summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po2015
1 files changed, 1116 insertions, 899 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 2ccdf869c4..f1ab8621ec 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,26 +1,27 @@
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
-# Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân.
+# Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
-# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
+# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git-v1.8.0.1-347-gf94c3\n"
+"Project-Id-Version: git-v1.8.2-rc0-16-g20a59\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:40+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-11-30 13:40+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-02-19 13:32+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-02-20 07:14+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
-#: advice.c:40
+#: advice.c:49
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
@@ -29,7 +30,7 @@ msgstr "gợi ý: %.*s\n"
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
#. * other commands doing a merge do.
#.
-#: advice.c:70
+#: advice.c:79
msgid ""
"Fix them up in the work tree,\n"
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
@@ -60,71 +61,71 @@ msgstr ""
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:322
+#: archive.c:323
msgid "fmt"
msgstr "fmt"
-#: archive.c:322
+#: archive.c:323
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:323 builtin/log.c:1084
+#: archive.c:324 builtin/log.c:1115
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"
-#: archive.c:324
+#: archive.c:325
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2390
-#: builtin/blame.c:2391 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:642
-#: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
-#: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540
-#: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
+#: archive.c:326 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2366
+#: builtin/blame.c:2367 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:653
+#: builtin/fast-export.c:655 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
+#: builtin/ls-files.c:497 builtin/ls-files.c:500 builtin/notes.c:536
+#: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
msgid "file"
msgstr "tập-tin"
-#: archive.c:326 builtin/archive.c:92
+#: archive.c:327 builtin/archive.c:92
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:328
+#: archive.c:329
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:329
+#: archive.c:330
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
-#: archive.c:330
+#: archive.c:331
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:331
+#: archive.c:332
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:339
+#: archive.c:340
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:342
+#: archive.c:343
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:344 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
+#: archive.c:345 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:345 builtin/archive.c:94
+#: archive.c:346 builtin/archive.c:94
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:346 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:619
+#: archive.c:347 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:615
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:347 builtin/archive.c:96
+#: archive.c:348 builtin/archive.c:96
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
@@ -133,8 +134,8 @@ msgid ""
"Negative patterns are forbidden in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
msgstr ""
-"Mấu dạng phủ định bị cấm chỉ dùng trong các thuộc tính của git\n"
-"Dùng '\\!' cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than."
+"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng trong các thuộc tính của git\n"
+"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than."
#: bundle.c:36
#, c-format
@@ -153,11 +154,11 @@ msgstr "không thể mở “%s”"
#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
-msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
+msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
-#: bundle.c:164 sequencer.c:562 sequencer.c:994 builtin/log.c:290
-#: builtin/log.c:732 builtin/log.c:1319 builtin/log.c:1535 builtin/merge.c:347
-#: builtin/shortlog.c:181
+#: bundle.c:164 sequencer.c:566 sequencer.c:998 builtin/log.c:299
+#: builtin/log.c:751 builtin/log.c:1358 builtin/log.c:1574 builtin/merge.c:347
+#: builtin/shortlog.c:157
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
@@ -183,7 +184,7 @@ msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:300 builtin/log.c:1215 builtin/shortlog.c:284
+#: bundle.c:300 builtin/log.c:1254 builtin/shortlog.c:260
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
@@ -309,22 +310,22 @@ msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
msgstr[1] "%lu năm trước"
-#: diff.c:111
+#: diff.c:112
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
-msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%s'\n"
+msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:116
+#: diff.c:117
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
-msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n"
+msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:194
+#: diff.c:210
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
-msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: `%s'"
+msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:237
+#: diff.c:260
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -333,7 +334,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3494
+#: diff.c:3468
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -342,23 +343,33 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3508
+#: diff.c:3482
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: `%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: gpg-interface.c:59
+#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:127
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."
#: gpg-interface.c:71
msgid "gpg did not accept the data"
-msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu"
+msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
#: gpg-interface.c:82
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
+#: gpg-interface.c:112
+#, c-format
+msgid "could not create temporary file '%s': %s"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
+
+#: gpg-interface.c:115
+#, c-format
+msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
+
#: grep.c:1622
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
@@ -383,7 +394,11 @@ msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”"
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:275
+#: help.c:235
+msgid "The most commonly used git commands are:"
+msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
+
+#: help.c:292
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
@@ -392,11 +407,11 @@ msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:332
+#: help.c:349
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:354
+#: help.c:371
#, c-format
msgid ""
"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
@@ -405,17 +420,17 @@ msgstr ""
"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
-#: help.c:359
+#: help.c:376
#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
-#: help.c:366
+#: help.c:383
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:370
+#: help.c:387
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -618,7 +633,7 @@ msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:893
+#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:942
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
@@ -694,39 +709,53 @@ msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
-#: parse-options.c:494
+#: parse-options.c:489
msgid "..."
msgstr "..."
-#: parse-options.c:512
+#: parse-options.c:507
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
-#: parse-options.c:516
+#: parse-options.c:511
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:519
+#: parse-options.c:514
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: remote.c:1632
+#: parse-options.c:548
+msgid "-NUM"
+msgstr "-SỐ"
+
+#: pathspec.c:83
+#, c-format
+msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
+msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
+
+#: pathspec.c:99
+#, c-format
+msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
+
+#: remote.c:1653
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
-#: remote.c:1637
+#: remote.c:1659
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1640
+#: remote.c:1662
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -738,11 +767,11 @@ msgstr[1] ""
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
"được fast-forward.\n"
-#: remote.c:1647
+#: remote.c:1670
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1650
+#: remote.c:1673
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -758,7 +787,7 @@ msgstr[1] ""
"Your branch and “%s” have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
-#: remote.c:1659
+#: remote.c:1683
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
@@ -794,7 +823,7 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:162 sequencer.c:770 sequencer.c:853
+#: sequencer.c:162 sequencer.c:774 sequencer.c:857
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
@@ -817,50 +846,46 @@ msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:235
+#: sequencer.c:236
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:266
+#: sequencer.c:267
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
-#: sequencer.c:287
+#: sequencer.c:288
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:332
+#: sequencer.c:333
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
-#: sequencer.c:337
+#: sequencer.c:338
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
-#: sequencer.c:403
+#: sequencer.c:404
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:406
-msgid "You do not have a valid HEAD"
-msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
-
-#: sequencer.c:421
+#: sequencer.c:423
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr ""
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
"m."
-#: sequencer.c:429
+#: sequencer.c:431
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:433
+#: sequencer.c:435
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
@@ -869,143 +894,143 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:444
+#: sequencer.c:448
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:448
+#: sequencer.c:452
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
-#: sequencer.c:532
+#: sequencer.c:536
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể revert %s... %s"
-#: sequencer.c:533
+#: sequencer.c:537
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
-#: sequencer.c:565
+#: sequencer.c:569
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:573
+#: sequencer.c:577
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:578
+#: sequencer.c:582
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:636
+#: sequencer.c:640
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:658
+#: sequencer.c:662
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:663
+#: sequencer.c:667
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
-#: sequencer.c:676
+#: sequencer.c:680
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:680
+#: sequencer.c:684
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:687
+#: sequencer.c:691
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:715
+#: sequencer.c:719
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:718
+#: sequencer.c:722
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:730
+#: sequencer.c:734
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:751
+#: sequencer.c:755
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:752
+#: sequencer.c:756
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:756
+#: sequencer.c:760
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:772 sequencer.c:857
+#: sequencer.c:776 sequencer.c:861
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:791 sequencer.c:925
+#: sequencer.c:795 sequencer.c:929
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
-#: sequencer.c:793
+#: sequencer.c:797
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:795
+#: sequencer.c:799
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:817 builtin/apply.c:4005
+#: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4056
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:820
+#: sequencer.c:824
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:821
+#: sequencer.c:825
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:827
+#: sequencer.c:831
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:850
+#: sequencer.c:854
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng %s."
