summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po5189
1 files changed, 2804 insertions, 2385 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index f05974f695..956be5a167 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,22 +1,22 @@
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
-# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.0.0-rc0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.4.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2014-04-19 12:50+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2014-04-20 15:20+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-04-03 08:13+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-04-03 08:51+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
@@ -27,111 +27,108 @@ msgstr ""
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
-#: advice.c:85
+#: advice.c:88
msgid ""
-"Fix them up in the work tree,\n"
-"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
-"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
-"or use 'git commit -a'."
+"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
+"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
-"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
-"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
-"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
-
-#: archive.c:10
-msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
+"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
+"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
#: archive.c:11
+msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+
+#: archive.c:12
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
-#: archive.c:12
+#: archive.c:13
msgid ""
-"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
+"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
-"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
-"dẫn>...]"
+"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
+"[<đường-dẫn>…]"
-#: archive.c:13
+#: archive.c:14
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:428 builtin/rm.c:328
+#: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:328
+#: archive.c:427
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:328
+#: archive.c:427
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:329 builtin/log.c:1193
+#: archive.c:428 builtin/log.c:1204
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:330
+#: archive.c:429
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2258
-#: builtin/blame.c:2259 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:680
-#: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77
-#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:412
-#: builtin/notes.c:569 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:151
+#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516
+#: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
+#: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101
+#: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394
+#: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151
msgid "file"
-msgstr "tập-tin"
+msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:332 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:431 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:334
+#: archive.c:433
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:335
+#: archive.c:434
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:336
+#: archive.c:435
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:337
+#: archive.c:436
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:345
+#: archive.c:444
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:348
+#: archive.c:447
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:350 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
+#: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:351 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:450 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:352 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:491
+#: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:353 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:452 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: attr.c:259
+#: attr.c:264
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
@@ -190,33 +187,33 @@ msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
-#: branch.c:178
+#: branch.c:162
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
-#: branch.c:183
+#: branch.c:167
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
-#: branch.c:191
+#: branch.c:175
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
-#: branch.c:211
+#: branch.c:195
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
-#: branch.c:213
+#: branch.c:197
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
-#: branch.c:215
+#: branch.c:199
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
@@ -232,135 +229,184 @@ msgstr ""
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
"\n"
-"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
+"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: branch.c:260
+#: branch.c:243
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:280
+#: branch.c:263
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:285
+#: branch.c:268
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:291
-msgid "Failed to lock ref for update"
-msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
-
-#: branch.c:309
-msgid "Failed to write ref"
-msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
-
-#: bundle.c:33
+#: bundle.c:34
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
-#: bundle.c:60
+#: bundle.c:61
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:86 builtin/commit.c:706
+#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
-#: bundle.c:138
+#: bundle.c:139
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:162 sequencer.c:669 sequencer.c:1123 builtin/log.c:332
-#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:357
+#: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705
+#: builtin/branch.c:659 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:330
+#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358
#: builtin/shortlog.c:158
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-#: bundle.c:184
+#: bundle.c:185
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
-msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
-msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
+msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
-#: bundle.c:191
+#: bundle.c:192
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: bundle.c:193
+#: bundle.c:194
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
-msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
-msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
+msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
+
+#: bundle.c:251
+msgid "Could not spawn pack-objects"
+msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:293
+#: bundle.c:269
+msgid "pack-objects died"
+msgstr "đối tượng gói đã chết"
+
+#: bundle.c:309
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:299 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261
-#, c-format
-msgid "unrecognized argument: %s"
-msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-
-#: bundle.c:334
+#: bundle.c:358
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:379
+#: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
+#, c-format
+msgid "unrecognized argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
+
+#: bundle.c:443
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
-#: bundle.c:395
-msgid "Could not spawn pack-objects"
-msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-
-#: bundle.c:413
-msgid "pack-objects died"
-msgstr "pack-objects đã chết"
-
-#: bundle.c:416
+#: bundle.c:453
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:438
+#: bundle.c:474
msgid "index-pack died"
-msgstr "index-pack đã chết"
+msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: commit.c:54
+#: color.c:260
+#, c-format
+msgid "invalid color value: %.*s"
+msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
+
+#: commit.c:40
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-#: commit.c:56
+#: commit.c:42
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
-msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
+msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: connected.c:70
+#: config.c:474 config.c:476
+#, c-format
+msgid "bad config file line %d in %s"
+msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
+
+#: config.c:592
+#, c-format
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
+
+#: config.c:594
+#, c-format
+msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
+msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
+
+#: config.c:679
+#, c-format
+msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
+msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
+
+#: config.c:757 config.c:768
+#, c-format
+msgid "bad zlib compression level %d"
+msgstr "mức nén zlib %d là sai"
+
+#: config.c:890
+#, c-format
+msgid "invalid mode for object creation: %s"
+msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
+
+#: config.c:1216
+msgid "unable to parse command-line config"
+msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
+
+#: config.c:1277
+msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
+msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
+
+#: config.c:1601
+#, c-format
+msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
+msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
+
+#: config.c:1603
+#, c-format
+msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
+msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
+
+#: config.c:1662
+#, c-format
+msgid "%s has multiple values"
+msgstr "%s có đa giá trị"
+
+#: connected.c:69
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:90
+#: connected.c:89
#, c-format
msgid "failed write to rev-list: %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
-#: connected.c:98
+#: connected.c:97
#, c-format
msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
@@ -374,49 +420,42 @@ msgstr "trong tương lai"
msgid "%lu second ago"
msgid_plural "%lu seconds ago"
msgstr[0] "%lu giây trước"
-msgstr[1] "%lu giây trước"
#: date.c:108
#, c-format
msgid "%lu minute ago"
msgid_plural "%lu minutes ago"
msgstr[0] "%lu phút trước"
-msgstr[1] "%lu phút trước"
#: date.c:115
#, c-format
msgid "%lu hour ago"
msgid_plural "%lu hours ago"
msgstr[0] "%lu giờ trước"
-msgstr[1] "%lu giờ trước"
#: date.c:122
#, c-format
msgid "%lu day ago"
msgid_plural "%lu days ago"
msgstr[0] "%lu ngày trước"
-msgstr[1] "%lu ngày trước"
#: date.c:128
#, c-format
msgid "%lu week ago"
msgid_plural "%lu weeks ago"
msgstr[0] "%lu tuần trước"
-msgstr[1] "%lu tuần trước"
#: date.c:135
#, c-format
msgid "%lu month ago"
msgid_plural "%lu months ago"
msgstr[0] "%lu tháng trước"
-msgstr[1] "%lu tháng trước"
#: date.c:146
#, c-format
msgid "%lu year"
msgid_plural "%lu years"
msgstr[0] "%lu năm"
-msgstr[1] "%lu năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
#: date.c:149
@@ -424,40 +463,38 @@ msgstr[1] "%lu năm"
msgid "%s, %lu month ago"
msgid_plural "%s, %lu months ago"
msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
-msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
#: date.c:154 date.c:159
#, c-format
msgid "%lu year ago"
msgid_plural "%lu years ago"
msgstr[0] "%lu năm trước"
-msgstr[1] "%lu năm trước"
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-#: diffcore-rename.c:517
+#: diffcore-rename.c:536
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: diff.c:113
+#: diff.c:114
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:118
+#: diff.c:119
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:213
+#: diff.c:214
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:263
+#: diff.c:266
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -466,7 +503,16 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3495
+#: diff.c:2956
+#, c-format
+msgid "external diff died, stopping at %s"
+msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
+
+#: diff.c:3351
+msgid "--follow requires exactly one pathspec"
+msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
+
+#: diff.c:3514
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -475,58 +521,58 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3509
+#: diff.c:3528
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
+#: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."
-#: gpg-interface.c:71
+#: gpg-interface.c:141
msgid "gpg did not accept the data"
msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:82
+#: gpg-interface.c:152
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:115
+#: gpg-interface.c:185
#, c-format
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
-#: gpg-interface.c:118
+#: gpg-interface.c:188
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
-#: grep.c:1698
+#: grep.c:1718
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1715
+#: grep.c:1735
#, c-format
msgid "'%s': %s"
msgstr "“%s”: %s"
-#: grep.c:1726
+#: grep.c:1746
#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
-#: help.c:209
+#: help.c:207
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:216
+#: help.c:214
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:232
+#: help.c:230
msgid "The most commonly used git commands are:"
msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
@@ -555,14 +601,14 @@ msgstr ""
#: help.c:373
#, c-format
msgid "in %0.1f seconds automatically..."
-msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
+msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
#: help.c:380
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:384 help.c:443
+#: help.c:384 help.c:444
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -571,97 +617,102 @@ msgid_plural ""
"Did you mean one of these?"
msgstr[0] ""
"\n"
-"Có phải ý bạn là cái này không?"
-msgstr[1] ""
-"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: help.c:439
+#: help.c:440
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
-#: merge.c:56
+#: lockfile.c:283
+msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
+msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
+
+#: lockfile.c:285
+msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
+msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
+
+#: merge.c:41
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:110 builtin/checkout.c:357 builtin/checkout.c:558
-#: builtin/clone.c:661
+#: merge.c:94 builtin/checkout.c:374 builtin/checkout.c:580
+#: builtin/clone.c:662
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: merge-recursive.c:190
+#: merge-recursive.c:189
#, c-format
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
-#: merge-recursive.c:208
+#: merge-recursive.c:209
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: merge-recursive.c:271
+#: merge-recursive.c:270
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:675
+#: merge-recursive.c:688
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:686
+#: merge-recursive.c:699
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:700 merge-recursive.c:721
+#: merge-recursive.c:713 merge-recursive.c:734
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:711
+#: merge-recursive.c:724
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:751
+#: merge-recursive.c:764
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:753
+#: merge-recursive.c:766
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:776 builtin/clone.c:317
+#: merge-recursive.c:789 builtin/clone.c:321
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: merge-recursive.c:784
+#: merge-recursive.c:797
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
-#: merge-recursive.c:787
+#: merge-recursive.c:800
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:925
+#: merge-recursive.c:938
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:929
+#: merge-recursive.c:942
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:945
+#: merge-recursive.c:958
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
-#: merge-recursive.c:1024 merge-recursive.c:1038
+#: merge-recursive.c:1033 merge-recursive.c:1047
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -670,7 +721,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1030 merge-recursive.c:1043
+#: merge-recursive.c:1039 merge-recursive.c:1052
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -679,20 +730,20 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1084
+#: merge-recursive.c:1093
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1084
+#: merge-recursive.c:1093
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1140
+#: merge-recursive.c:1149
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1162
+#: merge-recursive.c:1171
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
@@ -701,199 +752,198 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1167
+#: merge-recursive.c:1176
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1221
+#: merge-recursive.c:1230
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1251
+#: merge-recursive.c:1260
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1450
+#: merge-recursive.c:1459
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:1460
+#: merge-recursive.c:1469
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1465 merge-recursive.c:1663
+#: merge-recursive.c:1474 merge-recursive.c:1672
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:1516
+#: merge-recursive.c:1525
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1519
+#: merge-recursive.c:1528
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1567
+#: merge-recursive.c:1576
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1567
+#: merge-recursive.c:1576
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1577
+#: merge-recursive.c:1586
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1584
+#: merge-recursive.c:1593
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1618
+#: merge-recursive.c:1627
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1632
+#: merge-recursive.c:1641
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1636 git-submodule.sh:1149
+#: merge-recursive.c:1645 git-submodule.sh:1150
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1637
+#: merge-recursive.c:1646
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1727
+#: merge-recursive.c:1732
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1752
+#: merge-recursive.c:1757
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1758
+#: merge-recursive.c:1763
msgid "directory/file"
-msgstr "thư-mục/tập tin"
+msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: merge-recursive.c:1763
+#: merge-recursive.c:1768
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1773
+#: merge-recursive.c:1778
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1790
+#: merge-recursive.c:1795
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
-#: merge-recursive.c:1809
+#: merge-recursive.c:1814
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:1818
+#: merge-recursive.c:1823
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:1848
+#: merge-recursive.c:1853
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#: merge-recursive.c:1893
+#: merge-recursive.c:1901
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:1906
+#: merge-recursive.c:1914
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:1943
+#: merge-recursive.c:1951
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:2000
+#: merge-recursive.c:2008
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2012 builtin/merge.c:668
+#: merge-recursive.c:2019 builtin/merge.c:667
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
-#: notes-utils.c:40
+#: notes-utils.c:41
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
-#: notes-utils.c:81
+#: notes-utils.c:82
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: notes-utils.c:91
+#: notes-utils.c:92
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
#. environment variable, the second %s is its value
-#: notes-utils.c:118
+#: notes-utils.c:119
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: object.c:229
+#: object.c:241
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: parse-options.c:532
+#: parse-options.c:546
msgid "..."
-msgstr "..."
+msgstr "…"
-#: parse-options.c:550
+#: parse-options.c:564
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
-#: parse-options.c:554
+#: parse-options.c:568
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:557
+#: parse-options.c:571
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:591
+#: parse-options.c:605
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
@@ -949,12 +999,12 @@ msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: pathspec.c:433
+#: pathspec.c:432
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: pathspec.c:442
+#: pathspec.c:441
msgid ""
"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
@@ -962,11 +1012,15 @@ msgstr ""
"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-#: progress.c:224
+#: pretty.c:968
+msgid "unable to parse --pretty format"
+msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
+
+#: progress.c:225
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: read-cache.c:1238
+#: read-cache.c:1275
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -975,7 +1029,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1248
+#: read-cache.c:1285
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -984,68 +1038,64 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: remote.c:758
+#: remote.c:782
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:762
+#: remote.c:786
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:766
+#: remote.c:790
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:774
+#: remote.c:798
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: remote.c:1948
+#: remote.c:1980
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:1952
+#: remote.c:1984
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:1955
+#: remote.c:1987
#, c-format
msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:1959
+#: remote.c:1991
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
-msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
-msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n"
+msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:1965
+#: remote.c:1997
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1968
+#: remote.c:2000
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
-"forward.\n"
-msgstr[1] ""
-"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
+"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
"forward.\n"
-#: remote.c:1976
+#: remote.c:2008
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1979
+#: remote.c:2011
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -1057,38 +1107,51 @@ msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-msgstr[1] ""
-"Your branch and “%s” have diverged,\n"
-"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
-#: remote.c:1989
+#: remote.c:2021
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: run-command.c:80
+#: revision.c:2348
+msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
+msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
+
+#: run-command.c:83
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:82
+#: run-command.c:85
#, c-format
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:786 builtin/merge.c:899
-#: builtin/merge.c:1009 builtin/merge.c:1019
+#: send-pack.c:272
+msgid "failed to sign the push certificate"
+msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
+
+#: send-pack.c:356
+msgid "the receiving end does not support --signed push"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
+
+#: send-pack.c:366
+msgid "the receiving end does not support --atomic push"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
+
+#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995
+#: builtin/merge.c:1005
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:789
-#: builtin/merge.c:1011 builtin/merge.c:1024
+#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:785 builtin/merge.c:997
+#: builtin/merge.c:1010
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
-#: sequencer.c:229
+#: sequencer.c:195
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -1096,7 +1159,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:232
+#: sequencer.c:198
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -1106,67 +1169,67 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:245 sequencer.c:879 sequencer.c:962
+#: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
-#: sequencer.c:248
+#: sequencer.c:214
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s"
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
-#: sequencer.c:263
+#: sequencer.c:229
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
-#: sequencer.c:265
+#: sequencer.c:231
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
-#: sequencer.c:268
+#: sequencer.c:234
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:325
+#: sequencer.c:321
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:356
+#: sequencer.c:339
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
-#: sequencer.c:378
+#: sequencer.c:359
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:430
+#: sequencer.c:411
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
+msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
-#: sequencer.c:435
+#: sequencer.c:416
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: sequencer.c:501
+#: sequencer.c:482
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:520
+#: sequencer.c:501
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:528
+#: sequencer.c:509
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:532
+#: sequencer.c:513
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
@@ -1175,157 +1238,157 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:545
+#: sequencer.c:526
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:549
+#: sequencer.c:530
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
-#: sequencer.c:635
+#: sequencer.c:616
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
-msgstr "không thể revert %s... %s"
+msgstr "không thể revert %s… %s"
-#: sequencer.c:636
+#: sequencer.c:617
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
-msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
+msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:672
+#: sequencer.c:653
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:680
+#: sequencer.c:661
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:685
+#: sequencer.c:665
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:743
+#: sequencer.c:725
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:765
+#: sequencer.c:747
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:770
+#: sequencer.c:752
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:783
+#: sequencer.c:765
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:787
+#: sequencer.c:769
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:794
+#: sequencer.c:776
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:824
+#: sequencer.c:806
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:827
+#: sequencer.c:809
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:839
+#: sequencer.c:821
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:860
+#: sequencer.c:842
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:861
+#: sequencer.c:843
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:865
+#: sequencer.c:847
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:881 sequencer.c:966
+#: sequencer.c:863 sequencer.c:948
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:900 sequencer.c:1036
+#: sequencer.c:882 sequencer.c:1018
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
-#: sequencer.c:902
+#: sequencer.c:884
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:904
+#: sequencer.c:886
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:926 builtin/apply.c:4061
+#: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4288
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:929
+#: sequencer.c:911
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:930
+#: sequencer.c:912
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:936
+#: sequencer.c:918
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:959
+#: sequencer.c:941
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-#: sequencer.c:1104
+#: sequencer.c:1086
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:1107
+#: sequencer.c:1089
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:1141
+#: sequencer.c:1123
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:1142
+#: sequencer.c:1124
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
-#: sha1_name.c:439
+#: sha1_name.c:440
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
@@ -1341,7 +1404,7 @@ msgstr ""
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
"\n"
-" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
"\n"
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
"tạo ra.\n"
@@ -1349,21 +1412,21 @@ msgstr ""
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: sha1_name.c:1072
+#: sha1_name.c:1068
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: sha1_name.c:1075
+#: sha1_name.c:1071
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: sha1_name.c:1077
+#: sha1_name.c:1073
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: sha1_name.c:1081
+#: sha1_name.c:1077
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
@@ -1394,17 +1457,42 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:1121 builtin/init-db.c:363
+#: submodule.c:1109 builtin/init-db.c:371
#, c-format
msgid "Could not create git link %s"
msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
-#: submodule.c:1132
+#: submodule.c:1120
#, c-format
msgid "Could not set core.worktree in %s"
msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
-#: unpack-trees.c:206
+#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
+#: trailer.c:561
+#, c-format
+msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
+msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
+
+#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290
+#, c-format
+msgid "more than one %s"
+msgstr "nhiều hơn một %s"
+
+#: trailer.c:581
+#, c-format
+msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
+msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
+
+#: trailer.c:701
+#, c-format
+msgid "could not read input file '%s'"
+msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
+
+#: trailer.c:704
+msgid "could not read from stdin"
+msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: unpack-trees.c:202
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
@@ -1437,25 +1525,29 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ"
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: wrapper.c:422
+#: wrapper.c:523
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#: wrapper.c:443
+#: wrapper.c:544
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: wrapper.c:454
+#: wrapper.c:555
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
-#: wrapper.c:455
+#: wrapper.c:556
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
+#: wrapper.c:564
+msgid "unable to get current working directory"
+msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
+
#: wt-status.c:150
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
@@ -1463,49 +1555,49 @@ msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
-msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
+msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
#: wt-status.c:183
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
-" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
#: wt-status.c:187
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
-msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:198
+#: wt-status.c:198 wt-status.c:878
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:216
+#: wt-status.c:216 wt-status.c:887
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
#: wt-status.c:220
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
-msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
#: wt-status.c:222
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
-" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
#: wt-status.c:223
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
-" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư "
-"mục làm việc)"
+" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
+"làm việc)"
#: wt-status.c:225
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
@@ -1517,7 +1609,7 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
-" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
+" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
#: wt-status.c:252
msgid "both deleted:"
@@ -1562,7 +1654,7 @@ msgstr "đã chép:"
#: wt-status.c:278
msgid "deleted:"
-msgstr "đã xoá:"
+msgstr "đã xóa:"
#: wt-status.c:280
msgid "modified:"
@@ -1601,15 +1693,15 @@ msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-#: wt-status.c:765
+#: wt-status.c:753
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:767
+#: wt-status.c:755
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:846
+#: wt-status.c:835
msgid ""
"Do not touch the line above.\n"
"Everything below will be removed."
