summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po6553
1 files changed, 3785 insertions, 2768 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 4745726a03..3231595a31 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,26 +1,26 @@
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
-# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.1.0-rc0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.6.0-rc2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-08-04 14:48+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-08-05 07:32+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-09-15 06:45+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:15+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
-"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
+"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: advice.c:55
#, c-format
@@ -30,107 +30,117 @@ msgstr "gợi ý: %.*s\n"
#: advice.c:88
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
-"as appropriate to mark resolution and make a commit, or use\n"
-"'git commit -a'."
+"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
-"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
-"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
-"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
+"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
+"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: archive.c:10
-msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
+#: advice.c:101 builtin/merge.c:1227
+msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
+
+#: advice.c:103
+msgid "Please, commit your changes before you can merge."
+msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+
+#: advice.c:104
+msgid "Exiting because of unfinished merge."
+msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: archive.c:11
+#: archive.c:12
+msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+
+#: archive.c:13
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
-#: archive.c:12
+#: archive.c:14
msgid ""
-"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
+"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
-"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
-"dẫn>...]"
+"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
+"[<đường-dẫn>…]"
-#: archive.c:13
+#: archive.c:15
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
+#: archive.c:343 builtin/add.c:137 builtin/add.c:426 builtin/rm.c:327
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:328
+#: archive.c:428
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:328
+#: archive.c:428
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:329 builtin/log.c:1201
+#: archive.c:429 builtin/log.c:1229
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:330
+#: archive.c:430
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517
-#: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:709
-#: builtin/fast-export.c:711 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:77
-#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:412
-#: builtin/notes.c:569 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:151
+#: archive.c:431 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516 builtin/blame.c:2517
+#: builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
+#: builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446
+#: builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
+#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:332 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:432 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:334
+#: archive.c:434
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:335
+#: archive.c:435
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:336
+#: archive.c:436
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:337
+#: archive.c:437
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:345
+#: archive.c:445
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:348
+#: archive.c:448
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:350 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
+#: archive.c:450 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:351 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:451 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:352 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:491
+#: archive.c:452 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:353 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:453 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: attr.c:259
+#: attr.c:265
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
@@ -189,33 +199,33 @@ msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
-#: branch.c:178
+#: branch.c:162
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
-#: branch.c:183
+#: branch.c:167
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
-#: branch.c:191
+#: branch.c:175
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
-#: branch.c:211
+#: branch.c:195
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
-#: branch.c:213
+#: branch.c:197
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
-#: branch.c:215
+#: branch.c:199
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
@@ -231,112 +241,114 @@ msgstr ""
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
-"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
+"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: branch.c:260
+#: branch.c:243
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:280
+#: branch.c:263
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:285
+#: branch.c:268
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:291
-msgid "Failed to lock ref for update"
-msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
-
-#: branch.c:309
-msgid "Failed to write ref"
-msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
+#: branch.c:399
+#, c-format
+msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
+msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
-#: bundle.c:33
+#: bundle.c:34
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
-#: bundle.c:60
+#: bundle.c:61
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:86 builtin/commit.c:755
+#: bundle.c:87 builtin/commit.c:765
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
-#: bundle.c:138
+#: bundle.c:139
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:162 sequencer.c:630 sequencer.c:1085 builtin/log.c:330
-#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1428 builtin/log.c:1665 builtin/merge.c:357
+#: bundle.c:163 sequencer.c:636 sequencer.c:1083 builtin/blame.c:2708
+#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1044 builtin/log.c:334
+#: builtin/log.c:850 builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1690 builtin/merge.c:358
#: builtin/shortlog.c:158
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-#: bundle.c:184
+#: bundle.c:185
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
-msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
-msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
+msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
-#: bundle.c:191
+#: bundle.c:192
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: bundle.c:193
+#: bundle.c:194
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
-msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
-msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
+msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: bundle.c:289
+#: bundle.c:253
+msgid "Could not spawn pack-objects"
+msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
+
+#: bundle.c:264
+msgid "pack-objects died"
+msgstr "đối tượng gói đã chết"
+
+#: bundle.c:304
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:295 builtin/log.c:1339 builtin/shortlog.c:261
-#, c-format
-msgid "unrecognized argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-
-#: bundle.c:330
+#: bundle.c:353
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:375
+#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1367 builtin/shortlog.c:261
+#, c-format
+msgid "unrecognized argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
+
+#: bundle.c:449
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
-#: bundle.c:390
-msgid "Could not spawn pack-objects"
-msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-
-#: bundle.c:408
-msgid "pack-objects died"
-msgstr "pack-objects đã chết"
-
-#: bundle.c:411
+#: bundle.c:459
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:433
+#: bundle.c:480
msgid "index-pack died"
-msgstr "index-pack đã chết"
+msgstr "mục lục gói đã chết"
+
+#: color.c:260
+#, c-format
+msgid "invalid color value: %.*s"
+msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:40
+#: commit.c:40 builtin/am.c:451 builtin/am.c:487 builtin/am.c:1516
+#: builtin/am.c:2128
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
@@ -344,22 +356,75 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
#: commit.c:42
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
-msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
+msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: connected.c:70
+#: config.c:474 config.c:476
+#, c-format
+msgid "bad config file line %d in %s"
+msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
+
+#: config.c:592
+#, c-format
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
+
+#: config.c:594
+#, c-format
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
+
+#: config.c:679
+#, c-format
+msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
+msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
+
+#: config.c:757 config.c:768
+#, c-format
+msgid "bad zlib compression level %d"
+msgstr "mức nén zlib %d là sai"
+
+#: config.c:890
+#, c-format
+msgid "invalid mode for object creation: %s"
+msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
+
+#: config.c:1216
+msgid "unable to parse command-line config"
+msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
+
+#: config.c:1277
+msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
+msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
+
+#: config.c:1601
+#, c-format
+msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
+msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
+
+#: config.c:1603
+#, c-format
+msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
+msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
+
+#: config.c:1662
+#, c-format
+msgid "%s has multiple values"
+msgstr "%s có đa giá trị"
+
+#: connected.c:69
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:90
+#: connected.c:89
#, c-format
msgid "failed write to rev-list: %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
-#: connected.c:98
+#: connected.c:97
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
@@ -373,49 +438,42 @@ msgstr "trong tương lai"
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
-msgstr[1] "%lu giây trước"
#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
-msgstr[1] "%lu phút trước"
#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
-msgstr[1] "%lu giờ trước"
#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
-msgstr[1] "%lu ngày trước"
#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
-msgstr[1] "%lu tuần trước"
#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
-msgstr[1] "%lu tháng trước"
#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
msgstr[0] "%lu năm"
-msgstr[1] "%lu năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
#: date.c:149
@@ -423,40 +481,38 @@ msgstr[1] "%lu năm"
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
-msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
#: date.c:154 date.c:159
#, c-format
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
-msgstr[1] "%lu năm trước"
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-#: diffcore-rename.c:514
+#: diffcore-rename.c:536
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: diff.c:114
+#: diff.c:116
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:119
+#: diff.c:121
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:214
+#: diff.c:216
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:267
+#: diff.c:268
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -465,16 +521,16 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:2934
+#: diff.c:2998
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:3329
+#: diff.c:3394
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:3492
+#: diff.c:3557
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -483,44 +539,52 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3506
+#: diff.c:3571
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: gpg-interface.c:73 gpg-interface.c:145
+#: dir.c:1853
+msgid "failed to get kernel name and information"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
+
+#: dir.c:1936
+msgid "Untracked cache is disabled on this system."
+msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
+
+#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."
-#: gpg-interface.c:85
+#: gpg-interface.c:178
msgid "gpg did not accept the data"
msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:96
+#: gpg-interface.c:189
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:129
+#: gpg-interface.c:222
#, c-format
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
-#: gpg-interface.c:132
+#: gpg-interface.c:225
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
-#: grep.c:1703
+#: grep.c:1718
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1720
+#: grep.c:1735
#, c-format
msgid "'%s': %s"
msgstr "“%s”: %s"
-#: grep.c:1731
+#: grep.c:1746
#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
@@ -534,11 +598,11 @@ msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:230
-msgid "The most commonly used git commands are:"
-msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
+#: help.c:246
+msgid "These are common Git commands used in various situations:"
+msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: help.c:289
+#: help.c:311
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
@@ -547,11 +611,11 @@ msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:346
+#: help.c:368
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:368
+#: help.c:390
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
@@ -560,17 +624,17 @@ msgstr ""
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
-#: help.c:373
+#: help.c:395
#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
-msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
+msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
-#: help.c:380
+#: help.c:402
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:384 help.c:444
+#: help.c:406 help.c:466
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -579,97 +643,94 @@ msgid_plural ""
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
-"Có phải ý bạn là cái này không?"
-msgstr[1] ""
-"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: help.c:440
+#: help.c:462
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
-#: merge.c:40
+#: merge.c:41
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:93 builtin/checkout.c:356 builtin/checkout.c:556
-#: builtin/clone.c:661
+#: merge.c:94 builtin/am.c:2001 builtin/am.c:2036 builtin/checkout.c:375
+#: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:715
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: merge-recursive.c:190
+#: merge-recursive.c:189
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
-#: merge-recursive.c:210
+#: merge-recursive.c:209
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: merge-recursive.c:271
+#: merge-recursive.c:270
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:692
+#: merge-recursive.c:687
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:703
+#: merge-recursive.c:698
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:717 merge-recursive.c:738
+#: merge-recursive.c:712 merge-recursive.c:733
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:728
+#: merge-recursive.c:723
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:768
+#: merge-recursive.c:763
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:770
+#: merge-recursive.c:765
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:793 builtin/clone.c:317
+#: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:364
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: merge-recursive.c:801
+#: merge-recursive.c:796
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
-#: merge-recursive.c:804
+#: merge-recursive.c:799
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:942
+#: merge-recursive.c:937
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:946
+#: merge-recursive.c:941
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:962
+#: merge-recursive.c:957
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
-#: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1051
+#: merge-recursive.c:1032 merge-recursive.c:1046
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -678,7 +739,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1043 merge-recursive.c:1056
+#: merge-recursive.c:1038 merge-recursive.c:1051
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -687,20 +748,20 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1097
+#: merge-recursive.c:1092
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1097
+#: merge-recursive.c:1092
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1153
+#: merge-recursive.c:1148
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1175
+#: merge-recursive.c:1170
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
@@ -709,146 +770,145 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1180
+#: merge-recursive.c:1175
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1234
+#: merge-recursive.c:1229
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1264
+#: merge-recursive.c:1259
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1463
+#: merge-recursive.c:1458
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:1473
+#: merge-recursive.c:1468
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1478 merge-recursive.c:1676
+#: merge-recursive.c:1473 merge-recursive.c:1671
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:1529
+#: merge-recursive.c:1524
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1532
+#: merge-recursive.c:1527
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1580
+#: merge-recursive.c:1575
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1580
+#: merge-recursive.c:1575
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1590
+#: merge-recursive.c:1585
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1597
+#: merge-recursive.c:1592
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1631
+#: merge-recursive.c:1626
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1645
+#: merge-recursive.c:1640
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1649 git-submodule.sh:1150
+#: merge-recursive.c:1644 git-submodule.sh:1150
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1650
+#: merge-recursive.c:1645
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1740
+#: merge-recursive.c:1731
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1765
+#: merge-recursive.c:1756
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1771
+#: merge-recursive.c:1762
msgid "directory/file"
-msgstr "thư-mục/tập tin"
+msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: merge-recursive.c:1776
+#: merge-recursive.c:1767
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1786
+#: merge-recursive.c:1777
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1803
+#: merge-recursive.c:1794
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
-#: merge-recursive.c:1822
+#: merge-recursive.c:1813
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:1831
+#: merge-recursive.c:1822
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:1861
+#: merge-recursive.c:1852
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#: merge-recursive.c:1906
+#: merge-recursive.c:1900
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:1919
+#: merge-recursive.c:1913
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:1956
+#: merge-recursive.c:1950
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:2013
+#: merge-recursive.c:2007
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:666
+#: merge-recursive.c:2018 builtin/merge.c:645
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
@@ -858,50 +918,50 @@ msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
-#: notes-utils.c:83
+#: notes-utils.c:100
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: notes-utils.c:93
+#: notes-utils.c:110
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
-#: notes-utils.c:120
+#: notes-utils.c:137
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: object.c:234
+#: object.c:242
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: parse-options.c:534
+#: parse-options.c:563
msgid "..."
-msgstr "..."
+msgstr "…"
-#: parse-options.c:552
+#: parse-options.c:581
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
-#: parse-options.c:556
+#: parse-options.c:585
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:559
+#: parse-options.c:588
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:593
+#: parse-options.c:622
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
@@ -970,11 +1030,15 @@ msgstr ""
"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-#: progress.c:225
+#: pretty.c:969
+msgid "unable to parse --pretty format"
+msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
+
+#: progress.c:236
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: read-cache.c:1260
+#: read-cache.c:1296
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -983,7 +1047,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1270
+#: read-cache.c:1306
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -992,68 +1056,132 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: remote.c:753
+#: refs.c:2941 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
+#: builtin/merge.c:983
+#, c-format
+msgid "Could not open '%s' for writing"
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+
+#: refs.c:3001
+#, c-format
+msgid "could not delete reference %s: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
+
+#: refs.c:3004
+#, c-format
+msgid "could not delete references: %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
+
+#: refs.c:3013
+#, c-format
+msgid "could not remove reference %s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
+
+#: ref-filter.c:660
+msgid "unable to parse format"
+msgstr "không thể phân tích định dạng"
+
+#: remote.c:792
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:757
+#: remote.c:796
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:761
+#: remote.c:800
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:769
+#: remote.c:808
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: remote.c:1943
+#: remote.c:1723 remote.c:1766
+msgid "HEAD does not point to a branch"
+msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
+
+#: remote.c:1732
+#, c-format
+msgid "no such branch: '%s'"
+msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
+
+#: remote.c:1735
+#, c-format
+msgid "no upstream configured for branch '%s'"
+msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
+
+#: remote.c:1741
+#, c-format
+msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
+msgstr ""
+"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
+
+#: remote.c:1756
+#, c-format
+msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
+msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
+
+#: remote.c:1771
+#, c-format
+msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
+msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
+
+#: remote.c:1782
+#, c-format
+msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
+msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
+
+#: remote.c:1795
+msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
+msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
+
+#: remote.c:1817
+msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
+msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
+
+#: remote.c:2124
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:1947
+#: remote.c:2128
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:1950
+#: remote.c:2131
#, c-format
msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:1954
+#: remote.c:2135
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-msgstr[1] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:1960
+#: remote.c:2141
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1963
+#: remote.c:2144
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
-"forward.\n"
-msgstr[1] ""
-"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
-"forward.\n"
+"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
+"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:1971
+#: remote.c:2152
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1974
+#: remote.c:2155
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -1065,39 +1193,56 @@ msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-msgstr[1] ""
-"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
-"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
-"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:1984
+#: remote.c:2165
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: run-command.c:80
+#: revision.c:2198
+msgid "your current branch appears to be broken"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
+
+#: revision.c:2201
+#, c-format
+msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
+msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
+
+#: revision.c:2395
+msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
+msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
+
+#: run-command.c:83
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:82
+#: run-command.c:85
#, c-format
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-#: sequencer.c:171 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893
-#: builtin/merge.c:1003 builtin/merge.c:1013
-#, c-format
-msgid "Could not open '%s' for writing"
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+#: send-pack.c:295
+msgid "failed to sign the push certificate"
+msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: sequencer.c:173 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:785
-#: builtin/merge.c:1005 builtin/merge.c:1018
-#, c-format
-msgid "Could not write to '%s'"
-msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
+#: send-pack.c:404
+msgid "the receiving end does not support --signed push"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
+
+#: send-pack.c:406
+msgid ""
+"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
+"signed push"
+msgstr ""
+"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
+"signed"
+
+#: send-pack.c:418
+msgid "the receiving end does not support --atomic push"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: sequencer.c:194
+#: sequencer.c:183
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -1105,7 +1250,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:197
+#: sequencer.c:186
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -1115,71 +1260,67 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:210 sequencer.c:841 sequencer.c:924
+#: sequencer.c:199 sequencer.c:842 sequencer.c:922
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
-#: sequencer.c:213
+#: sequencer.c:202
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s"
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
-#: sequencer.c:228
+#: sequencer.c:217
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
-#: sequencer.c:230
+#: sequencer.c:219
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
-msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
+msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:233
+#: sequencer.c:222
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: sequencer.c:250
-msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
-msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
-
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:293
+#: sequencer.c:309
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:324
+#: sequencer.c:327
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
-#: sequencer.c:344
+#: sequencer.c:347
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:391
+#: sequencer.c:399
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
+msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
-#: sequencer.c:396
+#: sequencer.c:404
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: sequencer.c:462
+#: sequencer.c:469
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:481
+#: sequencer.c:488
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:489
+#: sequencer.c:496
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:493
+#: sequencer.c:500
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
@@ -1188,157 +1329,162 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:506
+#: sequencer.c:513
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:510
+#: sequencer.c:517
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
-#: sequencer.c:596
+#: sequencer.c:603
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
-msgstr "không thể revert %s... %s"
+msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:597
+#: sequencer.c:604
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
-msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
+msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:633
+#: sequencer.c:639
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:641
+#: sequencer.c:647
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:645
+#: sequencer.c:651
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:705
+#: sequencer.c:711
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:727
+#: sequencer.c:733
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:732
+#: sequencer.c:738
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:745
+#: sequencer.c:750
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:749
+#: sequencer.c:754
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:756
+#: sequencer.c:761
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:786
+#: sequencer.c:791
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:789
+#: sequencer.c:794 builtin/pull.c:47 builtin/pull.c:49
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:801
+#: sequencer.c:804
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:822
+#: sequencer.c:823
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:823
+#: sequencer.c:824
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:827
+#: sequencer.c:828
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:843 sequencer.c:928
+#: sequencer.c:844 sequencer.c:926
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:862 sequencer.c:998
+#: sequencer.c:863 sequencer.c:996
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
-msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
+msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:864
+#: sequencer.c:865
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:866
+#: sequencer.c:867
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:888 builtin/apply.c:4062
+#: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4291
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:891
+#: sequencer.c:890
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:892
+#: sequencer.c:891
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:898
+#: sequencer.c:897
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:921
+#: sequencer.c:919
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-#: sequencer.c:1066
+#: sequencer.c:1064
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:1069
+#: sequencer.c:1067
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:1103
+#: sequencer.c:1101
msgid "Can't revert as initial commit"
-msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
+msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:1104
+#: sequencer.c:1102
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
-#: sha1_name.c:439
+#: setup.c:243
+#, c-format
+msgid "failed to read %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
+
+#: sha1_name.c:453
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
@@ -1354,7 +1500,7 @@ msgstr ""
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
"tạo ra.\n"
@@ -1362,62 +1508,67 @@ msgstr ""
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: sha1_name.c:1060
-msgid "HEAD does not point to a branch"
-msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-
-#: sha1_name.c:1063
-#, c-format
-msgid "No such branch: '%s'"
-msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
-
-#: sha1_name.c:1065
-#, c-format
-msgid "No upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-
-#: sha1_name.c:1069
-#, c-format
-msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
-msgstr ""
-"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”"
-
-#: submodule.c:64 submodule.c:98
+#: submodule.c:61 submodule.c:95
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
-#: submodule.c:68 submodule.c:102
+#: submodule.c:65 submodule.c:99
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#: submodule.c:76
+#: submodule.c:73
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-#: submodule.c:109
+#: submodule.c:106
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: submodule.c:120
+#: submodule.c:117
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:1118 builtin/init-db.c:363
-#, c-format
-msgid "Could not create git link %s"
-msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
-
-#: submodule.c:1129
+#: submodule.c:1045
#, c-format
msgid "Could not set core.worktree in %s"
msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
-#: unpack-trees.c:202
+#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
+#: trailer.c:561
+#, c-format
+msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
+msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
+
+#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290
+#, c-format
+msgid "more than one %s"
+msgstr "nhiều hơn một %s"
+
+#: trailer.c:581
+#, c-format
+msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
+msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
+
+#: trailer.c:701
+#, c-format
+msgid "could not read input file '%s'"
+msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
+
+#: trailer.c:704
+msgid "could not read from stdin"
+msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: transport-helper.c:1025
+#, c-format
+msgid "Could not read ref %s"
+msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
+
+#: unpack-trees.c:203
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
@@ -1450,179 +1601,214 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ"
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: wrapper.c:460
+#: wrapper.c:219 wrapper.c:362
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading and writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
+
+#: wrapper.c:221 wrapper.c:364
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
+
+#: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:337 builtin/commit.c:1688
+#: builtin/merge.c:1076 builtin/pull.c:380
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
+
+#: wrapper.c:579
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#: wrapper.c:481
+#: wrapper.c:600
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: wrapper.c:492
+#: wrapper.c:611
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
-#: wrapper.c:493
+#: wrapper.c:612
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
-#: wt-status.c:150
+#: wrapper.c:620
+msgid "unable to get current working directory"
+msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
+
+#: wrapper.c:631
+#, c-format
+msgid "could not open %s for writing"
+msgstr "không thể mở %s để ghi"
+
+#: wrapper.c:642 builtin/am.c:424
+#, c-format
+msgid "could not write to %s"
+msgstr "không thể ghi vào %s"
+
+#: wrapper.c:648
+#, c-format
+msgid "could not close %s"
+msgstr "không thể đóng %s"
+
+#: wt-status.c:149
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
+#: wt-status.c:176 wt-status.c:203
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
+#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:183
+#: wt-status.c:182
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
+#: wt-status.c:184 wt-status.c:188
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
-" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:187
+#: wt-status.c:186
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:198
+#: wt-status.c:197 wt-status.c:880
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:216
+#: wt-status.c:215 wt-status.c:889
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: wt-status.c:220
+#: wt-status.c:219
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: wt-status.c:222
+#: wt-status.c:221
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
-" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:223
+#: wt-status.c:222
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
-" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
-"mục làm việc)"
+" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
+"làm việc)"
-#: wt-status.c:225
+#: wt-status.c:224
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:237
+#: wt-status.c:236
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
-" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
+" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:252
+#: wt-status.c:251
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:254
+#: wt-status.c:253
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:256
+#: wt-status.c:255
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: wt-status.c:258
+#: wt-status.c:257
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:260
+#: wt-status.c:259
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:262
+#: wt-status.c:261
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:264
+#: wt-status.c:263
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:266
+#: wt-status.c:265
#, c-format
msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
-#: wt-status.c:274
+#: wt-status.c:273
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
-#: wt-status.c:276
+#: wt-status.c:275
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
-#: wt-status.c:278
+#: wt-status.c:277
msgid "deleted:"
-msgstr "đã xoá:"
+msgstr "đã xóa:"
-#: wt-status.c:280
+#: wt-status.c:279
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
-#: wt-status.c:282
+#: wt-status.c:281
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
-#: wt-status.c:284
+#: wt-status.c:283
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
-#: wt-status.c:286
+#: wt-status.c:285
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
-#: wt-status.c:288
+#: wt-status.c:287
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: wt-status.c:370
+#: wt-status.c:369
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: wt-status.c:372
+#: wt-status.c:371
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: wt-status.c:374
+#: wt-status.c:373
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:391
+#: wt-status.c:390
#, c-format
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-#: wt-status.c:764
+#: wt-status.c:754
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:766
+#: wt-status.c:756
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:845
+#: wt-status.c:837
msgid ""
"Do not touch the line above.\n"
"Everything below will be removed."
