diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 11849 |
1 files changed, 7904 insertions, 3945 deletions
@@ -2,14 +2,14 @@ # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.18.0.round3\n" +"Project-Id-Version: git v2.21 round 2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2018-06-16 22:06+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2018-06-17 07:06+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2019-02-15 10:09+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2019-02-26 14:49+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -19,48 +19,48 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" -"X-Poedit-Basepath: ../\n" +"X-Poedit-Basepath: ..\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" -#: advice.c:92 +#: advice.c:101 #, c-format msgid "%shint: %.*s%s\n" msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n" -#: advice.c:137 +#: advice.c:154 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được " "hòa trộn." -#: advice.c:139 +#: advice.c:156 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:141 +#: advice.c:158 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:143 +#: advice.c:160 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:145 +#: advice.c:162 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:147 +#: advice.c:164 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " "trộn." -#: advice.c:155 +#: advice.c:172 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." @@ -68,23 +68,23 @@ msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:163 +#: advice.c:180 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:168 builtin/merge.c:1250 +#: advice.c:185 builtin/merge.c:1290 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: advice.c:170 +#: advice.c:187 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." -#: advice.c:171 +#: advice.c:188 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." -#: advice.c:177 +#: advice.c:194 #, c-format msgid "" "Note: checking out '%s'.\n" @@ -113,95 +113,103 @@ msgstr "" " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n" "\n" -#: apply.c:58 +#: alias.c:50 +msgid "cmdline ends with \\" +msgstr "cmdline kết thúc với \\" + +#: alias.c:51 +msgid "unclosed quote" +msgstr "chưa đóng trích dẫn" + +#: apply.c:59 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:74 +#: apply.c:75 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:122 +#: apply.c:125 msgid "--reject and --3way cannot be used together." msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." -#: apply.c:124 +#: apply.c:127 msgid "--cached and --3way cannot be used together." msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." -#: apply.c:127 +#: apply.c:130 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:138 +#: apply.c:141 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:141 +#: apply.c:144 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:821 +#: apply.c:825 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" -#: apply.c:830 +#: apply.c:834 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" -#: apply.c:904 +#: apply.c:908 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: apply.c:942 +#: apply.c:946 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: apply.c:948 +#: apply.c:952 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:949 +#: apply.c:953 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:954 +#: apply.c:958 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" -#: apply.c:983 +#: apply.c:987 #, c-format msgid "invalid mode on line %d: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" -#: apply.c:1301 +#: apply.c:1306 #, c-format msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" -#: apply.c:1473 +#: apply.c:1478 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: apply.c:1542 +#: apply.c:1547 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:1562 +#: apply.c:1567 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -213,81 +221,81 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: apply.c:1575 +#: apply.c:1580 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" -#: apply.c:1763 +#: apply.c:1768 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1765 +#: apply.c:1770 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1799 +#: apply.c:1804 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: apply.c:1836 +#: apply.c:1841 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1838 +#: apply.c:1843 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1841 +#: apply.c:1846 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: apply.c:1988 +#: apply.c:1993 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:2025 +#: apply.c:2030 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: apply.c:2185 +#: apply.c:2192 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: apply.c:2271 +#: apply.c:2278 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: apply.c:2275 +#: apply.c:2282 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: apply.c:2934 +#: apply.c:2941 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: apply.c:3055 +#: apply.c:3062 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: apply.c:3067 +#: apply.c:3074 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: apply.c:3073 +#: apply.c:3080 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -296,572 +304,652 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: apply.c:3095 +#: apply.c:3102 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: apply.c:3103 +#: apply.c:3110 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " "“%s”" -#: apply.c:3149 +#: apply.c:3157 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" -#: apply.c:3159 +#: apply.c:3167 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." -#: apply.c:3167 +#: apply.c:3175 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" -#: apply.c:3185 +#: apply.c:3193 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" -#: apply.c:3198 +#: apply.c:3206 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: apply.c:3204 +#: apply.c:3212 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: apply.c:3225 +#: apply.c:3233 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: apply.c:3347 +#: apply.c:3356 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:278 +#: apply.c:3408 apply.c:3419 apply.c:3465 midx.c:58 setup.c:278 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: apply.c:3404 +#: apply.c:3416 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3433 apply.c:3673 +#: apply.c:3445 apply.c:3688 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: apply.c:3516 apply.c:3687 +#: apply.c:3531 apply.c:3703 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3525 apply.c:3695 +#: apply.c:3540 apply.c:3711 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: apply.c:3560 +#: apply.c:3575 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." -msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." +msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: apply.c:3563 +#: apply.c:3578 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" -#: apply.c:3579 apply.c:3583 +#: apply.c:3594 apply.c:3598 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" -#: apply.c:3595 +#: apply.c:3610 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" -#: apply.c:3609 +#: apply.c:3624 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" -#: apply.c:3614 +#: apply.c:3629 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" -#: apply.c:3640 +#: apply.c:3655 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: apply.c:3712 +#: apply.c:3728 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: apply.c:3714 +#: apply.c:3730 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3864 apply.c:3866 +#: apply.c:3881 apply.c:3883 read-cache.c:820 read-cache.c:846 +#: read-cache.c:1299 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3922 +#: apply.c:3939 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3925 +#: apply.c:3942 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3945 +#: apply.c:3962 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:3950 +#: apply.c:3967 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:3970 +#: apply.c:3987 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3974 +#: apply.c:3991 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:3989 +#: apply.c:4006 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4080 +#: apply.c:4098 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4087 +#: apply.c:4105 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4090 +#: apply.c:4108 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140 +#: apply.c:4113 builtin/checkout.c:248 builtin/reset.c:143 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: apply.c:4099 +#: apply.c:4117 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4109 +#: apply.c:4127 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4247 +#: apply.c:4265 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4282 +#: apply.c:4299 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4288 +#: apply.c:4305 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4296 +#: apply.c:4313 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4302 apply.c:4446 +#: apply.c:4319 apply.c:4464 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4343 +#: apply.c:4362 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4347 +#: apply.c:4366 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4417 +#: apply.c:4436 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4515 +#: apply.c:4534 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4523 +#: apply.c:4542 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4526 +#: apply.c:4545 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4537 +#: apply.c:4556 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:786 builtin/fetch.c:1036 +#: apply.c:4564 builtin/fetch.c:837 builtin/fetch.c:1118 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4559 +#: apply.c:4578 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4563 +#: apply.c:4582 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." -msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." +msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4673 +#: apply.c:4692 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." -msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." +msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4681 +#: apply.c:4700 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: apply.c:4700 +#: apply.c:4720 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4837 +#: apply.c:4875 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4864 +#: apply.c:4902 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4870 apply.c:4885 +#: apply.c:4908 apply.c:4923 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4878 +#: apply.c:4916 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4894 builtin/add.c:538 builtin/mv.c:300 builtin/rm.c:389 +#: apply.c:4932 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 -#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:198 -#: builtin/submodule--helper.c:405 builtin/submodule--helper.c:1210 -#: builtin/submodule--helper.c:1213 builtin/submodule--helper.c:1584 -#: builtin/submodule--helper.c:1587 builtin/submodule--helper.c:1807 -#: git-add--interactive.perl:197 +#: apply.c:4959 apply.c:4962 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206 +#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:118 builtin/merge.c:263 +#: builtin/pull.c:200 builtin/submodule--helper.c:407 +#: builtin/submodule--helper.c:1366 builtin/submodule--helper.c:1369 +#: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853 +#: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:197 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: apply.c:4922 +#: apply.c:4960 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4925 +#: apply.c:4963 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4927 builtin/am.c:2263 +#: apply.c:4965 builtin/am.c:2212 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:4928 +#: apply.c:4966 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:4931 +#: apply.c:4969 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:4933 +#: apply.c:4971 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:4937 +#: apply.c:4975 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:4939 +#: apply.c:4977 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:4941 +#: apply.c:4979 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:4943 +#: apply.c:4981 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:4945 +#: apply.c:4983 +msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" +msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" + +#: apply.c:4985 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4947 +#: apply.c:4987 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4950 +#: apply.c:4990 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:4952 +#: apply.c:4992 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: apply.c:4954 +#: apply.c:4994 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515 +#: apply.c:4997 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:4959 +#: apply.c:4999 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95 -#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99 -#: builtin/pack-objects.c:3177 +#: apply.c:5000 builtin/am.c:2191 builtin/interpret-trailers.c:97 +#: builtin/interpret-trailers.c:99 builtin/interpret-trailers.c:101 +#: builtin/pack-objects.c:3314 builtin/rebase.c:1065 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:4961 +#: apply.c:5001 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:4964 apply.c:4967 +#: apply.c:5004 apply.c:5007 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: apply.c:4970 +#: apply.c:5010 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:4972 +#: apply.c:5012 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: apply.c:4974 +#: apply.c:5014 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:4976 +#: apply.c:5016 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:4977 builtin/add.c:290 builtin/check-ignore.c:21 -#: builtin/commit.c:1301 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:666 -#: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:124 +#: apply.c:5017 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22 +#: builtin/commit.c:1312 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:724 +#: builtin/log.c:2037 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 +#: builtin/rebase--interactive.c:159 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:4979 +#: apply.c:5019 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:4982 +#: apply.c:5022 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:4984 builtin/am.c:2251 +#: apply.c:5024 builtin/am.c:2200 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:4985 +#: apply.c:5025 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" -#: archive.c:13 +#: archive.c:14 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: archive.c:14 +#: archive.c:15 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" -#: archive.c:15 +#: archive.c:16 msgid "" "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " "[<đường-dẫn>…]" -#: archive.c:16 +#: archive.c:17 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:514 builtin/rm.c:298 +#: archive.c:372 builtin/add.c:177 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:434 +#: archive.c:396 +#, c-format +msgid "no such ref: %.*s" +msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s" + +#: archive.c:401 +#, c-format +msgid "not a valid object name: %s" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" + +#: archive.c:414 +#, c-format +msgid "not a tree object: %s" +msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”" + +#: archive.c:424 +msgid "current working directory is untracked" +msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi" + +#: archive.c:455 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:434 +#: archive.c:455 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:435 builtin/log.c:1462 +#: archive.c:456 builtin/log.c:1549 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:436 +#: archive.c:457 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:437 builtin/blame.c:813 builtin/blame.c:814 builtin/config.c:127 -#: builtin/fast-export.c:1007 builtin/fast-export.c:1009 builtin/grep.c:869 -#: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554 -#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:119 -#: parse-options.h:165 +#: archive.c:458 builtin/blame.c:820 builtin/blame.c:821 builtin/config.c:129 +#: builtin/fast-export.c:1091 builtin/fast-export.c:1093 builtin/grep.c:895 +#: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 +#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 +#: parse-options.h:162 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:438 builtin/archive.c:89 +#: archive.c:459 builtin/archive.c:90 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:440 +#: archive.c:461 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:441 +#: archive.c:462 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:442 +#: archive.c:463 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:443 +#: archive.c:464 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:451 +#: archive.c:472 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:454 +#: archive.c:475 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:456 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:110 builtin/clone.c:113 -#: builtin/submodule--helper.c:1222 builtin/submodule--helper.c:1593 +#: archive.c:477 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:115 +#: builtin/submodule--helper.c:1378 builtin/submodule--helper.c:1859 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:457 builtin/archive.c:91 +#: archive.c:478 builtin/archive.c:92 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:458 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489 +#: archive.c:479 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715 +#: builtin/notes.c:498 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:459 builtin/archive.c:93 +#: archive.c:480 builtin/archive.c:94 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" -#: archive.c:466 +#: archive.c:487 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" -#: archive.c:468 +#: archive.c:489 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" -#: archive.c:470 +#: archive.c:491 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" -#: archive.c:492 +#: archive.c:513 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" -#: archive.c:499 +#: archive.c:520 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" -#: attr.c:218 +#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345 +#, c-format +msgid "cannot stream blob %s" +msgstr "không thể stream blob “%s”" + +#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363 +#, c-format +msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" +msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" + +#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353 +#, c-format +msgid "cannot read %s" +msgstr "không thể đọc %s" + +#: archive-tar.c:458 +#, c-format +msgid "unable to start '%s' filter" +msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" + +#: archive-tar.c:461 +msgid "unable to redirect descriptor" +msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" + +#: archive-tar.c:468 +#, c-format +msgid "'%s' filter reported error" +msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" + +#: archive-zip.c:314 +#, c-format +msgid "path is not valid UTF-8: %s" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s" + +#: archive-zip.c:318 +#, c-format +msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s" +msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s" + +#: archive-zip.c:474 builtin/pack-objects.c:225 builtin/pack-objects.c:228 +#, c-format +msgid "deflate error (%d)" +msgstr "lỗi giải nén (%d)" + +#: archive-zip.c:609 +#, c-format +msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" +msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" + +#: attr.c:211 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" -#: attr.c:415 +#: attr.c:368 +#, c-format +msgid "%s not allowed: %s:%d" +msgstr "%s không được phép: %s:%d" + +#: attr.c:408 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -869,22 +957,22 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: bisect.c:461 +#: bisect.c:468 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" -msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" +msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s" -#: bisect.c:669 +#: bisect.c:678 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" -#: bisect.c:723 +#: bisect.c:733 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" -#: bisect.c:747 +#: bisect.c:758 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" @@ -893,7 +981,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:752 +#: bisect.c:763 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" @@ -902,7 +990,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:757 +#: bisect.c:768 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" @@ -911,7 +999,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:765 +#: bisect.c:776 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" @@ -922,7 +1010,7 @@ msgstr "" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" -#: bisect.c:778 +#: bisect.c:789 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" @@ -934,45 +1022,45 @@ msgstr "" "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." -#: bisect.c:811 +#: bisect.c:822 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" -#: bisect.c:851 +#: bisect.c:865 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:870 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:236 +#: bisect.c:884 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:237 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:921 +#: bisect.c:937 builtin/merge.c:139 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" -#: bisect.c:951 +#: bisect.c:967 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" -#: bisect.c:970 +#: bisect.c:986 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" -#: bisect.c:978 +#: bisect.c:994 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" "Maybe you started with bad path parameters?\n" msgstr "" -"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" +"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" -#: bisect.c:997 +#: bisect.c:1013 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" @@ -981,50 +1069,51 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d #. steps)" translation. #. -#: bisect.c:1003 +#: bisect.c:1019 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" -#: blame.c:1756 +#: blame.c:1792 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." -#: blame.c:1767 +#: blame.c:1806 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" -#: blame.c:1787 +#: blame.c:1827 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:1796 bundle.c:160 ref-filter.c:2075 sequencer.c:1861 -#: sequencer.c:3632 builtin/commit.c:981 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920 -#: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:372 +#: blame.c:1836 bundle.c:164 ref-filter.c:2071 remote.c:1948 sequencer.c:1993 +#: sequencer.c:4064 builtin/commit.c:1004 builtin/log.c:378 builtin/log.c:936 +#: builtin/log.c:1420 builtin/log.c:1796 builtin/log.c:2086 builtin/merge.c:407 +#: builtin/pack-objects.c:3137 builtin/pack-objects.c:3152 #: builtin/shortlog.c:192 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" -#: blame.c:1814 +#: blame.c:1854 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" -#: blame.c:1825 +#: blame.c:1865 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" -#: blame.c:1836 +#: blame.c:1876 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" -#: branch.c:54 +#: branch.c:52 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1037,90 +1126,90 @@ msgstr "" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." -#: branch.c:68 +#: branch.c:66 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." -#: branch.c:94 +#: branch.c:92 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase." -#: branch.c:95 +#: branch.c:93 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”." -#: branch.c:99 +#: branch.c:97 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase." -#: branch.c:100 +#: branch.c:98 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”." -#: branch.c:105 +#: branch.c:103 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase." -#: branch.c:106 +#: branch.c:104 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”." -#: branch.c:110 +#: branch.c:108 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing." msgstr "" "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase." -#: branch.c:111 +#: branch.c:109 #, c-format msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'." msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”." -#: branch.c:120 +#: branch.c:118 msgid "Unable to write upstream branch configuration" msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" -#: branch.c:157 +#: branch.c:155 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" -#: branch.c:190 +#: branch.c:188 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." -#: branch.c:209 +#: branch.c:207 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." -#: branch.c:214 +#: branch.c:212 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." -#: branch.c:234 +#: branch.c:232 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." -#: branch.c:236 +#: branch.c:234 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" -#: branch.c:238 +#: branch.c:236 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" @@ -1140,98 +1229,103 @@ msgstr "" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." -#: branch.c:281 +#: branch.c:280 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:301 +#: branch.c:300 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." -#: branch.c:306 +#: branch.c:305 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:360 +#: branch.c:359 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" -#: branch.c:383 +#: branch.c:382 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" -#: bundle.c:34 +#: bundle.c:36 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" -#: bundle.c:62 +#: bundle.c:64 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:88 sequencer.c:2081 sequencer.c:2558 builtin/commit.c:755 +#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2215 sequencer.c:2763 +#: builtin/commit.c:776 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" -#: bundle.c:139 +#: bundle.c:143 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:190 +#: bundle.c:194 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" -#: bundle.c:197 +#: bundle.c:201 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." -#: bundle.c:199 +#: bundle.c:203 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:258 +#: bundle.c:269 +msgid "unable to dup bundle descriptor" +msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle" + +#: bundle.c:276 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:269 +#: bundle.c:287 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:311 +#: bundle.c:329 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:360 +#: bundle.c:378 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:303 +#: bundle.c:457 builtin/log.c:193 builtin/log.c:1701 builtin/shortlog.c:306 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:458 +#: bundle.c:465 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:470 +#: bundle.c:475 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:498 +#: bundle.c:500 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" @@ -1240,19 +1334,19 @@ msgstr "mục lục gói đã chết" msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:43 sequencer.c:2364 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465 -#: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072 builtin/replace.c:376 +#: commit.c:50 sequencer.c:2567 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399 +#: builtin/am.c:1375 builtin/am.c:2019 builtin/replace.c:376 #: builtin/replace.c:448 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" -#: commit.c:45 +#: commit.c:52 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: commit.c:182 +#: commit.c:193 msgid "" "Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n" "and will be removed in a future Git version.\n" @@ -1272,7 +1366,28 @@ msgstr "" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" -#: commit.c:1540 +#: commit.c:1122 +#, c-format +msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." +msgstr "" +"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." + +#: commit.c:1125 +#, c-format +msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." + +#: commit.c:1128 +#, c-format +msgid "Commit %s does not have a GPG signature." +msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." + +#: commit.c:1131 +#, c-format +msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" + +#: commit.c:1385 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -1282,185 +1397,454 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" -#: commit-graph.c:669 +#: commit-graph.c:101 +#, c-format +msgid "graph file %s is too small" +msgstr "tập tin đồ thị %s quá nhỏ" + +#: commit-graph.c:136 +#, c-format +msgid "graph signature %X does not match signature %X" +msgstr "chữ ký đồ họa %X không khớp chữ ký %X" + +#: commit-graph.c:143 +#, c-format +msgid "graph version %X does not match version %X" +msgstr "phiên bản đồ họa %X không khớp phiên bản %X" + +#: commit-graph.c:150 +#, c-format +msgid "hash version %X does not match version %X" +msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X" + +#: commit-graph.c:173 +msgid "chunk lookup table entry missing; graph file may be incomplete" +msgstr "" +"mục tin bảng tìm kiếm mảnh còn thiếu; tập tin đồ thị có thể sẽ không hoàn " +"thiện" + +#: commit-graph.c:184 +#, c-format +msgid "improper chunk offset %08x%08x" +msgstr "bù mảnh không đúng chỗ %08x%08x" + +#: commit-graph.c:221 +#, c-format +msgid "chunk id %08x appears multiple times" +msgstr "mã mảnh %08x xuất hiện nhiều lần" + +#: commit-graph.c:334 +#, c-format +msgid "could not find commit %s" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" + +#: commit-graph.c:671 builtin/pack-objects.c:2646 +#, c-format +msgid "unable to get type of object %s" +msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" + +#: commit-graph.c:704 +msgid "Loading known commits in commit graph" +msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:720 +msgid "Expanding reachable commits in commit graph" +msgstr "" +"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " +"chuyển giao" + +#: commit-graph.c:732 +msgid "Clearing commit marks in commit graph" +msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:752 +msgid "Computing commit graph generation numbers" +msgstr "Đang tính toán số tạo sơ đồ các lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:869 +#, c-format +msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" +msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" +msgstr[0] "" +"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" + +#: commit-graph.c:882 +#, c-format +msgid "error adding pack %s" +msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" + +#: commit-graph.c:884 +#, c-format +msgid "error opening index for %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" + +#: commit-graph.c:898 +#, c-format +msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" +msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" +msgstr[0] "" +"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" + +#: commit-graph.c:930 +msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" +msgstr "" +"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " +"tượng đã đóng gói" + +#: commit-graph.c:943 +msgid "Counting distinct commits in commit graph" +msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:956 #, c-format msgid "the commit graph format cannot write %d commits" msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:696 +#: commit-graph.c:965 +msgid "Finding extra edges in commit graph" +msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: commit-graph.c:989 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" -#: commit-graph.c:707 builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521 +#: commit-graph.c:996 midx.c:769 #, c-format -msgid "cannot mkdir %s" -msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" +msgid "unable to create leading directories of %s" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" + +#: commit-graph.c:1036 +#, c-format +msgid "Writing out commit graph in %d pass" +msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" +msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" + +#: commit-graph.c:1109 +msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" +msgstr "" +"tập tin sơ đồ chuyển giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là đã hỏng" -#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407 +#: commit-graph.c:1153 +msgid "Verifying commits in commit graph" +msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" + +#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:187 +#: config.c:123 +#, c-format +msgid "" +"exceeded maximum include depth (%d) while including\n" +"\t%s\n" +"from\n" +"\t%s\n" +"This might be due to circular includes." +msgstr "" +"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n" +"\t%s\n" +"từ\n" +"\t%s\n" +"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng." + +#: config.c:139 +#, c-format +msgid "could not expand include path '%s'" +msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”" + +#: config.c:150 +msgid "relative config includes must come from files" +msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" + +#: config.c:190 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" -#: config.c:788 +#: config.c:348 +#, c-format +msgid "key does not contain a section: %s" +msgstr "khóa không chứa một phần: %s" + +#: config.c:354 +#, c-format +msgid "key does not contain variable name: %s" +msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" + +#: config.c:378 sequencer.c:2330 +#, c-format +msgid "invalid key: %s" +msgstr "khóa không đúng: %s" + +#: config.c:384 +#, c-format +msgid "invalid key (newline): %s" +msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s" + +#: config.c:420 config.c:432 +#, c-format +msgid "bogus config parameter: %s" +msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s" + +#: config.c:467 +#, c-format +msgid "bogus format in %s" +msgstr "định dạng không có thực trong %s" + +#: config.c:793 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" -#: config.c:792 +#: config.c:797 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" -#: config.c:796 +#: config.c:801 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" -#: config.c:800 +#: config.c:805 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" -#: config.c:804 +#: config.c:809 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" -#: config.c:808 +#: config.c:813 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" -#: config.c:936 +#: config.c:952 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" -#: config.c:936 +#: config.c:952 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" -#: config.c:942 +#: config.c:958 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:947 +#: config.c:963 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" -#: config.c:950 +#: config.c:966 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" -#: config.c:953 +#: config.c:969 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: config.c:956 +#: config.c:972 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" -#: config.c:959 +#: config.c:975 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" -#: config.c:962 +#: config.c:978 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" -#: config.c:1057 +#: config.c:1073 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:1066 +#: config.c:1082 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" -#: config.c:1171 config.c:1182 +#: config.c:1173 +#, c-format +msgid "abbrev length out of range: %d" +msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d" + +#: config.c:1187 config.c:1198 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:1307 +#: config.c:1290 +msgid "core.commentChar should only be one character" +msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" + +#: config.c:1323 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1473 +#: config.c:1395 +#, c-format +msgid "malformed value for %s" +msgstr "giá trị cho %s sai dạng" + +#: config.c:1421 +#, c-format +msgid "malformed value for %s: %s" +msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" + +#: config.c:1422 +msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" +msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" + +#: config.c:1481 builtin/pack-objects.c:3394 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" -#: config.c:1681 +#: config.c:1602 +#, c-format +msgid "unable to load config blob object '%s'" +msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" + +#: config.c:1605 +#, c-format +msgid "reference '%s' does not point to a blob" +msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" + +#: config.c:1622 +#, c-format +msgid "unable to resolve config blob '%s'" +msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" + +#: config.c:1652 +#, c-format +msgid "failed to parse %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" + +#: config.c:1705 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2013 +#: config.c:2037 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2200 +#: config.c:2207 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2243 +#: config.c:2250 #, c-format msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" msgstr "" "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" -#: config.c:2269 +#: config.c:2276 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2294 +#: config.c:2322 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2296 +#: config.c:2324 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2402 +#: config.c:2405 +#, c-format +msgid "invalid section name '%s'" +msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" + +#: config.c:2437 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2766 config.c:3019 +#: config.c:2466 +#, c-format +msgid "failed to write new configuration file %s" +msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" + +#: config.c:2716 config.c:3040 +#, c-format +msgid "could not lock config file %s" +msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" + +#: config.c:2727 +#, c-format +msgid "opening %s" +msgstr "đang mở “%s”" + +#: config.c:2762 builtin/config.c:328 +#, c-format +msgid "invalid pattern: %s" +msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" + +#: config.c:2787 +#, c-format +msgid "invalid config file %s" +msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" + +#: config.c:2800 config.c:3053 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2905 +#: config.c:2811 +#, c-format +msgid "unable to mmap '%s'" +msgstr "không thể mmap “%s”" + +#: config.c:2820 config.c:3058 +#, c-format +msgid "chmod on %s failed" +msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" + +#: config.c:2905 config.c:3155 +#, c-format +msgid "could not write config file %s" +msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" + +#: config.c:2939 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2907 builtin/remote.c:779 +#: config.c:2941 builtin/remote.c:782 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" +#: config.c:3031 +#, c-format +msgid "invalid section name: %s" +msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" + +#: config.c:3198 +#, c-format +msgid "missing value for '%s'" +msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" + #: connect.c:61 -msgid "The remote end hung up upon initial contact" -msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" +msgid "the remote end hung up upon initial contact" +msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" #: connect.c:63 msgid "" @@ -1474,35 +1858,183 @@ msgstr "" "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" "và kho chứa đã sẵn có." -#: connected.c:66 builtin/fsck.c:201 builtin/prune.c:145 +#: connect.c:81 +#, c-format +msgid "server doesn't support '%s'" +msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”" + +#: connect.c:103 +#, c-format +msgid "server doesn't support feature '%s'" +msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”" + +#: connect.c:114 +msgid "expected flush after capabilities" +msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities" + +#: connect.c:233 +#, c-format +msgid "ignoring capabilities after first line '%s'" +msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”" + +#: connect.c:252 +msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}" +msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}" + +#: connect.c:273 +#, c-format +msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'" +msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: connect.c:275 +msgid "repository on the other end cannot be shallow" +msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow" + +#: connect.c:313 +msgid "invalid packet" +msgstr "gói không hợp lệ" + +#: connect.c:333 +#, c-format +msgid "protocol error: unexpected '%s'" +msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”" + +#: connect.c:441 +#, c-format +msgid "invalid ls-refs response: %s" +msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s" + +#: connect.c:445 +msgid "expected flush after ref listing" +msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu" + +#: connect.c:544 +#, c-format +msgid "protocol '%s' is not supported" +msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ" + +#: connect.c:595 +msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket" +msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm" + +#: connect.c:635 connect.c:698 +#, c-format +msgid "Looking up %s ... " +msgstr "Đang tìm kiếm %s … " + +#: connect.c:639 +#, c-format +msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)" +msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)" + +#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... " +#: connect.c:643 connect.c:714 +#, c-format +msgid "" +"done.\n" +"Connecting to %s (port %s) ... " +msgstr "" +"xong.\n" +"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … " + +#: connect.c:665 connect.c:742 +#, c-format +msgid "" +"unable to connect to %s:\n" +"%s" +msgstr "" +"không thể kết nối đến %s:\n" +"%s" + +#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... " +#: connect.c:671 connect.c:748 +msgid "done." +msgstr "hoàn tất." + +#: connect.c:702 +#, c-format +msgid "unable to look up %s (%s)" +msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" + +#: connect.c:708 +#, c-format +msgid "unknown port %s" +msgstr "không hiểu cổng %s" + +#: connect.c:845 connect.c:1171 +#, c-format +msgid "strange hostname '%s' blocked" +msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" + +#: connect.c:847 +#, c-format +msgid "strange port '%s' blocked" +msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" + +#: connect.c:857 +#, c-format +msgid "cannot start proxy %s" +msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" + +#: connect.c:924 +msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" +msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" + +#: connect.c:1119 +msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" + +#: connect.c:1131 +msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" + +#: connect.c:1148 +msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" +msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" + +#: connect.c:1259 +#, c-format +msgid "strange pathname '%s' blocked" +msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" + +#: connect.c:1304 +msgid "unable to fork" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" + +#: connected.c:68 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:146 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: connected.c:78 +#: connected.c:80 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" -#: connected.c:98 +#: connected.c:100 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" -#: connected.c:105 +#: connected.c:107 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" +#: convert.c:193 +#, c-format +msgid "illegal crlf_action %d" +msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" + #: convert.c:206 #, c-format -msgid "CRLF would be replaced by LF in %s." -msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s." +msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" +msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" #: convert.c:208 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" -"The file will have its original line endings in your working directory." +"The file will have its original line endings in your working directory" msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" -"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." +"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" #: convert.c:216 #, c-format @@ -1513,10 +2045,10 @@ msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" -"The file will have its original line endings in your working directory." +"The file will have its original line endings in your working directory" msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" -"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." +"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" #: convert.c:279 #, c-format @@ -1546,7 +2078,7 @@ msgstr "" "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." -#: convert.c:424 +#: convert.c:424 convert.c:495 #, c-format msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" @@ -1556,107 +2088,202 @@ msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" -#: convert.c:1225 +#: convert.c:673 +#, c-format +msgid "cannot fork to run external filter '%s'" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" + +#: convert.c:693 +#, c-format +msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" +msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" + +#: convert.c:700 +#, c-format +msgid "external filter '%s' failed %d" +msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" + +#: convert.c:735 convert.c:738 +#, c-format +msgid "read from external filter '%s' failed" +msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" + +#: convert.c:741 convert.c:796 +#, c-format +msgid "external filter '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" + +#: convert.c:844 +msgid "unexpected filter type" +msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" + +#: convert.c:855 +msgid "path name too long for external filter" +msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" + +#: convert.c:929 +#, c-format +msgid "" +"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " +"been filtered" +msgstr "" +"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " +"dẫn đã được lọc" + +#: convert.c:1228 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" -msgstr "true/false là không phải bảng mã cây làm việc hợp lệ " +msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" -#: date.c:116 +#: convert.c:1398 convert.c:1432 +#, c-format +msgid "%s: clean filter '%s' failed" +msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" + +#: convert.c:1476 +#, c-format +msgid "%s: smudge filter %s failed" +msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" + +#: date.c:137 msgid "in the future" msgstr "ở thời tương lai" -#: date.c:122 +#: date.c:143 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> second ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" -#: date.c:129 +#: date.c:150 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> minute ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" -#: date.c:136 +#: date.c:157 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> hour ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" -#: date.c:143 +#: date.c:164 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> day ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" -#: date.c:149 +#: date.c:170 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> week ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" -#: date.c:156 +#: date.c:177 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> month ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" -#: date.c:167 +#: date.c:188 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> year" msgid_plural "%<PRIuMAX> years" msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" -#: date.c:170 +#: date.c:191 #, c-format msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" -#: date.c:175 date.c:180 +#: date.c:196 date.c:201 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> year ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" +#: delta-islands.c:272 +msgid "Propagating island marks" +msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island" + +#: delta-islands.c:290 +#, c-format +msgid "bad tree object %s" +msgstr "đối tượng cây sai “%s”" + +#: delta-islands.c:334 +#, c-format +msgid "failed to load island regex for '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s" + +#: delta-islands.c:390 +#, c-format +msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)" +msgstr "" +"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)" + +#: delta-islands.c:466 +#, c-format +msgid "Marked %d islands, done.\n" +msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" + #: diffcore-order.c:24 #, c-format msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:535 +#: diffcore-rename.c:544 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: diff.c:74 +#: diff.c:108 #, c-format msgid "option '%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" -#: diff.c:152 +#: diff.c:158 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:157 +#: diff.c:163 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:281 +#: diff.c:291 +msgid "" +"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', " +"'dimmed-zebra', 'plain'" +msgstr "" +"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, " +"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”" + +#: diff.c:319 +#, c-format +msgid "" +"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', " +"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'" +msgstr "" +"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-" +"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-" +"change”" + +#: diff.c:327 msgid "" -"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', " -"'plain'" +"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other " +"whitespace modes" msgstr "" -"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, " -"“dimmed_zebra”, “plain”" +"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế " +"độ khoảng trắng khác" -#: diff.c:341 +#: diff.c:400 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:401 +#: diff.c:460 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -1665,24 +2292,24 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3823 +#: diff.c:4211 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4153 +#: diff.c:4553 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4156 +#: diff.c:4556 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4244 +#: diff.c:4634 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4410 +#: diff.c:4800 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -1691,22 +2318,22 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4424 +#: diff.c:4814 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5500 +#: diff.c:5900 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:5503 +#: diff.c:5903 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:5506 +#: diff.c:5906 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -1714,247 +2341,328 @@ msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." -#: dir.c:1867 +#: dir.c:538 +#, c-format +msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" +msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" + +#: dir.c:927 +#, c-format +msgid "cannot use %s as an exclude file" +msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" + +#: dir.c:1842 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" -#: dir.c:2109 +#: dir.c:2084 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2233 -msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." -msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." +#: dir.c:2208 +msgid "untracked cache is disabled on this system or location" +msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" + +#: dir.c:3009 +#, c-format +msgid "index file corrupt in repo %s" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" -#: dir.c:3075 dir.c:3080 +#: dir.c:3054 dir.c:3059 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3109 +#: dir.c:3088 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" -#: editor.c:61 +#: editor.c:73 #, c-format msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c" msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c" -#: entry.c:177 +#: entry.c:178 msgid "Filtering content" msgstr "Nội dung lọc" -#: entry.c:435 +#: entry.c:465 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" +#: environment.c:150 +#, c-format +msgid "bad git namespace path \"%s\"" +msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" + +#: environment.c:332 +#, c-format +msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" +msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" + +#: exec-cmd.c:361 +#, c-format +msgid "too many args to run %s" +msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" + #: fetch-object.c:17 msgid "Remote with no URL" msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" -#: fetch-pack.c:254 +#: fetch-pack.c:151 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:266 +#: fetch-pack.c:154 +msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" +msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" + +#: fetch-pack.c:165 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" -#: fetch-pack.c:285 builtin/archive.c:63 -#, c-format -msgid "remote error: %s" -msgstr "lỗi máy chủ: %s" - -#: fetch-pack.c:286 +#: fetch-pack.c:185 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:338 +#: fetch-pack.c:256 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:429 fetch-pack.c:1310 +#: fetch-pack.c:358 fetch-pack.c:1264 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:435 fetch-pack.c:1316 +#: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1271 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:437 fetch-pack.c:1318 +#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1273 #, c-format msgid "object not found: %s" -msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" +msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:440 fetch-pack.c:1321 +#: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1276 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:442 fetch-pack.c:1323 +#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1278 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:445 fetch-pack.c:1326 +#: fetch-pack.c:374 fetch-pack.c:1282 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" -#: fetch-pack.c:486 +#: fetch-pack.c:415 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" -#: fetch-pack.c:500 +#: fetch-pack.c:432 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:533 +#: fetch-pack.c:463 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:543 progress.c:229 +#: fetch-pack.c:475 progress.c:229 msgid "done" msgstr "xong" -#: fetch-pack.c:555 +#: fetch-pack.c:487 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" -#: fetch-pack.c:601 +#: fetch-pack.c:533 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" -#: fetch-pack.c:828 +#: fetch-pack.c:740 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:869 +#: fetch-pack.c:779 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:877 +#: fetch-pack.c:787 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:944 +#: fetch-pack.c:855 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:960 +#: fetch-pack.c:871 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:962 +#: fetch-pack.c:873 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:989 +#: fetch-pack.c:902 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:993 +#: fetch-pack.c:906 msgid "Server supports multi_ack_detailed" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:996 +#: fetch-pack.c:909 msgid "Server supports no-done" msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" -#: fetch-pack.c:1002 +#: fetch-pack.c:915 msgid "Server supports multi_ack" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" -#: fetch-pack.c:1006 +#: fetch-pack.c:919 msgid "Server supports side-band-64k" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" -#: fetch-pack.c:1010 +#: fetch-pack.c:923 msgid "Server supports side-band" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" -#: fetch-pack.c:1014 +#: fetch-pack.c:927 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" -#: fetch-pack.c:1018 +#: fetch-pack.c:931 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" -#: fetch-pack.c:1028 +#: fetch-pack.c:941 msgid "Server supports ofs-delta" msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" -#: fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1204 +#: fetch-pack.c:947 fetch-pack.c:1140 msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" -#: fetch-pack.c:1042 +#: fetch-pack.c:955 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:1048 +#: fetch-pack.c:961 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:1052 +#: fetch-pack.c:965 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:1054 +#: fetch-pack.c:967 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:1065 +#: fetch-pack.c:984 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1077 fetch-pack.c:1414 +#: fetch-pack.c:996 fetch-pack.c:1419 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1199 +#: fetch-pack.c:1134 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" -#: fetch-pack.c:1584 +#: fetch-pack.c:1184 +#, c-format +msgid "error reading section header '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" + +#: fetch-pack.c:1190 +#, c-format +msgid "expected '%s', received '%s'" +msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" + +#: fetch-pack.c:1229 +#, c-format +msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" +msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" + +#: fetch-pack.c:1234 +#, c-format +msgid "error processing acks: %d" +msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" + +#: fetch-pack.c:1244 +msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" +msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" + +#: fetch-pack.c:1246 +msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" +msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" + +#: fetch-pack.c:1287 +#, c-format +msgid "error processing shallow info: %d" +msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" + +#: fetch-pack.c:1308 +#, c-format +msgid "expected wanted-ref, got '%s'" +msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: fetch-pack.c:1318 +#, c-format +msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" +msgstr "không cần wanted-ref: “%s”" + +#: fetch-pack.c:1322 +#, c-format +msgid "error processing wanted refs: %d" +msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" + +#: fetch-pack.c:1646 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1610 +#: fetch-pack.c:1664 builtin/clone.c:671 +msgid "remote did not send all necessary objects" +msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" + +#: fetch-pack.c:1690 #, c-format msgid "no such remote ref %s" -msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s" +msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1613 +#: fetch-pack.c:1693 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" -#: gpg-interface.c:185 +#: gpg-interface.c:318 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:210 +#: gpg-interface.c:344 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: gpg-interface.c:213 +#: gpg-interface.c:347 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" @@ -1964,18 +2672,18 @@ msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:2020 +#: grep.c:2113 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2037 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:81 -#: builtin/rm.c:134 +#: grep.c:2130 setup.c:164 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82 +#: builtin/rm.c:135 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:2048 +#: grep.c:2141 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" @@ -2032,29 +2740,41 @@ msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp" msgid "Low-level Commands / Internal Helpers" msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp" -#: help.c:293 +#: help.c:298 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:300 +#: help.c:305 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:309 +#: help.c:314 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:358 git.c:90 +#: help.c:363 git.c:90 #, c-format msgid "unsupported command listing type '%s'" msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”" -#: help.c:405 +#: help.c:410 msgid "The common Git guides are:" msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:" -#: help.c:467 +#: help.c:519 +msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand" +msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con" + +#: help.c:524 +msgid "External commands" +msgstr "Các lệnh bên ngoài" + +#: help.c:539 +msgid "Command aliases" +msgstr "Các bí danh lệnh" + +#: help.c:603 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -2063,31 +2783,31 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:526 +#: help.c:662 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:548 +#: help.c:684 #, c-format msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." -#: help.c:553 +#: help.c:689 #, c-format msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:558 +#: help.c:694 #, c-format msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:566 +#: help.c:702 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:570 +#: help.c:706 msgid "" "\n" "The most similar command is" @@ -2098,16 +2818,16 @@ msgstr[0] "" "\n" "Những lệnh giống nhất là" -#: help.c:585 +#: help.c:721 msgid "git version [<options>]" msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]" -#: help.c:652 +#: help.c:789 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: help.c:656 +#: help.c:793 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -2118,7 +2838,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" -#: ident.c:342 +#: ident.c:345 msgid "" "\n" "*** Please tell me who you are.