summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po17845
1 files changed, 12881 insertions, 4964 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 1ad2005ef0..5459484048 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -2,14 +2,15 @@
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020.
+# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.17.0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.26.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2018-03-16 07:29+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2018-03-17 07:50+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-03-11 15:26+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2020-03-16 08:52+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -19,189 +20,887 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
-"X-Poedit-Basepath: ../\n"
+"X-Poedit-Basepath: ..\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
-#: advice.c:62
+#: add-interactive.c:368
#, c-format
-msgid "hint: %.*s\n"
-msgstr "gợi ý: %.*s\n"
+msgid "Huh (%s)?"
+msgstr "Hả (%s)?"
-#: advice.c:90
+#: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 sequencer.c:3124
+#: sequencer.c:3562 builtin/rebase.c:875 builtin/rebase.c:1687
+#: builtin/rebase.c:2086 builtin/rebase.c:2130
+msgid "could not read index"
+msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
+
+#: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269
+#: git-add--interactive.perl:294
+msgid "binary"
+msgstr "nhị phân"
+
+#: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278
+#: git-add--interactive.perl:332
+msgid "nothing"
+msgstr "không có gì"
+
+#: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314
+#: git-add--interactive.perl:329
+msgid "unchanged"
+msgstr "không thay đổi"
+
+#: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643
+msgid "Update"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877
+#, c-format
+msgid "could not stage '%s'"
+msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
+
+#: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 sequencer.c:3317
+#: builtin/rebase.c:899
+msgid "could not write index"
+msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
+
+#: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628
+#, c-format, perl-format
+msgid "updated %d path\n"
+msgid_plural "updated %d paths\n"
+msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
+
+#: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678
+#, c-format, perl-format
+msgid "note: %s is untracked now.\n"
+msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
+
+#: add-interactive.c:721 apply.c:4110 builtin/checkout.c:281
+#: builtin/reset.c:144
+#, c-format
+msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
+msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+
+#: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655
+msgid "Revert"
+msgstr "Hoàn nguyên"
+
+#: add-interactive.c:767
+msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
+msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
+
+#: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631
+#, c-format, perl-format
+msgid "reverted %d path\n"
+msgid_plural "reverted %d paths\n"
+msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
+
+#: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695
+#, c-format
+msgid "No untracked files.\n"
+msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
+
+#: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689
+msgid "Add untracked"
+msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
+
+#: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625
+#, c-format, perl-format
+msgid "added %d path\n"
+msgid_plural "added %d paths\n"
+msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
+
+#: add-interactive.c:917
+#, c-format
+msgid "ignoring unmerged: %s"
+msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
+
+#: add-interactive.c:929 add-patch.c:1675 git-add--interactive.perl:1366
+#, c-format
+msgid "Only binary files changed.\n"
+msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
+
+#: add-interactive.c:931 add-patch.c:1673 git-add--interactive.perl:1368
+#, c-format
+msgid "No changes.\n"
+msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
+
+#: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1376
+msgid "Patch update"
+msgstr "Cập nhật miếng vá"
+
+#: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1754
+msgid "Review diff"
+msgstr "Xem xét lại diff"
+
+#: add-interactive.c:1002
+msgid "show paths with changes"
+msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
+
+#: add-interactive.c:1004
+msgid "add working tree state to the staged set of changes"
+msgstr ""
+"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
+"phóng"
+
+#: add-interactive.c:1006
+msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
+msgstr ""
+"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
+"bản HEAD"
+
+#: add-interactive.c:1008
+msgid "pick hunks and update selectively"
+msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
+
+#: add-interactive.c:1010
+msgid "view diff between HEAD and index"
+msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
+
+#: add-interactive.c:1012
+msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
+msgstr ""
+"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
+"được đưa lên bệ phóng"
+
+#: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069
+msgid "Prompt help:"
+msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
+
+#: add-interactive.c:1022
+msgid "select a single item"
+msgstr "chọn một mục đơn"
+
+#: add-interactive.c:1024
+msgid "select a range of items"
+msgstr "chọn một vùng các mục"
+
+#: add-interactive.c:1026
+msgid "select multiple ranges"
+msgstr "chọn nhiều vùng"
+
+#: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073
+msgid "select item based on unique prefix"
+msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
+
+#: add-interactive.c:1030
+msgid "unselect specified items"
+msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
+
+#: add-interactive.c:1032
+msgid "choose all items"
+msgstr "chọn tất cả các mục"
+
+#: add-interactive.c:1034
+msgid "(empty) finish selecting"
+msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
+
+#: add-interactive.c:1071
+msgid "select a numbered item"
+msgstr "tùy chọn mục bằng số"
+
+#: add-interactive.c:1075
+msgid "(empty) select nothing"
+msgstr "(để trống) không chọn gì"
+
+#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1851
+msgid "*** Commands ***"
+msgstr "*** Lệnh ***"
+
+#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1848
+msgid "What now"
+msgstr "Giờ thì sao"
+
+#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
+msgid "staged"
+msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
+
+#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
+msgid "unstaged"
+msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
+
+#: add-interactive.c:1136 apply.c:4967 apply.c:4970 builtin/am.c:2251
+#: builtin/am.c:2254 builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:144
+#: builtin/merge.c:274 builtin/pull.c:189 builtin/submodule--helper.c:409
+#: builtin/submodule--helper.c:1394 builtin/submodule--helper.c:1397
+#: builtin/submodule--helper.c:1902 builtin/submodule--helper.c:1905
+#: builtin/submodule--helper.c:2148 git-add--interactive.perl:213
+msgid "path"
+msgstr "đường-dẫn"
+
+#: add-interactive.c:1143
+msgid "could not refresh index"
+msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
+
+#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:787 git-add--interactive.perl:1765
+#, c-format
+msgid "Bye.\n"
+msgstr "Tạm biệt.\n"
+
+#: add-patch.c:33 git-add--interactive.perl:1428
+#, c-format, perl-format
+msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1429
+#, c-format, perl-format
+msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1430
+#, c-format, perl-format
+msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:37
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
+"staging."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
+"để chuyển lên bệ phóng."
+
+#: add-patch.c:40
+msgid ""
+"y - stage this hunk\n"
+"n - do not stage this hunk\n"
+"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
+msgstr ""
+"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
+"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
+"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
+"tin\n"
+
+#: add-patch.c:54 git-add--interactive.perl:1433
+#, c-format, perl-format
+msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:55 git-add--interactive.perl:1434
+#, c-format, perl-format
+msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1435
+#, c-format, perl-format
+msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:58
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
+"stashing."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
+"để tạm cất."
+
+#: add-patch.c:61
+msgid ""
+"y - stash this hunk\n"
+"n - do not stash this hunk\n"
+"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
+msgstr ""
+"y - tạm cất khúc này\n"
+"n - đừng tạm cất khúc này\n"
+"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
+
+#: add-patch.c:77 git-add--interactive.perl:1438
+#, c-format, perl-format
+msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:78 git-add--interactive.perl:1439
+#, c-format, perl-format
+msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:79 git-add--interactive.perl:1440
+#, c-format, perl-format
+msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:81
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
+"unstaging."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
+"để bỏ ra khỏi bệ phóng."
+
+#: add-patch.c:84
+msgid ""
+"y - unstage this hunk\n"
+"n - do not unstage this hunk\n"
+"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
+msgstr ""
+"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
+"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
+"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
+"lại\n"
+"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
+"tập tin\n"
+
+#: add-patch.c:99 git-add--interactive.perl:1443
+#, c-format, perl-format
+msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:100 git-add--interactive.perl:1444
+#, c-format, perl-format
+msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:101 git-add--interactive.perl:1445
+#, c-format, perl-format
+msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:103 add-patch.c:168 add-patch.c:211
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
+"applying."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
+"để áp dụng."
+
+#: add-patch.c:106
+msgid ""
+"y - apply this hunk to index\n"
+"n - do not apply this hunk to index\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
+msgstr ""
+"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
+"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
+
+#: add-patch.c:121 git-add--interactive.perl:1448
+#: git-add--interactive.perl:1463
+#, c-format, perl-format
+msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:122 git-add--interactive.perl:1449
+#: git-add--interactive.perl:1464
+#, c-format, perl-format
+msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:123 git-add--interactive.perl:1450
+#: git-add--interactive.perl:1465
+#, c-format, perl-format
+msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:125 add-patch.c:147 add-patch.c:190
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
+"discarding."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
+"để loại bỏ."
+
+#: add-patch.c:128 add-patch.c:193
+msgid ""
+"y - discard this hunk from worktree\n"
+"n - do not discard this hunk from worktree\n"
+"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
+msgstr ""
+"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
+
+#: add-patch.c:143 add-patch.c:186 git-add--interactive.perl:1453
+#, c-format, perl-format
+msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:144 add-patch.c:187 git-add--interactive.perl:1454
+#, c-format, perl-format
+msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:145 add-patch.c:188 git-add--interactive.perl:1455
+#, c-format, perl-format
+msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:150
+msgid ""
+"y - discard this hunk from index and worktree\n"
+"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
+"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
+msgstr ""
+"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
+
+#: add-patch.c:164 add-patch.c:207 git-add--interactive.perl:1458
+#, c-format, perl-format
+msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:165 add-patch.c:208 git-add--interactive.perl:1459
+#, c-format, perl-format
+msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:166 add-patch.c:209 git-add--interactive.perl:1460
+#, c-format, perl-format
+msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+
+#: add-patch.c:171
+msgid ""
+"y - apply this hunk to index and worktree\n"
+"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
+msgstr ""
+"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
+
+#: add-patch.c:214
+msgid ""
+"y - apply this hunk to worktree\n"
+"n - do not apply this hunk to worktree\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
+msgstr ""
+"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
+"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
+
+#: add-patch.c:318
+#, c-format
+msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
+
+#: add-patch.c:337 add-patch.c:341
+#, c-format
+msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
+
+#: add-patch.c:395
+msgid "could not parse diff"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
+
+#: add-patch.c:414
+msgid "could not parse colored diff"
+msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
+
+#: add-patch.c:428
+#, c-format
+msgid "failed to run '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
+
+#: add-patch.c:587
+msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
+msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
+
+#: add-patch.c:588
+msgid ""
+"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
+"between its input and output lines."
+msgstr ""
+"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
+"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
+
+#: add-patch.c:761
+#, c-format
+msgid ""
+"expected context line #%d in\n"
+"%.*s"
+msgstr ""
+"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
+"%.*s"
+
+#: add-patch.c:776
+#, c-format
+msgid ""
+"hunks do not overlap:\n"
+"%.*s\n"
+"\tdoes not end with:\n"
+"%.*s"
+msgstr ""
+"các khối không chồng đè lên nhau:\n"
+"%.*s\n"
+"\tkhông được kết thúc bằng:\n"
+"%.*s"
+
+#: add-patch.c:1052 git-add--interactive.perl:1112
+msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
+msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
+
+#: add-patch.c:1056
+#, c-format
+msgid ""
+"---\n"
+"To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
+"To remove '%c' lines, delete them.\n"
+"Lines starting with %c will be removed.\n"
+msgstr ""
+"---\n"
+"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
+"Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
+"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
+
+#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
+#: add-patch.c:1070 git-add--interactive.perl:1126
+msgid ""
+"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
+"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
+"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
+"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
+"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
+
+#: add-patch.c:1103
+msgid "could not parse hunk header"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
+
+#: add-patch.c:1148
+msgid "'git apply --cached' failed"
+msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
+
+#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
+#. The program will only accept that input at this point.
+#. Consider translating (saying "no" discards!) as
+#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
+#. of the word "no" does not start with n.
+#.
+#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
+#. The program will only accept that input
+#. at this point.
+#. Consider translating (saying "no" discards!) as
+#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
+#. of the word "no" does not start with n.
+#: add-patch.c:1218 git-add--interactive.perl:1239
+msgid ""
+"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
+msgstr ""
+"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
+"bỏ!) [y/n]? "
+
+#: add-patch.c:1261
+msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
+msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
+
+#: add-patch.c:1262 git-add--interactive.perl:1343
+msgid "Apply them to the worktree anyway? "
+msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
+
+#: add-patch.c:1269 git-add--interactive.perl:1346
+msgid "Nothing was applied.\n"
+msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
+
+#: add-patch.c:1326
+msgid ""
+"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
+"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
+"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
+"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
+"g - select a hunk to go to\n"
+"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
+"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
+"e - manually edit the current hunk\n"
+"? - print help\n"
+msgstr ""
+"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
+"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
+"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
+"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
+"g - chọn một khúc muốn tới\n"
+"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
+"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
+"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
+"? - hiển thị trợ giúp\n"
+
+#: add-patch.c:1447 add-patch.c:1457
+msgid "No previous hunk"
+msgstr "Không có khúc kế trước"
+
+#: add-patch.c:1452 add-patch.c:1462
+msgid "No next hunk"
+msgstr "Không có khúc kế tiếp"
+
+#: add-patch.c:1468
+msgid "No other hunks to goto"
+msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
+
+#: add-patch.c:1479 git-add--interactive.perl:1577
+msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
+msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
+
+#: add-patch.c:1480 git-add--interactive.perl:1579
+msgid "go to which hunk? "
+msgstr "nhảy đến khúc nào? "
+
+#: add-patch.c:1491
+#, c-format
+msgid "Invalid number: '%s'"
+msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
+
+#: add-patch.c:1496
+#, c-format
+msgid "Sorry, only %d hunk available."
+msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
+msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
+
+#: add-patch.c:1505
+msgid "No other hunks to search"
+msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
+
+#: add-patch.c:1511 git-add--interactive.perl:1623
+msgid "search for regex? "
+msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
+
+#: add-patch.c:1526
+#, c-format
+msgid "Malformed search regexp %s: %s"
+msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
+
+#: add-patch.c:1543
+msgid "No hunk matches the given pattern"
+msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
+
+#: add-patch.c:1550
+msgid "Sorry, cannot split this hunk"
+msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
+
+#: add-patch.c:1554
+#, c-format
+msgid "Split into %d hunks."
+msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
+
+#: add-patch.c:1558
+msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
+msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
+
+#: add-patch.c:1609
+msgid "'git apply' failed"
+msgstr "'git apply' gặp lỗi"
+
+#: advice.c:115
+#, c-format
+msgid "%shint: %.*s%s\n"
+msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
+
+#: advice.c:168
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
-"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
+"hòa trộn."
-#: advice.c:92
+#: advice.c:170
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:94
+#: advice.c:172
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:96
+#: advice.c:174
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:98
+#: advice.c:176
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:100
+#: advice.c:178
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
-"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
-"trộn."
+"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
+"hòa trộn."
-#: advice.c:108
+#: advice.c:186
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
-"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
-"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
+"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:116
+#: advice.c:194
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:121 builtin/merge.c:1251
+#: advice.c:199 builtin/merge.c:1335
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: advice.c:123
+#: advice.c:201
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-#: advice.c:124
+#: advice.c:202
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: advice.c:130
+#: advice.c:208
#, c-format
msgid ""
-"Note: checking out '%s'.\n"
+"Note: switching to '%s'.\n"
"\n"
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
-"state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
+"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
"\n"
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
-"do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
+"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
+"\n"
+" git switch -c <new-branch-name>\n"
"\n"
-" git checkout -b <new-branch-name>\n"
+"Or undo this operation with:\n"
+"\n"
+" git switch -\n"
+"\n"
+"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
+"false\n"
"\n"
msgstr ""
-"Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
+"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
"\n"
"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
-"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
-"bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
+"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
+"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
"\n"
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
-"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
-"lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
+"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
+"dòng lệnh -b. Ví dụ:\n"
+"\n"
+" git checkout -c <tên-nhánh-mới>\n"
+"\n"
+"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
+"\n"
+" git switch -\n"
"\n"
-" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
+"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
"\n"
-#: apply.c:58
+#: alias.c:50
+msgid "cmdline ends with \\"
+msgstr "cmdline kết thúc với \\"
+
+#: alias.c:51
+msgid "unclosed quote"
+msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
+
+#: apply.c:69
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-#: apply.c:74
+#: apply.c:85
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-#: apply.c:122
+#: apply.c:135
msgid "--reject and --3way cannot be used together."
msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
-#: apply.c:124
+#: apply.c:137
msgid "--cached and --3way cannot be used together."
msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
-#: apply.c:127
+#: apply.c:140
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: apply.c:138
+#: apply.c:151
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: apply.c:141
+#: apply.c:154
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: apply.c:821
+#: apply.c:801
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
-#: apply.c:830
+#: apply.c:810
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-#: apply.c:904
+#: apply.c:884
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: apply.c:942
+#: apply.c:922
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-#: apply.c:948
+#: apply.c:928
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-#: apply.c:949
+#: apply.c:929
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-#: apply.c:954
+#: apply.c:934
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-#: apply.c:983
+#: apply.c:963
#, c-format
msgid "invalid mode on line %d: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
-#: apply.c:1301
+#: apply.c:1282
#, c-format
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
-#: apply.c:1473
-#, c-format
-msgid "recount: unexpected line: %.*s"
-msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-
-#: apply.c:1542
-#, c-format
-msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
-msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-
-#: apply.c:1562
+#: apply.c:1372
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
@@ -213,81 +912,91 @@ msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: apply.c:1575
+#: apply.c:1385
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
-#: apply.c:1763
+#: apply.c:1481
+#, c-format
+msgid "recount: unexpected line: %.*s"
+msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
+
+#: apply.c:1550
+#, c-format
+msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
+msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
+
+#: apply.c:1753
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: apply.c:1765
+#: apply.c:1755
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: apply.c:1799
+#: apply.c:1789
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: apply.c:1836
+#: apply.c:1826
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: apply.c:1838
+#: apply.c:1828
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: apply.c:1841
+#: apply.c:1831
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: apply.c:1988
+#: apply.c:1978
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-#: apply.c:2025
+#: apply.c:2015
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: apply.c:2185
+#: apply.c:2177
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: apply.c:2271
+#: apply.c:2263
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: apply.c:2275
+#: apply.c:2267
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: apply.c:2934
+#: apply.c:2936
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: apply.c:3055
+#: apply.c:3057
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: apply.c:3067
+#: apply.c:3069
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
-msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
+msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: apply.c:3073
+#: apply.c:3075
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
@@ -296,572 +1005,638 @@ msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: apply.c:3095
+#: apply.c:3097
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: apply.c:3103
+#: apply.c:3105
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
-"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
+"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
"“%s”"
-#: apply.c:3149
+#: apply.c:3152
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
"đủ"
-#: apply.c:3159
+#: apply.c:3163
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
-#: apply.c:3167
+#: apply.c:3171
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
-#: apply.c:3185
+#: apply.c:3189
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
-#: apply.c:3198
+#: apply.c:3202
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: apply.c:3204
+#: apply.c:3209
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: apply.c:3225
+#: apply.c:3230
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: apply.c:3347
+#: apply.c:3353
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: apply.c:3396 apply.c:3407 apply.c:3453 setup.c:277
+#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:61 setup.c:298
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: apply.c:3404
+#: apply.c:3413
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3433 apply.c:3673
+#: apply.c:3442 apply.c:3685
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: apply.c:3516 apply.c:3687
+#: apply.c:3528 apply.c:3700
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3525 apply.c:3695
+#: apply.c:3537 apply.c:3708
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: apply.c:3560
+#: apply.c:3572
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
-msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
+msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: apply.c:3563
+#: apply.c:3575
#, c-format
msgid "Falling back to three-way merge...\n"
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
-#: apply.c:3579 apply.c:3583
+#: apply.c:3591 apply.c:3595
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
-#: apply.c:3595
+#: apply.c:3607
#, c-format
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
-#: apply.c:3609
+#: apply.c:3621
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
-#: apply.c:3614
+#: apply.c:3626
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
-#: apply.c:3640
+#: apply.c:3652
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: apply.c:3712
+#: apply.c:3725
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: apply.c:3714
+#: apply.c:3727
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: apply.c:3864 apply.c:3866
+#: apply.c:3878 apply.c:3880 read-cache.c:830 read-cache.c:856
+#: read-cache.c:1325
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: apply.c:3922
+#: apply.c:3936
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3925
+#: apply.c:3939
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: apply.c:3945
+#: apply.c:3959
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: apply.c:3950
+#: apply.c:3964
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: apply.c:3970
+#: apply.c:3984
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3974
+#: apply.c:3988
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: apply.c:3989
+#: apply.c:4003
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: apply.c:4080
+#: apply.c:4095
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
-#: apply.c:4087
+#: apply.c:4102
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
-#: apply.c:4090
+#: apply.c:4105
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: apply.c:4095 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:140
-#, c-format
-msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
-msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-
-#: apply.c:4099
+#: apply.c:4114
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
-#: apply.c:4109
+#: apply.c:4124
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
-msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
+msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
-#: apply.c:4247
+#: apply.c:4262
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: apply.c:4282
+#: apply.c:4296
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: apply.c:4288
+#: apply.c:4302
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
+msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: apply.c:4296
+#: apply.c:4310
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: apply.c:4302 apply.c:4446
+#: apply.c:4316 apply.c:4461
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: apply.c:4343
+#: apply.c:4359
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
-#: apply.c:4347
+#: apply.c:4363
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: apply.c:4417
+#: apply.c:4433
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: apply.c:4515
+#: apply.c:4531
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: apply.c:4523
+#: apply.c:4539
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: apply.c:4526
+#: apply.c:4542
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: apply.c:4537
+#: apply.c:4553
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: apply.c:4545 builtin/fetch.c:775 builtin/fetch.c:1025
+#: apply.c:4561 builtin/fetch.c:901 builtin/fetch.c:1201
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: apply.c:4559
+#: apply.c:4575
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: apply.c:4563
+#: apply.c:4579
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
-msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
+msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: apply.c:4673
+#: apply.c:4698
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
-msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
+msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
-#: apply.c:4681
+#: apply.c:4706
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: apply.c:4700
+#: apply.c:4726
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: apply.c:4837
+#: apply.c:4883
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
-#: apply.c:4864
+#: apply.c:4910
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: apply.c:4870 apply.c:4885
+#: apply.c:4916 apply.c:4931
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-#: apply.c:4878
+#: apply.c:4924
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-#: apply.c:4894 builtin/add.c:539 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390
+#: apply.c:4940 builtin/add.c:612 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:406
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257
-#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:193
-#: builtin/submodule--helper.c:403 builtin/submodule--helper.c:1197
-#: builtin/submodule--helper.c:1200 builtin/submodule--helper.c:1567
-#: builtin/submodule--helper.c:1570 builtin/submodule--helper.c:1787
-#: git-add--interactive.perl:197
-msgid "path"
-msgstr "đường-dẫn"
-
-#: apply.c:4922
+#: apply.c:4968
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4925
+#: apply.c:4971
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4927 builtin/am.c:2263
+#: apply.c:4973 builtin/am.c:2260
msgid "num"
msgstr "số"
-#: apply.c:4928
+#: apply.c:4974
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: apply.c:4931
+#: apply.c:4977
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: apply.c:4933
+#: apply.c:4979
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: apply.c:4937
+#: apply.c:4983
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: apply.c:4939
+#: apply.c:4985
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: apply.c:4941
+#: apply.c:4987
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: apply.c:4943
+#: apply.c:4989
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: apply.c:4945
+#: apply.c:4991
+msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
+msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
+
+#: apply.c:4993
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4947
+#: apply.c:4995
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4950
+#: apply.c:4998
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: apply.c:4952
+#: apply.c:5000
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: apply.c:4954
+#: apply.c:5002
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:4957 builtin/checkout-index.c:168 builtin/ls-files.c:515
+#: apply.c:5005 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: apply.c:4959
+#: apply.c:5007
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
-msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
+msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
-#: apply.c:4960 builtin/am.c:2242 builtin/interpret-trailers.c:95
-#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
-#: builtin/pack-objects.c:3035
+#: apply.c:5008 builtin/am.c:2239 builtin/interpret-trailers.c:98
+#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
+#: builtin/pack-objects.c:3457 builtin/rebase.c:1508
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: apply.c:4961
+#: apply.c:5009
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: apply.c:4964 apply.c:4967
+#: apply.c:5012 apply.c:5015
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
-msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
-#: apply.c:4970
+#: apply.c:5018
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: apply.c:4972
+#: apply.c:5020
msgid "don't expect at least one line of context"
-msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
+msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
-#: apply.c:4974
+#: apply.c:5022
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: apply.c:4976
+#: apply.c:5024
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: apply.c:4977 builtin/add.c:292 builtin/check-ignore.c:21
-#: builtin/commit.c:1276 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:665
-#: builtin/log.c:1901 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
+#: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22
+#: builtin/commit.c:1360 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:774
+#: builtin/log.c:2166 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: apply.c:4979
+#: apply.c:5027
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: apply.c:4982
+#: apply.c:5030
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:4984 builtin/am.c:2251
+#: apply.c:5032 builtin/am.c:2248
msgid "root"
msgstr "gốc"
-#: apply.c:4985
+#: apply.c:5033
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: archive.c:13
+#: archive.c:14
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
-#: archive.c:14
+#: archive.c:15
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
-#: archive.c:15
+#: archive.c:16
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
-"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
-"[<đường-dẫn>…]"
+"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
+"đường/dẫn>…]"
-#: archive.c:16
+#: archive.c:17
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:351 builtin/add.c:176 builtin/add.c:515 builtin/rm.c:299
+#: archive.c:372 builtin/add.c:181 builtin/add.c:588 builtin/rm.c:315
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:436
+#: archive.c:396
+#, c-format
+msgid "no such ref: %.*s"
+msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
+
+#: archive.c:401
+#, c-format
+msgid "not a valid object name: %s"
+msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
+
+#: archive.c:414
+#, c-format
+msgid "not a tree object: %s"
+msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
+
+#: archive.c:426
+msgid "current working directory is untracked"
+msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
+
+#: archive.c:457
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:436
+#: archive.c:457
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:437 builtin/log.c:1462
+#: archive.c:458 builtin/log.c:1653
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:438
+#: archive.c:459
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:439 builtin/blame.c:702 builtin/blame.c:703 builtin/config.c:62
-#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:869
-#: builtin/hash-object.c:103 builtin/ls-files.c:551 builtin/ls-files.c:554
-#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120
-#: parse-options.h:165
+#: archive.c:460 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:865 builtin/blame.c:866
+#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:130 builtin/fast-export.c:1162
+#: builtin/fast-export.c:1164 builtin/fast-export.c:1168 builtin/grep.c:887
+#: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563
+#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123
+#: parse-options.h:190
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:440 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:461 builtin/archive.c:90
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:442
+#: archive.c:463
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:443
+#: archive.c:464
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:444
+#: archive.c:465
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:445
+#: archive.c:466
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:453
+#: archive.c:474
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:456
+#: archive.c:477
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:108 builtin/clone.c:111
-#: builtin/submodule--helper.c:1209 builtin/submodule--helper.c:1576
+#: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
+#: builtin/submodule--helper.c:1406 builtin/submodule--helper.c:1911
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:459 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:480 builtin/archive.c:92
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
+#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
+#: builtin/notes.c:498
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:461 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:482 builtin/archive.c:94
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: archive.c:468
+#: archive.c:489
msgid "Unexpected option --remote"
-msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
+msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
-#: archive.c:470
+#: archive.c:491
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: archive.c:472
+#: archive.c:493
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#: archive.c:494
+#: archive.c:515
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: archive.c:501
+#: archive.c:522
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
-#: attr.c:218
+#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:351
+#, c-format
+msgid "cannot stream blob %s"
+msgstr "không thể stream blob “%s”"
+
+#: archive-tar.c:266 archive-zip.c:369
+#, c-format
+msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
+msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
+
+#: archive-tar.c:293 archive-zip.c:359
+#, c-format
+msgid "cannot read %s"
+msgstr "không thể đọc %s"
+
+#: archive-tar.c:465
+#, c-format
+msgid "unable to start '%s' filter"
+msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
+
+#: archive-tar.c:468
+msgid "unable to redirect descriptor"
+msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
+
+#: archive-tar.c:475
+#, c-format
+msgid "'%s' filter reported error"
+msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
+
+#: archive-zip.c:319
+#, c-format
+msgid "path is not valid UTF-8: %s"
+msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
+
+#: archive-zip.c:323
+#, c-format
+msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
+msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
+
+#: archive-zip.c:480 builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:234
+#, c-format
+msgid "deflate error (%d)"
+msgstr "lỗi giải nén (%d)"
+
+#: archive-zip.c:615
+#, c-format
+msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
+msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
+
+#: attr.c:212
#, c-format
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
-#: attr.c:415
+#: attr.c:369
+#, c-format
+msgid "%s not allowed: %s:%d"
+msgstr "%s không được phép: %s:%d"
+
+#: attr.c:409
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
@@ -869,22 +1644,22 @@ msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: bisect.c:460
+#: bisect.c:468
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
-msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
+msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
-#: bisect.c:668
+#: bisect.c:678
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
-#: bisect.c:722
+#: bisect.c:745
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
-#: bisect.c:746
+#: bisect.c:770
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
@@ -893,7 +1668,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:751
+#: bisect.c:775
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
@@ -902,7 +1677,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:756
+#: bisect.c:780
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
@@ -911,7 +1686,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:764
+#: bisect.c:788
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
@@ -922,7 +1697,7 @@ msgstr ""
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
-#: bisect.c:777
+#: bisect.c:801
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
@@ -934,45 +1709,45 @@ msgstr ""
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
-#: bisect.c:810
+#: bisect.c:840
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-#: bisect.c:850
+#: bisect.c:890
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:869 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:235
+#: bisect.c:920 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:254
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:920
+#: bisect.c:966 builtin/merge.c:149
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
-#: bisect.c:950
+#: bisect.c:997
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-#: bisect.c:969
+#: bisect.c:1019
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-#: bisect.c:977
+#: bisect.c:1028
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
"Maybe you started with bad path parameters?\n"
msgstr ""
-"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
+"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-#: bisect.c:996
+#: bisect.c:1057
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
@@ -981,45 +1756,46 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
#. steps)" translation.
#.
-#: bisect.c:1002
+#: bisect.c:1063
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
-#: blame.c:1758
+#: blame.c:2700
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-#: blame.c:1769
+#: blame.c:2714
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-#: blame.c:1789
+#: blame.c:2735
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
msgstr ""
-"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
+"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-#: blame.c:1798 bundle.c:160 ref-filter.c:1978 sequencer.c:1699
-#: sequencer.c:2901 builtin/commit.c:976 builtin/log.c:366 builtin/log.c:920
-#: builtin/log.c:1371 builtin/log.c:1702 builtin/log.c:1950 builtin/merge.c:370
-#: builtin/shortlog.c:191
+#: blame.c:2744 bundle.c:167 ref-filter.c:2203 remote.c:1942 sequencer.c:2006
+#: sequencer.c:4358 submodule.c:847 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:388
+#: builtin/log.c:991 builtin/log.c:1520 builtin/log.c:1925 builtin/log.c:2215
+#: builtin/merge.c:412 builtin/pack-objects.c:3275 builtin/pack-objects.c:3290
+#: builtin/shortlog.c:192
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-#: blame.c:1816
+#: blame.c:2762
msgid ""
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
msgstr ""
-"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
+"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
"tiên"
-#: blame.c:1827
+#: blame.c:2773
#, c-format
msgid "no such path %s in %s"
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-#: blame.c:1838
+#: blame.c:2784
#, c-format
msgid "cannot read blob %s for path %s"
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
@@ -1140,118 +1916,168 @@ msgstr ""
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: branch.c:280
+#: branch.c:281
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:300
+#: branch.c:301
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:305
+#: branch.c:306
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:359
+#: branch.c:364
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-#: branch.c:382
+#: branch.c:387
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
-#: bundle.c:34
+#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
-#: bundle.c:62
+#: bundle.c:64
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:88 sequencer.c:1879 sequencer.c:2337 builtin/commit.c:750
+#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2258 sequencer.c:3016
+#: builtin/commit.c:815
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
-#: bundle.c:139
+#: bundle.c:143
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:190
+#: bundle.c:146
+msgid "need a repository to verify a bundle"
+msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
+
+#: bundle.c:197
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-#: bundle.c:197
+#: bundle.c:204
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: bundle.c:199
+#: bundle.c:206
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: bundle.c:258
+#: bundle.c:273
+msgid "unable to dup bundle descriptor"
+msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
+
+#: bundle.c:280
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:269
+#: bundle.c:291
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: bundle.c:311
+#: bundle.c:333
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:360
+#: bundle.c:382
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:450 builtin/log.c:183 builtin/log.c:1607 builtin/shortlog.c:296
+#: bundle.c:461 builtin/log.c:203 builtin/log.c:1814 builtin/shortlog.c:306
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:458
+#: bundle.c:469
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-#: bundle.c:470
+#: bundle.c:479
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:498
+#: bundle.c:504
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: color.c:296
+#: color.c:329
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:41 sequencer.c:2141 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
-#: builtin/am.c:1436 builtin/am.c:2072
+#: commit.c:51 sequencer.c:2719 builtin/am.c:359 builtin/am.c:403
+#: builtin/am.c:1371 builtin/am.c:2014 builtin/replace.c:457
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-#: commit.c:43
+#: commit.c:53
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: commit.c:1506
+#: commit.c:193
+msgid ""
+"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
+"and will be removed in a future Git version.\n"
+"\n"
+"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
+"to convert the grafts into replace refs.\n"
+"\n"
+"Turn this message off by running\n"
+"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
+msgstr ""
+"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
+"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
+"\n"
+"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
+"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
+"\n"
+"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
+"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
+
+#: commit.c:1153
+#, c-format
+msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
+msgstr ""
+"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
+
+#: commit.c:1157
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
+
+#: commit.c:1160
+#, c-format
+msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
+msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
+
+#: commit.c:1163
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
+
+#: commit.c:1417
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
@@ -1261,173 +2087,596 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
-#: compat/obstack.c:405 compat/obstack.c:407
+#: commit-graph.c:122
+msgid "commit-graph file is too small"
+msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
+
+#: commit-graph.c:189
+#, c-format
+msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
+msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
+
+#: commit-graph.c:196
+#, c-format
+msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
+msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
+
+#: commit-graph.c:203
+#, c-format
+msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
+msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
+
+#: commit-graph.c:226
+msgid "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
+msgstr ""
+"bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể sẽ "
+"không hoàn thiện"
+
+#: commit-graph.c:237
+#, c-format
+msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
+msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
+
+#: commit-graph.c:280
+#, c-format
+msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
+msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
+
+#: commit-graph.c:343
+msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
+msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
+
+#: commit-graph.c:353
+msgid "commit-graph chain does not match"
+msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
+
+#: commit-graph.c:401
+#, c-format
+msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
+msgstr ""
+"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
+"một mã băm"
+
+#: commit-graph.c:425
+msgid "unable to find all commit-graph files"
+msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
+
+#: commit-graph.c:558 commit-graph.c:618
+msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
+msgstr ""
+"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
+"bị hỏng"
+
+#: commit-graph.c:579
+#, c-format
+msgid "could not find commit %s"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
+
+#: commit-graph.c:852 builtin/am.c:1292
+#, c-format
+msgid "unable to parse commit %s"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
+
+#: commit-graph.c:1011 builtin/pack-objects.c:2782
+#, c-format
+msgid "unable to get type of object %s"
+msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
+
+#: commit-graph.c:1043
+msgid "Loading known commits in commit graph"
+msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1060
+msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
+msgstr ""
+"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
+"chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1079
+msgid "Clearing commit marks in commit graph"
+msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1098
+msgid "Computing commit graph generation numbers"
+msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1173
+#, c-format
+msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
+msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
+msgstr[0] ""
+"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
+
+#: commit-graph.c:1186
+#, c-format
+msgid "error adding pack %s"
+msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
+
+#: commit-graph.c:1190
+#, c-format
+msgid "error opening index for %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
+
+#: commit-graph.c:1214
+#, c-format
+msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
+msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
+msgstr[0] ""
+"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
+
+#: commit-graph.c:1234
+#, c-format
+msgid "invalid commit object id: %s"
+msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
+
+#: commit-graph.c:1249
+msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
+msgstr ""
+"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
+"tượng đã đóng gói"
+
+#: commit-graph.c:1264
+msgid "Counting distinct commits in commit graph"
+msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1294
+msgid "Finding extra edges in commit graph"
+msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1340
+msgid "failed to write correct number of base graph ids"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
+
+#: commit-graph.c:1373 midx.c:814
+#, c-format
+msgid "unable to create leading directories of %s"
+msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
+
+#: commit-graph.c:1385 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:248
+#, c-format
+msgid "unable to create '%s'"
+msgstr "không thể tạo “%s”"
+
+#: commit-graph.c:1445
+#, c-format
+msgid "Writing out commit graph in %d pass"
+msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
+msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
+
+#: commit-graph.c:1486
+msgid "unable to open commit-graph chain file"
+msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1498
+msgid "failed to rename base commit-graph file"
+msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
+
+#: commit-graph.c:1518
+msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
+msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
+
+#: commit-graph.c:1631
+msgid "Scanning merged commits"
+msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
+
+#: commit-graph.c:1642
+#, c-format
+msgid "unexpected duplicate commit id %s"
+msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
+
+#: commit-graph.c:1665
+msgid "Merging commit-graph"
+msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
+
+#: commit-graph.c:1844
+#, c-format
+msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
+msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:1855
+msgid "too many commits to write graph"
+msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
+
+#: commit-graph.c:1944
+msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
+msgstr ""
+"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
+"đã hỏng"
+
+#: commit-graph.c:1954
+#, c-format
+msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
+msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
+
+#: commit-graph.c:1964 commit-graph.c:1979
+#, c-format
+msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
+msgstr ""
+"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
+"%u"
+
+#: commit-graph.c:1971
+#, c-format
+msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
+
+#: commit-graph.c:1989
+msgid "Verifying commits in commit graph"
+msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:2003
+#, c-format
+msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
+"thị lần chuyển giao"
+
+#: commit-graph.c:2010
+#, c-format
+msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
+msgstr ""
+"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
+"%s"
+
+#: commit-graph.c:2020
+#, c-format
+msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
+msgstr ""
+"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
+
+#: commit-graph.c:2029
+#, c-format
+msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
+msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
+
+#: commit-graph.c:2042
+#, c-format
+msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
+msgstr ""
+"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
+"dứt quá sớm"
+
+#: commit-graph.c:2047
+#, c-format
+msgid ""
+"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
+msgstr ""
+"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
+"nhưng không phải số không ở chỗ khác"
+
+#: commit-graph.c:2051
+#, c-format
+msgid ""
+"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
+msgstr ""
+"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
+"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
+
+#: commit-graph.c:2066
+#, c-format
+msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
+msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
+
+#: commit-graph.c:2072
+#, c-format
+msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
+msgstr ""
+"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
+"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
+
+#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: config.c:186
+#: config.c:124
+#, c-format
+msgid ""
+"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
+"\t%s\n"
+"from\n"
+"\t%s\n"
+"This might be due to circular includes."
+msgstr ""
+"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
+"\t%s\n"
+"từ\n"
+"\t%s\n"
+"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
+
+#: config.c:140
+#, c-format
+msgid "could not expand include path '%s'"
+msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
+
+#: config.c:151
+msgid "relative config includes must come from files"
+msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
+
+#: config.c:197
msgid "relative config include conditionals must come from files"
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
-#: config.c:720
+#: config.c:376
+#, c-format
+msgid "key does not contain a section: %s"
+msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
+
+#: config.c:382
+#, c-format
+msgid "key does not contain variable name: %s"
+msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
+
+#: config.c:406 sequencer.c:2444
+#, c-format
+msgid "invalid key: %s"
+msgstr "khóa không đúng: %s"
+
+#: config.c:412
+#, c-format
+msgid "invalid key (newline): %s"
+msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
+
+#: config.c:448 config.c:460
+#, c-format
+msgid "bogus config parameter: %s"
+msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
+
+#: config.c:495
+#, c-format
+msgid "bogus format in %s"
+msgstr "định dạng không có thực trong %s"
+
+#: config.c:821
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-#: config.c:724
+#: config.c:825
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-#: config.c:728
+#: config.c:829
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-#: config.c:732
+#: config.c:833
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-#: config.c:736
+#: config.c:837
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-#: config.c:740
+#: config.c:841
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: config.c:868
+#: config.c:978
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-#: config.c:868
+#: config.c:978
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-#: config.c:874
+#: config.c:979
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: config.c:879
+#: config.c:998
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-#: config.c:882
+#: config.c:1001
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-#: config.c:885
+#: config.c:1004
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: config.c:888
+#: config.c:1007
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-#: config.c:891
+#: config.c:1010
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-#: config.c:894
+#: config.c:1013
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: config.c:989
+#: config.c:1108
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: config.c:998
+#: config.c:1117
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: config.c:1094 config.c:1105
+#: config.c:1208
+#, c-format
+msgid "abbrev length out of range: %d"
+msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
+
+#: config.c:1222 config.c:1233
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: config.c:1225
+#: config.c:1325
+msgid "core.commentChar should only be one character"
+msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
+
+#: config.c:1358
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1386
+#: config.c:1430
+#, c-format
+msgid "malformed value for %s"
+msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
+
+#: config.c:1456
+#, c-format
+msgid "malformed value for %s: %s"
+msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
+
+#: config.c:1457
+msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
+msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
+
+#: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3541
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-#: config.c:1582
+#: config.c:1639
+#, c-format
+msgid "unable to load config blob object '%s'"
+msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
+
+#: config.c:1642
+#, c-format
+msgid "reference '%s' does not point to a blob"
+msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
+
+#: config.c:1659
+#, c-format
+msgid "unable to resolve config blob '%s'"
+msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
+
+#: config.c:1689
+#, c-format
+msgid "failed to parse %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
+
+#: config.c:1743
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1914
+#: config.c:2097
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:2101
+#: config.c:2267
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: config.c:2144
-#, c-format
-msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
-msgstr ""
-"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
-
-#: config.c:2170
+#: config.c:2312
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-#: config.c:2195
+#: config.c:2358
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:2197
+#: config.c:2360
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:2256
+#: config.c:2441
+#, c-format
+msgid "invalid section name '%s'"
+msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
+
+#: config.c:2473
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2599 config.c:2816
+#: config.c:2502
+#, c-format
+msgid "failed to write new configuration file %s"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
+
+#: config.c:2754 config.c:3078
+#, c-format
+msgid "could not lock config file %s"
+msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
+
+#: config.c:2765
+#, c-format
+msgid "opening %s"
+msgstr "đang mở “%s”"
+
+#: config.c:2800 builtin/config.c:344
+#, c-format
+msgid "invalid pattern: %s"
+msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
+
+#: config.c:2825
+#, c-format
+msgid "invalid config file %s"
+msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
+
+#: config.c:2838 config.c:3091
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2706
+#: config.c:2849
+#, c-format
+msgid "unable to mmap '%s'"
+msgstr "không thể mmap “%s”"
+
+#: config.c:2858 config.c:3096
+#, c-format
+msgid "chmod on %s failed"
+msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
+
+#: config.c:2943 config.c:3193
+#, c-format
+msgid "could not write config file %s"
+msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
+
+#: config.c:2977
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2708 builtin/remote.c:776
+#: config.c:2979 builtin/remote.c:655 builtin/remote.c:849 builtin/remote.c:857
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-#: connect.c:52
-msgid "The remote end hung up upon initial contact"
-msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
+#: config.c:3069
+#, c-format
+msgid "invalid section name: %s"
+msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
+
+#: config.c:3236
+#, c-format
+msgid "missing value for '%s'"
+msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
+
+#: connect.c:61
+msgid "the remote end hung up upon initial contact"
+msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
-#: connect.c:54
+#: connect.c:63
msgid ""
"Could not read from remote repository.\n"
"\n"
@@ -1439,147 +2688,439 @@ msgstr ""
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
"và kho chứa đã sẵn có."
-#: connected.c:66 builtin/fsck.c:198 builtin/prune.c:144
+#: connect.c:81
+#, c-format
+msgid "server doesn't support '%s'"
+msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
+
+#: connect.c:103
+#, c-format
+msgid "server doesn't support feature '%s'"
+msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
+
+#: connect.c:114
+msgid "expected flush after capabilities"
+msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
+
+#: connect.c:233
+#, c-format
+msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
+msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
+
+#: connect.c:252
+msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
+msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
+
+#: connect.c:273
+#, c-format
+msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
+msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: connect.c:275
+msgid "repository on the other end cannot be shallow"
+msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
+
+#: connect.c:313
+msgid "invalid packet"
+msgstr "gói không hợp lệ"
+
+#: connect.c:333
+#, c-format
+msgid "protocol error: unexpected '%s'"
+msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
+
+#: connect.c:441
+#, c-format
+msgid "invalid ls-refs response: %s"
+msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
+
+#: connect.c:445
+msgid "expected flush after ref listing"
+msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
+
+#: connect.c:544
+#, c-format
+msgid "protocol '%s' is not supported"
+msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
+
+#: connect.c:595
+msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
+msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
+
+#: connect.c:635 connect.c:698
+#, c-format
+msgid "Looking up %s ... "
+msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
+
+#: connect.c:639
+#, c-format
+msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
+msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
+
+#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
+#: connect.c:643 connect.c:714
+#, c-format
+msgid ""
+"done.\n"
+"Connecting to %s (port %s) ... "
+msgstr ""
+"xong.\n"
+"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
+
+#: connect.c:665 connect.c:742
+#, c-format
+msgid ""
+"unable to connect to %s:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"không thể kết nối đến %s:\n"
+"%s"
+
+#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
+#: connect.c:671 connect.c:748
+msgid "done."
+msgstr "hoàn tất."
+
+#: connect.c:702
+#, c-format
+msgid "unable to look up %s (%s)"
+msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
+
+#: connect.c:708
+#, c-format
+msgid "unknown port %s"
+msgstr "không hiểu cổng %s"
+
+#: connect.c:845 connect.c:1175
+#, c-format
+msgid "strange hostname '%s' blocked"
+msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
+
+#: connect.c:847
+#, c-format
+msgid "strange port '%s' blocked"
+msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
+
+#: connect.c:857
+#, c-format
+msgid "cannot start proxy %s"
+msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
+
+#: connect.c:928
+msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
+msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
+
+#: connect.c:1123
+msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
+msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
+
+#: connect.c:1135
+msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
+msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
+
+#: connect.c:1152
+msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
+msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
+
+#: connect.c:1264
+#, c-format
+msgid "strange pathname '%s' blocked"
+msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
+
+#: connect.c:1311
+msgid "unable to fork"
+msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
+
+#: connected.c:98 builtin/fsck.c:208 builtin/prune.c:43
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: connected.c:78
+#: connected.c:110
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:98
+#: connected.c:130
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
-#: connected.c:105
+#: connected.c:137
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
-#: convert.c:205
+#: convert.c:194
#, c-format
-msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
-msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
+msgid "illegal crlf_action %d"
+msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
#: convert.c:207
#, c-format
+msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
+msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
+
+#: convert.c:209
+#, c-format
msgid ""
"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
-"The file will have its original line endings in your working directory."
+"The file will have its original line endings in your working directory"
msgstr ""
"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
-"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
-#: convert.c:215
+#: convert.c:217
#, c-format
msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
-#: convert.c:217
+#: convert.c:219
#, c-format
msgid ""
"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
-"The file will have its original line endings in your working directory."
+"The file will have its original line endings in your working directory"
msgstr ""
"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
-"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
+
+#: convert.c:284
+#, c-format
+msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
+msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
+
+#: convert.c:291
+#, c-format
+msgid ""
+"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
+"working-tree-encoding."
+msgstr ""
+"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
+"là bảng mã cây làm việc."
+
+#: convert.c:304
+#, c-format
+msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
+msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
+
+#: convert.c:306
+#, c-format
+msgid ""
+"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
+"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
+msgstr ""
+"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
+"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
+
+#: convert.c:419 convert.c:490
+#, c-format
+msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
+
+#: convert.c:462
+#, c-format
+msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
+msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
+
+#: convert.c:668
+#, c-format
+msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
+msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
+
+#: convert.c:688
+#, c-format
+msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
+msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
+
+#: convert.c:695
+#, c-format
+msgid "external filter '%s' failed %d"
+msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
+
+#: convert.c:730 convert.c:733
+#, c-format
+msgid "read from external filter '%s' failed"
+msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
+
+#: convert.c:736 convert.c:791
+#, c-format
+msgid "external filter '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
+
+#: convert.c:839
+msgid "unexpected filter type"
+msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
+
+#: convert.c:850
+msgid "path name too long for external filter"
+msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
+
+#: convert.c:924
+#, c-format
+msgid ""
+"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
+"been filtered"
+msgstr ""
+"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
+"dẫn đã được lọc"
+
+#: convert.c:1223
+msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
+msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
+
+#: convert.c:1411 convert.c:1445
+#, c-format
+msgid "%s: clean filter '%s' failed"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
+
+#: convert.c:1489
+#, c-format
+msgid "%s: smudge filter %s failed"
+msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
-#: date.c:116
+#: date.c:138
msgid "in the future"
msgstr "ở thời tương lai"
-#: date.c:122
+#: date.c:144
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> second ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
-#: date.c:129
+#: date.c:151
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
-#: date.c:136
+#: date.c:158
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
-#: date.c:143
+#: date.c:165
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> day ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
-#: date.c:149
+#: date.c:171
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> week ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
-#: date.c:156
+#: date.c:178
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
-#: date.c:167
+#: date.c:189
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
-#: date.c:170
+#: date.c:192
#, c-format
msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
-#: date.c:175 date.c:180
+#: date.c:197 date.c:202
#, c-format
msgid "%<PRIuMAX> year ago"
msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
+#: delta-islands.c:272
+msgid "Propagating island marks"
+msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
+
+#: delta-islands.c:290
+#, c-format
+msgid "bad tree object %s"
+msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
+
+#: delta-islands.c:334
+#, c-format
+msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
+
+#: delta-islands.c:390
+#, c-format
+msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
+msgstr ""
+"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
+
+#: delta-islands.c:467
+#, c-format
+msgid "Marked %d islands, done.\n"
+msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
+
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-#: diffcore-rename.c:535
+#: diffcore-rename.c:543
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: diff.c:74
-#, c-format
-msgid "option '%s' requires a value"
-msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
+#: diff-no-index.c:238
+msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
+msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
+
+#: diff-no-index.c:263
+msgid ""
+"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
+"tree"
+msgstr ""
+"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
+"ngoài một cây làm việc"
-#: diff.c:152
+#: diff.c:155
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:157
+#: diff.c:160
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:281
+#: diff.c:296
msgid ""
-"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
-"'plain'"
+"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
+"'dimmed-zebra', 'plain'"
msgstr ""
-"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
-"“dimmed_zebra”, “plain”"
+"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
+"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
-#: diff.c:341
+#: diff.c:324
+#, c-format
+msgid ""
+"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
+"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
+msgstr ""
+"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
+"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
+"change”"
+
+#: diff.c:332
+msgid ""
+"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
+"whitespace modes"
+msgstr ""
+"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
+"độ khoảng trắng khác"
+
+#: diff.c:405
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:401
+#: diff.c:465
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -1588,24 +3129,35 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3822
+#: diff.c:4202
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:4146
+#: diff.c:4547
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4149
+#: diff.c:4550
msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:4237
+#: diff.c:4628
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:4403
+#: diff.c:4676
+#, c-format
+msgid "invalid --stat value: %s"
+msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
+
+#: diff.c:4681 diff.c:4686 diff.c:4691 diff.c:4696 diff.c:5209
+#: parse-options.c:197 parse-options.c:201
+#, c-format
+msgid "%s expects a numerical value"
+msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
+
+#: diff.c:4713
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -1614,22 +3166,514 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:4417
+#: diff.c:4798
+#, c-format
+msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
+msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
+
+#: diff.c:4822
+#, c-format
+msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
+msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
+
+#: diff.c:4836
#, c-format
-msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
+msgid "unable to resolve '%s'"
+msgstr "không thể phân giải “%s”"
+
+#: diff.c:4886 diff.c:4892
+#, c-format
+msgid "%s expects <n>/<m> form"
+msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
+
+#: diff.c:4904
+#, c-format
+msgid "%s expects a character, got '%s'"
+msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: diff.c:4925
+#, c-format
+msgid "bad --color-moved argument: %s"
+msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
+
+#: diff.c:4944
+#, c-format
+msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
+msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
+
+#: diff.c:4984
+msgid ""
+"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
+"\"histogram\""
+msgstr ""
+"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
+"\"histogram\""
+
+#: diff.c:5020 diff.c:5040
+#, c-format
+msgid "invalid argument to %s"
+msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
+
+#: diff.c:5178
+#, c-format
+msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
+
+#: diff.c:5234
+#, c-format
+msgid "bad --word-diff argument: %s"
+msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
+
+#: diff.c:5257
+msgid "Diff output format options"
+msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
+
+#: diff.c:5259 diff.c:5265
+msgid "generate patch"
+msgstr "tạo miếng vá"
+
+#: diff.c:5262 builtin/log.c:173
+msgid "suppress diff output"
+msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
+
+#: diff.c:5267 diff.c:5381 diff.c:5388
+msgid "<n>"
+msgstr "<n>"
+
+#: diff.c:5268 diff.c:5271
+msgid "generate diffs with <n> lines context"
+msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
+
+#: diff.c:5273
+msgid "generate the diff in raw format"
+msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
+
+#: diff.c:5276
+msgid "synonym for '-p --raw'"
+msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
+
+#: diff.c:5280
+msgid "synonym for '-p --stat'"
+msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
+
+#: diff.c:5284
+msgid "machine friendly --stat"
+msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
+
+#: diff.c:5287
+msgid "output only the last line of --stat"
+msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
-#: diff.c:5493
+#: diff.c:5289 diff.c:5297
+msgid "<param1,param2>..."
+msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
+
+#: diff.c:5290
+msgid ""
+"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
+msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
+
+#: diff.c:5294
+msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
+msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
+
+#: diff.c:5298
+msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
+msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
+
+#: diff.c:5302
+msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
+msgstr ""
+"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
+
+#: diff.c:5305
+msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
+msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
+
+#: diff.c:5308
+msgid "show only names of changed files"
+msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
+
+#: diff.c:5311
+msgid "show only names and status of changed files"
+msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
+
+#: diff.c:5313
+msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
+msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
+
+#: diff.c:5314
+msgid "generate diffstat"
+msgstr "tạo diffstat"
+
+#: diff.c:5316 diff.c:5319 diff.c:5322
+msgid "<width>"
+msgstr "<rộng>"
+
+#: diff.c:5317
+msgid "generate diffstat with a given width"
+msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
+
+#: diff.c:5320
+msgid "generate diffstat with a given name width"
+msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
+
+#: diff.c:5323
+msgid "generate diffstat with a given graph width"
+msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
+
+#: diff.c:5325
+msgid "<count>"
+msgstr "<số_lượng>"
+
+#: diff.c:5326
+msgid "generate diffstat with limited lines"
+msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
+
+#: diff.c:5329
+msgid "generate compact summary in diffstat"
+msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
+
+#: diff.c:5332
+msgid "output a binary diff that can be applied"
+msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
+
+#: diff.c:5335
+msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
+msgstr ""
+"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
+"\""
+
+#: diff.c:5337
+msgid "show colored diff"
+msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
+
+#: diff.c:5338
+msgid "<kind>"
+msgstr "<kiểu>"
+
+#: diff.c:5339
+msgid ""
+"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
+"diff"
+msgstr ""
+"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
+"trong khác biệt"
+
+#: diff.c:5342
+msgid ""
+"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
+"--numstat"
+msgstr ""
+"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
+"trong --raw hay --numstat"
+
+#: diff.c:5345 diff.c:5348 diff.c:5351 diff.c:5457
+msgid "<prefix>"
+msgstr "<tiền_tố>"
+
+#: diff.c:5346
+msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
+msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
+
+#: diff.c:5349
+msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
+msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
+
+#: diff.c:5352
+msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
+msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
+
+#: diff.c:5355
+msgid "do not show any source or destination prefix"
+msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
+
+#: diff.c:5358
+msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
+msgstr ""
+"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
+"định"
+
+#: diff.c:5362 diff.c:5367 diff.c:5372
+msgid "<char>"
+msgstr "<ký_tự>"
+
+#: diff.c:5363
+msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
+msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
+
+#: diff.c:5368
+msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
+msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
+
+#: diff.c:5373
+msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
+msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
+
+#: diff.c:5376
+msgid "Diff rename options"
+msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
+
+#: diff.c:5377
+msgid "<n>[/<m>]"
+msgstr "<n>[/<m>]"
+
+#: diff.c:5378
+msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
+msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
+
+#: diff.c:5382
+msgid "detect renames"
+msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
+
+#: diff.c:5386
+msgid "omit the preimage for deletes"
+msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
+
+#: diff.c:5389
+msgid "detect copies"
+msgstr "dò bản sao"
+
+#: diff.c:5393
+msgid "use unmodified files as source to find copies"
+msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
+
+#: diff.c:5395
+msgid "disable rename detection"
+msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
+
+#: diff.c:5398
+msgid "use empty blobs as rename source"
+msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
+
+#: diff.c:5400
+msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
+msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
+
+#: diff.c:5403
+msgid ""
+"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
+"given limit"
+msgstr ""
+"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
+"quá giới hạn đưa ra"
+
+#: diff.c:5405
+msgid "Diff algorithm options"
+msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
+
+#: diff.c:5407
+msgid "produce the smallest possible diff"
+msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
+
+#: diff.c:5410
+msgid "ignore whitespace when comparing lines"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
+
+#: diff.c:5413
+msgid "ignore changes in amount of whitespace"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
+
+#: diff.c:5416
+msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
+
+#: diff.c:5419
+msgid "ignore carrier-return at the end of line"
+msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
+
+#: diff.c:5422
+msgid "ignore changes whose lines are all blank"
+msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
+
+#: diff.c:5425
+msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
+msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
+
+#: diff.c:5428
+msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
+msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
+
+#: diff.c:5432
+msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
+msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
+
+#: diff.c:5434
+msgid "<algorithm>"
+msgstr "<thuật toán>"
+
+#: diff.c:5435
+msgid "choose a diff algorithm"
+msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
+
+#: diff.c:5437
+msgid "<text>"
+msgstr "<văn bản>"
+
+#: diff.c:5438
+msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
+msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
+
+#: diff.c:5440 diff.c:5449 diff.c:5452
+msgid "<mode>"
+msgstr "<chế độ>"
+
+#: diff.c:5441
+msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
+msgstr ""
+"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
+
+#: diff.c:5443 diff.c:5446 diff.c:5491
+msgid "<regex>"
+msgstr "<regex>"
+
+#: diff.c:5444
+msgid "use <regex> to decide what a word is"
+msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
+
+#: diff.c:5447
+msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
+msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
+
+#: diff.c:5450
+msgid "moved lines of code are colored differently"
+msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
+
+#: diff.c:5453
+msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
+msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
+
+#: diff.c:5456
+msgid "Other diff options"
+msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
+
+#: diff.c:5458
+msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
+msgstr ""
+"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
+"đường dẫn liên quan"
+
+#: diff.c:5462
+msgid "treat all files as text"
+msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
+
+#: diff.c:5464
+msgid "swap two inputs, reverse the diff"
+msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
+
+#: diff.c:5466
+msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
+msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
+
+#: diff.c:5468
+msgid "disable all output of the program"
+msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
+
+#: diff.c:5470
+msgid "allow an external diff helper to be executed"
+msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
+
+#: diff.c:5472
+msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
+msgstr ""
+"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
+"phân"
+
+#: diff.c:5474
+msgid "<when>"
+msgstr "<khi>"
+
+#: diff.c:5475
+msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
+msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
+
+#: diff.c:5478
+msgid "<format>"
+msgstr "<định dạng>"
+
+#: diff.c:5479
+msgid "specify how differences in submodules are shown"
+msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
+
+#: diff.c:5483
+msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
+msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
+
+#: diff.c:5486
+msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
+msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
+
+#: diff.c:5488
+msgid "<string>"
+msgstr "<chuỗi>"
+
+#: diff.c:5489
+msgid ""
+"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
+"string"
+msgstr ""
+"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
+"chuỗi được chỉ ra"
+
+#: diff.c:5492
+msgid ""
+"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
+"regex"
+msgstr ""
+"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
+"thức chính quy được chỉ ra"
+
+#: diff.c:5495
+msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
+msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
+
+#: diff.c:5498
+msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
+msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
+
+#: diff.c:5501
+msgid "control the order in which files appear in the output"
+msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
+
+#: diff.c:5502
+msgid "<object-id>"
+msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
+
+#: diff.c:5503
+msgid ""
+"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
+"object"
+msgstr ""
+"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
+"tượng được chỉ ra"
+
+#: diff.c:5505
+msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
+msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
+
+#: diff.c:5506
+msgid "select files by diff type"
+msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
+
+#: diff.c:5508
+msgid "<file>"
+msgstr "<tập_tin>"
+
+#: diff.c:5509
+msgid "Output to a specific file"
+msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
+
+#: diff.c:6164
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:5496
+#: diff.c:6167
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:5499
+#: diff.c:6170
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
@@ -1637,282 +3681,447 @@ msgstr ""
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
"nữa."
-#: dir.c:1866
+#: dir.c:555
+#, c-format
+msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
+msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
+
+#: dir.c:695 dir.c:724 dir.c:737
+#, c-format
+msgid "unrecognized pattern: '%s'"
+msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
+
+#: dir.c:754 dir.c:768
+#, c-format
+msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
+msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
+
+#: dir.c:786
+#, c-format
+msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
+msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
+
+#: dir.c:796
+msgid "disabling cone pattern matching"
+msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
+
+#: dir.c:1173
+#, c-format
+msgid "cannot use %s as an exclude file"
+msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
+
+#: dir.c:2144
#, c-format
msgid "could not open directory '%s'"
msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
-#: dir.c:2108
+#: dir.c:2479
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:2232
-msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
-msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
+#: dir.c:2603
+msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
+msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
-#: dir.c:3024 dir.c:3029
+#: dir.c:3407
+#, c-format
+msgid "index file corrupt in repo %s"
+msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
+
+#: dir.c:3452 dir.c:3457
#, c-format
msgid "could not create directories for %s"
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
-#: dir.c:3054
+#: dir.c:3486
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
-msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
+msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
-#: editor.c:61
+#: editor.c:73
#, c-format
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
-#: entry.c:177
+#: entry.c:178
msgid "Filtering content"
msgstr "Nội dung lọc"
-#: entry.c:435
+#: entry.c:476
#, c-format
msgid "could not stat file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
-#: fetch-object.c:17
-msgid "Remote with no URL"
-msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
+#: environment.c:149
+#, c-format
+msgid "bad git namespace path \"%s\""
+msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
+
+#: environment.c:331
+#, c-format
+msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
+msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
+
+#: exec-cmd.c:363
+#, c-format
+msgid "too many args to run %s"
+msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
-#: fetch-pack.c:253
+#: fetch-pack.c:150
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:265
+#: fetch-pack.c:153
+msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
+msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
+
+#: fetch-pack.c:164
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
-#: fetch-pack.c:284 builtin/archive.c:63
-#, c-format
-msgid "remote error: %s"
-msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-
-#: fetch-pack.c:285
+#: fetch-pack.c:184
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:337
+#: fetch-pack.c:195
+msgid "unable to write to remote"
+msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
+
+#: fetch-pack.c:257
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:428
+#: fetch-pack.c:356 fetch-pack.c:1340
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:434
+#: fetch-pack.c:362 fetch-pack.c:1346
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:436
+#: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1348
#, c-format
msgid "object not found: %s"
-msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
+msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:439
+#: fetch-pack.c:367 fetch-pack.c:1351
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:441
+#: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1353
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: fetch-pack.c:444
+#: fetch-pack.c:372 fetch-pack.c:1357
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: fetch-pack.c:485
+#: fetch-pack.c:414
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: fetch-pack.c:499
+#: fetch-pack.c:431
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:532
+#: fetch-pack.c:462
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
-#: fetch-pack.c:542 progress.c:229
+#: fetch-pack.c:475 progress.c:323
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: fetch-pack.c:554
+#: fetch-pack.c:487
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: fetch-pack.c:600
+#: fetch-pack.c:533
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: fetch-pack.c:788
+#: fetch-pack.c:754
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: fetch-pack.c:829
+#: fetch-pack.c:818
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:837
+#: fetch-pack.c:826
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-#: fetch-pack.c:895
+#: fetch-pack.c:900
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: fetch-pack.c:911
+#: fetch-pack.c:916
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
-#: fetch-pack.c:913
+#: fetch-pack.c:918
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:940
-msgid "Server does not support shallow clients"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-
-#: fetch-pack.c:944
-msgid "Server supports multi_ack_detailed"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
-
-#: fetch-pack.c:947
-msgid "Server supports no-done"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
-
-#: fetch-pack.c:953
-msgid "Server supports multi_ack"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
-
-#: fetch-pack.c:957
-msgid "Server supports side-band-64k"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
-
-#: fetch-pack.c:961
-msgid "Server supports side-band"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
-
#: fetch-pack.c:965
-msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
-
-#: fetch-pack.c:969
-msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
-
-#: fetch-pack.c:979
-msgid "Server supports ofs-delta"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-
-#: fetch-pack.c:985
-msgid "Server supports filter"
-msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
-
-#: fetch-pack.c:993
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: fetch-pack.c:999
+#: fetch-pack.c:970 fetch-pack.c:976 fetch-pack.c:979 fetch-pack.c:985
+#: fetch-pack.c:989 fetch-pack.c:993 fetch-pack.c:997 fetch-pack.c:1001
+#: fetch-pack.c:1005 fetch-pack.c:1009 fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1017
+#: fetch-pack.c:1023 fetch-pack.c:1029 fetch-pack.c:1034 fetch-pack.c:1039
+#, c-format
+msgid "Server supports %s"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
+
+#: fetch-pack.c:972
+msgid "Server does not support shallow clients"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
+
+#: fetch-pack.c:1032
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: fetch-pack.c:1003
+#: fetch-pack.c:1037
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: fetch-pack.c:1005
+#: fetch-pack.c:1041
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: fetch-pack.c:1016
+#: fetch-pack.c:1058
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: fetch-pack.c:1028
+#: fetch-pack.c:1070 fetch-pack.c:1536
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: fetch-pack.c:1190
+#: fetch-pack.c:1209
+msgid "Server does not support shallow requests"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
+
+#: fetch-pack.c:1216
+msgid "Server supports filter"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
+
+#: fetch-pack.c:1239
+msgid "unable to write request to remote"
+msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
+
+#: fetch-pack.c:1257
+#, c-format
+msgid "error reading section header '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
+
+#: fetch-pack.c:1263
+#, c-format
+msgid "expected '%s', received '%s'"
+msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
+
+#: fetch-pack.c:1303
+#, c-format
+msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
+msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
+
+#: fetch-pack.c:1308
+#, c-format
+msgid "error processing acks: %d"
+msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
+
+#: fetch-pack.c:1318
+msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
+msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
+
+#: fetch-pack.c:1320
+msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
+msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
+
+#: fetch-pack.c:1362
+#, c-format
+msgid "error processing shallow info: %d"
+msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
+
+#: fetch-pack.c:1409
+#, c-format
+msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
+msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: fetch-pack.c:1414
+#, c-format
+msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
+msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
+
+#: fetch-pack.c:1419
+#, c-format
+msgid "error processing wanted refs: %d"
+msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
+
+#: fetch-pack.c:1762
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: fetch-pack.c:1212
+#: fetch-pack.c:1785 builtin/clone.c:689
+msgid "remote did not send all necessary objects"
+msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
+
+#: fetch-pack.c:1812
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
-msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
+msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-#: fetch-pack.c:1215
+#: fetch-pack.c:1815
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
-#: gpg-interface.c:181
+#: gpg-interface.c:408
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:211
+#: gpg-interface.c:434
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: gpg-interface.c:214
+#: gpg-interface.c:437
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
-#: graph.c:97
+#: graph.c:98
#, c-format
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-#: grep.c:2022
+#: grep.c:668
+msgid ""
+"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
+"with -P under PCRE v2"
+msgstr ""
+"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
+"P dưới PCRE v2"
+
+#: grep.c:2128
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:2039 setup.c:163 builtin/clone.c:407 builtin/diff.c:81
-#: builtin/rm.c:134
+#: grep.c:2145 setup.c:166 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:82
+#: builtin/rm.c:135
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: grep.c:2050
+#: grep.c:2156
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
-#: help.c:179
+#: help.c:23
+msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
+msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
+
+#: help.c:24
+msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
+msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
+
+#: help.c:25
+msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
+msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
+
+#: help.c:26
+msgid "grow, mark and tweak your common history"
+msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
+
+#: help.c:27
+msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
+msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
+
+#: help.c:31
+msgid "Main Porcelain Commands"
+msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
+
+#: help.c:32
+msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
+msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
+
+#: help.c:33
+msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
+msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
+
+#: help.c:34
+msgid "Interacting with Others"
+msgstr "Tương tác với những cái khác"
+
+#: help.c:35
+msgid "Low-level Commands / Manipulators"
+msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
+
+#: help.c:36
+msgid "Low-level Commands / Interrogators"
+msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
+
+#: help.c:37
+msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
+msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
+
+#: help.c:38
+msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
+msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
+
+#: help.c:298
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:186
+#: help.c:305
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:217
+#: help.c:314
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: help.c:281
+#: help.c:363 git.c:98
+#, c-format
+msgid "unsupported command listing type '%s'"
+msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
+
+#: help.c:403
+msgid "The common Git guides are:"
+msgstr "Các chỉ dẫn chung về Git là:"
+
+#: help.c:512
+msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
+msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
+
+#: help.c:517
+msgid "External commands"
+msgstr "Các lệnh bên ngoài"
+
+#: help.c:532
+msgid "Command aliases"
+msgstr "Các bí danh lệnh"
+
+#: help.c:596
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
@@ -1921,31 +4130,31 @@ msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:336
+#: help.c:655
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:358
+#: help.c:677
#, c-format
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
-#: help.c:363
+#: help.c:682
#, c-format
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:368
+#: help.c:687
#, c-format
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:376
+#: help.c:695
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:380
+#: help.c:699
msgid ""
"\n"
"The most similar command is"
@@ -1956,16 +4165,16 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"Những lệnh giống nhất là"
-#: help.c:395
+#: help.c:714
msgid "git version [<options>]"
-msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
-#: help.c:462
+#: help.c:783
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
-#: help.c:466
+#: help.c:787
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -1976,7 +4185,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: ident.c:342
+#: ident.c:349
msgid ""
"\n"
"*** Please tell me who you are.\n"
@@ -2002,47 +4211,90 @@ msgstr ""
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
"\n"
-#: ident.c:366
+#: ident.c:379
msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
-#: ident.c:371
+#: ident.c:384
#, c-format
msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
-#: ident.c:381
+#: ident.c:401
msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
-#: ident.c:387
+#: ident.c:407
#, c-format
msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
-#: ident.c:395
+#: ident.c:415
#, c-format
msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
-#: ident.c:401
+#: ident.c:421
#, c-format
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
-#: ident.c:416 builtin/commit.c:582
+#: ident.c:436 builtin/commit.c:635
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: list-objects-filter-options.c:36
+#: list-objects.c:127
+#, c-format
+msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
+msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
+
+#: list-objects.c:140
+#, c-format
+msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
+msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
+
+#: list-objects.c:375
+#, c-format
+msgid "unable to load root tree for commit %s"
+msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
+
+#: list-objects-filter.c:492
+#, c-format
+msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
+msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
+
+#: list-objects-filter.c:495
+#, c-format
+msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
+msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
+
+#: list-objects-filter-options.c:58
+msgid "expected 'tree:<depth>'"
+msgstr "cần “tree:<depth>”"
+
+#: list-objects-filter-options.c:73
+msgid "sparse:path filters support has been dropped"
+msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
+
+#: list-objects-filter-options.c:86
+#, c-format
+msgid "invalid filter-spec '%s'"
+msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
+
+#: list-objects-filter-options.c:102
+#, c-format
+msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
+msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
+
+#: list-objects-filter-options.c:144
+msgid "expected something after combine:"
+msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
+
+#: list-objects-filter-options.c:226
msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
-#: list-objects-filter-options.c:126
-msgid "cannot change partial clone promisor remote"
-msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
-
#: lockfile.c:151
#, c-format
msgid ""
@@ -2067,82 +4319,163 @@ msgstr ""
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
-#: merge.c:74
+#: merge.c:41
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:134 builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1980 builtin/checkout.c:378
-#: builtin/checkout.c:599 builtin/clone.c:759
+#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1879 builtin/am.c:1913
+#: builtin/checkout.c:541 builtin/checkout.c:800 builtin/clone.c:810
+#: builtin/stash.c:265
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: merge-recursive.c:235
+#: merge-recursive.c:356
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
-#: merge-recursive.c:257 merge-recursive.c:265
+#: merge-recursive.c:379
#, c-format
-msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
-msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
+msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
-#: merge-recursive.c:329
-msgid "error building trees"
-msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
+#: merge-recursive.c:388
+#, c-format
+msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
+msgstr ""
+"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
+"bãi bỏ."
-#: merge-recursive.c:771
+#: merge-recursive.c:874
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:782
+#: merge-recursive.c:885
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:796 merge-recursive.c:815
+#: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:805
+#: merge-recursive.c:908
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:847 builtin/cat-file.c:37
+#: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:849
+#: merge-recursive.c:954
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
-msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
+msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:873
+#: merge-recursive.c:979
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:884
+#: merge-recursive.c:990
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:889
+#: merge-recursive.c:995
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:1029
+#: merge-recursive.c:1191
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
+
+#: merge-recursive.c:1198
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
+
+#: merge-recursive.c:1205
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
+"trộn)"
+
+#: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
+#, c-format
+msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
+
+#: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
+#, c-format
+msgid "Fast-forwarding submodule %s"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:1251
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
+"theo sau hòa trộn)"
+
+#: merge-recursive.c:1255
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
+
+#: merge-recursive.c:1256
+msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
+msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
+
+#: merge-recursive.c:1259
+#, c-format
+msgid ""
+"If this is correct simply add it to the index for example\n"
+"by using:\n"
+"\n"
+" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
+"\n"
+"which will accept this suggestion.\n"
+msgstr ""
+"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
+"bằng cách dùng:\n"
+"\n"
+" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
+"\n"
+"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
+
+#: merge-recursive.c:1268
+#, c-format
+msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
+msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
+
+#: merge-recursive.c:1341
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:1034
+#: merge-recursive.c:1346
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:1146
+#: merge-recursive.c:1378
+#, c-format
+msgid "Auto-merging %s"
+msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
+
+#: merge-recursive.c:1402
+#, c-format
+msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
+msgstr ""
+"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
+"%s."
+
+#: merge-recursive.c:1474
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -2151,7 +4484,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1151
+#: merge-recursive.c:1479
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
@@ -2160,7 +4493,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1158
+#: merge-recursive.c:1486
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -2169,7 +4502,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1163
+#: merge-recursive.c:1491
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
@@ -2178,20 +4511,45 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1197
+#: merge-recursive.c:1526
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1197
+#: merge-recursive.c:1526
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1254
+#: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2472 merge-recursive.c:3117
+#, c-format
+msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
+msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:1587
+#, c-format
+msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
+msgstr ""
+"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
+"đường."
+
+#: merge-recursive.c:1645
+#, c-format
+msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
+
+#: merge-recursive.c:1676
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1279
+#: merge-recursive.c:1681
+#, c-format
+msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
+msgstr ""
+"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
+"thành %s"
+
+#: merge-recursive.c:1708
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
@@ -2200,145 +4558,386 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1284
+#: merge-recursive.c:1713
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1346
+#: merge-recursive.c:1793
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1379
+#: merge-recursive.c:2056
#, c-format
-msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
-msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
+msgid ""
+"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
+"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
+"getting a majority of the files."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
+"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
+"nhận một phần nhiều của các tập tin."
+
+#: merge-recursive.c:2088
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
+"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
+"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
-#: merge-recursive.c:1582
+#: merge-recursive.c:2098
#, c-format
-msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
+msgid ""
+"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
+"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
msgstr ""
-"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
+"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
+"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
-#: merge-recursive.c:1597
+#: merge-recursive.c:2190
#, c-format
-msgid "Adding merged %s"
-msgstr "Thêm hòa trộn %s"
+msgid ""
+"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
+">%s in %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
+"%s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1604 merge-recursive.c:1834
+#: merge-recursive.c:2435
#, c-format
-msgid "Adding as %s instead"
-msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
+msgid ""
+"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
+"renamed."
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
+"bị đổi tên."
-#: merge-recursive.c:1661
+#: merge-recursive.c:2961
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1664
+#: merge-recursive.c:2964
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1733
+#: merge-recursive.c:3028
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1733
+#: merge-recursive.c:3028
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1743
+#: merge-recursive.c:3040
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1750
+#: merge-recursive.c:3044
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1786
+#: merge-recursive.c:3067
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1800
-#, c-format
-msgid "Auto-merging %s"
-msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-
-#: merge-recursive.c:1804 git-submodule.sh:879
+#: merge-recursive.c:3089 git-submodule.sh:1003
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1805
+#: merge-recursive.c:3090
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1899
+#: merge-recursive.c:3120
+#, c-format
+msgid "Adding as %s instead"
+msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
+
+#: merge-recursive.c:3203
+#, c-format
+msgid ""
+"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
+"moving it to %s."
+msgstr ""
+"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
+"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
+
+#: merge-recursive.c:3206
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
+"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
+"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
+
+#: merge-recursive.c:3210
+#, c-format
+msgid ""
+"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
+"%s; moving it to %s."
+msgstr ""
+"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
+"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
+
+#: merge-recursive.c:3213
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
+"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
+"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
+
+#: merge-recursive.c:3327
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1925
+#: merge-recursive.c:3350
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1931
+#: merge-recursive.c:3355
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: merge-recursive.c:1938
+#: merge-recursive.c:3362
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1947
+#: merge-recursive.c:3371
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1987
+#: merge-recursive.c:3380
#, c-format
-msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
-msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
+msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
+msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1991
+#: merge-recursive.c:3424
msgid "Already up to date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:2000
+#: merge-recursive.c:3433
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:2097
+#: merge-recursive.c:3537
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:2110
+#: merge-recursive.c:3550
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:2149
+#: merge-recursive.c:3600
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:2212
+#: merge-recursive.c:3659
+#, c-format
+msgid ""
+"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
+" %s"
+msgstr ""
+"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
+"hòa trộn:\n"
+" %s"
+
+#: merge-recursive.c:3756
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2228 builtin/merge.c:657 builtin/merge.c:816
+#: merge-recursive.c:3774 builtin/merge.c:697 builtin/merge.c:877
msgid "Unable to write index."
-msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
+msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
+
+#: midx.c:68
+#, c-format
+msgid "multi-pack-index file %s is too small"
+msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
+
+#: midx.c:84
+#, c-format
+msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
+msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
+
+#: midx.c:89
+#, c-format
+msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
+msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
+
+#: midx.c:94
+#, c-format
+msgid "hash version %u does not match"
+msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
+
+#: midx.c:108
+msgid "invalid chunk offset (too large)"
+msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
+
+#: midx.c:132
+msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
+msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
+
+#: midx.c:145
+msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
+
+#: midx.c:147
+msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
+
+#: midx.c:149
+msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
+
+#: midx.c:151
+msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
+msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
+
+#: midx.c:165
+#, c-format
+msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
+msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
+
+#: midx.c:210
+#, c-format
+msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
+msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
+
+#: midx.c:260
+msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
+msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
+
+#: midx.c:288
+msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
+msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
+
+#: midx.c:472
+#, c-format
+msgid "failed to add packfile '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
+
+#: midx.c:478
+#, c-format
+msgid "failed to open pack-index '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
+
+#: midx.c:538
+#, c-format
+msgid "failed to locate object %d in packfile"
+msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
+
+#: midx.c:842
+msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
+msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
+
+#: midx.c:875
+#, c-format
+msgid "did not see pack-file %s to drop"
+msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
+
+#: midx.c:973
+msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
+msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
-#: notes-merge.c:272
+#: midx.c:1052
+#, c-format
+msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
+
+#: midx.c:1108
+msgid "Looking for referenced packfiles"
+msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
+
+#: midx.c:1123
+#, c-format
+msgid ""
+"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
+msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
+
+#: midx.c:1128
+msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
+msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
+
+#: midx.c:1137
+#, c-format
+msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
+msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
+
+#: midx.c:1157
+msgid "Sorting objects by packfile"
+msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
+
+#: midx.c:1164
+msgid "Verifying object offsets"
+msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
+
+#: midx.c:1180
+#, c-format
+msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
+
+#: midx.c:1186
+#, c-format
+msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
+
+#: midx.c:1195
+#, c-format
+msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
+msgstr ""
+"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
+
+#: midx.c:1220
+msgid "Counting referenced objects"
+msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
+
+#: midx.c:1230
+msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
+msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
+
+#: midx.c:1388
+msgid "could not start pack-objects"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
+
+#: midx.c:1407
+msgid "could not finish pack-objects"
+msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
+
+#: name-hash.c:537
+#, c-format
+msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
+
+#: name-hash.c:559
+#, c-format
+msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
+
+#: name-hash.c:565
+#, c-format
+msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
+msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
+
+#: notes-merge.c:277
#, c-format
msgid ""
"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
@@ -2350,23 +4949,23 @@ msgstr ""
"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
"chú mới."
-#: notes-merge.c:279
+#: notes-merge.c:284
#, c-format
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
-#: notes-utils.c:43
+#: notes-utils.c:46
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
-#: notes-utils.c:102
+#: notes-utils.c:105
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: notes-utils.c:112
+#: notes-utils.c:115
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
@@ -2375,36 +4974,116 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. the environment variable, the second %s is
#. its value.
#.
-#: notes-utils.c:142
+#: notes-utils.c:145
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: object.c:239
+#: object.c:53
+#, c-format
+msgid "invalid object type \"%s\""
+msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
+
+#: object.c:173
+#, c-format
+msgid "object %s is a %s, not a %s"
+msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
+
+#: object.c:233
+#, c-format
+msgid "object %s has unknown type id %d"
+msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
+
+#: object.c:246
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: packfile.c:561
+#: object.c:266 object.c:278
+#, c-format
+msgid "hash mismatch %s"
+msgstr "mã băm không khớp %s"
+
+#: packfile.c:629
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: packfile.c:1694
+#: packfile.c:1899
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: packfile.c:1698
+#: packfile.c:1903
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-#: parse-options.c:619
+#: pack-bitmap.c:800 pack-bitmap.c:806 builtin/pack-objects.c:2134
+#, c-format
+msgid "unable to get size of %s"
+msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
+
+#: parse-options.c:38
+#, c-format
+msgid "%s requires a value"
+msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
+
+#: parse-options.c:73
+#, c-format
+msgid "%s is incompatible with %s"
+msgstr "%s là xung khắc với %s"
+
+#: parse-options.c:78
+#, c-format
+msgid "%s : incompatible with something else"
+msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
+
+#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317
+#, c-format
+msgid "%s takes no value"
+msgstr "%s k nhận giá trị"
+
+#: parse-options.c:94
+#, c-format
+msgid "%s isn't available"
+msgstr "%s không sẵn có"
+
+#: parse-options.c:217
+#, c-format
+msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
+msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
+
+#: parse-options.c:386
+#, c-format
+msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
+msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
+
+#: parse-options.c:420 parse-options.c:428
+#, c-format
+msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
+msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
+
+#: parse-options.c:857
+#, c-format
+msgid "unknown option `%s'"
+msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
+
+#: parse-options.c:859
+#, c-format
+msgid "unknown switch `%c'"
+msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
+
+#: parse-options.c:861
+#, c-format
+msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
+msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
+
+#: parse-options.c:885
msgid "..."
msgstr "…"
-#: parse-options.c:638
+#: parse-options.c:904
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
@@ -2412,54 +5091,74 @@ msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation.
#.
-#: parse-options.c:644
+#: parse-options.c:910
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:647
+#: parse-options.c:913
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:686
+#: parse-options.c:952
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
-#: parse-options-cb.c:108
+#: parse-options.c:966
+#, c-format
+msgid "alias of --%s"
+msgstr "bí danh của --%s"
+
+#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
+#, c-format
+msgid "option `%s' expects a numerical value"
+msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
+
+#: parse-options-cb.c:41
+#, c-format
+msgid "malformed expiration date '%s'"
+msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
+
+#: parse-options-cb.c:54
+#, c-format
+msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
+msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
+
+#: parse-options-cb.c:130 parse-options-cb.c:147
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: path.c:891
+#: path.c:915
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
-#: pathspec.c:129
+#: pathspec.c:130
msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
msgstr ""
"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
-#: pathspec.c:147
+#: pathspec.c:148
msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
-msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
+msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
-#: pathspec.c:150
+#: pathspec.c:151
msgid "attr spec must not be empty"
msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
-#: pathspec.c:193
+#: pathspec.c:194
#, c-format
msgid "invalid attribute name %s"
msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
-#: pathspec.c:258
+#: pathspec.c:259
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
-#: pathspec.c:265
+#: pathspec.c:266
msgid ""
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
"pathspec settings"
@@ -2467,55 +5166,201 @@ msgstr ""
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
"tả đường dẫn toàn cục khác"
-#: pathspec.c:305
+#: pathspec.c:306
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
-#: pathspec.c:326
+#: pathspec.c:327
#, c-format
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
-#: pathspec.c:331
+#: pathspec.c:332
#, c-format
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
-#: pathspec.c:369
+#: pathspec.c:370
#, c-format
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
-#: pathspec.c:428
+#: pathspec.c:429
#, c-format
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
-#: pathspec.c:441
+#: pathspec.c:442
#, c-format
-msgid "%s: '%s' is outside repository"
-msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
+msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
+msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
-#: pathspec.c:515
+#: pathspec.c:517
#, c-format
msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
-#: pathspec.c:525
+#: pathspec.c:527
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: pathspec.c:592
+#: pathspec.c:594
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: pretty.c:962
+#: pathspec.c:639
+#, c-format
+msgid "line is badly quoted: %s"
+msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
+
+#: pkt-line.c:92
+msgid "unable to write flush packet"
+msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
+
+#: pkt-line.c:99
+msgid "unable to write delim packet"
+msgstr "không thể ghi gói delim"
+
+#: pkt-line.c:106
+msgid "flush packet write failed"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
+
+#: pkt-line.c:146 pkt-line.c:232
+msgid "protocol error: impossibly long line"
+msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
+
+#: pkt-line.c:162 pkt-line.c:164
+msgid "packet write with format failed"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
+
+#: pkt-line.c:196
+msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
+
+#: pkt-line.c:203 pkt-line.c:210
+msgid "packet write failed"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
+
+#: pkt-line.c:295
+msgid "read error"
+msgstr "lỗi đọc"
+
+#: pkt-line.c:303
+msgid "the remote end hung up unexpectedly"
+msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
+
+#: pkt-line.c:331
+#, c-format
+msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
+msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
+
+#: pkt-line.c:341 pkt-line.c:346
+#, c-format
+msgid "protocol error: bad line length %d"
+msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
+
+#: pkt-line.c:362
+#, c-format
+msgid "remote error: %s"
+msgstr "lỗi máy chủ: %s"
+
+#: preload-index.c:119
+msgid "Refreshing index"
+msgstr "Làm mới bảng mục lục"
+
+#: preload-index.c:138
+#, c-format
+msgid "unable to create threaded lstat: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
+
+#: pretty.c:981
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: read-cache.c:1473
+#: promisor-remote.c:23
+msgid "Remote with no URL"
+msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
+
+#: promisor-remote.c:58
+#, c-format
+msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
+msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s"
+
+#: range-diff.c:75
+msgid "could not start `log`"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
+
+#: range-diff.c:77
+msgid "could not read `log` output"
+msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
+
+#: range-diff.c:96 sequencer.c:5020
+#, c-format
+msgid "could not parse commit '%s'"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
+
+#: range-diff.c:122
+#, c-format
+msgid "could not parse git header '%.*s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
+
+#: range-diff.c:285
+msgid "failed to generate diff"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
+
+#: range-diff.c:518 range-diff.c:520
+#, c-format
+msgid "could not parse log for '%s'"
+msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
+
+#: read-cache.c:680
+#, c-format
+msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
+msgstr ""
+"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
+
+#: read-cache.c:696
+msgid "cannot create an empty blob in the object database"
+msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
+
+#: read-cache.c:718
+#, c-format
+msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
+msgstr ""
+"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
+
+#: read-cache.c:723
+#, c-format
+msgid "'%s' does not have a commit checked out"
+msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
+
+#: read-cache.c:775
+#, c-format
+msgid "unable to index file '%s'"
+msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
+
+#: read-cache.c:794
+#, c-format
+msgid "unable to add '%s' to index"
+msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
+
+#: read-cache.c:805
+#, c-format
+msgid "unable to stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
+
+#: read-cache.c:1330
+#, c-format
+msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
+msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
+
+#: read-cache.c:1536
+msgid "Refresh index"
+msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
+
+#: read-cache.c:1651
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -2524,7 +5369,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1483
+#: read-cache.c:1661
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -2533,378 +5378,898 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:2375 sequencer.c:3248 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1049
+#: read-cache.c:1717
+#, c-format
+msgid "bad signature 0x%08x"
+msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
+
+#: read-cache.c:1720
+#, c-format
+msgid "bad index version %d"
+msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
+
+#: read-cache.c:1729
+msgid "bad index file sha1 signature"
+msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
+
+#: read-cache.c:1759
+#, c-format
+msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
+msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
+
+#: read-cache.c:1761
+#, c-format
+msgid "ignoring %.4s extension"
+msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
+
+#: read-cache.c:1798
+#, c-format
+msgid "unknown index entry format 0x%08x"
+msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
+
+#: read-cache.c:1814
+#, c-format
+msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
+msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
+
+#: read-cache.c:1871
+msgid "unordered stage entries in index"
+msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
+
+#: read-cache.c:1874
+#, c-format
+msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
+msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
+
+#: read-cache.c:1877
+#, c-format
+msgid "unordered stage entries for '%s'"
+msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
+
+#: read-cache.c:1983 read-cache.c:2271 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
+#: submodule.c:1619 builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:181
+#: builtin/checkout.c:470 builtin/checkout.c:656 builtin/clean.c:967
+#: builtin/commit.c:367 builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:485
+#: builtin/mv.c:145 builtin/reset.c:246 builtin/rm.c:290
+#: builtin/submodule--helper.c:332
+msgid "index file corrupt"
+msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
+
+#: read-cache.c:2124
+#, c-format
+msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
+
+#: read-cache.c:2137
+#, c-format
+msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
+msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
+
+#: read-cache.c:2170
+#, c-format
+msgid "%s: index file open failed"
+msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
+
+#: read-cache.c:2174
+#, c-format
+msgid "%s: cannot stat the open index"
+msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
+
+#: read-cache.c:2178
+#, c-format
+msgid "%s: index file smaller than expected"
+msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
+
+#: read-cache.c:2182
+#, c-format
+msgid "%s: unable to map index file"
+msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
+
+#: read-cache.c:2224
+#, c-format
+msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
+
+#: read-cache.c:2251
+#, c-format
+msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
+msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
+
+#: read-cache.c:2283
+#, c-format
+msgid "could not freshen shared index '%s'"
+msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
+
+#: read-cache.c:2330
+#, c-format
+msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
+msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
+
+#: read-cache.c:3026 strbuf.c:1160 wrapper.c:622 builtin/merge.c:1122
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
-#: read-cache.c:2448 sequencer.c:1900 sequencer.c:2627
+#: read-cache.c:3129 sequencer.c:2343 sequencer.c:3959
#, c-format
msgid "could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: read-cache.c:2461
+#: read-cache.c:3142
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
-#: read-cache.c:2473
+#: read-cache.c:3154
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
-#: refs.c:706
+#: read-cache.c:3179
+#, c-format
+msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
+msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
+
+#: read-cache.c:3328
+#, c-format
+msgid "%s: cannot drop to stage #0"
+msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
+
+#: rebase-interactive.c:11
+msgid ""
+"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
+"continue'.\n"
+"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
+msgstr ""
+"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
+"continue”.\n"
+"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
+
+#: rebase-interactive.c:33
+#, c-format
+msgid ""
+"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
+msgstr ""
+"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
+
+#: rebase-interactive.c:42
+msgid ""
+"\n"
+"Commands:\n"
+"p, pick <commit> = use commit\n"
+"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
+"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
+"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
+"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
+"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
+"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
+"d, drop <commit> = remove commit\n"
+"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
+"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
+". create a merge commit using the original merge commit's\n"
+". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
+". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
+"\n"
+"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Các lệnh:\n"
+"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
+"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
+"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
+"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
+"trước\n"
+"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
+"của lần chuyển giao này\n"
+"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
+"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
+"continue”)\n"
+"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
+"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
+"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
+". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
+". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
+"hòa\n"
+". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
+"giao.\n"
+"\n"
+"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
+"đáy.\n"
+
+#: rebase-interactive.c:63
+#, c-format
+msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
+msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
+msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
+
+#: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:228
+msgid ""
+"\n"
+"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
+"chuyển giao.\n"
+
+#: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:232
+msgid ""
+"\n"
+"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
+
+#: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:871
+msgid ""
+"\n"
+"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
+"To continue rebase after editing, run:\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
+"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+
+#: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:948
+msgid ""
+"\n"
+"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
+"\n"
+
+#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3444
+#: sequencer.c:3470 sequencer.c:5125 builtin/fsck.c:346 builtin/rebase.c:252
+#, c-format
+msgid "could not write '%s'"
+msgstr "không thể ghi “%s”"
+
+#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:184 builtin/rebase.c:210
+#: builtin/rebase.c:234
+#, c-format
+msgid "could not write '%s'."
+msgstr "không thể ghi “%s”."
+
+#: rebase-interactive.c:193
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
+"Dropped commits (newer to older):\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
+"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
+
+#: rebase-interactive.c:200
+#, c-format
+msgid ""
+"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
+"\n"
+"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
+"warnings.\n"
+"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
+"chuyển giao.\n"
+"\n"
+"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
+"báo.\n"
+"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
+"\n"
+
+#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2262
+#: builtin/rebase.c:170 builtin/rebase.c:195 builtin/rebase.c:221
+#: builtin/rebase.c:246
+#, c-format
+msgid "could not read '%s'."
+msgstr "không thể đọc “%s”."
+
+#: refs.c:262
+#, c-format
+msgid "%s does not point to a valid object!"
+msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
+
+#: refs.c:667
+#, c-format
+msgid "ignoring dangling symref %s"
+msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
+
+#: refs.c:669 ref-filter.c:2098
+#, c-format
+msgid "ignoring broken ref %s"
+msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
+
+#: refs.c:804
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing: %s"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
+
+#: refs.c:814 refs.c:865
+#, c-format
+msgid "could not read ref '%s'"
+msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
+
+#: refs.c:820
+#, c-format
+msgid "ref '%s' already exists"
+msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
+
+#: refs.c:825
+#, c-format
+msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
+msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
+
+#: refs.c:833 sequencer.c:407 sequencer.c:2701 sequencer.c:2905
+#: sequencer.c:2919 sequencer.c:3177 sequencer.c:5036 strbuf.c:1157
+#: wrapper.c:620
+#, c-format
+msgid "could not write to '%s'"
+msgstr "không thể ghi vào “%s”"
+
+#: refs.c:860 strbuf.c:1155 wrapper.c:188 wrapper.c:358 builtin/am.c:719
+#: builtin/rebase.c:1029
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
+
+#: refs.c:867
+#, c-format
+msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
+msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
+
+#: refs.c:998
#, c-format
-msgid "Could not open '%s' for writing"
-msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+msgid "log for ref %s has gap after %s"
+msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
-#: refs.c:1850
+#: refs.c:1004
+#, c-format
+msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
+msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
+
+#: refs.c:1063
+#, c-format
+msgid "log for %s is empty"
+msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
+
+#: refs.c:1155
+#, c-format
+msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
+msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
+
+#: refs.c:1231
+#, c-format
+msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
+msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
+
+#: refs.c:2023
+#, c-format
+msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
+msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
+
+#: refs.c:2055
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
-#: refs/files-backend.c:1189
+#: refs.c:2151 refs.c:2181
+#, c-format
+msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
+msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
+
+#: refs.c:2157 refs.c:2192
+#, c-format
+msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
+msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
+
+#: refs/files-backend.c:1233
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs/files-backend.c:1203 refs/packed-backend.c:1528
-#: refs/packed-backend.c:1538
+#: refs/files-backend.c:1247 refs/packed-backend.c:1541
+#: refs/packed-backend.c:1551
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs/files-backend.c:1206 refs/packed-backend.c:1541
+#: refs/files-backend.c:1250 refs/packed-backend.c:1554
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1842
+#: refspec.c:137
+#, c-format
+msgid "invalid refspec '%s'"
+msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
+
+#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1938
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
-#: ref-filter.c:36
+#: ref-filter.c:43
#, c-format
msgid "ahead %d"
msgstr "phía trước %d"
-#: ref-filter.c:37
+#: ref-filter.c:44
#, c-format
msgid "behind %d"
msgstr "đằng sau %d"
-#: ref-filter.c:38
+#: ref-filter.c:45
#, c-format
msgid "ahead %d, behind %d"
msgstr "trước %d, sau %d"
-#: ref-filter.c:107
+#: ref-filter.c:165
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-#: ref-filter.c:109
+#: ref-filter.c:167
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-#: ref-filter.c:129
+#: ref-filter.c:189
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
-#: ref-filter.c:133
+#: ref-filter.c:193
#, c-format
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
-#: ref-filter.c:135
+#: ref-filter.c:195
#, c-format
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
-#: ref-filter.c:184
+#: ref-filter.c:250
+#, c-format
+msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
+msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
+
+#: ref-filter.c:272
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
+msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
+
+#: ref-filter.c:280
+#, c-format
+msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
+msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
+
+#: ref-filter.c:292
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:191
+#: ref-filter.c:301
#, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:209
+#: ref-filter.c:323
#, c-format
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
-#: ref-filter.c:232
+#: ref-filter.c:352
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: ref-filter.c:234
+#: ref-filter.c:354
#, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-#: ref-filter.c:247
+#: ref-filter.c:369
#, c-format
msgid "positive value expected objectname:short=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
-#: ref-filter.c:251
+#: ref-filter.c:373
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: ref-filter.c:278
+#: ref-filter.c:403
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-#: ref-filter.c:290
+#: ref-filter.c:415
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:294
+#: ref-filter.c:422
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:300
+#: ref-filter.c:431
#, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-#: ref-filter.c:304
+#: ref-filter.c:439
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-#: ref-filter.c:319
+#: ref-filter.c:457
#, c-format
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
-#: ref-filter.c:409
+#: ref-filter.c:559
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
-#: ref-filter.c:435
+#: ref-filter.c:586
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-#: ref-filter.c:547
+#: ref-filter.c:590
+#, c-format
+msgid ""
+"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
+msgstr ""
+"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
+"đối tượng"
+
+#: ref-filter.c:714
#, c-format
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: ref-filter.c:607
+#: ref-filter.c:777
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: ref-filter.c:609
+#: ref-filter.c:779
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: ref-filter.c:611
+#: ref-filter.c:781
#, c-format
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
-#: ref-filter.c:637
+#: ref-filter.c:809
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
-#: ref-filter.c:639
+#: ref-filter.c:811
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
-#: ref-filter.c:641
+#: ref-filter.c:813
#, c-format
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
-#: ref-filter.c:654
+#: ref-filter.c:828
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-#: ref-filter.c:709
+#: ref-filter.c:885
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:1313
+#: ref-filter.c:1488
#, c-format
-msgid "(no branch, rebasing %s)"
-msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
+msgid "no branch, rebasing %s"
+msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
-#: ref-filter.c:1316
+#: ref-filter.c:1491
#, c-format
-msgid "(no branch, bisect started on %s)"
-msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
+msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
+msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
-#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
-#. detached at " in wt-status.c
-#.
-#: ref-filter.c:1324
-#, c-format
-msgid "(HEAD detached at %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-
-#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
-#. detached from " in wt-status.c
-#.
-#: ref-filter.c:1331
+#: ref-filter.c:1494
#, c-format
-msgid "(HEAD detached from %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
+msgid "no branch, bisect started on %s"
+msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
-#: ref-filter.c:1335
-msgid "(no branch)"
-msgstr "(không nhánh)"
+#: ref-filter.c:1504
+msgid "no branch"
+msgstr "không nhánh"
-#: ref-filter.c:1364
+#: ref-filter.c:1540 ref-filter.c:1749
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1367
+#: ref-filter.c:1550
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1819
+#: ref-filter.c:2004
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: ref-filter.c:1886
+#: ref-filter.c:2093
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: ref-filter.c:1891
-#, c-format
-msgid "ignoring broken ref %s"
-msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-
-#: ref-filter.c:2152
+#: ref-filter.c:2389
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:2246
+#: ref-filter.c:2489
+#, c-format
+msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
+msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
+
+#: ref-filter.c:2492
+#, c-format
+msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
+msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
+
+#: ref-filter.c:2502
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: remote.c:795
+#: ref-filter.c:2507
+#, c-format
+msgid "option `%s' must point to a commit"
+msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
+
+#: remote.c:366
+#, c-format
+msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
+msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
+
+#: remote.c:414
+msgid "more than one receivepack given, using the first"
+msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
+
+#: remote.c:422
+msgid "more than one uploadpack given, using the first"
+msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
+
+#: remote.c:612
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:799
+#: remote.c:616
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:803
+#: remote.c:620
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:811
-msgid "Internal error"
-msgstr "Lỗi nội bộ"
+#: remote.c:688
+#, c-format
+msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
+msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
+
+#: remote.c:698
+#, c-format
+msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
+msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
+
+#: remote.c:1004
+#, c-format
+msgid "src refspec %s does not match any"
+msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
+
+#: remote.c:1009
+#, c-format
+msgid "src refspec %s matches more than one"
+msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
+
+#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
+#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
+#. the <src>.
+#.
+#: remote.c:1024
+#, c-format
+msgid ""
+"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
+"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
+"\n"
+"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
+"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
+" is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
+" refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
+"\n"
+"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
+msgstr ""
+"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
+"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
+"\n"
+"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
+"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
+" là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
+"tiền tố\n"
+" refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
+"\n"
+"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
+"chiếu dạng đầy đủ."
+
+#: remote.c:1044
+#, c-format
+msgid ""
+"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
+"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
+"'%s:refs/heads/%s'?"
+msgstr ""
+"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
+"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
+"“%s:refs/heads/%s”?"
+
+#: remote.c:1049
+#, c-format
+msgid ""
+"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
+"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
+"'%s:refs/tags/%s'?"
+msgstr ""
+"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
+"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
+"“%s:refs/tags/%s”?"
+
+#: remote.c:1054
+#, c-format
+msgid ""
+"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
+"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
+"'%s:refs/tags/%s'?"
+msgstr ""
+"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
+"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
+"“%s:refs/tags/%s”?"
+
+#: remote.c:1059
+#, c-format
+msgid ""
+"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
+"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
+"'%s:refs/tags/%s'?"
+msgstr ""
+"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
+"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
+"“%s:refs/tags/%s”?"
+
+#: remote.c:1095
+#, c-format
+msgid "%s cannot be resolved to branch"
+msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
+
+#: remote.c:1106
+#, c-format
+msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
+msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
+
+#: remote.c:1118
+#, c-format
+msgid "dst refspec %s matches more than one"
+msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
+
+#: remote.c:1125
+#, c-format
+msgid "dst ref %s receives from more than one src"
+msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
-#: remote.c:1726 remote.c:1828
+#: remote.c:1628 remote.c:1729
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: remote.c:1735
+#: remote.c:1637
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: remote.c:1738
+#: remote.c:1640
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: remote.c:1744
+#: remote.c:1646
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: remote.c:1759
+#: remote.c:1661
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: remote.c:1771
+#: remote.c:1673
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: remote.c:1782
+#: remote.c:1683
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: remote.c:1795
+#: remote.c:1696
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: remote.c:1817
+#: remote.c:1718
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: remote.c:2132
+#: remote.c:1844
+#, c-format
+msgid "couldn't find remote ref %s"
+msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
+
+#: remote.c:1857
+#, c-format
+msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
+msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
+
+#: remote.c:2020
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:2136
+#: remote.c:2024
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:2139
+#: remote.c:2027
#, c-format
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:2143
+#: remote.c:2031
#, c-format
msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
-#: remote.c:2146
+#: remote.c:2034
#, c-format
msgid " (use \"%s\" for details)\n"
msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
-#: remote.c:2150
+#: remote.c:2038
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:2156
+#: remote.c:2044
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2159
+#: remote.c:2047
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -2913,11 +6278,11 @@ msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:2167
+#: remote.c:2055
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2170
+#: remote.c:2058
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -2930,30 +6295,152 @@ msgstr[0] ""
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:2180
+#: remote.c:2068
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: revision.c:2277
+#: remote.c:2251
+#, c-format
+msgid "cannot parse expected object name '%s'"
+msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
+
+#: replace-object.c:21
+#, c-format
+msgid "bad replace ref name: %s"
+msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
+
+#: replace-object.c:30
+#, c-format
+msgid "duplicate replace ref: %s"
+msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
+
+#: replace-object.c:82
+#, c-format
+msgid "replace depth too high for object %s"
+msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
+
+#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
+msgid "corrupt MERGE_RR"
+msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
+
+#: rerere.c:264 rerere.c:269
+msgid "unable to write rerere record"
+msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
+
+#: rerere.c:495
+#, c-format
+msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
+msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
+
+#: rerere.c:498
+#, c-format
+msgid "failed to flush '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
+
+#: rerere.c:503 rerere.c:1039
+#, c-format
+msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
+msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
+
+#: rerere.c:684
+#, c-format
+msgid "failed utime() on '%s'"
+msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
+
+#: rerere.c:694
+#, c-format
+msgid "writing '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
+
+#: rerere.c:714
+#, c-format
+msgid "Staged '%s' using previous resolution."
+msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
+
+#: rerere.c:753
+#, c-format
+msgid "Recorded resolution for '%s'."
+msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
+
+#: rerere.c:788
+#, c-format
+msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
+msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
+
+#: rerere.c:803
+#, c-format
+msgid "cannot unlink stray '%s'"
+msgstr "không thể unlink stray “%s”"
+
+#: rerere.c:807
+#, c-format
+msgid "Recorded preimage for '%s'"
+msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
+
+#: rerere.c:881 submodule.c:2078 builtin/log.c:1871
+#: builtin/submodule--helper.c:1454 builtin/submodule--helper.c:1466
+#, c-format
+msgid "could not create directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
+
+#: rerere.c:1057
+#, c-format
+msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
+
+#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
+#, c-format
+msgid "no remembered resolution for '%s'"
+msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
+
+#: rerere.c:1077
+#, c-format
+msgid "cannot unlink '%s'"
+msgstr "không thể unlink “%s”"
+
+#: rerere.c:1087
+#, c-format
+msgid "Updated preimage for '%s'"
+msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
+
+#: rerere.c:1096
+#, c-format
+msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
+msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
+
+#: rerere.c:1199
+msgid "unable to open rr-cache directory"
+msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
+
+#: revision.c:2497
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: revision.c:2280
+#: revision.c:2500
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: revision.c:2477
+#: revision.c:2708
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: run-command.c:731
+#: revision.c:2712
+msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
+msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
+
+#: run-command.c:763
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:1274
+#: run-command.c:1269
+#, c-format
+msgid "cannot create async thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
+
+#: run-command.c:1333
#, c-format
msgid ""
"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
@@ -2962,30 +6449,30 @@ msgstr ""
"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
-#: send-pack.c:141
+#: send-pack.c:144
msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
msgstr ""
"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
-#: send-pack.c:143
+#: send-pack.c:146
#, c-format
msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
-#: send-pack.c:145
+#: send-pack.c:148
#, c-format
msgid "remote unpack failed: %s"
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
-#: send-pack.c:308
+#: send-pack.c:309
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:421
+#: send-pack.c:423
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: send-pack.c:423
+#: send-pack.c:425
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
@@ -2993,112 +6480,168 @@ msgstr ""
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
-#: send-pack.c:435
+#: send-pack.c:437
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: send-pack.c:440
+#: send-pack.c:442
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: sequencer.c:158
+#: sequencer.c:191
#, c-format
msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
-#: sequencer.c:267
+#: sequencer.c:296
+#, c-format
+msgid "could not delete '%s'"
+msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
+
+#: sequencer.c:315 builtin/rebase.c:785 builtin/rebase.c:1750 builtin/rm.c:385
+#, c-format
+msgid "could not remove '%s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
+
+#: sequencer.c:325
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
-#: sequencer.c:269
+#: sequencer.c:327
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
-#: sequencer.c:271
-msgid "rebase -i"
-msgstr "rebase -i"
+#: sequencer.c:329
+msgid "rebase"
+msgstr "rebase"
-#: sequencer.c:273
+#: sequencer.c:331
#, c-format
-msgid "Unknown action: %d"
-msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
+msgid "unknown action: %d"
+msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
-#: sequencer.c:330
+#: sequencer.c:389
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
+"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
-#: sequencer.c:333
+#: sequencer.c:392
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
"and commit the result with 'git commit'"
msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
-"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
+"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:346 sequencer.c:2245
+#: sequencer.c:405 sequencer.c:2901
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:349 sequencer.c:2124 sequencer.c:2250 sequencer.c:2264
-#: sequencer.c:3246 sequencer.c:3310 wrapper.c:656
-#, c-format
-msgid "could not write to '%s'"
-msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-
-#: sequencer.c:353
+#: sequencer.c:412
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:356 sequencer.c:2128 sequencer.c:2252
+#: sequencer.c:417 sequencer.c:2706 sequencer.c:2907 sequencer.c:2921
+#: sequencer.c:3185
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
-#: sequencer.c:379 sequencer.c:1340 sequencer.c:2148 builtin/am.c:259
-#: builtin/commit.c:722 builtin/merge.c:1047
+#: sequencer.c:440 sequencer.c:1613 sequencer.c:2726 sequencer.c:3167
+#: sequencer.c:3276 builtin/am.c:249 builtin/commit.c:787 builtin/merge.c:1120
+#: builtin/rebase.c:593
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
-msgstr "Không thể đọc “%s”."
+msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: sequencer.c:405
+#: sequencer.c:466
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
-#: sequencer.c:409
+#: sequencer.c:470
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: sequencer.c:438
+#: sequencer.c:502
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
+#: sequencer.c:541 builtin/tag.c:565
+#, c-format
+msgid "Invalid cleanup mode %s"
+msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
+
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
-#. "rebase -i".
+#. "rebase".
#.
-#: sequencer.c:526
+#: sequencer.c:635
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:542
+#: sequencer.c:652
+msgid "unable to update cache tree"
+msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
+
+#: sequencer.c:666
msgid "could not resolve HEAD commit"
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
-#: sequencer.c:562
-msgid "unable to update cache tree"
-msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
+#: sequencer.c:746
+#, c-format
+msgid "no key present in '%.*s'"
+msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
+
+#: sequencer.c:757
+#, c-format
+msgid "unable to dequote value of '%s'"
+msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
+
+#: sequencer.c:794 wrapper.c:190 wrapper.c:360 builtin/am.c:710
+#: builtin/am.c:802 builtin/merge.c:1117 builtin/rebase.c:1072
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
+
+#: sequencer.c:804
+msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
+msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
+
+#: sequencer.c:809
+msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
+msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
+
+#: sequencer.c:814
+msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
+msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
-#: sequencer.c:658
+#: sequencer.c:818
+#, c-format
+msgid "unknown variable '%s'"
+msgstr "không hiểu biến “%s”"
+
+#: sequencer.c:823
+msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
+msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
+
+#: sequencer.c:825
+msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
+msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
+
+#: sequencer.c:827
+msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
+msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
+
+#: sequencer.c:876
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
@@ -3127,11 +6670,11 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:915
+#: sequencer.c:1148
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
-#: sequencer.c:922
+#: sequencer.c:1154
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -3162,7 +6705,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:935
+#: sequencer.c:1167
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -3190,332 +6733,384 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: sequencer.c:975
+#: sequencer.c:1209
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:977
+#: sequencer.c:1211
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: sequencer.c:1023
+#: sequencer.c:1257
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1025
+#: sequencer.c:1259
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: sequencer.c:1029
+#: sequencer.c:1263
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: sequencer.c:1050
+#: sequencer.c:1284
msgid "could not parse HEAD"
msgstr "không thể phân tích HEAD"
-#: sequencer.c:1052
+#: sequencer.c:1286
#, c-format
msgid "HEAD %s is not a commit!"
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: sequencer.c:1056 builtin/commit.c:1491
+#: sequencer.c:1290 sequencer.c:1364 builtin/commit.c:1574
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: sequencer.c:1107 sequencer.c:1673
+#: sequencer.c:1342 sequencer.c:1968
msgid "unable to parse commit author"
msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
-#: sequencer.c:1117 builtin/am.c:1630 builtin/merge.c:643
+#: sequencer.c:1353 builtin/am.c:1566 builtin/merge.c:687
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: sequencer.c:1134 sequencer.c:1186
+#: sequencer.c:1386 sequencer.c:1447
#, c-format
msgid "unable to read commit message from '%s'"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
-#: sequencer.c:1154 builtin/am.c:1650 builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:826
-#: builtin/merge.c:851
+#: sequencer.c:1413 builtin/am.c:1588 builtin/commit.c:1673 builtin/merge.c:886
+#: builtin/merge.c:911
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: sequencer.c:1213
+#: sequencer.c:1474
#, c-format
msgid "could not parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
-#: sequencer.c:1218
+#: sequencer.c:1479
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
-#: sequencer.c:1347
+#: sequencer.c:1562 sequencer.c:1673
#, c-format
-msgid ""
-"unexpected 1st line of squash message:\n"
-"\n"
-"\t%.*s"
-msgstr ""
-"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
-"\n"
-"\t%.*s"
-
-#: sequencer.c:1353
-#, c-format
-msgid ""
-"invalid 1st line of squash message:\n"
-"\n"
-"\t%.*s"
-msgstr ""
-"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
-"\n"
-"\t%.*s"
+msgid "unknown command: %d"
+msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:1359 sequencer.c:1384
+#: sequencer.c:1620 sequencer.c:1645
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: sequencer.c:1368 sequencer.c:3265
+#: sequencer.c:1630
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: sequencer.c:1370
+#: sequencer.c:1632 sequencer.c:3212
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:1372
+#: sequencer.c:1634
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: sequencer.c:1378
+#: sequencer.c:1640
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: sequencer.c:1387 git-rebase--interactive.sh:452
+#: sequencer.c:1647 git-rebase--preserve-merges.sh:496
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: sequencer.c:1395
+#: sequencer.c:1655
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: sequencer.c:1402
+#: sequencer.c:1662
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: sequencer.c:1407
+#: sequencer.c:1668
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: sequencer.c:1412
-#, c-format
-msgid "unknown command: %d"
-msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-
-#: sequencer.c:1479
+#: sequencer.c:1756
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:1498
+#: sequencer.c:1763
+msgid "cannot fixup root commit"
+msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
+
+#: sequencer.c:1782
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:1506
+#: sequencer.c:1790 sequencer.c:1798
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:1510
-#, c-format
-msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
-msgstr ""
-"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
-"hòa trộn."
-
-#: sequencer.c:1516
+#: sequencer.c:1804
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:1535
+#: sequencer.c:1823
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:1600 sequencer.c:2397
+#: sequencer.c:1888
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:1654
+#: sequencer.c:1943
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:1655
+#: sequencer.c:1944
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:1702
-msgid "empty commit set passed"
-msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
+#: sequencer.c:1961
+#, c-format
+msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
+msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
-#: sequencer.c:1712
+#: sequencer.c:2018
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1718
+#: sequencer.c:2025
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1792
+#: sequencer.c:2102
#, c-format
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
-#: sequencer.c:1801
+#: sequencer.c:2111
#, c-format
msgid "missing arguments for %s"
msgstr "thiếu đối số cho %s"
-#: sequencer.c:1844
+#: sequencer.c:2142
+#, c-format
+msgid "could not parse '%s'"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
+
+#: sequencer.c:2203
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:1852
+#: sequencer.c:2214
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:1883 sequencer.c:3056 sequencer.c:3091
-#, c-format
-msgid "could not read '%s'."
-msgstr "không thể đọc “%s”."
+#: sequencer.c:2298
+msgid "cancelling a cherry picking in progress"
+msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
+
+#: sequencer.c:2305
+msgid "cancelling a revert in progress"
+msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
-#: sequencer.c:1906
+#: sequencer.c:2349
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: sequencer.c:1908
+#: sequencer.c:2351
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:1913
+#: sequencer.c:2356
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:1924
+#: sequencer.c:2367
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:1926
+#: sequencer.c:2369
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:1993
-#, c-format
-msgid "invalid key: %s"
-msgstr "khóa không đúng: %s"
-
-#: sequencer.c:1996
+#: sequencer.c:2447
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:2062
+#: sequencer.c:2540
+msgid "unusable squash-onto"
+msgstr "squash-onto không dùng được"
+
+#: sequencer.c:2556
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:2100
-msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
-msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
+#: sequencer.c:2644 sequencer.c:4361
+msgid "empty commit set passed"
+msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
+
+#: sequencer.c:2660
+msgid "revert is already in progress"
+msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
+
+#: sequencer.c:2662
+#, c-format
+msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
+msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
-#: sequencer.c:2101
-msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
+#: sequencer.c:2665
+msgid "cherry-pick is already in progress"
+msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:2104
+#: sequencer.c:2667
+#, c-format
+msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
+msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
+
+#: sequencer.c:2681
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:2118
+#: sequencer.c:2696
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:2173 sequencer.c:2761
+#: sequencer.c:2756 sequencer.c:4099
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:2175
+#: sequencer.c:2758 sequencer.c:2769
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:2177 sequencer.c:2212
+#: sequencer.c:2760 sequencer.c:2804
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:2198 builtin/grep.c:720
+#: sequencer.c:2790 builtin/grep.c:724
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:2200
+#: sequencer.c:2792
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:2201
+#: sequencer.c:2793
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:2207
+#: sequencer.c:2799
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:2218
+#: sequencer.c:2810
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
-#: sequencer.c:2324 sequencer.c:2679
+#: sequencer.c:2851
+msgid "no revert in progress"
+msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
+
+#: sequencer.c:2859
+msgid "no cherry-pick in progress"
+msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
+
+#: sequencer.c:2869
+msgid "failed to skip the commit"
+msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
+
+#: sequencer.c:2876
+msgid "there is nothing to skip"
+msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
+
+#: sequencer.c:2879
+#, c-format
+msgid ""
+"have you committed already?\n"
+"try \"git %s --continue\""
+msgstr ""
+"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
+"thử \"git %s --continue\""
+
+#: sequencer.c:3003 sequencer.c:4011
#, c-format
msgid "could not update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: sequencer.c:2362 sequencer.c:2659
+#: sequencer.c:3042 sequencer.c:3991
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:2402 builtin/difftool.c:639
+#: sequencer.c:3059
#, c-format
-msgid "could not copy '%s' to '%s'"
+msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:2421
-msgid "could not read index"
-msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
+#: sequencer.c:3067
+#, c-format
+msgid ""
+"You can amend the commit now, with\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"Once you are satisfied with your changes, run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+msgstr ""
+"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+
+#: sequencer.c:3077
+#, c-format
+msgid "Could not apply %s... %.*s"
+msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
+
+#: sequencer.c:3084
+#, c-format
+msgid "Could not merge %.*s"
+msgstr "Không hòa trộn %.*s"
+
+#: sequencer.c:3098 sequencer.c:3102 builtin/difftool.c:641
+#, c-format
+msgid "could not copy '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:2426
+#: sequencer.c:3129
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
@@ -3530,11 +7125,11 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:2432
+#: sequencer.c:3135
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: sequencer.c:2438
+#: sequencer.c:3141
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
@@ -3551,17 +7146,72 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:2497
+#: sequencer.c:3202
+#, c-format
+msgid "illegal label name: '%.*s'"
+msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
+
+#: sequencer.c:3256
+msgid "writing fake root commit"
+msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
+
+#: sequencer.c:3261
+msgid "writing squash-onto"
+msgstr "đang ghi squash-onto"
+
+#: sequencer.c:3299 builtin/rebase.c:880 builtin/rebase.c:886
+#, c-format
+msgid "failed to find tree of %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
+
+#: sequencer.c:3344
+#, c-format
+msgid "could not resolve '%s'"
+msgstr "không thể phân giải “%s”"
+
+#: sequencer.c:3375
+msgid "cannot merge without a current revision"
+msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
+
+#: sequencer.c:3397
+#, c-format
+msgid "unable to parse '%.*s'"
+msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
+
+#: sequencer.c:3406
+#, c-format
+msgid "nothing to merge: '%.*s'"
+msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
+
+#: sequencer.c:3418
+msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
+msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
+
+#: sequencer.c:3434
+#, c-format
+msgid "could not get commit message of '%s'"
+msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
+
+#: sequencer.c:3594
+#, c-format
+msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
+msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
+
+#: sequencer.c:3610
+msgid "merge: Unable to write new index file"
+msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: sequencer.c:3679 builtin/rebase.c:737
#, c-format
msgid "Applied autostash.\n"
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
-#: sequencer.c:2509
+#: sequencer.c:3691
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: sequencer.c:2512 git-rebase.sh:178
+#: sequencer.c:3694 builtin/rebase.c:753 git-rebase--preserve-merges.sh:113
#, c-format
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
@@ -3573,52 +7223,88 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: sequencer.c:2595
+#: sequencer.c:3755
+#, c-format
+msgid "%s: not a valid OID"
+msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
+
+#: sequencer.c:3760 git-rebase--preserve-merges.sh:779
+msgid "could not detach HEAD"
+msgstr "không thể tách rời HEAD"
+
+#: sequencer.c:3775
+#, c-format
+msgid "Stopped at HEAD\n"
+msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
+
+#: sequencer.c:3777
+#, c-format
+msgid "Stopped at %s\n"
+msgstr "Dừng lại ở %s\n"
+
+#: sequencer.c:3785
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not execute the todo command\n"
+"\n"
+" %.*s\n"
+"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
+"edit the todo list first:\n"
+"\n"
+" git rebase --edit-todo\n"
+" git rebase --continue\n"
+msgstr ""
+"Không thể thực thi lệnh todo\n"
+"\n"
+" %.*s\n"
+"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
+"sửa danh sách todo trước:\n"
+"\n"
+" git rebase --edit-todo\n"
+" git rebase --continue\n"
+
+#: sequencer.c:3869
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: sequencer.c:2637
+#: sequencer.c:3940
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:2667
+#: sequencer.c:3999
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: sequencer.c:2672 sequencer.c:3262
+#: sequencer.c:4004
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: sequencer.c:2686
+#: sequencer.c:4018
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: sequencer.c:2770
+#: sequencer.c:4111
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:2775
-msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
-msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-
-#: sequencer.c:2784
+#: sequencer.c:4120
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-#: sequencer.c:2786
+#: sequencer.c:4122
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:2788
+#: sequencer.c:4124
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:2791
+#: sequencer.c:4127
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
@@ -3628,103 +7314,59 @@ msgstr ""
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: sequencer.c:2801
+#: sequencer.c:4163 sequencer.c:4202
+#, c-format
+msgid "could not write file: '%s'"
+msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
+
+#: sequencer.c:4217
+msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
+msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
+
+#: sequencer.c:4224
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:2881
+#: sequencer.c:4338
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:2885
+#: sequencer.c:4342
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:2918
+#: sequencer.c:4377
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:3023
+#: sequencer.c:4846
msgid "make_script: unhandled options"
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
-#: sequencer.c:3026
+#: sequencer.c:4849
msgid "make_script: error preparing revisions"
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
-#: sequencer.c:3060 sequencer.c:3095
-#, c-format
-msgid "unusable todo list: '%s'"
-msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
-
-#: sequencer.c:3146
-#, c-format
-msgid ""
-"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
-msgstr ""
-"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
+#: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100
+msgid "nothing to do"
+msgstr "không có gì để làm"
-#: sequencer.c:3212
-#, c-format
-msgid ""
-"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
-"Dropped commits (newer to older):\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
-"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
+#: sequencer.c:5119
+msgid "could not skip unnecessary pick commands"
+msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: sequencer.c:3219
-#, c-format
-msgid ""
-"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
-"\n"
-"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
-"warnings.\n"
-"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
-"chuyển giao.\n"
-"\n"
-"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
-"báo.\n"
-"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
-"\n"
-
-#: sequencer.c:3231
-#, c-format
-msgid ""
-"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
-"continue'.\n"
-"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
-msgstr ""
-"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
-"continue”.\n"
-"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
-
-#: sequencer.c:3244 sequencer.c:3304 wrapper.c:225 wrapper.c:395
-#: builtin/am.c:779
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-
-#: sequencer.c:3285
-#, c-format
-msgid "could not parse commit '%s'"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-
-#: sequencer.c:3401
+#: sequencer.c:5213
msgid "the script was already rearranged."
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
-#: setup.c:122
+#: setup.c:124
#, c-format
-msgid "'%s' is outside repository"
-msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa"
+msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
+msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
-#: setup.c:171
+#: setup.c:175
#, c-format
msgid ""
"%s: no such path in the working tree.\n"
@@ -3734,7 +7376,7 @@ msgstr ""
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
"một cách nội bộ."
-#: setup.c:184
+#: setup.c:188
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
@@ -3746,12 +7388,12 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:233
+#: setup.c:254
#, c-format
msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: setup.c:252
+#: setup.c:273
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
@@ -3762,92 +7404,92 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:388
+#: setup.c:409
msgid "unable to set up work tree using invalid config"
-msgstr "Không thể đặt thư mục làm việc hiện hành sử dụng cấu hình không hợp lệ"
+msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
-#: setup.c:395
+#: setup.c:413
msgid "this operation must be run in a work tree"
msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
-#: setup.c:506
+#: setup.c:559
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: setup.c:514
+#: setup.c:567
msgid "unknown repository extensions found:"
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: setup.c:533
+#: setup.c:586
#, c-format
msgid "error opening '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: setup.c:535
+#: setup.c:588
#, c-format
msgid "too large to be a .git file: '%s'"
msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
-#: setup.c:537
+#: setup.c:590
#, c-format
msgid "error reading %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: setup.c:539
+#: setup.c:592
#, c-format
msgid "invalid gitfile format: %s"
msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
-#: setup.c:541
+#: setup.c:594
#, c-format
msgid "no path in gitfile: %s"
msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
-#: setup.c:543
+#: setup.c:596
#, c-format
msgid "not a git repository: %s"
-msgstr "Không phải là kho git: %s"
+msgstr "không phải là kho git: %s"
-#: setup.c:642
+#: setup.c:695
#, c-format
msgid "'$%s' too big"
msgstr "“$%s” quá lớn"
-#: setup.c:656
+#: setup.c:709
#, c-format
msgid "not a git repository: '%s'"
msgstr "không phải là kho git: “%s”"
-#: setup.c:685 setup.c:687 setup.c:718
+#: setup.c:738 setup.c:740 setup.c:771
#, c-format
msgid "cannot chdir to '%s'"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
-#: setup.c:690 setup.c:746 setup.c:756 setup.c:795 setup.c:803 setup.c:818
+#: setup.c:743 setup.c:799 setup.c:809 setup.c:848 setup.c:856
msgid "cannot come back to cwd"
msgstr "không thể quay lại cwd"
-#: setup.c:816
-#, c-format
-msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
-msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-
-#: setup.c:827
+#: setup.c:870
#, c-format
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
-#: setup.c:1057
+#: setup.c:1108
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: setup.c:1069 setup.c:1075
+#: setup.c:1117 setup.c:1123
#, c-format
msgid "cannot change to '%s'"
msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
-#: setup.c:1088
+#: setup.c:1128
+#, c-format
+msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
+msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
+
+#: setup.c:1134
#, c-format
msgid ""
"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
@@ -3857,7 +7499,7 @@ msgstr ""
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
-#: setup.c:1172
+#: setup.c:1245
#, c-format
msgid ""
"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
@@ -3866,59 +7508,290 @@ msgstr ""
"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: setup.c:1215
+#: setup.c:1289
msgid "open /dev/null or dup failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
-#: setup.c:1230
+#: setup.c:1304
msgid "fork failed"
msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
-#: setup.c:1235
+#: setup.c:1309
msgid "setsid failed"
msgstr "setsid gặp lỗi"
-#: sha1_file.c:592
+#: sha1-file.c:452
+#, c-format
+msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
+msgstr ""
+"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
+
+#: sha1-file.c:503
+#, c-format
+msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
+msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
+
+#: sha1-file.c:575
+#, c-format
+msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
+msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
+
+#: sha1-file.c:582
+#, c-format
+msgid "unable to normalize object directory: %s"
+msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
+
+#: sha1-file.c:625
+msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
+msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
+
+#: sha1-file.c:643
+msgid "unable to read alternates file"
+msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
+
+#: sha1-file.c:650
+msgid "unable to move new alternates file into place"
+msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
+
+#: sha1-file.c:685
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist"
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-#: sha1_file.c:618
+#: sha1-file.c:711
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: sha1_file.c:624
+#: sha1-file.c:717
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: sha1_file.c:630
+#: sha1-file.c:723
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: sha1_file.c:638
+#: sha1-file.c:731
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: sha1_name.c:422
+#: sha1-file.c:791
+#, c-format
+msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
+msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
+
+#: sha1-file.c:943
+#, c-format
+msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
+msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
+
+#: sha1-file.c:964
+msgid "mmap failed"
+msgstr "mmap gặp lỗi"
+
+#: sha1-file.c:1128
+#, c-format
+msgid "object file %s is empty"
+msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
+
+#: sha1-file.c:1263 sha1-file.c:2443
+#, c-format
+msgid "corrupt loose object '%s'"
+msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
+
+#: sha1-file.c:1265 sha1-file.c:2447
+#, c-format
+msgid "garbage at end of loose object '%s'"
+msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
+
+#: sha1-file.c:1307
+msgid "invalid object type"
+msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
+
+#: sha1-file.c:1391
+#, c-format
+msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
+msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
+
+#: sha1-file.c:1394
+#, c-format
+msgid "unable to unpack %s header"
+msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
+
+#: sha1-file.c:1400
+#, c-format
+msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
+msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
+
+#: sha1-file.c:1403
+#, c-format
+msgid "unable to parse %s header"
+msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
+
+#: sha1-file.c:1629
+#, c-format
+msgid "failed to read object %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
+
+#: sha1-file.c:1633
+#, c-format
+msgid "replacement %s not found for %s"
+msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
+
+#: sha1-file.c:1637
+#, c-format
+msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
+msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
+
+#: sha1-file.c:1641
+#, c-format
+msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
+msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
+
+#: sha1-file.c:1746
+#, c-format
+msgid "unable to write file %s"
+msgstr "không thể ghi tập tin %s"
+
+#: sha1-file.c:1753
+#, c-format
+msgid "unable to set permission to '%s'"
+msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
+
+#: sha1-file.c:1760
+msgid "file write error"
+msgstr "lỗi ghi tập tin"
+
+#: sha1-file.c:1780
+msgid "error when closing loose object file"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
+
+#: sha1-file.c:1845
+#, c-format
+msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
+msgstr ""
+"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
+
+#: sha1-file.c:1847
+msgid "unable to create temporary file"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
+
+#: sha1-file.c:1871
+msgid "unable to write loose object file"
+msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
+
+#: sha1-file.c:1877
+#, c-format
+msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
+msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
+
+#: sha1-file.c:1881
+#, c-format
+msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
+msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
+
+#: sha1-file.c:1885
+#, c-format
+msgid "confused by unstable object source data for %s"
+msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
+
+#: sha1-file.c:1895 builtin/pack-objects.c:1054
+#, c-format
+msgid "failed utime() on %s"
+msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
+
+#: sha1-file.c:1972
+#, c-format
+msgid "cannot read object for %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
+
+#: sha1-file.c:2011
+msgid "corrupt commit"
+msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
+
+#: sha1-file.c:2019
+msgid "corrupt tag"
+msgstr "thẻ sai hỏng"
+
+#: sha1-file.c:2119
+#, c-format
+msgid "read error while indexing %s"
+msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
+
+#: sha1-file.c:2122
+#, c-format
+msgid "short read while indexing %s"
+msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
+
+#: sha1-file.c:2195 sha1-file.c:2205
+#, c-format
+msgid "%s: failed to insert into database"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
+
+#: sha1-file.c:2211
+#, c-format
+msgid "%s: unsupported file type"
+msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
+
+#: sha1-file.c:2235
+#, c-format
+msgid "%s is not a valid object"
+msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
+
+#: sha1-file.c:2237
+#, c-format
+msgid "%s is not a valid '%s' object"
+msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
+
+#: sha1-file.c:2264 builtin/index-pack.c:155
+#, c-format
+msgid "unable to open %s"
+msgstr "không thể mở %s"
+
+#: sha1-file.c:2454 sha1-file.c:2507
+#, c-format
+msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
+msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
+
+#: sha1-file.c:2478
+#, c-format
+msgid "unable to mmap %s"
+msgstr "không thể mmap %s"
+
+#: sha1-file.c:2483
+#, c-format
+msgid "unable to unpack header of %s"
+msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
+
+#: sha1-file.c:2489
+#, c-format
+msgid "unable to parse header of %s"
+msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
+
+#: sha1-file.c:2500
+#, c-format
+msgid "unable to unpack contents of %s"
+msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
+
+#: sha1-name.c:486
#, c-format
msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
-#: sha1_name.c:433
+#: sha1-name.c:497
msgid "The candidates are:"
msgstr "Các ứng cử là:"
-#: sha1_name.c:693
+#: sha1-name.c:796
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
"may be created by mistake. For example,\n"
"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
+" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
@@ -3928,7 +7801,7 @@ msgstr ""
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
+" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
"tạo ra.\n"
@@ -3936,72 +7809,279 @@ msgstr ""
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: submodule.c:96 submodule.c:130
+#: sha1-name.c:916
+#, c-format
+msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
+msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s"
+
+#: sha1-name.c:924
+#, c-format
+msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
+msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
+
+#: sha1-name.c:1689
+#, c-format
+msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
+msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
+
+#: sha1-name.c:1695
+#, c-format
+msgid ""
+"path '%s' exists, but not '%s'\n"
+"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
+msgstr ""
+"đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
+"gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
+
+#: sha1-name.c:1704
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
+msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'"
+
+#: sha1-name.c:1732
+#, c-format
+msgid ""
+"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
+"hint: Did you mean ':%d:%s'?"
+msgstr ""
+"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
+"gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
+
+#: sha1-name.c:1748
+#, c-format
+msgid ""
+"path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
+"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
+msgstr ""
+"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
+"gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
+
+#: sha1-name.c:1756
+#, c-format
+msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
+msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
+
+#: sha1-name.c:1758
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
+msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
+
+#: sha1-name.c:1771
+msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
+msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
+
+#: sha1-name.c:1909
+#, c-format
+msgid "invalid object name '%.*s'."
+msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
+#: strbuf.c:837
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u GiB"
+msgstr "%u.%2.2u GiB"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
+#: strbuf.c:839
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u GiB/s"
+msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
+#: strbuf.c:847
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u MiB"
+msgstr "%u.%2.2u MiB"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
+#: strbuf.c:849
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u MiB/s"
+msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
+#: strbuf.c:856
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u KiB"
+msgstr "%u.%2.2u KiB"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
+#: strbuf.c:858
+#, c-format
+msgid "%u.%2.2u KiB/s"
+msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
+#: strbuf.c:864
+#, c-format
+msgid "%u byte"
+msgid_plural "%u bytes"
+msgstr[0] "%u byte"
+
+#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
+#: strbuf.c:866
+#, c-format
+msgid "%u byte/s"
+msgid_plural "%u bytes/s"
+msgstr[0] "%u byte/giây"
+
+#: strbuf.c:1164
+#, c-format
+msgid "could not edit '%s'"
+msgstr "không thể sửa “%s”"
+
+#: submodule.c:114 submodule.c:143
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
-#: submodule.c:100 submodule.c:134
+#: submodule.c:118 submodule.c:147
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#: submodule.c:108
-#, c-format
-msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
-msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-
-#: submodule.c:141
+#: submodule.c:154
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: submodule.c:152
+#: submodule.c:165
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:312
+#: submodule.c:327
#, c-format
msgid "in unpopulated submodule '%s'"
-msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
+msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
-#: submodule.c:343
+#: submodule.c:358
#, c-format
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
-#: submodule.c:833
+#: submodule.c:434
+#, c-format
+msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
+msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
+
+#: submodule.c:815
+#, c-format
+msgid ""
+"Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
+"same. Skipping it."
+msgstr ""
+"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
+"con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
+
+#: submodule.c:910
#, c-format
msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
msgstr ""
"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
-#: submodule.c:1065 builtin/branch.c:648 builtin/submodule--helper.c:1724
+#: submodule.c:995
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
+"submodule %s"
+msgstr ""
+"Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
+"1” trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1118
+#, c-format
+msgid "process for submodule '%s' failed"
+msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
+
+#: submodule.c:1147 builtin/branch.c:680 builtin/submodule--helper.c:2045
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: submodule.c:1370
+#: submodule.c:1158
+#, c-format
+msgid "Pushing submodule '%s'\n"
+msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
+
+#: submodule.c:1161
+#, c-format
+msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
+msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
+
+#: submodule.c:1453
+#, c-format
+msgid "Fetching submodule %s%s\n"
+msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
+
+#: submodule.c:1483
+#, c-format
+msgid "Could not access submodule '%s'\n"
+msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
+
+#: submodule.c:1637
+#, c-format
+msgid ""
+"Errors during submodule fetch:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
+" “%s”"
+
+#: submodule.c:1662
#, c-format
msgid "'%s' not recognized as a git repository"
msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
-#: submodule.c:1508
+#: submodule.c:1679
+#, c-format
+msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
+msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1720
+#, c-format
+msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
+msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1800
#, c-format
msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1521
+#: submodule.c:1813
#, c-format
msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1614
+#: submodule.c:1828
+#, c-format
+msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
+msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1855 submodule.c:2165
+#, c-format
+msgid "could not recurse into submodule '%s'"
+msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1876
+msgid "could not reset submodule index"
+msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
+
+#: submodule.c:1918
#, c-format
msgid "submodule '%s' has dirty index"
msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
-#: submodule.c:1878
+#: submodule.c:1970
+#, c-format
+msgid "Submodule '%s' could not be updated."
+msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
+
+#: submodule.c:2038
+#, c-format
+msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
+msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
+
+#: submodule.c:2059
#, c-format
msgid ""
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
@@ -4009,18 +8089,17 @@ msgstr ""
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
"được hỗ trợ"
-#: submodule.c:1890 submodule.c:1946
+#: submodule.c:2071 submodule.c:2130
#, c-format
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1894 builtin/submodule--helper.c:1246
-#: builtin/submodule--helper.c:1256
+#: submodule.c:2075
#, c-format
-msgid "could not create directory '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
+msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
+msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có"
-#: submodule.c:1897
+#: submodule.c:2082
#, c-format
msgid ""
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
@@ -4031,33 +8110,41 @@ msgstr ""
"“%s” sang\n"
"“%s”\n"
-#: submodule.c:1981
-#, c-format
-msgid "could not recurse into submodule '%s'"
-msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-
-#: submodule.c:2025
+#: submodule.c:2209
msgid "could not start ls-files in .."
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
-#: submodule.c:2045
-msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
-msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
-
-#: submodule.c:2064
+#: submodule.c:2248
#, c-format
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
-#: submodule-config.c:263
+#: submodule-config.c:236
+#, c-format
+msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
+msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
+
+#: submodule-config.c:303
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
-#: submodule-config.c:436
+#: submodule-config.c:401
+#, c-format
+msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
+msgstr ""
+"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
+"lệnh: %s"
+
+#: submodule-config.c:498
#, c-format
msgid "invalid value for %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
+#: submodule-config.c:765
+#, c-format
+msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
+msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
+
#: trailer.c:238
#, c-format
msgid "running trailer command '%s' failed"
@@ -4069,7 +8156,7 @@ msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:290
+#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
@@ -4088,41 +8175,76 @@ msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
+#: trailer.c:1011 wrapper.c:665
#, c-format
msgid "could not stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-#: trailer.c:1010
+#: trailer.c:1013
#, c-format
msgid "file %s is not a regular file"
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
-#: trailer.c:1012
+#: trailer.c:1015
#, c-format
msgid "file %s is not writable by user"
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
-#: trailer.c:1024
+#: trailer.c:1027
msgid "could not open temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: trailer.c:1064
+#: trailer.c:1067
#, c-format
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
-#: transport.c:63
+#: transport.c:116
#, c-format
msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
-#: transport.c:152
+#: transport.c:145
+#, c-format
+msgid "could not read bundle '%s'"
+msgstr "không thể đọc bó “%s”"
+
+#: transport.c:214
#, c-format
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: transport.c:916
+#: transport.c:266
+msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
+msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
+
+#: transport.c:267
+msgid "server options require protocol version 2 or later"
+msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
+
+#: transport.c:632
+msgid "could not parse transport.color.* config"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
+
+#: transport.c:705
+msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
+msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
+
+#: transport.c:831
+#, c-format
+msgid "unknown value for config '%s': %s"
+msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
+
+#: transport.c:897
+#, c-format
+msgid "transport '%s' not allowed"
+msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
+
+#: transport.c:949
+msgid "git-over-rsync is no longer supported"
+msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
+
+#: transport.c:1044
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
@@ -4131,7 +8253,7 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: transport.c:920
+#: transport.c:1048
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4158,32 +8280,208 @@ msgstr ""
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
"\n"
-#: transport.c:928
+#: transport.c:1056
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
-#: transport-helper.c:1079
+#: transport.c:1201
+msgid "failed to push all needed submodules"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
+
+#: transport.c:1345 transport-helper.c:657
+msgid "operation not supported by protocol"
+msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
+
+#: transport-helper.c:61 transport-helper.c:90
+msgid "full write to remote helper failed"
+msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
+
+#: transport-helper.c:144
#, c-format
-msgid "Could not read ref %s"
-msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
+msgid "unable to find remote helper for '%s'"
+msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
+
+#: transport-helper.c:160 transport-helper.c:571
+msgid "can't dup helper output fd"
+msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
+
+#: transport-helper.c:211
+#, c-format
+msgid ""
+"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
+"version of Git"
+msgstr ""
+"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
+"là cần phiên bản Git mới hơn"
+
+#: transport-helper.c:217
+msgid "this remote helper should implement refspec capability"
+msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
+
+#: transport-helper.c:284 transport-helper.c:425
+#, c-format
+msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
+msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
+
+#: transport-helper.c:414
+#, c-format
+msgid "%s also locked %s"
+msgstr "%s cũng khóa %s"
+
+#: transport-helper.c:493
+msgid "couldn't run fast-import"
+msgstr "không thể chạy fast-import"
+
+#: transport-helper.c:516
+msgid "error while running fast-import"
+msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
+
+#: transport-helper.c:545 transport-helper.c:1134
+#, c-format
+msgid "could not read ref %s"
+msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
+
+#: transport-helper.c:590
+#, c-format
+msgid "unknown response to connect: %s"
+msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
+
+#: transport-helper.c:612
+msgid "setting remote service path not supported by protocol"
+msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
+
+#: transport-helper.c:614
+msgid "invalid remote service path"
+msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
+
+#: transport-helper.c:660
+#, c-format
+msgid "can't connect to subservice %s"
+msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
+
+#: transport-helper.c:736
+#, c-format
+msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
+msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
+
+#: transport-helper.c:789
+#, c-format
+msgid "helper reported unexpected status of %s"
+msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
+
+#: transport-helper.c:850
+#, c-format
+msgid "helper %s does not support dry-run"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
+
+#: transport-helper.c:853
+#, c-format
+msgid "helper %s does not support --signed"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
+
+#: transport-helper.c:856
+#, c-format
+msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
+
+#: transport-helper.c:861
+#, c-format
+msgid "helper %s does not support --atomic"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
+
+#: transport-helper.c:867
+#, c-format
+msgid "helper %s does not support 'push-option'"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
+
+#: transport-helper.c:965
+msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
+msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
+
+#: transport-helper.c:970
+#, c-format
+msgid "helper %s does not support 'force'"
+msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
+
+#: transport-helper.c:1017
+msgid "couldn't run fast-export"
+msgstr "không thể chạy fast-export"
+
+#: transport-helper.c:1022
+msgid "error while running fast-export"
+msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
-#: tree-walk.c:31
+#: transport-helper.c:1047
+#, c-format
+msgid ""
+"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
+"Perhaps you should specify a branch such as 'master'.\n"
+msgstr ""
+"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
+"cả.\n"
+"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n"
+
+#: transport-helper.c:1120
+#, c-format
+msgid "malformed response in ref list: %s"
+msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
+
+#: transport-helper.c:1272
+#, c-format
+msgid "read(%s) failed"
+msgstr "read(%s) gặp lỗi"
+
+#: transport-helper.c:1299
+#, c-format
+msgid "write(%s) failed"
+msgstr "write(%s) gặp lỗi"
+
+#: transport-helper.c:1348
+#, c-format
+msgid "%s thread failed"
+msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
+
+#: transport-helper.c:1352
+#, c-format
+msgid "%s thread failed to join: %s"
+msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
+
+#: transport-helper.c:1371 transport-helper.c:1375
+#, c-format
+msgid "can't start thread for copying data: %s"
+msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
+
+#: transport-helper.c:1412
+#, c-format
+msgid "%s process failed to wait"
+msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
+
+#: transport-helper.c:1416
+#, c-format
+msgid "%s process failed"
+msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
+
+#: transport-helper.c:1434 transport-helper.c:1443
+msgid "can't start thread for copying data"
+msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
+
+#: tree-walk.c:32
msgid "too-short tree object"
msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
-#: tree-walk.c:37
+#: tree-walk.c:38
msgid "malformed mode in tree entry"
msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
-#: tree-walk.c:41
+#: tree-walk.c:42
msgid "empty filename in tree entry"
msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
-#: tree-walk.c:114
+#: tree-walk.c:117
msgid "too-short tree file"
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
-#: unpack-trees.c:108
+#: unpack-trees.c:110
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -4194,7 +8492,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
"chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:110
+#: unpack-trees.c:112
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -4204,7 +8502,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:113
+#: unpack-trees.c:115
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -4215,7 +8513,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
"trộn."
-#: unpack-trees.c:115
+#: unpack-trees.c:117
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -4225,7 +8523,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:118
+#: unpack-trees.c:120
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4235,7 +8533,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:120
+#: unpack-trees.c:122
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4245,7 +8543,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:125
+#: unpack-trees.c:127
#, c-format
msgid ""
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
@@ -4255,7 +8553,7 @@ msgstr ""
"trong nó:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:129
+#: unpack-trees.c:131
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -4265,7 +8563,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:131
+#: unpack-trees.c:133
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -4275,7 +8573,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:134
+#: unpack-trees.c:136
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -4285,7 +8583,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:136
+#: unpack-trees.c:138
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -4295,7 +8593,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:139
+#: unpack-trees.c:141
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -4304,7 +8602,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:141
+#: unpack-trees.c:143
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -4313,7 +8611,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:146
+#: unpack-trees.c:149
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -4324,7 +8622,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:148
+#: unpack-trees.c:151
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -4335,7 +8633,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:151
+#: unpack-trees.c:154
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -4345,7 +8643,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:153
+#: unpack-trees.c:156
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -4355,7 +8653,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:156
+#: unpack-trees.c:159
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4365,7 +8663,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:158
+#: unpack-trees.c:161
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -4375,12 +8673,12 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:165
+#: unpack-trees.c:169
#, c-format
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-#: unpack-trees.c:168
+#: unpack-trees.c:172
#, c-format
msgid ""
"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
@@ -4389,7 +8687,7 @@ msgstr ""
"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:170
+#: unpack-trees.c:174
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
@@ -4400,7 +8698,7 @@ msgstr ""
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:172
+#: unpack-trees.c:176
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
@@ -4411,7 +8709,7 @@ msgstr ""
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:174
+#: unpack-trees.c:178
#, c-format
msgid ""
"Cannot update submodule:\n"
@@ -4420,14 +8718,28 @@ msgstr ""
"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:251
+#: unpack-trees.c:255
#, c-format
msgid "Aborting\n"
msgstr "Bãi bỏ\n"
-#: unpack-trees.c:333
-msgid "Checking out files"
-msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
+#: unpack-trees.c:317
+msgid "Updating files"
+msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
+
+#: unpack-trees.c:349
+msgid ""
+"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
+"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
+"colliding group is in the working tree:\n"
+msgstr ""
+"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
+"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
+"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
+
+#: unpack-trees.c:1445
+msgid "Updating index flags"
+msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
#: urlmatch.c:163
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
@@ -4444,7 +8756,7 @@ msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức
#: urlmatch.c:232
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
-msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
+msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
#: urlmatch.c:247
msgid "invalid characters in host name"
@@ -4458,207 +8770,211 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ"
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: worktree.c:245 builtin/am.c:2147
+#: walker.c:170
+msgid "Fetching objects"
+msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
+
+#: worktree.c:259 builtin/am.c:2099
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-#: worktree.c:291
+#: worktree.c:305
#, c-format
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
-#: worktree.c:302
+#: worktree.c:316
#, c-format
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
msgstr ""
"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
-#: worktree.c:314
+#: worktree.c:328
#, c-format
msgid "'%s' does not exist"
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
-#: worktree.c:320
+#: worktree.c:334
#, c-format
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
-#: worktree.c:328
+#: worktree.c:342
#, c-format
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
-#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
+#: wrapper.c:186 wrapper.c:356
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
-#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:770
-#: builtin/am.c:862 builtin/merge.c:1044
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for reading"
-msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-
-#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
+#: wrapper.c:387 wrapper.c:588
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: wrapper.c:632
+#: wrapper.c:596
msgid "unable to get current working directory"
-msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
+msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: wt-status.c:151
+#: wt-status.c:158
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
+#: wt-status.c:187 wt-status.c:219
+msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
+msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+
+#: wt-status.c:190 wt-status.c:222
#, c-format
-msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
+"phóng)"
-#: wt-status.c:180 wt-status.c:207
+#: wt-status.c:193 wt-status.c:225
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:184
+#: wt-status.c:197
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:186 wt-status.c:190
+#: wt-status.c:199 wt-status.c:203
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:188
+#: wt-status.c:201
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:199 wt-status.c:1007
+#: wt-status.c:211 wt-status.c:1074
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:217 wt-status.c:1016
+#: wt-status.c:234 wt-status.c:1083
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: wt-status.c:221
+#: wt-status.c:238
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: wt-status.c:223
+#: wt-status.c:240
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:224
+#: wt-status.c:241
msgid ""
-" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
+" (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
-" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
-"làm việc)"
+" (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
+"việc)"
-#: wt-status.c:226
+#: wt-status.c:243
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:238
+#: wt-status.c:254
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:253
+#: wt-status.c:268
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:255
+#: wt-status.c:270
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:257
+#: wt-status.c:272
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: wt-status.c:259
+#: wt-status.c:274
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:261
+#: wt-status.c:276
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:263
+#: wt-status.c:278
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:265
+#: wt-status.c:280
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:275
+#: wt-status.c:290
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
-#: wt-status.c:277
+#: wt-status.c:292
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
-#: wt-status.c:279
+#: wt-status.c:294
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
-#: wt-status.c:281
+#: wt-status.c:296
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
-#: wt-status.c:283
+#: wt-status.c:298
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
-#: wt-status.c:285
+#: wt-status.c:300
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
-#: wt-status.c:287
+#: wt-status.c:302
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
-#: wt-status.c:289
+#: wt-status.c:304
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: wt-status.c:369
+#: wt-status.c:384
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: wt-status.c:371
+#: wt-status.c:386
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: wt-status.c:373
+#: wt-status.c:388
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:847
+#: wt-status.c:906
#, c-format
msgid "Your stash currently has %d entry"
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
-#: wt-status.c:879
+#: wt-status.c:938
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:881
+#: wt-status.c:940
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:963
+#: wt-status.c:1022
msgid ""
"Do not modify or remove the line above.\n"
"Everything below it will be ignored."
@@ -4666,109 +8982,120 @@ msgstr ""
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:1076
+#: wt-status.c:1114
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
+"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
+"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
+
+#: wt-status.c:1144
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:1079
+#: wt-status.c:1147
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:1081
+#: wt-status.c:1149
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1086
+#: wt-status.c:1153
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:1089
+#: wt-status.c:1156
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1099
+#: wt-status.c:1165
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:1102
+#: wt-status.c:1168
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:1106
+#: wt-status.c:1172
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:1108
+#: wt-status.c:1174
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1110
+#: wt-status.c:1176
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1242
+#: wt-status.c:1309
msgid "git-rebase-todo is missing."
-msgstr "thiếu git-rebase-todo"
+msgstr "thiếu git-rebase-todo."
-#: wt-status.c:1244
+#: wt-status.c:1311
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1247
+#: wt-status.c:1314
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1258
+#: wt-status.c:1325
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1263
+#: wt-status.c:1330
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1266
+#: wt-status.c:1333
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1274
+#: wt-status.c:1341
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1287
+#: wt-status.c:1353
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1292
+#: wt-status.c:1358
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1306
+#: wt-status.c:1371
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1308
+#: wt-status.c:1373
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1310
+#: wt-status.c:1375
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1316
+#: wt-status.c:1382
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1320
+#: wt-status.c:1386
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -4776,134 +9103,150 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1325
+#: wt-status.c:1391
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1328
+#: wt-status.c:1394
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1332
+#: wt-status.c:1398
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1337
+#: wt-status.c:1403
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1340
+#: wt-status.c:1406
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1342
+#: wt-status.c:1408
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1352
+#: wt-status.c:1419
+msgid "Cherry-pick currently in progress."
+msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
+
+#: wt-status.c:1422
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1357
+#: wt-status.c:1429
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1360
+#: wt-status.c:1432
+msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
+msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
+
+#: wt-status.c:1435
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1362
+#: wt-status.c:1437
+msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
+msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
+
+#: wt-status.c:1439
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1371
+#: wt-status.c:1449
+msgid "Revert currently in progress."
+msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
+
+#: wt-status.c:1452
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1376
+#: wt-status.c:1458
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1379
+#: wt-status.c:1461
+msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
+msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
+
+#: wt-status.c:1464
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1381
+#: wt-status.c:1466
+msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
+msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
+
+#: wt-status.c:1468
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1392
+#: wt-status.c:1478
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1396
+#: wt-status.c:1482
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1399
+#: wt-status.c:1485
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1596
+#: wt-status.c:1694
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1602
+#: wt-status.c:1701
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1604
+#: wt-status.c:1703
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1609
-msgid "HEAD detached at "
-msgstr "HEAD được tách rời tại "
-
-#: wt-status.c:1611
-msgid "HEAD detached from "
-msgstr "HEAD được tách rời từ "
-
-#: wt-status.c:1614
+#: wt-status.c:1713
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1634
+#: wt-status.c:1730
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1635
+#: wt-status.c:1731
msgid "No commits yet"
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
-#: wt-status.c:1649
+#: wt-status.c:1745
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1651
+#: wt-status.c:1747
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1655
+#: wt-status.c:1751
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -4915,32 +9258,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1661
+#: wt-status.c:1757
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1663
+#: wt-status.c:1759
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1669
+#: wt-status.c:1765
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1674
+#: wt-status.c:1770
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1677
+#: wt-status.c:1773
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1680
+#: wt-status.c:1776
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -4949,209 +9292,209 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1683
+#: wt-status.c:1779
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1686
+#: wt-status.c:1782
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1689 wt-status.c:1694
+#: wt-status.c:1785 wt-status.c:1790
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1692
+#: wt-status.c:1788
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1696
+#: wt-status.c:1792
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1809
+#: wt-status.c:1905
msgid "No commits yet on "
-msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
+msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
-#: wt-status.c:1813
+#: wt-status.c:1909
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1844
+#: wt-status.c:1940
msgid "different"
msgstr "khác"
-#: wt-status.c:1846 wt-status.c:1854
+#: wt-status.c:1942 wt-status.c:1950
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1849 wt-status.c:1852
+#: wt-status.c:1945 wt-status.c:1948
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2358
+#: wt-status.c:2470
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: wt-status.c:2364
+#: wt-status.c:2476
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: wt-status.c:2366
+#: wt-status.c:2478
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:440
+#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:455
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-#: builtin/add.c:24
+#: builtin/add.c:26
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/add.c:83
+#: builtin/add.c:88
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:88 builtin/commit.c:257
+#: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:288
msgid "updating files failed"
-msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
+msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:98
+#: builtin/add.c:103
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-#: builtin/add.c:173
+#: builtin/add.c:178
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:233 builtin/rev-parse.c:888
+#: builtin/add.c:266 builtin/rev-parse.c:899
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:244
+#: builtin/add.c:277
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:248
+#: builtin/add.c:281
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:251
+#: builtin/add.c:284
msgid "editing patch failed"
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
-#: builtin/add.c:254
+#: builtin/add.c:287
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/add.c:256
+#: builtin/add.c:289
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
-#: builtin/add.c:261
+#: builtin/add.c:294
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
-#: builtin/add.c:271
+#: builtin/add.c:302
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:291 builtin/clean.c:911 builtin/fetch.c:146 builtin/mv.c:124
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:207 builtin/push.c:541
-#: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
+#: builtin/add.c:322 builtin/clean.c:910 builtin/fetch.c:163 builtin/mv.c:124
+#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:203 builtin/push.c:548
+#: builtin/remote.c:1421 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:165
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:294
+#: builtin/add.c:325
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:295 builtin/checkout.c:1128 builtin/reset.c:302
+#: builtin/add.c:326 builtin/checkout.c:1511 builtin/reset.c:307
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-#: builtin/add.c:296
+#: builtin/add.c:327
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:297
+#: builtin/add.c:328
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:298
+#: builtin/add.c:329
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-#: builtin/add.c:299
+#: builtin/add.c:330
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
-#: builtin/add.c:300
+#: builtin/add.c:331
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:301
+#: builtin/add.c:332
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#: builtin/add.c:304
+#: builtin/add.c:335
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-#: builtin/add.c:306
+#: builtin/add.c:337
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:307
+#: builtin/add.c:338
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:308
+#: builtin/add.c:339
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:964
-msgid "(+/-)x"
-msgstr "(+/-)x"
-
-#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:965
+#: builtin/add.c:341 builtin/update-index.c:1004
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/add.c:311
+#: builtin/add.c:343
msgid "warn when adding an embedded repository"
msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
-#: builtin/add.c:326
+#: builtin/add.c:345
+msgid "backend for `git stash -p`"
+msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'"
+
+#: builtin/add.c:363
#, c-format
msgid ""
"You've added another git repository inside your current repository.\n"
@@ -5182,151 +9525,174 @@ msgstr ""
"\n"
"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/add.c:354
+#: builtin/add.c:391
#, c-format
msgid "adding embedded git repository: %s"
msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
-#: builtin/add.c:372
-#, c-format
-msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
-msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
+#: builtin/add.c:410
+msgid ""
+"Use -f if you really want to add them.\n"
+"Turn this message off by running\n"
+"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
+msgstr ""
+"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
+"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
+"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
-#: builtin/add.c:380
+#: builtin/add.c:419
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:417
+#: builtin/add.c:447 builtin/commit.c:348
+msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
+msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
+
+#: builtin/add.c:464
+msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
+msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
+
+#: builtin/add.c:476
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:424
+#: builtin/add.c:479
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:428
+#: builtin/add.c:483
#, c-format
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
-#: builtin/add.c:443
+#: builtin/add.c:501 builtin/checkout.c:1675 builtin/commit.c:354
+#: builtin/reset.c:327 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1509
+msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
+msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
+
+#: builtin/add.c:508 builtin/checkout.c:1687 builtin/commit.c:360
+#: builtin/reset.c:333 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1515
+msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
+msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
+
+#: builtin/add.c:512
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:444
-#, c-format
-msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
-msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-
-#: builtin/add.c:449 builtin/check-ignore.c:177 builtin/checkout.c:280
-#: builtin/checkout.c:483 builtin/clean.c:958 builtin/commit.c:316
-#: builtin/diff-tree.c:114 builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:241
-#: builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:326
-msgid "index file corrupt"
-msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
+#: builtin/add.c:514
+msgid ""
+"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
+"Turn this message off by running\n"
+"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
+msgstr ""
+"Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n"
+"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
+"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
-#: builtin/am.c:414
+#: builtin/am.c:352
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-#: builtin/am.c:498
+#: builtin/am.c:436
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-#: builtin/am.c:539
+#: builtin/am.c:478
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/am.c:576
+#: builtin/am.c:516
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/am.c:602
+#: builtin/am.c:542
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:790
+#: builtin/am.c:730
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/am.c:855
+#: builtin/am.c:795
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: builtin/am.c:903
+#: builtin/am.c:843
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:908 builtin/am.c:920
+#: builtin/am.c:848 builtin/am.c:860
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:915
+#: builtin/am.c:855
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:1008
+#: builtin/am.c:948
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:1013 builtin/clone.c:405
+#: builtin/am.c:953 builtin/clone.c:409
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:1018
+#: builtin/am.c:958
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1148 builtin/commit.c:342
-msgid "unable to write index file"
-msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-
-#: builtin/am.c:1162
+#: builtin/am.c:1089
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/am.c:1163
+#: builtin/am.c:1090
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/am.c:1164
+#: builtin/am.c:1091
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/am.c:1271
+#: builtin/am.c:1174
+msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
+msgstr ""
+"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
+"bị mất."
+
+#: builtin/am.c:1202
msgid "Patch is empty."
msgstr "Miếng vá trống rỗng."
-#: builtin/am.c:1337
+#: builtin/am.c:1267
#, c-format
-msgid "invalid ident line: %.*s"
-msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
+msgid "missing author line in commit %s"
+msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
-#: builtin/am.c:1359
+#: builtin/am.c:1270
#, c-format
-msgid "unable to parse commit %s"
-msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
+msgid "invalid ident line: %.*s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
-#: builtin/am.c:1554
+#: builtin/am.c:1489
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1556
+#: builtin/am.c:1491
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1575
+#: builtin/am.c:1510
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
@@ -5334,29 +9700,24 @@ msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1581
+#: builtin/am.c:1516
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1606
+#: builtin/am.c:1542
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1637
+#: builtin/am.c:1574
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1683 builtin/am.c:1687
+#: builtin/am.c:1621 builtin/am.c:1625
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1703
-msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
-msgstr ""
-"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-
-#: builtin/am.c:1708
+#: builtin/am.c:1643
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
@@ -5364,36 +9725,41 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1718
+#: builtin/am.c:1653
+#, c-format
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1768
+#: builtin/am.c:1700 builtin/commit.c:398
+msgid "unable to write index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
+
+#: builtin/am.c:1704
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1808 builtin/am.c:1879
+#: builtin/am.c:1744 builtin/am.c:1812
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1824
+#: builtin/am.c:1761
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1832
+#: builtin/am.c:1767
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1838
-msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch"
-msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi"
+#: builtin/am.c:1771
+msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
+msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
-#: builtin/am.c:1882
+#: builtin/am.c:1815
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -5404,7 +9770,7 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1889
+#: builtin/am.c:1822
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
@@ -5417,17 +9783,17 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
"\" cho nó."
