diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 4275 |
1 files changed, 2807 insertions, 1468 deletions
@@ -2,14 +2,14 @@ # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.11.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.12.0-rc1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2016-11-25 22:50+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2016-11-25 23:00+0800\n" +"POT-Creation-Date: 2017-02-18 01:00+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2017-02-18 07:07+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -72,7 +72,7 @@ msgstr "" msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:114 builtin/merge.c:1181 +#: advice.c:114 builtin/merge.c:1206 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." @@ -251,33 +251,33 @@ msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại d msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: apply.c:2274 +#: apply.c:2265 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: apply.c:2278 +#: apply.c:2269 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: apply.c:2931 +#: apply.c:2922 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: apply.c:3050 +#: apply.c:3041 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: apply.c:3062 +#: apply.c:3053 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: apply.c:3068 +#: apply.c:3059 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -286,445 +286,446 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: apply.c:3090 +#: apply.c:3081 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: apply.c:3098 +#: apply.c:3089 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " "“%s”" -#: apply.c:3144 +#: apply.c:3135 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" -#: apply.c:3154 +#: apply.c:3145 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." -#: apply.c:3162 +#: apply.c:3153 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" -#: apply.c:3180 +#: apply.c:3171 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" -#: apply.c:3193 +#: apply.c:3184 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: apply.c:3199 +#: apply.c:3190 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: apply.c:3220 +#: apply.c:3211 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: apply.c:3342 +#: apply.c:3333 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3390 apply.c:3401 apply.c:3447 setup.c:248 +#: apply.c:3381 apply.c:3392 apply.c:3438 setup.c:248 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: apply.c:3398 +#: apply.c:3389 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3427 apply.c:3667 +#: apply.c:3418 apply.c:3658 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: apply.c:3510 apply.c:3681 +#: apply.c:3501 apply.c:3672 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3519 apply.c:3689 +#: apply.c:3510 apply.c:3680 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: apply.c:3554 +#: apply.c:3545 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: apply.c:3557 +#: apply.c:3548 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" -#: apply.c:3573 apply.c:3577 +#: apply.c:3564 apply.c:3568 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" -#: apply.c:3589 +#: apply.c:3580 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" -#: apply.c:3603 +#: apply.c:3594 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" -#: apply.c:3608 +#: apply.c:3599 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" -#: apply.c:3634 +#: apply.c:3625 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: apply.c:3706 +#: apply.c:3697 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: apply.c:3708 +#: apply.c:3699 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3859 apply.c:3861 +#: apply.c:3850 apply.c:3852 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3917 +#: apply.c:3908 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3920 +#: apply.c:3911 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3940 +#: apply.c:3931 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:3945 +#: apply.c:3936 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:3965 +#: apply.c:3956 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3969 +#: apply.c:3960 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:3984 +#: apply.c:3975 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4075 +#: apply.c:4066 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4082 +#: apply.c:4073 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4085 +#: apply.c:4076 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4090 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135 +#: apply.c:4081 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: apply.c:4094 +#: apply.c:4085 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4104 +#: apply.c:4095 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4242 +#: apply.c:4233 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4277 +#: apply.c:4268 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4283 +#: apply.c:4274 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4291 +#: apply.c:4282 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4297 apply.c:4441 +#: apply.c:4288 apply.c:4432 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4338 +#: apply.c:4329 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4342 +#: apply.c:4333 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4412 +#: apply.c:4403 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4510 +#: apply.c:4501 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4518 +#: apply.c:4509 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4521 +#: apply.c:4512 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4532 +#: apply.c:4523 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4540 builtin/fetch.c:740 builtin/fetch.c:989 +#: apply.c:4531 builtin/fetch.c:737 builtin/fetch.c:986 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4554 +#: apply.c:4545 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4558 +#: apply.c:4549 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4668 +#: apply.c:4659 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4676 +#: apply.c:4667 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: apply.c:4695 +#: apply.c:4686 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4833 +#: apply.c:4824 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4858 +#: apply.c:4849 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4864 apply.c:4879 +#: apply.c:4855 apply.c:4870 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4872 +#: apply.c:4863 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4888 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431 +#: apply.c:4879 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:391 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4919 apply.c:4922 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 +#: apply.c:4910 apply.c:4913 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 #: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180 -#: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:407 -#: builtin/submodule--helper.c:589 builtin/submodule--helper.c:592 -#: builtin/submodule--helper.c:944 builtin/submodule--helper.c:947 +#: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:591 +#: builtin/submodule--helper.c:594 builtin/submodule--helper.c:960 +#: builtin/submodule--helper.c:963 builtin/submodule--helper.c:1104 +#: git-add--interactive.perl:239 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: apply.c:4920 +#: apply.c:4911 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4923 +#: apply.c:4914 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4925 builtin/am.c:2286 +#: apply.c:4916 builtin/am.c:2286 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:4926 +#: apply.c:4917 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:4929 +#: apply.c:4920 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:4931 +#: apply.c:4922 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:4935 +#: apply.c:4926 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:4937 +#: apply.c:4928 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:4939 +#: apply.c:4930 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:4941 +#: apply.c:4932 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:4943 +#: apply.c:4934 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4945 +#: apply.c:4936 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4947 +#: apply.c:4938 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:4949 +#: apply.c:4940 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: apply.c:4951 +#: apply.c:4942 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:4954 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:505 +#: apply.c:4945 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:507 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:4956 +#: apply.c:4947 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: apply.c:4957 builtin/am.c:2265 +#: apply.c:4948 builtin/am.c:2265 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:4958 +#: apply.c:4949 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:4961 apply.c:4964 +#: apply.c:4952 apply.c:4955 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: apply.c:4967 +#: apply.c:4958 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:4969 +#: apply.c:4960 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: apply.c:4971 +#: apply.c:4962 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:4973 +#: apply.c:4964 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:4974 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1339 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:593 -#: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114 +#: apply.c:4965 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:651 +#: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:114 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:4976 +#: apply.c:4967 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:4979 +#: apply.c:4970 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:4981 builtin/am.c:2274 +#: apply.c:4972 builtin/am.c:2274 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:4982 +#: apply.c:4973 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" @@ -747,7 +748,7 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:327 +#: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:300 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" @@ -768,11 +769,11 @@ msgstr "tiền_tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2603 -#: builtin/blame.c:2604 builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987 -#: builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:723 builtin/hash-object.c:101 -#: builtin/ls-files.c:539 builtin/ls-files.c:542 builtin/notes.c:401 -#: builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153 +#: archive.c:432 builtin/blame.c:2607 builtin/blame.c:2608 builtin/config.c:59 +#: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1054 +#: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:541 builtin/ls-files.c:544 +#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109 +#: parse-options.h:153 msgid "file" msgstr "tập_tin" @@ -805,7 +806,7 @@ msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88 -#: builtin/submodule--helper.c:601 builtin/submodule--helper.c:953 +#: builtin/submodule--helper.c:603 builtin/submodule--helper.c:969 msgid "repo" msgstr "kho" @@ -901,11 +902,11 @@ msgstr "" #: bisect.c:750 #, c-format msgid "" -"Some %s revs are not ancestor of the %s rev.\n" +"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" "git bisect cannot work properly in this case.\n" "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" msgstr "" -"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của %s.\n" +"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" @@ -931,7 +932,7 @@ msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248 +#: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:262 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" @@ -1122,7 +1123,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:87 sequencer.c:963 builtin/commit.c:777 +#: bundle.c:87 sequencer.c:1331 sequencer.c:1752 builtin/commit.c:777 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -1131,10 +1132,10 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:830 sequencer.c:1374 -#: builtin/blame.c:2814 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348 +#: bundle.c:163 ref-filter.c:1499 sequencer.c:1154 sequencer.c:2290 +#: builtin/blame.c:2820 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348 #: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909 -#: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170 +#: builtin/merge.c:360 builtin/shortlog.c:177 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -1171,7 +1172,7 @@ msgstr "rev-list đã chết" msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:273 +#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:282 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" @@ -1189,13 +1190,13 @@ msgstr "không thể tạo “%s”" msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: color.c:290 +#: color.c:300 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:40 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457 builtin/am.c:1493 -#: builtin/am.c:2127 +#: commit.c:40 sequencer.c:1564 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457 +#: builtin/am.c:1493 builtin/am.c:2127 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -1219,125 +1220,135 @@ msgstr "" msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:516 +#: config.c:518 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" -#: config.c:520 +#: config.c:522 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" -#: config.c:524 +#: config.c:526 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" -#: config.c:528 +#: config.c:530 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" -#: config.c:532 +#: config.c:534 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" -#: config.c:536 +#: config.c:538 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" -#: config.c:655 +#: config.c:657 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" -#: config.c:655 +#: config.c:657 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" -#: config.c:661 +#: config.c:663 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:666 +#: config.c:668 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" -#: config.c:669 +#: config.c:671 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" -#: config.c:672 +#: config.c:674 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: config.c:675 +#: config.c:677 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" -#: config.c:678 +#: config.c:680 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" -#: config.c:681 +#: config.c:683 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" -#: config.c:768 +#: config.c:770 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:852 config.c:863 +#: config.c:865 config.c:876 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:978 +#: config.c:993 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1312 +#: config.c:1149 +#, c-format +msgid "bad pack compression level %d" +msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" + +#: config.c:1339 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1362 +#: config.c:1389 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:1716 +#: config.c:1743 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1718 +#: config.c:1745 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:1777 +#: config.c:1804 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2311 +#: config.c:2225 config.c:2450 +#, c-format +msgid "fstat on %s failed" +msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" + +#: config.c:2343 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2313 +#: config.c:2345 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" @@ -1358,7 +1369,7 @@ msgstr "" "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" "và kho chứa đã sẵn có." -#: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140 +#: connected.c:63 builtin/fsck.c:190 builtin/prune.c:140 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" @@ -1485,12 +1496,12 @@ msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:283 +#: diff.c:281 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:346 +#: diff.c:344 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -1499,20 +1510,20 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3087 +#: diff.c:3085 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:3412 +#: diff.c:3411 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:3502 +#: diff.c:3501 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:3665 +#: diff.c:3664 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -1521,22 +1532,22 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3679 +#: diff.c:3678 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:4700 +#: diff.c:4696 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:4703 +#: diff.c:4699 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:4706 +#: diff.c:4702 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -1544,14 +1555,19 @@ msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." -#: dir.c:1866 +#: dir.c:1862 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:1985 +#: dir.c:1981 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." +#: dir.c:2759 +#, c-format +msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" +msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" + #: fetch-pack.c:213 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" @@ -1732,35 +1748,40 @@ msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" -#: grep.c:1782 +#: graph.c:96 +#, c-format +msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" +msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" + +#: grep.c:1794 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1799 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155 +#: grep.c:1811 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:133 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:1810 +#: grep.c:1822 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" -#: help.c:203 +#: help.c:218 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:210 +#: help.c:225 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:241 +#: help.c:256 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:306 +#: help.c:321 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -1769,11 +1790,11 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:361 +#: help.c:376 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:383 +#: help.c:398 #, c-format msgid "" "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" @@ -1782,17 +1803,17 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" -#: help.c:388 +#: help.c:403 #, c-format msgid "in %0.1f seconds automatically..." msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" -#: help.c:395 +#: help.c:410 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:399 help.c:465 +#: help.c:414 help.c:480 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -1803,7 +1824,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" -#: help.c:461 +#: help.c:476 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" @@ -1871,69 +1892,69 @@ msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:231 +#: merge-recursive.c:231 merge-recursive.c:239 #, c-format msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: merge-recursive.c:301 +#: merge-recursive.c:303 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:720 +#: merge-recursive.c:727 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:731 +#: merge-recursive.c:738 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:745 merge-recursive.c:764 +#: merge-recursive.c:752 merge-recursive.c:771 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:754 +#: merge-recursive.c:761 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:796 builtin/cat-file.c:34 +#: merge-recursive.c:803 builtin/cat-file.c:34 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:798 +#: merge-recursive.c:805 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:822 +#: merge-recursive.c:829 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:833 +#: merge-recursive.c:840 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:838 +#: merge-recursive.c:845 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:978 +#: merge-recursive.c:985 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:982 +#: merge-recursive.c:989 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:1081 merge-recursive.c:1095 +#: merge-recursive.c:1088 merge-recursive.c:1102 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -1942,7 +1963,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1087 merge-recursive.c:1100 +#: merge-recursive.c:1094 merge-recursive.c:1107 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -1951,20 +1972,20 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1143 +#: merge-recursive.c:1150 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1143 +#: merge-recursive.c:1150 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1200 +#: merge-recursive.c:1207 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1225 +#: merge-recursive.c:1232 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -1973,136 +1994,136 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1230 +#: merge-recursive.c:1237 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1292 +#: merge-recursive.c:1299 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1325 +#: merge-recursive.c:1332 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1531 +#: merge-recursive.c:1535 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1546 +#: merge-recursive.c:1550 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1553 merge-recursive.c:1766 +#: merge-recursive.c:1557 merge-recursive.c:1771 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1610 +#: merge-recursive.c:1614 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1613 +#: merge-recursive.c:1617 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1666 +#: merge-recursive.c:1670 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1666 +#: merge-recursive.c:1670 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1676 +#: merge-recursive.c:1680 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1683 +#: merge-recursive.c:1687 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1718 +#: merge-recursive.c:1723 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1732 +#: merge-recursive.c:1737 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:924 +#: merge-recursive.c:1741 git-submodule.sh:930 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1737 +#: merge-recursive.c:1742 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1831 +#: merge-recursive.c:1836 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1857 +#: merge-recursive.c:1862 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1863 +#: merge-recursive.c:1868 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1868 +#: merge-recursive.c:1874 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1877 +#: merge-recursive.c:1883 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1914 +#: merge-recursive.c:1920 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1923 +#: merge-recursive.c:1929 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:2006 +#: merge-recursive.c:2012 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:2019 +#: merge-recursive.c:2025 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:2058 +#: merge-recursive.c:2064 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2121 +#: merge-recursive.c:2127 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2135 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788 +#: merge-recursive.c:2141 builtin/merge.c:645 builtin/merge.c:792 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -2146,7 +2167,7 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object.c:242 +#: object.c:240 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" @@ -2186,12 +2207,12 @@ msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" -#: pathspec.c:133 +#: pathspec.c:142 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" -#: pathspec.c:143 +#: pathspec.c:149 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" @@ -2199,46 +2220,51 @@ msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" -#: pathspec.c:177 +#: pathspec.c:188 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" -#: pathspec.c:183 +#: pathspec.c:201 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" -#: pathspec.c:187 +#: pathspec.c:206 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" -#: pathspec.c:205 +#: pathspec.c:238 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" -#: pathspec.c:230 +#: pathspec.c:293 pathspec.c:315 +#, c-format +msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" +msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" + +#: pathspec.c:350 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" -#: pathspec.c:241 +#: pathspec.c:363 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" -#: pathspec.c:291 +#: pathspec.c:451 #, c-format -msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" -msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" +msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" +msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" -#: pathspec.c:353 +#: pathspec.c:461 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" -#: pathspec.c:408 +#: pathspec.c:511 msgid "" "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please " "use . instead if you meant to match all paths" @@ -2246,12 +2272,12 @@ msgstr "" "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" -#: pathspec.c:440 +#: pathspec.c:535 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: pathspec.c:449 +#: pathspec.c:544 msgid "" "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" @@ -2259,11 +2285,11 @@ msgstr "" "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" -#: pretty.c:971 +#: pretty.c:982 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: read-cache.c:1315 +#: read-cache.c:1307 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -2272,7 +2298,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1325 +#: read-cache.c:1317 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -2281,7 +2307,7 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: refs.c:576 builtin/merge.c:840 +#: refs.c:576 builtin/merge.c:844 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" @@ -2301,228 +2327,233 @@ msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: ref-filter.c:55 +#: ref-filter.c:56 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:57 +#: ref-filter.c:58 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:71 +#: ref-filter.c:72 #, c-format msgid "unrecognized format: %%(%s)" msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" -#: ref-filter.c:77 +#: ref-filter.c:78 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:84 +#: ref-filter.c:85 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:101 +#: ref-filter.c:92 +#, c-format +msgid "%%(trailers) does not take arguments" +msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:111 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:103 +#: ref-filter.c:113 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:113 +#: ref-filter.c:123 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:135 +#: ref-filter.c:145 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:147 +#: ref-filter.c:157 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:151 +#: ref-filter.c:161 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:157 +#: ref-filter.c:167 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:161 +#: ref-filter.c:171 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:244 +#: ref-filter.c:255 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:270 +#: ref-filter.c:281 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:372 +#: ref-filter.c:383 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:424 +#: ref-filter.c:435 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:878 +#: ref-filter.c:898 msgid ":strip= requires a positive integer argument" msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" -#: ref-filter.c:883 +#: ref-filter.c:903 #, c-format msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" -#: ref-filter.c:1046 +#: ref-filter.c:1066 #, c-format msgid "unknown %.*s format %s" msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s" -#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097 +#: ref-filter.c:1086 ref-filter.c:1117 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100 +#: ref-filter.c:1089 ref-filter.c:1120 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:1311 +#: ref-filter.c:1343 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:1373 +#: ref-filter.c:1410 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:1378 +#: ref-filter.c:1415 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: ref-filter.c:1633 +#: ref-filter.c:1670 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:1687 +#: ref-filter.c:1734 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: remote.c:746 +#: remote.c:754 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:750 +#: remote.c:758 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:754 +#: remote.c:762 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:762 +#: remote.c:770 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1677 remote.c:1720 +#: remote.c:1685 remote.c:1787 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1686 +#: remote.c:1694 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1689 +#: remote.c:1697 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1695 +#: remote.c:1703 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1710 +#: remote.c:1718 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1725 +#: remote.c:1730 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1736 +#: remote.c:1741 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1749 +#: remote.c:1754 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1771 +#: remote.c:1776 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:2073 +#: remote.c:2081 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2077 +#: remote.c:2085 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2080 +#: remote.c:2088 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2084 +#: remote.c:2092 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2090 +#: remote.c:2098 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2093 +#: remote.c:2101 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -2531,11 +2562,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2101 +#: remote.c:2109 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2104 +#: remote.c:2112 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -2548,7 +2579,7 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2114 +#: remote.c:2122 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " @@ -2567,11 +2598,11 @@ msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: run-command.c:106 +#: run-command.c:125 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:108 +#: run-command.c:127 #, c-format msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" @@ -2600,15 +2631,24 @@ msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: sequencer.c:171 +#: sequencer.c:215 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" -#: sequencer.c:171 +#: sequencer.c:217 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" -#: sequencer.c:228 +#: sequencer.c:219 +msgid "rebase -i" +msgstr "rebase -i" + +#: sequencer.c:221 +#, c-format +msgid "Unknown action: %d" +msgstr "Không nhận ra thao tác: %d" + +#: sequencer.c:278 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -2616,7 +2656,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:231 +#: sequencer.c:281 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -2626,60 +2666,63 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:244 sequencer.c:1209 +#: sequencer.c:294 sequencer.c:1667 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:247 sequencer.c:1125 sequencer.c:1214 +#: sequencer.c:297 sequencer.c:1545 sequencer.c:1672 sequencer.c:1686 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: sequencer.c:251 +#: sequencer.c:301 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:255 sequencer.c:1130 sequencer.c:1216 +#: sequencer.c:305 sequencer.c:1550 sequencer.c:1674 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'." msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”" -#: sequencer.c:279 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1032 +#: sequencer.c:329 sequencer.c:808 sequencer.c:1571 builtin/am.c:259 +#: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1036 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:305 +#: sequencer.c:355 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." -#: sequencer.c:309 +#: sequencer.c:359 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." -#: sequencer.c:324 +#: sequencer.c:388 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" -#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" -#: sequencer.c:399 +#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or +#. * "rebase -i". +#. +#: sequencer.c:470 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:418 +#: sequencer.c:489 msgid "could not resolve HEAD commit\n" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n" -#: sequencer.c:438 +#: sequencer.c:509 msgid "unable to update cache tree\n" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:483 +#: sequencer.c:592 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -2708,174 +2751,397 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:567 +#: sequencer.c:688 #, c-format msgid "could not parse commit %s\n" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n" -#: sequencer.c:572 +#: sequencer.c:693 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s\n" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" -#: sequencer.c:656 +#: sequencer.c:815 +#, c-format +msgid "" +"unexpected 1st line of squash message:\n" +"\n" +"\t%.*s" +msgstr "" +"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n" +"\n" +"\t%.*s" + +#: sequencer.c:821 +#, c-format +msgid "" +"invalid 1st line of squash message:\n" +"\n" +"\t%.*s" +msgstr "" +"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n" +"\n" +"\t%.*s" + +#: sequencer.c:827 sequencer.c:852 +#, c-format +msgid "This is a combination of %d commits." +msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." + +#: sequencer.c:836 +msgid "need a HEAD to fixup" +msgstr "cần một HEAD để sửa" + +#: sequencer.c:838 +msgid "could not read HEAD" +msgstr "không thể đọc HEAD" + +#: sequencer.c:840 +msgid "could not read HEAD's commit message" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" + +#: sequencer.c:846 +#, c-format +msgid "cannot write '%s'" +msgstr "không thể ghi “%s”" + +#: sequencer.c:855 git-rebase--interactive.sh:445 +msgid "This is the 1st commit message:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" + +#: sequencer.c:863 +#, c-format +msgid "could not read commit message of %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" + +#: sequencer.c:870 +#, c-format +msgid "This is the commit message #%d:" +msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" + +#: sequencer.c:875 +#, c-format +msgid "The commit message #%d will be skipped:" +msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" + +#: sequencer.c:880 +#, c-format +msgid "unknown command: %d" +msgstr "không hiểu câu lệnh %d" + +#: sequencer.c:946 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:675 +#: sequencer.c:964 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:683 +#: sequencer.c:972 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:687 +#: sequencer.c:976 #, c-format msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " "hòa trộn." +#: sequencer.c:982 +#, c-format +msgid "cannot get commit message for %s" +msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" + #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:700 +#: sequencer.c:1001 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:705 +#: sequencer.c:1063 sequencer.c:1812 #, c-format -msgid "cannot get commit message for %s" -msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" +msgid "could not rename '%s' to '%s'" +msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:797 +#: sequencer.c:1114 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:798 +#: sequencer.c:1115 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:833 +#: sequencer.c:1157 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:843 +#: sequencer.c:1167 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:850 +#: sequencer.c:1174 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:944 +#: sequencer.c:1294 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:950 -msgid "no commits parsed." -msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." +#: sequencer.c:1302 +#, c-format +msgid "cannot '%s' without a previous commit" +msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:966 +#: sequencer.c:1334 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:972 +#: sequencer.c:1341 +msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." +msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." + +#: sequencer.c:1343 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:983 +#: sequencer.c:1348 +msgid "no commits parsed." +msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." + +#: sequencer.c:1359 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:985 +#: sequencer.c:1361 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:1028 +#: sequencer.c:1424 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:1031 +#: sequencer.c:1427 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:1063 +#: sequencer.c:1484 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:1101 +#: sequencer.c:1522 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:1102 +#: sequencer.c:1523 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:1106 +#: sequencer.c:1526 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:1120 +#: sequencer.c:1540 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:1151 sequencer.c:1289 +#: sequencer.c:1596 sequencer.c:2150 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:1153 +#: sequencer.c:1598 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:1155 sequencer.c:1189 +#: sequencer.c:1600 sequencer.c:1634 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:1175 builtin/grep.c:578 +#: sequencer.c:1620 builtin/grep.c:904 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:1177 +#: sequencer.c:1622 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:1178 +#: sequencer.c:1623 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:1184 +#: sequencer.c:1629 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:1354 +#: sequencer.c:1640 +msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " +"bạn!" + +#: sequencer.c:1777 sequencer.c:2049 +msgid "cannot read HEAD" +msgstr "không thể đọc HEAD" + +#: sequencer.c:1817 builtin/difftool.c:574 +#, c-format +msgid "could not copy '%s' to '%s'" +msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" + +#: sequencer.c:1833 +msgid "could not read index" +msgstr "không thể đọc bảng mục lục" + +#: sequencer.c:1838 +#, c-format +msgid "" +"execution failed: %s\n" +"%sYou can fix the problem, and then run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"thực thi gặp lỗi: %s\n" +"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: sequencer.c:1844 +msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" +msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" + +#: sequencer.c:1850 +#, c-format +msgid "" +"execution succeeded: %s\n" +"but left changes to the index and/or the working tree\n" +"Commit or stash your changes, and then run\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" +msgstr "" +"thực thi thành công: %s\n" +"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n" +"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n" +"\n" +" git rebase --continue\n" +"\n" + +#: sequencer.c:1905 git-rebase.sh:168 +#, c-format +msgid "Applied autostash." +msgstr "Đã áp dụng autostash." + +#: sequencer.c:1917 +#, c-format +msgid "cannot store %s" +msgstr "không thử lưu “%s”" + +#: sequencer.c:1919 git-rebase.sh:172 +#, c-format +msgid "" +"Applying autostash resulted in conflicts.\n" +"Your changes are safe in the stash.\n" +"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" +msgstr "" +"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" +"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" +"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " +"nào.\n" + +#: sequencer.c:2000 +#, c-format +msgid "stopped at %s... %.*s" +msgstr "dừng lại ở %s… %.*s" + +#: sequencer.c:2027 +#, c-format +msgid "unknown command %d" +msgstr "không hiểu câu lệnh %d" + +#: sequencer.c:2057 +msgid "could not read orig-head" +msgstr "không thể đọc orig-head" + +#: sequencer.c:2061 +msgid "could not read 'onto'" +msgstr "không thể đọc “onto”." + +#: sequencer.c:2068 +#, c-format +msgid "could not update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +#: sequencer.c:2075 +#, c-format +msgid "could not update HEAD to %s" +msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" + +#: sequencer.c:2159 +msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." +msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: sequencer.c:2164 +msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" +msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" + +#: sequencer.c:2173 +msgid "cannot amend non-existing commit" +msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" + +#: sequencer.c:2175 +#, c-format +msgid "invalid file: '%s'" +msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" + +#: sequencer.c:2177 +#, c-format +msgid "invalid contents: '%s'" +msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" + +#: sequencer.c:2180 +msgid "" +"\n" +"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" +"first and then run 'git rebase --continue' again." +msgstr "" +"\n" +"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" +"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." + +#: sequencer.c:2190 +msgid "could not commit staged changes." +msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." + +#: sequencer.c:2270 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:1358 +#: sequencer.c:2274 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:1391 +#: sequencer.c:2307 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" @@ -2912,29 +3178,29 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" -#: setup.c:468 +#: setup.c:470 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:476 +#: setup.c:478 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:762 +#: setup.c:768 #, c-format msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:764 setup.c:915 builtin/index-pack.c:1641 +#: setup.c:770 setup.c:922 builtin/index-pack.c:1643 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: setup.c:845 +#: setup.c:852 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:920 +#: setup.c:927 #, c-format msgid "" "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -2944,12 +3210,12 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:927 +#: setup.c:934 #, c-format msgid "Cannot change to '%s/..'" msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”" -#: setup.c:989 +#: setup.c:996 #, c-format msgid "" "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -2958,41 +3224,41 @@ msgstr "" "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: sha1_file.c:473 +#: sha1_file.c:490 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" -#: sha1_file.c:499 +#: sha1_file.c:516 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: sha1_file.c:505 +#: sha1_file.c:522 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: sha1_file.c:511 +#: sha1_file.c:528 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: sha1_file.c:519 +#: sha1_file.c:536 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: sha1_file.c:1159 +#: sha1_file.c:1176 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: sha1_file.c:2592 +#: sha1_file.c:2637 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: sha1_file.c:2596 +#: sha1_file.c:2641 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" @@ -3031,90 +3297,135 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: submodule.c:64 submodule.c:98 +#: submodule.c:65 submodule.c:99 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" -#: submodule.c:68 submodule.c:102 +#: submodule.c:69 submodule.c:103 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" -#: submodule.c:76 +#: submodule.c:77 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" -#: submodule.c:109 +#: submodule.c:110 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" -#: submodule.c:120 +#: submodule.c:121 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:158 +#: submodule.c:159 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" -#: submodule-config.c:358 +#: submodule.c:1184 +#, c-format +msgid "could not start 'git status in submodule '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy “git status trong mô-đun-con cho “%s”" + +#: submodule.c:1197 +#, c-format +msgid "could not run 'git status in submodule '%s'" +msgstr "không thể chạy “git status trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1398 +#, c-format +msgid "" +"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" +msgstr "" +"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " +"được hỗ trợ" + +#: submodule.c:1410 submodule.c:1471 +#, c-format +msgid "could not lookup name for submodule '%s'" +msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" + +#: submodule.c:1414 submodule.c:1474 builtin/submodule--helper.c:640 +#: builtin/submodule--helper.c:650 +#, c-format +msgid "could not create directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" + +#: submodule.c:1420 +#, c-format +msgid "" +"Migrating git directory of '%s%s' from\n" +"'%s' to\n" +"'%s'\n" +msgstr "" +"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n" +"“%s” sang\n" +"“%s”\n" + +#: submodule.c:1512 +#, c-format +msgid "could not recurse into submodule '%s'" +msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" + +#: submodule-config.c:360 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" -#: trailer.c:238 +#: trailer.c:240 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" -#: trailer.c:471 trailer.c:475 trailer.c:479 trailer.c:533 trailer.c:537 -#: trailer.c:541 +#: trailer.c:473 trailer.c:477 trailer.c:481 trailer.c:535 trailer.c:539 +#: trailer.c:543 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:523 trailer.c:528 builtin/remote.c:289 +#: trailer.c:525 trailer.c:530 builtin/remote.c:289 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" -#: trailer.c:672 +#: trailer.c:702 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" -#: trailer.c:695 +#: trailer.c:722 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:698 +#: trailer.c:725 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: trailer.c:929 builtin/am.c:44 +#: trailer.c:949 builtin/am.c:44 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" -#: trailer.c:931 +#: trailer.c:951 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" -#: trailer.c:933 +#: trailer.c:953 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" -#: trailer.c:945 +#: trailer.c:965 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: trailer.c:983 +#: trailer.c:1001 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" @@ -3129,7 +3440,7 @@ msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” c msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:817 +#: transport.c:885 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -3138,7 +3449,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:821 +#: transport.c:889 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3165,11 +3476,11 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:829 +#: transport.c:897 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport-helper.c:1075 +#: transport-helper.c:1082 #, c-format msgid "Could not read ref %s" msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" @@ -3190,7 +3501,7 @@ msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" -#: unpack-trees.c:64 +#: unpack-trees.c:99 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -3201,7 +3512,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:66 +#: unpack-trees.c:101 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -3211,7 +3522,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:69 +#: unpack-trees.c:104 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3222,7 +3533,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." -#: unpack-trees.c:71 +#: unpack-trees.c:106 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3232,7 +3543,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:74 +#: unpack-trees.c:109 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -3242,7 +3553,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:76 +#: unpack-trees.c:111 