\n" @@ -2144,35 +2864,35 @@ msgstr "" "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" "\n" -#: ident.c:366 +#: ident.c:369 msgid "no email was given and auto-detection is disabled" msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" -#: ident.c:371 +#: ident.c:374 #, c-format msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" -#: ident.c:381 +#: ident.c:384 msgid "no name was given and auto-detection is disabled" msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" -#: ident.c:387 +#: ident.c:390 #, c-format msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" -#: ident.c:395 +#: ident.c:398 #, c-format msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" -#: ident.c:401 +#: ident.c:404 #, c-format msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" -#: ident.c:416 builtin/commit.c:587 +#: ident.c:419 builtin/commit.c:608 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" @@ -2181,7 +2901,11 @@ msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" msgid "multiple filter-specs cannot be combined" msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" -#: list-objects-filter-options.c:126 +#: list-objects-filter-options.c:58 +msgid "expected 'tree:<depth>'" +msgstr "cần “tree:<depth>”" + +#: list-objects-filter-options.c:152 msgid "cannot change partial clone promisor remote" msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" @@ -2209,123 +2933,123 @@ msgstr "" msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" -#: merge.c:71 +#: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:136 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378 -#: builtin/checkout.c:606 builtin/clone.c:761 +#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1884 builtin/am.c:1918 +#: builtin/checkout.c:416 builtin/checkout.c:745 builtin/clone.c:771 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: merge-recursive.c:298 +#: merge-recursive.c:332 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:320 +#: merge-recursive.c:355 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:328 +#: merge-recursive.c:364 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." msgstr "" "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " "bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:410 +#: merge-recursive.c:447 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:881 +#: merge-recursive.c:902 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:892 +#: merge-recursive.c:913 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:906 merge-recursive.c:925 +#: merge-recursive.c:927 merge-recursive.c:946 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:915 +#: merge-recursive.c:936 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:957 builtin/cat-file.c:37 +#: merge-recursive.c:978 builtin/cat-file.c:40 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:959 +#: merge-recursive.c:980 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:983 +#: merge-recursive.c:1004 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:994 +#: merge-recursive.c:1015 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:999 +#: merge-recursive.c:1020 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:1186 +#: merge-recursive.c:1211 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" -#: merge-recursive.c:1193 +#: merge-recursive.c:1218 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" -#: merge-recursive.c:1200 +#: merge-recursive.c:1225 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" "trộn)" -#: merge-recursive.c:1208 merge-recursive.c:1220 +#: merge-recursive.c:1233 merge-recursive.c:1245 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" -#: merge-recursive.c:1211 merge-recursive.c:1223 +#: merge-recursive.c:1236 merge-recursive.c:1248 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" -#: merge-recursive.c:1245 +#: merge-recursive.c:1271 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trộn)" -#: merge-recursive.c:1249 +#: merge-recursive.c:1275 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" -#: merge-recursive.c:1250 +#: merge-recursive.c:1276 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" -#: merge-recursive.c:1253 +#: merge-recursive.c:1279 #, c-format msgid "" "If this is correct simply add it to the index for example\n" @@ -2342,33 +3066,33 @@ msgstr "" "\n" "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" -#: merge-recursive.c:1262 +#: merge-recursive.c:1288 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" -#: merge-recursive.c:1321 +#: merge-recursive.c:1361 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:1326 +#: merge-recursive.c:1366 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:1358 +#: merge-recursive.c:1398 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1423 +#: merge-recursive.c:1419 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " "%s." -#: merge-recursive.c:1475 +#: merge-recursive.c:1486 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -2377,7 +3101,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1480 +#: merge-recursive.c:1491 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -2386,7 +3110,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1487 +#: merge-recursive.c:1498 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -2395,7 +3119,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1492 +#: merge-recursive.c:1503 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -2404,33 +3128,45 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1526 +#: merge-recursive.c:1537 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1526 +#: merge-recursive.c:1537 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1580 merge-recursive.c:1736 merge-recursive.c:2368 -#: merge-recursive.c:3086 +#: merge-recursive.c:1633 merge-recursive.c:2481 merge-recursive.c:3213 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:1594 +#: merge-recursive.c:1643 +#, c-format +msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." +msgstr "" +"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " +"đường." + +#: merge-recursive.c:1706 +#, c-format +msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" + +#: merge-recursive.c:1734 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1599 +#: merge-recursive.c:1739 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " "thành %s" -#: merge-recursive.c:1625 +#: merge-recursive.c:1759 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -2439,29 +3175,17 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1630 +#: merge-recursive.c:1764 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1694 +#: merge-recursive.c:1868 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1733 -#, c-format -msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" -msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" - -#: merge-recursive.c:1745 -#, c-format -msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." -msgstr "" -"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " -"đường." - -#: merge-recursive.c:1951 +#: merge-recursive.c:2064 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " @@ -2472,7 +3196,7 @@ msgstr "" "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." -#: merge-recursive.c:1983 +#: merge-recursive.c:2096 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " @@ -2481,16 +3205,16 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." -#: merge-recursive.c:1993 +#: merge-recursive.c:2106 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " "implicit directory renames tried to put these paths there: %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " -"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s." +"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" -#: merge-recursive.c:2085 +#: merge-recursive.c:2198 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" @@ -2499,7 +3223,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2330 +#: merge-recursive.c:2443 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " @@ -2508,125 +3232,252 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "bị đổi tên." -#: merge-recursive.c:2736 -#, c-format -msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" -msgstr "" -"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" - -#: merge-recursive.c:2751 -#, c-format -msgid "Adding merged %s" -msgstr "Thêm hòa trộn %s" - -#: merge-recursive.c:2758 merge-recursive.c:3089 -#, c-format -msgid "Adding as %s instead" -msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" - -#: merge-recursive.c:2914 +#: merge-recursive.c:3022 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:2917 +#: merge-recursive.c:3025 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:2986 +#: merge-recursive.c:3094 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:2986 +#: merge-recursive.c:3094 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:2997 +#: merge-recursive.c:3105 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:3004 +#: merge-recursive.c:3112 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:3046 +#: merge-recursive.c:3160 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:3055 git-submodule.sh:895 +#: merge-recursive.c:3182 git-submodule.sh:861 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:3056 +#: merge-recursive.c:3183 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3178 +#: merge-recursive.c:3216 +#, c-format +msgid "Adding as %s instead" +msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" + +#: merge-recursive.c:3319 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:3204 +#: merge-recursive.c:3345 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:3210 +#: merge-recursive.c:3351 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:3217 +#: merge-recursive.c:3358 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:3226 +#: merge-recursive.c:3367 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:3267 +#: merge-recursive.c:3376 +#, c-format +msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" +msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" + +#: merge-recursive.c:3417 #, c-format -msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" -msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +" %s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +" %s" -#: merge-recursive.c:3271 +#: merge-recursive.c:3428 msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:3280 +#: merge-recursive.c:3437 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:3379 +#: merge-recursive.c:3536 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:3392 +#: merge-recursive.c:3549 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:3431 +#: merge-recursive.c:3588 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:3495 +#: merge-recursive.c:3654 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:3511 builtin/merge.c:659 builtin/merge.c:816 +#: merge-recursive.c:3670 builtin/merge.c:692 builtin/merge.c:850 msgid "Unable to write index." -msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" +msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." + +#: midx.c:65 +#, c-format +msgid "multi-pack-index file %s is too small" +msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" + +#: midx.c:81 +#, c-format +msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" +msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" + +#: midx.c:86 +#, c-format +msgid "multi-pack-index version %d not recognized" +msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" + +#: midx.c:91 +#, c-format +msgid "hash version %u does not match" +msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" + +#: midx.c:105 +msgid "invalid chunk offset (too large)" +msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" + +#: midx.c:129 +msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" +msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" + +#: midx.c:142 +msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" + +#: midx.c:144 +msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" -#: notes-merge.c:272 +#: midx.c:146 +msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" + +#: midx.c:148 +msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" +msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" + +#: midx.c:162 +#, c-format +msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" +msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" + +#: midx.c:205 +#, c-format +msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" +msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" + +#: midx.c:246 +msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" +msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" + +#: midx.c:271 +msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" +msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" + +#: midx.c:407 +#, c-format +msgid "failed to add packfile '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" + +#: midx.c:413 +#, c-format +msgid "failed to open pack-index '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" + +#: midx.c:507 +#, c-format +msgid "failed to locate object %d in packfile" +msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" + +#: midx.c:943 +#, c-format +msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" + +#: midx.c:981 +#, c-format +msgid "" +"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" +msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" + +#: midx.c:992 +#, c-format +msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" +msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" + +#: midx.c:996 +msgid "Verifying object offsets" +msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" + +#: midx.c:1004 +#, c-format +msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" + +#: midx.c:1010 +#, c-format +msgid "failed to load pack-index for packfile %s" +msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" + +#: midx.c:1019 +#, c-format +msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" +msgstr "" +"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" + +#: name-hash.c:531 +#, c-format +msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" + +#: name-hash.c:553 +#, c-format +msgid "unable to create lazy_name thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" + +#: name-hash.c:559 +#, c-format +msgid "unable to join lazy_name thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" + +#: notes-merge.c:277 #, c-format msgid "" "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" @@ -2638,23 +3489,23 @@ msgstr "" "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " "chú mới." -#: notes-merge.c:279 +#: notes-merge.c:284 #, c-format msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." -#: notes-utils.c:43 +#: notes-utils.c:46 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" -#: notes-utils.c:102 +#: notes-utils.c:105 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" -#: notes-utils.c:112 +#: notes-utils.c:115 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" @@ -2663,36 +3514,116 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. the environment variable, the second %s is #. its value. #. -#: notes-utils.c:142 +#: notes-utils.c:145 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object.c:242 +#: object.c:54 +#, c-format +msgid "invalid object type \"%s\"" +msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" + +#: object.c:174 +#, c-format +msgid "object %s is a %s, not a %s" +msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" + +#: object.c:234 +#, c-format +msgid "object %s has unknown type id %d" +msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" + +#: object.c:247 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: packfile.c:563 +#: object.c:267 object.c:278 +#, c-format +msgid "hash mismatch %s" +msgstr "mã băm không khớp %s" + +#: packfile.c:607 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1742 +#: packfile.c:1870 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1746 +#: packfile.c:1874 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" -#: parse-options.c:621 +#: parse-options.c:35 +#, c-format +msgid "%s requires a value" +msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị" + +#: parse-options.c:69 +#, c-format +msgid "%s is incompatible with %s" +msgstr "%s là xung khắc với %s" + +#: parse-options.c:74 +#, c-format +msgid "%s : incompatible with something else" +msgstr "%s : xung khắc với các cái khác" + +#: parse-options.c:88 parse-options.c:92 parse-options.c:260 +#, c-format +msgid "%s takes no value" +msgstr "%s k nhận giá trị" + +#: parse-options.c:90 +#, c-format +msgid "%s isn't available" +msgstr "%s không sẵn có" + +#: parse-options.c:178 +#, c-format +msgid "%s expects a numerical value" +msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" + +#: parse-options.c:194 +#, c-format +msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix" +msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g" + +#: parse-options.c:322 +#, c-format +msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)" +msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" + +#: parse-options.c:356 parse-options.c:364 +#, c-format +msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)" +msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)" + +#: parse-options.c:649 +#, c-format +msgid "unknown option `%s'" +msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" + +#: parse-options.c:651 +#, c-format +msgid "unknown switch `%c'" +msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" + +#: parse-options.c:653 +#, c-format +msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" +msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" + +#: parse-options.c:675 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:640 +#: parse-options.c:694 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" @@ -2700,59 +3631,69 @@ msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. -#: parse-options.c:646 +#: parse-options.c:700 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:649 +#: parse-options.c:703 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:688 +#: parse-options.c:742 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" -#: parse-options-cb.c:44 +#: parse-options-cb.c:21 +#, c-format +msgid "option `%s' expects a numerical value" +msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" + +#: parse-options-cb.c:38 #, c-format msgid "malformed expiration date '%s'" msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”" -#: parse-options-cb.c:112 +#: parse-options-cb.c:51 +#, c-format +msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\"" +msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\"" + +#: parse-options-cb.c:110 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: path.c:892 +#: path.c:894 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" -#: pathspec.c:129 +#: pathspec.c:128 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" msgstr "" "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" -#: pathspec.c:147 +#: pathspec.c:146 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." -msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." +msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." -#: pathspec.c:150 +#: pathspec.c:149 msgid "attr spec must not be empty" msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" -#: pathspec.c:193 +#: pathspec.c:192 #, c-format msgid "invalid attribute name %s" msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" -#: pathspec.c:258 +#: pathspec.c:257 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" -#: pathspec.c:265 +#: pathspec.c:264 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" @@ -2760,55 +3701,169 @@ msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" -#: pathspec.c:305 +#: pathspec.c:304 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" -#: pathspec.c:326 +#: pathspec.c:325 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" -#: pathspec.c:331 +#: pathspec.c:330 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" -#: pathspec.c:369 +#: pathspec.c:368 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" -#: pathspec.c:428 +#: pathspec.c:427 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" -#: pathspec.c:441 +#: pathspec.c:440 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" -#: pathspec.c:515 +#: pathspec.c:514 #, c-format msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" -#: pathspec.c:525 +#: pathspec.c:524 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" -#: pathspec.c:592 +#: pathspec.c:591 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: pretty.c:962 +#: pkt-line.c:104 +msgid "flush packet write failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ" + +#: pkt-line.c:144 pkt-line.c:230 +msgid "protocol error: impossibly long line" +msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài" + +#: pkt-line.c:160 pkt-line.c:162 +msgid "packet write with format failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng" + +#: pkt-line.c:194 +msgid "packet write failed - data exceeds max packet size" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa" + +#: pkt-line.c:201 pkt-line.c:208 +msgid "packet write failed" +msgstr "gặp lỗi khi ghi gói" + +#: pkt-line.c:293 +msgid "read error" +msgstr "lỗi đọc" + +#: pkt-line.c:301 +msgid "the remote end hung up unexpectedly" +msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ" + +#: pkt-line.c:329 +#, c-format +msgid "protocol error: bad line length character: %.4s" +msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s" + +#: pkt-line.c:339 pkt-line.c:344 +#, c-format +msgid "protocol error: bad line length %d" +msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d" + +#: pkt-line.c:353 +#, c-format +msgid "remote error: %s" +msgstr "lỗi máy chủ: %s" + +#: preload-index.c:119 +msgid "Refreshing index" +msgstr "Làm mới bảng mục lục" + +#: preload-index.c:138 +#, c-format +msgid "unable to create threaded lstat: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" + +#: pretty.c:963 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: read-cache.c:1500 +#: range-diff.c:56 +msgid "could not start `log`" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" + +#: range-diff.c:59 +msgid "could not read `log` output" +msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" + +#: range-diff.c:74 sequencer.c:4828 +#, c-format +msgid "could not parse commit '%s'" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +#: range-diff.c:224 +msgid "failed to generate diff" +msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" + +#: range-diff.c:455 range-diff.c:457 +#, c-format +msgid "could not parse log for '%s'" +msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" + +#: read-cache.c:673 +#, c-format +msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" +msgstr "" +"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)" + +#: read-cache.c:689 +msgid "cannot create an empty blob in the object database" +msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" + +#: read-cache.c:710 +#, c-format +msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories" +msgstr "" +"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories" + +#: read-cache.c:765 +#, c-format +msgid "unable to index file '%s'" +msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”" + +#: read-cache.c:784 +#, c-format +msgid "unable to add '%s' to index" +msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục" + +#: read-cache.c:795 +#, c-format +msgid "unable to stat '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" + +#: read-cache.c:1304 +#, c-format +msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" +msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" + +#: read-cache.c:1489 +msgid "Refresh index" +msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" + +#: read-cache.c:1603 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -2817,7 +3872,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1510 +#: read-cache.c:1613 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -2826,227 +3881,556 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:2404 sequencer.c:4338 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1048 +#: read-cache.c:1684 +#, c-format +msgid "bad signature 0x%08x" +msgstr "chữ ký sai 0x%08x" + +#: read-cache.c:1687 +#, c-format +msgid "bad index version %d" +msgstr "phiên bản mục lục sai %d" + +#: read-cache.c:1696 +msgid "bad index file sha1 signature" +msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" + +#: read-cache.c:1726 +#, c-format +msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" +msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" + +#: read-cache.c:1728 +#, c-format +msgid "ignoring %.4s extension" +msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" + +#: read-cache.c:1765 +#, c-format +msgid "unknown index entry format 0x%08x" +msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" + +#: read-cache.c:1781 +#, c-format +msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" +msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" + +#: read-cache.c:1836 +msgid "unordered stage entries in index" +msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" + +#: read-cache.c:1839 +#, c-format +msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" +msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" + +#: read-cache.c:1842 +#, c-format +msgid "unordered stage entries for '%s'" +msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" + +#: read-cache.c:1949 read-cache.c:2227 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 +#: builtin/add.c:459 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:294 +#: builtin/checkout.c:622 builtin/checkout.c:991 builtin/clean.c:955 +#: builtin/commit.c:344 builtin/diff-tree.c:116 builtin/grep.c:498 +#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 +#: builtin/submodule--helper.c:330 +msgid "index file corrupt" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" + +#: read-cache.c:2090 +#, c-format +msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" + +#: read-cache.c:2103 +#, c-format +msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" + +#: read-cache.c:2136 +#, c-format +msgid "%s: index file open failed" +msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" + +#: read-cache.c:2140 +#, c-format +msgid "%s: cannot stat the open index" +msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" + +#: read-cache.c:2144 +#, c-format +msgid "%s: index file smaller than expected" +msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" + +#: read-cache.c:2148 +#, c-format +msgid "%s: unable to map index file" +msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" + +#: read-cache.c:2190 +#, c-format +msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" + +#: read-cache.c:2217 +#, c-format +msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" +msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" + +#: read-cache.c:2239 +#, c-format +msgid "could not freshen shared index '%s'" +msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" + +#: read-cache.c:2274 +#, c-format +msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" +msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" + +#: read-cache.c:2971 sequencer.c:4791 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1087 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:2477 sequencer.c:2102 sequencer.c:3234 +#: read-cache.c:3044 sequencer.c:2237 sequencer.c:3647 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:2490 +#: read-cache.c:3057 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:2502 +#: read-cache.c:3069 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: refs.c:732 sequencer.c:4334 sequencer.c:4393 wrapper.c:225 wrapper.c:395 -#: builtin/am.c:779 +#: read-cache.c:3088 +#, c-format +msgid "cannot fix permission bits on '%s'" +msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" + +#: read-cache.c:3237 +#, c-format +msgid "%s: cannot drop to stage #0" +msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" + +#: rebase-interactive.c:10 +msgid "" +"\n" +"Commands:\n" +"p, pick <commit> = use commit\n" +"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n" +"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" +"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" +"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" +"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" +"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n" +"d, drop <commit> = remove commit\n" +"l, label <label> = label current HEAD with a name\n" +"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n" +". create a merge commit using the original merge commit's\n" +". message (or the oneline, if no original merge commit was\n" +". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n" +"\n" +"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n" +msgstr "" +"\n" +"Các lệnh:\n" +"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n" +"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n" +"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" +"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " +"trước\n" +"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " +"của lần chuyển giao này\n" +"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" +"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --" +"continue”)\n" +"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" +"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" +"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n" +"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n" +". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n" +". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao " +"hòa\n" +". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển " +"giao.\n" +"\n" +"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " +"đáy.\n" + +#: rebase-interactive.c:31 git-rebase--preserve-merges.sh:173 +msgid "" +"\n" +"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" +msgstr "" +"\n" +"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " +"chuyển giao.\n" + +#: rebase-interactive.c:34 git-rebase--preserve-merges.sh:177 +msgid "" +"\n" +"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" + +#: rebase-interactive.c:40 git-rebase--preserve-merges.sh:816 +msgid "" +"\n" +"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" +"To continue rebase after editing, run:\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" +"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: rebase-interactive.c:45 git-rebase--preserve-merges.sh:893 +msgid "" +"\n" +"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" +"\n" + +#: rebase-interactive.c:51 git-rebase--preserve-merges.sh:900 +msgid "Note that empty commits are commented out" +msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" + +#: rebase-interactive.c:62 rebase-interactive.c:75 sequencer.c:2219 +#: sequencer.c:4569 sequencer.c:4625 sequencer.c:4900 +#, c-format +msgid "could not read '%s'." +msgstr "không thể đọc “%s”." + +#: refs.c:192 +#, c-format +msgid "%s does not point to a valid object!" +msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!" + +#: refs.c:583 +#, c-format +msgid "ignoring dangling symref %s" +msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" + +#: refs.c:585 ref-filter.c:1976 +#, c-format +msgid "ignoring broken ref %s" +msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" + +#: refs.c:711 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing: %s" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s" + +#: refs.c:721 refs.c:772 +#, c-format +msgid "could not read ref '%s'" +msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”" + +#: refs.c:727 +#, c-format +msgid "ref '%s' already exists" +msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" + +#: refs.c:732 +#, c-format +msgid "unexpected object ID when writing '%s'" +msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" + +#: refs.c:740 sequencer.c:396 sequencer.c:2549 sequencer.c:2675 +#: sequencer.c:2689 sequencer.c:2923 sequencer.c:4789 sequencer.c:4852 +#: wrapper.c:656 +#, c-format +msgid "could not write to '%s'" +msgstr "không thể ghi vào “%s”" + +#: refs.c:767 sequencer.c:4787 sequencer.c:4846 wrapper.c:225 wrapper.c:395 +#: builtin/am.c:713 builtin/rebase.c:575 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: refs.c:1880 +#: refs.c:774 +#, c-format +msgid "unexpected object ID when deleting '%s'" +msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”" + +#: refs.c:905 +#, c-format +msgid "log for ref %s has gap after %s" +msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s" + +#: refs.c:911 +#, c-format +msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s" +msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s" + +#: refs.c:969 +#, c-format +msgid "log for %s is empty" +msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng" + +#: refs.c:1061 +#, c-format +msgid "refusing to update ref with bad name '%s'" +msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" + +#: refs.c:1137 +#, c-format +msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" +msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" + +#: refs.c:1911 +#, c-format +msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" +msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" + +#: refs.c:1943 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs/files-backend.c:1191 +#: refs.c:2039 refs.c:2069 +#, c-format +msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" +msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" + +#: refs.c:2045 refs.c:2080 +#, c-format +msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" +msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" + +#: refs/files-backend.c:1228 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:1205 refs/packed-backend.c:1531 -#: refs/packed-backend.c:1541 +#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1532 +#: refs/packed-backend.c:1542 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:1208 refs/packed-backend.c:1544 +#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1545 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" -#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1850 +#: refspec.c:137 +#, c-format +msgid "invalid refspec '%s'" +msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" + +#: ref-filter.c:39 wt-status.c:1861 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: ref-filter.c:36 +#: ref-filter.c:40 #, c-format msgid "ahead %d" msgstr "phía trước %d" -#: ref-filter.c:37 +#: ref-filter.c:41 #, c-format msgid "behind %d" msgstr "đằng sau %d" -#: ref-filter.c:38 +#: ref-filter.c:42 #, c-format msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:121 +#: ref-filter.c:138 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:123 +#: ref-filter.c:140 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:145 +#: ref-filter.c:162 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:149 +#: ref-filter.c:166 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:151 +#: ref-filter.c:168 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:206 +#: ref-filter.c:223 +#, c-format +msgid "%%(objecttype) does not take arguments" +msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:245 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" +msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" + +#: ref-filter.c:253 +#, c-format +msgid "%%(deltabase) does not take arguments" +msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:265 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:215 +#: ref-filter.c:274 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:235 +#: ref-filter.c:296 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" -#: ref-filter.c:264 +#: ref-filter.c:325 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:266 +#: ref-filter.c:327 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:281 +#: ref-filter.c:342 #, c-format msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" -#: ref-filter.c:285 +#: ref-filter.c:346 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:315 +#: ref-filter.c:376 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:327 +#: ref-filter.c:388 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:334 +#: ref-filter.c:395 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:343 +#: ref-filter.c:404 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:351 +#: ref-filter.c:412 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:369 +#: ref-filter.c:430 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:464 +#: ref-filter.c:527 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:491 +#: ref-filter.c:554 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:608 +#: ref-filter.c:558 +#, c-format +msgid "" +"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" +msgstr "" +"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " +"đối tượng" + +#: ref-filter.c:682 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:671 +#: ref-filter.c:745 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:673 +#: ref-filter.c:747 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:675 +#: ref-filter.c:749 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:703 +#: ref-filter.c:777 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:705 +#: ref-filter.c:779 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:707 +#: ref-filter.c:781 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:722 +#: ref-filter.c:796 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:779 +#: ref-filter.c:853 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1387 +#: ref-filter.c:1447 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: ref-filter.c:1390 +#: ref-filter.c:1450 #, c-format msgid "(no branch, rebasing detached HEAD %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời)" -#: ref-filter.c:1393 +#: ref-filter.c:1453 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" @@ -3054,7 +4438,7 @@ msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. detached at " in wt-status.c #. -#: ref-filter.c:1401 +#: ref-filter.c:1461 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" @@ -3062,148 +4446,290 @@ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD #. detached from " in wt-status.c #. -#: ref-filter.c:1408 +#: ref-filter.c:1468 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: ref-filter.c:1412 +#: ref-filter.c:1472 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: ref-filter.c:1442 +#: ref-filter.c:1506 ref-filter.c:1663 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1445 +#: ref-filter.c:1516 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:1902 +#: ref-filter.c:1882 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:1984 +#: ref-filter.c:1971 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:1989 -#, c-format -msgid "ignoring broken ref %s" -msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" - -#: ref-filter.c:2261 +#: ref-filter.c:2257 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" +#: ref-filter.c:2352 +#, c-format +msgid "option `%s' is incompatible with --merged" +msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged" + +#: ref-filter.c:2355 +#, c-format +msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged" +msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged" + #: ref-filter.c:2365 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: remote.c:605 +#: ref-filter.c:2370 +#, c-format +msgid "option `%s' must point to a commit" +msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" + +#: remote.c:363 +#, c-format +msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s" +msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s" + +#: remote.c:410 +msgid "more than one receivepack given, using the first" +msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên" + +#: remote.c:418 +msgid "more than one uploadpack given, using the first" +msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên" + +#: remote.c:608 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:609 +#: remote.c:612 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:613 +#: remote.c:616 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:621 -msgid "Internal error" -msgstr "Lỗi nội bộ" +#: remote.c:684 +#, c-format +msgid "key '%s' of pattern had no '*'" +msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”" + +#: remote.c:694 +#, c-format +msgid "value '%s' of pattern has no '*'" +msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”" + +#: remote.c:1000 +#, c-format +msgid "src refspec %s does not match any" +msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì" + +#: remote.c:1005 +#, c-format +msgid "src refspec %s matches more than one" +msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" + +#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push +#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is +#. the <src>. +#. +#: remote.c:1020 +#, c-format +msgid "" +"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" +"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n" +"\n" +"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n" +"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n" +" is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n" +" refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n" +"\n" +"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref." +msgstr "" +"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n" +"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n" +"\n" +"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n" +"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n" +" là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một " +"tiền tố\n" +" refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n" +"\n" +"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham " +"chiếu dạng đầy đủ." + +#: remote.c:1040 +#, c-format +msgid "" +"The <src> part of the refspec is a commit object.\n" +"Did you mean to create a new branch by pushing to\n" +"'%s:refs/heads/%s'?" +msgstr "" +"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n" +"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n" +"“%s:refs/heads/%s”?" + +#: remote.c:1045 +#, c-format +msgid "" +"The <src> part of the refspec is a tag object.\n" +"Did you mean to create a new tag by pushing to\n" +"'%s:refs/tags/%s'?" +msgstr "" +"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n" +"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n" +"“%s:refs/tags/%s”?" + +#: remote.c:1050 +#, c-format +msgid "" +"The <src> part of the refspec is a tree object.\n" +"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n" +"'%s:refs/tags/%s'?" +msgstr "" +"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n" +"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n" +"“%s:refs/tags/%s”?" + +#: remote.c:1055 +#, c-format +msgid "" +"The <src> part of the refspec is a blob object.\n" +"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n" +"'%s:refs/tags/%s'?" +msgstr "" +"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n" +"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n" +"“%s:refs/tags/%s”?" + +#: remote.c:1091 +#, c-format +msgid "%s cannot be resolved to branch" +msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh" + +#: remote.c:1102 +#, c-format +msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" +msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" + +#: remote.c:1114 +#, c-format +msgid "dst refspec %s matches more than one" +msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một" -#: remote.c:1534 remote.c:1635 +#: remote.c:1121 +#, c-format +msgid "dst ref %s receives from more than one src" +msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn" + +#: remote.c:1624 remote.c:1725 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1543 +#: remote.c:1633 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1546 +#: remote.c:1636 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1552 +#: remote.c:1642 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1567 +#: remote.c:1657 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1579 +#: remote.c:1669 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1589 +#: remote.c:1679 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1602 +#: remote.c:1692 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1624 +#: remote.c:1714 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:1939 +#: remote.c:1840 +#, c-format +msgid "couldn't find remote ref %s" +msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" + +#: remote.c:1853 +#, c-format +msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" +msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”" + +#: remote.c:1990 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:1943 +#: remote.c:1994 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:1946 +#: remote.c:1997 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:1950 +#: remote.c:2001 #, c-format msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" -#: remote.c:1953 +#: remote.c:2004 #, c-format msgid " (use \"%s\" for details)\n" msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" -#: remote.c:1957 +#: remote.c:2008 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:1963 +#: remote.c:2014 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1966 +#: remote.c:2017 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -3212,11 +4738,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:1974 +#: remote.c:2025 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1977 +#: remote.c:2028 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -3229,30 +4755,154 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:1987 +#: remote.c:2038 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: revision.c:2289 +#: remote.c:2221 +#, c-format +msgid "cannot parse expected object name '%s'" +msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" + +#: replace-object.c:21 +#, c-format +msgid "bad replace ref name: %s" +msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s" + +#: replace-object.c:30 +#, c-format +msgid "duplicate replace ref: %s" +msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s" + +#: replace-object.c:73 +#, c-format +msgid "replace depth too high for object %s" +msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s" + +#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229 +msgid "corrupt MERGE_RR" +msgstr "MERGE_RR sai hỏng" + +#: rerere.c:264 rerere.c:269 +msgid "unable to write rerere record" +msgstr "không thể ghi bản ghi rerere" + +#: rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3186 sequencer.c:3212 +#: builtin/fsck.c:314 +#, c-format +msgid "could not write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#: rerere.c:495 +#, c-format +msgid "there were errors while writing '%s' (%s)" +msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)" + +#: rerere.c:498 +#, c-format +msgid "failed to flush '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa" + +#: rerere.c:503 rerere.c:1039 +#, c-format +msgid "could not parse conflict hunks in '%s'" +msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”" + +#: rerere.c:684 +#, c-format +msgid "failed utime() on '%s'" +msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" + +#: rerere.c:694 +#, c-format +msgid "writing '%s' failed" +msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”" + +#: rerere.c:714 +#, c-format +msgid "Staged '%s' using previous resolution." +msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước." + +#: rerere.c:753 +#, c-format +msgid "Recorded resolution for '%s'." +msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”." + +#: rerere.c:788 +#, c-format +msgid "Resolved '%s' using previous resolution." +msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước." + +#: rerere.c:803 +#, c-format +msgid "cannot unlink stray '%s'" +msgstr "không thể unlink stray “%s”" + +#: rerere.c:807 +#, c-format +msgid "Recorded preimage for '%s'" +msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" + +#: rerere.c:881 submodule.c:2012 builtin/submodule--helper.c:1417 +#: builtin/submodule--helper.c:1427 +#, c-format +msgid "could not create directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" + +#: rerere.c:1057 +#, c-format +msgid "failed to update conflicted state in '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”" + +#: rerere.c:1068 rerere.c:1075 +#, c-format +msgid "no remembered resolution for '%s'" +msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”" + +#: rerere.c:1077 +#, c-format +msgid "cannot unlink '%s'" +msgstr "không thể unlink “%s”" + +#: rerere.c:1087 +#, c-format +msgid "Updated preimage for '%s'" +msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”" + +#: rerere.c:1096 +#, c-format +msgid "Forgot resolution for '%s'\n" +msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n" + +#: rerere.c:1199 +msgid "unable to open rr-cache directory" +msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" + +#: revision.c:2484 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2292 +#: revision.c:2487 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2489 +#: revision.c:2684 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: run-command.c:728 +#: run-command.c:742 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:1271 +#: run-command.c:1231 +#, c-format +msgid "cannot create async thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến async: %s" + +#: run-command.c:1295 #, c-format msgid "" "The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n" @@ -3276,15 +4926,15 @@ msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" -#: send-pack.c:308 +#: send-pack.c:306 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:421 +#: send-pack.c:420 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:423 +#: send-pack.c:422 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -3292,42 +4942,42 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:435 +#: send-pack.c:434 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:440 +#: send-pack.c:439 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: sequencer.c:175 +#: sequencer.c:184 #, c-format msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'" msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" -#: sequencer.c:275 +#: sequencer.c:288 #, c-format msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" -#: sequencer.c:301 +#: sequencer.c:314 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" -#: sequencer.c:303 +#: sequencer.c:316 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" -#: sequencer.c:305 +#: sequencer.c:318 msgid "rebase -i" msgstr "rebase -i" -#: sequencer.c:307 +#: sequencer.c:320 #, c-format -msgid "Unknown action: %d" -msgstr "Không nhận ra thao tác: %d" +msgid "unknown action: %d" +msgstr "không nhận ra thao tác: %d" -#: sequencer.c:364 +#: sequencer.c:378 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -3335,7 +4985,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:367 +#: sequencer.c:381 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -3345,45 +4995,39 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:380 sequencer.c:2468 +#: sequencer.c:394 sequencer.c:2671 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:382 sequencer.c:2346 sequencer.c:2472 sequencer.c:2486 -#: sequencer.c:2694 sequencer.c:4336 sequencer.c:4399 wrapper.c:656 -#, c-format -msgid "could not write to '%s'" -msgstr "không thể ghi vào “%s”" - -#: sequencer.c:387 +#: sequencer.c:401 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:392 sequencer.c:2351 sequencer.c:2474 sequencer.c:2488 -#: sequencer.c:2702 +#: sequencer.c:406 sequencer.c:2554 sequencer.c:2677 sequencer.c:2691 +#: sequencer.c:2931 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" -#: sequencer.c:415 sequencer.c:804 sequencer.c:1493 sequencer.c:2371 -#: sequencer.c:2684 sequencer.c:2788 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:727 -#: builtin/merge.c:1046 +#: sequencer.c:429 sequencer.c:931 sequencer.c:1615 sequencer.c:2574 +#: sequencer.c:2913 sequencer.c:3022 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:748 +#: builtin/merge.c:1085 builtin/rebase.c:154 #, c-format msgid "could not read '%s'" -msgstr "Không thể đọc “%s”." +msgstr "không thể đọc “%s”" -#: sequencer.c:441 +#: sequencer.c:455 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." -#: sequencer.c:445 +#: sequencer.c:459 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." -#: sequencer.c:474 +#: sequencer.c:491 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" @@ -3391,20 +5035,70 @@ msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase -i". #. -#: sequencer.c:563 +#: sequencer.c:582 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:579 +#: sequencer.c:598 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:592 +#: sequencer.c:612 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" -#: sequencer.c:749 +#: sequencer.c:692 +#, c-format +msgid "no key present in '%.*s'" +msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" + +#: sequencer.c:703 +#, c-format +msgid "unable to dequote value of '%s'" +msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" + +#: sequencer.c:740 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:704 +#: builtin/am.c:796 builtin/merge.c:1082 builtin/rebase.c:617 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#: sequencer.c:750 +msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" + +#: sequencer.c:755 +msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" + +#: sequencer.c:760 +msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" +msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" + +#: sequencer.c:764 +#, c-format +msgid "unknown variable '%s'" +msgstr "không hiểu biến “%s”" + +#: sequencer.c:769 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" + +#: sequencer.c:771 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" + +#: sequencer.c:773 +msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" +msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" + +#: sequencer.c:833 +#, c-format +msgid "invalid date format '%s' in '%s'" +msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" + +#: sequencer.c:850 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -3433,15 +5127,15 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:818 +#: sequencer.c:945 msgid "writing root commit" msgstr "ghi chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:1043 +#: sequencer.c:1155 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" -#: sequencer.c:1050 +#: sequencer.c:1162 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -3472,7 +5166,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1063 +#: sequencer.c:1175 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -3500,318 +5194,336 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1103 +#: sequencer.c:1217 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1105 +#: sequencer.c:1219 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1151 +#: sequencer.c:1265 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1153 +#: sequencer.c:1267 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: sequencer.c:1157 +#: sequencer.c:1271 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: sequencer.c:1178 +#: sequencer.c:1292 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" -#: sequencer.c:1180 +#: sequencer.c:1294 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: sequencer.c:1184 builtin/commit.c:1528 +#: sequencer.c:1298 builtin/commit.c:1546 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: sequencer.c:1235 sequencer.c:1832 +#: sequencer.c:1350 sequencer.c:1964 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1245 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:645 +#: sequencer.c:1360 builtin/am.c:1570 builtin/merge.c:678 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: sequencer.c:1262 sequencer.c:1317 +#: sequencer.c:1377 sequencer.c:1433 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" -#: sequencer.c:1284 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:825 -#: builtin/merge.c:850 +#: sequencer.c:1399 builtin/am.c:1591 builtin/commit.c:1649 builtin/merge.c:859 +#: builtin/merge.c:884 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:1344 +#: sequencer.c:1460 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:1349 +#: sequencer.c:1465 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:1500 sequencer.c:1525 +#: sequencer.c:1565 sequencer.c:1675 +#, c-format +msgid "unknown command: %d" +msgstr "không hiểu câu lệnh %d" + +#: sequencer.c:1622 sequencer.c:1647 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:1510 sequencer.c:4355 +#: sequencer.c:1632 sequencer.c:4808 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:1512 sequencer.c:2729 +#: sequencer.c:1634 sequencer.c:2958 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1514 +#: sequencer.c:1636 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:1520 +#: sequencer.c:1642 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:1527 git-rebase--interactive.sh:457 +#: sequencer.c:1649 git-rebase--preserve-merges.sh:441 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:1535 +#: sequencer.c:1657 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:1542 +#: sequencer.c:1664 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:1548 +#: sequencer.c:1670 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:1553 -#, c-format -msgid "unknown command: %d" -msgstr "không hiểu câu lệnh %d" - -#: sequencer.c:1631 +#: sequencer.c:1758 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:1638 +#: sequencer.c:1765 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:1657 +#: sequencer.c:1784 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:1665 +#: sequencer.c:1792 sequencer.c:1800 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:1669 -#, c-format -msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." -msgstr "" -"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " -"hòa trộn." - -#: sequencer.c:1675 +#: sequencer.c:1806 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1694 +#: sequencer.c:1825 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:1759 +#: sequencer.c:1890 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:1813 +#: sequencer.c:1945 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:1814 +#: sequencer.c:1946 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:1864 -msgid "empty commit set passed" -msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" - -#: sequencer.c:1874 +#: sequencer.c:2005 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:1881 +#: sequencer.c:2012 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:1961 +#: sequencer.c:2094 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:1970 +#: sequencer.c:2103 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:2029 +#: sequencer.c:2163 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:2037 +#: sequencer.c:2171 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:2085 sequencer.c:4138 sequencer.c:4173 -#, c-format -msgid "could not read '%s'." -msgstr "không thể đọc “%s”." - -#: sequencer.c:2108 +#: sequencer.c:2243 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:2110 +#: sequencer.c:2245 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:2115 +#: sequencer.c:2250 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:2126 +#: sequencer.c:2261 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:2128 +#: sequencer.c:2263 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:2195 -#, c-format -msgid "invalid key: %s" -msgstr "khóa không đúng: %s" - -#: sequencer.c:2198 +#: sequencer.c:2333 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:2269 +#: sequencer.c:2420 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" -#: sequencer.c:2285 +#: sequencer.c:2436 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:2323 +#: sequencer.c:2518 sequencer.c:4067 +msgid "empty commit set passed" +msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" + +#: sequencer.c:2526 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2324 +#: sequencer.c:2527 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:2327 +#: sequencer.c:2530 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:2341 +#: sequencer.c:2544 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:2396 sequencer.c:3403 +#: sequencer.c:2599 sequencer.c:3819 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:2398 +#: sequencer.c:2601 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:2400 sequencer.c:2435 +#: sequencer.c:2603 sequencer.c:2638 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:2421 builtin/grep.c:720 +#: sequencer.c:2624 builtin/grep.c:732 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:2423 +#: sequencer.c:2626 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:2424 +#: sequencer.c:2627 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:2430 +#: sequencer.c:2633 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:2441 +#: sequencer.c:2644 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:2545 sequencer.c:3321 +#: sequencer.c:2750 sequencer.c:3735 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: sequencer.c:2583 sequencer.c:3301 +#: sequencer.c:2788 sequencer.c:3715 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:2618 sequencer.c:2622 builtin/difftool.c:639 +#: sequencer.c:2805 +#, c-format +msgid "unable to copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" + +#: sequencer.c:2813 +#, c-format +msgid "" +"You can amend the commit now, with\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Once you are satisfied with your changes, run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +msgstr "" +"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n" +"\n" +" git commit --amend %s\n" +"\n" +"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" + +#: sequencer.c:2823 +#, c-format +msgid "Could not apply %s... %.*s" +msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" + +#: sequencer.c:2830 +#, c-format +msgid "Could not merge %.*s" +msgstr "Không hòa trộn %.*s" + +#: sequencer.c:2844 sequencer.c:2848 builtin/difftool.c:641 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:2641 +#: sequencer.c:2870 sequencer.c:3293 builtin/rebase.c:424 builtin/rebase.c:1230 +#: builtin/rebase.c:1591 builtin/rebase.c:1646 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:2646 +#: sequencer.c:2875 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -3826,11 +5538,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:2652 +#: sequencer.c:2881 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:2658 +#: sequencer.c:2887 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -3847,62 +5559,76 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:2771 +#: sequencer.c:2948 +#, c-format +msgid "illegal label name: '%.*s'" +msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" + +#: sequencer.c:3002 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" -#: sequencer.c:2776 +#: sequencer.c:3007 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" -#: sequencer.c:2811 +#: sequencer.c:3045 builtin/rebase.c:429 builtin/rebase.c:435 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" -#: sequencer.c:2829 +#: sequencer.c:3063 builtin/rebase.c:448 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" -#: sequencer.c:2861 +#: sequencer.c:3090 +#, c-format +msgid "could not resolve '%s'" +msgstr "không thể phân giải “%s”" + +#: sequencer.c:3118 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" -#: sequencer.c:2884 +#: sequencer.c:3140 #, c-format -msgid "could not resolve '%s'" -msgstr "không thể phân giải “%s”" +msgid "unable to parse '%.*s'" +msgstr "không thể phân tích “%.*s”" -#: sequencer.c:2906 +#: sequencer.c:3149 #, c-format -msgid "could not get commit message of '%s'" -msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" +msgid "nothing to merge: '%.*s'" +msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" + +#: sequencer.c:3161 +msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" +msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" -#: sequencer.c:2916 sequencer.c:2941 +#: sequencer.c:3176 #, c-format -msgid "could not write '%s'" -msgstr "không thể ghi “%s”" +msgid "could not get commit message of '%s'" +msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" -#: sequencer.c:3005 +#: sequencer.c:3325 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" -#: sequencer.c:3021 +#: sequencer.c:3341 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:3088 +#: sequencer.c:3409 builtin/rebase.c:298 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:3100 +#: sequencer.c:3421 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:3103 git-rebase.sh:188 +#: sequencer.c:3424 builtin/rebase.c:314 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" @@ -3914,7 +5640,31 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:3134 +#: sequencer.c:3478 +#, c-format +msgid "could not checkout %s" +msgstr "không thể lấy ra %s" + +#: sequencer.c:3492 +#, c-format +msgid "%s: not a valid OID" +msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" + +#: sequencer.c:3497 git-rebase--preserve-merges.sh:724 +msgid "could not detach HEAD" +msgstr "không thể tách rời HEAD" + +#: sequencer.c:3512 +#, c-format +msgid "Stopped at HEAD\n" +msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" + +#: sequencer.c:3514 +#, c-format +msgid "Stopped at %s\n" +msgstr "Dừng lại ở %s\n" + +#: sequencer.c:3522 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" @@ -3929,54 +5679,54 @@ msgstr "" "Không thể thực thi lệnh todo\n" "\n" " %.