@@ -1630,72 +1816,101 @@ msgstr ""
"Không động đến đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:936
+#: wt-status.c:948
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:939
+#: wt-status.c:951
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:942
+#: wt-status.c:954
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:945
+#: wt-status.c:957
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:955
+#: wt-status.c:967
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:958
+#: wt-status.c:970
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:962
+#: wt-status.c:974
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:964
+#: wt-status.c:976
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:966
+#: wt-status.c:978
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1026 wt-status.c:1043
+#: wt-status.c:1105
+msgid "No commands done."
+msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
+
+#: wt-status.c:1108
+#, c-format
+msgid "Last command done (%d command done):"
+msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
+msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
+
+#: wt-status.c:1119
+#, c-format
+msgid " (see more in file %s)"
+msgstr " (xem thêm trong %s)"
+
+#: wt-status.c:1124
+msgid "No commands remaining."
+msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
+
+#: wt-status.c:1127
+#, c-format
+msgid "Next command to do (%d remaining command):"
+msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
+msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
+
+#: wt-status.c:1135
+msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
+msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
+
+#: wt-status.c:1148
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1031 wt-status.c:1048
+#: wt-status.c:1153
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1034
+#: wt-status.c:1167
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1036
+#: wt-status.c:1169
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1038
+#: wt-status.c:1171
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1051
+#: wt-status.c:1177
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1055
+#: wt-status.c:1181
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -1703,126 +1918,130 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1060
+#: wt-status.c:1186
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1063
+#: wt-status.c:1189
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1067
+#: wt-status.c:1193
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1072
+#: wt-status.c:1198
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1075
+#: wt-status.c:1201
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1077
+#: wt-status.c:1203
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1087
+#: wt-status.c:1213
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1092
+#: wt-status.c:1218
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1095
+#: wt-status.c:1221
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1097
+#: wt-status.c:1223
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1106
+#: wt-status.c:1232
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
-msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1111
+#: wt-status.c:1237
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1114
+#: wt-status.c:1240
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1116
+#: wt-status.c:1242
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
-msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
+msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1127
+#: wt-status.c:1253
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1131
+#: wt-status.c:1257
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1134
+#: wt-status.c:1260
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1309
+#: wt-status.c:1437
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1316
+#: wt-status.c:1445
+msgid "interactive rebase in progress; onto "
+msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
+
+#: wt-status.c:1447
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1323
+#: wt-status.c:1452
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1325
+#: wt-status.c:1454
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1328
+#: wt-status.c:1457
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1345
+#: wt-status.c:1474
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1359
+#: wt-status.c:1488
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1361
+#: wt-status.c:1490
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1365
+#: wt-status.c:1494
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -1834,32 +2053,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1371
+#: wt-status.c:1500
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1373
+#: wt-status.c:1502
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1379
+#: wt-status.c:1508
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1384
+#: wt-status.c:1513
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1387
+#: wt-status.c:1516
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1390
+#: wt-status.c:1519
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -1868,276 +2087,684 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1393
+#: wt-status.c:1522
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1396
+#: wt-status.c:1525
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1404
+#: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1402
+#: wt-status.c:1531
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1406
+#: wt-status.c:1535
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1515
+#: wt-status.c:1644
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1521
+#: wt-status.c:1650
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1553
+#: wt-status.c:1677
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
-#: wt-status.c:1555 wt-status.c:1563
+#: wt-status.c:1679 wt-status.c:1687
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356
+#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:403
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-#: builtin/add.c:21
-msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
+#: builtin/add.c:22
+msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/add.c:64
+#: builtin/add.c:65
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:69 builtin/commit.c:261
+#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:79
+#: builtin/add.c:80
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-#: builtin/add.c:133
+#: builtin/add.c:134
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:193 builtin/rev-parse.c:781
+#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:799
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:204
+#: builtin/add.c:205
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:208
+#: builtin/add.c:209
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:213
+#: builtin/add.c:212
+msgid "editing patch failed"
+msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
+
+#: builtin/add.c:215
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/add.c:215
+#: builtin/add.c:217
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
-#: builtin/add.c:221
+#: builtin/add.c:222
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
-#: builtin/add.c:231
+#: builtin/add.c:232
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:70
-#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:488 builtin/remote.c:1367
-#: builtin/rm.c:269
+#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:896 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:182 builtin/push.c:545
+#: builtin/remote.c:1339 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4411 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1328 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:606
-#: builtin/log.c:1613 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113
+#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4580 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1321 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:636
+#: builtin/log.c:1641 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/add.c:251
+#: builtin/add.c:252
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1102 builtin/reset.c:285
+#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1152 builtin/reset.c:286
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-#: builtin/add.c:253
+#: builtin/add.c:254
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:254
+#: builtin/add.c:255
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:255
+#: builtin/add.c:256
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-#: builtin/add.c:256
+#: builtin/add.c:257
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:257
+#: builtin/add.c:258
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#: builtin/add.c:260
+#: builtin/add.c:261
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-#: builtin/add.c:262
+#: builtin/add.c:263
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:263
+#: builtin/add.c:264
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:264
+#: builtin/add.c:265
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:286
+#: builtin/add.c:287
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/add.c:287
-msgid "no files added"
-msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
-
-#: builtin/add.c:293
+#: builtin/add.c:294
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:329
+#: builtin/add.c:330
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:336
+#: builtin/add.c:337
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:357
+#: builtin/add.c:358
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:358
+#: builtin/add.c:359
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
-#: builtin/commit.c:319 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299
+#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:940
+#: builtin/commit.c:336 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:431
+#: builtin/add.c:445 builtin/apply.c:4678 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/apply.c:57
-msgid "git apply [options] [<patch>...]"
-msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
+#: builtin/am.c:41
+#, c-format
+msgid "could not stat %s"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
+
+#: builtin/am.c:270 builtin/am.c:1345 builtin/commit.c:737 builtin/merge.c:1079
+#, c-format
+msgid "could not read '%s'"
+msgstr "Không thể đọc “%s”."
+
+#: builtin/am.c:444
+msgid "could not parse author script"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
+
+#: builtin/am.c:521
+#, c-format
+msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
+msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
+
+#: builtin/am.c:562 builtin/notes.c:300
+#, c-format
+msgid "Malformed input line: '%s'."
+msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+
+#: builtin/am.c:599 builtin/notes.c:315
+#, c-format
+msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
+
+#: builtin/am.c:625
+msgid "fseek failed"
+msgstr "fseek gặp lỗi"
+
+#: builtin/am.c:786 builtin/am.c:874
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading: %s"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
+
+#: builtin/am.c:793
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing: %s"
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
+
+#: builtin/am.c:802
+#, c-format
+msgid "could not parse patch '%s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
+
+#: builtin/am.c:867
+msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
+msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
+
+#: builtin/am.c:915
+msgid "invalid timestamp"
+msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
+
+#: builtin/am.c:918 builtin/am.c:926
+msgid "invalid Date line"
+msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
+
+#: builtin/am.c:923
+msgid "invalid timezone offset"
+msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
+
+#: builtin/am.c:1010
+msgid "Patch format detection failed."
+msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
+
+#: builtin/am.c:1015 builtin/clone.c:368
+#, c-format
+msgid "failed to create directory '%s'"
+msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+
+#: builtin/am.c:1019
+msgid "Failed to split patches."
+msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
+
+#: builtin/am.c:1151 builtin/commit.c:362
+msgid "unable to write index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
+
+#: builtin/am.c:1202
+#, c-format
+msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
+msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
+
+#: builtin/am.c:1203
+#, c-format
+msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
+
+#: builtin/am.c:1204
+#, c-format
+msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
+msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
+
+#: builtin/am.c:1339
+msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
+msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
+
+#: builtin/am.c:1413 builtin/log.c:1345
+#, c-format
+msgid "invalid ident line: %s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/am.c:1440
+#, c-format
+msgid "unable to parse commit %s"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/am.c:1614
+msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
+msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
+
+#: builtin/am.c:1616
+msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
+msgstr ""
+"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
+
+#: builtin/am.c:1635
+msgid ""
+"Did you hand edit your patch?\n"
+"It does not apply to blobs recorded in its index."
+msgstr ""
+"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
+"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
+
+#: builtin/am.c:1641
+msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
+msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
+
+#: builtin/am.c:1666
+msgid "Failed to merge in the changes."
+msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
+
+#: builtin/am.c:1691 builtin/merge.c:632
+msgid "git write-tree failed to write a tree"
+msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
+
+#: builtin/am.c:1698
+msgid "applying to an empty history"
+msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
+
+#: builtin/am.c:1711 builtin/commit.c:1752 builtin/merge.c:829
+#: builtin/merge.c:854
+msgid "failed to write commit object"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
+
+#: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1747
+#, c-format
+msgid "cannot resume: %s does not exist."
+msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
+
+#: builtin/am.c:1763
+msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
+msgstr ""
+"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
+
+#: builtin/am.c:1768
+msgid "Commit Body is:"
+msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
+#. in your translation. The program will only accept English
+#. input at this point.
+#.
+#: builtin/am.c:1778
+msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
+msgstr ""
+"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
+"[a]: "
+
+#: builtin/am.c:1828
+#, c-format
+msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
+msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
+
+#: builtin/am.c:1863 builtin/am.c:1934
+#, c-format
+msgid "Applying: %.*s"
+msgstr "Áp dụng: %.*s"
+
+#: builtin/am.c:1879
+msgid "No changes -- Patch already applied."
+msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
+
+#: builtin/am.c:1887
+#, c-format
+msgid "Patch failed at %s %.*s"
+msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
+
+#: builtin/am.c:1893
+#, c-format
+msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
+msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
+
+#: builtin/am.c:1937
+msgid ""
+"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
+"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
+"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
+msgstr ""
+"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
+"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
+"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
+"vá này."
+
+#: builtin/am.c:1944
+msgid ""
+"You still have unmerged paths in your index.\n"
+"Did you forget to use 'git add'?"
+msgstr ""
+"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
+"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
+
+#: builtin/am.c:2052 builtin/am.c:2056 builtin/am.c:2068 builtin/reset.c:308
+#: builtin/reset.c:316
+#, c-format
+msgid "Could not parse object '%s'."
+msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
+
+#: builtin/am.c:2104
+msgid "failed to clean index"
+msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:110
+#: builtin/am.c:2138
+msgid ""
+"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
+"Not rewinding to ORIG_HEAD"
+msgstr ""
+"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
+"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
+
+#: builtin/am.c:2199
+#, c-format
+msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
+
+#: builtin/am.c:2221
+msgid "git am [options] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
+msgstr "git am [các-tùy-chọn] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
+
+#: builtin/am.c:2222
+msgid "git am [options] (--continue | --skip | --abort)"
+msgstr "git am [các-tùy-chọn] (--continue | --skip | --abort)"
+
+#: builtin/am.c:2228
+msgid "run interactively"
+msgstr "chạy kiểu tương tác"
+
+#: builtin/am.c:2230
+msgid "historical option -- no-op"
+msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
+
+#: builtin/am.c:2232
+msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
+msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
+
+#: builtin/am.c:2233 builtin/init-db.c:509 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/repack.c:171
+msgid "be quiet"
+msgstr "im lặng"
+
+#: builtin/am.c:2235
+msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
+msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
+
+#: builtin/am.c:2238
+msgid "recode into utf8 (default)"
+msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
+
+#: builtin/am.c:2240
+msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
+
+#: builtin/am.c:2242
+msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
+
+#: builtin/am.c:2244
+msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
+
+#: builtin/am.c:2246
+msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
+msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
+
+#: builtin/am.c:2249
+msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
+msgstr ""
+"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
+
+#: builtin/am.c:2252
+msgid "strip everything before a scissors line"
+msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
+
+#: builtin/am.c:2253 builtin/apply.c:4563
+msgid "action"
+msgstr "hành động"
+
+#: builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263
+#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
+#: builtin/am.c:2281
+msgid "pass it through git-apply"
+msgstr "chuyển nó qua git-apply"
+
+#: builtin/am.c:2262 builtin/apply.c:4587
+msgid "root"
+msgstr "root"
+
+#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/apply.c:4525
+#: builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93
+#: builtin/pull.c:167
+msgid "path"
+msgstr "đường-dẫn"
+
+#: builtin/am.c:2271 builtin/fmt-merge-msg.c:669 builtin/fmt-merge-msg.c:672
+#: builtin/grep.c:698 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127
+#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:664
+#: builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:591 parse-options.h:132
+#: parse-options.h:134 parse-options.h:243
+msgid "n"
+msgstr "n"
+
+#: builtin/am.c:2274 builtin/apply.c:4531
+msgid "num"
+msgstr "số"
+
+#: builtin/am.c:2277 builtin/for-each-ref.c:34 builtin/replace.c:438
+msgid "format"
+msgstr "định dạng"
+
+#: builtin/am.c:2278
+msgid "format the patch(es) are in"
+msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
+
+#: builtin/am.c:2284
+msgid "override error message when patch failure occurs"
+msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
+
+#: builtin/am.c:2286
+msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
+msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
+
+#: builtin/am.c:2289
+msgid "synonyms for --continue"
+msgstr "đồng nghĩa với --continue"
+
+#: builtin/am.c:2292
+msgid "skip the current patch"
+msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
+
+#: builtin/am.c:2295
+msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
+msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
+
+#: builtin/am.c:2299
+msgid "lie about committer date"
+msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
+
+#: builtin/am.c:2301
+msgid "use current timestamp for author date"
+msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
+
+#: builtin/am.c:2303 builtin/commit.c:1590 builtin/merge.c:225
+#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:606
+msgid "key-id"
+msgstr "mã-số-khóa"
+
+#: builtin/am.c:2304
+msgid "GPG-sign commits"
+msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
+
+#: builtin/am.c:2307
+msgid "(internal use for git-rebase)"
+msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
+
+#: builtin/am.c:2322
+msgid ""
+"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
+"it will be removed. Please do not use it anymore."
+msgstr ""
+"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
+"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
+
+#: builtin/am.c:2329
+msgid "failed to read the index"
+msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
+
+#: builtin/am.c:2344
+#, c-format
+msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
+msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
+
+#: builtin/am.c:2368
+#, c-format
+msgid ""
+"Stray %s directory found.\n"
+"Use \"git am --abort\" to remove it."