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -3252,17 +3563,17 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:81 +#: unpack-trees.c:116 #, c-format msgid "" -"Updating the following directories would lose untracked files in it:\n" +"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" "%s" msgstr "" -"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong " -"nó:\n" +"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi " +"trong nó:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:85 +#: unpack-trees.c:120 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -3272,7 +3583,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:87 +#: unpack-trees.c:122 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -3282,7 +3593,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:90 +#: unpack-trees.c:125 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -3292,7 +3603,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:92 +#: unpack-trees.c:127 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -3302,7 +3613,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:95 +#: unpack-trees.c:130 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -3311,7 +3622,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:97 +#: unpack-trees.c:132 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -3320,7 +3631,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:102 +#: unpack-trees.c:137 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -3331,7 +3642,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:104 +#: unpack-trees.c:139 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -3342,7 +3653,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:107 +#: unpack-trees.c:142 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -3352,7 +3663,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:109 +#: unpack-trees.c:144 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -3362,7 +3673,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:112 +#: unpack-trees.c:147 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -3372,7 +3683,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:114 +#: unpack-trees.c:149 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -3382,12 +3693,12 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:121 +#: unpack-trees.c:156 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." -#: unpack-trees.c:124 +#: unpack-trees.c:159 #, c-format msgid "" "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n" @@ -3396,7 +3707,7 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:126 +#: unpack-trees.c:161 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " @@ -3407,7 +3718,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:128 +#: unpack-trees.c:163 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be removed by sparse checkout " @@ -3418,12 +3729,12 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:205 +#: unpack-trees.c:240 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" -#: unpack-trees.c:237 +#: unpack-trees.c:270 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -3472,7 +3783,7 @@ msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" #: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759 -#: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1705 builtin/merge.c:1029 +#: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1033 #: builtin/pull.c:341 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" @@ -3688,65 +3999,69 @@ msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1172 +#: wt-status.c:1176 +msgid "git-rebase-todo is missing." +msgstr "thiếu git-rebase-todo" + +#: wt-status.c:1178 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1175 +#: wt-status.c:1181 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1186 +#: wt-status.c:1192 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1191 +#: wt-status.c:1197 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1194 +#: wt-status.c:1200 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1202 +#: wt-status.c:1208 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1215 +#: wt-status.c:1221 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1220 +#: wt-status.c:1226 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1234 +#: wt-status.c:1240 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1236 +#: wt-status.c:1242 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1238 +#: wt-status.c:1244 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1244 +#: wt-status.c:1250 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1248 +#: wt-status.c:1254 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -3754,130 +4069,130 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1253 +#: wt-status.c:1259 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1256 +#: wt-status.c:1262 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1260 +#: wt-status.c:1266 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1265 +#: wt-status.c:1271 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1268 +#: wt-status.c:1274 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1270 +#: wt-status.c:1276 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1280 +#: wt-status.c:1286 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1285 +#: wt-status.c:1291 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1288 +#: wt-status.c:1294 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1290 +#: wt-status.c:1296 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1299 +#: wt-status.c:1305 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1304 +#: wt-status.c:1310 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1307 +#: wt-status.c:1313 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1309 +#: wt-status.c:1315 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1320 +#: wt-status.c:1326 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1324 +#: wt-status.c:1330 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1327 +#: wt-status.c:1333 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1524 +#: wt-status.c:1530 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1530 +#: wt-status.c:1536 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1532 +#: wt-status.c:1538 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1537 +#: wt-status.c:1543 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1539 +#: wt-status.c:1545 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1542 +#: wt-status.c:1548 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1560 +#: wt-status.c:1566 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1574 +#: wt-status.c:1580 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1576 +#: wt-status.c:1582 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1580 +#: wt-status.c:1586 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -3889,32 +4204,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1586 +#: wt-status.c:1592 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1588 +#: wt-status.c:1594 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1594 +#: wt-status.c:1600 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1599 +#: wt-status.c:1605 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1602 +#: wt-status.c:1608 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1605 +#: wt-status.c:1611 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -3923,68 +4238,68 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1608 +#: wt-status.c:1614 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1611 +#: wt-status.c:1617 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1614 wt-status.c:1619 +#: wt-status.c:1620 wt-status.c:1625 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1617 +#: wt-status.c:1623 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1621 +#: wt-status.c:1627 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1728 +#: wt-status.c:1734 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1732 +#: wt-status.c:1738 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1761 +#: wt-status.c:1767 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: wt-status.c:1763 wt-status.c:1771 +#: wt-status.c:1769 wt-status.c:1777 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1766 wt-status.c:1769 +#: wt-status.c:1772 wt-status.c:1775 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2270 +#: wt-status.c:2277 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2276 +#: wt-status.c:2283 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2278 +#: wt-status.c:2285 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" @@ -4018,7 +4333,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:840 +#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:845 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" @@ -4055,9 +4370,9 @@ msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:111 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:521 -#: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 +#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:123 +#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:524 +#: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:162 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" @@ -4065,7 +4380,7 @@ msgstr "chạy thử" msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1156 builtin/reset.c:286 +#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1159 builtin/reset.c:286 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" @@ -4151,7 +4466,7 @@ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" #: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279 #: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350 -#: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 +#: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:271 #: builtin/submodule--helper.c:244 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" @@ -4272,7 +4587,7 @@ msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường” msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:628 +#: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:632 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" @@ -4280,8 +4595,8 @@ msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1769 builtin/merge.c:798 -#: builtin/merge.c:823 +#: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802 +#: builtin/merge.c:827 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" @@ -4396,7 +4711,7 @@ msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" #: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57 -#: builtin/repack.c:172 +#: builtin/repack.c:178 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" @@ -4440,15 +4755,15 @@ msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" #: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 -#: builtin/grep.c:707 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135 -#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 -#: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 +#: builtin/grep.c:1038 builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:135 +#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191 +#: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:355 #: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245 msgid "n" msgstr "n" #: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438 -#: builtin/tag.c:372 +#: builtin/tag.c:387 builtin/verify-tag.c:38 msgid "format" msgstr "định dạng" @@ -4484,8 +4799,8 @@ msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:229 -#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355 +#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:233 +#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:370 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" @@ -4587,118 +4902,113 @@ msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:1781 +#: builtin/blame.c:1786 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" -#: builtin/blame.c:2577 +#: builtin/blame.c:2582 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2578 +#: builtin/blame.c:2583 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2579 +#: builtin/blame.c:2584 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2580 +#: builtin/blame.c:2585 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2581 +#: builtin/blame.c:2586 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/blame.c:2582 +#: builtin/blame.c:2587 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2583 +#: builtin/blame.c:2588 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2584 +#: builtin/blame.c:2589 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2585 +#: builtin/blame.c:2590 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2586 +#: builtin/blame.c:2591 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2587 +#: builtin/blame.c:2592 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2588 +#: builtin/blame.c:2593 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2589 +#: builtin/blame.c:2594 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2590 +#: builtin/blame.c:2595 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2591 +#: builtin/blame.c:2596 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2592 +#: builtin/blame.c:2597 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2599 -msgid "Use an experimental indent-based heuristic to improve diffs" -msgstr "Dùng một phỏng đoán dựa trên thụt lề thử nghiệm để tăng cường các diff" - -#: builtin/blame.c:2600 -msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs" -msgstr "" -"Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff" +#: builtin/blame.c:2604 +msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" +msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" -#: builtin/blame.c:2602 +#: builtin/blame.c:2606 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2603 +#: builtin/blame.c:2607 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2604 +#: builtin/blame.c:2608 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2605 builtin/blame.c:2606 +#: builtin/blame.c:2609 builtin/blame.c:2610 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2605 +#: builtin/blame.c:2609 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2606 +#: builtin/blame.c:2610 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2607 +#: builtin/blame.c:2611 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2607 +#: builtin/blame.c:2611 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" -#: builtin/blame.c:2654 +#: builtin/blame.c:2658 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" @@ -4709,41 +5019,41 @@ msgstr "" #. takes 22 places, is the longest among various forms of #. relative timestamps, but your language may need more or #. fewer display columns. -#: builtin/blame.c:2700 +#: builtin/blame.c:2706 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:2780 +#: builtin/blame.c:2786 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." -#: builtin/blame.c:2800 +#: builtin/blame.c:2806 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2805 +#: builtin/blame.c:2811 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: builtin/blame.c:2832 +#: builtin/blame.c:2838 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" -#: builtin/blame.c:2843 +#: builtin/blame.c:2849 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" -#: builtin/blame.c:2854 +#: builtin/blame.c:2860 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" -#: builtin/blame.c:2873 +#: builtin/blame.c:2879 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" @@ -4920,44 +5230,44 @@ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: builtin/branch.c:544 +#: builtin/branch.c:535 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" -#: builtin/branch.c:548 +#: builtin/branch.c:539 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" -#: builtin/branch.c:563 +#: builtin/branch.c:554 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:573 +#: builtin/branch.c:564 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:590 +#: builtin/branch.c:581 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:594 +#: builtin/branch.c:585 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:597 +#: builtin/branch.c:588 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:604 +#: builtin/branch.c:595 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:620 +#: builtin/branch.c:611 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" @@ -4968,163 +5278,167 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:651 +#: builtin/branch.c:643 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:653 +#: builtin/branch.c:645 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:654 +#: builtin/branch.c:646 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:655 +#: builtin/branch.c:647 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:657 +#: builtin/branch.c:649 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:659 +#: builtin/branch.c:651 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:659 +#: builtin/branch.c:651 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:660 +#: builtin/branch.c:652 msgid "Unset the upstream info" msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:661 +#: builtin/branch.c:653 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:662 +#: builtin/branch.c:654 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665 +#: builtin/branch.c:656 builtin/branch.c:657 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:668 +#: builtin/branch.c:660 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:669 +#: builtin/branch.c:661 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:671 +#: builtin/branch.c:663 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:672 +#: builtin/branch.c:664 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:673 +#: builtin/branch.c:665 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:674 +#: builtin/branch.c:666 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:675 +#: builtin/branch.c:667 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:676 +#: builtin/branch.c:668 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:678 +#: builtin/branch.c:670 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:679 +#: builtin/branch.c:671 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:680 +#: builtin/branch.c:672 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:681 +#: builtin/branch.c:673 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:682 +#: builtin/branch.c:674 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366 +#: builtin/branch.c:675 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:381 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367 +#: builtin/branch.c:676 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:382 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" -#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404 +#: builtin/branch.c:678 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404 #: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570 -#: builtin/tag.c:369 +#: builtin/tag.c:384 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:687 +#: builtin/branch.c:679 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:705 +#: builtin/branch.c:681 builtin/for-each-ref.c:46 builtin/tag.c:388 +msgid "sorting and filtering are case insensitive" +msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" + +#: builtin/branch.c:698 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:706 +#: builtin/branch.c:702 builtin/clone.c:706 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:729 +#: builtin/branch.c:724 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782 +#: builtin/branch.c:735 builtin/branch.c:787 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:758 +#: builtin/branch.c:763 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:763 +#: builtin/branch.c:768 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:770 +#: builtin/branch.c:775 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:773 +#: builtin/branch.c:778 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:788 +#: builtin/branch.c:793 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:793 +#: builtin/branch.c:798 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:797 +#: builtin/branch.c:802 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -5132,40 +5446,40 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843 +#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:848 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:804 +#: builtin/branch.c:809 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:816 +#: builtin/branch.c:821 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:820 +#: builtin/branch.c:825 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:826 +#: builtin/branch.c:831 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:840 +#: builtin/branch.c:845 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" -#: builtin/branch.c:846 +#: builtin/branch.c:851 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:849 +#: builtin/branch.c:854 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" @@ -5174,7 +5488,7 @@ msgstr "" "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:866 +#: builtin/branch.c:871 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5242,7 +5556,7 @@ msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung củ msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:923 +#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:929 msgid "blob" msgstr "blob" @@ -5299,7 +5613,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1137 builtin/gc.c:325 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1140 builtin/gc.c:332 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -5390,9 +5704,9 @@ msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30 -#: builtin/submodule--helper.c:595 builtin/submodule--helper.c:598 -#: builtin/submodule--helper.c:604 builtin/submodule--helper.c:951 -#: builtin/worktree.c:469 +#: builtin/submodule--helper.c:597 builtin/submodule--helper.c:600 +#: builtin/submodule--helper.c:606 builtin/submodule--helper.c:967 +#: builtin/worktree.c:471 msgid "string" msgstr "chuỗi" @@ -5468,50 +5782,50 @@ msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:624 +#: builtin/checkout.c:625 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:663 +#: builtin/checkout.c:666 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:667 builtin/clone.c:660 +#: builtin/checkout.c:670 builtin/clone.c:660 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:671 +#: builtin/checkout.c:674 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:674 +#: builtin/checkout.c:677 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:678 +#: builtin/checkout.c:681 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:680 builtin/checkout.c:1069 +#: builtin/checkout.c:683 builtin/checkout.c:1072 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:682 +#: builtin/checkout.c:685 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:733 +#: builtin/checkout.c:736 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:739 +#: builtin/checkout.c:742 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -5530,7 +5844,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:758 +#: builtin/checkout.c:761 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -5551,152 +5865,152 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:794 +#: builtin/checkout.c:797 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:798 +#: builtin/checkout.c:801 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1064 +#: builtin/checkout.c:828 builtin/checkout.c:1067 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:970 +#: builtin/checkout.c:973 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1010 builtin/worktree.c:214 +#: builtin/checkout.c:1013 builtin/worktree.c:214 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1039 +#: builtin/checkout.c:1042 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1078 +#: builtin/checkout.c:1081 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1085 +#: builtin/checkout.c:1084 builtin/checkout.c:1088 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1097 -#: builtin/checkout.c:1100 +#: builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1100 +#: builtin/checkout.c:1103 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1105 +#: builtin/checkout.c:1108 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1138 builtin/checkout.c:1140 builtin/clone.c:93 +#: builtin/checkout.c:1141 builtin/checkout.c:1143 builtin/clone.c:93 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324 #: builtin/worktree.c:326 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1139 +#: builtin/checkout.c:1142 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1141 +#: builtin/checkout.c:1144 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1142 +#: builtin/checkout.c:1145 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1143 builtin/worktree.c:328 +#: builtin/checkout.c:1146 builtin/worktree.c:328 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1144 +#: builtin/checkout.c:1147 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1146 +#: builtin/checkout.c:1149 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1146 +#: builtin/checkout.c:1149 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1147 +#: builtin/checkout.c:1150 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1149 +#: builtin/checkout.c:1152 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1151 +#: builtin/checkout.c:1154 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1152 +#: builtin/checkout.c:1155 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1153 builtin/merge.c:231 +#: builtin/checkout.c:1156 builtin/merge.c:235 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1154 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251 +#: builtin/checkout.c:1157 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1155 +#: builtin/checkout.c:1158 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1158 +#: builtin/checkout.c:1161 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1160 +#: builtin/checkout.c:1163 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1162 +#: builtin/checkout.c:1165 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1163 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119 -#: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:536 +#: builtin/checkout.c:1166 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119 +#: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:539 #: builtin/send-pack.c:168 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1194 +#: builtin/checkout.c:1197 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1211 +#: builtin/checkout.c:1214 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1216 +#: builtin/checkout.c:1219 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1252 +#: builtin/checkout.c:1255 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1259 +#: builtin/checkout.c:1262 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" @@ -5706,12 +6020,12 @@ msgstr "" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" -#: builtin/checkout.c:1264 +#: builtin/checkout.c:1267 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1268 +#: builtin/checkout.c:1271 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -5750,19 +6064,21 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:291 +#: builtin/clean.c:291 git-add--interactive.perl:623 +#, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" "foo - select item based on unique prefix\n" -" - (empty) select nothing" +" - (empty) select nothing\n" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục được đánh số\n" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" -" - (để trống) không chọn gì cả" +" - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:295 +#: builtin/clean.c:295 git-add--interactive.perl:632 +#, c-format msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" @@ -5771,21 +6087,22 @@ msgid "" "foo - select item based on unique prefix\n" "-... - unselect specified items\n" "* - choose all items\n" -" - (empty) finish selecting" +" - (empty) finish selecting\n" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục đơn\n" "3-5 - chọn một vùng\n" "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" -"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" +"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" "* - chọn tất\n" -" - (để trống) kết thúc việc chọn" +" - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:511 -#, c-format -msgid "Huh (%s)?" -msgstr "Hả (%s)?" +#: builtin/clean.c:511 git-add--interactive.perl:598 +#: git-add--interactive.perl:603 +#, c-format, perl-format +msgid "Huh (%s)?\n" +msgstr "Hả (%s)?\n" #: builtin/clean.c:653 #, c-format @@ -5807,9 +6124,10 @@ msgstr "Chọn mục muốn xóa" msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:777 -msgid "Bye." -msgstr "Tạm biệt." +#: builtin/clean.c:777 git-add--interactive.perl:1669 +#, c-format +msgid "Bye.\n" +msgstr "Tạm biệt.\n" #: builtin/clean.c:785 msgid "" @@ -5829,11 +6147,11 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:812 +#: builtin/clean.c:812 git-add--interactive.perl:1745 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:813 +#: builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1742 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" @@ -5862,8 +6180,8 @@ msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:725 -#: builtin/ls-files.c:536 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:182 +#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:1056 +#: builtin/ls-files.c:538 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:176 msgid "pattern" msgstr "mẫu" @@ -5943,8 +6261,8 @@ msgstr "thư-mục-mẫu" msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:602 -#: builtin/submodule--helper.c:954 +#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:604 +#: builtin/submodule--helper.c:970 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" @@ -5968,8 +6286,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:668 -#: builtin/pull.c:202 +#: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:999 builtin/pull.c:202 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" @@ -5977,7 +6294,7 @@ msgstr "độ-sâu" msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2848 +#: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2836 #: parse-options.h:142 msgid "time" msgstr "thời-gian" @@ -5991,8 +6308,8 @@ msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" #: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125 -msgid "deepen history of shallow clone by excluding rev" -msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow bằng điểm xét duyệt loại trừ" +msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" +msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" #: builtin/clone.c:104 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" @@ -6018,11 +6335,11 @@ msgstr "khóa=giá_trị" msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:547 +#: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:550 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:549 +#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:552 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" @@ -6135,7 +6452,7 @@ msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1338 +#: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1335 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" @@ -6150,8 +6467,9 @@ msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/submodule--helper.c:657 -#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249 +#: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/difftool.c:252 +#: builtin/submodule--helper.c:659 builtin/worktree.c:222 +#: builtin/worktree.c:249 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" @@ -6438,7 +6756,7 @@ msgstr "" msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:286 +#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:295 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" @@ -6540,7 +6858,7 @@ msgstr "Không đọc được bảng mục lục" msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:969 builtin/tag.c:266 +#: builtin/commit.c:968 builtin/tag.c:280 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" @@ -6552,7 +6870,7 @@ msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1327 +#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1325 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" @@ -6609,69 +6927,65 @@ msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." #: builtin/commit.c:1212 -msgid "Clever... amending the last one with dirty index." -msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." - -#: builtin/commit.c:1214 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " "là --only những đường dẫn" -#: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:474 +#: builtin/commit.c:1224 builtin/tag.c:495 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1231 +#: builtin/commit.c:1229 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1617 +#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1612 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1614 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1345 +#: builtin/commit.c:1343 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:522 -#: builtin/worktree.c:440 +#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525 +#: builtin/worktree.c:442 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1618 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1626 +#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1621 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:981 -#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353 +#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1624 builtin/fast-export.c:981 +#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:368 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1629 +#: builtin/commit.c:1352 builtin/commit.c:1624 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1357 +#: builtin/commit.c:1355 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1358 parse-options.h:155 +#: builtin/commit.c:1356 parse-options.h:155 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1359 +#: builtin/commit.c:1357 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -6679,205 +6993,205 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1361 +#: builtin/commit.c:1359 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1437 +#: builtin/commit.c:1435 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1439 +#: builtin/commit.c:1437 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1484 +#: builtin/commit.c:1482 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1487 +#: builtin/commit.c:1485 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1587 +#: builtin/commit.c:1582 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1588 +#: builtin/commit.c:1583 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1590 +#: builtin/commit.c:1585 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:351 +#: builtin/commit.c:1586 builtin/tag.c:366 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1592 +#: builtin/commit.c:1587 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1592 +#: builtin/commit.c:1587 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:326 +#: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:333 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1593 +#: builtin/commit.c:1588 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:398 -#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:349 +#: builtin/commit.c:1589 builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:398 +#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:364 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1594 +#: builtin/commit.c:1589 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597 -#: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:79 +#: builtin/commit.c:1590 builtin/commit.c:1591 builtin/commit.c:1592 +#: builtin/commit.c:1593 parse-options.h:257 ref-filter.h:81 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1595 +#: builtin/commit.c:1590 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1596 +#: builtin/commit.c:1591 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1597 +#: builtin/commit.c:1592 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1598 +#: builtin/commit.c:1593 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1599 +#: builtin/commit.c:1594 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86 +#: builtin/commit.c:1595 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1601 +#: builtin/commit.c:1596 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1602 +#: builtin/commit.c:1597 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1603 +#: builtin/commit.c:1598 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:354 +#: builtin/commit.c:1598 builtin/tag.c:369 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1604 +#: builtin/commit.c:1599 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:166 +#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:166 #: builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1609 +#: builtin/commit.c:1604 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1610 +#: builtin/commit.c:1605 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1611 +#: builtin/commit.c:1606 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1612 +#: builtin/commit.c:1607 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1613 +#: builtin/commit.c:1608 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit.c:1609 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1615 +#: builtin/commit.c:1610 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1616 +#: builtin/commit.c:1611 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1627 +#: builtin/commit.c:1622 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1628 +#: builtin/commit.c:1623 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1633 +#: builtin/commit.c:1628 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1635 +#: builtin/commit.c:1630 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1664 +#: builtin/commit.c:1659 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1712 +#: builtin/commit.c:1707 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1719 +#: builtin/commit.c:1714 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1738 +#: builtin/commit.c:1733 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" -msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1749 +#: builtin/commit.c:1744 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1754 +#: builtin/commit.c:1749 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1802 +#: builtin/commit.c:1797 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -7203,35 +7517,124 @@ msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" -#: builtin/diff.c:86 +#: builtin/diff.c:83 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" -#: builtin/diff.c:237 +#: builtin/diff.c:234 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:361 +#: builtin/diff.c:358 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:404 +#: builtin/diff.c:401 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:413 +#: builtin/diff.c:410 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:420 +#: builtin/diff.c:417 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." +#: builtin/difftool.c:28 +msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" +msgstr "" +"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] " +"<đường-dẫn>…]" + +#: builtin/difftool.c:241 +#, c-format +msgid "failed: %d" +msgstr "gặp lỗi: %d" + +#: builtin/difftool.c:342 +msgid "" +"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" +"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." +msgstr "" +"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" +"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." + +#: builtin/difftool.c:567 +#, c-format +msgid "both files modified: '%s' and '%s'." +msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." + +#: builtin/difftool.c:569 +msgid "working tree file has been left." +msgstr "cây làm việc ở bên trái." + +#: builtin/difftool.c:580 +#, c-format +msgid "temporary files exist in '%s'." +msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." + +#: builtin/difftool.c:581 +msgid "you may want to cleanup or recover these." +msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay " + +#: builtin/difftool.c:626 +msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" +msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" + +#: builtin/difftool.c:628 +msgid "perform a full-directory diff" +msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" + +#: builtin/difftool.c:630 +msgid "do not prompt before launching a diff tool" +msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" + +#: builtin/difftool.c:636 +msgid "use symlinks in dir-diff mode" +msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" + +#: builtin/difftool.c:637 +msgid "<tool>" +msgstr "<công_cụ>" + +#: builtin/difftool.c:638 +msgid "use the specified diff tool" +msgstr "dùng công cụ diff đã cho" + +#: builtin/difftool.c:640 +msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" +msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" + +#: builtin/difftool.c:643 +msgid "" +"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " +"code" +msgstr "" +"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " +"không" + +#: builtin/difftool.c:645 +msgid "<command>" +msgstr "<lệnh>" + +#: builtin/difftool.c:646 +msgid "specify a custom command for viewing diffs" +msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" + +#: builtin/difftool.c:670 +msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" +msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" + +#: builtin/difftool.c:677 +msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" +msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" + #: builtin/fast-export.c:25 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" @@ -7390,77 +7793,77 @@ msgstr "refmap" msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:398 +#: builtin/fetch.c:395 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:514 +#: builtin/fetch.c:511 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:607 +#: builtin/fetch.c:604 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:611 +#: builtin/fetch.c:608 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:624 builtin/fetch.c:704 +#: builtin/fetch.c:621 builtin/fetch.c:701 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:625 +#: builtin/fetch.c:622 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:634 +#: builtin/fetch.c:631 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:635 builtin/fetch.c:668 builtin/fetch.c:684 -#: builtin/fetch.c:699 +#: builtin/fetch.c:632 builtin/fetch.c:665 builtin/fetch.c:681 +#: builtin/fetch.c:696 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:654 +#: builtin/fetch.c:651 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:657 +#: builtin/fetch.c:654 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:660 +#: builtin/fetch.c:657 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:699 +#: builtin/fetch.c:696 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:704 +#: builtin/fetch.c:701 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:749 +#: builtin/fetch.c:746 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:769 +#: builtin/fetch.c:766 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:856 builtin/fetch.c:952 +#: builtin/fetch.c:853 builtin/fetch.c:949 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:867 +#: builtin/fetch.c:864 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -7469,57 +7872,57 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:922 +#: builtin/fetch.c:919 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:923 +#: builtin/fetch.c:920 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:955 +#: builtin/fetch.c:952 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:956 builtin/remote.c:1020 +#: builtin/fetch.c:953 builtin/remote.c:1020 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:979 +#: builtin/fetch.c:976 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:998 +#: builtin/fetch.c:995 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1001 +#: builtin/fetch.c:998 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1077 +#: builtin/fetch.c:1074 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" -#: builtin/fetch.c:1237 +#: builtin/fetch.c:1234 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1239 builtin/remote.c:96 +#: builtin/fetch.c:1236 builtin/remote.c:96 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1257 +#: builtin/fetch.c:1254 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -7527,40 +7930,40 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1280 +#: builtin/fetch.c:1277 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1322 +#: builtin/fetch.c:1319 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1324 +#: builtin/fetch.c:1321 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1329 +#: builtin/fetch.c:1326 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1331 +#: builtin/fetch.c:1328 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1353 +#: builtin/fetch.c:1350 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1355 +#: builtin/fetch.c:1352 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1366 +#: builtin/fetch.c:1363 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1374 +#: builtin/fetch.c:1371 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" @@ -7627,7 +8030,7 @@ msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372 +#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:387 builtin/verify-tag.c:38 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" @@ -7647,63 +8050,63 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa tr msgid "print only refs which contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:519 +#: builtin/fsck.c:554 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:588 +#: builtin/fsck.c:646 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:594 +#: builtin/fsck.c:652 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:595 +#: builtin/fsck.c:653 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:596 +#: builtin/fsck.c:654 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:597 +#: builtin/fsck.c:655 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:598 +#: builtin/fsck.c:656 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:599 +#: builtin/fsck.c:657 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:600 +#: builtin/fsck.c:658 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:601 +#: builtin/fsck.c:659 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:602 +#: builtin/fsck.c:660 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:604 +#: builtin/fsck.c:662 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:605 builtin/prune.c:107 +#: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:606 +#: builtin/fsck.c:664 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" -#: builtin/fsck.c:665 +#: builtin/fsck.c:725 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" @@ -7721,7 +8124,7 @@ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" -#: builtin/gc.c:290 +#: builtin/gc.c:297 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" @@ -7736,40 +8139,40 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:327 +#: builtin/gc.c:334 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:329 +#: builtin/gc.c:336 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:330 +#: builtin/gc.c:337 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:331 +#: builtin/gc.c:338 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:373 +#: builtin/gc.c:380 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:375 +#: builtin/gc.c:382 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:376 +#: builtin/gc.c:383 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:397 +#: builtin/gc.c:404 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -7777,243 +8180,259 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:441 +#: builtin/gc.c:448 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." -#: builtin/grep.c:23 +#: builtin/grep.c:25 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/grep.c:219 +#: builtin/grep.c:232 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:277 +#: builtin/grep.c:290 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" -#: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:488 +#: builtin/grep.c:763 builtin/grep.c:804 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:503 +#: builtin/grep.c:823 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:561 +#: builtin/grep.c:887 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:647 +#: builtin/grep.c:973 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:649 +#: builtin/grep.c:975 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:651 +#: builtin/grep.c:977 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:653 +#: builtin/grep.c:979 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:656 +#: builtin/grep.c:981 +msgid "recursivley search in each submodule" +msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" + +#: builtin/grep.c:983 +msgid "basename" +msgstr "tên cơ sở" + +#: builtin/grep.c:984 +msgid "prepend