*s\n" -"Nó đã được lập lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" +"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n" "sửa danh sách todo trước:\n" "\n" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3202 +#: sequencer.c:3597 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:3264 +#: sequencer.c:3677 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:3309 +#: sequencer.c:3723 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:3314 sequencer.c:4352 +#: sequencer.c:3728 sequencer.c:4805 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:3328 +#: sequencer.c:3742 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:3414 +#: sequencer.c:3831 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:3423 +#: sequencer.c:3840 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:3425 +#: sequencer.c:3842 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:3427 +#: sequencer.c:3844 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:3430 +#: sequencer.c:3847 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -3986,54 +5736,54 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:3455 sequencer.c:3493 +#: sequencer.c:3883 sequencer.c:3921 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" -#: sequencer.c:3508 +#: sequencer.c:3936 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:3515 +#: sequencer.c:3943 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:3612 +#: sequencer.c:4044 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:3616 +#: sequencer.c:4048 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:3649 +#: sequencer.c:4083 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:4098 +#: sequencer.c:4529 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:4101 +#: sequencer.c:4532 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:4142 sequencer.c:4177 +#: sequencer.c:4573 sequencer.c:4629 sequencer.c:4904 #, c-format msgid "unusable todo list: '%s'" msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”" -#: sequencer.c:4236 +#: sequencer.c:4684 #, c-format msgid "" "unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring." msgstr "" "không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua." -#: sequencer.c:4302 +#: sequencer.c:4754 #, c-format msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" @@ -4042,7 +5792,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n" -#: sequencer.c:4309 +#: sequencer.c:4761 #, c-format msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" @@ -4060,7 +5810,7 @@ msgstr "" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n" "\n" -#: sequencer.c:4321 +#: sequencer.c:4774 #, c-format msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" @@ -4071,12 +5821,30 @@ msgstr "" "continue”.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" -#: sequencer.c:4375 +#: sequencer.c:4912 sequencer.c:4950 +msgid "nothing to do" +msgstr "không có gì để làm" + +#: sequencer.c:4916 #, c-format -msgid "could not parse commit '%s'" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" +msgid "Rebase %s onto %s (%d command)" +msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)" +msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )" -#: sequencer.c:4490 +#: sequencer.c:4928 +#, c-format +msgid "could not copy '%s' to '%s'." +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”." + +#: sequencer.c:4932 sequencer.c:4961 +msgid "could not transform the todo list" +msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm" + +#: sequencer.c:4964 +msgid "could not skip unnecessary pick commands" +msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" + +#: sequencer.c:5047 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." @@ -4125,90 +5893,90 @@ msgstr "" #: setup.c:389 msgid "unable to set up work tree using invalid config" -msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ" +msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" #: setup.c:393 msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" -#: setup.c:503 +#: setup.c:527 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:511 +#: setup.c:535 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:530 +#: setup.c:554 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: setup.c:532 +#: setup.c:556 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" -#: setup.c:534 +#: setup.c:558 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: setup.c:536 +#: setup.c:560 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" -#: setup.c:538 +#: setup.c:562 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" -#: setup.c:540 +#: setup.c:564 #, c-format msgid "not a git repository: %s" -msgstr "Không phải là kho git: %s" +msgstr "không phải là kho git: %s" -#: setup.c:639 +#: setup.c:663 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" -#: setup.c:653 +#: setup.c:677 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" -#: setup.c:682 setup.c:684 setup.c:715 +#: setup.c:706 setup.c:708 setup.c:739 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" -#: setup.c:687 setup.c:743 setup.c:753 setup.c:792 setup.c:800 setup.c:815 +#: setup.c:711 setup.c:767 setup.c:777 setup.c:816 setup.c:824 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" -#: setup.c:813 -#, c-format -msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" -msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" - -#: setup.c:824 +#: setup.c:838 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" -#: setup.c:1054 +#: setup.c:1068 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1066 setup.c:1072 +#: setup.c:1077 setup.c:1083 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1085 +#: setup.c:1088 +#, c-format +msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" +msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" + +#: setup.c:1094 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -4218,7 +5986,7 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1168 +#: setup.c:1204 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -4227,53 +5995,279 @@ msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: setup.c:1211 +#: setup.c:1247 msgid "open /dev/null or dup failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" -#: setup.c:1226 +#: setup.c:1262 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" -#: setup.c:1231 +#: setup.c:1267 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" -#: sha1-file.c:625 +#: sha1-file.c:445 +#, c-format +msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" +msgstr "" +"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" + +#: sha1-file.c:496 +#, c-format +msgid "unable to normalize alternate object path: %s" +msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" + +#: sha1-file.c:568 +#, c-format +msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" +msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" + +#: sha1-file.c:575 +#, c-format +msgid "unable to normalize object directory: %s" +msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" + +#: sha1-file.c:618 +msgid "unable to fdopen alternates lockfile" +msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" + +#: sha1-file.c:636 +msgid "unable to read alternates file" +msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" + +#: sha1-file.c:643 +msgid "unable to move new alternates file into place" +msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" + +#: sha1-file.c:678 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" -#: sha1-file.c:651 +#: sha1-file.c:704 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: sha1-file.c:657 +#: sha1-file.c:710 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: sha1-file.c:663 +#: sha1-file.c:716 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: sha1-file.c:671 +#: sha1-file.c:724 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: sha1-name.c:442 +#: sha1-file.c:838 +#, c-format +msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" +msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" + +#: sha1-file.c:863 +msgid "mmap failed" +msgstr "mmap gặp lỗi" + +#: sha1-file.c:1027 +#, c-format +msgid "object file %s is empty" +msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" + +#: sha1-file.c:1151 sha1-file.c:2288 +#, c-format +msgid "corrupt loose object '%s'" +msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" + +#: sha1-file.c:1153 sha1-file.c:2292 +#, c-format +msgid "garbage at end of loose object '%s'" +msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" + +#: sha1-file.c:1195 +msgid "invalid object type" +msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" + +#: sha1-file.c:1279 +#, c-format +msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" +msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#: sha1-file.c:1282 +#, c-format +msgid "unable to unpack %s header" +msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" + +#: sha1-file.c:1288 +#, c-format +msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" +msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" + +#: sha1-file.c:1291 +#, c-format +msgid "unable to parse %s header" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:1481 +#, c-format +msgid "failed to read object %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" + +#: sha1-file.c:1485 +#, c-format +msgid "replacement %s not found for %s" +msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" + +#: sha1-file.c:1489 +#, c-format +msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: sha1-file.c:1493 +#, c-format +msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" +msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" + +#: sha1-file.c:1595 +#, c-format +msgid "unable to write file %s" +msgstr "không thể ghi tập tin %s" + +#: sha1-file.c:1602 +#, c-format +msgid "unable to set permission to '%s'" +msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" + +#: sha1-file.c:1609 +msgid "file write error" +msgstr "lỗi ghi tập tin" + +#: sha1-file.c:1628 +msgid "error when closing loose object file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" + +#: sha1-file.c:1693 +#, c-format +msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" +msgstr "" +"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" + +#: sha1-file.c:1695 +msgid "unable to create temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: sha1-file.c:1719 +msgid "unable to write loose object file" +msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" + +#: sha1-file.c:1725 +#, c-format +msgid "unable to deflate new object %s (%d)" +msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" + +#: sha1-file.c:1729 +#, c-format +msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" +msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" + +#: sha1-file.c:1733 +#, c-format +msgid "confused by unstable object source data for %s" +msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" + +#: sha1-file.c:1743 builtin/pack-objects.c:919 +#, c-format +msgid "failed utime() on %s" +msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" + +#: sha1-file.c:1818 +#, c-format +msgid "cannot read object for %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" + +#: sha1-file.c:1858 +msgid "corrupt commit" +msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" + +#: sha1-file.c:1866 +msgid "corrupt tag" +msgstr "thẻ sai hỏng" + +#: sha1-file.c:1965 +#, c-format +msgid "read error while indexing %s" +msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" + +#: sha1-file.c:1968 +#, c-format +msgid "short read while indexing %s" +msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" + +#: sha1-file.c:2041 sha1-file.c:2050 +#, c-format +msgid "%s: failed to insert into database" +msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" + +#: sha1-file.c:2056 +#, c-format +msgid "%s: unsupported file type" +msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" + +#: sha1-file.c:2080 +#, c-format +msgid "%s is not a valid object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" + +#: sha1-file.c:2082 +#, c-format +msgid "%s is not a valid '%s' object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" + +#: sha1-file.c:2109 builtin/index-pack.c:154 +#, c-format +msgid "unable to open %s" +msgstr "không thể mở %s" + +#: sha1-file.c:2299 sha1-file.c:2351 +#, c-format +msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" +msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" + +#: sha1-file.c:2323 +#, c-format +msgid "unable to mmap %s" +msgstr "không thể mmap %s" + +#: sha1-file.c:2328 +#, c-format +msgid "unable to unpack header of %s" +msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:2334 +#, c-format +msgid "unable to parse header of %s" +msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" + +#: sha1-file.c:2345 +#, c-format +msgid "unable to unpack contents of %s" +msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" + +#: sha1-name.c:448 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" -#: sha1-name.c:453 +#: sha1-name.c:459 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" -#: sha1-name.c:695 +#: sha1-name.c:742 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -4297,72 +6291,82 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: submodule.c:97 submodule.c:131 +#: submodule.c:114 submodule.c:143 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" -#: submodule.c:101 submodule.c:135 +#: submodule.c:118 submodule.c:147 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" -#: submodule.c:109 -#, c-format -msgid "Could not update .gitmodules entry %s" -msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" - -#: submodule.c:142 +#: submodule.c:154 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" -#: submodule.c:153 +#: submodule.c:165 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:315 +#: submodule.c:327 #, c-format msgid "in unpopulated submodule '%s'" -msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”" +msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”" -#: submodule.c:346 +#: submodule.c:358 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" -#: submodule.c:837 +#: submodule.c:906 #, c-format msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit" msgstr "" "mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao" -#: submodule.c:1069 builtin/branch.c:651 builtin/submodule--helper.c:1743 +#: submodule.c:1143 builtin/branch.c:656 builtin/submodule--helper.c:1989 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: submodule.c:1375 +#: submodule.c:1477 +#, c-format +msgid "Could not access submodule '%s'" +msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1639 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" -#: submodule.c:1513 +#: submodule.c:1777 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1526 +#: submodule.c:1790 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1619 +#: submodule.c:1805 +#, c-format +msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'" +msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1895 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" -#: submodule.c:1718 +#: submodule.c:1947 +#, c-format +msgid "Submodule '%s' could not be updated." +msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật." + +#: submodule.c:1996 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -4370,18 +6374,12 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:1730 submodule.c:1786 +#: submodule.c:2008 submodule.c:2064 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1734 builtin/submodule--helper.c:1261 -#: builtin/submodule--helper.c:1271 -#, c-format -msgid "could not create directory '%s'" -msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" - -#: submodule.c:1737 +#: submodule.c:2015 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -4392,34 +6390,46 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:1821 +#: submodule.c:2099 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1865 +#: submodule.c:2143 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:1904 +#: submodule.c:2182 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" -#: submodule-config.c:230 +#: submodule-config.c:232 #, c-format msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" -#: submodule-config.c:294 +#: submodule-config.c:296 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" -#: submodule-config.c:467 +#: submodule-config.c:390 +#, c-format +msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s" +msgstr "" +"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng " +"lệnh: %s" + +#: submodule-config.c:479 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" +#: submodule-config.c:754 +#, c-format +msgid "Could not update .gitmodules entry %s" +msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" + #: trailer.c:238 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" @@ -4431,7 +6441,7 @@ msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:293 +#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:295 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" @@ -4450,26 +6460,26 @@ msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: trailer.c:1008 builtin/am.c:46 +#: trailer.c:1011 wrapper.c:701 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" -#: trailer.c:1010 +#: trailer.c:1013 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" -#: trailer.c:1012 +#: trailer.c:1015 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" -#: trailer.c:1024 +#: trailer.c:1027 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: trailer.c:1064 +#: trailer.c:1067 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" @@ -4479,16 +6489,39 @@ msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" +#: transport.c:142 +#, c-format +msgid "could not read bundle '%s'" +msgstr "không thể đọc bó “%s”" + #: transport.c:208 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:584 +#: transport.c:617 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" -#: transport.c:996 +#: transport.c:690 +msgid "support for protocol v2 not implemented yet" +msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" + +#: transport.c:817 +#, c-format +msgid "unknown value for config '%s': %s" +msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" + +#: transport.c:883 +#, c-format +msgid "transport '%s' not allowed" +msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" + +#: transport.c:937 +msgid "git-over-rsync is no longer supported" +msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" + +#: transport.c:1032 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -4497,7 +6530,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:1000 +#: transport.c:1036 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4524,28 +6557,204 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:1008 +#: transport.c:1044 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport-helper.c:1087 +#: transport.c:1184 +msgid "failed to push all needed submodules" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" + +#: transport.c:1317 transport-helper.c:643 +msgid "operation not supported by protocol" +msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" + +#: transport.c:1421 +#, c-format +msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" +msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" + +#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80 +msgid "full write to remote helper failed" +msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:132 +#, c-format +msgid "unable to find remote helper for '%s'" +msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”" + +#: transport-helper.c:148 transport-helper.c:557 +msgid "can't dup helper output fd" +msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ" + +#: transport-helper.c:199 +#, c-format +msgid "" +"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " +"version of Git" +msgstr "" +"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn " +"là cần phiên bản Git mới hơn" + +#: transport-helper.c:205 +msgid "this remote helper should implement refspec capability" +msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" + +#: transport-helper.c:272 transport-helper.c:412 +#, c-format +msgid "%s unexpectedly said: '%s'" +msgstr "%s said bất ngờ: “%s”" + +#: transport-helper.c:401 +#, c-format +msgid "%s also locked %s" +msgstr "%s cũng khóa %s" + +#: transport-helper.c:479 +msgid "couldn't run fast-import" +msgstr "không thể chạy fast-import" + +#: transport-helper.c:502 +msgid "error while running fast-import" +msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" + +#: transport-helper.c:531 transport-helper.c:1097 +#, c-format +msgid "could not read ref %s" +msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" + +#: transport-helper.c:576 +#, c-format +msgid "unknown response to connect: %s" +msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" + +#: transport-helper.c:598 +msgid "setting remote service path not supported by protocol" +msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ" + +#: transport-helper.c:600 +msgid "invalid remote service path" +msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" + +#: transport-helper.c:646 +#, c-format +msgid "can't connect to subservice %s" +msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" + +#: transport-helper.c:718 +#, c-format +msgid "expected ok/error, helper said '%s'" +msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" + +#: transport-helper.c:771 #, c-format -msgid "Could not read ref %s" -msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" +msgid "helper reported unexpected status of %s" +msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" + +#: transport-helper.c:832 +#, c-format +msgid "helper %s does not support dry-run" +msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" + +#: transport-helper.c:835 +#, c-format +msgid "helper %s does not support --signed" +msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" + +#: transport-helper.c:838 +#, c-format +msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" +msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" + +#: transport-helper.c:845 +#, c-format +msgid "helper %s does not support 'push-option'" +msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" + +#: transport-helper.c:937 +msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" +msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" + +#: transport-helper.c:942 +#, c-format +msgid "helper %s does not support 'force'" +msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" + +#: transport-helper.c:989 +msgid "couldn't run fast-export" +msgstr "không thể chạy fast-export" -#: tree-walk.c:31 +#: transport-helper.c:994 +msgid "error while running fast-export" +msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" + +#: transport-helper.c:1019 +#, c-format +msgid "" +"No refs in common and none specified; doing nothing.\n" +"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n" +msgstr "" +"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì " +"cả.\n" +"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n" + +#: transport-helper.c:1083 +#, c-format +msgid "malformed response in ref list: %s" +msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" + +#: transport-helper.c:1236 +#, c-format +msgid "read(%s) failed" +msgstr "read(%s) gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1263 +#, c-format +msgid "write(%s) failed" +msgstr "write(%s) gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1312 +#, c-format +msgid "%s thread failed" +msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1316 +#, c-format +msgid "%s thread failed to join: %s" +msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" + +#: transport-helper.c:1335 transport-helper.c:1339 +#, c-format +msgid "can't start thread for copying data: %s" +msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" + +#: transport-helper.c:1376 +#, c-format +msgid "%s process failed to wait" +msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" + +#: transport-helper.c:1380 +#, c-format +msgid "%s process failed" +msgstr "xử lý %s gặp lỗi" + +#: transport-helper.c:1398 transport-helper.c:1407 +msgid "can't start thread for copying data" +msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" + +#: tree-walk.c:33 msgid "too-short tree object" msgstr "đối tượng cây quá ngắn" -#: tree-walk.c:37 +#: tree-walk.c:39 msgid "malformed mode in tree entry" msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" -#: tree-walk.c:41 +#: tree-walk.c:43 msgid "empty filename in tree entry" msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" -#: tree-walk.c:113 +#: tree-walk.c:116 msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" @@ -4786,15 +6995,25 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:262 +#: unpack-trees.c:253 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" -#: unpack-trees.c:344 +#: unpack-trees.c:335 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" +#: unpack-trees.c:367 +msgid "" +"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" +"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" +"colliding group is in the working tree:\n" +msgstr "" +"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n" +"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n" +"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n" + #: urlmatch.c:163 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" @@ -4810,7 +7029,7 @@ msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức #: urlmatch.c:232 msgid "a 'file:' URL may not have a port number" -msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng" +msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng" #: urlmatch.c:247 msgid "invalid characters in host name" @@ -4824,33 +7043,33 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147 +#: worktree.c:249 builtin/am.c:2094 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: worktree.c:291 +#: worktree.c:295 #, c-format msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory" msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho" -#: worktree.c:302 +#: worktree.c:306 #, c-format msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location" msgstr "" "tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện" -#: worktree.c:314 +#: worktree.c:318 #, c-format msgid "'%s' does not exist" msgstr "\"%s\" không tồn tại" -#: worktree.c:320 +#: worktree.c:324 #, c-format msgid "'%s' is not a .git file, error code %d" msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" -#: worktree.c:328 +#: worktree.c:332 #, c-format msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" @@ -4860,12 +7079,6 @@ msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770 -#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1043 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for reading" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc" - #: wrapper.c:424 wrapper.c:624 #, c-format msgid "unable to access '%s'" @@ -4873,158 +7086,158 @@ msgstr "không thể truy cập “%s”" #: wrapper.c:632 msgid "unable to get current working directory" -msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" +msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" -#: wt-status.c:154 +#: wt-status.c:155 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" -#: wt-status.c:181 wt-status.c:208 +#: wt-status.c:182 wt-status.c:209 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:183 wt-status.c:210 +#: wt-status.c:184 wt-status.c:211 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:187 +#: wt-status.c:188 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:189 wt-status.c:193 +#: wt-status.c:190 wt-status.c:194 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:191 +#: wt-status.c:192 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:202 wt-status.c:1015 +#: wt-status.c:203 wt-status.c:1046 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:220 wt-status.c:1024 +#: wt-status.c:221 wt-status.c:1055 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" -#: wt-status.c:224 +#: wt-status.c:225 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" -#: wt-status.c:226 +#: wt-status.c:227 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:227 +#: wt-status.c:228 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " "làm việc)" -#: wt-status.c:229 +#: wt-status.c:230 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" -#: wt-status.c:241 +#: wt-status.c:242 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:256 +#: wt-status.c:257 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:258 +#: wt-status.c:259 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:260 +#: wt-status.c:261 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:262 +#: wt-status.c:263 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:264 +#: wt-status.c:265 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:266 +#: wt-status.c:267 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:268 +#: wt-status.c:269 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:278 +#: wt-status.c:279 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" -#: wt-status.c:280 +#: wt-status.c:281 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:282 +#: wt-status.c:283 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" -#: wt-status.c:284 +#: wt-status.c:285 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:286 +#: wt-status.c:287 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:288 +#: wt-status.c:289 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:290 +#: wt-status.c:291 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:292 +#: wt-status.c:293 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" -#: wt-status.c:372 +#: wt-status.c:373 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:374 +#: wt-status.c:375 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:376 +#: wt-status.c:377 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:853 +#: wt-status.c:884 #, c-format msgid "Your stash currently has %d entry" msgid_plural "Your stash currently has %d entries" msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" -#: wt-status.c:885 +#: wt-status.c:916 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:887 +#: wt-status.c:918 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:969 +#: wt-status.c:1000 msgid "" "Do not modify or remove the line above.\n" "Everything below it will be ignored." @@ -5032,109 +7245,109 @@ msgstr "" "Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1084 +#: wt-status.c:1101 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1087 +#: wt-status.c:1104 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1089 +#: wt-status.c:1106 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1094 +#: wt-status.c:1110 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1097 +#: wt-status.c:1113 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1107 +#: wt-status.c:1122 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1110 +#: wt-status.c:1125 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1114 +#: wt-status.c:1129 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1116 +#: wt-status.c:1131 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1118 +#: wt-status.c:1133 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1250 +#: wt-status.c:1264 msgid "git-rebase-todo is missing." -msgstr "thiếu git-rebase-todo" +msgstr "thiếu git-rebase-todo." -#: wt-status.c:1252 +#: wt-status.c:1266 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1255 +#: wt-status.c:1269 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1266 +#: wt-status.c:1280 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1271 +#: wt-status.c:1285 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1274 +#: wt-status.c:1288 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1282 +#: wt-status.c:1296 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1295 +#: wt-status.c:1308 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1300 +#: wt-status.c:1313 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1314 +#: wt-status.c:1326 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1316 +#: wt-status.c:1328 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1318 +#: wt-status.c:1330 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1324 +#: wt-status.c:1337 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1328 +#: wt-status.c:1341 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -5142,134 +7355,134 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1333 +#: wt-status.c:1346 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1336 +#: wt-status.c:1349 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1340 +#: wt-status.c:1353 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1345 +#: wt-status.c:1358 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1348 +#: wt-status.c:1361 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1350 +#: wt-status.c:1363 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1360 +#: wt-status.c:1372 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1365 +#: wt-status.c:1377 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1368 +#: wt-status.c:1380 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1370 +#: wt-status.c:1382 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1379 +#: wt-status.c:1390 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1384 +#: wt-status.c:1395 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1387 +#: wt-status.c:1398 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1389 +#: wt-status.c:1400 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1400 +#: wt-status.c:1410 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1404 +#: wt-status.c:1414 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1407 +#: wt-status.c:1417 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1604 +#: wt-status.c:1617 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1610 +#: wt-status.c:1624 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1612 +#: wt-status.c:1626 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1617 +#: wt-status.c:1631 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1619 +#: wt-status.c:1633 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1622 +#: wt-status.c:1636 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1642 +#: wt-status.c:1653 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1643 +#: wt-status.c:1654 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1657 +#: wt-status.c:1668 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1659 +#: wt-status.c:1670 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1663 +#: wt-status.c:1674 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -5281,32 +7494,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1669 +#: wt-status.c:1680 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1671 +#: wt-status.c:1682 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1677 +#: wt-status.c:1688 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1682 +#: wt-status.c:1693 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1685 +#: wt-status.c:1696 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1688 +#: wt-status.c:1699 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -5315,209 +7528,200 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1691 +#: wt-status.c:1702 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1694 +#: wt-status.c:1705 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1697 wt-status.c:1702 +#: wt-status.c:1708 wt-status.c:1713 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1700 +#: wt-status.c:1711 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1704 +#: wt-status.c:1715 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1817 +#: wt-status.c:1828 msgid "No commits yet on " -msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào" +msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " -#: wt-status.c:1821 +#: wt-status.c:1832 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1852 +#: wt-status.c:1863 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:1854 wt-status.c:1862 +#: wt-status.c:1865 wt-status.c:1873 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1857 wt-status.c:1860 +#: wt-status.c:1868 wt-status.c:1871 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2366 +#: wt-status.c:2386 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2372 +#: wt-status.c:2392 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2374 +#: wt-status.c:2394 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:442 -#, c-format -msgid "failed to unlink '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" - -#: builtin/add.c:24 +#: builtin/add.c:25 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/add.c:83 +#: builtin/add.c:84 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:266 +#: builtin/add.c:89 builtin/commit.c:285 msgid "updating files failed" -msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" +msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:98 +#: builtin/add.c:99 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:173 +#: builtin/add.c:174 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:892 +#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:244 +#: builtin/add.c:245 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:248 +#: builtin/add.c:249 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:251 +#: builtin/add.c:252 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" -#: builtin/add.c:254 +#: builtin/add.c:255 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:256 +#: builtin/add.c:257 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:261 +#: builtin/add.c:262 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:269 +#: builtin/add.c:270 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:289 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:145 builtin/mv.c:123 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:212 builtin/push.c:557 -#: builtin/remote.c:1342 builtin/rm.c:240 builtin/send-pack.c:165 +#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:908 builtin/fetch.c:137 builtin/mv.c:124 +#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:214 builtin/push.c:560 +#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:292 +#: builtin/add.c:293 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:293 builtin/checkout.c:1135 builtin/reset.c:302 +#: builtin/add.c:294 builtin/checkout.c:1304 builtin/reset.c:306 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:294 +#: builtin/add.c:295 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:295 +#: builtin/add.c:296 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:296 +#: builtin/add.c:297 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:297 +#: builtin/add.c:298 msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)" msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)" -#: builtin/add.c:298 +#: builtin/add.c:299 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:299 +#: builtin/add.c:300 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:302 +#: builtin/add.c:303 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:304 +#: builtin/add.c:305 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:305 +#: builtin/add.c:306 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:306 +#: builtin/add.c:307 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:974 -msgid "(+/-)x" -msgstr "(+/-)x" - -#: builtin/add.c:307 builtin/update-index.c:975 +#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:991 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/add.c:309 +#: builtin/add.c:311 msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" -#: builtin/add.c:324 +#: builtin/add.c:326 #, c-format msgid "" "You've added another git repository inside your current repository.\n" @@ -5548,151 +7752,150 @@ msgstr "" "\n" "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." -#: builtin/add.c:352 +#: builtin/add.c:354 #, c-format msgid "adding embedded git repository: %s" msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" -#: builtin/add.c:370 +#: builtin/add.c:372 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:378 +#: builtin/add.c:380 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:416 +#: builtin/add.c:418 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:423 +#: builtin/add.c:425 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:427 +#: builtin/add.c:429 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" -#: builtin/add.c:442 +#: builtin/add.c:444 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:443 +#: builtin/add.c:445 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:448 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280 -#: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:325 -#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241 -#: builtin/rm.c:270 builtin/submodule--helper.c:328 -msgid "index file corrupt" -msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" - -#: builtin/am.c:414 +#: builtin/am.c:348 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" -#: builtin/am.c:498 +#: builtin/am.c:432 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" -#: builtin/am.c:539 +#: builtin/am.c:473 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/am.c:576 +#: builtin/am.c:510 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/am.c:602 +#: builtin/am.c:536 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/am.c:790 +#: builtin/am.c:724 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/am.c:855 +#: builtin/am.c:789 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/am.c:903 +#: builtin/am.c:837 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920 +#: builtin/am.c:842 builtin/am.c:854 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/am.c:915 +#: builtin/am.c:849 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/am.c:1008 +#: builtin/am.c:942 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:407 +#: builtin/am.c:947 builtin/clone.c:409 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:1018 +#: builtin/am.c:952 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:351 +#: builtin/am.c:1082 builtin/commit.c:371 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1162 +#: builtin/am.c:1096 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1163 +#: builtin/am.c:1097 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1164 +#: builtin/am.c:1098 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1271 +#: builtin/am.c:1181 +msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." +msgstr "" +"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " +"bị mất." + +#: builtin/am.c:1209 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." -#: builtin/am.c:1337 +#: builtin/am.c:1275 #, c-format msgid "invalid ident line: %.*s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1359 +#: builtin/am.c:1297 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/am.c:1554 +#: builtin/am.c:1493 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1556 +#: builtin/am.c:1495 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1575 +#: builtin/am.c:1514 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -5700,29 +7903,29 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1581 +#: builtin/am.c:1520 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1606 +#: builtin/am.c:1546 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1637 +#: builtin/am.c:1578 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687 +#: builtin/am.c:1624 builtin/am.c:1628 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1703 +#: builtin/am.c:1644 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" -"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" +"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối." -#: builtin/am.c:1708 +#: builtin/am.c:1649 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -5730,36 +7933,36 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1718 +#: builtin/am.c:1659 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1768 +#: builtin/am.c:1709 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879 +#: builtin/am.c:1749 builtin/am.c:1817 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1824 +#: builtin/am.c:1766 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1832 +#: builtin/am.c:1772 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1838 +#: builtin/am.c:1776 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1882 +#: builtin/am.c:1820 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -5770,7 +7973,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1889 +#: builtin/am.c:1827 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -5783,17 +7986,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324 -#: builtin/reset.c:332 +#: builtin/am.c:1934 builtin/am.c:1938 builtin/am.c:1950 builtin/reset.c:329 +#: builtin/reset.c:337 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." -msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." +msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:2048 +#: builtin/am.c:1986 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2083 +#: builtin/am.c:2030 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -5801,143 +8004,144 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2174 +#: builtin/am.c:2123 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2210 +#: builtin/am.c:2159 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2211 +#: builtin/am.c:2160 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2217 +#: builtin/am.c:2166 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2219 +#: builtin/am.c:2168 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2221 +#: builtin/am.c:2170 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57 -#: builtin/repack.c:192 +#: builtin/am.c:2171 builtin/init-db.c:486 builtin/prune-packed.c:58 +#: builtin/repack.c:306 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2224 +#: builtin/am.c:2173 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" -msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2227 +#: builtin/am.c:2176 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2229 +#: builtin/am.c:2178 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2231 +#: builtin/am.c:2180 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2233 +#: builtin/am.c:2182 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2235 +#: builtin/am.c:2184 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2238 +#: builtin/am.c:2187 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2241 +#: builtin/am.c:2190 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 -#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 -#: builtin/am.c:2270 +#: builtin/am.c:2192 builtin/am.c:2195 builtin/am.c:2198 builtin/am.c:2201 +#: builtin/am.c:2204 builtin/am.c:2207 builtin/am.c:2210 builtin/am.c:2213 +#: builtin/am.c:2219 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2260 builtin/commit.c:1332 builtin/fmt-merge-msg.c:665 -#: builtin/fmt-merge-msg.c:668 builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:208 -#: builtin/pull.c:150 builtin/pull.c:208 builtin/repack.c:201 -#: builtin/repack.c:205 builtin/repack.c:207 builtin/show-branch.c:631 -#: builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:383 parse-options.h:144 -#: parse-options.h:146 parse-options.h:258 +#: builtin/am.c:2209 builtin/commit.c:1343 builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:879 builtin/merge.c:240 +#: builtin/pull.c:152 builtin/pull.c:210 builtin/rebase.c:1062 +#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:321 builtin/repack.c:323 +#: builtin/show-branch.c:651 builtin/show-ref.c:171 builtin/tag.c:386 +#: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:266 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38 -#: builtin/replace.c:543 builtin/tag.c:419 builtin/verify-tag.c:39 +#: builtin/am.c:2215 builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/replace.c:544 builtin/tag.c:422 builtin/verify-tag.c:39 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2267 +#: builtin/am.c:2216 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2273 +#: builtin/am.c:2222 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2275 +#: builtin/am.c:2224 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2278 +#: builtin/am.c:2227 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2281 +#: builtin/am.c:2230 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2284 +#: builtin/am.c:2233 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2287 +#: builtin/am.c:2236 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." -#: builtin/am.c:2290 +#: builtin/am.c:2239 msgid "show the patch being applied." msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:2294 +#: builtin/am.c:2243 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2296 +#: builtin/am.c:2245 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1468 builtin/merge.c:239 -#: builtin/pull.c:183 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:399 +#: builtin/am.c:2247 builtin/commit.c:1486 builtin/merge.c:274 +#: builtin/pull.c:185 builtin/rebase.c:1106 builtin/rebase--interactive.c:185 +#: builtin/revert.c:114 builtin/tag.c:402 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2299 +#: builtin/am.c:2248 builtin/rebase.c:1107 builtin/rebase--interactive.c:186 msgid "GPG-sign commits" -msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" +msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2302 +#: builtin/am.c:2251 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2320 +#: builtin/am.c:2269 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -5945,16 +8149,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2327 +#: builtin/am.c:2276 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2342 +#: builtin/am.c:2291 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2366 +#: builtin/am.c:2315 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -5963,7 +8167,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2372 +#: builtin/am.c:2321 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." @@ -5984,224 +8188,433 @@ msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" -#: builtin/archive.c:58 +#: builtin/archive.c:61 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush" -#: builtin/archive.c:61 +#: builtin/archive.c:64 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" -#: builtin/archive.c:64 +#: builtin/archive.c:65 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" -#: builtin/archive.c:68 +#: builtin/archive.c:69 msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" -#: builtin/bisect--helper.c:12 +#: builtin/bisect--helper.c:22 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" -#: builtin/bisect--helper.c:13 +#: builtin/bisect--helper.c:23 msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>" -#: builtin/bisect--helper.c:14 +#: builtin/bisect--helper.c:24 msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state" msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state" -#: builtin/bisect--helper.c:46 +#: builtin/bisect--helper.c:25 +msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]" + +#: builtin/bisect--helper.c:26 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> " +"<bad_term>" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> " +"<lúc_đúng>" + +#: builtin/bisect--helper.c:27 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> " +"<bad_term>" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> " +"<lúc_đúng>" + +#: builtin/bisect--helper.c:28 +msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]" +msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]" + +#: builtin/bisect--helper.c:29 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" +"term-new]" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --" +"term-new]" + +#: builtin/bisect--helper.c:30 +msgid "" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" +"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]" +msgstr "" +"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}" +"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [<đường/dẫn>…]" + +#: builtin/bisect--helper.c:86 #, c-format msgid "'%s' is not a valid term" -msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ." +msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ" -#: builtin/bisect--helper.c:50 +#: builtin/bisect--helper.c:90 #, c-format msgid "can't use the builtin command '%s' as a term" msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ" -#: builtin/bisect--helper.c:60 +#: builtin/bisect--helper.c:100 #, c-format msgid "can't change the meaning of the term '%s'" msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”" -#: builtin/bisect--helper.c:71 +#: builtin/bisect--helper.c:111 msgid "please use two different terms" msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" -#: builtin/bisect--helper.c:78 +#: builtin/bisect--helper.c:118 msgid "could not open the file BISECT_TERMS" msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS" -#: builtin/bisect--helper.c:120 +#: builtin/bisect--helper.c:155 +#, c-format +msgid "We are not bisecting.\n" +msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n" + +#: builtin/bisect--helper.c:163 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid commit" +msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ" + +#: builtin/bisect--helper.c:174 +#, c-format +msgid "" +"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'." +msgstr "" +"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-" +"chuyển-giao>”." + +#: builtin/bisect--helper.c:215 +#, c-format +msgid "Bad bisect_write argument: %s" +msgstr "Đối số bisect_write sai: %s" + +#: builtin/bisect--helper.c:220 +#, c-format +msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'" +msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:232 +#, c-format +msgid "couldn't open the file '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:258 +#, c-format +msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect" +msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s" + +#: builtin/bisect--helper.c:285 +#, c-format +msgid "" +"You need to give me at least one %s and %s revision.\n" +"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." +msgstr "" +"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n" +"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó." + +#: builtin/bisect--helper.c:289 +#, c-format +msgid "" +"You need to start by \"git bisect start\".\n" +"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n" +"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that." +msgstr "" +"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" +"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n" +"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng." + +#: builtin/bisect--helper.c:321 +#, c-format +msgid "bisecting only with a %s commit" +msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#. +#: builtin/bisect--helper.c:329 +msgid "Are you sure [Y/n]? " +msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " + +#: builtin/bisect--helper.c:376 +msgid "no terms defined" +msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" + +#: builtin/bisect--helper.c:379 +#, c-format +msgid "" +"Your current terms are %s for the old state\n" +"and %s for the new state.\n" +msgstr "" +"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n" +"và %s cho tình trạng mới.