@@ -1617,72 +1709,72 @@ msgstr ""
"Không động đến đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:937
+#: wt-status.c:946
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:940
+#: wt-status.c:949
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:943
+#: wt-status.c:952
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:946
+#: wt-status.c:955
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:956
+#: wt-status.c:965
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:959
+#: wt-status.c:968
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:963
+#: wt-status.c:972
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:965
+#: wt-status.c:974
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:967
+#: wt-status.c:976
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1027 wt-status.c:1044
+#: wt-status.c:1036 wt-status.c:1053
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1032 wt-status.c:1049
+#: wt-status.c:1041 wt-status.c:1058
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1035
+#: wt-status.c:1044
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1037
+#: wt-status.c:1046
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1039
+#: wt-status.c:1048
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1052
+#: wt-status.c:1061
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1056
+#: wt-status.c:1065
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -1690,126 +1782,126 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1061
+#: wt-status.c:1070
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1064
+#: wt-status.c:1073
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1068
+#: wt-status.c:1077
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1073
+#: wt-status.c:1082
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1076
+#: wt-status.c:1085
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1078
+#: wt-status.c:1087
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1088
+#: wt-status.c:1097
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1093
+#: wt-status.c:1102
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1096
+#: wt-status.c:1105
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1098
+#: wt-status.c:1107
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1107
+#: wt-status.c:1116
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1112
+#: wt-status.c:1121
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1115
+#: wt-status.c:1124
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1117
+#: wt-status.c:1126
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
-#: wt-status.c:1128
+#: wt-status.c:1137
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1132
+#: wt-status.c:1141
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1135
+#: wt-status.c:1144
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1310
+#: wt-status.c:1321
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1317
+#: wt-status.c:1328
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1324
+#: wt-status.c:1333
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1326
+#: wt-status.c:1335
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1329
+#: wt-status.c:1338
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1346
+#: wt-status.c:1355
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1360
+#: wt-status.c:1369
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1362
+#: wt-status.c:1371
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1366
+#: wt-status.c:1375
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -1821,32 +1913,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1372
+#: wt-status.c:1381
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1374
+#: wt-status.c:1383
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1380
+#: wt-status.c:1389
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1385
+#: wt-status.c:1394
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1388
+#: wt-status.c:1397
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1391
+#: wt-status.c:1400
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -1855,99 +1947,99 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1394
+#: wt-status.c:1403
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1397
+#: wt-status.c:1406
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1400 wt-status.c:1405
+#: wt-status.c:1409 wt-status.c:1414
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1403
+#: wt-status.c:1412
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1407
+#: wt-status.c:1416
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1516
+#: wt-status.c:1525
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1522
+#: wt-status.c:1531
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1554
+#: wt-status.c:1563
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
-#: wt-status.c:1556 wt-status.c:1564
+#: wt-status.c:1565 wt-status.c:1573
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356
+#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:360
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-#: builtin/add.c:21
-msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
+#: builtin/add.c:22
+msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/add.c:64
+#: builtin/add.c:65
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:69 builtin/commit.c:261
+#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:79
+#: builtin/add.c:80
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-#: builtin/add.c:133
+#: builtin/add.c:134
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:193
+#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:204
+#: builtin/add.c:205
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:208
+#: builtin/add.c:209
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:213
+#: builtin/add.c:214
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/add.c:215
+#: builtin/add.c:216
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
@@ -1962,15 +2054,15 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:93 builtin/mv.c:70
-#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:489 builtin/remote.c:1344
+#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1372
#: builtin/rm.c:269
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1256 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612
-#: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113
+#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4577 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
+#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
@@ -1978,7 +2070,7 @@ msgstr "chi tiết"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:283
+#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1126 builtin/reset.c:286
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
@@ -2027,104 +2119,100 @@ msgstr ""
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/add.c:287
-msgid "no files added"
-msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
-
#: builtin/add.c:293
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:330
+#: builtin/add.c:329
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:337
+#: builtin/add.c:336
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:358
+#: builtin/add.c:357
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:359
+#: builtin/add.c:358
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920
-#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299
+#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920
+#: builtin/commit.c:335 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:448 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:432
+#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4675 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/apply.c:57
-msgid "git apply [options] [<patch>...]"
-msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
+#: builtin/apply.c:59
+msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
+msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
-#: builtin/apply.c:110
+#: builtin/apply.c:112
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-#: builtin/apply.c:125
+#: builtin/apply.c:127
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-#: builtin/apply.c:823
+#: builtin/apply.c:822
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
-#: builtin/apply.c:832
+#: builtin/apply.c:831
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-#: builtin/apply.c:913
+#: builtin/apply.c:912
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:945
+#: builtin/apply.c:944
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:949
+#: builtin/apply.c:948
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:950
+#: builtin/apply.c:949
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:957
+#: builtin/apply.c:956
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1422
+#: builtin/apply.c:1419
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1479
+#: builtin/apply.c:1476
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1496
+#: builtin/apply.c:1493
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
@@ -2135,9 +2223,6 @@ msgid_plural ""
msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-msgstr[1] ""
-"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
-"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
#: builtin/apply.c:1656
msgid "new file depends on old contents"
@@ -2177,39 +2262,38 @@ msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1986
+#: builtin/apply.c:2051
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:2076
+#: builtin/apply.c:2141
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: builtin/apply.c:2080
+#: builtin/apply.c:2145
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: builtin/apply.c:2688
+#: builtin/apply.c:2778
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: builtin/apply.c:2806
+#: builtin/apply.c:2897
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: builtin/apply.c:2818
+#: builtin/apply.c:2909
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: builtin/apply.c:2824
+#: builtin/apply.c:2915
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
@@ -2218,329 +2302,345 @@ msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: builtin/apply.c:2843
+#: builtin/apply.c:2935
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:2946
+#: builtin/apply.c:3036
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:2952
+#: builtin/apply.c:3042
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: builtin/apply.c:2973
+#: builtin/apply.c:3063
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: builtin/apply.c:3095
+#: builtin/apply.c:3187
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
+#: builtin/apply.c:3232 builtin/apply.c:3243 builtin/apply.c:3288
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
-#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
+#: builtin/apply.c:3240
+#, c-format
+msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
+msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+
+#: builtin/apply.c:3268 builtin/apply.c:3490
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
+#: builtin/apply.c:3349 builtin/apply.c:3504
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
+#: builtin/apply.c:3353 builtin/apply.c:3496 builtin/apply.c:3518
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
-#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
+#: builtin/apply.c:3358 builtin/apply.c:3512
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: builtin/apply.c:3366
+#: builtin/apply.c:3460
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: builtin/apply.c:3435
+#: builtin/apply.c:3529
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: builtin/apply.c:3437
+#: builtin/apply.c:3531
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: builtin/apply.c:3538
+#: builtin/apply.c:3690 builtin/apply.c:3692
+#, c-format
+msgid "invalid path '%s'"
+msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/apply.c:3747
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3541
+#: builtin/apply.c:3750
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: builtin/apply.c:3561
+#: builtin/apply.c:3770
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: builtin/apply.c:3566
+#: builtin/apply.c:3775
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: builtin/apply.c:3574
+#: builtin/apply.c:3795
+#, c-format
+msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+
+#: builtin/apply.c:3799
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: builtin/apply.c:3587
+#: builtin/apply.c:3813
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
-msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
+msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:134
+#: builtin/apply.c:3906 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: builtin/apply.c:3823
+#: builtin/apply.c:4049
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: builtin/apply.c:3851
+#: builtin/apply.c:4078
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: builtin/apply.c:3855
+#: builtin/apply.c:4082
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/apply.c:3860
+#: builtin/apply.c:4087
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
+#: builtin/apply.c:4090 builtin/apply.c:4198
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: builtin/apply.c:3896
+#: builtin/apply.c:4123
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: builtin/apply.c:3945
+#: builtin/apply.c:4172
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: builtin/apply.c:4032
+#: builtin/apply.c:4259
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: builtin/apply.c:4040
+#: builtin/apply.c:4267
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: builtin/apply.c:4043
+#: builtin/apply.c:4270
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
-msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
-msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
+msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: builtin/apply.c:4053
+#: builtin/apply.c:4280
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: builtin/apply.c:4074
+#: builtin/apply.c:4301
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: builtin/apply.c:4077
+#: builtin/apply.c:4304
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: builtin/apply.c:4227
+#: builtin/apply.c:4394
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4238
+#: builtin/apply.c:4405
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90
-#: builtin/fetch.c:78
+#: builtin/apply.c:4522 builtin/apply.c:4525 builtin/clone.c:92
+#: builtin/fetch.c:92
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: builtin/apply.c:4358
+#: builtin/apply.c:4523
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4361
+#: builtin/apply.c:4526
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4363
+#: builtin/apply.c:4528
msgid "num"
msgstr "số"
-#: builtin/apply.c:4364
+#: builtin/apply.c:4529
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: builtin/apply.c:4367
+#: builtin/apply.c:4532
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: builtin/apply.c:4369
+#: builtin/apply.c:4534
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: builtin/apply.c:4373
+#: builtin/apply.c:4538
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: builtin/apply.c:4375
+#: builtin/apply.c:4540
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4377
+#: builtin/apply.c:4542
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: builtin/apply.c:4379
+#: builtin/apply.c:4544
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/apply.c:4381
+#: builtin/apply.c:4546
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:4383
+#: builtin/apply.c:4548
+msgid "accept a patch that touches outside the working area"
+msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+
+#: builtin/apply.c:4550
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: builtin/apply.c:4385
+#: builtin/apply.c:4552
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: builtin/apply.c:4387
+#: builtin/apply.c:4554
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:455
+#: builtin/apply.c:4556 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: builtin/apply.c:4392
+#: builtin/apply.c:4559
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: builtin/apply.c:4393
+#: builtin/apply.c:4560
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: builtin/apply.c:4394
+#: builtin/apply.c:4561
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
+#: builtin/apply.c:4564 builtin/apply.c:4567
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: builtin/apply.c:4403
+#: builtin/apply.c:4570
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: builtin/apply.c:4405
+#: builtin/apply.c:4572
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: builtin/apply.c:4407
+#: builtin/apply.c:4574
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: builtin/apply.c:4409
+#: builtin/apply.c:4576
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: builtin/apply.c:4412
+#: builtin/apply.c:4579
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: builtin/apply.c:4415
+#: builtin/apply.c:4582
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: builtin/apply.c:4417
+#: builtin/apply.c:4584
msgid "root"
msgstr "root"
-#: builtin/apply.c:4418
+#: builtin/apply.c:4585
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: builtin/apply.c:4440
+#: builtin/apply.c:4607
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4448
+#: builtin/apply.c:4615
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4451
+#: builtin/apply.c:4618
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4467
+#: builtin/apply.c:4637
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
-#: builtin/apply.c:4481
+#: builtin/apply.c:4651
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
+#: builtin/apply.c:4657 builtin/apply.c:4667
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
#: builtin/archive.c:17
#, c-format
@@ -2590,125 +2690,135 @@ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
-#: builtin/blame.c:27
-msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
-msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
+#: builtin/blame.c:30
+msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] file"
+msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
-#: builtin/blame.c:32
-msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
-msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
+#: builtin/blame.c:35
+msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
+msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2242
+#: builtin/blame.c:2500
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2243
+#: builtin/blame.c:2501
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2244
+#: builtin/blame.c:2502
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2245
+#: builtin/blame.c:2503
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2246
+#: builtin/blame.c:2504
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2247
+#: builtin/blame.c:2505
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2248
+#: builtin/blame.c:2506
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2249
+#: builtin/blame.c:2507
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2250
+#: builtin/blame.c:2508
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2251
+#: builtin/blame.c:2509
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
-msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
+msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2252
+#: builtin/blame.c:2510
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2253
+#: builtin/blame.c:2511
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2254
+#: builtin/blame.c:2512
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2255
+#: builtin/blame.c:2513
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2256
+#: builtin/blame.c:2514
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2257
+#: builtin/blame.c:2515
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2258
+#: builtin/blame.c:2516
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2259
+#: builtin/blame.c:2517
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2260 builtin/blame.c:2261
+#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2260
+#: builtin/blame.c:2518
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2261
+#: builtin/blame.c:2519
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2262
+#: builtin/blame.c:2520
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2262
+#: builtin/blame.c:2520
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
+#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
+#. display width for a relative timestamp in "git blame"
+#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
+#. takes 22 places, is the longest among various forms of
+#. relative timestamps, but your language may need more or
+#. fewer display columns.
