diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 6178 |
1 files changed, 3180 insertions, 2998 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.13.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.14.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2017-05-05 09:35+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2017-05-05 13:38+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2017-07-24 21:54+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2017-07-25 07:06+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -22,44 +22,44 @@ msgstr "" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" -#: advice.c:55 +#: advice.c:58 #, c-format msgid "hint: %.*s\n" msgstr "gợi ý: %.*s\n" -#: advice.c:83 +#: advice.c:86 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:85 +#: advice.c:88 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:87 +#: advice.c:90 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:89 +#: advice.c:92 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:91 +#: advice.c:94 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: advice.c:93 +#: advice.c:96 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " "trộn." -#: advice.c:101 +#: advice.c:104 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." @@ -68,23 +68,23 @@ msgstr "" "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:109 +#: advice.c:112 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:114 builtin/merge.c:1185 +#: advice.c:117 builtin/merge.c:1184 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: advice.c:116 +#: advice.c:119 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." -#: advice.c:117 +#: advice.c:120 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." -#: advice.c:123 +#: advice.c:126 #, c-format msgid "" "Note: checking out '%s'.\n" @@ -113,85 +113,95 @@ msgstr "" " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n" "\n" -#: apply.c:57 +#: apply.c:58 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:73 +#: apply.c:74 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: apply.c:125 +#: apply.c:126 msgid "--reject and --3way cannot be used together." msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." -#: apply.c:127 +#: apply.c:128 msgid "--cached and --3way cannot be used together." msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." -#: apply.c:130 +#: apply.c:131 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:141 +#: apply.c:142 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:144 +#: apply.c:145 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: apply.c:845 +#: apply.c:836 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" -#: apply.c:854 +#: apply.c:845 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" -#: apply.c:938 +#: apply.c:929 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: apply.c:977 +#: apply.c:967 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: apply.c:983 +#: apply.c:973 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:984 +#: apply.c:974 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: apply.c:990 +#: apply.c:979 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" -#: apply.c:1488 +#: apply.c:1008 +#, c-format +msgid "invalid mode on line %d: %s" +msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" + +#: apply.c:1326 +#, c-format +msgid "inconsistent header lines %d and %d" +msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" + +#: apply.c:1498 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: apply.c:1557 +#: apply.c:1567 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:1577 +#: apply.c:1587 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -203,81 +213,81 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: apply.c:1589 +#: apply.c:1600 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" -#: apply.c:1759 +#: apply.c:1770 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1761 +#: apply.c:1772 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1795 +#: apply.c:1806 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: apply.c:1832 +#: apply.c:1843 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1834 +#: apply.c:1845 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1837 +#: apply.c:1848 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: apply.c:1984 +#: apply.c:1995 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:2021 +#: apply.c:2032 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: apply.c:2182 +#: apply.c:2193 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: apply.c:2265 +#: apply.c:2276 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: apply.c:2269 +#: apply.c:2280 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: apply.c:2922 +#: apply.c:2933 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: apply.c:3041 +#: apply.c:3052 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: apply.c:3053 +#: apply.c:3064 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: apply.c:3059 +#: apply.c:3070 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -286,570 +296,570 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: apply.c:3081 +#: apply.c:3092 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: apply.c:3089 +#: apply.c:3100 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " "“%s”" -#: apply.c:3135 +#: apply.c:3146 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" -#: apply.c:3145 +#: apply.c:3156 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." -#: apply.c:3153 +#: apply.c:3164 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" -#: apply.c:3171 +#: apply.c:3182 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" -#: apply.c:3184 +#: apply.c:3195 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: apply.c:3190 +#: apply.c:3201 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: apply.c:3211 +#: apply.c:3222 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: apply.c:3333 +#: apply.c:3344 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3381 apply.c:3392 apply.c:3438 setup.c:253 +#: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 setup.c:277 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: apply.c:3389 +#: apply.c:3400 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3418 apply.c:3658 +#: apply.c:3429 apply.c:3669 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: apply.c:3501 apply.c:3672 +#: apply.c:3512 apply.c:3683 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3510 apply.c:3680 +#: apply.c:3521 apply.c:3691 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: apply.c:3545 +#: apply.c:3556 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: apply.c:3548 +#: apply.c:3559 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" -#: apply.c:3564 apply.c:3568 +#: apply.c:3575 apply.c:3579 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" -#: apply.c:3580 +#: apply.c:3591 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" -#: apply.c:3594 +#: apply.c:3605 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" -#: apply.c:3599 +#: apply.c:3610 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" -#: apply.c:3625 +#: apply.c:3636 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: apply.c:3697 +#: apply.c:3708 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: apply.c:3699 +#: apply.c:3710 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3850 apply.c:3852 +#: apply.c:3860 apply.c:3862 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3908 +#: apply.c:3918 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3911 +#: apply.c:3921 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3931 +#: apply.c:3941 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:3936 +#: apply.c:3946 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:3956 +#: apply.c:3966 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3960 +#: apply.c:3970 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:3975 +#: apply.c:3985 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4066 +#: apply.c:4076 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4073 +#: apply.c:4083 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4076 +#: apply.c:4086 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4081 builtin/checkout.c:252 builtin/reset.c:135 +#: apply.c:4091 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:138 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: apply.c:4085 +#: apply.c:4095 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4095 +#: apply.c:4105 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4233 +#: apply.c:4243 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4268 +#: apply.c:4278 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4274 +#: apply.c:4284 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4282 +#: apply.c:4292 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4288 apply.c:4432 +#: apply.c:4298 apply.c:4442 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4329 +#: apply.c:4339 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4333 +#: apply.c:4343 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4403 +#: apply.c:4413 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4501 +#: apply.c:4511 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4509 +#: apply.c:4519 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4512 +#: apply.c:4522 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4523 +#: apply.c:4533 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4531 builtin/fetch.c:739 builtin/fetch.c:988 +#: apply.c:4541 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:988 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4545 +#: apply.c:4555 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4549 +#: apply.c:4559 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4659 +#: apply.c:4669 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4667 +#: apply.c:4677 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: apply.c:4686 +#: apply.c:4696 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4823 +#: apply.c:4833 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4850 +#: apply.c:4860 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4856 apply.c:4871 +#: apply.c:4866 apply.c:4881 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4864 +#: apply.c:4874 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4880 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:391 +#: apply.c:4890 builtin/add.c:513 builtin/mv.c:299 builtin/rm.c:391 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4911 apply.c:4914 builtin/am.c:2276 builtin/am.c:2279 -#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180 +#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 +#: builtin/clone.c:115 builtin/fetch.c:93 builtin/pull.c:187 #: builtin/submodule--helper.c:304 builtin/submodule--helper.c:629 #: builtin/submodule--helper.c:632 builtin/submodule--helper.c:973 #: builtin/submodule--helper.c:976 builtin/submodule--helper.c:1161 -#: git-add--interactive.perl:239 +#: git-add--interactive.perl:197 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: apply.c:4912 +#: apply.c:4922 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4915 +#: apply.c:4925 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4917 builtin/am.c:2285 +#: apply.c:4927 builtin/am.c:2266 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:4918 +#: apply.c:4928 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:4921 +#: apply.c:4931 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:4923 +#: apply.c:4933 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:4927 +#: apply.c:4937 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:4929 +#: apply.c:4939 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:4931 +#: apply.c:4941 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:4933 +#: apply.c:4943 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:4935 +#: apply.c:4945 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4937 +#: apply.c:4947 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4939 +#: apply.c:4949 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:4941 +#: apply.c:4951 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: apply.c:4943 +#: apply.c:4953 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:4946 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:515 +#: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:515 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:4948 +#: apply.c:4958 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: apply.c:4949 builtin/am.c:2264 +#: apply.c:4959 builtin/am.c:2245 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:4950 +#: apply.c:4960 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:4953 apply.c:4956 +#: apply.c:4963 apply.c:4966 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: apply.c:4959 +#: apply.c:4969 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:4961 +#: apply.c:4971 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: apply.c:4963 +#: apply.c:4973 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:4965 +#: apply.c:4975 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:4966 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:651 -#: builtin/log.c:1867 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:134 +#: apply.c:4976 builtin/add.c:270 builtin/check-ignore.c:21 +#: builtin/commit.c:1340 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:651 +#: builtin/log.c:1877 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:4968 +#: apply.c:4978 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:4971 +#: apply.c:4981 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:4973 builtin/am.c:2273 +#: apply.c:4983 builtin/am.c:2254 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:4974 +#: apply.c:4984 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" -#: archive.c:12 +#: archive.c:13 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: archive.c:13 +#: archive.c:14 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" -#: archive.c:14 +#: archive.c:15 msgid "" "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " "[<đường-dẫn>…]" -#: archive.c:15 +#: archive.c:16 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:332 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:300 +#: archive.c:333 builtin/add.c:154 builtin/add.c:492 builtin/rm.c:300 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:417 +#: archive.c:418 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:417 +#: archive.c:418 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:418 builtin/log.c:1436 +#: archive.c:419 builtin/log.c:1446 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:419 +#: archive.c:420 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:420 builtin/blame.c:2598 builtin/blame.c:2599 builtin/config.c:60 -#: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1061 -#: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:549 builtin/ls-files.c:552 -#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:129 +#: archive.c:421 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:61 +#: builtin/fast-export.c:989 builtin/fast-export.c:991 builtin/grep.c:1080 +#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:549 builtin/ls-files.c:552 +#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567 builtin/read-tree.c:120 #: parse-options.h:153 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:421 builtin/archive.c:89 +#: archive.c:422 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:423 +#: archive.c:424 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:424 +#: archive.c:425 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:425 +#: archive.c:426 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:426 +#: archive.c:427 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:434 +#: archive.c:435 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:437 +#: archive.c:438 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:439 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:103 builtin/clone.c:106 +#: archive.c:440 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:105 builtin/clone.c:108 #: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:982 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:440 builtin/archive.c:91 +#: archive.c:441 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:441 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485 +#: archive.c:442 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:488 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:442 builtin/archive.c:93 +#: archive.c:443 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" -#: archive.c:449 +#: archive.c:450 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" -#: archive.c:451 +#: archive.c:452 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" -#: archive.c:453 +#: archive.c:454 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" -#: archive.c:475 +#: archive.c:476 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" -#: archive.c:482 +#: archive.c:483 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" -#: attr.c:212 +#: attr.c:214 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" -#: attr.c:408 +#: attr.c:410 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -857,27 +867,22 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: bisect.c:444 -#, c-format -msgid "Could not open file '%s'" -msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" - -#: bisect.c:449 +#: bisect.c:447 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" -#: bisect.c:657 +#: bisect.c:655 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" -#: bisect.c:710 +#: bisect.c:708 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" -#: bisect.c:734 +#: bisect.c:732 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" @@ -886,7 +891,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:739 +#: bisect.c:737 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" @@ -895,7 +900,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:744 +#: bisect.c:742 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" @@ -904,7 +909,7 @@ msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" -#: bisect.c:752 +#: bisect.c:750 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n" @@ -915,7 +920,7 @@ msgstr "" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" -#: bisect.c:765 +#: bisect.c:763 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" @@ -927,36 +932,36 @@ msgstr "" "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." -#: bisect.c:800 +#: bisect.c:798 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" -#: bisect.c:851 +#: bisect.c:849 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" -#: bisect.c:868 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:255 +#: bisect.c:866 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:256 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: bisect.c:919 +#: bisect.c:917 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" -#: bisect.c:949 +#: bisect.c:947 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" -#: bisect.c:969 +#: bisect.c:967 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" -#: bisect.c:977 +#: bisect.c:975 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" @@ -965,20 +970,58 @@ msgstr "" "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" -#: bisect.c:996 +#: bisect.c:994 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" -#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with -#. "(roughly %d steps)" translation +#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d +#. steps)" translation. +#. #: bisect.c:1000 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" +#: blame.c:1757 +msgid "--contents and --reverse do not blend well." +msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." + +#: blame.c:1768 +msgid "cannot use --contents with final commit object name" +msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" + +#: blame.c:1788 +msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" +msgstr "" +"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" + +#: blame.c:1797 bundle.c:164 ref-filter.c:1919 sequencer.c:1166 +#: sequencer.c:2328 builtin/commit.c:1058 builtin/log.c:356 builtin/log.c:907 +#: builtin/log.c:1357 builtin/log.c:1683 builtin/log.c:1926 builtin/merge.c:360 +#: builtin/shortlog.c:177 +msgid "revision walk setup failed" +msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" + +#: blame.c:1815 +msgid "" +"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" +msgstr "" +"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" +"tiên" + +#: blame.c:1826 +#, c-format +msgid "no such path %s in %s" +msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" + +#: blame.c:1837 +#, c-format +msgid "cannot read blob %s for path %s" +msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" + #: branch.c:53 #, c-format msgid "" @@ -1113,7 +1156,7 @@ msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" -#: branch.c:364 +#: branch.c:366 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" @@ -1123,90 +1166,83 @@ msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" -#: bundle.c:61 +#: bundle.c:62 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:87 sequencer.c:1341 sequencer.c:1767 builtin/commit.c:777 +#: bundle.c:88 sequencer.c:1344 sequencer.c:1770 builtin/commit.c:778 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" -#: bundle.c:139 +#: bundle.c:140 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:163 ref-filter.c:1852 sequencer.c:1162 sequencer.c:2321 -#: builtin/blame.c:2811 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:353 -#: builtin/log.c:897 builtin/log.c:1347 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1916 -#: builtin/merge.c:359 builtin/shortlog.c:176 -msgid "revision walk setup failed" -msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" - -#: bundle.c:185 +#: bundle.c:186 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" -#: bundle.c:192 +#: bundle.c:193 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." -#: bundle.c:194 +#: bundle.c:195 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:253 +#: bundle.c:254 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:264 +#: bundle.c:265 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:304 +#: bundle.c:307 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:353 +#: bundle.c:356 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:443 builtin/log.c:170 builtin/log.c:1579 builtin/shortlog.c:281 +#: bundle.c:446 builtin/log.c:173 builtin/log.c:1589 builtin/shortlog.c:282 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:451 +#: bundle.c:454 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:463 +#: bundle.c:466 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:491 +#: bundle.c:494 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: color.c:300 +#: color.c:301 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:40 sequencer.c:1579 builtin/am.c:419 builtin/am.c:455 -#: builtin/am.c:1489 builtin/am.c:2126 +#: commit.c:41 sequencer.c:1582 builtin/am.c:420 builtin/am.c:456 +#: builtin/am.c:1469 builtin/am.c:2107 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" -#: commit.c:42 +#: commit.c:43 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" @@ -1225,164 +1261,164 @@ msgstr "" msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:191 +#: config.c:186 msgid "relative config include conditionals must come from files" msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin" -#: config.c:711 +#: config.c:720 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" -#: config.c:715 +#: config.c:724 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" -#: config.c:719 +#: config.c:728 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" -#: config.c:723 +#: config.c:732 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" -#: config.c:727 +#: config.c:736 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" -#: config.c:731 +#: config.c:740 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" -#: config.c:859 +#: config.c:868 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" -#: config.c:859 +#: config.c:868 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" -#: config.c:865 +#: config.c:874 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:870 +#: config.c:879 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" -#: config.c:873 +#: config.c:882 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" -#: config.c:876 +#: config.c:885 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" -#: config.c:879 +#: config.c:888 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" -#: config.c:882 +#: config.c:891 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" -#: config.c:885 +#: config.c:894 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" -#: config.c:980 +#: config.c:989 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:1075 config.c:1086 +#: config.c:1084 config.c:1095 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:1203 +#: config.c:1212 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1359 +#: config.c:1368 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" -#: config.c:1557 +#: config.c:1564 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1611 +#: config.c:1894 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:1970 +#: config.c:2064 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:1991 +#: config.c:2085 #, c-format msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" msgstr "" "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" -#: config.c:2017 +#: config.c:2111 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2028 +#: config.c:2122 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2030 +#: config.c:2124 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2089 +#: config.c:2183 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2423 config.c:2648 +#: config.c:2517 config.c:2745 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2541 +#: config.c:2635 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:2543 builtin/remote.c:774 +#: config.c:2637 builtin/remote.c:775 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: connect.c:49 +#: connect.c:50 msgid "The remote end hung up upon initial contact" msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" -#: connect.c:51 +#: connect.c:52 msgid "" "Could not read from remote repository.