+msgstr ""
+"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
+"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
+
+#: builtin/am.c:2374
+msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
+msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
+
+#: builtin/apply.c:59
+msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
+msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
+
+#: builtin/apply.c:112
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-#: builtin/apply.c:125
+#: builtin/apply.c:127
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-#: builtin/apply.c:825
+#: builtin/apply.c:822
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
-#: builtin/apply.c:834
+#: builtin/apply.c:831
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-#: builtin/apply.c:915
+#: builtin/apply.c:912
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:947
+#: builtin/apply.c:944
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:951
+#: builtin/apply.c:948
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:952
+#: builtin/apply.c:949
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:959
+#: builtin/apply.c:956
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1422
+#: builtin/apply.c:1419
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1479
+#: builtin/apply.c:1476
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1496
+#: builtin/apply.c:1493
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
@@ -2148,81 +2775,77 @@ msgid_plural ""
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-msgstr[1] ""
-"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
-"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: builtin/apply.c:1656
+#: builtin/apply.c:1659
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: builtin/apply.c:1658
+#: builtin/apply.c:1661
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: builtin/apply.c:1684
+#: builtin/apply.c:1687
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1720
+#: builtin/apply.c:1723
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: builtin/apply.c:1722
+#: builtin/apply.c:1725
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: builtin/apply.c:1725
+#: builtin/apply.c:1728
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: builtin/apply.c:1871
+#: builtin/apply.c:1874
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1900
+#: builtin/apply.c:1903
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1986
+#: builtin/apply.c:2054
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:2076
+#: builtin/apply.c:2144
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: builtin/apply.c:2080
+#: builtin/apply.c:2148
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: builtin/apply.c:2688
+#: builtin/apply.c:2781
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: builtin/apply.c:2806
+#: builtin/apply.c:2900
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: builtin/apply.c:2818
+#: builtin/apply.c:2912
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: builtin/apply.c:2824
+#: builtin/apply.c:2918
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
@@ -2231,329 +2854,328 @@ msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: builtin/apply.c:2843
+#: builtin/apply.c:2938
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:2944
+#: builtin/apply.c:3039
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:2950
+#: builtin/apply.c:3045
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: builtin/apply.c:2971
+#: builtin/apply.c:3066
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: builtin/apply.c:3095
+#: builtin/apply.c:3190
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
+#: builtin/apply.c:3235 builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3291
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
-#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
+#: builtin/apply.c:3243
+#, c-format
+msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
+msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+
+#: builtin/apply.c:3271 builtin/apply.c:3493
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
+#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3507
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
+#: builtin/apply.c:3356 builtin/apply.c:3499 builtin/apply.c:3521
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
-#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
+#: builtin/apply.c:3361 builtin/apply.c:3515
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: builtin/apply.c:3366
+#: builtin/apply.c:3463
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: builtin/apply.c:3435
+#: builtin/apply.c:3532
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: builtin/apply.c:3437
+#: builtin/apply.c:3534
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: builtin/apply.c:3538
+#: builtin/apply.c:3693 builtin/apply.c:3695
+#, c-format
+msgid "invalid path '%s'"
+msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/apply.c:3750
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3541
+#: builtin/apply.c:3753
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: builtin/apply.c:3561
+#: builtin/apply.c:3773
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: builtin/apply.c:3566
+#: builtin/apply.c:3778
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: builtin/apply.c:3574
+#: builtin/apply.c:3798
+#, c-format
+msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+
+#: builtin/apply.c:3802
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: builtin/apply.c:3587
+#: builtin/apply.c:3816
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
-msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
+msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:134
+#: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:232 builtin/reset.c:135
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: builtin/apply.c:3823
+#: builtin/apply.c:4052
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: builtin/apply.c:3852
+#: builtin/apply.c:4081
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: builtin/apply.c:3856
+#: builtin/apply.c:4085
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/apply.c:3861
+#: builtin/apply.c:4090
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: builtin/apply.c:3864 builtin/apply.c:3972
+#: builtin/apply.c:4093 builtin/apply.c:4201
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: builtin/apply.c:3897
+#: builtin/apply.c:4126
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: builtin/apply.c:3946
+#: builtin/apply.c:4175
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: builtin/apply.c:4033
+#: builtin/apply.c:4262
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: builtin/apply.c:4041
+#: builtin/apply.c:4270
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: builtin/apply.c:4044
+#: builtin/apply.c:4273
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
-msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
-msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
+msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: builtin/apply.c:4054
+#: builtin/apply.c:4283
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: builtin/apply.c:4075
+#: builtin/apply.c:4304
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: builtin/apply.c:4078
+#: builtin/apply.c:4307
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: builtin/apply.c:4228
+#: builtin/apply.c:4397
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4239
+#: builtin/apply.c:4408
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:4358 builtin/apply.c:4361 builtin/clone.c:90
-#: builtin/fetch.c:93
-msgid "path"
-msgstr "đường-dẫn"
-
-#: builtin/apply.c:4359
+#: builtin/apply.c:4526
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4362
+#: builtin/apply.c:4529
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4364
-msgid "num"
-msgstr "số"
-
-#: builtin/apply.c:4365
+#: builtin/apply.c:4532
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: builtin/apply.c:4368
+#: builtin/apply.c:4535
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: builtin/apply.c:4370
+#: builtin/apply.c:4537
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: builtin/apply.c:4374
+#: builtin/apply.c:4541
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: builtin/apply.c:4376
+#: builtin/apply.c:4543
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4378
+#: builtin/apply.c:4545
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: builtin/apply.c:4380
+#: builtin/apply.c:4547
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/apply.c:4382
+#: builtin/apply.c:4549
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:4384
+#: builtin/apply.c:4551
+msgid "accept a patch that touches outside the working area"
+msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+
+#: builtin/apply.c:4553
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: builtin/apply.c:4386
+#: builtin/apply.c:4555
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: builtin/apply.c:4388
+#: builtin/apply.c:4557
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:4390 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455
+#: builtin/apply.c:4559 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: builtin/apply.c:4393
+#: builtin/apply.c:4562
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: builtin/apply.c:4394
-msgid "action"
-msgstr "hành động"
-
-#: builtin/apply.c:4395
+#: builtin/apply.c:4564
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4398 builtin/apply.c:4401
+#: builtin/apply.c:4567 builtin/apply.c:4570
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: builtin/apply.c:4404
+#: builtin/apply.c:4573
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: builtin/apply.c:4406
+#: builtin/apply.c:4575
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: builtin/apply.c:4408
+#: builtin/apply.c:4577
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: builtin/apply.c:4410
+#: builtin/apply.c:4579
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: builtin/apply.c:4413
+#: builtin/apply.c:4582
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: builtin/apply.c:4416
+#: builtin/apply.c:4585
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: builtin/apply.c:4418
-msgid "root"
-msgstr "root"
-
-#: builtin/apply.c:4419
+#: builtin/apply.c:4588
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: builtin/apply.c:4441
+#: builtin/apply.c:4610
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4449
+#: builtin/apply.c:4618
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4452
+#: builtin/apply.c:4621
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4468
+#: builtin/apply.c:4640
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
-#: builtin/apply.c:4482
+#: builtin/apply.c:4654
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4488 builtin/apply.c:4498
+#: builtin/apply.c:4660 builtin/apply.c:4670
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#: builtin/archive.c:17
#, c-format
@@ -2603,105 +3225,105 @@ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
-#: builtin/blame.c:30
-msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
-msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
+#: builtin/blame.c:32
+msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
+msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
-#: builtin/blame.c:35
-msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
-msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
+#: builtin/blame.c:37
+msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
+msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2501
+#: builtin/blame.c:2500
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2502
+#: builtin/blame.c:2501
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2503
+#: builtin/blame.c:2502
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2504
+#: builtin/blame.c:2503
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2505
+#: builtin/blame.c:2504
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2506
+#: builtin/blame.c:2505
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2507
+#: builtin/blame.c:2506
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2508
+#: builtin/blame.c:2507
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2509
+#: builtin/blame.c:2508
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2510
+#: builtin/blame.c:2509
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
-msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
+msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2511
+#: builtin/blame.c:2510
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2512
+#: builtin/blame.c:2511
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2513
+#: builtin/blame.c:2512
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2514
+#: builtin/blame.c:2513
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2515
+#: builtin/blame.c:2514
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2516
+#: builtin/blame.c:2515
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2517
+#: builtin/blame.c:2516
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2518
+#: builtin/blame.c:2517
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520
+#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2519
+#: builtin/blame.c:2518
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2520
+#: builtin/blame.c:2519
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2521
+#: builtin/blame.c:2520
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2521
+#: builtin/blame.c:2520
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
@@ -2711,25 +3333,25 @@ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
#. takes 22 places, is the longest among various forms of
#. relative timestamps, but your language may need more or
#. fewer display columns.
-#: builtin/blame.c:2599
+#: builtin/blame.c:2601
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
#: builtin/branch.c:24
-msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
#: builtin/branch.c:25
-msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
+msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
#: builtin/branch.c:26
-msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
+msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
#: builtin/branch.c:27
-msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
#: builtin/branch.c:150
#, c-format
@@ -2780,284 +3402,289 @@ msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
-#: builtin/branch.c:240
+#: builtin/branch.c:243
#, c-format
-msgid "remote branch '%s' not found."
-msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
+msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:241
+#: builtin/branch.c:244
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:255
+#: builtin/branch.c:259
#, c-format
-msgid "Error deleting remote branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
+msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:256
+#: builtin/branch.c:260
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
+msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:263
+#: builtin/branch.c:267
#, c-format
-msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
+msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
+msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:264
+#: builtin/branch.c:268
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:366
+#: builtin/branch.c:369
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/branch.c:454
+#: builtin/branch.c:452
#, c-format
msgid "[%s: gone]"
msgstr "[%s: đã ra đi]"
-#: builtin/branch.c:459
+#: builtin/branch.c:457
#, c-format
msgid "[%s]"
msgstr "[%s]"
-#: builtin/branch.c:464
+#: builtin/branch.c:462
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
-msgstr "[%s: đằng sau %d]"
+msgstr "[%s: đứng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:466
+#: builtin/branch.c:464
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:470
+#: builtin/branch.c:468
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:472
+#: builtin/branch.c:470
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:475
+#: builtin/branch.c:473
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:478
+#: builtin/branch.c:476
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:502
+#: builtin/branch.c:489
msgid " **** invalid ref ****"
msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-#: builtin/branch.c:594
+#: builtin/branch.c:580
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-#: builtin/branch.c:597
+#: builtin/branch.c:583
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: builtin/branch.c:600
+#: builtin/branch.c:589
+#, c-format
+msgid "(HEAD detached at %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
+
+#: builtin/branch.c:592
#, c-format
-msgid "(detached from %s)"
-msgstr "(được tách rời từ %s)"
+msgid "(HEAD detached from %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-#: builtin/branch.c:603
+#: builtin/branch.c:596
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
-#: builtin/branch.c:649
+#: builtin/branch.c:643
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/branch.c:681
+#: builtin/branch.c:691
msgid "some refs could not be read"
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
-#: builtin/branch.c:694
+#: builtin/branch.c:704
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:704
+#: builtin/branch.c:714
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:719
+#: builtin/branch.c:729
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:723
+#: builtin/branch.c:733
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:727
+#: builtin/branch.c:737
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:734
+#: builtin/branch.c:744
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:749
+#: builtin/branch.c:759
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: builtin/branch.c:773
+#: builtin/branch.c:781
#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
-#: builtin/branch.c:803
+#: builtin/branch.c:811
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:805
+#: builtin/branch.c:813
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:806
+#: builtin/branch.c:814
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:807
+#: builtin/branch.c:815
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:809
+#: builtin/branch.c:817
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:813
+#: builtin/branch.c:821
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:814
+#: builtin/branch.c:822
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844
-#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1573 builtin/commit.c:1574
-#: builtin/commit.c:1575 builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:615
-#: builtin/tag.c:621
+#: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:831 builtin/branch.c:852
+#: builtin/branch.c:858 builtin/commit.c:1580 builtin/commit.c:1581
+#: builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583 builtin/tag.c:618
+#: builtin/tag.c:624
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824
+#: builtin/branch.c:826 builtin/branch.c:832
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:830
+#: builtin/branch.c:838
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:831
+#: builtin/branch.c:839
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:833
+#: builtin/branch.c:841
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:834
+#: builtin/branch.c:842
msgid "delete branch (even if not merged)"
-msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
+msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:835
+#: builtin/branch.c:843
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:836
+#: builtin/branch.c:844
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:837
+#: builtin/branch.c:845
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:838
+#: builtin/branch.c:846
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:840
+#: builtin/branch.c:848
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:841
-msgid "force creation (when already exists)"
-msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
+#: builtin/branch.c:849
+msgid "force creation, move/rename, deletion"
+msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:844
+#: builtin/branch.c:852
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:850
+#: builtin/branch.c:858
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:854
+#: builtin/branch.c:862
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:867
+#: builtin/branch.c:875
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:636
+#: builtin/branch.c:879 builtin/clone.c:690
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:896
+#: builtin/branch.c:901
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941
+#: builtin/branch.c:912 builtin/branch.c:951
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:917
+#: builtin/branch.c:927
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:922
+#: builtin/branch.c:932
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:929
+#: builtin/branch.c:939
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:932
+#: builtin/branch.c:942
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:947
+#: builtin/branch.c:957
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:952
+#: builtin/branch.c:962
msgid "too many branches to set new upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:956
+#: builtin/branch.c:966
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -3065,40 +3692,40 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
+#: builtin/branch.c:969 builtin/branch.c:991 builtin/branch.c:1012
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:963
+#: builtin/branch.c:973
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:975
+#: builtin/branch.c:985
msgid "too many branches to unset upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:979
+#: builtin/branch.c:989
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:985
+#: builtin/branch.c:995
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:999
+#: builtin/branch.c:1009
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-#: builtin/branch.c:1005
+#: builtin/branch.c:1015
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:1008
+#: builtin/branch.c:1018
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
@@ -3107,7 +3734,7 @@ msgstr ""
"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
-#: builtin/branch.c:1025
+#: builtin/branch.c:1035
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3118,78 +3745,102 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
-#: builtin/branch.c:1026
+#: builtin/branch.c:1036
#, c-format
msgid " git branch -d %s\n"
msgstr " git branch -d %s\n"
-#: builtin/branch.c:1027
+#: builtin/branch.c:1037
#, c-format
msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
-#: builtin/bundle.c:47
+#: builtin/bundle.c:51
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "“%s” tốt\n"
-#: builtin/bundle.c:56
+#: builtin/bundle.c:64
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
-#: builtin/bundle.c:60
+#: builtin/bundle.c:68
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:331
-msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
-msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
+#: builtin/cat-file.c:428
+msgid ""
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
+"<type>|--textconv) <object>"
+msgstr ""
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
+"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:332
-msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
-msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
+#: builtin/cat-file.c:429
+msgid ""
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <list-of-"
+"objects>"
+msgstr ""
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <danh-sách-đối-"
+"tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:369
+#: builtin/cat-file.c:466
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:370
+#: builtin/cat-file.c:467
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:371
+#: builtin/cat-file.c:468
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:373
+#: builtin/cat-file.c:470
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:374
+#: builtin/cat-file.c:471
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:376
+#: builtin/cat-file.c:473
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:378
+#: builtin/cat-file.c:475
+msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
+msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
+
+#: builtin/cat-file.c:476
+msgid "buffer --batch output"
+msgstr "đệm kết xuất --batch"
+
+#: builtin/cat-file.c:478
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:381
+#: builtin/cat-file.c:481
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
+#: builtin/cat-file.c:484
+msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
+msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
+
+#: builtin/cat-file.c:486
+msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
+msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
+
#: builtin/check-attr.c:11
-msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
-msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
+msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
+msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
#: builtin/check-attr.c:12
-msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
+msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>"
msgstr ""
-"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
+"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
@@ -3199,7 +3850,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
-#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
+#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:96
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -3207,7 +3858,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1083 builtin/gc.c:285
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1133 builtin/gc.c:267
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -3244,8 +3895,8 @@ msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
#: builtin/check-mailmap.c:8
-msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
-msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
+msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
+msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
#: builtin/check-mailmap.c:13
msgid "also read contacts from stdin"
@@ -3261,8 +3912,8 @@ msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
#: builtin/checkout-index.c:126
-msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
-msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
+msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
#: builtin/checkout-index.c:188
msgid "check out all files in the index"
@@ -3306,113 +3957,113 @@ msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
#: builtin/checkout.c:25
-msgid "git checkout [options] <branch>"
-msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
+msgid "git checkout [<options>] <branch>"
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
#: builtin/checkout.c:26
-msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
-msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
+msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
-#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
+#: builtin/checkout.c:133 builtin/checkout.c:166
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
+#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:132
+#: builtin/checkout.c:151
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:176
+#: builtin/checkout.c:195
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:193
+#: builtin/checkout.c:212
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:210
+#: builtin/checkout.c:229
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:231 builtin/checkout.c:234 builtin/checkout.c:237
-#: builtin/checkout.c:240
+#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
+#: builtin/checkout.c:259
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:243 builtin/checkout.c:246
+#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:249
+#: builtin/checkout.c:268
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:260 builtin/checkout.c:449
+#: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473
msgid "corrupt index file"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/checkout.c:320 builtin/checkout.c:327
+#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:471
+#: builtin/checkout.c:495
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:591
+#: builtin/checkout.c:622
#, c-format
-msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
-msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
+msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
+msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:629
+#: builtin/checkout.c:660
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:636
+#: builtin/checkout.c:667
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:639
+#: builtin/checkout.c:670
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:643
+#: builtin/checkout.c:674
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:645 builtin/checkout.c:1026
+#: builtin/checkout.c:676 builtin/checkout.c:1065
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:647
+#: builtin/checkout.c:678
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:699
+#: builtin/checkout.c:730
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
-msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
+msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:705
+#: builtin/checkout.c:736
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -3430,164 +4081,168 @@ msgstr[0] ""
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
-msgstr[1] ""
-"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
-"đến\n"
-"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:723
+#: builtin/checkout.c:755
#, c-format
msgid ""
+"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
+"to do so with:\n"
+"\n"
+" git branch <new-branch-name> %s\n"
+"\n"
+msgid_plural ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
-" git branch new_branch_name %s\n"
+" git branch <new-branch-name> %s\n"
"\n"
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
-"điểm thích hợp\n"
-"để làm thế bằng lệnh:\n"
+msgstr[0] ""
+"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
+"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
-" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
+" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:753
+#: builtin/checkout.c:791
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:757
+#: builtin/checkout.c:795
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:784 builtin/checkout.c:1021
+#: builtin/checkout.c:822 builtin/checkout.c:1060
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:928
+#: builtin/checkout.c:967
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:967
+#: builtin/checkout.c:1006 builtin/worktree.c:210
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:996
+#: builtin/checkout.c:1035
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1035
+#: builtin/checkout.c:1074
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1038 builtin/checkout.c:1042
+#: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1081
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1046 builtin/checkout.c:1049 builtin/checkout.c:1054
-#: builtin/checkout.c:1057
+#: builtin/checkout.c:1085 builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1093
+#: builtin/checkout.c:1096
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1062
+#: builtin/checkout.c:1101
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
+msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1084 builtin/checkout.c:1086 builtin/clone.c:88
-#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
+#: builtin/checkout.c:1134 builtin/checkout.c:1136 builtin/clone.c:83
+#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 builtin/worktree.c:317
+#: builtin/worktree.c:319
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1085
+#: builtin/checkout.c:1135
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1087
+#: builtin/checkout.c:1137
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1088
+#: builtin/checkout.c:1138
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1089
+#: builtin/checkout.c:1139
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-#: builtin/checkout.c:1090
+#: builtin/checkout.c:1140
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1092
+#: builtin/checkout.c:1142
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1092
+#: builtin/checkout.c:1142
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1093
+#: builtin/checkout.c:1143
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1095
+#: builtin/checkout.c:1145
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1097
+#: builtin/checkout.c:1147
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1098
+#: builtin/checkout.c:1148
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1099 builtin/merge.c:225
+#: builtin/checkout.c:1149 builtin/merge.c:227
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1100 builtin/log.c:1236 parse-options.h:245
+#: builtin/checkout.c:1150 builtin/log.c:1264 parse-options.h:249
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1101
+#: builtin/checkout.c:1151
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1104
+#: builtin/checkout.c:1154
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1106
-msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
-msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
+#: builtin/checkout.c:1156
+msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
+msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1129
+#: builtin/checkout.c:1158
+msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
+msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
+
+#: builtin/checkout.c:1181
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1146
+#: builtin/checkout.c:1198
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1153
+#: builtin/checkout.c:1203
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1190
+#: builtin/checkout.c:1239
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1197
+#: builtin/checkout.c:1246
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
@@ -3597,12 +4252,12 @@ msgstr ""
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao?"
-#: builtin/checkout.c:1202
+#: builtin/checkout.c:1251
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1206
+#: builtin/checkout.c:1255
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -3610,38 +4265,38 @@ msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/clean.c:26
+#: builtin/clean.c:25
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/clean.c:30
+#: builtin/clean.c:29
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:31
+#: builtin/clean.c:30
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:32
+#: builtin/clean.c:31
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:33
+#: builtin/clean.c:32
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:34
+#: builtin/clean.c:33
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:295
+#: builtin/clean.c:317
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a numbered item\n"
@@ -3651,9 +4306,9 @@ msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
-" - (trống rỗng) không chọn gì cả"
+" - (để trống) không chọn gì cả"
-#: builtin/clean.c:299
+#: builtin/clean.c:321
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a single item\n"
@@ -3669,39 +4324,40 @@ msgstr ""
"3-5 - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
-"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
+"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn"
-#: builtin/clean.c:517
+#: builtin/clean.c:537
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
-#: builtin/clean.c:659
+#: builtin/clean.c:679
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:696
+#: builtin/clean.c:716
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:717
+#: builtin/clean.c:737
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
-#: builtin/clean.c:757
+#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
+#: builtin/clean.c:778
#, c-format
-msgid "remove %s? "
-msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
+msgid "Remove %s [y/N]? "
+msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:782
+#: builtin/clean.c:803
msgid "Bye."
msgstr "Tạm biệt."
