:1561 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1624 -msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" -msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" +#: builtin/submodule--helper.c:1590 +msgid "remove submodule working trees even if they contain local changes" +msgstr "gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" -#: builtin/submodule--helper.c:1625 -msgid "Unregister all submodules" -msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" +#: builtin/submodule--helper.c:1591 +msgid "unregister all submodules" +msgstr "bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1630 +#: builtin/submodule--helper.c:1596 msgid "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" msgstr "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" -#: builtin/submodule--helper.c:1644 +#: builtin/submodule--helper.c:1610 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1713 +#: builtin/submodule--helper.c:1655 msgid "" "An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n" "To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n" @@ -21994,154 +23103,253 @@ msgstr "" "bằng\n" "“--reference-if-able” thay vì dùng “--reference”." -#: builtin/submodule--helper.c:1752 builtin/submodule--helper.c:1755 +#: builtin/submodule--helper.c:1700 builtin/submodule--helper.c:1703 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1791 +#: builtin/submodule--helper.c:1739 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1798 +#: builtin/submodule--helper.c:1746 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1822 +#: builtin/submodule--helper.c:1771 +#, c-format +msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir" +msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1812 +#, c-format +msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" +msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" + +#: builtin/submodule--helper.c:1817 +#, c-format +msgid "directory not empty: '%s'" +msgstr "thư mục không trống: “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1829 +#, c-format +msgid "could not get submodule directory for '%s'" +msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1861 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1825 +#: builtin/submodule--helper.c:1864 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:1828 +#: builtin/submodule--helper.c:1867 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:1836 +#: builtin/submodule--helper.c:1875 builtin/submodule--helper.c:3264 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:1839 builtin/submodule--helper.c:2348 +#: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:2525 +#: builtin/submodule--helper.c:3257 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1841 builtin/submodule--helper.c:2350 +#: builtin/submodule--helper.c:1880 builtin/submodule--helper.c:2527 msgid "disallow cloning into non-empty directory" msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng" -#: builtin/submodule--helper.c:1848 +#: builtin/submodule--helper.c:1887 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url " "<url> --path <path>" msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " -"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path " -"</đường/dẫn>" - -#: builtin/submodule--helper.c:1873 -#, c-format -msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir" -msgstr "từ chối tạo/dùng “%s” trong một thư mục git của mô đun con" - -#: builtin/submodule--helper.c:1884 -#, c-format -msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" -msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" +"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] --url <url> --path </" +"đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:1888 -#, c-format -msgid "directory not empty: '%s'" -msgstr "thư mục không trống: “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:1900 -#, c-format -msgid "could not get submodule directory for '%s'" -msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:1936 +#: builtin/submodule--helper.c:1924 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1940 +#: builtin/submodule--helper.c:1928 #, c-format msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" msgstr "" "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:2041 +#: builtin/submodule--helper.c:2043 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:2045 +#: builtin/submodule--helper.c:2047 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:2075 +#: builtin/submodule--helper.c:2077 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:2104 +#: builtin/submodule--helper.c:2106 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:2254 +#: builtin/submodule--helper.c:2256 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" -#: builtin/submodule--helper.c:2265 +#: builtin/submodule--helper.c:2267 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" -#: builtin/submodule--helper.c:2327 builtin/submodule--helper.c:2573 +#: builtin/submodule--helper.c:2372 +#, c-format +msgid "Unable to checkout '%s' in submodule path '%s'" +msgstr "Không thể lấy ra “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:2376 +#, c-format +msgid "Unable to rebase '%s' in submodule path '%s'" +msgstr "Không thể cải tổ “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:2380 +#, c-format +msgid "Unable to merge '%s' in submodule path '%s'" +msgstr "Không thể hòa trộn (merge) “%s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:2384 +#, c-format +msgid "Execution of '%s %s' failed in submodule path '%s'" +msgstr "" +"Thực hiện không thành công lệnh “%s %s” trong đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:2408 +#, c-format +msgid "Submodule path '%s': checked out '%s'\n" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: đã checkout “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:2412 +#, c-format +msgid "Submodule path '%s': rebased into '%s'\n" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: được rebase vào trong “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:2416 +#, c-format +msgid "Submodule path '%s': merged in '%s'\n" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: được hòa trộn vào “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:2420 +#, c-format +msgid "Submodule path '%s': '%s %s'\n" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s”: “%s %s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:2444 +#, c-format +msgid "Unable to fetch in submodule path '%s'; trying to directly fetch %s:" +msgstr "" +"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “%s”; thử lấy về trực tiếp %s:" + +#: builtin/submodule--helper.c:2453 +#, c-format +msgid "" +"Fetched in submodule path '%s', but it did not contain %s. Direct fetching " +"of that commit failed." +msgstr "" +"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “%s”, nhưng nó không chứa %s. Lấy về trực " +"tiếp lần chuyển giao gặp lỗi đó." + +#: builtin/submodule--helper.c:2504 builtin/submodule--helper.c:2574 +#: builtin/submodule--helper.c:2812 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:2330 +#: builtin/submodule--helper.c:2507 builtin/submodule--helper.c:2579 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:2334 +#: builtin/submodule--helper.c:2511 builtin/submodule--helper.c:2577 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:2340 -msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" +#: builtin/submodule--helper.c:2517 +msgid "create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" -"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" +"tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:2343 +#: builtin/submodule--helper.c:2520 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:2345 +#: builtin/submodule--helper.c:2522 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" -#: builtin/submodule--helper.c:2346 +#: builtin/submodule--helper.c:2523 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:2357 +#: builtin/submodule--helper.c:2534 msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:2370 +#: builtin/submodule--helper.c:2547 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:2418 +#: builtin/submodule--helper.c:2565 +msgid "suppress output for update by rebase or merge" +msgstr "chặn kết xuất cho cập nhật bởi cải tổ hoặc hòa trộn" + +#: builtin/submodule--helper.c:2566 +msgid "force checkout updates" +msgstr "ép buộc lấy ra các cập nhật" + +#: builtin/submodule--helper.c:2568 +msgid "don't fetch new objects from the remote site" +msgstr "đừng lấy các đối tượng mới từ địa chỉ trên mạng" + +#: builtin/submodule--helper.c:2570 +msgid "overrides update mode in case the repository is a fresh clone" +msgstr "ghi đè chế độ cập nhật trong trường hợp kho lưu trữ là bản sao mới" + +#: builtin/submodule--helper.c:2571 +msgid "depth for shallow fetch" +msgstr "chiều sâu lịch sử muốn lấy về" + +#: builtin/submodule--helper.c:2581 +msgid "sha1" +msgstr "sha1" + +#: builtin/submodule--helper.c:2582 +msgid "SHA1 expected by superproject" +msgstr "SHA1 là cần thiết cho superproject" + +#: builtin/submodule--helper.c:2584 +msgid "subsha1" +msgstr "subsha1" + +#: builtin/submodule--helper.c:2585 +msgid "SHA1 of submodule's HEAD" +msgstr "SHA1 của HEAD của mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:2591 +msgid "git submodule--helper run-update-procedure [<options>] <path>" +msgstr "" +"git submodule--helper run-update-procedure [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" + +#: builtin/submodule--helper.c:2662 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " @@ -22150,86 +23358,194 @@ msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" -#: builtin/submodule--helper.c:2541 +#: builtin/submodule--helper.c:2780 #, c-format msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:2574 +#: builtin/submodule--helper.c:2813 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:2580 +#: builtin/submodule--helper.c:2819 msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:2636 +#: builtin/submodule--helper.c:2875 msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file" msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:2639 +#: builtin/submodule--helper.c:2878 msgid "unset the config in the .gitmodules file" msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:2644 +#: builtin/submodule--helper.c:2883 msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]" msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]" -#: builtin/submodule--helper.c:2645 +#: builtin/submodule--helper.c:2884 msgid "git submodule--helper config --unset <name>" msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>" -#: builtin/submodule--helper.c:2646 +#: builtin/submodule--helper.c:2885 msgid "git submodule--helper config --check-writeable" msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" -#: builtin/submodule--helper.c:2665 git-submodule.sh:150 -#, sh-format +#: builtin/submodule--helper.c:2904 builtin/submodule--helper.c:3120 +#: builtin/submodule--helper.c:3276 msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:2681 -msgid "Suppress output for setting url of a submodule" -msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con" +#: builtin/submodule--helper.c:2920 +msgid "suppress output for setting url of a submodule" +msgstr "chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:2685 +#: builtin/submodule--helper.c:2924 msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>" msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>" -#: builtin/submodule--helper.c:2718 +#: builtin/submodule--helper.c:2957 msgid "set the default tracking branch to master" msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master" -#: builtin/submodule--helper.c:2720 +#: builtin/submodule--helper.c:2959 msgid "set the default tracking branch" msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định" -#: builtin/submodule--helper.c:2724 +#: builtin/submodule--helper.c:2963 msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>" msgstr "" "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:2725 +#: builtin/submodule--helper.c:2964 msgid "" "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>" msgstr "" "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/" "dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:2732 +#: builtin/submodule--helper.c:2971 msgid "--branch or --default required" msgstr "cần --branch hoặc --default" -#: builtin/submodule--helper.c:2735 +#: builtin/submodule--helper.c:2974 msgid "--branch and --default are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:2792 git.c:438 git.c:711 +#: builtin/submodule--helper.c:3037 +#, c-format +msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n" +msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “%s” vào bảng mục lục\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:3040 +#, c-format +msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo" +msgstr "“%s” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" + +#: builtin/submodule--helper.c:3053 +#, c-format +msgid "A git directory for '%s' is found locally with remote(s):\n" +msgstr "Thư mục git cho “%s” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:3060 +#, c-format +msgid "" +"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" +" %s\n" +"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " +"repo\n" +"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " +"option." +msgstr "" +"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa " +"từ\n" +" %s\n" +"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng " +"hoặc\n" +"là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy chọn “--" +"name”." + +#: builtin/submodule--helper.c:3072 +#, c-format +msgid "Reactivating local git directory for submodule '%s'\n" +msgstr "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “%s”.