+#: builtin/blame.c:2601
+msgid "4 years, 11 months ago"
+msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
+
#: builtin/branch.c:24
-msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
#: builtin/branch.c:25
-msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
+msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
#: builtin/branch.c:26
-msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
+msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
#: builtin/branch.c:27
-msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-#: builtin/branch.c:150
+#: builtin/branch.c:152
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
@@ -2717,7 +2827,7 @@ msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:154
+#: builtin/branch.c:156
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
@@ -2726,12 +2836,12 @@ msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:168
+#: builtin/branch.c:170
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
-#: builtin/branch.c:172
+#: builtin/branch.c:174
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
@@ -2740,301 +2850,306 @@ msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/branch.c:185
+#: builtin/branch.c:187
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:213
+#: builtin/branch.c:215
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/branch.c:219
+#: builtin/branch.c:221
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:227
+#: builtin/branch.c:229
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
-#: builtin/branch.c:240
+#: builtin/branch.c:245
#, c-format
msgid "remote branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:241
+#: builtin/branch.c:246
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:255
+#: builtin/branch.c:260
#, c-format
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:256
+#: builtin/branch.c:261
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
-msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
+msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:263
+#: builtin/branch.c:268
#, c-format
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:264
+#: builtin/branch.c:269
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:366
+#: builtin/branch.c:370
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/branch.c:454
+#: builtin/branch.c:459
#, c-format
msgid "[%s: gone]"
msgstr "[%s: đã ra đi]"
-#: builtin/branch.c:459
+#: builtin/branch.c:464
#, c-format
msgid "[%s]"
msgstr "[%s]"
-#: builtin/branch.c:464
+#: builtin/branch.c:469
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
-msgstr "[%s: đằng sau %d]"
+msgstr "[%s: đứng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:466
+#: builtin/branch.c:471
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:470
+#: builtin/branch.c:475
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:472
+#: builtin/branch.c:477
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:475
+#: builtin/branch.c:480
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:478
+#: builtin/branch.c:483
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:502
+#: builtin/branch.c:496
msgid " **** invalid ref ****"
msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-#: builtin/branch.c:594
+#: builtin/branch.c:587
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-#: builtin/branch.c:597
+#: builtin/branch.c:590
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: builtin/branch.c:600
+#: builtin/branch.c:596
+#, c-format
+msgid "(HEAD detached at %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
+
+#: builtin/branch.c:599
#, c-format
-msgid "(detached from %s)"
-msgstr "(được tách rời từ %s)"
+msgid "(HEAD detached from %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
#: builtin/branch.c:603
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
-#: builtin/branch.c:649
+#: builtin/branch.c:650
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/branch.c:681
+#: builtin/branch.c:698
msgid "some refs could not be read"
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
-#: builtin/branch.c:694
+#: builtin/branch.c:711
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:704
+#: builtin/branch.c:721
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:719
+#: builtin/branch.c:736
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:723
+#: builtin/branch.c:740
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:727
+#: builtin/branch.c:744
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:734
+#: builtin/branch.c:751
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:749
+#: builtin/branch.c:766
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: builtin/branch.c:773
+#: builtin/branch.c:790
#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
-#: builtin/branch.c:803
+#: builtin/branch.c:820
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:805
+#: builtin/branch.c:822
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:806
+#: builtin/branch.c:823
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:807
+#: builtin/branch.c:824
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:809
+#: builtin/branch.c:826
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:813
+#: builtin/branch.c:830
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:814
+#: builtin/branch.c:831
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844
-#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1495
-#: builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1497 builtin/tag.c:527
-#: builtin/tag.c:533
+#: builtin/branch.c:834 builtin/branch.c:840 builtin/branch.c:861
+#: builtin/branch.c:867 builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583
+#: builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585 builtin/tag.c:616
+#: builtin/tag.c:622
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824
+#: builtin/branch.c:835 builtin/branch.c:841
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:830
+#: builtin/branch.c:847
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:831
+#: builtin/branch.c:848
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:833
+#: builtin/branch.c:850
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:834
+#: builtin/branch.c:851
msgid "delete branch (even if not merged)"
-msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
+msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:835
+#: builtin/branch.c:852
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:836
+#: builtin/branch.c:853
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:837
+#: builtin/branch.c:854
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:838
+#: builtin/branch.c:855
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:840
+#: builtin/branch.c:857
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:841
-msgid "force creation (when already exists)"
-msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
+#: builtin/branch.c:858
+msgid "force creation, move/rename, deletion"
+msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:844
+#: builtin/branch.c:861
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:850
+#: builtin/branch.c:867
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:854
+#: builtin/branch.c:871
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:867
+#: builtin/branch.c:884
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:872 builtin/clone.c:635
+#: builtin/branch.c:888 builtin/clone.c:637
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:896
+#: builtin/branch.c:910
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941
+#: builtin/branch.c:921 builtin/branch.c:960
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:917
+#: builtin/branch.c:936
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:922
+#: builtin/branch.c:941
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:929
+#: builtin/branch.c:948
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:932
+#: builtin/branch.c:951
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:947
+#: builtin/branch.c:966
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:952
+#: builtin/branch.c:971
msgid "too many branches to set new upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:956
+#: builtin/branch.c:975
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -3042,40 +3157,40 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002
+#: builtin/branch.c:978 builtin/branch.c:1000 builtin/branch.c:1021
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:963
+#: builtin/branch.c:982
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:975
+#: builtin/branch.c:994
msgid "too many branches to unset upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:979
+#: builtin/branch.c:998
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:985
+#: builtin/branch.c:1004
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:999
+#: builtin/branch.c:1018
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-#: builtin/branch.c:1005
+#: builtin/branch.c:1024
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:1008
+#: builtin/branch.c:1027
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
@@ -3084,7 +3199,7 @@ msgstr ""
"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
-#: builtin/branch.c:1025
+#: builtin/branch.c:1044
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3095,12 +3210,12 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
-#: builtin/branch.c:1026
+#: builtin/branch.c:1045
#, c-format
msgid " git branch -d %s\n"
msgstr " git branch -d %s\n"
-#: builtin/branch.c:1027
+#: builtin/branch.c:1046
#, c-format
msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
@@ -3118,55 +3233,55 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:331
-msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
-msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
+#: builtin/cat-file.c:326
+msgid "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <type> | --textconv) <object>"
+msgstr "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <kiểu> | --textconv) <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:332
-msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
-msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
+#: builtin/cat-file.c:327
+msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) < <list-of-objects>"
+msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:369
+#: builtin/cat-file.c:364
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:370
+#: builtin/cat-file.c:365
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:371
+#: builtin/cat-file.c:366
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:373
+#: builtin/cat-file.c:368
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:374
+#: builtin/cat-file.c:369
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:376
+#: builtin/cat-file.c:371
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:378
+#: builtin/cat-file.c:373
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:381
+#: builtin/cat-file.c:376
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/check-attr.c:11
-msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
-msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
+msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
+msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
#: builtin/check-attr.c:12
-msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
+msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>"
msgstr ""
-"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
+"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
@@ -3176,7 +3291,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
-#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
+#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -3184,7 +3299,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:271
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1107 builtin/gc.c:274
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -3221,8 +3336,8 @@ msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
#: builtin/check-mailmap.c:8
-msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
-msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
+msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
+msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
#: builtin/check-mailmap.c:13
msgid "also read contacts from stdin"
@@ -3238,158 +3353,158 @@ msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
#: builtin/checkout-index.c:126
-msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
-msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
+msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/checkout-index.c:187
+#: builtin/checkout-index.c:188
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:188
+#: builtin/checkout-index.c:189
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
-#: builtin/checkout-index.c:190
+#: builtin/checkout-index.c:191
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:192
+#: builtin/checkout-index.c:193
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
-#: builtin/checkout-index.c:194
+#: builtin/checkout-index.c:195
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/checkout-index.c:200
+#: builtin/checkout-index.c:201
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/checkout-index.c:202
+#: builtin/checkout-index.c:203
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
-#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
+#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
-#: builtin/checkout-index.c:204
+#: builtin/checkout-index.c:205
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
-#: builtin/checkout-index.c:207
+#: builtin/checkout-index.c:208
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
#: builtin/checkout.c:25
-msgid "git checkout [options] <branch>"
-msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
+msgid "git checkout [<options>] <branch>"
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
#: builtin/checkout.c:26
-msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
-msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
+msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
-#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
+#: builtin/checkout.c:132 builtin/checkout.c:165
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
+#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:132
+#: builtin/checkout.c:150
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:176
+#: builtin/checkout.c:194
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:193
+#: builtin/checkout.c:211
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:210
+#: builtin/checkout.c:228
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:232 builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:238
-#: builtin/checkout.c:241
+#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 builtin/checkout.c:255
+#: builtin/checkout.c:258
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
+#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:264
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:250
+#: builtin/checkout.c:267
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:450
+#: builtin/checkout.c:278 builtin/checkout.c:467
msgid "corrupt index file"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/checkout.c:321 builtin/checkout.c:328
+#: builtin/checkout.c:338 builtin/checkout.c:345
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:472
+#: builtin/checkout.c:489
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:593
+#: builtin/checkout.c:615
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:631
+#: builtin/checkout.c:653
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:638
+#: builtin/checkout.c:660
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:641
+#: builtin/checkout.c:663
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:645
+#: builtin/checkout.c:667
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:647 builtin/checkout.c:1032
+#: builtin/checkout.c:669 builtin/checkout.c:1050
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:649
+#: builtin/checkout.c:671
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:705
+#: builtin/checkout.c:723
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
-msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
+msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:711
+#: builtin/checkout.c:729
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -3407,164 +3522,157 @@ msgstr[0] ""
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
"\n"
"%s\n"
-msgstr[1] ""
-"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
-"đến\n"
-"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:729
+#: builtin/checkout.c:747
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
-" git branch new_branch_name %s\n"
+" git branch <new-branch-name> %s\n"
"\n"
msgstr ""
-"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
-"điểm thích hợp\n"
-"để làm thế bằng lệnh:\n"
+"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
+"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
-" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
+" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:759
+#: builtin/checkout.c:777
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:763
+#: builtin/checkout.c:781
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027
+#: builtin/checkout.c:808 builtin/checkout.c:1045
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:934
+#: builtin/checkout.c:952
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:973
+#: builtin/checkout.c:991
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1002
+#: builtin/checkout.c:1020
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1041
+#: builtin/checkout.c:1059
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048
+#: builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1066
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060
-#: builtin/checkout.c:1063
+#: builtin/checkout.c:1070 builtin/checkout.c:1073 builtin/checkout.c:1078
+#: builtin/checkout.c:1081
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1068
+#: builtin/checkout.c:1086
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
-msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
+msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:88
+#: builtin/checkout.c:1108 builtin/checkout.c:1110 builtin/clone.c:90
#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1091
+#: builtin/checkout.c:1109
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1093
+#: builtin/checkout.c:1111
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1094
+#: builtin/checkout.c:1112
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1095
+#: builtin/checkout.c:1113
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-#: builtin/checkout.c:1096
+#: builtin/checkout.c:1114
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1098
+#: builtin/checkout.c:1116
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1098
+#: builtin/checkout.c:1116
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1099
+#: builtin/checkout.c:1117
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1101
+#: builtin/checkout.c:1119
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1103
+#: builtin/checkout.c:1121
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1104
+#: builtin/checkout.c:1122
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:225
+#: builtin/checkout.c:1123 builtin/merge.c:227
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1228 parse-options.h:245
+#: builtin/checkout.c:1124 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1107
+#: builtin/checkout.c:1125
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1110
+#: builtin/checkout.c:1128
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1112
-msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
-msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
+#: builtin/checkout.c:1130
+msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
+msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1135
+#: builtin/checkout.c:1153
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1152
+#: builtin/checkout.c:1170
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1159
+#: builtin/checkout.c:1175
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1196
+#: builtin/checkout.c:1212
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1203
+#: builtin/checkout.c:1219
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
@@ -3574,12 +3682,12 @@ msgstr ""
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao?"
-#: builtin/checkout.c:1208
+#: builtin/checkout.c:1224
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1212
+#: builtin/checkout.c:1228
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -3591,7 +3699,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
-"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
#: builtin/clean.c:30
#, c-format
@@ -3628,7 +3736,7 @@ msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
-" - (trống rỗng) không chọn gì cả"
+" - (để trống) không chọn gì cả"
#: builtin/clean.c:299
msgid ""
@@ -3646,7 +3754,7 @@ msgstr ""
"3-5 - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
-"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
+"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn"
@@ -3655,24 +3763,25 @@ msgstr ""
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
-#: builtin/clean.c:660
+#: builtin/clean.c:659
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:697
+#: builtin/clean.c:696
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:718
+#: builtin/clean.c:717
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
+#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
#: builtin/clean.c:758
#, c-format
-msgid "remove %s? "
-msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
+msgid "Remove %s [y/N]? "
+msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
#: builtin/clean.c:783
msgid "Bye."
@@ -3707,8 +3816,7 @@ msgstr "Giờ thì sao"
#: builtin/clean.c:827
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
-msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
-msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
+msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
#: builtin/clean.c:844
msgid "No more files to clean, exiting."
@@ -3730,8 +3838,8 @@ msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:415 builtin/grep.c:716
-#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185
+#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
+#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
@@ -3767,150 +3875,154 @@ msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clone.c:36
-msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
-msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
+#: builtin/clone.c:37
+msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
+msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:97 builtin/merge.c:222
-#: builtin/push.c:504
+#: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224
+#: builtin/push.c:523
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/clone.c:66
+#: builtin/clone.c:68
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:69 builtin/clone.c:71 builtin/init-db.c:496
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/clone.c:71
+#: builtin/clone.c:73
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/clone.c:73
+#: builtin/clone.c:75
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:75
+#: builtin/clone.c:77
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:77
+#: builtin/clone.c:79
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81
+#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:483
+#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:493
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:484
+#: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:494
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:85
+#: builtin/clone.c:87
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:87
+#: builtin/clone.c:89
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:89
+#: builtin/clone.c:91
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:91
+#: builtin/clone.c:93
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:98 builtin/grep.c:661
+#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:93
+#: builtin/clone.c:95
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:95
+#: builtin/clone.c:97
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:492
+#: builtin/clone.c:99
+msgid "use --reference only while cloning"
+msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
+
+#: builtin/clone.c:100 builtin/init-db.c:502
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:493
+#: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:503
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:98
+#: builtin/clone.c:102
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:99
+#: builtin/clone.c:103
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:252
+#: builtin/clone.c:256
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: builtin/clone.c:256
+#: builtin/clone.c:260
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: builtin/clone.c:259
+#: builtin/clone.c:263
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: builtin/clone.c:321
+#: builtin/clone.c:325
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83
+#: builtin/clone.c:327 builtin/diff.c:84
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: builtin/clone.c:325
+#: builtin/clone.c:329
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
-msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
+msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:339
+#: builtin/clone.c:343
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:361
+#: builtin/clone.c:365
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:365
+#: builtin/clone.c:369
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:388 builtin/clone.c:565
+#: builtin/clone.c:392 builtin/clone.c:566
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:401
+#: builtin/clone.c:404
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -3918,116 +4030,128 @@ msgid ""
msgstr ""
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
-"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
+"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:480
+#: builtin/clone.c:481
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:560
+#: builtin/clone.c:561
#, c-format
msgid "Checking connectivity... "
-msgstr "Đang kiểm tra kết nối... "
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
-#: builtin/clone.c:563
+#: builtin/clone.c:564
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:626
+#: builtin/clone.c:628
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:657
+#: builtin/clone.c:659
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:765
+#: builtin/clone.c:746
+msgid "cannot repack to clean up"
+msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
+
+#: builtin/clone.c:748
+msgid "cannot unlink temporary alternates file"
+msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
+
+#: builtin/clone.c:778
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:769
+#: builtin/clone.c:782
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:780
+#: builtin/clone.c:793
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:783
+#: builtin/clone.c:796
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:796
+#: builtin/clone.c:809
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:802
-msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
-msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-
-#: builtin/clone.c:805
-msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
-msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-
-#: builtin/clone.c:810
-msgid "--local is ignored"
-msgstr "--local bị lờ đi"
-
-#: builtin/clone.c:814 builtin/fetch.c:1119
+#: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1156
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:824
+#: builtin/clone.c:825
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:834
+#: builtin/clone.c:835
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:847 builtin/clone.c:859
+#: builtin/clone.c:850 builtin/clone.c:861
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:850
+#: builtin/clone.c:853
#, c-format
-msgid "could not create work tree dir '%s'."
-msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
+msgid "could not create work tree dir '%s'"
+msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:869
+#: builtin/clone.c:871
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:871
+#: builtin/clone.c:873
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
-msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
+
+#: builtin/clone.c:898
+msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
+msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
+
+#: builtin/clone.c:913
+msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
+
+#: builtin/clone.c:916
+msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
+msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
+
+#: builtin/clone.c:921
+msgid "--local is ignored"
+msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:906
+#: builtin/clone.c:925
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965
+#: builtin/clone.c:976 builtin/clone.c:984
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:968
+#: builtin/clone.c:987
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
#: builtin/column.c:9
-msgid "git column [options]"
-msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
+msgid "git column [<options>]"
+msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/column.c:26
msgid "lookup config vars"
@@ -4057,15 +4181,46 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:36
-msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
+#: builtin/commit.c:37
+msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
+
+#: builtin/commit.c:42
+msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:41
-msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
+#: builtin/commit.c:47
+msgid ""
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
+"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
+"your configuration file:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+msgstr ""
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên\n"
+"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
+"thảo\n"
+"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
+"\n"
+" git config --global --edit\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
+"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:46
+#: builtin/commit.c:60
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -4093,7 +4248,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:58
+#: builtin/commit.c:72
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
@@ -4106,7 +4261,7 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:63
+#: builtin/commit.c:77
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
@@ -4121,11 +4276,11 @@ msgstr ""
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
-#: builtin/commit.c:70
+#: builtin/commit.c:84
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
-#: builtin/commit.c:73
+#: builtin/commit.c:87
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
@@ -4141,95 +4296,116 @@ msgstr ""
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:288
+#: builtin/commit.c:304
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:330
+#: builtin/commit.c:344
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:336
+#: builtin/commit.c:350
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:369 builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:440
+#: builtin/commit.c:361
+msgid "unable to write index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
+
+#: builtin/commit.c:363
+msgid "unable to update temporary index"
+msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
+
+#: builtin/commit.c:365
+msgid "Failed to update main cache tree"
+msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
+
+#: builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:421
+#: builtin/commit.c:445
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:423
+#: builtin/commit.c:447
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:433
+#: builtin/commit.c:456
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:453
+#: builtin/commit.c:475
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:544 builtin/commit.c:550
+#: builtin/commit.c:580
#, c-format
-msgid "invalid commit: %s"
-msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
+msgid "commit '%s' lacks author header"
+msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:572
+#: builtin/commit.c:582
+#, c-format
+msgid "commit '%s' has malformed author line"
+msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
+
+#: builtin/commit.c:601
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:592
+#: builtin/commit.c:609
#, c-format
-msgid "Malformed ident string: '%s'"
-msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
+msgid "invalid date format: %s"
+msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/commit.c:653
+msgid ""
+"unable to select a comment character that is not used\n"
+"in the current commit message"
+msgstr ""
+"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
+"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:629 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1014
+#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:641 builtin/shortlog.c:273
+#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:643
+#: builtin/commit.c:704
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:647
+#: builtin/commit.c:708
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:654
-msgid "commit has empty message"
-msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
-
-#: builtin/commit.c:670
+#: builtin/commit.c:730
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:674
+#: builtin/commit.c:734
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:678
+#: builtin/commit.c:738
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: builtin/commit.c:749
+#: builtin/commit.c:785
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:764
+#: builtin/commit.c:803
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4244,7 +4420,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:769
+#: builtin/commit.c:808
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4259,7 +4435,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:782
+#: builtin/commit.c:821
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -4270,7 +4446,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:789
+#: builtin/commit.c:828
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -4282,149 +4458,156 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:802
+#: builtin/commit.c:848
#, c-format
-msgid "%sAuthor: %s"
-msgstr "%sTác giả: %s"
+msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
+msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:809
+#: builtin/commit.c:856
#, c-format
-msgid "%sCommitter: %s"
-msgstr "%sNgười chuyển giao: %s"
+msgid "%sDate: %s"
+msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:829
+#: builtin/commit.c:863
+#, c-format
+msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
+msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
+
+#: builtin/commit.c:881
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:872
+#: builtin/commit.c:938
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:887 builtin/tag.c:391
+#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:495
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:989
+#: builtin/commit.c:1055
#, c-format
-msgid "No existing author found with '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
+msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
+msgstr ""
+"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
+"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1004 builtin/commit.c:1244
+#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1041
+#: builtin/commit.c:1107
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1071
+#: builtin/commit.c:1137
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1080
+#: builtin/commit.c:1146
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1083
+#: builtin/commit.c:1149
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1085
+#: builtin/commit.c:1151
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1088
+#: builtin/commit.c:1154
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1098
+#: builtin/commit.c:1164
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1100
+#: builtin/commit.c:1166
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1108
+#: builtin/commit.c:1174
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1125
+#: builtin/commit.c:1191
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1127
+#: builtin/commit.c:1193
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1129
+#: builtin/commit.c:1195
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
-msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
+msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-#: builtin/commit.c:1131
+#: builtin/commit.c:1197
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/commit.c:1143 builtin/tag.c:639
+#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:728
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1148
+#: builtin/commit.c:1214
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1516
+#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1604
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1260 builtin/commit.c:1518
+#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1606
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1262 builtin/commit.c:1520 builtin/push.c:490
+#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1608 builtin/push.c:509
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1265 builtin/commit.c:1522
+#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1610
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1268 builtin/commit.c:1525
+#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1613
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1270 builtin/commit.c:1528 builtin/fast-export.c:674
-#: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:514
+#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1616 builtin/fast-export.c:980
+#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1271 builtin/commit.c:1528
+#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1616
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1274
+#: builtin/commit.c:1340
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1275 parse-options.h:153
+#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:153
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1276
+#: builtin/commit.c:1342
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -4432,234 +4615,226 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1278
+#: builtin/commit.c:1344
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1347
+#: builtin/commit.c:1431
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1349
+#: builtin/commit.c:1433
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1390
+#: builtin/commit.c:1478
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1392
+#: builtin/commit.c:1481
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1486
+#: builtin/commit.c:1574
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1487
+#: builtin/commit.c:1575
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1489
+#: builtin/commit.c:1577
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1490 builtin/tag.c:512
+#: builtin/commit.c:1578 builtin/tag.c:601
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1491
+#: builtin/commit.c:1579
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1491
+#: builtin/commit.c:1579
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1492 builtin/gc.c:272
+#: builtin/commit.c:1580 builtin/gc.c:275
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1492
+#: builtin/commit.c:1580
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1493 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409
-#: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:510
+#: builtin/commit.c:1581 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
+#: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1493
+#: builtin/commit.c:1581
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1494
+#: builtin/commit.c:1582
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1495
+#: builtin/commit.c:1583
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1496
+#: builtin/commit.c:1584
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1497
+#: builtin/commit.c:1585
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1498
+#: builtin/commit.c:1586
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1499 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:1587 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1500
+#: builtin/commit.c:1588
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1501
+#: builtin/commit.c:1589
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1502
+#: builtin/commit.c:1590
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1502 builtin/tag.c:515
+#: builtin/commit.c:1590 builtin/tag.c:604
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1503
+#: builtin/commit.c:1591
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92
-#: builtin/tag.c:516
+#: builtin/commit.c:1592 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
+#: builtin/tag.c:605
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/commit.c:1505 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93
+#: builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1508
+#: builtin/commit.c:1596
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1509
+#: builtin/commit.c:1597
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1510
+#: builtin/commit.c:1598
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1511
+#: builtin/commit.c:1599
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1512
+#: builtin/commit.c:1600
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1513
+#: builtin/commit.c:1601
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1514
+#: builtin/commit.c:1602
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:1515
+#: builtin/commit.c:1603
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1526
+#: builtin/commit.c:1614
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1527
+#: builtin/commit.c:1615
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1532
+#: builtin/commit.c:1620
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1534
+#: builtin/commit.c:1622
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1562
+#: builtin/commit.c:1651
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:518
+#: builtin/commit.c:1690 builtin/merge.c:519
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/commit.c:1608
+#: builtin/commit.c:1697
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1615
+#: builtin/commit.c:1704
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1634
+#: builtin/commit.c:1723
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1645
+#: builtin/commit.c:1734
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1650
+#: builtin/commit.c:1739
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1665 builtin/merge.c:857 builtin/merge.c:882
+#: builtin/commit.c:1754 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1686
-msgid "cannot lock HEAD ref"
-msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-
-#: builtin/commit.c:1690
-msgid "cannot update HEAD ref"
-msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
-
-#: builtin/commit.c:1701
+#: builtin/commit.c:1787
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
-"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
+"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
msgstr ""
-"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
-"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
-"hay quota (hạn nghạch) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc "
-"phục."
+"Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
+"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
+"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
+"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
#: builtin/config.c:8
-msgid "git config [options]"
-msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
+msgid "git config [<options>]"
+msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/config.c:53
msgid "Config file location"
@@ -4741,17 +4916,13 @@ msgstr "liệt kê tất"
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73
-msgid "slot"
-msgstr "khe"
-
#: builtin/config.c:72
-msgid "find the color configured: [default]"
-msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
+msgid "find the color configured: slot [default]"
+msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
#: builtin/config.c:73
-msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
-msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
+msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
+msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
#: builtin/config.c:74
msgid "Type"
@@ -4785,63 +4956,87 @@ msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/count-objects.c:82
+#: builtin/config.c:316
+msgid "unable to parse default color value"
+msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
+
+#: builtin/config.c:457
+#, c-format
+msgid ""
+"# This is Git's per-user configuration file.\n"
+"[core]\n"
+"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
+"#\tuser = %s\n"
+"#\temail = %s\n"
+msgstr ""
+"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
+"[core]\n"
+"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
+"#\tuser = %s\n"
+"#\temail = %s\n"
+
+#: builtin/config.c:589
+#, c-format
+msgid "cannot create configuration file %s"
+msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
+
+#: builtin/count-objects.c:55
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-#: builtin/count-objects.c:97
+#: builtin/count-objects.c:65
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
-#: builtin/describe.c:16
-msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
-msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
-
#: builtin/describe.c:17
-msgid "git describe [options] --dirty"
-msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
+msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
+
+#: builtin/describe.c:18
+msgid "git describe [<options>] --dirty"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
-#: builtin/describe.c:225
+#: builtin/describe.c:217
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/describe.c:229
+#: builtin/describe.c:221
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/describe.c:231
+#: builtin/describe.c:223
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:258
+#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:261
+#: builtin/describe.c:253
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:278
+#: builtin/describe.c:270
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:280
+#: builtin/describe.c:272
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:327
+#: builtin/describe.c:319
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:354
+#: builtin/describe.c:346
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
@@ -4850,7 +5045,7 @@ msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:358
+#: builtin/describe.c:350
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
@@ -4859,12 +5054,12 @@ msgstr ""
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:379
+#: builtin/describe.c:371
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/describe.c:382
+#: builtin/describe.c:374
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
@@ -4873,359 +5068,379 @@ msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:404
+#: builtin/describe.c:396
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:405
+#: builtin/describe.c:397
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:406
+#: builtin/describe.c:398
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:407
+#: builtin/describe.c:399
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:408
+#: builtin/describe.c:400
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:409
+#: builtin/describe.c:401
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/describe.c:412
+#: builtin/describe.c:404
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:414
+#: builtin/describe.c:406
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
-msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
+msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:416
+#: builtin/describe.c:408
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:418 builtin/name-rev.c:321
+#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:419
+#: builtin/describe.c:411
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:420
+#: builtin/describe.c:412
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:438
+#: builtin/describe.c:430
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:464
+#: builtin/describe.c:456
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:484
+#: builtin/describe.c:476
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-#: builtin/diff.c:85
+#: builtin/diff.c:86
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
-#: builtin/diff.c:236
+#: builtin/diff.c:237
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
-#: builtin/diff.c:357
+#: builtin/diff.c:358
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/diff.c:400
+#: builtin/diff.c:401
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/diff.c:409
+#: builtin/diff.c:410
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/diff.c:416
+#: builtin/diff.c:417
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-#: builtin/fast-export.c:22
+#: builtin/fast-export.c:24
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:673
+#: builtin/fast-export.c:979
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:675
+#: builtin/fast-export.c:981
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:678
+#: builtin/fast-export.c:984
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:681
+#: builtin/fast-export.c:987
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:683
+#: builtin/fast-export.c:989
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:685
+#: builtin/fast-export.c:991
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:687
+#: builtin/fast-export.c:993
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:689
+#: builtin/fast-export.c:995
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:690
+#: builtin/fast-export.c:996
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fetch.c:20
+#: builtin/fast-export.c:997
+msgid "refspec"
+msgstr "refspec"
+
+#: builtin/fast-export.c:998
+msgid "Apply refspec to exported refs"
+msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
+
+#: builtin/fast-export.c:999
+msgid "anonymize output"
+msgstr "kết xuất anonymize"
+
+#: builtin/fetch.c:19
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
+msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:21
+#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:22
+#: builtin/fetch.c:21
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
-msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
+msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:23
+#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:75
+#: builtin/fetch.c:89
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:77
+#: builtin/fetch.c:91
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:79
+#: builtin/fetch.c:93
msgid "path to upload pack on remote end"
-msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
+msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:80
+#: builtin/fetch.c:94
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:82
+#: builtin/fetch.c:96
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:84
+#: builtin/fetch.c:98
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:86
+#: builtin/fetch.c:100
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:88
+#: builtin/fetch.c:102
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:89
+#: builtin/fetch.c:103
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:90
+#: builtin/fetch.c:104
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:94
+#: builtin/fetch.c:108
msgid "keep downloaded pack"
-msgstr "giữ các gói đã tải về"
+msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:96
+#: builtin/fetch.c:110
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:99
+#: builtin/fetch.c:113
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:101
+#: builtin/fetch.c:115
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:103 builtin/log.c:1197
+#: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/fetch.c:104
+#: builtin/fetch.c:118
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:107
+#: builtin/fetch.c:121
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-#: builtin/fetch.c:109
+#: builtin/fetch.c:123
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:347
+#: builtin/fetch.c:124
+msgid "refmap"
+msgstr "refmap"
+
+#: builtin/fetch.c:125
+msgid "specify fetch refmap"
+msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
+
+#: builtin/fetch.c:375
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:411
+#: builtin/fetch.c:455
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:416
+#: builtin/fetch.c:460
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:430
+#: builtin/fetch.c:474
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
-#: builtin/fetch.c:431 builtin/fetch.c:517
+#: builtin/fetch.c:475 builtin/fetch.c:561
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:442
+#: builtin/fetch.c:486
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:444 builtin/fetch.c:479 builtin/fetch.c:497
+#: builtin/fetch.c:488 builtin/fetch.c:523 builtin/fetch.c:541
msgid " (unable to update local ref)"
-msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
+msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
-#: builtin/fetch.c:462
+#: builtin/fetch.c:506
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:465
+#: builtin/fetch.c:509
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:468
+#: builtin/fetch.c:512
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:513
+#: builtin/fetch.c:557
msgid "unable to update local ref"
-msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
+msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:513
+#: builtin/fetch.c:557
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:519
+#: builtin/fetch.c:563
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(non-fast-forward)"
-#: builtin/fetch.c:552 builtin/fetch.c:785
+#: builtin/fetch.c:596 builtin/fetch.c:829
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: builtin/fetch.c:561
+#: builtin/fetch.c:605
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:579
+#: builtin/fetch.c:623
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:750
+#: builtin/fetch.c:711 builtin/fetch.c:794
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:678
+#: builtin/fetch.c:722
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
msgstr ""
-"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
+"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:730
+#: builtin/fetch.c:774
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:731
+#: builtin/fetch.c:775
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:755
+#: builtin/fetch.c:799
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:756 builtin/remote.c:1050
+#: builtin/fetch.c:800 builtin/remote.c:1060
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:775
+#: builtin/fetch.c:819
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:794
+#: builtin/fetch.c:838
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:797
+#: builtin/fetch.c:841
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:853
+#: builtin/fetch.c:897
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:1015
+#: builtin/fetch.c:1059
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
-msgstr "Đang lấy về %s\n"
+msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1017 builtin/remote.c:90
+#: builtin/fetch.c:1061 builtin/remote.c:90
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
-msgstr "không thể lấy về %s"
+msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1035
+#: builtin/fetch.c:1079
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -5233,70 +5448,76 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1059
+#: builtin/fetch.c:1102
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1107
+#: builtin/fetch.c:1144
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1109
+#: builtin/fetch.c:1146
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1132
+#: builtin/fetch.c:1169
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1134
+#: builtin/fetch.c:1171
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1145
+#: builtin/fetch.c:1182
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1153
+#: builtin/fetch.c:1190
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
-msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
+msgid ""
+"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
-"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
+"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
+"tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700
-#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:175 builtin/repack.c:179
-#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:501
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698
+#: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182
+#: builtin/show-branch.c:657 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590
#: parse-options.h:132 parse-options.h:239
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
+#: builtin/for-each-ref.c:675
+msgid "unable to parse format"
+msgstr "không thể phân tích định dạng"
+
#: builtin/for-each-ref.c:1063
-msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
-msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
+msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
+msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
#: builtin/for-each-ref.c:1078
msgid "quote placeholders suitably for shells"
@@ -5311,14 +5532,14 @@ msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
#: builtin/for-each-ref.c:1084
-msgid "quote placeholders suitably for tcl"
-msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
+msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
#: builtin/for-each-ref.c:1087
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:177
+#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:438
msgid "format"
msgstr "định dạng"
@@ -5334,110 +5555,110 @@ msgstr "khóa"
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:172
+#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:544
+#: builtin/fsck.c:540
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:607
-msgid "git fsck [options] [<object>...]"
-msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
+#: builtin/fsck.c:603
+msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
+msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:613
+#: builtin/fsck.c:609
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:614
+#: builtin/fsck.c:610
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:615
+#: builtin/fsck.c:611
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:616
+#: builtin/fsck.c:612
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:617
+#: builtin/fsck.c:613
msgid "make index objects head nodes"
-msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
+msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:618
+#: builtin/fsck.c:614
msgid "make reflogs head nodes (default)"
-msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
+msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:619
+#: builtin/fsck.c:615
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:620
+#: builtin/fsck.c:616
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:622
+#: builtin/fsck.c:618
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:144
+#: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:673
+#: builtin/fsck.c:669
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
#: builtin/gc.c:24
-msgid "git gc [options]"
-msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
+msgid "git gc [<options>]"
+msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/gc.c:90
+#: builtin/gc.c:79
#, c-format
-msgid "Invalid %s: '%s'"
-msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
+msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
+msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/gc.c:117
+#: builtin/gc.c:107
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
-msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
+msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
-#: builtin/gc.c:273
+#: builtin/gc.c:276
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:275
+#: builtin/gc.c:278
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:276
+#: builtin/gc.c:279
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:277
+#: builtin/gc.c:280
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:318
+#: builtin/gc.c:321
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:320
+#: builtin/gc.c:323
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:321
+#: builtin/gc.c:324
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:336
+#: builtin/gc.c:342
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -5445,7 +5666,7 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:361
+#: builtin/gc.c:364
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
@@ -5453,271 +5674,271 @@ msgstr ""
"để xóa bỏ chúng đi."
#: builtin/grep.c:23
-msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
-msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
+msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
+msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
#: builtin/grep.c:218
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/grep.c:365
-#, c-format
-msgid "Failed to chdir: %s"
-msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
-
-#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
+#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:493
+#: builtin/grep.c:491
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:549
+#: builtin/grep.c:547
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:566
+#: builtin/grep.c:564
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: builtin/grep.c:640
+#: builtin/grep.c:638
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:642
+#: builtin/grep.c:640
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:644
+#: builtin/grep.c:642
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:646
-msgid "search also in ignored files"
-msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
+#: builtin/grep.c:644
+msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
+msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:649
+#: builtin/grep.c:647
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:651
+#: builtin/grep.c:649
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:653
+#: builtin/grep.c:651
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:655
+#: builtin/grep.c:653
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:657
+#: builtin/grep.c:655
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:660
+#: builtin/grep.c:658
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:662
+#: builtin/grep.c:660
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:666
+#: builtin/grep.c:664
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:669
+#: builtin/grep.c:667
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:672
+#: builtin/grep.c:670
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:675
+#: builtin/grep.c:673
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:678
+#: builtin/grep.c:676
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:679
+#: builtin/grep.c:677
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:680
+#: builtin/grep.c:678
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:682
+#: builtin/grep.c:680
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:684
+#: builtin/grep.c:682
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:686
+#: builtin/grep.c:684
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:689
+#: builtin/grep.c:687
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:691
+#: builtin/grep.c:689
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:693
+#: builtin/grep.c:691
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:694
+#: builtin/grep.c:692
msgid "highlight matches"
-msgstr "tô sáng cái khớp"
+msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:696
+#: builtin/grep.c:694
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:698
+#: builtin/grep.c:696
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:701
+#: builtin/grep.c:699
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:704
+#: builtin/grep.c:702
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:706
+#: builtin/grep.c:704
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:707
+#: builtin/grep.c:705
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:710
+#: builtin/grep.c:708
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:712
+#: builtin/grep.c:710
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:715
+#: builtin/grep.c:713
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:717
+#: builtin/grep.c:715
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:719
+#: builtin/grep.c:717
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:731
+#: builtin/grep.c:729
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:733
+#: builtin/grep.c:731
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:735
+#: builtin/grep.c:733
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:739
+#: builtin/grep.c:737
msgid "pager"
-msgstr "giấy"
+msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:739
+#: builtin/grep.c:737
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:742
+#: builtin/grep.c:740
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:187
+#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187
msgid "show usage"
msgstr "hiển thị cách dùng"
-#: builtin/grep.c:810
+#: builtin/grep.c:808
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:868
+#: builtin/grep.c:866
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:891
+#: builtin/grep.c:892
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:896
+#: builtin/grep.c:897
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."