-#: builtin/clean.c:790
+#: builtin/clean.c:811
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
@@ -3719,62 +4375,61 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:817
+#: builtin/clean.c:838
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:818
+#: builtin/clean.c:839
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/clean.c:826
+#: builtin/clean.c:847
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
-msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
-msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
+msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:843
+#: builtin/clean.c:864
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:874
+#: builtin/clean.c:895
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:876
+#: builtin/clean.c:897
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:877
+#: builtin/clean.c:898
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:879
+#: builtin/clean.c:900
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:406 builtin/grep.c:714
-#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
+#: builtin/clean.c:901 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
+#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:187
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:881
+#: builtin/clean.c:902
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:882
+#: builtin/clean.c:903
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:884
+#: builtin/clean.c:905
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:902
+#: builtin/clean.c:923
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:906
+#: builtin/clean.c:927
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
@@ -3782,7 +4437,7 @@ msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:909
+#: builtin/clean.c:930
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
@@ -3790,150 +4445,149 @@ msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clone.c:36
-msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
-msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
+#: builtin/clone.c:37
+msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
+msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:222
-#: builtin/push.c:503
+#: builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224
+#: builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:168
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/clone.c:66
+#: builtin/clone.c:59
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:504
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/clone.c:71
+#: builtin/clone.c:64
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/clone.c:73
+#: builtin/clone.c:66
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:75
+#: builtin/clone.c:68
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:77
+#: builtin/clone.c:70
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81
+#: builtin/clone.c:72 builtin/clone.c:74
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:483
+#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:501
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:484
+#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:502
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:85
+#: builtin/clone.c:78
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/clone.c:80
+msgid "use --reference only while cloning"
+msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
+
+#: builtin/clone.c:81 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:87
+#: builtin/clone.c:82
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:89
+#: builtin/clone.c:84
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:91
+#: builtin/clone.c:86
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659
+#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 builtin/pull.c:186
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:93
+#: builtin/clone.c:88
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:95
+#: builtin/clone.c:90
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:492
+#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:510
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:493
+#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:511
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:98
+#: builtin/clone.c:93
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:99
+#: builtin/clone.c:94
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:252
+#: builtin/clone.c:298
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: builtin/clone.c:256
+#: builtin/clone.c:302
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: builtin/clone.c:259
+#: builtin/clone.c:305
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: builtin/clone.c:321
-#, c-format
-msgid "failed to create directory '%s'"
-msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-
-#: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83
+#: builtin/clone.c:370 builtin/diff.c:84
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: builtin/clone.c:325
+#: builtin/clone.c:372
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
-msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
+msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:339
+#: builtin/clone.c:386
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:361
+#: builtin/clone.c:408
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:365
+#: builtin/clone.c:412
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:388 builtin/clone.c:565
+#: builtin/clone.c:435 builtin/clone.c:619
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:401
+#: builtin/clone.c:447
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -3941,116 +4595,129 @@ msgid ""
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
-"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
+"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:480
+#: builtin/clone.c:524
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:560
+#: builtin/clone.c:614
#, c-format
msgid "Checking connectivity... "
-msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
-#: builtin/clone.c:563
+#: builtin/clone.c:617
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:627
+#: builtin/clone.c:681
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:658
+#: builtin/clone.c:712
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:768
+#: builtin/clone.c:799
+msgid "cannot repack to clean up"
+msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
+
+#: builtin/clone.c:801
+msgid "cannot unlink temporary alternates file"
+msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
+
+#: builtin/clone.c:831
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:772
+#: builtin/clone.c:835
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:783
+#: builtin/clone.c:846
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:786
+#: builtin/clone.c:849
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:799
+#: builtin/clone.c:862
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:805 builtin/fetch.c:1143
+#: builtin/clone.c:868 builtin/fetch.c:1168
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:815
+#: builtin/clone.c:878
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:825
+#: builtin/clone.c:888
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:838 builtin/clone.c:850
+#: builtin/clone.c:903 builtin/clone.c:914 builtin/worktree.c:218
+#: builtin/worktree.c:245
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:841
+#: builtin/clone.c:906
#, c-format
-msgid "could not create work tree dir '%s'."
-msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
+msgid "could not create work tree dir '%s'"
+msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:860
+#: builtin/clone.c:924
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:862
+#: builtin/clone.c:926
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:898
+#: builtin/clone.c:951
+msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
+msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
+
+#: builtin/clone.c:968
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:901
+#: builtin/clone.c:971
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:906
+#: builtin/clone.c:976
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:910
+#: builtin/clone.c:980
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:961 builtin/clone.c:969
+#: builtin/clone.c:1029 builtin/clone.c:1037
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:972
+#: builtin/clone.c:1040
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
#: builtin/column.c:9
-msgid "git column [options]"
-msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
+msgid "git column [<options>]"
+msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/column.c:26
msgid "lookup config vars"
@@ -4080,15 +4747,46 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:36
-msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
+#: builtin/commit.c:37
+msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:41
-msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
+#: builtin/commit.c:42
+msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+
+#: builtin/commit.c:47
+msgid ""
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
+"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
+"your configuration file:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+msgstr ""
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên\n"
+"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
+"thảo\n"
+"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
+"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:46
+#: builtin/commit.c:60
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -4116,7 +4814,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:58
+#: builtin/commit.c:72
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
@@ -4129,7 +4827,7 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:63
+#: builtin/commit.c:77
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
@@ -4144,11 +4842,11 @@ msgstr ""
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
-#: builtin/commit.c:70
+#: builtin/commit.c:84
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
-#: builtin/commit.c:73
+#: builtin/commit.c:87
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
@@ -4164,60 +4862,68 @@ msgstr ""
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:288
+#: builtin/commit.c:304
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:328
+#: builtin/commit.c:345
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:334
+#: builtin/commit.c:351
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:366 builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:435
+#: builtin/commit.c:364
+msgid "unable to update temporary index"
+msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
+
+#: builtin/commit.c:366
+msgid "Failed to update main cache tree"
+msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
+
+#: builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:413 builtin/commit.c:462
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:418
+#: builtin/commit.c:444
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:420
+#: builtin/commit.c:446
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:429
+#: builtin/commit.c:455
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:447
+#: builtin/commit.c:474
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:557 builtin/commit.c:563
+#: builtin/commit.c:579
#, c-format
-msgid "invalid commit: %s"
-msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
+msgid "commit '%s' lacks author header"
+msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:585
+#: builtin/commit.c:581
+#, c-format
+msgid "commit '%s' has malformed author line"
+msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
+
+#: builtin/commit.c:600
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:592
+#: builtin/commit.c:608
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:609
-#, c-format
-msgid "Malformed ident string: '%s'"
-msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
-
-#: builtin/commit.c:642
+#: builtin/commit.c:652
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
@@ -4225,43 +4931,38 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:679 builtin/commit.c:712 builtin/commit.c:1086
+#: builtin/commit.c:689 builtin/commit.c:722 builtin/commit.c:1079
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:691 builtin/shortlog.c:273
+#: builtin/commit.c:701 builtin/shortlog.c:273
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:693
+#: builtin/commit.c:703
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:697
+#: builtin/commit.c:707
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:719
+#: builtin/commit.c:729
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:723
+#: builtin/commit.c:733
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:727
-#, c-format
-msgid "could not read '%s'"
-msgstr "Không thể đọc “%s”."
-
-#: builtin/commit.c:798
+#: builtin/commit.c:784
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:816
+#: builtin/commit.c:802
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4276,7 +4977,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:821
+#: builtin/commit.c:807
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4291,7 +4992,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:834
+#: builtin/commit.c:820
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -4302,7 +5003,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:841
+#: builtin/commit.c:827
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -4314,154 +5015,156 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:855
+#: builtin/commit.c:847
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:863
+#: builtin/commit.c:855
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:870
+#: builtin/commit.c:862
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:888
+#: builtin/commit.c:880
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:945
+#: builtin/commit.c:937
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:960 builtin/tag.c:495
+#: builtin/commit.c:952 builtin/tag.c:495
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1061
+#: builtin/commit.c:1054
#, c-format
-msgid "No existing author found with '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
+msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
+msgstr ""
+"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
+"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1076 builtin/commit.c:1316
+#: builtin/commit.c:1069 builtin/commit.c:1309
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1113
+#: builtin/commit.c:1106
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1143
+#: builtin/commit.c:1136
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1152
+#: builtin/commit.c:1145
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1155
+#: builtin/commit.c:1148
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1157
+#: builtin/commit.c:1150
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1160
+#: builtin/commit.c:1153
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1170
+#: builtin/commit.c:1163
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1172
+#: builtin/commit.c:1165
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1180
+#: builtin/commit.c:1173
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1197
+#: builtin/commit.c:1190
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1199
+#: builtin/commit.c:1192
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1201
+#: builtin/commit.c:1194
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
-msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
+msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-#: builtin/commit.c:1203
+#: builtin/commit.c:1196
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/commit.c:1215 builtin/tag.c:727
+#: builtin/commit.c:1208 builtin/tag.c:730
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1220
+#: builtin/commit.c:1213
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1595
+#: builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1602
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1597
+#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1604
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1599 builtin/push.c:489
+#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1606 builtin/push.c:546
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1601
+#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1608
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1604
+#: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1611
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1607 builtin/fast-export.c:703
-#: builtin/fast-export.c:706 builtin/tag.c:602
+#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614 builtin/fast-export.c:981
+#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:604
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1607
+#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1614
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1346
+#: builtin/commit.c:1339
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1347 parse-options.h:153
+#: builtin/commit.c:1340 parse-options.h:155
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1348
+#: builtin/commit.c:1341
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -4469,416 +5172,419 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1350
+#: builtin/commit.c:1343
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1419
+#: builtin/commit.c:1429
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1421
+#: builtin/commit.c:1431
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1469
+#: builtin/commit.c:1476
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1471
+#: builtin/commit.c:1479
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1565
+#: builtin/commit.c:1572
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1566
+#: builtin/commit.c:1573
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1568
+#: builtin/commit.c:1575
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1569 builtin/tag.c:600
+#: builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:602
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1570
+#: builtin/commit.c:1577
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1570
+#: builtin/commit.c:1577
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1571 builtin/gc.c:286
+#: builtin/commit.c:1578 builtin/gc.c:268
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1571
+#: builtin/commit.c:1578
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1572 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409
-#: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:598
+#: builtin/commit.c:1579 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392
+#: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:600
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1572
+#: builtin/commit.c:1579
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1573
+#: builtin/commit.c:1580
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1574
+#: builtin/commit.c:1581
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1575
+#: builtin/commit.c:1582
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1576
+#: builtin/commit.c:1583
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1577
+#: builtin/commit.c:1584
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1578 builtin/log.c:1188 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:1585 builtin/log.c:1216 builtin/revert.c:86
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1579
+#: builtin/commit.c:1586
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1580
+#: builtin/commit.c:1587
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1581
+#: builtin/commit.c:1588
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1581 builtin/tag.c:603
+#: builtin/commit.c:1588 builtin/tag.c:605
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1582
+#: builtin/commit.c:1589
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1583 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92
-#: builtin/tag.c:604
-msgid "key-id"
-msgstr "mã-số-khóa"
-
-#: builtin/commit.c:1584 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93
+#: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156
+#: builtin/revert.c:93
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1587
+#: builtin/commit.c:1594
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1588
+#: builtin/commit.c:1595
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1589
+#: builtin/commit.c:1596
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1590
+#: builtin/commit.c:1597
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1591
+#: builtin/commit.c:1598
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1592
+#: builtin/commit.c:1599
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1593
+#: builtin/commit.c:1600
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:1594
+#: builtin/commit.c:1601
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1605
+#: builtin/commit.c:1612
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1606
+#: builtin/commit.c:1613
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1611
+#: builtin/commit.c:1618
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1613
+#: builtin/commit.c:1620
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1641
+#: builtin/commit.c:1649
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1680 builtin/merge.c:518
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-
-#: builtin/commit.c:1687
+#: builtin/commit.c:1695
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1694
+#: builtin/commit.c:1702
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1713
+#: builtin/commit.c:1721
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1724
+#: builtin/commit.c:1732
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1729
+#: builtin/commit.c:1737
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1744 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
-msgid "failed to write commit object"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-
-#: builtin/commit.c:1756
-msgid "cannot lock HEAD ref"
-msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-
-#: builtin/commit.c:1769
-msgid "cannot update HEAD ref"
-msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
-
-#: builtin/commit.c:1780
+#: builtin/commit.c:1785
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
-"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
+"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
-"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
-"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
-"hay quota (hạn nghạch) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc "
-"phục."
+"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
+"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
+"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
+"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
#: builtin/config.c:8
-msgid "git config [options]"
-msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
+msgid "git config [<options>]"
+msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/config.c:53
+#: builtin/config.c:54
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:54
+#: builtin/config.c:55
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/config.c:55
+#: builtin/config.c:56
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:56
+#: builtin/config.c:57
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:57
+#: builtin/config.c:58
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:59
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:59
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:60
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:61
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:61
+#: builtin/config.c:62
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:62
+#: builtin/config.c:63
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:64
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/config.c:64
+#: builtin/config.c:65
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:65
+#: builtin/config.c:66
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:66
+#: builtin/config.c:67
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:67
+#: builtin/config.c:68
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:68
+#: builtin/config.c:69
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:70
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:71
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:71
+#: builtin/config.c:72
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73
-msgid "slot"
-msgstr "khe"
-
-#: builtin/config.c:72
-msgid "find the color configured: [default]"
-msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
-
#: builtin/config.c:73
-msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
-msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
+msgid "find the color configured: slot [default]"
+msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
#: builtin/config.c:74
+msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
+msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
+
+#: builtin/config.c:75
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:75
+#: builtin/config.c:76
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:76
+#: builtin/config.c:77
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:77
+#: builtin/config.c:78
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:78
+#: builtin/config.c:79
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:79
+#: builtin/config.c:80
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:80
+#: builtin/config.c:81
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:81
+#: builtin/config.c:82
+msgid "show variable names only"
+msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
+
+#: builtin/config.c:83
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/count-objects.c:82
+#: builtin/config.c:311
+msgid "unable to parse default color value"
+msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
+
+#: builtin/config.c:449
+#, c-format
+msgid ""
+"# This is Git's per-user configuration file.\n"
+"[user]\n"
+"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
+"#\tname = %s\n"
+"#\temail = %s\n"
+msgstr ""
+"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
+"[user]\n"
+"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
+"#\tname = %s\n"
+"#\temail = %s\n"
+
+#: builtin/config.c:583
+#, c-format
+msgid "cannot create configuration file %s"
+msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
+
+#: builtin/count-objects.c:55
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-#: builtin/count-objects.c:97
+#: builtin/count-objects.c:65
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
-#: builtin/describe.c:16
-msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
-msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
-
#: builtin/describe.c:17
-msgid "git describe [options] --dirty"
-msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
+msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
+
+#: builtin/describe.c:18
+msgid "git describe [<options>] --dirty"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
-#: builtin/describe.c:216
+#: builtin/describe.c:217
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/describe.c:220
+#: builtin/describe.c:221
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/describe.c:222
+#: builtin/describe.c:223
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:249
+#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:252
+#: builtin/describe.c:253
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:269
+#: builtin/describe.c:270
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:271
+#: builtin/describe.c:272
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:318
+#: builtin/describe.c:319
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:345
+#: builtin/describe.c:346
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
@@ -4887,169 +5593,173 @@ msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:349
+#: builtin/describe.c:350
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
"Try --always, or create some tags."
msgstr ""
-"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
-"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
+"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
+"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:370
+#: builtin/describe.c:371
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/describe.c:373
+#: builtin/describe.c:374
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
"gave up search at %s\n"
msgstr ""
-"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
-"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
+"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
+"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:395
+#: builtin/describe.c:396
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:396
+#: builtin/describe.c:397
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:397
+#: builtin/describe.c:398
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:398
+#: builtin/describe.c:399
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:399
+#: builtin/describe.c:400
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:400
+#: builtin/describe.c:401
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/describe.c:403
+#: builtin/describe.c:404
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:405
+#: builtin/describe.c:406
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
-msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
+msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:407
+#: builtin/describe.c:408
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:409 builtin/name-rev.c:318
+#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:410
+#: builtin/describe.c:411
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:411
+#: builtin/describe.c:412
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:429
+#: builtin/describe.c:430
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:455
+#: builtin/describe.c:456
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:475
+#: builtin/describe.c:476
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-#: builtin/diff.c:85
+#: builtin/diff.c:86
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
-#: builtin/diff.c:236
+#: builtin/diff.c:237
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
-#: builtin/diff.c:357
+#: builtin/diff.c:358
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/diff.c:400
+#: builtin/diff.c:401
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/diff.c:409
+#: builtin/diff.c:410
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/diff.c:416
+#: builtin/diff.c:417
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-#: builtin/fast-export.c:23
+#: builtin/fast-export.c:25
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:702
+#: builtin/fast-export.c:980
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:704
+#: builtin/fast-export.c:982
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:707
+#: builtin/fast-export.c:985
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:710
+#: builtin/fast-export.c:988
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:712
+#: builtin/fast-export.c:990
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:714
+#: builtin/fast-export.c:992
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:716
+#: builtin/fast-export.c:994
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:718
+#: builtin/fast-export.c:996
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:719
+#: builtin/fast-export.c:997
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fast-export.c:720
+#: builtin/fast-export.c:998
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
-#: builtin/fast-export.c:721
+#: builtin/fast-export.c:999
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
+#: builtin/fast-export.c:1000
+msgid "anonymize output"
+msgstr "kết xuất anonymize"
+
#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
+msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
#: builtin/fetch.c:21
msgid "git fetch [<options>] <group>"
@@ -5057,25 +5767,25 @@ msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
-msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
+msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
#: builtin/fetch.c:23
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:90
+#: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:162
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:92
+#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:165
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:94
+#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:168
msgid "path to upload pack on remote end"
-msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
+msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:95
+#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:170
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
@@ -5083,7 +5793,7 @@ msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:99
+#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:172
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
@@ -5091,37 +5801,37 @@ msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:103
+#: builtin/fetch.c:103 builtin/pull.c:175
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:104
+#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:178
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:105
+#: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:179
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:109
+#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:184
msgid "keep downloaded pack"
-msgstr "giữ các gói đã tải về"
+msgstr "giữ lại gói đã tải về"
#: builtin/fetch.c:111
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:114
+#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:187
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:116
+#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:190
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1205
+#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1233
msgid "dir"
msgstr "tmục"
@@ -5133,152 +5843,152 @@ msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-#: builtin/fetch.c:124
+#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:193
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:125
+#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:195
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:126
+#: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:196
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:376
+#: builtin/fetch.c:378
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:440
+#: builtin/fetch.c:458
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:445
+#: builtin/fetch.c:463
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:459
+#: builtin/fetch.c:477
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
-#: builtin/fetch.c:460 builtin/fetch.c:546
+#: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:564
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:471
+#: builtin/fetch.c:489
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:473 builtin/fetch.c:508 builtin/fetch.c:526
+#: builtin/fetch.c:491 builtin/fetch.c:526 builtin/fetch.c:544
msgid " (unable to update local ref)"
-msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
+msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
-#: builtin/fetch.c:491
+#: builtin/fetch.c:509
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:494
+#: builtin/fetch.c:512
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:497
+#: builtin/fetch.c:515
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:542
+#: builtin/fetch.c:560
msgid "unable to update local ref"
-msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
+msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:542
+#: builtin/fetch.c:560
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:548
+#: builtin/fetch.c:566
msgid "(non-fast-forward)"
-msgstr "(non-fast-forward)"
+msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
-#: builtin/fetch.c:581 builtin/fetch.c:814
+#: builtin/fetch.c:600 builtin/fetch.c:842
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: builtin/fetch.c:590
+#: builtin/fetch.c:609
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:608
+#: builtin/fetch.c:627
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:696 builtin/fetch.c:779
+#: builtin/fetch.c:715 builtin/fetch.c:807
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:707
+#: builtin/fetch.c:726
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
-"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
+"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:759
+#: builtin/fetch.c:778
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:760
+#: builtin/fetch.c:779
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:784
+#: builtin/fetch.c:811
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:785 builtin/remote.c:1059
+#: builtin/fetch.c:812 builtin/remote.c:1034
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:804
+#: builtin/fetch.c:832
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:823
+#: builtin/fetch.c:851
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:826
+#: builtin/fetch.c:854
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:882
+#: builtin/fetch.c:910
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:1044
+#: builtin/fetch.c:1071
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
-msgstr "Đang lấy về %s\n"
+msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1046 builtin/remote.c:90
+#: builtin/fetch.c:1073 builtin/remote.c:90
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
-msgstr "không thể lấy về %s"
+msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1064
+#: builtin/fetch.c:1091
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -5286,211 +5996,206 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1087
+#: builtin/fetch.c:1114
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1131
+#: builtin/fetch.c:1156
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1133
+#: builtin/fetch.c:1158
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1156
+#: builtin/fetch.c:1181
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1158
+#: builtin/fetch.c:1183
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1169
+#: builtin/fetch.c:1194
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1177
+#: builtin/fetch.c:1202
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
-msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
+msgid ""
+"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
-"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
+"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
+"tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:698
-#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:179 builtin/repack.c:183
-#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:589
-#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
-msgid "n"
-msgstr "n"
-
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:676
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:677
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
-#: builtin/for-each-ref.c:1051
-msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
-msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
+#: builtin/for-each-ref.c:9
+msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
+msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:1066
+#: builtin/for-each-ref.c:24
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/for-each-ref.c:1068
+#: builtin/for-each-ref.c:26
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1070
+#: builtin/for-each-ref.c:28
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/for-each-ref.c:1072
-msgid "quote placeholders suitably for tcl"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
+#: builtin/for-each-ref.c:30
+msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1075
+#: builtin/for-each-ref.c:33
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:1076 builtin/replace.c:435
-msgid "format"
-msgstr "định dạng"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:1076
+#: builtin/for-each-ref.c:34
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/for-each-ref.c:1077
+#: builtin/for-each-ref.c:35
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/for-each-ref.c:1078
+#: builtin/for-each-ref.c:36
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:172
+#: builtin/fsck.c:163 builtin/prune.c:137
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:538
+#: builtin/fsck.c:568
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:601
-msgid "git fsck [options] [<object>...]"
-msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
+#: builtin/fsck.c:631
+msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
+msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:607
+#: builtin/fsck.c:637
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:608
+#: builtin/fsck.c:638
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:609
+#: builtin/fsck.c:639
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:610
+#: builtin/fsck.c:640
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:611
+#: builtin/fsck.c:641
msgid "make index objects head nodes"
-msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
+msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:612
+#: builtin/fsck.c:642
msgid "make reflogs head nodes (default)"
-msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
+msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:613
+#: builtin/fsck.c:643
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:614
+#: builtin/fsck.c:644
+msgid "check only connectivity"
+msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
+
+#: builtin/fsck.c:645
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:616
+#: builtin/fsck.c:647
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:617 builtin/prune.c:144
+#: builtin/fsck.c:648 builtin/prune.c:107
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:667
+#: builtin/fsck.c:707
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
-#: builtin/gc.c:24
-msgid "git gc [options]"
-msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
+#: builtin/gc.c:25
+msgid "git gc [<options>]"
+msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/gc.c:91
+#: builtin/gc.c:55
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/gc.c:118
+#: builtin/gc.c:100
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
-msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
+msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
-#: builtin/gc.c:287
+#: builtin/gc.c:269
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:289
+#: builtin/gc.c:271
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:290
+#: builtin/gc.c:272
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:291
+#: builtin/gc.c:273
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:332
+#: builtin/gc.c:315
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:334
+#: builtin/gc.c:317
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:335
+#: builtin/gc.c:318
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:353
+#: builtin/gc.c:336
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -5498,7 +6203,7 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:375
+#: builtin/gc.c:364
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
@@ -5506,8 +6211,8 @@ msgstr ""
"để xóa bỏ chúng đi."
#: builtin/grep.c:23
-msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
-msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
+msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
+msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
#: builtin/grep.c:218
#, c-format
@@ -5547,8 +6252,8 @@ msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
#: builtin/grep.c:644
-msgid "search also in ignored files"
-msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
+msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
+msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
#: builtin/grep.c:647
msgid "show non-matching lines"
@@ -5632,7 +6337,7 @@ msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với m
#: builtin/grep.c:692
msgid "highlight matches"
-msgstr "tô sáng cái khớp"
+msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
#: builtin/grep.c:694
msgid "print empty line between matches from different files"
@@ -5693,7 +6398,7 @@ msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (t
#: builtin/grep.c:737
msgid "pager"
-msgstr "giấy"
+msgstr "dàn trang"
#: builtin/grep.c:737
msgid "show matching files in the pager"
@@ -5703,7 +6408,7 @@ msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
+#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:189
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"
@@ -5733,39 +6438,44 @@ msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu d
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
-#: builtin/hash-object.c:60
+#: builtin/hash-object.c:80
msgid ""
-"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
-"<file>..."
+"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
+"[--] <file>..."
msgstr ""
-"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
-"[--] <tập-tin>..."
+"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
+"[--] <tập-tin>…"
-#: builtin/hash-object.c:61
+#: builtin/hash-object.c:81
msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
-#: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:609
+#: builtin/hash-object.c:92 builtin/tag.c:614
msgid "type"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/hash-object.c:72
+#: builtin/hash-object.c:92
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:73
+#: builtin/hash-object.c:93
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:74
+#: builtin/hash-object.c:95
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-#: builtin/hash-object.c:76
+#: builtin/hash-object.c:97
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
-#: builtin/hash-object.c:77
+#: builtin/hash-object.c:98
+msgid ""
+"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
+msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
+
+#: builtin/hash-object.c:99
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
@@ -5790,33 +6500,33 @@ msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
#: builtin/help.c:52
-msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
-msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
+msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
+msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
#: builtin/help.c:64
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:92
+#: builtin/help.c:91
msgid "Failed to start emacsclient."
-msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
+msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:105
+#: builtin/help.c:104
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:113
+#: builtin/help.c:112
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
+#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
-#: builtin/help.c:216
+#: builtin/help.c:215
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -5825,7 +6535,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:228
+#: builtin/help.c:227
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -5834,430 +6544,429 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:353
+#: builtin/help.c:354
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:370
+#: builtin/help.c:371
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:378
+#: builtin/help.c:379
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:424
+#: builtin/help.c:428
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: builtin/help.c:425
+#: builtin/help.c:429
+msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
+msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
+
+#: builtin/help.c:430
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: builtin/help.c:426
+#: builtin/help.c:431
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: builtin/help.c:427
+#: builtin/help.c:432
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: builtin/help.c:428
+#: builtin/help.c:433
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: builtin/help.c:429
+#: builtin/help.c:434
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-#: builtin/help.c:430
+#: builtin/help.c:435
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-#: builtin/help.c:442
+#: builtin/help.c:447
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
+#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/help.c:496
+#: builtin/help.c:501
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:145
+#: builtin/index-pack.c:152
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: builtin/index-pack.c:191
+#: builtin/index-pack.c:202
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:211
+#: builtin/index-pack.c:222
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/index-pack.c:214
+#: builtin/index-pack.c:225
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:256
+#: builtin/index-pack.c:267
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
-msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
-msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
+msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:266
+#: builtin/index-pack.c:277
msgid "early EOF"
-msgstr "gặp kết thúc EOF quá sớm"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:267
+#: builtin/index-pack.c:278
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:279
+#: builtin/index-pack.c:290
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:286
+#: builtin/index-pack.c:297
msgid "pack too large for current definition of off_t"
-msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
+msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:302
+#: builtin/index-pack.c:313
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:307
+#: builtin/index-pack.c:318
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:321
+#: builtin/index-pack.c:332
msgid "pack signature mismatch"
-msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
+msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:323
+#: builtin/index-pack.c:334
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
-msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
+msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:341
+#: builtin/index-pack.c:352
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
-msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
+msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
-#: builtin/index-pack.c:462
+#: builtin/index-pack.c:473
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:511
+#: builtin/index-pack.c:522
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:519
+#: builtin/index-pack.c:530
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:527
+#: builtin/index-pack.c:538
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:558
+#: builtin/index-pack.c:569
msgid "cannot pread pack file"
-msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
+msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:560
+#: builtin/index-pack.c:571
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
-msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
-msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
+msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
-#: builtin/index-pack.c:586
+#: builtin/index-pack.c:597
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:677 builtin/index-pack.c:683 builtin/index-pack.c:706
-#: builtin/index-pack.c:740 builtin/index-pack.c:749
+#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772
+#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:680 builtin/pack-objects.c:162
+#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162
#: builtin/pack-objects.c:254
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:746
+#: builtin/index-pack.c:812
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:760
+#: builtin/index-pack.c:826
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:774
+#: builtin/index-pack.c:840
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:777
+#: builtin/index-pack.c:843
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:779
+#: builtin/index-pack.c:845
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:851 builtin/index-pack.c:881
+#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1022
+#: builtin/index-pack.c:1118
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1022
+#: builtin/index-pack.c:1118
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1048
+#: builtin/index-pack.c:1150
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
-msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
+msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1053
+#: builtin/index-pack.c:1155
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1056
+#: builtin/index-pack.c:1158
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1067
+#: builtin/index-pack.c:1169
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1090
+#: builtin/index-pack.c:1194
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1100
+#: builtin/index-pack.c:1205
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1142
+#: builtin/index-pack.c:1247
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1150
+#: builtin/index-pack.c:1253
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1160
+#: builtin/index-pack.c:1263
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1164
+#: builtin/index-pack.c:1267
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
-msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
-msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
+msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1189
+#: builtin/index-pack.c:1291
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1268
+#: builtin/index-pack.c:1367
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1292
+#: builtin/index-pack.c:1391
msgid "error while closing pack file"
-msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1305
+#: builtin/index-pack.c:1404
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1313
+#: builtin/index-pack.c:1412
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1326
+#: builtin/index-pack.c:1425
msgid "cannot store pack file"
-msgstr "không thể lưu tập tin pack"
+msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1337
+#: builtin/index-pack.c:1436
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1370
+#: builtin/index-pack.c:1469
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1376
+#: builtin/index-pack.c:1475
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1380 builtin/index-pack.c:1559
+#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/index-pack.c:1438
+#: builtin/index-pack.c:1537
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
+msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1440
+#: builtin/index-pack.c:1539
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
+msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1487
+#: builtin/index-pack.c:1586
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1494
+#: builtin/index-pack.c:1593
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1523
+#: builtin/index-pack.c:1623
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1571 builtin/index-pack.c:1574
-#: builtin/index-pack.c:1586 builtin/index-pack.c:1590
+#: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678
+#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1604
+#: builtin/index-pack.c:1708
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1608 builtin/index-pack.c:1617
+#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
-msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
+msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1625
+#: builtin/index-pack.c:1729
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-#: builtin/init-db.c:35
+#: builtin/init-db.c:36
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
-#: builtin/init-db.c:62
+#: builtin/init-db.c:63
#, c-format
msgid "insanely long template name %s"
msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
-#: builtin/init-db.c:67
+#: builtin/init-db.c:68
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/init-db.c:73
+#: builtin/init-db.c:74
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:80
+#: builtin/init-db.c:81
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir() “%s”"
-#: builtin/init-db.c:97
+#: builtin/init-db.c:98
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"
-#: builtin/init-db.c:99
+#: builtin/init-db.c:100
#, c-format
msgid "insanely long symlink %s"
msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
-#: builtin/init-db.c:102
+#: builtin/init-db.c:103
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
-#: builtin/init-db.c:106
+#: builtin/init-db.c:107
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/init-db.c:110
+#: builtin/init-db.c:111
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:133
+#: builtin/init-db.c:137
#, c-format
msgid "insanely long template path %s"
msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
-#: builtin/init-db.c:141
+#: builtin/init-db.c:145
#, c-format
msgid "templates not found %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
-#: builtin/init-db.c:154
+#: builtin/init-db.c:158
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
-#: builtin/init-db.c:192
+#: builtin/init-db.c:212
#, c-format
msgid "insane git directory %s"
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
-#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
+#: builtin/init-db.c:344 builtin/init-db.c:347
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-#: builtin/init-db.c:355
+#: builtin/init-db.c:375
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/init-db.c:358
+#: builtin/init-db.c:378
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
@@ -6265,58 +6974,50 @@ msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
-#: builtin/init-db.c:418
+#: builtin/init-db.c:434
#, c-format
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:419
+#: builtin/init-db.c:435
msgid "Reinitialized existing"
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
-#: builtin/init-db.c:419
+#: builtin/init-db.c:435
msgid "Initialized empty"
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
-#: builtin/init-db.c:420
+#: builtin/init-db.c:436
msgid " shared"
msgstr " đã chia sẻ"
-#: builtin/init-db.c:439
-msgid "cannot tell cwd"
-msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
-
-#: builtin/init-db.c:465
+#: builtin/init-db.c:483
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
-"shared[=<permissions>]] [directory]"
+"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:488
+#: builtin/init-db.c:506
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:489
+#: builtin/init-db.c:507
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:172
-msgid "be quiet"
-msgstr "im lặng"
-
-#: builtin/init-db.c:523 builtin/init-db.c:528
+#: builtin/init-db.c:541 builtin/init-db.c:546
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:532
+#: builtin/init-db.c:550
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:554
+#: builtin/init-db.c:571
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -6325,273 +7026,298 @@ msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:578
-msgid "Cannot access current working directory"
-msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
-
-#: builtin/init-db.c:585
+#: builtin/init-db.c:599
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
-#: builtin/log.c:41
-msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
-msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
+#: builtin/interpret-trailers.c:15
+msgid ""
+"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
+"[<file>...]"
+msgstr ""
+"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
+"[<tập-tin>…]"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:25
+msgid "trim empty trailers"
+msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:26
+msgid "trailer"
+msgstr "bộ dò vết"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:27
+msgid "trailer(s) to add"
+msgstr "bộ dò vết cần thêm"
-#: builtin/log.c:42
-msgid " or: git show [options] <object>..."
-msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
+#: builtin/log.c:43
+msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
+msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/log.c:127
+#: builtin/log.c:44
+msgid "git show [<options>] <object>..."
+msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
+
+#: builtin/log.c:83
+#, c-format
+msgid "invalid --decorate option: %s"
+msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/log.c:131
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:128
+#: builtin/log.c:132
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:129
+#: builtin/log.c:133
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:130
+#: builtin/log.c:134
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:229
+#: builtin/log.c:137
+msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
+msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
+
+#: builtin/log.c:233
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:470 builtin/log.c:562
+#: builtin/log.c:465
+#, c-format
+msgid "git show %s: bad file"
+msgstr "git show %s: sai tập tin"
+
+#: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:586
+#: builtin/log.c:596
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:687
+#: builtin/log.c:714
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:771
+#: builtin/log.c:798
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:787
+#: builtin/log.c:814
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:801
+#: builtin/log.c:828
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:809
+#: builtin/log.c:838
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:916
+#: builtin/log.c:944
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:995
+#: builtin/log.c:1023
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1023
-msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
-msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
+#: builtin/log.c:1051
+msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
+msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1068
+#: builtin/log.c:1096
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1183
+#: builtin/log.c:1211
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1186
+#: builtin/log.c:1214
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1190
+#: builtin/log.c:1218
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1192
+#: builtin/log.c:1220
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1194
+#: builtin/log.c:1222
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1195
+#: builtin/log.c:1223
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1196
+#: builtin/log.c:1224
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1198
+#: builtin/log.c:1226
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1200
+#: builtin/log.c:1228
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1202
+#: builtin/log.c:1230
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1205
+#: builtin/log.c:1233
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1208
+#: builtin/log.c:1236
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1211
+#: builtin/log.c:1239
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1213
+#: builtin/log.c:1241
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1215
+#: builtin/log.c:1243
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1217
+#: builtin/log.c:1245
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1218
+#: builtin/log.c:1246
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1219
+#: builtin/log.c:1247
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1220 builtin/log.c:1222
+#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1250
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1220
+#: builtin/log.c:1248
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1222
+#: builtin/log.c:1250
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1224
+#: builtin/log.c:1252
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1225
+#: builtin/log.c:1253
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1227
+#: builtin/log.c:1255
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1228
+#: builtin/log.c:1256
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1229 builtin/log.c:1232
+#: builtin/log.c:1257 builtin/log.c:1260
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1230
+#: builtin/log.c:1258
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1233
+#: builtin/log.c:1261
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1237
+#: builtin/log.c:1265
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1239
+#: builtin/log.c:1267
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1240
+#: builtin/log.c:1268
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1242
+#: builtin/log.c:1270
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1243
+#: builtin/log.c:1271
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1317
-#, c-format
-msgid "invalid ident line: %s"
-msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/log.c:1332
+#: builtin/log.c:1360
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1334
+#: builtin/log.c:1362
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1342
+#: builtin/log.c:1370
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1344
+#: builtin/log.c:1372
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1346
+#: builtin/log.c:1374
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1369
+#: builtin/log.c:1397
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1371
+#: builtin/log.c:1399
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1468
+#: builtin/log.c:1496
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1531
+#: builtin/log.c:1559
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1579
+#: builtin/log.c:1607
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
-msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
+msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1634
+#: builtin/log.c:1661
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -6599,318 +7325,322 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/log.c:1647 builtin/log.c:1649 builtin/log.c:1661
+#: builtin/log.c:1672 builtin/log.c:1674 builtin/log.c:1686
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/ls-files.c:401
-msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
-msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
+#: builtin/ls-files.c:358
+msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
+msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:458
+#: builtin/ls-files.c:415
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:460
+#: builtin/ls-files.c:417
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:462
+#: builtin/ls-files.c:419
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:464
+#: builtin/ls-files.c:421
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:466
+#: builtin/ls-files.c:423
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:468
+#: builtin/ls-files.c:425
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:470
+#: builtin/ls-files.c:427
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:473
+#: builtin/ls-files.c:430
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:475
+#: builtin/ls-files.c:432
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:477
-msgid "show 'other' directories' name only"
+#: builtin/ls-files.c:434
+msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:480
+#: builtin/ls-files.c:437
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:483
+#: builtin/ls-files.c:440
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:485
+#: builtin/ls-files.c:442
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:487
+#: builtin/ls-files.c:444
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:490
+#: builtin/ls-files.c:447
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:493
+#: builtin/ls-files.c:450
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:495
+#: builtin/ls-files.c:452
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:498
+#: builtin/ls-files.c:455
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:501
+#: builtin/ls-files.c:458
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:502
+#: builtin/ls-files.c:459
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:503
+#: builtin/ls-files.c:460
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:505
+#: builtin/ls-files.c:462
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
#: builtin/ls-tree.c:28
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
+msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: builtin/ls-tree.c:126
+#: builtin/ls-tree.c:127
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
-#: builtin/ls-tree.c:128
+#: builtin/ls-tree.c:129
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
-#: builtin/ls-tree.c:130
+#: builtin/ls-tree.c:131
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
-#: builtin/ls-tree.c:133
+#: builtin/ls-tree.c:134
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
-#: builtin/ls-tree.c:134
+#: builtin/ls-tree.c:135
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
-#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
+#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
-#: builtin/ls-tree.c:141
+#: builtin/ls-tree.c:142
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
-#: builtin/ls-tree.c:143
+#: builtin/ls-tree.c:144
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
-#: builtin/merge.c:43
-msgid "git merge [options] [<commit>...]"
-msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
+#: builtin/merge.c:45
+msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
+msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/merge.c:44
-msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
-msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
+#: builtin/merge.c:46
+msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
+msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
-#: builtin/merge.c:45
+#: builtin/merge.c:47
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:98
+#: builtin/merge.c:100
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:135
+#: builtin/merge.c:137
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:136
+#: builtin/merge.c:138
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:141
+#: builtin/merge.c:143
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:191
+#: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:119
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:194
+#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:122
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:195
+#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:125
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:197
+#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:128
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:200
+#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:131
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:202
+#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:134
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:204
+#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:137
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:205
+#: builtin/merge.c:207
msgid "allow fast-forward (default)"
-msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
+msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:207
+#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:143
msgid "abort if fast-forward is not possible"
-msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
+msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:211
+#: builtin/merge.c:213
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:742 builtin/revert.c:89
+#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:767 builtin/pull.c:148
+#: builtin/revert.c:89
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:213
+#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:149
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:214
+#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:152
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:215
+#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:153
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:217
+#: builtin/merge.c:219
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
-"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
+"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
+"nhanh)"
-#: builtin/merge.c:221
+#: builtin/merge.c:223
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:250
+#: builtin/merge.c:251
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:255
+#: builtin/merge.c:256
msgid "stash failed"
msgstr "stash gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:260
+#: builtin/merge.c:261
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
+#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:326
+#: builtin/merge.c:327
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:339
+#: builtin/merge.c:340
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:371
+#: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975
+#: builtin/merge.c:988
+#, c-format
+msgid "Could not write to '%s'"
+msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
+
+#: builtin/merge.c:372
msgid "Writing SQUASH_MSG"
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
-#: builtin/merge.c:373
+#: builtin/merge.c:374
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
-#: builtin/merge.c:396
+#: builtin/merge.c:397
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:446
+#: builtin/merge.c:447
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:558
+#: builtin/merge.c:537
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:653
-msgid "git write-tree failed to write a tree"
-msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-
-#: builtin/merge.c:678
+#: builtin/merge.c:656
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:692
+#: builtin/merge.c:670
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:705
+#: builtin/merge.c:683
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:794
+#: builtin/merge.c:772
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:803
+#: builtin/merge.c:781
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:809
+#: builtin/merge.c:787
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
@@ -6928,166 +7658,167 @@ msgstr ""
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:833
+#: builtin/merge.c:811
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:845
+#: builtin/merge.c:823
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"
-#: builtin/merge.c:908
+#: builtin/merge.c:878
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:924
+#: builtin/merge.c:894
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit"
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-#: builtin/merge.c:965
+#: builtin/merge.c:935
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:967
+#: builtin/merge.c:937
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:969
+#: builtin/merge.c:939
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:974
+#: builtin/merge.c:944
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1130
+#: builtin/merge.c:1081
+#, c-format
+msgid "could not close '%s'"
+msgstr "không thể đóng “%s”"
+
+#: builtin/merge.c:1208
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1146 git-pull.sh:31
+#: builtin/merge.c:1224
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you can merge."