-#: sequencer.c:1012
+#: sequencer.c:1016
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
-#: sequencer.c:1013
+#: sequencer.c:1017
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
@@ -1035,12 +1060,17 @@ msgstr ""
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#: wrapper.c:426
+#: wrapper.c:423
+#, c-format
+msgid "unable to access '%s'"
+msgstr "không thể truy cập “%s”"
+
+#: wrapper.c:434
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
-#: wrapper.c:427
+#: wrapper.c:435
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
@@ -1121,7 +1151,7 @@ msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
#: wt-status.c:250
msgid "added by us:"
-msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:"
+msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
#: wt-status.c:251
msgid "deleted by them:"
@@ -1133,7 +1163,7 @@ msgstr "được thêm vào bởi họ:"
#: wt-status.c:253
msgid "deleted by us:"
-msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:"
+msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
#: wt-status.c:254
msgid "both added:"
@@ -1149,7 +1179,7 @@ msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
#: wt-status.c:287
msgid "modified content, "
-msgstr "nội dung được sửa đổi, "
+msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
#: wt-status.c:289
msgid "untracked content, "
@@ -1200,153 +1230,180 @@ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
-#: wt-status.c:785
+#: wt-status.c:789
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:788 wt-status.c:912
+#: wt-status.c:792 wt-status.c:944
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:791
+#: wt-status.c:795
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:794
+#: wt-status.c:798
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:804
+#: wt-status.c:808
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:807
+#: wt-status.c:811
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:811
+#: wt-status.c:815
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
-#: wt-status.c:813
+#: wt-status.c:817
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
-msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
+msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:815
+#: wt-status.c:819
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:873 wt-status.c:883
+#: wt-status.c:879 wt-status.c:896
+#, c-format
+msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh '%s' trên '%s'."
+
+#: wt-status.c:884 wt-status.c:901
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
-#: wt-status.c:876
+#: wt-status.c:887
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:878
+#: wt-status.c:889
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:880
+#: wt-status.c:891
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:886
+#: wt-status.c:904
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:888
+#: wt-status.c:908
+#, c-format
+msgid ""
+"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
+"trong khi đang rebase nhánh '%s' trên '%s'."
+
+#: wt-status.c:913
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:891
+#: wt-status.c:916
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
"\")"
-#: wt-status.c:893
+#: wt-status.c:920
+#, c-format
+msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
+"khi đang rebase nhánh '%s' trên '%s'."
+
+#: wt-status.c:925
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:896
+#: wt-status.c:928
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr ""
" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
-#: wt-status.c:898
+#: wt-status.c:930
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
"thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:908
+#: wt-status.c:940
msgid "You are currently cherry-picking."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
-#: wt-status.c:915
+#: wt-status.c:947
msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
-#: wt-status.c:924
+#: wt-status.c:958
+#, c-format
+msgid "You are currently bisecting branch '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect) trên nhánh "
+"'%s'."
+
+#: wt-status.c:962
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
-#: wt-status.c:927
+#: wt-status.c:965
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:978
+#: wt-status.c:1064
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:985
+#: wt-status.c:1071
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:997
+#: wt-status.c:1083
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
-#: wt-status.c:1011
+#: wt-status.c:1097
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1013
+#: wt-status.c:1099
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1015
+#: wt-status.c:1101
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1017
+#: wt-status.c:1103
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1023
+#: wt-status.c:1109
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1028
+#: wt-status.c:1114
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
"commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1031
+#: wt-status.c:1117
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
-#: wt-status.c:1034
+#: wt-status.c:1120
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -1355,54 +1412,54 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1037
+#: wt-status.c:1123
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1040
+#: wt-status.c:1126
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
"dõi dấu vết)\n"
-#: wt-status.c:1043 wt-status.c:1048
+#: wt-status.c:1129 wt-status.c:1134
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
-#: wt-status.c:1046
+#: wt-status.c:1132
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
"vết)\n"
-#: wt-status.c:1050
+#: wt-status.c:1136
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1158
+#: wt-status.c:1244
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1164
+#: wt-status.c:1250
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1179
+#: wt-status.c:1265
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1182 wt-status.c:1185
+#: wt-status.c:1268 wt-status.c:1271
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
-#: wt-status.c:1187
+#: wt-status.c:1273
msgid ", behind "
msgstr ", đằng sau "
@@ -1411,150 +1468,185 @@ msgstr ", đằng sau "
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
-#: builtin/add.c:19
-msgid "git add [options] [--] <filepattern>..."
-msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
+#: builtin/add.c:20
+msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
-#: builtin/add.c:62
+#: builtin/add.c:63
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:231
+#: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:231
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:77
+#: builtin/add.c:78
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-#: builtin/add.c:176
-#, c-format
-msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'"
-msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
-
-#: builtin/add.c:192
+#: builtin/add.c:148
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
+#: builtin/add.c:151 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: builtin/add.c:209
-#, c-format
-msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
-
-#: builtin/add.c:276
+#: builtin/add.c:234
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:286
+#: builtin/add.c:244
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:290
+#: builtin/add.c:248
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:295
+#: builtin/add.c:253
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
-#: builtin/add.c:297
+#: builtin/add.c:255
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
-#: builtin/add.c:303
+#: builtin/add.c:261
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
-#: builtin/add.c:313
+#: builtin/add.c:271
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:52 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
-#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:388 builtin/remote.c:1253
+#: builtin/add.c:277 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
+#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
#: builtin/rm.c:206
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1160
-#: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1483
-#: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
+#: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4405 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1150 builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613
+#: builtin/log.c:1522 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/add.c:322
+#: builtin/add.c:280
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:248
+#: builtin/add.c:281 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:258
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
-#: builtin/add.c:324
+#: builtin/add.c:282
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:325
+#: builtin/add.c:283
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:326
+#: builtin/add.c:284
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
-#: builtin/add.c:327
+#: builtin/add.c:285
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:328
+#: builtin/add.c:286
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#: builtin/add.c:329
+#: builtin/add.c:287
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:330
+#: builtin/add.c:288
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:331
+#: builtin/add.c:289
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:353
+#: builtin/add.c:311
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/add.c:354
+#: builtin/add.c:312
msgid "no files added"
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
-#: builtin/add.c:360
+#: builtin/add.c:318
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:392
+#.
+#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
+#. * commands, we should default to being tree-wide, but
+#. * this is not the original behavior and can't be
+#. * changed until users trained themselves not to type
+#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
+#. * keep the old behavior. Later, this warning can be
+#. * turned into a die(...), and eventually we may
+#. * reallow the command with a new behavior.
+#.
+#: builtin/add.c:335
+#, c-format
+msgid ""
+"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
+"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
+"anymore.\n"
+"To add content for the whole tree, run:\n"
+"\n"
+" git add %s :/\n"
+" (or git add %s :/)\n"
+"\n"
+"To restrict the command to the current directory, run:\n"
+"\n"
+" git add %s .\n"
+" (or git add %s .)\n"
+"\n"
+"With the current Git version, the command is restricted to the current "
+"directory."
+msgstr ""
+"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
+"từ\n"
+"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
+"nữa.\n"
+"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
+"\n"
+" git add %s :/\n"
+" (hay git add %s :/)\n"
+"\n"
+"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
+"\n"
+" git add %s .\n"
+" (hay git add %s .)\n"
+"\n"
+"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại."