-#: builtin/grep.c:899
+#: builtin/grep.c:900
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:907
+#: builtin/grep.c:908
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
-#: builtin/hash-object.c:60
+#: builtin/hash-object.c:82
msgid ""
-"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
-"<file>..."
+"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
+"[--] <file>..."
msgstr ""
-"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
-"[--] <tập-tin>..."
+"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
+"[--] <tập-tin>…"
-#: builtin/hash-object.c:61
+#: builtin/hash-object.c:83
msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
-#: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:521
+#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:612
msgid "type"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/hash-object.c:72
+#: builtin/hash-object.c:94
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:73
+#: builtin/hash-object.c:95
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:74
+#: builtin/hash-object.c:97
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-#: builtin/hash-object.c:76
+#: builtin/hash-object.c:99
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
-#: builtin/hash-object.c:77
+#: builtin/hash-object.c:100
+msgid ""
+"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
+msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
+
+#: builtin/hash-object.c:101
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
@@ -5742,33 +5963,33 @@ msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
#: builtin/help.c:52
-msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
-msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
+msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
+msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
#: builtin/help.c:64
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:92
+#: builtin/help.c:91
msgid "Failed to start emacsclient."
-msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
+msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:105
+#: builtin/help.c:104
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:113
+#: builtin/help.c:112
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
+#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
-#: builtin/help.c:216
+#: builtin/help.c:215
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -5777,7 +5998,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:228
+#: builtin/help.c:227
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -5786,335 +6007,345 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:353
+#: builtin/help.c:354
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:370
+#: builtin/help.c:371
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:378
+#: builtin/help.c:379
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:424
+#: builtin/help.c:428
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: builtin/help.c:425
+#: builtin/help.c:429
+msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
+msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
+
+#: builtin/help.c:430
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: builtin/help.c:426
+#: builtin/help.c:431
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: builtin/help.c:427
+#: builtin/help.c:432
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: builtin/help.c:428
+#: builtin/help.c:433
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: builtin/help.c:429
+#: builtin/help.c:434
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-#: builtin/help.c:430
+#: builtin/help.c:435
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-#: builtin/help.c:442
+#: builtin/help.c:447
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
+#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/help.c:496
+#: builtin/help.c:501
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:184
+#: builtin/index-pack.c:150
+#, c-format
+msgid "unable to open %s"
+msgstr "không thể mở %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:200
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:204
-msgid "object of unexpected type"
-msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
+#: builtin/index-pack.c:220
+#, c-format
+msgid "did not receive expected object %s"
+msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:223
+#, c-format
+msgid "object %s: expected type %s, found %s"
+msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:244
+#: builtin/index-pack.c:265
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
-msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
-msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
+msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:254
+#: builtin/index-pack.c:275
msgid "early EOF"
-msgstr "gặp kết thúc EOF quá sớm"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:255
+#: builtin/index-pack.c:276
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:267
+#: builtin/index-pack.c:288
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:274
+#: builtin/index-pack.c:295
msgid "pack too large for current definition of off_t"
-msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
+msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:290
+#: builtin/index-pack.c:311
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:295
+#: builtin/index-pack.c:316
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:309
+#: builtin/index-pack.c:330
msgid "pack signature mismatch"
-msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
+msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:311
+#: builtin/index-pack.c:332
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
-msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
+msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:329
+#: builtin/index-pack.c:350
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
-msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
+msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
-#: builtin/index-pack.c:451
+#: builtin/index-pack.c:471
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:500
+#: builtin/index-pack.c:520
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:508
+#: builtin/index-pack.c:528
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:516
+#: builtin/index-pack.c:536
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:547
+#: builtin/index-pack.c:567
msgid "cannot pread pack file"
-msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
+msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:549
+#: builtin/index-pack.c:569
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
-msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
-msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
+msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte"
-#: builtin/index-pack.c:575
+#: builtin/index-pack.c:595
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
-#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
+#: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715
+#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:162
+#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:162
#: builtin/pack-objects.c:254
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:735
+#: builtin/index-pack.c:755
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:749
+#: builtin/index-pack.c:769
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:763
+#: builtin/index-pack.c:783
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:766
+#: builtin/index-pack.c:787
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:768
+#: builtin/index-pack.c:789
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:839 builtin/index-pack.c:869
+#: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1010
+#: builtin/index-pack.c:1055
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1010
+#: builtin/index-pack.c:1055
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1036
+#: builtin/index-pack.c:1081
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
-msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
+msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1041
+#: builtin/index-pack.c:1086
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1044
+#: builtin/index-pack.c:1089
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1055
+#: builtin/index-pack.c:1100
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1078
+#: builtin/index-pack.c:1123
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1088
+#: builtin/index-pack.c:1133
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1130
+#: builtin/index-pack.c:1175
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1138
+#: builtin/index-pack.c:1181
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1148
+#: builtin/index-pack.c:1191
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1152
+#: builtin/index-pack.c:1195
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
-msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
-msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
+msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1177
+#: builtin/index-pack.c:1219
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1256
+#: builtin/index-pack.c:1298
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1280
+#: builtin/index-pack.c:1322
msgid "error while closing pack file"
-msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1293
+#: builtin/index-pack.c:1335
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1301
+#: builtin/index-pack.c:1343
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1314
+#: builtin/index-pack.c:1356
msgid "cannot store pack file"
-msgstr "không thể lưu tập tin pack"
+msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1325
+#: builtin/index-pack.c:1367
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1358
+#: builtin/index-pack.c:1400
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1364
+#: builtin/index-pack.c:1406
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1368 builtin/index-pack.c:1546
+#: builtin/index-pack.c:1410 builtin/index-pack.c:1589
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/index-pack.c:1426
+#: builtin/index-pack.c:1468
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
+msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1428
+#: builtin/index-pack.c:1470
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
+msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1475
+#: builtin/index-pack.c:1517
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1482
+#: builtin/index-pack.c:1524
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1510
+#: builtin/index-pack.c:1553
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1558 builtin/index-pack.c:1561
-#: builtin/index-pack.c:1573 builtin/index-pack.c:1577
+#: builtin/index-pack.c:1601 builtin/index-pack.c:1604
+#: builtin/index-pack.c:1616 builtin/index-pack.c:1620
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1591
+#: builtin/index-pack.c:1634
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1595 builtin/index-pack.c:1605
+#: builtin/index-pack.c:1638 builtin/index-pack.c:1647
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
-msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
+msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1614
+#: builtin/index-pack.c:1655
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
@@ -6168,37 +6399,37 @@ msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:133
+#: builtin/init-db.c:136
#, c-format
msgid "insanely long template path %s"
msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
-#: builtin/init-db.c:141
+#: builtin/init-db.c:144
#, c-format
msgid "templates not found %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
-#: builtin/init-db.c:154
+#: builtin/init-db.c:157
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
-#: builtin/init-db.c:192
+#: builtin/init-db.c:197
#, c-format
msgid "insane git directory %s"
msgstr "thư mục git điên rồ %s"
-#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
+#: builtin/init-db.c:331 builtin/init-db.c:334
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-#: builtin/init-db.c:355
+#: builtin/init-db.c:363
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/init-db.c:358
+#: builtin/init-db.c:366
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
@@ -6206,58 +6437,54 @@ msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
-#: builtin/init-db.c:418
+#: builtin/init-db.c:426
#, c-format
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:419
+#: builtin/init-db.c:427
msgid "Reinitialized existing"
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
-#: builtin/init-db.c:419
+#: builtin/init-db.c:427
msgid "Initialized empty"
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
-#: builtin/init-db.c:420
+#: builtin/init-db.c:428
msgid " shared"
msgstr " đã chia sẻ"
-#: builtin/init-db.c:439
-msgid "cannot tell cwd"
-msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
-
-#: builtin/init-db.c:465
+#: builtin/init-db.c:475
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
-"[=<permissions>]] [directory]"
+"[=<permissions>]] [<directory>]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:488
+#: builtin/init-db.c:498
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:489
+#: builtin/init-db.c:499
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:168
+#: builtin/init-db.c:501 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/init-db.c:523 builtin/init-db.c:528
+#: builtin/init-db.c:533 builtin/init-db.c:538
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:532
+#: builtin/init-db.c:542
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:554
+#: builtin/init-db.c:563
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -6266,50 +6493,80 @@ msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:578
-msgid "Cannot access current working directory"
-msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
-
-#: builtin/init-db.c:585
+#: builtin/init-db.c:591
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
+#: builtin/interpret-trailers.c:15
+msgid ""
+"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] "
+"[<file>...]"
+msgstr ""
+"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] "
+"[<tập-tin>…]"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:25
+msgid "trim empty trailers"
+msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:26
+msgid "trailer"
+msgstr "bộ dò vết"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:27
+msgid "trailer(s) to add"
+msgstr "bộ dò vết cần thêm"
+
#: builtin/log.c:41
-msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
-msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
+msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]"
+msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
#: builtin/log.c:42
-msgid " or: git show [options] <object>..."
-msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
+msgid "git show [<options>] <object>..."
+msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:125
+#: builtin/log.c:81
+#, c-format
+msgid "invalid --decorate option: %s"
+msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/log.c:127
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:126
+#: builtin/log.c:128
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:127
+#: builtin/log.c:129
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:128
+#: builtin/log.c:130
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:231
+#: builtin/log.c:133
+msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
+msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
+
+#: builtin/log.c:229
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:473 builtin/log.c:565
+#: builtin/log.c:458
+#, c-format
+msgid "git show %s: bad file"
+msgstr "git show %s: sai tập tin"
+
+#: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:589
+#: builtin/log.c:588
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
@@ -6318,212 +6575,221 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:771
+#: builtin/log.c:773
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:787
+#: builtin/log.c:789
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:801
+#: builtin/log.c:803
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:809
+#: builtin/log.c:811
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:911
+#: builtin/log.c:919
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:987
+#: builtin/log.c:998
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1015
-msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
-msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
+#: builtin/log.c:1026
+msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
+msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1060
+#: builtin/log.c:1071
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1175
+#: builtin/log.c:1186
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1178
+#: builtin/log.c:1189
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1182
+#: builtin/log.c:1193
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1184
+#: builtin/log.c:1195
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1186
+#: builtin/log.c:1197
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1187
+#: builtin/log.c:1198
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1188
+#: builtin/log.c:1199
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1190
+#: builtin/log.c:1201
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1192
+#: builtin/log.c:1203
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1194
+#: builtin/log.c:1205
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1197
+#: builtin/log.c:1208
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1200
+#: builtin/log.c:1211
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1203
+#: builtin/log.c:1214
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1205
+#: builtin/log.c:1216
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1207
+#: builtin/log.c:1218
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1209
+#: builtin/log.c:1220
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1210
+#: builtin/log.c:1221
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1211
+#: builtin/log.c:1222
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1212 builtin/log.c:1214
+#: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1212
+#: builtin/log.c:1223
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1214
+#: builtin/log.c:1225
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1216
+#: builtin/log.c:1227
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1217
+#: builtin/log.c:1228
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1219
+#: builtin/log.c:1230
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1220
+#: builtin/log.c:1231
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1221 builtin/log.c:1224
+#: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1222
+#: builtin/log.c:1233
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1225
+#: builtin/log.c:1236
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1229
+#: builtin/log.c:1240
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1231
+#: builtin/log.c:1242
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1232
+#: builtin/log.c:1243
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1233
+#: builtin/log.c:1245
+msgid "add a signature from a file"
+msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
+
+#: builtin/log.c:1246
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1307
+#: builtin/log.c:1320
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:1322
+#: builtin/log.c:1335
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1324
+#: builtin/log.c:1337
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1332
+#: builtin/log.c:1345
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1334
+#: builtin/log.c:1347
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1336
+#: builtin/log.c:1349
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1359
+#: builtin/log.c:1372
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1361
+#: builtin/log.c:1374
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1509
+#: builtin/log.c:1472
+#, c-format
+msgid "unable to read signature file '%s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
+
+#: builtin/log.c:1535
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1558
+#: builtin/log.c:1583
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
-msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
+msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1613
+#: builtin/log.c:1638
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -6531,318 +6797,318 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/log.c:1626 builtin/log.c:1628 builtin/log.c:1640
+#: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/ls-files.c:401
-msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
-msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
+#: builtin/ls-files.c:358
+msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
+msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:458
+#: builtin/ls-files.c:415
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:460
+#: builtin/ls-files.c:417
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:462
+#: builtin/ls-files.c:419
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:464
+#: builtin/ls-files.c:421
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:466
+#: builtin/ls-files.c:423
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:468
+#: builtin/ls-files.c:425
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:470
+#: builtin/ls-files.c:427
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:473
+#: builtin/ls-files.c:430
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:475
+#: builtin/ls-files.c:432
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:477
-msgid "show 'other' directories' name only"
+#: builtin/ls-files.c:434
+msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:480
+#: builtin/ls-files.c:437
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:483
+#: builtin/ls-files.c:440
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:485
+#: builtin/ls-files.c:442
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:487
+#: builtin/ls-files.c:444
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:490
+#: builtin/ls-files.c:447
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:493
+#: builtin/ls-files.c:450
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:495
+#: builtin/ls-files.c:452
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:498
+#: builtin/ls-files.c:455
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:501
+#: builtin/ls-files.c:458
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:502
+#: builtin/ls-files.c:459
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:503
+#: builtin/ls-files.c:460
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:505
+#: builtin/ls-files.c:462
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
#: builtin/ls-tree.c:28
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
+msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: builtin/ls-tree.c:126
+#: builtin/ls-tree.c:127
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
-#: builtin/ls-tree.c:128
+#: builtin/ls-tree.c:129
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
-#: builtin/ls-tree.c:130
+#: builtin/ls-tree.c:131
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
-#: builtin/ls-tree.c:133
+#: builtin/ls-tree.c:134
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
-#: builtin/ls-tree.c:134
+#: builtin/ls-tree.c:135
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
-#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
+#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
-#: builtin/ls-tree.c:141
+#: builtin/ls-tree.c:142
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
-#: builtin/ls-tree.c:143
+#: builtin/ls-tree.c:144
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
-#: builtin/merge.c:43
-msgid "git merge [options] [<commit>...]"
-msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
+#: builtin/merge.c:45
+msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
+msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/merge.c:44
-msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
-msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
+#: builtin/merge.c:46
+msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
+msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
-#: builtin/merge.c:45
+#: builtin/merge.c:47
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:98
+#: builtin/merge.c:100
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:135
+#: builtin/merge.c:137
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:136
+#: builtin/merge.c:138
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:141
+#: builtin/merge.c:143
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:191
+#: builtin/merge.c:193
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:194
+#: builtin/merge.c:196
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:195
+#: builtin/merge.c:197
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:197
+#: builtin/merge.c:199
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:200
+#: builtin/merge.c:202
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:202
+#: builtin/merge.c:204
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:204
+#: builtin/merge.c:206
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:205
+#: builtin/merge.c:207
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:207
+#: builtin/merge.c:209
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
-#: builtin/merge.c:211
+#: builtin/merge.c:213
msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:742 builtin/revert.c:89
+#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:213
+#: builtin/merge.c:215
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:214
+#: builtin/merge.c:216
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:215
+#: builtin/merge.c:217
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:217
+#: builtin/merge.c:219
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
-#: builtin/merge.c:221
+#: builtin/merge.c:223
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:250
+#: builtin/merge.c:251
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:255
+#: builtin/merge.c:256
msgid "stash failed"
msgstr "stash gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:260
+#: builtin/merge.c:261
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296
+#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:326
+#: builtin/merge.c:327
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:339
+#: builtin/merge.c:340
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:371
+#: builtin/merge.c:372
msgid "Writing SQUASH_MSG"
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
-#: builtin/merge.c:373
+#: builtin/merge.c:374
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
-#: builtin/merge.c:396
+#: builtin/merge.c:397
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:446
+#: builtin/merge.c:447
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:558
+#: builtin/merge.c:559
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:653
+#: builtin/merge.c:654
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/merge.c:681
+#: builtin/merge.c:678
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:695
+#: builtin/merge.c:692
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:709
+#: builtin/merge.c:705
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:798
+#: builtin/merge.c:794
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:807
+#: builtin/merge.c:803
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:813
+#: builtin/merge.c:809
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
@@ -6860,166 +7126,166 @@ msgstr ""
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:837
+#: builtin/merge.c:833
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:849
+#: builtin/merge.c:845
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"
-#: builtin/merge.c:914
+#: builtin/merge.c:900
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:930
+#: builtin/merge.c:916
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit"
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-#: builtin/merge.c:971
+#: builtin/merge.c:957
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:973
+#: builtin/merge.c:959
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:975
+#: builtin/merge.c:961
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:980
+#: builtin/merge.c:966
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1136
+#: builtin/merge.c:1122
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1152 git-pull.sh:31
+#: builtin/merge.c:1138
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you can merge."