\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:3109 +#, c-format +msgid "unable to checkout submodule '%s'" +msgstr "không thể lấy ra mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:3148 +#, c-format +msgid "Failed to add submodule '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:3152 builtin/submodule--helper.c:3157 +#: builtin/submodule--helper.c:3165 +#, c-format +msgid "Failed to register submodule '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:3221 +#, c-format +msgid "'%s' already exists in the index" +msgstr "”%s” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" + +#: builtin/submodule--helper.c:3224 +#, c-format +msgid "'%s' already exists in the index and is not a submodule" +msgstr "" +"”%s” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:3253 +msgid "branch of repository to add as submodule" +msgstr "nhánh của kho để thêm như là mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:3254 +msgid "allow adding an otherwise ignored submodule path" +msgstr "cho phép thêm một đường dẫn mô-đun-con bị bỏ qua khác" + +#: builtin/submodule--helper.c:3256 +msgid "print only error messages" +msgstr "chỉ hiển thị các thông điệp báo lỗi" + +#: builtin/submodule--helper.c:3260 +msgid "borrow the objects from reference repositories" +msgstr "vay mượn các đối tượng từ kho thay thế" + +#: builtin/submodule--helper.c:3262 +msgid "" +"sets the submodule’s name to the given string instead of defaulting to its " +"path" +msgstr "" +"đặt tên của submodule bằng chuỗi đã cho thay vì mặc định là đường dẫn của nó" + +#: builtin/submodule--helper.c:3269 +msgid "git submodule--helper add [<options>] [--] <repository> [<path>]" +msgstr "git submodule--helper add [<các tùy chọn>] [--] <kho> [</đường/dẫn>]" + +#: builtin/submodule--helper.c:3297 +msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" +msgstr "" +"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " +"việc" + +#: builtin/submodule--helper.c:3305 +#, c-format +msgid "repo URL: '%s' must be absolute or begin with ./|../" +msgstr "repo URL: “%s” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" + +#: builtin/submodule--helper.c:3340 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid submodule name" +msgstr "“%s” không phải là một tên mô-đun-con hợp lệ" + +#: builtin/submodule--helper.c:3404 git.c:449 git.c:723 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" -#: builtin/submodule--helper.c:2798 +#: builtin/submodule--helper.c:3410 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" @@ -22242,33 +23558,33 @@ msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" -#: builtin/symbolic-ref.c:40 +#: builtin/symbolic-ref.c:42 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)" -#: builtin/symbolic-ref.c:41 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 msgid "delete symbolic ref" msgstr "xóa tham chiếu mềm" -#: builtin/symbolic-ref.c:42 +#: builtin/symbolic-ref.c:44 msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:499 +#: builtin/symbolic-ref.c:45 builtin/update-ref.c:505 msgid "reason" msgstr "lý do" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:499 +#: builtin/symbolic-ref.c:45 builtin/update-ref.c:505 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" #: builtin/tag.c:25 msgid "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n" -"\t\t<tagname> [<head>]" +" <tagname> [<head>]" msgstr "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n" -"\t\t<tên-thẻ> [<head>]" +" <tên-thẻ> [<head>]" #: builtin/tag.c:27 msgid "git tag -d <tagname>..." @@ -22278,29 +23594,29 @@ msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" msgid "" "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--" "points-at <object>]\n" -"\t\t[--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] " +" [--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] " "[<pattern>...]" msgstr "" "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains " "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n" -"\t\t[--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged " +" [--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged " "[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" #: builtin/tag.c:30 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:89 +#: builtin/tag.c:100 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:105 +#: builtin/tag.c:135 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:135 +#: builtin/tag.c:170 #, c-format msgid "" "\n" @@ -22313,7 +23629,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:139 +#: builtin/tag.c:174 #, c-format msgid "" "\n" @@ -22328,15 +23644,11 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:198 +#: builtin/tag.c:241 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:200 -msgid "unable to write tag file" -msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" - -#: builtin/tag.c:216 +#: builtin/tag.c:259 #, c-format msgid "" "You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n" @@ -22349,144 +23661,140 @@ msgstr "" "\n" "\tgit tag -f %s %s^{}" -#: builtin/tag.c:232 +#: builtin/tag.c:275 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:285 +#: builtin/tag.c:326 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:292 +#: builtin/tag.c:333 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:403 +#: builtin/tag.c:444 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:405 +#: builtin/tag.c:446 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:407 +#: builtin/tag.c:448 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:408 +#: builtin/tag.c:449 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:410 +#: builtin/tag.c:451 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:412 +#: builtin/tag.c:453 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:414 +#: builtin/tag.c:455 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:416 +#: builtin/tag.c:457 msgid "force edit of tag message" msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" -#: builtin/tag.c:417 +#: builtin/tag.c:458 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:420 +#: builtin/tag.c:461 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:421 +#: builtin/tag.c:462 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:505 +#: builtin/tag.c:463 builtin/update-ref.c:511 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:424 +#: builtin/tag.c:465 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:425 +#: builtin/tag.c:466 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428 +#: builtin/tag.c:467 builtin/tag.c:469 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429 +#: builtin/tag.c:468 builtin/tag.c:470 msgid "print only tags that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:430 +#: builtin/tag.c:471 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:431 +#: builtin/tag.c:472 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:435 +#: builtin/tag.c:476 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:483 +#: builtin/tag.c:525 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:505 +#: builtin/tag.c:546 msgid "-n option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:507 +#: builtin/tag.c:548 msgid "--contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:509 +#: builtin/tag.c:550 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:511 +#: builtin/tag.c:552 msgid "--points-at option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:513 +#: builtin/tag.c:554 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" msgstr "" "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:524 +#: builtin/tag.c:568 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:543 -msgid "too many params" -msgstr "quá nhiều đối số" - -#: builtin/tag.c:549 +#: builtin/tag.c:593 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:554 +#: builtin/tag.c:598 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:585 +#: builtin/tag.c:629 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/unpack-objects.c:502 +#: builtin/unpack-objects.c:504 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" @@ -22495,57 +23803,52 @@ msgstr "Đang giải nén các đối tượng" msgid "failed to create directory %s" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/update-index.c:100 -#, c-format -msgid "failed to create file %s" -msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" - -#: builtin/update-index.c:108 +#: builtin/update-index.c:106 #, c-format msgid "failed to delete file %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" -#: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221 +#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219 #, c-format msgid "failed to delete directory %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" -#: builtin/update-index.c:140 +#: builtin/update-index.c:138 #, c-format msgid "Testing mtime in '%s' " msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” " -#: builtin/update-index.c:154 +#: builtin/update-index.c:152 msgid "directory stat info does not change after adding a new file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" -#: builtin/update-index.c:167 +#: builtin/update-index.c:165 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" -#: builtin/update-index.c:180 +#: builtin/update-index.c:178 msgid "directory stat info changes after updating a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" -#: builtin/update-index.c:191 +#: builtin/update-index.c:189 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" msgstr "" "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " "mục con" -#: builtin/update-index.c:202 +#: builtin/update-index.c:200 msgid "directory stat info does not change after deleting a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" -#: builtin/update-index.c:215 +#: builtin/update-index.c:213 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" -#: builtin/update-index.c:222 +#: builtin/update-index.c:220 msgid " OK" msgstr " Đồng ý" -#: builtin/update-index.c:591 +#: builtin/update-index.c:589 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" @@ -22763,19 +24066,19 @@ msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]" -#: builtin/update-ref.c:500 +#: builtin/update-ref.c:506 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" -#: builtin/update-ref.c:502 +#: builtin/update-ref.c:508 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" -#: builtin/update-ref.c:503 +#: builtin/update-ref.c:509 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/update-ref.c:504 +#: builtin/update-ref.c:510 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -22791,19 +24094,19 @@ msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" -#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17 +#: builtin/upload-pack.c:24 t/helper/test-serve-v2.c:17 msgid "quit after a single request/response exchange" msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" -#: builtin/upload-pack.c:25 -msgid "exit immediately after initial ref advertisement" -msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" +#: builtin/upload-pack.c:26 +msgid "serve up the info/refs for git-http-backend" +msgstr "phục vụ info/refs (thông tin/tham chiếu) cho git-http-backend" -#: builtin/upload-pack.c:27 +#: builtin/upload-pack.c:29 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" -#: builtin/upload-pack.c:29 +#: builtin/upload-pack.c:31 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" @@ -22839,89 +24142,58 @@ msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" -#: builtin/worktree.c:17 +#: builtin/worktree.c:19 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]" -#: builtin/worktree.c:18 +#: builtin/worktree.c:20 msgid "git worktree list [<options>]" msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]" -#: builtin/worktree.c:19 +#: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree lock [<options>] <path>" msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:20 +#: builtin/worktree.c:22 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" -#: builtin/worktree.c:21 +#: builtin/worktree.c:23 