parent project's basename to output" +msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất" + +#: builtin/grep.c:987 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:658 +#: builtin/grep.c:989 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:660 +#: builtin/grep.c:991 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:662 +#: builtin/grep.c:993 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:664 +#: builtin/grep.c:995 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:667 +#: builtin/grep.c:998 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:669 +#: builtin/grep.c:1000 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:673 +#: builtin/grep.c:1004 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:676 +#: builtin/grep.c:1007 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:679 +#: builtin/grep.c:1010 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:682 +#: builtin/grep.c:1013 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:685 +#: builtin/grep.c:1016 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:686 +#: builtin/grep.c:1017 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:687 +#: builtin/grep.c:1018 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:689 +#: builtin/grep.c:1020 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:691 +#: builtin/grep.c:1022 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:693 +#: builtin/grep.c:1024 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:696 +#: builtin/grep.c:1027 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:698 +#: builtin/grep.c:1029 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:700 +#: builtin/grep.c:1031 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:701 +#: builtin/grep.c:1032 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:703 +#: builtin/grep.c:1034 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:705 +#: builtin/grep.c:1036 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:708 +#: builtin/grep.c:1039 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:711 +#: builtin/grep.c:1042 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:713 +#: builtin/grep.c:1044 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:715 +#: builtin/grep.c:1046 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:716 +#: builtin/grep.c:1047 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:719 +#: builtin/grep.c:1050 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:721 +#: builtin/grep.c:1052 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:724 +#: builtin/grep.c:1055 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:726 +#: builtin/grep.c:1057 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:728 +#: builtin/grep.c:1059 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:740 +#: builtin/grep.c:1071 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:742 +#: builtin/grep.c:1073 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:744 +#: builtin/grep.c:1075 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:748 +#: builtin/grep.c:1079 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:748 +#: builtin/grep.c:1079 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:751 +#: builtin/grep.c:1082 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:814 +#: builtin/grep.c:1146 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:846 builtin/index-pack.c:1480 +#: builtin/grep.c:1178 builtin/index-pack.c:1482 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:876 +#: builtin/grep.c:1215 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:902 +#: builtin/grep.c:1238 +msgid "option not supported with --recurse-submodules." +msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules." + +#: builtin/grep.c:1244 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:907 +#: builtin/grep.c:1249 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." -#: builtin/grep.c:910 +#: builtin/grep.c:1252 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:918 +#: builtin/grep.c:1260 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." @@ -8289,179 +8708,183 @@ msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" #: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777 -#: builtin/index-pack.c:811 builtin/index-pack.c:820 +#: builtin/index-pack.c:813 builtin/index-pack.c:822 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:166 -#: builtin/pack-objects.c:258 +#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:164 +#: builtin/pack-objects.c:256 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:817 +#: builtin/index-pack.c:819 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:831 +#: builtin/index-pack.c:833 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:845 +#: builtin/index-pack.c:847 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/index-pack.c:848 +#: builtin/index-pack.c:850 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:850 +#: builtin/index-pack.c:852 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:922 builtin/index-pack.c:953 +#: builtin/index-pack.c:924 builtin/index-pack.c:955 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1123 +#: builtin/index-pack.c:1125 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1123 +#: builtin/index-pack.c:1125 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1155 +#: builtin/index-pack.c:1157 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1160 +#: builtin/index-pack.c:1162 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1163 +#: builtin/index-pack.c:1165 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1174 +#: builtin/index-pack.c:1176 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1197 +#: builtin/index-pack.c:1199 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1208 +#: builtin/index-pack.c:1210 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1250 +#: builtin/index-pack.c:1252 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1256 +#: builtin/index-pack.c:1258 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1268 +#: builtin/index-pack.c:1270 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1272 +#: builtin/index-pack.c:1274 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1296 +#: builtin/index-pack.c:1298 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1372 +#: builtin/index-pack.c:1374 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1396 +#: builtin/index-pack.c:1398 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1409 +#: builtin/index-pack.c:1411 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1417 +#: builtin/index-pack.c:1419 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1430 +#: builtin/index-pack.c:1432 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1441 +#: builtin/index-pack.c:1443 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1474 +#: builtin/index-pack.c:1476 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1484 builtin/index-pack.c:1681 +#: builtin/index-pack.c:1486 builtin/index-pack.c:1683 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/index-pack.c:1542 +#: builtin/index-pack.c:1544 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1544 +#: builtin/index-pack.c:1546 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1591 +#: builtin/index-pack.c:1593 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1598 +#: builtin/index-pack.c:1600 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1611 +#: builtin/index-pack.c:1613 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1693 builtin/index-pack.c:1696 -#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1716 +#: builtin/index-pack.c:1695 builtin/index-pack.c:1698 +#: builtin/index-pack.c:1714 builtin/index-pack.c:1718 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1732 +#: builtin/index-pack.c:1734 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1740 +#: builtin/index-pack.c:1736 +msgid "--stdin requires a git repository" +msgstr "--stdin cần một kho git" + +#: builtin/index-pack.c:1744 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" @@ -8709,7 +9132,7 @@ msgstr "Hai thư mục kết xuất?" msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:455 +#: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:476 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." @@ -8944,106 +9367,106 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/ls-files.c:458 +#: builtin/ls-files.c:460 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" -#: builtin/ls-files.c:507 +#: builtin/ls-files.c:509 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:509 +#: builtin/ls-files.c:511 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:511 +#: builtin/ls-files.c:513 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:513 +#: builtin/ls-files.c:515 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:515 +#: builtin/ls-files.c:517 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:517 +#: builtin/ls-files.c:519 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:519 +#: builtin/ls-files.c:521 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:522 +#: builtin/ls-files.c:524 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:524 +#: builtin/ls-files.c:526 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:526 +#: builtin/ls-files.c:528 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:528 +#: builtin/ls-files.c:530 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" -#: builtin/ls-files.c:530 +#: builtin/ls-files.c:532 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:533 +#: builtin/ls-files.c:535 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:535 +#: builtin/ls-files.c:537 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:537 +#: builtin/ls-files.c:539 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:540 +#: builtin/ls-files.c:542 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:543 +#: builtin/ls-files.c:545 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:545 +#: builtin/ls-files.c:547 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:548 +#: builtin/ls-files.c:550 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:551 +#: builtin/ls-files.c:553 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" -#: builtin/ls-files.c:553 +#: builtin/ls-files.c:555 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:554 +#: builtin/ls-files.c:556 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:555 +#: builtin/ls-files.c:557 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:557 +#: builtin/ls-files.c:559 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" @@ -9097,35 +9520,35 @@ msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: builtin/ls-tree.c:128 +#: builtin/ls-tree.c:126 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" -#: builtin/ls-tree.c:130 +#: builtin/ls-tree.c:128 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" -#: builtin/ls-tree.c:132 +#: builtin/ls-tree.c:130 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" -#: builtin/ls-tree.c:135 +#: builtin/ls-tree.c:133 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" -#: builtin/ls-tree.c:136 +#: builtin/ls-tree.c:134 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" -#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 +#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" -#: builtin/ls-tree.c:143 +#: builtin/ls-tree.c:141 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" -#: builtin/ls-tree.c:145 +#: builtin/ls-tree.c:143 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" @@ -9141,164 +9564,172 @@ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:102 +#: builtin/merge.c:49 +msgid "git merge --continue" +msgstr "git merge --continue" + +#: builtin/merge.c:104 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:139 +#: builtin/merge.c:141 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:140 +#: builtin/merge.c:142 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:145 +#: builtin/merge.c:147 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:127 +#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:127 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:130 +#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:130 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:133 +#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:133 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:136 +#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:136 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:139 +#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:139 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:142 +#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:142 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:145 +#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:145 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:209 +#: builtin/merge.c:211 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:151 +#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:151 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:154 +#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:154 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158 +#: builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158 #: builtin/revert.c:89 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:159 +#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:159 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162 +#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:162 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:163 +#: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:163 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:221 +#: builtin/merge.c:223 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:225 +#: builtin/merge.c:227 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:170 +#: builtin/merge.c:229 +msgid "continue the current in-progress merge" +msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" + +#: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:170 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:255 +#: builtin/merge.c:259 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:260 +#: builtin/merge.c:264 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:265 +#: builtin/merge.c:269 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:284 builtin/merge.c:301 +#: builtin/merge.c:288 builtin/merge.c:305 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:331 +#: builtin/merge.c:335 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:342 +#: builtin/merge.c:346 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:392 +#: builtin/merge.c:396 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:443 +#: builtin/merge.c:447 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:533 +#: builtin/merge.c:537 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:652 +#: builtin/merge.c:656 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:666 +#: builtin/merge.c:670 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:681 +#: builtin/merge.c:685 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:733 +#: builtin/merge.c:737 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:742 +#: builtin/merge.c:746 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:748 +#: builtin/merge.c:752 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -9316,69 +9747,81 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:772 +#: builtin/merge.c:776 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:792 +#: builtin/merge.c:796 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:847 +#: builtin/merge.c:851 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:863 +#: builtin/merge.c:867 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" -#: builtin/merge.c:904 +#: builtin/merge.c:908 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:906 +#: builtin/merge.c:910 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:908 +#: builtin/merge.c:912 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:913 +#: builtin/merge.c:917 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:960 +#: builtin/merge.c:964 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1034 +#: builtin/merge.c:1038 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: builtin/merge.c:1061 +#: builtin/merge.c:1065 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1095 +#: builtin/merge.c:1099 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1162 +#: builtin/merge.c:1167 +msgid "--abort expects no arguments" +msgstr "--abort không nhận các đối số" + +#: builtin/merge.c:1171 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1178 +#: builtin/merge.c:1183 +msgid "--continue expects no arguments" +msgstr "--continue không nhận đối số" + +#: builtin/merge.c:1187 +msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." +msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." + +#: builtin/merge.c:1203 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -9386,7 +9829,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1185 +#: builtin/merge.c:1210 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -9394,115 +9837,115 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1188 +#: builtin/merge.c:1213 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1197 +#: builtin/merge.c:1222 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1205 +#: builtin/merge.c:1230 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1222 +#: builtin/merge.c:1247 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1224 +#: builtin/merge.c:1249 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1229 +#: builtin/merge.c:1254 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1231 +#: builtin/merge.c:1256 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1287 +#: builtin/merge.c:1312 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1290 +#: builtin/merge.c:1315 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1293 +#: builtin/merge.c:1318 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1296 +#: builtin/merge.c:1321 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1358 +#: builtin/merge.c:1383 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1367 +#: builtin/merge.c:1392 msgid "Already up-to-date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1377 +#: builtin/merge.c:1402 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1418 +#: builtin/merge.c:1443 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1425 +#: builtin/merge.c:1450 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1450 +#: builtin/merge.c:1475 msgid "Already up-to-date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1456 +#: builtin/merge.c:1481 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1479 builtin/merge.c:1558 +#: builtin/merge.c:1504 builtin/merge.c:1583 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1483 +#: builtin/merge.c:1508 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1549 +#: builtin/merge.c:1574 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1551 +#: builtin/merge.c:1576 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1560 +#: builtin/merge.c:1585 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1572 +#: builtin/merge.c:1597 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -9635,95 +10078,95 @@ msgstr "cho phép thiếu đối tượng" msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" -#: builtin/mv.c:15 +#: builtin/mv.c:16 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" -#: builtin/mv.c:70 +#: builtin/mv.c:82 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" -#: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317 +#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:290 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" -#: builtin/mv.c:90 +#: builtin/mv.c:102 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" -#: builtin/mv.c:112 +#: builtin/mv.c:124 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" -#: builtin/mv.c:113 +#: builtin/mv.c:125 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" -#: builtin/mv.c:155 +#: builtin/mv.c:167 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" -#: builtin/mv.c:166 +#: builtin/mv.c:178 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" -#: builtin/mv.c:170 +#: builtin/mv.c:182 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" -#: builtin/mv.c:173 +#: builtin/mv.c:185 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" -#: builtin/mv.c:176 +#: builtin/mv.c:188 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" -#: builtin/mv.c:185 +#: builtin/mv.c:197 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" -#: builtin/mv.c:210 +#: builtin/mv.c:222 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:213 +#: builtin/mv.c:225 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:221 +#: builtin/mv.c:233 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:224 +#: builtin/mv.c:236 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:227 +#: builtin/mv.c:239 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:229 +#: builtin/mv.c:241 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:236 +#: builtin/mv.c:248 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:257 +#: builtin/mv.c:269 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:263 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:375 +#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:384 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" @@ -9911,12 +10354,12 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439 +#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:460 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:442 +#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:463 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" @@ -10197,175 +10640,175 @@ msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:179 builtin/pack-objects.c:182 +#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:768 +#: builtin/pack-objects.c:766 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:781 +#: builtin/pack-objects.c:779 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1070 +#: builtin/pack-objects.c:1068 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2346 +#: builtin/pack-objects.c:2344 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2759 +#: builtin/pack-objects.c:2747 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2763 +#: builtin/pack-objects.c:2751 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2793 +#: builtin/pack-objects.c:2781 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2795 +#: builtin/pack-objects.c:2783 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2797 +#: builtin/pack-objects.c:2785 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2800 +#: builtin/pack-objects.c:2788 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2801 +#: builtin/pack-objects.c:2789 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2802 +#: builtin/pack-objects.c:2790 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2805 +#: builtin/pack-objects.c:2793 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2807 +#: builtin/pack-objects.c:2795 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2809 +#: builtin/pack-objects.c:2797 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2811 +#: builtin/pack-objects.c:2799 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2813 +#: builtin/pack-objects.c:2801 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2815 +#: builtin/pack-objects.c:2803 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2817 +#: builtin/pack-objects.c:2805 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2819 +#: builtin/pack-objects.c:2807 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2821 +#: builtin/pack-objects.c:2809 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2823 +#: builtin/pack-objects.c:2811 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2825 +#: builtin/pack-objects.c:2813 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2827 +#: builtin/pack-objects.c:2815 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2829 +#: builtin/pack-objects.c:2817 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2832 +#: builtin/pack-objects.c:2820 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2835 +#: builtin/pack-objects.c:2823 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2838 +#: builtin/pack-objects.c:2826 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2841 +#: builtin/pack-objects.c:2829 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2843 +#: builtin/pack-objects.c:2831 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2845 +#: builtin/pack-objects.c:2833 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2847 +#: builtin/pack-objects.c:2835 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2849 +#: builtin/pack-objects.c:2837 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2852 +#: builtin/pack-objects.c:2840 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2854 +#: builtin/pack-objects.c:2842 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:2856 +#: builtin/pack-objects.c:2844 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2858 +#: builtin/pack-objects.c:2846 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2860 +#: builtin/pack-objects.c:2848 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:2862 +#: builtin/pack-objects.c:2850 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2864 +#: builtin/pack-objects.c:2852 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:2993 +#: builtin/pack-objects.c:2979 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" @@ -10393,11 +10836,11 @@ msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" -#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:128 +#: builtin/prune.c:106 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:130 +#: builtin/prune.c:109 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" @@ -10500,7 +10943,7 @@ msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:451 +#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:455 #: git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" @@ -10675,14 +11118,14 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:242 +#: builtin/push.c:245 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." -#: builtin/push.c:249 +#: builtin/push.c:252 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -10695,7 +11138,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:255 +#: builtin/push.c:258 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -10709,7 +11152,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:261 +#: builtin/push.c:264 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -10724,11 +11167,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:268 +#: builtin/push.c:271 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:271 +#: builtin/push.c:274 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -10740,22 +11183,22 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:331 +#: builtin/push.c:334 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:335 +#: builtin/push.c:338 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:366 +#: builtin/push.c:369 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:367 +#: builtin/push.c:370 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -10776,112 +11219,112 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:385 +#: builtin/push.c:388 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:386 +#: builtin/push.c:389 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:391 +#: builtin/push.c:394 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:392 +#: builtin/push.c:395 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:397 +#: builtin/push.c:400 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:515 +#: builtin/push.c:518 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:161 +#: builtin/push.c:519 builtin/send-pack.c:161 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:517 builtin/send-pack.c:163 +#: builtin/push.c:520 builtin/send-pack.c:163 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:519 +#: builtin/push.c:522 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:520 +#: builtin/push.c:523 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:164 +#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:164 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:175 +#: builtin/push.c:528 builtin/send-pack.c:175 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:176 +#: builtin/push.c:529 builtin/send-pack.c:176 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:529 +#: builtin/push.c:532 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:169 +#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:169 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:532 builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:158 +#: builtin/push.c:535 builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:158 #: builtin/send-pack.c:159 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:534 +#: builtin/push.c:537 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:537 +#: builtin/push.c:540 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:539 +#: builtin/push.c:542 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:540 +#: builtin/push.c:543 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166 +#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:166 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:170 +#: builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:170 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:546 +#: builtin/push.c:549 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/push.c:546 +#: builtin/push.c:549 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/push.c:560 +#: builtin/push.c:563 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:562 +#: builtin/push.c:565 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/push.c:579 +#: builtin/push.c:584 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" @@ -10972,8 +11415,8 @@ msgid "" "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n" "the work tree to HEAD.\n" "\n" -"You can set 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to\n" -"'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n" +"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n" +"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n" "its current branch; however, this is not recommended unless you\n" "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n" "other way.\n" @@ -10981,7 +11424,7 @@ msgid "" "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n" "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'." msgstr "" -"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại không một kho không-thuần\n" +"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n" "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n" "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n" "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n" @@ -11536,83 +11979,91 @@ msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/repack.c:160 +#: builtin/repack.c:22 +msgid "" +"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" +"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." +msgstr "" +"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" +"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." + +#: builtin/repack.c:166 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:162 +#: builtin/repack.c:168 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:165 +#: builtin/repack.c:171 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:167 +#: builtin/repack.c:173 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:169 +#: builtin/repack.c:175 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:171 +#: builtin/repack.c:177 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:174 +#: builtin/repack.c:180 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:176 +#: builtin/repack.c:182 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:177 +#: builtin/repack.c:183 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:178 +#: builtin/repack.c:184 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:180 +#: builtin/repack.c:186 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:182 +#: builtin/repack.c:188 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:183 builtin/repack.c:187 +#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:184 +#: builtin/repack.c:190 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:186 +#: builtin/repack.c:192 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:188 +#: builtin/repack.c:194 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:190 +#: builtin/repack.c:196 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:200 +#: builtin/repack.c:206 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:204 +#: builtin/repack.c:210 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:391 builtin/worktree.c:115 +#: builtin/repack.c:400 builtin/worktree.c:115 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" @@ -11844,23 +12295,23 @@ msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-parse.c:386 +#: builtin/rev-parse.c:391 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" -#: builtin/rev-parse.c:391 +#: builtin/rev-parse.c:396 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" -#: builtin/rev-parse.c:393 +#: builtin/rev-parse.c:398 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: builtin/rev-parse.c:396 +#: builtin/rev-parse.c:401 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" -#: builtin/rev-parse.c:527 +#: builtin/rev-parse.c:532 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -11959,27 +12410,7 @@ msgstr "cherry-pick gặp lỗi" msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…" -#: builtin/rm.c:65 -msgid "" -"the following submodule (or one of its nested submodules)\n" -"uses a .git directory:" -msgid_plural "" -"the following submodules (or one of their nested submodules)\n" -"use a .git directory:" -msgstr[0] "" -"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" -"dùng một thư mục .git:" - -#: builtin/rm.c:71 -msgid "" -"\n" -"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" -msgstr "" -"\n" -"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " -"chúng)" - -#: builtin/rm.c:230 +#: builtin/rm.c:205 msgid "" "the following file has staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" @@ -11990,7 +12421,7 @@ msgstr[0] "" "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n" "từ cả tập tin và cả HEAD:" -#: builtin/rm.c:235 +#: builtin/rm.c:210 msgid "" "\n" "(use -f to force removal)" @@ -11998,12 +12429,12 @@ msgstr "" "\n" "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:239 +#: builtin/rm.c:214 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" -#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254 +#: builtin/rm.c:218 builtin/rm.c:227 msgid "" "\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" @@ -12011,41 +12442,46 @@ msgstr "" "\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:251 +#: builtin/rm.c:224 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -#: builtin/rm.c:269 +#: builtin/rm.c:242 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/rm.c:270 +#: builtin/rm.c:243 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" -#: builtin/rm.c:271 +#: builtin/rm.c:244 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" -#: builtin/rm.c:272 +#: builtin/rm.c:245 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" -#: builtin/rm.c:274 +#: builtin/rm.c:247 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:335 +#: builtin/rm.c:308 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" -#: builtin/rm.c:374 +#: builtin/rm.c:347 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" +#: builtin/rm.c:370 +#, c-format +msgid "could not remove '%s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" + #: builtin/send-pack.c:18 msgid "" "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" @@ -12078,23 +12514,27 @@ msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]" msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" -#: builtin/shortlog.c:242 +#: builtin/shortlog.c:249 +msgid "Group by committer rather than author" +msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" + +#: builtin/shortlog.c:251 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" -#: builtin/shortlog.c:244 +#: builtin/shortlog.c:253 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" -#: builtin/shortlog.c:246 +#: builtin/shortlog.c:255 msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" -#: builtin/shortlog.c:247 +#: builtin/shortlog.c:256 msgid "w[,i1[,i2]]" msgstr "w[,i1[,i2]]" -#: builtin/shortlog.c:248 +#: builtin/shortlog.c:257 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" @@ -12243,37 +12683,37 @@ msgstr "" msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" -#: builtin/show-ref.c:165 +#: builtin/show-ref.c:159 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" -#: builtin/show-ref.c:166 +#: builtin/show-ref.c:160 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" -#: builtin/show-ref.c:167 +#: builtin/show-ref.c:161 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" -#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172 +#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" -#: builtin/show-ref.c:174 +#: builtin/show-ref.c:168 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" -#: builtin/show-ref.c:176 +#: builtin/show-ref.c:170 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" -#: builtin/show-ref.c:180 +#: builtin/show-ref.c:174 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" -#: builtin/show-ref.c:182 +#: builtin/show-ref.c:176 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " @@ -12295,12 +12735,12 @@ msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1046 +#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1062 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1055 +#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1071 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" @@ -12310,8 +12750,7 @@ msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận đượ msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" -#: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:408 -#: builtin/submodule--helper.c:590 +#: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:592 msgid "alternative anchor for relative paths" msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" @@ -12319,86 +12758,86 @@ msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:329 builtin/submodule--helper.c:343 +#: builtin/submodule--helper.c:333 builtin/submodule--helper.c:347 #, c-format msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules" -#: builtin/submodule--helper.c:369 +#: builtin/submodule--helper.c:373 #, c-format msgid "Failed to register url for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:373 +#: builtin/submodule--helper.c:377 #, c-format msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n" msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:383 +#: builtin/submodule--helper.c:387 #, c-format msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n" msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n" -#: builtin/submodule--helper.c:390 +#: builtin/submodule--helper.c:394 #, c-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:409 +#: builtin/submodule--helper.c:410 msgid "Suppress output for initializing a submodule" msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con" -#: builtin/submodule--helper.c:414 +#: builtin/submodule--helper.c:415 msgid "git submodule--helper init [<path>]" msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]" -#: builtin/submodule--helper.c:435 +#: builtin/submodule--helper.c:436 msgid "git submodule--helper name <path>" msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>" -#: builtin/submodule--helper.c:441 +#: builtin/submodule--helper.c:442 #, c-format msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" msgstr "" "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:524 builtin/submodule--helper.c:527 +#: builtin/submodule--helper.c:525 builtin/submodule--helper.c:528 #, c-format msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s" msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:563 +#: builtin/submodule--helper.c:564 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:570 +#: builtin/submodule--helper.c:571 #, c-format msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized" msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận" -#: builtin/submodule--helper.c:593 +#: builtin/submodule--helper.c:595 msgid "where the new submodule will be cloned to" msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" -#: builtin/submodule--helper.c:596 +#: builtin/submodule--helper.c:598 msgid "name of the new submodule" msgstr "tên của mô-đun-con mới" -#: builtin/submodule--helper.c:599 +#: builtin/submodule--helper.c:601 msgid "url where to clone the submodule from" msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" -#: builtin/submodule--helper.c:605 +#: builtin/submodule--helper.c:607 msgid "depth for shallow clones" msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" -#: builtin/submodule--helper.c:608 builtin/submodule--helper.c:964 +#: builtin/submodule--helper.c:610 builtin/submodule--helper.c:980 msgid "force cloning progress" msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:613 +#: builtin/submodule--helper.c:615 msgid "" "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>" @@ -12406,99 +12845,94 @@ msgstr "" "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:638 builtin/submodule--helper.c:648 -#, c-format -msgid "could not create directory '%s'" -msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" - -#: builtin/submodule--helper.c:644 +#: builtin/submodule--helper.c:646 #, c-format msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" -#: builtin/submodule--helper.c:660 +#: builtin/submodule--helper.c:662 #, c-format msgid "cannot open file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:665 +#: builtin/submodule--helper.c:667 #, c-format msgid "could not close file %s" msgstr "không thể đóng tập tin %s" -#: builtin/submodule--helper.c:672 +#: builtin/submodule--helper.c:674 #, c-format msgid "could not get submodule directory for '%s'" msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:726 +#: builtin/submodule--helper.c:742 #, c-format msgid "Submodule path '%s' not initialized" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo" -#: builtin/submodule--helper.c:730 +#: builtin/submodule--helper.c:746 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?" -#: builtin/submodule--helper.c:756 +#: builtin/submodule--helper.c:772 #, c-format msgid "Skipping unmerged submodule %s" msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s" -#: builtin/submodule--helper.c:777 +#: builtin/submodule--helper.c:793 #, c-format msgid "Skipping submodule '%s'" msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”" -#: builtin/submodule--helper.c:913 +#: builtin/submodule--helper.c:929 #, c-format msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình" -#: builtin/submodule--helper.c:924 +#: builtin/submodule--helper.c:940 #, c-format msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting" msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ" -#: builtin/submodule--helper.c:945 +#: builtin/submodule--helper.c:961 builtin/submodule--helper.c:1105 msgid "path into the working tree" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:948 +#: builtin/submodule--helper.c:964 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries" msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau" -#: builtin/submodule--helper.c:952 +#: builtin/submodule--helper.c:968 msgid "rebase, merge, checkout or none" msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả" -#: builtin/submodule--helper.c:956 +#: builtin/submodule--helper.c:972 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions" msgstr "" "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho" -#: builtin/submodule--helper.c:959 +#: builtin/submodule--helper.c:975 msgid "parallel jobs" msgstr "công việc đồng thời" -#: builtin/submodule--helper.c:961 +#: builtin/submodule--helper.c:977 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation" msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không" -#: builtin/submodule--helper.c:962 +#: builtin/submodule--helper.c:978 msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" -#: builtin/submodule--helper.c:969 +#: builtin/submodule--helper.c:985 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:979 +#: builtin/submodule--helper.c:995 msgid "bad value for update parameter" msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai" -#: builtin/submodule--helper.c:1050 +#: builtin/submodule--helper.c:1066 #, c-format msgid "" "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but " @@ -12507,11 +12941,24 @@ msgstr "" "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu " "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào" -#: builtin/submodule--helper.c:1100 +#: builtin/submodule--helper.c:1106 +msgid "recurse into submodules" +msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" + +#: builtin/submodule--helper.c:1112 +msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]" +msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:1157 msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" -#: builtin/submodule--helper.c:1107 +#: builtin/submodule--helper.c:1164 +#, c-format +msgid "%s doesn't support --super-prefix" +msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" + +#: builtin/submodule--helper.c:1170 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" @@ -12566,25 +13013,25 @@ msgstr "" "\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" #: builtin/tag.c:27 -msgid "git tag -v <tagname>..." -msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…" +msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." +msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:81 +#: builtin/tag.c:82 #, c-format msgid "tag name too long: %.