+
+#: builtin/add.c:381
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:394
+#: builtin/add.c:383
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
@@ -1568,12 +1660,12 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82
-#: builtin/rm.c:235
+#: builtin/add.c:421 builtin/check-ignore.c:67 builtin/clean.c:204
+#: builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
+#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4501 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -1626,19 +1718,19 @@ msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d
#: builtin/apply.c:957
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1420
+#: builtin/apply.c:1422
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
-msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s"
+msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1477
+#: builtin/apply.c:1479
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1494
+#: builtin/apply.c:1496
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
@@ -1653,82 +1745,78 @@ msgstr[1] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: builtin/apply.c:1654
+#: builtin/apply.c:1656
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: builtin/apply.c:1656
+#: builtin/apply.c:1658
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: builtin/apply.c:1682
+#: builtin/apply.c:1684
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1718
+#: builtin/apply.c:1720
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: builtin/apply.c:1720
+#: builtin/apply.c:1722
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: builtin/apply.c:1723
+#: builtin/apply.c:1725
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: builtin/apply.c:1869
+#: builtin/apply.c:1871
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
#. there has to be one hunk (forward hunk)
-#: builtin/apply.c:1898
+#: builtin/apply.c:1900
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1984
+#: builtin/apply.c:1986
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:2074
+#: builtin/apply.c:2076
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
-#: builtin/apply.c:2078
+#: builtin/apply.c:2080
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
-msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s"
+msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: builtin/apply.c:2149
-msgid "oops"
-msgstr "ôi?"
-
-#: builtin/apply.c:2671
+#: builtin/apply.c:2684
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: builtin/apply.c:2789
+#: builtin/apply.c:2802
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: builtin/apply.c:2801
+#: builtin/apply.c:2814
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: builtin/apply.c:2807
+#: builtin/apply.c:2820
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
@@ -1737,325 +1825,325 @@ msgstr ""
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: builtin/apply.c:2826
+#: builtin/apply.c:2839
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:2929
+#: builtin/apply.c:2942
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:2935
+#: builtin/apply.c:2948
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: builtin/apply.c:2956
+#: builtin/apply.c:2969
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
-#: builtin/apply.c:3078
+#: builtin/apply.c:3091
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể \"checkout\" %s"
-#: builtin/apply.c:3123 builtin/apply.c:3132 builtin/apply.c:3176
+#: builtin/apply.c:3136 builtin/apply.c:3145 builtin/apply.c:3189
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
-#: builtin/apply.c:3156 builtin/apply.c:3378
+#: builtin/apply.c:3169 builtin/apply.c:3391
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
-#: builtin/apply.c:3237 builtin/apply.c:3392
+#: builtin/apply.c:3250 builtin/apply.c:3405
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3241 builtin/apply.c:3384 builtin/apply.c:3406
+#: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3397 builtin/apply.c:3419
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
-#: builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3400
+#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3413
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: builtin/apply.c:3348
+#: builtin/apply.c:3361
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: builtin/apply.c:3417
+#: builtin/apply.c:3430
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: builtin/apply.c:3419
+#: builtin/apply.c:3432
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
-#: builtin/apply.c:3520
+#: builtin/apply.c:3533
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3523
+#: builtin/apply.c:3536
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: builtin/apply.c:3543
+#: builtin/apply.c:3556
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: builtin/apply.c:3548
+#: builtin/apply.c:3561
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: builtin/apply.c:3556
+#: builtin/apply.c:3569
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: builtin/apply.c:3569
+#: builtin/apply.c:3582
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
-#: builtin/apply.c:3624 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:158
+#: builtin/apply.c:3675 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: builtin/apply.c:3767
+#: builtin/apply.c:3818
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: builtin/apply.c:3795
+#: builtin/apply.c:3846
#, c-format
msgid "corrupt patch for subproject %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
-#: builtin/apply.c:3799
+#: builtin/apply.c:3850
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/apply.c:3804
+#: builtin/apply.c:3855
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: builtin/apply.c:3807 builtin/apply.c:3915
+#: builtin/apply.c:3858 builtin/apply.c:3966
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
-#: builtin/apply.c:3840
+#: builtin/apply.c:3891
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: builtin/apply.c:3889
+#: builtin/apply.c:3940
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
-#: builtin/apply.c:3976
+#: builtin/apply.c:4027
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
-#: builtin/apply.c:3984
+#: builtin/apply.c:4035
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#. Say this even without --verbose
-#: builtin/apply.c:3987
+#: builtin/apply.c:4038
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
-#: builtin/apply.c:3997
+#: builtin/apply.c:4048
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: builtin/apply.c:4018
+#: builtin/apply.c:4069
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: builtin/apply.c:4021
+#: builtin/apply.c:4072
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối."
-#: builtin/apply.c:4171
+#: builtin/apply.c:4222
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4182
+#: builtin/apply.c:4233
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:4301 builtin/apply.c:4304 builtin/clone.c:91
+#: builtin/apply.c:4352 builtin/apply.c:4355 builtin/clone.c:91
#: builtin/fetch.c:63
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: builtin/apply.c:4302
+#: builtin/apply.c:4353
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4305
+#: builtin/apply.c:4356
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4307
+#: builtin/apply.c:4358
msgid "num"
msgstr "số"
-#: builtin/apply.c:4308
+#: builtin/apply.c:4359
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: builtin/apply.c:4311
+#: builtin/apply.c:4362
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
-#: builtin/apply.c:4313
+#: builtin/apply.c:4364
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: builtin/apply.c:4317
+#: builtin/apply.c:4368
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: builtin/apply.c:4319
+#: builtin/apply.c:4370
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4321
+#: builtin/apply.c:4372
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: builtin/apply.c:4323
+#: builtin/apply.c:4374
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/apply.c:4325
+#: builtin/apply.c:4376
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:4327
+#: builtin/apply.c:4378
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: builtin/apply.c:4329
+#: builtin/apply.c:4380
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: builtin/apply.c:4331
+#: builtin/apply.c:4382
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:4333 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:460
+#: builtin/apply.c:4384 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: builtin/apply.c:4336
+#: builtin/apply.c:4387
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: builtin/apply.c:4337
+#: builtin/apply.c:4388
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: builtin/apply.c:4338
+#: builtin/apply.c:4389
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4341 builtin/apply.c:4344
+#: builtin/apply.c:4392 builtin/apply.c:4395
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
-#: builtin/apply.c:4347
+#: builtin/apply.c:4398
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: builtin/apply.c:4349
+#: builtin/apply.c:4400
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: builtin/apply.c:4351
+#: builtin/apply.c:4402
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: builtin/apply.c:4353
+#: builtin/apply.c:4404
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: builtin/apply.c:4356
+#: builtin/apply.c:4407
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: builtin/apply.c:4359
+#: builtin/apply.c:4410
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: builtin/apply.c:4361
+#: builtin/apply.c:4412
msgid "root"
msgstr "root"
-#: builtin/apply.c:4362
+#: builtin/apply.c:4413
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: builtin/apply.c:4384
+#: builtin/apply.c:4435
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4392
+#: builtin/apply.c:4443
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4395
+#: builtin/apply.c:4446
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4411
+#: builtin/apply.c:4462
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
-#: builtin/apply.c:4425
+#: builtin/apply.c:4476
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4431 builtin/apply.c:4441
+#: builtin/apply.c:4482 builtin/apply.c:4492
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
@@ -2119,97 +2207,97 @@ msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2374
+#: builtin/blame.c:2350
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2375
+#: builtin/blame.c:2351
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2376
+#: builtin/blame.c:2352
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2377
+#: builtin/blame.c:2353
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2378
+#: builtin/blame.c:2354
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2379
+#: builtin/blame.c:2355
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2380
+#: builtin/blame.c:2356
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2381
+#: builtin/blame.c:2357
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2382
+#: builtin/blame.c:2358
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2383
+#: builtin/blame.c:2359
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2384
+#: builtin/blame.c:2360
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2385
+#: builtin/blame.c:2361
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2386
+#: builtin/blame.c:2362
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2387
+#: builtin/blame.c:2363
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2388
+#: builtin/blame.c:2364
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2389
+#: builtin/blame.c:2365
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2390
+#: builtin/blame.c:2366
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2391
+#: builtin/blame.c:2367
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2392 builtin/blame.c:2393
+#: builtin/blame.c:2368 builtin/blame.c:2369
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2392
+#: builtin/blame.c:2368
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2393
+#: builtin/blame.c:2369
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2394
+#: builtin/blame.c:2370
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2394
+#: builtin/blame.c:2370
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
@@ -2291,7 +2379,7 @@ msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
#: builtin/branch.c:250
#, c-format
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”"
+msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
#: builtin/branch.c:251
#, c-format
@@ -2301,7 +2389,7 @@ msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
#: builtin/branch.c:258
#, c-format
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
-msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
+msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
#: builtin/branch.c:259
#, c-format
@@ -2343,10 +2431,19 @@ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[trước %d, sau %d]"
+#: builtin/branch.c:469
+msgid " **** invalid ref ****"
+msgstr " **** tham chiếu sai ****"
+
#: builtin/branch.c:560
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
+#: builtin/branch.c:593
+#, c-format
+msgid "object '%s' does not point to a commit"
+msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
+
#: builtin/branch.c:625
msgid "some refs could not be read"
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
@@ -2417,8 +2514,8 @@ msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
#: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
-#: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1377
-#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1379 builtin/tag.c:470
+#: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1367
+#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369 builtin/tag.c:468
msgid "commit"
msgstr "commit"
@@ -2480,33 +2577,59 @@ msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
#: builtin/branch.c:811
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
#: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:836
+#: builtin/branch.c:839
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:887
+#: builtin/branch.c:845
+msgid "branch name required"
+msgstr "cần tên nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:860
+msgid "Cannot give description to detached HEAD"
+msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
+
+#: builtin/branch.c:865
+msgid "cannot edit description of more than one branch"
+msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:872
+#, c-format
+msgid "No commit on branch '%s' yet."
+msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
+
+#: builtin/branch.c:875
+#, c-format
+msgid "No branch named '%s'."
+msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
+
+#: builtin/branch.c:888
+msgid "too many branches for a rename operation"
+msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
+
+#: builtin/branch.c:893
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
-#: builtin/branch.c:899
+#: builtin/branch.c:905
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
-#: builtin/branch.c:914
+#: builtin/branch.c:920
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:917
+#: builtin/branch.c:923
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
@@ -2515,7 +2638,7 @@ msgstr ""
"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
-#: builtin/branch.c:934
+#: builtin/branch.c:940
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2526,12 +2649,12 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
-#: builtin/branch.c:935
+#: builtin/branch.c:941
#, c-format
msgid " git branch -d %s\n"
msgstr " git branch -d %s\n"
-#: builtin/branch.c:936
+#: builtin/branch.c:942
#, c-format
msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
@@ -2607,14 +2730,38 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
-#: builtin/check-attr.c:21 builtin/hash-object.c:75
+#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/check-attr.c:23
+#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
msgid "input paths are terminated by a null character"
msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
+msgid "suppress progress reporting"
+msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
+
+#: builtin/check-ignore.c:151
+msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
+msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
+
+#: builtin/check-ignore.c:154
+msgid "-z only makes sense with --stdin"
+msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
+
+#: builtin/check-ignore.c:156
+msgid "no path specified"
+msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
+
+#: builtin/check-ignore.c:160
+msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
+msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
+
+#: builtin/check-ignore.c:162
+msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
+msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
+
#: builtin/checkout-index.c:126
msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
@@ -2726,7 +2873,7 @@ msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
#: builtin/checkout.c:448
msgid "you need to resolve your current index first"
-msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!"
+msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
#: builtin/checkout.c:569
#, c-format
@@ -2853,10 +3000,6 @@ msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
-msgid "suppress progress reporting"
-msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
-
#: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
msgid "branch"
@@ -2912,7 +3055,7 @@ msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1116 parse-options.h:241
+#: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1147 parse-options.h:245
msgid "style"
msgstr "kiểu"
@@ -2963,51 +3106,76 @@ msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/clean.c:19
+#: builtin/clean.c:20
msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
-#: builtin/clean.c:51
+#: builtin/clean.c:24
+#, c-format
+msgid "Removing %s\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:25
+#, c-format
+msgid "Would remove %s\n"
+msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:26
+#, c-format
+msgid "Skipping repository %s\n"
+msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:27
+#, c-format
+msgid "Would skip repository %s\n"
+msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:28
+#, c-format
+msgid "failed to remove %s"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
+
+#: builtin/clean.c:160
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:53
+#: builtin/clean.c:162
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:55
+#: builtin/clean.c:164
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
-#: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
+#: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
+#: builtin/ls-files.c:494 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:57
+#: builtin/clean.c:166
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:58
+#: builtin/clean.c:167
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:60
+#: builtin/clean.c:169
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:78
+#: builtin/clean.c:187
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
-#: builtin/clean.c:82
+#: builtin/clean.c:191
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean"
msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:85
+#: builtin/clean.c:194
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to "
"clean"
@@ -3015,37 +3183,12 @@ msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176
-#, c-format
-msgid "Would remove %s\n"
-msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
-
-#: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179
-#, c-format
-msgid "Removing %s\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
-
-#: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182
-#, c-format
-msgid "failed to remove %s"
-msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-
-#: builtin/clean.c:166
-#, c-format
-msgid "Would not remove %s\n"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
-
-#: builtin/clean.c:168
-#, c-format
-msgid "Not removing %s\n"
-msgstr "Không xóa %s\n"
-
#: builtin/clone.c:36
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
-#: builtin/push.c:399
+#: builtin/push.c:436
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
@@ -3195,56 +3338,60 @@ msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:719
+#: builtin/clone.c:708
+msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
+msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
+
+#: builtin/clone.c:721
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:724
+#: builtin/clone.c:726
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:734
+#: builtin/clone.c:736
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:744
+#: builtin/clone.c:746
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:757 builtin/clone.c:771
+#: builtin/clone.c:759 builtin/clone.c:771
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:760
+#: builtin/clone.c:762
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
-#: builtin/clone.c:779
+#: builtin/clone.c:781
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
-#: builtin/clone.c:781
+#: builtin/clone.c:783
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
-#: builtin/clone.c:823
+#: builtin/clone.c:818
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:872
+#: builtin/clone.c:867
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
-#: builtin/clone.c:879
+#: builtin/clone.c:874
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -3281,12 +3428,12 @@ msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
#: builtin/commit.c:34
-msgid "git commit [options] [--] <filepattern>..."
-msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
+msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
#: builtin/commit.c:39
-msgid "git status [options] [--] <filepattern>..."
-msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..."
+msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
#: builtin/commit.c:44
msgid ""
@@ -3401,7 +3548,7 @@ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:296
+#: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:272
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
@@ -3467,25 +3614,27 @@ msgstr ""
"và thử lại.\n"
#: builtin/commit.c:735
+#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
-"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
+"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
-"bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ "
-"lần chuyển giao (commit).\n"
+"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
+"chuyển giao (commit).\n"
#: builtin/commit.c:740
+#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
-"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
+"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"An empty message aborts the commit.\n"
msgstr ""
-"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng "
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
"được\n"
-"bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
-"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
+"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
+"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
#: builtin/commit.c:753
#, c-format
@@ -3505,7 +3654,7 @@ msgstr "không đọc được bảng mục lục"
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:361
+#: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:359
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
@@ -3515,120 +3664,120 @@ msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m
msgid "No existing author found with '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
-#: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1148
+#: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1138
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:984
+#: builtin/commit.c:974
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:995
+#: builtin/commit.c:985
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
-#: builtin/commit.c:998
+#: builtin/commit.c:988
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
-#: builtin/commit.c:1000
+#: builtin/commit.c:990
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
"bổ)."
-#: builtin/commit.c:1003
+#: builtin/commit.c:993
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1013
+#: builtin/commit.c:1003
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
-#: builtin/commit.c:1015
+#: builtin/commit.c:1005
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1023
+#: builtin/commit.c:1013
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1040
+#: builtin/commit.c:1030
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1042
+#: builtin/commit.c:1032
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1044
+#: builtin/commit.c:1034
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
-#: builtin/commit.c:1046
+#: builtin/commit.c:1036
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
"giả định --only những-đường-dẫn..."