-#: builtin/am.c:1996 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2012 builtin/reset.c:324
-#: builtin/reset.c:332
+#: builtin/am.c:1929 builtin/am.c:1933 builtin/am.c:1945 builtin/reset.c:346
+#: builtin/reset.c:354
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
-msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
+msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:2048
+#: builtin/am.c:1981
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2083
+#: builtin/am.c:2025
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -5435,142 +9801,154 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2174
+#: builtin/am.c:2132
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2210
+#: builtin/am.c:2172
+#, c-format
+msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
+
+#: builtin/am.c:2176
+#, c-format
+msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
+msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
+
+#: builtin/am.c:2207
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
-msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
+msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2211
+#: builtin/am.c:2208
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
-msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
+msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2217
+#: builtin/am.c:2214
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2219
+#: builtin/am.c:2216
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2221
+#: builtin/am.c:2218
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2222 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
-#: builtin/repack.c:182
+#: builtin/am.c:2219 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58
+#: builtin/repack.c:304 builtin/stash.c:812
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2224
+#: builtin/am.c:2221
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
-msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
+msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2227
+#: builtin/am.c:2224
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2229
+#: builtin/am.c:2226
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2231
+#: builtin/am.c:2228
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2233
+#: builtin/am.c:2230
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2235
+#: builtin/am.c:2232
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2238
+#: builtin/am.c:2235
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2241
+#: builtin/am.c:2238
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252
-#: builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264
-#: builtin/am.c:2270
+#: builtin/am.c:2240 builtin/am.c:2243 builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249
+#: builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255 builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261
+#: builtin/am.c:2267
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2260 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/fmt-merge-msg.c:668
-#: builtin/grep.c:853 builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:145 builtin/pull.c:203
-#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:195 builtin/repack.c:197
-#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:382
-#: parse-options.h:144 parse-options.h:146 parse-options.h:257
+#: builtin/am.c:2257 builtin/commit.c:1391 builtin/fmt-merge-msg.c:670
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 builtin/grep.c:871 builtin/merge.c:250
+#: builtin/pull.c:140 builtin/pull.c:199 builtin/rebase.c:1505
+#: builtin/repack.c:315 builtin/repack.c:319 builtin/repack.c:321
+#: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403
+#: parse-options.h:154 parse-options.h:175 parse-options.h:316
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2266 builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38
-#: builtin/replace.c:445 builtin/tag.c:418 builtin/verify-tag.c:39
+#: builtin/am.c:2263 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38
+#: builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2267
+#: builtin/am.c:2264
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2273
+#: builtin/am.c:2270
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2275
+#: builtin/am.c:2272
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2278
+#: builtin/am.c:2275
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2281
+#: builtin/am.c:2278
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2284
+#: builtin/am.c:2281
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2287
+#: builtin/am.c:2284
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
-#: builtin/am.c:2290
-msgid "show the patch being applied."
-msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi."
+#: builtin/am.c:2288
+msgid "show the patch being applied"
+msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
-#: builtin/am.c:2294
+#: builtin/am.c:2293
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2296
+#: builtin/am.c:2295
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2298 builtin/commit.c:1431 builtin/merge.c:237
-#: builtin/pull.c:178 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:398
+#: builtin/am.c:2297 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1512
+#: builtin/merge.c:287 builtin/pull.c:174 builtin/rebase.c:517
+#: builtin/rebase.c:1556 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2299
+#: builtin/am.c:2298 builtin/rebase.c:518 builtin/rebase.c:1557
msgid "GPG-sign commits"
-msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
+msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2302
+#: builtin/am.c:2301
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2320
+#: builtin/am.c:2319
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -5578,16 +9956,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2327
+#: builtin/am.c:2326
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2342
+#: builtin/am.c:2341
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2366
+#: builtin/am.c:2365
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
@@ -5596,13 +9974,17 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2372
+#: builtin/am.c:2371
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
+#: builtin/am.c:2381
+msgid "interactive mode requires patches on the command line"
+msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh"
+
#: builtin/apply.c:8
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
-msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
+msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
#: builtin/archive.c:17
#, c-format
@@ -5617,198 +9999,451 @@ msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
msgid "git archive: Remote with no URL"
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
-#: builtin/archive.c:58
+#: builtin/archive.c:61
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
-#: builtin/archive.c:61
+#: builtin/archive.c:64
#, c-format
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
-#: builtin/archive.c:64
+#: builtin/archive.c:65
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
-#: builtin/archive.c:68
+#: builtin/archive.c:69
msgid "git archive: expected a flush"
msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
-#: builtin/bisect--helper.c:12
+#: builtin/bisect--helper.c:22
msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
-#: builtin/bisect--helper.c:13
+#: builtin/bisect--helper.c:23
msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
-#: builtin/bisect--helper.c:14
+#: builtin/bisect--helper.c:24
msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
-#: builtin/bisect--helper.c:46
+#: builtin/bisect--helper.c:25
+msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
+msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:26
+msgid ""
+"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
+"<bad_term>"
+msgstr ""
+"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
+"<lúc_đúng>"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:27
+msgid ""
+"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
+"<bad_term>"
+msgstr ""
+"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
+"<lúc_đúng>"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:28
+msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
+msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:29
+msgid ""
+"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
+"term-new]"
+msgstr ""
+"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
+"term-new]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:30
+msgid ""
+"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
+"=<term>][--no-checkout] [<bad> [<good>...]] [--] [<paths>...]"
+msgstr ""
+"git bisect--helper --bisect-start [--term-{old,good}=<term> --term-{new,bad}"
+"=<term>][--no-checkout] [<sai> [<đúng>…]] [--] [</các/đường/dẫn>…]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:86
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid term"
-msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ."
+msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
-#: builtin/bisect--helper.c:50
+#: builtin/bisect--helper.c:90
#, c-format
msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
-#: builtin/bisect--helper.c:60
+#: builtin/bisect--helper.c:100
#, c-format
msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
-#: builtin/bisect--helper.c:71
+#: builtin/bisect--helper.c:111
msgid "please use two different terms"
msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
-#: builtin/bisect--helper.c:78
+#: builtin/bisect--helper.c:118
msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
-#: builtin/bisect--helper.c:120
+#: builtin/bisect--helper.c:155
+#, c-format
+msgid "We are not bisecting.\n"
+msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:163
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid commit"
+msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:172
+#, c-format
+msgid ""
+"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
+msgstr ""
+"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
+"chuyển-giao>”."
+
+#: builtin/bisect--helper.c:216
+#, c-format
+msgid "Bad bisect_write argument: %s"
+msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:221
+#, c-format
+msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
+msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:233
+#, c-format
+msgid "couldn't open the file '%s'"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:259
+#, c-format
+msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
+msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:286
+#, c-format
+msgid ""
+"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
+"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
+msgstr ""
+"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
+"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
+
+#: builtin/bisect--helper.c:290
+#, c-format
+msgid ""
+"You need to start by \"git bisect start\".\n"
+"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
+"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
+msgstr ""
+"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
+"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
+"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
+
+#: builtin/bisect--helper.c:310
+#, c-format
+msgid "bisecting only with a %s commit"
+msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#.
+#: builtin/bisect--helper.c:318
+msgid "Are you sure [Y/n]? "
+msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
+
+#: builtin/bisect--helper.c:379
+msgid "no terms defined"
+msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:382
+#, c-format
+msgid ""
+"Your current terms are %s for the old state\n"
+"and %s for the new state.\n"
+msgstr ""
+"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
+"và %s cho tình trạng mới.\n"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:392
+#, c-format
+msgid ""
+"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
+"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
+msgstr ""
+"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
+"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
+
+#: builtin/bisect--helper.c:478
+#, c-format
+msgid "unrecognized option: '%s'"
+msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:482
+#, c-format
+msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
+msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:514
+msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
+msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:529
+#, c-format
+msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
+msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
+
+#: builtin/bisect--helper.c:550
+msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
+msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:553
+msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
+msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:577
+#, c-format
+msgid "invalid ref: '%s'"
+msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:633
msgid "perform 'git bisect next'"
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
-#: builtin/bisect--helper.c:122
+#: builtin/bisect--helper.c:635
msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
-#: builtin/bisect--helper.c:124
+#: builtin/bisect--helper.c:637
msgid "cleanup the bisection state"
msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
-#: builtin/bisect--helper.c:126
+#: builtin/bisect--helper.c:639
msgid "check for expected revs"
msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
-#: builtin/bisect--helper.c:128
+#: builtin/bisect--helper.c:641
+msgid "reset the bisection state"
+msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:643
+msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
+msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:645
+msgid "check and set terms in a bisection state"
+msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:647
+msgid "check whether bad or good terms exist"
+msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:649
+msgid "print out the bisect terms"
+msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:651
+msgid "start the bisect session"
+msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:653
msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
-#: builtin/bisect--helper.c:143
+#: builtin/bisect--helper.c:655
+msgid "no log for BISECT_WRITE"
+msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:673
msgid "--write-terms requires two arguments"
msgstr "--write-terms cần hai tham số"
-#: builtin/bisect--helper.c:147
+#: builtin/bisect--helper.c:677
msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
-#: builtin/blame.c:27
+#: builtin/bisect--helper.c:684
+msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
+msgstr ""
+"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:688
+msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
+msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:694
+msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
+msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:700
+msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
+msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:706
+msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
+msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
+
+#: builtin/blame.c:31
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
-msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
+msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
-#: builtin/blame.c:32
+#: builtin/blame.c:36
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:677
+#: builtin/blame.c:409
+#, c-format
+msgid "expecting a color: %s"
+msgstr "cần một màu: %s"
+
+#: builtin/blame.c:416
+msgid "must end with a color"
+msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
+
+#: builtin/blame.c:729
+#, c-format
+msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
+msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
+
+#: builtin/blame.c:747
+msgid "invalid value for blame.coloring"
+msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
+
+#: builtin/blame.c:822
+#, c-format
+msgid "cannot find revision %s to ignore"
+msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
+
+#: builtin/blame.c:844
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:678
+#: builtin/blame.c:845
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:679
+#: builtin/blame.c:846
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:680
+#: builtin/blame.c:847
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:681
+#: builtin/blame.c:848
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/blame.c:682
+#: builtin/blame.c:849
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:683
+#: builtin/blame.c:850
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:684
+#: builtin/blame.c:851
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:685
+#: builtin/blame.c:852
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:686
+#: builtin/blame.c:853
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:687
+#: builtin/blame.c:854
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:688
+#: builtin/blame.c:855
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:689
+#: builtin/blame.c:856
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:690
+#: builtin/blame.c:857
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:691
+#: builtin/blame.c:858
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:692
+#: builtin/blame.c:859
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:699
-msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
-msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
+#: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1702
+msgid "rev"
+msgstr "rev"
+
+#: builtin/blame.c:860
+msgid "Ignore <rev> when blaming"
+msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame"
-#: builtin/blame.c:701
+#: builtin/blame.c:861
+msgid "Ignore revisions from <file>"
+msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
+
+#: builtin/blame.c:862
+msgid "color redundant metadata from previous line differently"
+msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
+
+#: builtin/blame.c:863
+msgid "color lines by age"
+msgstr "các dòng màu theo tuổi"
+
+#: builtin/blame.c:864
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:702
+#: builtin/blame.c:865
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:703
+#: builtin/blame.c:866
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:704 builtin/blame.c:705
+#: builtin/blame.c:867 builtin/blame.c:868
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:704
+#: builtin/blame.c:867
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:705
+#: builtin/blame.c:868
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:706
+#: builtin/blame.c:869
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:706
+#: builtin/blame.c:869
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-#: builtin/blame.c:753
+#: builtin/blame.c:921
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
@@ -5821,49 +10456,49 @@ msgstr ""
#. your language may need more or fewer display
#. columns.
#.
-#: builtin/blame.c:804
+#: builtin/blame.c:972
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/blame.c:890
+#: builtin/blame.c:1079
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-#: builtin/blame.c:936
+#: builtin/blame.c:1125
msgid "Blaming lines"
msgstr "Các dòng blame"
-#: builtin/branch.c:27
+#: builtin/branch.c:29
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-#: builtin/branch.c:28
+#: builtin/branch.c:30
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
-#: builtin/branch.c:29
+#: builtin/branch.c:31
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
-#: builtin/branch.c:30
+#: builtin/branch.c:32
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-#: builtin/branch.c:31
+#: builtin/branch.c:33
msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-#: builtin/branch.c:32
+#: builtin/branch.c:34
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
-#: builtin/branch.c:33
+#: builtin/branch.c:35
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
-msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
+msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
-#: builtin/branch.c:146
+#: builtin/branch.c:154
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
@@ -5872,7 +10507,7 @@ msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:150
+#: builtin/branch.c:158
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
@@ -5881,12 +10516,12 @@ msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:164
+#: builtin/branch.c:172
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
-#: builtin/branch.c:168
+#: builtin/branch.c:176
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
@@ -5895,112 +10530,121 @@ msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/branch.c:181
+#: builtin/branch.c:189
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:212
+#: builtin/branch.c:220
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/branch.c:218
+#: builtin/branch.c:226
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:232
+#: builtin/branch.c:240
#, c-format
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
-#: builtin/branch.c:247
+#: builtin/branch.c:255
#, c-format
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:248
+#: builtin/branch.c:256
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:263
+#: builtin/branch.c:271
#, c-format
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:264
+#: builtin/branch.c:272
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:271
+#: builtin/branch.c:279
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:272
+#: builtin/branch.c:280
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:417 builtin/tag.c:58
+#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
msgid "unable to parse format string"
msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
-#: builtin/branch.c:450
+#: builtin/branch.c:460
+msgid "could not resolve HEAD"
+msgstr "không thể phân giải HEAD"
+
+#: builtin/branch.c:466
+#, c-format
+msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
+msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
+
+#: builtin/branch.c:481
#, c-format
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
-#: builtin/branch.c:454
+#: builtin/branch.c:485
#, c-format
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
-#: builtin/branch.c:471
+#: builtin/branch.c:502
msgid "cannot copy the current branch while not on any."
msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:473
+#: builtin/branch.c:504
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:484
+#: builtin/branch.c:515
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:511
+#: builtin/branch.c:542
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:513
+#: builtin/branch.c:544
msgid "Branch copy failed"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
-#: builtin/branch.c:517
+#: builtin/branch.c:548
#, c-format
msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
-#: builtin/branch.c:520
+#: builtin/branch.c:551
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:526
+#: builtin/branch.c:557
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:535
+#: builtin/branch.c:566
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:537
+#: builtin/branch.c:568
msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:553
+#: builtin/branch.c:584
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
@@ -6011,184 +10655,180 @@ msgstr ""
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-#: builtin/branch.c:586
+#: builtin/branch.c:618
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:588
+#: builtin/branch.c:620
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:589
+#: builtin/branch.c:621
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:590
+#: builtin/branch.c:622
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:592
+#: builtin/branch.c:624
msgid "do not use"
msgstr "không dùng"
-#: builtin/branch.c:594
+#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:513
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:594
+#: builtin/branch.c:626
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:595
-msgid "Unset the upstream info"
-msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
+#: builtin/branch.c:627
+msgid "unset the upstream info"
+msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:596
+#: builtin/branch.c:628
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:597
+#: builtin/branch.c:629
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:599 builtin/branch.c:601
+#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:600 builtin/branch.c:602
+#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
msgid "print only branches that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:605
+#: builtin/branch.c:637
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:606
+#: builtin/branch.c:638
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:608
+#: builtin/branch.c:640
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:609
+#: builtin/branch.c:641
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:610
+#: builtin/branch.c:642
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:611
+#: builtin/branch.c:643
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:612
+#: builtin/branch.c:644
msgid "copy a branch and its reflog"
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:613
+#: builtin/branch.c:645
msgid "copy a branch, even if target exists"
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:614
+#: builtin/branch.c:646
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:615
+#: builtin/branch.c:647
+msgid "show current branch name"
+msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
+
+#: builtin/branch.c:648
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:617
+#: builtin/branch.c:650
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:618
+#: builtin/branch.c:651
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:619
+#: builtin/branch.c:652
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:620
+#: builtin/branch.c:653
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:621
+#: builtin/branch.c:654
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:411
-msgid "key"
-msgstr "khóa"
-
-#: builtin/branch.c:623 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:412
-msgid "field name to sort on"
-msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-
-#: builtin/branch.c:625 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
-#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
-#: builtin/tag.c:414
+#: builtin/branch.c:657 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
+#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
+#: builtin/tag.c:433
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/branch.c:626
+#: builtin/branch.c:658
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/branch.c:628 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:421
+#: builtin/branch.c:660 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:440
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-#: builtin/branch.c:629 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:419
-#: builtin/verify-tag.c:39
+#: builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:438
+#: builtin/verify-tag.c:38
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/branch.c:652 builtin/clone.c:735
+#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:785
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
-msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
+msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:675
+#: builtin/branch.c:708
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:690 builtin/branch.c:742 builtin/branch.c:751
+#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:777 builtin/branch.c:786
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:718
+#: builtin/branch.c:753
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:723
+#: builtin/branch.c:758
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:730
+#: builtin/branch.c:765
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:733
+#: builtin/branch.c:768
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:748
+#: builtin/branch.c:783
msgid "too many branches for a copy operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
-#: builtin/branch.c:757
+#: builtin/branch.c:792
msgid "too many arguments for a rename operation"
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:762
+#: builtin/branch.c:797
msgid "too many arguments to set new upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:766
+#: builtin/branch.c:801
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -6196,36 +10836,39 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:769 builtin/branch.c:791 builtin/branch.c:807
+#: builtin/branch.c:804 builtin/branch.c:827
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:773
+#: builtin/branch.c:808
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:785
+#: builtin/branch.c:821
msgid "too many arguments to unset upstream"
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:789
+#: builtin/branch.c:825
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:795
+#: builtin/branch.c:831
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:810
-msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
+#: builtin/branch.c:841
+msgid ""
+"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
+"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
msgstr ""
-"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
-"nhánh"
+"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
+"nhánh.\n"
+"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
-#: builtin/branch.c:813
+#: builtin/branch.c:845
msgid ""
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
"'--set-upstream-to' instead."
@@ -6233,20 +10876,65 @@ msgstr ""
"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
-#: builtin/bundle.c:45
-#, c-format
-msgid "%s is okay\n"
-msgstr "“%s” tốt\n"
+#: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
+msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
+msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
+
+#: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
+msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
+msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
+
+#: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
+msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
+msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
+
+#: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
+msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
+msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
+
+#: builtin/bundle.c:66 builtin/pack-objects.c:3375
+msgid "do not show progress meter"
+msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
+
+#: builtin/bundle.c:68 builtin/pack-objects.c:3377
+msgid "show progress meter"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
+
+#: builtin/bundle.c:70 builtin/pack-objects.c:3379
+msgid "show progress meter during object writing phase"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
+
+#: builtin/bundle.c:73 builtin/pack-objects.c:3382
+msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
+msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/bundle.c:58
+#: builtin/bundle.c:93
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
-#: builtin/bundle.c:62
+#: builtin/bundle.c:104
+msgid "do not show bundle details"
+msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
+
+#: builtin/bundle.c:119
+#, c-format
+msgid "%s is okay\n"
+msgstr "“%s” tốt\n"
+
+#: builtin/bundle.c:160
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:523
+#: builtin/bundle.c:168 builtin/remote.c:1686
+msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
+msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
+
+#: builtin/bundle.c:190 builtin/remote.c:1717
+#, c-format
+msgid "Unknown subcommand: %s"
+msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+
+#: builtin/cat-file.c:595
msgid ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
@@ -6254,7 +10942,7 @@ msgstr ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:524
+#: builtin/cat-file.c:596
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
@@ -6262,130 +10950,139 @@ msgstr ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
-#: builtin/cat-file.c:561
+#: builtin/cat-file.c:617
+msgid "only one batch option may be specified"
+msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
+
+#: builtin/cat-file.c:635
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:562
+#: builtin/cat-file.c:636
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:563
+#: builtin/cat-file.c:637
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:565
+#: builtin/cat-file.c:639
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:566
+#: builtin/cat-file.c:640
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:568
+#: builtin/cat-file.c:642
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:570
+#: builtin/cat-file.c:644
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:571 git-submodule.sh:878
+#: builtin/cat-file.c:645 git-submodule.sh:1002
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: builtin/cat-file.c:572
+#: builtin/cat-file.c:646
msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
-#: builtin/cat-file.c:574
+#: builtin/cat-file.c:648
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/cat-file.c:575
+#: builtin/cat-file.c:649
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
-#: builtin/cat-file.c:577
+#: builtin/cat-file.c:651
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:580
+#: builtin/cat-file.c:655
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:583
+#: builtin/cat-file.c:659
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-#: builtin/cat-file.c:585
+#: builtin/cat-file.c:661
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
-#: builtin/check-attr.c:12
+#: builtin/cat-file.c:663
+msgid "do not order --batch-all-objects output"
+msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
+
+#: builtin/check-attr.c:13
msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
-#: builtin/check-attr.c:13
+#: builtin/check-attr.c:14
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
-#: builtin/check-attr.c:20
+#: builtin/check-attr.c:21
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
-#: builtin/check-attr.c:21
+#: builtin/check-attr.c:22
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
-#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:100
+#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
+#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1106 builtin/gc.c:358
+#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1464 builtin/gc.c:537
+#: builtin/worktree.c:499
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
-#: builtin/check-ignore.c:28
+#: builtin/check-ignore.c:29
msgid "show non-matching input paths"
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
-#: builtin/check-ignore.c:30
+#: builtin/check-ignore.c:31
msgid "ignore index when checking"
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
-#: builtin/check-ignore.c:159
+#: builtin/check-ignore.c:163
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:162
+#: builtin/check-ignore.c:166
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:164
+#: builtin/check-ignore.c:168
msgid "no path specified"
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
-#: builtin/check-ignore.c:168
+#: builtin/check-ignore.c:172
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
-#: builtin/check-ignore.c:170
+#: builtin/check-ignore.c:174
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
-#: builtin/check-ignore.c:173
+#: builtin/check-ignore.c:177
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
#: builtin/check-mailmap.c:9
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
-msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
+msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
#: builtin/check-mailmap.c:14
msgid "also read contacts from stdin"
@@ -6400,166 +11097,217 @@ msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
-#: builtin/checkout-index.c:128
+#: builtin/checkout-index.c:131
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/checkout-index.c:143
+#: builtin/checkout-index.c:148
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
-#: builtin/checkout-index.c:159
+#: builtin/checkout-index.c:164
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:160
+#: builtin/checkout-index.c:165
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
-#: builtin/checkout-index.c:162
+#: builtin/checkout-index.c:167
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:164
+#: builtin/checkout-index.c:169
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
-#: builtin/checkout-index.c:166
+#: builtin/checkout-index.c:171
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/checkout-index.c:170
+#: builtin/checkout-index.c:175
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/checkout-index.c:172
+#: builtin/checkout-index.c:177
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
-#: builtin/checkout-index.c:173 builtin/column.c:31
-#: builtin/submodule--helper.c:1203 builtin/submodule--helper.c:1206
-#: builtin/submodule--helper.c:1212 builtin/submodule--helper.c:1574
-#: builtin/worktree.c:570
+#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
+#: builtin/submodule--helper.c:1400 builtin/submodule--helper.c:1403
+#: builtin/submodule--helper.c:1411 builtin/submodule--helper.c:1909
+#: builtin/worktree.c:672
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
-#: builtin/checkout-index.c:174
+#: builtin/checkout-index.c:179
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
-#: builtin/checkout-index.c:176
+#: builtin/checkout-index.c:181
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
-#: builtin/checkout.c:27
+#: builtin/checkout.c:31
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
-msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
+msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
-#: builtin/checkout.c:28
+#: builtin/checkout.c:32
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
-msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
+msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
+
+#: builtin/checkout.c:37
+msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
+msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
+
+#: builtin/checkout.c:42
+msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
+msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
-#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
+#: builtin/checkout.c:175 builtin/checkout.c:214
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:138 builtin/checkout.c:171
+#: builtin/checkout.c:177 builtin/checkout.c:216
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:154
+#: builtin/checkout.c:193
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:198
+#: builtin/checkout.c:243
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:215
+#: builtin/checkout.c:261
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:231
+#: builtin/checkout.c:277
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
-#: builtin/checkout.c:262
+#: builtin/checkout.c:377
+#, c-format
+msgid "Recreated %d merge conflict"
+msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
+msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
+
+#: builtin/checkout.c:382
+#, c-format
+msgid "Updated %d path from %s"
+msgid_plural "Updated %d paths from %s"
+msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
+
+#: builtin/checkout.c:389
+#, c-format
+msgid "Updated %d path from the index"
+msgid_plural "Updated %d paths from the index"
+msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
+
+#: builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415 builtin/checkout.c:418
+#: builtin/checkout.c:422
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
+#: builtin/checkout.c:425 builtin/checkout.c:428
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:271
+#: builtin/checkout.c:432
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
+#: builtin/checkout.c:436
+#, c-format
+msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
+msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
+
+#: builtin/checkout.c:440
+#, c-format
+msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
+msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:445 builtin/checkout.c:450
+#, c-format
+msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
+msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
+
+#: builtin/checkout.c:509 builtin/checkout.c:516
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:505
+#: builtin/checkout.c:684 builtin/sparse-checkout.c:106
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:636
+#: builtin/checkout.c:734
+#, c-format
+msgid ""
+"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
+"sau:\n"
+"%s"
+
+#: builtin/checkout.c:837
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:677
+#: builtin/checkout.c:879
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:681 builtin/clone.c:689
+#: builtin/checkout.c:883 builtin/clone.c:717
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:685
+#: builtin/checkout.c:887
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:688
+#: builtin/checkout.c:890
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:692
+#: builtin/checkout.c:894
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:694 builtin/checkout.c:1039
+#: builtin/checkout.c:896 builtin/checkout.c:1320
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:696
+#: builtin/checkout.c:898
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:747
+#: builtin/checkout.c:949
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:753
+#: builtin/checkout.c:955
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -6578,7 +11326,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:772
+#: builtin/checkout.c:974
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -6599,164 +11347,273 @@ msgstr[0] ""
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:804
+#: builtin/checkout.c:1009
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:808
+#: builtin/checkout.c:1013
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:836 builtin/checkout.c:1034
+#: builtin/checkout.c:1053 builtin/checkout.c:1315
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:940
+#: builtin/checkout.c:1128
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
+"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
+msgstr ""
+"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
+"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
+
+#: builtin/checkout.c:1135
+msgid ""
+"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
+"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
+"\n"
+" git checkout --track origin/<name>\n"
+"\n"
+"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
+"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
+"checkout.defaultRemote=origin in your config."
+msgstr ""
+"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
+"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
+"\n"
+" git checkout --track origin/<tên>\n"
+"\n"
+"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
+"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
+"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
+
+#: builtin/checkout.c:1145
+#, c-format
+msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
+msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
+
+#: builtin/checkout.c:1211
+msgid "only one reference expected"
+msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
+
+#: builtin/checkout.c:1228
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:980 builtin/worktree.c:249
+#: builtin/checkout.c:1274 builtin/worktree.c:283 builtin/worktree.c:448
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1009
+#: builtin/checkout.c:1287 builtin/checkout.c:1649
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1048
+#: builtin/checkout.c:1334
+#, c-format
+msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
+msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1336
+#, c-format
+msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
+msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1337 builtin/checkout.c:1345
+#, c-format
+msgid "a branch is expected, got '%s'"
+msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1340
+#, c-format
+msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
+msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1356
+msgid ""
+"cannot switch branch while merging\n"
+"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
+msgstr ""
+"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
+"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
+
+#: builtin/checkout.c:1360
+msgid ""
+"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
+"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
+msgstr ""
+"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
+"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
+
+#: builtin/checkout.c:1364
+msgid ""
+"cannot switch branch while rebasing\n"
+"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
+msgstr ""
+"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
+"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
+
+#: builtin/checkout.c:1368
+msgid ""
+"cannot switch branch while cherry-picking\n"
+"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
+msgstr ""
+"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
+"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
+
+#: builtin/checkout.c:1372
+msgid ""
+"cannot switch branch while reverting\n"
+"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
+msgstr ""
+"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
+"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
+
+#: builtin/checkout.c:1376
+msgid "you are switching branch while bisecting"
+msgstr ""
+"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
+"bước"
+
+#: builtin/checkout.c:1383
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1051 builtin/checkout.c:1055
+#: builtin/checkout.c:1386 builtin/checkout.c:1390 builtin/checkout.c:1394
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1059 builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1067
-#: builtin/checkout.c:1070
+#: builtin/checkout.c:1398 builtin/checkout.c:1401 builtin/checkout.c:1404
+#: builtin/checkout.c:1409 builtin/checkout.c:1414
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1075
+#: builtin/checkout.c:1411
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot take <start-point>"
+msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
+
+#: builtin/checkout.c:1419
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1107 builtin/checkout.c:1109 builtin/clone.c:116
-#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:387
-#: builtin/worktree.c:389
-msgid "branch"
-msgstr "nhánh"
+#: builtin/checkout.c:1426
+msgid "missing branch or commit argument"
+msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
-#: builtin/checkout.c:1108
-msgid "create and checkout a new branch"
-msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
+#: builtin/checkout.c:1468 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:72
+#: builtin/commit-graph.c:135 builtin/fetch.c:167 builtin/merge.c:286
+#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:118 builtin/push.c:563
+#: builtin/send-pack.c:174
+msgid "force progress reporting"
+msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/checkout.c:1110
-msgid "create/reset and checkout a branch"
-msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
+#: builtin/checkout.c:1469
+msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
+msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1111
-msgid "create reflog for new branch"
-msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
+#: builtin/checkout.c:1470 builtin/log.c:1690 parse-options.h:322
+msgid "style"
+msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1112 builtin/worktree.c:391
+#: builtin/checkout.c:1471
+msgid "conflict style (merge or diff3)"
+msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
+
+#: builtin/checkout.c:1483 builtin/worktree.c:496
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1113
+#: builtin/checkout.c:1484
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1115
+#: builtin/checkout.c:1486
+msgid "force checkout (throw away local modifications)"
+msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
+
+#: builtin/checkout.c:1488
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1115
+#: builtin/checkout.c:1488
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1116
+#: builtin/checkout.c:1490 builtin/merge.c:289
+msgid "update ignored files (default)"
+msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
+
+#: builtin/checkout.c:1493
+msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
+msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
+
+#: builtin/checkout.c:1506
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1118
+#: builtin/checkout.c:1509
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1120
-msgid "force checkout (throw away local modifications)"
-msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-
-#: builtin/checkout.c:1122
-msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
-msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-
-#: builtin/checkout.c:1124 builtin/merge.c:239
-msgid "update ignored files (default)"
-msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-
-#: builtin/checkout.c:1126 builtin/log.c:1499 parse-options.h:263
-msgid "style"
-msgstr "kiểu"
-
-#: builtin/checkout.c:1127
-msgid "conflict style (merge or diff3)"
-msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-
-#: builtin/checkout.c:1130
+#: builtin/checkout.c:1513
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
-msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-
-#: builtin/checkout.c:1132
-msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
-msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
+msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
-#: builtin/checkout.c:1134
-msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
-msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-
-#: builtin/checkout.c:1138 builtin/clone.c:83 builtin/fetch.c:150
-#: builtin/merge.c:236 builtin/pull.c:123 builtin/push.c:556
-#: builtin/send-pack.c:173
-msgid "force progress reporting"
-msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-
-#: builtin/checkout.c:1168
+#: builtin/checkout.c:1565
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1185
+#: builtin/checkout.c:1568
+msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
+msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/checkout.c:1605
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1190
-msgid "Missing branch name; try -b"
-msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
+#: builtin/checkout.c:1610
+msgid "missing branch name; try -b"
+msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
+
+#: builtin/checkout.c:1642
+#, c-format
+msgid "could not resolve %s"
+msgstr "không thể phân giải “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1226
+#: builtin/checkout.c:1658
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1233
+#: builtin/checkout.c:1665
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
"từ đó"
-#: builtin/checkout.c:1237
+#: builtin/checkout.c:1669
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1241
+#: builtin/checkout.c:1678
+msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
+msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
+
+#: builtin/checkout.c:1681 builtin/reset.c:324 builtin/stash.c:1506
+msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
+msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
+
+#: builtin/checkout.c:1692
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -6764,38 +11621,110 @@ msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/clean.c:26
+#: builtin/checkout.c:1697
+msgid "you must specify path(s) to restore"
+msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
+
+#: builtin/checkout.c:1723 builtin/checkout.c:1725 builtin/checkout.c:1774
+#: builtin/checkout.c:1776 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170
+#: builtin/remote.c:172 builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:494
+msgid "branch"
+msgstr "nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1724
+msgid "create and checkout a new branch"
+msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1726
+msgid "create/reset and checkout a branch"
+msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1727
+msgid "create reflog for new branch"
+msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1729
+msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
+msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
+
+#: builtin/checkout.c:1730
+msgid "use overlay mode (default)"
+msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
+
+#: builtin/checkout.c:1775
+msgid "create and switch to a new branch"
+msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1777
+msgid "create/reset and switch to a branch"
+msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1779
+msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
+msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
+
+#: builtin/checkout.c:1781
+msgid "throw away local modifications"
+msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
+
+#: builtin/checkout.c:1813
+msgid "which tree-ish to checkout from"
+msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
+
+#: builtin/checkout.c:1815
+msgid "restore the index"
+msgstr "phục hồi bảng mục lục"
+
+#: builtin/checkout.c:1817
+msgid "restore the working tree (default)"
+msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
+
+#: builtin/checkout.c:1819
+msgid "ignore unmerged entries"
+msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
+
+#: builtin/checkout.c:1820
+msgid "use overlay mode"
+msgstr "dùng chế độ che phủ"
+
+#: builtin/clean.c:28
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
+"dẫn>…"
-#: builtin/clean.c:30
+#: builtin/clean.c:32
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:31
+#: builtin/clean.c:33
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:32
+#: builtin/clean.c:34
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:33
+#: builtin/clean.c:35
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:34
+#: builtin/clean.c:36
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:572
+#: builtin/clean.c:37
+#, c-format
+msgid "could not lstat %s\n"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:595
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -6808,7 +11737,7 @@ msgstr ""
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:581
+#: builtin/clean.c:305 git-add--interactive.perl:604
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -6829,38 +11758,33 @@ msgstr ""
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-#: builtin/clean.c:522 git-add--interactive.perl:547
-#: git-add--interactive.perl:552
+#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570
+#: git-add--interactive.perl:575
#, c-format, perl-format
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
-#: builtin/clean.c:664
+#: builtin/clean.c:663
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:701
+#: builtin/clean.c:700
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:722
+#: builtin/clean.c:721
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:763
+#: builtin/clean.c:762
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:788 git-add--interactive.perl:1710
-#, c-format
-msgid "Bye.\n"
-msgstr "Tạm biệt.\n"
-
-#: builtin/clean.c:796
+#: builtin/clean.c:795
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
@@ -6878,63 +11802,55 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1786
-msgid "*** Commands ***"
-msgstr "*** Lệnh ***"
-
-#: builtin/clean.c:824 git-add--interactive.perl:1783
-msgid "What now"
-msgstr "Giờ thì sao"
-
-#: builtin/clean.c:832
+#: builtin/clean.c:831
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:848
+#: builtin/clean.c:847
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:910
+#: builtin/clean.c:909
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:912
+#: builtin/clean.c:911
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:913
+#: builtin/clean.c:912
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:915
+#: builtin/clean.c:914
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:916 builtin/describe.c:533 builtin/describe.c:535
-#: builtin/grep.c:871 builtin/log.c:157 builtin/log.c:159
-#: builtin/ls-files.c:548 builtin/name-rev.c:397 builtin/name-rev.c:399
-#: builtin/show-ref.c:176
+#: builtin/clean.c:915 builtin/describe.c:562 builtin/describe.c:564
+#: builtin/grep.c:889 builtin/log.c:177 builtin/log.c:179
+#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
+#: builtin/show-ref.c:179
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:917
+#: builtin/clean.c:916
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:918
+#: builtin/clean.c:917
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:920
+#: builtin/clean.c:919
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:938
+#: builtin/clean.c:937
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:942
+#: builtin/clean.c:941
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
@@ -6942,7 +11858,7 @@ msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:945
+#: builtin/clean.c:944
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
@@ -6950,146 +11866,167 @@ msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clone.c:40
+#: builtin/clone.c:45
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
-msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
+msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:85
+#: builtin/clone.c:93
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/init-db.c:479
+#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/clone.c:90
+#: builtin/clone.c:98
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/clone.c:92
+#: builtin/clone.c:100
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:94
+#: builtin/clone.c:102
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:96
+#: builtin/clone.c:104
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:98 builtin/clone.c:102
+#: builtin/clone.c:107
msgid "pathspec"
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
-#: builtin/clone.c:98 builtin/clone.c:102
+#: builtin/clone.c:107
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:105
+#: builtin/clone.c:110
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:106 builtin/init-db.c:476
+#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:477
+#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:109 builtin/clone.c:111 builtin/submodule--helper.c:1210
-#: builtin/submodule--helper.c:1577
+#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1407
+#: builtin/submodule--helper.c:1912
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:113
+#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1409
+#: builtin/submodule--helper.c:1914
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:114 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46
+#: builtin/pack-objects.c:3441 builtin/repack.c:327
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:115
+#: builtin/clone.c:120
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:117
+#: builtin/clone.c:122
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:119
+#: builtin/clone.c:124
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:151 builtin/grep.c:813
-#: builtin/pull.c:211
+#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:168 builtin/grep.c:828
+#: builtin/pull.c:207
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:121
+#: builtin/clone.c:126
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:153 builtin/pack-objects.c:3017
-#: parse-options.h:154
+#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:170 builtin/pack-objects.c:3430
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/clone.c:123
+#: builtin/clone.c:128
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:155
+#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:172 builtin/fetch.c:195
+#: builtin/rebase.c:1480
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:156
+#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:173
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-#: builtin/clone.c:127
+#: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1419
+#: builtin/submodule--helper.c:1928
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:129
+#: builtin/clone.c:134
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
msgstr ""
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
"theo chúng nữa"
-#: builtin/clone.c:131
+#: builtin/clone.c:136
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:132 builtin/init-db.c:485
+#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:133 builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:134
+#: builtin/clone.c:139
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:135
+#: builtin/clone.c:140
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:224
-#: builtin/push.c:567
+#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:190 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/push.c:573 builtin/send-pack.c:172
+msgid "server-specific"
+msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
+
+#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:190 builtin/ls-remote.c:76
+#: builtin/push.c:573 builtin/send-pack.c:173
+msgid "option to transmit"
+msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
+
+#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:191 builtin/pull.c:220
+#: builtin/push.c:574
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:138 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:227
-#: builtin/push.c:569
+#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:223
+#: builtin/push.c:576
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/clone.c:276
+#: builtin/clone.c:149
+msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
+msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
+
+#: builtin/clone.c:151
+msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
+msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
+
+#: builtin/clone.c:287
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
@@ -7097,144 +12034,144 @@ msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/clone.c:329
+#: builtin/clone.c:340
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/clone.c:401
-#, c-format
-msgid "failed to open '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-
-#: builtin/clone.c:409
+#: builtin/clone.c:413
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:423
+#: builtin/clone.c:430
#, c-format
-msgid "failed to stat %s\n"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
+msgid "failed to start iterator over '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
-#: builtin/clone.c:445
+#: builtin/clone.c:460
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:449
+#: builtin/clone.c:464
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:475
+#: builtin/clone.c:469
+#, c-format
+msgid "failed to iterate over '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
+
+#: builtin/clone.c:494
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:489
+#: builtin/clone.c:508
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
-"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
+"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
-"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
+"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
-#: builtin/clone.c:566
+#: builtin/clone.c:585
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:661
-msgid "remote did not send all necessary objects"
-msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-
-#: builtin/clone.c:677
+#: builtin/clone.c:705
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/clone.c:726
+#: builtin/clone.c:753
+msgid "failed to initialize sparse-checkout"
+msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
+
+#: builtin/clone.c:776
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:756
+#: builtin/clone.c:807
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:801
+#: builtin/clone.c:862
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:864
+#: builtin/clone.c:925
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:866
+#: builtin/clone.c:927
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:906 builtin/receive-pack.c:1946
+#: builtin/clone.c:965 builtin/receive-pack.c:1950
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:910
+#: builtin/clone.c:969
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:923
+#: builtin/clone.c:982
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:926
+#: builtin/clone.c:985
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:939
+#: builtin/clone.c:998
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:945 builtin/fetch.c:1455
+#: builtin/clone.c:1004 builtin/fetch.c:1796
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:955
+#: builtin/clone.c:1014
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:965
+#: builtin/clone.c:1024
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:980 builtin/clone.c:1001 builtin/difftool.c:270
-#: builtin/worktree.c:255 builtin/worktree.c:285
+#: builtin/clone.c:1039 builtin/clone.c:1060 builtin/difftool.c:271
+#: builtin/log.c:1866 builtin/worktree.c:295 builtin/worktree.c:327
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:985
+#: builtin/clone.c:1044
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:1005
+#: builtin/clone.c:1064
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1007
+#: builtin/clone.c:1066
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:1031
+#: builtin/clone.c:1090
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
@@ -7242,47 +12179,47 @@ msgstr ""
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
-#: builtin/clone.c:1093
+#: builtin/clone.c:1154
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1095
+#: builtin/clone.c:1156
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1097
+#: builtin/clone.c:1158
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1099
+#: builtin/clone.c:1160
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1102
+#: builtin/clone.c:1163
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:1107
+#: builtin/clone.c:1168
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1169 builtin/clone.c:1177
+#: builtin/clone.c:1243 builtin/clone.c:1251
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1180
+#: builtin/clone.c:1254
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
#: builtin/column.c:10
msgid "git column [<options>]"
-msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
#: builtin/column.c:27
msgid "lookup config vars"
@@ -7308,19 +12245,87 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
-#: builtin/column.c:52
+#: builtin/column.c:51
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:37
+#: builtin/commit-tree.c:18
+msgid ""
+"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
+"<file>)...] <tree>"
+msgstr ""
+"git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
+"…] <cây>"
+
+#: builtin/commit-tree.c:31
+#, c-format
+msgid "duplicate parent %s ignored"
+msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
+
+#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:526
+#, c-format
+msgid "not a valid object name %s"
+msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/commit-tree.c:93
+#, c-format
+msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
+msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
+
+#: builtin/commit-tree.c:96
+#, c-format
+msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
+msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
+
+#: builtin/commit-tree.c:98
+#, c-format
+msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
+msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
+
+#: builtin/commit-tree.c:111
+msgid "parent"
+msgstr "cha-mẹ"
+
+#: builtin/commit-tree.c:112
+msgid "id of a parent commit object"
+msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
+
+#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:271
+#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1477
+#: builtin/tag.c:412
+msgid "message"
+msgstr "chú thích"
+
+#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1501
+msgid "commit message"
+msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
+
+#: builtin/commit-tree.c:118
+msgid "read commit log message from file"
+msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
+
+#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1513 builtin/merge.c:288
+#: builtin/pull.c:175 builtin/revert.c:118
+msgid "GPG sign commit"
+msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
+
+#: builtin/commit-tree.c:133
+msgid "must give exactly one tree"
+msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
+
+#: builtin/commit-tree.c:140
+msgid "git commit-tree: failed to read"
+msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
+
+#: builtin/commit.c:41
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:42
+#: builtin/commit.c:46
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:47
+#: builtin/commit.c:51
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
@@ -7333,7 +12338,7 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:52
+#: builtin/commit.c:56
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
@@ -7348,83 +12353,97 @@ msgstr ""
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
-#: builtin/commit.c:59
-msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
-msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
+#: builtin/commit.c:63
+msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
+msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
-#: builtin/commit.c:62
+#: builtin/commit.c:66
msgid ""
+"and then use:\n"
+"\n"
+" git cherry-pick --continue\n"
+"\n"
+"to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
-" git reset\n"
+" git cherry-pick --skip\n"
"\n"
-"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
-"the remaining commits.\n"
msgstr ""
+"và sau đó dùng:\n"
+"\n"
+" git cherry-pick --continue\n"
+"\n"
+"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
"\n"
-" git reset\n"
+" git cherry-pick --skip\n"
"\n"
-"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
-"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:284
+#: builtin/commit.c:315
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:325
+#: builtin/commit.c:351
+msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
+msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
+
+#: builtin/commit.c:364
+msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
+msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
+
+#: builtin/commit.c:376
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:331
+#: builtin/commit.c:385
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:344
+#: builtin/commit.c:400
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:346
+#: builtin/commit.c:402
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:371 builtin/commit.c:395 builtin/commit.c:444
+#: builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:450 builtin/commit.c:496
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:427
+#: builtin/commit.c:479
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:429
+#: builtin/commit.c:481
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:437
+#: builtin/commit.c:489
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:456
+#: builtin/commit.c:508
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:553
+#: builtin/commit.c:606
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:555
+#: builtin/commit.c:608
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:574
+#: builtin/commit.c:627
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:626
+#: builtin/commit.c:680
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
@@ -7432,38 +12451,38 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:696 builtin/commit.c:1024
+#: builtin/commit.c:718 builtin/commit.c:751 builtin/commit.c:1097
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:675 builtin/shortlog.c:309
+#: builtin/commit.c:730 builtin/shortlog.c:319
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:677
+#: builtin/commit.c:732
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:681
+#: builtin/commit.c:736
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:710 builtin/commit.c:718
+#: builtin/commit.c:767 builtin/commit.c:783
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:715
+#: builtin/commit.c:774
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:769
+#: builtin/commit.c:834
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:787
+#: builtin/commit.c:853
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7478,7 +12497,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:792
+#: builtin/commit.c:858
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -7493,7 +12512,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:805
+#: builtin/commit.c:871
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -7504,7 +12523,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:813
+#: builtin/commit.c:879
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -7516,156 +12535,148 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:830
+#: builtin/commit.c:896
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:838
+#: builtin/commit.c:904
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:845
+#: builtin/commit.c:911
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:862
+#: builtin/commit.c:929
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:928
+#: builtin/commit.c:997
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:942 builtin/tag.c:256
+#: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:275
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:986
+#: builtin/commit.c:1055
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1000
+#: builtin/commit.c:1069
#, c-format
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1014 builtin/commit.c:1264
+#: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1327
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1052
+#: builtin/commit.c:1127
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1085
+#: builtin/commit.c:1171
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1094
+#: builtin/commit.c:1180
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1097
+#: builtin/commit.c:1183
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1099
+#: builtin/commit.c:1185
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1102
+#: builtin/commit.c:1188
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1112
+#: builtin/commit.c:1198
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
-msgstr ""
-"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
+msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1114
+#: builtin/commit.c:1200
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
-#: builtin/commit.c:1122
+#: builtin/commit.c:1208
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1139
+#: builtin/commit.c:1225
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1141
-msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
-msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-
-#: builtin/commit.c:1155 builtin/tag.c:542
+#: builtin/commit.c:1231
#, c-format
-msgid "Invalid cleanup mode %s"
-msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
+msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
+msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1160
-msgid "Paths with -a does not make sense."
-msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-
-#: builtin/commit.c:1278 builtin/commit.c:1443
+#: builtin/commit.c:1362 builtin/commit.c:1524
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1280 builtin/commit.c:1445
+#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1526
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1282
+#: builtin/commit.c:1366
msgid "show stash information"
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
-#: builtin/commit.c:1284 builtin/commit.c:1447
+#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1528
msgid "compute full ahead/behind values"
msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
-#: builtin/commit.c:1286
+#: builtin/commit.c:1370
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
-#: builtin/commit.c:1286 builtin/commit.c:1449 builtin/push.c:542
-#: builtin/worktree.c:541
+#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1530 builtin/push.c:549
+#: builtin/worktree.c:643
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1289 builtin/commit.c:1451
+#: builtin/commit.c:1373 builtin/commit.c:1532
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1292 builtin/commit.c:1454
+#: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1535
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1294 builtin/commit.c:1298 builtin/commit.c:1457
-#: builtin/fast-export.c:999 builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:396
+#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1538
+#: builtin/fast-export.c:1153 builtin/fast-export.c:1156
+#: builtin/fast-export.c:1159 builtin/rebase.c:1569 parse-options.h:336
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1295 builtin/commit.c:1457
+#: builtin/commit.c:1379 builtin/commit.c:1538
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1299
+#: builtin/commit.c:1383
msgid ""
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
"traditional)"
@@ -7673,11 +12684,11 @@ msgstr ""
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
"no. (Mặc định: traditional)"
-#: builtin/commit.c:1301 parse-options.h:167
+#: builtin/commit.c:1385 parse-options.h:192
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1302
+#: builtin/commit.c:1386
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -7685,343 +12696,478 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1304
+#: builtin/commit.c:1388
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1323
+#: builtin/commit.c:1389
+msgid "do not detect renames"
+msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
+
+#: builtin/commit.c:1391
+msgid "detect renames, optionally set similarity index"
+msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
+
+#: builtin/commit.c:1411
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
msgstr ""
"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
-#: builtin/commit.c:1413
+#: builtin/commit.c:1494
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1414
+#: builtin/commit.c:1495
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1416
+#: builtin/commit.c:1497
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1417 builtin/tag.c:393
+#: builtin/commit.c:1498 builtin/merge.c:275 builtin/tag.c:414
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1418
+#: builtin/commit.c:1499
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1418
+#: builtin/commit.c:1499
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1419 builtin/gc.c:359
+#: builtin/commit.c:1500 builtin/gc.c:538
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1419
+#: builtin/commit.c:1500
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1420 builtin/merge.c:226 builtin/notes.c:402
-#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:391
-msgid "message"
-msgstr "chú thích"
-
-#: builtin/commit.c:1420
-msgid "commit message"
-msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-
-#: builtin/commit.c:1421 builtin/commit.c:1422 builtin/commit.c:1423
-#: builtin/commit.c:1424 parse-options.h:269 ref-filter.h:92
+#: builtin/commit.c:1502 builtin/commit.c:1503 builtin/commit.c:1504
+#: builtin/commit.c:1505 parse-options.h:328 ref-filter.h:92
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1421
+#: builtin/commit.c:1502
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1422
+#: builtin/commit.c:1503
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1423
+#: builtin/commit.c:1504
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1424
+#: builtin/commit.c:1505
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1425
+#: builtin/commit.c:1506
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1426 builtin/log.c:1446 builtin/merge.c:240
-#: builtin/pull.c:149 builtin/revert.c:105
+#: builtin/commit.c:1507 builtin/log.c:1634 builtin/merge.c:290
+#: builtin/pull.c:144 builtin/revert.c:110
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1427
+#: builtin/commit.c:1508
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1428
+#: builtin/commit.c:1509
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1429
-msgid "default"
-msgstr "mặc định"
-
-#: builtin/commit.c:1429 builtin/tag.c:397
-msgid "how to strip spaces and #comments from message"
-msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-
-#: builtin/commit.c:1430
+#: builtin/commit.c:1511
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1432 builtin/merge.c:238 builtin/pull.c:179
-#: builtin/revert.c:113
-msgid "GPG sign commit"
-msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-
-#: builtin/commit.c:1435
+#: builtin/commit.c:1516
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1436
+#: builtin/commit.c:1517
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1437
+#: builtin/commit.c:1518
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1438
+#: builtin/commit.c:1519
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1439
+#: builtin/commit.c:1520
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1440
+#: builtin/commit.c:1521
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1441
+#: builtin/commit.c:1522
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1442
+#: builtin/commit.c:1523
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1455
+#: builtin/commit.c:1536
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1456
+#: builtin/commit.c:1537
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1461
+#: builtin/commit.c:1544
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1463
+#: builtin/commit.c:1546
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1536
+#: builtin/commit.c:1619
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1543
+#: builtin/commit.c:1626
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1562
+#: builtin/commit.c:1645
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1573
+#: builtin/commit.c:1652
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1578
+#: builtin/commit.c:1657
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1613
+#: builtin/commit.c:1691
msgid ""
-"Repository has been updated, but unable to write\n"
+"repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
-"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
+"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
msgstr ""
-"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
+"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
-"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
+"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
+
+#: builtin/commit-graph.c:11 builtin/commit-graph.c:17
+msgid ""
+"git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
+msgstr ""
+"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
+"[no-]progress]"
+
+#: builtin/commit-graph.c:12 builtin/commit-graph.c:22
+msgid ""
+"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--"
+"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <split options>"
+msgstr ""
+"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--"
+"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <các "
+"tùy chọn chia tách>"
+
+#: builtin/commit-graph.c:52
+#, c-format
+msgid "could not find object directory matching %s"
+msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
+
+#: builtin/commit-graph.c:68 builtin/commit-graph.c:125
+#: builtin/commit-graph.c:210 builtin/fetch.c:179 builtin/log.c:1657
+msgid "dir"
+msgstr "tmục"
+
+#: builtin/commit-graph.c:69 builtin/commit-graph.c:126
+#: builtin/commit-graph.c:211
+msgid "The object directory to store the graph"
+msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
+
+#: builtin/commit-graph.c:71
+msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
+msgstr ""
+"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
+
+#: builtin/commit-graph.c:94 t/helper/test-read-graph.c:23
+#, c-format
+msgid "Could not open commit-graph '%s'"
+msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/commit-graph.c:128
+msgid "start walk at all refs"
+msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
+
+#: builtin/commit-graph.c:130
+msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
+msgstr ""
+"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
+"chuyển giao"
-#: builtin/config.c:10
+#: builtin/commit-graph.c:132
+msgid "start walk at commits listed by stdin"
+msgstr ""
+"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/commit-graph.c:134
+msgid "include all commits already in the commit-graph file"
+msgstr ""
+"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
+"giao"
+
+#: builtin/commit-graph.c:137
+msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
+msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
+
+#: builtin/commit-graph.c:139 builtin/commit-graph.c:143
+msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
+msgstr ""
+"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
+"chia cắt không-cơ-sở"
+
+#: builtin/commit-graph.c:141
+msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
+msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
+
+#: builtin/commit-graph.c:159
+msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
+msgstr ""
+"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
+
+#: builtin/config.c:11
msgid "git config [<options>]"
-msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
+
+#: builtin/config.c:104 builtin/env--helper.c:23
+#, c-format
+msgid "unrecognized --type argument, %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:116
+msgid "only one type at a time"
+msgstr "chỉ một kiểu một lần"
+
+#: builtin/config.c:125
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:126
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:127
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:61
+#: builtin/config.c:128
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:62
+#: builtin/config.c:129
+msgid "use per-worktree config file"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
+
+#: builtin/config.c:130
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:131
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:131
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/config.c:64
+#: builtin/config.c:132
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:65
+#: builtin/config.c:133
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:66
+#: builtin/config.c:134
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:67
+#: builtin/config.c:135
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:68
+#: builtin/config.c:136
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:137
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:138
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:71
+#: builtin/config.c:139
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:72
+#: builtin/config.c:140
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:73
+#: builtin/config.c:141
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:74
+#: builtin/config.c:142
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/config.c:75
+#: builtin/config.c:143
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:76
+#: builtin/config.c:144
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:77
+#: builtin/config.c:145
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-#: builtin/config.c:78
+#: builtin/config.c:146
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:79
+#: builtin/config.c:147
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:80
+#: builtin/config.c:148 builtin/env--helper.c:38
+msgid "value is given this type"
+msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
+
+#: builtin/config.c:149
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:81
+#: builtin/config.c:150
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:82
+#: builtin/config.c:151
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:83
+#: builtin/config.c:152
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:84
+#: builtin/config.c:153
msgid "value is an expiry date"
msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
-#: builtin/config.c:85
+#: builtin/config.c:154
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:86
+#: builtin/config.c:155
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:87
+#: builtin/config.c:156
msgid "show variable names only"
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-#: builtin/config.c:88
+#: builtin/config.c:157
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/config.c:89
+#: builtin/config.c:158
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
msgstr ""
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
"lệnh)"
-#: builtin/config.c:335
+#: builtin/config.c:159
+msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
+msgstr ""
+"hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
+"lệnh)"
+
+#: builtin/config.c:160 builtin/env--helper.c:40
+msgid "value"
+msgstr "giá trị"
+
+#: builtin/config.c:160
+msgid "with --get, use default value when missing entry"
+msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
+
+#: builtin/config.c:174
+#, c-format
+msgid "wrong number of arguments, should be %d"
+msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
+
+#: builtin/config.c:176
+#, c-format
+msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
+msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
+
+#: builtin/config.c:324
+#, c-format
+msgid "invalid key pattern: %s"
+msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/config.c:360
+#, c-format
+msgid "failed to format default config value: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
+
+#: builtin/config.c:417
+#, c-format
+msgid "cannot parse color '%s'"
+msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
+
+#: builtin/config.c:459
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
-#: builtin/config.c:479
+#: builtin/config.c:512 builtin/config.c:768
+msgid "not in a git directory"
+msgstr "không trong thư mục git"
+
+#: builtin/config.c:515
+msgid "writing to stdin is not supported"
+msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
+
+#: builtin/config.c:518
+msgid "writing config blobs is not supported"
+msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
+
+#: builtin/config.c:603
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
@@ -8036,16 +13182,79 @@ msgstr ""
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
-#: builtin/config.c:507
+#: builtin/config.c:627
+msgid "only one config file at a time"
+msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
+
+#: builtin/config.c:632
msgid "--local can only be used inside a git repository"
msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
-#: builtin/config.c:632
+#: builtin/config.c:635
+msgid "--blob can only be used inside a git repository"
+msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
+
+#: builtin/config.c:655
+msgid "$HOME not set"
+msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
+
+#: builtin/config.c:679
+msgid ""
+"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
+"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
+"section in \"git help worktree\" for details"
+msgstr ""
+"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
+"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
+"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
+
+#: builtin/config.c:714
+msgid "--get-color and variable type are incoherent"
+msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
+
+#: builtin/config.c:719
+msgid "only one action at a time"
+msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
+
+#: builtin/config.c:732
+msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
+msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
+
+#: builtin/config.c:738
+msgid ""
+"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
+"list"
+msgstr ""
+"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
+"list"
+
+#: builtin/config.c:744
+msgid "--default is only applicable to --get"
+msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
+
+#: builtin/config.c:757
+#, c-format
+msgid "unable to read config file '%s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
+
+#: builtin/config.c:760
+msgid "error processing config file(s)"
+msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
+
+#: builtin/config.c:770
+msgid "editing stdin is not supported"
+msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
+
+#: builtin/config.c:772
+msgid "editing blobs is not supported"
+msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
+
+#: builtin/config.c:786
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/config.c:645
+#: builtin/config.c:799
#, c-format
msgid ""
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
@@ -8054,65 +13263,70 @@ msgstr ""
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
-#: builtin/count-objects.c:88
+#: builtin/config.c:873 builtin/config.c:884
+#, c-format
+msgid "no such section: %s"
+msgstr "không có đoạn: %s"
+
+#: builtin/count-objects.c:90
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-#: builtin/count-objects.c:98
+#: builtin/count-objects.c:100
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
-#: builtin/describe.c:22
+#: builtin/describe.c:26
msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
-msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
+msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
-#: builtin/describe.c:23
+#: builtin/describe.c:27
msgid "git describe [<options>] --dirty"
-msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
+msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
-#: builtin/describe.c:57
+#: builtin/describe.c:62
msgid "head"
-msgstr "phía trước "
+msgstr "phía trước"
-#: builtin/describe.c:57
+#: builtin/describe.c:62
msgid "lightweight"
msgstr "hạng nhẹ"
-#: builtin/describe.c:57
+#: builtin/describe.c:62
msgid "annotated"
msgstr "có diễn giải"
-#: builtin/describe.c:267
+#: builtin/describe.c:275
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/describe.c:271
+#: builtin/describe.c:279
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/describe.c:273
+#: builtin/describe.c:281
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:317
+#: builtin/describe.c:325
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:319
+#: builtin/describe.c:327
#, c-format
msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
-#: builtin/describe.c:366
+#: builtin/describe.c:394
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:392
+#: builtin/describe.c:421
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
@@ -8121,7 +13335,7 @@ msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:396
+#: builtin/describe.c:425
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
@@ -8130,12 +13344,12 @@ msgstr ""
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:426
+#: builtin/describe.c:455
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/describe.c:429
+#: builtin/describe.c:458
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
@@ -8144,149 +13358,149 @@ msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:497
+#: builtin/describe.c:526
#, c-format
msgid "describe %s\n"
msgstr "mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:500 builtin/log.c:502
+#: builtin/describe.c:529
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:508
+#: builtin/describe.c:537
#, c-format
msgid "%s is neither a commit nor blob"
msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
-#: builtin/describe.c:522
+#: builtin/describe.c:551
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:523
+#: builtin/describe.c:552
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:524
+#: builtin/describe.c:553
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:525
+#: builtin/describe.c:554
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:526
+#: builtin/describe.c:555
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:527
+#: builtin/describe.c:556
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/describe.c:530
+#: builtin/describe.c:559
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:532
+#: builtin/describe.c:561
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:534
+#: builtin/describe.c:563
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:536
+#: builtin/describe.c:565
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:538 builtin/name-rev.c:406
+#: builtin/describe.c:567 builtin/name-rev.c:535
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:539 builtin/describe.c:542
+#: builtin/describe.c:568 builtin/describe.c:571
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:540
+#: builtin/describe.c:569
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:543
+#: builtin/describe.c:572
msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
-#: builtin/describe.c:561
+#: builtin/describe.c:590
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:590
+#: builtin/describe.c:619
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:640
+#: builtin/describe.c:670
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-#: builtin/describe.c:642
+#: builtin/describe.c:672
msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
-#: builtin/diff.c:83
+#: builtin/diff.c:84
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
-#: builtin/diff.c:234
+#: builtin/diff.c:235
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
-#: builtin/diff.c:356
+#: builtin/diff.c:350
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/diff.c:399
+#: builtin/diff.c:394
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/diff.c:408
+#: builtin/diff.c:403
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/diff.c:413
+#: builtin/diff.c:408
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-#: builtin/difftool.c:29
+#: builtin/difftool.c:30
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
msgstr ""
-"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
-"<đường-dẫn>…]"
+"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
+"đường/dẫn>…]"
-#: builtin/difftool.c:259
+#: builtin/difftool.c:260
#, c-format
msgid "failed: %d"
msgstr "gặp lỗi: %d"
-#: builtin/difftool.c:301
+#: builtin/difftool.c:302
#, c-format
msgid "could not read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: builtin/difftool.c:303
+#: builtin/difftool.c:304
#, c-format
msgid "could not read symlink file %s"
msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
-#: builtin/difftool.c:311
+#: builtin/difftool.c:312
#, c-format
msgid "could not read object %s for symlink %s"
-msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
-#: builtin/difftool.c:412
+#: builtin/difftool.c:413
msgid ""
"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
@@ -8294,53 +13508,53 @@ msgstr ""
"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
-#: builtin/difftool.c:632
+#: builtin/difftool.c:634
#, c-format
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
-#: builtin/difftool.c:634
+#: builtin/difftool.c:636
msgid "working tree file has been left."