+"Please, commit your changes before you merge."
msgstr ""
-"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1149 git-pull.sh:34
-msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-
-#: builtin/merge.c:1153
+#: builtin/merge.c:1231
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you can merge."
+"Please, commit your changes before you merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1156
+#: builtin/merge.c:1234
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1165
+#: builtin/merge.c:1243
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1174
+#: builtin/merge.c:1251
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1206
-msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
-msgstr ""
-"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-
-#: builtin/merge.c:1209
+#: builtin/merge.c:1268
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1211
+#: builtin/merge.c:1270
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
-"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
+"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1216
+#: builtin/merge.c:1276
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1267
+#: builtin/merge.c:1278
+msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
+msgstr ""
+"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
+
+#: builtin/merge.c:1333
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1270
+#: builtin/merge.c:1336
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1273
+#: builtin/merge.c:1339
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: builtin/merge.c:1276
+#: builtin/merge.c:1342
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: builtin/merge.c:1357
+#: builtin/merge.c:1423
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1396
+#: builtin/merge.c:1462
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
-msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
+msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1403
+#: builtin/merge.c:1469
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1435
+#: builtin/merge.c:1501
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
-msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
+msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1458 builtin/merge.c:1537
+#: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
-msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
+msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1462
+#: builtin/merge.c:1528
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
-msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
+msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1528
+#: builtin/merge.c:1594
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1530
+#: builtin/merge.c:1596
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1539
+#: builtin/merge.c:1605
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1551
+#: builtin/merge.c:1617
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -7095,16 +7826,16 @@ msgstr ""
"cầu\n"
#: builtin/merge-base.c:29
-msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
+msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:30
-msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
+msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:31
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
-msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
+msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:32
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
@@ -7136,11 +7867,11 @@ msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.c
#: builtin/merge-file.c:8
msgid ""
-"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
-"file2"
+"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
+"<orig-file> <file2>"
msgstr ""
-"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
-"gốc tập-tin2"
+"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
+"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
#: builtin/merge-file.c:33
msgid "send results to standard output"
@@ -7148,7 +7879,7 @@ msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
#: builtin/merge-file.c:34
msgid "use a diff3 based merge"
-msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
+msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
#: builtin/merge-file.c:35
msgid "for conflicts, use our version"
@@ -7171,7 +7902,7 @@ msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
#: builtin/merge-file.c:45
-msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
+msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
#: builtin/mktree.c:64
@@ -7191,105 +7922,109 @@ msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
#: builtin/mv.c:15
-msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
-msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
+msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
+msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
+
+#: builtin/mv.c:69
+#, c-format
+msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
+msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
#: builtin/mv.c:71
+msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+msgstr ""
+"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
+
+#: builtin/mv.c:89
+#, c-format
+msgid "%.*s is in index"
+msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
+
+#: builtin/mv.c:111
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
-#: builtin/mv.c:72
+#: builtin/mv.c:112
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
-#: builtin/mv.c:122
+#: builtin/mv.c:151
+#, c-format
+msgid "destination '%s' is not a directory"
+msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
+
+#: builtin/mv.c:162
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
-#: builtin/mv.c:126
+#: builtin/mv.c:166
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
-#: builtin/mv.c:129
+#: builtin/mv.c:169
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
-#: builtin/mv.c:132
+#: builtin/mv.c:172
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
-#: builtin/mv.c:138
-#, c-format
-msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
-msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
-
-#: builtin/mv.c:140 builtin/rm.c:318
-msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
-msgstr ""
-"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
-"xử lý"
-
-#: builtin/mv.c:156
-#, c-format
-msgid "Huh? %.*s is in index?"
-msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
-
-#: builtin/mv.c:169
+#: builtin/mv.c:181
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
-#: builtin/mv.c:205
+#: builtin/mv.c:206
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
-#: builtin/mv.c:208
+#: builtin/mv.c:209
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-#: builtin/mv.c:216
+#: builtin/mv.c:217
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-#: builtin/mv.c:219
+#: builtin/mv.c:220
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
-#: builtin/mv.c:222
+#: builtin/mv.c:223
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
-#: builtin/mv.c:224
+#: builtin/mv.c:225
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
-#: builtin/mv.c:244
+#: builtin/mv.c:232
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
-#: builtin/mv.c:254
+#: builtin/mv.c:253
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:257 builtin/remote.c:725 builtin/repack.c:358
+#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:722 builtin/repack.c:362
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
#: builtin/name-rev.c:255
-msgid "git name-rev [options] <commit>..."
-msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
+msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
#: builtin/name-rev.c:256
-msgid "git name-rev [options] --all"
-msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
+msgid "git name-rev [<options>] --all"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
#: builtin/name-rev.c:257
-msgid "git name-rev [options] --stdin"
-msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
+msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
#: builtin/name-rev.c:309
msgid "print only names (no SHA-1)"
@@ -7301,7 +8036,7 @@ msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
#: builtin/name-rev.c:312
msgid "only use refs matching <pattern>"
-msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
+msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
#: builtin/name-rev.c:314
msgid "list all commits reachable from all refs"
@@ -7320,229 +8055,218 @@ msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
-#: builtin/notes.c:24
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
-
#: builtin/notes.c:25
-msgid ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
-"<object>] [<object>]"
-msgstr ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
-"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
#: builtin/notes.c:26
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-
-#: builtin/notes.c:27
msgid ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
-"<object>] [<object>]"
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
+"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
-"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:27
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
#: builtin/notes.c:28
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
+"(-c | -C) <object>] [<object>]"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:29
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:30
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:31
msgid ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
msgstr ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:31
+#: builtin/notes.c:32
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:32
+#: builtin/notes.c:33
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:33
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
-
#: builtin/notes.c:34
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
#: builtin/notes.c:35
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
-#: builtin/notes.c:40
+#: builtin/notes.c:36
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+
+#: builtin/notes.c:41
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:45
+#: builtin/notes.c:46
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:50
+#: builtin/notes.c:51
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:51
+#: builtin/notes.c:52
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
-msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
+msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
-#: builtin/notes.c:56
+#: builtin/notes.c:57
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:61
+#: builtin/notes.c:62
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:66
+#: builtin/notes.c:67
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:71
-msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
-msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
-
#: builtin/notes.c:72
+msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
+msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
+
+#: builtin/notes.c:73
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:73
+#: builtin/notes.c:74
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:78
+#: builtin/notes.c:79
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:83
+#: builtin/notes.c:84
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:88
+#: builtin/notes.c:89
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
-#: builtin/notes.c:137
+#: builtin/notes.c:147
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:141
+#: builtin/notes.c:151
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
-#: builtin/notes.c:149
+#: builtin/notes.c:159
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:477
+#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:477
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: builtin/notes.c:186
+#: builtin/notes.c:193
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:848
-#, c-format
-msgid "Removing note for object %s\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-
-#: builtin/notes.c:212
+#: builtin/notes.c:202
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:214
+#: builtin/notes.c:204
#, c-format
-msgid "The note contents has been left in %s"
+msgid "The note contents have been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:692
+#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:695
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:695
+#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:698
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:320 builtin/notes.c:322
-#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:519
-#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:641
-#: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:708
+#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
+#: builtin/notes.c:366 builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:507
+#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:653
+#: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:711
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/notes.c:272
+#: builtin/notes.c:256
#, c-format
msgid "Failed to read object '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-#: builtin/notes.c:276
+#: builtin/notes.c:260
#, c-format
msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
-#: builtin/notes.c:316
-#, c-format
-msgid "Malformed input line: '%s'."
-msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-
-#: builtin/notes.c:331
-#, c-format
-msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-
-#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:502
-#: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:634
-#: builtin/notes.c:908
+#: builtin/notes.c:359 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:490
+#: builtin/notes.c:502 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:646
+#: builtin/notes.c:942
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:388 builtin/notes.c:647
+#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:659
#, c-format
msgid "No note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:567
+#: builtin/notes.c:393 builtin/notes.c:556
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:570
+#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:572
-#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:627
+#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561
+#: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:630
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:573
+#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:576
+#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:489
+#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
+msgid "allow storing empty note"
+msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
+
+#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:477
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:455
+#: builtin/notes.c:431
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -7551,24 +8275,29 @@ msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:537
+#: builtin/notes.c:446 builtin/notes.c:525
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:490
+#: builtin/notes.c:457 builtin/notes.c:618 builtin/notes.c:882
+#, c-format
+msgid "Removing note for object %s\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
+
+#: builtin/notes.c:478
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:492
+#: builtin/notes.c:480
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:510
+#: builtin/notes.c:498
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:531
+#: builtin/notes.c:519
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -7577,12 +8306,12 @@ msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:543
+#: builtin/notes.c:531
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:592
+#: builtin/notes.c:583
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
@@ -7591,15 +8320,15 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:739
+#: builtin/notes.c:764
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:741
+#: builtin/notes.c:766
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:743
+#: builtin/notes.c:768
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
@@ -7607,61 +8336,68 @@ msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:745
+#: builtin/notes.c:770
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:747
+#: builtin/notes.c:772
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:749
+#: builtin/notes.c:774
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:751
+#: builtin/notes.c:776
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:846
+#: builtin/notes.c:853
+#, c-format
+msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
+msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
+
+#: builtin/notes.c:880
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:858
+#: builtin/notes.c:892
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:861
+#: builtin/notes.c:895
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:942
+#: builtin/notes.c:976
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
-#: builtin/notes.c:943
-msgid "use notes from <notes_ref>"
-msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
+#: builtin/notes.c:977
+msgid "use notes from <notes-ref>"
+msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1616
+#: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1588
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:25
-msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
+#: builtin/pack-objects.c:28
+msgid ""
+"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
-"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
-"đối-tượng]"
+"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
+"<danh-sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:26
-msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
+#: builtin/pack-objects.c:29
+msgid ""
+"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
-"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
-"đối-tượng]"
+"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
+"sách-đối-tượng>]"
#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
#, c-format
@@ -7672,170 +8408,168 @@ msgstr "lỗi giải nén (%d)"
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1012
+#: builtin/pack-objects.c:1011
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2174
+#: builtin/pack-objects.c:2171
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2526
+#: builtin/pack-objects.c:2568
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2530
+#: builtin/pack-objects.c:2572
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2553
-#, c-format
-msgid "option %s does not accept negative form"
-msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2557
-#, c-format
-msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
-msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2576
+#: builtin/pack-objects.c:2602
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2578
+#: builtin/pack-objects.c:2604
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2580
+#: builtin/pack-objects.c:2606
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2583
+#: builtin/pack-objects.c:2609
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2584
+#: builtin/pack-objects.c:2610
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2585
+#: builtin/pack-objects.c:2611
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2588
+#: builtin/pack-objects.c:2614
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2590
+#: builtin/pack-objects.c:2616
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2592
+#: builtin/pack-objects.c:2618
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2594
+#: builtin/pack-objects.c:2620
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2596
+#: builtin/pack-objects.c:2622
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2598
+#: builtin/pack-objects.c:2624
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2600
+#: builtin/pack-objects.c:2626
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2602
+#: builtin/pack-objects.c:2628
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2604
+#: builtin/pack-objects.c:2630
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2606
+#: builtin/pack-objects.c:2632
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2608
+#: builtin/pack-objects.c:2634
msgid "do not create an empty pack output"
-msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
+msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2610
+#: builtin/pack-objects.c:2636
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2612
+#: builtin/pack-objects.c:2638
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2615
+#: builtin/pack-objects.c:2641
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2618
+#: builtin/pack-objects.c:2644
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2621
+#: builtin/pack-objects.c:2647
+msgid "include objects referred to by the index"
+msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2650
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2623
+#: builtin/pack-objects.c:2652
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2625
+#: builtin/pack-objects.c:2654
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2626 parse-options.h:140
+#: builtin/pack-objects.c:2655 parse-options.h:142
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/pack-objects.c:2627
+#: builtin/pack-objects.c:2656
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2630
+#: builtin/pack-objects.c:2659
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2632
+#: builtin/pack-objects.c:2661
+msgid "create packs suitable for shallow fetches"
+msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2663
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:2634
+#: builtin/pack-objects.c:2665
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2636
+#: builtin/pack-objects.c:2667
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:2638
+#: builtin/pack-objects.c:2669
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2640
+#: builtin/pack-objects.c:2671
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2719
+#: builtin/pack-objects.c:2762
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
#: builtin/pack-refs.c:6
-msgid "git pack-refs [options]"
-msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
+msgid "git pack-refs [<options>]"
+msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/pack-refs.c:14
msgid "pack everything"
@@ -7843,45 +8577,209 @@ msgstr "đóng gói mọi thứ"
#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "prune loose refs (default)"
-msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
+msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
#: builtin/prune-packed.c:7
-msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
-msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
+msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
+msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
-#: builtin/prune-packed.c:49
+#: builtin/prune-packed.c:40
msgid "Removing duplicate objects"
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
-#: builtin/prune.c:12
+#: builtin/prune.c:11
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
-msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
+msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/prune.c:142
+#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:121
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/prune.c:143
+#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:122
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:146
+#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:124
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/push.c:14
+#: builtin/pull.c:69
+msgid "git pull [options] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git push [các-tùy-chọn] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+
+#: builtin/pull.c:113
+msgid "Options related to merging"
+msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
+
+#: builtin/pull.c:116
+msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
+msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
+
+#: builtin/pull.c:140 builtin/revert.c:105
+msgid "allow fast-forward"
+msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
+
+#: builtin/pull.c:146
+msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
+msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
+
+#: builtin/pull.c:160
+msgid "Options related to fetching"
+msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
+
+#: builtin/pull.c:268
+#, c-format
+msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
+
+#: builtin/pull.c:352
+msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
+msgstr ""
+"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
+#: builtin/pull.c:358
+msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: builtin/pull.c:360
+msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: builtin/pull.c:436
+msgid ""
+"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
+"fetched."
+msgstr ""
+"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
+"lấy về."
+
+#: builtin/pull.c:438
+msgid ""
+"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
+msgstr ""
+"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
+"về."
+
+#: builtin/pull.c:439
+msgid ""
+"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
+"matches on the remote end."
+msgstr ""
+"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
+"tự\n"
+"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
+
+#: builtin/pull.c:442
+#, c-format
+msgid ""
+"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
+"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
+"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
+msgstr ""
+"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
+"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
+"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
+"một nhánh trên dòng lệnh."
+
+#: builtin/pull.c:447
+msgid "You are not currently on a branch."
+msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
+
+#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464
+msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
+msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
+
+#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466
+msgid "Please specify which branch you want to merge with."
+msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
+
+#: builtin/pull.c:452 builtin/pull.c:467
+msgid "See git-pull(1) for details."
+msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
+
+#: builtin/pull.c:462
+msgid "There is no tracking information for the current branch."
+msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
+
+#: builtin/pull.c:471
+#, c-format
+msgid ""
+"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
+"\n"
+" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
+"lệnh:\n"
+"\n"
+" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
+"\n"
+
+#: builtin/pull.c:476
+#, c-format
+msgid ""
+"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
+"from the remote, but no such ref was fetched."
+msgstr ""
+"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
+"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
+
+#: builtin/pull.c:830
+msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
+msgstr ""
+"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
+"bảng mục lục."
+
+#: builtin/pull.c:859
+#, c-format
+msgid ""
+"fetch updated the current branch head.\n"
+"fast-forwarding your working tree from\n"
+"commit %s."
+msgstr ""
+"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
+"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
+"lần chuyển giaot %s."
+
+#: builtin/pull.c:864
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot fast-forward your working tree.\n"
+"After making sure that you saved anything precious from\n"
+"$ git diff %s\n"
+"output, run\n"
+"$ git reset --hard\n"
+"to recover."
+msgstr ""
+"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
+"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
+"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
+"$ git diff %s\n"
+"chạy\n"
+"$ git reset --hard\n"
+"để khôi phục lại."
+
+#: builtin/pull.c:879
+msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
+msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
+
+#: builtin/pull.c:883
+msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
+
+#: builtin/push.c:15
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
+msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/push.c:85
+#: builtin/push.c:86
msgid "tag shorthand without <tag>"
-msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
+msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
-#: builtin/push.c:95
+#: builtin/push.c:96
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
-msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
+msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
-#: builtin/push.c:139
+#: builtin/push.c:140
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
@@ -7890,7 +8788,7 @@ msgstr ""
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
-#: builtin/push.c:142
+#: builtin/push.c:143
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
@@ -7905,7 +8803,7 @@ msgid ""
"%s"
msgstr ""
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
-"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
+"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
@@ -7915,7 +8813,7 @@ msgstr ""
" git push %s %s\n"
"%s"
-#: builtin/push.c:157
+#: builtin/push.c:158
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
@@ -7925,12 +8823,12 @@ msgid ""
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
-"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
+"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/push.c:171
+#: builtin/push.c:172
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
@@ -7944,12 +8842,12 @@ msgstr ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/push.c:179
+#: builtin/push.c:180
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-#: builtin/push.c:182
+#: builtin/push.c:183
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
@@ -7961,7 +8859,7 @@ msgstr ""
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:205
+#: builtin/push.c:206
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
@@ -8007,14 +8905,14 @@ msgstr ""
"tự\n"
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
-#: builtin/push.c:272
+#: builtin/push.c:273
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
-"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
-"gì cả\"."
+"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
+"là gì cả\"."
