diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 10741 |
1 files changed, 10741 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000000..11b4912791 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,10741 @@ +# Vietnamese translation for GIT-CORE. +# This file is distributed under the same license as the git-core package. +# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: git-v1.8.4-rc1-22-gb8ecf23\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" +"POT-Creation-Date: 2013-08-06 14:10+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2013-08-06 14:28+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" +"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" +"X-Poedit-Basepath: ../\n" +"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" + +#: advice.c:57 +#, c-format +msgid "hint: %.*s\n" +msgstr "gợi ý: %.*s\n" + +#. +#. * Message used both when 'git commit' fails and when +#. * other commands doing a merge do. +#. +#: advice.c:87 +msgid "" +"Fix them up in the work tree,\n" +"and then use 'git add/rm <file>' as\n" +"appropriate to mark resolution and make a commit,\n" +"or use 'git commit -a'." +msgstr "" +"Sửa chúng trong cây làm việc,\n" +"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n" +"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n" +"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"." + +#: archive.c:10 +msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]" +msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]" + +#: archive.c:11 +msgid "git archive --list" +msgstr "git archive --list" + +#: archive.c:12 +msgid "" +"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]" +msgstr "" +"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-" +"dẫn>...]" + +#: archive.c:13 +msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" +msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" + +#: archive.c:323 +msgid "fmt" +msgstr "fmt" + +#: archive.c:323 +msgid "archive format" +msgstr "định dạng lưu trữ" + +#: archive.c:324 builtin/log.c:1173 +msgid "prefix" +msgstr "tiền tố" + +#: archive.c:325 +msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" +msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" + +#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2292 +#: builtin/blame.c:2293 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:673 +#: builtin/fast-export.c:675 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77 +#: builtin/ls-files.c:496 builtin/ls-files.c:499 builtin/notes.c:408 +#: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:152 +msgid "file" +msgstr "tập-tin" + +#: archive.c:327 builtin/archive.c:89 +msgid "write the archive to this file" +msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" + +#: archive.c:329 +msgid "read .gitattributes in working directory" +msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" + +#: archive.c:330 +msgid "report archived files on stderr" +msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" + +#: archive.c:331 +msgid "store only" +msgstr "chỉ lưu (không nén)" + +#: archive.c:332 +msgid "compress faster" +msgstr "nén nhanh hơn" + +#: archive.c:340 +msgid "compress better" +msgstr "nén nhỏ hơn" + +#: archive.c:343 +msgid "list supported archive formats" +msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" + +#: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 +msgid "repo" +msgstr "kho" + +#: archive.c:346 builtin/archive.c:91 +msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" +msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ" + +#: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487 +msgid "command" +msgstr "lệnh" + +#: archive.c:348 builtin/archive.c:93 +msgid "path to the remote git-upload-archive command" +msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" + +#: attr.c:259 +msgid "" +"Negative patterns are ignored in git attributes\n" +"Use '\\!' for literal leading exclamation." +msgstr "" +"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" +"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." + +#: branch.c:60 +#, c-format +msgid "Not setting branch %s as its own upstream." +msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó." + +#: branch.c:82 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:83 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s." + +#: branch.c:87 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:88 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local branch %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s." + +#: branch.c:92 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:93 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s." + +#: branch.c:97 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:98 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local ref %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." + +#: branch.c:118 +#, c-format +msgid "Tracking not set up: name too long: %s" +msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" + +#: branch.c:137 +#, c-format +msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" +msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" + +#: branch.c:182 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid branch name." +msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." + +#: branch.c:187 +#, c-format +msgid "A branch named '%s' already exists." +msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." + +#: branch.c:195 +msgid "Cannot force update the current branch." +msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." + +#: branch.c:216 +#, c-format +msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." +msgstr "" +"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " +"nhánh." + +#: branch.c:218 +#, c-format +msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" +msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có" + +#: branch.c:220 +msgid "" +"\n" +"If you are planning on basing your work on an upstream\n" +"branch that already exists at the remote, you may need to\n" +"run \"git fetch\" to retrieve it.\n" +"\n" +"If you are planning to push out a new local branch that\n" +"will track its remote counterpart, you may want to use\n" +"\"git push -u\" to set the upstream config as you push." +msgstr "" +"\n" +"Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n" +"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" +"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" +"\n" +"Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n" +"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" +"\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push." + +#: branch.c:265 +#, c-format +msgid "Not a valid object name: '%s'." +msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." + +#: branch.c:285 +#, c-format +msgid "Ambiguous object name: '%s'." +msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." + +#: branch.c:290 +#, c-format +msgid "Not a valid branch point: '%s'." +msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." + +#: branch.c:296 +msgid "Failed to lock ref for update" +msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật" + +#: branch.c:314 +msgid "Failed to write ref" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)" + +#: bundle.c:36 +#, c-format +msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" +msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" + +#: bundle.c:63 +#, c-format +msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" +msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)" + +#: bundle.c:89 builtin/commit.c:697 +#, c-format +msgid "could not open '%s'" +msgstr "không thể mở “%s”" + +#: bundle.c:140 +msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" +msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" + +#: bundle.c:164 sequencer.c:661 sequencer.c:1111 builtin/log.c:331 +#: builtin/log.c:801 builtin/log.c:1399 builtin/log.c:1625 builtin/merge.c:364 +#: builtin/shortlog.c:156 +msgid "revision walk setup failed" +msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" + +#: bundle.c:186 +#, c-format +msgid "The bundle contains this ref:" +msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" +msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:" +msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):" + +#: bundle.c:193 +msgid "The bundle records a complete history." +msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." + +#: bundle.c:195 +#, c-format +msgid "The bundle requires this ref:" +msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" +msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:" +msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:" + +#: bundle.c:294 +msgid "rev-list died" +msgstr "rev-list đã chết" + +#: bundle.c:300 builtin/log.c:1310 builtin/shortlog.c:259 +#, c-format +msgid "unrecognized argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" + +#: bundle.c:335 +#, c-format +msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" +msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" + +#: bundle.c:380 +msgid "Refusing to create empty bundle." +msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." + +#: bundle.c:398 +msgid "Could not spawn pack-objects" +msgstr "Không thể sản sinh pack-objects" + +#: bundle.c:416 +msgid "pack-objects died" +msgstr "pack-objects đã chết" + +#: bundle.c:419 +#, c-format +msgid "cannot create '%s'" +msgstr "không thể tạo “%s”" + +#: bundle.c:441 +msgid "index-pack died" +msgstr "index-pack đã chết" + +#: commit.c:53 +#, c-format +msgid "could not parse %s" +msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" + +#: commit.c:55 +#, c-format +msgid "%s %s is not a commit!" +msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" + +#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 +msgid "memory exhausted" +msgstr "hết bộ nhớ" + +#: connected.c:60 +msgid "Could not run 'git rev-list'" +msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" + +#: connected.c:80 +#, c-format +msgid "failed write to rev-list: %s" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" + +#: connected.c:88 +#, c-format +msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" +msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" + +#: date.c:95 +msgid "in the future" +msgstr "trong tương lai" + +#: date.c:101 +#, c-format +msgid "%lu second ago" +msgid_plural "%lu seconds ago" +msgstr[0] "%lu giây trước" +msgstr[1] "%lu giây trước" + +#: date.c:108 +#, c-format +msgid "%lu minute ago" +msgid_plural "%lu minutes ago" +msgstr[0] "%lu phút trước" +msgstr[1] "%lu phút trước" + +#: date.c:115 +#, c-format +msgid "%lu hour ago" +msgid_plural "%lu hours ago" +msgstr[0] "%lu giờ trước" +msgstr[1] "%lu giờ trước" + +#: date.c:122 +#, c-format +msgid "%lu day ago" +msgid_plural "%lu days ago" +msgstr[0] "%lu ngày trước" +msgstr[1] "%lu ngày trước" + +#: date.c:128 +#, c-format +msgid "%lu week ago" +msgid_plural "%lu weeks ago" +msgstr[0] "%lu tuần trước" +msgstr[1] "%lu tuần trước" + +#: date.c:135 +#, c-format +msgid "%lu month ago" +msgid_plural "%lu months ago" +msgstr[0] "%lu tháng trước" +msgstr[1] "%lu tháng trước" + +#: date.c:146 +#, c-format +msgid "%lu year" +msgid_plural "%lu years" +msgstr[0] "%lu năm" +msgstr[1] "%lu năm" + +#: date.c:149 +#, c-format +msgid "%s, %lu month ago" +msgid_plural "%s, %lu months ago" +msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" +msgstr[1] "%s, %lu tháng trước" + +#: date.c:154 date.c:159 +#, c-format +msgid "%lu year ago" +msgid_plural "%lu years ago" +msgstr[0] "%lu năm trước" +msgstr[1] "%lu năm trước" + +#: diff.c:112 +#, c-format +msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" +msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" + +#: diff.c:117 +#, c-format +msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" +msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" + +#: diff.c:210 +#, c-format +msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" +msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" + +#: diff.c:260 +#, c-format +msgid "" +"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" +"%s" +msgstr "" +"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" +"%s" + +#: diff.c:3487 +#, c-format +msgid "" +"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" +"%s" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" +"%s" + +#: diff.c:3501 +#, c-format +msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" + +#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131 +msgid "could not run gpg." +msgstr "không thể chạy gpg." + +#: gpg-interface.c:71 +msgid "gpg did not accept the data" +msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" + +#: gpg-interface.c:82 +msgid "gpg failed to sign the data" +msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" + +#: gpg-interface.c:115 +#, c-format +msgid "could not create temporary file '%s': %s" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" + +#: gpg-interface.c:118 +#, c-format +msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" + +#: grep.c:1623 +#, c-format +msgid "'%s': unable to read %s" +msgstr "“%s”: không thể đọc %s" + +#: grep.c:1640 +#, c-format +msgid "'%s': %s" +msgstr "“%s”: %s" + +#: grep.c:1651 +#, c-format +msgid "'%s': short read %s" +msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" + +#: help.c:210 +#, c-format +msgid "available git commands in '%s'" +msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" + +#: help.c:217 +msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" +msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn" + +#: help.c:233 +msgid "The most commonly used git commands are:" +msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:" + +#: help.c:290 +#, c-format +msgid "" +"'%s' appears to be a git command, but we were not\n" +"able to execute it. Maybe git-%s is broken?" +msgstr "" +"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" +"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" + +#: help.c:347 +msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." +msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." + +#: help.c:369 +#, c-format +msgid "" +"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" +"Continuing under the assumption that you meant '%s'" +msgstr "" +"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" +"Giả định rằng ý bạn là “%s”" + +#: help.c:374 +#, c-format +msgid "in %0.1f seconds automatically..." +msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." + +#: help.c:381 +#, c-format +msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." +msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." + +#: help.c:385 help.c:444 +msgid "" +"\n" +"Did you mean this?" +msgid_plural "" +"\n" +"Did you mean one of these?" +msgstr[0] "" +"\n" +"Có phải ý bạn là cái này không?" +msgstr[1] "" +"\n" +"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" + +#: help.c:440 +#, c-format +msgid "%s: %s - %s" +msgstr "%s: %s - %s" + +#: merge.c:56 +msgid "failed to read the cache" +msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm" + +#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566 +#: builtin/clone.c:656 +msgid "unable to write new index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: merge-recursive.c:190 +#, c-format +msgid "(bad commit)\n" +msgstr "(commit sai)\n" + +#: merge-recursive.c:206 +#, c-format +msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" +msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" + +#: merge-recursive.c:269 +msgid "error building trees" +msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" + +#: merge-recursive.c:673 +#, c-format +msgid "failed to create path '%s'%s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" + +#: merge-recursive.c:684 +#, c-format +msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" +msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" + +#. something else exists +#. .. but not some other error (who really cares what?) +#: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719 +msgid ": perhaps a D/F conflict?" +msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" + +#: merge-recursive.c:709 +#, c-format +msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" +msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”" + +#: merge-recursive.c:749 +#, c-format +msgid "cannot read object %s '%s'" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" + +#: merge-recursive.c:751 +#, c-format +msgid "blob expected for %s '%s'" +msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" + +#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:312 +#, c-format +msgid "failed to open '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" + +#: merge-recursive.c:782 +#, c-format +msgid "failed to symlink '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”" + +#: merge-recursive.c:785 +#, c-format +msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" +msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" + +#: merge-recursive.c:923 +msgid "Failed to execute internal merge" +msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" + +#: merge-recursive.c:927 +#, c-format +msgid "Unable to add %s to database" +msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" + +#: merge-recursive.c:943 +msgid "unsupported object type in the tree" +msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" + +#: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " +"in tree." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " +"còn lại trong cây (tree)." + +#: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " +"in tree at %s." +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " +"còn lại trong cây (tree) tại %s." + +#: merge-recursive.c:1082 +msgid "rename" +msgstr "đổi tên" + +#: merge-recursive.c:1082 +msgid "renamed" +msgstr "đã đổi tên" + +#: merge-recursive.c:1138 +#, c-format +msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" +msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" + +#: merge-recursive.c:1160 +#, c-format +msgid "" +"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" +"\"->\"%s\" in \"%s\"%s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " +"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" + +#: merge-recursive.c:1165 +msgid " (left unresolved)" +msgstr " (cần giải quyết)" + +#: merge-recursive.c:1219 +#, c-format +msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" + +#: merge-recursive.c:1249 +#, c-format +msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" +msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" + +#: merge-recursive.c:1448 +#, c-format +msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" + +#: merge-recursive.c:1458 +#, c-format +msgid "Adding merged %s" +msgstr "Thêm hòa trộn %s" + +#: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661 +#, c-format +msgid "Adding as %s instead" +msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" + +#: merge-recursive.c:1514 +#, c-format +msgid "cannot read object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s" + +#: merge-recursive.c:1517 +#, c-format +msgid "object %s is not a blob" +msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" + +#: merge-recursive.c:1565 +msgid "modify" +msgstr "sửa đổi" + +#: merge-recursive.c:1565 +msgid "modified" +msgstr "đã sửa" + +#: merge-recursive.c:1575 +msgid "content" +msgstr "nội dung" + +#: merge-recursive.c:1582 +msgid "add/add" +msgstr "thêm/thêm" + +#: merge-recursive.c:1616 +#, c-format +msgid "Skipped %s (merged same as existing)" +msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" + +#: merge-recursive.c:1630 +#, c-format +msgid "Auto-merging %s" +msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" + +#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1118 +msgid "submodule" +msgstr "mô-đun-con" + +#: merge-recursive.c:1635 +#, c-format +msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" +msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" + +#: merge-recursive.c:1725 +#, c-format +msgid "Removing %s" +msgstr "Đang xóa %s" + +#: merge-recursive.c:1750 +msgid "file/directory" +msgstr "tập-tin/thư-mục" + +#: merge-recursive.c:1756 +msgid "directory/file" +msgstr "thư-mục/tập tin" + +#: merge-recursive.c:1761 +#, c-format +msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" +msgstr "" +"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " +"%s" + +#: merge-recursive.c:1771 +#, c-format +msgid "Adding %s" +msgstr "Thêm \"%s\"" + +#: merge-recursive.c:1788 +msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." +msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." + +#: merge-recursive.c:1807 +msgid "Already up-to-date!" +msgstr "Đã cập nhật rồi!" + +#: merge-recursive.c:1816 +#, c-format +msgid "merging of trees %s and %s failed" +msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" + +#: merge-recursive.c:1846 +#, c-format +msgid "Unprocessed path??? %s" +msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" + +#: merge-recursive.c:1891 +msgid "Merging:" +msgstr "Đang trộn:" + +#: merge-recursive.c:1904 +#, c-format +msgid "found %u common ancestor:" +msgid_plural "found %u common ancestors:" +msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" +msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" + +#: merge-recursive.c:1941 +msgid "merge returned no commit" +msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào" + +#: merge-recursive.c:1998 +#, c-format +msgid "Could not parse object '%s'" +msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" + +#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672 +msgid "Unable to write index." +msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" + +#: notes-utils.c:40 +msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" +msgstr "" +"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu " +"cây ghi chú" + +#: notes-utils.c:81 +#, c-format +msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" +msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" + +#: notes-utils.c:91 +#, c-format +msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" +msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)" + +#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the +#. environment variable, the second %s is its value +#: notes-utils.c:118 +#, c-format +msgid "Bad %s value: '%s'" +msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" + +#: object.c:204 +#, c-format +msgid "unable to parse object: %s" +msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" + +#: parse-options.c:489 +msgid "..." +msgstr "..." + +#: parse-options.c:507 +#, c-format +msgid "usage: %s" +msgstr "cách dùng: %s" + +#. TRANSLATORS: the colon here should align with the +#. one in "usage: %s" translation +#: parse-options.c:511 +#, c-format +msgid " or: %s" +msgstr " hoặc: %s" + +#: parse-options.c:514 +#, c-format +msgid " %s" +msgstr " %s" + +#: parse-options.c:548 +msgid "-NUM" +msgstr "-SỐ" + +#: pathspec.c:83 +#, c-format +msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'" +msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" + +#: pathspec.c:99 +#, c-format +msgid "'%s' is beyond a symbolic link" +msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng" + +#: remote.c:1788 +#, c-format +msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" +msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" +msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" +msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" + +#: remote.c:1794 +msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" +msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" + +#: remote.c:1797 +#, c-format +msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" +msgid_plural "" +"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" +msgstr[0] "" +"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " +"được fast-forward.\n" +msgstr[1] "" +"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " +"được fast-forward.\n" + +#: remote.c:1805 +msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" +msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" + +#: remote.c:1808 +#, c-format +msgid "" +"Your branch and '%s' have diverged,\n" +"and have %d and %d different commit each, respectively.\n" +msgid_plural "" +"Your branch and '%s' have diverged,\n" +"and have %d and %d different commits each, respectively.\n" +msgstr[0] "" +"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" +"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n" +"tương ứng với mỗi lần.\n" +msgstr[1] "" +"Your branch and “%s” have diverged,\n" +"and have %d and %d different commit each, respectively.\n" + +#: remote.c:1818 +msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" +msgstr "" +" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " +"bạn)\n" + +#: run-command.c:80 +msgid "open /dev/null failed" +msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null" + +#: run-command.c:82 +#, c-format +msgid "dup2(%d,%d) failed" +msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" + +#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903 +#: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023 +#, c-format +msgid "Could not open '%s' for writing" +msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" + +#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793 +#: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028 +#, c-format +msgid "Could not write to '%s'" +msgstr "Không thể ghi vào “%s”" + +#: sequencer.c:229 +msgid "" +"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" +"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" +msgstr "" +"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" +"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" + +#: sequencer.c:232 +msgid "" +"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" +"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" +"and commit the result with 'git commit'" +msgstr "" +"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" +"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" +"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”" + +#: sequencer.c:245 sequencer.c:869 sequencer.c:952 +#, c-format +msgid "Could not write to %s" +msgstr "Không thể ghi vào %s" + +#: sequencer.c:248 +#, c-format +msgid "Error wrapping up %s" +msgstr "Lỗi bao bọc %s" + +#: sequencer.c:263 +msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." +msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." + +#: sequencer.c:265 +msgid "Your local changes would be overwritten by revert." +msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." + +#: sequencer.c:268 +msgid "Commit your changes or stash them to proceed." +msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý." + +#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" +#: sequencer.c:324 +#, c-format +msgid "%s: Unable to write new index file" +msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: sequencer.c:355 +msgid "Could not resolve HEAD commit\n" +msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" + +#: sequencer.c:377 +msgid "Unable to update cache tree\n" +msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" + +#: sequencer.c:422 +#, c-format +msgid "Could not parse commit %s\n" +msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" + +#: sequencer.c:427 +#, c-format +msgid "Could not parse parent commit %s\n" +msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n" + +#: sequencer.c:493 +msgid "Your index file is unmerged." +msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." + +#: sequencer.c:512 +#, c-format +msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." +msgstr "" +"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -" +"m." + +#: sequencer.c:520 +#, c-format +msgid "Commit %s does not have parent %d" +msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" + +#: sequencer.c:524 +#, c-format +msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." +msgstr "" +"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là " +"một lần hòa trộn." + +#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or +#. "cherry-pick", the second %s a SHA1 +#: sequencer.c:537 +#, c-format +msgid "%s: cannot parse parent commit %s" +msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" + +#: sequencer.c:541 +#, c-format +msgid "Cannot get commit message for %s" +msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s" + +#: sequencer.c:627 +#, c-format +msgid "could not revert %s... %s" +msgstr "không thể revert %s... %s" + +#: sequencer.c:628 +#, c-format +msgid "could not apply %s... %s" +msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" + +#: sequencer.c:664 +msgid "empty commit set passed" +msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách" + +#: sequencer.c:672 +#, c-format +msgid "git %s: failed to read the index" +msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" + +#: sequencer.c:677 +#, c-format +msgid "git %s: failed to refresh the index" +msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" + +#: sequencer.c:735 +#, c-format +msgid "Cannot %s during a %s" +msgstr "Không thể %s trong khi %s" + +#: sequencer.c:757 +#, c-format +msgid "Could not parse line %d." +msgstr "Không phân tích được dòng %d." + +#: sequencer.c:762 +msgid "No commits parsed." +msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích." + +#: sequencer.c:775 +#, c-format +msgid "Could not open %s" +msgstr "Không thể mở %s" + +#: sequencer.c:779 +#, c-format +msgid "Could not read %s." +msgstr "Không thể đọc %s." + +#: sequencer.c:786 +#, c-format +msgid "Unusable instruction sheet: %s" +msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" + +#: sequencer.c:814 +#, c-format +msgid "Invalid key: %s" +msgstr "Khóa không đúng: %s" + +#: sequencer.c:817 +#, c-format +msgid "Invalid value for %s: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" + +#: sequencer.c:829 +#, c-format +msgid "Malformed options sheet: %s" +msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" + +#: sequencer.c:850 +msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" +msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện" + +#: sequencer.c:851 +msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" +msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" + +#: sequencer.c:855 +#, c-format +msgid "Could not create sequencer directory %s" +msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" + +#: sequencer.c:871 sequencer.c:956 +#, c-format +msgid "Error wrapping up %s." +msgstr "Lỗi bao bọc %s." + +#: sequencer.c:890 sequencer.c:1024 +msgid "no cherry-pick or revert in progress" +msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" + +#: sequencer.c:892 +msgid "cannot resolve HEAD" +msgstr "không thể phân giải HEAD" + +#: sequencer.c:894 +msgid "cannot abort from a branch yet to be born" +msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" + +#: sequencer.c:916 builtin/apply.c:4061 +#, c-format +msgid "cannot open %s: %s" +msgstr "không thể mở %s: %s" + +#: sequencer.c:919 +#, c-format +msgid "cannot read %s: %s" +msgstr "không thể đọc %s: %s" + +#: sequencer.c:920 +msgid "unexpected end of file" +msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" + +#: sequencer.c:926 +#, c-format +msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" +msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" + +#: sequencer.c:949 +#, c-format +msgid "Could not format %s." +msgstr "Không thể định dạng %s." + +#: sequencer.c:1092 +#, c-format +msgid "%s: can't cherry-pick a %s" +msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" + +#: sequencer.c:1095 +#, c-format +msgid "%s: bad revision" +msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" + +#: sequencer.c:1129 +msgid "Can't revert as initial commit" +msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo" + +#: sequencer.c:1130 +msgid "Can't cherry-pick into empty head" +msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" + +#: sha1_name.c:440 +msgid "" +"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" +"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" +"may be created by mistake. For example,\n" +"\n" +" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" +"\n" +"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" +"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" +"running \"git config advice.objectNameWarning false\"" +msgstr "" +"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" +"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" +"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" +"\n" +" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" +"\n" +"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " +"tạo ra.\n" +"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " +"này\n" +"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" + +#: sha1_name.c:1097 +msgid "HEAD does not point to a branch" +msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" + +#: sha1_name.c:1100 +#, c-format +msgid "No such branch: '%s'" +msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" + +#: sha1_name.c:1102 +#, c-format +msgid "No upstream configured for branch '%s'" +msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”" + +#: sha1_name.c:1106 +#, c-format +msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" +msgstr "" +"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh " +"“remote-tracking”" + +#: wrapper.c:408 +#, c-format +msgid "unable to access '%s': %s" +msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" + +#: wrapper.c:429 +#, c-format +msgid "unable to access '%s'" +msgstr "không thể truy cập “%s”" + +#: wrapper.c:440 +#, c-format +msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" +msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" + +#: wrapper.c:441 +msgid "no such user" +msgstr "không có người dùng như vậy" + +#: wt-status.c:141 +msgid "Unmerged paths:" +msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" + +#: wt-status.c:168 wt-status.c:195 +#, c-format +msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" +msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))" + +#: wt-status.c:170 wt-status.c:197 +msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" +msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))" + +#: wt-status.c:174 +msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" +msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" + +#: wt-status.c:176 wt-status.c:180 +msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" +msgstr "" +" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu " +"là cần được giải quyết)" + +#: wt-status.c:178 +msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" +msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" + +#: wt-status.c:189 +msgid "Changes to be committed:" +msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" + +#: wt-status.c:207 +msgid "Changes not staged for commit:" +msgstr "" +"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):" + +#: wt-status.c:211 +msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" +msgstr "" +" (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao " +"(commit))" + +#: wt-status.c:213 +msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" +msgstr "" +" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" + +#: wt-status.c:214 +msgid "" +" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" +msgstr "" +" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm " +"việc)" + +#: wt-status.c:216 +msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" +msgstr "" +" (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay " +"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)" + +#: wt-status.c:228 +#, c-format +msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" +msgstr "" +" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao " +"(commit))" + +#: wt-status.c:245 +msgid "bug" +msgstr "lỗi" + +#: wt-status.c:250 +msgid "both deleted:" +msgstr "bị xóa bởi cả hai:" + +#: wt-status.c:251 +msgid "added by us:" +msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" + +#: wt-status.c:252 +msgid "deleted by them:" +msgstr "bị xóa đi bởi họ:" + +#: wt-status.c:253 +msgid "added by them:" +msgstr "được thêm vào bởi họ:" + +#: wt-status.c:254 +msgid "deleted by us:" +msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" + +#: wt-status.c:255 +msgid "both added:" +msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" + +#: wt-status.c:256 +msgid "both modified:" +msgstr "bị sửa bởi cả hai:" + +#: wt-status.c:286 +msgid "new commits, " +msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, " + +#: wt-status.c:288 +msgid "modified content, " +msgstr "nội dung bị sửa đổi, " + +#: wt-status.c:290 +msgid "untracked content, " +msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " + +#: wt-status.c:307 +#, c-format +msgid "new file: %s" +msgstr "tập tin mới: %s" + +#: wt-status.c:310 +#, c-format +msgid "copied: %s -> %s" +msgstr "đã sao chép: %s -> %s" + +#: wt-status.c:313 +#, c-format +msgid "deleted: %s" +msgstr "đã xóa: %s" + +#: wt-status.c:316 +#, c-format +msgid "modified: %s" +msgstr "đã sửa đổi: %s" + +#: wt-status.c:319 +#, c-format +msgid "renamed: %s -> %s" +msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" + +#: wt-status.c:322 +#, c-format +msgid "typechange: %s" +msgstr "đổi-kiểu: %s" + +#: wt-status.c:325 +#, c-format +msgid "unknown: %s" +msgstr "không hiểu: %s" + +#: wt-status.c:328 +#, c-format +msgid "unmerged: %s" +msgstr "chưa hòa trộn: %s" + +#: wt-status.c:331 +#, c-format +msgid "bug: unhandled diff status %c" +msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c" + +#: wt-status.c:803 +msgid "You have unmerged paths." +msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." + +#: wt-status.c:806 +msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" +msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")" + +#: wt-status.c:809 +msgid "All conflicts fixed but you are still merging." +msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." + +#: wt-status.c:812 +msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" +msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" + +#: wt-status.c:822 +msgid "You are in the middle of an am session." +msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." + +#: wt-status.c:825 +msgid "The current patch is empty." +msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." + +#: wt-status.c:829 +msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" +msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" + +#: wt-status.c:831 +msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" +msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" + +#: wt-status.c:833 +msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" +msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" + +#: wt-status.c:893 wt-status.c:910 +#, c-format +msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”." + +#: wt-status.c:898 wt-status.c:915 +msgid "You are currently rebasing." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)." + +#: wt-status.c:901 +msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" +msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")" + +#: wt-status.c:903 +msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" +msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" + +#: wt-status.c:905 +msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" +msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" + +#: wt-status.c:918 +msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" +msgstr "" +" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")" + +#: wt-status.c:922 +#, c-format +msgid "" +"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." +msgstr "" +"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) " +"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”." + +#: wt-status.c:927 +msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." +msgstr "" +"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " +"rebase." + +#: wt-status.c:930 +msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" +msgstr "" +" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue" +"\")" + +#: wt-status.c:934 +#, c-format +msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." +msgstr "" +"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong " +"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”." + +#: wt-status.c:939 +msgid "You are currently editing a commit during a rebase." +msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." + +#: wt-status.c:942 +msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" +msgstr "" +" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)" + +#: wt-status.c:944 +msgid "" +" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" +msgstr "" +" (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những " +"thay đổi của mình)" + +#: wt-status.c:954 +msgid "You are currently cherry-picking." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick." + +#: wt-status.c:958 +msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" +msgstr "" +" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" + +#: wt-status.c:961 +msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" +msgstr "" +" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" +"continue\")" + +#: wt-status.c:963 +msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" +msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" + +#: wt-status.c:972 +#, c-format +msgid "You are currently reverting commit %s." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." + +#: wt-status.c:977 +msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" +msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" + +#: wt-status.c:980 +msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" +msgstr "" +" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" + +#: wt-status.c:982 +msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" +msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" + +#: wt-status.c:993 +#, c-format +msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." +msgstr "" +"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " +"nhánh “%s”." + +#: wt-status.c:997 +msgid "You are currently bisecting." +msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)." + +#: wt-status.c:1000 +msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" +msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" + +#: wt-status.c:1173 +msgid "On branch " +msgstr "Trên nhánh " + +#: wt-status.c:1180 +msgid "rebase in progress; onto " +msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên" + +#: wt-status.c:1187 +msgid "HEAD detached at " +msgstr "HEAD được tách rời tại" + +#: wt-status.c:1189 +msgid "HEAD detached from " +msgstr "HEAD được tách rời từ" + +#: wt-status.c:1192 +msgid "Not currently on any branch." +msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." + +#: wt-status.c:1209 +msgid "Initial commit" +msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" + +#: wt-status.c:1223 +msgid "Untracked files" +msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" + +#: wt-status.c:1225 +msgid "Ignored files" +msgstr "Những tập tin bị lờ đi" + +#: wt-status.c:1229 +#, c-format +msgid "" +"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" +"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" +"new files yourself (see 'git help status')." +msgstr "" +"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" +"uno”\n" +"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" +"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." + +#: wt-status.c:1235 +#, c-format +msgid "Untracked files not listed%s" +msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" + +#: wt-status.c:1237 +msgid " (use -u option to show untracked files)" +msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" + +#: wt-status.c:1243 +msgid "No changes" +msgstr "Không có thay đổi nào" + +#: wt-status.c:1248 +#, c-format +msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" +msgstr "" +"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git " +"commit -a\")\n" + +#: wt-status.c:1251 +#, c-format +msgid "no changes added to commit\n" +msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n" + +#: wt-status.c:1254 +#, c-format +msgid "" +"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " +"track)\n" +msgstr "" +"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " +"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" + +#: wt-status.c:1257 +#, c-format +msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" +msgstr "" +"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " +"không được theo dấu vết hiện diện\n" + +#: wt-status.c:1260 +#, c-format +msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" +msgstr "" +" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo " +"dõi dấu vết)\n" + +#: wt-status.c:1263 wt-status.c:1268 +#, c-format +msgid "nothing to commit\n" +msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n" + +#: wt-status.c:1266 +#, c-format +msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" +msgstr "" +"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu " +"vết)\n" + +#: wt-status.c:1270 +#, c-format +msgid "nothing to commit, working directory clean\n" +msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n" + +#: wt-status.c:1378 +msgid "HEAD (no branch)" +msgstr "HEAD (không nhánh)" + +#: wt-status.c:1384 +msgid "Initial commit on " +msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên " + +#: wt-status.c:1399 +msgid "behind " +msgstr "đằng sau " + +#: wt-status.c:1402 wt-status.c:1405 +msgid "ahead " +msgstr "phía trước " + +#: wt-status.c:1407 +msgid ", behind " +msgstr ", đằng sau " + +#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:351 +#, c-format +msgid "failed to unlink '%s'" +msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" + +#: builtin/add.c:20 +msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." +msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." + +#. +#. * To be consistent with "git add -p" and most Git +#. * commands, we should default to being tree-wide, but +#. * this is not the original behavior and can't be +#. * changed until users trained themselves not to type +#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and +#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed +#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and +#. * eventually we can drop the warning. +#. +#: builtin/add.c:58 +#, c-format +msgid "" +"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" +"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " +"anymore.\n" +"To add content for the whole tree, run:\n" +"\n" +" git add %s :/\n" +" (or git add %s :/)\n" +"\n" +"To restrict the command to the current directory, run:\n" +"\n" +" git add %s .\n" +" (or git add %s .)\n" +"\n" +"With the current Git version, the command is restricted to the current " +"directory.\n" +msgstr "" +"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " +"từ\n" +"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế " +"nữa.\n" +"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" +"\n" +" git add %s :/\n" +" (hay git add %s :/)\n" +"\n" +"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" +"\n" +" git add %s .\n" +" (hay git add %s .)\n" +"\n" +"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" + +#: builtin/add.c:100 +#, c-format +msgid "" +"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" +"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n" +"Paths like '%s' that are\n" +"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" +"\n" +"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" +" ignores paths you removed from your working tree.\n" +"\n" +"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" +"\n" +"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" +msgstr "" +"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n" +"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn " +"mà\n" +"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" +"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n" +"\n" +"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" +" bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" +"\n" +"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" +"\n" +"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của " +"bạn.\n" + +#: builtin/add.c:144 +#, c-format +msgid "unexpected diff status %c" +msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" + +#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:252 +msgid "updating files failed" +msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" + +#: builtin/add.c:163 +#, c-format +msgid "remove '%s'\n" +msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" + +#: builtin/add.c:253 +msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" +msgstr "" +"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" + +#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:573 builtin/rm.c:337 +#, c-format +msgid "pathspec '%s' did not match any files" +msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" + +#: builtin/add.c:339 +msgid "Could not read the index" +msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" + +#: builtin/add.c:350 +#, c-format +msgid "Could not open '%s' for writing." +msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." + +#: builtin/add.c:354 +msgid "Could not write patch" +msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" + +#: builtin/add.c:359 +#, c-format +msgid "Could not stat '%s'" +msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”" + +#: builtin/add.c:361 +msgid "Empty patch. Aborted." +msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua." + +#: builtin/add.c:367 +#, c-format +msgid "Could not apply '%s'" +msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”" + +#: builtin/add.c:377 +msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" +msgstr "" +"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " +"của bạn:\n" + +#: builtin/add.c:394 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63 +#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:451 builtin/remote.c:1253 +#: builtin/rm.c:268 +msgid "dry run" +msgstr "chạy thử" + +#: builtin/add.c:395 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/commit.c:1220 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613 +#: builtin/log.c:1573 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:113 +msgid "be verbose" +msgstr "chi tiết" + +#: builtin/add.c:397 +msgid "interactive picking" +msgstr "sửa bằng cách tương tác" + +#: builtin/add.c:398 builtin/checkout.c:1073 builtin/reset.c:261 +msgid "select hunks interactively" +msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác" + +#: builtin/add.c:399 +msgid "edit current diff and apply" +msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" + +#: builtin/add.c:400 +msgid "allow adding otherwise ignored files" +msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" + +#: builtin/add.c:401 +msgid "update tracked files" +msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết" + +#: builtin/add.c:402 +msgid "record only the fact that the path will be added later" +msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" + +#: builtin/add.c:403 +msgid "add changes from all tracked and untracked files" +msgstr "" +"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " +"vết" + +#. takes no arguments +#: builtin/add.c:406 +msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" +msgstr "" +"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" + +#: builtin/add.c:408 +msgid "don't add, only refresh the index" +msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" + +#: builtin/add.c:409 +msgid "just skip files which cannot be added because of errors" +msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" + +#: builtin/add.c:410 +msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" +msgstr "" +"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" + +#: builtin/add.c:432 +#, c-format +msgid "Use -f if you really want to add them.\n" +msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" + +#: builtin/add.c:433 +msgid "no files added" +msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" + +#: builtin/add.c:439 +msgid "adding files failed" +msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" + +#: builtin/add.c:478 +msgid "-A and -u are mutually incompatible" +msgstr "-A và -u xung khắc nhau" + +#: builtin/add.c:496 +msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" +msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" + +#: builtin/add.c:526 +#, c-format +msgid "Nothing specified, nothing added.\n" +msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" + +#: builtin/add.c:527 +#, c-format +msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" +msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n" + +#: builtin/add.c:533 builtin/check-ignore.c:161 builtin/clean.c:919 +#: builtin/commit.c:312 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:297 +msgid "index file corrupt" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" + +#: builtin/add.c:605 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:432 +msgid "Unable to write new index file" +msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: builtin/apply.c:57 +msgid "git apply [options] [<patch>...]" +msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]" + +#: builtin/apply.c:110 +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" + +#: builtin/apply.c:125 +#, c-format +msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" + +#: builtin/apply.c:823 +#, c-format +msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" +msgstr "" +"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " +"%s" + +#: builtin/apply.c:832 +#, c-format +msgid "regexec returned %d for input: %s" +msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s" + +#: builtin/apply.c:913 +#, c-format +msgid "unable to find filename in patch at line %d" +msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" + +#: builtin/apply.c:945 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d" + +#: builtin/apply.c:949 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d" + +#: builtin/apply.c:950 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d" + +#: builtin/apply.c:957 +#, c-format +msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" +msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d" + +#: builtin/apply.c:1422 +#, c-format +msgid "recount: unexpected line: %.*s" +msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" + +#: builtin/apply.c:1479 +#, c-format +msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" + +#: builtin/apply.c:1496 +#, c-format +msgid "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"component (line %d)" +msgid_plural "" +"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " +"components (line %d)" +msgstr[0] "" +"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " +"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" +msgstr[1] "" +"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " +"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" + +#: builtin/apply.c:1656 +msgid "new file depends on old contents" +msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" + +#: builtin/apply.c:1658 +msgid "deleted file still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" + +#: builtin/apply.c:1684 +#, c-format +msgid "corrupt patch at line %d" +msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" + +#: builtin/apply.c:1720 +#, c-format +msgid "new file %s depends on old contents" +msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" + +#: builtin/apply.c:1722 +#, c-format +msgid "deleted file %s still has contents" +msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" + +#: builtin/apply.c:1725 +#, c-format +msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" +msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" + +#: builtin/apply.c:1871 +#, c-format +msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" + +#. there has to be one hunk (forward hunk) +#: builtin/apply.c:1900 +#, c-format +msgid "unrecognized binary patch at line %d" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" + +#: builtin/apply.c:1986 +#, c-format +msgid "patch with only garbage at line %d" +msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d" + +#: builtin/apply.c:2076 +#, c-format +msgid "unable to read symlink %s" +msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s" + +#: builtin/apply.c:2080 +#, c-format +msgid "unable to open or read %s" +msgstr "không thể mở hay đọc %s" + +#: builtin/apply.c:2688 +#, c-format +msgid "invalid start of line: '%c'" +msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" + +#: builtin/apply.c:2806 +#, c-format +msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." +msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." +msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." +msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." + +#: builtin/apply.c:2818 +#, c-format +msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" +msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" + +#: builtin/apply.c:2824 +#, c-format +msgid "" +"while searching for:\n" +"%.*s" +msgstr "" +"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n" +"%.*s" + +#: builtin/apply.c:2843 +#, c-format +msgid "missing binary patch data for '%s'" +msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" + +#: builtin/apply.c:2946 +#, c-format +msgid "binary patch does not apply to '%s'" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" + +#: builtin/apply.c:2952 +#, c-format +msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" +msgstr "" +"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " +"%s)" + +#: builtin/apply.c:2973 +#, c-format +msgid "patch failed: %s:%ld" +msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld" + +#: builtin/apply.c:3095 +#, c-format +msgid "cannot checkout %s" +msgstr "không thể \"checkout\" %s" + +#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194 +#, c-format +msgid "read of %s failed" +msgstr "đọc %s gặp lỗi" + +#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396 +#, c-format +msgid "path %s has been renamed/deleted" +msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên" + +#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410 +#, c-format +msgid "%s: does not exist in index" +msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" + +#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424 +#, c-format +msgid "%s: %s" +msgstr "%s: %s" + +#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418 +#, c-format +msgid "%s: does not match index" +msgstr "%s: không khớp trong mục lục" + +#: builtin/apply.c:3366 +msgid "removal patch leaves file contents" +msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" + +#: builtin/apply.c:3435 +#, c-format +msgid "%s: wrong type" +msgstr "%s: sai kiểu" + +#: builtin/apply.c:3437 +#, c-format +msgid "%s has type %o, expected %o" +msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o" + +#: builtin/apply.c:3538 +#, c-format +msgid "%s: already exists in index" +msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" + +#: builtin/apply.c:3541 +#, c-format +msgid "%s: already exists in working directory" +msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" + +#: builtin/apply.c:3561 +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" + +#: builtin/apply.c:3566 +#, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" + +#: builtin/apply.c:3574 +#, c-format +msgid "%s: patch does not apply" +msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" + +#: builtin/apply.c:3587 +#, c-format +msgid "Checking patch %s..." +msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." + +#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:127 +#, c-format +msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" +msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" + +#: builtin/apply.c:3823 +#, c-format +msgid "unable to remove %s from index" +msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" + +#: builtin/apply.c:3851 +#, c-format +msgid "corrupt patch for submodule %s" +msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s" + +#: builtin/apply.c:3855 +#, c-format +msgid "unable to stat newly created file '%s'" +msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo" + +#: builtin/apply.c:3860 +#, c-format +msgid "unable to create backing store for newly created file %s" +msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s" + +#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971 +#, c-format +msgid "unable to add cache entry for %s" +msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s" + +#: builtin/apply.c:3896 +#, c-format +msgid "closing file '%s'" +msgstr "đang đóng tập tin “%s”" + +#: builtin/apply.c:3945 +#, c-format +msgid "unable to write file '%s' mode %o" +msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o" + +#: builtin/apply.c:4032 +#, c-format +msgid "Applied patch %s cleanly." +msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ." + +#: builtin/apply.c:4040 +msgid "internal error" +msgstr "lỗi nội bộ" + +#. Say this even without --verbose +#: builtin/apply.c:4043 +#, c-format +msgid "Applying patch %%s with %d reject..." +msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." +msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." +msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." + +#: builtin/apply.c:4053 +#, c-format +msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" +msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej" + +#: builtin/apply.c:4074 +#, c-format +msgid "Hunk #%d applied cleanly." +msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." + +#: builtin/apply.c:4077 +#, c-format +msgid "Rejected hunk #%d." +msgstr "hunk #%d bị từ chối." + +#: builtin/apply.c:4227 +msgid "unrecognized input" +msgstr "không thừa nhận đầu vào" + +#: builtin/apply.c:4238 +msgid "unable to read index file" +msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" + +#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:91 +#: builtin/fetch.c:63 +msgid "path" +msgstr "đường-dẫn" + +#: builtin/apply.c:4358 +msgid "don't apply changes matching the given path" +msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +#: builtin/apply.c:4361 +msgid "apply changes matching the given path" +msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" + +#: builtin/apply.c:4363 +msgid "num" +msgstr "số" + +#: builtin/apply.c:4364 +msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" +msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển" + +#: builtin/apply.c:4367 +msgid "ignore additions made by the patch" +msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá" + +#: builtin/apply.c:4369 +msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" +msgstr "" +"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" + +#: builtin/apply.c:4373 +msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" +msgstr "" +"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" + +#: builtin/apply.c:4375 +msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" +msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" + +#: builtin/apply.c:4377 +msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" +msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" + +#: builtin/apply.c:4379 +msgid "make sure the patch is applicable to the current index" +msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" + +#: builtin/apply.c:4381 +msgid "apply a patch without touching the working tree" +msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +#: builtin/apply.c:4383 +msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" +msgstr "" +"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" + +#: builtin/apply.c:4385 +msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" +msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" + +#: builtin/apply.c:4387 +msgid "build a temporary index based on embedded index information" +msgstr "" +"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" + +#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:462 +msgid "paths are separated with NUL character" +msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" + +#: builtin/apply.c:4392 +msgid "ensure at least <n> lines of context match" +msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" + +#: builtin/apply.c:4393 +msgid "action" +msgstr "hành động" + +#: builtin/apply.c:4394 +msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" +msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" + +#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400 +msgid "ignore changes in whitespace when finding context" +msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung" + +#: builtin/apply.c:4403 +msgid "apply the patch in reverse" +msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" + +#: builtin/apply.c:4405 +msgid "don't expect at least one line of context" +msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" + +#: builtin/apply.c:4407 +msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" +msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" + +#: builtin/apply.c:4409 +msgid "allow overlapping hunks" +msgstr "cho phép chồng khối nhớ" + +#: builtin/apply.c:4412 +msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" +msgstr "" +"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" + +#: builtin/apply.c:4415 +msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" +msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" + +#: builtin/apply.c:4417 +msgid "root" +msgstr "root" + +#: builtin/apply.c:4418 +msgid "prepend <root> to all filenames" +msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" + +#: builtin/apply.c:4440 +msgid "--3way outside a repository" +msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" + +#: builtin/apply.c:4448 +msgid "--index outside a repository" +msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" + +#: builtin/apply.c:4451 +msgid "--cached outside a repository" +msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" + +#: builtin/apply.c:4467 +#, c-format +msgid "can't open patch '%s'" +msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" + +#: builtin/apply.c:4481 +#, c-format +msgid "squelched %d whitespace error" +msgid_plural "squelched %d whitespace errors" +msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" +msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" + +#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497 +#, c-format +msgid "%d line adds whitespace errors." +msgid_plural "%d lines add whitespace errors." +msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." +msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." + +#: builtin/archive.c:17 +#, c-format +msgid "could not create archive file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" + +#: builtin/archive.c:20 +msgid "could not redirect output" +msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" + +#: builtin/archive.c:37 +msgid "git archive: Remote with no URL" +msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" + +#: builtin/archive.c:58 +msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" +msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF" + +#: builtin/archive.c:61 +#, c-format +msgid "git archive: NACK %s" +msgstr "git archive: NACK %s" + +#: builtin/archive.c:63 +#, c-format +msgid "remote error: %s" +msgstr "lỗi máy chủ: %s" + +#: builtin/archive.c:64 +msgid "git archive: protocol error" +msgstr "git archive: lỗi giao thức" + +#: builtin/archive.c:68 +msgid "git archive: expected a flush" +msgstr "git archive: đã mong chờ một flush" + +#: builtin/bisect--helper.c:7 +msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" +msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" + +#: builtin/bisect--helper.c:17 +msgid "perform 'git bisect next'" +msgstr "thực hiện “git bisect next”" + +#: builtin/bisect--helper.c:19 +msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" +msgstr "" +"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) " +"hiện hành" + +#: builtin/blame.c:26 +msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" +msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" + +#: builtin/blame.c:31 +msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" +msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" + +#: builtin/blame.c:2276 +msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" +msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" + +#: builtin/blame.c:2277 +msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" +msgstr "" +"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:2278 +msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" +msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:2279 +msgid "Show work cost statistics" +msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" + +#: builtin/blame.c:2280 +msgid "Show output score for blame entries" +msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" + +#: builtin/blame.c:2281 +msgid "Show original filename (Default: auto)" +msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" + +#: builtin/blame.c:2282 +msgid "Show original linenumber (Default: off)" +msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:2283 +msgid "Show in a format designed for machine consumption" +msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" + +#: builtin/blame.c:2284 +msgid "Show porcelain format with per-line commit information" +msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" + +#: builtin/blame.c:2285 +msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" +msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:2286 +msgid "Show raw timestamp (Default: off)" +msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:2287 +msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" +msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:2288 +msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" +msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:2289 +msgid "Show author email instead of name (Default: off)" +msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" + +#: builtin/blame.c:2290 +msgid "Ignore whitespace differences" +msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" + +#: builtin/blame.c:2291 +msgid "Spend extra cycles to find better match" +msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" + +#: builtin/blame.c:2292 +msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" +msgstr "" +"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" + +#: builtin/blame.c:2293 +msgid "Use <file>'s contents as the final image" +msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" + +#: builtin/blame.c:2294 builtin/blame.c:2295 +msgid "score" +msgstr "điểm số" + +#: builtin/blame.c:2294 +msgid "Find line copies within and across files" +msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" + +#: builtin/blame.c:2295 +msgid "Find line movements within and across files" +msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" + +#: builtin/blame.c:2296 +msgid "n,m" +msgstr "n,m" + +#: builtin/blame.c:2296 +msgid "Process only line range n,m, counting from 1" +msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" + +#: builtin/branch.c:24 +msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" +msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" + +#: builtin/branch.c:25 +msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]" +msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" + +#: builtin/branch.c:26 +msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..." +msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..." + +#: builtin/branch.c:27 +msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>" +msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" + +#: builtin/branch.c:150 +#, c-format +msgid "" +"deleting branch '%s' that has been merged to\n" +" '%s', but not yet merged to HEAD." +msgstr "" +"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" +" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." + +#: builtin/branch.c:154 +#, c-format +msgid "" +"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" +" '%s', even though it is merged to HEAD." +msgstr "" +"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" +" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." + +#: builtin/branch.c:168 +#, c-format +msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”" + +#: builtin/branch.c:172 +#, c-format +msgid "" +"The branch '%s' is not fully merged.