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
-#: builtin/difftool.c:645
+#: builtin/difftool.c:647
#, c-format
msgid "temporary files exist in '%s'."
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
-#: builtin/difftool.c:646
+#: builtin/difftool.c:648
msgid "you may want to cleanup or recover these."
-msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
+msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
-#: builtin/difftool.c:695
+#: builtin/difftool.c:697
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
-#: builtin/difftool.c:697
+#: builtin/difftool.c:699
msgid "perform a full-directory diff"
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
-#: builtin/difftool.c:699
+#: builtin/difftool.c:701
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
-#: builtin/difftool.c:705
+#: builtin/difftool.c:706
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
-#: builtin/difftool.c:706
-msgid "<tool>"
-msgstr "<công_cụ>"
-
#: builtin/difftool.c:707
+msgid "tool"
+msgstr "công cụ"
+
+#: builtin/difftool.c:708
msgid "use the specified diff tool"
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
-#: builtin/difftool.c:709
+#: builtin/difftool.c:710
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
-#: builtin/difftool.c:712
+#: builtin/difftool.c:713
msgid ""
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
"code"
@@ -8348,169 +13562,247 @@ msgstr ""
"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
"không"
-#: builtin/difftool.c:714
-msgid "<command>"
-msgstr "<lệnh>"
-
-#: builtin/difftool.c:715
+#: builtin/difftool.c:716
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
+#: builtin/difftool.c:717
+msgid "passed to `diff`"
+msgstr "chuyển cho “diff”"
+
+#: builtin/difftool.c:732
+msgid "difftool requires worktree or --no-index"
+msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
+
#: builtin/difftool.c:739
+msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
+msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
+
+#: builtin/difftool.c:742
+msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
+msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/difftool.c:750
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
-#: builtin/difftool.c:746
+#: builtin/difftool.c:757
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
-#: builtin/fast-export.c:26
+#: builtin/env--helper.c:6
+msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
+msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
+
+#: builtin/env--helper.c:37 builtin/hash-object.c:98
+msgid "type"
+msgstr "kiểu"
+
+#: builtin/env--helper.c:41
+msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
+msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
+
+#: builtin/env--helper.c:43
+msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
+msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
+
+#: builtin/env--helper.c:62
+#, c-format
+msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
+msgstr ""
+"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
+
+#: builtin/env--helper.c:77
+#, c-format
+msgid ""
+"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
+"%s`"
+msgstr ""
+"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
+"type=ulong`, không phải `%s`"
+
+#: builtin/fast-export.c:29
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:998
+#: builtin/fast-export.c:853
+msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
+msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
+
+#: builtin/fast-export.c:1152
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:1000
+#: builtin/fast-export.c:1154
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:1003
+#: builtin/fast-export.c:1157
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:1006
+#: builtin/fast-export.c:1160
+msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
+msgstr ""
+"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
+
+#: builtin/fast-export.c:1163
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:1008
+#: builtin/fast-export.c:1165
msgid "Import marks from this file"
-msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
+msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
+
+#: builtin/fast-export.c:1169
+msgid "Import marks from this file if it exists"
+msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
-#: builtin/fast-export.c:1010
+#: builtin/fast-export.c:1171
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:1012
+#: builtin/fast-export.c:1173
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:1014
+#: builtin/fast-export.c:1175
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:1015
+#: builtin/fast-export.c:1176
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fast-export.c:1016
+#: builtin/fast-export.c:1177 builtin/log.c:1705
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
-#: builtin/fast-export.c:1017
+#: builtin/fast-export.c:1178
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
-#: builtin/fast-export.c:1018
+#: builtin/fast-export.c:1179
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/fetch.c:25
+#: builtin/fast-export.c:1181
+msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
+msgstr ""
+"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
+"tượng"
+
+#: builtin/fast-export.c:1183
+msgid "Show original object ids of blobs/commits"
+msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
+
+#: builtin/fast-export.c:1185
+msgid "Label tags with mark ids"
+msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
+
+#: builtin/fast-export.c:1220
+msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
+msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
+
+#: builtin/fetch.c:34
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:26
+#: builtin/fetch.c:35
msgid "git fetch [<options>] <group>"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
+msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:27
+#: builtin/fetch.c:36
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
-msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
+msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:28
+#: builtin/fetch.c:37
msgid "git fetch --all [<options>]"
-msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:188
+#: builtin/fetch.c:116
+msgid "fetch.parallel cannot be negative"
+msgstr "fetch.parallel không thể âm"
+
+#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:184
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:191
+#: builtin/fetch.c:141 builtin/pull.c:228
+msgid "set upstream for git pull/fetch"
+msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
+
+#: builtin/fetch.c:143 builtin/pull.c:187
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:194
+#: builtin/fetch.c:145 builtin/pull.c:190
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:196
-msgid "force overwrite of local branch"
-msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
+#: builtin/fetch.c:146
+msgid "force overwrite of local reference"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:131
+#: builtin/fetch.c:148
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:133 builtin/pull.c:198
+#: builtin/fetch.c:150 builtin/pull.c:194
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:135
+#: builtin/fetch.c:152
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:137
+#: builtin/fetch.c:154
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:201
+#: builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:197
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:141
+#: builtin/fetch.c:158
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
-#: builtin/fetch.c:142 builtin/fetch.c:165 builtin/pull.c:126
+#: builtin/fetch.c:159 builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:121
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:143
+#: builtin/fetch.c:160
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:147 builtin/pull.c:209
+#: builtin/fetch.c:164 builtin/pull.c:205
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:149
+#: builtin/fetch.c:166
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:152 builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:212
+#: builtin/fetch.c:169 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:208
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:154
+#: builtin/fetch.c:171
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-#: builtin/fetch.c:160 builtin/pull.c:215
+#: builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:211
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:162 builtin/log.c:1466
-msgid "dir"
-msgstr "tmục"
-
-#: builtin/fetch.c:163
+#: builtin/fetch.c:180
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:166
+#: builtin/fetch.c:183
msgid ""
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
"files)"
@@ -8518,89 +13810,133 @@ msgstr ""
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
"tin cấu hình config)"
-#: builtin/fetch.c:170 builtin/pull.c:218
+#: builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:214
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:220
+#: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:216
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:221
+#: builtin/fetch.c:189 builtin/pull.c:217
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:431
+#: builtin/fetch.c:196
+msgid "report that we have only objects reachable from this object"
+msgstr ""
+"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
+
+#: builtin/fetch.c:199
+msgid "run 'gc --auto' after fetching"
+msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về"
+
+#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:226
+msgid "check for forced-updates on all updated branches"
+msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
+
+#: builtin/fetch.c:203
+msgid "write the commit-graph after fetching"
+msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
+
+#: builtin/fetch.c:513
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:549
+#: builtin/fetch.c:653
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:642
+#: builtin/fetch.c:751
#, c-format
msgid "object %s not found"
-msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
+msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:646
+#: builtin/fetch.c:755
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:659 builtin/fetch.c:739
+#: builtin/fetch.c:768 builtin/fetch.c:784 builtin/fetch.c:856
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:660
+#: builtin/fetch.c:769
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:669
+#: builtin/fetch.c:779
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:670 builtin/fetch.c:703 builtin/fetch.c:719
-#: builtin/fetch.c:734
+#: builtin/fetch.c:780 builtin/fetch.c:817 builtin/fetch.c:839
+#: builtin/fetch.c:851
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:689
+#: builtin/fetch.c:784
+msgid "would clobber existing tag"
+msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
+
+#: builtin/fetch.c:806
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:692
+#: builtin/fetch.c:809
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:695
+#: builtin/fetch.c:812
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:734
+#: builtin/fetch.c:851
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:739
+#: builtin/fetch.c:856
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:784
+#: builtin/fetch.c:877
+msgid ""
+"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
+"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
+"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
+msgstr ""
+"Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
+"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
+"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
+
+#: builtin/fetch.c:881
+#, c-format
+msgid ""
+"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
+"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
+"false'\n"
+" to avoid this check.\n"
+msgstr ""
+"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
+"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
+"false'\n"
+"để tránh kiểm tra này.\n"
+
+#: builtin/fetch.c:920
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:804
+#: builtin/fetch.c:941
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:892 builtin/fetch.c:988
+#: builtin/fetch.c:1026 builtin/fetch.c:1164
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:903
+#: builtin/fetch.c:1037
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -8609,59 +13945,81 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:958
+#: builtin/fetch.c:1134
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:959
+#: builtin/fetch.c:1135
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:991
+#: builtin/fetch.c:1167
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:992 builtin/remote.c:1024
+#: builtin/fetch.c:1168 builtin/remote.c:1112
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:1015
+#: builtin/fetch.c:1191
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:1034
+#: builtin/fetch.c:1210
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:1037
+#: builtin/fetch.c:1213
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1277
+#: builtin/fetch.c:1421
+msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
+msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
+
+#: builtin/fetch.c:1436
+msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
+msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
+
+#: builtin/fetch.c:1438
+msgid "not setting upstream for a remote tag"
+msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
+
+#: builtin/fetch.c:1440
+msgid "unknown branch type"
+msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
+
+#: builtin/fetch.c:1442
+msgid ""
+"no source branch found.\n"
+"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
+msgstr ""
+"không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
+"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
+
+#: builtin/fetch.c:1568 builtin/fetch.c:1631
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1279 builtin/remote.c:97
+#: builtin/fetch.c:1578 builtin/fetch.c:1633 builtin/remote.c:101
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
-msgstr "không thể “%s” về"
+msgstr "Không thể lấy“%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1325 builtin/fetch.c:1498
-msgid ""
-"--filter can only be used with the remote configured in core.partialClone"
-msgstr ""
-"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng core."
-"partialClone"
+#: builtin/fetch.c:1590
+#, c-format
+msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
+msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
-#: builtin/fetch.c:1350
+#: builtin/fetch.c:1693
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -8669,73 +14027,81 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1394
+#: builtin/fetch.c:1730
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1439
+#: builtin/fetch.c:1780
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/fetch.c:1441
+#: builtin/fetch.c:1782
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/fetch.c:1446
+#: builtin/fetch.c:1787
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1448
+#: builtin/fetch.c:1789
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1464
+#: builtin/fetch.c:1805
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1466
+#: builtin/fetch.c:1807
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1475
+#: builtin/fetch.c:1816
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
-msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
+msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1482
+#: builtin/fetch.c:1823
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:15
+#: builtin/fetch.c:1841
+msgid ""
+"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
+"partialclone"
+msgstr ""
+"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
+"partialclone"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
msgid ""
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:677
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:679
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
#: builtin/for-each-ref.c:10
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
-msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
+msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
#: builtin/for-each-ref.c:11
msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
@@ -8771,105 +14137,298 @@ msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:420
+#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:439
msgid "respect format colors"
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
-#: builtin/for-each-ref.c:43
+#: builtin/for-each-ref.c:42
msgid "print only refs which points at the given object"
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
-#: builtin/for-each-ref.c:45
+#: builtin/for-each-ref.c:44
msgid "print only refs that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/for-each-ref.c:46
+#: builtin/for-each-ref.c:45
msgid "print only refs that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/for-each-ref.c:47
+#: builtin/for-each-ref.c:46
msgid "print only refs which contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/for-each-ref.c:48
+#: builtin/for-each-ref.c:47
msgid "print only refs which don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/fsck.c:568
+#: builtin/fsck.c:68 builtin/fsck.c:147 builtin/fsck.c:148
+msgid "unknown"
+msgstr "không hiểu"
+
+#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
+#: builtin/fsck.c:100 builtin/fsck.c:120
+#, c-format
+msgid "error in %s %s: %s"
+msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
+
+#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
+#: builtin/fsck.c:114
+#, c-format
+msgid "warning in %s %s: %s"
+msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
+
+#: builtin/fsck.c:143 builtin/fsck.c:146
+#, c-format
+msgid "broken link from %7s %s"
+msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:155
+msgid "wrong object type in link"
+msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
+
+#: builtin/fsck.c:171
+#, c-format
+msgid ""
+"broken link from %7s %s\n"
+" to %7s %s"
+msgstr ""
+"liên kết gãy từ %7s %s \n"
+" tới %7s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:282
+#, c-format
+msgid "missing %s %s"
+msgstr "thiếu %s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:309
+#, c-format
+msgid "unreachable %s %s"
+msgstr "không tiếp cận được %s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:329
+#, c-format
+msgid "dangling %s %s"
+msgstr "dangling %s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:339
+msgid "could not create lost-found"
+msgstr "không thể tạo lost-found"
+
+#: builtin/fsck.c:350
+#, c-format
+msgid "could not finish '%s'"
+msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
+
+#: builtin/fsck.c:367
+#, c-format
+msgid "Checking %s"
+msgstr "Đang kiểm tra %s"
+
+#: builtin/fsck.c:405
+#, c-format
+msgid "Checking connectivity (%d objects)"
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
+
+#: builtin/fsck.c:424
+#, c-format
+msgid "Checking %s %s"
+msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
+
+#: builtin/fsck.c:429
+msgid "broken links"
+msgstr "các liên kết bị gẫy"
+
+#: builtin/fsck.c:438
+#, c-format
+msgid "root %s"
+msgstr "gốc %s"
+
+#: builtin/fsck.c:446
+#, c-format
+msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
+msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
+
+#: builtin/fsck.c:475
+#, c-format
+msgid "%s: object corrupt or missing"
+msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
+
+#: builtin/fsck.c:500
+#, c-format
+msgid "%s: invalid reflog entry %s"
+msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
+
+#: builtin/fsck.c:514
+#, c-format
+msgid "Checking reflog %s->%s"
+msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
+
+#: builtin/fsck.c:548
+#, c-format
+msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
+msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
+
+#: builtin/fsck.c:555
+#, c-format
+msgid "%s: not a commit"
+msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
+
+#: builtin/fsck.c:609
+msgid "notice: No default references"
+msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
+
+#: builtin/fsck.c:624
+#, c-format
+msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
+msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
+
+#: builtin/fsck.c:637
+#, c-format
+msgid "%s: object could not be parsed: %s"
+msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
+
+#: builtin/fsck.c:657
+#, c-format
+msgid "bad sha1 file: %s"
+msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
+
+#: builtin/fsck.c:672
+msgid "Checking object directory"
+msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
+
+#: builtin/fsck.c:675
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:660
+#: builtin/fsck.c:690
+#, c-format
+msgid "Checking %s link"
+msgstr "Đang lấy liên kết %s"
+
+#: builtin/fsck.c:695 builtin/index-pack.c:843
+#, c-format
+msgid "invalid %s"
+msgstr "%s không hợp lệ"
+
+#: builtin/fsck.c:702
+#, c-format
+msgid "%s points to something strange (%s)"
+msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
+
+#: builtin/fsck.c:708
+#, c-format
+msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
+msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
+
+#: builtin/fsck.c:712
+#, c-format
+msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
+msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
+
+#: builtin/fsck.c:724
+msgid "Checking cache tree"
+msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
+
+#: builtin/fsck.c:729
+#, c-format
+msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
+msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
+
+#: builtin/fsck.c:738
+msgid "non-tree in cache-tree"
+msgstr "non-tree trong cache-tree"
+
+#: builtin/fsck.c:769
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
-msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
+msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:666
+#: builtin/fsck.c:775
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:667
+#: builtin/fsck.c:776
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:668
+#: builtin/fsck.c:777
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:669
+#: builtin/fsck.c:778
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:670
+#: builtin/fsck.c:779
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:671
+#: builtin/fsck.c:780
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:672
+#: builtin/fsck.c:781
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:673
+#: builtin/fsck.c:782
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:674
+#: builtin/fsck.c:783
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:676
+#: builtin/fsck.c:785
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:677 builtin/prune.c:108
+#: builtin/fsck.c:786 builtin/prune.c:132
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:678
+#: builtin/fsck.c:787
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/fsck.c:742
+#: builtin/fsck.c:846 builtin/index-pack.c:225
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
-#: builtin/gc.c:27
+#: builtin/fsck.c:874
+#, c-format
+msgid "%s: object missing"
+msgstr "%s: thiếu đối tượng"
+
+#: builtin/fsck.c:885
+#, c-format
+msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
+msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: builtin/gc.c:35
msgid "git gc [<options>]"
-msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/gc.c:80
+#: builtin/gc.c:90
#, c-format
msgid "Failed to fstat %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
-#: builtin/gc.c:312
+#: builtin/gc.c:126
+#, c-format
+msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
+
+#: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:55
#, c-format
-msgid "Can't stat %s"
+msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/gc.c:321
+#: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529
+#, c-format
+msgid "cannot read '%s'"
+msgstr "không thể đọc “%s”"
+
+#: builtin/gc.c:491
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
@@ -8884,45 +14443,54 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: builtin/gc.c:360
+#: builtin/gc.c:539
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:362
+#: builtin/gc.c:541
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:363
+#: builtin/gc.c:542
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:366
+#: builtin/gc.c:545
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:384
+#: builtin/gc.c:548
+msgid "repack all other packs except the largest pack"
+msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
+
+#: builtin/gc.c:565
+#, c-format
+msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
+
+#: builtin/gc.c:576
#, c-format
-msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
+msgid "failed to parse prune expiry value %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
-#: builtin/gc.c:412
+#: builtin/gc.c:596
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:414
+#: builtin/gc.c:598
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:415
+#: builtin/gc.c:599
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:440
+#: builtin/gc.c:639
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -8930,23 +14498,23 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:487
+#: builtin/gc.c:694
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
"để xóa bỏ chúng đi."
-#: builtin/grep.c:27
+#: builtin/grep.c:30
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
-msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
+msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
#: builtin/grep.c:225
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/grep.c:283
+#: builtin/grep.c:279
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
@@ -8955,246 +14523,263 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
#. variable for tweaking threads, currently
#. grep.threads
#.
-#: builtin/grep.c:292 builtin/index-pack.c:1523 builtin/index-pack.c:1712
+#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1538 builtin/index-pack.c:1731
+#: builtin/pack-objects.c:2854
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/grep.c:460 builtin/grep.c:580 builtin/grep.c:622
+#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:578 builtin/grep.c:618
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:637
+#: builtin/grep.c:633
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:703
+#: builtin/grep.c:704
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:790
+#: builtin/grep.c:803
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:792
+#: builtin/grep.c:805
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:794
+#: builtin/grep.c:807
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:796
+#: builtin/grep.c:809
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:798
+#: builtin/grep.c:811
msgid "recursively search in each submodule"
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
-#: builtin/grep.c:801
+#: builtin/grep.c:814
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:803
+#: builtin/grep.c:816
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:805
+#: builtin/grep.c:818
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:807
+#: builtin/grep.c:820
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:809
+#: builtin/grep.c:822
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:812
+#: builtin/grep.c:825
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:814
+#: builtin/grep.c:827
+msgid "search in subdirectories (default)"
+msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
+
+#: builtin/grep.c:829
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:818
+#: builtin/grep.c:833
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:821
+#: builtin/grep.c:836
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:824
+#: builtin/grep.c:839
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:827
+#: builtin/grep.c:842
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:830
+#: builtin/grep.c:845
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:831
+#: builtin/grep.c:846
+msgid "show column number of first match"
+msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
+
+#: builtin/grep.c:847
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:832
+#: builtin/grep.c:848
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:834
+#: builtin/grep.c:850
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:836
+#: builtin/grep.c:852
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:838
+#: builtin/grep.c:854
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:841
+#: builtin/grep.c:857
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:843
+#: builtin/grep.c:859
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:846
+#: builtin/grep.c:862
+msgid "show only matching parts of a line"
+msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
+
+#: builtin/grep.c:864
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:847
+#: builtin/grep.c:865
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:849
+#: builtin/grep.c:867
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:851
+#: builtin/grep.c:869
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:854
+#: builtin/grep.c:872
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:857
+#: builtin/grep.c:875
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:859
+#: builtin/grep.c:877
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:861
+#: builtin/grep.c:879
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/grep.c:862
+#: builtin/grep.c:880
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:865
+#: builtin/grep.c:883
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:867
+#: builtin/grep.c:885
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:870
+#: builtin/grep.c:888
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:872
+#: builtin/grep.c:890
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:874
+#: builtin/grep.c:892
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:886
+#: builtin/grep.c:904
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:888
+#: builtin/grep.c:906
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:890
+#: builtin/grep.c:908
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:894
+#: builtin/grep.c:912
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:894
+#: builtin/grep.c:912
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:898
+#: builtin/grep.c:916
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:962
-msgid "no pattern given."
-msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
+#: builtin/grep.c:983
+msgid "no pattern given"
+msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
-#: builtin/grep.c:994
+#: builtin/grep.c:1019
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
-#: builtin/grep.c:1001
+#: builtin/grep.c:1027
#, c-format
msgid "unable to resolve revision: %s"
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
-#: builtin/grep.c:1036 builtin/index-pack.c:1519
-#, c-format
-msgid "invalid number of threads specified (%d)"
-msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
+#: builtin/grep.c:1057
+msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
+msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
-#: builtin/grep.c:1041
+#: builtin/grep.c:1061
+msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
+msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
+
+#: builtin/grep.c:1064 builtin/pack-objects.c:3547
msgid "no threads support, ignoring --threads"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
-#: builtin/grep.c:1065
+#: builtin/grep.c:1067 builtin/index-pack.c:1535 builtin/pack-objects.c:2851
+#, c-format
+msgid "invalid number of threads specified (%d)"
+msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
+
+#: builtin/grep.c:1101
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:1088
-msgid "option not supported with --recurse-submodules."
-msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
+#: builtin/grep.c:1127
+msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
+msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
-#: builtin/grep.c:1094
-msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
-msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
+#: builtin/grep.c:1133
+msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
+msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
-#: builtin/grep.c:1100
-msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
-msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
+#: builtin/grep.c:1141
+msgid "both --cached and trees are given"
+msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
-#: builtin/grep.c:1108
-msgid "both --cached and trees are given."
-msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
-
-#: builtin/hash-object.c:83
+#: builtin/hash-object.c:85
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <file>..."
@@ -9202,91 +14787,95 @@ msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>…"
-#: builtin/hash-object.c:84
+#: builtin/hash-object.c:86
msgid "git hash-object --stdin-paths"
msgstr "git hash-object --stdin-paths"
-#: builtin/hash-object.c:96
-msgid "type"
-msgstr "kiểu"
-
-#: builtin/hash-object.c:96
+#: builtin/hash-object.c:98
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:97
+#: builtin/hash-object.c:99
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:99
+#: builtin/hash-object.c:101
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-#: builtin/hash-object.c:101
+#: builtin/hash-object.c:103
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
-#: builtin/hash-object.c:102
+#: builtin/hash-object.c:104
msgid ""
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
-#: builtin/hash-object.c:103
+#: builtin/hash-object.c:105
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-#: builtin/help.c:43
+#: builtin/help.c:46
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-#: builtin/help.c:44
+#: builtin/help.c:47
msgid "exclude guides"
msgstr "hướng dẫn loại trừ"
-#: builtin/help.c:45
+#: builtin/help.c:48
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
-#: builtin/help.c:46
+#: builtin/help.c:49
+msgid "print all configuration variable names"
+msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
+
+#: builtin/help.c:51
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
-#: builtin/help.c:47
+#: builtin/help.c:52
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-#: builtin/help.c:49
+#: builtin/help.c:54
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
-#: builtin/help.c:55
+#: builtin/help.c:56
+msgid "print command description"
+msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
+
+#: builtin/help.c:61
msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
-#: builtin/help.c:67
+#: builtin/help.c:77
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:94
+#: builtin/help.c:104
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:107
+#: builtin/help.c:117
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:115
+#: builtin/help.c:125
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173
+#: builtin/help.c:143 builtin/help.c:165 builtin/help.c:175 builtin/help.c:183
#, c-format
msgid "failed to exec '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
-#: builtin/help.c:211
+#: builtin/help.c:221
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -9295,7 +14884,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:223
+#: builtin/help.c:233
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -9304,356 +14893,313 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:340
+#: builtin/help.c:350
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:357
+#: builtin/help.c:367
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:365
+#: builtin/help.c:375
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:407
-msgid "Defining attributes per path"
-msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-
-#: builtin/help.c:408
-msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
-msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
-
-#: builtin/help.c:409
-msgid "A Git glossary"
-msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-
-#: builtin/help.c:410
-msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
-msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-
-#: builtin/help.c:411
-msgid "Defining submodule properties"
-msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-
-#: builtin/help.c:412
-msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
-msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-
-#: builtin/help.c:413
-msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
-msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-
-#: builtin/help.c:414
-msgid "An overview of recommended workflows with Git"
-msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-
-#: builtin/help.c:426
-msgid "The common Git guides are:\n"
-msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-
-#: builtin/help.c:444
+#: builtin/help.c:434 builtin/help.c:445 git.c:336
#, c-format
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483
+#: builtin/help.c:448 git.c:365
+#, c-format
+msgid "bad alias.%s string: %s"
+msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
+
+#: builtin/help.c:477 builtin/help.c:507
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/index-pack.c:157
-#, c-format
-msgid "unable to open %s"
-msgstr "không thể mở %s"
+#: builtin/help.c:491
+msgid "'git help config' for more information"
+msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
-#: builtin/index-pack.c:207
+#: builtin/index-pack.c:185
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:227
+#: builtin/index-pack.c:205
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
-msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
+msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/index-pack.c:230
+#: builtin/index-pack.c:208
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:272
+#: builtin/index-pack.c:258
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:282
+#: builtin/index-pack.c:268
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:283
+#: builtin/index-pack.c:269
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:295
+#: builtin/index-pack.c:281
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:302
+#: builtin/index-pack.c:288 builtin/pack-objects.c:606
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:305 builtin/unpack-objects.c:93
+#: builtin/index-pack.c:291 builtin/unpack-objects.c:95
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
-#: builtin/index-pack.c:320
-#, c-format
-msgid "unable to create '%s'"
-msgstr "không thể tạo “%s”"
-
-#: builtin/index-pack.c:326
+#: builtin/index-pack.c:312
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:340
+#: builtin/index-pack.c:326
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:342
+#: builtin/index-pack.c:328
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:360
+#: builtin/index-pack.c:346
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/index-pack.c:481
+#: builtin/index-pack.c:466
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:530
+#: builtin/index-pack.c:515
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:538
+#: builtin/index-pack.c:523
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:546
+#: builtin/index-pack.c:531
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:577
+#: builtin/index-pack.c:562
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:579
+#: builtin/index-pack.c:564
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/index-pack.c:605
+#: builtin/index-pack.c:590
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:750 builtin/index-pack.c:756 builtin/index-pack.c:779
-#: builtin/index-pack.c:818 builtin/index-pack.c:827
+#: builtin/index-pack.c:735 builtin/index-pack.c:741 builtin/index-pack.c:765
+#: builtin/index-pack.c:804 builtin/index-pack.c:813
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:753 builtin/pack-objects.c:182
-#: builtin/pack-objects.c:276
+#: builtin/index-pack.c:738 builtin/pack-objects.c:158
+#: builtin/pack-objects.c:218 builtin/pack-objects.c:313
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:816
+#: builtin/index-pack.c:802
#, c-format
msgid "cannot read existing object info %s"
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
-#: builtin/index-pack.c:824
+#: builtin/index-pack.c:810
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:838
+#: builtin/index-pack.c:824
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:853
-#, c-format
-msgid "invalid %s"
-msgstr "%s không hợp lệ"
-
-#: builtin/index-pack.c:856
-msgid "Error in object"
-msgstr "Lỗi trong đối tượng"
+#: builtin/index-pack.c:827 builtin/index-pack.c:846
+msgid "fsck error in packed object"
+msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
-#: builtin/index-pack.c:858
+#: builtin/index-pack.c:848
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:930 builtin/index-pack.c:961
+#: builtin/index-pack.c:920 builtin/index-pack.c:951
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1131
+#: builtin/index-pack.c:1121
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1131
+#: builtin/index-pack.c:1121
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1165
+#: builtin/index-pack.c:1155
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1170
+#: builtin/index-pack.c:1160
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1173
+#: builtin/index-pack.c:1163
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1185
+#: builtin/index-pack.c:1175
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1208
+#: builtin/index-pack.c:1198
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1219
+#: builtin/index-pack.c:1208 builtin/pack-objects.c:2615
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1261
+#: builtin/index-pack.c:1249
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1267
+#: builtin/index-pack.c:1255
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1279
+#: builtin/index-pack.c:1267
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1283
+#: builtin/index-pack.c:1271
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1307
+#: builtin/index-pack.c:1295
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1383
+#: builtin/index-pack.c:1392
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1397
+#: builtin/index-pack.c:1406
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1422
+#: builtin/index-pack.c:1431
#, c-format
msgid "cannot write %s file '%s'"
msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1430
+#: builtin/index-pack.c:1439
#, c-format
msgid "cannot close written %s file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1454
+#: builtin/index-pack.c:1463
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1468
+#: builtin/index-pack.c:1477
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1476
+#: builtin/index-pack.c:1485
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1513
+#: builtin/index-pack.c:1529 builtin/pack-objects.c:2862
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1581
+#: builtin/index-pack.c:1597
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1583
+#: builtin/index-pack.c:1599
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1631
+#: builtin/index-pack.c:1647
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1638
+#: builtin/index-pack.c:1654
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1675
+#: builtin/index-pack.c:1693
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1724 builtin/index-pack.c:1727
-#: builtin/index-pack.c:1743 builtin/index-pack.c:1747
+#: builtin/index-pack.c:1742 builtin/index-pack.c:1745
+#: builtin/index-pack.c:1761 builtin/index-pack.c:1765
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1763
+#: builtin/index-pack.c:1781
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1765
+#: builtin/index-pack.c:1783
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
-#: builtin/index-pack.c:1771
+#: builtin/index-pack.c:1789
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-#: builtin/init-db.c:55
-#, c-format
-msgid "cannot stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+#: builtin/index-pack.c:1837 builtin/unpack-objects.c:582
+msgid "fsck error in pack objects"
+msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
#: builtin/init-db.c:61
#, c-format
@@ -9665,72 +15211,72 @@ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir() “%s”"
-#: builtin/init-db.c:77
+#: builtin/init-db.c:78
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"
-#: builtin/init-db.c:79
+#: builtin/init-db.c:80
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
-#: builtin/init-db.c:85
+#: builtin/init-db.c:86
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/init-db.c:89
+#: builtin/init-db.c:90
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:120
+#: builtin/init-db.c:121
#, c-format
-msgid "templates not found %s"
-msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
+msgid "templates not found in %s"
+msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
-#: builtin/init-db.c:135
+#: builtin/init-db.c:136
#, c-format
msgid "not copying templates from '%s': %s"
msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
-#: builtin/init-db.c:328
+#: builtin/init-db.c:334
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/init-db.c:331
+#: builtin/init-db.c:337
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
-#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
+#: builtin/init-db.c:354 builtin/init-db.c:357
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-#: builtin/init-db.c:404
+#: builtin/init-db.c:413
#, c-format
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:405
+#: builtin/init-db.c:414
#, c-format
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:409
+#: builtin/init-db.c:418
#, c-format
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:410
+#: builtin/init-db.c:419
#, c-format
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:458
+#: builtin/init-db.c:468
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
@@ -9738,25 +15284,25 @@ msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:481
+#: builtin/init-db.c:491
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:482
+#: builtin/init-db.c:492
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
+#: builtin/init-db.c:529 builtin/init-db.c:534
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:525
+#: builtin/init-db.c:538
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:546
+#: builtin/init-db.c:559
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -9765,12 +15311,12 @@ msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:574
+#: builtin/init-db.c:587
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
-msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
+msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
-#: builtin/interpret-trailers.c:15
+#: builtin/interpret-trailers.c:16
msgid ""
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
@@ -9778,403 +15324,465 @@ msgstr ""
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/interpret-trailers.c:92
+#: builtin/interpret-trailers.c:95
msgid "edit files in place"
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
-#: builtin/interpret-trailers.c:93
+#: builtin/interpret-trailers.c:96
msgid "trim empty trailers"
msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
-#: builtin/interpret-trailers.c:96
+#: builtin/interpret-trailers.c:99
msgid "where to place the new trailer"
msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
-#: builtin/interpret-trailers.c:98
+#: builtin/interpret-trailers.c:101
msgid "action if trailer already exists"
msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
-#: builtin/interpret-trailers.c:100
+#: builtin/interpret-trailers.c:103
msgid "action if trailer is missing"
msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
-#: builtin/interpret-trailers.c:102
+#: builtin/interpret-trailers.c:105
msgid "output only the trailers"
msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
-#: builtin/interpret-trailers.c:103
+#: builtin/interpret-trailers.c:106
msgid "do not apply config rules"
msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
-#: builtin/interpret-trailers.c:104
+#: builtin/interpret-trailers.c:107
msgid "join whitespace-continued values"
msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
-#: builtin/interpret-trailers.c:105
+#: builtin/interpret-trailers.c:108
msgid "set parsing options"
msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
-#: builtin/interpret-trailers.c:107
+#: builtin/interpret-trailers.c:110
+msgid "do not treat --- specially"
+msgstr "không coi --- là đặc biệt"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:111
msgid "trailer"
msgstr "bộ dò vết"
-#: builtin/interpret-trailers.c:108
+#: builtin/interpret-trailers.c:112
msgid "trailer(s) to add"
msgstr "bộ dò vết cần thêm"
-#: builtin/interpret-trailers.c:117
+#: builtin/interpret-trailers.c:123
msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
-#: builtin/interpret-trailers.c:127
+#: builtin/interpret-trailers.c:133
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
-#: builtin/log.c:48
+#: builtin/log.c:56
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
-msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
+msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
-#: builtin/log.c:49
+#: builtin/log.c:57
msgid "git show [<options>] <object>..."
-msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
+msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:93
+#: builtin/log.c:110
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:153
-msgid "suppress diff output"
-msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-
-#: builtin/log.c:154
+#: builtin/log.c:174
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:155
+#: builtin/log.c:175
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:157
+#: builtin/log.c:177
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:159
+#: builtin/log.c:179
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/log.c:160
+#: builtin/log.c:180
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:163
+#: builtin/log.c:183
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/log.c:259
+#: builtin/log.c:281
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:510
+#: builtin/log.c:535
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:525 builtin/log.c:619
+#: builtin/log.c:550 builtin/log.c:645
#, c-format
-msgid "Could not read object %s"
-msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
+msgid "could not read object %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:643
+#: builtin/log.c:670
#, c-format
-msgid "Unknown type: %d"
-msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
+msgid "unknown type: %d"
+msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:764
+#: builtin/log.c:814
+#, c-format
+msgid "%s: invalid cover from description mode"
+msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
+
+#: builtin/log.c:821
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:865
+#: builtin/log.c:936
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:881
+#: builtin/log.c:952
#, c-format
-msgid "Cannot open patch file %s"
-msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
+msgid "cannot open patch file %s"
+msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
+
+#: builtin/log.c:969
+msgid "need exactly one range"
+msgstr "cần chính xác một vùng"
-#: builtin/log.c:898
-msgid "Need exactly one range."
-msgstr "Cần chính xác một vùng."
+#: builtin/log.c:979
+msgid "not a range"
+msgstr "không phải là một vùng"
-#: builtin/log.c:908
-msgid "Not a range."
-msgstr "Không phải là một vùng."
+#: builtin/log.c:1143
+msgid "cover letter needs email format"
+msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1014
-msgid "Cover letter needs email format"
-msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
+#: builtin/log.c:1149
+msgid "failed to create cover-letter file"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
-#: builtin/log.c:1095
+#: builtin/log.c:1228
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1122
+#: builtin/log.c:1255
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
-msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
+msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1172
-msgid "Two output directories?"
-msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
+#: builtin/log.c:1313
+msgid "two output directories?"
+msgstr "hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1279 builtin/log.c:1932 builtin/log.c:1934 builtin/log.c:1946
+#: builtin/log.c:1424 builtin/log.c:2197 builtin/log.c:2199 builtin/log.c:2211
#, c-format
-msgid "Unknown commit %s"
-msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
+msgid "unknown commit %s"
+msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1289 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:522
+#: builtin/log.c:1434 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
+#: builtin/replace.c:210
#, c-format
-msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
+msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
-#: builtin/log.c:1294
-msgid "Could not find exact merge base."
-msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
+#: builtin/log.c:1439
+msgid "could not find exact merge base"
+msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/log.c:1298
+#: builtin/log.c:1443
msgid ""
-"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
+"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
-"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
+"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
msgstr ""
-"Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
+"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
-"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
+"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
-#: builtin/log.c:1318
-msgid "Failed to find exact merge base"
-msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
+#: builtin/log.c:1463
+msgid "failed to find exact merge base"
+msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
-#: builtin/log.c:1329
+#: builtin/log.c:1474
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1333
+#: builtin/log.c:1478
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1382
+#: builtin/log.c:1531
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1441
+#: builtin/log.c:1583
+msgid "failed to infer range-diff ranges"
+msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)"
+
+#: builtin/log.c:1629
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1444
+#: builtin/log.c:1632
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1448
+#: builtin/log.c:1636
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1450
+#: builtin/log.c:1638
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1452
+#: builtin/log.c:1640
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1453
+#: builtin/log.c:1641
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1454
+#: builtin/log.c:1642
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1456
+#: builtin/log.c:1644
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1458
+#: builtin/log.c:1646
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1460
+#: builtin/log.c:1648
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1463
+#: builtin/log.c:1651
+msgid "cover-from-description-mode"
+msgstr "cover-from-description-mode"
+
+#: builtin/log.c:1652
+msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
+msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
+
+#: builtin/log.c:1654
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1466
+#: builtin/log.c:1657
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1469
+#: builtin/log.c:1660
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1472
+#: builtin/log.c:1663
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1474
+#: builtin/log.c:1665
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1476
+#: builtin/log.c:1667
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1478
+#: builtin/log.c:1669
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1480
+#: builtin/log.c:1671
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1481
+#: builtin/log.c:1672
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1482
+#: builtin/log.c:1673
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1483 builtin/log.c:1485
+#: builtin/log.c:1674 builtin/log.c:1676
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1483
+#: builtin/log.c:1674
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1485
+#: builtin/log.c:1676
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1487
+#: builtin/log.c:1678
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1488
+#: builtin/log.c:1679
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1490
+#: builtin/log.c:1681
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1491
+#: builtin/log.c:1682
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1492 builtin/log.c:1495
+#: builtin/log.c:1683 builtin/log.c:1686
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1493
+#: builtin/log.c:1684
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1496
+#: builtin/log.c:1687
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1500
+#: builtin/log.c:1691
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1502
+#: builtin/log.c:1693
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1503
+#: builtin/log.c:1694
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1504
+#: builtin/log.c:1695
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1505
+#: builtin/log.c:1696
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1507
+#: builtin/log.c:1698
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1508
+#: builtin/log.c:1699
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1510
+#: builtin/log.c:1701
msgid "show progress while generating patches"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1585
+#: builtin/log.c:1703
+msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
+msgstr ""
+"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
+
+#: builtin/log.c:1706
+msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
+msgstr ""
+"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
+"đơn"
+
+#: builtin/log.c:1708
+msgid "percentage by which creation is weighted"
+msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
+
+#: builtin/log.c:1792
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:1600
-msgid "-n and -k are mutually exclusive."
-msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
+#: builtin/log.c:1807
+msgid "-n and -k are mutually exclusive"
+msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/log.c:1602
-msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
-msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
+#: builtin/log.c:1809
+msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
+msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
-#: builtin/log.c:1610
+#: builtin/log.c:1817
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1612
+#: builtin/log.c:1819
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1614
+#: builtin/log.c:1821
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1646
+#: builtin/log.c:1854
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1648
+#: builtin/log.c:1958
+msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
+msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
+
+#: builtin/log.c:1962
+msgid "Interdiff:"
+msgstr "Interdiff:"
+
+#: builtin/log.c:1963
+#, c-format
+msgid "Interdiff against v%d:"
+msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
+
+#: builtin/log.c:1969
+msgid "--creation-factor requires --range-diff"
+msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
+
+#: builtin/log.c:1973
+msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
+msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
+
+#: builtin/log.c:1981
+msgid "Range-diff:"
+msgstr "Range-diff:"
+
+#: builtin/log.c:1982
#, c-format
-msgid "Could not create directory '%s'"
-msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
+msgid "Range-diff against v%d:"
+msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
-#: builtin/log.c:1741
+#: builtin/log.c:1993
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1773
+#: builtin/log.c:2029
msgid "Generating patches"
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
-#: builtin/log.c:1817
-msgid "Failed to create output files"
-msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
+#: builtin/log.c:2073
+msgid "failed to create output files"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1867
+#: builtin/log.c:2132
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1921
+#: builtin/log.c:2186
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -10182,114 +15790,114 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/ls-files.c:468
+#: builtin/ls-files.c:470
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
-msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
+msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:517
+#: builtin/ls-files.c:526
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:519
+#: builtin/ls-files.c:528
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:521
+#: builtin/ls-files.c:530
msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
-#: builtin/ls-files.c:523
+#: builtin/ls-files.c:532
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:525
+#: builtin/ls-files.c:534
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:527
+#: builtin/ls-files.c:536
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:529
+#: builtin/ls-files.c:538
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:531
+#: builtin/ls-files.c:540
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:534
+#: builtin/ls-files.c:543
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:536
+#: builtin/ls-files.c:545
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:538
+#: builtin/ls-files.c:547
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:540
+#: builtin/ls-files.c:549
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
-#: builtin/ls-files.c:542
+#: builtin/ls-files.c:551
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:545
+#: builtin/ls-files.c:554
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:547
+#: builtin/ls-files.c:556
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:549
+#: builtin/ls-files.c:558
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:552
+#: builtin/ls-files.c:561
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:555
+#: builtin/ls-files.c:564
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:557
+#: builtin/ls-files.c:566
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:560
+#: builtin/ls-files.c:570
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:563
+#: builtin/ls-files.c:573
msgid "recurse through submodules"
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
-#: builtin/ls-files.c:565
+#: builtin/ls-files.c:575
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:566
+#: builtin/ls-files.c:576
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:567
+#: builtin/ls-files.c:577
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:569
+#: builtin/ls-files.c:579
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
-#: builtin/ls-remote.c:7
+#: builtin/ls-remote.c:9
msgid ""
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
@@ -10299,75 +15907,75 @@ msgstr ""
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
-#: builtin/ls-remote.c:52
+#: builtin/ls-remote.c:59
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
+#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1561
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
-#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
+#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:58
+#: builtin/ls-remote.c:65
msgid "limit to tags"
msgstr "giới hạn tới các thẻ"
-#: builtin/ls-remote.c:59
+#: builtin/ls-remote.c:66
msgid "limit to heads"
msgstr "giới hạn cho các đầu"
-#: builtin/ls-remote.c:60
+#: builtin/ls-remote.c:67
msgid "do not show peeled tags"
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
-#: builtin/ls-remote.c:62
+#: builtin/ls-remote.c:69
msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
-#: builtin/ls-remote.c:64
+#: builtin/ls-remote.c:72
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
-#: builtin/ls-remote.c:67
+#: builtin/ls-remote.c:75
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
-#: builtin/ls-tree.c:29
+#: builtin/ls-tree.c:30
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/ls-tree.c:127
+#: builtin/ls-tree.c:128
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
-#: builtin/ls-tree.c:129
+#: builtin/ls-tree.c:130
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
-#: builtin/ls-tree.c:131
+#: builtin/ls-tree.c:132
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
-#: builtin/ls-tree.c:134
+#: builtin/ls-tree.c:135
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
-#: builtin/ls-tree.c:135
+#: builtin/ls-tree.c:136
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
-#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
+#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
-#: builtin/ls-tree.c:142
+#: builtin/ls-tree.c:143
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
-#: builtin/ls-tree.c:144
+#: builtin/ls-tree.c:145
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
@@ -10376,266 +15984,286 @@ msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ
msgid "empty mbox: '%s'"
msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
-#: builtin/merge.c:49
+#: builtin/merge.c:55
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
-msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
+msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/merge.c:50
+#: builtin/merge.c:56
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:51
+#: builtin/merge.c:57
msgid "git merge --continue"
msgstr "git merge --continue"
-#: builtin/merge.c:108
+#: builtin/merge.c:119
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:145
+#: builtin/merge.c:142
+#, c-format
+msgid "option `%s' requires a value"
+msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
+
+#: builtin/merge.c:188
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:146
+#: builtin/merge.c:189
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:151
+#: builtin/merge.c:194
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:137
+#: builtin/merge.c:245 builtin/pull.c:132
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:140
+#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:135
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:143
+#: builtin/merge.c:249 builtin/pull.c:138
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:146
+#: builtin/merge.c:251 builtin/pull.c:141
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:152
+#: builtin/merge.c:254 builtin/pull.c:147
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:155
+#: builtin/merge.c:256 builtin/pull.c:150
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:214 builtin/pull.c:158
+#: builtin/merge.c:258 builtin/pull.c:153
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:215
+#: builtin/merge.c:260
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:164
+#: builtin/merge.c:262 builtin/pull.c:160
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:167
+#: builtin/merge.c:266 builtin/pull.c:163
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:171
-#: builtin/revert.c:109
+#: builtin/merge.c:267 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:167
+#: builtin/rebase.c:520 builtin/rebase.c:1575 builtin/revert.c:114
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:172
+#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:168
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:175
+#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:171
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:225 builtin/pull.c:176
+#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:172
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:227
+#: builtin/merge.c:272
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
-#: builtin/merge.c:231
+#: builtin/merge.c:279
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:233
+#: builtin/merge.c:281
+msgid "--abort but leave index and working tree alone"
+msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
+
+#: builtin/merge.c:283
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:183
+#: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:179
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:241
-msgid "verify commit-msg hook"
-msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
+#: builtin/merge.c:291
+msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
+msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
-#: builtin/merge.c:266
+#: builtin/merge.c:308
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:271
+#: builtin/merge.c:313
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:276
+#: builtin/merge.c:318
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:298 builtin/merge.c:315
+#: builtin/merge.c:340 builtin/merge.c:357
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:345
+#: builtin/merge.c:387
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:356
+#: builtin/merge.c:398
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:406
+#: builtin/merge.c:448
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:456
+#: builtin/merge.c:499
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:546
+#: builtin/merge.c:586
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:668
+#: builtin/merge.c:708
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
-msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:682
+#: builtin/merge.c:722
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:697
+#: builtin/merge.c:737
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:749
+#: builtin/merge.c:789
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:758
+#: builtin/merge.c:798
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:764
-#, c-format
+#: builtin/merge.c:804
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
"\n"
-"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
-"the commit.\n"
msgstr ""
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
"thiết,\n"
"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
"topic.\n"
"\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
-"rỗng\n"
-"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:800
+#: builtin/merge.c:809
+msgid "An empty message aborts the commit.\n"
+msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
+
+#: builtin/merge.c:812
+#, c-format
+msgid ""
+"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
+"the commit.\n"
+msgstr ""
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
+"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
+
+#: builtin/merge.c:865
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:820
+#: builtin/merge.c:880
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
-#: builtin/merge.c:873
+#: builtin/merge.c:941
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:912
+#: builtin/merge.c:980
msgid "No current branch."