-#: builtin/push.c:279
+#: builtin/push.c:280
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
@@ -8023,24 +8921,25 @@ msgid ""
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
-"(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
+"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:285
+#: builtin/push.c:286
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n"
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
+"bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:291
+#: builtin/push.c:292
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
@@ -8051,15 +8950,15 @@ msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:298
+#: builtin/push.c:299
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:301
+#: builtin/push.c:302
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
@@ -8071,22 +8970,22 @@ msgstr ""
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:360
+#: builtin/push.c:361
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:364
+#: builtin/push.c:365
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-#: builtin/push.c:394
+#: builtin/push.c:395
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:395
+#: builtin/push.c:396
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
@@ -8103,184 +9002,189 @@ msgstr ""
"\n"
" git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
-"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
+"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:410
+#: builtin/push.c:411
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:411
+#: builtin/push.c:412
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:416
+#: builtin/push.c:417
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:417
+#: builtin/push.c:418
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:422
+#: builtin/push.c:423
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:482
+#: builtin/push.c:539
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:483
+#: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:161
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:484
+#: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:163
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:486
+#: builtin/push.c:543
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:487
+#: builtin/push.c:544
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:490
+#: builtin/push.c:547 builtin/send-pack.c:164
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:492
+#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:175
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
-#: builtin/push.c:493
+#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:176
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:495
-msgid "check"
-msgstr "kiểm tra"
-
-#: builtin/push.c:496
+#: builtin/push.c:553
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:498
+#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:169
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:499 builtin/push.c:500
+#: builtin/push.c:556 builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:158
+#: builtin/send-pack.c:159
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:501
+#: builtin/push.c:558
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:504
+#: builtin/push.c:561
msgid "prune locally removed refs"
-msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
+msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:506
+#: builtin/push.c:563
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:507
+#: builtin/push.c:564
msgid "push missing but relevant tags"
-msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
+msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:517
+#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:166
+msgid "GPG sign the push"
+msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
+
+#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:170
+msgid "request atomic transaction on remote side"
+msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
+
+#: builtin/push.c:579
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:519
+#: builtin/push.c:581
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
-msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
+msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/read-tree.c:36
+#: builtin/read-tree.c:37
msgid ""
-"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
+"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
msgstr ""
-"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
-"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
+"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
+"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
-#: builtin/read-tree.c:109
+#: builtin/read-tree.c:110
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-#: builtin/read-tree.c:112
+#: builtin/read-tree.c:113
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-#: builtin/read-tree.c:114
+#: builtin/read-tree.c:115
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:116
+#: builtin/read-tree.c:117
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
-#: builtin/read-tree.c:118
+#: builtin/read-tree.c:119
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
-#: builtin/read-tree.c:120
+#: builtin/read-tree.c:121
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
-#: builtin/read-tree.c:122
+#: builtin/read-tree.c:123
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:123
+#: builtin/read-tree.c:124
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
-#: builtin/read-tree.c:124
+#: builtin/read-tree.c:125
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
-#: builtin/read-tree.c:127
+#: builtin/read-tree.c:128
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:129
+#: builtin/read-tree.c:130
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
-#: builtin/read-tree.c:130
+#: builtin/read-tree.c:131
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
-#: builtin/read-tree.c:133
+#: builtin/read-tree.c:134
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:134
+#: builtin/read-tree.c:135
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
-#: builtin/read-tree.c:136
+#: builtin/read-tree.c:137
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
-#: builtin/read-tree.c:138
+#: builtin/read-tree.c:139
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/reflog.c:499
+#: builtin/reflog.c:432
#, c-format
-msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
-msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
+msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
+msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
+#: builtin/reflog.c:549 builtin/reflog.c:554
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
@@ -8291,7 +9195,7 @@ msgstr "git remote [-v | --verbose]"
#: builtin/remote.c:13
msgid ""
-"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
+"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
@@ -8305,8 +9209,8 @@ msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
-#: builtin/remote.c:16
-msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
+#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43
+msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
#: builtin/remote.c:17
@@ -8321,11 +9225,11 @@ msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
-"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
+"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
#: builtin/remote.c:20
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
+msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
@@ -8343,17 +9247,13 @@ msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:43
-msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
-msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-
#: builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
+msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:49
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
+msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:54
msgid "git remote show [<options>] <name>"
@@ -8365,7 +9265,7 @@ msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
#: builtin/remote.c:64
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
-msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
+msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
#: builtin/remote.c:88
#, c-format
@@ -8421,60 +9321,55 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:640
+#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:637
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:644
+#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:641
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:233
+#: builtin/remote.c:235
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:288
-#, c-format
-msgid "more than one %s"
-msgstr "nhiều hơn một %s"
-
-#: builtin/remote.c:333
+#: builtin/remote.c:335
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442
+#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:446
+#: builtin/remote.c:448
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:589 builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601
+#: builtin/remote.c:588 builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600
#, c-format
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
-#: builtin/remote.c:633 builtin/remote.c:794 builtin/remote.c:894
+#: builtin/remote.c:630 builtin/remote.c:769 builtin/remote.c:869
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:650
+#: builtin/remote.c:647
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:846
+#: builtin/remote.c:653 builtin/remote.c:821
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:671
+#: builtin/remote.c:668
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
@@ -8485,32 +9380,27 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:677
+#: builtin/remote.c:674
#, c-format
msgid "Could not append '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
-#: builtin/remote.c:688
+#: builtin/remote.c:685
#, c-format
msgid "Could not set '%s'"
msgstr "Không thể đặt “%s”"
-#: builtin/remote.c:710
+#: builtin/remote.c:707
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/remote.c:744
+#: builtin/remote.c:741
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:765
-#, c-format
-msgid "Could not remove branch %s"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
-
-#: builtin/remote.c:832
+#: builtin/remote.c:807
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
@@ -8518,341 +9408,335 @@ msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
-"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
-"để xóa đi, sử dụng:"
-msgstr[1] ""
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:947
+#: builtin/remote.c:922
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:950
+#: builtin/remote.c:925
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:952
+#: builtin/remote.c:927
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:954
+#: builtin/remote.c:929
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:995
+#: builtin/remote.c:970
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:1002
+#: builtin/remote.c:977
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1005
+#: builtin/remote.c:980
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1006
+#: builtin/remote.c:981
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1008
+#: builtin/remote.c:983
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1009
+#: builtin/remote.c:984
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1055
+#: builtin/remote.c:1030
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1058
+#: builtin/remote.c:1033
msgid "delete"
-msgstr "xoá"
+msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1062
+#: builtin/remote.c:1037
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1065
+#: builtin/remote.c:1040
msgid "fast-forwardable"
-msgstr "có-thể-fast-forward"
+msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/remote.c:1068
+#: builtin/remote.c:1043
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1075
+#: builtin/remote.c:1050
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1078
+#: builtin/remote.c:1053
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1082
+#: builtin/remote.c:1057
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1085
+#: builtin/remote.c:1060
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1153
+#: builtin/remote.c:1128
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1180
+#: builtin/remote.c:1155
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1181
+#: builtin/remote.c:1156
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1329
+#: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1308
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
-#: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1193
+#: builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1199
+#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1201
+#: builtin/remote.c:1176
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1213
+#: builtin/remote.c:1188
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
-msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
-msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
+msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1216 builtin/remote.c:1243
+#: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1218
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1225
+#: builtin/remote.c:1200
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
-msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
+msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1233
+#: builtin/remote.c:1208
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1240
+#: builtin/remote.c:1215
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
-msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
+msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1261
+#: builtin/remote.c:1236
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1263
+#: builtin/remote.c:1238
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1278
+#: builtin/remote.c:1253
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1280
+#: builtin/remote.c:1255
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1290
+#: builtin/remote.c:1265
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1298
+#: builtin/remote.c:1273
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1300
+#: builtin/remote.c:1275
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1318
+#: builtin/remote.c:1293
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1319
+#: builtin/remote.c:1294
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1325
+#: builtin/remote.c:1304
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1326
+#: builtin/remote.c:1305
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1349
+#: builtin/remote.c:1321
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1352
+#: builtin/remote.c:1324
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
-msgstr " *[đã bị xén] %s"
+msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1397
+#: builtin/remote.c:1369
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1463 builtin/remote.c:1537
+#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1509
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1483
+#: builtin/remote.c:1455
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1490
+#: builtin/remote.c:1462
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1512
+#: builtin/remote.c:1484
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1514
+#: builtin/remote.c:1486
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1516
+#: builtin/remote.c:1488
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1523
+#: builtin/remote.c:1495
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1563
+#: builtin/remote.c:1535
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1571
+#: builtin/remote.c:1543
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1573
+#: builtin/remote.c:1545
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1587
+#: builtin/remote.c:1559
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
#: builtin/repack.c:17
-msgid "git repack [options]"
-msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
+msgid "git repack [<options>]"
+msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/repack.c:160
+#: builtin/repack.c:159
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:162
+#: builtin/repack.c:161
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:165
+#: builtin/repack.c:164
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:167
+#: builtin/repack.c:166
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:169
+#: builtin/repack.c:168
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:171
+#: builtin/repack.c:170
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:174
+#: builtin/repack.c:173
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:176
+#: builtin/repack.c:175
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:177
+#: builtin/repack.c:176
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:178
+#: builtin/repack.c:177
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:180
+#: builtin/repack.c:179
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185
+#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:182
+#: builtin/repack.c:181
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:184
+#: builtin/repack.c:183
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:186
+#: builtin/repack.c:185
msgid "maximum size of each packfile"
-msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
+msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:188
+#: builtin/repack.c:187
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:374
+#: builtin/repack.c:378
#, c-format
msgid "removing '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
@@ -8867,32 +9751,32 @@ msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
#: builtin/replace.c:21
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
-msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]"
+msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
#: builtin/replace.c:22
msgid "git replace -d <object>..."
-msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
+msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
#: builtin/replace.c:23
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:360 builtin/replace.c:388
+#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'"
msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/replace.c:352
+#: builtin/replace.c:355
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:354
+#: builtin/replace.c:357
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:365
+#: builtin/replace.c:368
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
@@ -8901,230 +9785,230 @@ msgstr ""
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
-#: builtin/replace.c:398
+#: builtin/replace.c:401
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
-#: builtin/replace.c:399
+#: builtin/replace.c:402
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
-#: builtin/replace.c:405
+#: builtin/replace.c:408
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
-#: builtin/replace.c:429
+#: builtin/replace.c:432
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:430
+#: builtin/replace.c:433
msgid "delete replace refs"
-msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
+msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
-#: builtin/replace.c:431
+#: builtin/replace.c:434
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-#: builtin/replace.c:432
+#: builtin/replace.c:435
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
-#: builtin/replace.c:433
+#: builtin/replace.c:436
msgid "replace the ref if it exists"
-msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
+msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/replace.c:434
+#: builtin/replace.c:437
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/replace.c:435
+#: builtin/replace.c:438
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
#: builtin/rerere.c:12
-msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
-msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
+msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
+msgstr ""
+"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
#: builtin/rerere.c:57
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
-#: builtin/reset.c:25
+#: builtin/reset.c:26
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-#: builtin/reset.c:26
+#: builtin/reset.c:27
msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
-msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
+msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/reset.c:27
+#: builtin/reset.c:28
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
-msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
+msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
-#: builtin/reset.c:33
+#: builtin/reset.c:34
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
-#: builtin/reset.c:33
+#: builtin/reset.c:34
msgid "soft"
msgstr "mềm"
-#: builtin/reset.c:33
+#: builtin/reset.c:34
msgid "hard"
msgstr "cứng"
-#: builtin/reset.c:33
+#: builtin/reset.c:34
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
-#: builtin/reset.c:33
+#: builtin/reset.c:34
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
-#: builtin/reset.c:73
+#: builtin/reset.c:74
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:75
+#: builtin/reset.c:76
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-#: builtin/reset.c:81
+#: builtin/reset.c:82
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:99
+#: builtin/reset.c:100
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:182
+#: builtin/reset.c:183
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:275
+#: builtin/reset.c:276
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:277
+#: builtin/reset.c:278
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:278
+#: builtin/reset.c:279
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:280 builtin/reset.c:282
+#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:284
+#: builtin/reset.c:285
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:287
+#: builtin/reset.c:288
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/reset.c:304
+#: builtin/reset.c:305
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:307 builtin/reset.c:315
-#, c-format
-msgid "Could not parse object '%s'."
-msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-
-#: builtin/reset.c:312
+#: builtin/reset.c:313
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:321
+#: builtin/reset.c:322
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:330
+#: builtin/reset.c:331
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:332
+#: builtin/reset.c:333
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:342
+#: builtin/reset.c:343
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/reset.c:346
+#: builtin/reset.c:347
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-#: builtin/reset.c:363
+#: builtin/reset.c:364
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:369
+#: builtin/reset.c:370
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:373
+#: builtin/reset.c:374
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-parse.c:360
-msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
-msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
+#: builtin/rev-list.c:354
+msgid "rev-list does not support display of notes"
+msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
+
+#: builtin/rev-parse.c:361
+msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
+msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/rev-parse.c:365
+#: builtin/rev-parse.c:366
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:367
+#: builtin/rev-parse.c:368
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:370
+#: builtin/rev-parse.c:371
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:498
+#: builtin/rev-parse.c:502
msgid ""
-"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
+"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
-" or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
+" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
-"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
-" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
-" hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
+"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
#: builtin/revert.c:22
-msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
-msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
+msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"
#: builtin/revert.c:28
-msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
-msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
+msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
@@ -9137,23 +10021,23 @@ msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
#: builtin/revert.c:80
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
+msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:81
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
+msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:82
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
-msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
+msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
#: builtin/revert.c:83
msgid "don't automatically commit"
-msgstr "không commit một cách tự động."
+msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
#: builtin/revert.c:84
msgid "edit the commit message"
-msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
+msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
#: builtin/revert.c:87
msgid "parent number"
@@ -9175,10 +10059,6 @@ msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:105
-msgid "allow fast-forward"
-msgstr "cho phép fast-forward"
-
#: builtin/revert.c:106
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
@@ -9197,27 +10077,24 @@ msgstr "lỗi chương trình"
#: builtin/revert.c:197
msgid "revert failed"
-msgstr "revert gặp lỗi"
+msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
#: builtin/revert.c:212
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
#: builtin/rm.c:17
-msgid "git rm [options] [--] <file>..."
-msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
+msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
+msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
#: builtin/rm.c:65
msgid ""
"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
"uses a .git directory:"
msgid_plural ""
-"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
+"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
"use a .git directory:"
msgstr[0] ""
-"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
-"dùng một thư mục .git:"
-msgstr[1] ""
"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
"dùng một thư mục .git:"
@@ -9230,7 +10107,7 @@ msgstr ""
"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
-#: builtin/rm.c:231
+#: builtin/rm.c:230
msgid ""
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
@@ -9238,13 +10115,10 @@ msgid_plural ""
"the following files have staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgstr[0] ""
-"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
-"và cả HEAD:"
-msgstr[1] ""
"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
"và cả HEAD:"
-#: builtin/rm.c:236
+#: builtin/rm.c:235
msgid ""
"\n"
"(use -f to force removal)"
@@ -9252,13 +10126,12 @@ msgstr ""
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:240
+#: builtin/rm.c:239
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
-msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
-msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
+msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
-#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
+#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
msgid ""
"\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
@@ -9266,45 +10139,78 @@ msgstr ""
"\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:252
+#: builtin/rm.c:251
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
-msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
-msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
+msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
-#: builtin/rm.c:270
+#: builtin/rm.c:269
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/rm.c:271
+#: builtin/rm.c:270
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
-#: builtin/rm.c:272
+#: builtin/rm.c:271
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
-#: builtin/rm.c:273
+#: builtin/rm.c:272
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
-#: builtin/rm.c:275
+#: builtin/rm.c:274
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-#: builtin/rm.c:336
+#: builtin/rm.c:317
+msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+msgstr ""
+"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
+"xử lý"
+
+#: builtin/rm.c:335
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-#: builtin/rm.c:375
+#: builtin/rm.c:374
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
+#: builtin/send-pack.c:18
+msgid ""
+"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
+"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
+"[<ref>...]\n"
+" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
+msgstr ""
+"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
+"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
+"chiếu>…]\n"
+" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
+
+#: builtin/send-pack.c:160
+msgid "remote name"
+msgstr "tên máy dịch vụ"
+
+#: builtin/send-pack.c:171
+msgid "use stateless RPC protocol"
+msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
+
+#: builtin/send-pack.c:172
+msgid "read refs from stdin"
+msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/send-pack.c:173
+msgid "print status from remote helper"
+msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
+
#: builtin/shortlog.c:13
-msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
-msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
+msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
+msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
#: builtin/shortlog.c:131
#, c-format
@@ -9333,183 +10239,184 @@ msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
#: builtin/show-branch.c:9
msgid ""
-"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
-"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
-"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
-"<glob>)...]"
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
msgstr ""
-"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
-"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
-"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
-"<glob>)...]"
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
-#: builtin/show-branch.c:10
-msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
-msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
+#: builtin/show-branch.c:13
+msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
+msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/show-branch.c:649
+#: builtin/show-branch.c:659
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:651
+#: builtin/show-branch.c:661
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:653
+#: builtin/show-branch.c:663
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:655
+#: builtin/show-branch.c:665
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:657
+#: builtin/show-branch.c:667
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:658
+#: builtin/show-branch.c:668
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:660
+#: builtin/show-branch.c:670
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:662
+#: builtin/show-branch.c:672
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:664
+#: builtin/show-branch.c:674
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:666
+#: builtin/show-branch.c:676
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:668
+#: builtin/show-branch.c:678
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:671
+#: builtin/show-branch.c:681
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:673
+#: builtin/show-branch.c:683
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:675
+#: builtin/show-branch.c:685
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:678
+#: builtin/show-branch.c:688
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:679
+#: builtin/show-branch.c:689
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
-"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
msgstr ""
-"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
#: builtin/show-ref.c:11
-msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
-msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
+msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>] < <ref-list>"
+msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>] < <ref-list>"
-#: builtin/show-ref.c:168
+#: builtin/show-ref.c:170
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/show-ref.c:169
+#: builtin/show-ref.c:171
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/show-ref.c:170
+#: builtin/show-ref.c:172
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
-"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
-"(ref)"
+"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
-#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
+#: builtin/show-ref.c:175 builtin/show-ref.c:177
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-#: builtin/show-ref.c:177
+#: builtin/show-ref.c:179
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-#: builtin/show-ref.c:179
+#: builtin/show-ref.c:181
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-#: builtin/show-ref.c:183
+#: builtin/show-ref.c:185
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/show-ref.c:185
+#: builtin/show-ref.c:187
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
-"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
-"kho nội bộ"
+"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
+"bộ"
#: builtin/symbolic-ref.c:7
-msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
-msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
+msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
+msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
#: builtin/symbolic-ref.c:8
-msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
-msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
+msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
+msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
#: builtin/symbolic-ref.c:40
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
-msgstr ""
-"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
+msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
#: builtin/symbolic-ref.c:41
msgid "delete symbolic ref"
-msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
+msgstr "xóa tham chiếu mềm"
#: builtin/symbolic-ref.c:42
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
msgid "reason"
msgstr "lý do"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:349
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
#: builtin/tag.c:22
msgid ""
-"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
+"[<head>]"
msgstr ""
-"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
+"[<head>]"
#: builtin/tag.c:23
msgid "git tag -d <tagname>..."
-msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
+msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
#: builtin/tag.c:24
msgid ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
+"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
"\t\t[<pattern>...]"
msgstr ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
-"\t\t[<mẫu>...]"
+"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
+"tượng>]\n"
+"\t\t[<mẫu>…]"
#: builtin/tag.c:26
msgid "git tag -v <tagname>..."
-msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
+msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
#: builtin/tag.c:69
#, c-format
@@ -9519,7 +10426,7 @@ msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
#: builtin/tag.c:301
#, c-format
msgid "tag name too long: %.*s..."
-msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
+msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
#: builtin/tag.c:306
#, c-format
@@ -9529,7 +10436,7 @@ msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
#: builtin/tag.c:321
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
+msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
#: builtin/tag.c:333
#, c-format
@@ -9545,7 +10452,7 @@ msgid ""
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
+"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
@@ -9559,7 +10466,7 @@ msgid ""
"want to.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
+"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
@@ -9588,7 +10495,7 @@ msgstr "kiểu đối tượng sai."
#: builtin/tag.c:468
msgid "tag header too big."
-msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
+msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
#: builtin/tag.c:504
msgid "no tag message?"