-#: builtin/commit.c:1056 builtin/tag.c:577
+#: builtin/commit.c:1046 builtin/tag.c:575
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1061
+#: builtin/commit.c:1051
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1067 builtin/commit.c:1202
+#: builtin/commit.c:1057 builtin/commit.c:1192
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1398
+#: builtin/commit.c:1152 builtin/commit.c:1388
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400
+#: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/push.c:389
+#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392 builtin/push.c:426
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1169 builtin/commit.c:1404
+#: builtin/commit.c:1159 builtin/commit.c:1394
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1172 builtin/commit.c:1407
+#: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1397
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1174 builtin/commit.c:1410 builtin/fast-export.c:636
-#: builtin/fast-export.c:639 builtin/tag.c:461
+#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400 builtin/fast-export.c:647
+#: builtin/fast-export.c:650 builtin/tag.c:459
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1175 builtin/commit.c:1410
+#: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1400
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1178
+#: builtin/commit.c:1168
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1179 parse-options.h:151
+#: builtin/commit.c:1169 parse-options.h:151
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1180
+#: builtin/commit.c:1170
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -3636,223 +3785,223 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1182
+#: builtin/commit.c:1172
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1256
+#: builtin/commit.c:1246
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1258
+#: builtin/commit.c:1248
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1299
+#: builtin/commit.c:1289
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1301
+#: builtin/commit.c:1291
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1368
+#: builtin/commit.c:1358
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1369
+#: builtin/commit.c:1359
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1371
+#: builtin/commit.c:1361
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1372 builtin/tag.c:459
+#: builtin/commit.c:1362 builtin/tag.c:457
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1373
+#: builtin/commit.c:1363
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1373
+#: builtin/commit.c:1363
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1374 builtin/gc.c:178
+#: builtin/commit.c:1364 builtin/gc.c:178
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1374
+#: builtin/commit.c:1364
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
-#: builtin/commit.c:1375 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537
-#: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457
+#: builtin/commit.c:1365 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:533
+#: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455
msgid "message"
msgstr "thông điệp"
-#: builtin/commit.c:1375
+#: builtin/commit.c:1365
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần commit"
-#: builtin/commit.c:1376
+#: builtin/commit.c:1366
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr ""
"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1377
+#: builtin/commit.c:1367
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
-#: builtin/commit.c:1378
+#: builtin/commit.c:1368
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1379
+#: builtin/commit.c:1369
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1380
+#: builtin/commit.c:1370
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1381 builtin/log.c:1073 builtin/revert.c:109
+#: builtin/commit.c:1371 builtin/log.c:1102 builtin/revert.c:109
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1382
+#: builtin/commit.c:1372
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1383
+#: builtin/commit.c:1373
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1384
+#: builtin/commit.c:1374
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1384 builtin/tag.c:462
+#: builtin/commit.c:1374 builtin/tag.c:460
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1385
+#: builtin/commit.c:1375
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1386 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463
+#: builtin/commit.c:1376 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:461
msgid "key id"
msgstr "id khóa"
-#: builtin/commit.c:1387 builtin/merge.c:214
+#: builtin/commit.c:1377 builtin/merge.c:214
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần commit dùng GPG"
#. end commit message options
-#: builtin/commit.c:1390
+#: builtin/commit.c:1380
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1391
+#: builtin/commit.c:1381
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1392
+#: builtin/commit.c:1382
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1393
+#: builtin/commit.c:1383
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1394
+#: builtin/commit.c:1384
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1395
+#: builtin/commit.c:1385
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1396
+#: builtin/commit.c:1386
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:1397
+#: builtin/commit.c:1387
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1408
+#: builtin/commit.c:1398
msgid "amend previous commit"
msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1409
+#: builtin/commit.c:1399
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1414
+#: builtin/commit.c:1404
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1417
+#: builtin/commit.c:1407
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1449
+#: builtin/commit.c:1439
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:508
+#: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:508
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/commit.c:1494
+#: builtin/commit.c:1484
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1501
+#: builtin/commit.c:1491
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1520
+#: builtin/commit.c:1510
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
-#: builtin/commit.c:1534
+#: builtin/commit.c:1524
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1539
+#: builtin/commit.c:1529
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857
+#: builtin/commit.c:1544 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1575
+#: builtin/commit.c:1565
msgid "cannot lock HEAD ref"
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-#: builtin/commit.c:1579
+#: builtin/commit.c:1569
msgid "cannot update HEAD ref"
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1590
+#: builtin/commit.c:1580
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
@@ -4157,39 +4306,39 @@ msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:635
+#: builtin/fast-export.c:646
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:637
+#: builtin/fast-export.c:648
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:640
+#: builtin/fast-export.c:651
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:643
+#: builtin/fast-export.c:654
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:645
+#: builtin/fast-export.c:656
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:647
+#: builtin/fast-export.c:658
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:649
+#: builtin/fast-export.c:660
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:651
+#: builtin/fast-export.c:662
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:652
+#: builtin/fast-export.c:663
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
@@ -4263,88 +4412,92 @@ msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1088
+#: builtin/fetch.c:86
+msgid "convert to a complete repository"
+msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
+
+#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1119
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/fetch.c:86
+#: builtin/fetch.c:89
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:89
+#: builtin/fetch.c:92
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-#: builtin/fetch.c:201
+#: builtin/fetch.c:204
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:254
+#: builtin/fetch.c:257
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:259
+#: builtin/fetch.c:262
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:273
+#: builtin/fetch.c:276
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
-#: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360
+#: builtin/fetch.c:277 builtin/fetch.c:363
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:285
+#: builtin/fetch.c:288
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340
+#: builtin/fetch.c:290 builtin/fetch.c:325 builtin/fetch.c:343
msgid " (unable to update local ref)"
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
-#: builtin/fetch.c:305
+#: builtin/fetch.c:308
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:308
+#: builtin/fetch.c:311
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:311
+#: builtin/fetch.c:314
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:356
+#: builtin/fetch.c:359
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:356
+#: builtin/fetch.c:359
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:362
+#: builtin/fetch.c:365
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(non-fast-forward)"
-#: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685
+#: builtin/fetch.c:396 builtin/fetch.c:688
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: builtin/fetch.c:402
+#: builtin/fetch.c:405
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:488
+#: builtin/fetch.c:491
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:499
+#: builtin/fetch.c:502
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -4353,57 +4506,57 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:549
+#: builtin/fetch.c:552
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:550
+#: builtin/fetch.c:553
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:557
+#: builtin/fetch.c:560
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055
+#: builtin/fetch.c:561 builtin/remote.c:1055
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:675
+#: builtin/fetch.c:678
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
"phải kho trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:709
+#: builtin/fetch.c:712
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s"
-#: builtin/fetch.c:786
+#: builtin/fetch.c:789
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:789
+#: builtin/fetch.c:792
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:891
+#: builtin/fetch.c:894
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n"
-#: builtin/fetch.c:893 builtin/remote.c:100
+#: builtin/fetch.c:896 builtin/remote.c:100
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể fetch (lấy) %s"
-#: builtin/fetch.c:912
+#: builtin/fetch.c:915
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -4411,24 +4564,32 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:932
+#: builtin/fetch.c:935
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:984
+#: builtin/fetch.c:981
+msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
+
+#: builtin/fetch.c:983
+msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
+msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
+
+#: builtin/fetch.c:1002
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:986
+#: builtin/fetch.c:1004
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:997
+#: builtin/fetch.c:1015
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1005
+#: builtin/fetch.c:1023
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
@@ -4437,29 +4598,29 @@ msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:701
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:659 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/grep.c:701
#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
-#: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:235
+#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:654
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:660
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:657
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:660
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:661
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:662
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:668
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
@@ -4617,7 +4778,7 @@ msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng
#: builtin/grep.c:551
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
-msgstr "chuyển đến `%c' cần một giá trị bằng số"
+msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
#: builtin/grep.c:568
#, c-format
@@ -4802,25 +4963,25 @@ msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
msgid "bad object %s"
msgstr "đối tượng sai %s"
-#: builtin/grep.c:866
+#: builtin/grep.c:868
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:889
+#: builtin/grep.c:891
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:894
+#: builtin/grep.c:896
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."