\n" + +#: builtin/bisect--helper.c:389 +#, c-format +msgid "" +"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n" +"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." +msgstr "" +"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n" +"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." + +#: builtin/bisect--helper.c:475 +#, c-format +msgid "unrecognized option: '%s'" +msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”" + +#: builtin/bisect--helper.c:479 +#, c-format +msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" +msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" + +#: builtin/bisect--helper.c:511 +msgid "bad HEAD - I need a HEAD" +msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD" + +#: builtin/bisect--helper.c:526 +#, c-format +msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'." +msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"." + +#: builtin/bisect--helper.c:547 +msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" +msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" + +#: builtin/bisect--helper.c:550 +msgid "bad HEAD - strange symbolic ref" +msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ" + +#: builtin/bisect--helper.c:627 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" -#: builtin/bisect--helper.c:122 +#: builtin/bisect--helper.c:629 msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS" msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS" -#: builtin/bisect--helper.c:124 +#: builtin/bisect--helper.c:631 msgid "cleanup the bisection state" msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước" -#: builtin/bisect--helper.c:126 +#: builtin/bisect--helper.c:633 msgid "check for expected revs" msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng" -#: builtin/bisect--helper.c:128 +#: builtin/bisect--helper.c:635 +msgid "reset the bisection state" +msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:637 +msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG" +msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG" + +#: builtin/bisect--helper.c:639 +msgid "check and set terms in a bisection state" +msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:641 +msgid "check whether bad or good terms exist" +msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không" + +#: builtin/bisect--helper.c:643 +msgid "print out the bisect terms" +msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:645 +msgid "start the bisect session" +msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước" + +#: builtin/bisect--helper.c:647 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" -#: builtin/bisect--helper.c:143 +#: builtin/bisect--helper.c:649 +msgid "no log for BISECT_WRITE" +msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE" + +#: builtin/bisect--helper.c:666 msgid "--write-terms requires two arguments" msgstr "--write-terms cần hai tham số" -#: builtin/bisect--helper.c:147 +#: builtin/bisect--helper.c:670 msgid "--bisect-clean-state requires no arguments" msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số" -#: builtin/blame.c:29 +#: builtin/bisect--helper.c:677 +msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit" +msgstr "" +"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao" + +#: builtin/bisect--helper.c:681 +msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments" +msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:687 +msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments" +msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:693 +msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments" +msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" + +#: builtin/bisect--helper.c:699 +msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" +msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" + +#: builtin/blame.c:31 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" -#: builtin/blame.c:34 +#: builtin/blame.c:36 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:404 +#: builtin/blame.c:406 #, c-format msgid "expecting a color: %s" msgstr "cần một màu: %s" -#: builtin/blame.c:411 +#: builtin/blame.c:413 msgid "must end with a color" msgstr "phải kết thúc bằng một màu" -#: builtin/blame.c:697 +#: builtin/blame.c:700 #, c-format msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" -#: builtin/blame.c:715 +#: builtin/blame.c:718 msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" -#: builtin/blame.c:786 +#: builtin/blame.c:793 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:787 +#: builtin/blame.c:794 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:788 +#: builtin/blame.c:795 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:789 +#: builtin/blame.c:796 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:790 +#: builtin/blame.c:797 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/blame.c:791 +#: builtin/blame.c:798 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:792 +#: builtin/blame.c:799 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:793 +#: builtin/blame.c:800 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:794 +#: builtin/blame.c:801 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:795 +#: builtin/blame.c:802 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:796 +#: builtin/blame.c:803 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:797 +#: builtin/blame.c:804 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:798 +#: builtin/blame.c:805 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:799 +#: builtin/blame.c:806 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:800 +#: builtin/blame.c:807 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:801 +#: builtin/blame.c:808 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:802 +#: builtin/blame.c:809 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" -#: builtin/blame.c:803 +#: builtin/blame.c:810 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng màu theo tuổi" -#: builtin/blame.c:810 +#: builtin/blame.c:817 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" -#: builtin/blame.c:812 +#: builtin/blame.c:819 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:813 +#: builtin/blame.c:820 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:814 +#: builtin/blame.c:821 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:815 builtin/blame.c:816 +#: builtin/blame.c:822 builtin/blame.c:823 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:815 +#: builtin/blame.c:822 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:816 +#: builtin/blame.c:823 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:817 +#: builtin/blame.c:824 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:817 +#: builtin/blame.c:824 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" -#: builtin/blame.c:866 +#: builtin/blame.c:875 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" @@ -6214,49 +8627,49 @@ msgstr "" #. your language may need more or fewer display #. columns. #. -#: builtin/blame.c:917 +#: builtin/blame.c:926 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:1003 +#: builtin/blame.c:1018 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" -#: builtin/blame.c:1049 +#: builtin/blame.c:1064 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" -#: builtin/branch.c:27 +#: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -#: builtin/branch.c:28 +#: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" -#: builtin/branch.c:29 +#: builtin/branch.c:31 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" -#: builtin/branch.c:30 +#: builtin/branch.c:32 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:31 +#: builtin/branch.c:33 msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:32 +#: builtin/branch.c:34 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]" -#: builtin/branch.c:33 +#: builtin/branch.c:35 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]" -#: builtin/branch.c:146 +#: builtin/branch.c:151 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" @@ -6265,7 +8678,7 @@ msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:150 +#: builtin/branch.c:155 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" @@ -6274,12 +8687,12 @@ msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:164 +#: builtin/branch.c:169 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" -#: builtin/branch.c:168 +#: builtin/branch.c:173 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" @@ -6288,112 +8701,112 @@ msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:181 +#: builtin/branch.c:186 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:212 +#: builtin/branch.c:217 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:218 +#: builtin/branch.c:223 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:232 +#: builtin/branch.c:237 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" -#: builtin/branch.c:247 +#: builtin/branch.c:252 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:248 +#: builtin/branch.c:253 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:263 +#: builtin/branch.c:268 #, c-format msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" -#: builtin/branch.c:264 +#: builtin/branch.c:269 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:271 +#: builtin/branch.c:276 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:272 +#: builtin/branch.c:277 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:416 builtin/tag.c:58 +#: builtin/branch.c:421 builtin/tag.c:59 msgid "unable to parse format string" msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng" -#: builtin/branch.c:453 +#: builtin/branch.c:458 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" -#: builtin/branch.c:457 +#: builtin/branch.c:462 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" -#: builtin/branch.c:474 +#: builtin/branch.c:479 msgid "cannot copy the current branch while not on any." msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:476 +#: builtin/branch.c:481 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:487 +#: builtin/branch.c:492 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:514 +#: builtin/branch.c:519 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:516 +#: builtin/branch.c:521 msgid "Branch copy failed" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh" -#: builtin/branch.c:520 +#: builtin/branch.c:525 #, c-format msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'" msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”" -#: builtin/branch.c:523 +#: builtin/branch.c:528 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:529 +#: builtin/branch.c:534 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:538 +#: builtin/branch.c:543 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:540 +#: builtin/branch.c:545 msgid "Branch is copied, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:556 +#: builtin/branch.c:561 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" @@ -6404,186 +8817,186 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:589 +#: builtin/branch.c:594 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:591 +#: builtin/branch.c:596 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:592 +#: builtin/branch.c:597 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:593 +#: builtin/branch.c:598 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:595 +#: builtin/branch.c:600 msgid "do not use" msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:597 +#: builtin/branch.c:602 builtin/rebase--interactive.c:182 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:597 +#: builtin/branch.c:602 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:598 +#: builtin/branch.c:603 msgid "Unset the upstream info" msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:599 +#: builtin/branch.c:604 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:600 +#: builtin/branch.c:605 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:602 builtin/branch.c:604 +#: builtin/branch.c:607 builtin/branch.c:609 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:603 builtin/branch.c:605 +#: builtin/branch.c:608 builtin/branch.c:610 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:608 +#: builtin/branch.c:613 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:609 +#: builtin/branch.c:614 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:611 +#: builtin/branch.c:616 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:612 +#: builtin/branch.c:617 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:613 +#: builtin/branch.c:618 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:614 +#: builtin/branch.c:619 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:615 +#: builtin/branch.c:620 msgid "copy a branch and its reflog" msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:616 +#: builtin/branch.c:621 msgid "copy a branch, even if target exists" msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:617 +#: builtin/branch.c:622 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:618 +#: builtin/branch.c:623 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:620 +#: builtin/branch.c:625 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:621 +#: builtin/branch.c:626 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:622 +#: builtin/branch.c:627 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:623 +#: builtin/branch.c:628 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:624 +#: builtin/branch.c:629 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70 -#: builtin/tag.c:412 +#: builtin/branch.c:630 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/ls-remote.c:70 +#: builtin/tag.c:415 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/branch.c:626 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71 -#: builtin/tag.c:413 +#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/ls-remote.c:71 +#: builtin/tag.c:416 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" -#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408 -#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574 -#: builtin/tag.c:415 +#: builtin/branch.c:633 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:415 +#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584 +#: builtin/tag.c:418 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:629 +#: builtin/branch.c:634 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:631 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:422 +#: builtin/branch.c:636 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:425 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:632 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:420 +#: builtin/branch.c:637 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:423 #: builtin/verify-tag.c:39 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:655 builtin/clone.c:737 +#: builtin/branch.c:660 builtin/clone.c:746 msgid "HEAD not found below refs/heads!" -msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" +msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:678 +#: builtin/branch.c:683 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:693 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:754 +#: builtin/branch.c:698 builtin/branch.c:749 builtin/branch.c:758 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:721 +#: builtin/branch.c:725 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:726 +#: builtin/branch.c:730 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:733 +#: builtin/branch.c:737 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:736 +#: builtin/branch.c:740 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:751 +#: builtin/branch.c:755 msgid "too many branches for a copy operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép" -#: builtin/branch.c:760 +#: builtin/branch.c:764 msgid "too many arguments for a rename operation" msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:765 +#: builtin/branch.c:769 msgid "too many arguments to set new upstream" msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:769 +#: builtin/branch.c:773 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -6591,25 +9004,25 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:772 builtin/branch.c:794 builtin/branch.c:810 +#: builtin/branch.c:776 builtin/branch.c:799 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:776 +#: builtin/branch.c:780 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:788 +#: builtin/branch.c:793 msgid "too many arguments to unset upstream" msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:792 +#: builtin/branch.c:797 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:798 +#: builtin/branch.c:803 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" @@ -6641,7 +9054,7 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:525 +#: builtin/cat-file.c:593 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" @@ -6649,7 +9062,7 @@ msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:526 +#: builtin/cat-file.c:594 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" @@ -6657,124 +9070,133 @@ msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" -#: builtin/cat-file.c:563 +#: builtin/cat-file.c:615 +msgid "only one batch option may be specified" +msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" + +#: builtin/cat-file.c:633 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:564 +#: builtin/cat-file.c:634 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:565 +#: builtin/cat-file.c:635 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:567 +#: builtin/cat-file.c:637 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:568 +#: builtin/cat-file.c:638 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:570 +#: builtin/cat-file.c:640 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:572 +#: builtin/cat-file.c:642 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:573 git-submodule.sh:894 +#: builtin/cat-file.c:643 git-submodule.sh:860 msgid "blob" msgstr "blob" -#: builtin/cat-file.c:574 +#: builtin/cat-file.c:644 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" -#: builtin/cat-file.c:576 +#: builtin/cat-file.c:646 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" -#: builtin/cat-file.c:577 +#: builtin/cat-file.c:647 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" -#: builtin/cat-file.c:579 +#: builtin/cat-file.c:649 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:582 +#: builtin/cat-file.c:653 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:585 +#: builtin/cat-file.c:657 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" -#: builtin/cat-file.c:587 +#: builtin/cat-file.c:659 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" -#: builtin/check-attr.c:12 +#: builtin/cat-file.c:661 +msgid "do not order --batch-all-objects output" +msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" + +#: builtin/check-attr.c:13 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" -#: builtin/check-attr.c:13 +#: builtin/check-attr.c:14 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" -#: builtin/check-attr.c:20 +#: builtin/check-attr.c:21 msgid "report all attributes set on file" msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" -#: builtin/check-attr.c:21 +#: builtin/check-attr.c:22 msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" -#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100 +#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26 +#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27 msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1113 builtin/gc.c:500 +#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1280 builtin/gc.c:517 +#: builtin/worktree.c:496 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" -#: builtin/check-ignore.c:28 +#: builtin/check-ignore.c:29 msgid "show non-matching input paths" msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" -#: builtin/check-ignore.c:30 +#: builtin/check-ignore.c:31 msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" -#: builtin/check-ignore.c:159 +#: builtin/check-ignore.c:160 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:162 +#: builtin/check-ignore.c:163 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:164 +#: builtin/check-ignore.c:165 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" -#: builtin/check-ignore.c:168 +#: builtin/check-ignore.c:169 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" -#: builtin/check-ignore.c:170 +#: builtin/check-ignore.c:171 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" -#: builtin/check-ignore.c:173 +#: builtin/check-ignore.c:174 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" @@ -6795,166 +9217,184 @@ msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" -#: builtin/checkout-index.c:128 +#: builtin/checkout-index.c:131 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/checkout-index.c:143 +#: builtin/checkout-index.c:148 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" -#: builtin/checkout-index.c:159 +#: builtin/checkout-index.c:164 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:160 +#: builtin/checkout-index.c:165 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" -#: builtin/checkout-index.c:162 +#: builtin/checkout-index.c:167 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:164 +#: builtin/checkout-index.c:169 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" -#: builtin/checkout-index.c:166 +#: builtin/checkout-index.c:171 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/checkout-index.c:170 +#: builtin/checkout-index.c:175 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/checkout-index.c:172 +#: builtin/checkout-index.c:177 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" -#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31 -#: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1219 -#: builtin/submodule--helper.c:1227 builtin/submodule--helper.c:1591 -#: builtin/worktree.c:610 +#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 +#: builtin/submodule--helper.c:1372 builtin/submodule--helper.c:1375 +#: builtin/submodule--helper.c:1383 builtin/submodule--helper.c:1857 +#: builtin/worktree.c:669 msgid "string" msgstr "chuỗi" -#: builtin/checkout-index.c:174 +#: builtin/checkout-index.c:179 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" -#: builtin/checkout-index.c:176 +#: builtin/checkout-index.c:181 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" -#: builtin/checkout.c:27 +#: builtin/checkout.c:32 msgid "git checkout [<options>] <branch>" msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" -#: builtin/checkout.c:28 +#: builtin/checkout.c:33 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169 +#: builtin/checkout.c:147 builtin/checkout.c:181 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171 +#: builtin/checkout.c:149 builtin/checkout.c:183 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:154 +#: builtin/checkout.c:165 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:198 +#: builtin/checkout.c:210 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:215 +#: builtin/checkout.c:228 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:231 +#: builtin/checkout.c:244 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259 -#: builtin/checkout.c:262 +#: builtin/checkout.c:267 builtin/checkout.c:270 builtin/checkout.c:273 +#: builtin/checkout.c:276 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268 +#: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:282 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:271 +#: builtin/checkout.c:285 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347 +#: builtin/checkout.c:354 builtin/checkout.c:361 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:506 +#: builtin/checkout.c:397 +#, c-format +msgid "Recreated %d merge conflict" +msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" +msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:402 +#, c-format +msgid "Updated %d path from %s" +msgid_plural "Updated %d paths from %s" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" + +#: builtin/checkout.c:409 +#, c-format +msgid "Updated %d path from the index" +msgid_plural "Updated %d paths from the index" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" + +#: builtin/checkout.c:645 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:643 +#: builtin/checkout.c:782 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:684 +#: builtin/checkout.c:824 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:688 builtin/clone.c:691 +#: builtin/checkout.c:828 builtin/clone.c:699 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:692 +#: builtin/checkout.c:832 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:695 +#: builtin/checkout.c:835 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:699 +#: builtin/checkout.c:839 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:701 builtin/checkout.c:1046 +#: builtin/checkout.c:841 builtin/checkout.c:1212 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:703 +#: builtin/checkout.c:843 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:754 +#: builtin/checkout.c:894 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:760 +#: builtin/checkout.c:900 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -6973,7 +9413,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:779 +#: builtin/checkout.c:919 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -6994,164 +9434,173 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:811 +#: builtin/checkout.c:951 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:815 +#: builtin/checkout.c:955 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1041 +#: builtin/checkout.c:983 builtin/checkout.c:1207 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:947 +#: builtin/checkout.c:1104 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:987 builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:389 +#: builtin/checkout.c:1140 +#, c-format +msgid "" +"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n" +"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate" +msgstr "" +"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" +"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" + +#: builtin/checkout.c:1153 builtin/worktree.c:290 builtin/worktree.c:445 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1016 +#: builtin/checkout.c:1182 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1055 +#: builtin/checkout.c:1221 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1058 builtin/checkout.c:1062 +#: builtin/checkout.c:1224 builtin/checkout.c:1228 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1066 builtin/checkout.c:1069 builtin/checkout.c:1074 -#: builtin/checkout.c:1077 +#: builtin/checkout.c:1232 builtin/checkout.c:1235 builtin/checkout.c:1240 +#: builtin/checkout.c:1243 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1082 +#: builtin/checkout.c:1248 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1114 builtin/checkout.c:1116 builtin/clone.c:118 -#: builtin/remote.c:167 builtin/remote.c:169 builtin/worktree.c:433 -#: builtin/worktree.c:435 +#: builtin/checkout.c:1281 builtin/checkout.c:1283 builtin/clone.c:120 +#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:489 +#: builtin/worktree.c:491 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1115 +#: builtin/checkout.c:1282 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1117 +#: builtin/checkout.c:1284 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1118 +#: builtin/checkout.c:1285 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1119 builtin/worktree.c:437 +#: builtin/checkout.c:1286 builtin/worktree.c:493 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1120 +#: builtin/checkout.c:1287 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1122 +#: builtin/checkout.c:1289 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1122 +#: builtin/checkout.c:1289 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1123 +#: builtin/checkout.c:1291 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1125 +#: builtin/checkout.c:1294 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1127 +#: builtin/checkout.c:1296 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1129 +#: builtin/checkout.c:1298 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1131 builtin/merge.c:241 +#: builtin/checkout.c:1300 builtin/merge.c:276 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1133 builtin/log.c:1499 parse-options.h:264 +#: builtin/checkout.c:1302 builtin/log.c:1586 parse-options.h:272 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1134 +#: builtin/checkout.c:1303 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1137 +#: builtin/checkout.c:1306 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1139 -msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" -msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" +#: builtin/checkout.c:1308 +msgid "do not second guess 'git checkout <no-such-branch>'" +msgstr "đừng gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1141 +#: builtin/checkout.c:1310 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1145 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:149 -#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:128 builtin/push.c:572 +#: builtin/checkout.c:1314 builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:141 +#: builtin/merge.c:273 builtin/pull.c:130 builtin/push.c:575 #: builtin/send-pack.c:174 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1175 +#: builtin/checkout.c:1345 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1192 +#: builtin/checkout.c:1362 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1197 -msgid "Missing branch name; try -b" -msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" +#: builtin/checkout.c:1367 +msgid "missing branch name; try -b" +msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1233 +#: builtin/checkout.c:1404 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1240 +#: builtin/checkout.c:1411 #, c-format msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " "từ đó" -#: builtin/checkout.c:1244 +#: builtin/checkout.c:1415 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1248 +#: builtin/checkout.c:1419 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -7159,38 +9608,68 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/clean.c:26 +#: builtin/checkout.c:1439 +#, c-format +msgid "" +"'%s' matched more than one remote tracking branch.\n" +"We found %d remotes with a reference that matched. So we fell back\n" +"on trying to resolve the argument as a path, but failed there too!\n" +"\n" +"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n" +"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/<name>\n" +"\n" +"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n" +"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n" +"checkout.defaultRemote=origin in your config." +msgstr "" +"“%s” khớp hơn một nhánh máy chủ được theo dõi.\n" +"Chúng tôi tìm thấy %d máy chủ với một tham chiếu khớp. Do đó chúng tôi cố " +"để\n" +"phân giải tham số như là một đường dẫn, nhưng cũng gặp lỗi!\n" +"\n" +"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n" +"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n" +"\n" +" git checkout --track origin/<tên>\n" +"\n" +"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một náy chủ ưa thích\n" +"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" +"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." + +#: builtin/clean.c:28 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." msgstr "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" -#: builtin/clean.c:30 +#: builtin/clean.c:32 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:31 +#: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:32 +#: builtin/clean.c:34 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:33 +#: builtin/clean.c:35 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:34 +#: builtin/clean.c:36 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:579 +#: builtin/clean.c:299 git-add--interactive.perl:579 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -7203,7 +9682,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:588 +#: builtin/clean.c:303 git-add--interactive.perl:588 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -7224,38 +9703,38 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:554 +#: builtin/clean.c:519 git-add--interactive.perl:554 #: git-add--interactive.perl:559 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" -#: builtin/clean.c:664 +#: builtin/clean.c:661 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:701 +#: builtin/clean.c:698 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:722 +#: builtin/clean.c:719 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:763 +#: builtin/clean.c:760 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1717 +#: builtin/clean.c:785 git-add--interactive.perl:1717 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" -#: builtin/clean.c:796 +#: builtin/clean.c:793 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -7273,63 +9752,63 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1793 +#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1793 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1790 +#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1790 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:832 +#: builtin/clean.c:829 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:848 +#: builtin/clean.c:845 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:910 +#: builtin/clean.c:907 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:912 +#: builtin/clean.c:909 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:913 +#: builtin/clean.c:910 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:915 +#: builtin/clean.c:912 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535 -#: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159 -#: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399 -#: builtin/show-ref.c:176 +#: builtin/clean.c:913 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548 +#: builtin/grep.c:897 builtin/log.c:167 builtin/log.c:169 +#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:415 builtin/name-rev.c:417 +#: builtin/show-ref.c:178 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:917 +#: builtin/clean.c:914 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:918 +#: builtin/clean.c:915 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:920 +#: builtin/clean.c:917 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:938 +#: builtin/clean.c:935 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:942 +#: builtin/clean.c:939 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -7337,7 +9816,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:945 +#: builtin/clean.c:942 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -7345,148 +9824,148 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clone.c:42 +#: builtin/clone.c:44 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:87 +#: builtin/clone.c:89 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:88 builtin/clone.c:90 builtin/init-db.c:479 +#: builtin/clone.c:90 builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:481 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:92 +#: builtin/clone.c:94 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:94 +#: builtin/clone.c:96 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:96 +#: builtin/clone.c:98 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:98 +#: builtin/clone.c:100 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104 +#: builtin/clone.c:102 builtin/clone.c:106 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" -#: builtin/clone.c:100 builtin/clone.c:104 +#: builtin/clone.c:102 builtin/clone.c:106 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:107 +#: builtin/clone.c:109 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:476 +#: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:478 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:109 builtin/init-db.c:477 +#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:479 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:111 builtin/clone.c:113 builtin/submodule--helper.c:1223 -#: builtin/submodule--helper.c:1594 +#: builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1379 +#: builtin/submodule--helper.c:1860 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1225 -#: builtin/submodule--helper.c:1596 +#: builtin/clone.c:117 builtin/submodule--helper.c:1381 +#: builtin/submodule--helper.c:1862 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:116 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44 -#: builtin/pack-objects.c:3166 builtin/repack.c:213 +#: builtin/clone.c:118 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 +#: builtin/pack-objects.c:3303 builtin/repack.c:329 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:117 +#: builtin/clone.c:119 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:119 +#: builtin/clone.c:121 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:121 +#: builtin/clone.c:123 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:150 builtin/grep.c:813 -#: builtin/pull.c:216 +#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:142 builtin/grep.c:836 +#: builtin/pull.c:218 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:123 +#: builtin/clone.c:125 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:152 builtin/pack-objects.c:3157 -#: parse-options.h:154 +#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:144 builtin/pack-objects.c:3292 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/clone.c:125 +#: builtin/clone.c:127 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:154 +#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:146 builtin/fetch.c:169 +#: builtin/rebase.c:1039 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:155 +#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:147 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:129 +#: builtin/clone.c:131 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:131 +#: builtin/clone.c:133 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " "theo chúng nữa" -#: builtin/clone.c:133 +#: builtin/clone.c:135 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:134 builtin/init-db.c:485 +#: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:487 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:135 builtin/init-db.c:486 +#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:488 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:136 +#: builtin/clone.c:138 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:137 +#: builtin/clone.c:139 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:229 -#: builtin/push.c:583 +#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:231 +#: builtin/push.c:586 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:140 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:232 -#: builtin/push.c:585 +#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:167 builtin/pull.c:234 +#: builtin/push.c:588 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:278 +#: builtin/clone.c:280 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -7494,42 +9973,47 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:331 +#: builtin/clone.c:333 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:403 +#: builtin/clone.c:405 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: builtin/clone.c:411 +#: builtin/clone.c:413 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:425 +#: builtin/clone.c:427 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:447 +#: builtin/clone.c:444 +#, c-format +msgid "failed to unlink '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" + +#: builtin/clone.c:449 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:451 +#: builtin/clone.c:453 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:477 +#: builtin/clone.c:479 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:491 +#: builtin/clone.c:493 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -7539,99 +10023,95 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:568 +#: builtin/clone.c:570 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:663 -msgid "remote did not send all necessary objects" -msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" - -#: builtin/clone.c:679 +#: builtin/clone.c:687 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:728 +#: builtin/clone.c:737 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:758 +#: builtin/clone.c:768 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:803 +#: builtin/clone.c:813 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:866 +#: builtin/clone.c:876 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:868 +#: builtin/clone.c:878 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:907 builtin/receive-pack.c:1947 +#: builtin/clone.c:918 builtin/receive-pack.c:1941 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:911 +#: builtin/clone.c:922 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:924 +#: builtin/clone.c:935 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:927 +#: builtin/clone.c:938 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:940 +#: builtin/clone.c:951 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:946 builtin/fetch.c:1460 +#: builtin/clone.c:957 builtin/fetch.c:1608 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:956 +#: builtin/clone.c:967 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:966 +#: builtin/clone.c:977 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:981 builtin/clone.c:1002 builtin/difftool.c:270 -#: builtin/worktree.c:246 builtin/worktree.c:276 +#: builtin/clone.c:992 builtin/clone.c:1013 builtin/difftool.c:272 +#: builtin/worktree.c:296 builtin/worktree.c:326 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:986 +#: builtin/clone.c:997 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:1006 +#: builtin/clone.c:1017 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1008 +#: builtin/clone.c:1019 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1032 +#: builtin/clone.c:1043 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -7639,41 +10119,41 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1093 +#: builtin/clone.c:1104 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1095 +#: builtin/clone.c:1106 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1097 +#: builtin/clone.c:1108 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1099 +#: builtin/clone.c:1110 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1102 +#: builtin/clone.c:1113 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1107 +#: builtin/clone.c:1118 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177 +#: builtin/clone.c:1192 builtin/clone.c:1200 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1180 +#: builtin/clone.c:1203 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -7709,15 +10189,15 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" -#: builtin/commit.c:37 +#: builtin/commit.c:41 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:42 +#: builtin/commit.c:46 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:47 +#: builtin/commit.c:51 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" @@ -7730,7 +10210,7 @@ msgstr "" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" -#: builtin/commit.c:52 +#: builtin/commit.c:56 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" @@ -7745,11 +10225,11 @@ msgstr "" " git commit --allow-empty\n" "\n" -#: builtin/commit.c:59 +#: builtin/commit.c:63 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" -#: builtin/commit.c:62 +#: builtin/commit.c:66 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" @@ -7765,63 +10245,63 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:293 +#: builtin/commit.c:312 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:334 +#: builtin/commit.c:353 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:340 +#: builtin/commit.c:359 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:353 +#: builtin/commit.c:373 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:355 +#: builtin/commit.c:375 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:380 builtin/commit.c:403 builtin/commit.c:449 +#: builtin/commit.c:400 builtin/commit.c:423 builtin/commit.c:469 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:432 +#: builtin/commit.c:452 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:434 +#: builtin/commit.c:454 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:442 +#: builtin/commit.c:462 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:461 +#: builtin/commit.c:481 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:558 +#: builtin/commit.c:579 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:560 +#: builtin/commit.c:581 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:579 +#: builtin/commit.c:600 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:631 +#: builtin/commit.c:652 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -7829,38 +10309,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:668 builtin/commit.c:701 builtin/commit.c:1029 +#: builtin/commit.c:689 builtin/commit.c:722 builtin/commit.c:1052 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:680 builtin/shortlog.c:316 +#: builtin/commit.c:701 builtin/shortlog.c:319 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:682 +#: builtin/commit.c:703 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:686 +#: builtin/commit.c:707 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:715 builtin/commit.c:723 +#: builtin/commit.c:736 builtin/commit.c:744 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:720 +#: builtin/commit.c:741 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:774 +#: builtin/commit.c:795 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:792 +#: builtin/commit.c:813 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7875,7 +10355,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:797 +#: builtin/commit.c:818 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7890,7 +10370,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:810 +#: builtin/commit.c:831 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -7901,7 +10381,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:818 +#: builtin/commit.c:839 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -7913,156 +10393,156 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:835 +#: builtin/commit.c:856 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:843 +#: builtin/commit.c:864 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:850 +#: builtin/commit.c:871 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:867 +#: builtin/commit.c:889 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:933 +#: builtin/commit.c:956 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:947 builtin/tag.c:257 +#: builtin/commit.c:970 builtin/tag.c:258 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:991 +#: builtin/commit.c:1014 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1005 +#: builtin/commit.c:1028 #, c-format msgid "Invalid ignored mode '%s'" msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1019 builtin/commit.c:1269 +#: builtin/commit.c:1042 builtin/commit.c:1279 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1057 +#: builtin/commit.c:1080 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1090 +#: builtin/commit.c:1113 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1099 +#: builtin/commit.c:1122 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1102 +#: builtin/commit.c:1125 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1104 +#: builtin/commit.c:1127 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1107 +#: builtin/commit.c:1130 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1117 +#: builtin/commit.c:1140 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." -msgstr "" -"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" +msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1119 +#: builtin/commit.c:1142 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F." -#: builtin/commit.c:1127 +#: builtin/commit.c:1150 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1144 +#: builtin/commit.c:1167 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1146 +#: builtin/commit.c:1169 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1160 builtin/tag.c:543 +#: builtin/commit.c:1183 builtin/tag.c:546 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1165 +#: builtin/commit.c:1188 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1303 builtin/commit.c:1480 +#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1498 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1305 builtin/commit.c:1482 +#: builtin/commit.c:1316 builtin/commit.c:1500 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1307 +#: builtin/commit.c:1318 msgid "show stash information" msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" -#: builtin/commit.c:1309 builtin/commit.c:1484 +#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1502 msgid "compute full ahead/behind values" msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" -#: builtin/commit.c:1311 +#: builtin/commit.c:1322 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1311 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:558 -#: builtin/worktree.c:581 +#: builtin/commit.c:1322 builtin/commit.c:1504 builtin/push.c:561 +#: builtin/worktree.c:640 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1314 builtin/commit.c:1488 +#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1506 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1317 builtin/commit.c:1491 +#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1509 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1319 builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1494 -#: builtin/fast-export.c:1001 builtin/fast-export.c:1004 builtin/tag.c:397 +#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1512 +#: builtin/fast-export.c:1085 builtin/fast-export.c:1088 builtin/rebase.c:1118 +#: builtin/tag.c:400 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1320 builtin/commit.c:1494 +#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1512 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1324 +#: builtin/commit.c:1335 msgid "" "show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: " "traditional)" @@ -8070,11 +10550,11 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1326 parse-options.h:167 +#: builtin/commit.c:1337 parse-options.h:164 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1327 +#: builtin/commit.c:1338 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -8082,419 +10562,469 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1329 +#: builtin/commit.c:1340 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1330 +#: builtin/commit.c:1341 msgid "do not detect renames" msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" -#: builtin/commit.c:1332 +#: builtin/commit.c:1343 msgid "detect renames, optionally set similarity index" msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" -#: builtin/commit.c:1352 +#: builtin/commit.c:1363 msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" "Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" -#: builtin/commit.c:1450 +#: builtin/commit.c:1468 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1451 +#: builtin/commit.c:1469 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1453 +#: builtin/commit.c:1471 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1454 builtin/tag.c:394 +#: builtin/commit.c:1472 builtin/merge.c:264 builtin/tag.c:397 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1455 +#: builtin/commit.c:1473 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1455 +#: builtin/commit.c:1473 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1456 builtin/gc.c:501 +#: builtin/commit.c:1474 builtin/gc.c:518 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1456 +#: builtin/commit.c:1474 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1457 builtin/merge.c:228 builtin/notes.c:402 -#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:392 +#: builtin/commit.c:1475 builtin/merge.c:260 builtin/notes.c:409 +#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:395 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1457 +#: builtin/commit.c:1475 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1458 builtin/commit.c:1459 builtin/commit.c:1460 -#: builtin/commit.c:1461 parse-options.h:270 ref-filter.h:92 +#: builtin/commit.c:1476 builtin/commit.c:1477 builtin/commit.c:1478 +#: builtin/commit.c:1479 parse-options.h:278 ref-filter.h:92 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1458 +#: builtin/commit.c:1476 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1459 +#: builtin/commit.c:1477 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1460 +#: builtin/commit.c:1478 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1461 +#: builtin/commit.c:1479 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1462 +#: builtin/commit.c:1480 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1463 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:242 -#: builtin/pull.c:154 builtin/revert.c:105 +#: builtin/commit.c:1481 builtin/log.c:1533 builtin/merge.c:277 +#: builtin/pull.c:156 builtin/revert.c:107 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1464 +#: builtin/commit.c:1482 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1465 +#: builtin/commit.c:1483 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1466 +#: builtin/commit.c:1484 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1466 builtin/tag.c:398 +#: builtin/commit.c:1484 builtin/tag.c:401 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1467 +#: builtin/commit.c:1485 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1469 builtin/merge.c:240 builtin/pull.c:184 -#: builtin/revert.c:113 +#: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:275 builtin/pull.c:186 +#: builtin/revert.c:115 msgid "GPG sign commit" -msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" +msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1472 +#: builtin/commit.c:1490 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1473 +#: builtin/commit.c:1491 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1474 +#: builtin/commit.c:1492 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1475 +#: builtin/commit.c:1493 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1476 +#: builtin/commit.c:1494 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1477 +#: builtin/commit.c:1495 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1478 +#: builtin/commit.c:1496 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1479 +#: builtin/commit.c:1497 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1492 +#: builtin/commit.c:1510 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1493 +#: builtin/commit.c:1511 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1498 +#: builtin/commit.c:1516 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1500 +#: builtin/commit.c:1518 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1573 +#: builtin/commit.c:1591 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1580 +#: builtin/commit.c:1598 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1599 +#: builtin/commit.c:1617 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1610 +#: builtin/commit.c:1628 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1615 +#: builtin/commit.c:1633 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1650 +#: builtin/commit.c:1668 msgid "" -"Repository has been updated, but unable to write\n" +"repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." msgstr "" -"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" +"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." -#: builtin/commit-graph.c:9 +#: builtin/commit-graph.c:10 msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]" -#: builtin/commit-graph.c:10 builtin/commit-graph.c:16 +#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:23 msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" -#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:21 +#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:18 +msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]" +msgstr "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>]" + +#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:28 msgid "" -"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--" -"stdin-commits]" +"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--" +"stdin-packs|--stdin-commits]" msgstr "" -"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--stdin-packs|--" -"stdin-commits]" +"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--reachable|--" +"stdin-packs|--stdin-commits]" -#: builtin/commit-graph.c:39 builtin/commit-graph.c:92 -#: builtin/commit-graph.c:147 builtin/fetch.c:161 builtin/log.c:1466 +#: builtin/commit-graph.c:48 builtin/commit-graph.c:78 +#: builtin/commit-graph.c:132 builtin/commit-graph.c:190 builtin/fetch.c:153 +#: builtin/log.c:1553 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/commit-graph.c:40 builtin/commit-graph.c:93 -#: builtin/commit-graph.c:148 +#: builtin/commit-graph.c:49 builtin/commit-graph.c:79 +#: builtin/commit-graph.c:133 builtin/commit-graph.c:191 msgid "The object directory to store the graph" msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" -#: builtin/commit-graph.c:95 +#: builtin/commit-graph.c:135 +msgid "start walk at all refs" +msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" + +#: builtin/commit-graph.c:137 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" -#: builtin/commit-graph.c:97 +#: builtin/commit-graph.c:139 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit-graph.c:99 +#: builtin/commit-graph.c:141 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ thị lần chuyển giao" -#: builtin/commit-graph.c:108 -msgid "cannot use both --stdin-commits and --stdin-packs" -msgstr "không thể sử dụng cả hai --stdin-commits và --stdin-packs" +#: builtin/commit-graph.c:150 +msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" +msgstr "" +"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" -#: builtin/config.c:10 +#: builtin/config.c:11 msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/config.c:101 +#: builtin/config.c:103 #, c-format msgid "unrecognized --type argument, %s" msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s" -#: builtin/config.c:123 +#: builtin/config.c:115 +msgid "only one type at a time" +msgstr "chỉ một kiểu một lần" + +#: builtin/config.c:124 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:124 +#: builtin/config.c:125 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:125 +#: builtin/config.c:126 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:126 +#: builtin/config.c:127 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:127 +#: builtin/config.c:128 +msgid "use per-worktree config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree" + +#: builtin/config.c:129 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:128 +#: builtin/config.c:130 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:128 +#: builtin/config.c:130 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:129 +#: builtin/config.c:131 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:130 +#: builtin/config.c:132 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:131 +#: builtin/config.c:133 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:132 +#: builtin/config.c:134 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:133 +#: builtin/config.c:135 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:134 +#: builtin/config.c:136 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:135 +#: builtin/config.c:137 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:136 +#: builtin/config.c:138 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:137 +#: builtin/config.c:139 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:138 +#: builtin/config.c:140 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:139 +#: builtin/config.c:141 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:140 +#: builtin/config.c:142 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:141 +#: builtin/config.c:143 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:142 +#: builtin/config.c:144 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" -#: builtin/config.c:143 +#: builtin/config.c:145 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:144 +#: builtin/config.c:146 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:145 +#: builtin/config.c:147 msgid "value is given this type" msgstr "giá trị được đưa kiểu này" -#: builtin/config.c:146 +#: builtin/config.c:148 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:147 +#: builtin/config.c:149 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:148 +#: builtin/config.c:150 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:149 +#: builtin/config.c:151 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:150 +#: builtin/config.c:152 msgid "value is an expiry date" msgstr "giá trị là một ngày hết hạn" -#: builtin/config.c:151 +#: builtin/config.c:153 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:152 +#: builtin/config.c:154 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:153 +#: builtin/config.c:155 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" -#: builtin/config.c:154 +#: builtin/config.c:156 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:155 +#: builtin/config.c:157 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" -#: builtin/config.c:156 +#: builtin/config.c:158 msgid "value" msgstr "giá trị" -#: builtin/config.c:156 +#: builtin/config.c:158 msgid "with --get, use default value when missing entry" msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" -#: builtin/config.c:332 +#: builtin/config.c:172 +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d" + +#: builtin/config.c:174 +#, c-format +msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d" +msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d" + +#: builtin/config.c:308 +#, c-format +msgid "invalid key pattern: %s" +msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s" + +#: builtin/config.c:344 #, c-format msgid "failed to format default config value: %s" msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s" -#: builtin/config.c:431 +#: builtin/config.c:401 +#, c-format +msgid "cannot parse color '%s'" +msgstr "không thể phân tích màu “%s”" + +#: builtin/config.c:443 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:575 +#: builtin/config.c:496 builtin/config.c:742 +msgid "not in a git directory" +msgstr "không trong thư mục git" + +#: builtin/config.c:499 +msgid "writing to stdin is not supported" +msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:502 +msgid "writing config blobs is not supported" +msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob" + +#: builtin/config.c:587 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" @@ -8509,20 +11039,79 @@ msgstr "" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:603 +#: builtin/config.c:611 +msgid "only one config file at a time" +msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần" + +#: builtin/config.c:616 msgid "--local can only be used inside a git repository" msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" -#: builtin/config.c:606 +#: builtin/config.c:619 msgid "--blob can only be used inside a git repository" msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" -#: builtin/config.c:735 +#: builtin/config.c:638 +msgid "$HOME not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME" + +#: builtin/config.c:658 +msgid "" +"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n" +"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"section in \"git help worktree\" for details" +msgstr "" +"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n" +"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n" +"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết" + +#: builtin/config.c:688 +msgid "--get-color and variable type are incoherent" +msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc" + +#: builtin/config.c:693 +msgid "only one action at a time" +msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần" + +#: builtin/config.c:706 +msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp" +msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp" + +#: builtin/config.c:712 +msgid "" +"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --" +"list" +msgstr "" +"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --" +"list" + +#: builtin/config.c:718 +msgid "--default is only applicable to --get" +msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get" + +#: builtin/config.c:731 +#, c-format +msgid "unable to read config file '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”" + +#: builtin/config.c:734 +msgid "error processing config file(s)" +msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình" + +#: builtin/config.c:744 +msgid "editing stdin is not supported" +msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:746 +msgid "editing blobs is not supported" +msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ" + +#: builtin/config.c:760 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/config.c:748 +#: builtin/config.c:773 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" @@ -8531,6 +11120,11 @@ msgstr "" "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." +#: builtin/config.c:847 builtin/config.c:858 +#, c-format +msgid "no such section: %s" +msgstr "không có đoạn: %s" + #: builtin/count-objects.c:90 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" @@ -8539,57 +11133,57 @@ msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" -#: builtin/describe.c:22 +#: builtin/describe.c:27 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*" -#: builtin/describe.c:23 +#: builtin/describe.c:28 msgid "git describe [<options>] --dirty" msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty" -#: builtin/describe.c:57 +#: builtin/describe.c:63 msgid "head" -msgstr "phía trước " +msgstr "phía trước" -#: builtin/describe.c:57 +#: builtin/describe.c:63 msgid "lightweight" msgstr "hạng nhẹ" -#: builtin/describe.c:57 +#: builtin/describe.c:63 msgid "annotated" msgstr "có diễn giải" -#: builtin/describe.c:267 +#: builtin/describe.c:273 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" -#: builtin/describe.c:271 +#: builtin/describe.c:277 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" -#: builtin/describe.c:273 +#: builtin/describe.c:279 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:317 +#: builtin/describe.c:323 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" -#: builtin/describe.c:319 +#: builtin/describe.c:325 #, c-format msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" -#: builtin/describe.c:366 +#: builtin/describe.c:379 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" -#: builtin/describe.c:392 +#: builtin/describe.c:405 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" @@ -8598,7 +11192,7 @@ msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." -#: builtin/describe.c:396 +#: builtin/describe.c:409 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" @@ -8607,12 +11201,12 @@ msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." -#: builtin/describe.c:426 +#: builtin/describe.c:439 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" -#: builtin/describe.c:429 +#: builtin/describe.c:442 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" @@ -8621,149 +11215,149 @@ msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" -#: builtin/describe.c:497 +#: builtin/describe.c:510 #, c-format msgid "describe %s\n" msgstr "mô tả %s\n" -#: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502 +#: builtin/describe.c:513 builtin/log.c:516 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" -#: builtin/describe.c:508 +#: builtin/describe.c:521 #, c-format msgid "%s is neither a commit nor blob" msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" -#: builtin/describe.c:522 +#: builtin/describe.c:535 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" -#: builtin/describe.c:523 +#: builtin/describe.c:536 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" -#: builtin/describe.c:524 +#: builtin/describe.c:537 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" -#: builtin/describe.c:525 +#: builtin/describe.c:538 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" -#: builtin/describe.c:526 +#: builtin/describe.c:539 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" -#: builtin/describe.c:527 +#: builtin/describe.c:540 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" -#: builtin/describe.c:530 +#: builtin/describe.c:543 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" -#: builtin/describe.c:532 +#: builtin/describe.c:545 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" -#: builtin/describe.c:534 +#: builtin/describe.c:547 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:536 +#: builtin/describe.c:549 msgid "do not consider tags matching <pattern>" msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406 +#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:424 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" -#: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542 +#: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555 msgid "mark" msgstr "dấu" -#: builtin/describe.c:540 +#: builtin/describe.c:553 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" -#: builtin/describe.c:543 +#: builtin/describe.c:556 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" -#: builtin/describe.c:561 +#: builtin/describe.c:574 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" -#: builtin/describe.c:590 +#: builtin/describe.c:603 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:640 +#: builtin/describe.c:654 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" -#: builtin/describe.c:642 +#: builtin/describe.c:656 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" -#: builtin/diff.c:83 +#: builtin/diff.c:84 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" -#: builtin/diff.c:234 +#: builtin/diff.c:235 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:356 +#: builtin/diff.c:364 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:399 +#: builtin/diff.c:408 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:408 +#: builtin/diff.c:417 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:413 +#: builtin/diff.c:422 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/difftool.c:29 +#: builtin/difftool.c:31 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" msgstr "" "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] " "<đường-dẫn>…]" -#: builtin/difftool.c:259 +#: builtin/difftool.c:261 #, c-format msgid "failed: %d" msgstr "gặp lỗi: %d" -#: builtin/difftool.c:301 +#: builtin/difftool.c:303 #, c-format msgid "could not read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:303 +#: builtin/difftool.c:305 #, c-format msgid "could not read symlink file %s" msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:311 +#: builtin/difftool.c:313 #, c-format msgid "could not read object %s for symlink %s" -msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:412 +#: builtin/difftool.c:414 msgid "" "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." @@ -8771,53 +11365,53 @@ msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." -#: builtin/difftool.c:632 +#: builtin/difftool.c:634 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." -#: builtin/difftool.c:634 +#: builtin/difftool.c:636 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." -#: builtin/difftool.c:645 +#: builtin/difftool.c:647 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." -#: builtin/difftool.c:646 +#: builtin/difftool.c:648 msgid "you may want to cleanup or recover these." -msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay " +msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." -#: builtin/difftool.c:695 +#: builtin/difftool.c:697 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" -#: builtin/difftool.c:697 +#: builtin/difftool.c:699 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" -#: builtin/difftool.c:699 +#: builtin/difftool.c:701 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" -#: builtin/difftool.c:704 +#: builtin/difftool.c:706 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" -#: builtin/difftool.c:705 -msgid "<tool>" -msgstr "<công_cụ>" +#: builtin/difftool.c:707 +msgid "tool" +msgstr "công cụ" -#: builtin/difftool.c:706 +#: builtin/difftool.c:708 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" -#: builtin/difftool.c:708 +#: builtin/difftool.c:710 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" -#: builtin/difftool.c:711 +#: builtin/difftool.c:713 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" @@ -8825,165 +11419,171 @@ msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" -#: builtin/difftool.c:713 -msgid "<command>" -msgstr "<lệnh>" - -#: builtin/difftool.c:714 +#: builtin/difftool.c:716 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" -#: builtin/difftool.c:738 +#: builtin/difftool.c:740 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:745 +#: builtin/difftool.c:747 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" -#: builtin/fast-export.c:27 +#: builtin/fast-export.c:29 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:1000 +#: builtin/fast-export.c:1084 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:1002 +#: builtin/fast-export.c:1086 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:1005 +#: builtin/fast-export.c:1089 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:1008 +#: builtin/fast-export.c:1092 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:1010 +#: builtin/fast-export.c:1094 msgid "Import marks from this file" -msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" +msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:1012 +#: builtin/fast-export.c:1096 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:1014 +#: builtin/fast-export.c:1098 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:1016 +#: builtin/fast-export.c:1100 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:1017 +#: builtin/fast-export.c:1101 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:1018 +#: builtin/fast-export.c:1102 builtin/log.c:1601 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:1019 +#: builtin/fast-export.c:1103 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:1020 +#: builtin/fast-export.c:1104 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fetch.c:26 +#: builtin/fast-export.c:1106 +msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" +msgstr "" +"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " +"tượng" + +#: builtin/fast-export.c:1108 +msgid "Show original object ids of blobs/commits" +msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" + +#: builtin/fetch.c:28 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:27 +#: builtin/fetch.c:29 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:28 +#: builtin/fetch.c:30 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:29 +#: builtin/fetch.c:31 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:123 builtin/pull.c:193 +#: builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:195 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:196 +#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:198 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:199 +#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:201 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:201 -msgid "force overwrite of local branch" -msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" +#: builtin/fetch.c:120 +msgid "force overwrite of local reference" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:130 +#: builtin/fetch.c:122 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:132 builtin/pull.c:203 +#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:205 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:134 +#: builtin/fetch.c:126 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:136 +#: builtin/fetch.c:128 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:206 +#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:208 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:140 +#: builtin/fetch.c:132 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" -#: builtin/fetch.c:141 builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:131 +#: builtin/fetch.c:133 builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:133 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:142 +#: builtin/fetch.c:134 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:214 +#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:216 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:148 +#: builtin/fetch.c:140 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:151 builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:217 +#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:219 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:153 +#: builtin/fetch.c:145 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:220 +#: builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:222 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:162 +#: builtin/fetch.c:154 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:165 +#: builtin/fetch.c:157 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -8991,99 +11591,108 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:223 +#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:225 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:225 +#: builtin/fetch.c:162 builtin/pull.c:227 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:226 +#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:228 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 +#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:585 #: builtin/send-pack.c:172 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/fetch.c:172 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:582 +#: builtin/fetch.c:164 builtin/ls-remote.c:77 builtin/push.c:585 #: builtin/send-pack.c:173 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/fetch.c:442 +#: builtin/fetch.c:170 +msgid "report that we have only objects reachable from this object" +msgstr "" +"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" + +#: builtin/fetch.c:469 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:560 +#: builtin/fetch.c:608 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:653 +#: builtin/fetch.c:705 #, c-format msgid "object %s not found" -msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" +msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:657 +#: builtin/fetch.c:709 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:750 +#: builtin/fetch.c:722 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:801 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:671 +#: builtin/fetch.c:723 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:680 +#: builtin/fetch.c:733 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:681 builtin/fetch.c:714 builtin/fetch.c:730 -#: builtin/fetch.c:745 +#: builtin/fetch.c:734 builtin/fetch.c:771 builtin/fetch.c:784 +#: builtin/fetch.c:796 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:700 +#: builtin/fetch.c:738 +msgid "would clobber existing tag" +msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" + +#: builtin/fetch.c:760 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:703 +#: builtin/fetch.c:763 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:706 +#: builtin/fetch.c:766 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:745 +#: builtin/fetch.c:796 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:750 +#: builtin/fetch.c:801 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:795 +#: builtin/fetch.c:847 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:815 +#: builtin/fetch.c:868 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:903 builtin/fetch.c:999 +#: builtin/fetch.c:959 builtin/fetch.c:1081 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:914 +#: builtin/fetch.c:970 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -9092,59 +11701,60 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:969 +#: builtin/fetch.c:1051 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:970 +#: builtin/fetch.c:1052 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1002 +#: builtin/fetch.c:1084 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:1003 builtin/remote.c:1033 +#: builtin/fetch.c:1085 builtin/remote.c:1036 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1026 +#: builtin/fetch.c:1108 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:1045 +#: builtin/fetch.c:1127 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1048 +#: builtin/fetch.c:1130 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1287 +#: builtin/fetch.c:1434 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1289 builtin/remote.c:98 +#: builtin/fetch.c:1436 builtin/remote.c:100 #, c-format msgid "Could not fetch %s" -msgstr "không thể “%s” về" +msgstr "Không thể lấy“%s” về" -#: builtin/fetch.c:1335 builtin/fetch.c:1503 +#: builtin/fetch.c:1482 msgid "" -"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone" +"--filter can only be used with the remote configured in extensions." +"partialClone" msgstr "" -"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core." +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." "partialClone" -#: builtin/fetch.c:1358 +#: builtin/fetch.c:1506 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -9152,67 +11762,75 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1395 +#: builtin/fetch.c:1543 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1444 +#: builtin/fetch.c:1592 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1446 +#: builtin/fetch.c:1594 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1451 +#: builtin/fetch.c:1599 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1453 +#: builtin/fetch.c:1601 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1469 +#: builtin/fetch.c:1617 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1471 +#: builtin/fetch.c:1619 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1480 +#: builtin/fetch.c:1628 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" -msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" +msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1487 +#: builtin/fetch.c:1635 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:15 +#: builtin/fetch.c:1651 +msgid "" +"--filter can only be used with the remote configured in extensions." +"partialclone" +msgstr "" +"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." +"partialclone" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:18 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" "tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:666 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:669 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:675 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:678 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:679 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:680 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" @@ -9254,7 +11872,7 @@ msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:421 +#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:424 msgid "respect format colors" msgstr "các màu định dạng lưu tâm" @@ -9278,81 +11896,269 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:569 +#: builtin/fsck.c:88 builtin/fsck.c:160 builtin/fsck.c:161 +msgid "unknown" +msgstr "không hiểu" + +#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation> +#: builtin/fsck.c:120 builtin/fsck.c:136 +#, c-format +msgid "error in %s %s: %s" +msgstr "lỗi trong %s %s: %s" + +#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation> +#: builtin/fsck.c:131 +#, c-format +msgid "warning in %s %s: %s" +msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" + +#: builtin/fsck.c:157 builtin/fsck.c:159 +#, c-format +msgid "broken link from %7s %s" +msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" + +#: builtin/fsck.c:168 +msgid "wrong object type in link" +msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" + +#: builtin/fsck.c:184 +#, c-format +msgid "" +"broken link from %7s %s\n" +" to %7s %s" +msgstr "" +"liên kết gãy từ %7s %s \n" +" tới %7s %s" + +#: builtin/fsck.c:253 +#, c-format +msgid "missing %s %s" +msgstr "thiếu %s %s" + +#: builtin/fsck.c:279 +#, c-format +msgid "unreachable %s %s" +msgstr "không tiếp cận được %s %s" + +#: builtin/fsck.c:298 +#, c-format +msgid "dangling %s %s" +msgstr "dangling %s %s" + +#: builtin/fsck.c:307 +msgid "could not create lost-found" +msgstr "không thể tạo lost-found" + +#: builtin/fsck.c:318 +#, c-format +msgid "could not finish '%s'" +msgstr "không thể hoàn thành “%s”" + +#: builtin/fsck.c:335 +#, c-format +msgid "Checking %s" +msgstr "Đang kiểm tra %s" + +#: builtin/fsck.c:353 +#, c-format +msgid "Checking connectivity (%d objects)" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" + +#: builtin/fsck.c:372 +#, c-format +msgid "Checking %s %s" +msgstr "Đang kiểm tra %s %s" + +#: builtin/fsck.c:376 +msgid "broken links" +msgstr "các liên kết bị gẫy" + +#: builtin/fsck.c:385 +#, c-format +msgid "root %s" +msgstr "gốc %s" + +#: builtin/fsck.c:393 +#, c-format +msgid "tagged %s %s (%s) in %s" +msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" + +#: builtin/fsck.c:422 +#, c-format +msgid "%s: object corrupt or missing" +msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" + +#: builtin/fsck.c:447 +#, c-format +msgid "%s: invalid reflog entry %s" +msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" + +#: builtin/fsck.c:461 +#, c-format +msgid "Checking reflog %s->%s" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" + +#: builtin/fsck.c:495 +#, c-format +msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" + +#: builtin/fsck.c:502 +#, c-format +msgid "%s: not a commit" +msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" + +#: builtin/fsck.c:557 +msgid "notice: No default references" +msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" + +#: builtin/fsck.c:572 +#, c-format +msgid "%s: object corrupt or missing: %s" +msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" + +#: builtin/fsck.c:585 +#, c-format +msgid "%s: object could not be parsed: %s" +msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" + +#: builtin/fsck.c:605 +#, c-format +msgid "bad sha1 file: %s" +msgstr "tập tin sha1 sai: %s" + +#: builtin/fsck.c:620 +msgid "Checking object directory" +msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" + +#: builtin/fsck.c:623 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:661 +#: builtin/fsck.c:638 +#, c-format +msgid "Checking %s link" +msgstr "Đang lấy liên kết %s" + +#: builtin/fsck.c:643 builtin/index-pack.c:833 +#, c-format +msgid "invalid %s" +msgstr "%s không hợp lệ" + +#: builtin/fsck.c:650 +#, c-format +msgid "%s points to something strange (%s)" +msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" + +#: builtin/fsck.c:656 +#, c-format +msgid "%s: detached HEAD points at nothing" +msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" + +#: builtin/fsck.c:660 +#, c-format +msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" +msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" + +#: builtin/fsck.c:672 +msgid "Checking cache tree" +msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" + +#: builtin/fsck.c:677 +#, c-format +msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" +msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" + +#: builtin/fsck.c:688 +msgid "non-tree in cache-tree" +msgstr "non-tree trong cache-tree" + +#: builtin/fsck.c:719 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:667 +#: builtin/fsck.c:725 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:668 +#: builtin/fsck.c:726 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:669 +#: builtin/fsck.c:727 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:670 +#: builtin/fsck.c:728 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:671 +#: builtin/fsck.c:729 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:672 +#: builtin/fsck.c:730 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:673 +#: builtin/fsck.c:731 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:674 +#: builtin/fsck.c:732 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:675 +#: builtin/fsck.c:733 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:677 +#: builtin/fsck.c:735 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:678 builtin/prune.c:109 +#: builtin/fsck.c:736 builtin/prune.c:110 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:679 +#: builtin/fsck.c:737 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:745 +#: builtin/fsck.c:797 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/gc.c:33 +#: builtin/fsck.c:825 +#, c-format +msgid "%s: object missing" +msgstr "%s: thiếu đối tượng" + +#: builtin/fsck.c:837 +#, c-format +msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" +msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" + +#: builtin/gc.c:34 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/gc.c:88 +#: builtin/gc.c:90 #, c-format msgid "Failed to fstat %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" -#: builtin/gc.c:452 +#: builtin/gc.c:461 builtin/init-db.c:55 #, c-format -msgid "Can't stat %s" +msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:461 +#: builtin/gc.c:470 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:510 +#, c-format +msgid "cannot read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + +#: builtin/gc.c:477 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" @@ -9367,54 +12173,54 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:502 +#: builtin/gc.c:519 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:504 +#: builtin/gc.c:521 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:505 +#: builtin/gc.c:522 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:508 +#: builtin/gc.c:525 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:511 +#: builtin/gc.c:528 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" -#: builtin/gc.c:528 +#: builtin/gc.c:545 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" -#: builtin/gc.c:539 +#: builtin/gc.c:556 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" -#: builtin/gc.c:559 +#: builtin/gc.c:576 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:561 +#: builtin/gc.c:578 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:562 +#: builtin/gc.c:579 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:598 +#: builtin/gc.c:619 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -9422,23 +12228,23 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:645 +#: builtin/gc.c:672 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." -#: builtin/grep.c:28 +#: builtin/grep.c:29 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/grep.c:226 +#: builtin/grep.c:225 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:284 +#: builtin/grep.c:279 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" @@ -9447,246 +12253,263 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. variable for tweaking threads, currently #. grep.threads #. -#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1535 builtin/index-pack.c:1727 +#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1506 builtin/index-pack.c:1697 +#: builtin/pack-objects.c:2717 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/grep.c:461 builtin/grep.c:582 builtin/grep.c:623 +#: builtin/grep.c:466 builtin/grep.c:590 builtin/grep.c:631 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:638 +#: builtin/grep.c:646 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:703 +#: builtin/grep.c:712 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:790 +#: builtin/grep.c:811 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:792 +#: builtin/grep.c:813 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:794 +#: builtin/grep.c:815 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:796 +#: builtin/grep.c:817 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:798 +#: builtin/grep.c:819 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:801 +#: builtin/grep.c:822 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:803 +#: builtin/grep.c:824 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:805 +#: builtin/grep.c:826 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:807 +#: builtin/grep.c:828 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:809 +#: builtin/grep.c:830 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:812 +#: builtin/grep.c:833 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:814 +#: builtin/grep.c:835 +msgid "search in subdirectories (default)" +msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" + +#: builtin/grep.c:837 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:818 +#: builtin/grep.c:841 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:821 +#: builtin/grep.c:844 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:824 +#: builtin/grep.c:847 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:827 +#: builtin/grep.c:850 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:830 +#: builtin/grep.c:853 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:831 +#: builtin/grep.c:854 +msgid "show column number of first match" +msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" + +#: builtin/grep.c:855 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:832 +#: builtin/grep.c:856 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:834 +#: builtin/grep.c:858 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:836 +#: builtin/grep.c:860 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:838 +#: builtin/grep.c:862 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:841 +#: builtin/grep.c:865 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:843 +#: builtin/grep.c:867 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:846 +#: builtin/grep.c:870 +msgid "show only matching parts of a line" +msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" + +#: builtin/grep.c:872 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:847 +#: builtin/grep.c:873 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:849 +#: builtin/grep.c:875 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:851 +#: builtin/grep.c:877 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:854 +#: builtin/grep.c:880 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:857 +#: builtin/grep.c:883 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:859 +#: builtin/grep.c:885 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:861 +#: builtin/grep.c:887 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:862 +#: builtin/grep.c:888 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:865 +#: builtin/grep.c:891 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:867 +#: builtin/grep.c:893 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:870 +#: builtin/grep.c:896 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:872 +#: builtin/grep.c:898 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:874 +#: builtin/grep.c:900 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:886 +#: builtin/grep.c:912 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:888 +#: builtin/grep.c:914 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:890 +#: builtin/grep.c:916 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:894 +#: builtin/grep.c:920 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:894 +#: builtin/grep.c:920 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:898 +#: builtin/grep.c:924 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:962 -msgid "no pattern given." -msgstr "chưa chỉ ra mẫu." +#: builtin/grep.c:988 +msgid "no pattern given" +msgstr "chưa chỉ ra mẫu" -#: builtin/grep.c:994 +#: builtin/grep.c:1024 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:1001 +#: builtin/grep.c:1032 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1531 -#, c-format -msgid "invalid number of threads specified (%d)" -msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" +#: builtin/grep.c:1063 +msgid "invalid option combination, ignoring --threads" +msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1041 +#: builtin/grep.c:1066 builtin/pack-objects.c:3400 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1065 +#: builtin/grep.c:1069 builtin/index-pack.c:1503 builtin/pack-objects.c:2714 +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d)" +msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" + +#: builtin/grep.c:1092 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1088 -msgid "option not supported with --recurse-submodules." -msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules." +#: builtin/grep.c:1115 +msgid "option not supported with --recurse-submodules" +msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules" -#: builtin/grep.c:1094 -msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." -msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." +#: builtin/grep.c:1121 +msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" +msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" -#: builtin/grep.c:1100 -msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." -msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." +#: builtin/grep.c:1127 +msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" +msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" -#: builtin/grep.c:1108 -msgid "both --cached and trees are given." -msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." +#: builtin/grep.c:1135 +msgid "both --cached and trees are given" +msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" -#: builtin/hash-object.c:83 +#: builtin/hash-object.c:85 msgid "" "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <file>..." @@ -9694,95 +12517,99 @@ msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <tập-tin>…" -#: builtin/hash-object.c:84 +#: builtin/hash-object.c:86 msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" -#: builtin/hash-object.c:96 +#: builtin/hash-object.c:98 msgid "type" msgstr "kiểu" -#: builtin/hash-object.c:96 +#: builtin/hash-object.c:98 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:97 +#: builtin/hash-object.c:99 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:99 +#: builtin/hash-object.c:101 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" -#: builtin/hash-object.c:101 +#: builtin/hash-object.c:103 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" -#: builtin/hash-object.c:102 +#: builtin/hash-object.c:104 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" -#: builtin/hash-object.c:103 +#: builtin/hash-object.c:105 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" -#: builtin/help.c:45 +#: builtin/help.c:46 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" -#: builtin/help.c:46 +#: builtin/help.c:47 msgid "exclude guides" msgstr "hướng dẫn loại trừ" -#: builtin/help.c:47 +#: builtin/help.c:48 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" -#: builtin/help.c:48 +#: builtin/help.c:49 +msgid "print all configuration variable names" +msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" + +#: builtin/help.c:51 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" -#: builtin/help.c:49 +#: builtin/help.c:52 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" -#: builtin/help.c:51 +#: builtin/help.c:54 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" -#: builtin/help.c:53 +#: builtin/help.c:56 msgid "print command description" msgstr "hiển thị mô tả lệnh" -#: builtin/help.c:58 +#: builtin/help.c:61 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" -#: builtin/help.c:70 +#: builtin/help.c:73 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" -#: builtin/help.c:97 +#: builtin/help.c:100 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." -#: builtin/help.c:110 +#: builtin/help.c:113 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." -#: builtin/help.c:118 +#: builtin/help.c:121 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." -#: builtin/help.c:136 builtin/help.c:158 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176 +#: builtin/help.c:139 builtin/help.c:161 builtin/help.c:171 builtin/help.c:179 #, c-format msgid "failed to exec '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" -#: builtin/help.c:214 +#: builtin/help.c:217 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" @@ -9791,7 +12618,7 @@ msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." -#: builtin/help.c:226 +#: builtin/help.c:229 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" @@ -9800,325 +12627,319 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." -#: builtin/help.c:343 +#: builtin/help.c:346 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:360 +#: builtin/help.c:363 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:368 +#: builtin/help.c:371 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:415 +#: builtin/help.c:430 builtin/help.c:441 git.c:323 #, c-format msgid "'%s' is aliased to '%s'" msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/help.c:442 builtin/help.c:459 +#: builtin/help.c:444 git.c:347 +#, c-format +msgid "bad alias.%s string: %s" +msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s" + +#: builtin/help.c:473 builtin/help.c:503 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/index-pack.c:158 -#, c-format -msgid "unable to open %s" -msgstr "không thể mở %s" +#: builtin/help.c:487 +msgid "'git help config' for more information" +msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin" -#: builtin/index-pack.c:208 +#: builtin/index-pack.c:184 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:228 +#: builtin/index-pack.c:204 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" -msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" +msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s" -#: builtin/index-pack.c:231 +#: builtin/index-pack.c:207 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:273 +#: builtin/index-pack.c:249 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:283 +#: builtin/index-pack.c:259 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:284 +#: builtin/index-pack.c:260 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:296 +#: builtin/index-pack.c:272 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:303 +#: builtin/index-pack.c:279 builtin/pack-objects.c:599 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:306 builtin/unpack-objects.c:93 +#: builtin/index-pack.c:282 builtin/unpack-objects.c:94 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" -#: builtin/index-pack.c:321 +#: builtin/index-pack.c:297 builtin/repack.c:250 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:327 +#: builtin/index-pack.c:303 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:341 +#: builtin/index-pack.c:317 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:343 +#: builtin/index-pack.c:319 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:361 +#: builtin/index-pack.c:337 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" -#: builtin/index-pack.c:482 +#: builtin/index-pack.c:457 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:531 +#: builtin/index-pack.c:506 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:539 +#: builtin/index-pack.c:514 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:547 +#: builtin/index-pack.c:522 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:578 +#: builtin/index-pack.c:553 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:580 +#: builtin/index-pack.c:555 #, c-format msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" -#: builtin/index-pack.c:606 +#: builtin/index-pack.c:581 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:780 -#: builtin/index-pack.c:819 builtin/index-pack.c:828 +#: builtin/index-pack.c:726 builtin/index-pack.c:732 builtin/index-pack.c:755 +#: builtin/index-pack.c:794 builtin/index-pack.c:803 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:754 builtin/pack-objects.c:198 -#: builtin/pack-objects.c:292 +#: builtin/index-pack.c:729 builtin/pack-objects.c:152 +#: builtin/pack-objects.c:212 builtin/pack-objects.c:306 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:817 +#: builtin/index-pack.c:792 #, c-format msgid "cannot read existing object info %s" msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s" -#: builtin/index-pack.c:825 +#: builtin/index-pack.c:800 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:839 +#: builtin/index-pack.c:814 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:842 builtin/index-pack.c:860 +#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:836 msgid "fsck error in packed object" msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói" -#: builtin/index-pack.c:857 -#, c-format -msgid "invalid %s" -msgstr "%s không hợp lệ" - -#: builtin/index-pack.c:862 +#: builtin/index-pack.c:838 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:934 builtin/index-pack.c:965 +#: builtin/index-pack.c:910 builtin/index-pack.c:941 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1135 +#: builtin/index-pack.c:1109 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1135 +#: builtin/index-pack.c:1109 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1169 +#: builtin/index-pack.c:1143 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1174 +#: builtin/index-pack.c:1148 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1177 +#: builtin/index-pack.c:1151 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1189 +#: builtin/index-pack.c:1163 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1212 +#: builtin/index-pack.c:1186 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1223 +#: builtin/index-pack.c:1196 builtin/pack-objects.c:2486 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1265 +#: builtin/index-pack.c:1237 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1271 +#: builtin/index-pack.c:1243 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1283 +#: builtin/index-pack.c:1255 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1287 +#: builtin/index-pack.c:1259 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1311 +#: builtin/index-pack.c:1283 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1388 +#: builtin/index-pack.c:1360 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1402 +#: builtin/index-pack.c:1374 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1427 +#: builtin/index-pack.c:1399 #, c-format msgid "cannot write %s file '%s'" msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1435 +#: builtin/index-pack.c:1407 #, c-format msgid "cannot close written %s file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1459 +#: builtin/index-pack.c:1431 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1473 +#: builtin/index-pack.c:1445 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1481 +#: builtin/index-pack.c:1453 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1525 +#: builtin/index-pack.c:1497 builtin/pack-objects.c:2725 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1594 +#: builtin/index-pack.c:1565 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1596 +#: builtin/index-pack.c:1567 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1644 +#: builtin/index-pack.c:1615 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1651 +#: builtin/index-pack.c:1622 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1688 +#: builtin/index-pack.c:1659 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1739 builtin/index-pack.c:1742 -#: builtin/index-pack.c:1758 builtin/index-pack.c:1762 +#: builtin/index-pack.c:1708 builtin/index-pack.c:1711 +#: builtin/index-pack.c:1727 builtin/index-pack.c:1731 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1778 +#: builtin/index-pack.c:1747 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1780 +#: builtin/index-pack.c:1749 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1786 +#: builtin/index-pack.c:1755 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/index-pack.c:1836 builtin/unpack-objects.c:578 +#: builtin/index-pack.c:1803 builtin/unpack-objects.c:580 msgid "fsck error in pack objects" msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói" -#: builtin/init-db.c:55 -#, c-format -msgid "cannot stat '%s'" -msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" - #: builtin/init-db.c:61 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" @@ -10129,72 +12950,72 @@ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" -#: builtin/init-db.c:77 +#: builtin/init-db.c:78 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" -#: builtin/init-db.c:79 +#: builtin/init-db.c:80 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" -#: builtin/init-db.c:85 +#: builtin/init-db.c:86 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" -#: builtin/init-db.c:89 +#: builtin/init-db.c:90 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:120 +#: builtin/init-db.c:121 #, c-format msgid "templates not found in %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s" -#: builtin/init-db.c:135 +#: builtin/init-db.c:136 #, c-format msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" -#: builtin/init-db.c:328 +#: builtin/init-db.c:329 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:331 +#: builtin/init-db.c:332 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" -#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351 +#: builtin/init-db.c:349 builtin/init-db.c:352 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:404 +#: builtin/init-db.c:405 #, c-format msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:405 +#: builtin/init-db.c:406 #, c-format msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:409 +#: builtin/init-db.c:410 #, c-format msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:410 +#: builtin/init-db.c:411 #, c-format msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:458 +#: builtin/init-db.c:460 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" @@ -10202,20 +13023,25 @@ msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:481 +#: builtin/init-db.c:483 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:482 +#: builtin/init-db.c:484 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:525 +#: builtin/init-db.c:518 builtin/init-db.c:523 +#, c-format +msgid "cannot mkdir %s" +msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" + +#: builtin/init-db.c:527 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:546 +#: builtin/init-db.c:548 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -10224,10 +13050,10 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:574 +#: builtin/init-db.c:576 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" -msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" +msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" #: builtin/interpret-trailers.c:15 msgid "" @@ -10237,172 +13063,176 @@ msgstr "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]" -#: builtin/interpret-trailers.c:92 +#: builtin/interpret-trailers.c:94 msgid "edit files in place" msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" -#: builtin/interpret-trailers.c:93 +#: builtin/interpret-trailers.c:95 msgid "trim empty trailers" msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" -#: builtin/interpret-trailers.c:96 +#: builtin/interpret-trailers.c:98 msgid "where to place the new trailer" msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" -#: builtin/interpret-trailers.c:98 +#: builtin/interpret-trailers.c:100 msgid "action if trailer already exists" msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi" -#: builtin/interpret-trailers.c:100 +#: builtin/interpret-trailers.c:102 msgid "action if trailer is missing" msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi" -#: builtin/interpret-trailers.c:102 +#: builtin/interpret-trailers.c:104 msgid "output only the trailers" msgstr "chỉ xuất phần đuôi" -#: builtin/interpret-trailers.c:103 +#: builtin/interpret-trailers.c:105 msgid "do not apply config rules" msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình" -#: builtin/interpret-trailers.c:104 +#: builtin/interpret-trailers.c:106 msgid "join whitespace-continued values" msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp" -#: builtin/interpret-trailers.c:105 +#: builtin/interpret-trailers.c:107 msgid "set parsing options" msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp" -#: builtin/interpret-trailers.c:107 +#: builtin/interpret-trailers.c:109 +msgid "do not treat --- specially" +msgstr "không coi --- là đặc biệt" + +#: builtin/interpret-trailers.c:110 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" -#: builtin/interpret-trailers.c:108 +#: builtin/interpret-trailers.c:111 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" -#: builtin/interpret-trailers.c:117 +#: builtin/interpret-trailers.c:120 msgid "--trailer with --only-input does not make sense" msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý" -#: builtin/interpret-trailers.c:127 +#: builtin/interpret-trailers.c:130 msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" -#: builtin/log.c:48 +#: builtin/log.c:55 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/log.c:49 +#: builtin/log.c:56 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:93 +#: builtin/log.c:100 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:153 +#: builtin/log.c:163 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:154 +#: builtin/log.c:164 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:155 +#: builtin/log.c:165 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:157 +#: builtin/log.c:167 msgid "only decorate refs that match <pattern>" msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:159 +#: builtin/log.c:169 msgid "do not decorate refs that match <pattern>" msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/log.c:160 +#: builtin/log.c:170 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:163 +#: builtin/log.c:173 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:259 +#: builtin/log.c:271 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:510 +#: builtin/log.c:525 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619 +#: builtin/log.c:540 builtin/log.c:634 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:643 +#: builtin/log.c:659 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:764 +#: builtin/log.c:780 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:865 +#: builtin/log.c:881 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:881 +#: builtin/log.c:897 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:898 +#: builtin/log.c:914 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:908 +#: builtin/log.c:924 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:1014 +#: builtin/log.c:1047 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1095 +#: builtin/log.c:1132 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1122 +#: builtin/log.c:1159 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1172 +#: builtin/log.c:1217 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946 +#: builtin/log.c:1324 builtin/log.c:2068 builtin/log.c:2070 builtin/log.c:2082 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:523 +#: builtin/log.c:1334 builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:526 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/log.c:1294 +#: builtin/log.c:1339 msgid "Could not find exact merge base." msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1298 +#: builtin/log.c:1343 msgid "" "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -10413,227 +13243,280 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công." -#: builtin/log.c:1318 +#: builtin/log.c:1363 msgid "Failed to find exact merge base" -msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." +msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1329 +#: builtin/log.c:1374 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1333 +#: builtin/log.c:1378 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1382 +#: builtin/log.c:1431 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1441 +#: builtin/log.c:1483 +msgid "failed to infer range-diff ranges" +msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)" + +#: builtin/log.c:1528 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1444 +#: builtin/log.c:1531 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1448 +#: builtin/log.c:1535 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1450 +#: builtin/log.c:1537 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1452 +#: builtin/log.c:1539 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1453 +#: builtin/log.c:1540 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1454 +#: builtin/log.c:1541 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1456 +#: builtin/log.c:1543 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1458 +#: builtin/log.c:1545 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1460 +#: builtin/log.c:1547 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1463 +#: builtin/log.c:1550 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1466 +#: builtin/log.c:1553 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1469 +#: builtin/log.c:1556 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1472 +#: builtin/log.c:1559 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1474 +#: builtin/log.c:1561 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1476 +#: builtin/log.c:1563 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1478 +#: builtin/log.c:1565 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1480 +#: builtin/log.c:1567 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1481 +#: builtin/log.c:1568 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1482 +#: builtin/log.c:1569 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485 +#: builtin/log.c:1570 builtin/log.c:1572 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1483 +#: builtin/log.c:1570 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1485 +#: builtin/log.c:1572 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1487 +#: builtin/log.c:1574 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1488 +#: builtin/log.c:1575 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1490 +#: builtin/log.c:1577 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1491 +#: builtin/log.c:1578 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495 +#: builtin/log.c:1579 builtin/log.c:1582 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1493 +#: builtin/log.c:1580 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1496 +#: builtin/log.c:1583 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1500 +#: builtin/log.c:1587 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1502 +#: builtin/log.c:1589 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1503 +#: builtin/log.c:1590 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1504 +#: builtin/log.c:1591 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1505 +#: builtin/log.c:1592 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1507 +#: builtin/log.c:1594 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1508 +#: builtin/log.c:1595 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1510 +#: builtin/log.c:1597 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1585 +#: builtin/log.c:1598 +msgid "rev" +msgstr "rev" + +#: builtin/log.c:1599 +msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" + +#: builtin/log.c:1602 +msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" +msgstr "" +"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " +"đơn" + +#: builtin/log.c:1604 +msgid "percentage by which creation is weighted" +msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" + +#: builtin/log.c:1679 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1600 -msgid "-n and -k are mutually exclusive." -msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." +#: builtin/log.c:1694 +msgid "-n and -k are mutually exclusive" +msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:1602 -msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive." -msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau." +#: builtin/log.c:1696 +msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" +msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" -#: builtin/log.c:1610 +#: builtin/log.c:1704 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1612 +#: builtin/log.c:1706 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1614 +#: builtin/log.c:1708 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1646 +#: builtin/log.c:1740 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1648 +#: builtin/log.c:1742 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1741 +#: builtin/log.c:1829 +msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" + +#: builtin/log.c:1833 +msgid "Interdiff:" +msgstr "Interdiff:" + +#: builtin/log.c:1834 +#, c-format +msgid "Interdiff against v%d:" +msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" + +#: builtin/log.c:1840 +msgid "--creation-factor requires --range-diff" +msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" + +#: builtin/log.c:1844 +msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" +msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" + +#: builtin/log.c:1852 +msgid "Range-diff:" +msgstr "Range-diff:" + +#: builtin/log.c:1853 +#, c-format +msgid "Range-diff against v%d:" +msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" + +#: builtin/log.c:1864 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1773 +#: builtin/log.c:1900 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1817 +#: builtin/log.c:1944 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1867 +#: builtin/log.c:2003 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1921 +#: builtin/log.c:2057 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -10641,110 +13524,110 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/ls-files.c:468 +#: builtin/ls-files.c:470 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" -#: builtin/ls-files.c:517 +#: builtin/ls-files.c:526 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:519 +#: builtin/ls-files.c:528 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:521 +#: builtin/ls-files.c:530 msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files" msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”" -#: builtin/ls-files.c:523 +#: builtin/ls-files.c:532 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:525 +#: builtin/ls-files.c:534 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:527 +#: builtin/ls-files.c:536 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:529 +#: builtin/ls-files.c:538 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:531 +#: builtin/ls-files.c:540 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:534 +#: builtin/ls-files.c:543 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:536 +#: builtin/ls-files.c:545 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:538 +#: builtin/ls-files.c:547 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:540 +#: builtin/ls-files.c:549 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" -#: builtin/ls-files.c:542 +#: builtin/ls-files.c:551 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:545 +#: builtin/ls-files.c:554 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:547 +#: builtin/ls-files.c:556 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:549 +#: builtin/ls-files.c:558 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:552 +#: builtin/ls-files.c:561 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:555 +#: builtin/ls-files.c:564 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:557 +#: builtin/ls-files.c:566 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:560 +#: builtin/ls-files.c:570 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:563 +#: builtin/ls-files.c:573 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" -#: builtin/ls-files.c:565 +#: builtin/ls-files.c:575 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:566 +#: builtin/ls-files.c:576 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:567 +#: builtin/ls-files.c:577 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:569 +#: builtin/ls-files.c:579 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" @@ -10762,7 +13645,7 @@ msgstr "" msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 +#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1111 msgid "exec" msgstr "thực thi" @@ -10794,39 +13677,39 @@ msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" -#: builtin/ls-tree.c:29 +#: builtin/ls-tree.c:30 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: builtin/ls-tree.c:127 +#: builtin/ls-tree.c:128 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" -#: builtin/ls-tree.c:129 +#: builtin/ls-tree.c:130 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" -#: builtin/ls-tree.c:131 +#: builtin/ls-tree.c:132 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" -#: builtin/ls-tree.c:134 +#: builtin/ls-tree.c:135 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" -#: builtin/ls-tree.c:135 +#: builtin/ls-tree.c:136 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" -#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139 +#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" -#: builtin/ls-tree.c:142 +#: builtin/ls-tree.c:143 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" -#: builtin/ls-tree.c:144 +#: builtin/ls-tree.c:145 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" @@ -10835,184 +13718,189 @@ msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ msgid "empty mbox: '%s'" msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" -#: builtin/merge.c:51 +#: builtin/merge.c:53 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:52 +#: builtin/merge.c:54 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:53 +#: builtin/merge.c:55 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" -#: builtin/merge.c:110 +#: builtin/merge.c:112 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:147 +#: builtin/merge.c:132 +#, c-format +msgid "option `%s' requires a value" +msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" + +#: builtin/merge.c:178 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:148 +#: builtin/merge.c:179 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:153 +#: builtin/merge.c:184 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:142 +#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:144 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:145 +#: builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:147 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:148 +#: builtin/merge.c:239 builtin/pull.c:150 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:151 +#: builtin/merge.c:241 builtin/pull.c:153 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:157 +#: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:159 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:214 builtin/pull.c:160 +#: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:162 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:163 +#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:165 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:217 +#: builtin/merge.c:249 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:169 +#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:171 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:172 +#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:174 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:224 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:176 -#: builtin/revert.c:109 +#: builtin/merge.c:256 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:178 +#: builtin/rebase.c:1124 builtin/rebase--interactive.c:188 builtin/revert.c:111 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:177 +#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:179 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:180 +#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:182 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:181 +#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:183 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:229 +#: builtin/merge.c:261 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:233 +#: builtin/merge.c:268 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:235 +#: builtin/merge.c:270 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:188 +#: builtin/merge.c:272 builtin/pull.c:190 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:243 +#: builtin/merge.c:278 msgid "verify commit-msg hook" msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" -#: builtin/merge.c:268 +#: builtin/merge.c:303 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:273 +#: builtin/merge.c:308 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:278 +#: builtin/merge.c:313 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:300 builtin/merge.c:317 +#: builtin/merge.c:335 builtin/merge.c:352 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:347 +#: builtin/merge.c:382 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:358 +#: builtin/merge.c:393 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:408 +#: builtin/merge.c:443 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:458 +#: builtin/merge.c:494 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:548 +#: builtin/merge.c:581 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:669 +#: builtin/merge.c:702 msgid "Not handling anything other than two heads merge." -msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" +msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." -#: builtin/merge.c:683 +#: builtin/merge.c:716 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:698 +#: builtin/merge.c:731 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:749 +#: builtin/merge.c:783 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:758 +#: builtin/merge.c:792 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:764 +#: builtin/merge.c:798 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -11030,71 +13918,71 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:800 +#: builtin/merge.c:834 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:819 +#: builtin/merge.c:853 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:872 +#: builtin/merge.c:906 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:911 +#: builtin/merge.c:945 msgid "No current branch." -msgstr "không phải nhánh hiện hành" +msgstr "Không phải nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:913 +#: builtin/merge.c:947 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:915 +#: builtin/merge.c:949 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:920 +#: builtin/merge.c:954 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:973 +#: builtin/merge.c:1011 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1075 +#: builtin/merge.c:1114 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1109 +#: builtin/merge.c:1148 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1211 +#: builtin/merge.c:1251 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1215 +#: builtin/merge.c:1255 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1227 +#: builtin/merge.c:1267 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1231 +#: builtin/merge.c:1271 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1247 +#: builtin/merge.c:1287 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -11102,7 +13990,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1254 +#: builtin/merge.c:1294 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -11110,158 +13998,137 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1257 +#: builtin/merge.c:1297 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1266 +#: builtin/merge.c:1306 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1274 +#: builtin/merge.c:1314 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1291 +#: builtin/merge.c:1331 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1293 +#: builtin/merge.c:1333 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1298 +#: builtin/merge.c:1338 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1300 +#: builtin/merge.c:1340 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1334 -#, c-format -msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." -msgstr "" -"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." - -#: builtin/merge.c:1337 -#, c-format -msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." -msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." - -#: builtin/merge.c:1340 -#, c-format -msgid "Commit %s does not have a GPG signature." -msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." - -#: builtin/merge.c:1343 -#, c-format -msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" -msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" - -#: builtin/merge.c:1402 +#: builtin/merge.c:1422 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1411 +#: builtin/merge.c:1431 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1421 +#: builtin/merge.c:1441 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1462 +#: builtin/merge.c:1483 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1469 +#: builtin/merge.c:1490 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1494 +#: builtin/merge.c:1515 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1500 +#: builtin/merge.c:1521 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1523 builtin/merge.c:1602 +#: builtin/merge.c:1544 builtin/merge.c:1623 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1527 +#: builtin/merge.c:1548 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1593 +#: builtin/merge.c:1614 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1595 +#: builtin/merge.c:1616 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1604 +#: builtin/merge.c:1625 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1616 +#: builtin/merge.c:1637 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" -#: builtin/merge-base.c:30 +#: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:31 +#: builtin/merge-base.c:33 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:32 +#: builtin/merge-base.c:34 msgid "git merge-base --independent <commit>..." msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:33 +#: builtin/merge-base.c:35 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" -#: builtin/merge-base.c:34 +#: builtin/merge-base.c:36 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" -#: builtin/merge-base.c:220 +#: builtin/merge-base.c:153 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" -#: builtin/merge-base.c:222 +#: builtin/merge-base.c:155 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" -#: builtin/merge-base.c:224 +#: builtin/merge-base.c:157 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" -#: builtin/merge-base.c:226 +#: builtin/merge-base.c:159 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" -#: builtin/merge-base.c:228 +#: builtin/merge-base.c:161 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" @@ -11273,227 +14140,244 @@ msgstr "" "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" -#: builtin/merge-file.c:33 +#: builtin/merge-file.c:35 msgid "send results to standard output" msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/merge-file.c:34 +#: builtin/merge-file.c:36 msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" -#: builtin/merge-file.c:35 +#: builtin/merge-file.c:37 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" -#: builtin/merge-file.c:37 +#: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" -#: builtin/merge-file.c:39 +#: builtin/merge-file.c:41 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" -#: builtin/merge-file.c:42 +#: builtin/merge-file.c:44 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" -#: builtin/merge-file.c:43 +#: builtin/merge-file.c:45 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" -#: builtin/merge-file.c:45 +#: builtin/merge-file.c:47 msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" -#: builtin/merge-recursive.c:45 +#: builtin/merge-recursive.c:46 #, c-format msgid "unknown option %s" msgstr "không hiểu tùy chọn %s" -#: builtin/merge-recursive.c:51 +#: builtin/merge-recursive.c:52 #, c-format msgid "could not parse object '%s'" msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: builtin/merge-recursive.c:55 +#: builtin/merge-recursive.c:56 #, c-format msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." -msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s" +msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s." -#: builtin/merge-recursive.c:63 +#: builtin/merge-recursive.c:64 msgid "not handling anything other than two heads merge." -msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" +msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn." -#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71 +#: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72 #, c-format msgid "could not resolve ref '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" -#: builtin/merge-recursive.c:77 +#: builtin/merge-recursive.c:78 #, c-format msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" -#: builtin/mktree.c:65 +#: builtin/mktree.c:66 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" -#: builtin/mktree.c:153 +#: builtin/mktree.c:154 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25 +#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" -#: builtin/mktree.c:155 +#: builtin/mktree.c:156 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" -#: builtin/mv.c:17 +#: builtin/multi-pack-index.c:8 +msgid "git multi-pack-index [--object-dir=<dir>] (write|verify)" +msgstr "git multi-pack-index [--object-dir=<thư/mục>] (write|verify)" + +#: builtin/multi-pack-index.c:21 +msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs" +msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index" + +#: builtin/multi-pack-index.c:39 +msgid "too many arguments" +msgstr "có quá nhiều đối số" + +#: builtin/multi-pack-index.c:48 +#, c-format +msgid "unrecognized verb: %s" +msgstr "verb không được thừa nhận: %s" + +#: builtin/mv.c:18 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" -#: builtin/mv.c:82 +#: builtin/mv.c:83 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" -#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:288 +#: builtin/mv.c:85 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" -#: builtin/mv.c:102 +#: builtin/mv.c:103 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" -#: builtin/mv.c:124 +#: builtin/mv.c:125 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" -#: builtin/mv.c:126 +#: builtin/mv.c:127 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" -#: builtin/mv.c:168 +#: builtin/mv.c:169 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" -#: builtin/mv.c:179 +#: builtin/mv.c:180 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" -#: builtin/mv.c:183 +#: builtin/mv.c:184 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" -#: builtin/mv.c:186 +#: builtin/mv.c:187 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" -#: builtin/mv.c:189 +#: builtin/mv.c:190 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" -#: builtin/mv.c:198 +#: builtin/mv.c:199 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" -#: builtin/mv.c:223 +#: builtin/mv.c:224 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:226 +#: builtin/mv.c:227 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:234 +#: builtin/mv.c:235 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:237 +#: builtin/mv.c:238 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:240 +#: builtin/mv.c:241 msgid "multiple sources for the same target" -msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" +msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:242 +#: builtin/mv.c:243 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:249 +#: builtin/mv.c:250 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:270 +#: builtin/mv.c:271 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:715 builtin/repack.c:409 +#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:513 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:338 +#: builtin/name-rev.c:355 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" -#: builtin/name-rev.c:339 +#: builtin/name-rev.c:356 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" -#: builtin/name-rev.c:340 +#: builtin/name-rev.c:357 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:395 +#: builtin/name-rev.c:413 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:396 +#: builtin/name-rev.c:414 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:398 +#: builtin/name-rev.c:416 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:400 +#: builtin/name-rev.c:418 msgid "ignore refs matching <pattern>" msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:402 +#: builtin/name-rev.c:420 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:403 +#: builtin/name-rev.c:421 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:404 +#: builtin/name-rev.c:422 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:410 +#: builtin/name-rev.c:428 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" -#: builtin/notes.c:26 +#: builtin/notes.c:28 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" -#: builtin/notes.c:27 +#: builtin/notes.c:29 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " "| (-c | -C) <object>] [<object>]" @@ -11501,11 +14385,11 @@ msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:28 +#: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" -#: builtin/notes.c:29 +#: builtin/notes.c:31 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " "(-c | -C) <object>] [<object>]" @@ -11513,157 +14397,152 @@ msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:30 +#: builtin/notes.c:32 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:31 +#: builtin/notes.c:33 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:32 +#: builtin/notes.c:34 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:33 +#: builtin/notes.c:35 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:34 +#: builtin/notes.c:36 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:35 +#: builtin/notes.c:37 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" -#: builtin/notes.c:36 +#: builtin/notes.c:38 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]" -#: builtin/notes.c:37 +#: builtin/notes.c:39 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" -#: builtin/notes.c:42 +#: builtin/notes.c:44 msgid "git notes [list [<object>]]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" -#: builtin/notes.c:47 +#: builtin/notes.c:49 msgid "git notes add [<options>] [<object>]" msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:52 +#: builtin/notes.c:54 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" -#: builtin/notes.c:53 +#: builtin/notes.c:55 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" -#: builtin/notes.c:58 +#: builtin/notes.c:60 msgid "git notes append [<options>] [<object>]" msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:63 +#: builtin/notes.c:65 msgid "git notes edit [<object>]" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:68 +#: builtin/notes.c:70 msgid "git notes show [<object>]" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:73 +#: builtin/notes.c:75 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:74 +#: builtin/notes.c:76 msgid "git notes merge --commit [<options>]" msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:75 +#: builtin/notes.c:77 msgid "git notes merge --abort [<options>]" msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:80 +#: builtin/notes.c:82 msgid "git notes remove [<object>]" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:85 +#: builtin/notes.c:87 msgid "git notes prune [<options>]" msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:90 +#: builtin/notes.c:92 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" -#: builtin/notes.c:95 +#: builtin/notes.c:97 msgid "Write/edit the notes for the following object:" msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" -#: builtin/notes.c:148 +#: builtin/notes.c:150 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:152 +#: builtin/notes.c:154 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" -#: builtin/notes.c:160 +#: builtin/notes.c:162 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:195 +#: builtin/notes.c:197 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" -#: builtin/notes.c:204 +#: builtin/notes.c:206 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:206 +#: builtin/notes.c:208 #, c-format msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:507 -#, c-format -msgid "cannot read '%s'" -msgstr "không thể đọc “%s”" - -#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:510 +#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:513 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308 -#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517 -#: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662 +#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315 +#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526 +#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/notes.c:258 +#: builtin/notes.c:265 #, c-format msgid "failed to read object '%s'." msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." -#: builtin/notes.c:262 +#: builtin/notes.c:268 #, c-format msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." -#: builtin/notes.c:302 +#: builtin/notes.c:309 #, c-format msgid "malformed input line: '%s'." msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/notes.c:317 +#: builtin/notes.c:324 #, c-format msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" @@ -11671,47 +14550,47 @@ msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. #. -#: builtin/notes.c:349 +#: builtin/notes.c:356 #, c-format msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" -#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500 -#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655 -#: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973 +#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509 +#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665 +#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668 +#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678 #, c-format msgid "no note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." -#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566 +#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" -#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569 +#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572 +#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575 +#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578 +#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" -#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487 +#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" -#: builtin/notes.c:441 +#: builtin/notes.c:448 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -11720,29 +14599,29 @@ msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535 +#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892 +#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:488 +#: builtin/notes.c:497 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/notes.c:490 +#: builtin/notes.c:499 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" -#: builtin/notes.c:508 +#: builtin/notes.c:517 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" -#: builtin/notes.c:529 +#: builtin/notes.c:538 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -11751,12 +14630,12 @@ msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:541 +#: builtin/notes.c:550 #, c-format msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." -#: builtin/notes.c:593 +#: builtin/notes.c:603 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" @@ -11765,52 +14644,52 @@ msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" -#: builtin/notes.c:688 +#: builtin/notes.c:698 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" -#: builtin/notes.c:690 +#: builtin/notes.c:700 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" -#: builtin/notes.c:692 +#: builtin/notes.c:702 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" -#: builtin/notes.c:712 +#: builtin/notes.c:722 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" -#: builtin/notes.c:714 +#: builtin/notes.c:724 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." -#: builtin/notes.c:716 +#: builtin/notes.c:726 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." -#: builtin/notes.c:729 +#: builtin/notes.c:739 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" -#: builtin/notes.c:732 +#: builtin/notes.c:742 msgid "failed to finalize notes merge" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" -#: builtin/notes.c:758 +#: builtin/notes.c:768 #, c-format msgid "unknown notes merge strategy %s" msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" -#: builtin/notes.c:774 +#: builtin/notes.c:784 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/notes.c:776 +#: builtin/notes.c:786 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" -#: builtin/notes.c:778 +#: builtin/notes.c:788 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" @@ -11818,48 +14697,48 @@ msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" -#: builtin/notes.c:780 +#: builtin/notes.c:790 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" -#: builtin/notes.c:782 +#: builtin/notes.c:792 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" -#: builtin/notes.c:784 +#: builtin/notes.c:794 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" -#: builtin/notes.c:786 +#: builtin/notes.c:796 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:797 +#: builtin/notes.c:807 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" -#: builtin/notes.c:802 +#: builtin/notes.c:812 msgid "must specify a notes ref to merge" msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" -#: builtin/notes.c:826 +#: builtin/notes.c:836 #, c-format msgid "unknown -s/--strategy: %s" msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" -#: builtin/notes.c:863 +#: builtin/notes.c:873 #, c-format msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" -#: builtin/notes.c:866 +#: builtin/notes.c:876 #, c-format msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" -#: builtin/notes.c:868 +#: builtin/notes.c:878 #, c-format msgid "" "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " @@ -11870,266 +14749,429 @@ msgstr "" "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" -#: builtin/notes.c:890 +#: builtin/notes.c:900 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:902 +#: builtin/notes.c:912 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:905 +#: builtin/notes.c:915 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:107 builtin/worktree.c:151 +#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:108 builtin/worktree.c:165 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" -#: builtin/notes.c:944 +#: builtin/notes.c:955 msgid "report pruned notes" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/notes.c:986 +#: builtin/notes.c:998 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:987 +#: builtin/notes.c:999 msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1022 +#: builtin/notes.c:1034 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:48 +#: builtin/pack-objects.c:51 msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:49 +#: builtin/pack-objects.c:52 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:211 builtin/pack-objects.c:214 +#: builtin/pack-objects.c:423 #, c-format -msgid "deflate error (%d)" -msgstr "lỗi giải nén (%d)" +msgid "bad packed object CRC for %s" +msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s" + +#: builtin/pack-objects.c:434 +#, c-format +msgid "corrupt packed object for %s" +msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s" + +#: builtin/pack-objects.c:565 +#, c-format +msgid "recursive delta detected for object %s" +msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s" + +#: builtin/pack-objects.c:776 +#, c-format +msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>" +msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>" + +#: builtin/pack-objects.c:789 +#, c-format +msgid "packfile is invalid: %s" +msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:793 +#, c-format +msgid "unable to open packfile for reuse: %s" +msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s" -#: builtin/pack-objects.c:810 +#: builtin/pack-objects.c:797 +msgid "unable to seek in reused packfile" +msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại" + +#: builtin/pack-objects.c:808 +msgid "unable to read from reused packfile" +msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại" + +#: builtin/pack-objects.c:836 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:823 +#: builtin/pack-objects.c:849 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1106 +#: builtin/pack-objects.c:911 builtin/update-index.c:89 +#, c-format +msgid "failed to stat %s" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" + +#: builtin/pack-objects.c:964 +#, c-format +msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" +msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" + +#: builtin/pack-objects.c:1158 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:1765 +#: builtin/pack-objects.c:1586 +#, c-format +msgid "delta base offset overflow in pack for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1595 +#, c-format +msgid "delta base offset out of bound for %s" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" + +#: builtin/pack-objects.c:1864 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1895 +#: builtin/pack-objects.c:1994 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" -#: builtin/pack-objects.c:1910 +#: builtin/pack-objects.c:2009 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2564 +#: builtin/pack-objects.c:2079 builtin/pack-objects.c:2095 +#: builtin/pack-objects.c:2105 +#, c-format +msgid "object %s cannot be read" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2082 builtin/pack-objects.c:2109 +#, c-format +msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" +msgstr "" +"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " +"%<PRIuMAX>)" + +#: builtin/pack-objects.c:2119 +msgid "suboptimal pack - out of memory" +msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" + +#: builtin/pack-objects.c:2445 +#, c-format +msgid "Delta compression using up to %d threads" +msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:2577 +#, c-format +msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" +msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:2664 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2735 +#: builtin/pack-objects.c:2670 +msgid "inconsistency with delta count" +msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" + +#: builtin/pack-objects.c:2751 +#, c-format +msgid "" +"expected edge object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" +" %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2757 +#, c-format +msgid "" +"expected object ID, got garbage:\n" +" %s" +msgstr "" +"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" +" %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2855 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:3067 +#: builtin/pack-objects.c:2914 builtin/pack-objects.c:3022 +msgid "cannot open pack index" +msgstr "không thể mở mục lục của gói" + +#: builtin/pack-objects.c:2945 +#, c-format +msgid "loose object at %s could not be examined" +msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" + +#: builtin/pack-objects.c:3030 +msgid "unable to force loose object" +msgstr "không thể buộc mất đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:3122 +#, c-format +msgid "not a rev '%s'" +msgstr "không phải một rev “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3125 +#, c-format +msgid "bad revision '%s'" +msgstr "điểm xem xét sai “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:3150 +msgid "unable to add recent objects" +msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" + +#: builtin/pack-objects.c:3203 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:3071 +#: builtin/pack-objects.c:3207 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3102 +#: builtin/pack-objects.c:3237 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:3104 +#: builtin/pack-objects.c:3239 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:3106 +#: builtin/pack-objects.c:3241 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3109 +#: builtin/pack-objects.c:3244 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:3110 -msgid "version[,offset]" -msgstr "phiên bản[,offset]" +#: builtin/pack-objects.c:3245 +msgid "<version>[,<offset>]" +msgstr "<phiên bản>[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:3111 +#: builtin/pack-objects.c:3246 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:3114 +#: builtin/pack-objects.c:3249 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:3116 +#: builtin/pack-objects.c:3251 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:3118 +#: builtin/pack-objects.c:3253 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3120 +#: builtin/pack-objects.c:3255 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3122 +#: builtin/pack-objects.c:3257 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3124 +#: builtin/pack-objects.c:3259 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:3126 +#: builtin/pack-objects.c:3261 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3128 +#: builtin/pack-objects.c:3263 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3130 +#: builtin/pack-objects.c:3265 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:3132 +#: builtin/pack-objects.c:3267 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:3134 +#: builtin/pack-objects.c:3269 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:3136 +#: builtin/pack-objects.c:3271 msgid "read revision arguments from standard input" -msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" +msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3138 +#: builtin/pack-objects.c:3273 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3141 +#: builtin/pack-objects.c:3276 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:3144 +#: builtin/pack-objects.c:3279 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:3147 +#: builtin/pack-objects.c:3282 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:3150 +#: builtin/pack-objects.c:3285 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3152 +#: builtin/pack-objects.c:3287 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3154 +#: builtin/pack-objects.c:3289 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3156 +#: builtin/pack-objects.c:3291 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3158 +#: builtin/pack-objects.c:3293 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:3161 +#: builtin/pack-objects.c:3296 +msgid "use the sparse reachability algorithm" +msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”" + +#: builtin/pack-objects.c:3298 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:3163 +#: builtin/pack-objects.c:3300 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:3165 +#: builtin/pack-objects.c:3302 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3167 +#: builtin/pack-objects.c:3304 msgid "ignore this pack" msgstr "bỏ qua gói này" -#: builtin/pack-objects.c:3169 +#: builtin/pack-objects.c:3306 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3171 +#: builtin/pack-objects.c:3308 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3173 +#: builtin/pack-objects.c:3310 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3175 +#: builtin/pack-objects.c:3312 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3178 +#: builtin/pack-objects.c:3315 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3181 +#: builtin/pack-objects.c:3318 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/pack-objects.c:3205 +#: builtin/pack-objects.c:3320 +msgid "respect islands during delta compression" +msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" + +#: builtin/pack-objects.c:3345 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3210 +#: builtin/pack-objects.c:3350 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3338 +#: builtin/pack-objects.c:3404 +msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" +msgstr "" +"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" + +#: builtin/pack-objects.c:3406 +msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" +msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" + +#: builtin/pack-objects.c:3411 +msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" +msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" + +#: builtin/pack-objects.c:3414 +msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" +msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" + +#: builtin/pack-objects.c:3420 +msgid "cannot use --filter without --stdout" +msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" + +#: builtin/pack-objects.c:3479 msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" +#: builtin/pack-objects.c:3498 +#, c-format +msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" +msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" + #: builtin/pack-refs.c:7 msgid "git pack-refs [<options>]" msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]" @@ -12142,77 +15184,81 @@ msgstr "đóng gói mọi thứ" msgid "prune loose refs (default)" msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" -#: builtin/prune-packed.c:8 +#: builtin/prune-packed.c:9 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" -#: builtin/prune-packed.c:41 +#: builtin/prune-packed.c:42 msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" -#: builtin/prune.c:11 +#: builtin/prune.c:12 msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" -#: builtin/prune.c:108 +#: builtin/prune.c:109 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/prune.c:111 +#: builtin/prune.c:112 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/prune.c:113 +#: builtin/prune.c:114 msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles" msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/prune.c:127 +#: builtin/prune.c:128 msgid "cannot prune in a precious-objects repo" msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/pull.c:59 builtin/pull.c:61 +#: builtin/pull.c:61 builtin/pull.c:63 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: builtin/pull.c:81 +#: builtin/pull.c:83 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/pull.c:132 +#: builtin/pull.c:134 msgid "control for recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" -#: builtin/pull.c:136 +#: builtin/pull.c:138 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" -#: builtin/pull.c:139 +#: builtin/pull.c:141 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:166 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121 +#: builtin/pull.c:168 builtin/rebase--interactive.c:149 builtin/revert.c:123 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/pull.c:175 +#: builtin/pull.c:177 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" -#: builtin/pull.c:191 +#: builtin/pull.c:193 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" -#: builtin/pull.c:209 +#: builtin/pull.c:203 +msgid "force overwrite of local branch" +msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" + +#: builtin/pull.c:211 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" -#: builtin/pull.c:304 +#: builtin/pull.c:306 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:420 +#: builtin/pull.c:422 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -12220,14 +15266,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:422 +#: builtin/pull.c:424 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:423 +#: builtin/pull.c:425 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -12236,7 +15282,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:426 +#: builtin/pull.c:428 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -12248,43 +15294,43 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:73 +#: builtin/pull.c:433 builtin/rebase.c:956 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 git-parse-remote.sh:79 +#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:435 builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:82 +#: builtin/pull.c:437 builtin/pull.c:452 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:451 +#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:453 -#: git-parse-remote.sh:64 +#: builtin/pull.c:440 builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:455 +#: builtin/rebase.c:962 git-parse-remote.sh:64 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:438 builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:458 git-rebase.sh:523 -#: git-parse-remote.sh:65 +#: builtin/pull.c:440 builtin/pull.c:455 builtin/pull.c:460 +#: git-legacy-rebase.sh:564 git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:446 git-parse-remote.sh:75 +#: builtin/pull.c:448 builtin/rebase.c:954 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:455 git-parse-remote.sh:95 +#: builtin/pull.c:457 git-parse-remote.sh:95 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:460 +#: builtin/pull.c:462 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -12293,29 +15339,34 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:826 +#: builtin/pull.c:566 +#, c-format +msgid "unable to access commit %s" +msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/pull.c:844 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:874 +#: builtin/pull.c:892 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." -#: builtin/pull.c:882 +#: builtin/pull.c:900 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:885 +#: builtin/pull.c:904 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:886 +#: builtin/pull.c:905 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:911 +#: builtin/pull.c:930 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -12326,7 +15377,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:916 +#: builtin/pull.c:936 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -12344,15 +15395,15 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:931 +#: builtin/pull.c:951 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:935 +#: builtin/pull.c:955 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:942 +#: builtin/pull.c:962 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" @@ -12369,7 +15420,7 @@ msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" -#: builtin/push.c:165 +#: builtin/push.c:167 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -12378,7 +15429,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:168 +#: builtin/push.c:170 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -12389,21 +15440,21 @@ msgid "" "\n" "To push to the branch of the same name on the remote, use\n" "\n" -" git push %s %s\n" +" git push %s HEAD\n" "%s" msgstr "" "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" -"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n" -"trên máy chủ, sử dụng\n" +"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n" +"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n" "\n" " git push %s HEAD:%s\n" "\n" -"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" +"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" "\n" -" git push %s %s\n" +" git push %s HEAD\n" "%s" -#: builtin/push.c:183 +#: builtin/push.c:185 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -12418,7 +15469,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:197 +#: builtin/push.c:199 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -12432,12 +15483,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:205 +#: builtin/push.c:207 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:208 +#: builtin/push.c:210 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -12449,14 +15500,14 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:267 +#: builtin/push.c:269 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." -#: builtin/push.c:274 +#: builtin/push.c:276 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -12469,7 +15520,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:280 +#: builtin/push.c:282 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -12483,7 +15534,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:286 +#: builtin/push.c:288 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -12498,11 +15549,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:293 +#: builtin/push.c:295 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:296 +#: builtin/push.c:298 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -12514,22 +15565,22 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:357 +#: builtin/push.c:359 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:361 +#: builtin/push.c:364 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:395 +#: builtin/push.c:398 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:396 +#: builtin/push.c:399 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -12550,108 +15601,142 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:551 +#: builtin/push.c:554 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:164 +#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:166 +#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:555 +#: builtin/push.c:558 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:556 +#: builtin/push.c:559 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:167 +#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:561 builtin/send-pack.c:181 -msgid "refname>:<expect" -msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" +#: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181 +msgid "<refname>:<expect>" +msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" -#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:182 +#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:565 +#: builtin/push.c:568 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:175 +#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:568 builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:161 +#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161 #: builtin/send-pack.c:162 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:570 +#: builtin/push.c:573 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:573 +#: builtin/push.c:576 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:575 +#: builtin/push.c:578 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:576 +#: builtin/push.c:579 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:579 builtin/send-pack.c:169 +#: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:581 builtin/send-pack.c:176 +#: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:599 +#: builtin/push.c:602 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:601 +#: builtin/push.c:604 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/push.c:604 +#: builtin/push.c:607 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:606 +#: builtin/push.c:609 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:610 +#: builtin/push.c:613 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:612 +#: builtin/push.c:615 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:615 +#: builtin/push.c:618 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:634 +#: builtin/push.c:637 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" -#: builtin/read-tree.c:40 +#: builtin/range-diff.c:8 +msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" +msgstr "" +"git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>" + +#: builtin/range-diff.c:9 +msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>" +msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <old-tip>…<new-tip>" + +#: builtin/range-diff.c:10 +msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>" +msgstr "git range-diff [<các-tùy-chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>" + +#: builtin/range-diff.c:21 +msgid "Percentage by which creation is weighted" +msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted" + +#: builtin/range-diff.c:23 +msgid "use simple diff colors" +msgstr "dùng màu diff đơn giản" + +#: builtin/range-diff.c:61 builtin/range-diff.c:65 +#, c-format +msgid "no .. in range: '%s'" +msgstr "không có .. trong vùng: “%s”" + +#: builtin/range-diff.c:75 +msgid "single arg format must be symmetric range" +msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng" + +#: builtin/range-diff.c:90 +msgid "need two commit ranges" +msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao" + +#: builtin/read-tree.c:41 msgid "" "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" @@ -12662,136 +15747,717 @@ msgstr "" "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" "ish3>]])" -#: builtin/read-tree.c:120 +#: builtin/read-tree.c:124 msgid "write resulting index to <file>" msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" -#: builtin/read-tree.c:123 +#: builtin/read-tree.c:127 msgid "only empty the index" msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" -#: builtin/read-tree.c:125 +#: builtin/read-tree.c:129 msgid "Merging" msgstr "Hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:127 +#: builtin/read-tree.c:131 msgid "perform a merge in addition to a read" msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" -#: builtin/read-tree.c:129 +#: builtin/read-tree.c:133 msgid "3-way merge if no file level merging required" msgstr "" -"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu " +"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu" -#: builtin/read-tree.c:131 +#: builtin/read-tree.c:135 msgid "3-way merge in presence of adds and removes" msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" -#: builtin/read-tree.c:133 +#: builtin/read-tree.c:137 msgid "same as -m, but discard unmerged entries" msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:134 +#: builtin/read-tree.c:138 msgid "<subdirectory>/" msgstr "<thư-mục-con>/" -#: builtin/read-tree.c:135 +#: builtin/read-tree.c:139 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" -#: builtin/read-tree.c:138 +#: builtin/read-tree.c:142 msgid "update working tree with merge result" msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:140 +#: builtin/read-tree.c:144 msgid "gitignore" msgstr "gitignore" -#: builtin/read-tree.c:141 +#: builtin/read-tree.c:145 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" -#: builtin/read-tree.c:144 +#: builtin/read-tree.c:148 msgid "don't check the working tree after merging" msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:145 +#: builtin/read-tree.c:149 msgid "don't update the index or the work tree" msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" -#: builtin/read-tree.c:147 +#: builtin/read-tree.c:151 msgid "skip applying sparse checkout filter" msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" -#: builtin/read-tree.c:149 +#: builtin/read-tree.c:153 msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" -#: builtin/rebase--helper.c:8 -msgid "git rebase--helper [<options>]" -msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]" +#: builtin/rebase.c:30 +msgid "" +"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] " +"[<branch>]" +msgstr "" +"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] " +"[<upstream>] [<nhánh>]" + +#: builtin/rebase.c:32 +msgid "" +"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]" +msgstr "" +"git rebase [-i] [các-tùy-chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root " +"[<nhánh>]" + +#: builtin/rebase.c:34 +msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" +msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo" + +#: builtin/rebase.c:121 builtin/rebase.c:1437 +#, c-format +msgid "%s requires an interactive rebase" +msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác" + +#: builtin/rebase.c:173 +#, c-format +msgid "could not get 'onto': '%s'" +msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:188 +#, c-format +msgid "invalid orig-head: '%s'" +msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:213 +#, c-format +msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" +msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:289 +#, c-format +msgid "Could not read '%s'" +msgstr "Không thể đọc “%s”" + +#: builtin/rebase.c:307 +#, c-format +msgid "Cannot store %s" +msgstr "Không thể lưu “%s”" + +#: builtin/rebase.c:402 +msgid "could not determine HEAD revision" +msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" + +#: builtin/rebase.c:522 +msgid "" +"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" +"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" +"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n" +"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --" +"abort\"." +msgstr "" +"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n" +"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git " +"rebase --continue\".\n" +"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n" +"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " +"--abort\"." + +#: builtin/rebase.c:603 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"git encountered an error while preparing the patches to replay\n" +"these revisions:\n" +"\n" +" %s\n" +"\n" +"As a result, git cannot rebase them." +msgstr "" +"\n" +"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n" +"những điểm xét duyệt này:\n" +"\n" +" %s\n" +"\n" +"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." + +#: builtin/rebase.c:948 +#, c-format +msgid "" +"%s\n" +"Please specify which branch you want to rebase against.\n" +"See git-rebase(1) for details.\n" +"\n" +" git rebase '<branch>'\n" +"\n" +msgstr "" +"%s\n" +"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n" +"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n" +"\n" +" git rebase “<nhánh>”\n" +"\n" + +#: builtin/rebase.c:964 +#, c-format +msgid "" +"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" +"\n" +" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n" +"\n" +msgstr "" +"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng " +"lệnh:\n" +"\n" +" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" +"\n" + +#: builtin/rebase.c:994 +msgid "exec commands cannot contain newlines" +msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới" + +#: builtin/rebase.c:998 +msgid "empty exec command" +msgstr "lệnh thực thi trống rỗng" + +#: builtin/rebase.c:1040 +msgid "rebase onto given branch instead of upstream" +msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:1042 +msgid "allow pre-rebase hook to run" +msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" + +#: builtin/rebase.c:1044 +msgid "be quiet. implies --no-stat" +msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" + +#: builtin/rebase.c:1047 +msgid "display a diffstat of what changed upstream" +msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:1050 +msgid "do not show diffstat of what changed upstream" +msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:1053 +msgid "add a Signed-off-by: line to each commit" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao" + +#: builtin/rebase.c:1055 builtin/rebase.c:1059 builtin/rebase.c:1061 +msgid "passed to 'git am'" +msgstr "chuyển cho “git am”" + +#: builtin/rebase.c:1063 builtin/rebase.c:1065 +msgid "passed to 'git apply'" +msgstr "chuyển cho “git apply”" + +#: builtin/rebase.c:1067 builtin/rebase.c:1070 +msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" +msgstr "" +"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" + +#: builtin/rebase.c:1072 +msgid "continue" +msgstr "tiếp tục" + +#: builtin/rebase.c:1075 +msgid "skip current patch and continue" +msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" + +#: builtin/rebase.c:1077 +msgid "abort and check out the original branch" +msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" + +#: builtin/rebase.c:1080 +msgid "abort but keep HEAD where it is" +msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" + +#: builtin/rebase.c:1081 +msgid "edit the todo list during an interactive rebase" +msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" + +#: builtin/rebase.c:1084 +msgid "show the patch file being applied or merged" +msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:1087 +msgid "use merging strategies to rebase" +msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" + +#: builtin/rebase.c:1091 +msgid "let the user edit the list of commits to rebase" +msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" + +#: builtin/rebase.c:1095 +msgid "try to recreate merges instead of ignoring them" +msgstr "thử khôi phục lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" + +#: builtin/rebase.c:1099 +msgid "allow rerere to update index with resolved conflict" +msgstr "" +"cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết" + +#: builtin/rebase.c:1102 +msgid "preserve empty commits during rebase" +msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ" + +#: builtin/rebase.c:1104 +msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" +msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" + +#: builtin/rebase.c:1110 +msgid "automatically stash/stash pop before and after" +msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau" + +#: builtin/rebase.c:1112 +msgid "add exec lines after each commit of the editable list" +msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" + +#: builtin/rebase.c:1116 +msgid "allow rebasing commits with empty messages" +msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" + +#: builtin/rebase.c:1119 +msgid "try to rebase merges instead of skipping them" +msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" + +#: builtin/rebase.c:1122 +msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" +msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" + +#: builtin/rebase.c:1124 +msgid "use the given merge strategy" +msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" + +#: builtin/rebase.c:1126 builtin/revert.c:112 +msgid "option" +msgstr "tùy chọn" + +#: builtin/rebase.c:1127 +msgid "pass the argument through to the merge strategy" +msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:1130 +msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" +msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" + +#: builtin/rebase.c:1133 builtin/rebase--interactive.c:198 +msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" +msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" + +#: builtin/rebase.c:1149 +#, c-format +msgid "could not exec %s" +msgstr "không thể thực thi %s" + +#: builtin/rebase.c:1167 git-legacy-rebase.sh:220 +msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." +msgstr "" +"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." + +#: builtin/rebase.c:1208 git-legacy-rebase.sh:406 +msgid "No rebase in progress?" +msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" + +#: builtin/rebase.c:1212 git-legacy-rebase.sh:417 +msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." +msgstr "" +"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " +"sử) tương tác." + +#: builtin/rebase.c:1226 git-legacy-rebase.sh:424 +msgid "Cannot read HEAD" +msgstr "Không thể đọc HEAD" + +#: builtin/rebase.c:1238 git-legacy-rebase.sh:427 +msgid "" +"You must edit all merge conflicts and then\n" +"mark them as resolved using git add" +msgstr "" +"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" +"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" + +#: builtin/rebase.c:1257 +msgid "could not discard worktree changes" +msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" + +#: builtin/rebase.c:1276 +#, c-format +msgid "could not move back to %s" +msgstr "không thể quay trở lại %s" + +#: builtin/rebase.c:1287 builtin/rm.c:369 +#, c-format +msgid "could not remove '%s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1313 +#, c-format +msgid "" +"It seems that there is already a %s directory, and\n" +"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" +"case, please try\n" +"\t%s\n" +"If that is not the case, please\n" +"\t%s\n" +"and run me again. I am stopping in case you still have something\n" +"valuable there.\n" +msgstr "" +"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n" +"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" +"như vậy, xin hãy thử\n" +"\t%s\n" +"Nếu không phải thế, hãy thử\n" +"\t%s\n" +"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" +"có một số thứ quý giá ở đây.\n" + +#: builtin/rebase.c:1334 +msgid "switch `C' expects a numerical value" +msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" + +#: builtin/rebase.c:1375 +#, c-format +msgid "Unknown mode: %s" +msgstr "Không hiểu chế độ: %s" + +#: builtin/rebase.c:1397 +msgid "--strategy requires --merge or --interactive" +msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" + +#: builtin/rebase.c:1446 +msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options" +msgstr "" +"không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:1465 +msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" +msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" + +#: builtin/rebase.c:1469 git-legacy-rebase.sh:544 +msgid "" +"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" +msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" + +#: builtin/rebase.c:1475 +msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" +msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" + +#: builtin/rebase.c:1478 +msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" +msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" + +#: builtin/rebase.c:1502 +#, c-format +msgid "invalid upstream '%s'" +msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1508 +msgid "Could not create new root commit" +msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" + +#: builtin/rebase.c:1526 +#, c-format +msgid "'%s': need exactly one merge base" +msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" + +#: builtin/rebase.c:1533 +#, c-format +msgid "Does not point to a valid commit '%s'" +msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1558 +#, c-format +msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" +msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" + +#: builtin/rebase.c:1566 builtin/submodule--helper.c:38 +#: builtin/submodule--helper.c:1934 +#, c-format +msgid "No such ref: %s" +msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" + +#: builtin/rebase.c:1578 +msgid "Could not resolve HEAD to a revision" +msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" + +#: builtin/rebase.c:1619 git-legacy-rebase.sh:673 +msgid "Cannot autostash" +msgstr "Không thể autostash" + +#: builtin/rebase.c:1622 +#, c-format +msgid "Unexpected stash response: '%s'" +msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1628 +#, c-format +msgid "Could not create directory for '%s'" +msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1631 +#, c-format +msgid "Created autostash: %s\n" +msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" + +#: builtin/rebase.c:1634 +msgid "could not reset --hard" +msgstr "không thể reset --hard" + +#: builtin/rebase.c:1635 builtin/reset.c:114 +#, c-format +msgid "HEAD is now at %s" +msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" + +#: builtin/rebase.c:1651 git-legacy-rebase.sh:682 +msgid "Please commit or stash them." +msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." + +#: builtin/rebase.c:1678 +#, c-format +msgid "could not parse '%s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" + +#: builtin/rebase.c:1691 +#, c-format +msgid "could not switch to %s" +msgstr "không thể chuyển đến %s" + +#: builtin/rebase.c:1702 git-legacy-rebase.sh:705 +#, sh-format +msgid "HEAD is up to date." +msgstr "HEAD đã cập nhật." + +#: builtin/rebase.c:1704 +#, c-format +msgid "Current branch %s is up to date.\n" +msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" + +#: builtin/rebase.c:1712 git-legacy-rebase.sh:715 +#, sh-format +msgid "HEAD is up to date, rebase forced." +msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." + +#: builtin/rebase.c:1714 +#, c-format +msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" +msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" + +#: builtin/rebase.c:1722 git-legacy-rebase.sh:215 +msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." +msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." + +#: builtin/rebase.c:1729 +#, c-format +msgid "Changes to %s:\n" +msgstr "Thay đổi thành %s:\n" + +#: builtin/rebase.c:1732 +#, c-format +msgid "Changes from %s to %s:\n" +msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" + +#: builtin/rebase.c:1757 +#, c-format +msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" +msgstr "" +"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" + +#: builtin/rebase.c:1765 +msgid "Could not detach HEAD" +msgstr "Không thể tách rời HEAD" + +#: builtin/rebase.c:1774 +#, c-format +msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" + +#: builtin/rebase--interactive.c:25 +msgid "no HEAD?" +msgstr "không HEAD?" + +#: builtin/rebase--interactive.c:52 +#, c-format +msgid "could not create temporary %s" +msgstr "không thể tạo %s tạm thời" + +#: builtin/rebase--interactive.c:58 +msgid "could not mark as interactive" +msgstr "không thể đánh dấu là tương tác" + +#: builtin/rebase--interactive.c:102 +#, c-format +msgid "could not open %s" +msgstr "không thể mở %s" + +#: builtin/rebase--interactive.c:115 +msgid "could not generate todo list" +msgstr "không thể tạo danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:24 +#: builtin/rebase--interactive.c:131 +msgid "git rebase--interactive [<options>]" +msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" + +#: builtin/rebase--interactive.c:150 msgid "keep empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng" -#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123 +#: builtin/rebase--interactive.c:152 builtin/revert.c:125 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase--helper.c:27 +#: builtin/rebase--interactive.c:153 msgid "rebase merge commits" msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/rebase--helper.c:29 +#: builtin/rebase--interactive.c:155 msgid "keep original branch points of cousins" msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" -#: builtin/rebase--helper.c:30 +#: builtin/rebase--interactive.c:157 +msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" +msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" + +#: builtin/rebase--interactive.c:158 +msgid "sign commits" +msgstr "ký các lần chuyển giao" + +#: builtin/rebase--interactive.c:160 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" -#: builtin/rebase--helper.c:32 -msgid "abort rebase" -msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" +#: builtin/rebase--interactive.c:162 +msgid "skip commit" +msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" -#: builtin/rebase--helper.c:35 -msgid "make rebase script" -msgstr "tạo văn lệnh rebase" +#: builtin/rebase--interactive.c:163 +msgid "edit the todo list" +msgstr "sửa danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:37 +#: builtin/rebase--interactive.c:165 +msgid "show the current patch" +msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" + +#: builtin/rebase--interactive.c:168 msgid "shorten commit ids in the todo list" msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:39 +#: builtin/rebase--interactive.c:170 msgid "expand commit ids in the todo list" msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:41 +#: builtin/rebase--interactive.c:172 msgid "check the todo list" msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:43 -msgid "skip unnecessary picks" -msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" - -#: builtin/rebase--helper.c:45 +#: builtin/rebase--interactive.c:174 msgid "rearrange fixup/squash lines" msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" -#: builtin/rebase--helper.c:47 +#: builtin/rebase--interactive.c:176 msgid "insert exec commands in todo list" msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase--helper.c:68 +#: builtin/rebase--interactive.c:177 +msgid "onto" +msgstr "lên trên" + +#: builtin/rebase--interactive.c:179 +msgid "restrict-revision" +msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" + +#: builtin/rebase--interactive.c:179 +msgid "restrict revision" +msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" + +#: builtin/rebase--interactive.c:180 +msgid "squash-onto" +msgstr "squash-lên-trên" + +#: builtin/rebase--interactive.c:181 +msgid "squash onto" +msgstr "squash lên trên" + +#: builtin/rebase--interactive.c:183 +msgid "the upstream commit" +msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" + +#: builtin/rebase--interactive.c:184 +msgid "head-name" +msgstr "tên-đầu" + +#: builtin/rebase--interactive.c:184 +msgid "head name" +msgstr "tên đầu" + +#: builtin/rebase--interactive.c:189 +msgid "rebase strategy" +msgstr "chiến lược cải tổ" + +#: builtin/rebase--interactive.c:190 +msgid "strategy-opts" +msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" + +#: builtin/rebase--interactive.c:191 +msgid "strategy options" +msgstr "các tùy chọn chiến lược" + +#: builtin/rebase--interactive.c:192 +msgid "switch-to" +msgstr "chuyển-đến" + +#: builtin/rebase--interactive.c:193 +msgid "the branch or commit to checkout" +msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" + +#: builtin/rebase--interactive.c:194 +msgid "onto-name" +msgstr "onto-name" + +#: builtin/rebase--interactive.c:194 +msgid "onto name" +msgstr "tên lên trên" + +#: builtin/rebase--interactive.c:195 +msgid "cmd" +msgstr "lệnh" + +#: builtin/rebase--interactive.c:195 +msgid "the command to run" +msgstr "lệnh muốn chạy" + +#: builtin/rebase--interactive.c:224 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" -#: builtin/receive-pack.c:31 +#: builtin/rebase--interactive.c:230 +msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" +msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto" + +#: builtin/receive-pack.c:33 msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:842 +#: builtin/receive-pack.c:830 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -12821,7 +16487,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:862 +#: builtin/receive-pack.c:850 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -12842,24 +16508,79 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1935 +#: builtin/receive-pack.c:1929 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1949 +#: builtin/receive-pack.c:1943 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." -#: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537 +#: builtin/reflog.c:17 +msgid "" +"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" +"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " +"<refs>..." +msgstr "" +"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--" +"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] " +"<các tham chiếu>…" + +#: builtin/reflog.c:22 +msgid "" +"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " +"<refs>..." +msgstr "" +"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] " +"<các tham chiếu>…" + +#: builtin/reflog.c:25 +msgid "git reflog exists <ref>" +msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>" + +#: builtin/reflog.c:567 builtin/reflog.c:572 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" -#: builtin/remote.c:14 +#: builtin/reflog.c:605 +#, c-format +msgid "Marking reachable objects..." +msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…" + +#: builtin/reflog.c:643 +#, c-format +msgid "%s points nowhere!" +msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!" + +#: builtin/reflog.c:695 +msgid "no reflog specified to delete" +msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa" + +#: builtin/reflog.c:704 +#, c-format +msgid "not a reflog: %s" +msgstr "không phải một reflog: %s" + +#: builtin/reflog.c:709 +#, c-format +msgid "no reflog for '%s'" +msgstr "không reflog cho “%s”" + +#: builtin/reflog.c:755 +#, c-format +msgid "invalid ref format: %s" +msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s" + +#: builtin/reflog.c:764 +msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" +msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]" + +#: builtin/remote.c:16 msgid "git remote [-v | --verbose]" msgstr "git remote [-v | --verbose]" -#: builtin/remote.c:15 +#: builtin/remote.c:17 msgid "" "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" @@ -12867,82 +16588,82 @@ msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:36 +#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:38 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" -#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:41 +#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:43 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:18 builtin/remote.c:46 +#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:48 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" -#: builtin/remote.c:19 +#: builtin/remote.c:21 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" -#: builtin/remote.c:20 +#: builtin/remote.c:22 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" -#: builtin/remote.c:21 +#: builtin/remote.c:23 msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" -#: builtin/remote.c:22 +#: builtin/remote.c:24 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:72 +#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:74 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" -#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77 +#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" -#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78 +#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" -#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:79 +#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:31 +#: builtin/remote.c:33 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:51 +#: builtin/remote.c:53 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:52 +#: builtin/remote.c:54 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:57 +#: builtin/remote.c:59 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:62 +#: builtin/remote.c:64 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:67 +#: builtin/remote.c:69 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" -#: builtin/remote.c:96 +#: builtin/remote.c:98 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Đang cập nhật %s" -#: builtin/remote.c:128 +#: builtin/remote.c:130 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" @@ -12950,86 +16671,82 @@ msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" -#: builtin/remote.c:145 +#: builtin/remote.c:147 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" -#: builtin/remote.c:161 +#: builtin/remote.c:163 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" -#: builtin/remote.c:163 +#: builtin/remote.c:165 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" -#: builtin/remote.c:166 +#: builtin/remote.c:168 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" -#: builtin/remote.c:168 +#: builtin/remote.c:170 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" -#: builtin/remote.c:169 +#: builtin/remote.c:171 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" -#: builtin/remote.c:170 -msgid "push|fetch" -msgstr "push|fetch" - -#: builtin/remote.c:171 +#: builtin/remote.c:173 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" -#: builtin/remote.c:183 +#: builtin/remote.c:185 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" -#: builtin/remote.c:185 +#: builtin/remote.c:187 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:192 builtin/remote.c:634 +#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:636 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:196 builtin/remote.c:638 +#: builtin/remote.c:198 builtin/remote.c:640 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:236 +#: builtin/remote.c:238 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:342 +#: builtin/remote.c:344 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:441 builtin/remote.c:449 +#: builtin/remote.c:443 builtin/remote.c:451 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:453 +#: builtin/remote.c:455 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:627 builtin/remote.c:762 builtin/remote.c:861 +#: builtin/remote.c:629 builtin/remote.c:765 builtin/remote.c:864 #, c-format -msgid "No such remote: %s" -msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" +msgid "No such remote: '%s'" +msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”" -#: builtin/remote.c:644 +#: builtin/remote.c:646 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:664 +#: builtin/remote.c:666 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -13040,17 +16757,17 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:700 +#: builtin/remote.c:702 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:734 +#: builtin/remote.c:736 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:799 +#: builtin/remote.c:802 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -13062,119 +16779,119 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:813 +#: builtin/remote.c:816 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:914 +#: builtin/remote.c:917 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:917 +#: builtin/remote.c:920 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:919 +#: builtin/remote.c:922 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:921 +#: builtin/remote.c:924 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:962 +#: builtin/remote.c:965 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:971 +#: builtin/remote.c:974 #, c-format msgid "rebases interactively onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:973 +#: builtin/remote.c:976 #, c-format msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s" msgstr "" "thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:976 +#: builtin/remote.c:979 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:980 +#: builtin/remote.c:983 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:983 +#: builtin/remote.c:986 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:986 +#: builtin/remote.c:989 #, c-format msgid "%-*s and with remote %s\n" msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" -#: builtin/remote.c:1029 +#: builtin/remote.c:1032 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1032 +#: builtin/remote.c:1035 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1036 +#: builtin/remote.c:1039 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1039 +#: builtin/remote.c:1042 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1042 +#: builtin/remote.c:1045 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1049 +#: builtin/remote.c:1052 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1052 +#: builtin/remote.c:1055 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1056 +#: builtin/remote.c:1059 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1059 +#: builtin/remote.c:1062 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1127 +#: builtin/remote.c:1130 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1154 +#: builtin/remote.c:1157 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1155 +#: builtin/remote.c:1158 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1311 +#: builtin/remote.c:1159 builtin/remote.c:1175 builtin/remote.c:1314 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" @@ -13182,190 +16899,190 @@ msgstr "(không có URL)" #. with the one in " Fetch URL: %s" #. translation. #. -#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172 +#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1175 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1174 builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 +#: builtin/remote.c:1177 builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1181 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1174 +#: builtin/remote.c:1177 msgid "(not queried)" msgstr "(không yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1176 +#: builtin/remote.c:1179 msgid "(unknown)" msgstr "(không hiểu)" -#: builtin/remote.c:1180 +#: builtin/remote.c:1183 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1192 +#: builtin/remote.c:1195 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1221 +#: builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1224 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1204 +#: builtin/remote.c:1207 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1212 +#: builtin/remote.c:1215 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1218 +#: builtin/remote.c:1221 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1239 +#: builtin/remote.c:1242 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1241 +#: builtin/remote.c:1244 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1256 +#: builtin/remote.c:1259 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1258 +#: builtin/remote.c:1261 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1268 +#: builtin/remote.c:1271 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1276 +#: builtin/remote.c:1279 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1278 +#: builtin/remote.c:1281 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1296 +#: builtin/remote.c:1299 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1297 +#: builtin/remote.c:1300 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1307 +#: builtin/remote.c:1310 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1308 +#: builtin/remote.c:1311 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1324 +#: builtin/remote.c:1327 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1327 +#: builtin/remote.c:1330 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1372 +#: builtin/remote.c:1375 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1489 builtin/remote.c:1557 +#: builtin/remote.c:1438 builtin/remote.c:1492 builtin/remote.c:1560 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1451 +#: builtin/remote.c:1454 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1458 +#: builtin/remote.c:1461 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1475 +#: builtin/remote.c:1478 msgid "query push URLs rather than fetch URLs" msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" -#: builtin/remote.c:1477 +#: builtin/remote.c:1480 msgid "return all URLs" msgstr "trả về mọi URL" -#: builtin/remote.c:1505 +#: builtin/remote.c:1508 #, c-format msgid "no URLs configured for remote '%s'" msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:1531 +#: builtin/remote.c:1534 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1533 +#: builtin/remote.c:1536 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1535 +#: builtin/remote.c:1538 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1542 +#: builtin/remote.c:1545 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1581 +#: builtin/remote.c:1584 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1589 +#: builtin/remote.c:1592 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1591 +#: builtin/remote.c:1594 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1607 +#: builtin/remote.c:1610 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" -#: builtin/remote.c:1638 +#: builtin/remote.c:1641 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/repack.c:18 +#: builtin/repack.c:22 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/repack.c:23 +#: builtin/repack.c:27 msgid "" "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." @@ -13373,91 +17090,134 @@ msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." -#: builtin/repack.c:180 +#: builtin/repack.c:200 +msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" +msgstr "" +"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " +"tượng hứa hẹn" + +#: builtin/repack.c:239 builtin/repack.c:411 +msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." +msgstr "" +"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-" +"objects." + +#: builtin/repack.c:256 +msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" +msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" + +#: builtin/repack.c:294 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:182 +#: builtin/repack.c:296 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:185 +#: builtin/repack.c:299 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:187 +#: builtin/repack.c:301 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:189 +#: builtin/repack.c:303 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:191 +#: builtin/repack.c:305 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:194 +#: builtin/repack.c:308 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:196 +#: builtin/repack.c:310 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:197 +#: builtin/repack.c:312 +msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" +msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" + +#: builtin/repack.c:313 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:198 +#: builtin/repack.c:314 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:200 +#: builtin/repack.c:316 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:202 +#: builtin/repack.c:318 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:203 builtin/repack.c:209 +#: builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:325 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:204 +#: builtin/repack.c:320 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:206 +#: builtin/repack.c:322 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:208 +#: builtin/repack.c:324 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" -#: builtin/repack.c:210 +#: builtin/repack.c:326 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:212 +#: builtin/repack.c:328 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:214 +#: builtin/repack.c:330 msgid "do not repack this pack" msgstr "đừng đóng gói lại gói này" -#: builtin/repack.c:224 +#: builtin/repack.c:340 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:228 +#: builtin/repack.c:344 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:425 builtin/worktree.c:139 +#: builtin/repack.c:420 +msgid "Nothing new to pack." +msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói." + +#: builtin/repack.c:481 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n" +"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n" +"WARNING: replace them with the new version of the\n" +"WARNING: file. But the operation failed, and the\n" +"WARNING: attempt to rename them back to their\n" +"WARNING: original names also failed.