*s..." msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" -#: builtin/tag.c:86 +#: builtin/tag.c:87 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:101 +#: builtin/tag.c:102 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:117 +#: builtin/tag.c:131 #, c-format msgid "" "\n" @@ -12597,7 +13044,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:121 +#: builtin/tag.c:135 #, c-format msgid "" "\n" @@ -12612,138 +13059,138 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:199 +#: builtin/tag.c:213 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:201 +#: builtin/tag.c:215 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:226 +#: builtin/tag.c:240 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:239 +#: builtin/tag.c:253 msgid "tag header too big." msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." -#: builtin/tag.c:275 +#: builtin/tag.c:289 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:281 +#: builtin/tag.c:295 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:339 +#: builtin/tag.c:354 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:341 +#: builtin/tag.c:356 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:343 +#: builtin/tag.c:358 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:344 +#: builtin/tag.c:359 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:346 +#: builtin/tag.c:361 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:348 +#: builtin/tag.c:363 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:350 +#: builtin/tag.c:365 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:352 +#: builtin/tag.c:367 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:356 +#: builtin/tag.c:371 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:357 +#: builtin/tag.c:372 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368 +#: builtin/tag.c:373 builtin/update-ref.c:368 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:360 +#: builtin/tag.c:375 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:361 +#: builtin/tag.c:376 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363 +#: builtin/tag.c:377 builtin/tag.c:378 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:364 +#: builtin/tag.c:379 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:365 +#: builtin/tag.c:380 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:370 +#: builtin/tag.c:385 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:399 +#: builtin/tag.c:415 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:419 +#: builtin/tag.c:437 msgid "-n option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:421 +#: builtin/tag.c:439 msgid "--contains option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:423 +#: builtin/tag.c:441 msgid "--points-at option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:425 +#: builtin/tag.c:443 msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l" msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:433 +#: builtin/tag.c:454 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:452 +#: builtin/tag.c:473 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:458 +#: builtin/tag.c:479 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:463 +#: builtin/tag.c:484 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:491 +#: builtin/tag.c:512 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" @@ -12936,7 +13383,7 @@ msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1119 +#: builtin/update-index.c:1120 msgid "" "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " "to disable the untracked cache" @@ -12944,11 +13391,11 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1123 +#: builtin/update-index.c:1124 msgid "Untracked cache disabled" msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" -#: builtin/update-index.c:1131 +#: builtin/update-index.c:1132 msgid "" "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " "to enable the untracked cache" @@ -12956,7 +13403,7 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1135 +#: builtin/update-index.c:1136 #, c-format msgid "Untracked cache enabled for '%s'" msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" @@ -13005,7 +13452,7 @@ msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" -#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35 +#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:37 msgid "print raw gpg status output" msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" @@ -13021,11 +13468,11 @@ msgstr "chi tiết" msgid "show statistics only" msgstr "chỉ hiển thị thống kê" -#: builtin/verify-tag.c:17 -msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..." -msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…" +#: builtin/verify-tag.c:18 +msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..." +msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" -#: builtin/verify-tag.c:34 +#: builtin/verify-tag.c:36 msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" @@ -13074,6 +13521,14 @@ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" +#: builtin/worktree.c:128 +msgid "report pruned working trees" +msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" + +#: builtin/worktree.c:130 +msgid "expire working trees older than <time>" +msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" + #: builtin/worktree.c:204 #, c-format msgid "'%s' already exists" @@ -13109,30 +13564,30 @@ msgstr "di chuyển cây làm việc mới" msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:470 +#: builtin/worktree.c:472 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:482 builtin/worktree.c:515 +#: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517 +#: builtin/worktree.c:486 builtin/worktree.c:519 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:489 +#: builtin/worktree.c:491 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:491 +#: builtin/worktree.c:493 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:519 +#: builtin/worktree.c:521 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" @@ -13157,19 +13612,19 @@ msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" -#: upload-pack.c:1028 +#: upload-pack.c:1036 msgid "quit after a single request/response exchange" msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" -#: upload-pack.c:1030 +#: upload-pack.c:1038 msgid "exit immediately after initial ref advertisement" msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" -#: upload-pack.c:1032 +#: upload-pack.c:1040 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" -#: upload-pack.c:1034 +#: upload-pack.c:1042 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" @@ -13200,14 +13655,30 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: http.c:342 +#: http.c:344 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" -#: http.c:351 +#: http.c:353 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" +#: http.c:1713 +#, c-format +msgid "" +"unable to update url base from redirection:\n" +" asked for: %s\n" +" redirect: %s" +msgstr "" +"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n" +" hỏi cho: %s\n" +" chuyển hướng: %s" + +#: remote-curl.c:319 +#, c-format +msgid "redirecting to %s" +msgstr "chuyển hướng đến %s" + #: common-cmds.h:9 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" @@ -13578,7 +14049,7 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name" msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge." msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động." -#: git-rebase.sh:56 +#: git-rebase.sh:57 msgid "" "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" @@ -13591,56 +14062,41 @@ msgstr "" "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " "rebase --abort\"." -#: git-rebase.sh:156 git-rebase.sh:395 +#: git-rebase.sh:157 git-rebase.sh:396 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" -#: git-rebase.sh:167 -msgid "Applied autostash." -msgstr "Đã áp dụng autostash." - -#: git-rebase.sh:170 +#: git-rebase.sh:171 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" -#: git-rebase.sh:171 -msgid "" -"Applying autostash resulted in conflicts.\n" -"Your changes are safe in the stash.\n" -"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n" -msgstr "" -"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n" -"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n" -"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " -"nào.\n" - -#: git-rebase.sh:210 +#: git-rebase.sh:211 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: git-rebase.sh:215 +#: git-rebase.sh:216 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " "rebase." -#: git-rebase.sh:356 +#: git-rebase.sh:357 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: git-rebase.sh:367 +#: git-rebase.sh:368 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: git-rebase.sh:374 +#: git-rebase.sh:375 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: git-rebase.sh:377 +#: git-rebase.sh:378 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -13648,7 +14104,7 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: git-rebase.sh:414 +#: git-rebase.sh:418 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -13669,64 +14125,64 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây." -#: git-rebase.sh:465 +#: git-rebase.sh:469 #, sh-format msgid "invalid upstream $upstream_name" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" -#: git-rebase.sh:489 +#: git-rebase.sh:493 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" -#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496 +#: git-rebase.sh:496 git-rebase.sh:500 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" -#: git-rebase.sh:501 +#: git-rebase.sh:505 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:524 +#: git-rebase.sh:528 #, sh-format msgid "fatal: no such branch: $branch_name" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" -#: git-rebase.sh:557 +#: git-rebase.sh:561 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: git-rebase.sh:562 +#: git-rebase.sh:566 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:566 +#: git-rebase.sh:570 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: git-rebase.sh:586 +#: git-rebase.sh:590 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:590 +#: git-rebase.sh:594 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:601 +#: git-rebase.sh:605 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#: git-rebase.sh:610 +#: git-rebase.sh:614 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" -#: git-rebase.sh:620 +#: git-rebase.sh:624 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." @@ -13893,24 +14349,31 @@ msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:184 +#: git-submodule.sh:181 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:194 +#: git-submodule.sh:191 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:211 +#: git-submodule.sh:210 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:215 +#: git-submodule.sh:213 +#, sh-format +msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule" +msgstr "" +"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" +"con" + +#: git-submodule.sh:218 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -13922,23 +14385,23 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:233 +#: git-submodule.sh:236 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:235 +#: git-submodule.sh:238 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:243 +#: git-submodule.sh:246 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:245 +#: git-submodule.sh:248 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" @@ -13954,48 +14417,48 @@ msgstr "" "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " "chọn “--name”." -#: git-submodule.sh:251 +#: git-submodule.sh:254 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:263 +#: git-submodule.sh:266 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:268 +#: git-submodule.sh:271 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:277 +#: git-submodule.sh:280 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:324 +#: git-submodule.sh:327 #, sh-format msgid "Entering '$displaypath'" msgstr "Đang vào “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:344 +#: git-submodule.sh:347 #, sh-format msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:415 +#: git-submodule.sh:418 #, sh-format msgid "pathspec and --all are incompatible" msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" -#: git-submodule.sh:420 +#: git-submodule.sh:423 #, sh-format msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" -#: git-submodule.sh:440 +#: git-submodule.sh:443 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n" @@ -14005,7 +14468,7 @@ msgstr "" "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: git-submodule.sh:448 +#: git-submodule.sh:451 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " @@ -14014,39 +14477,39 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" "f” để loại bỏ chúng đi" -#: git-submodule.sh:451 +#: git-submodule.sh:454 #, sh-format msgid "Cleared directory '$displaypath'" msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:452 +#: git-submodule.sh:455 #, sh-format msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:455 +#: git-submodule.sh:458 #, sh-format msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:464 +#: git-submodule.sh:467 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:617 +#: git-submodule.sh:623 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:627 +#: git-submodule.sh:633 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:632 +#: git-submodule.sh:638 #, sh-format msgid "" "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " @@ -14055,12 +14518,12 @@ msgstr "" "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:650 +#: git-submodule.sh:656 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:656 +#: git-submodule.sh:662 #, sh-format msgid "" "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " @@ -14069,86 +14532,86 @@ msgstr "" "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." -#: git-submodule.sh:663 +#: git-submodule.sh:669 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:664 +#: git-submodule.sh:670 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:668 +#: git-submodule.sh:674 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:669 +#: git-submodule.sh:675 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:674 +#: git-submodule.sh:680 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:675 +#: git-submodule.sh:681 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:680 +#: git-submodule.sh:686 #, sh-format msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:681 +#: git-submodule.sh:687 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:712 +#: git-submodule.sh:718 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:820 +#: git-submodule.sh:826 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:872 +#: git-submodule.sh:878 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:892 +#: git-submodule.sh:898 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:895 +#: git-submodule.sh:901 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:898 +#: git-submodule.sh:904 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1045 +#: git-submodule.sh:1051 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:1112 +#: git-submodule.sh:1118 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" @@ -14158,12 +14621,12 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" msgid "See git-${cmd}(1) for details." msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết." -#: git-rebase--interactive.sh:131 +#: git-rebase--interactive.sh:140 #, sh-format msgid "Rebasing ($new_count/$total)" msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)" -#: git-rebase--interactive.sh:147 +#: git-rebase--interactive.sh:156 msgid "" "\n" "Commands:\n" @@ -14191,7 +14654,7 @@ msgstr "" "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới " "đáy.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:162 +#: git-rebase--interactive.sh:171 msgid "" "\n" "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n" @@ -14200,7 +14663,7 @@ msgstr "" "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần " "chuyển giao.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:166 +#: git-rebase--interactive.sh:175 msgid "" "\n" "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n" @@ -14208,7 +14671,7 @@ msgstr "" "\n" "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:202 +#: git-rebase--interactive.sh:211 #, sh-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -14227,86 +14690,82 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--interactive.sh:227 +#: git-rebase--interactive.sh:236 #, sh-format msgid "$sha1: not a commit that can be picked" msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được" -#: git-rebase--interactive.sh:266 +#: git-rebase--interactive.sh:275 #, sh-format msgid "Invalid commit name: $sha1" msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:308 +#: git-rebase--interactive.sh:317 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1" msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao" -#: git-rebase--interactive.sh:360 +#: git-rebase--interactive.sh:369 #, sh-format msgid "Fast-forward to $sha1" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:362 +#: git-rebase--interactive.sh:371 #, sh-format msgid "Cannot fast-forward to $sha1" msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:371 +#: git-rebase--interactive.sh:380 #, sh-format msgid "Cannot move HEAD to $first_parent" msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent" -#: git-rebase--interactive.sh:376 +#: git-rebase--interactive.sh:385 #, sh-format msgid "Refusing to squash a merge: $sha1" msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:390 +#: git-rebase--interactive.sh:399 #, sh-format msgid "Error redoing merge $sha1" msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:398 +#: git-rebase--interactive.sh:407 #, sh-format msgid "Could not pick $sha1" msgstr "Không thể lấy ra $sha1" -#: git-rebase--interactive.sh:407 +#: git-rebase--interactive.sh:416 #, sh-format msgid "This is the commit message #${n}:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:" -#: git-rebase--interactive.sh:412 +#: git-rebase--interactive.sh:421 #, sh-format msgid "The commit message #${n} will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:" -#: git-rebase--interactive.sh:423 +#: git-rebase--interactive.sh:432 #, sh-format msgid "This is a combination of $count commit." msgid_plural "This is a combination of $count commits." msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:431 +#: git-rebase--interactive.sh:441 #, sh-format msgid "Cannot write $fixup_msg" msgstr "Không thể $fixup_msg" -#: git-rebase--interactive.sh:434 +#: git-rebase--interactive.sh:444 msgid "This is a combination of 2 commits." msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:435 -msgid "This is the 1st commit message:" -msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" - -#: git-rebase--interactive.sh:475 git-rebase--interactive.sh:518 -#: git-rebase--interactive.sh:521 +#: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528 +#: git-rebase--interactive.sh:531 #, sh-format msgid "Could not apply $sha1... $rest" msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:549 +#: git-rebase--interactive.sh:559 #, sh-format msgid "" "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n" @@ -14322,31 +14781,31 @@ msgstr "" "này\n" "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao." -#: git-rebase--interactive.sh:564 +#: git-rebase--interactive.sh:574 #, sh-format msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest" msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:579 +#: git-rebase--interactive.sh:589 #, sh-format msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit" msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: git-rebase--interactive.sh:621 +#: git-rebase--interactive.sh:631 #, sh-format msgid "Executing: $rest" msgstr "Thực thi: $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:629 +#: git-rebase--interactive.sh:639 #, sh-format msgid "Execution failed: $rest" msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:631 +#: git-rebase--interactive.sh:641 msgid "and made changes to the index and/or the working tree" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc" -#: git-rebase--interactive.sh:633 +#: git-rebase--interactive.sh:643 msgid "" "You can fix the problem, and then run\n" "\n" @@ -14357,7 +14816,7 @@ msgstr "" "\tgit rebase --continue" #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user -#: git-rebase--interactive.sh:646 +#: git-rebase--interactive.sh:656 #, sh-format msgid "" "Execution succeeded: $rest\n" @@ -14372,25 +14831,25 @@ msgstr "" "\n" "\tgit rebase --continue" -#: git-rebase--interactive.sh:657 +#: git-rebase--interactive.sh:667 #, sh-format msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest" msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest" -#: git-rebase--interactive.sh:658 +#: git-rebase--interactive.sh:668 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: git-rebase--interactive.sh:693 +#: git-rebase--interactive.sh:703 #, sh-format msgid "Successfully rebased and updated $head_name." msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công." -#: git-rebase--interactive.sh:740 +#: git-rebase--interactive.sh:750 msgid "Could not skip unnecessary pick commands" msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: git-rebase--interactive.sh:898 +#: git-rebase--interactive.sh:908 #, sh-format msgid "" "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n" @@ -14400,7 +14859,7 @@ msgstr "" "sau đây:\n" " - $line" -#: git-rebase--interactive.sh:931 +#: git-rebase--interactive.sh:941 #, sh-format msgid "" "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n" @@ -14409,11 +14868,11 @@ msgstr "" "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n" " - $line" -#: git-rebase--interactive.sh:970 +#: git-rebase--interactive.sh:980 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: git-rebase--interactive.sh:1008 +#: git-rebase--interactive.sh:1018 msgid "" "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n" "Dropped commits (newer to older):" @@ -14421,7 +14880,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n" "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):" -#: git-rebase--interactive.sh:1016 +#: git-rebase--interactive.sh:1026 msgid "" "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n" "\n" @@ -14436,7 +14895,7 @@ msgstr "" "báo.\n" "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error." -#: git-rebase--interactive.sh:1027 +#: git-rebase--interactive.sh:1037 #, sh-format msgid "" "Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. " @@ -14445,7 +14904,7 @@ msgstr "" "Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. " "Nên bỏ qua." -#: git-rebase--interactive.sh:1044 +#: git-rebase--interactive.sh:1054 msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" "continue'." @@ -14453,15 +14912,15 @@ msgstr "" "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --" "continue”." -#: git-rebase--interactive.sh:1045 +#: git-rebase--interactive.sh:1055 msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'." msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”." -#: git-rebase--interactive.sh:1069 +#: git-rebase--interactive.sh:1079 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: git-rebase--interactive.sh:1074 +#: git-rebase--interactive.sh:1084 #, sh-format msgid "" "You have staged changes in your working tree.\n" @@ -14492,11 +14951,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: git-rebase--interactive.sh:1091 +#: git-rebase--interactive.sh:1101 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit" msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao" -#: git-rebase--interactive.sh:1096 +#: git-rebase--interactive.sh:1106 msgid "" "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n" "first and then run 'git rebase --continue' again." @@ -14505,11 +14964,11 @@ msgstr "" "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần " "nữa." -#: git-rebase--interactive.sh:1101 git-rebase--interactive.sh:1105 +#: git-rebase--interactive.sh:1111 git-rebase--interactive.sh:1115 msgid "Could not commit staged changes." msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: git-rebase--interactive.sh:1129 +#: git-rebase--interactive.sh:1139 msgid "" "\n" "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n" @@ -14523,39 +14982,39 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1295 +#: git-rebase--interactive.sh:1147 git-rebase--interactive.sh:1305 msgid "Could not execute editor" msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn" -#: git-rebase--interactive.sh:1150 +#: git-rebase--interactive.sh:1160 #, sh-format msgid "Could not checkout $switch_to" msgstr "Không thể checkout $switch_to" -#: git-rebase--interactive.sh:1155 +#: git-rebase--interactive.sh:1165 msgid "No HEAD?" msgstr "Không HEAD?" -#: git-rebase--interactive.sh:1156 +#: git-rebase--interactive.sh:1166 #, sh-format msgid "Could not create temporary $state_dir" msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir" -#: git-rebase--interactive.sh:1158 +#: git-rebase--interactive.sh:1168 msgid "Could not mark as interactive" msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác" -#: git-rebase--interactive.sh:1168 git-rebase--interactive.sh:1173 +#: git-rebase--interactive.sh:1178 git-rebase--interactive.sh:1183 msgid "Could not init rewritten commits" msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại" -#: git-rebase--interactive.sh:1273 +#: git-rebase--interactive.sh:1283 #, sh-format msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)" msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)" msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)" -#: git-rebase--interactive.sh:1278 +#: git-rebase--interactive.sh:1288 msgid "" "\n" "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n" @@ -14564,7 +15023,7 @@ msgstr "" "\n" "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n" -#: git-rebase--interactive.sh:1285 +#: git-rebase--interactive.sh:1295 msgid "Note that empty commits are commented out" msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" @@ -14634,6 +15093,901 @@ msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất củ msgid "Unable to determine absolute path of git directory" msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" +#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu +#: git-add--interactive.perl:238 +#, perl-format +msgid "%12s %12s %s" +msgstr "%12s %12s %s" + +#: git-add--interactive.perl:239 +msgid "staged" +msgstr "đã đưa lên bệ phóng" + +#: git-add--interactive.perl:239 +msgid "unstaged" +msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" + +#: git-add--interactive.perl:297 git-add--interactive.perl:322 +msgid "binary" +msgstr "nhị phân" + +#: git-add--interactive.perl:306 git-add--interactive.perl:360 +msgid "nothing" +msgstr "không có gì" + +#: git-add--interactive.perl:342 git-add--interactive.perl:357 +msgid "unchanged" +msgstr "không thay đổi" + +#: git-add--interactive.perl:653 +#, perl-format +msgid "added %d path\n" +msgid_plural "added %d paths\n" +msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:656 +#, perl-format +msgid "updated %d path\n" +msgid_plural "updated %d paths\n" +msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:659 +#, perl-format +msgid "reverted %d path\n" +msgid_plural "reverted %d paths\n" +msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" + +#: git-add--interactive.perl:662 +#, perl-format +msgid "touched %d path\n" +msgid_plural "touched %d paths\n" +msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" + +#: git-add--interactive.perl:671 +msgid "Update" +msgstr "Cập nhật" + +#: git-add--interactive.perl:683 +msgid "Revert" +msgstr "Hoàn nguyên" + +#: git-add--interactive.perl:706 +#, perl-format +msgid "note: %s is untracked now.