-#: builtin/grep.c:897
+#: builtin/grep.c:899
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:905
+#: builtin/grep.c:907
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
@@ -4860,50 +5021,50 @@ msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-#: builtin/help.c:43
+#: builtin/help.c:42
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-#: builtin/help.c:44
+#: builtin/help.c:43
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
-#: builtin/help.c:45
+#: builtin/help.c:44
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-#: builtin/help.c:47
+#: builtin/help.c:46
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
-#: builtin/help.c:53
+#: builtin/help.c:52
msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
-#: builtin/help.c:65
+#: builtin/help.c:64
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:93
+#: builtin/help.c:92
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:106
+#: builtin/help.c:105
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:114
+#: builtin/help.c:113
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177
+#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
-#: builtin/help.c:217
+#: builtin/help.c:216
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -4912,7 +5073,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:229
+#: builtin/help.c:228
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -4921,32 +5082,28 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:299
-msgid "The most commonly used git commands are:"
-msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
-
-#: builtin/help.c:367
+#: builtin/help.c:349
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:384
+#: builtin/help.c:366
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:392
+#: builtin/help.c:374
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454
+#: builtin/help.c:429 builtin/help.c:436
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách sử dụng: %s%s"
-#: builtin/help.c:470
+#: builtin/help.c:452
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
-msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'"
+msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
#: builtin/index-pack.c:170
#, c-format
@@ -5389,238 +5546,246 @@ msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
-#: builtin/log.c:37
+#: builtin/log.c:39
msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
-#: builtin/log.c:38
+#: builtin/log.c:40
msgid " or: git show [options] <object>..."
msgstr " or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
-#: builtin/log.c:100
+#: builtin/log.c:102
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:101
+#: builtin/log.c:103
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:102
+#: builtin/log.c:104
+msgid "Use mail map file"
+msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
+
+#: builtin/log.c:105
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:189
+#: builtin/log.c:198
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:405 builtin/log.c:497
+#: builtin/log.c:419 builtin/log.c:511
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:521
+#: builtin/log.c:535
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:613
+#: builtin/log.c:627
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:687
+#: builtin/log.c:701
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:698
+#: builtin/log.c:717
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:712
+#: builtin/log.c:731
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:720
+#: builtin/log.c:739
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:794
+#: builtin/log.c:812
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:867
+#: builtin/log.c:885
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:895
+#: builtin/log.c:913
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:940
+#: builtin/log.c:958
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1068
+#: builtin/log.c:1097
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1071
+#: builtin/log.c:1100
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1075
+#: builtin/log.c:1104
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1077
+#: builtin/log.c:1106
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1079
+#: builtin/log.c:1108
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1080
+#: builtin/log.c:1109
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1081
+#: builtin/log.c:1110
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1083
+#: builtin/log.c:1112
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1085
+#: builtin/log.c:1114
+msgid "mark the series as Nth re-roll"
+msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
+
+#: builtin/log.c:1116
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1088
+#: builtin/log.c:1119
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1091
+#: builtin/log.c:1122
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1094
+#: builtin/log.c:1125
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1096
+#: builtin/log.c:1127
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1098
+#: builtin/log.c:1129
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1100
+#: builtin/log.c:1131
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1101
+#: builtin/log.c:1132
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1102
+#: builtin/log.c:1133
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1103 builtin/log.c:1105
+#: builtin/log.c:1134 builtin/log.c:1136
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1103
+#: builtin/log.c:1134
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1105
+#: builtin/log.c:1136
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1107
+#: builtin/log.c:1138
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1108
+#: builtin/log.c:1139
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1109 builtin/log.c:1112
+#: builtin/log.c:1140 builtin/log.c:1143
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1110
+#: builtin/log.c:1141
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1113
+#: builtin/log.c:1144
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1117
+#: builtin/log.c:1148
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1119
+#: builtin/log.c:1150
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1120
+#: builtin/log.c:1151
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1122
+#: builtin/log.c:1153
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1163
+#: builtin/log.c:1202
#, c-format
msgid "bogus committer info %s"
msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
-#: builtin/log.c:1208
+#: builtin/log.c:1247
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1210
+#: builtin/log.c:1249
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1218
+#: builtin/log.c:1257
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1220
+#: builtin/log.c:1259
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1222
+#: builtin/log.c:1261
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1245
+#: builtin/log.c:1284
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1247
+#: builtin/log.c:1286
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1400
+#: builtin/log.c:1439
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1449
+#: builtin/log.c:1488
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1504
+#: builtin/log.c:1543
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -5628,103 +5793,103 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
"thủ công.\n"
-#: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:1519 builtin/log.c:1531
+#: builtin/log.c:1556 builtin/log.c:1558 builtin/log.c:1570
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
-#: builtin/ls-files.c:408
+#: builtin/ls-files.c:409
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
-#: builtin/ls-files.c:463
+#: builtin/ls-files.c:466
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:465
+#: builtin/ls-files.c:468
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:467
+#: builtin/ls-files.c:470
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:469
+#: builtin/ls-files.c:472
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:471
+#: builtin/ls-files.c:474
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:473
+#: builtin/ls-files.c:476
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:475
+#: builtin/ls-files.c:478
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:478
+#: builtin/ls-files.c:481
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:480
+#: builtin/ls-files.c:483
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:482
+#: builtin/ls-files.c:485
msgid "show 'other' directories' name only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:485
+#: builtin/ls-files.c:488
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:488
+#: builtin/ls-files.c:491
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:490
+#: builtin/ls-files.c:493
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:492
+#: builtin/ls-files.c:495
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:495
+#: builtin/ls-files.c:498
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:498
+#: builtin/ls-files.c:501
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:500
+#: builtin/ls-files.c:503
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:503
+#: builtin/ls-files.c:506
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:506
+#: builtin/ls-files.c:509
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:507
+#: builtin/ls-files.c:510
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:508
+#: builtin/ls-files.c:511
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:510
+#: builtin/ls-files.c:513
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
@@ -5778,7 +5943,7 @@ msgstr "git merge --abort"
#: builtin/merge.c:90
msgid "switch `m' requires a value"
-msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị"
+msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
#: builtin/merge.c:127
#, c-format
@@ -5831,7 +5996,7 @@ msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
-#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:870 builtin/revert.c:112
+#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
@@ -5936,21 +6101,22 @@ msgstr ""
"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
#: builtin/merge.c:788
+#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
-"Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n"
+"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
"the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
-"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
+"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
"topic.\n"
"\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
"rỗng\n"
-"sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
+"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
#: builtin/merge.c:812
msgid "Empty commit message."