\n" +"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." +msgstr "" +"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" +"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." + +#: builtin/branch.c:185 +msgid "Update of config-file failed" +msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +#: builtin/branch.c:213 +msgid "cannot use -a with -d" +msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" + +#: builtin/branch.c:219 +msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD" + +#: builtin/branch.c:227 +#, c-format +msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." +msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." + +#: builtin/branch.c:240 +#, c-format +msgid "remote branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." + +#: builtin/branch.c:241 +#, c-format +msgid "branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." + +#: builtin/branch.c:255 +#, c-format +msgid "Error deleting remote branch '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”" + +#: builtin/branch.c:256 +#, c-format +msgid "Error deleting branch '%s'" +msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”" + +#: builtin/branch.c:263 +#, c-format +msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" +msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" + +#: builtin/branch.c:264 +#, c-format +msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" +msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" + +#: builtin/branch.c:366 +#, c-format +msgid "branch '%s' does not point at a commit" +msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" + +#: builtin/branch.c:453 +#, c-format +msgid "[%s: behind %d]" +msgstr "[%s: đằng sau %d]" + +#: builtin/branch.c:455 +#, c-format +msgid "[behind %d]" +msgstr "[đằng sau %d]" + +#: builtin/branch.c:459 +#, c-format +msgid "[%s: ahead %d]" +msgstr "[%s: phía trước %d]" + +#: builtin/branch.c:461 +#, c-format +msgid "[ahead %d]" +msgstr "[phía trước %d]" + +#: builtin/branch.c:464 +#, c-format +msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" +msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" + +#: builtin/branch.c:467 +#, c-format +msgid "[ahead %d, behind %d]" +msgstr "[trước %d, sau %d]" + +#: builtin/branch.c:490 +msgid " **** invalid ref ****" +msgstr " **** tham chiếu sai ****" + +#: builtin/branch.c:582 +#, c-format +msgid "(no branch, rebasing %s)" +msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)" + +#: builtin/branch.c:585 +#, c-format +msgid "(no branch, bisect started on %s)" +msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)" + +#: builtin/branch.c:588 +#, c-format +msgid "(detached from %s)" +msgstr "(được tách rời từ %s)" + +#: builtin/branch.c:591 +msgid "(no branch)" +msgstr "(không nhánh)" + +#: builtin/branch.c:637 +#, c-format +msgid "object '%s' does not point to a commit" +msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" + +#: builtin/branch.c:669 +msgid "some refs could not be read" +msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" + +#: builtin/branch.c:682 +msgid "cannot rename the current branch while not on any." +msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." + +#: builtin/branch.c:692 +#, c-format +msgid "Invalid branch name: '%s'" +msgstr "Sai tên nhánh: “%s”" + +#: builtin/branch.c:707 +msgid "Branch rename failed" +msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi" + +#: builtin/branch.c:711 +#, c-format +msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" +msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" + +#: builtin/branch.c:715 +#, c-format +msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" +msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" + +#: builtin/branch.c:722 +msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" +msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +#: builtin/branch.c:737 +#, c-format +msgid "malformed object name %s" +msgstr "tên đối tượng dị hình %s" + +#: builtin/branch.c:761 +#, c-format +msgid "could not write branch description template: %s" +msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" + +#: builtin/branch.c:791 +msgid "Generic options" +msgstr "Tùy chọn chung" + +#: builtin/branch.c:793 +msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" +msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" + +#: builtin/branch.c:794 +msgid "suppress informational messages" +msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin" + +#: builtin/branch.c:795 +msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" +msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))" + +#: builtin/branch.c:797 +msgid "change upstream info" +msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)" + +#: builtin/branch.c:801 +msgid "use colored output" +msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu" + +#: builtin/branch.c:802 +msgid "act on remote-tracking branches" +msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" + +#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832 +#: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1433 builtin/commit.c:1434 +#: builtin/commit.c:1435 builtin/commit.c:1436 builtin/tag.c:468 +msgid "commit" +msgstr "commit" + +#: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812 +msgid "print only branches that contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/branch.c:818 +msgid "Specific git-branch actions:" +msgstr "Hành động git-branch:" + +#: builtin/branch.c:819 +msgid "list both remote-tracking and local branches" +msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" + +#: builtin/branch.c:821 +msgid "delete fully merged branch" +msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn" + +#: builtin/branch.c:822 +msgid "delete branch (even if not merged)" +msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" + +#: builtin/branch.c:823 +msgid "move/rename a branch and its reflog" +msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" + +#: builtin/branch.c:824 +msgid "move/rename a branch, even if target exists" +msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn" + +#: builtin/branch.c:825 +msgid "list branch names" +msgstr "liệt kê các tên nhánh" + +#: builtin/branch.c:826 +msgid "create the branch's reflog" +msgstr "tạo reflog của nhánh" + +#: builtin/branch.c:828 +msgid "edit the description for the branch" +msgstr "sửa mô tả cho nhánh" + +#: builtin/branch.c:829 +msgid "force creation (when already exists)" +msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)" + +#: builtin/branch.c:832 +msgid "print only not merged branches" +msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" + +#: builtin/branch.c:838 +msgid "print only merged branches" +msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn" + +#: builtin/branch.c:842 +msgid "list branches in columns" +msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" + +#: builtin/branch.c:855 +msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." + +#: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:630 +msgid "HEAD not found below refs/heads!" +msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" + +#: builtin/branch.c:883 +msgid "--column and --verbose are incompatible" +msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau" + +#: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928 +msgid "branch name required" +msgstr "cần tên nhánh" + +#: builtin/branch.c:904 +msgid "Cannot give description to detached HEAD" +msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" + +#: builtin/branch.c:909 +msgid "cannot edit description of more than one branch" +msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" + +#: builtin/branch.c:916 +#, c-format +msgid "No commit on branch '%s' yet." +msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." + +#: builtin/branch.c:919 +#, c-format +msgid "No branch named '%s'." +msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." + +#: builtin/branch.c:934 +msgid "too many branches for a rename operation" +msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" + +#: builtin/branch.c:939 +msgid "too many branches to set new upstream" +msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới" + +#: builtin/branch.c:943 +#, c-format +msgid "" +"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." +msgstr "" +"không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ " +"đến nhánh nào cả." + +#: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990 +#, c-format +msgid "no such branch '%s'" +msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" + +#: builtin/branch.c:950 +#, c-format +msgid "branch '%s' does not exist" +msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có" + +#: builtin/branch.c:962 +msgid "too many branches to unset upstream" +msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)" + +#: builtin/branch.c:966 +msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." +msgstr "" +"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào " +"cả." + +#: builtin/branch.c:972 +#, c-format +msgid "Branch '%s' has no upstream information" +msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)" + +#: builtin/branch.c:987 +msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" +msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công " + +#: builtin/branch.c:993 +msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" +msgstr "" +"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " +"nhánh" + +#: builtin/branch.c:996 +#, c-format +msgid "" +"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" +"track or --set-upstream-to\n" +msgstr "" +"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" +"upstream-to\n" + +#: builtin/branch.c:1013 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" +"\n" + +#: builtin/branch.c:1014 +#, c-format +msgid " git branch -d %s\n" +msgstr " git branch -d %s\n" + +#: builtin/branch.c:1015 +#, c-format +msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" +msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" + +#: builtin/bundle.c:47 +#, c-format +msgid "%s is okay\n" +msgstr "“%s” tốt\n" + +#: builtin/bundle.c:56 +msgid "Need a repository to create a bundle." +msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle." + +#: builtin/bundle.c:60 +msgid "Need a repository to unbundle." +msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle." + +#: builtin/cat-file.c:285 +msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" +msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>" + +#: builtin/cat-file.c:286 +msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>" +msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" + +#: builtin/cat-file.c:323 +msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" +msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag" + +#: builtin/cat-file.c:324 +msgid "show object type" +msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:325 +msgid "show object size" +msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:327 +msgid "exit with zero when there's no error" +msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" + +#: builtin/cat-file.c:328 +msgid "pretty-print object's content" +msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" + +#: builtin/cat-file.c:330 +msgid "for blob objects, run textconv on object's content" +msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" + +#: builtin/cat-file.c:332 +msgid "show info and content of objects fed from the standard input" +msgstr "" +"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/cat-file.c:335 +msgid "show info about objects fed from the standard input" +msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/check-attr.c:11 +msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..." +msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..." + +#: builtin/check-attr.c:12 +msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>" +msgstr "" +"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>" + +#: builtin/check-attr.c:19 +msgid "report all attributes set on file" +msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" + +#: builtin/check-attr.c:20 +msgid "use .gitattributes only from the index" +msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục" + +#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75 +msgid "read file names from stdin" +msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24 +msgid "input paths are terminated by a null character" +msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" + +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1054 builtin/gc.c:177 +msgid "suppress progress reporting" +msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" + +#: builtin/check-ignore.c:26 +msgid "show non-matching input paths" +msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" + +#: builtin/check-ignore.c:143 +msgid "cannot specify pathnames with --stdin" +msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" + +#: builtin/check-ignore.c:146 +msgid "-z only makes sense with --stdin" +msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" + +#: builtin/check-ignore.c:148 +msgid "no path specified" +msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn" + +#: builtin/check-ignore.c:152 +msgid "--quiet is only valid with a single pathname" +msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" + +#: builtin/check-ignore.c:154 +msgid "cannot have both --quiet and --verbose" +msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" + +#: builtin/check-ignore.c:157 +msgid "--non-matching is only valid with --verbose" +msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" + +#: builtin/check-mailmap.c:8 +msgid "git check-mailmap [options] <contact>..." +msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..." + +#: builtin/check-mailmap.c:13 +msgid "also read contacts from stdin" +msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/check-mailmap.c:24 +#, c-format +msgid "unable to parse contact: %s" +msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" + +#: builtin/check-mailmap.c:47 +msgid "no contacts specified" +msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" + +#: builtin/checkout-index.c:126 +msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]" +msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]" + +#: builtin/checkout-index.c:187 +msgid "check out all files in the index" +msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" + +#: builtin/checkout-index.c:188 +msgid "force overwrite of existing files" +msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" + +#: builtin/checkout-index.c:190 +msgid "no warning for existing files and files not in index" +msgstr "" +"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" + +#: builtin/checkout-index.c:192 +msgid "don't checkout new files" +msgstr "không checkout các tập tin mới" + +#: builtin/checkout-index.c:194 +msgid "update stat information in the index file" +msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" + +#: builtin/checkout-index.c:200 +msgid "read list of paths from the standard input" +msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn" + +#: builtin/checkout-index.c:202 +msgid "write the content to temporary files" +msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" + +#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30 +msgid "string" +msgstr "chuỗi" + +#: builtin/checkout-index.c:204 +msgid "when creating files, prepend <string>" +msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" + +#: builtin/checkout-index.c:207 +msgid "copy out the files from named stage" +msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên" + +#: builtin/checkout.c:25 +msgid "git checkout [options] <branch>" +msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>" + +#: builtin/checkout.c:26 +msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..." +msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..." + +#: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have our version" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" + +#: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have their version" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" + +#: builtin/checkout.c:135 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have all necessary versions" +msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" + +#: builtin/checkout.c:179 +#, c-format +msgid "path '%s' does not have necessary versions" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" + +#: builtin/checkout.c:196 +#, c-format +msgid "path '%s': cannot merge" +msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:213 +#, c-format +msgid "Unable to add merge result for '%s'" +msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" + +#: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243 +#: builtin/checkout.c:246 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with updating paths" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật" + +#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with %s" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s" + +#: builtin/checkout.c:255 +#, c-format +msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." +msgstr "" +"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." + +#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458 +msgid "corrupt index file" +msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" + +#: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336 +#, c-format +msgid "path '%s' is unmerged" +msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:480 +msgid "you need to resolve your current index first" +msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" + +#: builtin/checkout.c:601 +#, c-format +msgid "Can not do reflog for '%s'\n" +msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:639 +msgid "HEAD is now at" +msgstr "HEAD hiện giờ tại" + +#: builtin/checkout.c:646 +#, c-format +msgid "Reset branch '%s'\n" +msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:649 +#, c-format +msgid "Already on '%s'\n" +msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:653 +#, c-format +msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:655 builtin/checkout.c:997 +#, c-format +msgid "Switched to a new branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:657 +#, c-format +msgid "Switched to branch '%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" + +#: builtin/checkout.c:713 +#, c-format +msgid " ... and %d more.\n" +msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" + +#. The singular version +#: builtin/checkout.c:719 +#, c-format +msgid "" +"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" +"any of your branches:\n" +"\n" +"%s\n" +msgid_plural "" +"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" +"any of your branches:\n" +"\n" +"%s\n" +msgstr[0] "" +"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " +"kết nối đến\n" +"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" +"\n" +"%s\n" +msgstr[1] "" +"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " +"kết nối đến\n" +"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" +"\n" +"%s\n" + +#: builtin/checkout.c:737 +#, c-format +msgid "" +"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch new_branch_name %s\n" +"\n" +msgstr "" +"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời " +"điểm thích hợp\n" +"để làm thế bằng lệnh:\n" +"\n" +" git branch tên_nhánh_mới %s\n" +"\n" + +#: builtin/checkout.c:767 +msgid "internal error in revision walk" +msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" + +#: builtin/checkout.c:771 +msgid "Previous HEAD position was" +msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là" + +#: builtin/checkout.c:798 builtin/checkout.c:992 +msgid "You are on a branch yet to be born" +msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" + +#. case (1) +#: builtin/checkout.c:928 +#, c-format +msgid "invalid reference: %s" +msgstr "tham chiếu sai: %s" + +#. case (1): want a tree +#: builtin/checkout.c:967 +#, c-format +msgid "reference is not a tree: %s" +msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s" + +#: builtin/checkout.c:1006 +msgid "paths cannot be used with switching branches" +msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" + +#: builtin/checkout.c:1009 builtin/checkout.c:1013 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with switching branches" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" + +#: builtin/checkout.c:1017 builtin/checkout.c:1020 builtin/checkout.c:1025 +#: builtin/checkout.c:1028 +#, c-format +msgid "'%s' cannot be used with '%s'" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1033 +#, c-format +msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" +msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1057 builtin/clone.c:89 +#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 +msgid "branch" +msgstr "nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1056 +msgid "create and checkout a new branch" +msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1058 +msgid "create/reset and checkout a branch" +msgstr "create/reset và checkout một nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1059 +msgid "create reflog for new branch" +msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1060 +msgid "detach the HEAD at named commit" +msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" + +#: builtin/checkout.c:1061 +msgid "set upstream info for new branch" +msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1063 +msgid "new branch" +msgstr "nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1063 +msgid "new unparented branch" +msgstr "nhánh mồ côi mới" + +#: builtin/checkout.c:1064 +msgid "checkout our version for unmerged files" +msgstr "" +"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:1066 +msgid "checkout their version for unmerged files" +msgstr "" +"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" + +#: builtin/checkout.c:1068 +msgid "force checkout (throw away local modifications)" +msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" + +#: builtin/checkout.c:1069 +msgid "perform a 3-way merge with the new branch" +msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" + +#: builtin/checkout.c:1070 builtin/merge.c:232 +msgid "update ignored files (default)" +msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" + +#: builtin/checkout.c:1071 builtin/log.c:1208 parse-options.h:249 +msgid "style" +msgstr "kiểu" + +#: builtin/checkout.c:1072 +msgid "conflict style (merge or diff3)" +msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)" + +#: builtin/checkout.c:1075 +msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" +msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt" + +#: builtin/checkout.c:1077 +msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" +msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" + +#: builtin/checkout.c:1101 +msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" +msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau" + +#: builtin/checkout.c:1118 +msgid "--track needs a branch name" +msgstr "--track cần tên một nhánh" + +#: builtin/checkout.c:1125 +msgid "Missing branch name; try -b" +msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" + +#: builtin/checkout.c:1160 +msgid "invalid path specification" +msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" + +#: builtin/checkout.c:1167 +#, c-format +msgid "" +"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" +"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" +msgstr "" +"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" +"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " +"chuyển giao (commit)?" + +#: builtin/checkout.c:1172 +#, c-format +msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" +msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" + +#: builtin/checkout.c:1176 +msgid "" +"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" +"checking out of the index." +msgstr "" +"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" +"checkout bảng mục lục (index)." + +#: builtin/clean.c:25 +msgid "" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." +msgstr "" +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..." + +#: builtin/clean.c:29 +#, c-format +msgid "Removing %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" + +#: builtin/clean.c:30 +#, c-format +msgid "Would remove %s\n" +msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" + +#: builtin/clean.c:31 +#, c-format +msgid "Skipping repository %s\n" +msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" + +#: builtin/clean.c:32 +#, c-format +msgid "Would skip repository %s\n" +msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" + +#: builtin/clean.c:33 +#, c-format +msgid "failed to remove %s" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" + +#: builtin/clean.c:293 +msgid "" +"Prompt help:\n" +"1 - select a numbered item\n" +"foo - select item based on unique prefix\n" +" - (empty) select nothing" +msgstr "" +"Trợ giúp về nhắc:\n" +"1 - chọn một mục được đánh số\n" +"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" +" - (trống rỗng) không chọn gì cả" + +#: builtin/clean.c:297 +msgid "" +"Prompt help:\n" +"1 - select a single item\n" +"3-5 - select a range of items\n" +"2-3,6-9 - select multiple ranges\n" +"foo - select item based on unique prefix\n" +"-... - unselect specified items\n" +"* - choose all items\n" +" - (empty) finish selecting" +msgstr "" +"Trợ giúp về nhắc:\n" +"1 - chọn một mục đơn\n" +"3-5 - chọn một vùng\n" +"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" +"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" +"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n" +"* - chọn tất\n" +" - (trống rỗng) kết thúc việc chọn" + +#: builtin/clean.c:515 +#, c-format +msgid "Huh (%s)?" +msgstr "Hả (%s)?" + +#: builtin/clean.c:658 +#, c-format +msgid "Input ignore patterns>> " +msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>" + +#: builtin/clean.c:695 +#, c-format +msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" +msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" + +#: builtin/clean.c:716 +msgid "Select items to delete" +msgstr "Chọn mục muốn xóa" + +#: builtin/clean.c:756 +#, c-format +msgid "remove %s? " +msgstr "gỡ bỏ “%s”?" + +#: builtin/clean.c:781 +msgid "Bye." +msgstr "Tạm biệt." + +#: builtin/clean.c:789 +msgid "" +"clean - start cleaning\n" +"filter by pattern - exclude items from deletion\n" +"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" +"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" +"quit - stop cleaning\n" +"help - this screen\n" +"? - help for prompt selection" +msgstr "" +"clean - bắt đầu dọn dẹp\n" +"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" +"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" +"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" +"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" +"help - hiển thị chính trợ giúp này\n" +"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" + +#: builtin/clean.c:816 +msgid "*** Commands ***" +msgstr "*** Lệnh ***" + +#: builtin/clean.c:817 +msgid "What now" +msgstr "Giờ thì sao" + +#: builtin/clean.c:825 +msgid "Would remove the following item:" +msgid_plural "Would remove the following items:" +msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:" +msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:" + +#: builtin/clean.c:842 +msgid "No more files to clean, exiting." +msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." + +#: builtin/clean.c:874 +msgid "do not print names of files removed" +msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" + +#: builtin/clean.c:876 +msgid "force" +msgstr "ép buộc" + +#: builtin/clean.c:877 +msgid "interactive cleaning" +msgstr "sửa bằng cách tương tác" + +#: builtin/clean.c:879 +msgid "remove whole directories" +msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" + +#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:716 +#: builtin/ls-files.c:493 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:186 +msgid "pattern" +msgstr "mẫu" + +#: builtin/clean.c:881 +msgid "add <pattern> to ignore rules" +msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" + +#: builtin/clean.c:882 +msgid "remove ignored files, too" +msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" + +#: builtin/clean.c:884 +msgid "remove only ignored files" +msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" + +#: builtin/clean.c:902 +msgid "-x and -X cannot be used together" +msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau" + +#: builtin/clean.c:906 +msgid "" +"clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to " +"clean" +msgstr "" +"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng " +"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" + +#: builtin/clean.c:909 +msgid "" +"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; " +"refusing to clean" +msgstr "" +"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà " +"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" + +#: builtin/clone.c:36 +msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" +msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]" + +#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:229 +#: builtin/push.c:462 +msgid "force progress reporting" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình" + +#: builtin/clone.c:66 +msgid "don't create a checkout" +msgstr "không tạo một checkout" + +#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488 +msgid "create a bare repository" +msgstr "tạo kho chứa bare" + +#: builtin/clone.c:72 +msgid "create a mirror repository (implies bare)" +msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)" + +#: builtin/clone.c:74 +msgid "to clone from a local repository" +msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" + +#: builtin/clone.c:76 +msgid "don't use local hardlinks, always copy" +msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" + +#: builtin/clone.c:78 +msgid "setup as shared repository" +msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" + +#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82 +msgid "initialize submodules in the clone" +msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" + +#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485 +msgid "template-directory" +msgstr "thư-mục-tạm" + +#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486 +msgid "directory from which templates will be used" +msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" + +#: builtin/clone.c:86 +msgid "reference repository" +msgstr "kho tham chiếu" + +#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 +msgid "name" +msgstr "tên" + +#: builtin/clone.c:88 +msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" +msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)" + +#: builtin/clone.c:90 +msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" +msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ" + +#: builtin/clone.c:92 +msgid "path to git-upload-pack on the remote" +msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" + +#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:661 +msgid "depth" +msgstr "độ sâu" + +#: builtin/clone.c:94 +msgid "create a shallow clone of that depth" +msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" + +#: builtin/clone.c:96 +msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" +msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch" + +#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494 +msgid "gitdir" +msgstr "gitdir" + +#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495 +msgid "separate git dir from working tree" +msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" + +#: builtin/clone.c:99 +msgid "key=value" +msgstr "khóa=giá trị" + +#: builtin/clone.c:100 +msgid "set config inside the new repository" +msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" + +#: builtin/clone.c:253 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' is not a local repository." +msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." + +#: builtin/clone.c:316 +#, c-format +msgid "failed to create directory '%s'" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" + +#: builtin/clone.c:318 builtin/diff.c:77 +#, c-format +msgid "failed to stat '%s'" +msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”" + +#: builtin/clone.c:320 +#, c-format +msgid "%s exists and is not a directory" +msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" + +#: builtin/clone.c:334 +#, c-format +msgid "failed to stat %s\n" +msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n" + +#: builtin/clone.c:356 +#, c-format +msgid "failed to create link '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" + +#: builtin/clone.c:360 +#, c-format +msgid "failed to copy file to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”" + +#: builtin/clone.c:383 +#, c-format +msgid "done.\n" +msgstr "hoàn tất.\n" + +#: builtin/clone.c:396 +msgid "" +"Clone succeeded, but checkout failed.\n" +"You can inspect what was checked out with 'git status'\n" +"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n" +msgstr "" +"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" +"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" +"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" + +#: builtin/clone.c:475 +#, c-format +msgid "Could not find remote branch %s to clone." +msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." + +#: builtin/clone.c:555 +#, c-format +msgid "Checking connectivity... " +msgstr "Đang kiểm tra kết nối..." + +#: builtin/clone.c:558 +msgid "remote did not send all necessary objects" +msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" + +#: builtin/clone.c:560 +#, c-format +msgid "done\n" +msgstr "xong.\n" + +#: builtin/clone.c:621 +msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" +msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n" + +#: builtin/clone.c:652 +msgid "unable to checkout working tree" +msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" + +#: builtin/clone.c:760 +msgid "Too many arguments." +msgstr "Có quá nhiều đối số." + +#: builtin/clone.c:764 +msgid "You must specify a repository to clone." +msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." + +#: builtin/clone.c:775 +#, c-format +msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." +msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." + +#: builtin/clone.c:778 +msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." +msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." + +#: builtin/clone.c:791 +#, c-format +msgid "repository '%s' does not exist" +msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" + +#: builtin/clone.c:796 +msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." +msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." + +#: builtin/clone.c:798 +msgid "--local is ignored" +msgstr "--local bị lờ đi" + +#: builtin/clone.c:808 +#, c-format +msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." +msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." + +#: builtin/clone.c:818 +#, c-format +msgid "working tree '%s' already exists." +msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." + +#: builtin/clone.c:831 builtin/clone.c:843 +#, c-format +msgid "could not create leading directories of '%s'" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" + +#: builtin/clone.c:834 +#, c-format +msgid "could not create work tree dir '%s'." +msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." + +#: builtin/clone.c:853 +#, c-format +msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n" + +#: builtin/clone.c:855 +#, c-format +msgid "Cloning into '%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n" + +#: builtin/clone.c:890 +#, c-format +msgid "Don't know how to clone %s" +msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" + +#: builtin/clone.c:942 +#, c-format +msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" +msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s" + +#: builtin/clone.c:949 +msgid "You appear to have cloned an empty repository." +msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." + +#: builtin/column.c:9 +msgid "git column [options]" +msgstr "git column [các-tùy-chọn]" + +#: builtin/column.c:26 +msgid "lookup config vars" +msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" + +#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28 +msgid "layout to use" +msgstr "bố cục để dùng" + +#: builtin/column.c:29 +msgid "Maximum width" +msgstr "Độ rộng tối đa" + +#: builtin/column.c:30 +msgid "Padding space on left border" +msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái" + +#: builtin/column.c:31 +msgid "Padding space on right border" +msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải" + +#: builtin/column.c:32 +msgid "Padding space between columns" +msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" + +#: builtin/column.c:51 +msgid "--command must be the first argument" +msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" + +#: builtin/commit.c:35 +msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..." +msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." + +#: builtin/commit.c:40 +msgid "git status [options] [--] <pathspec>..." +msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." + +#: builtin/commit.c:45 +msgid "" +"Your name and email address were configured automatically based\n" +"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" +"You can suppress this message by setting them explicitly:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Your Name\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" +msgstr "" +"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " +"sở\n" +"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " +"xác không.\n" +"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " +"trên một cách rõ ràng:\n" +"\n" +" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" +" git config --global user.email you@example.com\n" +"\n" +"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " +"chuyển giao (commit) này với lệnh:\n" +"\n" +" git commit --amend --reset-author\n" + +#: builtin/commit.c:57 +msgid "" +"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" +"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" +"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" +msgstr "" +"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, " +"nhưng làm như thế\n" +"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " +"--allow-empty,\n" +"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" +"\"git reset HEAD^\".\n" + +#: builtin/commit.c:62 +msgid "" +"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" +"If you wish to commit it anyway, use:\n" +"\n" +" git commit --allow-empty\n" +"\n" +msgstr "" +"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " +"đột.\n" +"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n" +"\n" +" git commit --allow-empty\n" +"\n" + +#: builtin/commit.c:69 +msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" +msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" + +#: builtin/commit.c:72 +msgid "" +"If you wish to skip this commit, use:\n" +"\n" +" git reset\n" +"\n" +"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" +"the remaining commits.\n" +msgstr "" +"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" +"\n" +" git reset\n" +"\n" +"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" +"những lần chuyển giao còn lại.\n" + +#: builtin/commit.c:279 +msgid "failed to unpack HEAD tree object" +msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" + +#: builtin/commit.c:321 +msgid "unable to create temporary index" +msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" + +#: builtin/commit.c:327 +msgid "interactive add failed" +msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi" + +#: builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:381 builtin/commit.c:431 +msgid "unable to write new_index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" + +#: builtin/commit.c:412 +msgid "cannot do a partial commit during a merge." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa " +"trộn." + +#: builtin/commit.c:414 +msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." +msgstr "" +"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-" +"pick." + +#: builtin/commit.c:424 +msgid "cannot read the index" +msgstr "không đọc được bảng mục lục" + +#: builtin/commit.c:444 +msgid "unable to write temporary index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" + +#: builtin/commit.c:535 builtin/commit.c:541 +#, c-format +msgid "invalid commit: %s" +msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s" + +#: builtin/commit.c:563 +msgid "malformed --author parameter" +msgstr "đối số --author bị dị hình" + +#: builtin/commit.c:583 +#, c-format +msgid "Malformed ident string: '%s'" +msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" + +#: builtin/commit.c:621 builtin/commit.c:654 builtin/commit.c:982 +#, c-format +msgid "could not lookup commit %s" +msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" + +#: builtin/commit.c:633 builtin/shortlog.c:271 +#, c-format +msgid "(reading log message from standard input)\n" +msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" + +#: builtin/commit.c:635 +msgid "could not read log from standard input" +msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/commit.c:639 +#, c-format +msgid "could not read log file '%s'" +msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" + +#: builtin/commit.c:645 +msgid "commit has empty message" +msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng" + +#: builtin/commit.c:661 +msgid "could not read MERGE_MSG" +msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" + +#: builtin/commit.c:665 +msgid "could not read SQUASH_MSG" +msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" + +#: builtin/commit.c:669 +#, c-format +msgid "could not read '%s'" +msgstr "Không thể đọc “%s”." + +#: builtin/commit.c:730 +msgid "could not write commit template" +msgstr "không thể ghi mẫu commit" + +#: builtin/commit.c:741 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It looks like you may be committing a merge.\n" +"If this is not correct, please remove the file\n" +"\t%s\n" +"and try again.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" +"\t%s\n" +"và thử lại.\n" + +#: builtin/commit.c:746 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" +"If this is not correct, please remove the file\n" +"\t%s\n" +"and try again.