@@ -9608,268 +10515,330 @@ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: builtin/tag.c:588
+#: builtin/tag.c:590
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:590
+#: builtin/tag.c:592
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:592
+#: builtin/tag.c:594
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:593
+#: builtin/tag.c:595
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:595
+#: builtin/tag.c:597
msgid "Tag creation options"
-msgstr "Tùy chọn tạo tag"
+msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:597
+#: builtin/tag.c:599
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:599
+#: builtin/tag.c:601
msgid "tag message"
-msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
+msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:601
+#: builtin/tag.c:603
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:605
+#: builtin/tag.c:607
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:606
+#: builtin/tag.c:608
msgid "replace the tag if exists"
-msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
+msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:607
+#: builtin/tag.c:609 builtin/update-ref.c:368
+msgid "create a reflog"
+msgstr "tạo một reflog"
+
+#: builtin/tag.c:611
+msgid "Tag listing options"
+msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:612
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:609
+#: builtin/tag.c:614
msgid "sort tags"
msgstr "sắp xếp các thẻ"
-#: builtin/tag.c:613
-msgid "Tag listing options"
-msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:616 builtin/tag.c:622
+#: builtin/tag.c:619 builtin/tag.c:625
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:628
+#: builtin/tag.c:631
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:654
+#: builtin/tag.c:657
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:666
+#: builtin/tag.c:669
msgid "--sort and -n are incompatible"
msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:673
+#: builtin/tag.c:676
msgid "-n option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:675
+#: builtin/tag.c:678
msgid "--contains option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:677
+#: builtin/tag.c:680
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:685
+#: builtin/tag.c:688
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:705
+#: builtin/tag.c:708
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:711
+#: builtin/tag.c:714
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:716
+#: builtin/tag.c:719
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:734
-#, c-format
-msgid "%s: cannot lock the ref"
-msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
-
-#: builtin/tag.c:736
-#, c-format
-msgid "%s: cannot update the ref"
-msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
-
-#: builtin/tag.c:738
+#: builtin/tag.c:744
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/unpack-objects.c:483
+#: builtin/unpack-objects.c:490
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:402
-msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
-msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
+#: builtin/update-index.c:70
+#, c-format
+msgid "failed to create directory %s"
+msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+
+#: builtin/update-index.c:76
+#, c-format
+msgid "failed to stat %s"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
+
+#: builtin/update-index.c:86
+#, c-format
+msgid "failed to create file %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
+
+#: builtin/update-index.c:94
+#, c-format
+msgid "failed to delete file %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
+
+#: builtin/update-index.c:101 builtin/update-index.c:203
+#, c-format
+msgid "failed to delete directory %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
+
+#: builtin/update-index.c:124
+#, c-format
+msgid "Testing "
+msgstr "Đang thử"
+
+#: builtin/update-index.c:136
+msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
+
+#: builtin/update-index.c:149
+msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
+
+#: builtin/update-index.c:162
+msgid "directory stat info changes after updating a file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
+
+#: builtin/update-index.c:173
+msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
+msgstr ""
+"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
+"mục con"
+
+#: builtin/update-index.c:184
+msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
+
+#: builtin/update-index.c:197
+msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
+msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
+
+#: builtin/update-index.c:204
+msgid " OK"
+msgstr " Đồng ý"
-#: builtin/update-index.c:755
+#: builtin/update-index.c:564
+msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+
+#: builtin/update-index.c:918
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:758
+#: builtin/update-index.c:921
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:761
+#: builtin/update-index.c:924
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:763
+#: builtin/update-index.c:926
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:765
+#: builtin/update-index.c:928
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:767
+#: builtin/update-index.c:930
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:770
+#: builtin/update-index.c:933
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:774
+#: builtin/update-index.c:937
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:778
+#: builtin/update-index.c:941
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:779
+#: builtin/update-index.c:942
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:783
+#: builtin/update-index.c:946
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/update-index.c:784
+#: builtin/update-index.c:947
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:788
+#: builtin/update-index.c:951
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:791
+#: builtin/update-index.c:954
msgid "clear assumed-unchanged bit"
-msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
+msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/update-index.c:794
+#: builtin/update-index.c:957
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:797
+#: builtin/update-index.c:960
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:800
+#: builtin/update-index.c:963
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:802
+#: builtin/update-index.c:965
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:804
+#: builtin/update-index.c:967
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:806
+#: builtin/update-index.c:969
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:810
+#: builtin/update-index.c:973
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:814
+#: builtin/update-index.c:977
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:818
+#: builtin/update-index.c:981
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:822
+#: builtin/update-index.c:985
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:825
+#: builtin/update-index.c:988
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:827
+#: builtin/update-index.c:990
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:831
+#: builtin/update-index.c:994
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/update-index.c:833
+#: builtin/update-index.c:996
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
+#: builtin/update-index.c:998
+msgid "enable/disable untracked cache"
+msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
+
+#: builtin/update-index.c:1000
+msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
+msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
+
#: builtin/update-ref.c:9
-msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
-msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
+msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:10
-msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
-msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
+msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:11
-msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
-msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
+msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
-#: builtin/update-ref.c:350
+#: builtin/update-ref.c:363
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/update-ref.c:352
+#: builtin/update-ref.c:365
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/update-ref.c:353
+#: builtin/update-ref.c:366
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/update-ref.c:354
+#: builtin/update-ref.c:367
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -9882,40 +10851,117 @@ msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
#: builtin/verify-commit.c:17
-msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..."
-msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>..."
+msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
+msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/verify-commit.c:75
+#: builtin/verify-commit.c:72
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
-#: builtin/verify-pack.c:55
-msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
-msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
+#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84
+msgid "print raw gpg status output"
+msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
-#: builtin/verify-pack.c:65
+#: builtin/verify-pack.c:54
+msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
+msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
+
+#: builtin/verify-pack.c:64
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/verify-pack.c:67
+#: builtin/verify-pack.c:66
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
#: builtin/verify-tag.c:17
-msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
-msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
+msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
+msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
-#: builtin/verify-tag.c:73
+#: builtin/verify-tag.c:83
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
+#: builtin/worktree.c:13
+msgid "git worktree add [<options>] <path> <branch>"
+msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <nhánh>"
+
+#: builtin/worktree.c:14
+msgid "git worktree prune [<options>]"
+msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/worktree.c:36
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
+
+#: builtin/worktree.c:42
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
+
+#: builtin/worktree.c:47
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
+
+#: builtin/worktree.c:58
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
+
+#: builtin/worktree.c:74
+#, c-format
+msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
+
+#: builtin/worktree.c:109
+#, c-format
+msgid "failed to remove: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
+
+#: builtin/worktree.c:198
+#, c-format
+msgid "'%s' already exists"
+msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
+
+#: builtin/worktree.c:232
+#, c-format
+msgid "could not create directory of '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:268
+#, c-format
+msgid "Preparing %s (identifier %s)"
+msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
+
+#: builtin/worktree.c:316
+msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
+msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
+
+#: builtin/worktree.c:318
+msgid "create a new branch"
+msgstr "tạo nhánh mới"
+
+#: builtin/worktree.c:320
+msgid "create or reset a branch"
+msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
+
+#: builtin/worktree.c:321
+msgid "detach HEAD at named commit"
+msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
+
+#: builtin/worktree.c:328
+msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
+
#: builtin/write-tree.c:13
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
#: builtin/write-tree.c:26
msgid "<prefix>/"
-msgstr "<iền tố>/"
+msgstr "<tiền tố>/"
#: builtin/write-tree.c:27
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
@@ -9925,9 +10971,13 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: git.c:17
+#: credential-cache--daemon.c:255
+msgid "print debugging messages to stderr"
+msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
+
+#: git.c:14
msgid ""
-"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
+"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
"to read about a specific subcommand or concept."
msgstr ""
@@ -9935,401 +10985,247 @@ msgstr ""
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: parse-options.h:143
-msgid "expiry-date"
-msgstr "ngày hết hạn"
+#: common-cmds.h:9
+msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
+msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
-#: parse-options.h:158
-msgid "no-op (backward compatibility)"
-msgstr "no-op (tương thích ngược)"
+#: common-cmds.h:10
+msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
+msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
-#: parse-options.h:232
-msgid "be more verbose"
-msgstr "chi tiết hơn nữa"
+#: common-cmds.h:11
+msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
+msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
-#: parse-options.h:234
-msgid "be more quiet"
-msgstr "im lặng hơn nữa"
+#: common-cmds.h:12
+msgid "grow, mark and tweak your common history"
+msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
-#: parse-options.h:240
-msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
-msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
+#: common-cmds.h:13
+msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
+msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
-#: common-cmds.h:8
+#: common-cmds.h:17
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
-#: common-cmds.h:9
-msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
-msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
+#: common-cmds.h:18
+msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
+msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
-#: common-cmds.h:10
+#: common-cmds.h:19
msgid "List, create, or delete branches"
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
-#: common-cmds.h:11
-msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
-msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
+#: common-cmds.h:20
+msgid "Switch branches or restore working tree files"
+msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
-#: common-cmds.h:12
+#: common-cmds.h:21
msgid "Clone a repository into a new directory"
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
-#: common-cmds.h:13
+#: common-cmds.h:22
msgid "Record changes to the repository"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
-#: common-cmds.h:14
+#: common-cmds.h:23
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
-"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
-" giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
+"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
+"làm việc, v.v.."
-#: common-cmds.h:15
+#: common-cmds.h:24
msgid "Download objects and refs from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
-#: common-cmds.h:16
+#: common-cmds.h:25
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
-#: common-cmds.h:17
+#: common-cmds.h:26
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
-#: common-cmds.h:18
+#: common-cmds.h:27
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
-#: common-cmds.h:19
+#: common-cmds.h:28
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
-#: common-cmds.h:20
+#: common-cmds.h:29
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-#: common-cmds.h:21
+#: common-cmds.h:30
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-#: common-cmds.h:22
+#: common-cmds.h:31
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: common-cmds.h:23
+#: common-cmds.h:32
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
msgstr ""
-"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
-" tới head thượng nguồn đã cập nhật"
+"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
-#: common-cmds.h:24
+#: common-cmds.h:33
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-#: common-cmds.h:25
+#: common-cmds.h:34
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: common-cmds.h:26
+#: common-cmds.h:35
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-#: common-cmds.h:27
+#: common-cmds.h:36
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-#: common-cmds.h:28
+#: common-cmds.h:37
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: git-am.sh:52
-msgid "You need to set your committer info first"
-msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-
-#: git-am.sh:97
-msgid ""
-"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
-"Not rewinding to ORIG_HEAD"
-msgstr ""
-"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
-"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-
-#: git-am.sh:107
-#, sh-format
-msgid ""
-"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
-"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
-"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
-msgstr ""
-"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
-"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
-"\".\n"
-"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
-"\"$cmdline --abort\"."
-
-#: git-am.sh:123
-msgid "Cannot fall back to three-way merge."
-msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
-
-#: git-am.sh:139
-msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
-msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-
-#: git-am.sh:141
-msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
-msgstr ""
-"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
-
-#: git-am.sh:156
-msgid ""
-"Did you hand edit your patch?\n"
-"It does not apply to blobs recorded in its index."
-msgstr ""
-"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
-"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-
-#: git-am.sh:165
-msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
-msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
-
-#: git-am.sh:181
-msgid "Failed to merge in the changes."
-msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-
-#: git-am.sh:276
-msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
-msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-
-#: git-am.sh:363
-#, sh-format
-msgid "Patch format $patch_format is not supported."
-msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
-
-#: git-am.sh:365
-msgid "Patch format detection failed."
-msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-
-#: git-am.sh:392
-msgid ""
-"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
-"it will be removed. Please do not use it anymore."
-msgstr ""
-"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
-"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-
-#: git-am.sh:486
-#, sh-format
-msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
-msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
-
-#: git-am.sh:491
-msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
-msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
-
-#: git-am.sh:527
-#, sh-format
-msgid ""
-"Stray $dotest directory found.\n"
-"Use \"git am --abort\" to remove it."
-msgstr ""
-"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
-"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-
-#: git-am.sh:535
-msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
-msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-
-#: git-am.sh:601
-#, sh-format
-msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
-msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
-
-#: git-am.sh:705
-#, sh-format
-msgid ""
-"Patch is empty. Was it split wrong?\n"
-"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
-"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
-msgstr ""
-"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
-"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
-"--skip\".\n"
-"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
-"abort\"."
-
-#: git-am.sh:732
-msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
-msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
-
-#: git-am.sh:779
-msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
-msgstr ""
-"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-
-#: git-am.sh:783
-msgid "Commit Body is:"
-msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
-
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
-#. in your translation. The program will only accept English
-#. input at this point.
-#: git-am.sh:790
-msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
-msgstr ""
-"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
-"[a] "
-
-#: git-am.sh:826
-#, sh-format
-msgid "Applying: $FIRSTLINE"
-msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
-
-#: git-am.sh:847
-msgid ""
-"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
-"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
-"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
-msgstr ""
-"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
-"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
-"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
-"vá này."
+#: parse-options.h:145
+msgid "expiry-date"
+msgstr "ngày hết hạn"
-#: git-am.sh:855
-msgid ""
-"You still have unmerged paths in your index\n"
-"did you forget to use 'git add'?"
-msgstr ""
-"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
-"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
+#: parse-options.h:160
+msgid "no-op (backward compatibility)"
+msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: git-am.sh:871
-msgid "No changes -- Patch already applied."
-msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
+#: parse-options.h:236
+msgid "be more verbose"
+msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: git-am.sh:881
-#, sh-format
-msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
-msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
+#: parse-options.h:238
+msgid "be more quiet"
+msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: git-am.sh:884
-#, sh-format
-msgid ""
-"The copy of the patch that failed is found in:\n"
-" $dotest/patch"
-msgstr ""
-"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
-" $dotest/patch"
+#: parse-options.h:244
+msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
+msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
-#: git-am.sh:902
-msgid "applying to an empty history"
-msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
+#: rerere.h:28
+msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
+msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
-#: git-bisect.sh:48
+#: git-bisect.sh:50
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-bisect.sh:54
+#: git-bisect.sh:56
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
-#: git-bisect.sh:95
+#: git-bisect.sh:99
#, sh-format
msgid "unrecognised option: '$arg'"
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
-#: git-bisect.sh:99
+#: git-bisect.sh:103
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
-#: git-bisect.sh:117
+#: git-bisect.sh:132
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
-#: git-bisect.sh:130
+#: git-bisect.sh:145
#, sh-format
msgid ""
-"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
+"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
msgstr ""
-"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
-"<nhánh_hợp_lệ>”."
+"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
+"\"."
-#: git-bisect.sh:140
+#: git-bisect.sh:155
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
-msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
+msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
-#: git-bisect.sh:144
+#: git-bisect.sh:159
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
-msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
+msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
-#: git-bisect.sh:189
+#: git-bisect.sh:211
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
-#: git-bisect.sh:218
+#: git-bisect.sh:240
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
-#: git-bisect.sh:232
+#: git-bisect.sh:255
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
-#: git-bisect.sh:244
+#: git-bisect.sh:267
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $rev"
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
-#: git-bisect.sh:250
-msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
-msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
+#: git-bisect.sh:276
+#, sh-format
+msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
+msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
-#: git-bisect.sh:273
-msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
-msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
+#: git-bisect.sh:299
+#, sh-format
+msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
+msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-bisect.sh:279
+#: git-bisect.sh:305
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
-#: git-bisect.sh:289
+#: git-bisect.sh:317
+#, sh-format
msgid ""
-"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
-"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
+"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
+"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
msgstr ""
-"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
+"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
+"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
+"cái đó.)"
-#: git-bisect.sh:292
+#: git-bisect.sh:320
+#, sh-format
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
-"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
-"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
+"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
+"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
-"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
-"sai.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
+"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
+"$bad_syn.\n"
+"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
+"chúng.)"
-#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
+#: git-bisect.sh:391 git-bisect.sh:521
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
-#: git-bisect.sh:370
+#: git-bisect.sh:398
#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
-#: git-bisect.sh:379
+#: git-bisect.sh:407
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
@@ -10338,25 +11234,25 @@ msgstr ""
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
-#: git-bisect.sh:406
+#: git-bisect.sh:435
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
-#: git-bisect.sh:407
+#: git-bisect.sh:436
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-#: git-bisect.sh:424
+#: git-bisect.sh:455
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-#: git-bisect.sh:436
+#: git-bisect.sh:467
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
-#: git-bisect.sh:443
+#: git-bisect.sh:474
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -10365,11 +11261,11 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-#: git-bisect.sh:469
+#: git-bisect.sh:500
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-#: git-bisect.sh:475
+#: git-bisect.sh:506
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -10378,50 +11274,14 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-#: git-bisect.sh:482
+#: git-bisect.sh:513
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
-#: git-pull.sh:21
-msgid ""
-"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
-"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
-"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
-msgstr ""
-"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
-"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
-"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
-"commit -a”."
-
-#: git-pull.sh:25
-msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
-msgstr ""
-"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-
-#: git-pull.sh:245
-msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
-msgstr ""
-"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
-"bảng mục lục"
-
-#: git-pull.sh:269
+#: git-bisect.sh:548
#, sh-format
-msgid ""
-"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
-"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
-"Warning: commit $orig_head."
-msgstr ""
-"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
-"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
-"Cảnh báo: commit $orig_head."
-
-#: git-pull.sh:294
-msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
-msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
-
-#: git-pull.sh:298
-msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
-msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
+msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
+msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
#: git-rebase.sh:57
msgid ""
@@ -10510,7 +11370,7 @@ msgid ""
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
-"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
+"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
@@ -10575,13 +11435,12 @@ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
#: git-rebase.sh:610
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
-msgstr ""
-"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
+msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
#: git-rebase.sh:620
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
-msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
#: git-stash.sh:51
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
@@ -10612,7 +11471,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể x
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:191
+#: git-stash.sh:189
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
@@ -10627,7 +11486,7 @@ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
-#: git-stash.sh:238
+#: git-stash.sh:239
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
@@ -10637,85 +11496,90 @@ msgstr ""
" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
" dùng git stash save -- \"$option\""
-#: git-stash.sh:259
+#: git-stash.sh:260
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: git-stash.sh:263
+#: git-stash.sh:264
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: git-stash.sh:267
+#: git-stash.sh:268
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: git-stash.sh:285
+#: git-stash.sh:286
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:384
+#: git-stash.sh:387
+#, sh-format
+msgid "unknown option: $opt"
+msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
+
+#: git-stash.sh:397
msgid "No stash found."
msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
-#: git-stash.sh:391
+#: git-stash.sh:404
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:397
+#: git-stash.sh:410
#, sh-format
-msgid "$reference is not valid reference"
+msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:425
+#: git-stash.sh:438
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:436
+#: git-stash.sh:449
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:444
+#: git-stash.sh:457
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:448
+#: git-stash.sh:461
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:456
+#: git-stash.sh:469
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:458
+#: git-stash.sh:471
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:492
+#: git-stash.sh:505
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:507
+#: git-stash.sh:520
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:530
+#: git-stash.sh:543
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:531
+#: git-stash.sh:544
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:538
+#: git-stash.sh:552
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:610
+#: git-stash.sh:624
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
@@ -10970,7 +11834,7 @@ msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn v
#: git-submodule.sh:907
#, sh-format
msgid ""
-"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
+"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$prefix$sm_path”"
@@ -11025,12 +11889,168 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
+#~ msgid "false|true|preserve"
+#~ msgstr "false|true|preserve"
+
+#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
+#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
+
+#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
+#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
+
+#~ msgid "option %s does not accept negative form"
+#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
+
+#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
+#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
+
+#~ msgid "unable to resolve HEAD"
+#~ msgstr "không thể phân giải HEAD"
+
+#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
+#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
+
+#~ msgid "You need to set your committer info first"
+#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
+
+#~ msgid ""
+#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
+#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
+#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
+#~ "\"."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
+#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
+#~ "\".\n"
+#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
+#~ "\"$cmdline --abort\"."
+
+#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
+#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
+
+#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
+#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
+#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
+#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
+#~ msgstr ""
+#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
+#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
+#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
+#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
+#~ "--abort\"."
+
+#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
+#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
+
+#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
+#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
+
+#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
+#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
+#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
+#~ msgstr ""
+#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
+#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
+#~ "tin>”\n"
+#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
+#~ "giao."
+
+#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
+#~ msgstr ""
+#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
+#~ "trộn."
+
+#~ msgid "no branch specified"
+#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
+
+#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
+#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
+
+#~ msgid "prune .git/worktrees"
+#~ msgstr "xén .git/worktrees"
+
+#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments"
+#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm"
+
+#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
+#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
+
+#~ msgid "No such branch: '%s'"
+#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
+
+#~ msgid "Could not create git link %s"
+#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
+
+#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
+#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
+
+#~ msgid "(detached from %s)"
+#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
+
+#~ msgid "No existing author found with '%s'"
+#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
+
+#~ msgid "search also in ignored files"
+#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
+
+#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
+#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
+
+#~ msgid "no files added"
+#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
+
+#~ msgid "force creation (when already exists)"
+#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
+
+#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
+#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
+
+#~ msgid "slot"
+#~ msgstr "khe"
+
+#~ msgid "check"
+#~ msgstr "kiểm tra"
+
+#~ msgid "Failed to lock ref for update"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
+
+#~ msgid "Failed to write ref"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
+
+#~ msgid "invalid commit: %s"
+#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
+
#~ msgid "commit has empty message"
#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
+#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
+#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
+
+#~ msgid "cannot update HEAD ref"
+#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
+
#~ msgid "Failed to chdir: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
+#~ msgid "cannot tell cwd"
+#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
+
+#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
+#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
+
+#~ msgid "%s: cannot update the ref"
+#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
+
+#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
+
#~ msgid "key id"
#~ msgstr "id của khóa"
@@ -11230,7 +12250,7 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
-#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
+#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
#~ msgstr ""
@@ -11278,17 +12298,14 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
-#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgid ", %d insertion(+)"
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
-#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
#~ msgid ", %d deletion(-)"
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
-#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"