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]" -#: builtin/worktree.c:22 +#: builtin/worktree.c:24 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" -#: builtin/worktree.c:23 +#: builtin/worktree.c:25 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:973 -#, c-format -msgid "failed to delete '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" - -#: builtin/worktree.c:85 -msgid "not a valid directory" -msgstr "không phải thư mục hợp lệ" - -#: builtin/worktree.c:91 -msgid "gitdir file does not exist" -msgstr "tập tin gitdir không tồn tại" - -#: builtin/worktree.c:96 builtin/worktree.c:105 -#, c-format -msgid "unable to read gitdir file (%s)" -msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)" - -#: builtin/worktree.c:115 -#, c-format -msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)" -msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" - -#: builtin/worktree.c:123 -msgid "invalid gitdir file" -msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ" - -#: builtin/worktree.c:131 -msgid "gitdir file points to non-existent location" -msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" - -#: builtin/worktree.c:146 +#: builtin/worktree.c:75 #, c-format msgid "Removing %s/%s: %s" msgstr "Đang xóa %s/%s: %s" -#: builtin/worktree.c:221 +#: builtin/worktree.c:148 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:223 +#: builtin/worktree.c:150 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:293 +#: builtin/worktree.c:220 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:302 +#: builtin/worktree.c:229 #, c-format msgid "unusable worktree destination '%s'" msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”" -#: builtin/worktree.c:307 +#: builtin/worktree.c:234 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but locked worktree;\n" @@ -22930,7 +24202,7 @@ msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" "dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:309 +#: builtin/worktree.c:236 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but already registered worktree;\n" @@ -22939,115 +24211,141 @@ msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" "dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:360 +#: builtin/worktree.c:287 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:494 builtin/worktree.c:500 +#: builtin/worktree.c:309 +msgid "initializing" +msgstr "khởi tạo" + +#: builtin/worktree.c:421 builtin/worktree.c:427 #, c-format msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" -#: builtin/worktree.c:496 +#: builtin/worktree.c:423 #, c-format msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" -#: builtin/worktree.c:505 +#: builtin/worktree.c:432 #, c-format msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" -#: builtin/worktree.c:511 +#: builtin/worktree.c:438 #, c-format msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" -#: builtin/worktree.c:552 +#: builtin/worktree.c:483 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:555 +#: builtin/worktree.c:486 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:557 +#: builtin/worktree.c:488 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:559 +#: builtin/worktree.c:490 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:560 +#: builtin/worktree.c:491 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:563 +#: builtin/worktree.c:493 builtin/worktree.c:730 +msgid "reason for locking" +msgstr "lý do khóa" + +#: builtin/worktree.c:496 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" -#: builtin/worktree.c:566 +#: builtin/worktree.c:499 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" -#: builtin/worktree.c:574 +#: builtin/worktree.c:507 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:635 +#: builtin/worktree.c:509 +msgid "--reason requires --lock" +msgstr "--reason cần --lock" + +#: builtin/worktree.c:513 +msgid "added with --lock" +msgstr "được thêm với --lock" + +#: builtin/worktree.c:575 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:758 -msgid "reason for locking" -msgstr "lý do khóa" +#: builtin/worktree.c:692 +msgid "show extended annotations and reasons, if available" +msgstr "hiển thị chú thích và lý do mở rộng, nếu có" -#: builtin/worktree.c:770 builtin/worktree.c:803 builtin/worktree.c:877 -#: builtin/worktree.c:1001 +#: builtin/worktree.c:694 +msgid "add 'prunable' annotation to worktrees older than <time>" +msgstr "" +"thêm chú thích kiểu “prunable” cho các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng " +"<thời gian>" + +#: builtin/worktree.c:703 +msgid "--verbose and --porcelain are mutually exclusive" +msgstr "--verbose và --porcelain loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/worktree.c:742 builtin/worktree.c:775 builtin/worktree.c:849 +#: builtin/worktree.c:973 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:772 builtin/worktree.c:805 +#: builtin/worktree.c:744 builtin/worktree.c:777 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:777 +#: builtin/worktree.c:749 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:779 +#: builtin/worktree.c:751 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:807 +#: builtin/worktree.c:779 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" -#: builtin/worktree.c:848 +#: builtin/worktree.c:820 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" -#: builtin/worktree.c:856 +#: builtin/worktree.c:828 msgid "force move even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:879 builtin/worktree.c:1003 +#: builtin/worktree.c:851 builtin/worktree.c:975 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s” là cây làm việc chính" -#: builtin/worktree.c:884 +#: builtin/worktree.c:856 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" -#: builtin/worktree.c:897 +#: builtin/worktree.c:869 #, c-format msgid "" "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -23056,7 +24354,7 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:899 +#: builtin/worktree.c:871 msgid "" "cannot move a locked working tree;\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" @@ -23064,38 +24362,38 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:902 +#: builtin/worktree.c:874 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:907 +#: builtin/worktree.c:879 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" -#: builtin/worktree.c:953 +#: builtin/worktree.c:925 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" -#: builtin/worktree.c:957 +#: builtin/worktree.c:929 #, c-format msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it" msgstr "" "“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --" "force để xóa nó" -#: builtin/worktree.c:962 +#: builtin/worktree.c:934 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" -#: builtin/worktree.c:985 +#: builtin/worktree.c:957 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:1008 +#: builtin/worktree.c:980 #, c-format msgid "" "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -23104,7 +24402,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:1010 +#: builtin/worktree.c:982 msgid "" "cannot remove a locked working tree;\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" @@ -23112,17 +24410,17 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:1013 +#: builtin/worktree.c:985 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:1037 +#: builtin/worktree.c:1009 #, c-format msgid "repair: %s: %s" msgstr "sửa chữa: %s: %s" -#: builtin/worktree.c:1040 +#: builtin/worktree.c:1012 #, c-format msgid "error: %s: %s" msgstr "lỗi: %s: %s" @@ -23143,40 +24441,6 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: http-fetch.c:114 -#, c-format -msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')" -msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)" - -#: http-fetch.c:122 -msgid "not a git repository" -msgstr "không phải là kho git" - -#: t/helper/test-fast-rebase.c:141 -msgid "unhandled options" -msgstr "các tùy chọn được không xử lý" - -#: t/helper/test-fast-rebase.c:146 -msgid "error preparing revisions" -msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt" - -#: t/helper/test-reach.c:154 -#, c-format -msgid "commit %s is not marked reachable" -msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được" - -#: t/helper/test-reach.c:164 -msgid "too many commits marked reachable" -msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được" - -#: t/helper/test-serve-v2.c:7 -msgid "test-tool serve-v2 [<options>]" -msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]" - -#: t/helper/test-serve-v2.c:19 -msgid "exit immediately after advertising capabilities" -msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities" - #: git.c:28 msgid "" "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n" @@ -23184,6 +24448,7 @@ msgid "" " [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--" "bare]\n" " [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n" +" [--super-prefix=<path>] [--config-env=<name>=<envvar>]\n" " <command> [<args>]" msgstr "" "git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n" @@ -23193,9 +24458,10 @@ msgstr "" "bare]\n" " [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--" "namespace=<tên>]\n" +" [--super-prefix=</đường/dẫn/>] [--config-env=<tên>=<envvar>]\n" " <lệnh> [<các tham số>]" -#: git.c:35 +#: git.c:36 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" @@ -23207,47 +24473,52 @@ msgstr "" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n" "Xem “git help git” để biết tổng quan của hệ thống." -#: git.c:187 +#: git.c:188 #, c-format msgid "no directory given for --git-dir\n" msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n" -#: git.c:201 +#: git.c:202 #, c-format msgid "no namespace given for --namespace\n" msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n" -#: git.c:215 +#: git.c:216 #, c-format msgid "no directory given for --work-tree\n" msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n" -#: git.c:229 +#: git.c:230 #, c-format msgid "no prefix given for --super-prefix\n" msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n" -#: git.c:251 +#: git.c:252 #, c-format msgid "-c expects a configuration string\n" msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" -#: git.c:289 +#: git.c:260 +#, c-format +msgid "no config key given for --config-env\n" +msgstr "không đưa ra khóa cấu hình cho --config-env\n" + +#: git.c:300 #, c-format msgid "no directory given for -C\n" msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n" -#: git.c:315 +#: git.c:326 #, c-format msgid "unknown option: %s\n" msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" -#: git.c:364 +#: git.c:375 #, c-format msgid "while expanding alias '%s': '%s'" msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”" -#: git.c:373 +#: git.c:384 #, c-format msgid "" "alias '%s' changes environment variables.\n" @@ -23256,40 +24527,40 @@ msgstr "" "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n" "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này" -#: git.c:380 +#: git.c:391 #, c-format msgid "empty alias for %s" msgstr "làm trống bí danh cho %s" -#: git.c:383 +#: git.c:394 #, c-format msgid "recursive alias: %s" msgstr "đệ quy các bí danh: %s" -#: git.c:465 +#: git.c:476 msgid "write failure on standard output" msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:467 +#: git.c:478 msgid "unknown write failure on standard output" msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:469 +#: git.c:480 msgid "close failed on standard output" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:820 +#: git.c:832 #, c-format msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" msgstr "" "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s" -#: git.c:870 +#: git.c:882 #, c-format msgid "cannot handle %s as a builtin" msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung" -#: git.c:883 +#: git.c:895 #, c-format msgid "" "usage: %s\n" @@ -23298,57 +24569,168 @@ msgstr "" "cách dùng: %s\n" "\n" -#: git.c:903 +#: git.c:915 #, c-format msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" -#: git.c:915 +#: git.c:927 #, c-format msgid "failed to run command '%s': %s\n" msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" -#: http.c:399 +#: http-fetch.c:118 +#, c-format +msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')" +msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được “%s”)" + +#: http-fetch.c:128 +msgid "not a git repository" +msgstr "không phải là kho git" + +#: http-fetch.c:134 +msgid "--packfile requires --index-pack-args" +msgstr "--packfile cần --index-pack-args" + +#: http-fetch.c:143 +msgid "--index-pack-args can only be used with --packfile" +msgstr "--index-pack-args chỉ được dùng khi có --packfile" + +#: t/helper/test-fast-rebase.c:141 +msgid "unhandled options" +msgstr "các tùy chọn được không xử lý" + +#: t/helper/test-fast-rebase.c:146 +msgid "error preparing