-msgstr "không phải nhánh hiện hành"
+msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:914
+#: builtin/merge.c:982
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:916
+#: builtin/merge.c:984
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:921
+#: builtin/merge.c:989
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:974
+#: builtin/merge.c:1046
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-#: builtin/merge.c:1076
+#: builtin/merge.c:1149
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-#: builtin/merge.c:1110
+#: builtin/merge.c:1183
msgid "not something we can merge"
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1212
+#: builtin/merge.c:1286
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1216
+#: builtin/merge.c:1290
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1228
+#: builtin/merge.c:1299
+msgid "--quit expects no arguments"
+msgstr "--quit không nhận các đối số"
+
+#: builtin/merge.c:1312
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
-#: builtin/merge.c:1232
+#: builtin/merge.c:1316
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1248
+#: builtin/merge.c:1332
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -10643,7 +16271,7 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1255
+#: builtin/merge.c:1339
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -10651,158 +16279,141 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1258
+#: builtin/merge.c:1342
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1267
+#: builtin/merge.c:1356
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1275
+#: builtin/merge.c:1358
+msgid "You cannot combine --squash with --commit."
+msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
+
+#: builtin/merge.c:1374
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1292
+#: builtin/merge.c:1391
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1294
+#: builtin/merge.c:1393
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1299
+#: builtin/merge.c:1398
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1301
+#: builtin/merge.c:1400
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1335
-#, c-format
-msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
-msgstr ""
-"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-
-#: builtin/merge.c:1338
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-
-#: builtin/merge.c:1341
-#, c-format
-msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
-msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-
-#: builtin/merge.c:1344
-#, c-format
-msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
-msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-
-#: builtin/merge.c:1403
+#: builtin/merge.c:1481
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:1412
+#: builtin/merge.c:1490
msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
-#: builtin/merge.c:1422
+#: builtin/merge.c:1500
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1463
+#: builtin/merge.c:1542
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1470
+#: builtin/merge.c:1549
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1495
+#: builtin/merge.c:1574
msgid "Already up to date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/merge.c:1501
+#: builtin/merge.c:1580
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
+#: builtin/merge.c:1603 builtin/merge.c:1668
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1528
+#: builtin/merge.c:1607
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1594
+#: builtin/merge.c:1659
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1596
+#: builtin/merge.c:1661
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1605
+#: builtin/merge.c:1670
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1617
+#: builtin/merge.c:1682
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
-#: builtin/merge-base.c:30
+#: builtin/merge-base.c:32
msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:31
+#: builtin/merge-base.c:33
msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:32
+#: builtin/merge-base.c:34
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:33
+#: builtin/merge-base.c:35
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
-#: builtin/merge-base.c:34
+#: builtin/merge-base.c:36
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
-#: builtin/merge-base.c:220
+#: builtin/merge-base.c:153
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
-#: builtin/merge-base.c:222
+#: builtin/merge-base.c:155
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
-#: builtin/merge-base.c:224
+#: builtin/merge-base.c:157
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
-#: builtin/merge-base.c:226
+#: builtin/merge-base.c:159
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
-#: builtin/merge-base.c:228
+#: builtin/merge-base.c:161
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
@@ -10811,97 +16422,130 @@ msgid ""
"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
"<orig-file> <file2>"
msgstr ""
-"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
+"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
-#: builtin/merge-file.c:33
+#: builtin/merge-file.c:35
msgid "send results to standard output"
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/merge-file.c:34
+#: builtin/merge-file.c:36
msgid "use a diff3 based merge"
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
-#: builtin/merge-file.c:35
+#: builtin/merge-file.c:37
msgid "for conflicts, use our version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/merge-file.c:37
+#: builtin/merge-file.c:39
msgid "for conflicts, use their version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
-#: builtin/merge-file.c:39
+#: builtin/merge-file.c:41
msgid "for conflicts, use a union version"
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
-#: builtin/merge-file.c:42
+#: builtin/merge-file.c:44
msgid "for conflicts, use this marker size"
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
-#: builtin/merge-file.c:43
+#: builtin/merge-file.c:45
msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
-#: builtin/merge-file.c:45
+#: builtin/merge-file.c:47
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
-#: builtin/merge-recursive.c:45
+#: builtin/merge-recursive.c:47
#, c-format
msgid "unknown option %s"
msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
-#: builtin/merge-recursive.c:51
+#: builtin/merge-recursive.c:53
#, c-format
msgid "could not parse object '%s'"
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: builtin/merge-recursive.c:55
+#: builtin/merge-recursive.c:57
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
-msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
-#: builtin/merge-recursive.c:63
+#: builtin/merge-recursive.c:65
msgid "not handling anything other than two heads merge."
-msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
-#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
+#: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
#, c-format
msgid "could not resolve ref '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
-#: builtin/merge-recursive.c:77
+#: builtin/merge-recursive.c:82
#, c-format
msgid "Merging %s with %s\n"
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
-#: builtin/mktree.c:65
+#: builtin/mktree.c:66
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
-#: builtin/mktree.c:153
+#: builtin/mktree.c:154
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
+#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
-#: builtin/mktree.c:155
+#: builtin/mktree.c:156
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
-#: builtin/mv.c:17
+#: builtin/multi-pack-index.c:9
+msgid ""
+"git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-"
+"size=<size>)"
+msgstr ""
+"git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-"
+"size=<cỡ>)"
+
+#: builtin/multi-pack-index.c:26
+msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
+msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
+
+#: builtin/multi-pack-index.c:29
+msgid ""
+"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
+"larger than this size"
+msgstr ""
+"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
+"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
+
+#: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:67
+msgid "too many arguments"
+msgstr "có quá nhiều đối số"
+
+#: builtin/multi-pack-index.c:60
+msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
+msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
+
+#: builtin/multi-pack-index.c:69
+#, c-format
+msgid "unrecognized subcommand: %s"
+msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
+
+#: builtin/mv.c:18
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
-msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
+msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
#: builtin/mv.c:83
#, c-format
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
-#: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:289
+#: builtin/mv.c:85
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
@@ -10919,122 +16563,122 @@ msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
-#: builtin/mv.c:168
+#: builtin/mv.c:169
#, c-format
msgid "destination '%s' is not a directory"
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
-#: builtin/mv.c:179
+#: builtin/mv.c:180
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
-#: builtin/mv.c:183
+#: builtin/mv.c:184
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
-#: builtin/mv.c:186
+#: builtin/mv.c:187
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
-#: builtin/mv.c:189
+#: builtin/mv.c:190
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
-#: builtin/mv.c:198
+#: builtin/mv.c:199
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
-#: builtin/mv.c:223
+#: builtin/mv.c:224
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
-#: builtin/mv.c:226
+#: builtin/mv.c:227
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-#: builtin/mv.c:234
+#: builtin/mv.c:235
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-#: builtin/mv.c:237
+#: builtin/mv.c:238
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
-#: builtin/mv.c:240
+#: builtin/mv.c:241
msgid "multiple sources for the same target"
-msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
+msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
-#: builtin/mv.c:242
+#: builtin/mv.c:243
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
-#: builtin/mv.c:249
+#: builtin/mv.c:250
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
-#: builtin/mv.c:270
+#: builtin/mv.c:271
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:394
+#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:781 builtin/repack.c:518
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:338
+#: builtin/name-rev.c:465
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
+msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
-#: builtin/name-rev.c:339
+#: builtin/name-rev.c:466
msgid "git name-rev [<options>] --all"
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
+msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
-#: builtin/name-rev.c:340
+#: builtin/name-rev.c:467
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
-msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
+msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:395
+#: builtin/name-rev.c:524
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/name-rev.c:396
+#: builtin/name-rev.c:525
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:398
+#: builtin/name-rev.c:527
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:400
+#: builtin/name-rev.c:529
msgid "ignore refs matching <pattern>"
msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:402
+#: builtin/name-rev.c:531
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:403
+#: builtin/name-rev.c:532
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:404
+#: builtin/name-rev.c:533
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/name-rev.c:410
+#: builtin/name-rev.c:539
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
-#: builtin/notes.c:26
+#: builtin/notes.c:28
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:27
+#: builtin/notes.c:29
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
@@ -11042,11 +16686,11 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:28
+#: builtin/notes.c:30
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:29
+#: builtin/notes.c:31
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
"(-c | -C) <object>] [<object>]"
@@ -11054,157 +16698,152 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:30
+#: builtin/notes.c:32
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:31
+#: builtin/notes.c:33
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:32
+#: builtin/notes.c:34
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:33
+#: builtin/notes.c:35
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:34
+#: builtin/notes.c:36
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:35
+#: builtin/notes.c:37
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/notes.c:36
+#: builtin/notes.c:38
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
-#: builtin/notes.c:37
+#: builtin/notes.c:39
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
-#: builtin/notes.c:42
+#: builtin/notes.c:44
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:47
+#: builtin/notes.c:49
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:52
+#: builtin/notes.c:54
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:53
+#: builtin/notes.c:55
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
-#: builtin/notes.c:58
+#: builtin/notes.c:60
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
-msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:63
+#: builtin/notes.c:65
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:68
+#: builtin/notes.c:70
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:73
+#: builtin/notes.c:75
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
-msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
+msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:74
+#: builtin/notes.c:76
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
-msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/notes.c:75
+#: builtin/notes.c:77
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
-msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/notes.c:80
+#: builtin/notes.c:82
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:85
+#: builtin/notes.c:87
msgid "git notes prune [<options>]"
-msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/notes.c:90
+#: builtin/notes.c:92
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
-#: builtin/notes.c:95
+#: builtin/notes.c:97
msgid "Write/edit the notes for the following object:"
msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
-#: builtin/notes.c:148
+#: builtin/notes.c:150
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:152
+#: builtin/notes.c:154
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
-#: builtin/notes.c:160
+#: builtin/notes.c:162
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:195
+#: builtin/notes.c:197
msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/notes.c:204
+#: builtin/notes.c:206
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:206
+#: builtin/notes.c:208
#, c-format
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:506
-#, c-format
-msgid "cannot read '%s'"
-msgstr "không thể đọc “%s”"
-
-#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:509
+#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:532
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
-#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
-#: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
+#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
+#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
+#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/notes.c:258
+#: builtin/notes.c:265
#, c-format
msgid "failed to read object '%s'."
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-#: builtin/notes.c:262
+#: builtin/notes.c:268
#, c-format
msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
-#: builtin/notes.c:302
+#: builtin/notes.c:309
#, c-format
msgid "malformed input line: '%s'."
msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/notes.c:317
+#: builtin/notes.c:324
#, c-format
msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
@@ -11212,47 +16851,47 @@ msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
#.
-#: builtin/notes.c:349
+#: builtin/notes.c:356
#, c-format
msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
-#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
-#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
-#: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
+#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
+#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
+#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
+#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
#, c-format
msgid "no note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
+#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
+#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
+#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
+#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
+#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
msgid "allow storing empty note"
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
+#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:441
+#: builtin/notes.c:448
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -11261,29 +16900,29 @@ msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
+#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
+#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:488
+#: builtin/notes.c:497
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:490
+#: builtin/notes.c:499
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:508
+#: builtin/notes.c:517
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:529
+#: builtin/notes.c:538
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -11292,12 +16931,12 @@ msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:541
+#: builtin/notes.c:550
#, c-format
msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:593
+#: builtin/notes.c:603
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
@@ -11306,52 +16945,52 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:688
+#: builtin/notes.c:698
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-#: builtin/notes.c:690
+#: builtin/notes.c:700
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
-#: builtin/notes.c:692
+#: builtin/notes.c:702
msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
-#: builtin/notes.c:712
+#: builtin/notes.c:722
msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-#: builtin/notes.c:714
+#: builtin/notes.c:724
msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-#: builtin/notes.c:716
+#: builtin/notes.c:726
msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-#: builtin/notes.c:729
+#: builtin/notes.c:739
msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
-#: builtin/notes.c:732
+#: builtin/notes.c:742
msgid "failed to finalize notes merge"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
-#: builtin/notes.c:758
+#: builtin/notes.c:768
#, c-format
msgid "unknown notes merge strategy %s"
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
-#: builtin/notes.c:774
+#: builtin/notes.c:784
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:776
+#: builtin/notes.c:786
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:778
+#: builtin/notes.c:788
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
@@ -11359,48 +16998,48 @@ msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:780
+#: builtin/notes.c:790
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:782
+#: builtin/notes.c:792
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:784
+#: builtin/notes.c:794
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:786
+#: builtin/notes.c:796
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:797
+#: builtin/notes.c:807
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
-#: builtin/notes.c:802
+#: builtin/notes.c:812
msgid "must specify a notes ref to merge"
msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:826
+#: builtin/notes.c:836
#, c-format
msgid "unknown -s/--strategy: %s"
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
-#: builtin/notes.c:863
+#: builtin/notes.c:873
#, c-format
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
-#: builtin/notes.c:866
+#: builtin/notes.c:876
#, c-format
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
-#: builtin/notes.c:868
+#: builtin/notes.c:878
#, c-format
msgid ""
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
@@ -11411,321 +17050,490 @@ msgstr ""
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
-#: builtin/notes.c:890
+#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:545
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
+
+#: builtin/notes.c:900
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:902
+#: builtin/notes.c:912
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:905
+#: builtin/notes.c:915
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:160
+#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:164
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/notes.c:944
+#: builtin/notes.c:955
msgid "report pruned notes"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/notes.c:986
+#: builtin/notes.c:998
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
-#: builtin/notes.c:987
+#: builtin/notes.c:999
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:1022
+#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1643
#, c-format
msgid "unknown subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:33
+#: builtin/pack-objects.c:52
msgid ""
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
-"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
+"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:34
+#: builtin/pack-objects.c:53
msgid ""
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
-"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
+"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:195 builtin/pack-objects.c:198
+#: builtin/pack-objects.c:430
#, c-format
-msgid "deflate error (%d)"
-msgstr "lỗi giải nén (%d)"
+msgid "bad packed object CRC for %s"
+msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:441
+#, c-format
+msgid "corrupt packed object for %s"
+msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:572
+#, c-format
+msgid "recursive delta detected for object %s"
+msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
-#: builtin/pack-objects.c:791
+#: builtin/pack-objects.c:783
+#, c-format
+msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
+msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
+
+#: builtin/pack-objects.c:972
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-#: builtin/pack-objects.c:804
+#: builtin/pack-objects.c:985
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1084
+#: builtin/pack-objects.c:1046 builtin/update-index.c:90
+#, c-format
+msgid "failed to stat %s"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:1099
+#, c-format
+msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
+msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
+
+#: builtin/pack-objects.c:1297
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2454
+#: builtin/pack-objects.c:1724
+#, c-format
+msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
+msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:1733
+#, c-format
+msgid "delta base offset out of bound for %s"
+msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2004
+msgid "Counting objects"
+msgstr "Đang đếm các đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2149
+#, c-format
+msgid "unable to parse object header of %s"
+msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2219 builtin/pack-objects.c:2235
+#: builtin/pack-objects.c:2245
+#, c-format
+msgid "object %s cannot be read"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2222 builtin/pack-objects.c:2249
+#, c-format
+msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
+msgstr ""
+"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
+"%<PRIuMAX>)"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2259
+msgid "suboptimal pack - out of memory"
+msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2574
+#, c-format
+msgid "Delta compression using up to %d threads"
+msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2713
+#, c-format
+msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
+msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2801
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2625
+#: builtin/pack-objects.c:2807
+msgid "inconsistency with delta count"
+msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2888
+#, c-format
+msgid ""
+"expected edge object ID, got garbage:\n"
+" %s"
+msgstr ""
+"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
+" %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2894
+#, c-format
+msgid ""
+"expected object ID, got garbage:\n"
+" %s"
+msgstr ""
+"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
+" %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2992
msgid "invalid value for --missing"
msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
-#: builtin/pack-objects.c:2928
+#: builtin/pack-objects.c:3051 builtin/pack-objects.c:3159
+msgid "cannot open pack index"
+msgstr "không thể mở mục lục của gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3082
#, c-format
-msgid "unsupported index version %s"
-msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
+msgid "loose object at %s could not be examined"
+msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
-#: builtin/pack-objects.c:2932
+#: builtin/pack-objects.c:3167
+msgid "unable to force loose object"
+msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3260
#, c-format
-msgid "bad index version '%s'"
-msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
+msgid "not a rev '%s'"
+msgstr "không phải một rev “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2962
-msgid "do not show progress meter"
-msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
+#: builtin/pack-objects.c:3263
+#, c-format
+msgid "bad revision '%s'"
+msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2964
-msgid "show progress meter"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
+#: builtin/pack-objects.c:3288
+msgid "unable to add recent objects"
+msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
-#: builtin/pack-objects.c:2966
-msgid "show progress meter during object writing phase"
-msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
+#: builtin/pack-objects.c:3341
+#, c-format
+msgid "unsupported index version %s"
+msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2969
-msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
-msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
+#: builtin/pack-objects.c:3345
+#, c-format
+msgid "bad index version '%s'"
+msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2970
-msgid "version[,offset]"
-msgstr "phiên bản[,offset]"
+#: builtin/pack-objects.c:3383
+msgid "<version>[,<offset>]"
+msgstr "<phiên bản>[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2971
+#: builtin/pack-objects.c:3384
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2974
+#: builtin/pack-objects.c:3387
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2976
+#: builtin/pack-objects.c:3389
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2978
+#: builtin/pack-objects.c:3391
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2980
+#: builtin/pack-objects.c:3393
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2982
+#: builtin/pack-objects.c:3395
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2984
+#: builtin/pack-objects.c:3397
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2986
+#: builtin/pack-objects.c:3399
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2988
+#: builtin/pack-objects.c:3401
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2990
+#: builtin/pack-objects.c:3403
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2992
+#: builtin/pack-objects.c:3405
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2994
+#: builtin/pack-objects.c:3407
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2996
+#: builtin/pack-objects.c:3409
msgid "read revision arguments from standard input"
-msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
+msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2998
+#: builtin/pack-objects.c:3411
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3001
+#: builtin/pack-objects.c:3414
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:3004
+#: builtin/pack-objects.c:3417
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:3007
+#: builtin/pack-objects.c:3420
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:3010
+#: builtin/pack-objects.c:3423
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:3012
+#: builtin/pack-objects.c:3425
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3014
+#: builtin/pack-objects.c:3427
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:3016
+#: builtin/pack-objects.c:3429
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:3018
+#: builtin/pack-objects.c:3431
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:3021
+#: builtin/pack-objects.c:3434
+msgid "use the sparse reachability algorithm"
+msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3436
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:3023
+#: builtin/pack-objects.c:3438
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:3025
+#: builtin/pack-objects.c:3440
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:3027
+#: builtin/pack-objects.c:3442
+msgid "ignore this pack"
+msgstr "bỏ qua gói này"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3444
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3029
+#: builtin/pack-objects.c:3446
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:3031
+#: builtin/pack-objects.c:3448
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3033
+#: builtin/pack-objects.c:3450
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:3036
+#: builtin/pack-objects.c:3454
+msgid "write a bitmap index if possible"
+msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3458
msgid "handling for missing objects"
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:3039
+#: builtin/pack-objects.c:3461
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
-#: builtin/pack-objects.c:3178
-msgid "Counting objects"
-msgstr "Đang đếm các đối tượng"
+#: builtin/pack-objects.c:3463
+msgid "respect islands during delta compression"
+msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
-#: builtin/pack-refs.c:6
+#: builtin/pack-objects.c:3492
+#, c-format
+msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
+msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3497
+#, c-format
+msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
+msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3551
+msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
+msgstr ""
+"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3553
+msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
+msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3558
+msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
+msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3561
+msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
+msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3567
+msgid "cannot use --filter without --stdout"
+msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3627
+msgid "Enumerating objects"
+msgstr "Đánh số các đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:3657
+#, c-format
+msgid ""
+"Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
+"reused %<PRIu32>"
+msgstr ""
+"Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
+"reused %<PRIu32>"
+
+#: builtin/pack-refs.c:8
msgid "git pack-refs [<options>]"
-msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/pack-refs.c:14
+#: builtin/pack-refs.c:16
msgid "pack everything"
msgstr "đóng gói mọi thứ"
-#: builtin/pack-refs.c:15
+#: builtin/pack-refs.c:17
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
-#: builtin/prune-packed.c:8
+#: builtin/prune-packed.c:9
msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
-#: builtin/prune-packed.c:41
+#: builtin/prune-packed.c:42
msgid "Removing duplicate objects"
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
-#: builtin/prune.c:11
+#: builtin/prune.c:12
msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/prune.c:107
+#: builtin/prune.c:131
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:110
+#: builtin/prune.c:134
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/prune.c:112
+#: builtin/prune.c:136
msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
-#: builtin/prune.c:126
+#: builtin/prune.c:150
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
+#: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: builtin/pull.c:76
+#: builtin/pull.c:67
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/pull.c:127
+#: builtin/pull.c:122
msgid "control for recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
-#: builtin/pull.c:131
+#: builtin/pull.c:126
msgid "Options related to merging"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:134
+#: builtin/pull.c:129
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:161 builtin/rebase--helper.c:23 builtin/revert.c:121
+#: builtin/pull.c:157 builtin/rebase.c:471 builtin/revert.c:126
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/pull.c:170
+#: builtin/pull.c:166
msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
-#: builtin/pull.c:186
+#: builtin/pull.c:182
msgid "Options related to fetching"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
-#: builtin/pull.c:204
+#: builtin/pull.c:192
+msgid "force overwrite of local branch"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
+
+#: builtin/pull.c:200
msgid "number of submodules pulled in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
-#: builtin/pull.c:299
+#: builtin/pull.c:300
#, c-format
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
-#: builtin/pull.c:415
+#: builtin/pull.c:426
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
@@ -11733,14 +17541,14 @@ msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
-#: builtin/pull.c:417
+#: builtin/pull.c:428
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
-#: builtin/pull.c:418
+#: builtin/pull.c:429
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
@@ -11749,7 +17557,7 @@ msgstr ""
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
-#: builtin/pull.c:421
+#: builtin/pull.c:432
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
@@ -11761,43 +17569,43 @@ msgstr ""
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
-#: builtin/pull.c:426 git-parse-remote.sh:73
+#: builtin/pull.c:437 builtin/rebase.c:1409 git-parse-remote.sh:73
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/pull.c:428 builtin/pull.c:443 git-parse-remote.sh:79
+#: builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:454 git-parse-remote.sh:79
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
-#: builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:445 git-parse-remote.sh:82
+#: builtin/pull.c:441 builtin/pull.c:456 git-parse-remote.sh:82
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
-#: builtin/pull.c:431 builtin/pull.c:446
+#: builtin/pull.c:442 builtin/pull.c:457
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:439 builtin/pull.c:448
-#: git-parse-remote.sh:64
+#: builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:450 builtin/pull.c:459
+#: builtin/rebase.c:1415 git-parse-remote.sh:64
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:433 builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:453 git-rebase.sh:477
+#: builtin/pull.c:444 builtin/pull.c:459 builtin/pull.c:464
#: git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
-#: builtin/pull.c:441 git-parse-remote.sh:75
+#: builtin/pull.c:452 builtin/rebase.c:1407 git-parse-remote.sh:75
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/pull.c:450 git-parse-remote.sh:95
+#: builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:95
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
-#: builtin/pull.c:455
+#: builtin/pull.c:466
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
@@ -11806,29 +17614,34 @@ msgstr ""
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-#: builtin/pull.c:819
+#: builtin/pull.c:576
+#, c-format
+msgid "unable to access commit %s"
+msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/pull.c:857
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/pull.c:867
+#: builtin/pull.c:912
msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-#: builtin/pull.c:875
+#: builtin/pull.c:920
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
-#: builtin/pull.c:878
+#: builtin/pull.c:924
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
-#: builtin/pull.c:879
+#: builtin/pull.c:925
msgid "please commit or stash them."
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/pull.c:904
+#: builtin/pull.c:950
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
@@ -11839,7 +17652,7 @@ msgstr ""
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/pull.c:909
+#: builtin/pull.c:956
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
@@ -11857,32 +17670,32 @@ msgstr ""
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
-#: builtin/pull.c:924
+#: builtin/pull.c:971
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/pull.c:928
+#: builtin/pull.c:975
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-#: builtin/pull.c:935
+#: builtin/pull.c:982
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
msgstr ""
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
-#: builtin/push.c:17
+#: builtin/push.c:19
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/push.c:92
+#: builtin/push.c:112
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
-#: builtin/push.c:102
+#: builtin/push.c:122
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
-#: builtin/push.c:146
+#: builtin/push.c:168
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
@@ -11891,7 +17704,7 @@ msgstr ""
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
-#: builtin/push.c:149
+#: builtin/push.c:171
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
@@ -11902,21 +17715,21 @@ msgid ""
"\n"
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
"\n"
-" git push %s %s\n"
+" git push %s HEAD\n"
"%s"
msgstr ""
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
-"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
-"trên máy chủ, sử dụng\n"
+"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
+"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
"\n"
-"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
+"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
-" git push %s %s\n"
+" git push %s HEAD\n"
"%s"
-#: builtin/push.c:164
+#: builtin/push.c:186
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
@@ -11931,7 +17744,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/push.c:178
+#: builtin/push.c:200
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
@@ -11945,12 +17758,12 @@ msgstr ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/push.c:186
+#: builtin/push.c:208
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-#: builtin/push.c:189
+#: builtin/push.c:211
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
@@ -11962,14 +17775,14 @@ msgstr ""
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:248
+#: builtin/push.c:270
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
"là gì cả\"."
-#: builtin/push.c:255
+#: builtin/push.c:277
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
@@ -11982,7 +17795,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:261
+#: builtin/push.c:283
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
@@ -11996,7 +17809,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:267
+#: builtin/push.c:289
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
@@ -12011,11 +17824,11 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:274
+#: builtin/push.c:296
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:277
+#: builtin/push.c:299
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
@@ -12027,152 +17840,186 @@ msgstr ""
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:337
+#: builtin/push.c:360
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:341
+#: builtin/push.c:367
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-#: builtin/push.c:372
-#, c-format
-msgid "bad repository '%s'"
-msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-
-#: builtin/push.c:373
-msgid ""
-"No configured push destination.\n"
-"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
-"repository using\n"
-"\n"
-" git remote add <name> <url>\n"
-"\n"
-"and then push using the remote name\n"
-"\n"
-" git push <name>\n"
-msgstr ""
-"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
-"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
-"\n"
-" git remote add <tên> <url>\n"
-"\n"
-"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
-"\n"
-" git push <tên>\n"
-
-#: builtin/push.c:391
-msgid "--all and --tags are incompatible"
-msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:392
-msgid "--all can't be combined with refspecs"
-msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-
-#: builtin/push.c:397
-msgid "--mirror and --tags are incompatible"
-msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:398
-msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
-msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-
-#: builtin/push.c:403
-msgid "--all and --mirror are incompatible"
-msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-
-#: builtin/push.c:535
+#: builtin/push.c:542
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:163
+#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:164
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:537 builtin/send-pack.c:165
+#: builtin/push.c:544 builtin/send-pack.c:166
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:539
+#: builtin/push.c:546
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:540
+#: builtin/push.c:547
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
+#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:167
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:180
-msgid "refname>:<expect"
-msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
+#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:181
+msgid "<refname>:<expect>"
+msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
-#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:181
+#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:182
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:549
+#: builtin/push.c:556
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:174
+#: builtin/push.c:558 builtin/send-pack.c:175
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:552 builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:160
-#: builtin/send-pack.c:161
+#: builtin/push.c:559 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:161
+#: builtin/send-pack.c:162
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:554
+#: builtin/push.c:561
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:557
+#: builtin/push.c:564
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:559
+#: builtin/push.c:566
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:560
+#: builtin/push.c:567
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:563 builtin/send-pack.c:168
+#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:169
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
-#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:175
+#: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:176
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:171
-msgid "server-specific"
-msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-
-#: builtin/push.c:566 builtin/send-pack.c:172
-msgid "option to transmit"
-msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-
-#: builtin/push.c:583
+#: builtin/push.c:590
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:585
+#: builtin/push.c:592
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/push.c:604
+#: builtin/push.c:612
+#, c-format
+msgid "bad repository '%s'"
+msgstr "repository (kho) sai “%s”"
+
+#: builtin/push.c:613
+msgid ""
+"No configured push destination.\n"
+"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
+"repository using\n"
+"\n"
+" git remote add <name> <url>\n"
+"\n"
+"and then push using the remote name\n"
+"\n"
+" git push <name>\n"
+msgstr ""
+"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
+"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
+"\n"
+" git remote add <tên> <url>\n"
+"\n"
+"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
+"\n"
+" git push <tên>\n"
+
+#: builtin/push.c:628
+msgid "--all and --tags are incompatible"
+msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:630
+msgid "--all can't be combined with refspecs"
+msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+
+#: builtin/push.c:634
+msgid "--mirror and --tags are incompatible"
+msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:636
+msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
+msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+
+#: builtin/push.c:639
+msgid "--all and --mirror are incompatible"
+msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:643
msgid "push options must not have new line characters"
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
-#: builtin/read-tree.c:40
+#: builtin/range-diff.c:8
+msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
+msgstr ""
+"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
+
+#: builtin/range-diff.c:9
+msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
+msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
+
+#: builtin/range-diff.c:10
+msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
+msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
+
+#: builtin/range-diff.c:22
+msgid "Percentage by which creation is weighted"
+msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
+
+#: builtin/range-diff.c:24
+msgid "use simple diff colors"
+msgstr "dùng màu diff đơn giản"
+
+#: builtin/range-diff.c:26
+msgid "notes"
+msgstr "ghi chú"
+
+#: builtin/range-diff.c:26
+msgid "passed to 'git log'"
+msgstr "chuyển cho “git log”"
+
+#: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54
+#, c-format
+msgid "no .. in range: '%s'"
+msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
+
+#: builtin/range-diff.c:64
+msgid "single arg format must be symmetric range"
+msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
+
+#: builtin/range-diff.c:79
+msgid "need two commit ranges"
+msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
+
+#: builtin/read-tree.c:41
msgid ""
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
@@ -12183,124 +18030,740 @@ msgstr ""
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
-#: builtin/read-tree.c:121
+#: builtin/read-tree.c:124
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-#: builtin/read-tree.c:124
+#: builtin/read-tree.c:127
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-#: builtin/read-tree.c:126
+#: builtin/read-tree.c:129
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:128
+#: builtin/read-tree.c:131
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
-#: builtin/read-tree.c:130
+#: builtin/read-tree.c:133
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
-"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
+"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
-#: builtin/read-tree.c:132
+#: builtin/read-tree.c:135
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
-#: builtin/read-tree.c:134
+#: builtin/read-tree.c:137
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:135
+#: builtin/read-tree.c:138
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
-#: builtin/read-tree.c:136
+#: builtin/read-tree.c:139
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
-#: builtin/read-tree.c:139
+#: builtin/read-tree.c:142
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:141
+#: builtin/read-tree.c:144
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
-#: builtin/read-tree.c:142
+#: builtin/read-tree.c:145
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
-#: builtin/read-tree.c:145
+#: builtin/read-tree.c:148
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:146
+#: builtin/read-tree.c:149
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
-#: builtin/read-tree.c:148
+#: builtin/read-tree.c:151
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
-#: builtin/read-tree.c:150
+#: builtin/read-tree.c:153
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/rebase--helper.c:8
-msgid "git rebase--helper [<options>]"
-msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
+#: builtin/read-tree.c:157
+msgid "suppress feedback messages"
+msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
-#: builtin/rebase--helper.c:24
-msgid "keep empty commits"
-msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
+#: builtin/read-tree.c:188
+msgid "You need to resolve your current index first"
+msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/rebase--helper.c:26 builtin/revert.c:123
+#: builtin/rebase.c:32
+msgid ""
+"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
+"[<upstream> [<branch>]]"
+msgstr ""
+"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
+"base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
+
+#: builtin/rebase.c:34
+msgid ""
+"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
+msgstr ""
+"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
+"[<nhánh>]"
+
+#: builtin/rebase.c:36
+msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
+msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
+
+#: builtin/rebase.c:175 builtin/rebase.c:199 builtin/rebase.c:226
+#, c-format
+msgid "unusable todo list: '%s'"
+msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:292
+#, c-format
+msgid "could not create temporary %s"
+msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
+
+#: builtin/rebase.c:298
+msgid "could not mark as interactive"
+msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
+
+#: builtin/rebase.c:352
+msgid "could not generate todo list"
+msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
+
+#: builtin/rebase.c:391
+msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
+msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
+
+#: builtin/rebase.c:461
+msgid "git rebase--interactive [<options>]"
+msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
+
+#: builtin/rebase.c:474 builtin/rebase.c:1550
+msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
+msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
+
+#: builtin/rebase.c:478 builtin/revert.c:128
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/rebase--helper.c:27
+#: builtin/rebase.c:480
+msgid "rebase merge commits"
+msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
+
+#: builtin/rebase.c:482
+msgid "keep original branch points of cousins"
+msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
+
+#: builtin/rebase.c:484
+msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
+msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
+
+#: builtin/rebase.c:485
+msgid "sign commits"
+msgstr "ký các lần chuyển giao"
+
+#: builtin/rebase.c:487 builtin/rebase.c:1490
+msgid "display a diffstat of what changed upstream"
+msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
+
+#: builtin/rebase.c:489
msgid "continue rebase"
msgstr "tiếp tục cải tổ"
-#: builtin/rebase--helper.c:29
-msgid "abort rebase"
-msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
+#: builtin/rebase.c:491
+msgid "skip commit"
+msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
-#: builtin/rebase--helper.c:32
-msgid "make rebase script"
-msgstr "tạo văn lệnh rebase"
+#: builtin/rebase.c:492
+msgid "edit the todo list"
+msgstr "sửa danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:34
+#: builtin/rebase.c:494
+msgid "show the current patch"
+msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
+
+#: builtin/rebase.c:497
msgid "shorten commit ids in the todo list"
msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:36
+#: builtin/rebase.c:499
msgid "expand commit ids in the todo list"
msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:38
+#: builtin/rebase.c:501
msgid "check the todo list"
msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
-#: builtin/rebase--helper.c:40
-msgid "skip unnecessary picks"
-msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-
-#: builtin/rebase--helper.c:42
+#: builtin/rebase.c:503
msgid "rearrange fixup/squash lines"
msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
-#: builtin/rebase--helper.c:44
+#: builtin/rebase.c:505
msgid "insert exec commands in todo list"
msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
-#: builtin/receive-pack.c:30
+#: builtin/rebase.c:506
+msgid "onto"
+msgstr "lên trên"
+
+#: builtin/rebase.c:509
+msgid "restrict-revision"
+msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
+
+#: builtin/rebase.c:509
+msgid "restrict revision"
+msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
+
+#: builtin/rebase.c:511
+msgid "squash-onto"
+msgstr "squash-lên-trên"
+
+#: builtin/rebase.c:512
+msgid "squash onto"
+msgstr "squash lên trên"
+
+#: builtin/rebase.c:514
+msgid "the upstream commit"
+msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
+
+#: builtin/rebase.c:516
+msgid "head-name"
+msgstr "tên-đầu"
+
+#: builtin/rebase.c:516
+msgid "head name"
+msgstr "tên đầu"
+
+#: builtin/rebase.c:521
+msgid "rebase strategy"
+msgstr "chiến lược cải tổ"
+
+#: builtin/rebase.c:522
+msgid "strategy-opts"
+msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
+
+#: builtin/rebase.c:523
+msgid "strategy options"
+msgstr "các tùy chọn chiến lược"
+
+#: builtin/rebase.c:524
+msgid "switch-to"
+msgstr "chuyển-đến"
+
+#: builtin/rebase.c:525
+msgid "the branch or commit to checkout"
+msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
+
+#: builtin/rebase.c:526
+msgid "onto-name"
+msgstr "onto-name"
+
+#: builtin/rebase.c:526
+msgid "onto name"
+msgstr "tên lên trên"
+
+#: builtin/rebase.c:527
+msgid "cmd"
+msgstr "lệnh"
+
+#: builtin/rebase.c:527
+msgid "the command to run"
+msgstr "lệnh muốn chạy"
+
+#: builtin/rebase.c:530 builtin/rebase.c:1584
+msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
+msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
+
+#: builtin/rebase.c:546
+msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
+msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
+
+#: builtin/rebase.c:562
+#, c-format
+msgid "%s requires an interactive rebase"
+msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác"
+
+#: builtin/rebase.c:612
+#, c-format
+msgid "could not get 'onto': '%s'"
+msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:627
+#, c-format
+msgid "invalid orig-head: '%s'"
+msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:652
+#, c-format
+msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
+msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:728
+#, c-format
+msgid "Could not read '%s'"
+msgstr "Không thể đọc “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:746
+#, c-format
+msgid "Cannot store %s"
+msgstr "Không thể lưu “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:853
+msgid "could not determine HEAD revision"
+msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
+
+#: builtin/rebase.c:976 git-rebase--preserve-merges.sh:81
+msgid ""
+"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
+"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
+"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
+"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
+"abort\"."
+msgstr ""
+"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
+"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
+"rebase --continue\".\n"
+"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
+"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
+"--abort\"."
+
+#: builtin/rebase.c:1058
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
+"these revisions:\n"
+"\n"
+" %s\n"
+"\n"
+"As a result, git cannot rebase them."
+msgstr ""
+"\n"
+"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
+"những điểm xét duyệt này:\n"
+"\n"
+" %s\n"
+"\n"
+"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
+
+#: builtin/rebase.c:1383
+#, c-format
+msgid ""
+"unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
+"\"."
+msgstr ""
+"kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
+"và \"ask\"."
+
+#: builtin/rebase.c:1401
+#, c-format
+msgid ""
+"%s\n"
+"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
+"See git-rebase(1) for details.\n"
+"\n"
+" git rebase '<branch>'\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"%s\n"
+"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
+"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
+"\n"
+" git rebase “<nhánh>”\n"
+"\n"
+
+#: builtin/rebase.c:1417
+#, c-format
+msgid ""
+"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
+"\n"
+" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
+"lệnh:\n"
+"\n"
+" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
+"\n"
+
+#: builtin/rebase.c:1447
+msgid "exec commands cannot contain newlines"
+msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
+
+#: builtin/rebase.c:1451
+msgid "empty exec command"
+msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
+
+#: builtin/rebase.c:1481
+msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
+msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
+
+#: builtin/rebase.c:1483
+msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
+msgstr ""
+"sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
+
+#: builtin/rebase.c:1485
+msgid "allow pre-rebase hook to run"
+msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
+
+#: builtin/rebase.c:1487
+msgid "be quiet. implies --no-stat"
+msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
+
+#: builtin/rebase.c:1493
+msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
+msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
+
+#: builtin/rebase.c:1496
+msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
+msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
+
+#: builtin/rebase.c:1498 builtin/rebase.c:1502 builtin/rebase.c:1504
+msgid "passed to 'git am'"
+msgstr "chuyển cho “git am”"
+
+#: builtin/rebase.c:1506 builtin/rebase.c:1508
+msgid "passed to 'git apply'"
+msgstr "chuyển cho “git apply”"
+
+#: builtin/rebase.c:1510 builtin/rebase.c:1513
+msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
+msgstr ""
+"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
+
+#: builtin/rebase.c:1515
+msgid "continue"
+msgstr "tiếp tục"
+
+#: builtin/rebase.c:1518
+msgid "skip current patch and continue"
+msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
+
+#: builtin/rebase.c:1520
+msgid "abort and check out the original branch"
+msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
+
+#: builtin/rebase.c:1523
+msgid "abort but keep HEAD where it is"
+msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
+
+#: builtin/rebase.c:1524
+msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
+msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
+
+#: builtin/rebase.c:1527
+msgid "show the patch file being applied or merged"
+msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
+
+#: builtin/rebase.c:1530
+msgid "use apply strategies to rebase"
+msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
+
+#: builtin/rebase.c:1534
+msgid "use merging strategies to rebase"
+msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
+
+#: builtin/rebase.c:1538
+msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
+msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
+
+#: builtin/rebase.c:1542
+msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
+msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
+
+#: builtin/rebase.c:1547
+msgid "how to handle commits that become empty"
+msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
+
+#: builtin/rebase.c:1554
+msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
+msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
+
+#: builtin/rebase.c:1560
+msgid "automatically stash/stash pop before and after"
+msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
+
+#: builtin/rebase.c:1562
+msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
+msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
+
+#: builtin/rebase.c:1566
+msgid "allow rebasing commits with empty messages"
+msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
+
+#: builtin/rebase.c:1570
+msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
+msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
+
+#: builtin/rebase.c:1573
+msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
+msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
+
+#: builtin/rebase.c:1575
+msgid "use the given merge strategy"
+msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
+
+#: builtin/rebase.c:1577 builtin/revert.c:115
+msgid "option"
+msgstr "tùy chọn"
+
+#: builtin/rebase.c:1578
+msgid "pass the argument through to the merge strategy"
+msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
+
+#: builtin/rebase.c:1581
+msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
+msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
+
+#: builtin/rebase.c:1598
+msgid ""
+"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
+"See its entry in 'git help config' for details."
+msgstr ""
+"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
+"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
+
+#: builtin/rebase.c:1604
+msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
+msgstr ""
+"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
+
+#: builtin/rebase.c:1645
+msgid ""
+"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
+msgstr ""
+"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
+"thế."
+
+#: builtin/rebase.c:1650
+msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
+msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
+
+#: builtin/rebase.c:1652
+msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
+msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
+
+#: builtin/rebase.c:1656
+msgid "No rebase in progress?"
+msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
+
+#: builtin/rebase.c:1660
+msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
+msgstr ""
+"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
+"sử) tương tác."
+
+#: builtin/rebase.c:1683
+msgid "Cannot read HEAD"
+msgstr "Không thể đọc HEAD"
+
+#: builtin/rebase.c:1695
+msgid ""
+"You must edit all merge conflicts and then\n"
+"mark them as resolved using git add"
+msgstr ""
+"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
+"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
+
+#: builtin/rebase.c:1714
+msgid "could not discard worktree changes"
+msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
+
+#: builtin/rebase.c:1733
+#, c-format
+msgid "could not move back to %s"
+msgstr "không thể quay trở lại %s"
+
+#: builtin/rebase.c:1778
+#, c-format
+msgid ""
+"It seems that there is already a %s directory, and\n"
+"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
+"case, please try\n"
+"\t%s\n"
+"If that is not the case, please\n"
+"\t%s\n"
+"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
+"valuable there.\n"
+msgstr ""
+"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
+"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
+"như vậy, xin hãy thử\n"
+"\t%s\n"
+"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
+"\t%s\n"
+"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
+"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
+
+#: builtin/rebase.c:1806
+msgid "switch `C' expects a numerical value"
+msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
+
+#: builtin/rebase.c:1847
+#, c-format
+msgid "Unknown mode: %s"
+msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
+
+#: builtin/rebase.c:1869
+msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
+msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
+
+#: builtin/rebase.c:1899
+msgid "cannot combine apply options with merge options"
+msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
+
+#: builtin/rebase.c:1912
+#, c-format
+msgid "Unknown rebase backend: %s"
+msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
+
+#: builtin/rebase.c:1937
+msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
+msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
+
+#: builtin/rebase.c:1957
+msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
+msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
+
+#: builtin/rebase.c:1961
+msgid ""
+"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
+msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
+
+#: builtin/rebase.c:1985
+#, c-format
+msgid "invalid upstream '%s'"
+msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:1991
+msgid "Could not create new root commit"
+msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
+
+#: builtin/rebase.c:2017
+#, c-format
+msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
+msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
+
+#: builtin/rebase.c:2020
+#, c-format
+msgid "'%s': need exactly one merge base"
+msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
+
+#: builtin/rebase.c:2028
+#, c-format
+msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
+msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:2054
+#, c-format
+msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
+msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
+
+#: builtin/rebase.c:2062 builtin/submodule--helper.c:40
+#: builtin/submodule--helper.c:1990
+#, c-format
+msgid "No such ref: %s"
+msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
+
+#: builtin/rebase.c:2073
+msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
+msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
+
+#: builtin/rebase.c:2111
+msgid "Cannot autostash"
+msgstr "Không thể autostash"
+
+#: builtin/rebase.c:2114
+#, c-format
+msgid "Unexpected stash response: '%s'"
+msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:2120
+#, c-format
+msgid "Could not create directory for '%s'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
+
+#: builtin/rebase.c:2123
+#, c-format
+msgid "Created autostash: %s\n"
+msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
+
+#: builtin/rebase.c:2126
+msgid "could not reset --hard"
+msgstr "không thể reset --hard"
+
+#: builtin/rebase.c:2135
+msgid "Please commit or stash them."
+msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
+
+#: builtin/rebase.c:2169
+#, c-format
+msgid "could not switch to %s"
+msgstr "không thể chuyển đến %s"
+
+#: builtin/rebase.c:2180
+msgid "HEAD is up to date."
+msgstr "HEAD đã cập nhật."
+
+#: builtin/rebase.c:2182
+#, c-format
+msgid "Current branch %s is up to date.\n"
+msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
+
+#: builtin/rebase.c:2190
+msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
+msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
+
+#: builtin/rebase.c:2192
+#, c-format
+msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
+msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
+
+#: builtin/rebase.c:2200
+msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
+msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
+
+#: builtin/rebase.c:2207
+#, c-format
+msgid "Changes to %s:\n"
+msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
+
+#: builtin/rebase.c:2210
+#, c-format
+msgid "Changes from %s to %s:\n"
+msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
+
+#: builtin/rebase.c:2235
+#, c-format
+msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
+msgstr ""
+"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
+
+#: builtin/rebase.c:2244
+msgid "Could not detach HEAD"
+msgstr "Không thể tách rời HEAD"
+
+#: builtin/rebase.c:2253
+#, c-format
+msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
+msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
+
+#: builtin/receive-pack.c:33
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:841
+#: builtin/receive-pack.c:821
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
@@ -12330,7 +18793,7 @@ msgstr ""
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:861
+#: builtin/receive-pack.c:841
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
@@ -12351,24 +18814,79 @@ msgstr ""
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:1934
+#: builtin/receive-pack.c:1938
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1948
+#: builtin/receive-pack.c:1952
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
-#: builtin/reflog.c:532 builtin/reflog.c:537
+#: builtin/reflog.c:17
+msgid ""
+"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
+"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
+"<refs>..."
+msgstr ""
+"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
+"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
+"<các tham chiếu>…"
+
+#: builtin/reflog.c:22
+msgid ""
+"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
+"<refs>..."
+msgstr ""
+"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
+"<các tham chiếu>…"
+
+#: builtin/reflog.c:25
+msgid "git reflog exists <ref>"
+msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
+
+#: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:13
+#: builtin/reflog.c:606
+#, c-format
+msgid "Marking reachable objects..."
+msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
+
+#: builtin/reflog.c:644
+#, c-format
+msgid "%s points nowhere!"
+msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
+
+#: builtin/reflog.c:696
+msgid "no reflog specified to delete"
+msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
+
+#: builtin/reflog.c:705
+#, c-format
+msgid "not a reflog: %s"
+msgstr "không phải một reflog: %s"
+
+#: builtin/reflog.c:710
+#, c-format
+msgid "no reflog for '%s'"
+msgstr "không reflog cho “%s”"
+
+#: builtin/reflog.c:756
+#, c-format
+msgid "invalid ref format: %s"
+msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/reflog.c:765
+msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
+msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
+
+#: builtin/remote.c:17
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
-#: builtin/remote.c:14
+#: builtin/remote.c:18
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
@@ -12376,82 +18894,82 @@ msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
+#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
-#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
+#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
-#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
+#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-#: builtin/remote.c:18
+#: builtin/remote.c:22
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
-#: builtin/remote.c:19
+#: builtin/remote.c:23
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
-#: builtin/remote.c:20
+#: builtin/remote.c:24
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
-#: builtin/remote.c:21
+#: builtin/remote.c:25
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
+#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
-#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
+#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
-#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
+#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
-#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
+#: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:30
+#: builtin/remote.c:34
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
-msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
+msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:50
+#: builtin/remote.c:54
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:51
+#: builtin/remote.c:55
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:56
+#: builtin/remote.c:60
msgid "git remote show [<options>] <name>"
-msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:61
+#: builtin/remote.c:65
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
-msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:66
+#: builtin/remote.c:70
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
-msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
+msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
-#: builtin/remote.c:95
+#: builtin/remote.c:99
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
-#: builtin/remote.c:127
+#: builtin/remote.c:131
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
@@ -12459,86 +18977,98 @@ msgstr ""
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
-#: builtin/remote.c:144
+#: builtin/remote.c:148
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
-#: builtin/remote.c:160
+#: builtin/remote.c:164
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
-#: builtin/remote.c:162
+#: builtin/remote.c:166
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:165
+#: builtin/remote.c:169
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
-#: builtin/remote.c:167
+#: builtin/remote.c:171
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh để theo dõi"
-#: builtin/remote.c:168
+#: builtin/remote.c:172
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"
-#: builtin/remote.c:169
-msgid "push|fetch"
-msgstr "push|fetch"
-
-#: builtin/remote.c:170
+#: builtin/remote.c:174
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
-#: builtin/remote.c:182
+#: builtin/remote.c:186
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
-#: builtin/remote.c:184
+#: builtin/remote.c:188
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:631
+#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:696
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:635
+#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:700
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:235
+#: builtin/remote.c:239
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:337
+#: builtin/remote.c:354
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
+#: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:450
+#: builtin/remote.c:465
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:624 builtin/remote.c:759 builtin/remote.c:858
+#: builtin/remote.c:653
#, c-format
-msgid "No such remote: %s"
-msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
+msgid "could not set '%s'"
+msgstr "không thể đặt “%s”"
-#: builtin/remote.c:641
+#: builtin/remote.c:658
+#, c-format
+msgid ""
+"The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
+"\t%s:%d\n"
+"now names the non-existent remote '%s'"
+msgstr ""
+"Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
+"\t%s:%d\n"
+"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
+
+#: builtin/remote.c:689 builtin/remote.c:832 builtin/remote.c:940
+#, c-format
+msgid "No such remote: '%s'"
+msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:706
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:661
+#: builtin/remote.c:726
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
@@ -12549,17 +19079,17 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:697
+#: builtin/remote.c:766
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/remote.c:731
+#: builtin/remote.c:800
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:796
+#: builtin/remote.c:876
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
@@ -12571,113 +19101,119 @@ msgstr[0] ""
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:810
+#: builtin/remote.c:890
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:911
+#: builtin/remote.c:993
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:914
+#: builtin/remote.c:996
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:916
+#: builtin/remote.c:998
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:918
+#: builtin/remote.c:1000
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:959
+#: builtin/remote.c:1041
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:967
+#: builtin/remote.c:1050
#, c-format
msgid "rebases interactively onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:968
+#: builtin/remote.c:1052
+#, c-format
+msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
+msgstr ""
+"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:1055
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:971
+#: builtin/remote.c:1059
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:974
+#: builtin/remote.c:1062
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:977
+#: builtin/remote.c:1065
#, c-format
msgid "%-*s and with remote %s\n"
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
-#: builtin/remote.c:1020
+#: builtin/remote.c:1108
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1023
+#: builtin/remote.c:1111
msgid "delete"
msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1027
+#: builtin/remote.c:1115
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1030
+#: builtin/remote.c:1118
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/remote.c:1033
+#: builtin/remote.c:1121
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1040
+#: builtin/remote.c:1128
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1043
+#: builtin/remote.c:1131
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1047
+#: builtin/remote.c:1135
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1050
+#: builtin/remote.c:1138
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1118
+#: builtin/remote.c:1206
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1145
+#: builtin/remote.c:1233
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1146
+#: builtin/remote.c:1234
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1147 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1302
+#: builtin/remote.c:1235 builtin/remote.c:1251 builtin/remote.c:1390
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
@@ -12685,190 +19221,181 @@ msgstr "(không có URL)"
#. with the one in " Fetch URL: %s"
#. translation.
#.
-#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163
+#: builtin/remote.c:1249 builtin/remote.c:1251
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 builtin/remote.c:1169
+#: builtin/remote.c:1253 builtin/remote.c:1255 builtin/remote.c:1257
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1165
+#: builtin/remote.c:1253
msgid "(not queried)"
msgstr "(không yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1167
+#: builtin/remote.c:1255
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"
-#: builtin/remote.c:1171
+#: builtin/remote.c:1259
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1183
+#: builtin/remote.c:1271
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1212
+#: builtin/remote.c:1274 builtin/remote.c:1300
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1195
+#: builtin/remote.c:1283
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1203
+#: builtin/remote.c:1291
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1209
+#: builtin/remote.c:1297
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1230
+#: builtin/remote.c:1318
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1232
+#: builtin/remote.c:1320
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1247
+#: builtin/remote.c:1335
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1249
+#: builtin/remote.c:1337
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1259
+#: builtin/remote.c:1347
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1267
+#: builtin/remote.c:1355
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1269
+#: builtin/remote.c:1357
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1287
+#: builtin/remote.c:1375
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1288
+#: builtin/remote.c:1376
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1298
+#: builtin/remote.c:1386
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1299
+#: builtin/remote.c:1387
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1315
+#: builtin/remote.c:1403
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1318
+#: builtin/remote.c:1406
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1363
+#: builtin/remote.c:1451
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1426 builtin/remote.c:1480 builtin/remote.c:1548
+#: builtin/remote.c:1514 builtin/remote.c:1568 builtin/remote.c:1636
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1442
+#: builtin/remote.c:1530
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1449
+#: builtin/remote.c:1537
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1466
+#: builtin/remote.c:1554
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
-#: builtin/remote.c:1468
+#: builtin/remote.c:1556
msgid "return all URLs"
msgstr "trả về mọi URL"
-#: builtin/remote.c:1496
+#: builtin/remote.c:1584
#, c-format
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:1522
+#: builtin/remote.c:1610
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1524
+#: builtin/remote.c:1612
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1526
+#: builtin/remote.c:1614
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1533
+#: builtin/remote.c:1621
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1572
+#: builtin/remote.c:1660
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1580
+#: builtin/remote.c:1668
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1582
+#: builtin/remote.c:1670
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1598
-msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
-msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-
-#: builtin/remote.c:1629
-#, c-format
-msgid "Unknown subcommand: %s"
-msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
-
-#: builtin/repack.c:18
+#: builtin/repack.c:23
msgid "git repack [<options>]"
-msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
-#: builtin/repack.c:23
+#: builtin/repack.c:28
msgid ""
"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
@@ -12876,127 +19403,277 @@ msgstr ""
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
-#: builtin/repack.c:170
+#: builtin/repack.c:191
+msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
+msgstr ""
+"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
+"tượng hứa hẹn"
+
+#: builtin/repack.c:230 builtin/repack.c:416
+msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
+msgstr ""
+"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
+"objects."