\n" "\n" @@ -1394,7 +1430,7 @@ msgstr "" "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" "và kho chứa đã sẵn có." -#: connected.c:63 builtin/fsck.c:190 builtin/prune.c:140 +#: connected.c:63 builtin/fsck.c:191 builtin/prune.c:141 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" @@ -1410,7 +1446,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" -#: convert.c:201 +#: convert.c:205 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" @@ -1419,12 +1455,12 @@ msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." -#: convert.c:205 +#: convert.c:209 #, c-format msgid "CRLF would be replaced by LF in %s." msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s." -#: convert.c:211 +#: convert.c:215 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" @@ -1433,69 +1469,69 @@ msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." -#: convert.c:215 +#: convert.c:219 #, c-format msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" -#: date.c:97 +#: date.c:116 msgid "in the future" -msgstr "trong tương lai" +msgstr "ở thời tương lai" -#: date.c:103 +#: date.c:122 #, c-format -msgid "%lu second ago" -msgid_plural "%lu seconds ago" -msgstr[0] "%lu giây trước" +msgid "%<PRIuMAX> second ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" -#: date.c:110 +#: date.c:129 #, c-format -msgid "%lu minute ago" -msgid_plural "%lu minutes ago" -msgstr[0] "%lu phút trước" +msgid "%<PRIuMAX> minute ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" -#: date.c:117 +#: date.c:136 #, c-format -msgid "%lu hour ago" -msgid_plural "%lu hours ago" -msgstr[0] "%lu giờ trước" +msgid "%<PRIuMAX> hour ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" -#: date.c:124 +#: date.c:143 #, c-format -msgid "%lu day ago" -msgid_plural "%lu days ago" -msgstr[0] "%lu ngày trước" +msgid "%<PRIuMAX> day ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" -#: date.c:130 +#: date.c:149 #, c-format -msgid "%lu week ago" -msgid_plural "%lu weeks ago" -msgstr[0] "%lu tuần trước" +msgid "%<PRIuMAX> week ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" -#: date.c:137 +#: date.c:156 #, c-format -msgid "%lu month ago" -msgid_plural "%lu months ago" -msgstr[0] "%lu tháng trước" +msgid "%<PRIuMAX> month ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" -#: date.c:148 +#: date.c:167 #, c-format -msgid "%lu year" -msgid_plural "%lu years" -msgstr[0] "%lu năm" +msgid "%<PRIuMAX> year" +msgid_plural "%<PRIuMAX> years" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" -#: date.c:151 +#: date.c:170 #, c-format -msgid "%s, %lu month ago" -msgid_plural "%s, %lu months ago" -msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" +msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" +msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" +msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" -#: date.c:156 date.c:161 +#: date.c:175 date.c:180 #, c-format -msgid "%lu year ago" -msgid_plural "%lu years ago" -msgstr[0] "%lu năm trước" +msgid "%<PRIuMAX> year ago" +msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" +msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước" #: diffcore-order.c:24 #, c-format @@ -1506,27 +1542,27 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: diff.c:62 +#: diff.c:63 #, c-format msgid "option '%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" -#: diff.c:124 +#: diff.c:125 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:129 +#: diff.c:130 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:281 +#: diff.c:282 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:344 +#: diff.c:342 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -1535,20 +1571,20 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3102 +#: diff.c:3101 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:3428 +#: diff.c:3427 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:3518 +#: diff.c:3517 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:3681 +#: diff.c:3680 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -1557,22 +1593,22 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3695 +#: diff.c:3694 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:4719 +#: diff.c:4716 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:4722 +#: diff.c:4719 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:4725 +#: diff.c:4722 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -1580,259 +1616,259 @@ msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." -#: dir.c:1899 +#: dir.c:1948 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2018 +#: dir.c:2067 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." -#: dir.c:2776 dir.c:2781 +#: dir.c:2846 dir.c:2851 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:2806 +#: dir.c:2876 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" -#: entry.c:280 +#: entry.c:281 #, c-format msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" -#: fetch-pack.c:249 +#: fetch-pack.c:251 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:261 +#: fetch-pack.c:263 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" -#: fetch-pack.c:280 builtin/archive.c:63 +#: fetch-pack.c:282 builtin/archive.c:63 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" -#: fetch-pack.c:281 +#: fetch-pack.c:283 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:333 +#: fetch-pack.c:335 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:419 +#: fetch-pack.c:421 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:425 +#: fetch-pack.c:427 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:427 +#: fetch-pack.c:429 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:430 +#: fetch-pack.c:432 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:432 +#: fetch-pack.c:434 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:435 +#: fetch-pack.c:437 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" -#: fetch-pack.c:474 +#: fetch-pack.c:476 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" -#: fetch-pack.c:488 +#: fetch-pack.c:490 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:521 +#: fetch-pack.c:523 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:531 progress.c:235 +#: fetch-pack.c:533 progress.c:237 msgid "done" msgstr "xong" -#: fetch-pack.c:543 +#: fetch-pack.c:545 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" -#: fetch-pack.c:589 +#: fetch-pack.c:591 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" -#: fetch-pack.c:737 +#: fetch-pack.c:775 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:775 +#: fetch-pack.c:813 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:783 +#: fetch-pack.c:821 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:839 +#: fetch-pack.c:877 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:855 +#: fetch-pack.c:893 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:857 +#: fetch-pack.c:895 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:884 +#: fetch-pack.c:922 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:888 +#: fetch-pack.c:926 msgid "Server supports multi_ack_detailed" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:891 +#: fetch-pack.c:929 msgid "Server supports no-done" msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" -#: fetch-pack.c:897 +#: fetch-pack.c:935 msgid "Server supports multi_ack" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" -#: fetch-pack.c:901 +#: fetch-pack.c:939 msgid "Server supports side-band-64k" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" -#: fetch-pack.c:905 +#: fetch-pack.c:943 msgid "Server supports side-band" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" -#: fetch-pack.c:909 +#: fetch-pack.c:947 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" -#: fetch-pack.c:913 +#: fetch-pack.c:951 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" -#: fetch-pack.c:923 +#: fetch-pack.c:961 msgid "Server supports ofs-delta" msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" -#: fetch-pack.c:930 +#: fetch-pack.c:968 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:936 +#: fetch-pack.c:974 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:940 +#: fetch-pack.c:978 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:942 +#: fetch-pack.c:980 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:953 +#: fetch-pack.c:991 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:965 +#: fetch-pack.c:1003 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1127 +#: fetch-pack.c:1165 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1149 +#: fetch-pack.c:1187 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1152 +#: fetch-pack.c:1190 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s" -#: gpg-interface.c:185 +#: gpg-interface.c:181 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:215 +#: gpg-interface.c:211 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: gpg-interface.c:217 +#: gpg-interface.c:213 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" -#: graph.c:96 +#: graph.c:97 #, c-format msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:1796 +#: grep.c:1981 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1813 builtin/clone.c:399 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:133 +#: grep.c:1998 builtin/clone.c:403 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:1824 +#: grep.c:2009 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" -#: help.c:218 +#: help.c:179 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:225 +#: help.c:186 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:256 +#: help.c:217 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:321 +#: help.c:281 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -1841,46 +1877,62 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:376 +#: help.c:336 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:398 +#: help.c:358 #, c-format -msgid "" -"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" -"Continuing under the assumption that you meant '%s'" -msgstr "" -"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" -"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" +msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist." +msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn." + +#: help.c:363 +#, c-format +msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'." +msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:403 +#: help.c:368 #, c-format -msgid "in %0.1f seconds automatically..." -msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" +msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'." +msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”." -#: help.c:410 +#: help.c:376 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:414 help.c:480 +#: help.c:380 msgid "" "\n" -"Did you mean this?" +"The most similar command is" msgid_plural "" "\n" -"Did you mean one of these?" +"The most similar commands are" msgstr[0] "" "\n" -"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" +"Những lệnh giống nhất là" -#: help.c:476 +#: help.c:395 +msgid "git version [<options>]" +msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]" + +#: help.c:456 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: ident.c:343 +#: help.c:460 +msgid "" +"\n" +"Did you mean this?" +msgid_plural "" +"\n" +"Did you mean one of these?" +msgstr[0] "" +"\n" +"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" + +#: ident.c:342 msgid "" "\n" "*** Please tell me who you are.\n" @@ -1906,35 +1958,35 @@ msgstr "" "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" "\n" -#: ident.c:367 +#: ident.c:366 msgid "no email was given and auto-detection is disabled" msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt" -#: ident.c:372 +#: ident.c:371 #, c-format msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')" msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)" -#: ident.c:382 +#: ident.c:381 msgid "no name was given and auto-detection is disabled" msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt" -#: ident.c:388 +#: ident.c:387 #, c-format msgid "unable to auto-detect name (got '%s')" msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)" -#: ident.c:396 +#: ident.c:395 #, c-format msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed" msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)" -#: ident.c:402 +#: ident.c:401 #, c-format msgid "name consists only of disallowed characters: %s" msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" -#: ident.c:417 builtin/commit.c:611 +#: ident.c:416 builtin/commit.c:612 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" @@ -1967,78 +2019,78 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:96 builtin/am.c:1999 builtin/am.c:2034 builtin/checkout.c:393 -#: builtin/checkout.c:607 builtin/clone.c:749 +#: merge.c:96 builtin/am.c:1980 builtin/am.c:2015 builtin/checkout.c:377 +#: builtin/checkout.c:591 builtin/clone.c:753 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: merge-recursive.c:209 +#: merge-recursive.c:210 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:231 merge-recursive.c:239 +#: merge-recursive.c:232 merge-recursive.c:240 #, c-format msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: merge-recursive.c:303 +#: merge-recursive.c:304 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:727 +#: merge-recursive.c:728 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:738 +#: merge-recursive.c:739 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:752 merge-recursive.c:771 +#: merge-recursive.c:753 merge-recursive.c:772 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:761 +#: merge-recursive.c:762 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:803 builtin/cat-file.c:34 +#: merge-recursive.c:804 builtin/cat-file.c:36 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:805 +#: merge-recursive.c:806 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:829 +#: merge-recursive.c:830 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:840 +#: merge-recursive.c:841 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:845 +#: merge-recursive.c:846 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:985 +#: merge-recursive.c:986 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:989 +#: merge-recursive.c:990 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:1092 +#: merge-recursive.c:1093 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -2047,7 +2099,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1097 +#: merge-recursive.c:1098 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -2056,7 +2108,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1104 +#: merge-recursive.c:1105 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -2065,7 +2117,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1109 +#: merge-recursive.c:1110 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -2074,20 +2126,20 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1143 +#: merge-recursive.c:1144 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1143 +#: merge-recursive.c:1144 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1200 +#: merge-recursive.c:1201 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1225 +#: merge-recursive.c:1226 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -2096,136 +2148,136 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1230 +#: merge-recursive.c:1231 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1292 +#: merge-recursive.c:1293 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1325 +#: merge-recursive.c:1326 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1528 +#: merge-recursive.c:1529 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1543 +#: merge-recursive.c:1544 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1550 merge-recursive.c:1780 +#: merge-recursive.c:1551 merge-recursive.c:1781 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1607 +#: merge-recursive.c:1608 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1610 +#: merge-recursive.c:1611 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1679 +#: merge-recursive.c:1680 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1679 +#: merge-recursive.c:1680 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1689 +#: merge-recursive.c:1690 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1696 +#: merge-recursive.c:1697 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1732 +#: merge-recursive.c:1733 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1746 +#: merge-recursive.c:1747 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1750 git-submodule.sh:944 +#: merge-recursive.c:1751 git-submodule.sh:945 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1751 +#: merge-recursive.c:1752 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1845 +#: merge-recursive.c:1846 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1871 +#: merge-recursive.c:1872 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1877 +#: merge-recursive.c:1878 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1883 +#: merge-recursive.c:1884 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1892 +#: merge-recursive.c:1893 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1929 +#: merge-recursive.c:1930 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1938 +#: merge-recursive.c:1939 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:2021 +#: merge-recursive.c:2022 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:2034 +#: merge-recursive.c:2035 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:2073 +#: merge-recursive.c:2074 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2136 +#: merge-recursive.c:2137 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2150 builtin/merge.c:645 builtin/merge.c:792 +#: merge-recursive.c:2151 builtin/merge.c:646 builtin/merge.c:793 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -2246,25 +2298,27 @@ msgstr "" msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." -#: notes-utils.c:41 +#: notes-utils.c:42 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" -#: notes-utils.c:100 +#: notes-utils.c:101 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" -#: notes-utils.c:110 +#: notes-utils.c:111 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" -#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the -#. environment variable, the second %s is its value -#: notes-utils.c:137 +#. TRANSLATORS: The first %s is the name of +#. the environment variable, the second %s is +#. its value. +#. +#: notes-utils.c:141 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" @@ -2274,28 +2328,29 @@ msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: parse-options.c:572 +#: parse-options.c:573 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:590 +#: parse-options.c:591 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the -#. one in "usage: %s" translation -#: parse-options.c:594 +#. one in "usage: %s" translation. +#. +#: parse-options.c:597 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:597 +#: parse-options.c:600 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:631 +#: parse-options.c:634 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" @@ -2304,35 +2359,35 @@ msgstr "-SỐ" msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: path.c:810 +#: path.c:890 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" -#: pathspec.c:125 +#: pathspec.c:129 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value" msgstr "" "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính" -#: pathspec.c:143 +#: pathspec.c:147 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed." msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép." -#: pathspec.c:146 +#: pathspec.c:150 msgid "attr spec must not be empty" msgstr "đặc tả attr phải không được để trống" -#: pathspec.c:189 +#: pathspec.c:193 #, c-format msgid "invalid attribute name %s" msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s" -#: pathspec.c:254 +#: pathspec.c:258 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" -#: pathspec.c:261 +#: pathspec.c:265 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" @@ -2340,51 +2395,46 @@ msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" -#: pathspec.c:301 +#: pathspec.c:305 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" -#: pathspec.c:322 +#: pathspec.c:326 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" -#: pathspec.c:327 +#: pathspec.c:331 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" -#: pathspec.c:365 +#: pathspec.c:369 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" -#: pathspec.c:421 pathspec.c:443 -#, c-format -msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" -msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" - -#: pathspec.c:483 +#: pathspec.c:428 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" -#: pathspec.c:496 +#: pathspec.c:441 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" -#: pathspec.c:584 +#: pathspec.c:515 #, c-format msgid "'%s' (mnemonic: '%c')" msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)" -#: pathspec.c:594 +#: pathspec.c:525 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" -#: pathspec.c:644 +#: pathspec.c:575 msgid "" "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please " "use . instead if you meant to match all paths" @@ -2392,16 +2442,16 @@ msgstr "" "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" -#: pathspec.c:668 +#: pathspec.c:599 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: pretty.c:982 +#: pretty.c:963 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: read-cache.c:1442 +#: read-cache.c:1443 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -2410,7 +2460,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1452 +#: read-cache.c:1453 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -2419,46 +2469,51 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:2375 sequencer.c:1350 sequencer.c:2048 +#: read-cache.c:2308 builtin/merge.c:1019 +#, c-format +msgid "could not close '%s'" +msgstr "không thể đóng “%s”" + +#: read-cache.c:2383 sequencer.c:1353 sequencer.c:2054 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:2388 +#: read-cache.c:2396 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:2400 +#: read-cache.c:2408 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: refs.c:620 builtin/merge.c:844 +#: refs.c:622 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" -#: refs.c:1667 +#: refs.c:1769 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs/files-backend.c:1631 +#: refs/files-backend.c:1664 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:1634 +#: refs/files-backend.c:1667 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:1643 +#: refs/files-backend.c:1676 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1780 +#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1811 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -2477,302 +2532,304 @@ msgstr "đằng sau %d" msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:104 +#: ref-filter.c:105 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:106 +#: ref-filter.c:107 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:120 +#: ref-filter.c:121 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:124 +#: ref-filter.c:125 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:126 +#: ref-filter.c:127 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:166 +#: ref-filter.c:167 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:173 +#: ref-filter.c:174 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:180 +#: ref-filter.c:181 #, c-format msgid "%%(trailers) does not take arguments" msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:199 +#: ref-filter.c:200 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:201 +#: ref-filter.c:202 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:214 +#: ref-filter.c:215 #, c-format msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" -#: ref-filter.c:218 +#: ref-filter.c:219 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:245 +#: ref-filter.c:246 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:257 +#: ref-filter.c:258 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:261 +#: ref-filter.c:262 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:267 +#: ref-filter.c:268 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:271 +#: ref-filter.c:272 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:286 +#: ref-filter.c:287 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:371 +#: ref-filter.c:378 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:397 +#: ref-filter.c:404 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:501 +#: ref-filter.c:508 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:561 +#: ref-filter.c:568 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:563 +#: ref-filter.c:570 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:565 +#: ref-filter.c:572 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:591 +#: ref-filter.c:598 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:593 +#: ref-filter.c:600 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:595 +#: ref-filter.c:602 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:608 +#: ref-filter.c:615 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:663 +#: ref-filter.c:670 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1247 +#: ref-filter.c:1254 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: ref-filter.c:1250 +#: ref-filter.c:1257 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" -#. TRANSLATORS: make sure this matches -#. "HEAD detached at " in wt-status.c -#: ref-filter.c:1256 +#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD +#. detached at " in wt-status.c +#. +#: ref-filter.c:1265 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" -#. TRANSLATORS: make sure this matches -#. "HEAD detached from " in wt-status.c -#: ref-filter.c:1261 +#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD +#. detached from " in wt-status.c +#. +#: ref-filter.c:1272 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: ref-filter.c:1265 +#: ref-filter.c:1276 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: ref-filter.c:1420 ref-filter.c:1451 +#: ref-filter.c:1426 ref-filter.c:1457 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1423 ref-filter.c:1454 +#: ref-filter.c:1429 ref-filter.c:1460 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:1692 +#: ref-filter.c:1760 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:1759 +#: ref-filter.c:1827 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:1764 +#: ref-filter.c:1832 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" -#: ref-filter.c:2028 +#: ref-filter.c:2095 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2109 +#: ref-filter.c:2176 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: remote.c:754 +#: remote.c:747 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:758 +#: remote.c:751 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:762 +#: remote.c:755 