\n" +msgstr "" +"\n" +"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" +"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" +"\t%s\n" +"và thử lại.\n" + +#: builtin/commit.c:758 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " +"chuyển giao (commit).\n" + +#: builtin/commit.c:763 +#, c-format +msgid "" +"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" +"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" +"An empty message aborts the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " +"được\n" +"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" +"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" + +#: builtin/commit.c:776 +#, c-format +msgid "%sAuthor: %s" +msgstr "%sTác giả: %s" + +#: builtin/commit.c:783 +#, c-format +msgid "%sCommitter: %s" +msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s" + +#: builtin/commit.c:803 +msgid "Cannot read index" +msgstr "không đọc được bảng mục lục" + +#: builtin/commit.c:845 +msgid "Error building trees" +msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" + +#: builtin/commit.c:860 builtin/tag.c:359 +#, c-format +msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" +msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n" + +#: builtin/commit.c:957 +#, c-format +msgid "No existing author found with '%s'" +msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" + +#: builtin/commit.c:972 builtin/commit.c:1208 +#, c-format +msgid "Invalid untracked files mode '%s'" +msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/commit.c:1009 +msgid "--long and -z are incompatible" +msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" + +#: builtin/commit.c:1039 +msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" +msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" + +#: builtin/commit.c:1050 +msgid "You have nothing to amend." +msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả." + +#: builtin/commit.c:1053 +msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." + +#: builtin/commit.c:1055 +msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." +msgstr "" +"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu " +"bổ)." + +#: builtin/commit.c:1058 +msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" +msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" + +#: builtin/commit.c:1068 +msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." +msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng" + +#: builtin/commit.c:1070 +msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." +msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." + +#: builtin/commit.c:1078 +msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." +msgstr "" +"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." + +#: builtin/commit.c:1095 +msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." +msgstr "" +"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " +"sử dụng." + +#: builtin/commit.c:1097 +msgid "No paths with --include/--only does not make sense." +msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." + +#: builtin/commit.c:1099 +msgid "Clever... amending the last one with dirty index." +msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa." + +#: builtin/commit.c:1101 +msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." +msgstr "" +"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang " +"giả định --only những-đường-dẫn..." + +#: builtin/commit.c:1111 builtin/tag.c:575 +#, c-format +msgid "Invalid cleanup mode %s" +msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" + +#: builtin/commit.c:1116 +msgid "Paths with -a does not make sense." +msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." + +#: builtin/commit.c:1222 builtin/commit.c:1455 +msgid "show status concisely" +msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" + +#: builtin/commit.c:1224 builtin/commit.c:1457 +msgid "show branch information" +msgstr "hiển thị thông tin nhánh" + +#: builtin/commit.c:1226 builtin/commit.c:1459 builtin/push.c:452 +msgid "machine-readable output" +msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" + +#: builtin/commit.c:1229 builtin/commit.c:1461 +msgid "show status in long format (default)" +msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" + +#: builtin/commit.c:1232 builtin/commit.c:1464 +msgid "terminate entries with NUL" +msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" + +#: builtin/commit.c:1234 builtin/commit.c:1467 builtin/fast-export.c:667 +#: builtin/fast-export.c:670 builtin/tag.c:459 +msgid "mode" +msgstr "chế độ" + +#: builtin/commit.c:1235 builtin/commit.c:1467 +msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" +msgstr "" +"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " +"normal, no. (Mặc định: all)" + +#: builtin/commit.c:1238 +msgid "show ignored files" +msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" + +#: builtin/commit.c:1239 parse-options.h:154 +msgid "when" +msgstr "khi" + +#: builtin/commit.c:1240 +msgid "" +"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " +"(Default: all)" +msgstr "" +"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " +"(Mặc định: all)" + +#: builtin/commit.c:1242 +msgid "list untracked files in columns" +msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" + +#: builtin/commit.c:1313 +msgid "couldn't look up newly created commit" +msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo" + +#: builtin/commit.c:1315 +msgid "could not parse newly created commit" +msgstr "" +"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" + +#: builtin/commit.c:1356 +msgid "detached HEAD" +msgstr "đã rời khỏi HEAD" + +#: builtin/commit.c:1358 +msgid " (root-commit)" +msgstr " (root-commit)" + +#: builtin/commit.c:1425 +msgid "suppress summary after successful commit" +msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" + +#: builtin/commit.c:1426 +msgid "show diff in commit message template" +msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1428 +msgid "Commit message options" +msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" + +#: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:457 +msgid "read message from file" +msgstr "đọc chú thích từ tập tin" + +#: builtin/commit.c:1430 +msgid "author" +msgstr "tác giả" + +#: builtin/commit.c:1430 +msgid "override author for commit" +msgstr "ghi đè tác giả cho commit" + +#: builtin/commit.c:1431 builtin/gc.c:178 +msgid "date" +msgstr "ngày tháng" + +#: builtin/commit.c:1431 +msgid "override date for commit" +msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit" + +#: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405 +#: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455 +msgid "message" +msgstr "thông điệp" + +#: builtin/commit.c:1432 +msgid "commit message" +msgstr "chú thích của lần commit" + +#: builtin/commit.c:1433 +msgid "reuse and edit message from specified commit" +msgstr "" +"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa" + +#: builtin/commit.c:1434 +msgid "reuse message from specified commit" +msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho" + +#: builtin/commit.c:1435 +msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" +msgstr "" +"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" + +#: builtin/commit.c:1436 +msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" +msgstr "" +"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " +"ra" + +#: builtin/commit.c:1437 +msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" +msgstr "" +"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" + +#: builtin/commit.c:1438 builtin/log.c:1160 builtin/revert.c:111 +msgid "add Signed-off-by:" +msgstr "thêm dòng Signed-off-by:" + +#: builtin/commit.c:1439 +msgid "use specified template file" +msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" + +#: builtin/commit.c:1440 +msgid "force edit of commit" +msgstr "ép buộc sửa lần commit" + +#: builtin/commit.c:1441 +msgid "default" +msgstr "mặc định" + +#: builtin/commit.c:1441 builtin/tag.c:460 +msgid "how to strip spaces and #comments from message" +msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" + +#: builtin/commit.c:1442 +msgid "include status in commit message template" +msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)" + +#: builtin/commit.c:1443 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461 +msgid "key id" +msgstr "id khóa" + +#: builtin/commit.c:1444 builtin/merge.c:231 +msgid "GPG sign commit" +msgstr "ký lần commit dùng GPG" + +#. end commit message options +#: builtin/commit.c:1447 +msgid "Commit contents options" +msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" + +#: builtin/commit.c:1448 +msgid "commit all changed files" +msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" + +#: builtin/commit.c:1449 +msgid "add specified files to index for commit" +msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)" + +#: builtin/commit.c:1450 +msgid "interactively add files" +msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" + +#: builtin/commit.c:1451 +msgid "interactively add changes" +msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" + +#: builtin/commit.c:1452 +msgid "commit only specified files" +msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" + +#: builtin/commit.c:1453 +msgid "bypass pre-commit hook" +msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" + +#: builtin/commit.c:1454 +msgid "show what would be committed" +msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" + +#: builtin/commit.c:1465 +msgid "amend previous commit" +msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước" + +#: builtin/commit.c:1466 +msgid "bypass post-rewrite hook" +msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" + +#: builtin/commit.c:1471 +msgid "ok to record an empty change" +msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" + +#: builtin/commit.c:1474 +msgid "ok to record a change with an empty message" +msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" + +#: builtin/commit.c:1507 +msgid "could not parse HEAD commit" +msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" + +#: builtin/commit.c:1545 builtin/merge.c:525 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#: builtin/commit.c:1552 +#, c-format +msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" +msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" + +#: builtin/commit.c:1559 +msgid "could not read MERGE_MODE" +msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" + +#: builtin/commit.c:1578 +#, c-format +msgid "could not read commit message: %s" +msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s" + +#: builtin/commit.c:1592 +#, c-format +msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" +msgstr "" +"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp " +"(message).\n" + +#: builtin/commit.c:1597 +#, c-format +msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" +msgstr "" +"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n" + +#: builtin/commit.c:1612 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886 +msgid "failed to write commit object" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)" + +#: builtin/commit.c:1633 +msgid "cannot lock HEAD ref" +msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" + +#: builtin/commit.c:1637 +msgid "cannot update HEAD ref" +msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" + +#: builtin/commit.c:1648 +msgid "" +"Repository has been updated, but unable to write\n" +"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" +"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." +msgstr "" +"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" +"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n" +"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để " +"khắc phục." + +#: builtin/config.c:7 +msgid "git config [options]" +msgstr "git config [các-tùy-chọn]" + +#: builtin/config.c:52 +msgid "Config file location" +msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" + +#: builtin/config.c:53 +msgid "use global config file" +msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục" + +#: builtin/config.c:54 +msgid "use system config file" +msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" + +#: builtin/config.c:55 +msgid "use repository config file" +msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" + +#: builtin/config.c:56 +msgid "use given config file" +msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" + +#: builtin/config.c:57 +msgid "blob-id" +msgstr "blob-id" + +#: builtin/config.c:57 +msgid "read config from given blob object" +msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" + +#: builtin/config.c:58 +msgid "Action" +msgstr "Hành động" + +#: builtin/config.c:59 +msgid "get value: name [value-regex]" +msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" + +#: builtin/config.c:60 +msgid "get all values: key [value-regex]" +msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" + +#: builtin/config.c:61 +msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" +msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" + +#: builtin/config.c:62 +msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" +msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" + +#: builtin/config.c:63 +msgid "add a new variable: name value" +msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" + +#: builtin/config.c:64 +msgid "remove a variable: name [value-regex]" +msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" + +#: builtin/config.c:65 +msgid "remove all matches: name [value-regex]" +msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" + +#: builtin/config.c:66 +msgid "rename section: old-name new-name" +msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới" + +#: builtin/config.c:67 +msgid "remove a section: name" +msgstr "gỡ bỏ chương: tên" + +#: builtin/config.c:68 +msgid "list all" +msgstr "liệt kê tất" + +#: builtin/config.c:69 +msgid "open an editor" +msgstr "mở một trình biên soạn" + +#: builtin/config.c:70 builtin/config.c:71 +msgid "slot" +msgstr "khe" + +#: builtin/config.c:70 +msgid "find the color configured: [default]" +msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]" + +#: builtin/config.c:71 +msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]" +msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]" + +#: builtin/config.c:72 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: builtin/config.c:73 +msgid "value is \"true\" or \"false\"" +msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" + +#: builtin/config.c:74 +msgid "value is decimal number" +msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" + +#: builtin/config.c:75 +msgid "value is --bool or --int" +msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" + +#: builtin/config.c:76 +msgid "value is a path (file or directory name)" +msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" + +#: builtin/config.c:77 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: builtin/config.c:78 +msgid "terminate values with NUL byte" +msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" + +#: builtin/config.c:79 +msgid "respect include directives on lookup" +msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" + +#: builtin/count-objects.c:82 +msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" +msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" + +#: builtin/count-objects.c:97 +msgid "print sizes in human readable format" +msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" + +#: builtin/describe.c:16 +msgid "git describe [options] <commit-ish>*" +msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*" + +#: builtin/describe.c:17 +msgid "git describe [options] --dirty" +msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty" + +#: builtin/describe.c:237 +#, c-format +msgid "annotated tag %s not available" +msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" + +#: builtin/describe.c:241 +#, c-format +msgid "annotated tag %s has no embedded name" +msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" + +#: builtin/describe.c:243 +#, c-format +msgid "tag '%s' is really '%s' here" +msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" + +#: builtin/describe.c:270 +#, c-format +msgid "Not a valid object name %s" +msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" + +#: builtin/describe.c:273 +#, c-format +msgid "%s is not a valid '%s' object" +msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" + +#: builtin/describe.c:290 +#, c-format +msgid "no tag exactly matches '%s'" +msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" + +#: builtin/describe.c:292 +#, c-format +msgid "searching to describe %s\n" +msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" + +#: builtin/describe.c:332 +#, c-format +msgid "finished search at %s\n" +msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" + +#: builtin/describe.c:359 +#, c-format +msgid "" +"No annotated tags can describe '%s'.\n" +"However, there were unannotated tags: try --tags." +msgstr "" +"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" +"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." + +#: builtin/describe.c:363 +#, c-format +msgid "" +"No tags can describe '%s'.\n" +"Try --always, or create some tags." +msgstr "" +"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" +"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." + +#: builtin/describe.c:384 +#, c-format +msgid "traversed %lu commits\n" +msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n" + +#: builtin/describe.c:387 +#, c-format +msgid "" +"more than %i tags found; listed %i most recent\n" +"gave up search at %s\n" +msgstr "" +"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" +"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" + +#: builtin/describe.c:409 +msgid "find the tag that comes after the commit" +msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" + +#: builtin/describe.c:410 +msgid "debug search strategy on stderr" +msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" + +#: builtin/describe.c:411 +msgid "use any ref" +msgstr "dùng ref bất kỳ" + +#: builtin/describe.c:412 +msgid "use any tag, even unannotated" +msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" + +#: builtin/describe.c:413 +msgid "always use long format" +msgstr "luôn dùng định dạng dài" + +#: builtin/describe.c:414 +msgid "only follow first parent" +msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" + +#: builtin/describe.c:417 +msgid "only output exact matches" +msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" + +#: builtin/describe.c:419 +msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" +msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" + +#: builtin/describe.c:421 +msgid "only consider tags matching <pattern>" +msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" + +#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322 +msgid "show abbreviated commit object as fallback" +msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" + +#: builtin/describe.c:424 +msgid "mark" +msgstr "dấu" + +#: builtin/describe.c:425 +msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" +msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" + +#: builtin/describe.c:443 +msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" +msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" + +#: builtin/describe.c:469 +msgid "No names found, cannot describe anything." +msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." + +#: builtin/describe.c:489 +msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" +msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)" + +#: builtin/diff.c:79 +#, c-format +msgid "'%s': not a regular file or symlink" +msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng" + +#: builtin/diff.c:230 +#, c-format +msgid "invalid option: %s" +msgstr "tùy chọn sai: %s" + +#: builtin/diff.c:307 +msgid "Not a git repository" +msgstr "Không phải là kho git" + +#: builtin/diff.c:350 +#, c-format +msgid "invalid object '%s' given." +msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." + +#: builtin/diff.c:359 +#, c-format +msgid "more than two blobs given: '%s'" +msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" + +#: builtin/diff.c:366 +#, c-format +msgid "unhandled object '%s' given." +msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." + +#: builtin/fast-export.c:22 +msgid "git fast-export [rev-list-opts]" +msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" + +#: builtin/fast-export.c:666 +msgid "show progress after <n> objects" +msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" + +#: builtin/fast-export.c:668 +msgid "select handling of signed tags" +msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" + +#: builtin/fast-export.c:671 +msgid "select handling of tags that tag filtered objects" +msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" + +#: builtin/fast-export.c:674 +msgid "Dump marks to this file" +msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" + +#: builtin/fast-export.c:676 +msgid "Import marks from this file" +msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" + +#: builtin/fast-export.c:678 +msgid "Fake a tagger when tags lack one" +msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" + +#: builtin/fast-export.c:680 +msgid "Output full tree for each commit" +msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" + +#: builtin/fast-export.c:682 +msgid "Use the done feature to terminate the stream" +msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" + +#: builtin/fast-export.c:683 +msgid "Skip output of blob data" +msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" + +#: builtin/fetch.c:20 +msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" +msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" + +#: builtin/fetch.c:21 +msgid "git fetch [<options>] <group>" +msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" + +#: builtin/fetch.c:22 +msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" +msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]" + +#: builtin/fetch.c:23 +msgid "git fetch --all [<options>]" +msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/fetch.c:60 +msgid "fetch from all remotes" +msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" + +#: builtin/fetch.c:62 +msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" +msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" + +#: builtin/fetch.c:64 +msgid "path to upload pack on remote end" +msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối" + +#: builtin/fetch.c:65 +msgid "force overwrite of local branch" +msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" + +#: builtin/fetch.c:67 +msgid "fetch from multiple remotes" +msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" + +#: builtin/fetch.c:69 +msgid "fetch all tags and associated objects" +msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" + +#: builtin/fetch.c:71 +msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" +msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" + +#: builtin/fetch.c:73 +msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" +msgstr "" +"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " +"nữa" + +#: builtin/fetch.c:74 +msgid "on-demand" +msgstr "khi-cần" + +#: builtin/fetch.c:75 +msgid "control recursive fetching of submodules" +msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" + +#: builtin/fetch.c:79 +msgid "keep downloaded pack" +msgstr "giữ các gói đã tải về" + +#: builtin/fetch.c:81 +msgid "allow updating of HEAD ref" +msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" + +#: builtin/fetch.c:84 +msgid "deepen history of shallow clone" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" + +#: builtin/fetch.c:86 +msgid "convert to a complete repository" +msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" + +#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1177 +msgid "dir" +msgstr "tmục" + +#: builtin/fetch.c:89 +msgid "prepend this to submodule path output" +msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" + +#: builtin/fetch.c:92 +msgid "default mode for recursion" +msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" + +#: builtin/fetch.c:220 +msgid "Couldn't find remote ref HEAD" +msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" + +#: builtin/fetch.c:273 +#, c-format +msgid "object %s not found" +msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" + +#: builtin/fetch.c:278 +msgid "[up to date]" +msgstr "[đã cập nhật]" + +#: builtin/fetch.c:292 +#, c-format +msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" +msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" + +#: builtin/fetch.c:293 builtin/fetch.c:379 +msgid "[rejected]" +msgstr "[Bị từ chối]" + +#: builtin/fetch.c:304 +msgid "[tag update]" +msgstr "[cập nhật thẻ]" + +#: builtin/fetch.c:306 builtin/fetch.c:341 builtin/fetch.c:359 +msgid " (unable to update local ref)" +msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)" + +#: builtin/fetch.c:324 +msgid "[new tag]" +msgstr "[thẻ mới]" + +#: builtin/fetch.c:327 +msgid "[new branch]" +msgstr "[nhánh mới]" + +#: builtin/fetch.c:330 +msgid "[new ref]" +msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" + +#: builtin/fetch.c:375 +msgid "unable to update local ref" +msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ" + +#: builtin/fetch.c:375 +msgid "forced update" +msgstr "cưỡng bức cập nhật" + +#: builtin/fetch.c:381 +msgid "(non-fast-forward)" +msgstr "(non-fast-forward)" + +#: builtin/fetch.c:412 builtin/fetch.c:718 +#, c-format +msgid "cannot open %s: %s\n" +msgstr "không thể mở %s: %s\n" + +#: builtin/fetch.c:421 +#, c-format +msgid "%s did not send all necessary objects\n" +msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" + +#: builtin/fetch.c:520 +#, c-format +msgid "From %.*s\n" +msgstr "Từ %.*s\n" + +#: builtin/fetch.c:531 +#, c-format +msgid "" +"some local refs could not be updated; try running\n" +" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" +msgstr "" +"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" +" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" + +#: builtin/fetch.c:581 +#, c-format +msgid " (%s will become dangling)" +msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" + +#: builtin/fetch.c:582 +#, c-format +msgid " (%s has become dangling)" +msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" + +#: builtin/fetch.c:589 +msgid "[deleted]" +msgstr "[đã xóa]" + +#: builtin/fetch.c:590 builtin/remote.c:1055 +msgid "(none)" +msgstr "(không)" + +#: builtin/fetch.c:708 +#, c-format +msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" +msgstr "" +"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không " +"phải kho trần (bare)" + +#: builtin/fetch.c:742 +#, c-format +msgid "Don't know how to fetch from %s" +msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" + +#: builtin/fetch.c:823 +#, c-format +msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" +msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" + +#: builtin/fetch.c:826 +#, c-format +msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" +msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" + +#: builtin/fetch.c:928 +#, c-format +msgid "Fetching %s\n" +msgstr "Đang lấy về %s\n" + +#: builtin/fetch.c:930 builtin/remote.c:100 +#, c-format +msgid "Could not fetch %s" +msgstr "không thể lấy về %s" + +#: builtin/fetch.c:949 +msgid "" +"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" +"remote name from which new revisions should be fetched." +msgstr "" +"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" +"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." + +#: builtin/fetch.c:969 +msgid "You need to specify a tag name." +msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." + +#: builtin/fetch.c:1015 +msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" +msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" + +#: builtin/fetch.c:1017 +msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" +msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" + +#: builtin/fetch.c:1036 +msgid "fetch --all does not take a repository argument" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" + +#: builtin/fetch.c:1038 +msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" +msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" + +#: builtin/fetch.c:1049 +#, c-format +msgid "No such remote or remote group: %s" +msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" + +#: builtin/fetch.c:1057 +msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" +msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:13 +msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]" +msgstr "" +"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700 +#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:179 +#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:243 +msgid "n" +msgstr "n" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:664 +msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" +msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:667 +msgid "alias for --log (deprecated)" +msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 +msgid "text" +msgstr "văn bản" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 +msgid "use <text> as start of message" +msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" + +#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 +msgid "file to read from" +msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" + +#: builtin/for-each-ref.c:979 +msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]" +msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]" + +#: builtin/for-each-ref.c:994 +msgid "quote placeholders suitably for shells" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" + +#: builtin/for-each-ref.c:996 +msgid "quote placeholders suitably for perl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" + +#: builtin/for-each-ref.c:998 +msgid "quote placeholders suitably for python" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" + +#: builtin/for-each-ref.c:1000 +msgid "quote placeholders suitably for tcl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl" + +#: builtin/for-each-ref.c:1003 +msgid "show only <n> matched refs" +msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" + +#: builtin/for-each-ref.c:1004 +msgid "format" +msgstr "định dạng" + +#: builtin/for-each-ref.c:1004 +msgid "format to use for the output" +msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" + +#: builtin/for-each-ref.c:1005 +msgid "key" +msgstr "khóa" + +#: builtin/for-each-ref.c:1006 +msgid "field name to sort on" +msgstr "tên trường cần sắp xếp" + +#: builtin/fsck.c:608 +msgid "git fsck [options] [<object>...]" +msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]" + +#: builtin/fsck.c:614 +msgid "show unreachable objects" +msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" + +#: builtin/fsck.c:615 +msgid "show dangling objects" +msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" + +#: builtin/fsck.c:616 +msgid "report tags" +msgstr "báo cáo các thẻ" + +#: builtin/fsck.c:617 +msgid "report root nodes" +msgstr "báo cáo node gốc" + +#: builtin/fsck.c:618 +msgid "make index objects head nodes" +msgstr "tạo “ index objects head nodes”" + +#: builtin/fsck.c:619 +msgid "make reflogs head nodes (default)" +msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)" + +#: builtin/fsck.c:620 +msgid "also consider packs and alternate objects" +msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" + +#: builtin/fsck.c:621 +msgid "enable more strict checking" +msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" + +#: builtin/fsck.c:623 +msgid "write dangling objects in .git/lost-found" +msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" + +#: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134 +msgid "show progress" +msgstr "hiển thị quá trình" + +#: builtin/gc.c:22 +msgid "git gc [options]" +msgstr "git gc [các-tùy-chọn]" + +#: builtin/gc.c:63 +#, c-format +msgid "Invalid %s: '%s'" +msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" + +#: builtin/gc.c:90 +#, c-format +msgid "insanely long object directory %.*s" +msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" + +#: builtin/gc.c:179 +msgid "prune unreferenced objects" +msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" + +#: builtin/gc.c:181 +msgid "be more thorough (increased runtime)" +msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" + +#: builtin/gc.c:182 +msgid "enable auto-gc mode" +msgstr "bật chế độ auto-gc" + +#: builtin/gc.c:222 +#, c-format +msgid "" +"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" +"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" +msgstr "" +"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" +"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm " +"chi tiết.\n" + +#: builtin/gc.c:249 +msgid "" +"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." +msgstr "" +"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " +"để xóa bỏ chúng đi." + +#: builtin/grep.c:22 +msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" +msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]" + +#: builtin/grep.c:217 +#, c-format +msgid "grep: failed to create thread: %s" +msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" + +#: builtin/grep.c:364 +#, c-format +msgid "Failed to chdir: %s" +msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" + +#: builtin/grep.c:442 builtin/grep.c:477 +#, c-format +msgid "unable to read tree (%s)" +msgstr "không thể đọc cây (%s)" + +#: builtin/grep.c:492 +#, c-format +msgid "unable to grep from object of type %s" +msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" + +#: builtin/grep.c:550 +#, c-format +msgid "switch `%c' expects a numerical value" +msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" + +#: builtin/grep.c:567 +#, c-format +msgid "cannot open '%s'" +msgstr "không mở được “%s”" + +#: builtin/grep.c:642 +msgid "search in index instead of in the work tree" +msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" + +#: builtin/grep.c:644 +msgid "find in contents not managed by git" +msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" + +#: builtin/grep.c:646 +msgid "search in both tracked and untracked files" +msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" + +#: builtin/grep.c:648 +msgid "search also in ignored files" +msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" + +#: builtin/grep.c:651 +msgid "show non-matching lines" +msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:653 +msgid "case insensitive matching" +msgstr "phân biệt chữ hoa/thường" + +#: builtin/grep.c:655 +msgid "match patterns only at word boundaries" +msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" + +#: builtin/grep.c:657 +msgid "process binary files as text" +msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" + +#: builtin/grep.c:659 +msgid "don't match patterns in binary files" +msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" + +#: builtin/grep.c:662 +msgid "descend at most <depth> levels" +msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>" + +#: builtin/grep.c:666 +msgid "use extended POSIX regular expressions" +msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" + +#: builtin/grep.c:669 +msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" +msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" + +#: builtin/grep.c:672 +msgid "interpret patterns as fixed strings" +msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" + +#: builtin/grep.c:675 +msgid "use Perl-compatible regular expressions" +msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" + +#: builtin/grep.c:678 +msgid "show line numbers" +msgstr "hiển thị số của dòng" + +#: builtin/grep.c:679 +msgid "don't show filenames" +msgstr "không hiển thị tên tập tin" + +#: builtin/grep.c:680 +msgid "show filenames" +msgstr "hiển thị các tên tập tin" + +#: builtin/grep.c:682 +msgid "show filenames relative to top directory" +msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" + +#: builtin/grep.c:684 +msgid "show only filenames instead of matching lines" +msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:686 +msgid "synonym for --files-with-matches" +msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" + +#: builtin/grep.c:689 +msgid "show only the names of files without match" +msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:691 +msgid "print NUL after filenames" +msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" + +#: builtin/grep.c:693 +msgid "show the number of matches instead of matching lines" +msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" + +#: builtin/grep.c:694 +msgid "highlight matches" +msgstr "tô sáng cái khớp" + +#: builtin/grep.c:696 +msgid "print empty line between matches from different files" +msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" + +#: builtin/grep.c:698 +msgid "show filename only once above matches from same file" +msgstr "" +"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" + +#: builtin/grep.c:701 +msgid "show <n> context lines before and after matches" +msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" + +#: builtin/grep.c:704 +msgid "show <n> context lines before matches" +msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" + +#: builtin/grep.c:706 +msgid "show <n> context lines after matches" +msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" + +#: builtin/grep.c:707 +msgid "shortcut for -C NUM" +msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ" + +#: builtin/grep.c:710 +msgid "show a line with the function name before matches" +msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" + +#: builtin/grep.c:712 +msgid "show the surrounding function" +msgstr "hiển thị hàm bao quanh" + +#: builtin/grep.c:715 +msgid "read patterns from file" +msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" + +#: builtin/grep.c:717 +msgid "match <pattern>" +msgstr "match <mẫu>" + +#: builtin/grep.c:719 +msgid "combine patterns specified with -e" +msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" + +#: builtin/grep.c:731 +msgid "indicate hit with exit status without output" +msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" + +#: builtin/grep.c:733 +msgid "show only matches from files that match all patterns" +msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" + +#: builtin/grep.c:735 +msgid "show parse tree for grep expression" +msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" + +#: builtin/grep.c:739 +msgid "pager" +msgstr "trang giấy" + +#: builtin/grep.c:739 +msgid "show matching files in the pager" +msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" + +#: builtin/grep.c:742 +msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" +msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" + +#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:188 +msgid "show usage" +msgstr "hiển thị cách dùng" + +#: builtin/grep.c:810 +msgid "no pattern given." +msgstr "chưa chỉ ra mẫu." + +#: builtin/grep.c:865 +msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" +msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" + +#: builtin/grep.c:888 +msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." +msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." + +#: builtin/grep.c:893 +msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." +msgstr "" +"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " +"quan đến revs." + +#: builtin/grep.c:896 +msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." +msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." + +#: builtin/grep.c:904 +msgid "both --cached and trees are given." +msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." + +#: builtin/hash-object.c:60 +msgid "" +"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] " +"<file>..." +msgstr "" +"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] " +"[--] <tập-tin>..." + +#: builtin/hash-object.c:61 +msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>" +msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>" + +#: builtin/hash-object.c:72 +msgid "type" +msgstr "kiểu" + +#: builtin/hash-object.c:72 +msgid "object type" +msgstr "kiểu đối tượng" + +#: builtin/hash-object.c:73 +msgid "write the object into the object database" +msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" + +#: builtin/hash-object.c:74 +msgid "read the object from stdin" +msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" + +#: builtin/hash-object.c:76 +msgid "store file as is without filters" +msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" + +#: builtin/hash-object.c:77 +msgid "process file as it were from this path" +msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" + +#: builtin/help.c:41 +msgid "print all available commands" +msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" + +#: builtin/help.c:42 +msgid "print list of useful guides" +msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" + +#: builtin/help.c:43 +msgid "show man page" +msgstr "hiển thị trang man" + +#: builtin/help.c:44 +msgid "show manual in web browser" +msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" + +#: builtin/help.c:46 +msgid "show info page" +msgstr "hiện trang info" + +#: builtin/help.c:52 +msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]" +msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]" + +#: builtin/help.c:64 +#, c-format +msgid "unrecognized help format '%s'" +msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" + +#: builtin/help.c:92 +msgid "Failed to start emacsclient." +msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient." + +#: builtin/help.c:105 +msgid "Failed to parse emacsclient version." +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." + +#: builtin/help.c:113 +#, c-format +msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." +msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." + +#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176 +#, c-format +msgid "failed to exec '%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s" + +#: builtin/help.c:216 +#, c-format +msgid "" +"'%s': path for unsupported man viewer.