+"Please, commit your changes before you merge."
msgstr ""
-"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1155 git-pull.sh:34
+#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1159
+#: builtin/merge.c:1145
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
-"Please, commit your changes before you can merge."
+"Please, commit your changes before you merge."
msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1162
+#: builtin/merge.c:1148
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1171
+#: builtin/merge.c:1157
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1180
+#: builtin/merge.c:1166
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1212
+#: builtin/merge.c:1198
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1215
+#: builtin/merge.c:1201
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1217
+#: builtin/merge.c:1203
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1222
+#: builtin/merge.c:1208
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1273
+#: builtin/merge.c:1259
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1276
+#: builtin/merge.c:1262
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1279
+#: builtin/merge.c:1265
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: builtin/merge.c:1282
+#: builtin/merge.c:1268
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: builtin/merge.c:1366
+#: builtin/merge.c:1349
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1405
+#: builtin/merge.c:1388
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
-msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
+msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1412
+#: builtin/merge.c:1395
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1444
+#: builtin/merge.c:1427
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1467 builtin/merge.c:1546
+#: builtin/merge.c:1450 builtin/merge.c:1529
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
-msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
+msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1471
+#: builtin/merge.c:1454
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
-msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
+msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1537
+#: builtin/merge.c:1520
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1539
+#: builtin/merge.c:1522
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1548
+#: builtin/merge.c:1531
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1560
+#: builtin/merge.c:1543
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -7027,16 +7293,16 @@ msgstr ""
"cầu\n"
#: builtin/merge-base.c:29
-msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..."
+msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:30
-msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..."
+msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:31
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
-msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..."
+msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:32
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
@@ -7068,11 +7334,11 @@ msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.c
#: builtin/merge-file.c:8
msgid ""
-"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
-"file2"
+"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
+"<orig-file> <file2>"
msgstr ""
-"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
-"gốc tập-tin2"
+"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
+"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
#: builtin/merge-file.c:33
msgid "send results to standard output"
@@ -7080,7 +7346,7 @@ msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
#: builtin/merge-file.c:34
msgid "use a diff3 based merge"
-msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
+msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
#: builtin/merge-file.c:35
msgid "for conflicts, use our version"
@@ -7103,7 +7369,7 @@ msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
#: builtin/merge-file.c:45
-msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
+msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
#: builtin/mktree.c:64
@@ -7123,80 +7389,84 @@ msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
#: builtin/mv.c:15
-msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
-msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
+msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
+msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
+
+#: builtin/mv.c:69
+#, c-format
+msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
+msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
#: builtin/mv.c:71
+msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+msgstr ""
+"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
+
+#: builtin/mv.c:89
+#, c-format
+msgid "%.*s is in index"
+msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
+
+#: builtin/mv.c:111
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
-#: builtin/mv.c:72
+#: builtin/mv.c:112
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
-#: builtin/mv.c:122
+#: builtin/mv.c:151
+#, c-format
+msgid "destination '%s' is not a directory"
+msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
+
+#: builtin/mv.c:162
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
-#: builtin/mv.c:126
+#: builtin/mv.c:166
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
-#: builtin/mv.c:129
+#: builtin/mv.c:169
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
-#: builtin/mv.c:132
+#: builtin/mv.c:172
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
-#: builtin/mv.c:138
-#, c-format
-msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
-msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
-
-#: builtin/mv.c:140 builtin/rm.c:318
-msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
-msgstr ""
-"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
-"xử lý"
-
-#: builtin/mv.c:156
-#, c-format
-msgid "Huh? %.*s is in index?"
-msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
-
-#: builtin/mv.c:169
+#: builtin/mv.c:181
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
-#: builtin/mv.c:205
+#: builtin/mv.c:206
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
-#: builtin/mv.c:207
+#: builtin/mv.c:209
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-#: builtin/mv.c:215
+#: builtin/mv.c:217
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-#: builtin/mv.c:218
+#: builtin/mv.c:220
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
-#: builtin/mv.c:221
+#: builtin/mv.c:223
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
-#: builtin/mv.c:223
+#: builtin/mv.c:225
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
-#: builtin/mv.c:243
+#: builtin/mv.c:232
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
@@ -7206,89 +7476,89 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:355
+#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:359
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:258
-msgid "git name-rev [options] <commit>..."
-msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
+#: builtin/name-rev.c:255
+msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
-#: builtin/name-rev.c:259
-msgid "git name-rev [options] --all"
-msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
+#: builtin/name-rev.c:256
+msgid "git name-rev [<options>] --all"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
-#: builtin/name-rev.c:260
-msgid "git name-rev [options] --stdin"
-msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
+#: builtin/name-rev.c:257
+msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:312
+#: builtin/name-rev.c:309
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/name-rev.c:313
+#: builtin/name-rev.c:310
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:315
+#: builtin/name-rev.c:312
msgid "only use refs matching <pattern>"
-msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
+msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:317
+#: builtin/name-rev.c:314
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:318
+#: builtin/name-rev.c:315
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:319
+#: builtin/name-rev.c:316
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/name-rev.c:325
+#: builtin/name-rev.c:322
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
#: builtin/notes.c:24
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
#: builtin/notes.c:25
msgid ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
-"<object>] [<object>]"
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
+"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
-"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:26
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
#: builtin/notes.c:27
msgid ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
-"<object>] [<object>]"
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
+"(-c | -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
-"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:28
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:29
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:30
msgid ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
msgstr ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:31
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
@@ -7299,16 +7569,16 @@ msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
#: builtin/notes.c:33
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
#: builtin/notes.c:34
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
#: builtin/notes.c:35
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
#: builtin/notes.c:40
msgid "git notes [list [<object>]]"
@@ -7324,7 +7594,7 @@ msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đố
#: builtin/notes.c:51
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
-msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
+msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
#: builtin/notes.c:56
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
@@ -7339,8 +7609,8 @@ msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
#: builtin/notes.c:71
-msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
-msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
+msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
+msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:72
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
@@ -7362,119 +7632,118 @@ msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
-#: builtin/notes.c:137
+#: builtin/notes.c:146
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:141
+#: builtin/notes.c:150
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
-#: builtin/notes.c:149
+#: builtin/notes.c:158
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:373
+#: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: builtin/notes.c:186
+#: builtin/notes.c:192
msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:848
-#, c-format
-msgid "Removing note for object %s\n"
-msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-
-#: builtin/notes.c:212
+#: builtin/notes.c:201
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:214
+#: builtin/notes.c:203
#, c-format
-msgid "The note contents has been left in %s"
+msgid "The note contents have been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:604
+#: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:607
+#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:320 builtin/notes.c:322
-#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:519
-#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:641
-#: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:620
+#: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305
+#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506
+#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652
+#: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/notes.c:272
+#: builtin/notes.c:255
#, c-format
msgid "Failed to read object '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-#: builtin/notes.c:276
+#: builtin/notes.c:259
#, c-format
msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
-msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'."
+msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
-#: builtin/notes.c:316
+#: builtin/notes.c:299
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/notes.c:331
+#: builtin/notes.c:314
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:502
-#: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:634
-#: builtin/notes.c:908
+#: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489
+#: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645
+#: builtin/notes.c:919
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:388 builtin/notes.c:647
+#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658
#, c-format
msgid "No note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:567
+#: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:570
+#: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:572
-#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:539
+#: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560
+#: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:573
+#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:576
+#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:489
+#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567
+msgid "allow storing empty note"
+msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
+
+#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:455
+#: builtin/notes.c:430
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -7483,24 +7752,29 @@ msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:537
+#: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:490
+#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859
+#, c-format
+msgid "Removing note for object %s\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
+
+#: builtin/notes.c:477
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:492
+#: builtin/notes.c:479
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:510
+#: builtin/notes.c:497
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:531
+#: builtin/notes.c:518
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -7509,12 +7783,12 @@ msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:543
+#: builtin/notes.c:530
#, c-format
msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:592
+#: builtin/notes.c:582
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
@@ -7523,15 +7797,15 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:739
+#: builtin/notes.c:750
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:741
+#: builtin/notes.c:752
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:743
+#: builtin/notes.c:754
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
@@ -7539,60 +7813,60 @@ msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:745
+#: builtin/notes.c:756
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:747
+#: builtin/notes.c:758
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:749
+#: builtin/notes.c:760
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:751
+#: builtin/notes.c:762
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:846
+#: builtin/notes.c:857
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:858
+#: builtin/notes.c:869
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:861
+#: builtin/notes.c:872
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:942
+#: builtin/notes.c:953
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
-#: builtin/notes.c:943
-msgid "use notes from <notes_ref>"
-msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
+#: builtin/notes.c:954
+msgid "use notes from <notes-ref>"
+msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1593
+#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:25
+#: builtin/pack-objects.c:28
msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
-"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
-"đối-tượng]"
+"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-"
+"tượng]"
-#: builtin/pack-objects.c:26
+#: builtin/pack-objects.c:29
msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
msgstr ""
-"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
+"git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"
#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
@@ -7604,170 +7878,178 @@ msgstr "lỗi giải nén (%d)"
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1012
+#: builtin/pack-objects.c:1013
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2174
+#: builtin/pack-objects.c:2173
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2530
+#: builtin/pack-objects.c:2570
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2534
+#: builtin/pack-objects.c:2574
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2557
+#: builtin/pack-objects.c:2597
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
-#: builtin/pack-objects.c:2561
+#: builtin/pack-objects.c:2601
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2580
+#: builtin/pack-objects.c:2621
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2582
+#: builtin/pack-objects.c:2623
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2584
+#: builtin/pack-objects.c:2625
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2587
+#: builtin/pack-objects.c:2628
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2588
+#: builtin/pack-objects.c:2629
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2589
+#: builtin/pack-objects.c:2630
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2592
+#: builtin/pack-objects.c:2633
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2594
+#: builtin/pack-objects.c:2635
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2596
+#: builtin/pack-objects.c:2637
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2598
+#: builtin/pack-objects.c:2639
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2600
+#: builtin/pack-objects.c:2641
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2602
+#: builtin/pack-objects.c:2643
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2604
+#: builtin/pack-objects.c:2645
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2606
+#: builtin/pack-objects.c:2647
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2608
+#: builtin/pack-objects.c:2649
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2610
+#: builtin/pack-objects.c:2651
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2612
+#: builtin/pack-objects.c:2653
msgid "do not create an empty pack output"
-msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
+msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2614
+#: builtin/pack-objects.c:2655
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2616
+#: builtin/pack-objects.c:2657
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2619
+#: builtin/pack-objects.c:2660
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2622
+#: builtin/pack-objects.c:2663
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2625
+#: builtin/pack-objects.c:2666
+msgid "include objects referred to by the index"
+msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2669
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2627
+#: builtin/pack-objects.c:2671
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2629
+#: builtin/pack-objects.c:2673
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2630 parse-options.h:140
+#: builtin/pack-objects.c:2674 parse-options.h:140
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/pack-objects.c:2631
+#: builtin/pack-objects.c:2675
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2634
+#: builtin/pack-objects.c:2678
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2636
+#: builtin/pack-objects.c:2680
+msgid "create packs suitable for shallow fetches"
+msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2682
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:2638
+#: builtin/pack-objects.c:2684
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2640
+#: builtin/pack-objects.c:2686
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:2642
+#: builtin/pack-objects.c:2688
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2644
+#: builtin/pack-objects.c:2690
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2723
+#: builtin/pack-objects.c:2781
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
#: builtin/pack-refs.c:6
-msgid "git pack-refs [options]"
-msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
+msgid "git pack-refs [<options>]"
+msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/pack-refs.c:14
msgid "pack everything"
@@ -7775,35 +8057,35 @@ msgstr "đóng gói mọi thứ"
#: builtin/pack-refs.c:15
msgid "prune loose refs (default)"
-msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
+msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
#: builtin/prune-packed.c:7
-msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
-msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
+msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
+msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
-#: builtin/prune-packed.c:49
+#: builtin/prune-packed.c:40
msgid "Removing duplicate objects"
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
#: builtin/prune.c:12
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
-msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
+msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/prune.c:142
+#: builtin/prune.c:106
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/prune.c:143
+#: builtin/prune.c:107
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:146
+#: builtin/prune.c:110
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
#: builtin/push.c:14
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
+msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
#: builtin/push.c:85
msgid "tag shorthand without <tag>"
@@ -7811,9 +8093,9 @@ msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
#: builtin/push.c:95
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
-msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
+msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
-#: builtin/push.c:140
+#: builtin/push.c:139
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
@@ -7822,7 +8104,7 @@ msgstr ""
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
-#: builtin/push.c:143
+#: builtin/push.c:142
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
@@ -7837,7 +8119,7 @@ msgid ""
"%s"
msgstr ""
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
-"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
+"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
"trên máy chủ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:%s\n"
@@ -7847,7 +8129,7 @@ msgstr ""
" git push %s %s\n"
"%s"
-#: builtin/push.c:158
+#: builtin/push.c:157
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
@@ -7857,12 +8139,12 @@ msgid ""
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
msgstr ""
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
-"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
+"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/push.c:172
+#: builtin/push.c:171
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
@@ -7876,12 +8158,12 @@ msgstr ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/push.c:180
+#: builtin/push.c:179
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-#: builtin/push.c:183
+#: builtin/push.c:182
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
@@ -7893,7 +8175,7 @@ msgstr ""
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:206
+#: builtin/push.c:205
msgid ""
"push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
@@ -7939,14 +8221,14 @@ msgstr ""
"tự\n"
"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
-#: builtin/push.c:273
+#: builtin/push.c:272
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
-"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
-"gì cả\"."
+"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
+"là gì cả\"."