revisions" +msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị các điểm xét duyệt" + +#: t/helper/test-reach.c:154 +#, c-format +msgid "commit %s is not marked reachable" +msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được" + +#: t/helper/test-reach.c:164 +msgid "too many commits marked reachable" +msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được" + +#: t/helper/test-serve-v2.c:7 +msgid "test-tool serve-v2 [<options>]" +msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]" + +#: t/helper/test-serve-v2.c:19 +msgid "exit immediately after advertising capabilities" +msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:581 +msgid "test-helper simple-ipc is-active [<name>] [<options>]" +msgstr "test-helper simple-ipc is-active [<tên>] [<các tùy chọn>]" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:582 +msgid "test-helper simple-ipc run-daemon [<name>] [<threads>]" +msgstr "test-helper simple-ipc run-daemon [<tên>] [<các tiến trình>]" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:583 +msgid "test-helper simple-ipc start-daemon [<name>] [<threads>] [<max-wait>]" +msgstr "" +"test-helper simple-ipc start-daemon [<tên>] [<các tiến trình>] [<chờ tối đa>]" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:584 +msgid "test-helper simple-ipc stop-daemon [<name>] [<max-wait>]" +msgstr "test-helper simple-ipc stop-daemon [<tên>] [<chờ tối đa>]" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:585 +msgid "test-helper simple-ipc send [<name>] [<token>]" +msgstr "test-helper simple-ipc send [<tên>] [<thẻ>]" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:586 +msgid "test-helper simple-ipc sendbytes [<name>] [<bytecount>] [<byte>]" +msgstr "test-helper simple-ipc sendbytes [<tên>] [<số lượng byte>] [<byte>]" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:587 +msgid "" +"test-helper simple-ipc multiple [<name>] [<threads>] [<bytecount>] " +"[<batchsize>]" +msgstr "" +"test-helper simple-ipc multiple [<tên>] [<các tiến trình>] [<số lượng " +"byte>] [<cỡ bó>]" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:595 +msgid "name or pathname of unix domain socket" +msgstr "tên hoặc tên đường dẫn của ổ cắm miền unix" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:597 +msgid "named-pipe name" +msgstr "tên named-pipe" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:599 +msgid "number of threads in server thread pool" +msgstr "số lượng tiến trình trong kho tiến trình máy phục vụ" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:600 +msgid "seconds to wait for daemon to start or stop" +msgstr "số giây mà dịch vụ chạy nền chờ khi khởi động hoặc dừng" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:602 +msgid "number of bytes" +msgstr "số lượng byte" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:603 +msgid "number of requests per thread" +msgstr "số lượng yêu cầu mỗi tiến trình" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:605 +msgid "byte" +msgstr "byte" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:605 +msgid "ballast character" +msgstr "ký tự ballast" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:606 +msgid "token" +msgstr "thẻ bài" + +#: t/helper/test-simple-ipc.c:606 +msgid "command token to send to the server" +msgstr "thẻ bài lệnh để gửi lên cho máy phục vụ" + +#: http.c:350 #, c-format msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d" -#: http.c:420 +#: http.c:371 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" -#: http.c:429 -msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" -msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" +#: http.c:380 +msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.39.0" +msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.39.0" -#: http.c:910 +#: http.c:812 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: http.c:989 -msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" -msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4" - -#: http.c:1132 +#: http.c:1016 #, c-format msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:" msgstr "" "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía " "sau:" -#: http.c:1139 +#: http.c:1023 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends" msgstr "" "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có " "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL" -#: http.c:1143 +#: http.c:1027 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi" -#: http.c:2025 +#: http.c:1876 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" @@ -23364,131 +24746,136 @@ msgstr "" msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'" msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”" -#: remote-curl.c:307 +#: remote-curl.c:304 #, c-format msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?" msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?" -#: remote-curl.c:408 +#: remote-curl.c:405 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet" msgstr "" "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói " "flush" -#: remote-curl.c:439 +#: remote-curl.c:436 #, c-format msgid "invalid server response; got '%s'" msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s" -#: remote-curl.c:499 +#: remote-curl.c:496 #, c-format msgid "repository '%s' not found" msgstr "không tìm thấy kho “%s”" -#: remote-curl.c:503 +#: remote-curl.c:500 #, c-format msgid "Authentication failed for '%s'" msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”" -#: remote-curl.c:507 +#: remote-curl.c:504 +#, c-format +msgid "unable to access '%s' with http.pinnedPubkey configuration: %s" +msgstr "không thể truy cập “%s” với cấu hình http.pinnedPubkey: %s" + +#: remote-curl.c:508 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" -#: remote-curl.c:513 +#: remote-curl.c:514 #, c-format msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" -#: remote-curl.c:642 +#: remote-curl.c:645 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF" -#: remote-curl.c:654 -msgid "remote server sent stateless separator" -msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng" +#: remote-curl.c:657 +msgid "remote server sent unexpected response end packet" +msgstr "máy phục vụ gửi gói kết thúc không cần" -#: remote-curl.c:724 +#: remote-curl.c:726 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer" -#: remote-curl.c:754 +#: remote-curl.c:755 #, c-format msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s" msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" -#: remote-curl.c:756 +#: remote-curl.c:757 msgid "remote-curl: unexpected response end packet" msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ" -#: remote-curl.c:832 +#: remote-curl.c:833 #, c-format msgid "RPC failed; %s" msgstr "RPC gặp lỗi; %s" -#: remote-curl.c:872 +#: remote-curl.c:873 msgid "cannot handle pushes this big" msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này" -#: remote-curl.c:987 +#: remote-curl.c:986 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d" -#: remote-curl.c:991 +#: remote-curl.c:990 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib end error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d" -#: remote-curl.c:1041 +#: remote-curl.c:1040 #, c-format msgid "%d bytes of length header were received" msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte" -#: remote-curl.c:1043 +#: remote-curl.c:1042 #, c-format msgid "%d bytes of body are still expected" msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte" -#: remote-curl.c:1132 +#: remote-curl.c:1131 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities" msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông" -#: remote-curl.c:1147 +#: remote-curl.c:1146 msgid "fetch failed." msgstr "lấy về gặp lỗi." -#: remote-curl.c:1193 +#: remote-curl.c:1192 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http" msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http" -#: remote-curl.c:1237 remote-curl.c:1243 +#: remote-curl.c:1236 remote-curl.c:1242 #, c-format msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: remote-curl.c:1255 remote-curl.c:1373 +#: remote-curl.c:1254 remote-curl.c:1372 #, c-format msgid "http transport does not support %s" msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s" -#: remote-curl.c:1291 +#: remote-curl.c:1290 msgid "git-http-push failed" msgstr "git-http-push gặp lỗi" -#: remote-curl.c:1479 +#: remote-curl.c:1478 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]" msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]" -#: remote-curl.c:1511 +#: remote-curl.c:1510 msgid "remote-curl: error reading command stream from git" msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git" -#: remote-curl.c:1518 +#: remote-curl.c:1517 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo" msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ" -#: remote-curl.c:1559 +#: remote-curl.c:1558 #, c-format msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git" msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git" @@ -23501,11 +24888,11 @@ msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n" msgid "no libc information available\n" msgstr "không có thông tin về libc\n" -#: list-objects-filter-options.h:91 +#: list-objects-filter-options.h:94 msgid "args" msgstr "các_tham_số" -#: list-objects-filter-options.h:92 +#: list-objects-filter-options.h:95 msgid "object filtering" msgstr "lọc đối tượng" @@ -23517,38 +24904,38 @@ msgstr "ngày hết hạn" msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:309 +#: parse-options.h:308 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:311 +#: parse-options.h:310 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:317 +#: parse-options.h:316 msgid "use <n> digits to display object names" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng" -#: parse-options.h:336 +#: parse-options.h:335 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: parse-options.h:337 +#: parse-options.h:336 msgid "read pathspec from file" msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin" -#: parse-options.h:338 +#: parse-options.h:337 msgid "" "with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character" msgstr "" "với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký " "tự NULL" -#: ref-filter.h:96 +#: ref-filter.h:101 msgid "key" msgstr "khóa" -#: ref-filter.h:96 +#: ref-filter.h:101 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" @@ -23556,14 +24943,6 @@ msgstr "tên trường cần sắp xếp" msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" -#: wt-status.h:80 -msgid "HEAD detached at " -msgstr "HEAD được tách rời tại " - -#: wt-status.h:81 -msgid "HEAD detached from " -msgstr "HEAD được tách rời từ " - #: command-list.h:50 msgid "Add file contents to the index" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" @@ -23908,8 +25287,8 @@ msgid "Write and verify multi-pack-indexes" msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes" #: command-list.h:132 -msgid "Creates a tag object" -msgstr "Tạo một đối tượng thẻ" +msgid "Creates a tag object with extra validation" +msgstr "Tạo một đối tượng thẻ với kiểm tra mở rộng" #: command-list.h:133 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" @@ -24217,98 +25596,45 @@ msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" #: command-list.h:209 +msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses" +msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail" + +#: command-list.h:210 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: command-list.h:210 +#: command-list.h:211 msgid "Git namespaces" msgstr "Không gian tên Git" -#: command-list.h:211 +#: command-list.h:212 msgid "Helper programs to interact with remote repositories" msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ" -#: command-list.h:212 +#: command-list.h:213 msgid "Git Repository Layout" msgstr "Bố cục kho Git" -#: command-list.h:213 +#: command-list.h:214 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: command-list.h:214 +#: command-list.h:215 msgid "Mounting one repository inside another" msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác" -#: command-list.h:215 +#: command-list.h:216 msgid "A tutorial introduction to Git: part two" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" -#: command-list.h:216 +#: command-list.h:217 msgid "A tutorial introduction to Git" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" -#: command-list.h:217 +#: command-list.h:218 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" -#: git-bisect.sh:48 -#, sh-format -msgid "Bad rev input: $arg" -msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" - -#: git-bisect.sh:82 -msgid "No logfile given" -msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" - -#: git-bisect.sh:83 -#, sh-format -msgid "cannot read $file for replaying" -msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" - -#: git-bisect.sh:105 -msgid "?? what are you talking