\n" +"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." +msgstr "" +"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." + +#: builtin/help.c:228 +#, c-format +msgid "" +"'%s': cmd for supported man viewer.\n" +"Please consider using 'man.<tool>.path' instead." +msgstr "" +"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." + +#: builtin/help.c:349 +#, c-format +msgid "'%s': unknown man viewer." +msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." + +#: builtin/help.c:366 +msgid "no man viewer handled the request" +msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" + +#: builtin/help.c:374 +msgid "no info viewer handled the request" +msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" + +#: builtin/help.c:420 +msgid "Defining attributes per path" +msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" + +#: builtin/help.c:421 +msgid "A Git glossary" +msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" + +#: builtin/help.c:422 +msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" +msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" + +#: builtin/help.c:423 +msgid "Defining submodule properties" +msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" + +#: builtin/help.c:424 +msgid "Specifying revisions and ranges for Git" +msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" + +#: builtin/help.c:425 +msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" +msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" + +#: builtin/help.c:426 +msgid "An overview of recommended workflows with Git" +msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." + +#: builtin/help.c:438 +msgid "The common Git guides are:\n" +msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" + +#: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476 +#, c-format +msgid "usage: %s%s" +msgstr "cách sử dụng: %s%s" + +#: builtin/help.c:492 +#, c-format +msgid "`git %s' is aliased to `%s'" +msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:184 +#, c-format +msgid "object type mismatch at %s" +msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" + +#: builtin/index-pack.c:204 +msgid "object of unexpected type" +msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi" + +#: builtin/index-pack.c:244 +#, c-format +msgid "cannot fill %d byte" +msgid_plural "cannot fill %d bytes" +msgstr[0] "không thể điền vào %d byte" +msgstr[1] "không thể điền vào %d byte" + +#: builtin/index-pack.c:254 +msgid "early EOF" +msgstr "vừa đúng lúc EOF" + +#: builtin/index-pack.c:255 +msgid "read error on input" +msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" + +#: builtin/index-pack.c:267 +msgid "used more bytes than were available" +msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" + +#: builtin/index-pack.c:274 +msgid "pack too large for current definition of off_t" +msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" + +#: builtin/index-pack.c:290 +#, c-format +msgid "unable to create '%s'" +msgstr "không thể tạo “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:295 +#, c-format +msgid "cannot open packfile '%s'" +msgstr "không thể mở packfile “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:309 +msgid "pack signature mismatch" +msgstr "chữ ký cho pack không khớp" + +#: builtin/index-pack.c:311 +#, c-format +msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" +msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>" + +#: builtin/index-pack.c:329 +#, c-format +msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" +msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" + +#: builtin/index-pack.c:451 +#, c-format +msgid "inflate returned %d" +msgstr "xả nén trả về %d" + +#: builtin/index-pack.c:500 +msgid "offset value overflow for delta base object" +msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" + +#: builtin/index-pack.c:508 +msgid "delta base offset is out of bound" +msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" + +#: builtin/index-pack.c:516 +#, c-format +msgid "unknown object type %d" +msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" + +#: builtin/index-pack.c:547 +msgid "cannot pread pack file" +msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack" + +#: builtin/index-pack.c:549 +#, c-format +msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" +msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" +msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" +msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" + +#: builtin/index-pack.c:575 +msgid "serious inflate inconsistency" +msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" + +#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695 +#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738 +#, c-format +msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" +msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" + +#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:170 +#: builtin/pack-objects.c:262 +#, c-format +msgid "unable to read %s" +msgstr "không thể đọc %s" + +#: builtin/index-pack.c:735 +#, c-format +msgid "cannot read existing object %s" +msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" + +#: builtin/index-pack.c:749 +#, c-format +msgid "invalid blob object %s" +msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" + +#: builtin/index-pack.c:763 +#, c-format +msgid "invalid %s" +msgstr "%s không hợp lệ" + +#: builtin/index-pack.c:766 +msgid "Error in object" +msgstr "Lỗi trong đối tượng" + +#: builtin/index-pack.c:768 +#, c-format +msgid "Not all child objects of %s are reachable" +msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" + +#: builtin/index-pack.c:838 builtin/index-pack.c:868 +msgid "failed to apply delta" +msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" + +#: builtin/index-pack.c:1009 +msgid "Receiving objects" +msgstr "Đang nhận về các đối tượng" + +#: builtin/index-pack.c:1009 +msgid "Indexing objects" +msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" + +#: builtin/index-pack.c:1035 +msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" +msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" + +#: builtin/index-pack.c:1040 +msgid "cannot fstat packfile" +msgstr "không thể fstat packfile" + +#: builtin/index-pack.c:1043 +msgid "pack has junk at the end" +msgstr "pack có phần thừa ở cuối" + +#: builtin/index-pack.c:1054 +msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" +msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" + +#: builtin/index-pack.c:1077 +msgid "Resolving deltas" +msgstr "Đang phân giải các delta" + +#: builtin/index-pack.c:1087 +#, c-format +msgid "unable to create thread: %s" +msgstr "không thể tạo tuyến: %s" + +#: builtin/index-pack.c:1129 +msgid "confusion beyond insanity" +msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" + +#: builtin/index-pack.c:1137 +#, c-format +msgid "completed with %d local objects" +msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" + +#: builtin/index-pack.c:1147 +#, c-format +msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" +msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" + +#: builtin/index-pack.c:1151 +#, c-format +msgid "pack has %d unresolved delta" +msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" +msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết" +msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết" + +#: builtin/index-pack.c:1176 +#, c-format +msgid "unable to deflate appended object (%d)" +msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)" + +#: builtin/index-pack.c:1255 +#, c-format +msgid "local object %s is corrupt" +msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" + +#: builtin/index-pack.c:1279 +msgid "error while closing pack file" +msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack" + +#: builtin/index-pack.c:1292 +#, c-format +msgid "cannot write keep file '%s'" +msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1300 +#, c-format +msgid "cannot close written keep file '%s'" +msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1313 +msgid "cannot store pack file" +msgstr "không thể lưu tập tin pack" + +#: builtin/index-pack.c:1324 +msgid "cannot store index file" +msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" + +#: builtin/index-pack.c:1357 +#, c-format +msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" +msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" + +#: builtin/index-pack.c:1363 +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d)" +msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" + +#: builtin/index-pack.c:1367 builtin/index-pack.c:1545 +#, c-format +msgid "no threads support, ignoring %s" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" + +#: builtin/index-pack.c:1425 +#, c-format +msgid "Cannot open existing pack file '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1427 +#, c-format +msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”" + +#: builtin/index-pack.c:1474 +#, c-format +msgid "non delta: %d object" +msgid_plural "non delta: %d objects" +msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" +msgstr[1] "không delta: %d đối tượng" + +#: builtin/index-pack.c:1481 +#, c-format +msgid "chain length = %d: %lu object" +msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" +msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" +msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" + +#: builtin/index-pack.c:1509 +msgid "Cannot come back to cwd" +msgstr "Không thể quay lại cwd" + +#: builtin/index-pack.c:1557 builtin/index-pack.c:1560 +#: builtin/index-pack.c:1572 builtin/index-pack.c:1576 +#, c-format +msgid "bad %s" +msgstr "%s sai" + +#: builtin/index-pack.c:1590 +msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" +msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" + +#: builtin/index-pack.c:1594 builtin/index-pack.c:1604 +#, c-format +msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" +msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" + +#: builtin/index-pack.c:1613 +msgid "--verify with no packfile name given" +msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" + +#: builtin/init-db.c:35 +#, c-format +msgid "Could not make %s writable by group" +msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" + +#: builtin/init-db.c:62 +#, c-format +msgid "insanely long template name %s" +msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" + +#: builtin/init-db.c:67 +#, c-format +msgid "cannot stat '%s'" +msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”" + +#: builtin/init-db.c:73 +#, c-format +msgid "cannot stat template '%s'" +msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”" + +#: builtin/init-db.c:80 +#, c-format +msgid "cannot opendir '%s'" +msgstr "không thể opendir “%s”" + +#: builtin/init-db.c:97 +#, c-format +msgid "cannot readlink '%s'" +msgstr "không thể readlink “%s”" + +#: builtin/init-db.c:99 +#, c-format +msgid "insanely long symlink %s" +msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s" + +#: builtin/init-db.c:102 +#, c-format +msgid "cannot symlink '%s' '%s'" +msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”" + +#: builtin/init-db.c:106 +#, c-format +msgid "cannot copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể sao chép %s sang %s" + +#: builtin/init-db.c:110 +#, c-format +msgid "ignoring template %s" +msgstr "đang lờ đi mẫu %s" + +#: builtin/init-db.c:133 +#, c-format +msgid "insanely long template path %s" +msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s" + +#: builtin/init-db.c:141 +#, c-format +msgid "templates not found %s" +msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" + +#: builtin/init-db.c:154 +#, c-format +msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" +msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" + +#: builtin/init-db.c:192 +#, c-format +msgid "insane git directory %s" +msgstr "thư mục git điên rồ %s" + +#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326 +#, c-format +msgid "%s already exists" +msgstr "%s đã có từ trước rồi" + +#: builtin/init-db.c:355 +#, c-format +msgid "unable to handle file type %d" +msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d" + +#: builtin/init-db.c:358 +#, c-format +msgid "unable to move %s to %s" +msgstr "không di chuyển được %s vào %s" + +#: builtin/init-db.c:363 +#, c-format +msgid "Could not create git link %s" +msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" + +#. +#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized +#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or +#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. +#. +#: builtin/init-db.c:420 +#, c-format +msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" +msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" + +#: builtin/init-db.c:421 +msgid "Reinitialized existing" +msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" + +#: builtin/init-db.c:421 +msgid "Initialized empty" +msgstr "Khởi tạo trống rỗng" + +#: builtin/init-db.c:422 +msgid " shared" +msgstr " đã chia sẻ" + +#: builtin/init-db.c:441 +msgid "cannot tell cwd" +msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd" + +#: builtin/init-db.c:467 +msgid "" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared" +"[=<permissions>]] [directory]" +msgstr "" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" +"quyền>]] [thư-mục]" + +#: builtin/init-db.c:490 +msgid "permissions" +msgstr "các quyền" + +#: builtin/init-db.c:491 +msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" +msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" + +#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75 +msgid "be quiet" +msgstr "im lặng" + +#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529 +#, c-format +msgid "cannot mkdir %s" +msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" + +#: builtin/init-db.c:533 +#, c-format +msgid "cannot chdir to %s" +msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" + +#: builtin/init-db.c:555 +#, c-format +msgid "" +"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" +"dir=<directory>)" +msgstr "" +"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" +"dir=<thư-mục>)" + +#: builtin/init-db.c:579 +msgid "Cannot access current working directory" +msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành" + +#: builtin/init-db.c:586 +#, c-format +msgid "Cannot access work tree '%s'" +msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" + +#: builtin/log.c:41 +msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n" +msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n" + +#: builtin/log.c:42 +msgid " or: git show [options] <object>..." +msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..." + +#: builtin/log.c:124 +msgid "suppress diff output" +msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" + +#: builtin/log.c:125 +msgid "show source" +msgstr "hiển thị mã nguồn" + +#: builtin/log.c:126 +msgid "Use mail map file" +msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" + +#: builtin/log.c:127 +msgid "decorate options" +msgstr "các tùy chọn trang trí" + +#: builtin/log.c:230 +#, c-format +msgid "Final output: %d %s\n" +msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" + +#: builtin/log.c:453 builtin/log.c:545 +#, c-format +msgid "Could not read object %s" +msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" + +#: builtin/log.c:569 +#, c-format +msgid "Unknown type: %d" +msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" + +#: builtin/log.c:669 +msgid "format.headers without value" +msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" + +#: builtin/log.c:751 +msgid "name of output directory is too long" +msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" + +#: builtin/log.c:767 +#, c-format +msgid "Cannot open patch file %s" +msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" + +#: builtin/log.c:781 +msgid "Need exactly one range." +msgstr "Cần chính xác một vùng." + +#: builtin/log.c:789 +msgid "Not a range." +msgstr "Không phải là một vùng." + +#: builtin/log.c:891 +msgid "Cover letter needs email format" +msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư" + +#: builtin/log.c:967 +#, c-format +msgid "insane in-reply-to: %s" +msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" + +#: builtin/log.c:995 +msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]" +msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" + +#: builtin/log.c:1040 +msgid "Two output directories?" +msgstr "Hai thư mục kết xuất?" + +#: builtin/log.c:1155 +msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" +msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" + +#: builtin/log.c:1158 +msgid "use [PATCH] even with multiple patches" +msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" + +#: builtin/log.c:1162 +msgid "print patches to standard out" +msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" + +#: builtin/log.c:1164 +msgid "generate a cover letter" +msgstr "tạo bì thư" + +#: builtin/log.c:1166 +msgid "use simple number sequence for output file names" +msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" + +#: builtin/log.c:1167 +msgid "sfx" +msgstr "sfx" + +#: builtin/log.c:1168 +msgid "use <sfx> instead of '.patch'" +msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" + +#: builtin/log.c:1170 +msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" +msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" + +#: builtin/log.c:1172 +msgid "mark the series as Nth re-roll" +msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" + +#: builtin/log.c:1174 +msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" +msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" + +#: builtin/log.c:1177 +msgid "store resulting files in <dir>" +msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" + +#: builtin/log.c:1180 +msgid "don't strip/add [PATCH]" +msgstr "không strip/add [VÁ]" + +#: builtin/log.c:1183 +msgid "don't output binary diffs" +msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" + +#: builtin/log.c:1185 +msgid "don't include a patch matching a commit upstream" +msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" + +#: builtin/log.c:1187 +msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" +msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" + +#: builtin/log.c:1189 +msgid "Messaging" +msgstr "Lời nhắn" + +#: builtin/log.c:1190 +msgid "header" +msgstr "đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1191 +msgid "add email header" +msgstr "thêm đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1192 builtin/log.c:1194 +msgid "email" +msgstr "thư điện tử" + +#: builtin/log.c:1192 +msgid "add To: header" +msgstr "thêm To: đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1194 +msgid "add Cc: header" +msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" + +#: builtin/log.c:1196 +msgid "ident" +msgstr "thụt lề" + +#: builtin/log.c:1197 +msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" +msgstr "" +"đặt `Địa chỉ gửi' thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" + +#: builtin/log.c:1199 +msgid "message-id" +msgstr "message-id" + +#: builtin/log.c:1200 +msgid "make first mail a reply to <message-id>" +msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" + +#: builtin/log.c:1201 builtin/log.c:1204 +msgid "boundary" +msgstr "ranh giới" + +#: builtin/log.c:1202 +msgid "attach the patch" +msgstr "đính kèm miếng vá" + +#: builtin/log.c:1205 +msgid "inline the patch" +msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" + +#: builtin/log.c:1209 +msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" +msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" + +#: builtin/log.c:1211 +msgid "signature" +msgstr "chữ ký" + +#: builtin/log.c:1212 +msgid "add a signature" +msgstr "thêm chữ ký" + +#: builtin/log.c:1214 +msgid "don't print the patch filenames" +msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" + +#: builtin/log.c:1288 +#, c-format +msgid "invalid ident line: %s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" + +#: builtin/log.c:1303 +msgid "-n and -k are mutually exclusive." +msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." + +#: builtin/log.c:1305 +msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." +msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." + +#: builtin/log.c:1313 +msgid "--name-only does not make sense" +msgstr "--name-only không hợp lý" + +#: builtin/log.c:1315 +msgid "--name-status does not make sense" +msgstr "--name-status không hợp lý" + +#: builtin/log.c:1317 +msgid "--check does not make sense" +msgstr "--check không hợp lý" + +#: builtin/log.c:1340 +msgid "standard output, or directory, which one?" +msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" + +#: builtin/log.c:1342 +#, c-format +msgid "Could not create directory '%s'" +msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" + +#: builtin/log.c:1490 +msgid "Failed to create output files" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" + +#: builtin/log.c:1539 +msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" +msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]" + +#: builtin/log.c:1594 +#, c-format +msgid "" +"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách " +"thủ công.\n" + +#: builtin/log.c:1607 builtin/log.c:1609 builtin/log.c:1621 +#, c-format +msgid "Unknown commit %s" +msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s" + +#: builtin/ls-files.c:408 +msgid "git ls-files [options] [<file>...]" +msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" + +#: builtin/ls-files.c:465 +msgid "identify the file status with tags" +msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" + +#: builtin/ls-files.c:467 +msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" +msgstr "" +"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " +"thay đổi)" + +#: builtin/ls-files.c:469 +msgid "show cached files in the output (default)" +msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" + +#: builtin/ls-files.c:471 +msgid "show deleted files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:473 +msgid "show modified files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:475 +msgid "show other files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:477 +msgid "show ignored files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:480 +msgid "show staged contents' object name in the output" +msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:482 +msgid "show files on the filesystem that need to be removed" +msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" + +#: builtin/ls-files.c:484 +msgid "show 'other' directories' name only" +msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" + +#: builtin/ls-files.c:487 +msgid "don't show empty directories" +msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" + +#: builtin/ls-files.c:490 +msgid "show unmerged files in the output" +msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" + +#: builtin/ls-files.c:492 +msgid "show resolve-undo information" +msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" + +#: builtin/ls-files.c:494 +msgid "skip files matching pattern" +msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" + +#: builtin/ls-files.c:497 +msgid "exclude patterns are read from <file>" +msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" + +#: builtin/ls-files.c:500 +msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" +msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" + +#: builtin/ls-files.c:502 +msgid "add the standard git exclusions" +msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" + +#: builtin/ls-files.c:505 +msgid "make the output relative to the project top directory" +msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" + +#: builtin/ls-files.c:508 +msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" +msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" + +#: builtin/ls-files.c:509 +msgid "tree-ish" +msgstr "tree-ish" + +#: builtin/ls-files.c:510 +msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" +msgstr "" +"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" + +#: builtin/ls-files.c:512 +msgid "show debugging data" +msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" + +#: builtin/ls-tree.c:27 +msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" +msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]" + +#: builtin/ls-tree.c:125 +msgid "only show trees" +msgstr "chỉ hiển thị các tree" + +#: builtin/ls-tree.c:127 +msgid "recurse into subtrees" +msgstr "đệ quy vào các thư mục con" + +#: builtin/ls-tree.c:129 +msgid "show trees when recursing" +msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" + +#: builtin/ls-tree.c:132 +msgid "terminate entries with NUL byte" +msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" + +#: builtin/ls-tree.c:133 +msgid "include object size" +msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" + +#: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137 +msgid "list only filenames" +msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" + +#: builtin/ls-tree.c:140 +msgid "use full path names" +msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" + +#: builtin/ls-tree.c:142 +msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" +msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" + +#: builtin/merge.c:43 +msgid "git merge [options] [<commit>...]" +msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]" + +#: builtin/merge.c:44 +msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>" +msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>" + +#: builtin/merge.c:45 +msgid "git merge --abort" +msgstr "git merge --abort" + +#: builtin/merge.c:98 +msgid "switch `m' requires a value" +msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" + +#: builtin/merge.c:135 +#, c-format +msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" +msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" + +#: builtin/merge.c:136 +#, c-format +msgid "Available strategies are:" +msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" + +#: builtin/merge.c:141 +#, c-format +msgid "Available custom strategies are:" +msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" + +#: builtin/merge.c:198 +msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" +msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:201 +msgid "show a diffstat at the end of the merge" +msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:202 +msgid "(synonym to --stat)" +msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" + +#: builtin/merge.c:204 +msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" +msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:207 +msgid "create a single commit instead of doing a merge" +msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:209 +msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" +msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" + +#: builtin/merge.c:211 +msgid "edit message before committing" +msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)" + +#: builtin/merge.c:212 +msgid "allow fast-forward (default)" +msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)" + +#: builtin/merge.c:214 +msgid "abort if fast-forward is not possible" +msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được" + +#: builtin/merge.c:218 +msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" +msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" + +#: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:114 +msgid "strategy" +msgstr "chiến lược" + +#: builtin/merge.c:220 +msgid "merge strategy to use" +msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" + +#: builtin/merge.c:221 +msgid "option=value" +msgstr "tùy_chọn=giá_trị" + +#: builtin/merge.c:222 +msgid "option for selected merge strategy" +msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" + +#: builtin/merge.c:224 +msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" +msgstr "" +"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)" + +#: builtin/merge.c:228 +msgid "abort the current in-progress merge" +msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" + +#: builtin/merge.c:257 +msgid "could not run stash." +msgstr "không thể chạy stash." + +#: builtin/merge.c:262 +msgid "stash failed" +msgstr "stash gặp lỗi" + +#: builtin/merge.c:267 +#, c-format +msgid "not a valid object: %s" +msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" + +#: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303 +msgid "read-tree failed" +msgstr "read-tree gặp lỗi" + +#: builtin/merge.c:333 +msgid " (nothing to squash)" +msgstr " (không có gì để squash)" + +#: builtin/merge.c:346 +#, c-format +msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" +msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" + +#: builtin/merge.c:378 +msgid "Writing SQUASH_MSG" +msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" + +#: builtin/merge.c:380 +msgid "Finishing SQUASH_MSG" +msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" + +#: builtin/merge.c:403 +#, c-format +msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" +msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n" + +#: builtin/merge.c:453 +#, c-format +msgid "'%s' does not point to a commit" +msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" + +#: builtin/merge.c:565 +#, c-format +msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" +msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" + +#: builtin/merge.c:657 +msgid "git write-tree failed to write a tree" +msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" + +#: builtin/merge.c:685 +msgid "Not handling anything other than two heads merge." +msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:699 +#, c-format +msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" +msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" + +#: builtin/merge.c:713 +#, c-format +msgid "unable to write %s" +msgstr "không thể ghi %s" + +#: builtin/merge.c:802 +#, c-format +msgid "Could not read from '%s'" +msgstr "Không thể đọc từ “%s”" + +#: builtin/merge.c:811 +#, c-format +msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" +msgstr "" +"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để " +"hoàn tất việc hòa trộn.\n" + +#: builtin/merge.c:817 +#, c-format +msgid "" +"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" +"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" +"\n" +"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" +"the commit.\n" +msgstr "" +"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " +"thiết,\n" +"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh " +"topic.\n" +"\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu " +"rỗng\n" +"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" + +#: builtin/merge.c:841 +msgid "Empty commit message." +msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." + +#: builtin/merge.c:853 +#, c-format +msgid "Wonderful.\n" +msgstr "Thần kỳ.\n" + +#: builtin/merge.c:918 +#, c-format +msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" +msgstr "" +"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao " +"(commit) kết quả.\n" + +#: builtin/merge.c:934 +#, c-format +msgid "'%s' is not a commit" +msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" + +#: builtin/merge.c:975 +msgid "No current branch." +msgstr "không phải nhánh hiện hành" + +#: builtin/merge.c:977 +msgid "No remote for the current branch." +msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." + +#: builtin/merge.c:979 +msgid "No default upstream defined for the current branch." +msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." + +#: builtin/merge.c:984 +#, c-format +msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" +msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s" + +#: builtin/merge.c:1140 +msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." +msgstr "" +"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." + +#: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31 +msgid "" +"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" +"Please, commit your changes before you can merge." +msgstr "" +"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" +"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." + +#: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34 +msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." + +#: builtin/merge.c:1163 +msgid "" +"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" +"Please, commit your changes before you can merge." +msgstr "" +"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" +"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." + +#: builtin/merge.c:1166 +msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." + +#: builtin/merge.c:1175 +msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." +msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." + +#: builtin/merge.c:1184 +msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." +msgstr "" +"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được " +"đặt." + +#: builtin/merge.c:1216 +msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" +msgstr "" +"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một " +"head rỗng" + +#: builtin/merge.c:1219 +msgid "Squash commit into empty head not supported yet" +msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" + +#: builtin/merge.c:1221 +msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" +msgstr "" +"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống " +"rỗng" + +#: builtin/merge.c:1226 +#, c-format +msgid "%s - not something we can merge" +msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" + +#: builtin/merge.c:1277 +#, c-format +msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." +msgstr "" +"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." + +#: builtin/merge.c:1280 +#, c-format +msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." + +#. 'N' +#: builtin/merge.c:1283 +#, c-format +msgid "Commit %s does not have a GPG signature." +msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG." + +#: builtin/merge.c:1286 +#, c-format +msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" + +#: builtin/merge.c:1370 +#, c-format +msgid "Updating %s..%s\n" +msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" + +#: builtin/merge.c:1409 +#, c-format +msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" +msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n" + +#: builtin/merge.c:1416 +#, c-format +msgid "Nope.\n" +msgstr "Không.