@@ -6054,51 +6220,51 @@ msgstr ""
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
"rỗng"
-#: builtin/merge.c:1309
+#: builtin/merge.c:1310
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1348
+#: builtin/merge.c:1349
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
-#: builtin/merge.c:1355
+#: builtin/merge.c:1356
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1387
+#: builtin/merge.c:1388
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1410 builtin/merge.c:1489
+#: builtin/merge.c:1411 builtin/merge.c:1490
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
-#: builtin/merge.c:1414
+#: builtin/merge.c:1415
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
-#: builtin/merge.c:1480
+#: builtin/merge.c:1481
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1482
+#: builtin/merge.c:1483
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1491
+#: builtin/merge.c:1492
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1503
+#: builtin/merge.c:1504
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -6302,7 +6468,7 @@ msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/name-rev.c:236
msgid "allow to print `undefined` names"
-msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa`"
+msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“"
#: builtin/notes.c:26
msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
@@ -6414,142 +6580,137 @@ msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
-#: builtin/notes.c:142
+#: builtin/notes.c:139
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:148
-msgid "can't fdopen 'show' output fd"
-msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
-
-#: builtin/notes.c:158
-#, c-format
-msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
+#: builtin/notes.c:143
+msgid "could not read 'show' output"
+msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
-#: builtin/notes.c:161
+#: builtin/notes.c:151
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347
+#: builtin/notes.c:169 builtin/tag.c:341
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: builtin/notes.c:192
+#: builtin/notes.c:188
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/notes.c:213 builtin/notes.c:976
+#: builtin/notes.c:209 builtin/notes.c:972
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:218
+#: builtin/notes.c:214
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:220
+#: builtin/notes.c:216
#, c-format
msgid "The note contents has been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542
+#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545
+#: builtin/notes.c:252 builtin/tag.c:543
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
-msgstr "không thể mở để đọc hay ghi “%s”"
+msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450
-#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647
-#: builtin/notes.c:652 builtin/notes.c:727 builtin/notes.c:769
-#: builtin/notes.c:971 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558
+#: builtin/notes.c:271 builtin/notes.c:444 builtin/notes.c:446
+#: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:560 builtin/notes.c:643
+#: builtin/notes.c:648 builtin/notes.c:723 builtin/notes.c:765
+#: builtin/notes.c:967 builtin/tag.c:556
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
-#: builtin/notes.c:278
+#: builtin/notes.c:274
#, c-format
msgid "Failed to read object '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-#: builtin/notes.c:302
+#: builtin/notes.c:298
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
"cây ghi chú"
-#: builtin/notes.c:343
+#: builtin/notes.c:339
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: builtin/notes.c:353
+#: builtin/notes.c:349
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
-#: builtin/notes.c:380
+#: builtin/notes.c:376
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: builtin/notes.c:444
+#: builtin/notes.c:440
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/notes.c:459
+#: builtin/notes.c:455
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630
-#: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762
-#: builtin/notes.c:1036
+#: builtin/notes.c:499 builtin/notes.c:553 builtin/notes.c:626
+#: builtin/notes.c:638 builtin/notes.c:711 builtin/notes.c:758
+#: builtin/notes.c:1032
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:775
+#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:771
#, c-format
msgid "No note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695
+#: builtin/notes.c:534 builtin/notes.c:691
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698
+#: builtin/notes.c:537 builtin/notes.c:694
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:700
-#: builtin/notes.c:703 builtin/tag.c:476
+#: builtin/notes.c:539 builtin/notes.c:542 builtin/notes.c:696
+#: builtin/notes.c:699 builtin/tag.c:474
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701
+#: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:697
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:547 builtin/notes.c:704
+#: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:700
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:549 builtin/notes.c:617
+#: builtin/notes.c:545 builtin/notes.c:613
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:583
+#: builtin/notes.c:579
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -6558,24 +6719,24 @@ msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665
+#: builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:661
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:618
+#: builtin/notes.c:614
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:620
+#: builtin/notes.c:616
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:638
+#: builtin/notes.c:634
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:659
+#: builtin/notes.c:655
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -6584,12 +6745,12 @@ msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:671
+#: builtin/notes.c:667
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:720
+#: builtin/notes.c:716
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
@@ -6598,15 +6759,15 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:867
+#: builtin/notes.c:863
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:869
+#: builtin/notes.c:865
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:871
+#: builtin/notes.c:867
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
@@ -6614,46 +6775,46 @@ msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:873
+#: builtin/notes.c:869
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:875
+#: builtin/notes.c:871
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:877
+#: builtin/notes.c:873
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:879
+#: builtin/notes.c:875
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:974
+#: builtin/notes.c:970
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:986
+#: builtin/notes.c:982
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:989
+#: builtin/notes.c:985
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:1070
+#: builtin/notes.c:1066
msgid "notes_ref"
msgstr "notes_ref"
-#: builtin/notes.c:1071
+#: builtin/notes.c:1067
msgid "use notes from <notes_ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
-#: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598
+#: builtin/notes.c:1102 builtin/remote.c:1598
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
@@ -7023,22 +7184,54 @@ msgstr ""
"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
"thông tin chi tiết."
-#: builtin/push.c:258
+#: builtin/push.c:224
+msgid ""
+"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
+"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
+"to the same ref. You may want to first merge the remote changes (e.g.,\n"
+"'git pull') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
+"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy dữ "
+"liệu lên\n"
+"cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
+"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có "
+"thông tin chi tiết."
+
+#: builtin/push.c:231
+msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
+msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
+
+#: builtin/push.c:234
+msgid ""
+"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
+"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
+"without using the '--force' option.\n"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
+"không\n"
+"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
+"tượng\n"
+"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
+
+#: builtin/push.c:294
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
-#: builtin/push.c:262
+#: builtin/push.c:298
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
-#: builtin/push.c:294
+#: builtin/push.c:331
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:295
+#: builtin/push.c:332
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
@@ -7059,80 +7252,84 @@ msgstr ""
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:310
+#: builtin/push.c:347
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:311
+#: builtin/push.c:348
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
-#: builtin/push.c:316
+#: builtin/push.c:353
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:317
+#: builtin/push.c:354
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với refspecs"
-#: builtin/push.c:322
+#: builtin/push.c:359
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:382
+#: builtin/push.c:419
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:383
+#: builtin/push.c:420
msgid "push all refs"
msgstr "push tất cả refs"
-#: builtin/push.c:384
+#: builtin/push.c:421
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả refs"
-#: builtin/push.c:386
+#: builtin/push.c:423
msgid "delete refs"
msgstr "xóa refs"
-#: builtin/push.c:387
+#: builtin/push.c:424
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr ""
"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:390
+#: builtin/push.c:427
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:391
+#: builtin/push.c:428
msgid "check"
msgstr "kiểm tra"
-#: builtin/push.c:392
+#: builtin/push.c:429
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:394
+#: builtin/push.c:431
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:395 builtin/push.c:396
+#: builtin/push.c:432 builtin/push.c:433
msgid "receive pack program"
msgstr "nhận về chương trình pack"
-#: builtin/push.c:397
+#: builtin/push.c:434
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:400
+#: builtin/push.c:437
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:410
+#: builtin/push.c:439
+msgid "bypass pre-push hook"
+msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
+
+#: builtin/push.c:448
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:412
+#: builtin/push.c:450
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
@@ -7372,11 +7569,11 @@ msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho refspec %s"
#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
msgid "(matching)"
-msgstr "(mẫu)"
+msgstr "(khớp)"
#: builtin/remote.c:452
msgid "(delete)"
-msgstr "(xoá)"
+msgstr "(xóa)"
#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
#, c-format
@@ -7747,12 +7944,12 @@ msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
#: builtin/reset.c:26
-msgid "git reset [-q] <commit> [--] <paths>..."
-msgstr "git reset [-q] <commit> [--] <các-đường-dẫn>..."
+msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
+msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
#: builtin/reset.c:27
-msgid "git reset --patch [<commit>] [--] [<paths>...]"
-msgstr "git reset --patch [<commit>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
+msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
+msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
#: builtin/reset.c:33
msgid "mixed"
@@ -7774,98 +7971,104 @@ msgstr "hòa trộn"
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
-#: builtin/reset.c:77
+#: builtin/reset.c:73
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:79
+#: builtin/reset.c:75
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-#: builtin/reset.c:85
+#: builtin/reset.c:81
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:96
-msgid "Could not write new index file."
-msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-
-#: builtin/reset.c:106
+#: builtin/reset.c:98
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:130
-msgid "Could not read index"
-msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-
-#: builtin/reset.c:133
-msgid "Unstaged changes after reset:"
-msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
-
-#: builtin/reset.c:223
+#: builtin/reset.c:169
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:238
+#: builtin/reset.c:248
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:240
+#: builtin/reset.c:250
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:241
+#: builtin/reset.c:251
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:243 builtin/reset.c:245
+#: builtin/reset.c:253 builtin/reset.c:255
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:247
+#: builtin/reset.c:257
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:303
+#: builtin/reset.c:275
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
+
+#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:286
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/reset.c:308
+#: builtin/reset.c:283
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
+
+#: builtin/reset.c:292
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:317
+#: builtin/reset.c:301
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:319
+#: builtin/reset.c:303
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:331
+#: builtin/reset.c:313
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
-#: builtin/reset.c:347
+#: builtin/reset.c:333
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”."