+
+#: builtin/repack.c:254
+msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
+msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
+
+#: builtin/repack.c:292
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:172
+#: builtin/repack.c:294
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:175
+#: builtin/repack.c:297
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:177
+#: builtin/repack.c:299
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:179
+#: builtin/repack.c:301
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:181
+#: builtin/repack.c:303
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:184
+#: builtin/repack.c:306
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:186
+#: builtin/repack.c:308
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:187
+#: builtin/repack.c:310
+msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
+
+#: builtin/repack.c:311
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:188
+#: builtin/repack.c:312
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:190
+#: builtin/repack.c:314
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/repack.c:192
+#: builtin/repack.c:316
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:199
+#: builtin/repack.c:317 builtin/repack.c:323
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:194
+#: builtin/repack.c:318
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:196
+#: builtin/repack.c:320
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:198
+#: builtin/repack.c:322
msgid "limits the maximum number of threads"
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
-#: builtin/repack.c:200
+#: builtin/repack.c:324
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:202
+#: builtin/repack.c:326
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:212
+#: builtin/repack.c:328
+msgid "do not repack this pack"
+msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
+
+#: builtin/repack.c:338
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/repack.c:216
+#: builtin/repack.c:342
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-#: builtin/repack.c:410 builtin/worktree.c:148
+#: builtin/repack.c:425
+msgid "Nothing new to pack."
+msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
+
+#: builtin/repack.c:486
+#, c-format
+msgid ""
+"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
+"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
+"WARNING: replace them with the new version of the\n"
+"WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
+"WARNING: attempt to rename them back to their\n"
+"WARNING: original names also failed.\n"
+"WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
+"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
+"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
+"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
+"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
+"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
+"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
+
+#: builtin/repack.c:534
#, c-format
msgid "failed to remove '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
-#: builtin/replace.c:20
+#: builtin/replace.c:22
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
-#: builtin/replace.c:21
+#: builtin/replace.c:23
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
-#: builtin/replace.c:22
+#: builtin/replace.c:24
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
-#: builtin/replace.c:23
+#: builtin/replace.c:25
+msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
+msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
+
+#: builtin/replace.c:26
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
-#: builtin/replace.c:24
+#: builtin/replace.c:27
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
+#: builtin/replace.c:90
+#, c-format
+msgid ""
+"invalid replace format '%s'\n"
+"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
+msgstr ""
+"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
+"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
+
+#: builtin/replace.c:125
+#, c-format
+msgid "replace ref '%s' not found"
+msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:141
+#, c-format
+msgid "Deleted replace ref '%s'"
+msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:153
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid ref name"
+msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
+
+#: builtin/replace.c:158
#, c-format
-msgid "Not a valid object name: '%s'"
-msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
+msgid "replace ref '%s' already exists"
+msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/replace.c:361
+#: builtin/replace.c:178
+#, c-format
+msgid ""
+"Objects must be of the same type.\n"
+"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
+"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
+msgstr ""
+"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
+"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
+"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
+
+#: builtin/replace.c:229
+#, c-format
+msgid "unable to open %s for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
+
+#: builtin/replace.c:242
+msgid "cat-file reported failure"
+msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
+
+#: builtin/replace.c:258
+#, c-format
+msgid "unable to open %s for reading"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
+
+#: builtin/replace.c:272
+msgid "unable to spawn mktree"
+msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
+
+#: builtin/replace.c:276
+msgid "unable to read from mktree"
+msgstr "không thể đọc từ mktree"
+
+#: builtin/replace.c:285
+msgid "mktree reported failure"
+msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
+
+#: builtin/replace.c:289
+msgid "mktree did not return an object name"
+msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
+
+#: builtin/replace.c:298
+#, c-format
+msgid "unable to fstat %s"
+msgstr "không thể fstat %s"
+
+#: builtin/replace.c:303
+msgid "unable to write object to database"
+msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
+
+#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
+#: builtin/replace.c:454
+#, c-format
+msgid "not a valid object name: '%s'"
+msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:326
+#, c-format
+msgid "unable to get object type for %s"
+msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
+
+#: builtin/replace.c:342
+msgid "editing object file failed"
+msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
+
+#: builtin/replace.c:351
+#, c-format
+msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
+msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:384
+#, c-format
+msgid "could not parse %s as a commit"
+msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
+
+#: builtin/replace.c:416
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:363
+#: builtin/replace.c:418
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:374
+#: builtin/replace.c:430
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
@@ -13005,223 +19682,307 @@ msgstr ""
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
-#: builtin/replace.c:407
+#: builtin/replace.c:469
#, c-format
-msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
-msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
+msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
+msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
-#: builtin/replace.c:408
+#: builtin/replace.c:470
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
-#: builtin/replace.c:414
+#: builtin/replace.c:480
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
-#: builtin/replace.c:438
+#: builtin/replace.c:488
+#, c-format
+msgid "graft for '%s' unnecessary"
+msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
+
+#: builtin/replace.c:492
+#, c-format
+msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
+msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:527
+#, c-format
+msgid ""
+"could not convert the following graft(s):\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
+"%s"
+
+#: builtin/replace.c:548
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:439
+#: builtin/replace.c:549
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
-#: builtin/replace.c:440
+#: builtin/replace.c:550
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-#: builtin/replace.c:441
+#: builtin/replace.c:551
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
-#: builtin/replace.c:442
+#: builtin/replace.c:552
+msgid "convert existing graft file"
+msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
+
+#: builtin/replace.c:553
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/replace.c:444
+#: builtin/replace.c:555
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/replace.c:445
+#: builtin/replace.c:556
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
+#: builtin/replace.c:569
+msgid "--format cannot be used when not listing"
+msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
+
+#: builtin/replace.c:577
+msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
+msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
+
+#: builtin/replace.c:581
+msgid "--raw only makes sense with --edit"
+msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
+
+#: builtin/replace.c:587
+msgid "-d needs at least one argument"
+msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
+
+#: builtin/replace.c:593
+msgid "bad number of arguments"
+msgstr "số đối số không đúng"
+
+#: builtin/replace.c:599
+msgid "-e needs exactly one argument"
+msgstr "-e cần chính các là một đối số"
+
+#: builtin/replace.c:605
+msgid "-g needs at least one argument"
+msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
+
+#: builtin/replace.c:611
+msgid "--convert-graft-file takes no argument"
+msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
+
+#: builtin/replace.c:617
+msgid "only one pattern can be given with -l"
+msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
+
#: builtin/rerere.c:13
msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr ""
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
-#: builtin/rerere.c:59
+#: builtin/rerere.c:60
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
-#: builtin/reset.c:29
+#: builtin/rerere.c:79
+msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
+msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
+
+#: builtin/rerere.c:113
+#, c-format
+msgid "unable to generate diff for '%s'"
+msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
+
+#: builtin/reset.c:32
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-#: builtin/reset.c:30
-msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
-msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
+#: builtin/reset.c:33
+msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
-#: builtin/reset.c:31
-msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
-msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
+#: builtin/reset.c:34
+msgid ""
+"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
+msgstr ""
+"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
-#: builtin/reset.c:37
+#: builtin/reset.c:35
+msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
+msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
+
+#: builtin/reset.c:41
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
-#: builtin/reset.c:37
+#: builtin/reset.c:41
msgid "soft"
msgstr "mềm"
-#: builtin/reset.c:37
+#: builtin/reset.c:41
msgid "hard"
msgstr "cứng"
-#: builtin/reset.c:37
+#: builtin/reset.c:41
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
-#: builtin/reset.c:37
+#: builtin/reset.c:41
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
-#: builtin/reset.c:78
+#: builtin/reset.c:82
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:80
+#: builtin/reset.c:84
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-#: builtin/reset.c:86
+#: builtin/reset.c:90
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:111
+#: builtin/reset.c:115
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:189
+#: builtin/reset.c:194
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:289
+#: builtin/reset.c:294 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
+#: builtin/stash.c:619
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:291
+#: builtin/reset.c:296
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:292
+#: builtin/reset.c:297
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:294 builtin/reset.c:296
+#: builtin/reset.c:299 builtin/reset.c:301
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:298
+#: builtin/reset.c:303
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:304
+#: builtin/reset.c:309
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/reset.c:321
+#: builtin/reset.c:343
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:329
+#: builtin/reset.c:351
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:338
+#: builtin/reset.c:360
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:347
+#: builtin/reset.c:370
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
-"reset -- <đường_dẫn>”."
+"reset -- </các/đường/dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:349
+#: builtin/reset.c:372
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:359
+#: builtin/reset.c:387
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/reset.c:363
+#: builtin/reset.c:391
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-#: builtin/reset.c:380
+#: builtin/reset.c:412
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:386
+#: builtin/reset.c:415
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
+"use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
+"to make this the default.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
+"lại.\n"
+"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
+"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
+
+#: builtin/reset.c:425
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:390
+#: builtin/reset.c:429
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-list.c:397
+#: builtin/rev-list.c:499
msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
-#: builtin/rev-list.c:455
+#: builtin/rev-list.c:560
msgid "object filtering requires --objects"
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
-#: builtin/rev-list.c:458
-#, c-format
-msgid "invalid sparse value '%s'"
-msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
-
-#: builtin/rev-list.c:499
+#: builtin/rev-list.c:610
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-#: builtin/rev-list.c:502
-msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
-msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
+#: builtin/rev-list.c:615
+msgid "marked counting is incompatible with --objects"
+msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
-#: builtin/rev-parse.c:402
+#: builtin/rev-parse.c:408
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
-msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
+msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/rev-parse.c:407
+#: builtin/rev-parse.c:413
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:409
+#: builtin/rev-parse.c:415
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:412
+#: builtin/rev-parse.c:418
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:545
+#: builtin/rev-parse.c:551
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
@@ -13229,98 +19990,103 @@ msgid ""
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
-"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
+"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
-" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
-#: builtin/revert.c:23
+#: builtin/revert.c:24
msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
-#: builtin/revert.c:24
+#: builtin/revert.c:25
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"
-#: builtin/revert.c:29
+#: builtin/revert.c:30
msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
-msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
+msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
-#: builtin/revert.c:30
+#: builtin/revert.c:31
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
-#: builtin/revert.c:90
+#: builtin/revert.c:72
+#, c-format
+msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
+msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
+
+#: builtin/revert.c:92
#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/revert.c:99
+#: builtin/revert.c:102
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:100
+#: builtin/revert.c:103
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:101
+#: builtin/revert.c:104
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:102
+#: builtin/revert.c:105
+msgid "skip current commit and continue"
+msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
+
+#: builtin/revert.c:107
msgid "don't automatically commit"
-msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
+msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
-#: builtin/revert.c:103
+#: builtin/revert.c:108
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:106
+#: builtin/revert.c:111
msgid "parent-number"
msgstr "số-cha-mẹ"
-#: builtin/revert.c:107
+#: builtin/revert.c:112
msgid "select mainline parent"
msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
-#: builtin/revert.c:109
+#: builtin/revert.c:114
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:110
-msgid "option"
-msgstr "tùy chọn"
-
-#: builtin/revert.c:111
+#: builtin/revert.c:116
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:120
+#: builtin/revert.c:125
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:122
+#: builtin/revert.c:127
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
-#: builtin/revert.c:124
+#: builtin/revert.c:129
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
-#: builtin/revert.c:214
+#: builtin/revert.c:232
msgid "revert failed"
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
-#: builtin/revert.c:227
+#: builtin/revert.c:245
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
-#: builtin/rm.c:18
+#: builtin/rm.c:19
msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
-msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
+msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
-#: builtin/rm.c:206
+#: builtin/rm.c:207
msgid ""
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
@@ -13331,7 +20097,7 @@ msgstr[0] ""
"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
"từ cả tập tin và cả HEAD:"
-#: builtin/rm.c:211
+#: builtin/rm.c:212
msgid ""
"\n"
"(use -f to force removal)"
@@ -13339,12 +20105,12 @@ msgstr ""
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:215
+#: builtin/rm.c:216
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
-#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
+#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
msgid ""
"\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
@@ -13352,7 +20118,7 @@ msgstr ""
"\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:225
+#: builtin/rm.c:226
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
@@ -13377,22 +20143,26 @@ msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-#: builtin/rm.c:307
+#: builtin/rm.c:282
+msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
+msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
+
+#: builtin/rm.c:305
+msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+msgstr ""
+"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
+
+#: builtin/rm.c:323
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-#: builtin/rm.c:346
+#: builtin/rm.c:362
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
-#: builtin/rm.c:369
-#, c-format
-msgid "could not remove '%s'"
-msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
-
-#: builtin/send-pack.c:19
+#: builtin/send-pack.c:20
msgid ""
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
@@ -13404,51 +20174,59 @@ msgstr ""
"chiếu>…]\n"
" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
-#: builtin/send-pack.c:162
+#: builtin/send-pack.c:163
msgid "remote name"
msgstr "tên máy dịch vụ"
-#: builtin/send-pack.c:176
+#: builtin/send-pack.c:177
msgid "use stateless RPC protocol"
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
-#: builtin/send-pack.c:177
+#: builtin/send-pack.c:178
msgid "read refs from stdin"
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/send-pack.c:178
+#: builtin/send-pack.c:179
msgid "print status from remote helper"
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
#: builtin/shortlog.c:14
-msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
-msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
+msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
+msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
-#: builtin/shortlog.c:263
+#: builtin/shortlog.c:15
+msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
+msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
+
+#: builtin/shortlog.c:264
msgid "Group by committer rather than author"
msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:265
+#: builtin/shortlog.c:266
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:267
+#: builtin/shortlog.c:268
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/shortlog.c:269
+#: builtin/shortlog.c:270
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:270
-msgid "w[,i1[,i2]]"
-msgstr "w[,i1[,i2]]"
-
#: builtin/shortlog.c:271
+msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
+msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
+
+#: builtin/shortlog.c:272
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
-#: builtin/show-branch.c:12
+#: builtin/shortlog.c:301
+msgid "too many arguments given outside repository"
+msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
+
+#: builtin/show-branch.c:13
msgid ""
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
@@ -13460,175 +20238,483 @@ msgstr ""
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
-#: builtin/show-branch.c:16
+#: builtin/show-branch.c:17
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/show-branch.c:376
+#: builtin/show-branch.c:395
#, c-format
msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
-#: builtin/show-branch.c:530
+#: builtin/show-branch.c:548
#, c-format
msgid "no matching refs with %s"
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
-#: builtin/show-branch.c:626
+#: builtin/show-branch.c:645
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:628
+#: builtin/show-branch.c:647
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:630
+#: builtin/show-branch.c:649
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:632
+#: builtin/show-branch.c:651
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:634
+#: builtin/show-branch.c:653
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:635
+#: builtin/show-branch.c:654
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:637
+#: builtin/show-branch.c:656
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:639
+#: builtin/show-branch.c:658
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:641
+#: builtin/show-branch.c:660
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:643
+#: builtin/show-branch.c:662
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:645
+#: builtin/show-branch.c:664
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:648
+#: builtin/show-branch.c:667
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:650
+#: builtin/show-branch.c:669
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:652
+#: builtin/show-branch.c:671
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:655
+#: builtin/show-branch.c:674
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:656
+#: builtin/show-branch.c:675
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
-#: builtin/show-branch.c:690
+#: builtin/show-branch.c:711
msgid ""
"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
msgstr ""
"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
"independent hay --merge-base"
-#: builtin/show-branch.c:714
+#: builtin/show-branch.c:735
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
-#: builtin/show-branch.c:717
+#: builtin/show-branch.c:738
msgid "--reflog option needs one branch name"
msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:720
+#: builtin/show-branch.c:741
#, c-format
msgid "only %d entry can be shown at one time."
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
-#: builtin/show-branch.c:724
+#: builtin/show-branch.c:745
#, c-format
msgid "no such ref %s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
-#: builtin/show-branch.c:808
+#: builtin/show-branch.c:831
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d rev."
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
-#: builtin/show-branch.c:812
+#: builtin/show-branch.c:835
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid ref."
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/show-branch.c:815
+#: builtin/show-branch.c:838
#, c-format
msgid "cannot find commit %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
-#: builtin/show-ref.c:10
+#: builtin/show-ref.c:12
msgid ""
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
msgstr ""
-"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
-#: builtin/show-ref.c:11
+#: builtin/show-ref.c:13
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
-#: builtin/show-ref.c:159
+#: builtin/show-ref.c:162
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/show-ref.c:160
+#: builtin/show-ref.c:163
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/show-ref.c:161
+#: builtin/show-ref.c:164
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
-#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
+#: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-#: builtin/show-ref.c:168
+#: builtin/show-ref.c:171
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-#: builtin/show-ref.c:170
+#: builtin/show-ref.c:173
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-#: builtin/show-ref.c:174
+#: builtin/show-ref.c:177
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/show-ref.c:176
+#: builtin/show-ref.c:179
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
"bộ"
+#: builtin/sparse-checkout.c:21
+msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|disable) <options>"
+msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|disable) <các-tùy-chọn>"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:64
+msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
+msgstr ""
+"không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
+"không tồn tại)"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:225
+msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:266
+msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
+msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:283
+msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
+msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:302
+msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
+msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:308
+msgid "initialize sparse-checkout"
+msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:341
+#, c-format
+msgid "failed to open '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:398
+#, c-format
+msgid "could not normalize path %s"
+msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:410
+msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
+msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:435
+#, c-format
+msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
+msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:489 builtin/sparse-checkout.c:513
+msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
+msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:558
+msgid "read patterns from standard in"
+msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:564
+msgid "set sparse-checkout patterns"
+msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:581
+msgid "disable sparse-checkout"
+msgstr "tắt sparse-checkout"
+
+#: builtin/sparse-checkout.c:593
+msgid "error while refreshing working directory"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
+
+#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38
+msgid "git stash list [<options>]"
+msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
+
+#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43
+msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
+msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
+
+#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48
+msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
+msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
+
+#: builtin/stash.c:25
+msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
+msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
+
+#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63
+msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
+msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
+
+#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68
+msgid "git stash clear"
+msgstr "git stash clear"
+
+#: builtin/stash.c:28
+msgid ""
+"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
+" [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
+" [--] [<pathspec>...]]"
+msgstr ""
+"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
+" [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
+" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
+
+#: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85
+msgid ""
+"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
+msgstr ""
+"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
+
+#: builtin/stash.c:53
+msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
+msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
+
+#: builtin/stash.c:58
+msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
+msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
+
+#: builtin/stash.c:73
+msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
+msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
+
+#: builtin/stash.c:78
+msgid ""
+"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
+" [--] [<pathspec>...]]"
+msgstr ""
+"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
+" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
+" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
+
+#: builtin/stash.c:128
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a stash-like commit"
+msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
+
+#: builtin/stash.c:148
+#, c-format
+msgid "Too many revisions specified:%s"
+msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
+
+#: builtin/stash.c:162 git-legacy-stash.sh:549
+msgid "No stash entries found."
+msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
+
+#: builtin/stash.c:176
+#, c-format
+msgid "%s is not a valid reference"
+msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
+
+#: builtin/stash.c:225 git-legacy-stash.sh:75
+msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
+msgstr ""
+"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
+
+#: builtin/stash.c:404
+msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
+msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
+
+#: builtin/stash.c:415
+#, c-format
+msgid "could not generate diff %s^!."
+msgstr "không thể tạo diff %s^!."
+
+#: builtin/stash.c:422
+msgid "conflicts in index.Try without --index."
+msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
+
+#: builtin/stash.c:428
+msgid "could not save index tree"
+msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
+
+#: builtin/stash.c:437
+msgid "could not restore untracked files from stash"
+msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
+
+#: builtin/stash.c:451
+#, c-format
+msgid "Merging %s with %s"
+msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
+
+#: builtin/stash.c:461 git-legacy-stash.sh:681
+msgid "Index was not unstashed."
+msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
+
+#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621
+msgid "attempt to recreate the index"
+msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
+
+#: builtin/stash.c:555
+#, c-format
+msgid "Dropped %s (%s)"
+msgstr "Đã xóa %s (%s)"
+
+#: builtin/stash.c:558
+#, c-format
+msgid "%s: Could not drop stash entry"
+msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
+
+#: builtin/stash.c:583
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a stash reference"
+msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
+
+#: builtin/stash.c:633 git-legacy-stash.sh:695
+msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
+msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
+
+#: builtin/stash.c:656 git-legacy-stash.sh:713
+msgid "No branch name specified"
+msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
+
+#: builtin/stash.c:796 builtin/stash.c:833
+#, c-format
+msgid "Cannot update %s with %s"
+msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
+
+#: builtin/stash.c:814 builtin/stash.c:1478 builtin/stash.c:1543
+msgid "stash message"
+msgstr "phần chú thích cho stash"
+
+#: builtin/stash.c:824
+msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
+msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
+
+#: builtin/stash.c:1049 git-legacy-stash.sh:218
+msgid "No changes selected"
+msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
+
+#: builtin/stash.c:1149 git-legacy-stash.sh:150
+msgid "You do not have the initial commit yet"
+msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
+
+#: builtin/stash.c:1176 git-legacy-stash.sh:165
+msgid "Cannot save the current index state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
+
+#: builtin/stash.c:1185 git-legacy-stash.sh:180
+msgid "Cannot save the untracked files"
+msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
+
+#: builtin/stash.c:1196 builtin/stash.c:1205 git-legacy-stash.sh:201
+#: git-legacy-stash.sh:214
+msgid "Cannot save the current worktree state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
+
+#: builtin/stash.c:1233 git-legacy-stash.sh:234
+msgid "Cannot record working tree state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
+
+#: builtin/stash.c:1282 git-legacy-stash.sh:338
+msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
+msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
+
+#: builtin/stash.c:1298
+msgid "Did you forget to 'git add'?"
+msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
+
+#: builtin/stash.c:1313 git-legacy-stash.sh:346
+msgid "No local changes to save"
+msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
+
+#: builtin/stash.c:1320 git-legacy-stash.sh:351
+msgid "Cannot initialize stash"
+msgstr "Không thể khởi tạo stash"
+
+#: builtin/stash.c:1335 git-legacy-stash.sh:355
+msgid "Cannot save the current status"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
+
+#: builtin/stash.c:1340
+#, c-format
+msgid "Saved working directory and index state %s"
+msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
+
+#: builtin/stash.c:1430 git-legacy-stash.sh:385
+msgid "Cannot remove worktree changes"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
+
+#: builtin/stash.c:1469 builtin/stash.c:1534
+msgid "keep index"
+msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
+
+#: builtin/stash.c:1471 builtin/stash.c:1536
+msgid "stash in patch mode"
+msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
+
+#: builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1537
+msgid "quiet mode"
+msgstr "chế độ im lặng"
+
+#: builtin/stash.c:1474 builtin/stash.c:1539
+msgid "include untracked files in stash"
+msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
+
+#: builtin/stash.c:1476 builtin/stash.c:1541
+msgid "include ignore files"
+msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
+
+#: builtin/stash.c:1600
+#, c-format
+msgid "could not exec %s"
+msgstr "không thể thực thi %s"
+
#: builtin/stripspace.c:18
msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
@@ -13637,105 +20723,138 @@ msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
-#: builtin/stripspace.c:36
+#: builtin/stripspace.c:37
msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
-#: builtin/stripspace.c:39
+#: builtin/stripspace.c:40
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/submodule--helper.c:35 builtin/submodule--helper.c:1669
-#, c-format
-msgid "No such ref: %s"
-msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:42 builtin/submodule--helper.c:1678
+#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:1999
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:59
+#: builtin/submodule--helper.c:64
msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
-#: builtin/submodule--helper.c:96
+#: builtin/submodule--helper.c:102
#, c-format
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/submodule--helper.c:404 builtin/submodule--helper.c:1198
+#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1395
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
-#: builtin/submodule--helper.c:409
+#: builtin/submodule--helper.c:415
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:460 builtin/submodule--helper.c:483
+#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:630
+#: builtin/submodule--helper.c:653
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:498
+#: builtin/submodule--helper.c:524
+#, c-format
+msgid "Entering '%s'\n"
+msgstr "Đang vào “%s”\n"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:527
+#, c-format
+msgid ""
+"run_command returned non-zero status for %s\n"
+"."
+msgstr ""
+"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
+"."
+
+#: builtin/submodule--helper.c:549
#, c-format
msgid ""
-"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
+"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
+"submodules of %s\n"
+"."
+msgstr ""
+"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
+"con lồng nhau của %s\n"
+"."
+
+#: builtin/submodule--helper.c:565
+msgid "Suppress output of entering each submodule command"
+msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1063
+msgid "Recurse into nested submodules"
+msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:572
+msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
+msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:599
+#, c-format
+msgid ""
+"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
"authoritative upstream."
msgstr ""
-"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
+"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
"sở hữu chính nó."
-#: builtin/submodule--helper.c:509
+#: builtin/submodule--helper.c:667
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:513
+#: builtin/submodule--helper.c:671
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:523
+#: builtin/submodule--helper.c:681
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:530
+#: builtin/submodule--helper.c:688
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:552
+#: builtin/submodule--helper.c:710
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:557
-msgid "git submodule--helper init [<path>]"
-msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
+#: builtin/submodule--helper.c:715
+msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
+msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:625 builtin/submodule--helper.c:747
+#: builtin/submodule--helper.c:789 builtin/submodule--helper.c:924
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
-"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
+"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:660
+#: builtin/submodule--helper.c:837
#, c-format
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:687 builtin/submodule--helper.c:856
+#: builtin/submodule--helper.c:864 builtin/submodule--helper.c:1033
#, c-format
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:711 builtin/submodule--helper.c:1021
+#: builtin/submodule--helper.c:888 builtin/submodule--helper.c:1199
msgid "Suppress submodule status output"
msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:712
+#: builtin/submodule--helper.c:889
msgid ""
"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
"HEAD"
@@ -13743,52 +20862,48 @@ msgstr ""
"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
"đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:713
+#: builtin/submodule--helper.c:890
msgid "recurse into nested submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:718
+#: builtin/submodule--helper.c:895
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:742
+#: builtin/submodule--helper.c:919
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:806
+#: builtin/submodule--helper.c:983
#, c-format
msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
-msgstr "url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
+msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:812
+#: builtin/submodule--helper.c:989
#, c-format
msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:826
+#: builtin/submodule--helper.c:1003
#, c-format
msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:837
+#: builtin/submodule--helper.c:1014
#, c-format
msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:885
+#: builtin/submodule--helper.c:1061
msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:887
-msgid "Recurse into nested submodules"
-msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:892
+#: builtin/submodule--helper.c:1068
msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:946
+#: builtin/submodule--helper.c:1122
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
@@ -13797,7 +20912,7 @@ msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
-#: builtin/submodule--helper.c:958
+#: builtin/submodule--helper.c:1134
#, c-format
msgid ""
"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
@@ -13806,165 +20921,207 @@ msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
"bỏ chúng đi"
-#: builtin/submodule--helper.c:966
+#: builtin/submodule--helper.c:1142
#, c-format
msgid "Cleared directory '%s'\n"
msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:968
+#: builtin/submodule--helper.c:1144
#, c-format
msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:977
+#: builtin/submodule--helper.c:1155
#, c-format
msgid "could not create empty submodule directory %s"
msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:993
+#: builtin/submodule--helper.c:1171
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:1022
+#: builtin/submodule--helper.c:1200
msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
-#: builtin/submodule--helper.c:1023
+#: builtin/submodule--helper.c:1201
msgid "Unregister all submodules"
msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1028
+#: builtin/submodule--helper.c:1206
msgid ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
msgstr ""
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1042
+#: builtin/submodule--helper.c:1220
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1133 builtin/submodule--helper.c:1136
+#: builtin/submodule--helper.c:1289
+msgid ""
+"An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
+"To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
+"submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
+"'--reference-if-able' instead of '--reference'."
+msgstr ""
+"Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
+"lệ.\n"
+"Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
+"này, đặt\n"
+"submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
+"bằng\n"
+"'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1328 builtin/submodule--helper.c:1331
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1172
+#: builtin/submodule--helper.c:1367
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:1179
+#: builtin/submodule--helper.c:1374
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:1201
+#: builtin/submodule--helper.c:1398
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:1204
+#: builtin/submodule--helper.c:1401
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:1207
+#: builtin/submodule--helper.c:1404
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/submodule--helper.c:1213
+#: builtin/submodule--helper.c:1412
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/submodule--helper.c:1216 builtin/submodule--helper.c:1587
+#: builtin/submodule--helper.c:1415 builtin/submodule--helper.c:1924
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:1221
+#: builtin/submodule--helper.c:1417 builtin/submodule--helper.c:1926
+msgid "disallow cloning into non-empty directory"
+msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1424
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
-"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
+"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
+"<url> --path <path>"
msgstr ""
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
-"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
+"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path "
+"</đường/dẫn>"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1449
+#, c-format
+msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
+msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1252
+#: builtin/submodule--helper.c:1460
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
-msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
+msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:1267
+#: builtin/submodule--helper.c:1464
+#, c-format
+msgid "directory not empty: '%s'"
+msgstr "thư mục không trống: '%s'"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1476
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1332
+#: builtin/submodule--helper.c:1512
+#, c-format
+msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
+msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1516
+#, c-format
+msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
+msgstr ""
+"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1617
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/submodule--helper.c:1336
+#: builtin/submodule--helper.c:1621
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/submodule--helper.c:1365
+#: builtin/submodule--helper.c:1651
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:1394
+#: builtin/submodule--helper.c:1680
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:1527
+#: builtin/submodule--helper.c:1830
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/submodule--helper.c:1538
+#: builtin/submodule--helper.c:1841
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:1568 builtin/submodule--helper.c:1788
+#: builtin/submodule--helper.c:1903 builtin/submodule--helper.c:2149
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:1571
+#: builtin/submodule--helper.c:1906
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:1575
+#: builtin/submodule--helper.c:1910
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/submodule--helper.c:1579
+#: builtin/submodule--helper.c:1916
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/submodule--helper.c:1582
+#: builtin/submodule--helper.c:1919
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/submodule--helper.c:1584
+#: builtin/submodule--helper.c:1921
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/submodule--helper.c:1585
+#: builtin/submodule--helper.c:1922
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:1592
-msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
+#: builtin/submodule--helper.c:1933
+msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
-"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
+"git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1605
+#: builtin/submodule--helper.c:1946
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/submodule--helper.c:1673
+#: builtin/submodule--helper.c:1994
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
@@ -13973,27 +21130,57 @@ msgstr ""
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:1789
+#: builtin/submodule--helper.c:2117
+#, c-format
+msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
+msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2150
msgid "recurse into submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1795
-msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
-msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
+#: builtin/submodule--helper.c:2156
+msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
+msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2212
+msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
+msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:1857
+#: builtin/submodule--helper.c:2215
+msgid "unset the config in the .gitmodules file"
+msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2220
+msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
+msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2221
+msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
+msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2222
+msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
+msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2241 git-submodule.sh:174
+#, sh-format
+msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
+msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:2291 git.c:433 git.c:684
#, c-format
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-#: builtin/submodule--helper.c:1863
+#: builtin/submodule--helper.c:2297
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
-msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
+msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
#: builtin/symbolic-ref.c:9
msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
@@ -14011,27 +21198,27 @@ msgstr "xóa tham chiếu mềm"
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
msgid "reason"
msgstr "lý do"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:363
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
-#: builtin/tag.c:24
+#: builtin/tag.c:25
msgid ""
-"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
-"[<head>]"
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
+"\t\t<tagname> [<head>]"
msgstr ""
-"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
-"[<head>]"
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
+"\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
-#: builtin/tag.c:25
+#: builtin/tag.c:27
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
-#: builtin/tag.c:26
+#: builtin/tag.c:28
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
"points-at <object>]\n"
@@ -14041,21 +21228,21 @@ msgstr ""
"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
-#: builtin/tag.c:28
+#: builtin/tag.c:30
msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
-#: builtin/tag.c:86
+#: builtin/tag.c:89
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-#: builtin/tag.c:102
+#: builtin/tag.c:105
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
-#: builtin/tag.c:131
+#: builtin/tag.c:135
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -14068,7 +21255,7 @@ msgstr ""
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/tag.c:135
+#: builtin/tag.c:139
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -14083,356 +21270,368 @@ msgstr ""
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-#: builtin/tag.c:189
+#: builtin/tag.c:198
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:191
+#: builtin/tag.c:200
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
#: builtin/tag.c:216
+#, c-format
+msgid ""
+"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
+"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
+"\n"
+"\tgit tag -f %s %s^{}"
+msgstr ""
+"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
+"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
+"\n"
+"\tgit tag -f %s %s^{}"
+
+#: builtin/tag.c:232
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:265
+#: builtin/tag.c:284
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:272
+#: builtin/tag.c:291
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:381
+#: builtin/tag.c:402
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:383
+#: builtin/tag.c:404
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:385
+#: builtin/tag.c:406
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:386
+#: builtin/tag.c:407
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:388
+#: builtin/tag.c:409
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:390
+#: builtin/tag.c:411
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:392
+#: builtin/tag.c:413
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:394
+#: builtin/tag.c:415
msgid "force edit of tag message"
msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
-#: builtin/tag.c:395
+#: builtin/tag.c:416
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:399
+#: builtin/tag.c:419
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:400
+#: builtin/tag.c:420
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:401 builtin/update-ref.c:368
+#: builtin/tag.c:421 builtin/update-ref.c:369
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/tag.c:403
+#: builtin/tag.c:423
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:404
+#: builtin/tag.c:424
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:405 builtin/tag.c:407
+#: builtin/tag.c:425 builtin/tag.c:427
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:406 builtin/tag.c:408
+#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
msgid "print only tags that don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:409
+#: builtin/tag.c:429
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:410
+#: builtin/tag.c:430
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:415
+#: builtin/tag.c:434
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:459
+#: builtin/tag.c:482
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:481
+#: builtin/tag.c:504
msgid "-n option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:483
+#: builtin/tag.c:506
msgid "--contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:485
+#: builtin/tag.c:508
msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:487
+#: builtin/tag.c:510
msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:489
+#: builtin/tag.c:512
msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
msgstr ""
"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:500
+#: builtin/tag.c:523
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:519
+#: builtin/tag.c:542
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:525
+#: builtin/tag.c:548
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:530
+#: builtin/tag.c:553
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
-msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
+msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:561
+#: builtin/tag.c:584
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/unpack-objects.c:498
+#: builtin/unpack-objects.c:502
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:82
+#: builtin/update-index.c:84
#, c-format
msgid "failed to create directory %s"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/update-index.c:88
-#, c-format
-msgid "failed to stat %s"
-msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
-
-#: builtin/update-index.c:98
+#: builtin/update-index.c:100
#, c-format
msgid "failed to create file %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
-#: builtin/update-index.c:106
+#: builtin/update-index.c:108
#, c-format
msgid "failed to delete file %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
-#: builtin/update-index.c:113 builtin/update-index.c:219
+#: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221
#, c-format
msgid "failed to delete directory %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
-#: builtin/update-index.c:138
+#: builtin/update-index.c:140
#, c-format
msgid "Testing mtime in '%s' "
-msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
+msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
-#: builtin/update-index.c:152
+#: builtin/update-index.c:154
msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
-#: builtin/update-index.c:165
+#: builtin/update-index.c:167
msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
-#: builtin/update-index.c:178
+#: builtin/update-index.c:180
msgid "directory stat info changes after updating a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
-#: builtin/update-index.c:189
+#: builtin/update-index.c:191
msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
msgstr ""
"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
"mục con"
-#: builtin/update-index.c:200
+#: builtin/update-index.c:202
msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
-#: builtin/update-index.c:213
+#: builtin/update-index.c:215
msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
-#: builtin/update-index.c:220
+#: builtin/update-index.c:222
msgid " OK"
msgstr " Đồng ý"
-#: builtin/update-index.c:579
+#: builtin/update-index.c:591
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
-msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
+msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/update-index.c:936
+#: builtin/update-index.c:974
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:939
+#: builtin/update-index.c:977
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:942
+#: builtin/update-index.c:980
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:944
+#: builtin/update-index.c:982
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:946
+#: builtin/update-index.c:984
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:948
+#: builtin/update-index.c:986
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:951
+#: builtin/update-index.c:989
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:955
+#: builtin/update-index.c:993
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:959
+#: builtin/update-index.c:997
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:960
+#: builtin/update-index.c:998
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:969
+#: builtin/update-index.c:1008
msgid "mark files as \"not changing\""
-msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
+msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:972
+#: builtin/update-index.c:1011
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/update-index.c:975
+#: builtin/update-index.c:1014
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:978
+#: builtin/update-index.c:1017
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:981
+#: builtin/update-index.c:1020
+msgid "do not touch index-only entries"
+msgstr "đừng động vào các mục index-only"
+
+#: builtin/update-index.c:1022
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:983
+#: builtin/update-index.c:1024
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:985
+#: builtin/update-index.c:1026
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:987
+#: builtin/update-index.c:1028
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:991
+#: builtin/update-index.c:1032
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:995
+#: builtin/update-index.c:1036
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:999
+#: builtin/update-index.c:1040
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:1003
+#: builtin/update-index.c:1044
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:1006
+#: builtin/update-index.c:1047
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:1008
+#: builtin/update-index.c:1049
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:1012
+#: builtin/update-index.c:1053
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/update-index.c:1014
+#: builtin/update-index.c:1055
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1016
+#: builtin/update-index.c:1057
msgid "enable/disable untracked cache"
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
-#: builtin/update-index.c:1018
+#: builtin/update-index.c:1059
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
-#: builtin/update-index.c:1020
+#: builtin/update-index.c:1061
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1022
+#: builtin/update-index.c:1063
msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
-#: builtin/update-index.c:1024
+#: builtin/update-index.c:1065
msgid "enable or disable file system monitor"
msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1026
+#: builtin/update-index.c:1067
msgid "mark files as fsmonitor valid"
msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
-#: builtin/update-index.c:1029
+#: builtin/update-index.c:1070
msgid "clear fsmonitor valid bit"
msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
-#: builtin/update-index.c:1127
+#: builtin/update-index.c:1173
msgid ""
"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
"enable split index"
@@ -14440,7 +21639,7 @@ msgstr ""
"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật chia tách mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1136
+#: builtin/update-index.c:1182
msgid ""
"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
"disable split index"
@@ -14448,7 +21647,7 @@ msgstr ""
"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn tắt chia tách mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1147
+#: builtin/update-index.c:1194
msgid ""
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
"to disable the untracked cache"
@@ -14456,11 +21655,11 @@ msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/update-index.c:1151
+#: builtin/update-index.c:1198
msgid "Untracked cache disabled"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
-#: builtin/update-index.c:1159
+#: builtin/update-index.c:1206
msgid ""
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
"to enable the untracked cache"
@@ -14468,57 +21667,57 @@ msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/update-index.c:1163
+#: builtin/update-index.c:1210
#, c-format
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
-#: builtin/update-index.c:1171
+#: builtin/update-index.c:1218
msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1175
+#: builtin/update-index.c:1222
msgid "fsmonitor enabled"
msgstr "fsmonitor được bật"
-#: builtin/update-index.c:1178
+#: builtin/update-index.c:1225
msgid ""
"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
msgstr ""
"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
"thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1182
+#: builtin/update-index.c:1229
msgid "fsmonitor disabled"
msgstr "fsmonitor bị tắt"
#: builtin/update-ref.c:10
msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
+msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:11
msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
+msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:12
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
-msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
+msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
-#: builtin/update-ref.c:363
+#: builtin/update-ref.c:364
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/update-ref.c:365
+#: builtin/update-ref.c:366
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/update-ref.c:366
+#: builtin/update-ref.c:367
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/update-ref.c:367
+#: builtin/update-ref.c:368
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -14530,15 +21729,35 @@ msgstr "git update-server-info [--force]"
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
-#: builtin/verify-commit.c:18
+#: builtin/upload-pack.c:11
+msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
+msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
+
+#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
+msgid "quit after a single request/response exchange"
+msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
+
+#: builtin/upload-pack.c:25
+msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
+msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
+
+#: builtin/upload-pack.c:27
+msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
+msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
+
+#: builtin/upload-pack.c:29
+msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
+msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
+
+#: builtin/verify-commit.c:19
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/verify-commit.c:73
+#: builtin/verify-commit.c:68
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
-#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
+#: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
msgid "print raw gpg status output"
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
@@ -14554,25 +21773,25 @@ msgstr "chi tiết"
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
-#: builtin/verify-tag.c:19
+#: builtin/verify-tag.c:18
msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
-#: builtin/verify-tag.c:37
+#: builtin/verify-tag.c:36
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
#: builtin/worktree.c:17
msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
-msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<commit-ish>]"
+msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
#: builtin/worktree.c:18
msgid "git worktree list [<options>]"
-msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
#: builtin/worktree.c:19
msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
-msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
+msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
#: builtin/worktree.c:20
msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
@@ -14580,221 +21799,281 @@ msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
#: builtin/worktree.c:21
msgid "git worktree prune [<options>]"
-msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
+msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
#: builtin/worktree.c:22
msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
-msgstr "git worktree remove [<các-tùy-chọn>] <worktree>"
+msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
#: builtin/worktree.c:23
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:60
+#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:891
+#, c-format
+msgid "failed to delete '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:79
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:66
+#: builtin/worktree.c:85
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/worktree.c:71 builtin/worktree.c:80
+#: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: builtin/worktree.c:90
+#: builtin/worktree.c:109
#, c-format
msgid ""
"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
"%<PRIuMAX>)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
-#: builtin/worktree.c:98
+#: builtin/worktree.c:117
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:114
+#: builtin/worktree.c:126
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-#: builtin/worktree.c:161
+#: builtin/worktree.c:165
msgid "report pruned working trees"
msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
-#: builtin/worktree.c:163
+#: builtin/worktree.c:167
msgid "expire working trees older than <time>"
msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/worktree.c:238
+#: builtin/worktree.c:234
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/worktree.c:269
+#: builtin/worktree.c:244
+#, c-format
+msgid "unable to re-add worktree '%s'"
+msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
+
+#: builtin/worktree.c:249
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
+"use 'add -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
+msgstr ""
+"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
+"dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
+
+#: builtin/worktree.c:251
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
+"use 'add -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
+msgstr ""
+"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
+"dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
+
+#: builtin/worktree.c:301
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:308
+#: builtin/worktree.c:432 builtin/worktree.c:438
+#, c-format
+msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
+
+#: builtin/worktree.c:434
+#, c-format
+msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
+
+#: builtin/worktree.c:443
#, c-format
-msgid "Preparing %s (identifier %s)"
-msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
+msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
-#: builtin/worktree.c:385
+#: builtin/worktree.c:449
+#, c-format
+msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
+msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
+
+#: builtin/worktree.c:490
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:388
+#: builtin/worktree.c:493
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:390
+#: builtin/worktree.c:495
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:392
+#: builtin/worktree.c:497
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/worktree.c:393
+#: builtin/worktree.c:498
msgid "keep the new working tree locked"
msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:395
+#: builtin/worktree.c:501
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
-#: builtin/worktree.c:398
+#: builtin/worktree.c:504
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: builtin/worktree.c:406
+#: builtin/worktree.c:512
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/worktree.c:471
+#: builtin/worktree.c:573
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
-#: builtin/worktree.c:571
+#: builtin/worktree.c:673
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:583 builtin/worktree.c:616 builtin/worktree.c:670
-#: builtin/worktree.c:809
+#: builtin/worktree.c:685 builtin/worktree.c:718 builtin/worktree.c:792
+#: builtin/worktree.c:919
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:585 builtin/worktree.c:618
+#: builtin/worktree.c:687 builtin/worktree.c:720
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:590
+#: builtin/worktree.c:692
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:592
+#: builtin/worktree.c:694
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:620
+#: builtin/worktree.c:722
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:645
+#: builtin/worktree.c:763
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
-#: builtin/worktree.c:672 builtin/worktree.c:811
+#: builtin/worktree.c:771
+msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
+msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
+
+#: builtin/worktree.c:794 builtin/worktree.c:921
#, c-format
msgid "'%s' is a main working tree"
msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
-#: builtin/worktree.c:677
+#: builtin/worktree.c:799
#, c-format
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
-#: builtin/worktree.c:683
+#: builtin/worktree.c:805
#, c-format
msgid "target '%s' already exists"
msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/worktree.c:690
+#: builtin/worktree.c:813
#, c-format
-msgid "cannot move a locked working tree, lock reason: %s"
-msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
+msgid ""
+"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
+"use 'move -f -f' to override or unlock first"
+msgstr ""
+"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
+"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:692
-msgid "cannot move a locked working tree"
-msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
+#: builtin/worktree.c:815
+msgid ""
+"cannot move a locked working tree;\n"
+"use 'move -f -f' to override or unlock first"
+msgstr ""
+"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
+"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:695
+#: builtin/worktree.c:818
#, c-format
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
-#: builtin/worktree.c:700
+#: builtin/worktree.c:823
#, c-format
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
-#: builtin/worktree.c:748
+#: builtin/worktree.c:871
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
-#: builtin/worktree.c:752
+#: builtin/worktree.c:875
#, c-format
-msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it"
-msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó"
+msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
+msgstr ""
+"“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
+"force để xóa nó"
-#: builtin/worktree.c:757
+#: builtin/worktree.c:880
#, c-format
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
-#: builtin/worktree.c:768 builtin/worktree.c:782
-#, c-format
-msgid "failed to delete '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-
-#: builtin/worktree.c:794
-msgid "force removing even if the worktree is dirty"
-msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn"
+#: builtin/worktree.c:903
+msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
+msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
-#: builtin/worktree.c:815
+#: builtin/worktree.c:926
#, c-format
-msgid "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s"
-msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s"
+msgid ""
+"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
+"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
+msgstr ""
+"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
+"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:817
-msgid "cannot remove a locked working tree"
-msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
+#: builtin/worktree.c:928
+msgid ""
+"cannot remove a locked working tree;\n"
+"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
+msgstr ""
+"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
+"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
-#: builtin/worktree.c:820
+#: builtin/worktree.c:931
#, c-format
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
-#: builtin/write-tree.c:14
+#: builtin/write-tree.c:15
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
-#: builtin/write-tree.c:27
+#: builtin/write-tree.c:28
msgid "<prefix>/"
msgstr "<tiền tố>/"
-#: builtin/write-tree.c:28
+#: builtin/write-tree.c:29
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
@@ -14802,27 +22081,23 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: upload-pack.c:27
-msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
-msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-
-#: upload-pack.c:1070
-msgid "quit after a single request/response exchange"
-msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
-
-#: upload-pack.c:1072
-msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
-msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
+#: fast-import.c:3125
+#, c-format
+msgid "Expected 'mark' command, got %s"
+msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s"
-#: upload-pack.c:1074
-msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
-msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
+#: fast-import.c:3130
+#, c-format
+msgid "Expected 'to' command, got %s"
+msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s"
-#: upload-pack.c:1076
-msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
-msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
+#: fast-import.c:3254
+#, c-format
+msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
+msgstr ""
+"tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
-#: credential-cache--daemon.c:222
+#: credential-cache--daemon.c:223
#, c-format
msgid ""
"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
@@ -14835,97 +22110,199 @@ msgstr ""
"\n"
"\tchmod 0700 %s"
-#: credential-cache--daemon.c:271
+#: credential-cache--daemon.c:272
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
-#: git.c:8
+#: t/helper/test-reach.c:152
+#, c-format
+msgid "commit %s is not marked reachable"
+msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
+
+#: t/helper/test-reach.c:162
+msgid "too many commits marked reachable"
+msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
+
+#: t/helper/test-serve-v2.c:7
+msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
+msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
+
+#: t/helper/test-serve-v2.c:19
+msgid "exit immediately after advertising capabilities"
+msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
+
+#: git.c:27
msgid ""
"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
-" [-p | --paginate | --no-pager] [--no-replace-objects] [--bare]\n"
+" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
+"bare]\n"
" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
" <command> [<args>]"
msgstr ""
"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
"path]\n"
-" [-p | --paginate | --no-pager] [--no-replace-objects] [--bare]\n"
+" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
+"bare]\n"
" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
"namespace=<tên>]\n"
" <lệnh> [<các tham số>]"
-#: git.c:15
+#: git.c:34
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
-"to read about a specific subcommand or concept."
+"to read about a specific subcommand or concept.\n"
+"See 'git help git' for an overview of the system."
msgstr ""
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
-"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
+"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
+"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
-#: git.c:95
+#: git.c:186
#, c-format
msgid "no directory given for --git-dir\n"
msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
-#: git.c:109
+#: git.c:200
#, c-format
msgid "no namespace given for --namespace\n"
msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
-#: git.c:123
+#: git.c:214
#, c-format
msgid "no directory given for --work-tree\n"
msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
-#: git.c:137
+#: git.c:228
#, c-format
msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
-#: git.c:159
+#: git.c:250
#, c-format
msgid "-c expects a configuration string\n"
msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
-#: git.c:197
+#: git.c:288
#, c-format
msgid "no directory given for -C\n"
-msgstr ""
-"chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
-"\n"
+msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
-#: git.c:212
+#: git.c:314
#, c-format
msgid "unknown option: %s\n"
msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
-#: git.c:687
+#: git.c:360
+#, c-format
+msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
+msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
+
+#: git.c:369
+#, c-format
+msgid ""
+"alias '%s' changes environment variables.\n"
+"You can use '!git' in the alias to do this"
+msgstr ""
+"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
+"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
+
+#: git.c:376
+#, c-format
+msgid "empty alias for %s"
+msgstr "làm trống bí danh cho %s"
+
+#: git.c:379
+#, c-format
+msgid "recursive alias: %s"
+msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
+
+#: git.c:459
+msgid "write failure on standard output"
+msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: git.c:461
+msgid "unknown write failure on standard output"
+msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: git.c:463
+msgid "close failed on standard output"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: git.c:793
+#, c-format
+msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
+msgstr ""
+"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
+
+#: git.c:843
+#, c-format
+msgid "cannot handle %s as a builtin"
+msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
+
+#: git.c:856
+#, c-format
+msgid ""
+"usage: %s\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"cách dùng: %s\n"
+"\n"
+
+#: git.c:876
#, c-format
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
-#: git.c:699
+#: git.c:888
#, c-format
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
-#: http.c:342
+#: http.c:378
#, c-format
msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
-msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
+msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
-#: http.c:363
+#: http.c:399
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
-#: http.c:372
+#: http.c:408
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-#: http.c:1857
+#: http.c:876
+msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
+msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
+
+#: http.c:949
+msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
+msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
+
+#: http.c:1086
+#, c-format
+msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
+msgstr ""
+"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
+"sau:"
+
+#: http.c:1093
+#, c-format
+msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
+msgstr ""
+"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
+"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
+
+#: http.c:1097
+#, c-format
+msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
+msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
+
+#: http.c:1966
#, c-format
msgid ""
"unable to update url base from redirection:\n"
@@ -14936,148 +22313,847 @@ msgstr ""
" hỏi cho: %s\n"
" chuyển hướng: %s"
-#: remote-curl.c:345
+#: remote-curl.c:166
+#, c-format
+msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
+msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
+
+#: remote-curl.c:263
+#, c-format
+msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
+msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
+
+#: remote-curl.c:364
+msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
+msgstr ""
+"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
+"flush"
+
+#: remote-curl.c:395
+#, c-format
+msgid "invalid server response; got '%s'"
+msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
+
+#: remote-curl.c:455
+#, c-format
+msgid "repository '%s' not found"
+msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
+
+#: remote-curl.c:459
+#, c-format
+msgid "Authentication failed for '%s'"
+msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
+
+#: remote-curl.c:463
+#, c-format
+msgid "unable to access '%s': %s"
+msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
+
+#: remote-curl.c:469
#, c-format
msgid "redirecting to %s"
msgstr "chuyển hướng đến %s"
-#: list-objects-filter-options.h:59
+#: remote-curl.c:593
+msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
+msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
+
+#: remote-curl.c:673
+msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
+msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
+
+#: remote-curl.c:733
+#, c-format
+msgid "RPC failed; %s"
+msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
+
+#: remote-curl.c:773
+msgid "cannot handle pushes this big"
+msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
+
+#: remote-curl.c:888
+#, c-format
+msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
+msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
+
+#: remote-curl.c:892
+#, c-format
+msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
+msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
+
+#: remote-curl.c:1023
+msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
+msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
+
+#: remote-curl.c:1038
+msgid "fetch failed."
+msgstr "lấy về gặp lỗi."
+
+#: remote-curl.c:1086
+msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
+msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
+
+#: remote-curl.c:1130 remote-curl.c:1136
+#, c-format
+msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
+msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: remote-curl.c:1148 remote-curl.c:1263
+#, c-format
+msgid "http transport does not support %s"
+msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
+
+#: remote-curl.c:1184
+msgid "git-http-push failed"
+msgstr "git-http-push gặp lỗi"
+
+#: remote-curl.c:1369
+msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
+msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
+
+#: remote-curl.c:1401
+msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
+msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
+
+#: remote-curl.c:1408
+msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
+msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
+
+#: remote-curl.c:1448
+#, c-format
+msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
+msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
+
+#: list-objects-filter-options.h:85
msgid "args"
msgstr "các_tham_số"
-#: list-objects-filter-options.h:60
+#: list-objects-filter-options.h:86
msgid "object filtering"
msgstr "lọc đối tượng"
-#: common-cmds.h:9
-msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
-msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
+#: parse-options.h:183
+msgid "expiry-date"
+msgstr "ngày hết hạn"
-#: common-cmds.h:10
-msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
-msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
+#: parse-options.h:197
+msgid "no-op (backward compatibility)"
+msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: common-cmds.h:11
-msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
-msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
+#: parse-options.h:309
+msgid "be more verbose"
+msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: common-cmds.h:12
-msgid "grow, mark and tweak your common history"
-msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
+#: parse-options.h:311
+msgid "be more quiet"
+msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: common-cmds.h:13
-msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
-msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
+#: parse-options.h:317
+msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
+msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
+
+#: parse-options.h:336
+msgid "how to strip spaces and #comments from message"
+msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
+
+#: parse-options.h:337
+msgid "read pathspec from file"
+msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
+
+#: parse-options.h:338
+msgid ""
+"with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
+msgstr ""
+"với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
+"tự NULL"
+
+#: ref-filter.h:101
+msgid "key"
+msgstr "khóa"
+
+#: ref-filter.h:101
+msgid "field name to sort on"
+msgstr "tên trường cần sắp xếp"
+
+#: rerere.h:44
+msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
+msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
+
+#: wt-status.h:67
+msgid "HEAD detached at "
+msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: common-cmds.h:17
+#: wt-status.h:68
+msgid "HEAD detached from "
+msgstr "HEAD được tách rời từ "
+
+#: command-list.h:50
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
-#: common-cmds.h:18
+#: command-list.h:51
+msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
+msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
+
+#: command-list.h:52
+msgid "Annotate file lines with commit information"
+msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
+
+#: command-list.h:53
+msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
+msgstr ""
+"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
+
+#: command-list.h:54
+msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
+msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
+
+#: command-list.h:55
+msgid "Create an archive of files from a named tree"
+msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
+
+#: command-list.h:56
msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
-#: common-cmds.h:19
+#: command-list.h:57
+msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
+msgstr ""
+"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
+"tin"
+
+#: command-list.h:58
msgid "List, create, or delete branches"
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
-#: common-cmds.h:20
+#: command-list.h:59
+msgid "Move objects and refs by archive"
+msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
+
+#: command-list.h:60
+msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
+msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
+
+#: command-list.h:61
+msgid "Display gitattributes information"
+msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
+
+#: command-list.h:62
+msgid "Debug gitignore / exclude files"
+msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
+
+#: command-list.h:63
+msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
+msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
+
+#: command-list.h:64
msgid "Switch branches or restore working tree files"
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
-#: common-cmds.h:21
+#: command-list.h:65
+msgid "Copy files from the index to the working tree"
+msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
+
+#: command-list.h:66
+msgid "Ensures that a reference name is well formed"
+msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
+
+#: command-list.h:67
+msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
+msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
+
+#: command-list.h:68
+msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
+msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
+
+#: command-list.h:69
+msgid "Graphical alternative to git-commit"
+msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
+
+#: command-list.h:70
+msgid "Remove untracked files from the working tree"
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
+
+#: command-list.h:71
msgid "Clone a repository into a new directory"
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
-#: common-cmds.h:22
+#: command-list.h:72
+msgid "Display data in columns"
+msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
+
+#: command-list.h:73
msgid "Record changes to the repository"
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
-#: common-cmds.h:23
+#: command-list.h:74
+msgid "Write and verify Git commit-graph files"
+msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
+
+#: command-list.h:75
+msgid "Create a new commit object"
+msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
+
+#: command-list.h:76
+msgid "Get and set repository or global options"
+msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
+
+#: command-list.h:77
+msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
+msgstr ""
+"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
+
+#: command-list.h:78
+msgid "Retrieve and store user credentials"
+msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
+
+#: command-list.h:79
+msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
+msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
+
+#: command-list.h:80
+msgid "Helper to store credentials on disk"
+msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
+
+#: command-list.h:81
+msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
+msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
+
+#: command-list.h:82
+msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
+msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
+
+#: command-list.h:83
+msgid "A CVS server emulator for Git"
+msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
+
+#: command-list.h:84
+msgid "A really simple server for Git repositories"
+msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
+
+#: command-list.h:85
+msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
+msgstr ""
+"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
+"tham chiếu sẵn có"
+
+#: command-list.h:86
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
msgstr ""
-"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
-"làm việc, v.v.."