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:770 +#: remote.c:763 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1685 remote.c:1787 +#: remote.c:1680 remote.c:1782 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1694 +#: remote.c:1689 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1697 +#: remote.c:1692 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1703 +#: remote.c:1698 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1718 +#: remote.c:1713 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1730 +#: remote.c:1725 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1741 +#: remote.c:1736 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1754 +#: remote.c:1749 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1776 +#: remote.c:1771 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:2081 +#: remote.c:2076 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2085 +#: remote.c:2080 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2088 +#: remote.c:2083 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2092 +#: remote.c:2087 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2098 +#: remote.c:2093 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2101 +#: remote.c:2096 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -2781,11 +2838,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2109 +#: remote.c:2104 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2112 +#: remote.c:2107 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -2798,53 +2855,48 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2122 +#: remote.c:2117 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: revision.c:2158 +#: revision.c:2187 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2161 +#: revision.c:2190 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2355 +#: revision.c:2384 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: run-command.c:125 +#: run-command.c:644 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:127 -#, c-format -msgid "dup2(%d,%d) failed" -msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" - -#: send-pack.c:150 +#: send-pack.c:151 #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" -#: send-pack.c:152 +#: send-pack.c:153 #, c-format msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" -#: send-pack.c:315 +#: send-pack.c:316 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:428 +#: send-pack.c:429 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:430 +#: send-pack.c:431 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -2852,32 +2904,32 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:442 +#: send-pack.c:443 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:447 +#: send-pack.c:448 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" -#: sequencer.c:215 +#: sequencer.c:216 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" -#: sequencer.c:217 +#: sequencer.c:218 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" -#: sequencer.c:219 +#: sequencer.c:220 msgid "rebase -i" msgstr "rebase -i" -#: sequencer.c:221 +#: sequencer.c:222 #, c-format msgid "Unknown action: %d" msgstr "Không nhận ra thao tác: %d" -#: sequencer.c:278 +#: sequencer.c:279 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -2885,7 +2937,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:281 +#: sequencer.c:282 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -2895,63 +2947,63 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:294 sequencer.c:1682 +#: sequencer.c:295 sequencer.c:1685 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" -#: sequencer.c:297 sequencer.c:1560 sequencer.c:1687 sequencer.c:1701 +#: sequencer.c:298 sequencer.c:1563 sequencer.c:1690 sequencer.c:1704 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: sequencer.c:301 +#: sequencer.c:302 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:305 sequencer.c:1565 sequencer.c:1689 +#: sequencer.c:306 sequencer.c:1568 sequencer.c:1692 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'." msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”" -#: sequencer.c:329 sequencer.c:814 sequencer.c:1586 builtin/am.c:257 -#: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1018 +#: sequencer.c:330 sequencer.c:817 sequencer.c:1589 builtin/am.c:258 +#: builtin/commit.c:750 builtin/merge.c:1017 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:355 +#: sequencer.c:356 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." -#: sequencer.c:359 +#: sequencer.c:360 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." -#: sequencer.c:388 +#: sequencer.c:389 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or -#. * "rebase -i". +#. "rebase -i". #. -#: sequencer.c:470 +#: sequencer.c:472 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:489 +#: sequencer.c:491 msgid "could not resolve HEAD commit\n" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n" -#: sequencer.c:509 +#: sequencer.c:511 msgid "unable to update cache tree\n" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:592 +#: sequencer.c:595 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -2980,17 +3032,17 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:694 +#: sequencer.c:697 #, c-format msgid "could not parse commit %s\n" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n" -#: sequencer.c:699 +#: sequencer.c:702 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s\n" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" -#: sequencer.c:821 +#: sequencer.c:824 #, c-format msgid "" "unexpected 1st line of squash message:\n" @@ -3001,7 +3053,7 @@ msgstr "" "\n" "\t%.*s" -#: sequencer.c:827 +#: sequencer.c:830 #, c-format msgid "" "invalid 1st line of squash message:\n" @@ -3012,233 +3064,233 @@ msgstr "" "\n" "\t%.*s" -#: sequencer.c:833 sequencer.c:858 +#: sequencer.c:836 sequencer.c:861 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:842 +#: sequencer.c:845 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:844 +#: sequencer.c:847 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:846 +#: sequencer.c:849 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:852 +#: sequencer.c:855 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:861 git-rebase--interactive.sh:445 +#: sequencer.c:864 git-rebase--interactive.sh:445 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:869 +#: sequencer.c:872 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:876 +#: sequencer.c:879 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:881 +#: sequencer.c:884 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:886 +#: sequencer.c:889 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:952 +#: sequencer.c:955 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:970 +#: sequencer.c:973 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:978 +#: sequencer.c:981 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:982 +#: sequencer.c:985 #, c-format msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " "hòa trộn." -#: sequencer.c:988 +#: sequencer.c:991 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1009 +#: sequencer.c:1012 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:1071 sequencer.c:1827 +#: sequencer.c:1075 sequencer.c:1830 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:1122 +#: sequencer.c:1126 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:1123 +#: sequencer.c:1127 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:1165 +#: sequencer.c:1169 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:1175 +#: sequencer.c:1179 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:1182 +#: sequencer.c:1186 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:1303 +#: sequencer.c:1306 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:1311 +#: sequencer.c:1314 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:1344 +#: sequencer.c:1347 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:1356 +#: sequencer.c:1359 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:1358 +#: sequencer.c:1361 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:1363 +#: sequencer.c:1366 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:1374 +#: sequencer.c:1377 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:1376 +#: sequencer.c:1379 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:1439 +#: sequencer.c:1442 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:1442 +#: sequencer.c:1445 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:1499 +#: sequencer.c:1502 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:1537 +#: sequencer.c:1540 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:1538 +#: sequencer.c:1541 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:1541 +#: sequencer.c:1544 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:1555 +#: sequencer.c:1558 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:1611 sequencer.c:2181 +#: sequencer.c:1614 sequencer.c:2188 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:1613 +#: sequencer.c:1616 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:1615 sequencer.c:1649 +#: sequencer.c:1618 sequencer.c:1652 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:1635 builtin/grep.c:910 +#: sequencer.c:1638 builtin/grep.c:929 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:1637 +#: sequencer.c:1640 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:1638 +#: sequencer.c:1641 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:1644 +#: sequencer.c:1647 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:1655 +#: sequencer.c:1658 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:1792 sequencer.c:2080 +#: sequencer.c:1795 sequencer.c:2086 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1832 builtin/difftool.c:616 +#: sequencer.c:1835 builtin/difftool.c:633 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:1848 +#: sequencer.c:1851 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:1853 +#: sequencer.c:1856 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -3253,11 +3305,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:1859 +#: sequencer.c:1862 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:1865 +#: sequencer.c:1868 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -3274,17 +3326,17 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:1920 git-rebase.sh:169 +#: sequencer.c:1925 #, c-format -msgid "Applied autostash." -msgstr "Đã áp dụng autostash." +msgid "Applied autostash.\n" +msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:1932 +#: sequencer.c:1937 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:1934 git-rebase.sh:173 +#: sequencer.c:1940 git-rebase.sh:173 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" @@ -3296,57 +3348,57 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:2016 +#: sequencer.c:2022 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:2058 +#: sequencer.c:2064 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:2088 +#: sequencer.c:2094 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:2092 +#: sequencer.c:2099 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:2099 +#: sequencer.c:2106 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: sequencer.c:2106 +#: sequencer.c:2113 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:2190 +#: sequencer.c:2197 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:2195 +#: sequencer.c:2202 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:2204 +#: sequencer.c:2211 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:2206 +#: sequencer.c:2213 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:2208 +#: sequencer.c:2215 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:2211 +#: sequencer.c:2218 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -3356,25 +3408,25 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:2221 +#: sequencer.c:2228 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:2301 +#: sequencer.c:2308 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:2305 +#: sequencer.c:2312 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:2338 +#: sequencer.c:2345 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: setup.c:165 +#: setup.c:171 #, c-format msgid "" "%s: no such path in the working tree.\n" @@ -3384,7 +3436,7 @@ msgstr "" "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " "một cách nội bộ." -#: setup.c:178 +#: setup.c:184 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" @@ -3396,7 +3448,7 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" -#: setup.c:228 +#: setup.c:252 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" @@ -3407,34 +3459,34 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" -#: setup.c:475 +#: setup.c:504 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:483 +#: setup.c:512 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:776 +#: setup.c:810 #, c-format msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:778 builtin/index-pack.c:1646 +#: setup.c:812 builtin/index-pack.c:1652 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: setup.c:1010 +#: setup.c:1050 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1022 setup.c:1028 +#: setup.c:1062 setup.c:1068 #, c-format msgid "Cannot change to '%s'" msgstr "Không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1041 +#: setup.c:1081 #, c-format msgid "" "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -3444,7 +3496,7 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1106 +#: setup.c:1173 #, c-format msgid "" "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -3453,27 +3505,27 @@ msgstr "" "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: sha1_file.c:559 +#: sha1_file.c:560 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" -#: sha1_file.c:585 +#: sha1_file.c:586 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: sha1_file.c:591 +#: sha1_file.c:592 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: sha1_file.c:597 +#: sha1_file.c:598 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: sha1_file.c:605 +#: sha1_file.c:606 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" @@ -3482,27 +3534,27 @@ msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: sha1_file.c:2721 +#: sha1_file.c:2729 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: sha1_file.c:2725 +#: sha1_file.c:2733 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" -#: sha1_name.c:409 +#: sha1_name.c:419 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" -#: sha1_name.c:420 +#: sha1_name.c:430 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" -#: sha1_name.c:580 +#: sha1_name.c:589 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -3526,56 +3578,66 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: submodule.c:67 submodule.c:101 +#: submodule.c:70 submodule.c:104 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" -#: submodule.c:71 submodule.c:105 +#: submodule.c:74 submodule.c:108 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" -#: submodule.c:79 +#: submodule.c:82 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" -#: submodule.c:112 +#: submodule.c:115 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" -#: submodule.c:123 +#: submodule.c:126 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:161 +#: submodule.c:165 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" -#: submodule.c:1194 +#: submodule.c:376 +#, c-format +msgid "in unpopulated submodule '%s'" +msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”" + +#: submodule.c:407 +#, c-format +msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" +msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" + +#: submodule.c:1337 #, c-format msgid "'%s' not recognized as a git repository" msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git" -#: submodule.c:1332 +#: submodule.c:1475 #, c-format msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1345 +#: submodule.c:1488 #, c-format msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'" msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1421 +#: submodule.c:1581 #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn" -#: submodule.c:1678 +#: submodule.c:1845 #, c-format msgid "" "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported" @@ -3583,18 +3645,18 @@ msgstr "" "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa " "được hỗ trợ" -#: submodule.c:1690 submodule.c:1746 +#: submodule.c:1857 submodule.c:1913 #, c-format msgid "could not lookup name for submodule '%s'" msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1694 builtin/submodule--helper.c:678 +#: submodule.c:1861 builtin/submodule--helper.c:678 #: builtin/submodule--helper.c:688 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" -#: submodule.c:1697 +#: submodule.c:1864 #, c-format msgid "" "Migrating git directory of '%s%s' from\n" @@ -3605,94 +3667,94 @@ msgstr "" "“%s” sang\n" "“%s”\n" -#: submodule.c:1781 +#: submodule.c:1948 #, c-format msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”" -#: submodule.c:1825 +#: submodule.c:1992 msgid "could not start ls-files in .." msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." -#: submodule.c:1845 +#: submodule.c:2012 msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?" msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?" -#: submodule.c:1864 +#: submodule.c:2031 #, c-format msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" -#: submodule-config.c:380 +#: submodule-config.c:420 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" -#: trailer.c:240 +#: trailer.c:241 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" -#: trailer.c:473 trailer.c:477 trailer.c:481 trailer.c:535 trailer.c:539 -#: trailer.c:543 +#: trailer.c:474 trailer.c:478 trailer.c:482 trailer.c:536 trailer.c:540 +#: trailer.c:544 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:525 trailer.c:530 builtin/remote.c:289 +#: trailer.c:526 trailer.c:531 builtin/remote.c:290 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" -#: trailer.c:702 +#: trailer.c:703 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" -#: trailer.c:722 +#: trailer.c:723 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:725 +#: trailer.c:726 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: trailer.c:949 builtin/am.c:44 +#: trailer.c:950 builtin/am.c:45 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" -#: trailer.c:951 +#: trailer.c:952 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" -#: trailer.c:953 +#: trailer.c:954 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" -#: trailer.c:965 +#: trailer.c:966 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: trailer.c:1001 +#: trailer.c:1002 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" -#: transport.c:62 +#: transport.c:63 #, c-format msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" -#: transport.c:151 +#: transport.c:152 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:889 +#: transport.c:890 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -3701,7 +3763,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:893 +#: transport.c:894 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3728,11 +3790,11 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:901 +#: transport.c:902 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport-helper.c:1080 +#: transport-helper.c:1071 #, c-format msgid "Could not read ref %s" msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" @@ -3753,7 +3815,7 @@ msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" -#: unpack-trees.c:104 +#: unpack-trees.c:105 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -3764,7 +3826,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:106 +#: unpack-trees.c:107 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -3774,7 +3836,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:109 +#: unpack-trees.c:110 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3785,7 +3847,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." -#: unpack-trees.c:111 +#: unpack-trees.c:112 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -3795,7 +3857,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:114 +#: unpack-trees.c:115 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -3805,7 +3867,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:116 +#: unpack-trees.c:117 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -3815,7 +3877,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:121 +#: unpack-trees.c:122 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" @@ -3825,7 +3887,7 @@ msgstr "" "trong nó:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:125 +#: unpack-trees.c:126 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -3835,7 +3897,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:127 +#: unpack-trees.c:128 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -3845,7 +3907,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:130 +#: unpack-trees.c:131 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -3855,7 +3917,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:132 +#: unpack-trees.c:133 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -3865,7 +3927,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:135 +#: unpack-trees.c:136 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -3874,7 +3936,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:137 +#: unpack-trees.c:138 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -3883,7 +3945,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:142 +#: unpack-trees.c:143 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -3894,7 +3956,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:144 +#: unpack-trees.c:145 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -3905,7 +3967,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:147 +#: unpack-trees.c:148 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -3915,7 +3977,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:149 +#: unpack-trees.c:150 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -3925,7 +3987,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:152 +#: unpack-trees.c:153 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -3935,7 +3997,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:154 +#: unpack-trees.c:155 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -3945,12 +4007,12 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:161 +#: unpack-trees.c:162 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." -#: unpack-trees.c:164 +#: unpack-trees.c:165 #, c-format msgid "" "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n" @@ -3959,7 +4021,7 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:166 +#: unpack-trees.c:167 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " @@ -3970,7 +4032,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:168 +#: unpack-trees.c:169 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be removed by sparse checkout " @@ -3981,7 +4043,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:170 +#: unpack-trees.c:171 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" @@ -3990,17 +4052,17 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:247 +#: unpack-trees.c:248 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" -#: unpack-trees.c:272 +#: unpack-trees.c:277 #, c-format msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'" msgstr "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”" -#: unpack-trees.c:340 +#: unpack-trees.c:346 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -4033,191 +4095,196 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: worktree.c:285 +#: worktree.c:245 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" -#: wrapper.c:222 wrapper.c:392 +#: wrapper.c:223 wrapper.c:393 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766 +#: wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:766 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:318 builtin/am.c:757 -#: builtin/am.c:849 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1015 -#: builtin/pull.c:341 +#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:319 builtin/am.c:757 +#: builtin/am.c:849 builtin/merge.c:1014 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: wrapper.c:581 wrapper.c:602 +#: wrapper.c:424 wrapper.c:624 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:610 +#: wrapper.c:632 msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" -#: wrapper.c:634 +#: wrapper.c:656 #, c-format msgid "could not write to %s" msgstr "không thể ghi vào %s" -#: wrapper.c:636 +#: wrapper.c:658 #, c-format msgid "could not close %s" msgstr "không thể đóng %s" -#: wt-status.c:151 +#: wt-status.c:152 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" -#: wt-status.c:178 wt-status.c:205 +#: wt-status.c:179 wt-status.c:206 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:180 wt-status.c:207 +#: wt-status.c:181 wt-status.c:208 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:184 +#: wt-status.c:185 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:186 wt-status.c:190 +#: wt-status.c:187 wt-status.c:191 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:188 +#: wt-status.c:189 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:199 wt-status.c:958 +#: wt-status.c:200 wt-status.c:981 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:217 wt-status.c:967 +#: wt-status.c:218 wt-status.c:990 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" -#: wt-status.c:221 +#: wt-status.c:222 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" -#: wt-status.c:223 +#: wt-status.c:224 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:224 +#: wt-status.c:225 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " "làm việc)" -#: wt-status.c:226 +#: wt-status.c:227 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" -#: wt-status.c:238 +#: wt-status.c:239 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:253 +#: wt-status.c:254 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:255 +#: wt-status.c:256 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:257 +#: wt-status.c:258 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:259 +#: wt-status.c:260 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:261 +#: wt-status.c:262 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:263 +#: wt-status.c:264 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:265 +#: wt-status.c:266 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:275 +#: wt-status.c:276 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" -#: wt-status.c:277 +#: wt-status.c:278 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:279 +#: wt-status.c:280 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" -#: wt-status.c:281 +#: wt-status.c:282 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:283 +#: wt-status.c:284 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:285 +#: wt-status.c:286 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:287 +#: wt-status.c:288 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:289 +#: wt-status.c:290 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" -#: wt-status.c:371 +#: wt-status.c:372 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:373 +#: wt-status.c:374 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:375 +#: wt-status.c:376 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:831 +#: wt-status.c:821 +#, c-format +msgid "Your stash currently has %d entry" +msgid_plural "Your stash currently has %d entries" +msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục" + +#: wt-status.c:853 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:833 +#: wt-status.c:855 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:914 +#: wt-status.c:937 msgid "" "Do not touch the line above.