+#: builtin/reset.c:339
+msgid "Unstaged changes after reset:"
+msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
+
+#: builtin/reset.c:344
+msgid "Could not write new index file."
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
+
#: builtin/rev-parse.c:339
msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
#: builtin/rev-parse.c:344
msgid "keep the `--` passed as an arg"
-msgstr "giữ `--` chuyển qua làm tham số"
+msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
#: builtin/rev-parse.c:346
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
@@ -7984,8 +8187,8 @@ msgid ""
"submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
msgstr ""
-"mô-đun-con '%s' (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
-"(dùng 'rm -rf' nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+"mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
+"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
#: builtin/rm.c:174
@@ -8049,28 +8252,28 @@ msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
-#: builtin/shortlog.c:157
+#: builtin/shortlog.c:133
#, c-format
msgid "Missing author: %s"
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
-#: builtin/shortlog.c:253
+#: builtin/shortlog.c:229
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:255
+#: builtin/shortlog.c:231
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/shortlog.c:257
+#: builtin/shortlog.c:233
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:258
+#: builtin/shortlog.c:234
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"
-#: builtin/shortlog.c:259
+#: builtin/shortlog.c:235
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
@@ -8280,170 +8483,164 @@ msgid "could not verify the tag '%s'"
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
#: builtin/tag.c:249
+#, c-format
msgid ""
"\n"
-"#\n"
-"# Write a tag message\n"
-"# Lines starting with '#' will be ignored.\n"
-"#\n"
+"Write a tag message\n"
+"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
msgstr ""
"\n"
-"#\n"
-"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
-"# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua.\n"
-"#\n"
+"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/tag.c:256
+#: builtin/tag.c:253
+#, c-format
msgid ""
"\n"
-"#\n"
-"# Write a tag message\n"
-"# Lines starting with '#' will be kept; you may remove them yourself if you "
+"Write a tag message\n"
+"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
"want to.\n"
-"#\n"
msgstr ""
"\n"
-"#\n"
-"# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
-"# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
+"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-"#\n"
-#: builtin/tag.c:298
+#: builtin/tag.c:292
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:300
+#: builtin/tag.c:294
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:325
+#: builtin/tag.c:319
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:338
+#: builtin/tag.c:332
msgid "tag header too big."
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
-#: builtin/tag.c:370
+#: builtin/tag.c:368
msgid "no tag message?"
msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
-#: builtin/tag.c:376
+#: builtin/tag.c:374
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:425
+#: builtin/tag.c:423
msgid "switch 'points-at' requires an object"
msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
-#: builtin/tag.c:427
+#: builtin/tag.c:425
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: builtin/tag.c:447
+#: builtin/tag.c:445
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:449
+#: builtin/tag.c:447
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:451
+#: builtin/tag.c:449
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:452
+#: builtin/tag.c:450
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:454
+#: builtin/tag.c:452
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo tag"
-#: builtin/tag.c:456
+#: builtin/tag.c:454
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:458
+#: builtin/tag.c:456
msgid "tag message"
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
-#: builtin/tag.c:460
+#: builtin/tag.c:458
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:464
+#: builtin/tag.c:462
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:465
+#: builtin/tag.c:463
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:466
+#: builtin/tag.c:464
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:468
+#: builtin/tag.c:466
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:471
+#: builtin/tag.c:469
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:477
+#: builtin/tag.c:475
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:506
+#: builtin/tag.c:504
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:523
+#: builtin/tag.c:521
msgid "-n option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:525
+#: builtin/tag.c:523
msgid "--contains option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:527
+#: builtin/tag.c:525
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:535
+#: builtin/tag.c:533
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:555
+#: builtin/tag.c:553
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:561
+#: builtin/tag.c:559
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:566
+#: builtin/tag.c:564
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:584
+#: builtin/tag.c:582
#, c-format
msgid "%s: cannot lock the ref"
msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
-#: builtin/tag.c:586
+#: builtin/tag.c:584
#, c-format
msgid "%s: cannot update the ref"
msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
-#: builtin/tag.c:588
+#: builtin/tag.c:586
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
@@ -8633,15 +8830,15 @@ msgstr ""
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:228
+#: parse-options.h:232
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:230
+#: parse-options.h:234
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:236
+#: parse-options.h:240
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
@@ -8684,7 +8881,7 @@ msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
#: common-cmds.h:17
-msgid "Create an empty git repository or reinitialize an existing one"
+msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr ""
"Tạo một kho git trống rỗng hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
@@ -8824,8 +9021,7 @@ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
#: git-am.sh:509
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
-msgstr ""
-"Thao tác phân giải không đang được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
+msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
#: git-am.sh:575
#, sh-format
@@ -9379,41 +9575,41 @@ msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:89
+#: git-submodule.sh:90
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
-#: git-submodule.sh:168
+#: git-submodule.sh:195
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:211
+#: git-submodule.sh:238
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
-#: git-submodule.sh:223
+#: git-submodule.sh:250
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr ""
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
-#: git-submodule.sh:316
+#: git-submodule.sh:343
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:333
+#: git-submodule.sh:360
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:337
+#: git-submodule.sh:364
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -9425,98 +9621,98 @@ msgstr ""
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:355
+#: git-submodule.sh:382
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:357
+#: git-submodule.sh:384
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:365
+#: git-submodule.sh:392
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
-"Thư mục git cho '$sm_name' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
+"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:367
+#: git-submodule.sh:394
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
-#: git-submodule.sh:369
+#: git-submodule.sh:396
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
-"dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
+"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
-#: git-submodule.sh:370
+#: git-submodule.sh:397
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
"option."
msgstr ""
-"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn '--"
-"name'."
+"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
+"name”."
-#: git-submodule.sh:372
+#: git-submodule.sh:399
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
-"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '$sm_name'."
+"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:384
+#: git-submodule.sh:411
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:389
+#: git-submodule.sh:416
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:394
+#: git-submodule.sh:425
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:437
+#: git-submodule.sh:468
#, sh-format
msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:451
+#: git-submodule.sh:482
#, sh-format
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:495
+#: git-submodule.sh:526
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
msgstr ""
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
-#: git-submodule.sh:504
+#: git-submodule.sh:535
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:506
+#: git-submodule.sh:537
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:514
+#: git-submodule.sh:545
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:614
+#: git-submodule.sh:649
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
@@ -9525,96 +9721,117 @@ msgstr ""
"Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-#: git-submodule.sh:627
+#: git-submodule.sh:662
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:646
+#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:695
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:660
+#: git-submodule.sh:709
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:661
+#: git-submodule.sh:710
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:666
+#: git-submodule.sh:715
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:667
+#: git-submodule.sh:716
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:672
+#: git-submodule.sh:721
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:673
+#: git-submodule.sh:722
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:695 git-submodule.sh:1017
+#: git-submodule.sh:744 git-submodule.sh:1066
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:803
+#: git-submodule.sh:852
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
#. unexpected type
-#: git-submodule.sh:843
+#: git-submodule.sh:892
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:861
+#: git-submodule.sh:910
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:864
+#: git-submodule.sh:913
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:867
+#: git-submodule.sh:916
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:892
+#: git-submodule.sh:941
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: git-submodule.sh:930
-msgid "# Submodules changed but not updated:"
-msgstr "# Các mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
+#: git-submodule.sh:979
+msgid "Submodules changed but not updated:"
+msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: git-submodule.sh:932
-msgid "# Submodule changes to be committed:"
-msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):"
+#: git-submodule.sh:981
+msgid "Submodule changes to be committed:"
+msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
-#: git-submodule.sh:1080
+#: git-submodule.sh:1129
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
-msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho '$prefix$sm_path'"
+msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”"
+
+#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
+#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
+
+#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
+
+#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
+#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
+
+#~ msgid "oops"
+#~ msgstr "ôi?"
+
+#~ msgid "Would not remove %s\n"
+#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
+
+#~ msgid "Not removing %s\n"
+#~ msgstr "Không xóa %s\n"
+
+#~ msgid "Could not read index"
+#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"