\n" +msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:717 +msgid "Add untracked" +msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" + +#: git-add--interactive.perl:723 +msgid "No untracked files.\n" +msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1039 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for staging." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." + +#: git-add--interactive.perl:1042 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for stashing." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để tạm cất." + +#: git-add--interactive.perl:1045 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for unstaging." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." + +#: git-add--interactive.perl:1048 git-add--interactive.perl:1057 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for applying." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để áp dụng." + +#: git-add--interactive.perl:1051 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for discarding" +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để loại bỏ" + +#: git-add--interactive.perl:1054 +msgid "" +"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" +"marked for discarding." +msgstr "" +"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" +"được đánh dấu để loại bỏ." + +#: git-add--interactive.perl:1067 +#, perl-format +msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" +msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s" + +#: git-add--interactive.perl:1068 +msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" +msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1074 +#, perl-format +msgid "" +"---\n" +"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n" +"To remove '%s' lines, delete them.\n" +"Lines starting with %s will be removed.\n" +msgstr "" +"---\n" +"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n" +"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n" +"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" + +#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. +#: git-add--interactive.perl:1082 +msgid "" +"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" +"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" +"aborted and the hunk is left unchanged.\n" +msgstr "" +"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n" +"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n" +"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1096 +#, perl-format +msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" +msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s" + +#. TRANSLATORS: do not translate [y/n] +#. The program will only accept that input +#. at this point. +#. Consider translating (saying "no" discards!) as +#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation +#. of the word "no" does not start with n. +#: git-add--interactive.perl:1187 +msgid "" +"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " +msgstr "" +"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " +"bỏ!) [y/n]? " + +#: git-add--interactive.perl:1196 +msgid "" +"y - stage this hunk\n" +"n - do not stage this hunk\n" +"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n" +"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n" +"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " +"tin" + +#: git-add--interactive.perl:1202 +msgid "" +"y - stash this hunk\n" +"n - do not stash this hunk\n" +"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - tạm cất hunk này\n" +"n - đừng tạm cất hunk này\n" +"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1208 +msgid "" +"y - unstage this hunk\n" +"n - do not unstage this hunk\n" +"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n" +"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n" +"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn " +"lại\n" +"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " +"tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1214 +msgid "" +"y - apply this hunk to index\n" +"n - do not apply this hunk to index\n" +"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n" +"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n" +"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1220 +msgid "" +"y - discard this hunk from worktree\n" +"n - do not discard this hunk from worktree\n" +"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n" +"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1226 +msgid "" +"y - discard this hunk from index and worktree\n" +"n - do not discard this hunk from index and worktree\n" +"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n" +"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1232 +msgid "" +"y - apply this hunk to index and worktree\n" +"n - do not apply this hunk to index and worktree\n" +"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n" +"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" +"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file" +msgstr "" +"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n" +"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n" +"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n" +"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" +"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" + +#: git-add--interactive.perl:1241 +msgid "" +"g - select a hunk to go to\n" +"/ - search for a hunk matching the given regex\n" +"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n" +"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n" +"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n" +"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n" +"s - split the current hunk into smaller hunks\n" +"e - manually edit the current hunk\n" +"? - print help\n" +msgstr "" +"g - chọn một hunk muốn tới\n" +"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" +"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n" +"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n" +"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n" +"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n" +"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n" +"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n" +"? - in trợ giúp\n" + +#: git-add--interactive.perl:1272 +msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" +msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" + +#: git-add--interactive.perl:1273 +msgid "Apply them to the worktree anyway? " +msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " + +#: git-add--interactive.perl:1276 +msgid "Nothing was applied.\n" +msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1287 +#, perl-format +msgid "ignoring unmerged: %s\n" +msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" + +#: git-add--interactive.perl:1296 +msgid "Only binary files changed.\n" +msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1298 +msgid "No changes.\n" +msgstr "Không có thay đổi nào.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1306 +msgid "Patch update" +msgstr "Cập nhật miếng vá" + +#: git-add--interactive.perl:1358 +#, perl-format +msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1359 +#, perl-format +msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1360 +#, perl-format +msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1363 +#, perl-format +msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1364 +#, perl-format +msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1365 +#, perl-format +msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1368 +#, perl-format +msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1369 +#, perl-format +msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1370 +#, perl-format +msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1373 +#, perl-format +msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1374 +#, perl-format +msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1375 +#, perl-format +msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1378 +#, perl-format +msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1379 +#, perl-format +msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1380 +#, perl-format +msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1383 +#, perl-format +msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1384 +#, perl-format +msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1385 +#, perl-format +msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1388 +#, perl-format +msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "" +"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1389 +#, perl-format +msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1390 +#, perl-format +msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " +msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " + +#: git-add--interactive.perl:1493 +msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " +msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? " + +#: git-add--interactive.perl:1495 +msgid "go to which hunk? " +msgstr "nhảy đến hunk nào?" + +#: git-add--interactive.perl:1504 +#, perl-format +msgid "Invalid number: '%s'\n" +msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" + +#: git-add--interactive.perl:1509 +#, perl-format +msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" +msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" +msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n" + +#: git-add--interactive.perl:1535 +msgid "search for regex? " +msgstr "tìm kiếm cho regex? " + +#: git-add--interactive.perl:1548 +#, perl-format +msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" +msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" + +#: git-add--interactive.perl:1558 +msgid "No hunk matches the given pattern\n" +msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n" + +#: git-add--interactive.perl:1570 git-add--interactive.perl:1592 +msgid "No previous hunk\n" +msgstr "Không có hunk kế trước\n" + +#: git-add--interactive.perl:1579 git-add--interactive.perl:1598 +msgid "No next hunk\n" +msgstr "Không có hunk kế tiếp\n" + +#: git-add--interactive.perl:1606 +#, perl-format +msgid "Split into %d hunk.\n" +msgid_plural "Split into %d hunks.\n" +msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n" + +#: git-add--interactive.perl:1658 +msgid "Review diff" +msgstr "Xem xét lại diff" + +#. TRANSLATORS: please do not translate the command names +#. 'status', 'update', 'revert', etc. +#: git-add--interactive.perl:1677 +msgid "" +"status - show paths with changes\n" +"update - add working tree state to the staged set of changes\n" +"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n" +"patch - pick hunks and update selectively\n" +"diff\t - view diff between HEAD and index\n" +"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of " +"changes\n" +msgstr "" +"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n" +"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã " +"đặt lên bệ phóng\n" +"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại " +"phiên bản HEAD\n" +"patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n" +"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n" +"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " +"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" + +#: git-add--interactive.perl:1694 git-add--interactive.perl:1699 +#: git-add--interactive.perl:1702 git-add--interactive.perl:1709 +#: git-add--interactive.perl:1713 git-add--interactive.perl:1719 +msgid "missing --" +msgstr "thiếu --" + +#: git-add--interactive.perl:1715 +#, perl-format +msgid "unknown --patch mode: %s" +msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" + +#: git-add--interactive.perl:1721 git-add--interactive.perl:1727 +#, perl-format +msgid "invalid argument %s, expecting --" +msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" + +#: git-send-email.perl:121 +msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" +msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" + +#: git-send-email.perl:128 git-send-email.perl:134 +msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" +msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" + +#: git-send-email.perl:202 git-send-email.perl:208 +msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" +msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" + +#: git-send-email.perl:282 +#, perl-format +msgid "" +"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" +msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" + +#: git-send-email.perl:287 +#, perl-format +msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" +msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" + +#: git-send-email.perl:305 +msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" +msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" + +#: git-send-email.perl:368 git-send-email.perl:623 +msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" +msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" + +#: git-send-email.perl:437 +#, perl-format +msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" +msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:466 +#, perl-format +msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" +msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:498 +#, perl-format +msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" +msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" + +#: git-send-email.perl:500 +#, perl-format +msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" +msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" + +#: git-send-email.perl:502 +#, perl-format +msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" +msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" + +#: git-send-email.perl:507 +#, perl-format +msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" +msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" + +#: git-send-email.perl:589 +#, perl-format +msgid "" +"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" +"to produce patches for. Please disambiguate by...\n" +"\n" +" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n" +" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n" +msgstr "" +"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n" +"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n" +"\n" +" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" +" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" + +#: git-send-email.perl:610 +#, perl-format +msgid "Failed to opendir %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" + +#: git-send-email.perl:634 +#, perl-format +msgid "" +"fatal: %s: %s\n" +"warning: no patches were sent\n" +msgstr "" +"nghiêm trọng: %s: %s\n" +"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" + +#: git-send-email.perl:645 +msgid "" +"\n" +"No patch files specified!\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" +"\n" + +#: git-send-email.perl:658 +#, perl-format +msgid "No subject line in %s?" +msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" + +#: git-send-email.perl:668 +#, perl-format +msgid "Failed to open for writing %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" + +#: git-send-email.perl:678 +msgid "" +"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" +"Consider including an overall diffstat or table of contents\n" +"for the patch you are writing.\n" +"\n" +"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n" +msgstr "" +"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n" +"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n" +"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n" +"\n" +"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" + +#: git-send-email.perl:701 +#, perl-format +msgid "Failed to open %s.final: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" + +#: git-send-email.perl:704 +#, perl-format +msgid "Failed to open %s: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" + +#: git-send-email.perl:739 +msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" +msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n" + +#: git-send-email.perl:748 +msgid "Summary email is empty, skipping it\n" +msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" + +#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. +#: git-send-email.perl:780 +#, perl-format +msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " +msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " + +#: git-send-email.perl:809 +msgid "" +"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" +"Encoding.\n" +msgstr "" +"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" +"Encoding.\n" + +#: git-send-email.perl:814 +msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " +msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " + +#: git-send-email.perl:822 +#, perl-format +msgid "" +"Refusing to send because the patch\n" +"\t%s\n" +"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really " +"want to send.\n" +msgstr "" +"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n" +"\t%s\n" +"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " +"muốn gửi.\n" + +#: git-send-email.perl:841 +msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" +msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" + +#: git-send-email.perl:859 +#, perl-format +msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" +msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" + +#: git-send-email.perl:871 +msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " +msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " + +#: git-send-email.perl:921 git-send-email.perl:929 +#, perl-format +msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" +msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#: git-send-email.perl:933 +msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " +msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " + +#: git-send-email.perl:1234 +#, perl-format +msgid "CA path \"%s\" does not exist" +msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại" + +#: git-send-email.perl:1309 +msgid "" +" The Cc list above has been expanded by additional\n" +" addresses found in the patch commit message. By default\n" +" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n" +" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n" +" configuration setting.\n" +"\n" +" For additional information, run 'git send-email --help'.\n" +" To retain the current behavior, but squelch this message,\n" +" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n" +"\n" +msgstr "" +" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n" +" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n" +" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n" +" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n" +" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n" +"\n" +" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n" +" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n" +" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n" +"\n" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your +#. translation. The program will only accept English input +#. at this point. +#: git-send-email.perl:1324 +msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): " +msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): " + +#: git-send-email.perl:1327 +msgid "Send this email reply required" +msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" + +#: git-send-email.perl:1353 +msgid "The required SMTP server is not properly defined." +msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." + +#: git-send-email.perl:1397 +#, perl-format +msgid "Server does not support STARTTLS! %s" +msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" + +#: git-send-email.perl:1403 +msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." +msgstr "" +"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" +"debug." + +#: git-send-email.perl:1421 +#, perl-format +msgid "Failed to send %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" + +#: git-send-email.perl:1424 +#, perl-format +msgid "Dry-Sent %s\n" +msgstr "Thử gửi %s\n" + +#: git-send-email.perl:1424 +#, perl-format +msgid "Sent %s\n" +msgstr "Gửi %s\n" + +#: git-send-email.perl:1426 +msgid "Dry-OK. Log says:\n" +msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" + +#: git-send-email.perl:1426 +msgid "OK. Log says:\n" +msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" + +#: git-send-email.perl:1438 +msgid "Result: " +msgstr "Kết quả: " + +#: git-send-email.perl:1441 +msgid "Result: OK\n" +msgstr "Kết quả: Tốt\n" + +#: git-send-email.perl:1454 +#, perl-format +msgid "can't open file %s" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#: git-send-email.perl:1501 git-send-email.perl:1521 +#, perl-format +msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" +msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1507 +#, perl-format +msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" +msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1555 +#, perl-format +msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" +msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1578 +#, perl-format +msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" +msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1676 +#, perl-format +msgid "(%s) Could not execute '%s'" +msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" + +#: git-send-email.perl:1683 +#, perl-format +msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" +msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" + +#: git-send-email.perl:1687 +#, perl-format +msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" +msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" + +#: git-send-email.perl:1714 +msgid "cannot send message as 7bit" +msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" + +#: git-send-email.perl:1722 +msgid "invalid transfer encoding" +msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" + +#: git-send-email.perl:1741 git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1802 +#, perl-format +msgid "unable to open %s: %s\n" +msgstr "không thể mở %s: %s\n" + +#: git-send-email.perl:1744 +#, perl-format +msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" +msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" + +#: git-send-email.perl:1760 +#, perl-format +msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" +msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" + +#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. +#: git-send-email.perl:1764 +#, perl-format +msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " +msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " + +#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs" +#~ msgstr "" +#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff" + +#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index." +#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." + +#~ msgid "" +#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n" +#~ "uses a .git directory:" +#~ msgid_plural "" +#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n" +#~ "use a .git directory:" +#~ msgstr[0] "" +#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" +#~ "dùng một thư mục .git:" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its " +#~ "history)" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử " +#~ "của chúng)" + #~ msgid "Could not write to %s" #~ msgstr "Không thể ghi vào %s" @@ -14820,9 +16174,6 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi #~ msgid "bug: unhandled diff status %c" #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" -#~ msgid "read of %s failed" -#~ msgstr "đọc %s gặp lỗi" - #~ msgid "could not write branch description template" #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh" @@ -14904,12 +16255,6 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi #~ msgid "unable to access '%s': %s" #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" -#~ msgid "could not open '%s' for reading: %s" -#~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s" - -#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s" -#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" - #~ msgid " git branch -d %s\n" #~ msgstr " git branch -d %s\n" @@ -15415,18 +16760,12 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi #~ msgid "oops" #~ msgstr "ôi?" -#~ msgid "Would not remove %s\n" -#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n" - #~ msgid "Not removing %s\n" #~ msgstr "Không xóa %s\n" #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" -#~ msgid " 0 files changed" -#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả" - #~ msgid " %d file changed" #~ msgid_plural " %d files changed" #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" |