about?" -msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" - -#: git-bisect.sh:115 -msgid "bisect run failed: no command provided." -msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." - -#: git-bisect.sh:120 -#, sh-format -msgid "running $command" -msgstr "đang chạy lệnh $command" - -#: git-bisect.sh:127 -#, sh-format -msgid "" -"bisect run failed:\n" -"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" -msgstr "" -"chạy bisect gặp lỗi:\n" -"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" - -#: git-bisect.sh:152 -msgid "bisect run cannot continue any more" -msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" - -#: git-bisect.sh:158 -#, sh-format -msgid "" -"bisect run failed:\n" -"'bisect-state $state' exited with error code $res" -msgstr "" -"chạy bisect gặp lỗi:\n" -"”bisect-state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" - -#: git-bisect.sh:165 -msgid "bisect run success" -msgstr "bisect chạy thành công" - -#: git-bisect.sh:173 -msgid "We are not bisecting." -msgstr "Chúng tôi không bisect." - #: git-merge-octopus.sh:46 msgid "" "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by " @@ -24349,101 +25675,19 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." -#: git-submodule.sh:179 -msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" -msgstr "" -"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " -"việc" - -#: git-submodule.sh:189 -#, sh-format -msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" -msgstr "" -"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" - -#: git-submodule.sh:208 -#, sh-format -msgid "'$sm_path' already exists in the index" -msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" - -#: git-submodule.sh:211 -#, sh-format -msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" -msgstr "" -"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" -"con" - -#: git-submodule.sh:218 -#, sh-format -msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out" -msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra" - -#: git-submodule.sh:249 -#, sh-format -msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" -msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" - -#: git-submodule.sh:251 -#, sh-format -msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" -msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" - -#: git-submodule.sh:259 -#, sh-format -msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" -msgstr "" -"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" - -#: git-submodule.sh:261 -#, sh-format -msgid "" -"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" -" $realrepo\n" -"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct " -"repo\n" -"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " -"option." -msgstr "" -"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n" -" $realrepo\n" -"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n" -"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " -"chọn “--name”." - -#: git-submodule.sh:267 -#, sh-format -msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." -msgstr "" -"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." - -#: git-submodule.sh:279 -#, sh-format -msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" -msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:284 -#, sh-format -msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:293 -#, sh-format -msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:568 +#: git-submodule.sh:401 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:578 +#: git-submodule.sh:411 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:583 +#: git-submodule.sh:416 #, sh-format msgid "" "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " @@ -24452,402 +25696,11 @@ msgstr "" "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:601 -#, sh-format -msgid "" -"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch " -"$sha1:" -msgstr "" -"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực " -"tiếp $sha1:" - -#: git-submodule.sh:607 -#, sh-format -msgid "" -"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " -"Direct fetching of that commit failed." -msgstr "" -"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " -"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." - -#: git-submodule.sh:614 -#, sh-format -msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" -msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:615 -#, sh-format -msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" - -#: git-submodule.sh:619 -#, sh-format -msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" -msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:620 -#, sh-format -msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" - -#: git-submodule.sh:625 -#, sh-format -msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" -msgstr "" -"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:626 -#, sh-format -msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" - -#: git-submodule.sh:631 -#, sh-format -msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" -msgstr "" -"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " -"“$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:632 -#, sh-format -msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" - -#: git-submodule.sh:663 +#: git-submodule.sh:464 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-rebase--preserve-merges.sh:109 -msgid "Applied autostash." -msgstr "Đã áp dụng autostash." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:112 -#, sh-format -msgid "Cannot store $stash_sha1" -msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:113 -msgid "" -"Applying autostash resulted in conflicts.\n" -"Your changes are safe in the stash.\n" -"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" -msgstr "" -"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" -"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" -"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " -"nào.\n" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:191 -#, sh-format -msgid "Rebasing ($new_count/$total)" -msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:197 -msgid "" -"\n" -"Commands:\n" -"p, pick <commit> = use commit\n" -"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" -"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" -"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" -"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" -"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n" -"d, drop <commit> = remove commit\n" -"l, label <label> = label current HEAD with a name\n" -"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" -"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" -". create a merge commit using the original merge commit's\n" -". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" -". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" -"\n" -"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" -msgstr "" -"\n" -"Các lệnh:\n" -"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" -"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" -"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" -"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " -"trước\n" -"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần " -"chuyển giao này\n" -"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" -"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" -"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" -"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" -"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" -". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" -". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " -"hòa\n" -". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " -"giao.\n" -"\n" -"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " -"đáy.\n" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:260 -#, sh-format -msgid "" -"You can amend the commit now, with\n" -"\n" -"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"Once you are satisfied with your changes, run\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" -msgstr "" -"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" -"\n" -"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:285 -#, sh-format -msgid "$sha1: not a commit that can be picked" -msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:324 -#, sh-format -msgid "Invalid commit name: $sha1" -msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:354 -msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" -msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:405 -#, sh-format -msgid "Fast-forward to $sha1" -msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:407 -#, sh-format -msgid "Cannot fast-forward to $sha1" -msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:416 -#, sh-format -msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" -msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:421 -#, sh-format -msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" -msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:439 -#, sh-format -msgid "Error redoing merge $sha1" -msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:448 -#, sh-format -msgid "Could not pick $sha1" -msgstr "Không thể lấy ra $sha1" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:457 -#, sh-format -msgid "This is the commit message #${n}:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:462 -#, sh-format -msgid "The commit message #${n} will be skipped:" -msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:473 -#, sh-format -msgid "This is a combination of $count commit." -msgid_plural "This is a combination of $count commits." -msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:482 -#, sh-format -msgid "Cannot write $fixup_msg" -msgstr "Không thể $fixup_msg" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:485 -msgid "This is a combination of 2 commits." -msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:526 git-rebase--preserve-merges.sh:569 -#: git-rebase--preserve-merges.sh:572 -#, sh-format -msgid "Could not apply $sha1... $rest" -msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:601 -#, sh-format -msgid "" -"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" -"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n" -"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue " -"before\n" -"you are able to reword the commit." -msgstr "" -"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n" -"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc " -"móc pre-commit\n" -"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc " -"này\n" -"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:616 -#, sh-format -msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" -msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:631 -#, sh-format -msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" -msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:673 -#, sh-format -msgid "Executing: $rest" -msgstr "Đang thực thi: $rest" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:681 -#, sh-format -msgid "Execution failed: $rest" -msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:683 -msgid "and made changes to the index and/or the working tree" -msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:685 -msgid "" -"You can fix the problem, and then run\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" -msgstr "" -"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" - -#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user -#: git-rebase--preserve-merges.sh:698 -#, sh-format -msgid "" -"Execution succeeded: $rest\n" -"but left changes to the index and/or the working tree\n" -"Commit or stash your changes, and then run\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" -msgstr "" -"Thực thi thành công: $rest\n" -"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" -"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" -"\n" -"\tgit rebase --continue" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:709 -#, sh-format -msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" -msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:710 -msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." -msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:745 -#, sh-format -msgid "Successfully rebased and updated $head_name." -msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:802 -msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" -msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:807 -#, sh-format -msgid "" -"You have staged changes in your working tree.