-#: builtin/push.c:280
+#: builtin/push.c:279
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
@@ -7955,24 +8237,25 @@ msgid ""
msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
-"(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
+"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:286
+#: builtin/push.c:285
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
msgstr ""
-"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n"
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
+"bộ\n"
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:292
+#: builtin/push.c:291
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
@@ -7983,15 +8266,15 @@ msgstr ""
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
-"từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:299
+#: builtin/push.c:298
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:302
+#: builtin/push.c:301
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
@@ -8003,22 +8286,22 @@ msgstr ""
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:361
+#: builtin/push.c:360
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:365
+#: builtin/push.c:364
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
+msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-#: builtin/push.c:395
+#: builtin/push.c:394
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:396
+#: builtin/push.c:395
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
@@ -8035,103 +8318,107 @@ msgstr ""
"\n"
" git remote add <tên> <url>\n"
"\n"
-"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
+"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:411
+#: builtin/push.c:410
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:412
+#: builtin/push.c:411
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:417
+#: builtin/push.c:416
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:418
+#: builtin/push.c:417
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:423
+#: builtin/push.c:422
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:483
+#: builtin/push.c:502
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:484
+#: builtin/push.c:503
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:485
+#: builtin/push.c:504
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:487
+#: builtin/push.c:506
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:488
+#: builtin/push.c:507
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:491
+#: builtin/push.c:510
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:493
+#: builtin/push.c:512
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
-#: builtin/push.c:494
+#: builtin/push.c:513
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:496
-msgid "check"
-msgstr "kiểm tra"
-
-#: builtin/push.c:497
+#: builtin/push.c:516
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:499
+#: builtin/push.c:518
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:500 builtin/push.c:501
+#: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:502
+#: builtin/push.c:521
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:505
+#: builtin/push.c:524
msgid "prune locally removed refs"
-msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
+msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:507
+#: builtin/push.c:526
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:508
+#: builtin/push.c:527
msgid "push missing but relevant tags"
-msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp"
+msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:518
+#: builtin/push.c:529
+msgid "GPG sign the push"
+msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
+
+#: builtin/push.c:530
+msgid "request atomic transaction on remote side"
+msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
+
+#: builtin/push.c:539
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:520
+#: builtin/push.c:541
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
-msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
+msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/read-tree.c:36
+#: builtin/read-tree.c:37
msgid ""
"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
@@ -8142,77 +8429,77 @@ msgstr ""
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
-#: builtin/read-tree.c:109
+#: builtin/read-tree.c:110
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-#: builtin/read-tree.c:112
+#: builtin/read-tree.c:113
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-#: builtin/read-tree.c:114
+#: builtin/read-tree.c:115
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:116
+#: builtin/read-tree.c:117
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
-#: builtin/read-tree.c:118
+#: builtin/read-tree.c:119
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
-#: builtin/read-tree.c:120
+#: builtin/read-tree.c:121
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
-#: builtin/read-tree.c:122
+#: builtin/read-tree.c:123
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:123
+#: builtin/read-tree.c:124
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
-#: builtin/read-tree.c:124
+#: builtin/read-tree.c:125
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
-#: builtin/read-tree.c:127
+#: builtin/read-tree.c:128
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:129
+#: builtin/read-tree.c:130
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
-#: builtin/read-tree.c:130
+#: builtin/read-tree.c:131
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
-#: builtin/read-tree.c:133
+#: builtin/read-tree.c:134
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:134
+#: builtin/read-tree.c:135
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
-#: builtin/read-tree.c:136
+#: builtin/read-tree.c:137
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
-#: builtin/read-tree.c:138
+#: builtin/read-tree.c:139
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/reflog.c:499
+#: builtin/reflog.c:429
#, c-format
msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
+#: builtin/reflog.c:546 builtin/reflog.c:551
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
@@ -8223,7 +8510,7 @@ msgstr "git remote [-v | --verbose]"
#: builtin/remote.c:13
msgid ""
-"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
+"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
@@ -8237,8 +8524,8 @@ msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
-#: builtin/remote.c:16
-msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
+#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43
+msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
#: builtin/remote.c:17
@@ -8253,11 +8540,11 @@ msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
-"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
+"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
#: builtin/remote.c:20
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
+msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
@@ -8275,17 +8562,13 @@ msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:43
-msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
-msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-
#: builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
+msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:49
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
-msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
+msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
#: builtin/remote.c:54
msgid "git remote show [<options>] <name>"
@@ -8297,7 +8580,7 @@ msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
#: builtin/remote.c:64
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
-msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
+msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
#: builtin/remote.c:88
#, c-format
@@ -8353,60 +8636,55 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641
+#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:643
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645
+#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:647
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:233
+#: builtin/remote.c:235
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:289
-#, c-format
-msgid "more than one %s"
-msgstr "nhiều hơn một %s"
-
-#: builtin/remote.c:334
+#: builtin/remote.c:335
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:435 builtin/remote.c:443
+#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:447
+#: builtin/remote.c:448
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602
+#: builtin/remote.c:592 builtin/remote.c:598 builtin/remote.c:604
#, c-format
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
-#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:787 builtin/remote.c:885
+#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:795 builtin/remote.c:895
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:651
+#: builtin/remote.c:653
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:794
+#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:847
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:672
+#: builtin/remote.c:674
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
@@ -8417,32 +8695,32 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:678
+#: builtin/remote.c:680
#, c-format
msgid "Could not append '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
-#: builtin/remote.c:689
+#: builtin/remote.c:691
#, c-format
msgid "Could not set '%s'"
msgstr "Không thể đặt “%s”"
-#: builtin/remote.c:711
+#: builtin/remote.c:713
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/remote.c:745
+#: builtin/remote.c:747
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:759
+#: builtin/remote.c:766
#, c-format
msgid "Could not remove branch %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:829
+#: builtin/remote.c:833
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
@@ -8450,555 +8728,608 @@ msgid_plural ""
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
"to delete them, use:"
msgstr[0] ""
-"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
-"để xóa đi, sử dụng:"
-msgstr[1] ""
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:938
+#: builtin/remote.c:948
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:941
+#: builtin/remote.c:951
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:943
+#: builtin/remote.c:953
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:945
+#: builtin/remote.c:955
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:986
+#: builtin/remote.c:996
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:993
+#: builtin/remote.c:1003
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:996
+#: builtin/remote.c:1006
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:997
+#: builtin/remote.c:1007
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:999
+#: builtin/remote.c:1009
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1000
+#: builtin/remote.c:1010
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1046
+#: builtin/remote.c:1056
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1049
+#: builtin/remote.c:1059
msgid "delete"
-msgstr "xoá"
+msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1053
+#: builtin/remote.c:1063
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1056
+#: builtin/remote.c:1066
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-fast-forward"
-#: builtin/remote.c:1059
+#: builtin/remote.c:1069
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1066
+#: builtin/remote.c:1076
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1069
+#: builtin/remote.c:1079
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1073
+#: builtin/remote.c:1083
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1076
+#: builtin/remote.c:1086
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1144
+#: builtin/remote.c:1154
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1171
+#: builtin/remote.c:1181
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1172
+#: builtin/remote.c:1182
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318
+#: builtin/remote.c:1183 builtin/remote.c:1334
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
-#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1184
+#: builtin/remote.c:1192 builtin/remote.c:1194
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1188 builtin/remote.c:1190
+#: builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1200
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1192
+#: builtin/remote.c:1202
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1204
+#: builtin/remote.c:1214
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
-msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
-msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
+msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1207 builtin/remote.c:1234
+#: builtin/remote.c:1217 builtin/remote.c:1244
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1216
+#: builtin/remote.c:1226
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
-msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
+msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1224
+#: builtin/remote.c:1234
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1231
+#: builtin/remote.c:1241
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
-msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
+msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1252
+#: builtin/remote.c:1262
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1254
+#: builtin/remote.c:1264
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1269
+#: builtin/remote.c:1279
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1271
+#: builtin/remote.c:1281
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1281
+#: builtin/remote.c:1291
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1289
+#: builtin/remote.c:1299
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1291
+#: builtin/remote.c:1301
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1307
+#: builtin/remote.c:1319
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1308
+#: builtin/remote.c:1320
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1314
+#: builtin/remote.c:1330
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1315
+#: builtin/remote.c:1331
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1328
+#: builtin/remote.c:1354
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1331
+#: builtin/remote.c:1357
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
-msgstr " *[đã bị xén] %s"
+msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1374
+#: builtin/remote.c:1402
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1440 builtin/remote.c:1514
+#: builtin/remote.c:1468 builtin/remote.c:1542
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1460
+#: builtin/remote.c:1488
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1467
+#: builtin/remote.c:1495
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1489
+#: builtin/remote.c:1517
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1491
+#: builtin/remote.c:1519
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1493
+#: builtin/remote.c:1521
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1500
+#: builtin/remote.c:1528
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1540
+#: builtin/remote.c:1568
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1548
+#: builtin/remote.c:1576
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1550
+#: builtin/remote.c:1578
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1564
+#: builtin/remote.c:1592
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-#: builtin/repack.c:16
-msgid "git repack [options]"
-msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
+#: builtin/repack.c:17
+msgid "git repack [<options>]"
+msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/repack.c:156
+#: builtin/repack.c:159
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:158
+#: builtin/repack.c:161
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:161
+#: builtin/repack.c:164
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:163
+#: builtin/repack.c:166
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:165
+#: builtin/repack.c:168
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:167
+#: builtin/repack.c:170
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:170
+#: builtin/repack.c:173
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:172
+#: builtin/repack.c:175
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:173
+#: builtin/repack.c:176
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:174
+#: builtin/repack.c:177
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:176
+#: builtin/repack.c:179
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:177 builtin/repack.c:181
+#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:178
+#: builtin/repack.c:181
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:180
+#: builtin/repack.c:183
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:182
+#: builtin/repack.c:185
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:184
+#: builtin/repack.c:187
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:371
+#: builtin/repack.c:375
#, c-format
msgid "removing '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
-#: builtin/replace.c:17
+#: builtin/replace.c:19
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
-#: builtin/replace.c:18
+#: builtin/replace.c:20
+msgid "git replace [-f] --edit <object>"
+msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
+
+#: builtin/replace.c:21
+msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
+msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
+
+#: builtin/replace.c:22
msgid "git replace -d <object>..."
-msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
+msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
-#: builtin/replace.c:19
+#: builtin/replace.c:23
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/replace.c:174
+#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
+#, c-format
+msgid "Not a valid object name: '%s'"
+msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:355
+#, c-format
+msgid "bad mergetag in commit '%s'"
+msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:357
+#, c-format
+msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
+msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:368
+#, c-format
+msgid ""
+"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
+"instead of --graft"
+msgstr ""
+"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
+"tùy chọn --edit thay cho --graft"
+
+#: builtin/replace.c:401
+#, c-format
+msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
+msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
+
+#: builtin/replace.c:402
+msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
+msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
+
+#: builtin/replace.c:408
+#, c-format
+msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
+msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:432
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:175
+#: builtin/replace.c:433
msgid "delete replace refs"
-msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
+msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
+
+#: builtin/replace.c:434
+msgid "edit existing object"
+msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-#: builtin/replace.c:176
+#: builtin/replace.c:435
+msgid "change a commit's parents"
+msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
+
+#: builtin/replace.c:436
msgid "replace the ref if it exists"
-msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
+msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
+
+#: builtin/replace.c:437
+msgid "do not pretty-print contents for --edit"
+msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/replace.c:177
+#: builtin/replace.c:438
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
#: builtin/rerere.c:12
-msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
-msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
+msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
+msgstr ""
+"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
#: builtin/rerere.c:57
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
-#: builtin/reset.c:25
+#: builtin/reset.c:26
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-#: builtin/reset.c:26
+#: builtin/reset.c:27
msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
-msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
+msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/reset.c:27
+#: builtin/reset.c:28
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
-msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
+msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
-#: builtin/reset.c:33
+#: builtin/reset.c:34
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
-#: builtin/reset.c:33
+#: builtin/reset.c:34
msgid "soft"
msgstr "mềm"
-#: builtin/reset.c:33
+#: builtin/reset.c:34
msgid "hard"
msgstr "cứng"
-#: builtin/reset.c:33
+#: builtin/reset.c:34
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
-#: builtin/reset.c:33
+#: builtin/reset.c:34
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
-#: builtin/reset.c:73
+#: builtin/reset.c:74
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:75
+#: builtin/reset.c:76
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-#: builtin/reset.c:81
+#: builtin/reset.c:82
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:99
+#: builtin/reset.c:100
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:182
+#: builtin/reset.c:183
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:273
+#: builtin/reset.c:276
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:275
+#: builtin/reset.c:278
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:276
+#: builtin/reset.c:279
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:280
+#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:282
+#: builtin/reset.c:285
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:285
+#: builtin/reset.c:288
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/reset.c:302
+#: builtin/reset.c:305
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:305 builtin/reset.c:313
+#: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/reset.c:310
+#: builtin/reset.c:313
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:319
+#: builtin/reset.c:322
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:328
+#: builtin/reset.c:331
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:330
+#: builtin/reset.c:333
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:340
+#: builtin/reset.c:343
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/reset.c:344
+#: builtin/reset.c:347
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-#: builtin/reset.c:361
+#: builtin/reset.c:364
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:367
+#: builtin/reset.c:370
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:372
+#: builtin/reset.c:374
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-parse.c:359
-msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
-msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
+#: builtin/rev-parse.c:361
+msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
+msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/rev-parse.c:364
+#: builtin/rev-parse.c:366
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:366
+#: builtin/rev-parse.c:368
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:369
+#: builtin/rev-parse.c:371
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:497
+#: builtin/rev-parse.c:499
msgid ""
-"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
+"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
-" or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
+" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
-"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
-" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
-" hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
+"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
#: builtin/revert.c:22
-msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
-msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
+msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"
#: builtin/revert.c:28
-msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
-msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
+msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
@@ -9078,20 +9409,17 @@ msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
#: builtin/rm.c:17
-msgid "git rm [options] [--] <file>..."
-msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
+msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
+msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
#: builtin/rm.c:65
msgid ""
"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
"uses a .git directory:"
msgid_plural ""
-"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
+"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
"use a .git directory:"
msgstr[0] ""
-"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
-"dùng một thư mục .git:"
-msgstr[1] ""
"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
"dùng một thư mục .git:"
@@ -9112,9 +9440,6 @@ msgid_plural ""
"the following files have staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
msgstr[0] ""
-"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
-"và cả HEAD:"
-msgstr[1] ""
"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
"và cả HEAD:"
@@ -9129,8 +9454,7 @@ msgstr ""
#: builtin/rm.c:240
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
-msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
-msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
+msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
msgid ""
@@ -9143,8 +9467,7 @@ msgstr ""
#: builtin/rm.c:252
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
-msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
-msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
+msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
#: builtin/rm.c:270
msgid "do not list removed files"
@@ -9166,6 +9489,12 @@ msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
+#: builtin/rm.c:318
+msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+msgstr ""
+"Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để "
+"xử lý"
+
#: builtin/rm.c:336
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
@@ -9177,8 +9506,8 @@ msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
#: builtin/shortlog.c:13
-msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
-msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
+msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
+msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
#: builtin/shortlog.c:131
#, c-format
@@ -9207,91 +9536,91 @@ msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
#: builtin/show-branch.c:9
msgid ""
-"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
-"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
-"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
-"<glob>)...]"
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
msgstr ""
-"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
-"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
-"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
-"<glob>)...]"
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
+"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
+"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
-#: builtin/show-branch.c:10
-msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
-msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
+#: builtin/show-branch.c:13
+msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
+msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/show-branch.c:649
+#: builtin/show-branch.c:652
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:651
+#: builtin/show-branch.c:654
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:653
+#: builtin/show-branch.c:656
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:655
+#: builtin/show-branch.c:658
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:657
+#: builtin/show-branch.c:660
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:658
+#: builtin/show-branch.c:661
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:660
+#: builtin/show-branch.c:663
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:662
+#: builtin/show-branch.c:665
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:664
+#: builtin/show-branch.c:667
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:666
+#: builtin/show-branch.c:669
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:668
+#: builtin/show-branch.c:671
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:671
+#: builtin/show-branch.c:674
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:673
+#: builtin/show-branch.c:676
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:675
+#: builtin/show-branch.c:678
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:678
+#: builtin/show-branch.c:681
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:679
+#: builtin/show-branch.c:682
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
-"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
-"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
msgstr ""
-"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
-"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
+"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
@@ -9308,8 +9637,7 @@ msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
#: builtin/show-ref.c:170
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
-"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
-"(ref)"
+"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
@@ -9331,406 +9659,411 @@ msgstr ""
#: builtin/show-ref.c:185
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
-"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
-"kho nội bộ"
+"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
+"bộ"
#: builtin/symbolic-ref.c:7
-msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
-msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
+msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
+msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
#: builtin/symbolic-ref.c:8
-msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
-msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
+msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
+msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
#: builtin/symbolic-ref.c:40
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
-msgstr ""
-"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
+msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
#: builtin/symbolic-ref.c:41
msgid "delete symbolic ref"
-msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
+msgstr "xóa tham chiếu mềm"
#: builtin/symbolic-ref.c:42
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
msgid "reason"
msgstr "lý do"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
#: builtin/tag.c:22
msgid ""
-"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
+"[<head>]"
msgstr ""
-"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
+"[<head>]"
#: builtin/tag.c:23
msgid "git tag -d <tagname>..."
-msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
+msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
#: builtin/tag.c:24
msgid ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
+"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
"\t\t[<pattern>...]"
msgstr ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
-"\t\t[<mẫu>...]"
+"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
+"tượng>]\n"
+"\t\t[<mẫu>…]"
#: builtin/tag.c:26
msgid "git tag -v <tagname>..."
-msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
+msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
-#: builtin/tag.c:67
+#: builtin/tag.c:69
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: builtin/tag.c:239
+#: builtin/tag.c:301
#, c-format
msgid "tag name too long: %.*s..."
-msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
+msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
-#: builtin/tag.c:244
+#: builtin/tag.c:306
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-#: builtin/tag.c:259
+#: builtin/tag.c:321
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
+msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
-#: builtin/tag.c:271
+#: builtin/tag.c:333
#, c-format
msgid "could not verify the tag '%s'"
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
-#: builtin/tag.c:281
+#: builtin/tag.c:343
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"Write a tag message\n"
+"Write a message for tag:\n"
+" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
+"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
+" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/tag.c:285
+#: builtin/tag.c:347
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"Write a tag message\n"
+"Write a message for tag:\n"
+" %s\n"
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
"want to.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
-"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
+"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
+" %s\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-#: builtin/tag.c:324
+#: builtin/tag.c:371
+#, c-format
+msgid "unsupported sort specification '%s'"
+msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
+
+#: builtin/tag.c:373
+#, c-format
+msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
+msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
+
+#: builtin/tag.c:428
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:326
+#: builtin/tag.c:430
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:351
+#: builtin/tag.c:455
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:364
+#: builtin/tag.c:468
msgid "tag header too big."
msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
-#: builtin/tag.c:400
+#: builtin/tag.c:504
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:406
+#: builtin/tag.c:510
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:455
+#: builtin/tag.c:559
msgid "switch 'points-at' requires an object"
msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
-#: builtin/tag.c:457
+#: builtin/tag.c:561
#, c-format
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: builtin/tag.c:480
-#, c-format
-msgid "unsupported sort specification %s"
-msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp %s"
-
-#: builtin/tag.c:500
+#: builtin/tag.c:589
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:502
+#: builtin/tag.c:591
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:504
+#: builtin/tag.c:593
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:505
+#: builtin/tag.c:594
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:507
+#: builtin/tag.c:596
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo tag"
-#: builtin/tag.c:509
+#: builtin/tag.c:598
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:511
+#: builtin/tag.c:600
msgid "tag message"
msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
-#: builtin/tag.c:513
+#: builtin/tag.c:602
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:517
+#: builtin/tag.c:606
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:518
+#: builtin/tag.c:607
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:519
+#: builtin/tag.c:609
+msgid "Tag listing options"
+msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:610
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:521
+#: builtin/tag.c:612
msgid "sort tags"
msgstr "sắp xếp các thẻ"
-#: builtin/tag.c:525
-msgid "Tag listing options"
-msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:528 builtin/tag.c:534
+#: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:540
+#: builtin/tag.c:629
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:566
+#: builtin/tag.c:655
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:578
+#: builtin/tag.c:667
msgid "--sort and -n are incompatible"
msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:585
+#: builtin/tag.c:674
msgid "-n option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:587
+#: builtin/tag.c:676
msgid "--contains option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:589
+#: builtin/tag.c:678
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:597
+#: builtin/tag.c:686
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:617
+#: builtin/tag.c:706
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:623
+#: builtin/tag.c:712
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:628
+#: builtin/tag.c:717
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:646
-#, c-format
-msgid "%s: cannot lock the ref"
-msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
-
-#: builtin/tag.c:648
-#, c-format
-msgid "%s: cannot update the ref"
-msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
-
-#: builtin/tag.c:650
+#: builtin/tag.c:741
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/unpack-objects.c:483
+#: builtin/unpack-objects.c:489
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:399
-msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
-msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
+#: builtin/update-index.c:403
+msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/update-index.c:748
+#: builtin/update-index.c:757
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:751
+#: builtin/update-index.c:760
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:754
+#: builtin/update-index.c:763
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:756
+#: builtin/update-index.c:765
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:758
+#: builtin/update-index.c:767
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:760
+#: builtin/update-index.c:769
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:763
+#: builtin/update-index.c:772
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:767
+#: builtin/update-index.c:776
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:771
+#: builtin/update-index.c:780
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:772
+#: builtin/update-index.c:781
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:776
+#: builtin/update-index.c:785
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/update-index.c:777
+#: builtin/update-index.c:786
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:781
+#: builtin/update-index.c:790
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:784
+#: builtin/update-index.c:793
msgid "clear assumed-unchanged bit"
-msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
+msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/update-index.c:787
+#: builtin/update-index.c:796
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:790
+#: builtin/update-index.c:799
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:793
+#: builtin/update-index.c:802
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:795
+#: builtin/update-index.c:804
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:797
+#: builtin/update-index.c:806
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:799
+#: builtin/update-index.c:808
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:803
+#: builtin/update-index.c:812
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:807
+#: builtin/update-index.c:816
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:811
+#: builtin/update-index.c:820
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:815
+#: builtin/update-index.c:824
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:818
+#: builtin/update-index.c:827
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:820
+#: builtin/update-index.c:829
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:824
+#: builtin/update-index.c:833
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
+#: builtin/update-index.c:835
+msgid "enable or disable split index"
+msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
+
#: builtin/update-ref.c:9
-msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
-msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
+msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:10
-msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
-msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
+msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:11
-msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
-msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
+msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
-#: builtin/update-ref.c:256
+#: builtin/update-ref.c:359
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/update-ref.c:258
+#: builtin/update-ref.c:361
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/update-ref.c:259
+#: builtin/update-ref.c:362
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/update-ref.c:260
+#: builtin/update-ref.c:363
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -9742,21 +10075,29 @@ msgstr "git update-server-info [--force]"
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
-#: builtin/verify-pack.c:56
-msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
-msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
+#: builtin/verify-commit.c:17
+msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
+msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/verify-pack.c:66
+#: builtin/verify-commit.c:75
+msgid "print commit contents"
+msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
+
+#: builtin/verify-pack.c:54
+msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
+msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
+
+#: builtin/verify-pack.c:64
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/verify-pack.c:68
+#: builtin/verify-pack.c:66
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
#: builtin/verify-tag.c:17
-msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
-msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
+msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
+msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
#: builtin/verify-tag.c:73
msgid "print tag contents"
@@ -9768,7 +10109,7 @@ msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
#: builtin/write-tree.c:26
msgid "<prefix>/"
-msgstr "<iền tố>/"
+msgstr "<tiền tố>/"
#: builtin/write-tree.c:27
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
@@ -9778,9 +10119,13 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: git.c:17
+#: credential-cache--daemon.c:267
+msgid "print debugging messages to stderr"
+msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
+
+#: git.c:14
msgid ""
-"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
+"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
"to read about a specific subcommand or concept."
msgstr ""
@@ -9788,26 +10133,6 @@ msgstr ""
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: parse-options.h:143
-msgid "expiry-date"
-msgstr "ngày hết hạn"
-
-#: parse-options.h:158
-msgid "no-op (backward compatibility)"
-msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-
-#: parse-options.h:232
-msgid "be more verbose"
-msgstr "chi tiết hơn nữa"
-
-#: parse-options.h:234
-msgid "be more quiet"
-msgstr "im lặng hơn nữa"
-
-#: parse-options.h:240
-msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
-msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
-
#: common-cmds.h:8
msgid "Add file contents to the index"
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
@@ -9896,11 +10221,35 @@ msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
-#: git-am.sh:52
+#: parse-options.h:143
+msgid "expiry-date"
+msgstr "ngày hết hạn"
+
+#: parse-options.h:158
+msgid "no-op (backward compatibility)"
+msgstr "no-op (tương thích ngược)"
+
+#: parse-options.h:232
+msgid "be more verbose"
+msgstr "chi tiết hơn nữa"
+
+#: parse-options.h:234
+msgid "be more quiet"
+msgstr "im lặng hơn nữa"
+
+#: parse-options.h:240
+msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
+msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
+
+#: rerere.h:27
+msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
+msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
+
+#: git-am.sh:53
msgid "You need to set your committer info first"
msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-#: git-am.sh:97
+#: git-am.sh:98
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -9908,7 +10257,7 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: git-am.sh:107
+#: git-am.sh:108
#, sh-format
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
@@ -9921,20 +10270,20 @@ msgstr ""
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
"\"$cmdline --abort\"."
-#: git-am.sh:123
+#: git-am.sh:124
msgid "Cannot fall back to three-way merge."
msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
-#: git-am.sh:139
+#: git-am.sh:140
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: git-am.sh:141
+#: git-am.sh:142
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
-"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
+"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: git-am.sh:156
+#: git-am.sh:157
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
@@ -9942,28 +10291,28 @@ msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: git-am.sh:165
+#: git-am.sh:166
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
-msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
+msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: git-am.sh:181
+#: git-am.sh:182
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: git-am.sh:276
+#: git-am.sh:277
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: git-am.sh:363
+#: git-am.sh:364
#, sh-format
msgid "Patch format $patch_format is not supported."
msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
-#: git-am.sh:365
+#: git-am.sh:366
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: git-am.sh:392
+#: git-am.sh:398
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -9971,16 +10320,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: git-am.sh:486
+#: git-am.sh:496
#, sh-format
msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
-#: git-am.sh:491
+#: git-am.sh:501
msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
-#: git-am.sh:527
+#: git-am.sh:537
#, sh-format
msgid ""
"Stray $dotest directory found.\n"
@@ -9989,16 +10338,16 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: git-am.sh:535
+#: git-am.sh:545
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-#: git-am.sh:601
+#: git-am.sh:612
#, sh-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
-#: git-am.sh:705
+#: git-am.sh:722
#, sh-format
msgid ""
"Patch is empty. Was it split wrong?\n"
@@ -10011,34 +10360,34 @@ msgstr ""
"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
"abort\"."
-#: git-am.sh:732
+#: git-am.sh:749
msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
-#: git-am.sh:779
+#: git-am.sh:796
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: git-am.sh:783
+#: git-am.sh:800
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
-#: git-am.sh:790
+#: git-am.sh:807
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
"[a] "
-#: git-am.sh:826
+#: git-am.sh:843
#, sh-format
msgid "Applying: $FIRSTLINE"
msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
-#: git-am.sh:847
+#: git-am.sh:864
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -10049,7 +10398,7 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: git-am.sh:855
+#: git-am.sh:872
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index\n"
"did you forget to use 'git add'?"
@@ -10057,16 +10406,16 @@ msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-#: git-am.sh:871
+#: git-am.sh:888
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: git-am.sh:881
+#: git-am.sh:898
#, sh-format
msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
-#: git-am.sh:884
+#: git-am.sh:901
#, sh-format
msgid ""
"The copy of the patch that failed is found in:\n"
@@ -10075,7 +10424,7 @@ msgstr ""
"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
" $dotest/patch"
-#: git-am.sh:902
+#: git-am.sh:919
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
@@ -10107,18 +10456,18 @@ msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
msgid ""
-"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
+"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
msgstr ""
-"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
-"<nhánh_hợp_lệ>”."
+"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
+"\"."
#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
-msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
+msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
-msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
+msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
#: git-bisect.sh:189
#, sh-format
@@ -10139,33 +10488,33 @@ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số
msgid "Bad rev input: $rev"
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
-#: git-bisect.sh:250
+#: git-bisect.sh:253
msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
-#: git-bisect.sh:273
+#: git-bisect.sh:276
msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai."
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-bisect.sh:279
+#: git-bisect.sh:282
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
-#: git-bisect.sh:289
+#: git-bisect.sh:292
msgid ""
-"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
+"You need to give me at least one good and one bad revision.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
-#: git-bisect.sh:292
+#: git-bisect.sh:295
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
-"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
+"You then need to give me at least one good and one bad revision.\n"
"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
msgstr ""
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
@@ -10173,16 +10522,16 @@ msgstr ""
"sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
-#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
+#: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
-#: git-bisect.sh:370
+#: git-bisect.sh:373
#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
-#: git-bisect.sh:379
+#: git-bisect.sh:382
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
@@ -10191,25 +10540,25 @@ msgstr ""
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
-#: git-bisect.sh:406
+#: git-bisect.sh:409
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
-#: git-bisect.sh:407
+#: git-bisect.sh:410
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-#: git-bisect.sh:424
+#: git-bisect.sh:427
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-#: git-bisect.sh:436
+#: git-bisect.sh:439
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
-#: git-bisect.sh:443
+#: git-bisect.sh:446
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -10218,11 +10567,11 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-#: git-bisect.sh:469
+#: git-bisect.sh:472
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-#: git-bisect.sh:475
+#: git-bisect.sh:478
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -10231,7 +10580,7 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-#: git-bisect.sh:482
+#: git-bisect.sh:485
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
@@ -10239,25 +10588,33 @@ msgstr "bisect chạy thành công"
msgid ""
"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
-"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
+"as appropriate to mark resolution and make a commit."
msgstr ""
"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
-"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
-"commit -a”."
+"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
+"giao."
#: git-pull.sh:25
msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: git-pull.sh:247
+#: git-pull.sh:31
+msgid ""
+"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
+"Please, commit your changes before you can merge."
+msgstr ""
+"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+
+#: git-pull.sh:245
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục"
-#: git-pull.sh:271
+#: git-pull.sh:269
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
@@ -10268,11 +10625,11 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."
-#: git-pull.sh:296
+#: git-pull.sh:294
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
-#: git-pull.sh:300
+#: git-pull.sh:298
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
@@ -10289,16 +10646,16 @@ msgstr ""
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
-#: git-rebase.sh:164
+#: git-rebase.sh:165
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."
-#: git-rebase.sh:167
+#: git-rebase.sh:168
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-#: git-rebase.sh:168
+#: git-rebase.sh:169
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
"Your changes are safe in the stash.\n"
@@ -10309,35 +10666,35 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: git-rebase.sh:207
+#: git-rebase.sh:208
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: git-rebase.sh:212
+#: git-rebase.sh:213
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
-#: git-rebase.sh:350
+#: git-rebase.sh:351
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
-#: git-rebase.sh:355
+#: git-rebase.sh:356
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:366
+#: git-rebase.sh:367
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: git-rebase.sh:373
+#: git-rebase.sh:374
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:376
+#: git-rebase.sh:377
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -10345,12 +10702,12 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:394
+#: git-rebase.sh:395
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:413
+#: git-rebase.sh:414
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
@@ -10363,7 +10720,7 @@ msgid ""
"valuable there."
msgstr ""
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
-"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
+"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
@@ -10373,65 +10730,64 @@ msgstr ""
"\n"
"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
-#: git-rebase.sh:464
+#: git-rebase.sh:465
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: git-rebase.sh:488
+#: git-rebase.sh:489
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:491 git-rebase.sh:495
+#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:500
+#: git-rebase.sh:501
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:523
+#: git-rebase.sh:524
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: git-rebase.sh:556
+#: git-rebase.sh:557
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: git-rebase.sh:561
+#: git-rebase.sh:562
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: git-rebase.sh:565
+#: git-rebase.sh:566
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:585
+#: git-rebase.sh:586
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:589
+#: git-rebase.sh:590
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:600
+#: git-rebase.sh:601
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: git-rebase.sh:609
+#: git-rebase.sh:610
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
-msgstr ""
-"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
+msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-#: git-rebase.sh:619
+#: git-rebase.sh:620
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
@@ -10449,23 +10805,23 @@ msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
+#: git-stash.sh:124 git-stash.sh:137
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:140
+#: git-stash.sh:141
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: git-stash.sh:143
+#: git-stash.sh:144
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-#: git-stash.sh:156
+#: git-stash.sh:157
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:190
+#: git-stash.sh:191
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
@@ -10480,7 +10836,7 @@ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
-#: git-stash.sh:237
+#: git-stash.sh:238
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
@@ -10490,85 +10846,85 @@ msgstr ""
" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
" dùng git stash save -- \"$option\""
-#: git-stash.sh:258
+#: git-stash.sh:259
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: git-stash.sh:262
+#: git-stash.sh:263
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: git-stash.sh:266
+#: git-stash.sh:267
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: git-stash.sh:284
+#: git-stash.sh:285
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:383
+#: git-stash.sh:384
msgid "No stash found."
msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
-#: git-stash.sh:390
+#: git-stash.sh:391
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:396
+#: git-stash.sh:397
#, sh-format
-msgid "$reference is not valid reference"
+msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:424
+#: git-stash.sh:425
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:435
+#: git-stash.sh:436
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:443
+#: git-stash.sh:444
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:447
+#: git-stash.sh:448
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:455
+#: git-stash.sh:456
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:457
+#: git-stash.sh:458
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:491
+#: git-stash.sh:492
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:506
+#: git-stash.sh:507
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:529
+#: git-stash.sh:530
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:530
+#: git-stash.sh:531
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:537
+#: git-stash.sh:539
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:609
+#: git-stash.sh:611
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
@@ -10589,30 +10945,30 @@ msgstr ""
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
-#: git-submodule.sh:299
+#: git-submodule.sh:296
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr ""
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
-#: git-submodule.sh:409
+#: git-submodule.sh:406
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:419
+#: git-submodule.sh:416
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:436
+#: git-submodule.sh:433
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:440
+#: git-submodule.sh:437
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -10624,36 +10980,36 @@ msgstr ""
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:458
+#: git-submodule.sh:455
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:460
+#: git-submodule.sh:457
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:468
+#: git-submodule.sh:465
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:470
+#: git-submodule.sh:467
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
-#: git-submodule.sh:472
+#: git-submodule.sh:469
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
-#: git-submodule.sh:473
+#: git-submodule.sh:470
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
@@ -10662,71 +11018,71 @@ msgstr ""
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
-#: git-submodule.sh:475
+#: git-submodule.sh:472
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:487
+#: git-submodule.sh:484
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:492
+#: git-submodule.sh:489
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:501
+#: git-submodule.sh:498
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:545
+#: git-submodule.sh:542
#, sh-format
msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:565
+#: git-submodule.sh:562
#, sh-format
msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr ""
"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:611
+#: git-submodule.sh:608
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
msgstr ""
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
-#: git-submodule.sh:620
+#: git-submodule.sh:617
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:622
+#: git-submodule.sh:619
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:639
+#: git-submodule.sh:636
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:677
+#: git-submodule.sh:674
#, sh-format
msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
-#: git-submodule.sh:694
+#: git-submodule.sh:691
#, sh-format
msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
-#: git-submodule.sh:695
+#: git-submodule.sh:692
#, sh-format
msgid ""
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
@@ -10734,7 +11090,7 @@ msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
-#: git-submodule.sh:701
+#: git-submodule.sh:698
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
@@ -10743,27 +11099,27 @@ msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"
-#: git-submodule.sh:704
+#: git-submodule.sh:701
#, sh-format
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:705
+#: git-submodule.sh:702
#, sh-format
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:708
+#: git-submodule.sh:705
#, sh-format
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:717
+#: git-submodule.sh:714
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:833
+#: git-submodule.sh:830
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
@@ -10772,55 +11128,55 @@ msgstr ""
"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-#: git-submodule.sh:846
+#: git-submodule.sh:843
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:855
+#: git-submodule.sh:852
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:879
+#: git-submodule.sh:876
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:893
+#: git-submodule.sh:890
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:894
+#: git-submodule.sh:891
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:898
+#: git-submodule.sh:895
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:899
+#: git-submodule.sh:896
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:904
+#: git-submodule.sh:901
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:905
+#: git-submodule.sh:902
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:910
+#: git-submodule.sh:907
#, sh-format
msgid ""
"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
@@ -10828,56 +11184,122 @@ msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$prefix$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:911
+#: git-submodule.sh:908
#, sh-format
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:941
+#: git-submodule.sh:938
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:1049
+#: git-submodule.sh:1046
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:1097
+#: git-submodule.sh:1098
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:1117
+#: git-submodule.sh:1118
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:1120
+#: git-submodule.sh:1121
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1123
+#: git-submodule.sh:1124
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1148
+#: git-submodule.sh:1149
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: git-submodule.sh:1262
+#: git-submodule.sh:1267
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:1326
+#: git-submodule.sh:1331
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
+#~ msgid "server does not support --atomic push"
+#~ msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic"
+
+#~ msgid "(detached from %s)"
+#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
+
+#~ msgid "No existing author found with '%s'"
+#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
+
+#~ msgid "search also in ignored files"
+#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
+
+#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
+#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
+
+#~ msgid "no files added"
+#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
+
+#~ msgid "force creation (when already exists)"
+#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
+
+#~ msgid "Malformed ident string: '%s'"
+#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
+
+#~ msgid "slot"
+#~ msgstr "khe"
+
+#~ msgid "check"
+#~ msgstr "kiểm tra"
+
+#~ msgid "Failed to lock ref for update"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
+
+#~ msgid "Failed to write ref"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
+
+#~ msgid "invalid commit: %s"
+#~ msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
+
+#~ msgid "commit has empty message"
+#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
+
+#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
+#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
+
+#~ msgid "cannot update HEAD ref"
+#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
+
+#~ msgid "Invalid %s: '%s'"
+#~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
+
+#~ msgid "Failed to chdir: %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
+
+#~ msgid "cannot tell cwd"
+#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
+
+#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
+#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
+
+#~ msgid "%s: cannot update the ref"
+#~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
+
+#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
+
#~ msgid "key id"
#~ msgstr "id của khóa"
@@ -11077,7 +11499,7 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
-#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
+#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
#~ msgstr ""
@@ -11125,17 +11547,14 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
-#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
#~ msgid ", %d insertion(+)"
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
-#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
#~ msgid ", %d deletion(-)"
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
-#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"