\n" "Everything below will be removed." @@ -4225,109 +4292,109 @@ msgstr "" "Không động đến đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:1026 +#: wt-status.c:1049 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:1029 +#: wt-status.c:1052 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:1031 +#: wt-status.c:1054 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1036 +#: wt-status.c:1059 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:1039 +#: wt-status.c:1062 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:1049 +#: wt-status.c:1072 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:1052 +#: wt-status.c:1075 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:1056 +#: wt-status.c:1079 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:1058 +#: wt-status.c:1081 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:1060 +#: wt-status.c:1083 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1189 +#: wt-status.c:1214 msgid "git-rebase-todo is missing." msgstr "thiếu git-rebase-todo" -#: wt-status.c:1191 +#: wt-status.c:1216 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." -#: wt-status.c:1194 +#: wt-status.c:1219 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" -#: wt-status.c:1205 +#: wt-status.c:1230 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" -#: wt-status.c:1210 +#: wt-status.c:1235 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." -#: wt-status.c:1213 +#: wt-status.c:1238 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" -#: wt-status.c:1221 +#: wt-status.c:1246 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" -#: wt-status.c:1234 +#: wt-status.c:1259 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1239 +#: wt-status.c:1264 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1253 +#: wt-status.c:1278 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1255 +#: wt-status.c:1280 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1257 +#: wt-status.c:1282 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1263 +#: wt-status.c:1288 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1267 +#: wt-status.c:1292 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -4335,130 +4402,134 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1272 +#: wt-status.c:1297 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1275 +#: wt-status.c:1300 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1279 +#: wt-status.c:1304 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1284 +#: wt-status.c:1309 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1287 +#: wt-status.c:1312 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1289 +#: wt-status.c:1314 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1299 +#: wt-status.c:1324 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1304 +#: wt-status.c:1329 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1307 +#: wt-status.c:1332 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1309 +#: wt-status.c:1334 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1318 +#: wt-status.c:1343 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1323 +#: wt-status.c:1348 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1326 +#: wt-status.c:1351 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1328 +#: wt-status.c:1353 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1339 +#: wt-status.c:1364 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1343 +#: wt-status.c:1368 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1346 +#: wt-status.c:1371 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1543 +#: wt-status.c:1568 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1549 +#: wt-status.c:1574 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1551 +#: wt-status.c:1576 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1556 +#: wt-status.c:1581 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1558 +#: wt-status.c:1583 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1561 +#: wt-status.c:1586 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1579 +#: wt-status.c:1606 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1593 +#: wt-status.c:1607 +msgid "No commits yet" +msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" + +#: wt-status.c:1621 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1595 +#: wt-status.c:1623 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1599 +#: wt-status.c:1627 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -4470,32 +4541,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1605 +#: wt-status.c:1633 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1607 +#: wt-status.c:1635 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1613 +#: wt-status.c:1641 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1618 +#: wt-status.c:1646 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1621 +#: wt-status.c:1649 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1624 +#: wt-status.c:1652 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -4504,236 +4575,276 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1627 +#: wt-status.c:1655 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1630 +#: wt-status.c:1658 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1633 wt-status.c:1638 +#: wt-status.c:1661 wt-status.c:1666 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1636 +#: wt-status.c:1664 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1640 +#: wt-status.c:1668 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1749 -msgid "Initial commit on " -msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " +#: wt-status.c:1780 +msgid "No commits yet on " +msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào" -#: wt-status.c:1753 +#: wt-status.c:1784 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1782 wt-status.c:1790 +#: wt-status.c:1813 wt-status.c:1821 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1785 wt-status.c:1788 +#: wt-status.c:1816 wt-status.c:1819 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2280 +#: wt-status.c:2311 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2286 +#: wt-status.c:2317 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2288 +#: wt-status.c:2319 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:432 +#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:436 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" -#: builtin/add.c:22 +#: builtin/add.c:24 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/add.c:80 +#: builtin/add.c:82 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291 +#: builtin/add.c:87 builtin/commit.c:292 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:95 +#: builtin/add.c:97 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:149 +#: builtin/add.c:151 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:872 +#: builtin/add.c:211 builtin/rev-parse.c:873 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:220 +#: builtin/add.c:222 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:224 +#: builtin/add.c:226 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:227 +#: builtin/add.c:229 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" -#: builtin/add.c:230 +#: builtin/add.c:232 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:232 +#: builtin/add.c:234 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:237 +#: builtin/add.c:239 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:247 +#: builtin/add.c:249 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:123 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:524 -#: builtin/remote.c:1328 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:163 +#: builtin/add.c:269 builtin/clean.c:907 builtin/fetch.c:110 builtin/mv.c:124 +#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:201 builtin/push.c:529 +#: builtin/remote.c:1332 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:269 +#: builtin/add.c:272 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1177 builtin/reset.c:286 +#: builtin/add.c:273 builtin/checkout.c:1162 builtin/reset.c:299 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:271 +#: builtin/add.c:274 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:272 +#: builtin/add.c:275 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:273 +#: builtin/add.c:276 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:274 +#: builtin/add.c:277 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:275 +#: builtin/add.c:278 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:278 +#: builtin/add.c:281 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:280 +#: builtin/add.c:283 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:281 +#: builtin/add.c:284 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:282 +#: builtin/add.c:285 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:951 +#: builtin/add.c:286 builtin/update-index.c:952 msgid "(+/-)x" msgstr "(+/-)x" -#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:952 +#: builtin/add.c:286 builtin/update-index.c:953 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/add.c:305 +#: builtin/add.c:288 +msgid "warn when adding an embedded repository" +msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" + +#: builtin/add.c:303 +#, c-format +msgid "" +"You've added another git repository inside your current repository.\n" +"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n" +"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n" +"If you meant to add a submodule, use:\n" +"\n" +"\tgit submodule add <url> %s\n" +"\n" +"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n" +"index with:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"See \"git help submodule\" for more information." +msgstr "" +"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n" +"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n" +"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n" +"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n" +"\n" +"\tgit submodule add <url> %s\n" +"\n" +"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" +"nó khỏi mục lục bằng:\n" +"\n" +"\tgit rm --cached %s\n" +"\n" +"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết." + +#: builtin/add.c:331 +#, c-format +msgid "adding embedded git repository: %s" +msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s" + +#: builtin/add.c:349 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:312 +#: builtin/add.c:357 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:348 +#: builtin/add.c:394 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:355 +#: builtin/add.c:401 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:359 +#: builtin/add.c:405 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" -#: builtin/add.c:374 +#: builtin/add.c:420 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:375 +#: builtin/add.c:421 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:298 -#: builtin/checkout.c:491 builtin/clean.c:920 builtin/commit.c:350 -#: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:271 +#: builtin/add.c:426 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:282 +#: builtin/checkout.c:475 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:351 +#: builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:238 builtin/rm.c:272 #: builtin/submodule--helper.c:244 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/am.c:412 +#: builtin/am.c:413 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" @@ -4781,7 +4892,7 @@ msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:991 builtin/clone.c:397 +#: builtin/am.c:991 builtin/clone.c:401 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" @@ -4790,50 +4901,50 @@ msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1127 builtin/commit.c:376 +#: builtin/am.c:1120 builtin/commit.c:377 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1178 +#: builtin/am.c:1171 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1179 +#: builtin/am.c:1172 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1180 +#: builtin/am.c:1173 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1315 -msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" -msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" +#: builtin/am.c:1304 +msgid "Patch is empty." +msgstr "Miếng vá trống rỗng." -#: builtin/am.c:1386 builtin/log.c:1557 +#: builtin/am.c:1370 #, c-format -msgid "invalid ident line: %s" -msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" +msgid "invalid ident line: %.*s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1413 +#: builtin/am.c:1392 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/am.c:1606 +#: builtin/am.c:1586 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1608 +#: builtin/am.c:1588 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1627 +#: builtin/am.c:1607 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -4841,38 +4952,38 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1633 +#: builtin/am.c:1613 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1658 +#: builtin/am.c:1638 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1682 builtin/merge.c:631 +#: builtin/am.c:1662 builtin/merge.c:632 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: builtin/am.c:1689 +#: builtin/am.c:1669 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1702 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802 -#: builtin/merge.c:827 +#: builtin/am.c:1682 builtin/commit.c:1767 builtin/merge.c:803 +#: builtin/merge.c:828 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: builtin/am.c:1735 builtin/am.c:1739 +#: builtin/am.c:1715 builtin/am.c:1719 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1755 +#: builtin/am.c:1735 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" -#: builtin/am.c:1760 +#: builtin/am.c:1740 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -4880,37 +4991,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1770 +#: builtin/am.c:1750 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1820 +#: builtin/am.c:1800 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1860 builtin/am.c:1932 +#: builtin/am.c:1840 builtin/am.c:1912 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1876 +#: builtin/am.c:1856 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1884 +#: builtin/am.c:1864 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1890 +#: builtin/am.c:1870 #, c-format msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" -#: builtin/am.c:1935 +#: builtin/am.c:1915 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -4921,25 +5032,30 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1942 +#: builtin/am.c:1922 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" -"Did you forget to use 'git add'?" +"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " +"such.\n" +"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it." msgstr "" -"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n" -"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" +"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n" +"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh " +"dấu chúng là thế.\n" +"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" +"\" cho nó." -#: builtin/am.c:2050 builtin/am.c:2054 builtin/am.c:2066 builtin/reset.c:308 -#: builtin/reset.c:316 +#: builtin/am.c:2031 builtin/am.c:2035 builtin/am.c:2047 builtin/reset.c:323 +#: builtin/reset.c:331 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:2102 +#: builtin/am.c:2083 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2136 +#: builtin/am.c:2117 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -4947,134 +5063,135 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2199 +#: builtin/am.c:2180 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2232 +#: builtin/am.c:2213 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2233 +#: builtin/am.c:2214 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2239 +#: builtin/am.c:2220 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2241 +#: builtin/am.c:2222 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2243 +#: builtin/am.c:2224 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2244 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57 -#: builtin/repack.c:178 +#: builtin/am.c:2225 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57 +#: builtin/repack.c:180 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2246 +#: builtin/am.c:2227 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2249 +#: builtin/am.c:2230 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2251 +#: builtin/am.c:2232 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2253 +#: builtin/am.c:2234 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2255 +#: builtin/am.c:2236 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2257 +#: builtin/am.c:2238 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2260 +#: builtin/am.c:2241 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2263 +#: builtin/am.c:2244 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274 -#: builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 -#: builtin/am.c:2292 +#: builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255 +#: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267 +#: builtin/am.c:2273 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2282 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 -#: builtin/grep.c:1045 builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135 -#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191 -#: builtin/show-branch.c:637 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:398 -#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245 +#: builtin/am.c:2263 builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 +#: builtin/grep.c:1064 builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:142 +#: builtin/pull.c:197 builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 +#: builtin/repack.c:195 builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 +#: builtin/tag.c:399 parse-options.h:132 parse-options.h:134 +#: parse-options.h:245 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2288 builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37 -#: builtin/replace.c:443 builtin/tag.c:433 builtin/verify-tag.c:38 +#: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:596 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:434 builtin/verify-tag.c:39 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2289 +#: builtin/am.c:2270 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2295 +#: builtin/am.c:2276 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2297 +#: builtin/am.c:2278 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2300 +#: builtin/am.c:2281 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2303 +#: builtin/am.c:2284 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2306 +#: builtin/am.c:2287 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2310 +#: builtin/am.c:2291 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2312 +#: builtin/am.c:2293 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2314 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:232 -#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:111 builtin/tag.c:413 +#: builtin/am.c:2295 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:233 +#: builtin/pull.c:172 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:414 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2315 +#: builtin/am.c:2296 msgid "GPG-sign commits" msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2318 +#: builtin/am.c:2299 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2333 +#: builtin/am.c:2317 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -5082,16 +5199,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2340 +#: builtin/am.c:2324 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2355 +#: builtin/am.c:2339 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2379 +#: builtin/am.c:2363 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -5100,7 +5217,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2385 +#: builtin/am.c:2369 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." @@ -5151,196 +5268,168 @@ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" -#: builtin/blame.c:33 +#: builtin/blame.c:27 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" -#: builtin/blame.c:38 +#: builtin/blame.c:32 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:1777 -msgid "Blaming lines" -msgstr "Các dòng blame" - -#: builtin/blame.c:2573 +#: builtin/blame.c:668 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2574 +#: builtin/blame.c:669 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2575 +#: builtin/blame.c:670 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2576 +#: builtin/blame.c:671 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2577 +#: builtin/blame.c:672 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/blame.c:2578 +#: builtin/blame.c:673 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2579 +#: builtin/blame.c:674 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2580 +#: builtin/blame.c:675 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2581 +#: builtin/blame.c:676 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2582 +#: builtin/blame.c:677 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2583 +#: builtin/blame.c:678 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2584 +#: builtin/blame.c:679 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2585 +#: builtin/blame.c:680 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2586 +#: builtin/blame.c:681 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2587 +#: builtin/blame.c:682 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2588 +#: builtin/blame.c:683 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2595 +#: builtin/blame.c:690 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" -#: builtin/blame.c:2597 +#: builtin/blame.c:692 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2598 +#: builtin/blame.c:693 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2599 +#: builtin/blame.c:694 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2600 builtin/blame.c:2601 +#: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2600 +#: builtin/blame.c:695 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2601 +#: builtin/blame.c:696 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2602 +#: builtin/blame.c:697 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2602 +#: builtin/blame.c:697 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" -#: builtin/blame.c:2649 +#: builtin/blame.c:744 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" -#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum -#. display width for a relative timestamp in "git blame" -#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which -#. takes 22 places, is the longest among various forms of -#. relative timestamps, but your language may need more or -#. fewer display columns. -#: builtin/blame.c:2697 +#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the +#. maximum display width for a relative timestamp in +#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11 +#. months ago", which takes 22 places, is the longest +#. among various forms of relative timestamps, but +#. your language may need more or fewer display +#. columns. +#. +#: builtin/blame.c:795 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/blame.c:2777 -msgid "--contents and --reverse do not blend well." -msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." - -#: builtin/blame.c:2797 -msgid "cannot use --contents with final commit object name" -msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" - -#: builtin/blame.c:2802 -msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" -msgstr "" -"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" - -#: builtin/blame.c:2829 -msgid "" -"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" -msgstr "" -"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" -"tiên" - -#: builtin/blame.c:2840 -#, c-format -msgid "no such path %s in %s" -msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" - -#: builtin/blame.c:2851 -#, c-format -msgid "cannot read blob %s for path %s" -msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" - -#: builtin/blame.c:2870 +#: builtin/blame.c:882 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" -#: builtin/branch.c:26 +#: builtin/blame.c:928 +msgid "Blaming lines" +msgstr "Các dòng blame" + +#: builtin/branch.c:27 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -#: builtin/branch.c:27 +#: builtin/branch.c:28 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" -#: builtin/branch.c:28 +#: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" -#: builtin/branch.c:29 +#: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:30 +#: builtin/branch.c:31 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]" -#: builtin/branch.c:31 +#: builtin/branch.c:32 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]" -#: builtin/branch.c:144 +#: builtin/branch.c:145 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" @@ -5349,7 +5438,7 @@ msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:148 +#: builtin/branch.c:149 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" @@ -5358,12 +5447,12 @@ msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:162 +#: builtin/branch.c:163 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" -#: builtin/branch.c:166 +#: builtin/branch.c:167 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" @@ -5372,91 +5461,91 @@ msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:179 +#: builtin/branch.c:180 