\n" +"WARNING: Please rename them in %s manually:\n" +msgstr "" +"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n" +"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n" +"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n" +"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n" +"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n" +"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n" +"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n" + +#: builtin/repack.c:529 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" @@ -13486,10 +17246,109 @@ msgstr "git replace -d <đối tượng>…" msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" -#: builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415 builtin/replace.c:445 +#: builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:203 builtin/replace.c:206 +#, c-format +msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" + +#: builtin/replace.c:86 +#, c-format +msgid "" +"invalid replace format '%s'\n" +"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'" +msgstr "" +"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n" +"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”" + +#: builtin/replace.c:121 +#, c-format +msgid "replace ref '%s' not found" +msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”" + +#: builtin/replace.c:137 +#, c-format +msgid "Deleted replace ref '%s'" +msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”" + +#: builtin/replace.c:149 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid ref name" +msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ" + +#: builtin/replace.c:154 +#, c-format +msgid "replace ref '%s' already exists" +msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi" + +#: builtin/replace.c:174 +#, c-format +msgid "" +"Objects must be of the same type.\n" +"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n" +"while '%s' points to a replacement object of type '%s'." +msgstr "" +"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n" +"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n" +"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”." + +#: builtin/replace.c:225 +#, c-format +msgid "unable to open %s for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +#: builtin/replace.c:238 +msgid "cat-file reported failure" +msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" + +#: builtin/replace.c:254 +#, c-format +msgid "unable to open %s for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#: builtin/replace.c:268 +msgid "unable to spawn mktree" +msgstr "không thể spawn mktree" + +#: builtin/replace.c:272 +msgid "unable to read from mktree" +msgstr "không thể đọc từ mktree" + +#: builtin/replace.c:281 +msgid "mktree reported failure" +msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng" + +#: builtin/replace.c:285 +msgid "mktree did not return an object name" +msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng" + +#: builtin/replace.c:294 #, c-format -msgid "Not a valid object name: '%s'" -msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" +msgid "unable to fstat %s" +msgstr "không thể fstat %s" + +#: builtin/replace.c:299 +msgid "unable to write object to database" +msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu" + +#: builtin/replace.c:318 builtin/replace.c:371 builtin/replace.c:415 +#: builtin/replace.c:445 +#, c-format +msgid "not a valid object name: '%s'" +msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/replace.c:322 +#, c-format +msgid "unable to get object type for %s" +msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s" + +#: builtin/replace.c:338 +msgid "editing object file failed" +msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi" + +#: builtin/replace.c:347 +#, c-format +msgid "new object is the same as the old one: '%s'" +msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”" #: builtin/replace.c:407 #, c-format @@ -13512,8 +17371,8 @@ msgstr "" #: builtin/replace.c:460 #, c-format -msgid "the original commit '%s' has a gpg signature." -msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG." +msgid "the original commit '%s' has a gpg signature" +msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG" #: builtin/replace.c:461 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" @@ -13524,222 +17383,286 @@ msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" msgid "could not write replacement commit for: '%s'" msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" -#: builtin/replace.c:514 +#: builtin/replace.c:479 +#, c-format +msgid "graft for '%s' unnecessary" +msgstr "graft cho “%s” không cần thiết" + +#: builtin/replace.c:482 +#, c-format +msgid "new commit is the same as the old one: '%s'" +msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”" + +#: builtin/replace.c:515 #, c-format msgid "" "could not convert the following graft(s):\n" "%s" msgstr "" -"Không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n" +"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n" "%s" -#: builtin/replace.c:535 +#: builtin/replace.c:536 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" -#: builtin/replace.c:536 +#: builtin/replace.c:537 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu thay thế" -#: builtin/replace.c:537 +#: builtin/replace.c:538 msgid "edit existing object" msgstr "sửa đối tượng sẵn có" -#: builtin/replace.c:538 +#: builtin/replace.c:539 msgid "change a commit's parents" msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" -#: builtin/replace.c:539 +#: builtin/replace.c:540 msgid "convert existing graft file" msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có" -#: builtin/replace.c:540 +#: builtin/replace.c:541 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" -#: builtin/replace.c:542 +#: builtin/replace.c:543 msgid "do not pretty-print contents for --edit" msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" -#: builtin/replace.c:543 +#: builtin/replace.c:544 msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" +#: builtin/replace.c:557 +msgid "--format cannot be used when not listing" +msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì" + +#: builtin/replace.c:565 +msgid "-f only makes sense when writing a replacement" +msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế" + +#: builtin/replace.c:569 +msgid "--raw only makes sense with --edit" +msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit" + +#: builtin/replace.c:575 +msgid "-d needs at least one argument" +msgstr "-d cần ít nhất một tham số" + +#: builtin/replace.c:581 +msgid "bad number of arguments" +msgstr "số đối số không đúng" + +#: builtin/replace.c:587 +msgid "-e needs exactly one argument" +msgstr "-e cần chính các là một đối số" + +#: builtin/replace.c:593 +msgid "-g needs at least one argument" +msgstr "-q cần ít nhất một tham số" + +#: builtin/replace.c:599 +msgid "--convert-graft-file takes no argument" +msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số" + +#: builtin/replace.c:605 +msgid "only one pattern can be given with -l" +msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l" + #: builtin/rerere.c:13 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" -#: builtin/rerere.c:59 +#: builtin/rerere.c:60 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" -#: builtin/reset.c:29 +#: builtin/rerere.c:79 +msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated" +msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu" + +#: builtin/rerere.c:113 +#, c-format +msgid "unable to generate diff for '%s'" +msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”" + +#: builtin/reset.c:32 msgid "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" msgstr "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" -#: builtin/reset.c:30 +#: builtin/reset.c:33 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..." msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…" -#: builtin/reset.c:31 +#: builtin/reset.c:34 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]" -#: builtin/reset.c:37 +#: builtin/reset.c:40 msgid "mixed" msgstr "pha trộn" -#: builtin/reset.c:37 +#: builtin/reset.c:40 msgid "soft" msgstr "mềm" -#: builtin/reset.c:37 +#: builtin/reset.c:40 msgid "hard" msgstr "cứng" -#: builtin/reset.c:37 +#: builtin/reset.c:40 msgid "merge" msgstr "hòa trộn" -#: builtin/reset.c:37 +#: builtin/reset.c:40 msgid "keep" msgstr "giữ lại" -#: builtin/reset.c:78 +#: builtin/reset.c:81 msgid "You do not have a valid HEAD." msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." -#: builtin/reset.c:80 +#: builtin/reset.c:83 msgid "Failed to find tree of HEAD." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." -#: builtin/reset.c:86 +#: builtin/reset.c:89 #, c-format msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." -#: builtin/reset.c:111 -#, c-format -msgid "HEAD is now at %s" -msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" - -#: builtin/reset.c:189 +#: builtin/reset.c:193 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:289 +#: builtin/reset.c:293 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" -#: builtin/reset.c:291 +#: builtin/reset.c:295 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" -#: builtin/reset.c:292 +#: builtin/reset.c:296 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" -#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296 +#: builtin/reset.c:298 builtin/reset.c:300 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/reset.c:298 +#: builtin/reset.c:302 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" -#: builtin/reset.c:304 +#: builtin/reset.c:308 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" -#: builtin/reset.c:321 +#: builtin/reset.c:326 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:329 +#: builtin/reset.c:334 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." -#: builtin/reset.c:338 +#: builtin/reset.c:343 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" -#: builtin/reset.c:347 +#: builtin/reset.c:352 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- <đường_dẫn>”." -#: builtin/reset.c:349 +#: builtin/reset.c:354 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." -#: builtin/reset.c:359 +#: builtin/reset.c:364 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" -#: builtin/reset.c:363 +#: builtin/reset.c:368 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" -#: builtin/reset.c:380 +#: builtin/reset.c:388 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" -#: builtin/reset.c:386 +#: builtin/reset.c:391 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n" +"use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n" +"to make this the default.\n" +msgstr "" +"\n" +"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt " +"lại.\n" +"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n" +"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n" + +#: builtin/reset.c:401 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." -#: builtin/reset.c:390 +#: builtin/reset.c:405 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:397 +#: builtin/rev-list.c:406 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" -#: builtin/rev-list.c:455 +#: builtin/rev-list.c:464 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" -#: builtin/rev-list.c:458 +#: builtin/rev-list.c:467 #, c-format msgid "invalid sparse value '%s'" msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rev-list.c:499 +#: builtin/rev-list.c:508 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-list.c:502 +#: builtin/rev-list.c:511 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" -#: builtin/rev-parse.c:406 +#: builtin/rev-parse.c:408 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" -#: builtin/rev-parse.c:411 +#: builtin/rev-parse.c:413 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" -#: builtin/rev-parse.c:413 +#: builtin/rev-parse.c:415 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: builtin/rev-parse.c:416 +#: builtin/rev-parse.c:418 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" -#: builtin/rev-parse.c:549 +#: builtin/rev-parse.c:551 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -13753,92 +17676,93 @@ msgstr "" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." -#: builtin/revert.c:23 +#: builtin/revert.c:24 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" -#: builtin/revert.c:24 +#: builtin/revert.c:25 msgid "git revert <subcommand>" msgstr "git revert <lệnh-con>" -#: builtin/revert.c:29 +#: builtin/revert.c:30 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" -#: builtin/revert.c:30 +#: builtin/revert.c:31 msgid "git cherry-pick <subcommand>" msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" -#: builtin/revert.c:90 +#: builtin/revert.c:72 +#, c-format +msgid "option `%s' expects a number greater than zero" +msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không" + +#: builtin/revert.c:92 #, c-format msgid "%s: %s cannot be used with %s" msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" -#: builtin/revert.c:99 +#: builtin/revert.c:101 msgid "end revert or cherry-pick sequence" msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" -#: builtin/revert.c:100 +#: builtin/revert.c:102 msgid "resume revert or cherry-pick sequence" msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" -#: builtin/revert.c:101 +#: builtin/revert.c:103 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" -#: builtin/revert.c:102 +#: builtin/revert.c:104 msgid "don't automatically commit" -msgstr "không chuyển giao một cách tự động." +msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động" -#: builtin/revert.c:103 +#: builtin/revert.c:105 msgid "edit the commit message" msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:106 +#: builtin/revert.c:108 msgid "parent-number" msgstr "số-cha-mẹ" -#: builtin/revert.c:107 +#: builtin/revert.c:109 msgid "select mainline parent" msgstr "chọn cha mẹ luồng chính" -#: builtin/revert.c:109 +#: builtin/revert.c:111 msgid "merge strategy" msgstr "chiến lược hòa trộn" -#: builtin/revert.c:110 -msgid "option" -msgstr "tùy chọn" - -#: builtin/revert.c:111 +#: builtin/revert.c:113 msgid "option for merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" -#: builtin/revert.c:120 +#: builtin/revert.c:122 msgid "append commit name" msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:122 +#: builtin/revert.c:124 msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" -#: builtin/revert.c:124 +#: builtin/revert.c:126 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" -#: builtin/revert.c:214 +#: builtin/revert.c:220 msgid "revert failed" msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" -#: builtin/revert.c:227 +#: builtin/revert.c:233 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" -#: builtin/rm.c:18 +#: builtin/rm.c:19 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…" -#: builtin/rm.c:206 +#: builtin/rm.c:207 msgid "" "the following file has staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" @@ -13849,7 +17773,7 @@ msgstr[0] "" "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n" "từ cả tập tin và cả HEAD:" -#: builtin/rm.c:211 +#: builtin/rm.c:212 msgid "" "\n" "(use -f to force removal)" @@ -13857,12 +17781,12 @@ msgstr "" "\n" "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:215 +#: builtin/rm.c:216 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" -#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228 +#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229 msgid "" "\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" @@ -13870,46 +17794,46 @@ msgstr "" "\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:225 +#: builtin/rm.c:226 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -#: builtin/rm.c:241 +#: builtin/rm.c:242 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/rm.c:242 +#: builtin/rm.c:243 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" -#: builtin/rm.c:243 +#: builtin/rm.c:244 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" -#: builtin/rm.c:244 +#: builtin/rm.c:245 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" -#: builtin/rm.c:246 +#: builtin/rm.c:247 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:306 +#: builtin/rm.c:289 +msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" +msgstr "" +"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" + +#: builtin/rm.c:307 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" -#: builtin/rm.c:345 +#: builtin/rm.c:346 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" -#: builtin/rm.c:368 -#, c-format -msgid "could not remove '%s'" -msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" - #: builtin/send-pack.c:20 msgid "" "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" @@ -13975,18 +17899,18 @@ msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" #: builtin/shortlog.c:271 -msgid "w[,i1[,i2]]" -msgstr "w[,i1[,i2]]" +msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]" +msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]" #: builtin/shortlog.c:272 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" -#: builtin/shortlog.c:298 +#: builtin/shortlog.c:301 msgid "too many arguments given outside repository" msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa" -#: builtin/show-branch.c:12 +#: builtin/show-branch.c:13 msgid "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" @@ -13998,170 +17922,170 @@ msgstr "" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" -#: builtin/show-branch.c:16 +#: builtin/show-branch.c:17 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:376 +#: builtin/show-branch.c:395 #, c-format msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu" -#: builtin/show-branch.c:530 +#: builtin/show-branch.c:549 #, c-format msgid "no matching refs with %s" msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" -#: builtin/show-branch.c:626 +#: builtin/show-branch.c:646 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:628 +#: builtin/show-branch.c:648 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:630 +#: builtin/show-branch.c:650 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:632 +#: builtin/show-branch.c:652 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:634 +#: builtin/show-branch.c:654 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:635 +#: builtin/show-branch.c:655 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:637 +#: builtin/show-branch.c:657 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:639 +#: builtin/show-branch.c:659 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:641 +#: builtin/show-branch.c:661 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:643 +#: builtin/show-branch.c:663 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:645 +#: builtin/show-branch.c:665 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:648 +#: builtin/show-branch.c:668 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:650 +#: builtin/show-branch.c:670 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:652 +#: builtin/show-branch.c:672 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:655 +#: builtin/show-branch.c:675 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:656 +#: builtin/show-branch.c:676 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" -#: builtin/show-branch.c:690 +#: builtin/show-branch.c:712 msgid "" "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" msgstr "" "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" "independent hay --merge-base" -#: builtin/show-branch.c:714 +#: builtin/show-branch.c:736 msgid "no branches given, and HEAD is not valid" msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" -#: builtin/show-branch.c:717 +#: builtin/show-branch.c:739 msgid "--reflog option needs one branch name" msgstr "--reflog cần tên một nhánh" -#: builtin/show-branch.c:720 +#: builtin/show-branch.c:742 #, c-format msgid "only %d entry can be shown at one time." msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." -#: builtin/show-branch.c:724 +#: builtin/show-branch.c:746 #, c-format msgid "no such ref %s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" -#: builtin/show-branch.c:808 +#: builtin/show-branch.c:830 #, c-format msgid "cannot handle more than %d rev." msgid_plural "cannot handle more than %d revs." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." -#: builtin/show-branch.c:812 +#: builtin/show-branch.c:834 #, c-format msgid "'%s' is not a valid ref." msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/show-branch.c:815 +#: builtin/show-branch.c:837 #, c-format msgid "cannot find commit %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" -#: builtin/show-ref.c:10 +#: builtin/show-ref.c:11 msgid "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" msgstr "" -"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" -"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] " +"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" +"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]" -#: builtin/show-ref.c:11 +#: builtin/show-ref.c:12 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" -#: builtin/show-ref.c:159 +#: builtin/show-ref.c:161 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" -#: builtin/show-ref.c:160 +#: builtin/show-ref.c:162 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" -#: builtin/show-ref.c:161 +#: builtin/show-ref.c:163 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" -#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166 +#: builtin/show-ref.c:166 builtin/show-ref.c:168 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" -#: builtin/show-ref.c:168 +#: builtin/show-ref.c:170 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" -#: builtin/show-ref.c:170 +#: builtin/show-ref.c:172 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" -#: builtin/show-ref.c:174 +#: builtin/show-ref.c:176 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" -#: builtin/show-ref.c:176 +#: builtin/show-ref.c:178 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " @@ -14175,105 +18099,138 @@ msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" -#: builtin/stripspace.c:36 +#: builtin/stripspace.c:37 msgid "skip and remove all lines starting with comment character" msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" -#: builtin/stripspace.c:39 +#: builtin/stripspace.c:40 msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:37 builtin/submodule--helper.c:1688 -#, c-format -msgid "No such ref: %s" -msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" - -#: builtin/submodule--helper.c:44 builtin/submodule--helper.c:1697 +#: builtin/submodule--helper.c:45 builtin/submodule--helper.c:1943 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/submodule--helper.c:61 +#: builtin/submodule--helper.c:62 msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments" msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số" -#: builtin/submodule--helper.c:98 +#: builtin/submodule--helper.c:100 #, c-format msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:406 builtin/submodule--helper.c:1211 +#: builtin/submodule--helper.c:408 builtin/submodule--helper.c:1367 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" -#: builtin/submodule--helper.c:411 +#: builtin/submodule--helper.c:413 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:462 builtin/submodule--helper.c:485 +#: builtin/submodule--helper.c:470 builtin/submodule--helper.c:627 +#: builtin/submodule--helper.c:650 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:500 +#: builtin/submodule--helper.c:522 +#, c-format +msgid "Entering '%s'\n" +msgstr "Đang vào “%s”\n" + +#: builtin/submodule--helper.c:525 +#, c-format +msgid "" +"run_command returned non-zero status for %s\n" +"." +msgstr "" +"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n" +"." + +#: builtin/submodule--helper.c:546 #, c-format msgid "" -"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own " +"run_command returned non-zero status while recursing in the nested " +"submodules of %s\n" +"." +msgstr "" +"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-" +"con lồng nhau của %s\n" +"." + +#: builtin/submodule--helper.c:562 +msgid "Suppress output of entering each submodule command" +msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:564 builtin/submodule--helper.c:1049 +msgid "Recurse into nested submodules" +msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" + +#: builtin/submodule--helper.c:569 +msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <command>" +msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] <lệnh>" + +#: builtin/submodule--helper.c:596 +#, c-format +msgid "" +"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own " "authoritative upstream." msgstr "" -"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền " +"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền " "sở hữu chính nó." -#: builtin/submodule--helper.c:511 +#: builtin/submodule--helper.c:664 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:515 +#: builtin/submodule--helper.c:668 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:525 +#: builtin/submodule--helper.c:678 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:532 +#: builtin/submodule--helper.c:685 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:554 +#: builtin/submodule--helper.c:707 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:559 +#: builtin/submodule--helper.c:712 msgid "git submodule--helper init [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:631 builtin/submodule--helper.c:757 +#: builtin/submodule--helper.c:784 builtin/submodule--helper.c:910 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" -"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " +"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:670 +#: builtin/submodule--helper.c:823 #, c-format msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:697 builtin/submodule--helper.c:866 +#: builtin/submodule--helper.c:850 builtin/submodule--helper.c:1019 #, c-format msgid "failed to recurse into submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:721 builtin/submodule--helper.c:1031 +#: builtin/submodule--helper.c:874 builtin/submodule--helper.c:1185 msgid "Suppress submodule status output" msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:722 +#: builtin/submodule--helper.c:875 msgid "" "Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" @@ -14281,52 +18238,48 @@ msgstr "" "Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:723 +#: builtin/submodule--helper.c:876 msgid "recurse into nested submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:728 +#: builtin/submodule--helper.c:881 msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]" msgstr "" "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:752 +#: builtin/submodule--helper.c:905 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:816 +#: builtin/submodule--helper.c:969 #, c-format msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n" -msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" +msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:822 +#: builtin/submodule--helper.c:975 #, c-format msgid "failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:836 +#: builtin/submodule--helper.c:989 #, c-format msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:847 +#: builtin/submodule--helper.c:1000 #, c-format msgid "failed to update remote for submodule '%s'" msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:895 +#: builtin/submodule--helper.c:1047 msgid "Suppress output of synchronizing submodule url" msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:897 -msgid "Recurse into nested submodules" -msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau" - -#: builtin/submodule--helper.c:902 +#: builtin/submodule--helper.c:1054 msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]" msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:956 +#: builtin/submodule--helper.c:1108 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you " @@ -14335,7 +18288,7 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn " "thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)" -#: builtin/submodule--helper.c:968 +#: builtin/submodule--helper.c:1120 #, c-format msgid "" "Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard " @@ -14344,80 +18297,80 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại " "bỏ chúng đi" -#: builtin/submodule--helper.c:976 +#: builtin/submodule--helper.c:1128 #, c-format msgid "Cleared directory '%s'\n" msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:978 +#: builtin/submodule--helper.c:1130 #, c-format msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:987 +#: builtin/submodule--helper.c:1141 #, c-format msgid "could not create empty submodule directory %s" msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1003 +#: builtin/submodule--helper.c:1157 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:1032 +#: builtin/submodule--helper.c:1186 msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ" -#: builtin/submodule--helper.c:1033 +#: builtin/submodule--helper.c:1187 msgid "Unregister all submodules" msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1038 +#: builtin/submodule--helper.c:1192 msgid "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]" msgstr "" "git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]" -#: builtin/submodule--helper.c:1052 +#: builtin/submodule--helper.c:1206 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1145 builtin/submodule--helper.c:1148 +#: builtin/submodule--helper.c:1301 builtin/submodule--helper.c:1304 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1184 +#: builtin/submodule--helper.c:1340 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1191 +#: builtin/submodule--helper.c:1347 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:1214 +#: builtin/submodule--helper.c:1370 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1217 +#: builtin/submodule--helper.c:1373 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:1220 +#: builtin/submodule--helper.c:1376 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:1228 +#: builtin/submodule--helper.c:1384 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:1231 builtin/submodule--helper.c:1606 +#: builtin/submodule--helper.c:1387 builtin/submodule--helper.c:1872 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1236 +#: builtin/submodule--helper.c:1392 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" @@ -14425,84 +18378,95 @@ msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1267 +#: builtin/submodule--helper.c:1423 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" -msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" +msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:1281 +#: builtin/submodule--helper.c:1437 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1347 +#: builtin/submodule--helper.c:1473 +#, c-format +msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'" +msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1477 +#, c-format +msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'" +msgstr "" +"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:1570 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:1351 +#: builtin/submodule--helper.c:1574 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:1380 +#: builtin/submodule--helper.c:1604 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:1409 +#: builtin/submodule--helper.c:1633 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:1544 +#: builtin/submodule--helper.c:1777 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" -#: builtin/submodule--helper.c:1555 +#: builtin/submodule--helper.c:1788 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" -#: builtin/submodule--helper.c:1585 builtin/submodule--helper.c:1808 +#: builtin/submodule--helper.c:1851 builtin/submodule--helper.c:2093 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:1588 +#: builtin/submodule--helper.c:1854 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:1592 +#: builtin/submodule--helper.c:1858 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:1598 +#: builtin/submodule--helper.c:1864 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:1601 +#: builtin/submodule--helper.c:1867 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:1603 +#: builtin/submodule--helper.c:1869 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" -#: builtin/submodule--helper.c:1604 +#: builtin/submodule--helper.c:1870 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:1611 +#: builtin/submodule--helper.c:1877 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1624 +#: builtin/submodule--helper.c:1890 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:1692 +#: builtin/submodule--helper.c:1938 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " @@ -14511,20 +18475,42 @@ msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1809 +#: builtin/submodule--helper.c:2061 +#, c-format +msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'" +msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:2094 msgid "recurse into submodules" msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:1815 +#: builtin/submodule--helper.c:2100 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]" msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1901 +#: builtin/submodule--helper.c:2156 +msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file" +msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules" + +#: builtin/submodule--helper.c:2161 +msgid "git submodule--helper config name [value]" +msgstr "git submodule--helper config tên [giá trị]" + +#: builtin/submodule--helper.c:2162 +msgid "git submodule--helper config --check-writeable" +msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" + +#: builtin/submodule--helper.c:2179 git-submodule.sh:169 +#, sh-format +msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" +msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" + +#: builtin/submodule--helper.c:2229 git.c:413 git.c:658 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" -#: builtin/submodule--helper.c:1907 +#: builtin/submodule--helper.c:2235 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" @@ -14549,15 +18535,15 @@ msgstr "xóa tham chiếu mềm" msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363 msgid "reason" msgstr "lý do" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" -#: builtin/tag.c:24 +#: builtin/tag.c:25 msgid "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> " "[<head>]" @@ -14565,11 +18551,11 @@ msgstr "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> " "[<head>]" -#: builtin/tag.c:25 +#: builtin/tag.c:26 msgid "git tag -d <tagname>..." msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:26 +#: builtin/tag.c:27 msgid "" "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--" "points-at <object>]\n" @@ -14579,21 +18565,21 @@ msgstr "" "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n" "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" -#: builtin/tag.c:28 +#: builtin/tag.c:29 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:86 +#: builtin/tag.c:87 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:102 +#: builtin/tag.c:103 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:132 +#: builtin/tag.c:133 #, c-format msgid "" "\n" @@ -14606,7 +18592,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:136 +#: builtin/tag.c:137 #, c-format msgid "" "\n" @@ -14621,212 +18607,207 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:190 +#: builtin/tag.c:191 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:192 +#: builtin/tag.c:193 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:217 +#: builtin/tag.c:218 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:266 +#: builtin/tag.c:267 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:273 +#: builtin/tag.c:274 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:382 +#: builtin/tag.c:385 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:384 +#: builtin/tag.c:387 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:386 +#: builtin/tag.c:389 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:387 +#: builtin/tag.c:390 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:389 +#: builtin/tag.c:392 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:391 +#: builtin/tag.c:394 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:393 +#: builtin/tag.c:396 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:395 +#: builtin/tag.c:398 msgid "force edit of tag message" msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit" -#: builtin/tag.c:396 +#: builtin/tag.c:399 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:400 +#: builtin/tag.c:403 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:401 +#: builtin/tag.c:404 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:402 builtin/update-ref.c:368 +#: builtin/tag.c:405 builtin/update-ref.c:369 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:404 +#: builtin/tag.c:407 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:405 +#: builtin/tag.c:408 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408 +#: builtin/tag.c:409 builtin/tag.c:411 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:407 builtin/tag.c:409 +#: builtin/tag.c:410 builtin/tag.c:412 msgid "print only tags that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:410 +#: builtin/tag.c:413 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:411 +#: builtin/tag.c:414 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:416 +#: builtin/tag.c:419 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:460 +#: builtin/tag.c:463 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:482 +#: builtin/tag.c:485 msgid "-n option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:484 +#: builtin/tag.c:487 msgid "--contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:486 +#: builtin/tag.c:489 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:488 +#: builtin/tag.c:491 msgid "--points-at option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:490 +#: builtin/tag.c:493 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" msgstr "" "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:501 +#: builtin/tag.c:504 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:520 +#: builtin/tag.c:523 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:526 +#: builtin/tag.c:529 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:531 +#: builtin/tag.c:534 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" -msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" +msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:562 +#: builtin/tag.c:565 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/unpack-objects.c:498 +#: builtin/unpack-objects.c:500 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" -#: builtin/update-index.c:82 +#: builtin/update-index.c:83 #, c-format msgid "failed to create directory %s" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/update-index.c:88 -#, c-format -msgid "failed to stat %s" -msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" - -#: builtin/update-index.c:98 +#: builtin/update-index.c:99 #, c-format msgid "failed to create file %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" -#: builtin/update-index.c:106 +#: builtin/update-index.c:107 #, c-format msgid "failed to delete file %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" -#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219 +#: builtin/update-index.c:114 builtin/update-index.c:220 #, c-format msgid "failed to delete directory %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" -#: builtin/update-index.c:138 +#: builtin/update-index.c:139 #, c-format msgid "Testing mtime in '%s' " -msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”" +msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” " -#: builtin/update-index.c:152 +#: builtin/update-index.c:153 msgid "directory stat info does not change after adding a new file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" -#: builtin/update-index.c:165 +#: builtin/update-index.c:166 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" -#: builtin/update-index.c:178 +#: builtin/update-index.c:179 msgid "directory stat info changes after updating a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" -#: builtin/update-index.c:189 +#: builtin/update-index.c:190 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" msgstr "" "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " "mục con" -#: builtin/update-index.c:200 +#: builtin/update-index.c:201 msgid "directory stat info does not change after deleting a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" -#: builtin/update-index.c:213 +#: builtin/update-index.c:214 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" -#: builtin/update-index.c:220 +#: builtin/update-index.c:221 msgid " OK" msgstr " Đồng ý" @@ -14834,143 +18815,143 @@ msgstr " Đồng ý" msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/update-index.c:946 +#: builtin/update-index.c:962 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:949 +#: builtin/update-index.c:965 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:952 +#: builtin/update-index.c:968 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:954 +#: builtin/update-index.c:970 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:956 +#: builtin/update-index.c:972 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:958 +#: builtin/update-index.c:974 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:961 +#: builtin/update-index.c:977 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:965 +#: builtin/update-index.c:981 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:969 +#: builtin/update-index.c:985 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:970 +#: builtin/update-index.c:986 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:979 +#: builtin/update-index.c:995 msgid "mark files as \"not changing\"" -msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" +msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:982 +#: builtin/update-index.c:998 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" -#: builtin/update-index.c:985 +#: builtin/update-index.c:1001 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:988 +#: builtin/update-index.c:1004 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:991 +#: builtin/update-index.c:1007 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:993 +#: builtin/update-index.c:1009 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:995 +#: builtin/update-index.c:1011 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:997 +#: builtin/update-index.c:1013 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:1001 +#: builtin/update-index.c:1017 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1005 +#: builtin/update-index.c:1021 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:1009 +#: builtin/update-index.c:1025 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:1013 +#: builtin/update-index.c:1029 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:1016 +#: builtin/update-index.c:1032 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:1018 +#: builtin/update-index.c:1034 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:1022 +#: builtin/update-index.c:1038 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" -#: builtin/update-index.c:1024 +#: builtin/update-index.c:1040 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1026 +#: builtin/update-index.c:1042 msgid "enable/disable untracked cache" msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" -#: builtin/update-index.c:1028 +#: builtin/update-index.c:1044 msgid "test if the filesystem supports untracked cache" msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" -#: builtin/update-index.c:1030 +#: builtin/update-index.c:1046 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1032 +#: builtin/update-index.c:1048 msgid "write out the index even if is not flagged as changed" msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" -#: builtin/update-index.c:1034 +#: builtin/update-index.c:1050 msgid "enable or disable file system monitor" msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1036 +#: builtin/update-index.c:1052 msgid "mark files as fsmonitor valid" msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor" -#: builtin/update-index.c:1039 +#: builtin/update-index.c:1055 msgid "clear fsmonitor valid bit" msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor" -#: builtin/update-index.c:1138 +#: builtin/update-index.c:1156 msgid "" "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " "enable split index" @@ -14978,7 +18959,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1147 +#: builtin/update-index.c:1165 msgid "" "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " "disable split index" @@ -14986,7 +18967,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn tắt chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1158 +#: builtin/update-index.c:1176 msgid "" "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " "to disable the untracked cache" @@ -14994,11 +18975,11 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1162 +#: builtin/update-index.c:1180 msgid "Untracked cache disabled" msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" -#: builtin/update-index.c:1170 +#: builtin/update-index.c:1188 msgid "" "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " "to enable the untracked cache" @@ -15006,29 +18987,29 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1174 +#: builtin/update-index.c:1192 #, c-format msgid "Untracked cache enabled for '%s'" msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" -#: builtin/update-index.c:1182 +#: builtin/update-index.c:1200 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1186 +#: builtin/update-index.c:1204 msgid "fsmonitor enabled" msgstr "fsmonitor được bật" -#: builtin/update-index.c:1189 +#: builtin/update-index.c:1207 msgid "" "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1193 +#: builtin/update-index.c:1211 msgid "fsmonitor disabled" msgstr "fsmonitor bị tắt" @@ -15044,19 +19025,19 @@ msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]" -#: builtin/update-ref.c:363 +#: builtin/update-ref.c:364 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" -#: builtin/update-ref.c:365 +#: builtin/update-ref.c:366 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" -#: builtin/update-ref.c:366 +#: builtin/update-ref.c:367 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/update-ref.c:367 +#: builtin/update-ref.c:368 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -15084,15 +19065,15 @@ msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là th msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" -#: builtin/verify-commit.c:18 +#: builtin/verify-commit.c:20 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/verify-commit.c:73 +#: builtin/verify-commit.c:76 msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" -#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38 +#: builtin/verify-commit.c:77 builtin/verify-tag.c:38 msgid "print raw gpg status output" msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" @@ -15116,254 +19097,297 @@ msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" -#: builtin/worktree.c:17 +#: builtin/worktree.c:18 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]" -#: builtin/worktree.c:18 +#: builtin/worktree.c:19 msgid "git worktree list [<options>]" msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/worktree.c:19 +#: builtin/worktree.c:20 msgid "git worktree lock [<options>] <path>" msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:20 +#: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" -#: builtin/worktree.c:21 +#: builtin/worktree.c:22 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/worktree.c:22 +#: builtin/worktree.c:23 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>" -#: builtin/worktree.c:23 +#: builtin/worktree.c:24 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:58 +#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:888 +#, c-format +msgid "failed to delete '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" + +#: builtin/worktree.c:80 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:64 +#: builtin/worktree.c:86 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" -#: builtin/worktree.c:69 builtin/worktree.c:78 +#: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: builtin/worktree.c:88 +#: builtin/worktree.c:110 #, c-format msgid "" "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " "%<PRIuMAX>)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" -#: builtin/worktree.c:96 +#: builtin/worktree.c:118 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:105 +#: builtin/worktree.c:127 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:152 +#: builtin/worktree.c:166 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:154 +#: builtin/worktree.c:168 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:229 +#: builtin/worktree.c:235 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:260 +#: builtin/worktree.c:252 +#, c-format +msgid "unable to re-add worktree '%s'" +msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”" + +#: builtin/worktree.c:257 +#, c-format +msgid "" +"'%s' is a missing but locked worktree;\n" +"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear" +msgstr "" +"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" +"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" + +#: builtin/worktree.c:259 +#, c-format +msgid "" +"'%s' is a missing but already registered worktree;\n" +"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear" +msgstr "" +"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" +"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" + +#: builtin/worktree.c:310 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:373 builtin/worktree.c:379 +#: builtin/worktree.c:429 builtin/worktree.c:435 #, c-format msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" -#: builtin/worktree.c:375 +#: builtin/worktree.c:431 #, c-format msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" -#: builtin/worktree.c:384 +#: builtin/worktree.c:440 #, c-format msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" -#: builtin/worktree.c:390 +#: builtin/worktree.c:446 #, c-format msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" -#: builtin/worktree.c:431 +#: builtin/worktree.c:487 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:434 +#: builtin/worktree.c:490 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:436 +#: builtin/worktree.c:492 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:438 +#: builtin/worktree.c:494 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:439 +#: builtin/worktree.c:495 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:441 +#: builtin/worktree.c:498 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" -#: builtin/worktree.c:444 +#: builtin/worktree.c:501 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" -#: builtin/worktree.c:452 +#: builtin/worktree.c:509 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:511 +#: builtin/worktree.c:570 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:611 +#: builtin/worktree.c:670 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:623 builtin/worktree.c:656 builtin/worktree.c:710 -#: builtin/worktree.c:850 +#: builtin/worktree.c:682 builtin/worktree.c:715 builtin/worktree.c:789 +#: builtin/worktree.c:916 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:625 builtin/worktree.c:658 +#: builtin/worktree.c:684 builtin/worktree.c:717 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:630 +#: builtin/worktree.c:689 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:632 +#: builtin/worktree.c:691 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:660 +#: builtin/worktree.c:719 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" -#: builtin/worktree.c:685 +#: builtin/worktree.c:760 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" -#: builtin/worktree.c:712 builtin/worktree.c:852 +#: builtin/worktree.c:768 +msgid "force move even if worktree is dirty or locked" +msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" + +#: builtin/worktree.c:791 builtin/worktree.c:918 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s” là cây làm việc chính" -#: builtin/worktree.c:717 +#: builtin/worktree.c:796 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" -#: builtin/worktree.c:723 +#: builtin/worktree.c:802 #, c-format msgid "target '%s' already exists" msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/worktree.c:730 +#: builtin/worktree.c:810 #, c-format -msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s" -msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s" +msgid "" +"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" +"use 'move -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" +"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:732 -msgid "cannot move a locked working tree" -msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa" +#: builtin/worktree.c:812 +msgid "" +"cannot move a locked working tree;\n" +"use 'move -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" +"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:735 +#: builtin/worktree.c:815 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:740 +#: builtin/worktree.c:820 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" -#: builtin/worktree.c:788 +#: builtin/worktree.c:868 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" -#: builtin/worktree.c:792 +#: builtin/worktree.c:872 #, c-format msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it" msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó" -#: builtin/worktree.c:797 +#: builtin/worktree.c:877 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" -#: builtin/worktree.c:808 builtin/worktree.c:822 -#, c-format -msgid "failed to delete '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" - -#: builtin/worktree.c:834 -msgid "force removing even if the worktree is dirty" -msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn" +#: builtin/worktree.c:900 +msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" +msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:856 +#: builtin/worktree.c:923 #, c-format -msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s" -msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s" +msgid "" +"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" +"use 'remove -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" +"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:858 -msgid "cannot remove a locked working tree" -msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" +#: builtin/worktree.c:925 +msgid "" +"cannot remove a locked working tree;\n" +"use 'remove -f -f' to override or unlock first" +msgstr "" +"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" +"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:861 +#: builtin/worktree.c:928 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/write-tree.c:14 +#: builtin/write-tree.c:15 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" -#: builtin/write-tree.c:27 +#: builtin/write-tree.c:28 msgid "<prefix>/" msgstr "<tiền tố>/" -#: builtin/write-tree.c:28 +#: builtin/write-tree.c:29 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" @@ -15371,7 +19395,7 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: credential-cache--daemon.c:222 +#: credential-cache--daemon.c:223 #, c-format msgid "" "The permissions on your socket directory are too loose; other\n" @@ -15384,10 +19408,19 @@ msgstr "" "\n" "\tchmod 0700 %s" -#: credential-cache--daemon.c:271 +#: credential-cache--daemon.c:272 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" +#: t/helper/test-reach.c:152 +#, c-format +msgid "commit %s is not marked reachable" +msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được" + +#: t/helper/test-reach.c:162 +msgid "too many commits marked reachable" +msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được" + #: git.c:27 msgid "" "git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n" @@ -15416,67 +19449,148 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: git.c:173 +#: git.c:174 #, c-format msgid "no directory given for --git-dir\n" msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n" -#: git.c:187 +#: git.c:188 #, c-format msgid "no namespace given for --namespace\n" msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n" -#: git.c:201 +#: git.c:202 #, c-format msgid "no directory given for --work-tree\n" msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n" -#: git.c:215 +#: git.c:216 #, c-format msgid "no prefix given for --super-prefix\n" msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n" -#: git.c:237 +#: git.c:238 #, c-format msgid "-c expects a configuration string\n" msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n" -#: git.c:275 +#: git.c:276 #, c-format msgid "no directory given for -C\n" -msgstr "" -"chưa đưa ra thư mục cho -C\n" -"\n" +msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n" -#: git.c:300 +#: git.c:301 #, c-format msgid "unknown option: %s\n" msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n" -#: git.c:765 +#: git.c:342 +#, c-format +msgid "while expanding alias '%s': '%s'" +msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”" + +#: git.c:351 +#, c-format +msgid "" +"alias '%s' changes environment variables.