\n" -"If these changes are meant to be\n" -"squashed into the previous commit, run:\n" -"\n" -" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"If they are meant to go into a new commit, run:\n" -"\n" -" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"In both cases, once you're done, continue with:\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" -msgstr "" -"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n" -"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n" -"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" -"\n" -" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" -"\n" -" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" -"\n" -"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" -"\n" -" git rebase --continue\n" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 -msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" -msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:829 -msgid "" -"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" -"first and then run 'git rebase --continue' again." -msgstr "" -"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n" -"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " -"nữa." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:834 git-rebase--preserve-merges.sh:838 -msgid "Could not commit staged changes." -msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:869 git-rebase--preserve-merges.sh:955 -msgid "Could not execute editor" -msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:890 -#, sh-format -msgid "Could not checkout $switch_to" -msgstr "Không thể lấy ra $switch_to" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:897 -msgid "No HEAD?" -msgstr "Không HEAD?" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:898 -#, sh-format -msgid "Could not create temporary $state_dir" -msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:901 -msgid "Could not mark as interactive" -msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:933 -#, sh-format -msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" -msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" -msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:945 -msgid "Note that empty commits are commented out" -msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" - -#: git-rebase--preserve-merges.sh:987 git-rebase--preserve-merges.sh:992 -msgid "Could not init rewritten commits" -msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" - #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94 #, sh-format msgid "usage: $dashless $USAGE" @@ -24867,50 +25720,32 @@ msgstr "" "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc." #: git-sh-setup.sh:221 -msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes." -msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." - -#: git-sh-setup.sh:224 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes." msgstr "" "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: git-sh-setup.sh:227 -msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." -msgstr "" -"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." - -#: git-sh-setup.sh:230 +#: git-sh-setup.sh:224 #, sh-format msgid "Cannot $action: You have unstaged changes." msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: git-sh-setup.sh:243 -msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes." -msgstr "" -"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." - -#: git-sh-setup.sh:246 -msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." -msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." - -#: git-sh-setup.sh:249 +#: git-sh-setup.sh:235 #, sh-format msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển " "giao." -#: git-sh-setup.sh:253 +#: git-sh-setup.sh:237 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: git-sh-setup.sh:373 +#: git-sh-setup.sh:357 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree." msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc." -#: git-sh-setup.sh:378 +#: git-sh-setup.sh:362 msgid "Unable to determine absolute path of git directory" msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" @@ -25246,34 +26081,39 @@ msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" -#: git-send-email.perl:138 +#: git-send-email.perl:129 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" -#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151 +#: git-send-email.perl:136 git-send-email.perl:142 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" -#: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229 +#: git-send-email.perl:214 +#, perl-format +msgid "fatal: command '%s' died with exit code %d" +msgstr "lỗi nghiêm trọng: lệnh “%s” chết với mã thoát %d" + +#: git-send-email.perl:227 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" -#: git-send-email.perl:312 +#: git-send-email.perl:316 #, perl-format msgid "" "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" -#: git-send-email.perl:317 +#: git-send-email.perl:321 #, perl-format msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" -#: git-send-email.perl:410 +#: git-send-email.perl:450 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" -#: git-send-email.perl:484 +#: git-send-email.perl:525 msgid "" "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n" "git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n" @@ -25283,11 +26123,11 @@ msgstr "" "git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý “e”.\n" "Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n" -#: git-send-email.perl:489 git-send-email.perl:691 +#: git-send-email.perl:530 git-send-email.perl:746 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" -#: git-send-email.perl:492 +#: git-send-email.perl:533 msgid "" "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " "configuration option)\n" @@ -25295,37 +26135,37 @@ msgstr "" "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" -#: git-send-email.perl:505 +#: git-send-email.perl:546 #, perl-format msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:536 +#: git-send-email.perl:577 #, perl-format msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:564 +#: git-send-email.perl:617 #, perl-format msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:566 +#: git-send-email.perl:619 #, perl-format msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:568 +#: git-send-email.perl:621 #, perl-format msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:573 +#: git-send-email.perl:626 #, perl-format msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" -#: git-send-email.perl:657 +#: git-send-email.perl:711 #, perl-format msgid "" "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" @@ -25340,21 +26180,12 @@ msgstr "" " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" -#: git-send-email.perl:678 +#: git-send-email.perl:732 #, perl-format msgid "Failed to opendir %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:702 -#, perl-format -msgid "" -"fatal: %s: %s\n" -"warning: no patches were sent\n" -msgstr "" -"nghiêm trọng: %s: %s\n" -"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" - -#: git-send-email.perl:713 +#: git-send-email.perl:767 msgid "" "\n" "No patch files specified!\n" @@ -25364,17 +26195,17 @@ msgstr "" "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" "\n" -#: git-send-email.perl:726 +#: git-send-email.perl:780 #, perl-format msgid "No subject line in %s?" msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" -#: git-send-email.perl:736 +#: git-send-email.perl:791 #, perl-format msgid "Failed to open for writing %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" -#: git-send-email.perl:747 +#: git-send-email.perl:802 msgid "" "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" @@ -25388,27 +26219,27 @@ msgstr "" "\n" "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" -#: git-send-email.perl:771 +#: git-send-email.perl:826 #, perl-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:788 +#: git-send-email.perl:843 #, perl-format msgid "Failed to open %s.final: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" -#: git-send-email.perl:831 +#: git-send-email.perl:886 msgid "Summary email is empty, skipping it\n" msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. -#: git-send-email.perl:866 +#: git-send-email.perl:935 #, perl-format msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " -#: git-send-email.perl:921 +#: git-send-email.perl:990 msgid "" "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" "Encoding.\n" @@ -25416,11 +26247,11 @@ msgstr "" "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" "Encoding.\n" -#: git-send-email.perl:926 +#: git-send-email.perl:995 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " -#: git-send-email.perl:934 +#: git-send-email.perl:1003 #, perl-format msgid "" "Refusing to send because the patch\n" @@ -25433,20 +26264,20 @@ msgstr "" "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " "muốn gửi.\n" -#: git-send-email.perl:953 +#: git-send-email.perl:1022 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" -#: git-send-email.perl:971 +#: git-send-email.perl:1040 #, perl-format msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" -#: git-send-email.perl:983 +#: git-send-email.perl:1052 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " -#: git-send-email.perl:1041 git-send-email.perl:1049 +#: git-send-email.perl:1114 git-send-email.perl:1122 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" @@ -25454,16 +26285,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1053 +#: git-send-email.perl:1126 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " -#: git-send-email.perl:1370 +#: git-send-email.perl:1446 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại" -#: git-send-email.perl:1453 +#: git-send-email.perl:1529 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" @@ -25490,138 +26321,801 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1468 +#: git-send-email.perl:1544 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " -#: git-send-email.perl:1471 +#: git-send-email.perl:1547 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" -#: git-send-email.perl:1499 +#: git-send-email.perl:1581 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." -#: git-send-email.perl:1546 +#: git-send-email.perl:1628 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" -#: git-send-email.perl:1551 git-send-email.perl:1555 +#: git-send-email.perl:1633 git-send-email.perl:1637 #, perl-format msgid "STARTTLS failed! %s" msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" -#: git-send-email.perl:1564 +#: git-send-email.perl:1646 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." -#: git-send-email.perl:1582 +#: git-send-email.perl:1664 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1585 +#: git-send-email.perl:1667 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thử gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1585 +#: git-send-email.perl:1667 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1587 +#: git-send-email.perl:1669 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1587 +#: git-send-email.perl:1669 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1599 +#: git-send-email.perl:1688 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " -#: git-send-email.perl:1602 +#: git-send-email.perl:1691 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" -#: git-send-email.perl:1620 +#: git-send-email.perl:1708 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: git-send-email.perl:1667 git-send-email.perl:1687 +#: git-send-email.perl:1756 git-send-email.perl:1776 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1673 +#: git-send-email.perl:1762 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1730 +#: git-send-email.perl:1819 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1765 +#: git-send-email.perl:1854 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1876 +#: git-send-email.perl:1973 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" -#: git-send-email.perl:1883 +#: git-send-email.perl:1980 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1887 +#: git-send-email.perl:1984 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" -#: git-send-email.perl:1917 +#: git-send-email.perl:2014 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" -#: git-send-email.perl:1925 +#: git-send-email.perl:2022 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" -#: git-send-email.perl:1966 git-send-email.perl:2018 git-send-email.perl:2028 +#: git-send-email.perl:2059 +#, perl-format +msgid "" +"fatal: %s: rejected by sendemail-validate hook\n" +"%s\n" +"warning: no patches were sent\n" +msgstr "" +"nghiêm trọng: %s: bị từ chối bởi móc sendemail-validate\n" +"%s\n" +"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" + +#: git-send-email.perl:2069 git-send-email.perl:2122 git-send-email.perl:2132 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: git-send-email.perl:1969 +#: git-send-email.perl:2072 #, perl-format -msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" -msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" +msgid "" +"fatal: %s:%d is longer than 998 characters\n" +"warning: no patches were sent\n" +msgstr "" +"nghiêm trọng: %s: %d là dài hơn 998 ký tự\n" +"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" -#: git-send-email.perl:1986 +#: git-send-email.perl:2090 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:1990 +#: git-send-email.perl:2094 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " +#~ msgid "" +#~ "The following pathspecs didn't match any eligible path, but they do match " +#~ "index\n" +#~ "entries outside the current sparse checkout:\n" +#~ msgstr "" +#~ "Các đặc tả đường dẫn sau đây không khớp với bất kỳ đường dẫn thích hợp " +#~ "nào,\n" +#~ "nhưng chúng khớp với các mục mục lục bên ngoài \"sparse checkout\" hiện " +#~ "tại:\n" + +#~ msgid "" +#~ "Disable or modify the sparsity rules if you intend to update such entries." +#~ msgstr "" +#~ "Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc sparsity nếu bạn có ý định cập nhật " +#~ "các mục như vậy." + +#~ msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" +#~ msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" + +#~ msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" +#~ msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#~ msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" +#~ msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#~ msgid "open /dev/null failed" +#~ msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" + +#~ msgid "" +#~ "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" +#~ "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" +#~ "and commit the result with 'git commit'" +#~ msgstr "" +#~ "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" +#~ "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n" +#~ "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" + +#~ msgid "open /dev/null or dup failed" +#~ msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" + +#~ msgid "attempting to use sparse-index without cone mode" +#~ msgstr "cố gắng sử dụng chỉ mục thưa thớt mà không có chế độ hình nón" + +#~ msgid "unable to update cache-tree, staying full" +#~ msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm, chỗ chứa bị đầy" + +#~ msgid "Could not open '%s' for writing." +#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." + +#~ msgid "could not create archive file '%s'" +#~ msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" + +#~ msgid "" +#~ "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]" +#~ msgstr "" +#~ "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]" + +#~ msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" +#~ msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" + +#~ msgid "couldn't create a new file at '%s'" +#~ msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”" + +#~ msgid "git commit-tree: failed to open '%s'" +#~ msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”" + +#~ msgid "cannot open packfile '%s'" +#~ msgstr "không thể mở packfile “%s”" + +#~ msgid "cannot store pack file" +#~ msgstr "không thể lưu tập tin gói" + +#~ msgid "cannot store index file" +#~ msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" + +#~ msgid "exclude patterns are read from <file>" +#~ msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" + +#~ msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" +#~ msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" + +#~ msgid "unusable todo list: '%s'" +#~ msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" + +#~ msgid "git rebase--interactive [<options>]" +#~ msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" + +#~ msgid "rebase merge commits" +#~ msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" + +#~ msgid "keep original branch points of cousins" +#~ msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" + +#~ msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" +#~ msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" + +#~ msgid "sign commits" +#~ msgstr "ký các lần chuyển giao" + +#~ msgid "continue rebase" +#~ msgstr "tiếp tục cải tổ" + +#~ msgid "skip commit" +#~ msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" + +#~ msgid "edit the todo list" +#~ msgstr "sửa danh sách cần làm" + +#~ msgid "show the current patch" +#~ msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" + +#~ msgid "shorten commit ids in the todo list" +#~ msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" + +#~ msgid "expand commit ids in the todo list" +#~ msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" + +#~ msgid "check the todo list" +#~ msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" + +#~ msgid "rearrange fixup/squash lines" +#~ msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" + +#~ msgid "insert exec commands in todo list" +#~ msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" + +#~ msgid "onto" +#~ msgstr "lên trên" + +#~ msgid "restrict-revision" +#~ msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" + +#~ msgid "restrict revision" +#~ msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" + +#~ msgid "squash-onto" +#~ msgstr "squash-lên-trên" + +#~ msgid "squash onto" +#~ msgstr "squash lên trên" + +#~ msgid "the upstream commit" +#~ msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" + +#~ msgid "head-name" +#~ msgstr "tên-đầu" + +#~ msgid "head name" +#~ msgstr "tên đầu" + +#~ msgid "rebase strategy" +#~ msgstr "chiến lược cải tổ" + +#~ msgid "strategy-opts" +#~ msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" + +#~ msgid "strategy options" +#~ msgstr "các tùy chọn chiến lược" + +#~ msgid "switch-to" +#~ msgstr "chuyển-đến" + +#~ msgid "the branch or commit to checkout" +#~ msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" + +#~ msgid "onto-name" +#~ msgstr "onto-name" + +#~ msgid "onto name" +#~ msgstr "tên lên trên" + +#~ msgid "cmd" +#~ msgstr "lệnh" + +#~ msgid "the command to run" +#~ msgstr "lệnh muốn chạy" + +#~ msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" +#~ msgstr "" +#~ "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" + +#~ msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" +#~ msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" + +#~ msgid "" +#~ "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" +#~ msgstr "" +#~ "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" + +#~ msgid "" +#~ "git submodule--helper add-clone [<options>...] --url <url> --path <path> " +#~ "--name <name>" +#~ msgstr "" +#~ "git submodule--helper add-clone [<các tùy chọn>…] --url <url> --path </" +#~ "đường/dẫn> --name <tên>" + +#~ msgid "failed to create file %s" +#~ msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" + +#~ msgid "exit immediately after initial ref advertisement" +#~ msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" + +#~ msgid "socket/pipe already in use: '%s'" +#~ msgstr "socket/pipe đã đang được sử dụng rồi: “%s”" + +#~ msgid "could not start server on: '%s'" +#~ msgstr "không thể khởi động máy phục vụ lên: “%s”" + +#~ msgid "could not spawn daemon in the background" +#~ msgstr "không thể sinh ra daemon trong nền" + +#~ msgid "waitpid failed" +#~ msgstr "waitpid gặp lỗi" + +#~ msgid "daemon not online yet" +#~ msgstr "\"daemon\" vẫn chưa trực tuyến" + +#~ msgid "daemon failed to start" +#~ msgstr "daemon gặp lỗi khi khởi động" + +#~ msgid "waitpid is confused" +#~ msgstr "waitpid là chưa rõ ràng" + +#~ msgid "daemon has not shutdown yet" +#~ msgstr "\"daemon\" vẫn chưa được tắt đi" + +#~ msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" +#~ msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4" + +#~ msgid "running $command" +#~ msgstr "đang chạy lệnh $command" + +#~ msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out" +#~ msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra" + +#~ msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" +#~ msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" + +#~ msgid "Applied autostash." +#~ msgstr "Đã áp dụng autostash." + +#~ msgid "Cannot store $stash_sha1" +#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" + +#~ msgid "" +#~ "Applying autostash resulted in conflicts.\n" +#~ "Your changes are safe in the stash.\n" +#~ "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" +#~ "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" +#~ "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " +#~ "nào.\n" + +#~ msgid "Rebasing ($new_count/$total)" +#~ msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Commands:\n" +#~ "p, pick <commit> = use commit\n" +#~ "r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" +#~ "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" +#~ "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" +#~ "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log " +#~ "message\n" +#~ "x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n" +#~ "d, drop <commit> = remove commit\n" +#~ "l, label <label> = label current HEAD with a name\n" +#~ "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" +#~ "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" +#~ ". create a merge commit using the original merge commit's\n" +#~ ". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" +#~ ". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" +#~ "\n" +#~ "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Các lệnh:\n" +#~ "p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" +#~ "r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" +#~ "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" +#~ "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao " +#~ "kế trước\n" +#~ "f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần " +#~ "chuyển giao này\n" +#~ "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" +#~ "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" +#~ "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" +#~ "t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" +#~ "m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" +#~ ". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần " +#~ "chuyển\n" +#~ ". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển " +#~ "giao hòa\n" +#~ ". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " +#~ "giao.\n" +#~ "\n" +#~ "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống " +#~ "dưới đáy.\n" + +#~ msgid "" +#~ "You can amend the commit now, with\n" +#~ "\n" +#~ "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +#~ "\n" +#~ "Once you are satisfied with your changes, run\n" +#~ "\n" +#~ "\tgit rebase --continue" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" +#~ "\n" +#~ "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +#~ "\n" +#~ "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" +#~ "\n" +#~ "\tgit rebase --continue" + +#~ msgid "$sha1: not a commit that can be picked" +#~ msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" + +#~ msgid "Invalid commit name: $sha1" +#~ msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" + +#~ msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" +#~ msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" + +#~ msgid "Fast-forward to $sha1" +#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" + +#~ msgid "Cannot fast-forward to $sha1" +#~ msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" + +#~ msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" +#~ msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" + +#~ msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" +#~ msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" + +#~ msgid "Error redoing merge $sha1" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" + +#~ msgid "Could not pick $sha1" +#~ msgstr "Không thể lấy ra $sha1" + +#~ msgid "This is the commit message #${n}:" +#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" + +#~ msgid "The commit message #${n} will be skipped:" +#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" + +#~ msgid "This is a combination of $count commit." +#~ msgid_plural "This is a combination of $count commits." +#~ msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." + +#~ msgid "Cannot write $fixup_msg" +#~ msgstr "Không thể $fixup_msg" + +#~ msgid "This is a combination of 2 commits." +#~ msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." + +#~ msgid "Could not apply $sha1... $rest" +#~ msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" + +#~ msgid "" +#~ "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" +#~ "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit " +#~ "hook\n" +#~ "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue " +#~ "before\n" +#~ "you are able to reword the commit." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n" +#~ "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc " +#~ "móc pre-commit\n" +#~ "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc " +#~ "này\n" +#~ "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." + +#~ msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" +#~ msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" + +#~ msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" +#~ msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" + +#~ msgid "Executing: $rest" +#~ msgstr "Đang thực thi: $rest" + +#~ msgid "Execution failed: $rest" +#~ msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" + +#~ msgid "and made changes to the index and/or the working tree" +#~ msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" + +#~ msgid "" +#~ "You can fix the problem, and then run\n" +#~ "\n" +#~ "\tgit rebase --continue" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n" +#~ "\n" +#~ "\tgit rebase --continue" + +#~ msgid "" +#~ "Execution succeeded: $rest\n" +#~ "but left changes to the index and/or the working tree\n" +#~ "Commit or stash your changes, and then run\n" +#~ "\n" +#~ "\tgit rebase --continue" +#~ msgstr "" +#~ "Thực thi thành công: $rest\n" +#~ "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" +#~ "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" +#~ "\n" +#~ "\tgit rebase --continue" + +#~ msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" +#~ msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" + +#~ msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." +#~ msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." + +#~ msgid "Successfully rebased and updated $head_name." +#~ msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." + +#~ msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" +#~ msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" + +#~ msgid "" +#~ "You have staged changes in your working tree.\n" +#~ "If these changes are meant to be\n" +#~ "squashed into the previous commit, run:\n" +#~ "\n" +#~ " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +#~ "\n" +#~ "If they are meant to go into a new commit, run:\n" +#~ "\n" +#~ " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" +#~ "\n" +#~ "In both cases, once you're done, continue with:\n" +#~ "\n" +#~ " git rebase --continue\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n" +#~ "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n" +#~ "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" +#~ "\n" +#~ " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" +#~ "\n" +#~ " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n" +#~ "\n" +#~ "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" +#~ "\n" +#~ " git rebase --continue\n" + +#~ msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" +#~ msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" + +#~ msgid "" +#~ "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" +#~ "first and then run 'git rebase --continue' again." +#~ msgstr "" +#~ "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n" +#~ "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” " +#~ "lần nữa." + +#~ msgid "Could not commit staged changes." +#~ msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." + +#~ msgid "Could not execute editor" +#~ msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" + +#~ msgid "Could not checkout $switch_to" +#~ msgstr "Không thể lấy ra $switch_to" + +#~ msgid "No HEAD?" +#~ msgstr "Không HEAD?" + +#~ msgid "Could not create temporary $state_dir" +#~ msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" + +#~ msgid "Could not mark as interactive" +#~ msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" + +#~ msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" +#~ msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" +#~ msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" + +#~ msgid "Note that empty commits are commented out" +#~ msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" + +#~ msgid "Could not init rewritten commits" +#~ msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" + +#~ msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes." +#~ msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#~ msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#~ msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển " +#~ "giao." + +#~ msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#~ msgid "unable to write stateless separator packet" +#~ msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái" + +#~ msgid "git merge --abort" +#~ msgstr "git merge --abort" + +#~ msgid "git merge --continue" +#~ msgstr "git merge --continue" + +#~ msgid "git stash clear" +#~ msgstr "git stash clear" + +#~ msgid "remote server sent stateless separator" +#~ msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng" + +#~ msgid "--cached and --3way cannot be used together." +#~ msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." + +#~ msgid "both" +#~ msgstr "cả hai" + +#~ msgid "one" +#~ msgstr "một" + +#~ msgid "Already up to date!" +#~ msgstr "Đã cập nhật rồi!" + +#~ msgid "Already up to date. Yeeah!" +#~ msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" + +#~ msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand" +#~ msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con “repack”" + +#~ msgid "Percentage by which creation is weighted" +#~ msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted" + +#~ msgid "" +#~ "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" +#~ "See its entry in 'git help config' for details." +#~ msgstr "" +#~ "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" +#~ "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết." + +#~ msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" +#~ msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" + +#~ msgid "repository contains replace objects; skipping commit-graph" +#~ msgstr "" +#~ "kho lưu trữ chứa các đối tượng thay thế; bỏ qua sơ đồ lần chuyển giao" + +#~ msgid "repository contains (deprecated) grafts; skipping commit-graph" +#~ msgstr "" +#~ "kho lưu trữ chứa các mối ghép (đã lạc hậu); bỏ qua sơ đồ các lần chuyển " +#~ "giao" + +#~ msgid "repository is shallow; skipping commit-graph" +#~ msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua commit-graph" + +#~ msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x" +#~ msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x" + +#~ msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times" +#~ msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần" + +#~ msgid "invalid chunk offset (too large)" +#~ msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" + +#~ msgid "Writing chunks to multi-pack-index" +#~ msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index" + +#~ msgid "rev-list died" +#~ msgstr "rev-list đã chết" + +#~ msgid "" +#~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> " +#~ "<good_term> <bad_term>" +#~ msgstr "" +#~ "git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> " +#~ "<lúc_đúng>" + +#~ msgid "" +#~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> " +#~ "<bad_term>" +#~ msgstr "" +#~ "git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> " +#~ "<lúc_đúng>" + +#~ msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next" +#~ msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next" + +#~ msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" +#~ msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" + +#~ msgid "check and set terms in a bisection state" +#~ msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" + +#~ msgid "" +#~ "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit" +#~ msgstr "" +#~ "xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế" + +#~ msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" +#~ msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" + +#~ msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" +#~ msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" + +#~ msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments" +#~ msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số" + +#~ msgid "Force progress reporting" +#~ msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc" + +#~ msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" + +#~ msgid "Error deleting branch '%s'" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" + +#~ msgid "show parse tree for grep expression" +#~ msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" + +#~ msgid "too many parameters" +#~ msgstr "quá nhiều đối số" + +#~ msgid "too few parameters" +#~ msgstr "quá ít đối số" + +#~ msgid "Recurse into nested submodules" +#~ msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" + +#~ msgid "too many params" +#~ msgstr "quá nhiều đối số" + +#~ msgid "Bad rev input: $arg" +#~ msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" + #~ msgid "Counting distinct commits in commit graph" #~ msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" -#, c-format #~ msgid "the commit graph format cannot write %d commits" #~ msgstr "" #~ "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" @@ -25656,9 +27150,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" #~ msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" -#~ msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" -#~ msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" - #~ msgid "git bisect--helper --bisect-autostart" #~ msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart" @@ -25877,9 +27368,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "Cannot store %s" #~ msgstr "Không thể lưu “%s”" -#~ msgid "initialize sparse-checkout" -#~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout" - #~ msgid "set sparse-checkout patterns" #~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout" @@ -26129,12 +27617,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "Server supports ofs-delta" #~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" -#~ msgid "(HEAD detached at %s)" -#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" - -#~ msgid "(HEAD detached from %s)" -#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" - #~ msgid "Checking out files" #~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -26458,9 +27940,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments" -#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số" - #~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'" #~ msgstr "" #~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”" @@ -26560,9 +28039,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "commit object" #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao" -#~ msgid "tree object" -#~ msgstr "đối tượng cây" - #~ msgid "blob object" #~ msgstr "đối tượng blob" @@ -26603,9 +28079,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "insanely long object directory %.*s" #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" -#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" -#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" - #~ msgid "tag name too long: %.*s..." #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" @@ -26702,9 +28175,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp " #~ "lệ" -#~ msgid "This is the 2nd commit message:" -#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:" - #~ msgid "This is the 3rd commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:" @@ -26741,9 +28211,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:" #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:" -#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:" -#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:" - #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:" #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:" @@ -26804,9 +28271,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head" #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" -#~ msgid "could not open %s for writing" -#~ msgstr "không thể mở %s để ghi" - #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x" #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" @@ -26828,9 +28292,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid " (unable to update local ref)" #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" -#~ msgid "Reinitialized existing" -#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" - #~ msgid "Initialized empty" #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng" @@ -26977,9 +28438,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#~ msgid "print only merged branches" -#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" - #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference" #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" @@ -27341,9 +28799,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" -#~ msgid "--detach cannot be used with -t" -#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" - #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" |