+"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
+"và cây làm việc, v.v.."
+
+#: command-list.h:87
+msgid "Compares files in the working tree and the index"
+msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
+
+#: command-list.h:88
+msgid "Compare a tree to the working tree or index"
+msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
+
+#: command-list.h:89
+msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
+msgstr ""
+"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
+
+#: command-list.h:90
+msgid "Show changes using common diff tools"
+msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
+
+#: command-list.h:91
+msgid "Git data exporter"
+msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
+
+#: command-list.h:92
+msgid "Backend for fast Git data importers"
+msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
-#: common-cmds.h:24
+#: command-list.h:93
msgid "Download objects and refs from another repository"
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
-#: common-cmds.h:25
+#: command-list.h:94
+msgid "Receive missing objects from another repository"
+msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
+
+#: command-list.h:95
+msgid "Rewrite branches"
+msgstr "Những nhánh ghi lại"
+
+#: command-list.h:96
+msgid "Produce a merge commit message"
+msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
+
+#: command-list.h:97
+msgid "Output information on each ref"
+msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
+
+#: command-list.h:98
+msgid "Prepare patches for e-mail submission"
+msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
+
+#: command-list.h:99
+msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
+msgstr ""
+"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
+"liệu"
+
+#: command-list.h:100
+msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
+msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
+
+#: command-list.h:101
+msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
+msgstr ""
+"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
+
+#: command-list.h:102
msgid "Print lines matching a pattern"
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
-#: common-cmds.h:26
+#: command-list.h:103
+msgid "A portable graphical interface to Git"
+msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
+
+#: command-list.h:104
+msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
+msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
+
+#: command-list.h:105
+msgid "Display help information about Git"
+msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
+
+#: command-list.h:106
+msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
+msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
+
+#: command-list.h:107
+msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
+msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
+
+#: command-list.h:108
+msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
+msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
+
+#: command-list.h:109
+msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
+msgstr ""
+"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
+
+#: command-list.h:110
+msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
+msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
+
+#: command-list.h:111
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
-#: common-cmds.h:27
+#: command-list.h:112
+msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
+msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
+
+#: command-list.h:113
+msgid "Add or parse structured information in commit messages"
+msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
+
+#: command-list.h:114
+msgid "The Git repository browser"
+msgstr "Bộ duyện kho Git"
+
+#: command-list.h:115
msgid "Show commit logs"
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
-#: common-cmds.h:28
+#: command-list.h:116
+msgid "Show information about files in the index and the working tree"
+msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
+
+#: command-list.h:117
+msgid "List references in a remote repository"
+msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
+
+#: command-list.h:118
+msgid "List the contents of a tree object"
+msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
+
+#: command-list.h:119
+msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
+msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
+
+#: command-list.h:120
+msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
+msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
+
+#: command-list.h:121
msgid "Join two or more development histories together"
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
-#: common-cmds.h:29
+#: command-list.h:122
+msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
+msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
+
+#: command-list.h:123
+msgid "Run a three-way file merge"
+msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
+
+#: command-list.h:124
+msgid "Run a merge for files needing merging"
+msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
+
+#: command-list.h:125
+msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
+msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
+
+#: command-list.h:126
+msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
+msgstr ""
+"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
+"trộn"
+
+#: command-list.h:127
+msgid "Show three-way merge without touching index"
+msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
+
+#: command-list.h:128
+msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
+msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
+
+#: command-list.h:129
+msgid "Creates a tag object"
+msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
+
+#: command-list.h:130
+msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
+msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
+
+#: command-list.h:131
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
-#: common-cmds.h:30
+#: command-list.h:132
+msgid "Find symbolic names for given revs"
+msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
+
+#: command-list.h:133
+msgid "Add or inspect object notes"
+msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
+
+#: command-list.h:134
+msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
+msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
+
+#: command-list.h:135
+msgid "Create a packed archive of objects"
+msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
+
+#: command-list.h:136
+msgid "Find redundant pack files"
+msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
+
+#: command-list.h:137
+msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
+msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
+
+#: command-list.h:138
+msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
+msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
+
+#: command-list.h:139
+msgid "Compute unique ID for a patch"
+msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
+
+#: command-list.h:140
+msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
+msgstr ""
+"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
+
+#: command-list.h:141
+msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
+msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
+
+#: command-list.h:142
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
-#: common-cmds.h:31
+#: command-list.h:143
msgid "Update remote refs along with associated objects"
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: common-cmds.h:32
+#: command-list.h:144
+msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
+msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
+
+#: command-list.h:145
+msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
+msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
+
+#: command-list.h:146
+msgid "Reads tree information into the index"
+msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
+
+#: command-list.h:147
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
-#: common-cmds.h:33
+#: command-list.h:148
+msgid "Receive what is pushed into the repository"
+msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
+
+#: command-list.h:149
+msgid "Manage reflog information"
+msgstr "Quản lý thông tin reflog"
+
+#: command-list.h:150
+msgid "Manage set of tracked repositories"
+msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
+
+#: command-list.h:151
+msgid "Pack unpacked objects in a repository"
+msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
+
+#: command-list.h:152
+msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
+msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
+
+#: command-list.h:153
+msgid "Generates a summary of pending changes"
+msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
+
+#: command-list.h:154
+msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
+msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
+
+#: command-list.h:155
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
-#: common-cmds.h:34
+#: command-list.h:156
+msgid "Restore working tree files"
+msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
+
+#: command-list.h:157
+msgid "Revert some existing commits"
+msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
+
+#: command-list.h:158
+msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
+msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
+
+#: command-list.h:159
+msgid "Pick out and massage parameters"
+msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
+
+#: command-list.h:160
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
-#: common-cmds.h:35
+#: command-list.h:161
+msgid "Send a collection of patches as emails"
+msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
+
+#: command-list.h:162
+msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
+msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
+
+#: command-list.h:163
+msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
+msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
+
+#: command-list.h:164
+msgid "Summarize 'git log' output"
+msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
+
+#: command-list.h:165
msgid "Show various types of objects"
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
-#: common-cmds.h:36
+#: command-list.h:166
+msgid "Show branches and their commits"
+msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
+
+#: command-list.h:167
+msgid "Show packed archive index"
+msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
+
+#: command-list.h:168
+msgid "List references in a local repository"
+msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
+
+#: command-list.h:169
+msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
+msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
+
+#: command-list.h:170
+msgid "Common Git shell script setup code"
+msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
+
+#: command-list.h:171
+msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
+msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
+
+#: command-list.h:172
+msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
+msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
+
+#: command-list.h:173
+msgid "Add file contents to the staging area"
+msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
+
+#: command-list.h:174
msgid "Show the working tree status"
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
-#: common-cmds.h:37
+#: command-list.h:175
+msgid "Remove unnecessary whitespace"
+msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
+
+#: command-list.h:176
+msgid "Initialize, update or inspect submodules"
+msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
+
+#: command-list.h:177
+msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
+msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
+
+#: command-list.h:178
+msgid "Switch branches"
+msgstr "Các nhánh chuyển"
+
+#: command-list.h:179
+msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
+msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
+
+#: command-list.h:180
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: parse-options.h:157
-msgid "expiry-date"
-msgstr "ngày hết hạn"
+#: command-list.h:181
+msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
+msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
-#: parse-options.h:172
-msgid "no-op (backward compatibility)"
-msgstr "no-op (tương thích ngược)"
+#: command-list.h:182
+msgid "Unpack objects from a packed archive"
+msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
-#: parse-options.h:250
-msgid "be more verbose"
-msgstr "chi tiết hơn nữa"
+#: command-list.h:183
+msgid "Register file contents in the working tree to the index"
+msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
-#: parse-options.h:252
-msgid "be more quiet"
-msgstr "im lặng hơn nữa"
+#: command-list.h:184
+msgid "Update the object name stored in a ref safely"
+msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
-#: parse-options.h:258
-msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
-msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
+#: command-list.h:185
+msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
+msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
-#: rerere.h:40
-msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
-msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
+#: command-list.h:186
+msgid "Send archive back to git-archive"
+msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive"
+
+#: command-list.h:187
+msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
+msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack"
+
+#: command-list.h:188
+msgid "Show a Git logical variable"
+msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
+
+#: command-list.h:189
+msgid "Check the GPG signature of commits"
+msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
+
+#: command-list.h:190
+msgid "Validate packed Git archive files"
+msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
+
+#: command-list.h:191
+msgid "Check the GPG signature of tags"
+msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
+
+#: command-list.h:192
+msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
+msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
+
+#: command-list.h:193
+msgid "Show logs with difference each commit introduces"
+msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
+
+#: command-list.h:194
+msgid "Manage multiple working trees"
+msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
+
+#: command-list.h:195
+msgid "Create a tree object from the current index"
+msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
+
+#: command-list.h:196
+msgid "Defining attributes per path"
+msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
+
+#: command-list.h:197
+msgid "Git command-line interface and conventions"
+msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
+
+#: command-list.h:198
+msgid "A Git core tutorial for developers"
+msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
+
+#: command-list.h:199
+msgid "Git for CVS users"
+msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
+
+#: command-list.h:200
+msgid "Tweaking diff output"
+msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
+
+#: command-list.h:201
+msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
+msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
+
+#: command-list.h:202
+msgid "A Git Glossary"
+msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
+
+#: command-list.h:203
+msgid "Hooks used by Git"
+msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
+
+#: command-list.h:204
+msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
+msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
+
+#: command-list.h:205
+msgid "Defining submodule properties"
+msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
+
+#: command-list.h:206
+msgid "Git namespaces"
+msgstr "Không gian tên Git"
+
+#: command-list.h:207
+msgid "Git Repository Layout"
+msgstr "Bố cục kho Git"
+
+#: command-list.h:208
+msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
+msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
+
+#: command-list.h:209
+msgid "Mounting one repository inside another"
+msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
+
+#: command-list.h:210
+msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
+
+#: command-list.h:211
+msgid "A tutorial introduction to Git"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
+
+#: command-list.h:212
+msgid "An overview of recommended workflows with Git"
+msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
#: git-bisect.sh:54
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
@@ -15090,137 +23166,49 @@ msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
-#: git-bisect.sh:121
-#, sh-format
-msgid "unrecognised option: '$arg'"
-msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
-
-#: git-bisect.sh:125
-#, sh-format
-msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
-msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
-
-#: git-bisect.sh:154
-msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
-msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
-
-#: git-bisect.sh:167
-#, sh-format
-msgid ""
-"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
-msgstr ""
-"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
-"\"."
-
-#: git-bisect.sh:177
-msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
-msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
-
-#: git-bisect.sh:181
-msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
-msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
-
-#: git-bisect.sh:233
-#, sh-format
-msgid "Bad bisect_write argument: $state"
-msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
-
-#: git-bisect.sh:246
+#: git-bisect.sh:101
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
-#: git-bisect.sh:265
+#: git-bisect.sh:121
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $bisected_head"
msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
-#: git-bisect.sh:274
+#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $rev"
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
-#: git-bisect.sh:283
+#: git-bisect.sh:139
#, sh-format
msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
-#: git-bisect.sh:306
-#, sh-format
-msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
-msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
-
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
-#. translation. The program will only accept English input
-#. at this point.
-#: git-bisect.sh:312
-msgid "Are you sure [Y/n]? "
-msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
-
-#: git-bisect.sh:324
-#, sh-format
-msgid ""
-"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
-"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
-msgstr ""
-"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
-"cái đó.)"
-
-#: git-bisect.sh:327
-#, sh-format
-msgid ""
-"You need to start by \"git bisect start\".\n"
-"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
-"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
-msgstr ""
-"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
-"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
-"$bad_syn.\n"
-"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
-"chúng.)"
-
-#: git-bisect.sh:398 git-bisect.sh:512
-msgid "We are not bisecting."
-msgstr "Chúng tôi không bisect."
-
-#: git-bisect.sh:405
-#, sh-format
-msgid "'$invalid' is not a valid commit"
-msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
-
-#: git-bisect.sh:414
-#, sh-format
-msgid ""
-"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
-"Try 'git bisect reset <commit>'."
-msgstr ""
-"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
-"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
-
-#: git-bisect.sh:422
+#: git-bisect.sh:209
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
-#: git-bisect.sh:423
+#: git-bisect.sh:210
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-#: git-bisect.sh:444
+#: git-bisect.sh:232
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-#: git-bisect.sh:453
+#: git-bisect.sh:241
msgid "bisect run failed: no command provided."
msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
-#: git-bisect.sh:458
+#: git-bisect.sh:246
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
-#: git-bisect.sh:465
+#: git-bisect.sh:253
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -15229,11 +23217,11 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-#: git-bisect.sh:491
+#: git-bisect.sh:279
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-#: git-bisect.sh:497
+#: git-bisect.sh:285
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -15242,27 +23230,13 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-#: git-bisect.sh:504
+#: git-bisect.sh:292
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
-#: git-bisect.sh:533
-#, sh-format
-msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
-msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
-
-#: git-bisect.sh:567
-msgid "no terms defined"
-msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
-
-#: git-bisect.sh:584
-#, sh-format
-msgid ""
-"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
-"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
-msgstr ""
-"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
-"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
+#: git-bisect.sh:300
+msgid "We are not bisecting."
+msgstr "Chúng tôi không bisect."
#: git-merge-octopus.sh:46
msgid ""
@@ -15304,359 +23278,134 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: git-rebase.sh:60
-msgid ""
-"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
-"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
-"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
-"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
-"abort\"."
-msgstr ""
-"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
-"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
-"rebase --continue\".\n"
-"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
-"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
-"--abort\"."
-
-#: git-rebase.sh:163 git-rebase.sh:409
-#, sh-format
-msgid "Could not move back to $head_name"
-msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-
-#: git-rebase.sh:174
-msgid "Applied autostash."
-msgstr "Đã áp dụng autostash."
-
-#: git-rebase.sh:177
-#, sh-format
-msgid "Cannot store $stash_sha1"
-msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-
-#: git-rebase.sh:218
-msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
-msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-
-#: git-rebase.sh:223
-msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
-msgstr ""
-"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
-
-#: git-rebase.sh:370
-msgid "No rebase in progress?"
-msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-
-#: git-rebase.sh:381
-msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
-msgstr ""
-"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
-"sử) tương tác."
-
-#: git-rebase.sh:388
-msgid "Cannot read HEAD"
-msgstr "Không thể đọc HEAD"
-
-#: git-rebase.sh:391
-msgid ""
-"You must edit all merge conflicts and then\n"
-"mark them as resolved using git add"
-msgstr ""
-"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
-"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-
-#: git-rebase.sh:435
-#, sh-format
-msgid ""
-"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
-"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
-"case, please try\n"
-"\t$cmd_live_rebase\n"
-"If that is not the case, please\n"
-"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
-"valuable there."
-msgstr ""
-"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
-"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
-"như vậy, xin hãy thử\n"
-"\t$cmd_live_rebase\n"
-"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
-"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
-"có một số thứ quý giá ở đây."
-
-#: git-rebase.sh:491
-#, sh-format
-msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
-msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
-
-#: git-rebase.sh:515
-#, sh-format
-msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
-msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-
-#: git-rebase.sh:518 git-rebase.sh:522
-#, sh-format
-msgid "$onto_name: there is no merge base"
-msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-
-#: git-rebase.sh:527
-#, sh-format
-msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
-msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-
-#: git-rebase.sh:553
-#, sh-format
-msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
-msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
-
-#: git-rebase.sh:586
-msgid "Cannot autostash"
-msgstr "Không thể autostash"
-
-#: git-rebase.sh:591
-#, sh-format
-msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
-msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-
-#: git-rebase.sh:595
-msgid "Please commit or stash them."
-msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-
-#: git-rebase.sh:618
-#, sh-format
-msgid "HEAD is up to date."
-msgstr "HEAD đã cập nhật."
-
-#: git-rebase.sh:620
-#, sh-format
-msgid "Current branch $branch_name is up to date."
-msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-
-#: git-rebase.sh:628
-#, sh-format
-msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
-msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
-
-#: git-rebase.sh:630
-#, sh-format
-msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
-msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-
-#: git-rebase.sh:642
-#, sh-format
-msgid "Changes from $mb to $onto:"
-msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-
-#: git-rebase.sh:651
-msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
-msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-
-#: git-rebase.sh:661
-#, sh-format
-msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
-msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
-
-#: git-stash.sh:61
-msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
-msgstr ""
-"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
-
-#: git-stash.sh:108
-msgid "You do not have the initial commit yet"
-msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-
-#: git-stash.sh:123
-msgid "Cannot save the current index state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-
-#: git-stash.sh:138
-msgid "Cannot save the untracked files"
-msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-
-#: git-stash.sh:158 git-stash.sh:171
-msgid "Cannot save the current worktree state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-
-#: git-stash.sh:175
-msgid "No changes selected"
-msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-
-#: git-stash.sh:178
+#: git-legacy-stash.sh:221
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-#: git-stash.sh:191
-msgid "Cannot record working tree state"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-
-#: git-stash.sh:229
+#: git-legacy-stash.sh:272
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
-#: git-stash.sh:281
+#: git-legacy-stash.sh:324
#, sh-format
msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
-#: git-stash.sh:295
-msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
-msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
-
-#: git-stash.sh:303
-msgid "No local changes to save"
-msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-
-#: git-stash.sh:308
-msgid "Cannot initialize stash"
-msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-
-#: git-stash.sh:312
-msgid "Cannot save the current status"
-msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-
-#: git-stash.sh:313
+#: git-legacy-stash.sh:356
#, sh-format
msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-#: git-stash.sh:340
-msgid "Cannot remove worktree changes"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-
-#: git-stash.sh:488
+#: git-legacy-stash.sh:536
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: git-stash.sh:501
-msgid "No stash entries found."
-msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
-
-#: git-stash.sh:508
+#: git-legacy-stash.sh:556
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:523
+#: git-legacy-stash.sh:571
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:551
+#: git-legacy-stash.sh:599
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:562
+#: git-legacy-stash.sh:610
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:570
+#: git-legacy-stash.sh:618
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:574
+#: git-legacy-stash.sh:622
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:582
+#: git-legacy-stash.sh:630
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:584
+#: git-legacy-stash.sh:632
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:593
+#: git-legacy-stash.sh:641
msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
-#: git-stash.sh:618
+#: git-legacy-stash.sh:666
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:633
-msgid "Index was not unstashed."
-msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-
-#: git-stash.sh:647
-msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
-msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-
-#: git-stash.sh:656
+#: git-legacy-stash.sh:704
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:657
+#: git-legacy-stash.sh:705
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:665
-msgid "No branch name specified"
-msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-
-#: git-stash.sh:744
+#: git-legacy-stash.sh:792
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:181
+#: git-submodule.sh:203
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:191
+#: git-submodule.sh:213
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:210
+#: git-submodule.sh:232
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:213
+#: git-submodule.sh:235
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
msgstr ""
"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
"con"
-#: git-submodule.sh:219
+#: git-submodule.sh:242
#, sh-format
-msgid ""
-"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
-"$sm_path\n"
-"Use -f if you really want to add it."
-msgstr ""
-"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
-"của bạn:\n"
-"$sm_path\n"
-"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
+msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
+msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
-#: git-submodule.sh:237
+#: git-submodule.sh:273
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:239
+#: git-submodule.sh:275
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:247
+#: git-submodule.sh:283
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:249
+#: git-submodule.sh:285
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
@@ -15672,50 +23421,40 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
-#: git-submodule.sh:255
+#: git-submodule.sh:291
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:267
+#: git-submodule.sh:303
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:272
+#: git-submodule.sh:308
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:281
+#: git-submodule.sh:317
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:342
-#, sh-format
-msgid "Entering '$displaypath'"
-msgstr "Đang vào “$displaypath”"
-
-#: git-submodule.sh:362
-#, sh-format
-msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
-msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-
-#: git-submodule.sh:584
+#: git-submodule.sh:590
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:594
+#: git-submodule.sh:600
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:599
+#: git-submodule.sh:605
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
@@ -15724,12 +23463,16 @@ msgstr ""
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:617
+#: git-submodule.sh:623
#, sh-format
-msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
-msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+msgid ""
+"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
+"$sha1:"
+msgstr ""
+"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
+"tiếp $sha1:"
-#: git-submodule.sh:623
+#: git-submodule.sh:629
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
@@ -15738,74 +23481,74 @@ msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: git-submodule.sh:630
+#: git-submodule.sh:636
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:631
+#: git-submodule.sh:637
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:635
+#: git-submodule.sh:641
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:636
+#: git-submodule.sh:642
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:641
+#: git-submodule.sh:647
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:642
+#: git-submodule.sh:648
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:647
+#: git-submodule.sh:653
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:648
+#: git-submodule.sh:654
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:679
+#: git-submodule.sh:685
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:775
+#: git-submodule.sh:896
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:827
+#: git-submodule.sh:948
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:847
+#: git-submodule.sh:968
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:850
+#: git-submodule.sh:971
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:853
+#: git-submodule.sh:974
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
@@ -15817,57 +23560,64 @@ msgstr ""
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-#: git-rebase--interactive.sh:140
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:109
+msgid "Applied autostash."
+msgstr "Đã áp dụng autostash."
+
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:112
+#, sh-format
+msgid "Cannot store $stash_sha1"
+msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
+
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:191
#, sh-format
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
-#: git-rebase--interactive.sh:156
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:207
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
-"p, pick = use commit\n"
-"r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
-"e, edit = use commit, but stop for amending\n"
-"s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
-"f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
-"x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
-"d, drop = remove commit\n"
+"p, pick <commit> = use commit\n"
+"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
+"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
+"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
+"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
+"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
+"d, drop <commit> = remove commit\n"
+"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
+"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
+". create a merge commit using the original merge commit's\n"
+". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
+". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
"\n"
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
msgstr ""
"\n"
"Các lệnh:\n"
-" p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
-" r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
-" e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
-" s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
-" f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
-"giao này\n"
-" x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
-" d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
+"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
+"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
+"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
+"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
+"trước\n"
+"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
+"chuyển giao này\n"
+"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
+"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
+"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
+"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
+"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
+". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
+". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
+"hòa\n"
+". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
+"giao.\n"
"\n"
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
"đáy.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:171
-msgid ""
-"\n"
-"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
-"chuyển giao.\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:175
-msgid ""
-"\n"
-"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:213
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:270
#, sh-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
@@ -15886,82 +23636,82 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:238
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:295
#, sh-format
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-#: git-rebase--interactive.sh:277
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:334
#, sh-format
msgid "Invalid commit name: $sha1"
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:319
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:364
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:371
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:415
#, sh-format
msgid "Fast-forward to $sha1"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:373
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:417
#, sh-format
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:382
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:426
#, sh-format
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-#: git-rebase--interactive.sh:387
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:431
#, sh-format
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:405
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:449
#, sh-format
msgid "Error redoing merge $sha1"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:414
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:458
#, sh-format
msgid "Could not pick $sha1"
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:423
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:467
#, sh-format
msgid "This is the commit message #${n}:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-#: git-rebase--interactive.sh:428
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:472
#, sh-format
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-rebase--interactive.sh:439
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:483
#, sh-format
msgid "This is a combination of $count commit."
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:448
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:492
#, sh-format
msgid "Cannot write $fixup_msg"
msgstr "Không thể $fixup_msg"
-#: git-rebase--interactive.sh:451
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:495
msgid "This is a combination of 2 commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:492 git-rebase--interactive.sh:535
-#: git-rebase--interactive.sh:538
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:536 git-rebase--preserve-merges.sh:579
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:582
#, sh-format
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:567
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:611
#, sh-format
msgid ""
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
@@ -15977,31 +23727,31 @@ msgstr ""
"này\n"
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:582
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:626
#, sh-format
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:597
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:641
#, sh-format
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: git-rebase--interactive.sh:639
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:683
#, sh-format
msgid "Executing: $rest"
msgstr "Thực thi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:647
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:691
#, sh-format
msgid "Execution failed: $rest"
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:649
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:693
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-#: git-rebase--interactive.sh:651
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:695
msgid ""
"You can fix the problem, and then run\n"
"\n"
@@ -16012,7 +23762,7 @@ msgstr ""
"\tgit rebase --continue"
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
-#: git-rebase--interactive.sh:664
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:708
#, sh-format
msgid ""
"Execution succeeded: $rest\n"
@@ -16027,29 +23777,25 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:675
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:719
#, sh-format
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:676
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:720
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: git-rebase--interactive.sh:711
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:755
#, sh-format
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-#: git-rebase--interactive.sh:735
-msgid "could not detach HEAD"
-msgstr "không thể tách rời HEAD"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:771
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:812
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:776
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:817
#, sh-format
msgid ""
"You have staged changes in your working tree.\n"
@@ -16080,11 +23826,11 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:793
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:834
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:798
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:839
msgid ""
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
@@ -16093,260 +23839,172 @@ msgstr ""
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
"nữa."
-#: git-rebase--interactive.sh:803 git-rebase--interactive.sh:807
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:844 git-rebase--preserve-merges.sh:848
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: git-rebase--interactive.sh:836
-msgid ""
-"\n"
-"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
-"To continue rebase after editing, run:\n"
-" git rebase --continue\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
-"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
-" git rebase --continue\n"
-"\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:844 git-rebase--interactive.sh:1008
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:879 git-rebase--preserve-merges.sh:965
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: git-rebase--interactive.sh:860
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:900
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-#: git-rebase--interactive.sh:865
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:907
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
-#: git-rebase--interactive.sh:866
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:908
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: git-rebase--interactive.sh:869
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:911
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: git-rebase--interactive.sh:879 git-rebase--interactive.sh:884
-msgid "Could not init rewritten commits"
-msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:910
-msgid "Could not generate todo list"
-msgstr "Không thể tạo danh sách cần làm"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:986
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:943
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-#: git-rebase--interactive.sh:991
-msgid ""
-"\n"
-"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:998
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:955
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
+#: git-rebase--preserve-merges.sh:997 git-rebase--preserve-merges.sh:1002
+msgid "Could not init rewritten commits"
+msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
+
#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
#, sh-format
msgid "usage: $dashless $USAGE"
msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
-#: git-sh-setup.sh:190
+#: git-sh-setup.sh:191
#, sh-format
msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
"làm việc"
-#: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
+#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
#, sh-format
msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
msgstr ""
"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
-#: git-sh-setup.sh:220
+#: git-sh-setup.sh:221
msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-sh-setup.sh:223
+#: git-sh-setup.sh:224
msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-sh-setup.sh:226
+#: git-sh-setup.sh:227
msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-sh-setup.sh:229
+#: git-sh-setup.sh:230
#, sh-format
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: git-sh-setup.sh:242
+#: git-sh-setup.sh:243
msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: git-sh-setup.sh:245
+#: git-sh-setup.sh:246
msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: git-sh-setup.sh:248
+#: git-sh-setup.sh:249
#, sh-format
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
"giao."
-#: git-sh-setup.sh:252
+#: git-sh-setup.sh:253
msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: git-sh-setup.sh:372
+#: git-sh-setup.sh:373
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
-#: git-sh-setup.sh:377
+#: git-sh-setup.sh:378
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
-#: git-add--interactive.perl:196
+#: git-add--interactive.perl:212
#, perl-format
msgid "%12s %12s %s"
msgstr "%12s %12s %s"
-#: git-add--interactive.perl:197
-msgid "staged"
-msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
-
-#: git-add--interactive.perl:197
-msgid "unstaged"
-msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
-
-#: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
-msgid "binary"
-msgstr "nhị phân"
-
-#: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
-msgid "nothing"
-msgstr "không có gì"
-
-#: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
-msgid "unchanged"
-msgstr "không thay đổi"
-
-#: git-add--interactive.perl:602
-#, perl-format
-msgid "added %d path\n"
-msgid_plural "added %d paths\n"
-msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:605
-#, perl-format
-msgid "updated %d path\n"
-msgid_plural "updated %d paths\n"
-msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:608
-#, perl-format
-msgid "reverted %d path\n"
-msgid_plural "reverted %d paths\n"
-msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:611
+#: git-add--interactive.perl:634
#, perl-format
msgid "touched %d path\n"
msgid_plural "touched %d paths\n"
msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
-#: git-add--interactive.perl:620
-msgid "Update"
-msgstr "Cập nhật"
-
-#: git-add--interactive.perl:632
-msgid "Revert"
-msgstr "Hoàn nguyên"
-
-#: git-add--interactive.perl:655
-#, perl-format
-msgid "note: %s is untracked now.\n"
-msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:666
-msgid "Add untracked"
-msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
-
-#: git-add--interactive.perl:672
-msgid "No untracked files.\n"
-msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1026
+#: git-add--interactive.perl:1053
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for staging."
msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:1029
+#: git-add--interactive.perl:1056
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for stashing."
msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để tạm cất."
-#: git-add--interactive.perl:1032
+#: git-add--interactive.perl:1059
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for unstaging."
msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:1035 git-add--interactive.perl:1044
+#: git-add--interactive.perl:1062 git-add--interactive.perl:1071
+#: git-add--interactive.perl:1077
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for applying."
msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để áp dụng."
-#: git-add--interactive.perl:1038 git-add--interactive.perl:1041
+#: git-add--interactive.perl:1065 git-add--interactive.perl:1068
+#: git-add--interactive.perl:1074
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for discarding."
msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để loại bỏ."
-#: git-add--interactive.perl:1078
+#: git-add--interactive.perl:1111
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
-
-#: git-add--interactive.perl:1079
-msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
-msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
+msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1085
+#: git-add--interactive.perl:1118
#, perl-format
msgid ""
"---\n"
@@ -16359,36 +24017,12 @@ msgstr ""
"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
-#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
-#: git-add--interactive.perl:1093
-msgid ""
-"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
-"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
-"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
-"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
-"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1107
+#: git-add--interactive.perl:1140
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
-
-#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
-#. The program will only accept that input
-#. at this point.
-#. Consider translating (saying "no" discards!) as
-#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
-#. of the word "no" does not start with n.
-#: git-add--interactive.perl:1206
-msgid ""
-"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
-msgstr ""
-"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
-"bỏ!) [y/n]? "
+msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1215
+#: git-add--interactive.perl:1248
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
@@ -16396,14 +24030,14 @@ msgid ""
"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
-"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
-"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
-"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
+"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
+"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
+"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin"
-#: git-add--interactive.perl:1221
+#: git-add--interactive.perl:1254
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
@@ -16411,13 +24045,13 @@ msgid ""
"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
-"y - tạm cất hunk này\n"
-"n - đừng tạm cất hunk này\n"
-"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
+"y - tạm cất khúc này\n"
+"n - đừng tạm cất khúc này\n"
+"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1227
+#: git-add--interactive.perl:1260
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
@@ -16425,15 +24059,15 @@ msgid ""
"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
-"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
-"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
-"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
+"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
+"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
+"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
"lại\n"
-"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
+"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1233
+#: git-add--interactive.perl:1266
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
@@ -16441,13 +24075,13 @@ msgid ""
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
-"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
-"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
-"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
+"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1239
+#: git-add--interactive.perl:1272 git-add--interactive.perl:1290
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
@@ -16455,13 +24089,13 @@ msgid ""
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
-"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
-"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
-"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1245
+#: git-add--interactive.perl:1278
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
@@ -16469,13 +24103,13 @@ msgid ""
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
-"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
-"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
-"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1251
+#: git-add--interactive.perl:1284
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
@@ -16483,13 +24117,27 @@ msgid ""
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
msgstr ""
-"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
-"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
-"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
-"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
-"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1266
+#: git-add--interactive.perl:1296
+msgid ""
+"y - apply this hunk to worktree\n"
+"n - do not apply this hunk to worktree\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
+"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1311
msgid ""
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
@@ -16501,219 +24149,93 @@ msgid ""
"e - manually edit the current hunk\n"
"? - print help\n"
msgstr ""
-"g - chọn một hunk muốn tới\n"
-"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
-"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
-"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
-"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
-"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
-"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
-"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
+"g - chọn một khúc muốn tới\n"
+"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
+"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
+"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
+"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
+"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
+"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
+"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
"? - in trợ giúp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1297
+#: git-add--interactive.perl:1342
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
-msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
+msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
-#: git-add--interactive.perl:1298
-msgid "Apply them to the worktree anyway? "
-msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1301
-msgid "Nothing was applied.\n"
-msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1312
+#: git-add--interactive.perl:1357
#, perl-format
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1321
-msgid "Only binary files changed.\n"
-msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1323
-msgid "No changes.\n"
-msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1331
-msgid "Patch update"
-msgstr "Cập nhật miếng vá"
-
-#: git-add--interactive.perl:1383
-#, perl-format
-msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1384
-#, perl-format
-msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1385
-#, perl-format
-msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1388
-#, perl-format
-msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1389
-#, perl-format
-msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1390
-#, perl-format
-msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1393
-#, perl-format
-msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1394
-#, perl-format
-msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1395
-#, perl-format
-msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1398
-#, perl-format
-msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1399
+#: git-add--interactive.perl:1468
#, perl-format
-msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1400
+#: git-add--interactive.perl:1469
#, perl-format
-msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1403
+#: git-add--interactive.perl:1470
#, perl-format
-msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1404
-#, perl-format
-msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1405
-#, perl-format
-msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1408
-#, perl-format
-msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1409
-#, perl-format
-msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1410
-#, perl-format
-msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1413
-#, perl-format
-msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1414
-#, perl-format
-msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1415
-#, perl-format
-msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
-msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1515
+#: git-add--interactive.perl:1570
msgid "No other hunks to goto\n"
-msgstr "Không còn hunk nào để mà nhảy đến\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1522
-msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
-msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1524
-msgid "go to which hunk? "
-msgstr "nhảy đến hunk nào?"
+msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
-#: git-add--interactive.perl:1533
+#: git-add--interactive.perl:1588
#, perl-format
msgid "Invalid number: '%s'\n"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
-#: git-add--interactive.perl:1538
+#: git-add--interactive.perl:1593
#, perl-format
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
-msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
+msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1564
+#: git-add--interactive.perl:1619
msgid "No other hunks to search\n"
-msgstr "Không còn hunk nào để mà tìm kiếm\n"
+msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
-#: git-add--interactive.perl:1568
-msgid "search for regex? "
-msgstr "tìm kiếm cho regex? "
-
-#: git-add--interactive.perl:1581
+#: git-add--interactive.perl:1636
#, perl-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1591
+#: git-add--interactive.perl:1646
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
-msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
+msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
-#: git-add--interactive.perl:1603 git-add--interactive.perl:1625
+#: git-add--interactive.perl:1658 git-add--interactive.perl:1680
msgid "No previous hunk\n"
-msgstr "Không có hunk kế trước\n"
+msgstr "Không có khúc kế trước\n"
-#: git-add--interactive.perl:1612 git-add--interactive.perl:1631
+#: git-add--interactive.perl:1667 git-add--interactive.perl:1686
msgid "No next hunk\n"
-msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
+msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1637
+#: git-add--interactive.perl:1692
msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
-msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ hunk này\n"
+msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
-#: git-add--interactive.perl:1643
+#: git-add--interactive.perl:1698
#, perl-format
msgid "Split into %d hunk.\n"
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
-msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
+msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1653
+#: git-add--interactive.perl:1708
msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
-msgstr "Rất tiếc, không thể sửa hunk này\n"
-
-#: git-add--interactive.perl:1699
-msgid "Review diff"
-msgstr "Xem xét lại diff"
+msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
-#: git-add--interactive.perl:1718
+#: git-add--interactive.perl:1773
msgid ""
"status - show paths with changes\n"
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
@@ -16728,59 +24250,60 @@ msgstr ""
"đặt lên bệ phóng\n"
"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
"phiên bản HEAD\n"
-"patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
+"patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
-#: git-add--interactive.perl:1735 git-add--interactive.perl:1740
-#: git-add--interactive.perl:1743 git-add--interactive.perl:1750
-#: git-add--interactive.perl:1754 git-add--interactive.perl:1760
+#: git-add--interactive.perl:1790 git-add--interactive.perl:1795
+#: git-add--interactive.perl:1798 git-add--interactive.perl:1805
+#: git-add--interactive.perl:1808 git-add--interactive.perl:1815
+#: git-add--interactive.perl:1819 git-add--interactive.perl:1825
msgid "missing --"
msgstr "thiếu --"
-#: git-add--interactive.perl:1756
+#: git-add--interactive.perl:1821
#, perl-format
msgid "unknown --patch mode: %s"
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1762 git-add--interactive.perl:1768
+#: git-add--interactive.perl:1827 git-add--interactive.perl:1833
#, perl-format
msgid "invalid argument %s, expecting --"
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
-#: git-send-email.perl:130
+#: git-send-email.perl:138
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
-#: git-send-email.perl:137 git-send-email.perl:143
+#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
-#: git-send-email.perl:211 git-send-email.perl:217
+#: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
-#: git-send-email.perl:294
+#: git-send-email.perl:310
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
-#: git-send-email.perl:299
+#: git-send-email.perl:315
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
-#: git-send-email.perl:317
+#: git-send-email.perl:408
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
-#: git-send-email.perl:383 git-send-email.perl:638
+#: git-send-email.perl:481 git-send-email.perl:683
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
-#: git-send-email.perl:386
+#: git-send-email.perl:484
msgid ""
"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
"configuration option)\n"
@@ -16788,37 +24311,37 @@ msgstr ""
"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
-#: git-send-email.perl:456
+#: git-send-email.perl:497
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:485
+#: git-send-email.perl:528
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:513
+#: git-send-email.perl:556
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:515
+#: git-send-email.perl:558
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:517
+#: git-send-email.perl:560
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:522
+#: git-send-email.perl:565
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
-#: git-send-email.perl:604
+#: git-send-email.perl:649
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
@@ -16833,12 +24356,12 @@ msgstr ""
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-#: git-send-email.perl:625
+#: git-send-email.perl:670
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:649
+#: git-send-email.perl:694
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: %s\n"
@@ -16847,7 +24370,7 @@ msgstr ""
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-#: git-send-email.perl:660
+#: git-send-email.perl:705
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
@@ -16857,17 +24380,17 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
"\n"
-#: git-send-email.perl:673
+#: git-send-email.perl:718
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-#: git-send-email.perl:683
+#: git-send-email.perl:728
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-#: git-send-email.perl:694
+#: git-send-email.perl:739
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
@@ -16881,27 +24404,27 @@ msgstr ""
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-#: git-send-email.perl:718
+#: git-send-email.perl:763
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:735
+#: git-send-email.perl:780
#, perl-format
msgid "Failed to open %s.final: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-#: git-send-email.perl:778
+#: git-send-email.perl:823
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
-#: git-send-email.perl:813
+#: git-send-email.perl:858
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
-#: git-send-email.perl:868
+#: git-send-email.perl:913
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
@@ -16909,11 +24432,11 @@ msgstr ""
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
-#: git-send-email.perl:873
+#: git-send-email.perl:918
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-#: git-send-email.perl:881
+#: git-send-email.perl:926
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
@@ -16926,20 +24449,20 @@ msgstr ""
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
-#: git-send-email.perl:900
+#: git-send-email.perl:945
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
-#: git-send-email.perl:918
+#: git-send-email.perl:963
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
-#: git-send-email.perl:930
+#: git-send-email.perl:975
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
-#: git-send-email.perl:988 git-send-email.perl:996
+#: git-send-email.perl:1033 git-send-email.perl:1041
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
@@ -16947,16 +24470,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1000
+#: git-send-email.perl:1045
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-#: git-send-email.perl:1317
+#: git-send-email.perl:1362
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
-msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
+msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-#: git-send-email.perl:1395
+#: git-send-email.perl:1445
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
@@ -16980,136 +24503,633 @@ msgstr ""
" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
"\n"
-#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1410
-msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
-msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
+#: git-send-email.perl:1460
+msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
+msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
-#: git-send-email.perl:1413
+#: git-send-email.perl:1463
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
-#: git-send-email.perl:1439
+#: git-send-email.perl:1491
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
-#: git-send-email.perl:1486
+#: git-send-email.perl:1538
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
-#: git-send-email.perl:1491 git-send-email.perl:1495
+#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1547
#, perl-format
msgid "STARTTLS failed! %s"
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
-#: git-send-email.perl:1505
+#: git-send-email.perl:1556
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
"debug."
-#: git-send-email.perl:1523
+#: git-send-email.perl:1574
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1526
+#: git-send-email.perl:1577
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1526
+#: git-send-email.perl:1577
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1528
+#: git-send-email.perl:1579
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1528
+#: git-send-email.perl:1579
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1540
+#: git-send-email.perl:1591
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
-#: git-send-email.perl:1543
+#: git-send-email.perl:1594
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
-#: git-send-email.perl:1556
+#: git-send-email.perl:1612
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-send-email.perl:1603 git-send-email.perl:1623
+#: git-send-email.perl:1659 git-send-email.perl:1679
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1609
+#: git-send-email.perl:1665
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1657
+#: git-send-email.perl:1718
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1682
+#: git-send-email.perl:1753
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1788
+#: git-send-email.perl:1864
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
-#: git-send-email.perl:1795
+#: git-send-email.perl:1871
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1799
+#: git-send-email.perl:1875
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
-#: git-send-email.perl:1826
+#: git-send-email.perl:1905
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
-#: git-send-email.perl:1834
+#: git-send-email.perl:1913
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
-#: git-send-email.perl:1872 git-send-email.perl:1923 git-send-email.perl:1933
+#: git-send-email.perl:1954 git-send-email.perl:2006 git-send-email.perl:2016
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-send-email.perl:1875
+#: git-send-email.perl:1957
#, perl-format
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-#: git-send-email.perl:1891
+#: git-send-email.perl:1974
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
-#: git-send-email.perl:1895
+#: git-send-email.perl:1978
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
-msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
+msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
+
+#, c-format
+#~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
+#~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
+
+#, c-format
+#~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
+#~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
+
+#, c-format
+#~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
+#~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
+
+#~ msgid ""
+#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+#~ "marked for staging.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+#~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "y - stage this hunk\n"
+#~ "n - do not stage this hunk\n"
+#~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
+#~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
+#~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
+#~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
+#~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
+#~ "lại\n"
+#~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
+#~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+
+#, c-format
+#~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
+#~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
+
+#~ msgid "malformed ident line"
+#~ msgstr "thụt đầu dòng dị hình"
+
+#~ msgid "corrupted author without date information"
+#~ msgstr "tác giả sai hỏng không có thông tin này tháng"
+
+#, c-format
+#~ msgid "could not parse '%.*s'"
+#~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
+
+#, c-format
+#~ msgid "could not checkout %s"
+#~ msgstr "không thể lấy ra %s"
+
+#, c-format
+#~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
+#~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'"
+
+#, c-format
+#~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
+#~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
+
+#, c-format
+#~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
+#~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
+
+#, c-format
+#~ msgid "packfile is invalid: %s"
+#~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
+
+#, c-format
+#~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
+#~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
+
+#~ msgid "unable to seek in reused packfile"
+#~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
+
+#~ msgid "unable to read from reused packfile"
+#~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
+
+#~ msgid "no HEAD?"
+#~ msgstr "không HEAD?"
+
+#~ msgid "make committer date match author date"
+#~ msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
+
+#~ msgid "ignore author date and use current date"
+#~ msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
+
+#~ msgid "synonym of --reset-author-date"
+#~ msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
+
+#~ msgid "ignore changes in whitespace"
+#~ msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
+
+#~ msgid "preserve empty commits during rebase"
+#~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
+
+#~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
+#~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
+
+#, sh-format
+#~ msgid ""
+#~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
+#~ "$sm_path\n"
+#~ "Use -f if you really want to add it."
+#~ msgstr ""
+#~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
+#~ "gitignore của bạn:\n"
+#~ "$sm_path\n"
+#~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
+
+#, c-format
+#~ msgid "unable to get tree for %s"
+#~ msgstr "không thể lấy cây cho %s"
+
+#~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
+#~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
+
+#~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
+#~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
+
+#~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
+#~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
+
+#, c-format
+#~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
+#~ msgstr ""
+#~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
+
+#~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
+#~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
+
+#~ msgid "error building trees"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
+
+#, c-format
+#~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
+#~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
+
+#~ msgid "writing root commit"
+#~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
+
+#, c-format
+#~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
+#~ msgstr ""
+#~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
+#~ "%s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
+#~ "partialClone"
+#~ msgstr ""
+#~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
+#~ "partialClone"
+
+#~ msgid "verify commit-msg hook"
+#~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
+
+#~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
+#~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
+
+#, c-format
+#~ msgid "invalid sparse value '%s'"
+#~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
+#~ "check has been disabled."
+#~ msgstr ""
+#~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
+#~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
+
+#~ msgid ""
+#~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
+#~ "này.\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
+#~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
+#~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
+#~ "\n"
+#~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
+#~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
+#~ "\n"
+#~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
+#~ "information."
+#~ msgstr ""
+#~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
+#~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
+#~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
+#~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
+
+#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
+
+#~ msgid "Server supports no-done"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
+
+#~ msgid "Server supports multi_ack"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
+
+#~ msgid "Server supports side-band-64k"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
+
+#~ msgid "Server supports side-band"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
+
+#~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
+
+#~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
+
+#~ msgid "Server supports ofs-delta"
+#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
+
+#~ msgid "(HEAD detached at %s)"
+#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
+
+#~ msgid "(HEAD detached from %s)"
+#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
+
+#~ msgid "Checking out files"
+#~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
+
+#~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
+#~ msgstr ""
+#~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
+
+#~ msgid "failed to stat %s\n"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git reset\n"
+#~ "\n"
+#~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
+#~ "the remaining commits.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
+#~ "\n"
+#~ " git reset\n"
+#~ "\n"
+#~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
+#~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
+
+#~ msgid "unrecognized verb: %s"
+#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
+
+#~ msgid "hash version %X does not match version %X"
+#~ msgstr "phiên bản băm “%X” không có phiên bản khớp %X"
+
+#~ msgid "option '%s' requires a value"
+#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
+
+#~ msgid "could not transform the todo list"
+#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
+
+#~ msgid "default"
+#~ msgstr "mặc định"
+
+#~ msgid "Could not create directory '%s'"
+#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
+
+#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
+#~ msgstr ""
+#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
+
+#~ msgid "could not open %s"
+#~ msgstr "không thể mở %s"
+
+#~ msgid "Could not move back to $head_name"
+#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
+
+#~ msgid ""
+#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
+#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
+#~ "case, please try\n"
+#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
+#~ "If that is not the case, please\n"
+#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
+#~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
+#~ "valuable there."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
+#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
+#~ "như vậy, xin hãy thử\n"
+#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
+#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
+#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
+#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
+#~ "có một số thứ quý giá ở đây."
+
+#~ msgid ""
+#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
+#~ "tác hay hòa trộn"
+
+#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
+
+#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
+#~ "merges”"
+
+#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
+#~ "option”"
+
+#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
+
+#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
+#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
+
+#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
+#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
+
+#~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
+#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
+
+#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
+#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
+
+#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
+#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
+
+#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
+#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
+
+#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
+#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
+
+#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
+
+#~ msgid "Changes to $onto:"
+#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
+
+#~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
+#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
+
+#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
+#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
+
+#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
+
+#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
+#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
+
+#~ msgid "only 'tree:0' is supported"
+#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
+
+#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
+#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
+
+#~ msgid "Adding merged %s"
+#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
+
+#~ msgid "Internal error"
+#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
+
+#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
+#~ msgstr ""
+#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
+#~ "hòa trộn."
+
+#~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
+#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
+
+#~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
+#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
+#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
+#~ "options (%s)"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
+#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
+#~ "tùy chọn am (%s)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
+#~ "option) with am options (%s)"
+#~ msgstr ""
+#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
+#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
+
+#~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
+#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
+
+#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
+#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
+
+#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
+#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
+
+#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
+#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
+
+#~ msgid "Can't stat %s"
+#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+
+#~ msgid "abort rebase"
+#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
+
+#~ msgid "make rebase script"
+#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
+
+#~ msgid "No such remote: %s"
+#~ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
+
+#~ msgid "cannot move a locked working tree"
+#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
+
+#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
+#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
+
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t"
+
+#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
+#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
+
+#~ msgid "push|fetch"
+#~ msgstr "push|fetch"
+
+#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
+#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
+
+#~ msgid "(+/-)x"
+#~ msgstr "(+/-)x"
+
+#~ msgid "<command>"
+#~ msgstr "<lệnh>"
+
+#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
+#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
+
+#~ msgid "Entering '$displaypath'"
+#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
+
+#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
+#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
+
+#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
+#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
+
+#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
+#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+
+#~ msgid ""
+#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+#~ msgstr ""
+#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+#~ msgstr ""
+#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
+#~ "\n"
+#~ "\t%.*s"
+
+#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
+#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
+
+#~ msgid "Error in object"
+#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
@@ -17137,18 +25157,9 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
-#~ msgid "unable to open '%s' for writing"
-#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-
#~ msgid "could not truncate '%s'"
#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
-#~ msgid "could not finish '%s'"
-#~ msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
-
-#~ msgid "could not write to %s"
-#~ msgstr "không thể ghi vào %s"
-
#~ msgid "could not close %s"
#~ msgstr "không thể đóng %s"
@@ -17161,12 +25172,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "Don't know how to clone %s"
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#~ msgid "show ignored files"
-#~ msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-
-#~ msgid "%s is not a valid '%s' object"
-#~ msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-
#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
@@ -17206,9 +25211,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "basename"
#~ msgstr "tên cơ sở"
-#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
-#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
-
#~ msgid ""
#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
@@ -17248,9 +25250,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid_plural "%s, %"
#~ msgstr[0] "%s, %"
-#~ msgid "Could not open file '%s'"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
-
#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
@@ -17293,9 +25292,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "tag: tagging "
#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
-#~ msgid "object of unknown type"
-#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
-
#~ msgid "commit object"
#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
@@ -17305,9 +25301,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "blob object"
#~ msgstr "đối tượng blob"
-#~ msgid "other tag object"
-#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
-
#~ msgid ""
#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
@@ -17324,9 +25317,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
-#~ msgid "unknown %.*s format %s"
-#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
-
#~ msgid "[%s: gone]"
#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
@@ -17351,12 +25341,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
-#~ msgid "cannot open file '%s'"
-#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-
-#~ msgid "could not close file %s"
-#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
-
#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
@@ -17409,24 +25393,15 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
-#~ msgid "Could not parse line %d."
-#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-
#~ msgid "Could not open %s"
#~ msgstr "Không thể mở %s"
-#~ msgid "Could not read %s."
-#~ msgstr "Không thể đọc %s."
-
#~ msgid "Could not format %s."
#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
#~ msgid "%s: %s"
#~ msgstr "%s: %s"
-#~ msgid "cannot open %s: %s"
-#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
-
#~ msgid "You need to set your committer info first"
#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
@@ -17616,9 +25591,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "removing '%s' failed"
#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
-#~ msgid "program error"
-#~ msgstr "lỗi chương trình"
-
#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
@@ -17654,9 +25626,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "'%s': %s"
#~ msgstr "“%s”: %s"
-#~ msgid "unable to access '%s': %s"
-#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-
#~ msgid " git branch -d %s\n"
#~ msgstr " git branch -d %s\n"
@@ -17671,15 +25640,9 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
#~ "để xử lý"
-#~ msgid "could not verify the tag '%s'"
-#~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
-
#~ msgid "failed to remove: %s"
#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
-#~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
-#~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
-
#~ msgid ""
#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
@@ -17694,9 +25657,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "improper format entered align:%s"
#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
-#~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
-#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
-
#~ msgid ""
#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
@@ -17752,21 +25712,12 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "no such user"
#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
-#~ msgid "Missing author: %s"
-#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
-
#~ msgid "Testing "
#~ msgstr "Đang thử"
#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
-#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-
-#~ msgid "some refs could not be read"
-#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
-
#~ msgid "print only merged branches"
#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
@@ -17785,9 +25736,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "insanely long template path %s"
#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
-#~ msgid "insane git directory %s"
-#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
-
#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
@@ -17797,9 +25745,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
-#~ msgid "sort tags"
-#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
-
#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
@@ -17819,9 +25764,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "option %s does not accept negative form"
#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
-#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
-#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
-
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
@@ -17865,9 +25807,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "no branch specified"
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
-#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
-
#~ msgid "prune .git/worktrees"
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
@@ -17925,9 +25864,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
-#~ msgid "%s: cannot update the ref"
-#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
-
#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
@@ -18078,9 +26014,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
-#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
-#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
-
#~ msgid ""
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
@@ -18113,25 +26046,12 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
-#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
-
#~ msgid "use any ref in .git/refs"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
-#~ msgid "bad object %s"
-#~ msgstr "đối tượng sai %s"
-
-#~ msgid "bogus committer info %s"
-#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
-
-#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
-#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
-
#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
@@ -18192,9 +26112,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "diff_setup_done failed"
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
-#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
-#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
-
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"