\n" +"You can use '!git' in the alias to do this" +msgstr "" +"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n" +"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này" + +#: git.c:359 +#, c-format +msgid "empty alias for %s" +msgstr "làm trống bí danh cho %s" + +#: git.c:362 +#, c-format +msgid "recursive alias: %s" +msgstr "đệ quy các bí danh: %s" + +#: git.c:437 +msgid "write failure on standard output" +msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" + +#: git.c:439 +msgid "unknown write failure on standard output" +msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" + +#: git.c:441 +msgid "close failed on standard output" +msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" + +#: git.c:720 +#, c-format +msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" +msgstr "" +"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s" + +#: git.c:770 +#, c-format +msgid "cannot handle %s as a builtin" +msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung" + +#: git.c:783 +#, c-format +msgid "" +"usage: %s\n" +"\n" +msgstr "" +"cách dùng: %s\n" +"\n" + +#: git.c:803 #, c-format msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" -#: git.c:777 +#: git.c:815 #, c-format msgid "failed to run command '%s': %s\n" msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" -#: http.c:348 +#: http.c:378 #, c-format msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" -msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d" +msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d" -#: http.c:369 +#: http.c:399 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" -#: http.c:378 +#: http.c:408 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: http.c:1854 +#: http.c:876 +msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0" +msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" + +#: http.c:949 +msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" +msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4" + +#: http.c:1085 +#, c-format +msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:" +msgstr "" +"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía " +"sau:" + +#: http.c:1092 +#, c-format +msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends" +msgstr "" +"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có " +"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL" + +#: http.c:1096 +#, c-format +msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" +msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi" + +#: http.c:1959 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" @@ -15487,36 +19601,28 @@ msgstr "" " hỏi cho: %s\n" " chuyển hướng: %s" -#: remote-curl.c:401 +#: remote-curl.c:455 #, c-format msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" -#: list-objects-filter-options.h:59 -msgid "args" -msgstr "các_tham_số" - -#: list-objects-filter-options.h:60 -msgid "object filtering" -msgstr "lọc đối tượng" - -#: parse-options.h:157 +#: parse-options.h:154 msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" -#: parse-options.h:172 +#: parse-options.h:169 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:251 +#: parse-options.h:259 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:253 +#: parse-options.h:261 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:259 +#: parse-options.h:267 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" @@ -15538,8 +19644,8 @@ msgstr "" "Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục" #: command-list.h:54 -msgid "Import an Arch repository into Git" -msgstr "Nhập một kho Arch vào một kho Git" +msgid "Import a GNU Arch repository into Git" +msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git" #: command-list.h:55 msgid "Create an archive of files from a named tree" @@ -15620,8 +19726,8 @@ msgid "Record changes to the repository" msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" #: command-list.h:74 -msgid "Write and verify Git commit graph files" -msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lền chuyển giao git" +msgid "Write and verify Git commit-graph files" +msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git" #: command-list.h:75 msgid "Create a new commit object" @@ -15673,8 +19779,8 @@ msgstr "" #: command-list.h:86 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" msgstr "" -"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây " -"làm việc, v.v.." +"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao " +"và cây làm việc, v.v.." #: command-list.h:87 msgid "Compares files in the working tree and the index" @@ -15848,323 +19954,339 @@ msgid "Show three-way merge without touching index" msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục" #: command-list.h:128 +msgid "Write and verify multi-pack-indexes" +msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes" + +#: command-list.h:129 msgid "Creates a tag object" msgstr "Tạo một đối tượng thẻ" -#: command-list.h:129 +#: command-list.h:130 msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text" msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree" -#: command-list.h:130 +#: command-list.h:131 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" -#: command-list.h:131 +#: command-list.h:132 msgid "Find symbolic names for given revs" msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho" -#: command-list.h:132 +#: command-list.h:133 msgid "Add or inspect object notes" -msgstr "thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú" +msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú" -#: command-list.h:133 +#: command-list.h:134 msgid "Import from and submit to Perforce repositories" msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết" -#: command-list.h:134 +#: command-list.h:135 msgid "Create a packed archive of objects" msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối" -#: command-list.h:135 +#: command-list.h:136 msgid "Find redundant pack files" msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa" -#: command-list.h:136 +#: command-list.h:137 msgid "Pack heads and tags for efficient repository access" msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn" -#: command-list.h:137 +#: command-list.h:138 msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters" msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng" -#: command-list.h:138 +#: command-list.h:139 msgid "Compute unique ID for a patch" msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá" -#: command-list.h:139 +#: command-list.h:140 msgid "Prune all unreachable objects from the object database" msgstr "" "Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: command-list.h:140 +#: command-list.h:141 msgid "Remove extra objects that are already in pack files" msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói" -#: command-list.h:141 +#: command-list.h:142 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" -#: command-list.h:142 +#: command-list.h:143 msgid "Update remote refs along with associated objects" msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: command-list.h:143 +#: command-list.h:144 msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch" msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành" -#: command-list.h:144 +#: command-list.h:145 +msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)" +msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)" + +#: command-list.h:146 msgid "Reads tree information into the index" msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục" -#: command-list.h:145 +#: command-list.h:147 msgid "Reapply commits on top of another base tip" msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" -#: command-list.h:146 +#: command-list.h:148 msgid "Receive what is pushed into the repository" msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho" -#: command-list.h:147 +#: command-list.h:149 msgid "Manage reflog information" msgstr "Quản lý thông tin reflog" -#: command-list.h:148 +#: command-list.h:150 msgid "Manage set of tracked repositories" msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi" -#: command-list.h:149 +#: command-list.h:151 msgid "Pack unpacked objects in a repository" msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa" -#: command-list.h:150 +#: command-list.h:152 msgid "Create, list, delete refs to replace objects" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng" -#: command-list.h:151 +#: command-list.h:153 msgid "Generates a summary of pending changes" msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo" -#: command-list.h:152 +#: command-list.h:154 msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges" msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột" -#: command-list.h:153 +#: command-list.h:155 msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" -#: command-list.h:154 +#: command-list.h:156 msgid "Revert some existing commits" msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có" -#: command-list.h:155 +#: command-list.h:157 msgid "Lists commit objects in reverse chronological order" msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược" -#: command-list.h:156 +#: command-list.h:158 msgid "Pick out and massage parameters" msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số" -#: command-list.h:157 +#: command-list.h:159 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" -#: command-list.h:158 +#: command-list.h:160 msgid "Send a collection of patches as emails" msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử" -#: command-list.h:159 +#: command-list.h:161 msgid "Push objects over Git protocol to another repository" msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác" -#: command-list.h:160 +#: command-list.h:162 msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access" msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git" -#: command-list.h:161 +#: command-list.h:163 msgid "Summarize 'git log' output" msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt" -#: command-list.h:162 +#: command-list.h:164 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" -#: command-list.h:163 +#: command-list.h:165 msgid "Show branches and their commits" msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng" -#: command-list.h:164 +#: command-list.h:166 msgid "Show packed archive index" msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói" -#: command-list.h:165 +#: command-list.h:167 msgid "List references in a local repository" msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ" -#: command-list.h:166 +#: command-list.h:168 msgid "Git's i18n setup code for shell scripts" msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ" -#: command-list.h:167 +#: command-list.h:169 msgid "Common Git shell script setup code" msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung" -#: command-list.h:168 +#: command-list.h:170 msgid "Stash the changes in a dirty working directory away" msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn" -#: command-list.h:169 +#: command-list.h:171 msgid "Add file contents to the staging area" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng" -#: command-list.h:170 +#: command-list.h:172 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" -#: command-list.h:171 +#: command-list.h:173 msgid "Remove unnecessary whitespace" msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" -#: command-list.h:172 +#: command-list.h:174 msgid "Initialize, update or inspect submodules" msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con" -#: command-list.h:173 +#: command-list.h:175 msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git" msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git" -#: command-list.h:174 +#: command-list.h:176 msgid "Read, modify and delete symbolic refs" msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm" -#: command-list.h:175 +#: command-list.h:177 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: command-list.h:176 +#: command-list.h:178 msgid "Creates a temporary file with a blob's contents" msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob" -#: command-list.h:177 +#: command-list.h:179 msgid "Unpack objects from a packed archive" msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" -#: command-list.h:178 +#: command-list.h:180 msgid "Register file contents in the working tree to the index" msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục" -#: command-list.h:179 +#: command-list.h:181 msgid "Update the object name stored in a ref safely" msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" -#: command-list.h:180 +#: command-list.h:182 msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers" msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb" -#: command-list.h:181 +#: command-list.h:183 msgid "Send archive back to git-archive" msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive" -#: command-list.h:182 +#: command-list.h:184 msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack" -#: command-list.h:183 +#: command-list.h:185 msgid "Show a Git logical variable" msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý" -#: command-list.h:184 +#: command-list.h:186 msgid "Check the GPG signature of commits" msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: command-list.h:185 +#: command-list.h:187 msgid "Validate packed Git archive files" msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói" -#: command-list.h:186 +#: command-list.h:188 msgid "Check the GPG signature of tags" msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ" -#: command-list.h:187 +#: command-list.h:189 msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)" msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)" -#: command-list.h:188 +#: command-list.h:190 msgid "Show logs with difference each commit introduces" msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra" -#: command-list.h:189 +#: command-list.h:191 msgid "Manage multiple working trees" msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc" -#: command-list.h:190 +#: command-list.h:192 msgid "Create a tree object from the current index" msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại" -#: command-list.h:191 +#: command-list.h:193 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: command-list.h:192 +#: command-list.h:194 msgid "Git command-line interface and conventions" msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước" -#: command-list.h:193 +#: command-list.h:195 msgid "A Git core tutorial for developers" msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển" -#: command-list.h:194 +#: command-list.h:196 msgid "Git for CVS users" msgstr "Git dành cho những người dùng CVS" -#: command-list.h:195 +#: command-list.h:197 msgid "Tweaking diff output" msgstr "Chỉnh kết xuất diff" -#: command-list.h:196 +#: command-list.h:198 msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git" msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" -#: command-list.h:197 +#: command-list.h:199 msgid "A Git Glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: command-list.h:198 +#: command-list.h:200 msgid "Hooks used by Git" msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" -#: command-list.h:199 +#: command-list.h:201 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: command-list.h:200 +#: command-list.h:202 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: command-list.h:201 +#: command-list.h:203 msgid "Git namespaces" -msgstr "không gian tên Git" +msgstr "Không gian tên Git" -#: command-list.h:202 +#: command-list.h:204 msgid "Git Repository Layout" msgstr "Bố cục kho Git" -#: command-list.h:203 +#: command-list.h:205 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: command-list.h:204 +#: command-list.h:206 msgid "A tutorial introduction to Git: part two" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" -#: command-list.h:205 +#: command-list.h:207 msgid "A tutorial introduction to Git" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" -#: command-list.h:206 +#: command-list.h:208 msgid "An overview of recommended workflows with Git" -msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." +msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" + +#: list-objects-filter-options.h:63 +msgid "args" +msgstr "các_tham_số" + +#: list-objects-filter-options.h:64 +msgid "object filtering" +msgstr "lọc đối tượng" -#: rerere.h:40 +#: rerere.h:44 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" @@ -16179,137 +20301,49 @@ msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:121 -#, sh-format -msgid "unrecognised option: '$arg'" -msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" - -#: git-bisect.sh:125 -#, sh-format -msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" -msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" - -#: git-bisect.sh:154 -msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" -msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" - -#: git-bisect.sh:167 -#, sh-format -msgid "" -"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'." -msgstr "" -"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>" -"\"." - -#: git-bisect.sh:177 -msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" -msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" - -#: git-bisect.sh:181 -msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" -msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ" - -#: git-bisect.sh:233 -#, sh-format -msgid "Bad bisect_write argument: $state" -msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" - -#: git-bisect.sh:246 +#: git-bisect.sh:101 #, sh-format msgid "Bad rev input: $arg" msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" -#: git-bisect.sh:265 +#: git-bisect.sh:121 #, sh-format msgid "Bad rev input: $bisected_head" msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head" -#: git-bisect.sh:274 +#: git-bisect.sh:130 #, sh-format msgid "Bad rev input: $rev" msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" -#: git-bisect.sh:283 +#: git-bisect.sh:139 #, sh-format msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." -#: git-bisect.sh:306 -#, sh-format -msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit." -msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD." - -#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your -#. translation. The program will only accept English input -#. at this point. -#: git-bisect.sh:312 -msgid "Are you sure [Y/n]? " -msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " - -#: git-bisect.sh:324 -#, sh-format -msgid "" -"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n" -"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)" -msgstr "" -"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n" -"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " -"cái đó.)" - -#: git-bisect.sh:327 -#, sh-format -msgid "" -"You need to start by \"git bisect start\".\n" -"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n" -"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)" -msgstr "" -"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" -"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một " -"$bad_syn.\n" -"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " -"chúng.)" - -#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512 -msgid "We are not bisecting." -msgstr "Chúng tôi không bisect." - -#: git-bisect.sh:405 -#, sh-format -msgid "'$invalid' is not a valid commit" -msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" - -#: git-bisect.sh:414 -#, sh-format -msgid "" -"Could not check out original HEAD '$branch'.\n" -"Try 'git bisect reset <commit>'." -msgstr "" -"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" -"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." - -#: git-bisect.sh:422 +#: git-bisect.sh:209 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" -#: git-bisect.sh:423 +#: git-bisect.sh:210 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" -#: git-bisect.sh:444 +#: git-bisect.sh:232 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" -#: git-bisect.sh:453 +#: git-bisect.sh:241 msgid "bisect run failed: no command provided." msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh." -#: git-bisect.sh:458 +#: git-bisect.sh:246 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" -#: git-bisect.sh:465 +#: git-bisect.sh:253 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -16318,11 +20352,11 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" -#: git-bisect.sh:491 +#: git-bisect.sh:279 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" -#: git-bisect.sh:497 +#: git-bisect.sh:285 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -16331,27 +20365,13 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" -#: git-bisect.sh:504 +#: git-bisect.sh:292 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" -#: git-bisect.sh:533 -#, sh-format -msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect." -msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD." - -#: git-bisect.sh:567 -msgid "no terms defined" -msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" - -#: git-bisect.sh:584 -#, sh-format -msgid "" -"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n" -"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." -msgstr "" -"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n" -"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." +#: git-bisect.sh:300 +msgid "We are not bisecting." +msgstr "Chúng tôi không bisect." #: git-merge-octopus.sh:46 msgid "" @@ -16393,67 +20413,12 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." -#: git-rebase.sh:61 -msgid "" -"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" -"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" -"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n" -"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --" -"abort\"." -msgstr "" -"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n" -"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git " -"rebase --continue\".\n" -"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n" -"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " -"--abort\"." - -#: git-rebase.sh:173 git-rebase.sh:442 +#: git-legacy-rebase.sh:445 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" -#: git-rebase.sh:184 -msgid "Applied autostash." -msgstr "Đã áp dụng autostash." - -#: git-rebase.sh:187 -#, sh-format -msgid "Cannot store $stash_sha1" -msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" - -#: git-rebase.sh:229 -msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." -msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." - -#: git-rebase.sh:234 -msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." -msgstr "" -"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." - -#: git-rebase.sh:403 -msgid "No rebase in progress?" -msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" - -#: git-rebase.sh:414 -msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." -msgstr "" -"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " -"sử) tương tác." - -#: git-rebase.sh:421 -msgid "Cannot read HEAD" -msgstr "Không thể đọc HEAD" - -#: git-rebase.sh:424 -msgid "" -"You must edit all merge conflicts and then\n" -"mark them as resolved using git add" -msgstr "" -"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" -"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" - -#: git-rebase.sh:468 +#: git-legacy-rebase.sh:471 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -16474,254 +20439,263 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây." -#: git-rebase.sh:509 -msgid "error: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'" -msgstr "lỗi: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”" +#: git-legacy-rebase.sh:523 +msgid "" +"fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options" +msgstr "" +"lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương " +"tác hay hòa trộn" + +#: git-legacy-rebase.sh:530 +msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'" +msgstr "" +"lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”" -#: git-rebase.sh:537 +#: git-legacy-rebase.sh:541 +msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" +msgstr "" +"lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" + +#: git-legacy-rebase.sh:550 +msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" +msgstr "" +"lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" + +#: git-legacy-rebase.sh:552 +msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" +msgstr "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" + +#: git-legacy-rebase.sh:578 #, sh-format msgid "invalid upstream '$upstream_name'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”" -#: git-rebase.sh:561 +#: git-legacy-rebase.sh:602 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" -#: git-rebase.sh:564 git-rebase.sh:568 +#: git-legacy-rebase.sh:605 git-legacy-rebase.sh:609 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" -#: git-rebase.sh:573 +#: git-legacy-rebase.sh:614 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:599 +#: git-legacy-rebase.sh:640 #, sh-format msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”" -#: git-rebase.sh:632 -msgid "Cannot autostash" -msgstr "Không thể autostash" - -#: git-rebase.sh:637 +#: git-legacy-rebase.sh:678 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:641 -msgid "Please commit or stash them." -msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." - -#: git-rebase.sh:664 -#, sh-format -msgid "HEAD is up to date." -msgstr "HEAD đã cập nhật." - -#: git-rebase.sh:666 +#: git-legacy-rebase.sh:707 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:674 -#, sh-format -msgid "HEAD is up to date, rebase forced." -msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." - -#: git-rebase.sh:676 +#: git-legacy-rebase.sh:717 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:688 +#: git-legacy-rebase.sh:731 +#, sh-format +msgid "Changes to $onto:" +msgstr "Thay đổi thành $onto:" + +#: git-legacy-rebase.sh:733 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#: git-rebase.sh:697 -msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." -msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" - -#: git-rebase.sh:707 +#: git-legacy-rebase.sh:743 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." -#: git-stash.sh:61 +#: git-legacy-rebase.sh:757 +msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." +msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" + +#: git-stash.sh:75 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" msgstr "" "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" -#: git-stash.sh:108 +#: git-stash.sh:125 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: git-stash.sh:123 +#: git-stash.sh:140 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: git-stash.sh:138 +#: git-stash.sh:155 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" -#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171 +#: git-stash.sh:175 git-stash.sh:188 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: git-stash.sh:175 +#: git-stash.sh:192 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: git-stash.sh:178 +#: git-stash.sh:195 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" -#: git-stash.sh:191 +#: git-stash.sh:208 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: git-stash.sh:229 +#: git-stash.sh:246 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" -#: git-stash.sh:281 +#: git-stash.sh:298 #, sh-format msgid "error: unknown option for 'stash push': $option" msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option" -#: git-stash.sh:295 +#: git-stash.sh:312 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" -msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc." +msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" -#: git-stash.sh:303 +#: git-stash.sh:320 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: git-stash.sh:308 +#: git-stash.sh:325 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: git-stash.sh:312 +#: git-stash.sh:329 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: git-stash.sh:313 +#: git-stash.sh:330 #, sh-format msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" -#: git-stash.sh:342 +#: git-stash.sh:359 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: git-stash.sh:490 +#: git-stash.sh:507 #, sh-format msgid "unknown option: $opt" msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" -#: git-stash.sh:503 +#: git-stash.sh:520 msgid "No stash entries found." msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." -#: git-stash.sh:510 +#: git-stash.sh:527 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-stash.sh:525 +#: git-stash.sh:542 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-stash.sh:553 +#: git-stash.sh:570 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-stash.sh:564 +#: git-stash.sh:581 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-stash.sh:572 +#: git-stash.sh:589 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-stash.sh:576 +#: git-stash.sh:593 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-stash.sh:584 +#: git-stash.sh:601 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-stash.sh:586 +#: git-stash.sh:603 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-stash.sh:595 +#: git-stash.sh:612 msgid "Could not restore untracked files from stash entry" msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" -#: git-stash.sh:620 +#: git-stash.sh:637 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-stash.sh:635 +#: git-stash.sh:652 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:649 +#: git-stash.sh:666 msgid "The stash entry is kept in case you need it again." msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." -#: git-stash.sh:658 +#: git-stash.sh:675 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:659 +#: git-stash.sh:676 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:667 +#: git-stash.sh:684 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:746 +#: git-stash.sh:763 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:188 +#: git-submodule.sh:198 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:198 +#: git-submodule.sh:208 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:217 +#: git-submodule.sh:227 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:220 +#: git-submodule.sh:230 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" msgstr "" "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" "con" -#: git-submodule.sh:226 +#: git-submodule.sh:236 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -16733,23 +20707,23 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:249 +#: git-submodule.sh:259 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:251 +#: git-submodule.sh:261 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:259 +#: git-submodule.sh:269 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:261 +#: git-submodule.sh:271 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" @@ -16765,50 +20739,40 @@ msgstr "" "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " "chọn “--name”." -#: git-submodule.sh:267 +#: git-submodule.sh:277 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:279 +#: git-submodule.sh:289 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:284 +#: git-submodule.sh:294 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:293 +#: git-submodule.sh:303 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:354 -#, sh-format -msgid "Entering '$displaypath'" -msgstr "Đang vào “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:374 -#, sh-format -msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." -msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." - -#: git-submodule.sh:600 +#: git-submodule.sh:563 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:610 +#: git-submodule.sh:573 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:615 +#: git-submodule.sh:578 #, sh-format msgid "" "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " @@ -16817,12 +20781,12 @@ msgstr "" "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:633 +#: git-submodule.sh:596 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:639 +#: git-submodule.sh:602 #, sh-format msgid "" "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " @@ -16831,74 +20795,74 @@ msgstr "" "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." -#: git-submodule.sh:646 +#: git-submodule.sh:609 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:647 +#: git-submodule.sh:610 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:651 +#: git-submodule.sh:614 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:652 +#: git-submodule.sh:615 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:657 +#: git-submodule.sh:620 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:658 +#: git-submodule.sh:621 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:663 +#: git-submodule.sh:626 #, sh-format msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:664 +#: git-submodule.sh:627 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:695 +#: git-submodule.sh:658 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:791 +#: git-submodule.sh:754 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:843 +#: git-submodule.sh:806 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:863 +#: git-submodule.sh:826 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:866 +#: git-submodule.sh:829 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:869 +#: git-submodule.sh:832 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" @@ -16910,12 +20874,12 @@ msgstr "" msgid "See git-${cmd}(1) for details." msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." -#: git-rebase--interactive.sh:142 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:136 #, sh-format msgid "Rebasing ($new_count/$total)" msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" -#: git-rebase--interactive.sh:158 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:152 msgid "" "\n" "Commands:\n" @@ -16924,7 +20888,7 @@ msgid "" "e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n" "s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n" "f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n" -"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n" +"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n" "d, drop <commit> = remove commit\n" "l, label <label> = label current HEAD with a name\n" "t, reset <label> = reset HEAD to a label\n" @@ -16942,8 +20906,8 @@ msgstr "" "e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n" "s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế " "trước\n" -"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký " -"của lần chuyển giao này\n" +"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần " +"chuyển giao này\n" "x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n" "d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n" "l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n" @@ -16958,24 +20922,7 @@ msgstr "" "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " "đáy.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:179 -msgid "" -"\n" -"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" -msgstr "" -"\n" -"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " -"chuyển giao.\n" - -#: git-rebase--interactive.sh:183 -msgid "" -"\n" -"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" -msgstr "" -"\n" -"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" - -#: git-rebase--interactive.sh:221 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:215 #, sh-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -16994,82 +20941,82 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--interactive.sh:246 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:240 #, sh-format msgid "$sha1: not a commit that can be picked" msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" -#: git-rebase--interactive.sh:285 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:279 #, sh-format msgid "Invalid commit name: $sha1" msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:325 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:309 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" -#: git-rebase--interactive.sh:376 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:360 #, sh-format msgid "Fast-forward to $sha1" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:378 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:362 #, sh-format msgid "Cannot fast-forward to $sha1" msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:387 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:371 #, sh-format msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" -#: git-rebase--interactive.sh:392 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:376 #, sh-format msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:410 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:394 #, sh-format msgid "Error redoing merge $sha1" msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:419 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:403 #, sh-format msgid "Could not pick $sha1" msgstr "Không thể lấy ra $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:428 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:412 #, sh-format msgid "This is the commit message #${n}:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" -#: git-rebase--interactive.sh:433 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:417 #, sh-format msgid "The commit message #${n} will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" -#: git-rebase--interactive.sh:444 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:428 #, sh-format msgid "This is a combination of $count commit." msgid_plural "This is a combination of $count commits." msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:453 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:437 #, sh-format msgid "Cannot write $fixup_msg" msgstr "Không thể $fixup_msg" -#: git-rebase--interactive.sh:456 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:440 msgid "This is a combination of 2 commits." msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:497 git-rebase--interactive.sh:540 -#: git-rebase--interactive.sh:543 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:481 git-rebase--preserve-merges.sh:524 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:527 #, sh-format msgid "Could not apply $sha1... $rest" msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:572 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:556 #, sh-format msgid "" "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" @@ -17085,31 +21032,31 @@ msgstr "" "này\n" "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:587 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:571 #, sh-format msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:602 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:586 #, sh-format msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: git-rebase--interactive.sh:644 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:628 #, sh-format msgid "Executing: $rest" msgstr "Thực thi: $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:652 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:636 #, sh-format msgid "Execution failed: $rest" msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:654 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:638 msgid "and made changes to the index and/or the working tree" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" -#: git-rebase--interactive.sh:656 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:640 msgid "" "You can fix the problem, and then run\n" "\n" @@ -17120,7 +21067,7 @@ msgstr "" "\tgit rebase --continue" #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user -#: git-rebase--interactive.sh:669 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:653 #, sh-format msgid "" "Execution succeeded: $rest\n" @@ -17135,29 +21082,25 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--interactive.sh:680 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:664 #, sh-format msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:681 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:665 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: git-rebase--interactive.sh:716 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:700 #, sh-format msgid "Successfully rebased and updated $head_name." msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." -#: git-rebase--interactive.sh:740 -msgid "could not detach HEAD" -msgstr "không thể tách rời HEAD" - -#: git-rebase--interactive.sh:778 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:757 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: git-rebase--interactive.sh:783 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:762 #, sh-format msgid "" "You have staged changes in your working tree.\n" @@ -17188,11 +21131,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: git-rebase--interactive.sh:800 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:779 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" -#: git-rebase--interactive.sh:805 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:784 msgid "" "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." @@ -17201,73 +21144,39 @@ msgstr "" "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " "nữa." -#: git-rebase--interactive.sh:810 git-rebase--interactive.sh:814 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:789 git-rebase--preserve-merges.sh:793 msgid "Could not commit staged changes." msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: git-rebase--interactive.sh:843 -msgid "" -"\n" -"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" -"To continue rebase after editing, run:\n" -" git rebase --continue\n" -"\n" -msgstr "" -"\n" -"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n" -"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n" -" git rebase --continue\n" -"\n" - -#: git-rebase--interactive.sh:851 git-rebase--interactive.sh:937 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:824 git-rebase--preserve-merges.sh:910 msgid "Could not execute editor" msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" -#: git-rebase--interactive.sh:872 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:845 #, sh-format msgid "Could not checkout $switch_to" msgstr "Không thể checkout $switch_to" -#: git-rebase--interactive.sh:879 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:852 msgid "No HEAD?" msgstr "Không HEAD?" -#: git-rebase--interactive.sh:880 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:853 #, sh-format msgid "Could not create temporary $state_dir" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" -#: git-rebase--interactive.sh:883 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:856 msgid "Could not mark as interactive" msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" -#: git-rebase--interactive.sh:915 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:888 #, sh-format msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" -#: git-rebase--interactive.sh:920 -msgid "" -"\n" -"\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" -"\n" -"\t" -msgstr "" -"\n" -"\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" -"\n" -"\t" - -#: git-rebase--interactive.sh:927 -msgid "Note that empty commits are commented out" -msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" - -#: git-rebase--interactive.sh:980 -msgid "Could not generate todo list" -msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm" - -#: git-rebase--interactive.sh:1001 git-rebase--interactive.sh:1006 +#: git-rebase--preserve-merges.sh:942 git-rebase--preserve-merges.sh:947 msgid "Could not init rewritten commits" msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" @@ -17766,7 +21675,7 @@ msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? " #: git-add--interactive.perl:1531 msgid "go to which hunk? " -msgstr "nhảy đến hunk nào?" +msgstr "nhảy đến hunk nào? " #: git-add--interactive.perl:1540 #, perl-format @@ -17860,38 +21769,38 @@ msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" -#: git-send-email.perl:130 +#: git-send-email.perl:138 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" -#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143 +#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" -#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217 +#: git-send-email.perl:219 git-send-email.perl:225 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" -#: git-send-email.perl:294 +#: git-send-email.perl:302 #, perl-format msgid "" "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" -#: git-send-email.perl:299 +#: git-send-email.perl:307 #, perl-format msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" -#: git-send-email.perl:317 +#: git-send-email.perl:326 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" -#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638 +#: git-send-email.perl:395 git-send-email.perl:650 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" -#: git-send-email.perl:386 +#: git-send-email.perl:398 msgid "" "`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or " "configuration option)\n" @@ -17899,37 +21808,37 @@ msgstr "" "“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng " "lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n" -#: git-send-email.perl:456 +#: git-send-email.perl:468 #, perl-format msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:485 +#: git-send-email.perl:497 #, perl-format msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:513 +#: git-send-email.perl:525 #, perl-format msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:515 +#: git-send-email.perl:527 #, perl-format msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:517 +#: git-send-email.perl:529 #, perl-format msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:522 +#: git-send-email.perl:534 #, perl-format msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" -#: git-send-email.perl:604 +#: git-send-email.perl:616 #, perl-format msgid "" "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" @@ -17944,12 +21853,12 @@ msgstr "" " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" -#: git-send-email.perl:625 +#: git-send-email.perl:637 #, perl-format msgid "Failed to opendir %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:649 +#: git-send-email.perl:661 #, perl-format msgid "" "fatal: %s: %s\n" @@ -17958,7 +21867,7 @@ msgstr "" "nghiêm trọng: %s: %s\n" "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" -#: git-send-email.perl:660 +#: git-send-email.perl:672 msgid "" "\n" "No patch files specified!\n" @@ -17968,17 +21877,17 @@ msgstr "" "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" "\n" -#: git-send-email.perl:673 +#: git-send-email.perl:685 #, perl-format msgid "No subject line in %s?" msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" -#: git-send-email.perl:683 +#: git-send-email.perl:695 #, perl-format msgid "Failed to open for writing %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" -#: git-send-email.perl:694 +#: git-send-email.perl:706 msgid "" "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" @@ -17992,27 +21901,27 @@ msgstr "" "\n" "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" -#: git-send-email.perl:718 +#: git-send-email.perl:730 #, perl-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:735 +#: git-send-email.perl:747 #, perl-format msgid "Failed to open %s.final: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" -#: git-send-email.perl:778 +#: git-send-email.perl:790 msgid "Summary email is empty, skipping it\n" msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. -#: git-send-email.perl:813 +#: git-send-email.perl:825 #, perl-format msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " -#: git-send-email.perl:868 +#: git-send-email.perl:880 msgid "" "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" "Encoding.\n" @@ -18020,11 +21929,11 @@ msgstr "" "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" "Encoding.\n" -#: git-send-email.perl:873 +#: git-send-email.perl:885 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " -#: git-send-email.perl:881 +#: git-send-email.perl:893 #, perl-format msgid "" "Refusing to send because the patch\n" @@ -18037,20 +21946,20 @@ msgstr "" "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " "muốn gửi.\n" -#: git-send-email.perl:900 +#: git-send-email.perl:912 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" -#: git-send-email.perl:918 +#: git-send-email.perl:930 #, perl-format msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" -#: git-send-email.perl:930 +#: git-send-email.perl:942 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " -#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996 +#: git-send-email.perl:1000 git-send-email.perl:1008 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" @@ -18058,16 +21967,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1000 +#: git-send-email.perl:1012 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " -#: git-send-email.perl:1317 +#: git-send-email.perl:1329 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" -msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại" +msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại" -#: git-send-email.perl:1400 +#: git-send-email.perl:1412 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" @@ -18094,134 +22003,257 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1415 +#: git-send-email.perl:1427 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): " msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): " -#: git-send-email.perl:1418 +#: git-send-email.perl:1430 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" -#: git-send-email.perl:1446 +#: git-send-email.perl:1458 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." -#: git-send-email.perl:1493 +#: git-send-email.perl:1505 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" -#: git-send-email.perl:1498 git-send-email.perl:1502 +#: git-send-email.perl:1510 git-send-email.perl:1514 #, perl-format msgid "STARTTLS failed! %s" msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" -#: git-send-email.perl:1512 +#: git-send-email.perl:1523 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." -#: git-send-email.perl:1530 +#: git-send-email.perl:1541 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1533 +#: git-send-email.perl:1544 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thử gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1533 +#: git-send-email.perl:1544 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1535 +#: git-send-email.perl:1546 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1535 +#: git-send-email.perl:1546 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1547 +#: git-send-email.perl:1558 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " -#: git-send-email.perl:1550 +#: git-send-email.perl:1561 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" -#: git-send-email.perl:1568 +#: git-send-email.perl:1579 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: git-send-email.perl:1615 git-send-email.perl:1635 +#: git-send-email.perl:1626 git-send-email.perl:1646 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1621 +#: git-send-email.perl:1632 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1674 +#: git-send-email.perl:1685 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1699 +#: git-send-email.perl:1720 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1817 +#: git-send-email.perl:1831 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" -#: git-send-email.perl:1824 +#: git-send-email.perl:1838 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1828 +#: git-send-email.perl:1842 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" -#: git-send-email.perl:1855 +#: git-send-email.perl:1872 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" -#: git-send-email.perl:1863 +#: git-send-email.perl:1880 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" -#: git-send-email.perl:1901 git-send-email.perl:1952 git-send-email.perl:1962 +#: git-send-email.perl:1921 git-send-email.perl:1973 git-send-email.perl:1983 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: git-send-email.perl:1904 +#: git-send-email.perl:1924 #, perl-format msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" -#: git-send-email.perl:1920 +#: git-send-email.perl:1941 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:1924 +#: git-send-email.perl:1945 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " +#, fuzzy +#~ msgid "--reschedule-failed-exec requires an interactive rebase" +#~ msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác" + +#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'" +#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”" + +#~ msgid "only 'tree:0' is supported" +#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ" + +#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" +#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" + +#~ msgid "Adding merged %s" +#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s" + +#~ msgid "Internal error" +#~ msgstr "Lỗi nội bộ" + +#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." +#~ msgstr "" +#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " +#~ "hòa trộn." + +#~ msgid "unable to write sha1 filename %s" +#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s" + +#~ msgid "unable to write sha1 file" +#~ msgstr "không thể ghi vào tập tin sha1" + +#~ msgid "cannot read sha1_file for %s" +#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s" + +#~ msgid "" +#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --" +#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am " +#~ "options (%s)" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --" +#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các " +#~ "tùy chọn am (%s)" + +#~ msgid "" +#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-" +#~ "option) with am options (%s)" +#~ msgstr "" +#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --" +#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)" + +#~ msgid "unrecognised option: '$arg'" +#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" + +#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit" +#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" + +#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')" +#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)" + +#~ msgid "bad quoting on %s value in '%s'" +#~ msgstr "sai trích dẫn trên %s giá trị trong “%s”" + +#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog" +#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog" + +#~ msgid "Can't stat %s" +#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" + +#~ msgid "abort rebase" +#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" + +#~ msgid "make rebase script" +#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase" + +#~ msgid "No such remote: %s" +#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" + +#~ msgid "cannot move a locked working tree" +#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa" + +#~ msgid "cannot remove a locked working tree" +#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa" + +#~ msgid "Applied autostash." +#~ msgstr "Đã áp dụng autostash." + +#~ msgid "Cannot store $stash_sha1" +#~ msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" +#~ "\n" +#~ "\t" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" +#~ "\n" +#~ "\t" + +#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'" +#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”" + +#~ msgid "push|fetch" +#~ msgstr "push|fetch" + +#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)" +#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)" + +#~ msgid "(+/-)x" +#~ msgstr "(+/-)x" + +#~ msgid "<command>" +#~ msgstr "<lệnh>" + +#~ msgid "w[,i1[,i2]]" +#~ msgstr "w[,i1[,i2]]" + +#~ msgid "Entering '$displaypath'" +#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”" + +#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." +#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." + #~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" #~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" @@ -18278,18 +22310,9 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " #~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" -#~ msgid "unable to open '%s' for writing" -#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi" - #~ msgid "could not truncate '%s'" #~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”" -#~ msgid "could not finish '%s'" -#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”" - -#~ msgid "could not write to %s" -#~ msgstr "không thể ghi vào %s" - #~ msgid "could not close %s" #~ msgstr "không thể đóng %s" @@ -18305,9 +22328,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "show ignored files" #~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#~ msgid "%s is not a valid '%s' object" -#~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" - #~ msgid "Don't know how to fetch from %s" #~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" @@ -18389,9 +22409,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid_plural "%s, %" #~ msgstr[0] "%s, %" -#~ msgid "Could not open file '%s'" -#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" - #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..." #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" @@ -18434,9 +22451,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "tag: tagging " #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ" -#~ msgid "object of unknown type" -#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết" - #~ msgid "commit object" #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao" @@ -18462,9 +22476,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" -#~ msgid "unknown %.*s format %s" -#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s" - #~ msgid "[%s: gone]" #~ msgstr "[%s: đã ra đi]" @@ -18489,12 +22500,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" -#~ msgid "cannot open file '%s'" -#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”" - -#~ msgid "could not close file %s" -#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s" - #~ msgid "tag name too long: %.*s..." #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" @@ -18553,18 +22558,12 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "Could not open %s" #~ msgstr "Không thể mở %s" -#~ msgid "Could not read %s." -#~ msgstr "Không thể đọc %s." - #~ msgid "Could not format %s." #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”." #~ msgid "%s: %s" #~ msgstr "%s: %s" -#~ msgid "cannot open %s: %s" -#~ msgstr "không thể mở %s: %s" - #~ msgid "You need to set your committer info first" #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" @@ -18754,9 +22753,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "removing '%s' failed" #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" -#~ msgid "program error" -#~ msgstr "lỗi chương trình" - #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." @@ -18812,9 +22808,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "failed to remove: %s" #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" -#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" -#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" - #~ msgid "" #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" #~ "Maybe you want to use 'update --init'?" @@ -18829,9 +22822,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "improper format entered align:%s" #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s" -#~ msgid "Could not set core.worktree in %s" -#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." - #~ msgid "" #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" @@ -18896,12 +22886,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#~ msgid "object '%s' does not point to a commit" -#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" - -#~ msgid "some refs could not be read" -#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" - #~ msgid "print only merged branches" #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" @@ -18920,9 +22904,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "insanely long template path %s" #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" -#~ msgid "insane git directory %s" -#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s" - #~ msgid "unsupported sort specification '%s'" #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" @@ -18932,9 +22913,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "switch 'points-at' requires an object" #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" -#~ msgid "sort tags" -#~ msgstr "sắp xếp các thẻ" - #~ msgid "--sort and -n are incompatible" #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" @@ -19057,9 +23035,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "%s: cannot lock the ref" #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" -#~ msgid "%s: cannot update the ref" -#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)" - #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to" #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to" @@ -19242,25 +23217,12 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]" -#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." -#~ msgstr "" -#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." - #~ msgid "use any ref in .git/refs" #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" -#~ msgid "bad object %s" -#~ msgstr "đối tượng sai %s" - -#~ msgid "bogus committer info %s" -#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" - -#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd" -#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" - #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" @@ -19321,9 +23283,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "diff_setup_done failed" #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" -#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use." -#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng." - #~ msgid "%s: has been deleted/renamed" #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" |