\n" + +#: builtin/merge.c:1448 +msgid "Not possible to fast-forward, aborting." +msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." + +#: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550 +#, c-format +msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" +msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" + +#: builtin/merge.c:1475 +#, c-format +msgid "Trying merge strategy %s...\n" +msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" + +#: builtin/merge.c:1541 +#, c-format +msgid "No merge strategy handled the merge.\n" +msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" + +#: builtin/merge.c:1543 +#, c-format +msgid "Merge with strategy %s failed.\n" +msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" + +#: builtin/merge.c:1552 +#, c-format +msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" +msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" + +#: builtin/merge.c:1564 +#, c-format +msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" +msgstr "" +"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " +"cầu\n" + +#: builtin/merge-base.c:26 +msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..." +msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..." + +#: builtin/merge-base.c:27 +msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..." +msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..." + +#: builtin/merge-base.c:28 +msgid "git merge-base --independent <commit>..." +msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..." + +#: builtin/merge-base.c:29 +msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" +msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" + +#: builtin/merge-base.c:98 +msgid "output all common ancestors" +msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" + +#: builtin/merge-base.c:99 +msgid "find ancestors for a single n-way merge" +msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" + +#: builtin/merge-base.c:100 +msgid "list revs not reachable from others" +msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" + +#: builtin/merge-base.c:102 +msgid "is the first one ancestor of the other?" +msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" + +#: builtin/merge-file.c:8 +msgid "" +"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file " +"file2" +msgstr "" +"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-" +"gốc tập-tin2" + +#: builtin/merge-file.c:33 +msgid "send results to standard output" +msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" + +#: builtin/merge-file.c:34 +msgid "use a diff3 based merge" +msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" + +#: builtin/merge-file.c:35 +msgid "for conflicts, use our version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" + +#: builtin/merge-file.c:37 +msgid "for conflicts, use their version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" + +#: builtin/merge-file.c:39 +msgid "for conflicts, use a union version" +msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" + +#: builtin/merge-file.c:42 +msgid "for conflicts, use this marker size" +msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" + +#: builtin/merge-file.c:43 +msgid "do not warn about conflicts" +msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" + +#: builtin/merge-file.c:45 +msgid "set labels for file1/orig_file/file2" +msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" + +#: builtin/mktree.c:67 +msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" +msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" + +#: builtin/mktree.c:153 +msgid "input is NUL terminated" +msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" + +#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24 +msgid "allow missing objects" +msgstr "cho phép thiếu đối tượng" + +#: builtin/mktree.c:155 +msgid "allow creation of more than one tree" +msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" + +#: builtin/mv.c:14 +msgid "git mv [options] <source>... <destination>" +msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>" + +#: builtin/mv.c:64 +msgid "force move/rename even if target exists" +msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" + +#: builtin/mv.c:65 +msgid "skip move/rename errors" +msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" + +#: builtin/mv.c:108 +#, c-format +msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" + +#: builtin/mv.c:112 +msgid "bad source" +msgstr "nguồn sai" + +#: builtin/mv.c:115 +msgid "can not move directory into itself" +msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" + +#: builtin/mv.c:118 +msgid "cannot move directory over file" +msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" + +#: builtin/mv.c:128 +#, c-format +msgid "Huh? %.*s is in index?" +msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?" + +#: builtin/mv.c:140 +msgid "source directory is empty" +msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" + +#: builtin/mv.c:171 +msgid "not under version control" +msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" + +#: builtin/mv.c:173 +msgid "destination exists" +msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" + +#: builtin/mv.c:181 +#, c-format +msgid "overwriting '%s'" +msgstr "đang ghi đè lên “%s”" + +#: builtin/mv.c:184 +msgid "Cannot overwrite" +msgstr "Không thể ghi đè" + +#: builtin/mv.c:187 +msgid "multiple sources for the same target" +msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" + +#: builtin/mv.c:202 +#, c-format +msgid "%s, source=%s, destination=%s" +msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" + +#: builtin/mv.c:212 +#, c-format +msgid "Renaming %s to %s\n" +msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" + +#: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731 +#, c-format +msgid "renaming '%s' failed" +msgstr "đổi tên %s gặp lỗi" + +#: builtin/name-rev.c:259 +msgid "git name-rev [options] <commit>..." +msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..." + +#: builtin/name-rev.c:260 +msgid "git name-rev [options] --all" +msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all" + +#: builtin/name-rev.c:261 +msgid "git name-rev [options] --stdin" +msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin" + +#: builtin/name-rev.c:313 +msgid "print only names (no SHA-1)" +msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" + +#: builtin/name-rev.c:314 +msgid "only use tags to name the commits" +msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" + +#: builtin/name-rev.c:316 +msgid "only use refs matching <pattern>" +msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>" + +#: builtin/name-rev.c:318 +msgid "list all commits reachable from all refs" +msgstr "" +"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" + +#: builtin/name-rev.c:319 +msgid "read from stdin" +msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/name-rev.c:320 +msgid "allow to print `undefined` names" +msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“" + +#: builtin/name-rev.c:326 +msgid "dereference tags in the input (internal use)" +msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" + +#: builtin/notes.c:24 +msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]" +msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]" + +#: builtin/notes.c:25 +msgid "" +"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) " +"<object>] [<object>]" +msgstr "" +"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | " +"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:26 +msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" +msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" + +#: builtin/notes.c:27 +msgid "" +"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) " +"<object>] [<object>]" +msgstr "" +"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -" +"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:28 +msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]" +msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:29 +msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]" +msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:30 +msgid "" +"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>" +msgstr "" +"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>" + +#: builtin/notes.c:31 +msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" +msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" + +#: builtin/notes.c:32 +msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" +msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" + +#: builtin/notes.c:33 +msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]" +msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]" + +#: builtin/notes.c:34 +msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]" +msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]" + +#: builtin/notes.c:35 +msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref" +msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref" + +#: builtin/notes.c:40 +msgid "git notes [list [<object>]]" +msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" + +#: builtin/notes.c:45 +msgid "git notes add [<options>] [<object>]" +msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:50 +msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" +msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" + +#: builtin/notes.c:51 +msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." +msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..." + +#: builtin/notes.c:56 +msgid "git notes append [<options>] [<object>]" +msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:61 +msgid "git notes edit [<object>]" +msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" + +#: builtin/notes.c:66 +msgid "git notes show [<object>]" +msgstr "git notes show [<đối tượng>]" + +#: builtin/notes.c:71 +msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>" +msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>" + +#: builtin/notes.c:72 +msgid "git notes merge --commit [<options>]" +msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/notes.c:73 +msgid "git notes merge --abort [<options>]" +msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/notes.c:78 +msgid "git notes remove [<object>]" +msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" + +#: builtin/notes.c:83 +msgid "git notes prune [<options>]" +msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/notes.c:88 +msgid "git notes get-ref" +msgstr "git notes get-ref" + +#: builtin/notes.c:137 +#, c-format +msgid "unable to start 'show' for object '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" + +#: builtin/notes.c:141 +msgid "could not read 'show' output" +msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" + +#: builtin/notes.c:149 +#, c-format +msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" + +#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341 +#, c-format +msgid "could not create file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" + +#: builtin/notes.c:186 +msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" +msgstr "" +"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" + +#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844 +#, c-format +msgid "Removing note for object %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" + +#: builtin/notes.c:212 +msgid "unable to write note object" +msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" + +#: builtin/notes.c:214 +#, c-format +msgid "The note contents has been left in %s" +msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" + +#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:540 +#, c-format +msgid "cannot read '%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" + +#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:543 +#, c-format +msgid "could not open or read '%s'" +msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" + +#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318 +#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515 +#: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637 +#: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:556 +#, c-format +msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." + +#: builtin/notes.c:272 +#, c-format +msgid "Failed to read object '%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." + +#: builtin/notes.c:312 +#, c-format +msgid "Malformed input line: '%s'." +msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”." + +#: builtin/notes.c:327 +#, c-format +msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" + +#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498 +#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630 +#: builtin/notes.c:904 +msgid "too many parameters" +msgstr "quá nhiều đối số" + +#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643 +#, c-format +msgid "No note found for object %s." +msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." + +#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563 +msgid "note contents as a string" +msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" + +#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566 +msgid "note contents in a file" +msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" + +#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568 +#: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474 +msgid "object" +msgstr "đối tượng" + +#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569 +msgid "reuse and edit specified note object" +msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" + +#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572 +msgid "reuse specified note object" +msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" + +#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485 +msgid "replace existing notes" +msgstr "thay thế ghi chú trước" + +#: builtin/notes.c:451 +#, c-format +msgid "" +"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " +"existing notes" +msgstr "" +"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " +"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" + +#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533 +#, c-format +msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" +msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" + +#: builtin/notes.c:486 +msgid "read objects from stdin" +msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/notes.c:488 +msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" +msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" + +#: builtin/notes.c:506 +msgid "too few parameters" +msgstr "quá ít đối số" + +#: builtin/notes.c:527 +#, c-format +msgid "" +"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " +"existing notes" +msgstr "" +"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " +"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" + +#: builtin/notes.c:539 +#, c-format +msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." +msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép." + +#: builtin/notes.c:588 +#, c-format +msgid "" +"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" +"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" +msgstr "" +"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" +"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" + +#: builtin/notes.c:735 +msgid "General options" +msgstr "Tùy chọn chung" + +#: builtin/notes.c:737 +msgid "Merge options" +msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:739 +msgid "" +"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" +"cat_sort_uniq)" +msgstr "" +"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" +"theirs/union/cat_sort_uniq)" + +#: builtin/notes.c:741 +msgid "Committing unmerged notes" +msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:743 +msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" +msgstr "" +"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " +"giao" + +#: builtin/notes.c:745 +msgid "Aborting notes merge resolution" +msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" + +#: builtin/notes.c:747 +msgid "abort notes merge" +msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" + +#: builtin/notes.c:842 +#, c-format +msgid "Object %s has no note\n" +msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" + +#: builtin/notes.c:854 +msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" +msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" + +#: builtin/notes.c:857 +msgid "read object names from the standard input" +msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" + +#: builtin/notes.c:938 +msgid "notes_ref" +msgstr "notes_ref" + +#: builtin/notes.c:939 +msgid "use notes from <notes_ref>" +msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>" + +#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598 +#, c-format +msgid "Unknown subcommand: %s" +msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" + +#: builtin/pack-objects.c:23 +msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]" +msgstr "" +"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-" +"đối-tượng]" + +#: builtin/pack-objects.c:24 +msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]" +msgstr "" +"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" +"đối-tượng]" + +#: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186 +#, c-format +msgid "deflate error (%d)" +msgstr "lỗi giải nén (%d)" + +#: builtin/pack-objects.c:2397 +#, c-format +msgid "unsupported index version %s" +msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2401 +#, c-format +msgid "bad index version '%s'" +msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" + +#: builtin/pack-objects.c:2424 +#, c-format +msgid "option %s does not accept negative form" +msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" + +#: builtin/pack-objects.c:2428 +#, c-format +msgid "unable to parse value '%s' for option %s" +msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" + +#: builtin/pack-objects.c:2447 +msgid "do not show progress meter" +msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:2449 +msgid "show progress meter" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" + +#: builtin/pack-objects.c:2451 +msgid "show progress meter during object writing phase" +msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:2454 +msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" +msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" + +#: builtin/pack-objects.c:2455 +msgid "version[,offset]" +msgstr "phiên bản[,offset]" + +#: builtin/pack-objects.c:2456 +msgid "write the pack index file in the specified idx format version" +msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" + +#: builtin/pack-objects.c:2459 +msgid "maximum size of each output pack file" +msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" + +#: builtin/pack-objects.c:2461 +msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" +msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" + +#: builtin/pack-objects.c:2463 +msgid "ignore packed objects" +msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:2465 +msgid "limit pack window by objects" +msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:2467 +msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" +msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:2469 +msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" +msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" + +#: builtin/pack-objects.c:2471 +msgid "reuse existing deltas" +msgstr "dùng lại các delta sẵn có" + +#: builtin/pack-objects.c:2473 +msgid "reuse existing objects" +msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" + +#: builtin/pack-objects.c:2475 +msgid "use OFS_DELTA objects" +msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" + +#: builtin/pack-objects.c:2477 +msgid "use threads when searching for best delta matches" +msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" + +#: builtin/pack-objects.c:2479 +msgid "do not create an empty pack output" +msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng" + +#: builtin/pack-objects.c:2481 +msgid "read revision arguments from standard input" +msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" + +#: builtin/pack-objects.c:2483 +msgid "limit the objects to those that are not yet packed" +msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:2486 +msgid "include objects reachable from any reference" +msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" + +#: builtin/pack-objects.c:2489 +msgid "include objects referred by reflog entries" +msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" + +#: builtin/pack-objects.c:2492 +msgid "output pack to stdout" +msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" + +#: builtin/pack-objects.c:2494 +msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" +msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:2496 +msgid "keep unreachable objects" +msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" + +#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141 +msgid "time" +msgstr "thời-gian" + +#: builtin/pack-objects.c:2498 +msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" +msgstr "" +"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" + +#: builtin/pack-objects.c:2501 +msgid "create thin packs" +msgstr "tạo gói nhẹ" + +#: builtin/pack-objects.c:2503 +msgid "ignore packs that have companion .keep file" +msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" + +#: builtin/pack-objects.c:2505 +msgid "pack compression level" +msgstr "mức nén gói" + +#: builtin/pack-objects.c:2507 +msgid "do not hide commits by grafts" +msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" + +#: builtin/pack-refs.c:6 +msgid "git pack-refs [options]" +msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]" + +#: builtin/pack-refs.c:14 +msgid "pack everything" +msgstr "đóng gói mọi thứ" + +#: builtin/pack-refs.c:15 +msgid "prune loose refs (default)" +msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)" + +#: builtin/prune-packed.c:7 +msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]" +msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]" + +#: builtin/prune.c:12 +msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" +msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]" + +#: builtin/prune.c:132 +msgid "do not remove, show only" +msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" + +#: builtin/prune.c:133 +msgid "report pruned objects" +msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" + +#: builtin/prune.c:136 +msgid "expire objects older than <time>" +msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" + +#: builtin/push.c:14 +msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" +msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" + +#: builtin/push.c:45 +msgid "tag shorthand without <tag>" +msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" + +#: builtin/push.c:64 +msgid "--delete only accepts plain target ref names" +msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường" + +#: builtin/push.c:99 +msgid "" +"\n" +"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." +msgstr "" +"\n" +"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " +"config”." + +#: builtin/push.c:102 +#, c-format +msgid "" +"The upstream branch of your current branch does not match\n" +"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n" +"on the remote, use\n" +"\n" +" git push %s HEAD:%s\n" +"\n" +"To push to the branch of the same name on the remote, use\n" +"\n" +" git push %s %s\n" +"%s" +msgstr "" +"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" +"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n" +"trên máy chủ, sử dụng\n" +"\n" +" git push %s HEAD:%s\n" +"\n" +"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n" +"\n" +" git push %s %s\n" +"%s" + +#: builtin/push.c:117 +#, c-format +msgid "" +"You are not currently on a branch.\n" +"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n" +"state now, use\n" +"\n" +" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" +msgstr "" +"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" +"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" +"ngay bây giờ, sử dụng\n" +"\n" +" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" + +#: builtin/push.c:131 +#, c-format +msgid "" +"The current branch %s has no upstream branch.\n" +"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n" +"\n" +" git push --set-upstream %s %s\n" +msgstr "" +"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n" +"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn " +"(upstream), sử dụng\n" +"\n" +" git push --set-upstream %s %s\n" + +#: builtin/push.c:139 +#, c-format +msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." +msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push." + +#: builtin/push.c:142 +#, c-format +msgid "" +"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" +"your current branch '%s', without telling me what to push\n" +"to update which remote branch." +msgstr "" +"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn " +"(upstream) của\n" +"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" +"để cập nhật nhánh máy chủ nào." + +#: builtin/push.c:165 +msgid "" +"push.default is unset; its implicit value is changing in\n" +"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" +"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n" +"\n" +" git config --global push.default matching\n" +"\n" +"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" +"\n" +" git config --global push.default simple\n" +"\n" +"See 'git help config' and search for 'push.default' for further " +"information.\n" +"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" +"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" +msgstr "" +"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" +"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" +"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n" +"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n" +"\n" +" git config --global push.default matching\n" +"\n" +"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n" +"\n" +" git config --global push.default simple\n" +"\n" +"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" +"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " +"tự\n" +"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" + +#: builtin/push.c:225 +msgid "" +"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." +msgstr "" +"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là " +"gì cả\"." + +#: builtin/push.c:232 +msgid "" +"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" +"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" +"'git pull ...') before pushing again.\n" +"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." +msgstr "" +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" +"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git " +"pull...”)\n" +"trước khi lại push lần nữa.\n" +"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " +"tiết." + +#: builtin/push.c:238 +msgid "" +"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" +"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" +"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n" +"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." +msgstr "" +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" +"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ " +"muốn\n" +"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." +"default”\n" +"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " +"thôi." + +#: builtin/push.c:244 +msgid "" +"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" +"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" +"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" +"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." +msgstr "" +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" +"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi " +"từ máy chủ\n" +"(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n" +"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " +"tiết." + +#: builtin/push.c:250 +msgid "" +"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" +"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" +"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n" +"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n" +"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." +msgstr "" +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" +"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" +"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n" +"từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n" +"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " +"tiết." + +#: builtin/push.c:257 +msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." +msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." + +#: builtin/push.c:260 +msgid "" +"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" +"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" +"without using the '--force' option.\n" +msgstr "" +"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng " +"không\n" +"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối " +"tượng\n" +"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" + +#: builtin/push.c:320 +#, c-format +msgid "Pushing to %s\n" +msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n" + +#: builtin/push.c:324 +#, c-format +msgid "failed to push some refs to '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”" + +#: builtin/push.c:357 +#, c-format +msgid "bad repository '%s'" +msgstr "repository (kho) sai “%s”" + +#: builtin/push.c:358 +msgid "" +"No configured push destination.\n" +"Either specify the URL from the command-line or configure a remote " +"repository using\n" +"\n" +" git remote add <name> <url>\n" +"\n" +"and then push using the remote name\n" +"\n" +" git push <name>\n" +msgstr "" +"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n" +"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" +"\n" +" git remote add <tên> <url>\n" +"\n" +"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n" +"\n" +" git push <tên>\n" + +#: builtin/push.c:373 +msgid "--all and --tags are incompatible" +msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:374 +msgid "--all can't be combined with refspecs" +msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs" + +#: builtin/push.c:379 +msgid "--mirror and --tags are incompatible" +msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:380 +msgid "--mirror can't be combined with refspecs" +msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs" + +#: builtin/push.c:385 +msgid "--all and --mirror are incompatible" +msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" + +#: builtin/push.c:445 +msgid "repository" +msgstr "kho" + +#: builtin/push.c:446 +msgid "push all refs" +msgstr "push tất cả refs" + +#: builtin/push.c:447 +msgid "mirror all refs" +msgstr "mirror tất cả refs" + +#: builtin/push.c:449 +msgid "delete refs" +msgstr "xóa refs" + +#: builtin/push.c:450 +msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" +msgstr "" +"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)" + +#: builtin/push.c:453 +msgid "force updates" +msgstr "ép buộc cập nhật" + +#: builtin/push.c:454 +msgid "check" +msgstr "kiểm tra" + +#: builtin/push.c:455 +msgid "control recursive pushing of submodules" +msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" + +#: builtin/push.c:457 +msgid "use thin pack" +msgstr "tạo gói nhẹ" + +#: builtin/push.c:458 builtin/push.c:459 +msgid "receive pack program" +msgstr "nhận về chương trình pack" + +#: builtin/push.c:460 +msgid "set upstream for git pull/status" +msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status" + +#: builtin/push.c:463 +msgid "prune locally removed refs" +msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ" + +#: builtin/push.c:465 +msgid "bypass pre-push hook" +msgstr "vòng qua “pre-push hook”" + +#: builtin/push.c:466 +msgid "push missing but relevant tags" +msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp" + +#: builtin/push.c:476 +msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" +msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" + +#: builtin/push.c:478 +msgid "--delete doesn't make sense without any refs" +msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào" + +#: builtin/read-tree.c:36 +msgid "" +"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] " +"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" +"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" +msgstr "" +"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" +"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " +"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" +"ish3>]])" + +#: builtin/read-tree.c:109 +msgid "write resulting index to <file>" +msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" + +#: builtin/read-tree.c:112 +msgid "only empty the index" +msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" + +#: builtin/read-tree.c:114 +msgid "Merging" +msgstr "Hòa trộn" + +#: builtin/read-tree.c:116 +msgid "perform a merge in addition to a read" +msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" + +#: builtin/read-tree.c:118 +msgid "3-way merge if no file level merging required" +msgstr "" +"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu " + +#: builtin/read-tree.c:120 +msgid "3-way merge in presence of adds and removes" +msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" + +#: builtin/read-tree.c:122 +msgid "same as -m, but discard unmerged entries" +msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" + +#: builtin/read-tree.c:123 +msgid "<subdirectory>/" +msgstr "<thư-mục-con>/" + +#: builtin/read-tree.c:124 +msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" +msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" + +#: builtin/read-tree.c:127 +msgid "update working tree with merge result" +msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" + +#: builtin/read-tree.c:129 +msgid "gitignore" +msgstr "gitignore" + +#: builtin/read-tree.c:130 +msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" +msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" + +#: builtin/read-tree.c:133 +msgid "don't check the working tree after merging" +msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" + +#: builtin/read-tree.c:134 +msgid "don't update the index or the work tree" +msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" + +#: builtin/read-tree.c:136 +msgid "skip applying sparse checkout filter" +msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" + +#: builtin/read-tree.c:138 +msgid "debug unpack-trees" +msgstr "gỡ lỗi unpack-trees" + +#: builtin/reflog.c:500 +#, c-format +msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp" +msgstr "%s' cho '%s' không phải là dấu thời gian hợp lệ" + +#: builtin/reflog.c:616 builtin/reflog.c:621 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid timestamp" +msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" + +#: builtin/remote.c:11 +msgid "git remote [-v | --verbose]" +msgstr "git remote [-v | --verbose]" + +#: builtin/remote.c:12 +msgid "" +"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" +"mirror=<fetch|push>] <name> <url>" +msgstr "" +"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" +"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" + +#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32 +msgid "git remote rename <old> <new>" +msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" + +#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37 +msgid "git remote remove <name>" +msgstr "git remote remove <tên>" + +#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42 +msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)" +msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)" + +#: builtin/remote.c:16 +msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" +msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" + +#: builtin/remote.c:17 +msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" +msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" + +#: builtin/remote.c:18 +msgid "" +"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" +msgstr "" +"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]" + +#: builtin/remote.c:19 +msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." +msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..." + +#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68 +msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" +msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" + +#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69 +msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" +msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" + +#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70 +msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" +msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" + +#: builtin/remote.c:27 +msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" +msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" + +#: builtin/remote.c:47 +msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." +msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..." + +#: builtin/remote.c:48 +msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." +msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..." + +#: builtin/remote.c:53 +msgid "git remote show [<options>] <name>" +msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" + +#: builtin/remote.c:58 +msgid "git remote prune [<options>] <name>" +msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" + +#: builtin/remote.c:63 +msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." +msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..." + +#: builtin/remote.c:98 +#, c-format +msgid "Updating %s" +msgstr "Đang cập nhật %s" + +#: builtin/remote.c:130 +msgid "" +"--mirror is dangerous and deprecated; please\n" +"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" +msgstr "" +"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" +"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" + +#: builtin/remote.c:147 +#, c-format +msgid "unknown mirror argument: %s" +msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" + +#: builtin/remote.c:163 +msgid "fetch the remote branches" +msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ" + +#: builtin/remote.c:165 +msgid "import all tags and associated objects when fetching" +msgstr "" +"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)" + +#: builtin/remote.c:168 +msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" +msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" + +#: builtin/remote.c:170 +msgid "branch(es) to track" +msgstr "các nhánh theo vết" + +#: builtin/remote.c:171 +msgid "master branch" +msgstr "nhánh master" + +#: builtin/remote.c:172 +msgid "push|fetch" +msgstr "push|fetch" + +#: builtin/remote.c:173 +msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" +msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" + +#: builtin/remote.c:185 +msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" +msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" + +#: builtin/remote.c:187 +msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" +msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" + +#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646 +#, c-format +msgid "remote %s already exists." +msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." + +#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid remote name" +msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" + +#: builtin/remote.c:243 +#, c-format +msgid "Could not setup master '%s'" +msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" + +#: builtin/remote.c:299 +#, c-format +msgid "more than one %s" +msgstr "nhiều hơn một %s" + +#: builtin/remote.c:339 +#, c-format +msgid "Could not get fetch map for refspec %s" +msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s" + +#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448 +msgid "(matching)" +msgstr "(khớp)" + +#: builtin/remote.c:452 +msgid "(delete)" +msgstr "(xóa)" + +#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607 +#, c-format +msgid "Could not append '%s' to '%s'" +msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”" + +#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890 +#, c-format +msgid "No such remote: %s" +msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" + +#: builtin/remote.c:656 +#, c-format +msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" +msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”" + +#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799 +#, c-format +msgid "Could not remove config section '%s'" +msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”" + +#: builtin/remote.c:677 +#, c-format +msgid "" +"Not updating non-default fetch refspec\n" +"\t%s\n" +"\tPlease update the configuration manually if necessary." +msgstr "" +"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n" +"\t%s\n" +"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." + +#: builtin/remote.c:683 +#, c-format +msgid "Could not append '%s'" +msgstr "Không thể nối thêm “%s”" + +#: builtin/remote.c:694 +#, c-format +msgid "Could not set '%s'" +msgstr "Không thể đặt “%s”" + +#: builtin/remote.c:716 +#, c-format +msgid "deleting '%s' failed" +msgstr "việc xoá %s gặp lỗi" + +#: builtin/remote.c:750 +#, c-format +msgid "creating '%s' failed" +msgstr "tạo %s gặp lỗi" + +#: builtin/remote.c:764 +#, c-format +msgid "Could not remove branch %s" +msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s" + +#: builtin/remote.c:834 +msgid "" +"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" +"to delete it, use:" +msgid_plural "" +"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" +"to delete them, use:" +msgstr[0] "" +"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n" +"để xóa đi, sử dụng:" +msgstr[1] "" +"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ " +"đi;\n" +"để xóa đi, sử dụng:" + +#: builtin/remote.c:943 +#, c-format +msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" +msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" + +#: builtin/remote.c:946 +msgid " tracked" +msgstr " được theo vết" + +#: builtin/remote.c:948 +msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" +msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" + +#: builtin/remote.c:950 +msgid " ???" +msgstr " ???" + +#: builtin/remote.c:991 +#, c-format +msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" +msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh" + +#: builtin/remote.c:998 +#, c-format +msgid "rebases onto remote %s" +msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:1001 +#, c-format +msgid " merges with remote %s" +msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:1002 +msgid " and with remote" +msgstr " và với máy chủ" + +#: builtin/remote.c:1004 +#, c-format +msgid "merges with remote %s" +msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:1005 +msgid " and with remote" +msgstr " và với máy chủ" + +#: builtin/remote.c:1051 +msgid "create" +msgstr "tạo" + +#: builtin/remote.c:1054 +msgid "delete" +msgstr "xoá" + +#: builtin/remote.c:1058 +msgid "up to date" +msgstr "đã cập nhật" + +#: builtin/remote.c:1061 +msgid "fast-forwardable" +msgstr "có-thể-fast-forward" + +#: builtin/remote.c:1064 +msgid "local out of date" +msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" + +#: builtin/remote.c:1071 +#, c-format +msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" +msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" + +#: builtin/remote.c:1074 +#, c-format +msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" +msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)" + +#: builtin/remote.c:1078 +#, c-format +msgid " %-*s forces to %s" +msgstr " %-*s ép buộc thành %s" + +#: builtin/remote.c:1081 +#, c-format +msgid " %-*s pushes to %s" +msgstr " %-*s push tới %s" + +#: builtin/remote.c:1091 +msgid "do not query remotes" +msgstr "không truy vấn các máy chủ" + +#: builtin/remote.c:1118 +#, c-format +msgid "* remote %s" +msgstr "* máy chủ %s" + +#: builtin/remote.c:1119 +#, c-format +msgid " Fetch URL: %s" +msgstr " URL để lấy về (fetch): %s" + +#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285 +msgid "(no URL)" +msgstr "(không có URL)" + +#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131 +#, c-format +msgid " Push URL: %s" +msgstr " URL để đẩy lên (push): %s" + +#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137 +#, c-format +msgid " HEAD branch: %s" +msgstr " Nhánh HEAD: %s" + +#: builtin/remote.c:1139 +#, c-format +msgid "" +" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" +msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" + +#: builtin/remote.c:1151 +#, c-format +msgid " Remote branch:%s" +msgid_plural " Remote branches:%s" +msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s" +msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s" + +#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181 +msgid " (status not queried)" +msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" + +#: builtin/remote.c:1163 +msgid " Local branch configured for 'git pull':" +msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" +msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" +msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" + +#: builtin/remote.c:1171 +msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" +msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" + +#: builtin/remote.c:1178 +#, c-format +msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" +msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" +msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" +msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" + +#: builtin/remote.c:1199 +msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" +msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" + +#: builtin/remote.c:1201 +msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" +msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" + +#: builtin/remote.c:1216 +msgid "Cannot determine remote HEAD" +msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" + +#: builtin/remote.c:1218 +msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" +msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" + +#: builtin/remote.c:1228 +#, c-format +msgid "Could not delete %s" +msgstr "Không thể xóa bỏ %s" + +#: builtin/remote.c:1236 +#, c-format +msgid "Not a valid ref: %s" +msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s" + +#: builtin/remote.c:1238 +#, c-format +msgid "Could not setup %s" +msgstr "Không thể cài đặt %s" + +#: builtin/remote.c:1274 +#, c-format +msgid " %s will become dangling!" +msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" + +#: builtin/remote.c:1275 +#, c-format +msgid " %s has become dangling!" +msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" + +#: builtin/remote.c:1281 +#, c-format +msgid "Pruning %s" +msgstr "Đang xén bớt %s" + +#: builtin/remote.c:1282 +#, c-format +msgid "URL: %s" +msgstr "URL: %s" + +#: builtin/remote.c:1295 +#, c-format +msgid " * [would prune] %s" +msgstr " * [nên xén bớt] %s" + +#: builtin/remote.c:1298 +#, c-format +msgid " * [pruned] %s" +msgstr " *[đã bị xén] %s" + +#: builtin/remote.c:1321 +msgid "prune remotes after fetching" +msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" + +#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461 +#, c-format +msgid "No such remote '%s'" +msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" + +#: builtin/remote.c:1407 +msgid "add branch" +msgstr "thêm nhánh" + +#: builtin/remote.c:1414 +msgid "no remote specified" +msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" + +#: builtin/remote.c:1436 +msgid "manipulate push URLs" +msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" + +#: builtin/remote.c:1438 +msgid "add URL" +msgstr "thêm URL" + +#: builtin/remote.c:1440 +msgid "delete URLs" +msgstr "xóa URLs" + +#: builtin/remote.c:1447 +msgid "--add --delete doesn't make sense" +msgstr "--add --delete không hợp lý" + +#: builtin/remote.c:1487 +#, c-format +msgid "Invalid old URL pattern: %s" +msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" + +#: builtin/remote.c:1495 +#, c-format +msgid "No such URL found: %s" +msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" + +#: builtin/remote.c:1497 +msgid "Will not delete all non-push URLs" +msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" + +#: builtin/remote.c:1569 +msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" +msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" + +#: builtin/replace.c:17 +msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" +msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" + +#: builtin/replace.c:18 +msgid "git replace -d <object>..." +msgstr "git replace -d <đối tượng>..." + +#: builtin/replace.c:19 +msgid "git replace -l [<pattern>]" +msgstr "git replace -l [<mẫu>]" + +#: builtin/replace.c:121 +msgid "list replace refs" +msgstr "liệt kê các refs thay thế" + +#: builtin/replace.c:122 +msgid "delete replace refs" +msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế" + +#: builtin/replace.c:123 +msgid "replace the ref if it exists" +msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có" + +#: builtin/rerere.c:11 +msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]" +msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]" + +#: builtin/rerere.c:56 +msgid "register clean resolutions in index" +msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" + +#: builtin/reset.c:25 +msgid "" +"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" +msgstr "" +"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" + +#: builtin/reset.c:26 +msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..." +msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..." + +#: builtin/reset.c:27 +msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" +msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]" + +#: builtin/reset.c:33 +msgid "mixed" +msgstr "pha trộn" + +#: builtin/reset.c:33 +msgid "soft" +msgstr "mềm" + +#: builtin/reset.c:33 +msgid "hard" +msgstr "cứng" + +#: builtin/reset.c:33 +msgid "merge" +msgstr "hòa trộn" + +#: builtin/reset.c:33 +msgid "keep" +msgstr "giữ lại" + +#: builtin/reset.c:73 +msgid "You do not have a valid HEAD." +msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." + +#: builtin/reset.c:75 +msgid "Failed to find tree of HEAD." +msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." + +#: builtin/reset.c:81 +#, c-format +msgid "Failed to find tree of %s." +msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." + +#: builtin/reset.c:99 +#, c-format +msgid "HEAD is now at %s" +msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" + +#: builtin/reset.c:172 +#, c-format +msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." +msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." + +#: builtin/reset.c:251 +msgid "be quiet, only report errors" +msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" + +#: builtin/reset.c:253 +msgid "reset HEAD and index" +msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" + +#: builtin/reset.c:254 +msgid "reset only HEAD" +msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" + +#: builtin/reset.c:256 builtin/reset.c:258 +msgid "reset HEAD, index and working tree" +msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" + +#: builtin/reset.c:260 +msgid "reset HEAD but keep local changes" +msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" + +#: builtin/reset.c:278 +#, c-format +msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." + +#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:289 +#, c-format +msgid "Could not parse object '%s'." +msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." + +#: builtin/reset.c:286 +#, c-format +msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." + +#: builtin/reset.c:295 +msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" +msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" + +#: builtin/reset.c:304 +msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." +msgstr "" +"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " +"reset -- <đường_dẫn>”." + +#: builtin/reset.c:306 +#, c-format +msgid "Cannot do %s reset with paths." +msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." + +#: builtin/reset.c:316 +#, c-format +msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" +msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)" + +#: builtin/reset.c:336 +#, c-format +msgid "Could not reset index file to revision '%s'." +msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." + +#: builtin/reset.c:342 +msgid "Unstaged changes after reset:" +msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:" + +#: builtin/reset.c:347 +msgid "Could not write new index file." +msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." + +#: builtin/rev-parse.c:345 +msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]" +msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]" + +#: builtin/rev-parse.c:350 +msgid "keep the `--` passed as an arg" +msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số" + +#: builtin/rev-parse.c:352 +msgid "stop parsing after the first non-option argument" +msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" + +#: builtin/rev-parse.c:470 +msgid "" +"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n" +" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" +" or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n" +"\n" +"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." +msgstr "" +"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n" +" or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n" +" or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n" +"\n" +"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." + +#: builtin/revert.c:22 +msgid "git revert [options] <commit-ish>..." +msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..." + +#: builtin/revert.c:23 +msgid "git revert <subcommand>" +msgstr "git revert <lệnh-con>" + +#: builtin/revert.c:28 +msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..." +msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..." + +#: builtin/revert.c:29 +msgid "git cherry-pick <subcommand>" +msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" + +#: builtin/revert.c:71 builtin/revert.c:94 +#, c-format +msgid "%s: %s cannot be used with %s" +msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" + +#: builtin/revert.c:105 +msgid "end revert or cherry-pick sequence" +msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" + +#: builtin/revert.c:106 +msgid "resume revert or cherry-pick sequence" +msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" + +#: builtin/revert.c:107 +msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" +msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" + +#: builtin/revert.c:108 +msgid "don't automatically commit" +msgstr "không commit một cách tự động." + +#: builtin/revert.c:109 +msgid "edit the commit message" +msgstr "sửa lại chú thích cho commit" + +#: builtin/revert.c:112 +msgid "parent number" +msgstr "số của cha mẹ" + +#: builtin/revert.c:114 +msgid "merge strategy" +msgstr "chiến lược hòa trộn" + +#: builtin/revert.c:115 +msgid "option" +msgstr "tùy chọn" + +#: builtin/revert.c:116 +msgid "option for merge strategy" +msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" + +#: builtin/revert.c:127 +msgid "append commit name" +msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)" + +#: builtin/revert.c:128 +msgid "allow fast-forward" +msgstr "cho phép fast-forward" + +#: builtin/revert.c:129 +msgid "preserve initially empty commits" +msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" + +#: builtin/revert.c:130 +msgid "allow commits with empty messages" +msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì" + +#: builtin/revert.c:131 +msgid "keep redundant, empty commits" +msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" + +#: builtin/revert.c:135 +msgid "program error" +msgstr "lỗi chương trình" + +#: builtin/revert.c:225 +msgid "revert failed" +msgstr "revert gặp lỗi" + +#: builtin/revert.c:240 +msgid "cherry-pick failed" +msgstr "cherry-pick gặp lỗi" + +#: builtin/rm.c:16 +msgid "git rm [options] [--] <file>..." +msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..." + +#: builtin/rm.c:64 +msgid "" +"the following submodule (or one of its nested submodules)\n" +"uses a .git directory:" +msgid_plural "" +"the following submodules (or one of its nested submodules)\n" +"use a .git directory:" +msgstr[0] "" +"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" +"dùng một thư mục .git:" +msgstr[1] "" +"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" +"dùng một thư mục .git:" + +#: builtin/rm.c:70 +msgid "" +"\n" +"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" +msgstr "" +"\n" +"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " +"chúng)" + +#: builtin/rm.c:230 +msgid "" +"the following file has staged content different from both the\n" +"file and the HEAD:" +msgid_plural "" +"the following files have staged content different from both the\n" +"file and the HEAD:" +msgstr[0] "" +"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" +"và cả HEAD:" +msgstr[1] "" +"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" +"và cả HEAD:" + +#: builtin/rm.c:235 +msgid "" +"\n" +"(use -f to force removal)" +msgstr "" +"\n" +"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" + +#: builtin/rm.c:239 +msgid "the following file has changes staged in the index:" +msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" +msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" +msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" + +#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254 +msgid "" +"\n" +"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" +msgstr "" +"\n" +"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" + +#: builtin/rm.c:251 +msgid "the following file has local modifications:" +msgid_plural "the following files have local modifications:" +msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" +msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" + +#: builtin/rm.c:269 +msgid "do not list removed files" +msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" + +#: builtin/rm.c:270 +msgid "only remove from the index" +msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" + +#: builtin/rm.c:271 +msgid "override the up-to-date check" +msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" + +#: builtin/rm.c:272 +msgid "allow recursive removal" +msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" + +#: builtin/rm.c:274 +msgid "exit with a zero status even if nothing matched" +msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" + +#: builtin/rm.c:345 +#, c-format +msgid "not removing '%s' recursively without -r" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" + +#: builtin/rm.c:384 +#, c-format +msgid "git rm: unable to remove %s" +msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" + +#: builtin/shortlog.c:13 +msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]" +msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]" + +#: builtin/shortlog.c:131 +#, c-format +msgid "Missing author: %s" +msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" + +#: builtin/shortlog.c:228 +msgid "sort output according to the number of commits per author" +msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" + +#: builtin/shortlog.c:230 +msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" +msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" + +#: builtin/shortlog.c:232 +msgid "Show the email address of each author" +msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" + +#: builtin/shortlog.c:233 +msgid "w[,i1[,i2]]" +msgstr "w[,i1[,i2]]" + +#: builtin/shortlog.c:234 +msgid "Linewrap output" +msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" + +#: builtin/show-branch.c:9 +msgid "" +"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--" +"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --" +"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | " +"<glob>)...]" +msgstr "" +"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--" +"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --" +"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | " +"<glob>)...]" + +#: builtin/show-branch.c:10 +msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" +msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" + +#: builtin/show-branch.c:650 +msgid "show remote-tracking and local branches" +msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" + +#: builtin/show-branch.c:652 +msgid "show remote-tracking branches" +msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" + +#: builtin/show-branch.c:654 +msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" +msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" + +#: builtin/show-branch.c:656 +msgid "show <n> more commits after the common ancestor" +msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" + +#: builtin/show-branch.c:658 +msgid "synonym to more=-1" +msgstr "đồng nghĩa với more=-1" + +#: builtin/show-branch.c:659 +msgid "suppress naming strings" +msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" + +#: builtin/show-branch.c:661 +msgid "include the current branch" +msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" + +#: builtin/show-branch.c:663 +msgid "name commits with their object names" +msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" + +#: builtin/show-branch.c:665 +msgid "show possible merge bases" +msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" + +#: builtin/show-branch.c:667 +msgid "show refs unreachable from any other ref" +msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" + +#: builtin/show-branch.c:669 +msgid "show commits in topological order" +msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" + +#: builtin/show-branch.c:672 +msgid "show only commits not on the first branch" +msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" + +#: builtin/show-branch.c:674 +msgid "show merges reachable from only one tip" +msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" + +#: builtin/show-branch.c:676 +msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" +msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" + +#: builtin/show-branch.c:679 +msgid "<n>[,<base>]" +msgstr "<n>[,<cơ sở>]" + +#: builtin/show-branch.c:680 +msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" +msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" + +#: builtin/show-ref.c:10 +msgid "" +"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" +"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] " +msgstr "" +"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" +"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] " + +#: builtin/show-ref.c:11 +msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list" +msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list" + +#: builtin/show-ref.c:168 +msgid "only show tags (can be combined with heads)" +msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" + +#: builtin/show-ref.c:169 +msgid "only show heads (can be combined with tags)" +msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" + +#: builtin/show-ref.c:170 +msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" +msgstr "" +"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu " +"(ref)" + +#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:176 +msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" +msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" + +#: builtin/show-ref.c:178 +msgid "dereference tags into object IDs" +msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" + +#: builtin/show-ref.c:180 +msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" +msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" + +#: builtin/show-ref.c:184 +msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" +msgstr "" +"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" + +#: builtin/show-ref.c:186 +msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" +msgstr "" +"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở " +"kho nội bộ" + +#: builtin/symbolic-ref.c:7 +msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]" +msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]" + +#: builtin/symbolic-ref.c:8 +msgid "git symbolic-ref -d [-q] name" +msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên" + +#: builtin/symbolic-ref.c:40 +msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" +msgstr "" +"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)" + +#: builtin/symbolic-ref.c:41 +msgid "delete symbolic ref" +msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng" + +#: builtin/symbolic-ref.c:42 +msgid "shorten ref output" +msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" + +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18 +msgid "reason" +msgstr "lý do" + +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18 +msgid "reason of the update" +msgstr "lý do cập nhật" + +#: builtin/tag.c:22 +msgid "" +"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]" +msgstr "" +"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]" + +#: builtin/tag.c:23 +msgid "git tag -d <tagname>..." +msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..." + +#: builtin/tag.c:24 +msgid "" +"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n" +"\t\t[<pattern>...]" +msgstr "" +"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n" +"\t\t[<mẫu>...]" + +#: builtin/tag.c:26 +msgid "git tag -v <tagname>..." +msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..." + +#: builtin/tag.c:60 +#, c-format +msgid "malformed object at '%s'" +msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" + +#: builtin/tag.c:207 +#, c-format +msgid "tag name too long: %.*s..." +msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..." + +#: builtin/tag.c:212 +#, c-format +msgid "tag '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." + +#: builtin/tag.c:227 +#, c-format +msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" +msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n" + +#: builtin/tag.c:239 +#, c-format +msgid "could not verify the tag '%s'" +msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" + +#: builtin/tag.c:249 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Write a tag message\n" +"Lines starting with '%c' will be ignored.\n" +msgstr "" +"\n" +"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" + +#: builtin/tag.c:253 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Write a tag message\n" +"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you " +"want to.\n" +msgstr "" +"\n" +"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" +"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi " +"nếu muốn.\n" + +#: builtin/tag.c:292 +msgid "unable to sign the tag" +msgstr "không thể ký thẻ" + +#: builtin/tag.c:294 +msgid "unable to write tag file" +msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" + +#: builtin/tag.c:319 +msgid "bad object type." +msgstr "kiểu đối tượng sai." + +#: builtin/tag.c:332 +msgid "tag header too big." +msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn." + +#: builtin/tag.c:368 +msgid "no tag message?" +msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?" + +#: builtin/tag.c:374 +#, c-format +msgid "The tag message has been left in %s\n" +msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" + +#: builtin/tag.c:423 +msgid "switch 'points-at' requires an object" +msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" + +#: builtin/tag.c:425 +#, c-format +msgid "malformed object name '%s'" +msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" + +#: builtin/tag.c:445 +msgid "list tag names" +msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" + +#: builtin/tag.c:447 +msgid "print <n> lines of each tag message" +msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" + +#: builtin/tag.c:449 +msgid "delete tags" +msgstr "xóa thẻ" + +#: builtin/tag.c:450 +msgid "verify tags" +msgstr "thẩm tra thẻ" + +#: builtin/tag.c:452 +msgid "Tag creation options" +msgstr "Tùy chọn tạo tag" + +#: builtin/tag.c:454 +msgid "annotated tag, needs a message" +msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" + +#: builtin/tag.c:456 +msgid "tag message" +msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)" + +#: builtin/tag.c:458 +msgid "annotated and GPG-signed tag" +msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" + +#: builtin/tag.c:462 +msgid "use another key to sign the tag" +msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" + +#: builtin/tag.c:463 +msgid "replace the tag if exists" +msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước" + +#: builtin/tag.c:464 +msgid "show tag list in columns" +msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" + +#: builtin/tag.c:466 +msgid "Tag listing options" +msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" + +#: builtin/tag.c:469 +msgid "print only tags that contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/tag.c:475 +msgid "print only tags of the object" +msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" + +#: builtin/tag.c:504 +msgid "--column and -n are incompatible" +msgstr "--column và -n xung khắc nhau" + +#: builtin/tag.c:521 +msgid "-n option is only allowed with -l." +msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." + +#: builtin/tag.c:523 +msgid "--contains option is only allowed with -l." +msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." + +#: builtin/tag.c:525 +msgid "--points-at option is only allowed with -l." +msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." + +#: builtin/tag.c:533 +msgid "only one -F or -m option is allowed." +msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." + +#: builtin/tag.c:553 +msgid "too many params" +msgstr "quá nhiều đối số" + +#: builtin/tag.c:559 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid tag name." +msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." + +#: builtin/tag.c:564 +#, c-format +msgid "tag '%s' already exists" +msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" + +#: builtin/tag.c:582 +#, c-format +msgid "%s: cannot lock the ref" +msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" + +#: builtin/tag.c:584 +#, c-format +msgid "%s: cannot update the ref" +msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)" + +#: builtin/tag.c:586 +#, c-format +msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" +msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" + +#: builtin/update-index.c:401 +msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]" +msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" + +#: builtin/update-index.c:718 +msgid "continue refresh even when index needs update" +msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" + +#: builtin/update-index.c:721 +msgid "refresh: ignore submodules" +msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" + +#: builtin/update-index.c:724 +msgid "do not ignore new files" +msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" + +#: builtin/update-index.c:726 +msgid "let files replace directories and vice-versa" +msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" + +#: builtin/update-index.c:728 +msgid "notice files missing from worktree" +msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" + +#: builtin/update-index.c:730 +msgid "refresh even if index contains unmerged entries" +msgstr "" +"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" + +#: builtin/update-index.c:733 +msgid "refresh stat information" +msgstr "lấy lại thông tin thống kê" + +#: builtin/update-index.c:737 +msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" +msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" + +#: builtin/update-index.c:741 +msgid "<mode> <object> <path>" +msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>" + +#: builtin/update-index.c:742 +msgid "add the specified entry to the index" +msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" + +#: builtin/update-index.c:746 +msgid "(+/-)x" +msgstr "(+/-)x" + +#: builtin/update-index.c:747 +msgid "override the executable bit of the listed files" +msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" + +#: builtin/update-index.c:751 +msgid "mark files as \"not changing\"" +msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" + +#: builtin/update-index.c:754 +msgid "clear assumed-unchanged bit" +msgstr "xóa bít assumed-unchanged" + +#: builtin/update-index.c:757 +msgid "mark files as \"index-only\"" +msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" + +#: builtin/update-index.c:760 +msgid "clear skip-worktree bit" +msgstr "xóa bít skip-worktree" + +#: builtin/update-index.c:763 +msgid "add to index only; do not add content to object database" +msgstr "" +"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" + +#: builtin/update-index.c:765 +msgid "remove named paths even if present in worktree" +msgstr "" +"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " +"làm việc" + +#: builtin/update-index.c:767 +msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" +msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" + +#: builtin/update-index.c:769 +msgid "read list of paths to be updated from standard input" +msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/update-index.c:773 +msgid "add entries from standard input to the index" +msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" + +#: builtin/update-index.c:777 +msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" +msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" + +#: builtin/update-index.c:781 +msgid "only update entries that differ from HEAD" +msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" + +#: builtin/update-index.c:785 +msgid "ignore files missing from worktree" +msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" + +#: builtin/update-index.c:788 +msgid "report actions to standard output" +msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" + +#: builtin/update-index.c:790 +msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" +msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" + +#: builtin/update-index.c:794 +msgid "write index in this format" +msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" + +#: builtin/update-ref.c:7 +msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]" +msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]" + +#: builtin/update-ref.c:8 +msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]" +msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" + +#: builtin/update-ref.c:19 +msgid "delete the reference" +msgstr "xóa tham chiếu" + +#: builtin/update-ref.c:21 +msgid "update <refname> not the one it points to" +msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" + +#: builtin/update-server-info.c:6 +msgid "git update-server-info [--force]" +msgstr "git update-server-info [--force]" + +#: builtin/update-server-info.c:14 +msgid "update the info files from scratch" +msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" + +#: builtin/verify-pack.c:56 +msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..." +msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..." + +#: builtin/verify-pack.c:66 +msgid "verbose" +msgstr "chi tiết" + +#: builtin/verify-pack.c:68 +msgid "show statistics only" +msgstr "chỉ hiển thị thống kê" + +#: builtin/verify-tag.c:17 +msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..." +msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..." + +#: builtin/verify-tag.c:73 +msgid "print tag contents" +msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" + +#: builtin/write-tree.c:13 +msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" +msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" + +#: builtin/write-tree.c:26 +msgid "<prefix>/" +msgstr "<iền tố>/" + +#: builtin/write-tree.c:27 +msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" +msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" + +#: builtin/write-tree.c:30 +msgid "only useful for debugging" +msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" + +#: git.c:17 +msgid "" +"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n" +"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" +"to read about a specific subcommand or concept." +msgstr "" +"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n" +"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" +"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." + +#: parse-options.h:144 +msgid "expiry date" +msgstr "ngày hết hạn" + +#: parse-options.h:159 +msgid "no-op (backward compatibility)" +msgstr "no-op (tương thích ngược)" + +#: parse-options.h:236 +msgid "be more verbose" +msgstr "chi tiết hơn nữa" + +#: parse-options.h:238 +msgid "be more quiet" +msgstr "im lặng hơn nữa" + +#: parse-options.h:244 +msgid "use <n> digits to display SHA-1s" +msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" + +#: common-cmds.h:8 +msgid "Add file contents to the index" +msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" + +#: common-cmds.h:9 +msgid "Find by binary search the change that introduced a bug" +msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi" + +#: common-cmds.h:10 +msgid "List, create, or delete branches" +msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" + +#: common-cmds.h:11 +msgid "Checkout a branch or paths to the working tree" +msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc" + +#: common-cmds.h:12 +msgid "Clone a repository into a new directory" +msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" + +#: common-cmds.h:13 +msgid "Record changes to the repository" +msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" + +#: common-cmds.h:14 +msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" +msgstr "" +"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n" +" giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.." + +#: common-cmds.h:15 +msgid "Download objects and refs from another repository" +msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" + +#: common-cmds.h:16 +msgid "Print lines matching a pattern" +msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" + +#: common-cmds.h:17 +msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" +msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" + +#: common-cmds.h:18 +msgid "Show commit logs" +msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" + +#: common-cmds.h:19 +msgid "Join two or more development histories together" +msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" + +#: common-cmds.h:20 +msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" +msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" + +#: common-cmds.h:21 +msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" +msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" + +#: common-cmds.h:22 +msgid "Update remote refs along with associated objects" +msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" + +#: common-cmds.h:23 +msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" +msgstr "" +"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n" +" tới head thượng nguồn đã cập nhật" + +#: common-cmds.h:24 +msgid "Reset current HEAD to the specified state" +msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" + +#: common-cmds.h:25 +msgid "Remove files from the working tree and from the index" +msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" + +#: common-cmds.h:26 +msgid "Show various types of objects" +msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" + +#: common-cmds.h:27 +msgid "Show the working tree status" +msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" + +#: common-cmds.h:28 +msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" +msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" + +#: git-am.sh:50 +msgid "You need to set your committer info first" +msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" + +#: git-am.sh:95 +msgid "" +"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" +"Not rewinding to ORIG_HEAD" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" +"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" + +#: git-am.sh:105 +#, sh-format +msgid "" +"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" +"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" +"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"." +msgstr "" +"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n" +"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" +"\".\n" +"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " +"\"$cmdline --abort\"." + +#: git-am.sh:121 +msgid "Cannot fall back to three-way merge." +msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”." + +#: git-am.sh:137 +msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." + +#: git-am.sh:139 +msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." +msgstr "" +"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..." + +#: git-am.sh:154 +msgid "" +"Did you hand edit your patch?\n" +"It does not apply to blobs recorded in its index." +msgstr "" +"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" +"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." + +#: git-am.sh:163 +msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." +msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..." + +#: git-am.sh:179 +msgid "Failed to merge in the changes." +msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." + +#: git-am.sh:274 +msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" +msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" + +#: git-am.sh:361 +#, sh-format +msgid "Patch format $patch_format is not supported." +msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." + +#: git-am.sh:363 +msgid "Patch format detection failed." +msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." + +#: git-am.sh:389 +msgid "" +"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" +"it will be removed. Please do not use it anymore." +msgstr "" +"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" +"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." + +#: git-am.sh:479 +#, sh-format +msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given." +msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra." + +#: git-am.sh:484 +msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" +msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" + +#: git-am.sh:520 +#, sh-format +msgid "" +"Stray $dotest directory found.\n" +"Use \"git am --abort\" to remove it." +msgstr "" +"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n" +"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." + +#: git-am.sh:528 +msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." +msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." + +#: git-am.sh:594 +#, sh-format +msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)" +msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)" + +#: git-am.sh:698 +#, sh-format +msgid "" +"Patch is empty. Was it split wrong?\n" +"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" +"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." +msgstr "" +"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" +"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline " +"--skip\".\n" +"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --" +"abort\"." + +#: git-am.sh:725 +msgid "Patch does not have a valid e-mail address." +msgstr "Miếng vá không có địa chỉ e-mail hợp lệ." + +#: git-am.sh:772 +msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." +msgstr "" +"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" + +#: git-am.sh:776 +msgid "Commit Body is:" +msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] +#. in your translation. The program will only accept English +#. input at this point. +#: git-am.sh:783 +msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all " +msgstr "" +"Áp dụng? đồng ý [y]/không [n]/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất " +"cả [a] " + +#: git-am.sh:819 +#, sh-format +msgid "Applying: $FIRSTLINE" +msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" + +#: git-am.sh:840 +msgid "" +"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" +"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" +"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." +msgstr "" +"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" +"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" +"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " +"vá này." + +#: git-am.sh:848 +msgid "" +"You still have unmerged paths in your index\n" +"did you forget to use 'git add'?" +msgstr "" +"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n" +"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" + +#: git-am.sh:864 +msgid "No changes -- Patch already applied." +msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#: git-am.sh:874 +#, sh-format +msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" +msgstr "Vá gặp lỗi tại $msgnum $FIRSTLINE" + +#: git-am.sh:877 +#, sh-format +msgid "" +"The copy of the patch that failed is found in:\n" +" $dotest/patch" +msgstr "" +"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n" +" $dotest/patch" + +#: git-am.sh:895 +msgid "applying to an empty history" +msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" + +#: git-bisect.sh:48 +msgid "You need to start by \"git bisect start\"" +msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#: git-bisect.sh:54 +msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " +msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " + +#: git-bisect.sh:95 +#, sh-format +msgid "unrecognised option: '$arg'" +msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" + +#: git-bisect.sh:99 +#, sh-format +msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" +msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" + +#: git-bisect.sh:117 +msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" +msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" + +#: git-bisect.sh:130 +#, sh-format +msgid "" +"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'." +msgstr "" +"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset " +"<nhánh_hợp_lệ>”." + +#: git-bisect.sh:140 +msgid "won't bisect on seeked tree" +msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek" + +#: git-bisect.sh:144 +msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" +msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ" + +#: git-bisect.sh:189 +#, sh-format +msgid "Bad bisect_write argument: $state" +msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" + +#: git-bisect.sh:218 +#, sh-format +msgid "Bad rev input: $arg" +msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" + +#: git-bisect.sh:232 +msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." +msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." + +#: git-bisect.sh:244 +#, sh-format +msgid "Bad rev input: $rev" +msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" + +#: git-bisect.sh:250 +msgid "'git bisect bad' can take only one argument." +msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số." + +#. have bad but not good. we could bisect although +#. this is less optimum. +#: git-bisect.sh:273 +msgid "Warning: bisecting only with a bad commit." +msgstr "" +"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai." + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#: git-bisect.sh:279 +msgid "Are you sure [Y/n]? " +msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " + +#: git-bisect.sh:289 +msgid "" +"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n" +"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" +msgstr "" +"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n" +"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)" + +#: git-bisect.sh:292 +msgid "" +"You need to start by \"git bisect start\".\n" +"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n" +"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" +msgstr "" +"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" +"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm " +"sai.\n" +"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)" + +#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490 +msgid "We are not bisecting." +msgstr "Chúng tôi không bisect." + +#: git-bisect.sh:370 +#, sh-format +msgid "'$invalid' is not a valid commit" +msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ" + +#: git-bisect.sh:379 +#, sh-format +msgid "" +"Could not check out original HEAD '$branch'.\n" +"Try 'git bisect reset <commit>'." +msgstr "" +"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" +"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." + +#: git-bisect.sh:406 +msgid "No logfile given" +msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" + +#: git-bisect.sh:407 +#, sh-format +msgid "cannot read $file for replaying" +msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" + +#: git-bisect.sh:424 +msgid "?? what are you talking about?" +msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" + +#: git-bisect.sh:436 +#, sh-format +msgid "running $command" +msgstr "đang chạy lệnh $command" + +#: git-bisect.sh:443 +#, sh-format +msgid "" +"bisect run failed:\n" +"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" +msgstr "" +"chạy bisect gặp lỗi:\n" +"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" + +#: git-bisect.sh:469 +msgid "bisect run cannot continue any more" +msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" + +#: git-bisect.sh:475 +#, sh-format +msgid "" +"bisect run failed:\n" +"'bisect_state $state' exited with error code $res" +msgstr "" +"chạy bisect gặp lỗi:\n" +"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" + +#: git-bisect.sh:482 +msgid "bisect run success" +msgstr "bisect chạy thành công" + +#: git-pull.sh:21 +msgid "" +"Pull is not possible because you have unmerged files.\n" +"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" +"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'." +msgstr "" +"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" +"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" +"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git " +"commit -a”." + +#: git-pull.sh:25 +msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." +msgstr "" +"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." + +#: git-pull.sh:203 +msgid "updating an unborn branch with changes added to the index" +msgstr "" +"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " +"bảng mục lục" + +#. The fetch involved updating the current branch. +#. The working tree and the index file is still based on the +#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head. +#. First update the working tree to match $curr_head. +#: git-pull.sh:235 +#, sh-format +msgid "" +"Warning: fetch updated the current branch head.\n" +"Warning: fast-forwarding your working tree from\n" +"Warning: commit $orig_head." +msgstr "" +"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" +"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n" +"Cảnh báo: commit $orig_head." + +#: git-pull.sh:260 +msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" +msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" + +#: git-pull.sh:264 +msgid "Cannot rebase onto multiple branches" +msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" + +#: git-rebase.sh:54 +msgid "" +"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" +"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" +"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort" +"\"." +msgstr "" +"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n" +"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip" +"\".\n" +"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " +"rebase --abort\"." + +#: git-rebase.sh:156 +msgid "Applied autostash." +msgstr "Đã áp dụng autostash." + +#: git-rebase.sh:159 +#, sh-format +msgid "Cannot store $stash_sha1" +msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" + +#: git-rebase.sh:160 +msgid "" +"Applying autostash resulted in conflicts.\n" +"Your changes are safe in the stash.\n" +"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" +msgstr "" +"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" +"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" +"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " +"nào.\n" + +#: git-rebase.sh:190 +msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." +msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." + +#: git-rebase.sh:195 +msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." +msgstr "" +"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " +"rebase." + +#: git-rebase.sh:329 +msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" +msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" + +#: git-rebase.sh:334 +msgid "No rebase in progress?" +msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" + +#: git-rebase.sh:345 +msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." +msgstr "" +"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " +"sử) tương tác." + +#: git-rebase.sh:352 +msgid "Cannot read HEAD" +msgstr "Không thể đọc HEAD" + +#: git-rebase.sh:355 +msgid "" +"You must edit all merge conflicts and then\n" +"mark them as resolved using git add" +msgstr "" +"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" +"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" + +#: git-rebase.sh:373 +#, sh-format +msgid "Could not move back to $head_name" +msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" + +#: git-rebase.sh:392 +#, sh-format +msgid "" +"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" +"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n" +"case, please try\n" +"\t$cmd_live_rebase\n" +"If that is not the case, please\n" +"\t$cmd_clear_stale_rebase\n" +"and run me again. I am stopping in case you still have something\n" +"valuable there." +msgstr "" +"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n" +"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" +"như vậy, xin hãy thử\n" +"\t$cmd_live_rebase\n" +"Nếu không phải thế, hãy thử\n" +"\t$cmd_clear_stale_rebase\n" +"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" +"có một số thứ quý giá ở đây.\n" +"\n" +"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!" + +#: git-rebase.sh:437 +#, sh-format +msgid "invalid upstream $upstream_name" +msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" + +#: git-rebase.sh:461 +#, sh-format +msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" +msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" + +#: git-rebase.sh:464 git-rebase.sh:468 +#, sh-format +msgid "$onto_name: there is no merge base" +msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" + +#: git-rebase.sh:473 +#, sh-format +msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" +msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name" + +#: git-rebase.sh:496 +#, sh-format +msgid "fatal: no such branch: $branch_name" +msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" + +#: git-rebase.sh:519 +msgid "Cannot autostash" +msgstr "Không thể autostash" + +#: git-rebase.sh:524 +#, sh-format +msgid "Created autostash: $stash_abbrev" +msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" + +#: git-rebase.sh:528 +msgid "Please commit or stash them." +msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng." + +#: git-rebase.sh:548 +#, sh-format +msgid "Current branch $branch_name is up to date." +msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." + +#: git-rebase.sh:552 +#, sh-format +msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." +msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." + +#: git-rebase.sh:563 +#, sh-format +msgid "Changes from $mb to $onto:" +msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" + +#. Detach HEAD and reset the tree +#: git-rebase.sh:572 +msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." +msgstr "" +"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..." + +#: git-rebase.sh:582 +#, sh-format +msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." +msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name." + +#: git-stash.sh:51 +msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" +msgstr "" +"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" + +#: git-stash.sh:74 +msgid "You do not have the initial commit yet" +msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo" + +#: git-stash.sh:89 +msgid "Cannot save the current index state" +msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" + +#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136 +msgid "Cannot save the current worktree state" +msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" + +#: git-stash.sh:140 +msgid "No changes selected" +msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" + +#: git-stash.sh:143 +msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" +msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" + +#: git-stash.sh:156 +msgid "Cannot record working tree state" +msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" + +#: git-stash.sh:190 +#, sh-format +msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" +msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" + +#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like +#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the +#. second line correspond to "error: ". So you should line +#. up the second line with however many characters the +#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in +#. English this is: +#. +#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2 +#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah +#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah' +#: git-stash.sh:241 +#, sh-format +msgid "" +"error: unknown option for 'stash save': $option\n" +" To provide a message, use git stash save -- '$option'" +msgstr "" +"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" +" Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option" +"\"" + +#: git-stash.sh:262 +msgid "No local changes to save" +msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" + +#: git-stash.sh:268 +msgid "" +"The following untracked files would NOT be saved but need to be removed by " +"stash save:" +msgstr "" +"Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được gỡ " +"bỏ bởi việc ghi lại stash:" + +#: git-stash.sh:270 +msgid "" +"Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option." +msgstr "" +"Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-untracked." + +#: git-stash.sh:274 +msgid "Cannot initialize stash" +msgstr "Không thể khởi tạo stash" + +#: git-stash.sh:278 +msgid "Cannot save the current status" +msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" + +#: git-stash.sh:296 +msgid "Cannot remove worktree changes" +msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" + +#: git-stash.sh:395 +msgid "No stash found." +msgstr "Không tìm thấy stash nào." + +#: git-stash.sh:402 +#, sh-format +msgid "Too many revisions specified: $REV" +msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" + +#: git-stash.sh:408 +#, sh-format +msgid "$reference is not valid reference" +msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" + +#: git-stash.sh:436 +#, sh-format +msgid "'$args' is not a stash-like commit" +msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash" + +#: git-stash.sh:447 +#, sh-format +msgid "'$args' is not a stash reference" +msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" + +#: git-stash.sh:455 +msgid "unable to refresh index" +msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" + +#: git-stash.sh:459 +msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" +msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" + +#: git-stash.sh:467 +msgid "Conflicts in index. Try without --index." +msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." + +#: git-stash.sh:469 +msgid "Could not save index tree" +msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" + +#: git-stash.sh:503 +msgid "Cannot unstage modified files" +msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa" + +#: git-stash.sh:518 +msgid "Index was not unstashed." +msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." + +#: git-stash.sh:535 +#, sh-format +msgid "Dropped ${REV} ($s)" +msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" + +#: git-stash.sh:536 +#, sh-format +msgid "${REV}: Could not drop stash entry" +msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" + +#: git-stash.sh:543 +msgid "No branch name specified" +msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" + +#: git-stash.sh:615 +msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" +msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" + +#: git-submodule.sh:95 +#, sh-format +msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'" +msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url" + +#: git-submodule.sh:237 +#, sh-format +msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'" +msgstr "" +"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " +"“$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:281 +#, sh-format +msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" +msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi" + +#: git-submodule.sh:293 +#, sh-format +msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" +msgstr "" +"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" + +#: git-submodule.sh:403 +msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" +msgstr "" +"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " +"việc" + +#: git-submodule.sh:413 +#, sh-format +msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" +msgstr "" +"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" + +#: git-submodule.sh:430 +#, sh-format +msgid "'$sm_path' already exists in the index" +msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" + +#: git-submodule.sh:434 +#, sh-format +msgid "" +"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" +"$sm_path\n" +"Use -f if you really want to add it." +msgstr "" +"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " +"của bạn:\n" +"$sm_path\n" +"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." + +#: git-submodule.sh:452 +#, sh-format +msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" +msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" + +#: git-submodule.sh:454 +#, sh-format +msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" +msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" + +#: git-submodule.sh:462 +#, sh-format +msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" +msgstr "" +"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" + +#: git-submodule.sh:464 +#, sh-format +msgid "" +"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" +msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" + +#: git-submodule.sh:466 +#, sh-format +msgid "" +"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" +msgstr "" +"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" + +#: git-submodule.sh:467 +#, sh-format +msgid "" +"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " +"option." +msgstr "" +"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" +"name”." + +#: git-submodule.sh:469 +#, sh-format +msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." +msgstr "" +"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." + +#: git-submodule.sh:481 +#, sh-format +msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" +msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:486 +#, sh-format +msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:495 +#, sh-format +msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:539 +#, sh-format +msgid "Entering '$prefix$displaypath'" +msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:554 +#, sh-format +msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status." +msgstr "" +"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." + +#: git-submodule.sh:600 +#, sh-format +msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules" +msgstr "" +"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules" + +#: git-submodule.sh:609 +#, sh-format +msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:611 +#, sh-format +msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'" +msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:619 +#, sh-format +msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:656 +#, sh-format +msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" +msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con" + +#: git-submodule.sh:673 +#, sh-format +msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" +msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" + +#: git-submodule.sh:674 +#, sh-format +msgid "" +"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" +msgstr "" +"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " +"chúng)" + +#: git-submodule.sh:680 +#, sh-format +msgid "" +"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " +"discard them" +msgstr "" +"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" +"f” để loại bỏ chúng đi" + +#: git-submodule.sh:683 +#, sh-format +msgid "Cleared directory '$displaypath'" +msgstr "Đã tạo thư mục '$displaypath'" + +#: git-submodule.sh:684 +#, sh-format +msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" +msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:687 +#, sh-format +msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" +msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:696 +#, sh-format +msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" +msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:811 +#, sh-format +msgid "" +"Submodule path '$displaypath' not initialized\n" +"Maybe you want to use 'update --init'?" +msgstr "" +"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" +"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" + +#: git-submodule.sh:824 +#, sh-format +msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" +msgstr "" +"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " +"“$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:833 +#, sh-format +msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" +msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:857 +#, sh-format +msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" +msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:871 +#, sh-format +msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" +msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:872 +#, sh-format +msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" + +#: git-submodule.sh:877 +#, sh-format +msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" +msgstr "" +"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:878 +#, sh-format +msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" + +#: git-submodule.sh:883 +#, sh-format +msgid "" +"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" +msgstr "" +"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " +"“$prefix$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:884 +#, sh-format +msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”" + +#: git-submodule.sh:889 +#, sh-format +msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" +msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:890 +#, sh-format +msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" + +#: git-submodule.sh:917 +#, sh-format +msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" +msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + +#: git-submodule.sh:1025 +msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" +msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" + +#. unexpected type +#: git-submodule.sh:1066 +#, sh-format +msgid "unexpected mode $mod_dst" +msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" + +#: git-submodule.sh:1086 +#, sh-format +msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" +msgstr "" +" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src" + +#: git-submodule.sh:1089 +#, sh-format +msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" +msgstr "" +" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst" + +#: git-submodule.sh:1092 +#, sh-format +msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" +msgstr "" +" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) " +"$sha1_src và $sha1_dst" + +#: git-submodule.sh:1117 +msgid "blob" +msgstr "blob" + +#: git-submodule.sh:1155 +msgid "Submodules changed but not updated:" +msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" + +#: git-submodule.sh:1157 +msgid "Submodule changes to be committed:" +msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):" + +#: git-submodule.sh:1242 +#, sh-format +msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:1306 +#, sh-format +msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" +msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" + +#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" +#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" + +#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" +#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" + +#~ msgid "more than %d trees given: '%s'" +#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" + +#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." +#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." + +#~ msgid "" +#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n" +#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " +#~ "history)" +#~ msgstr "" +#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n" +#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " +#~ "chúng)" + +#~ msgid "" +#~ "'%s' has changes staged in the index\n" +#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" +#~ msgstr "" +#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" +#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" + +#~ msgid "show commits where no parent comes before its children" +#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó" + +#~ msgid "show the HEAD reference" +#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" + +#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" +#~ msgstr "" +#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" + +#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" + +#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" +#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”" + +#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" +#~ msgstr "" +#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào" + +#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')." +#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.." + +#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" +#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" + +#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." +#~ msgstr "" +#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." + +#~ msgid "use any ref in .git/refs" +#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" + +#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" +#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" + +#~ msgid "bad object %s" +#~ msgstr "đối tượng sai %s" + +#~ msgid "bogus committer info %s" +#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" + +#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd" +#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" + +#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" +#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" + +#~ msgid "You do not have a valid HEAD" +#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" + +#~ msgid "oops" +#~ msgstr "ôi?" + +#~ msgid "Would not remove %s\n" +#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n" + +#~ msgid "Not removing %s\n" +#~ msgstr "Không xóa %s\n" + +#~ msgid "Could not read index" +#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" + +#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" +#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" + +#~ msgid " 0 files changed" +#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả" + +#~ msgid " %d file changed" +#~ msgid_plural " %d files changed" +#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" +#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi" + +#~ msgid ", %d insertion(+)" +#~ msgid_plural ", %d insertions(+)" +#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)" +#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)" + +#~ msgid ", %d deletion(-)" +#~ msgid_plural ", %d deletions(-)" +#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" +#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)" + +#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" +#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" + +#~ msgid " (use \"git add\" to track)" +#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" + +#~ msgid "-B cannot be used with -b" +#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b" + +#~ msgid "--patch is incompatible with all other options" +#~ msgstr "--patch xung khắc với tất cả các tùy chọn khác" + +#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" +#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" + +#~ msgid "--detach cannot be used with -t" +#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t" + +#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive" +#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau" + +#~ msgid "--orphan cannot be used with -t" +#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t" + +#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible" +#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau" + +#~ msgid "" +#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches." +#~ msgstr "" +#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển " +#~ "đổi các nhánh." + +#~ msgid "diff setup failed" +#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi" + +#~ msgid "merge-recursive: disk full?" +#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?" + +#~ msgid "diff_setup_done failed" +#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi" + +#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use." +#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng." + +#~ msgid "%s: has been deleted/renamed" +#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" + +#~ msgid "'%s': not a documentation directory." +#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu." + +#~ msgid "--" +#~ msgstr "--" + +#~ msgid "Could not extract email from committer identity." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" + +#~ msgid "could not parse commit %s\n" +#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" |