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:210 +#: builtin/branch.c:211 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:216 +#: builtin/branch.c:217 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:230 +#: builtin/branch.c:231 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" -#: builtin/branch.c:245 +#: builtin/branch.c:246 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:246 +#: builtin/branch.c:247 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:261 +#: builtin/branch.c:262 #, c-format msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" -#: builtin/branch.c:262 +#: builtin/branch.c:263 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:269 +#: builtin/branch.c:270 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:270 +#: builtin/branch.c:271 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:441 +#: builtin/branch.c:445 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" -#: builtin/branch.c:445 +#: builtin/branch.c:449 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" -#: builtin/branch.c:460 +#: builtin/branch.c:464 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:470 +#: builtin/branch.c:474 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:487 +#: builtin/branch.c:491 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:490 +#: builtin/branch.c:494 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:493 +#: builtin/branch.c:497 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:502 +#: builtin/branch.c:506 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:518 +#: builtin/branch.c:522 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" @@ -5467,176 +5556,176 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" -#: builtin/branch.c:551 +#: builtin/branch.c:555 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:553 +#: builtin/branch.c:557 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:554 +#: builtin/branch.c:558 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:555 +#: builtin/branch.c:559 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:557 +#: builtin/branch.c:561 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:559 +#: builtin/branch.c:563 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:559 +#: builtin/branch.c:563 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:560 +#: builtin/branch.c:564 msgid "Unset the upstream info" msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:561 +#: builtin/branch.c:565 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:562 +#: builtin/branch.c:566 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:564 builtin/branch.c:566 +#: builtin/branch.c:568 builtin/branch.c:570 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:565 builtin/branch.c:567 +#: builtin/branch.c:569 builtin/branch.c:571 msgid "print only branches that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:570 +#: builtin/branch.c:574 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:571 +#: builtin/branch.c:575 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:573 +#: builtin/branch.c:577 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:574 +#: builtin/branch.c:578 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:575 +#: builtin/branch.c:579 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:576 +#: builtin/branch.c:580 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:577 +#: builtin/branch.c:581 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:578 +#: builtin/branch.c:582 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:580 +#: builtin/branch.c:584 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:581 +#: builtin/branch.c:585 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:582 +#: builtin/branch.c:586 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:583 +#: builtin/branch.c:587 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:584 +#: builtin/branch.c:588 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:585 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:426 +#: builtin/branch.c:589 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:427 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/branch.c:586 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:427 +#: builtin/branch.c:590 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:428 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" -#: builtin/branch.c:588 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404 -#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570 -#: builtin/tag.c:429 +#: builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:407 +#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:570 builtin/notes.c:573 +#: builtin/tag.c:430 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/branch.c:589 +#: builtin/branch.c:593 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" -#: builtin/branch.c:591 builtin/for-each-ref.c:47 builtin/tag.c:434 +#: builtin/branch.c:595 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:435 msgid "sorting and filtering are case insensitive" msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" -#: builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:433 -#: builtin/verify-tag.c:38 +#: builtin/branch.c:596 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:434 +#: builtin/verify-tag.c:39 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:611 +#: builtin/branch.c:615 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/branch.c:615 builtin/clone.c:724 +#: builtin/branch.c:619 builtin/clone.c:728 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:638 +#: builtin/branch.c:642 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:649 builtin/branch.c:701 +#: builtin/branch.c:653 builtin/branch.c:705 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:677 +#: builtin/branch.c:681 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:682 +#: builtin/branch.c:686 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:689 +#: builtin/branch.c:693 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:692 +#: builtin/branch.c:696 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:707 +#: builtin/branch.c:711 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:712 +#: builtin/branch.c:716 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:716 +#: builtin/branch.c:720 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -5644,40 +5733,40 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:719 builtin/branch.c:741 builtin/branch.c:762 +#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:766 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:723 +#: builtin/branch.c:727 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:735 +#: builtin/branch.c:739 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:739 +#: builtin/branch.c:743 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:745 +#: builtin/branch.c:749 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:759 +#: builtin/branch.c:763 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" -#: builtin/branch.c:765 +#: builtin/branch.c:769 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:768 +#: builtin/branch.c:772 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" @@ -5686,7 +5775,7 @@ msgstr "" "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:785 +#: builtin/branch.c:789 #, c-format msgid "" "\n" @@ -5710,7 +5799,7 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:513 +#: builtin/cat-file.c:519 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" @@ -5718,7 +5807,7 @@ msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:514 +#: builtin/cat-file.c:520 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" @@ -5726,304 +5815,304 @@ msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" -#: builtin/cat-file.c:551 +#: builtin/cat-file.c:557 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:552 +#: builtin/cat-file.c:558 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:553 +#: builtin/cat-file.c:559 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:555 +#: builtin/cat-file.c:561 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:556 +#: builtin/cat-file.c:562 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:558 +#: builtin/cat-file.c:564 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:560 +#: builtin/cat-file.c:566 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:943 +#: builtin/cat-file.c:567 git-submodule.sh:944 msgid "blob" msgstr "blob" -#: builtin/cat-file.c:562 +#: builtin/cat-file.c:568 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" -#: builtin/cat-file.c:564 +#: builtin/cat-file.c:570 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" -#: builtin/cat-file.c:565 +#: builtin/cat-file.c:571 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" -#: builtin/cat-file.c:567 +#: builtin/cat-file.c:573 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:570 +#: builtin/cat-file.c:576 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:573 +#: builtin/cat-file.c:579 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" -#: builtin/cat-file.c:575 +#: builtin/cat-file.c:581 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" -#: builtin/check-attr.c:11 +#: builtin/check-attr.c:12 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" -#: builtin/check-attr.c:12 +#: builtin/check-attr.c:13 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" -#: builtin/check-attr.c:19 +#: builtin/check-attr.c:20 msgid "report all attributes set on file" msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" -#: builtin/check-attr.c:20 +#: builtin/check-attr.c:21 msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" -#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98 +#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24 +#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26 msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1158 builtin/gc.c:356 +#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1143 builtin/gc.c:357 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" -#: builtin/check-ignore.c:26 +#: builtin/check-ignore.c:28 msgid "show non-matching input paths" msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" -#: builtin/check-ignore.c:28 +#: builtin/check-ignore.c:30 msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" -#: builtin/check-ignore.c:154 +#: builtin/check-ignore.c:158 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:157 +#: builtin/check-ignore.c:161 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:159 +#: builtin/check-ignore.c:163 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" -#: builtin/check-ignore.c:163 +#: builtin/check-ignore.c:167 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" -#: builtin/check-ignore.c:165 +#: builtin/check-ignore.c:169 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" -#: builtin/check-ignore.c:168 +#: builtin/check-ignore.c:172 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" -#: builtin/check-mailmap.c:8 +#: builtin/check-mailmap.c:9 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…" -#: builtin/check-mailmap.c:13 +#: builtin/check-mailmap.c:14 msgid "also read contacts from stdin" msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/check-mailmap.c:24 +#: builtin/check-mailmap.c:25 #, c-format msgid "unable to parse contact: %s" msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" -#: builtin/check-mailmap.c:47 +#: builtin/check-mailmap.c:48 msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" -#: builtin/checkout-index.c:127 +#: builtin/checkout-index.c:128 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/checkout-index.c:144 +#: builtin/checkout-index.c:145 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" -#: builtin/checkout-index.c:160 +#: builtin/checkout-index.c:161 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:161 +#: builtin/checkout-index.c:162 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" -#: builtin/checkout-index.c:163 +#: builtin/checkout-index.c:164 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:165 +#: builtin/checkout-index.c:166 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" -#: builtin/checkout-index.c:167 +#: builtin/checkout-index.c:168 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/checkout-index.c:171 +#: builtin/checkout-index.c:172 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/checkout-index.c:173 +#: builtin/checkout-index.c:174 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" -#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30 +#: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31 #: builtin/submodule--helper.c:635 builtin/submodule--helper.c:638 #: builtin/submodule--helper.c:644 builtin/submodule--helper.c:980 -#: builtin/worktree.c:477 +#: builtin/worktree.c:478 msgid "string" msgstr "chuỗi" -#: builtin/checkout-index.c:175 +#: builtin/checkout-index.c:176 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" -#: builtin/checkout-index.c:177 +#: builtin/checkout-index.c:178 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" -#: builtin/checkout.c:27 +#: builtin/checkout.c:26 msgid "git checkout [<options>] <branch>" msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" -#: builtin/checkout.c:28 +#: builtin/checkout.c:27 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:153 builtin/checkout.c:186 +#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:155 builtin/checkout.c:188 +#: builtin/checkout.c:137 builtin/checkout.c:170 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:171 +#: builtin/checkout.c:153 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:215 +#: builtin/checkout.c:197 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:232 +#: builtin/checkout.c:214 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:249 +#: builtin/checkout.c:231 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:269 builtin/checkout.c:272 builtin/checkout.c:275 -#: builtin/checkout.c:278 +#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259 +#: builtin/checkout.c:262 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:281 builtin/checkout.c:284 +#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:287 +#: builtin/checkout.c:271 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:365 +#: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:513 +#: builtin/checkout.c:497 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:644 +#: builtin/checkout.c:628 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:685 +#: builtin/checkout.c:669 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:689 builtin/clone.c:678 +#: builtin/checkout.c:673 builtin/clone.c:682 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" -#: builtin/checkout.c:693 +#: builtin/checkout.c:677 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:696 +#: builtin/checkout.c:680 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:700 +#: builtin/checkout.c:684 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:702 builtin/checkout.c:1090 +#: builtin/checkout.c:686 builtin/checkout.c:1075 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:704 +#: builtin/checkout.c:688 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:755 +#: builtin/checkout.c:739 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:761 +#: builtin/checkout.c:745 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -6042,7 +6131,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:780 +#: builtin/checkout.c:764 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -6063,167 +6152,164 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:816 +#: builtin/checkout.c:800 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:820 +#: builtin/checkout.c:804 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:847 builtin/checkout.c:1085 +#: builtin/checkout.c:832 builtin/checkout.c:1070 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:991 +#: builtin/checkout.c:976 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1031 builtin/worktree.c:214 +#: builtin/checkout.c:1016 builtin/worktree.c:215 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1060 +#: builtin/checkout.c:1045 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1099 +#: builtin/checkout.c:1084 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1102 builtin/checkout.c:1106 +#: builtin/checkout.c:1087 builtin/checkout.c:1091 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1110 builtin/checkout.c:1113 builtin/checkout.c:1118 -#: builtin/checkout.c:1121 +#: builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1098 builtin/checkout.c:1103 +#: builtin/checkout.c:1106 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1126 +#: builtin/checkout.c:1111 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1159 builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:111 -#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:329 -#: builtin/worktree.c:331 +#: builtin/checkout.c:1144 builtin/checkout.c:1146 builtin/clone.c:113 +#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:328 +#: builtin/worktree.c:330 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1160 +#: builtin/checkout.c:1145 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1162 +#: builtin/checkout.c:1147 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1163 +#: builtin/checkout.c:1148 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1164 builtin/worktree.c:333 +#: builtin/checkout.c:1149 builtin/worktree.c:332 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/checkout.c:1165 +#: builtin/checkout.c:1150 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1167 +#: builtin/checkout.c:1152 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1167 +#: builtin/checkout.c:1152 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1168 +#: builtin/checkout.c:1153 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1170 +#: builtin/checkout.c:1155 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1172 +#: builtin/checkout.c:1157 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1173 +#: builtin/checkout.c:1158 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1174 builtin/merge.c:234 +#: builtin/checkout.c:1159 builtin/merge.c:235 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1175 builtin/log.c:1473 parse-options.h:251 +#: builtin/checkout.c:1160 builtin/log.c:1483 parse-options.h:251 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1176 +#: builtin/checkout.c:1161 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1179 +#: builtin/checkout.c:1164 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1181 +#: builtin/checkout.c:1166 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1183 +#: builtin/checkout.c:1168 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1187 builtin/clone.c:78 builtin/fetch.c:119 -#: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:539 -#: builtin/send-pack.c:172 +#: builtin/checkout.c:1172 builtin/clone.c:80 builtin/fetch.c:114 +#: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:544 +#: builtin/send-pack.c:173 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/checkout.c:1224 +#: builtin/checkout.c:1203 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1241 +#: builtin/checkout.c:1220 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1246 +#: builtin/checkout.c:1225 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1282 +#: builtin/checkout.c:1261 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1289 +#: builtin/checkout.c:1268 #, c-format -msgid "" -"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" -"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" +msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it" msgstr "" -"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" -"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " -"chuyển giao?" +"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo " +"từ đó" -#: builtin/checkout.c:1294 +#: builtin/checkout.c:1272 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1298 +#: builtin/checkout.c:1276 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -6231,38 +6317,38 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/clean.c:25 +#: builtin/clean.c:26 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." msgstr "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" -#: builtin/clean.c:29 +#: builtin/clean.c:30 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:30 +#: builtin/clean.c:31 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:31 +#: builtin/clean.c:32 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:32 +#: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:33 +#: builtin/clean.c:34 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:297 git-add--interactive.perl:614 +#: builtin/clean.c:298 git-add--interactive.perl:572 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -6275,7 +6361,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:623 +#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:581 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -6296,38 +6382,38 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:517 git-add--interactive.perl:589 -#: git-add--interactive.perl:594 +#: builtin/clean.c:518 git-add--interactive.perl:547 +#: git-add--interactive.perl:552 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" -#: builtin/clean.c:659 +#: builtin/clean.c:660 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:696 +#: builtin/clean.c:697 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:717 +#: builtin/clean.c:718 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:758 +#: builtin/clean.c:759 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:783 git-add--interactive.perl:1660 +#: builtin/clean.c:784 git-add--interactive.perl:1616 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" -#: builtin/clean.c:791 +#: builtin/clean.c:792 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -6345,15 +6431,15 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:818 git-add--interactive.perl:1736 +#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1692 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1733 +#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1689 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:827 +#: builtin/clean.c:828 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" @@ -6362,45 +6448,45 @@ msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:875 +#: builtin/clean.c:906 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:877 +#: builtin/clean.c:908 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:878 +#: builtin/clean.c:909 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:880 +#: builtin/clean.c:911 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:449 builtin/describe.c:451 -#: builtin/grep.c:1063 builtin/ls-files.c:546 builtin/name-rev.c:348 -#: builtin/name-rev.c:350 builtin/show-ref.c:176 +#: builtin/clean.c:912 builtin/describe.c:452 builtin/describe.c:454 +#: builtin/grep.c:1082 builtin/ls-files.c:546 builtin/name-rev.c:397 +#: builtin/name-rev.c:399 builtin/show-ref.c:176 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:882 +#: builtin/clean.c:913 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:883 +#: builtin/clean.c:914 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:885 +#: builtin/clean.c:916 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:903 +#: builtin/clean.c:934 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:907 +#: builtin/clean.c:938 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -6408,7 +6494,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:910 +#: builtin/clean.c:941 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -6416,138 +6502,144 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clone.c:37 +#: builtin/clone.c:38 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:80 +#: builtin/clone.c:82 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:478 +#: builtin/clone.c:83 builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:479 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:85 +#: builtin/clone.c:87 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:87 +#: builtin/clone.c:89 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:89 +#: builtin/clone.c:91 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:91 +#: builtin/clone.c:93 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97 +#: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:99 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" -#: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:97 +#: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:99 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:100 +#: builtin/clone.c:102 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:475 +#: builtin/clone.c:103 builtin/init-db.c:476 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:102 builtin/init-db.c:476 +#: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:477 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:104 builtin/clone.c:106 builtin/submodule--helper.c:642 +#: builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:108 builtin/submodule--helper.c:642 #: builtin/submodule--helper.c:983 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:108 +#: builtin/clone.c:110 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:109 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:43 +#: builtin/clone.c:111 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:110 +#: builtin/clone.c:112 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:112 +#: builtin/clone.c:114 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:114 +#: builtin/clone.c:116 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:115 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:1006 -#: builtin/pull.c:202 +#: builtin/clone.c:117 builtin/fetch.c:115 builtin/grep.c:1025 +#: builtin/pull.c:205 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:116 +#: builtin/clone.c:118 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:117 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2918 +#: builtin/clone.c:119 builtin/fetch.c:117 builtin/pack-objects.c:2932 #: parse-options.h:142 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/clone.c:118 +#: builtin/clone.c:120 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:119 builtin/fetch.c:124 +#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:119 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:125 +#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:120 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:122 +#: builtin/clone.c:124 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:124 +#: builtin/clone.c:126 +msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" +msgstr "" +"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " +"theo chúng nữa" + +#: builtin/clone.c:128 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:125 builtin/init-db.c:484 +#: builtin/clone.c:129 builtin/init-db.c:485 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:126 builtin/init-db.c:485 +#: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:486 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:127 +#: builtin/clone.c:131 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:128 +#: builtin/clone.c:132 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:550 +#: builtin/clone.c:133 builtin/fetch.c:137 builtin/push.c:555 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:131 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:552 +#: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:139 builtin/push.c:557 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:268 +#: builtin/clone.c:272 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -6555,42 +6647,42 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:321 +#: builtin/clone.c:325 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:393 +#: builtin/clone.c:397 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: builtin/clone.c:401 +#: builtin/clone.c:405 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:415 +#: builtin/clone.c:419 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:437 +#: builtin/clone.c:441 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:441 +#: builtin/clone.c:445 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:466 +#: builtin/clone.c:470 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:478 +#: builtin/clone.c:482 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -6600,99 +6692,99 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:555 +#: builtin/clone.c:559 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:650 +#: builtin/clone.c:654 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:666 +#: builtin/clone.c:670 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:715 +#: builtin/clone.c:719 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:746 +#: builtin/clone.c:750 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:786 +#: builtin/clone.c:792 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:849 +#: builtin/clone.c:855 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:851 +#: builtin/clone.c:857 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:884 builtin/receive-pack.c:1900 +#: builtin/clone.c:890 builtin/receive-pack.c:1945 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:888 +#: builtin/clone.c:894 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:901 +#: builtin/clone.c:907 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:904 +#: builtin/clone.c:910 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:917 +#: builtin/clone.c:923 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:923 builtin/fetch.c:1337 +#: builtin/clone.c:929 builtin/fetch.c:1337 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:933 +#: builtin/clone.c:939 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:943 +#: builtin/clone.c:949 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:969 builtin/difftool.c:252 -#: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:251 +#: builtin/clone.c:964 builtin/clone.c:975 builtin/difftool.c:260 +#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:252 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:961 +#: builtin/clone.c:967 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:973 +#: builtin/clone.c:979 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:975 +#: builtin/clone.c:981 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:999 +#: builtin/clone.c:1005 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -6700,85 +6792,85 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1055 +#: builtin/clone.c:1067 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1057 +#: builtin/clone.c:1069 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1059 +#: builtin/clone.c:1071 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1062 +#: builtin/clone.c:1074 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1067 +#: builtin/clone.c:1079 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1071 +#: builtin/clone.c:1083 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" -#: builtin/clone.c:1126 builtin/clone.c:1134 +#: builtin/clone.c:1138 builtin/clone.c:1146 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1137 +#: builtin/clone.c:1149 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." -#: builtin/column.c:9 +#: builtin/column.c:10 msgid "git column [<options>]" msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/column.c:26 +#: builtin/column.c:27 msgid "lookup config vars" msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" -#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28 +#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29 msgid "layout to use" msgstr "bố cục để dùng" -#: builtin/column.c:29 +#: builtin/column.c:30 msgid "Maximum width" msgstr "Độ rộng tối đa" -#: builtin/column.c:30 +#: builtin/column.c:31 msgid "Padding space on left border" msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" -#: builtin/column.c:31 +#: builtin/column.c:32 msgid "Padding space on right border" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" -#: builtin/column.c:32 +#: builtin/column.c:33 msgid "Padding space between columns" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" -#: builtin/column.c:51 +#: builtin/column.c:52 msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" -#: builtin/commit.c:38 +#: builtin/commit.c:39 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:43 +#: builtin/commit.c:44 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:48 +#: builtin/commit.c:49 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -6809,7 +6901,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: builtin/commit.c:61 +#: builtin/commit.c:62 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -6837,7 +6929,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: builtin/commit.c:73 +#: builtin/commit.c:74 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" @@ -6850,7 +6942,7 @@ msgstr "" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" -#: builtin/commit.c:78 +#: builtin/commit.c:79 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" @@ -6865,11 +6957,11 @@ msgstr "" " git commit --allow-empty\n" "\n" -#: builtin/commit.c:85 +#: builtin/commit.c:86 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" -#: builtin/commit.c:88 +#: builtin/commit.c:89 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" @@ -6885,63 +6977,63 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:318 +#: builtin/commit.c:319 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:359 +#: builtin/commit.c:360 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:365 +#: builtin/commit.c:366 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:378 +#: builtin/commit.c:379 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:380 +#: builtin/commit.c:381 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476 +#: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:428 builtin/commit.c:477 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:458 +#: builtin/commit.c:459 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:460 +#: builtin/commit.c:461 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:469 +#: builtin/commit.c:470 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:488 +#: builtin/commit.c:489 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:582 +#: builtin/commit.c:583 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:584 +#: builtin/commit.c:585 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:603 +#: builtin/commit.c:604 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:655 +#: builtin/commit.c:656 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -6949,38 +7041,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096 +#: builtin/commit.c:693 builtin/commit.c:726 builtin/commit.c:1093 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:294 +#: builtin/commit.c:705 builtin/shortlog.c:295 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:706 +#: builtin/commit.c:707 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:710 +#: builtin/commit.c:711 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745 +#: builtin/commit.c:738 builtin/commit.c:746 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:742 +#: builtin/commit.c:743 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:796 +#: builtin/commit.c:797 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:814 +#: builtin/commit.c:815 #, c-format msgid "" "\n" @@ -6995,7 +7087,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:819 +#: builtin/commit.c:820 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7010,7 +7102,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:832 +#: builtin/commit.c:833 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -7021,7 +7113,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:839 +#: builtin/commit.c:840 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -7033,157 +7125,155 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:859 +#: builtin/commit.c:857 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:867 +#: builtin/commit.c:865 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:874 +#: builtin/commit.c:872 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:892 +#: builtin/commit.c:889 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:954 +#: builtin/commit.c:951 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:968 builtin/tag.c:273 +#: builtin/commit.c:965 builtin/tag.c:274 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1071 +#: builtin/commit.c:1068 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1325 +#: builtin/commit.c:1083 builtin/commit.c:1328 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1124 +#: builtin/commit.c:1121 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1154 +#: builtin/commit.c:1151 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1163 +#: builtin/commit.c:1160 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1166 +#: builtin/commit.c:1163 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1168 +#: builtin/commit.c:1165 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1171 +#: builtin/commit.c:1168 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1181 +#: builtin/commit.c:1178 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1183 +#: builtin/commit.c:1180 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1191 +#: builtin/commit.c:1188 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1208 +#: builtin/commit.c:1205 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1210 +#: builtin/commit.c:1207 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1212 -msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." -msgstr "" -"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " -"là --only những đường dẫn" - -#: builtin/commit.c:1224 builtin/tag.c:551 +#: builtin/commit.c:1219 builtin/tag.c:552 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1229 +#: builtin/commit.c:1224 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1612 +#: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1617 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit.c:1344 builtin/commit.c:1619 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1343 +#: builtin/commit.c:1346 +msgid "show stash information" +msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất" + +#: builtin/commit.c:1348 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525 -#: builtin/worktree.c:448 +#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:530 +#: builtin/worktree.c:449 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1618 +#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1623 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1621 +#: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1626 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1624 builtin/fast-export.c:981 -#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:411 +#: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:983 +#: builtin/fast-export.c:986 builtin/tag.c:412 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1352 builtin/commit.c:1624 +#: builtin/commit.c:1357 builtin/commit.c:1629 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1355 +#: builtin/commit.c:1360 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1356 parse-options.h:155 +#: builtin/commit.c:1361 parse-options.h:155 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1357 +#: builtin/commit.c:1362 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -7191,205 +7281,205 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1359 +#: builtin/commit.c:1364 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1435 +#: builtin/commit.c:1440 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1437 +#: builtin/commit.c:1442 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1482 +#: builtin/commit.c:1487 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1485 +#: builtin/commit.c:1490 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1582 +#: builtin/commit.c:1587 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1583 +#: builtin/commit.c:1588 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1585 +#: builtin/commit.c:1590 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1586 builtin/tag.c:409 +#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:410 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1587 +#: builtin/commit.c:1592 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1587 +#: builtin/commit.c:1592 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:357 +#: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:358 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1588 +#: builtin/commit.c:1593 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1589 builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:398 -#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:407 +#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:401 +#: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:408 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1589 +#: builtin/commit.c:1594 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1590 builtin/commit.c:1591 builtin/commit.c:1592 -#: builtin/commit.c:1593 parse-options.h:257 ref-filter.h:77 +#: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597 +#: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:77 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/commit.c:1590 +#: builtin/commit.c:1595 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1591 +#: builtin/commit.c:1596 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1592 +#: builtin/commit.c:1597 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1593 +#: builtin/commit.c:1598 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1594 +#: builtin/commit.c:1599 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1595 builtin/log.c:1420 builtin/revert.c:104 +#: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1430 builtin/revert.c:105 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1596 +#: builtin/commit.c:1601 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1597 +#: builtin/commit.c:1602 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1598 +#: builtin/commit.c:1603 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1598 builtin/tag.c:412 +#: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:413 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1599 +#: builtin/commit.c:1604 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:233 builtin/pull.c:166 -#: builtin/revert.c:112 +#: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:173 +#: builtin/revert.c:113 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1604 +#: builtin/commit.c:1609 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1605 +#: builtin/commit.c:1610 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1606 +#: builtin/commit.c:1611 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1607 +#: builtin/commit.c:1612 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1608 +#: builtin/commit.c:1613 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1609 +#: builtin/commit.c:1614 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1610 +#: builtin/commit.c:1615 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" -#: builtin/commit.c:1611 +#: builtin/commit.c:1616 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1622 +#: builtin/commit.c:1627 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1628 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1628 +#: builtin/commit.c:1633 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1630 +#: builtin/commit.c:1635 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1659 +#: builtin/commit.c:1665 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1707 +#: builtin/commit.c:1710 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1714 +#: builtin/commit.c:1717 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1733 +#: builtin/commit.c:1736 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1744 +#: builtin/commit.c:1747 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1749 +#: builtin/commit.c:1752 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1797 +#: builtin/commit.c:1800 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -7400,145 +7490,145 @@ msgstr "" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." -#: builtin/config.c:9 +#: builtin/config.c:10 msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/config.c:56 +#: builtin/config.c:57 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:57 +#: builtin/config.c:58 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:59 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:59 +#: builtin/config.c:60 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:60 +#: builtin/config.c:61 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:61 +#: builtin/config.c:62 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:61 +#: builtin/config.c:62 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:62 +#: builtin/config.c:63 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:63 +#: builtin/config.c:64 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:64 +#: builtin/config.c:65 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:65 +#: builtin/config.c:66 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:66 +#: builtin/config.c:67 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:67 +#: builtin/config.c:68 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:68 +#: builtin/config.c:69 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:69 +#: builtin/config.c:70 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:70 +#: builtin/config.c:71 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:71 +#: builtin/config.c:72 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:72 +#: builtin/config.c:73 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:73 +#: builtin/config.c:74 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:74 +#: builtin/config.c:75 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:75 +#: builtin/config.c:76 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" -#: builtin/config.c:76 +#: builtin/config.c:77 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:77 +#: builtin/config.c:78 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:78 +#: builtin/config.c:79 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:79 +#: builtin/config.c:80 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:80 +#: builtin/config.c:81 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:81 +#: builtin/config.c:82 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:82 +#: builtin/config.c:83 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:83 +#: builtin/config.c:84 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:84 +#: builtin/config.c:85 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" -#: builtin/config.c:85 +#: builtin/config.c:86 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:86 +#: builtin/config.c:87 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" -#: builtin/config.c:328 +#: builtin/config.c:327 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:472 +#: builtin/config.c:471 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" @@ -7553,12 +7643,16 @@ msgstr "" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:615 +#: builtin/config.c:499 +msgid "--local can only be used inside a git repository" +msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git" + +#: builtin/config.c:621 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/config.c:627 +#: builtin/config.c:633 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" @@ -7567,75 +7661,75 @@ msgstr "" "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." -#: builtin/count-objects.c:86 +#: builtin/count-objects.c:87 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" -#: builtin/count-objects.c:96 +#: builtin/count-objects.c:97 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" -#: builtin/describe.c:18 +#: builtin/describe.c:19 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*" -#: builtin/describe.c:19 +#: builtin/describe.c:20 msgid "git describe [<options>] --dirty" msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty" -#: builtin/describe.c:53 +#: builtin/describe.c:54 msgid "head" msgstr "phía trước " -#: builtin/describe.c:53 +#: builtin/describe.c:54 msgid "lightweight" msgstr "hạng nhẹ" -#: builtin/describe.c:53 +#: builtin/describe.c:54 msgid "annotated" msgstr "có diễn giải" -#: builtin/describe.c:250 +#: builtin/describe.c:253 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" -#: builtin/describe.c:254 +#: builtin/describe.c:257 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" -#: builtin/describe.c:256 +#: builtin/describe.c:259 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:283 builtin/log.c:487 +#: builtin/describe.c:286 builtin/log.c:489 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" -#: builtin/describe.c:286 +#: builtin/describe.c:289 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" -#: builtin/describe.c:303 +#: builtin/describe.c:306 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" -#: builtin/describe.c:305 +#: builtin/describe.c:308 #, c-format msgid "searching to describe %s\n" msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" -#: builtin/describe.c:352 +#: builtin/describe.c:355 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" -#: builtin/describe.c:379 +#: builtin/describe.c:382 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" @@ -7644,7 +7738,7 @@ msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." -#: builtin/describe.c:383 +#: builtin/describe.c:386 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" @@ -7653,12 +7747,12 @@ msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." -#: builtin/describe.c:413 +#: builtin/describe.c:416 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" -#: builtin/describe.c:416 +#: builtin/describe.c:419 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" @@ -7667,75 +7761,75 @@ msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" -#: builtin/describe.c:438 +#: builtin/describe.c:441 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" -#: builtin/describe.c:439 +#: builtin/describe.c:442 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" -#: builtin/describe.c:440 +#: builtin/describe.c:443 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" -#: builtin/describe.c:441 +#: builtin/describe.c:444 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" -#: builtin/describe.c:442 +#: builtin/describe.c:445 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" -#: builtin/describe.c:443 +#: builtin/describe.c:446 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" -#: builtin/describe.c:446 +#: builtin/describe.c:449 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" -#: builtin/describe.c:448 +#: builtin/describe.c:451 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" -#: builtin/describe.c:450 +#: builtin/describe.c:453 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:452 +#: builtin/describe.c:455 msgid "do not consider tags matching <pattern>" msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:454 builtin/name-rev.c:357 +#: builtin/describe.c:457 builtin/name-rev.c:406 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" -#: builtin/describe.c:455 builtin/describe.c:458 +#: builtin/describe.c:458 builtin/describe.c:461 msgid "mark" msgstr "dấu" -#: builtin/describe.c:456 +#: builtin/describe.c:459 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" -#: builtin/describe.c:459 +#: builtin/describe.c:462 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" -#: builtin/describe.c:477 +#: builtin/describe.c:480 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" -#: builtin/describe.c:506 +#: builtin/describe.c:509 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:549 +#: builtin/describe.c:552 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" -#: builtin/describe.c:551 +#: builtin/describe.c:554 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" @@ -7744,57 +7838,57 @@ msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" -#: builtin/diff.c:234 +#: builtin/diff.c:235 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" -#: builtin/diff.c:358 +#: builtin/diff.c:359 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:401 +#: builtin/diff.c:402 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:410 +#: builtin/diff.c:411 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:417 +#: builtin/diff.c:416 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/difftool.c:28 +#: builtin/difftool.c:29 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]" msgstr "" "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] " "<đường-dẫn>…]" -#: builtin/difftool.c:241 +#: builtin/difftool.c:249 #, c-format msgid "failed: %d" msgstr "gặp lỗi: %d" -#: builtin/difftool.c:283 +#: builtin/difftool.c:291 #, c-format msgid "could not read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:285 +#: builtin/difftool.c:293 #, c-format msgid "could not read symlink file %s" msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:293 +#: builtin/difftool.c:301 #, c-format msgid "could not read object %s for symlink %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:395 +#: builtin/difftool.c:403 msgid "" "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." @@ -7802,53 +7896,53 @@ msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." -#: builtin/difftool.c:609 +#: builtin/difftool.c:626 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." -#: builtin/difftool.c:611 +#: builtin/difftool.c:628 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." -#: builtin/difftool.c:622 +#: builtin/difftool.c:639 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." -#: builtin/difftool.c:623 +#: builtin/difftool.c:640 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay " -#: builtin/difftool.c:669 +#: builtin/difftool.c:689 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" -#: builtin/difftool.c:671 +#: builtin/difftool.c:691 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" -#: builtin/difftool.c:673 +#: builtin/difftool.c:693 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" -#: builtin/difftool.c:679 +#: builtin/difftool.c:699 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" -#: builtin/difftool.c:680 +#: builtin/difftool.c:700 msgid "<tool>" msgstr "<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:681 +#: builtin/difftool.c:701 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" -#: builtin/difftool.c:683 +#: builtin/difftool.c:703 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" -#: builtin/difftool.c:686 +#: builtin/difftool.c:706 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" @@ -7856,241 +7950,245 @@ msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" -#: builtin/difftool.c:688 +#: builtin/difftool.c:708 msgid "<command>" msgstr "<lệnh>" -#: builtin/difftool.c:689 +#: builtin/difftool.c:709 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" -#: builtin/difftool.c:713 +#: builtin/difftool.c:733 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:720 +#: builtin/difftool.c:740 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" -#: builtin/fast-export.c:25 +#: builtin/fast-export.c:26 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:980 +#: builtin/fast-export.c:982 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:982 +#: builtin/fast-export.c:984 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:985 +#: builtin/fast-export.c:987 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:988 +#: builtin/fast-export.c:990 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:990 +#: builtin/fast-export.c:992 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:992 +#: builtin/fast-export.c:994 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:994 +#: builtin/fast-export.c:996 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:996 +#: builtin/fast-export.c:998 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:997 +#: builtin/fast-export.c:999 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:998 +#: builtin/fast-export.c:1000 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:999 +#: builtin/fast-export.c:1001 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:1000 +#: builtin/fast-export.c:1002 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fetch.c:21 +#: builtin/fetch.c:22 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:22 +#: builtin/fetch.c:23 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:23 +#: builtin/fetch.c:24 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:24 +#: builtin/fetch.c:25 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175 +#: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:182 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178 +#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:185 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181 +#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:188 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183 +#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:190 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/fetch.c:102 +#: builtin/fetch.c:97 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185 +#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:192 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:106 +#: builtin/fetch.c:101 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:108 +#: builtin/fetch.c:103 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188 +#: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:195 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191 +#: builtin/fetch.c:106 builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:123 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192 +#: builtin/fetch.c:107 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200 +#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:203 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:118 +#: builtin/fetch.c:113 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203 +#: builtin/fetch.c:116 builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:206 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:123 +#: builtin/fetch.c:118 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206 +#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:209 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1440 +#: builtin/fetch.c:126 builtin/log.c:1450 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/fetch.c:132 +#: builtin/fetch.c:127 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:135 -msgid "default mode for recursion" -msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" +#: builtin/fetch.c:130 +msgid "" +"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " +"files)" +msgstr "" +"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " +"tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209 +#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:212 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211 +#: builtin/fetch.c:135 builtin/pull.c:214 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212 +#: builtin/fetch.c:136 builtin/pull.c:215 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:395 +#: builtin/fetch.c:394 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:513 +#: builtin/fetch.c:512 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:606 +#: builtin/fetch.c:605 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:610 +#: builtin/fetch.c:609 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:623 builtin/fetch.c:703 +#: builtin/fetch.c:622 builtin/fetch.c:702 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:624 +#: builtin/fetch.c:623 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:633 +#: builtin/fetch.c:632 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:634 builtin/fetch.c:667 builtin/fetch.c:683 -#: builtin/fetch.c:698 +#: builtin/fetch.c:633 builtin/fetch.c:666 builtin/fetch.c:682 +#: builtin/fetch.c:697 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:653 +#: builtin/fetch.c:652 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:656 +#: builtin/fetch.c:655 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:659 +#: builtin/fetch.c:658 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:698 +#: builtin/fetch.c:697 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:703 +#: builtin/fetch.c:702 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:748 +#: builtin/fetch.c:747 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:768 +#: builtin/fetch.c:767 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" @@ -8123,7 +8221,7 @@ msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:955 builtin/remote.c:1022 +#: builtin/fetch.c:955 builtin/remote.c:1023 msgid "(none)" msgstr "(không)" @@ -8154,7 +8252,7 @@ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1238 builtin/remote.c:96 +#: builtin/fetch.c:1238 builtin/remote.c:97 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" @@ -8187,105 +8285,105 @@ msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1352 +#: builtin/fetch.c:1349 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1354 +#: builtin/fetch.c:1351 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1365 +#: builtin/fetch.c:1362 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1373 +#: builtin/fetch.c:1370 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:14 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:15 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" "tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:664 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:666 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:667 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:669 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" -#: builtin/for-each-ref.c:9 +#: builtin/for-each-ref.c:10 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]" -#: builtin/for-each-ref.c:10 +#: builtin/for-each-ref.c:11 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" -#: builtin/for-each-ref.c:11 +#: builtin/for-each-ref.c:12 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]" msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]" -#: builtin/for-each-ref.c:12 +#: builtin/for-each-ref.c:13 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]" msgstr "" "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-" "chuyển-giao>]]" -#: builtin/for-each-ref.c:27 +#: builtin/for-each-ref.c:28 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:29 +#: builtin/for-each-ref.c:30 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:31 +#: builtin/for-each-ref.c:32 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:33 +#: builtin/for-each-ref.c:34 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:36 +#: builtin/for-each-ref.c:37 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:41 +#: builtin/for-each-ref.c:42 msgid "print only refs which points at the given object" msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" -#: builtin/for-each-ref.c:43 +#: builtin/for-each-ref.c:44 msgid "print only refs that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" -#: builtin/for-each-ref.c:44 +#: builtin/for-each-ref.c:45 msgid "print only refs that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/for-each-ref.c:45 +#: builtin/for-each-ref.c:46 msgid "print only refs which contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/for-each-ref.c:46 +#: builtin/for-each-ref.c:47 msgid "print only refs which don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" @@ -8349,21 +8447,21 @@ msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/gc.c:25 +#: builtin/gc.c:26 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/gc.c:78 +#: builtin/gc.c:79 #, c-format msgid "Failed to fstat %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" -#: builtin/gc.c:310 +#: builtin/gc.c:311 #, c-format msgid "Can't stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:319 +#: builtin/gc.c:320 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" @@ -8378,45 +8476,45 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:358 +#: builtin/gc.c:359 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:360 +#: builtin/gc.c:361 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:361 +#: builtin/gc.c:362 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:362 +#: builtin/gc.c:363 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:379 +#: builtin/gc.c:380 #, c-format msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" -#: builtin/gc.c:407 +#: builtin/gc.c:408 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:409 +#: builtin/gc.c:410 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:410 +#: builtin/gc.c:411 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:431 +#: builtin/gc.c:436 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -8424,266 +8522,279 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:475 +#: builtin/gc.c:480 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." -#: builtin/grep.c:25 +#: builtin/grep.c:27 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/grep.c:232 +#: builtin/grep.c:235 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:290 +#: builtin/grep.c:293 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" -#: builtin/grep.c:769 builtin/grep.c:810 +#. TRANSLATORS: %s is the configuration +#. variable for tweaking threads, currently +#. grep.threads +#. +#: builtin/grep.c:302 builtin/index-pack.c:1494 builtin/index-pack.c:1692 +#, c-format +msgid "no threads support, ignoring %s" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" + +#: builtin/grep.c:788 builtin/grep.c:829 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:829 +#: builtin/grep.c:848 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:893 +#: builtin/grep.c:912 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:980 +#: builtin/grep.c:999 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:982 +#: builtin/grep.c:1001 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:984 +#: builtin/grep.c:1003 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:986 +#: builtin/grep.c:1005 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:988 +#: builtin/grep.c:1007 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:990 +#: builtin/grep.c:1009 msgid "basename" msgstr "tên cơ sở" -#: builtin/grep.c:991 +#: builtin/grep.c:1010 msgid "prepend parent project's basename to output" msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất" -#: builtin/grep.c:994 +#: builtin/grep.c:1013 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:996 +#: builtin/grep.c:1015 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:998 +#: builtin/grep.c:1017 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:1000 +#: builtin/grep.c:1019 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:1002 +#: builtin/grep.c:1021 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:1005 +#: builtin/grep.c:1024 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:1007 +#: builtin/grep.c:1026 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:1011 +#: builtin/grep.c:1030 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:1014 +#: builtin/grep.c:1033 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:1017 +#: builtin/grep.c:1036 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:1020 +#: builtin/grep.c:1039 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:1023 +#: builtin/grep.c:1042 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:1024 +#: builtin/grep.c:1043 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:1025 +#: builtin/grep.c:1044 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:1027 +#: builtin/grep.c:1046 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:1029 +#: builtin/grep.c:1048 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:1031 +#: builtin/grep.c:1050 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:1034 +#: builtin/grep.c:1053 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:1036 +#: builtin/grep.c:1055 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:1038 +#: builtin/grep.c:1057 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:1039 +#: builtin/grep.c:1058 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:1041 +#: builtin/grep.c:1060 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:1043 +#: builtin/grep.c:1062 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:1046 +#: builtin/grep.c:1065 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:1049 +#: builtin/grep.c:1068 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:1051 +#: builtin/grep.c:1070 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:1053 +#: builtin/grep.c:1072 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:1054 +#: builtin/grep.c:1073 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:1057 +#: builtin/grep.c:1076 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:1059 +#: builtin/grep.c:1078 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:1062 +#: builtin/grep.c:1081 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:1064 +#: builtin/grep.c:1083 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:1066 +#: builtin/grep.c:1085 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:1078 +#: builtin/grep.c:1097 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:1080 +#: builtin/grep.c:1099 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:1082 +#: builtin/grep.c:1101 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:1086 +#: builtin/grep.c:1105 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:1086 +#: builtin/grep.c:1105 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:1089 +#: builtin/grep.c:1108 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:1153 +#: builtin/grep.c:1172 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:1189 +#: builtin/grep.c:1204 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:1195 +#: builtin/grep.c:1211 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1228 builtin/index-pack.c:1485 +#: builtin/grep.c:1245 builtin/index-pack.c:1490 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:1251 +#: builtin/grep.c:1250 +msgid "no threads support, ignoring --threads" +msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" + +#: builtin/grep.c:1281 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1274 +#: builtin/grep.c:1304 msgid "option not supported with --recurse-submodules." msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules." -#: builtin/grep.c:1280 +#: builtin/grep.c:1310 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:1286 +#: builtin/grep.c:1316 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:1294 +#: builtin/grep.c:1324 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." -#: builtin/hash-object.c:81 +#: builtin/hash-object.c:82 msgid "" "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <file>..." @@ -8691,91 +8802,91 @@ msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <tập-tin>…" -#: builtin/hash-object.c:82 +#: builtin/hash-object.c:83 msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" -#: builtin/hash-object.c:94 +#: builtin/hash-object.c:95 msgid "type" msgstr "kiểu" -#: builtin/hash-object.c:94 +#: builtin/hash-object.c:95 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:95 +#: builtin/hash-object.c:96 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:97 +#: builtin/hash-object.c:98 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" -#: builtin/hash-object.c:99 +#: builtin/hash-object.c:100 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" -#: builtin/hash-object.c:100 +#: builtin/hash-object.c:101 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" -#: builtin/hash-object.c:101 +#: builtin/hash-object.c:102 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" -#: builtin/help.c:42 +#: builtin/help.c:43 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" -#: builtin/help.c:43 +#: builtin/help.c:44 msgid "exclude guides" msgstr "hướng dẫn loại trừ" -#: builtin/help.c:44 +#: builtin/help.c:45 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" -#: builtin/help.c:45 +#: builtin/help.c:46 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" -#: builtin/help.c:46 +#: builtin/help.c:47 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" -#: builtin/help.c:48 +#: builtin/help.c:49 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" -#: builtin/help.c:54 +#: builtin/help.c:55 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" -#: builtin/help.c:66 +#: builtin/help.c:67 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" -#: builtin/help.c:93 +#: builtin/help.c:94 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." -#: builtin/help.c:106 +#: builtin/help.c:107 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." -#: builtin/help.c:114 +#: builtin/help.c:115 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." -#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170 +#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:154 builtin/help.c:163 builtin/help.c:171 #, c-format msgid "failed to exec '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" -#: builtin/help.c:207 +#: builtin/help.c:208 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" @@ -8784,7 +8895,7 @@ msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." -#: builtin/help.c:219 +#: builtin/help.c:220 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" @@ -8793,131 +8904,131 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." -#: builtin/help.c:336 +#: builtin/help.c:337 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:353 +#: builtin/help.c:354 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:361 +#: builtin/help.c:362 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:403 +#: builtin/help.c:404 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: builtin/help.c:404 +#: builtin/help.c:405 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" -#: builtin/help.c:405 +#: builtin/help.c:406 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: builtin/help.c:406 +#: builtin/help.c:407 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: builtin/help.c:407 +#: builtin/help.c:408 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: builtin/help.c:408 +#: builtin/help.c:409 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: builtin/help.c:409 +#: builtin/help.c:410 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" -#: builtin/help.c:410 +#: builtin/help.c:411 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." -#: builtin/help.c:422 +#: builtin/help.c:423 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" -#: builtin/help.c:440 +#: builtin/help.c:441 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479 +#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/index-pack.c:154 +#: builtin/index-pack.c:155 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: builtin/index-pack.c:204 +#: builtin/index-pack.c:205 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:224 +#: builtin/index-pack.c:225 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" -#: builtin/index-pack.c:227 +#: builtin/index-pack.c:228 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:269 +#: builtin/index-pack.c:270 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:279 +#: builtin/index-pack.c:280 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:280 +#: builtin/index-pack.c:281 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:292 +#: builtin/index-pack.c:293 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:299 +#: builtin/index-pack.c:300 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92 +#: builtin/index-pack.c:303 builtin/unpack-objects.c:93 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" -#: builtin/index-pack.c:317 +#: builtin/index-pack.c:318 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:323 +#: builtin/index-pack.c:324 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:337 +#: builtin/index-pack.c:338 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:339 +#: builtin/index-pack.c:340 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:357 +#: builtin/index-pack.c:358 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s" @@ -8954,14 +9065,14 @@ msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte" msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778 +#: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777 #: builtin/index-pack.c:816 builtin/index-pack.c:825 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:164 -#: builtin/pack-objects.c:257 +#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:167 +#: builtin/pack-objects.c:261 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" @@ -8981,246 +9092,241 @@ msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:850 +#: builtin/index-pack.c:851 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/index-pack.c:853 +#: builtin/index-pack.c:854 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:855 +#: builtin/index-pack.c:856 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:927 builtin/index-pack.c:958 +#: builtin/index-pack.c:928 builtin/index-pack.c:959 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1128 +#: builtin/index-pack.c:1130 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1128 +#: builtin/index-pack.c:1130 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1160 +#: builtin/index-pack.c:1164 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1165 +#: builtin/index-pack.c:1169 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1168 +#: builtin/index-pack.c:1172 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1179 +#: builtin/index-pack.c:1184 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1202 +#: builtin/index-pack.c:1207 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1213 +#: builtin/index-pack.c:1218 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1255 +#: builtin/index-pack.c:1260 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1261 +#: builtin/index-pack.c:1266 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1273 +#: builtin/index-pack.c:1278 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1277 +#: builtin/index-pack.c:1282 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1301 +#: builtin/index-pack.c:1306 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1377 +#: builtin/index-pack.c:1382 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1403 +#: builtin/index-pack.c:1408 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1415 +#: builtin/index-pack.c:1420 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1423 +#: builtin/index-pack.c:1428 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1433 +#: builtin/index-pack.c:1438 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1441 +#: builtin/index-pack.c:1446 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1479 +#: builtin/index-pack.c:1484 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1489 builtin/index-pack.c:1686 -#, c-format -msgid "no threads support, ignoring %s" -msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" - -#: builtin/index-pack.c:1547 +#: builtin/index-pack.c:1552 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1549 +#: builtin/index-pack.c:1554 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1596 +#: builtin/index-pack.c:1602 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1603 +#: builtin/index-pack.c:1609 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1616 +#: builtin/index-pack.c:1622 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1698 builtin/index-pack.c:1701 -#: builtin/index-pack.c:1717 builtin/index-pack.c:1721 +#: builtin/index-pack.c:1704 builtin/index-pack.c:1707 +#: builtin/index-pack.c:1723 builtin/index-pack.c:1727 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1737 +#: builtin/index-pack.c:1743 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1739 +#: builtin/index-pack.c:1745 msgid "--stdin requires a git repository" msgstr "--stdin cần một kho git" -#: builtin/index-pack.c:1747 +#: builtin/index-pack.c:1753 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/init-db.c:54 +#: builtin/init-db.c:55 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/init-db.c:60 +#: builtin/init-db.c:61 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:65 +#: builtin/init-db.c:66 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" -#: builtin/init-db.c:76 +#: builtin/init-db.c:77 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" -#: builtin/init-db.c:78 +#: builtin/init-db.c:79 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" -#: builtin/init-db.c:84 +#: builtin/init-db.c:85 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" -#: builtin/init-db.c:88 +#: builtin/init-db.c:89 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:119 +#: builtin/init-db.c:120 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" -#: builtin/init-db.c:134 +#: builtin/init-db.c:135 #, c-format msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" -#: builtin/init-db.c:327 +#: builtin/init-db.c:328 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:330 +#: builtin/init-db.c:331 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" -#: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350 +#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:403 +#: builtin/init-db.c:404 #, c-format msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:404 +#: builtin/init-db.c:405 #, c-format msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:408 +#: builtin/init-db.c:409 #, c-format msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:409 +#: builtin/init-db.c:410 #, c-format msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:457 +#: builtin/init-db.c:458 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" @@ -9228,25 +9334,25 @@ msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:480 +#: builtin/init-db.c:481 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:481 +#: builtin/init-db.c:482 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520 +#: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:524 +#: builtin/init-db.c:525 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:545 +#: builtin/init-db.c:546 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -9255,7 +9361,7 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:573 +#: builtin/init-db.c:574 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" @@ -9288,112 +9394,112 @@ msgstr "bộ dò vết cần thêm" msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" -#: builtin/log.c:44 +#: builtin/log.c:45 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/log.c:45 +#: builtin/log.c:46 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:89 +#: builtin/log.c:90 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:144 +#: builtin/log.c:147 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:145 +#: builtin/log.c:148 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:146 +#: builtin/log.c:149 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:147 +#: builtin/log.c:150 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:150 +#: builtin/log.c:153 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:246 +#: builtin/log.c:249 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:493 +#: builtin/log.c:497 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:507 builtin/log.c:601 +#: builtin/log.c:512 builtin/log.c:606 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:625 +#: builtin/log.c:630 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:746 +#: builtin/log.c:751 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:846 +#: builtin/log.c:852 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:861 +#: builtin/log.c:868 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:875 +#: builtin/log.c:885 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:885 +#: builtin/log.c:895 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:991 +#: builtin/log.c:1001 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1071 +#: builtin/log.c:1081 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1098 +#: builtin/log.c:1108 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1148 +#: builtin/log.c:1158 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1255 builtin/log.c:1898 builtin/log.c:1900 builtin/log.c:1912 +#: builtin/log.c:1265 builtin/log.c:1908 builtin/log.c:1910 builtin/log.c:1922 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1265 builtin/notes.c:883 builtin/tag.c:532 +#: builtin/log.c:1275 builtin/notes.c:886 builtin/tag.c:533 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/log.c:1270 +#: builtin/log.c:1280 msgid "Could not find exact merge base." msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1274 +#: builtin/log.c:1284 msgid "" "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -9404,214 +9510,219 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công." -#: builtin/log.c:1294 +#: builtin/log.c:1304 msgid "Failed to find exact merge base" msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." -#: builtin/log.c:1305 +#: builtin/log.c:1315 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1309 +#: builtin/log.c:1319 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1358 +#: builtin/log.c:1368 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1415 +#: builtin/log.c:1425 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1418 +#: builtin/log.c:1428 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1422 +#: builtin/log.c:1432 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1424 +#: builtin/log.c:1434 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1426 +#: builtin/log.c:1436 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1427 +#: builtin/log.c:1437 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1428 +#: builtin/log.c:1438 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1430 +#: builtin/log.c:1440 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1432 +#: builtin/log.c:1442 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1434 +#: builtin/log.c:1444 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1437 +#: builtin/log.c:1447 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1440 +#: builtin/log.c:1450 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1443 +#: builtin/log.c:1453 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1446 +#: builtin/log.c:1456 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1448 +#: builtin/log.c:1458 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1450 +#: builtin/log.c:1460 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1452 +#: builtin/log.c:1462 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1454 +#: builtin/log.c:1464 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1455 +#: builtin/log.c:1465 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1456 +#: builtin/log.c:1466 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1459 +#: builtin/log.c:1467 builtin/log.c:1469 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1457 +#: builtin/log.c:1467 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1459 +#: builtin/log.c:1469 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1461 +#: builtin/log.c:1471 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1462 +#: builtin/log.c:1472 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1464 +#: builtin/log.c:1474 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1465 +#: builtin/log.c:1475 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1466 builtin/log.c:1469 +#: builtin/log.c:1476 builtin/log.c:1479 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1467 +#: builtin/log.c:1477 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1470 +#: builtin/log.c:1480 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1474 +#: builtin/log.c:1484 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1476 +#: builtin/log.c:1486 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1477 +#: builtin/log.c:1487 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1478 +#: builtin/log.c:1488 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1479 +#: builtin/log.c:1489 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1481 +#: builtin/log.c:1491 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1482 +#: builtin/log.c:1492 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1572 +#: builtin/log.c:1567 +#, c-format +msgid "invalid ident line: %s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" + +#: builtin/log.c:1582 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1574 +#: builtin/log.c:1584 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1582 +#: builtin/log.c:1592 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1584 +#: builtin/log.c:1594 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1586 +#: builtin/log.c:1596 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1616 +#: builtin/log.c:1626 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1618 +#: builtin/log.c:1628 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1712 +#: builtin/log.c:1722 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1784 +#: builtin/log.c:1794 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1833 +#: builtin/log.c:1843 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1887 +#: builtin/log.c:1897 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -9768,216 +9879,221 @@ msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" -#: builtin/ls-tree.c:28 +#: builtin/ls-tree.c:29 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: builtin/ls-tree.c:126 +#: builtin/ls-tree.c:127 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" -#: builtin/ls-tree.c:128 +#: builtin/ls-tree.c:129 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" -#: builtin/ls-tree.c:130 +#: builtin/ls-tree.c:131 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" -#: builtin/ls-tree.c:133 +#: builtin/ls-tree.c:134 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" -#: builtin/ls-tree.c:134 +#: builtin/ls-tree.c:135 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" -#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138 +#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" -#: builtin/ls-tree.c:141 +#: builtin/ls-tree.c:142 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" -#: builtin/ls-tree.c:143 +#: builtin/ls-tree.c:144 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" -#: builtin/merge.c:46 +#: builtin/mailsplit.c:241 +#, c-format +msgid "empty mbox: '%s'" +msgstr "mbox trống rỗng: “%s”" + +#: builtin/merge.c:47 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:47 +#: builtin/merge.c:48 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:48 +#: builtin/merge.c:49 msgid "git merge --continue" msgstr "git merge --continue" -#: builtin/merge.c:103 +#: builtin/merge.c:104 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:140 +#: builtin/merge.c:141 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:141 +#: builtin/merge.c:142 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:146 +#: builtin/merge.c:147 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:127 +#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:134 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:130 +#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:133 +#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:140 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:136 +#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:143 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:139 +#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:207 builtin/pull.c:142 +#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:149 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:145 +#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:152 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:210 +#: builtin/merge.c:211 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:212 builtin/pull.c:151 +#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:154 +#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:161 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:217 builtin/notes.c:773 builtin/pull.c:158 -#: builtin/revert.c:108 +#: builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:776 builtin/pull.c:165 +#: builtin/revert.c:109 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:159 +#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:166 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:162 +#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:169 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:163 +#: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:170 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:222 +#: builtin/merge.c:223 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" -#: builtin/merge.c:226 +#: builtin/merge.c:227 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:228 +#: builtin/merge.c:229 msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:170 +#: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:177 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:258 +#: builtin/merge.c:259 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:263 +#: builtin/merge.c:264 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:268 +#: builtin/merge.c:269 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:287 builtin/merge.c:304 +#: builtin/merge.c:288 builtin/merge.c:305 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:334 +#: builtin/merge.c:335 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:345 +#: builtin/merge.c:346 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:395 +#: builtin/merge.c:396 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:446 +#: builtin/merge.c:447 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:536 +#: builtin/merge.c:537 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:656 +#: builtin/merge.c:657 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:670 +#: builtin/merge.c:671 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:685 +#: builtin/merge.c:686 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:737 +#: builtin/merge.c:738 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:746 +#: builtin/merge.c:747 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:752 +#: builtin/merge.c:753 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -9995,76 +10111,71 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:776 +#: builtin/merge.c:777 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:796 +#: builtin/merge.c:797 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:851 +#: builtin/merge.c:850 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:890 +#: builtin/merge.c:889 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:892 +#: builtin/merge.c:891 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:894 +#: builtin/merge.c:893 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:899 +#: builtin/merge.c:898 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:946 +#: builtin/merge.c:945 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1020 -#, c-format -msgid "could not close '%s'" -msgstr "không thể đóng “%s”" - -#: builtin/merge.c:1047 +#: builtin/merge.c:1046 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1081 +#: builtin/merge.c:1080 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1146 +#: builtin/merge.c:1145 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1150 +#: builtin/merge.c:1149 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1162 +#: builtin/merge.c:1161 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1166 +#: builtin/merge.c:1165 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1182 +#: builtin/merge.c:1181 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -10072,7 +10183,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1189 +#: builtin/merge.c:1188 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -10080,162 +10191,162 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1192 +#: builtin/merge.c:1191 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1201 +#: builtin/merge.c:1200 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1209 +#: builtin/merge.c:1208 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1226 +#: builtin/merge.c:1225 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1228 +#: builtin/merge.c:1227 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1233 +#: builtin/merge.c:1232 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1235 +#: builtin/merge.c:1234 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1269 +#: builtin/merge.c:1268 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1272 +#: builtin/merge.c:1271 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1275 +#: builtin/merge.c:1274 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1278 +#: builtin/merge.c:1277 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1340 +#: builtin/merge.c:1339 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1349 +#: builtin/merge.c:1348 msgid "Already up-to-date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1359 +#: builtin/merge.c:1358 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1400 +#: builtin/merge.c:1399 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1407 +#: builtin/merge.c:1406 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1432 +#: builtin/merge.c:1431 msgid "Already up-to-date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1438 +#: builtin/merge.c:1437 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1461 builtin/merge.c:1540 +#: builtin/merge.c:1460 builtin/merge.c:1539 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1465 +#: builtin/merge.c:1464 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1531 +#: builtin/merge.c:1530 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1533 +#: builtin/merge.c:1532 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1542 +#: builtin/merge.c:1541 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1554 +#: builtin/merge.c:1553 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" -#: builtin/merge-base.c:29 +#: builtin/merge-base.c:30 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:30 +#: builtin/merge-base.c:31 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:31 +#: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base --independent <commit>..." msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/merge-base.c:32 +#: builtin/merge-base.c:33 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>" -#: builtin/merge-base.c:33 +#: builtin/merge-base.c:34 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]" msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]" -#: builtin/merge-base.c:217 +#: builtin/merge-base.c:218 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" -#: builtin/merge-base.c:219 +#: builtin/merge-base.c:220 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" -#: builtin/merge-base.c:221 +#: builtin/merge-base.c:222 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" -#: builtin/merge-base.c:223 +#: builtin/merge-base.c:224 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" -#: builtin/merge-base.c:225 +#: builtin/merge-base.c:226 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>" msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>" -#: builtin/merge-file.c:8 +#: builtin/merge-file.c:9 msgid "" "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " "<orig-file> <file2>" @@ -10243,35 +10354,35 @@ msgstr "" "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" -#: builtin/merge-file.c:32 +#: builtin/merge-file.c:33 msgid "send results to standard output" msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/merge-file.c:33 +#: builtin/merge-file.c:34 msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" -#: builtin/merge-file.c:34 +#: builtin/merge-file.c:35 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" -#: builtin/merge-file.c:36 +#: builtin/merge-file.c:37 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" -#: builtin/merge-file.c:38 +#: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" -#: builtin/merge-file.c:41 +#: builtin/merge-file.c:42 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" -#: builtin/merge-file.c:42 +#: builtin/merge-file.c:43 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" -#: builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/merge-file.c:45 msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" @@ -10309,161 +10420,161 @@ msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" -#: builtin/mktree.c:152 +#: builtin/mktree.c:153 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24 +#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" -#: builtin/mktree.c:154 +#: builtin/mktree.c:155 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" -#: builtin/mv.c:16 +#: builtin/mv.c:17 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" -#: builtin/mv.c:82 +#: builtin/mv.c:83 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" -#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:290 +#: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:290 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" -#: builtin/mv.c:102 +#: builtin/mv.c:103 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" -#: builtin/mv.c:124 +#: builtin/mv.c:125 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" -#: builtin/mv.c:125 +#: builtin/mv.c:126 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" -#: builtin/mv.c:167 +#: builtin/mv.c:168 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" -#: builtin/mv.c:178 +#: builtin/mv.c:179 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" -#: builtin/mv.c:182 +#: builtin/mv.c:183 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" -#: builtin/mv.c:185 +#: builtin/mv.c:186 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" -#: builtin/mv.c:188 +#: builtin/mv.c:189 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" -#: builtin/mv.c:197 +#: builtin/mv.c:198 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" -#: builtin/mv.c:222 +#: builtin/mv.c:223 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:225 +#: builtin/mv.c:226 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:233 +#: builtin/mv.c:234 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:236 +#: builtin/mv.c:237 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:239 +#: builtin/mv.c:240 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:241 +#: builtin/mv.c:242 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:248 +#: builtin/mv.c:249 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:269 +#: builtin/mv.c:270 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:384 +#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:711 builtin/repack.c:390 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:289 +#: builtin/name-rev.c:338 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" -#: builtin/name-rev.c:290 +#: builtin/name-rev.c:339 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" -#: builtin/name-rev.c:291 +#: builtin/name-rev.c:340 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:346 +#: builtin/name-rev.c:395 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:347 +#: builtin/name-rev.c:396 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:349 +#: builtin/name-rev.c:398 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:351 +#: builtin/name-rev.c:400 msgid "ignore refs matching <pattern>" msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:353 +#: builtin/name-rev.c:402 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:354 +#: builtin/name-rev.c:403 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:355 +#: builtin/name-rev.c:404 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:361 +#: builtin/name-rev.c:410 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" -#: builtin/notes.c:25 +#: builtin/notes.c:26 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" -#: builtin/notes.c:26 +#: builtin/notes.c:27 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " "| (-c | -C) <object>] [<object>]" @@ -10471,11 +10582,11 @@ msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:27 +#: builtin/notes.c:28 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" -#: builtin/notes.c:28 +#: builtin/notes.c:29 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " "(-c | -C) <object>] [<object>]" @@ -10483,204 +10594,205 @@ msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:29 +#: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:30 +#: builtin/notes.c:31 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:31 +#: builtin/notes.c:32 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:32 +#: builtin/notes.c:33 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:33 +#: builtin/notes.c:34 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:34 +#: builtin/notes.c:35 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" -#: builtin/notes.c:35 +#: builtin/notes.c:36 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" -#: builtin/notes.c:36 +#: builtin/notes.c:37 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" -#: builtin/notes.c:41 +#: builtin/notes.c:42 msgid "git notes [list [<object>]]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" -#: builtin/notes.c:46 +#: builtin/notes.c:47 msgid "git notes add [<options>] [<object>]" msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:51 +#: builtin/notes.c:52 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" -#: builtin/notes.c:52 +#: builtin/notes.c:53 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" -#: builtin/notes.c:57 +#: builtin/notes.c:58 msgid "git notes append [<options>] [<object>]" msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:62 +#: builtin/notes.c:63 msgid "git notes edit [<object>]" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:67 +#: builtin/notes.c:68 msgid "git notes show [<object>]" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:72 +#: builtin/notes.c:73 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:73 +#: builtin/notes.c:74 msgid "git notes merge --commit [<options>]" msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:74 +#: builtin/notes.c:75 msgid "git notes merge --abort [<options>]" msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:79 +#: builtin/notes.c:80 msgid "git notes remove [<object>]" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:84 +#: builtin/notes.c:85 msgid "git notes prune [<options>]" msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:89 +#: builtin/notes.c:90 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" -#: builtin/notes.c:94 +#: builtin/notes.c:95 msgid "Write/edit the notes for the following object:" msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" -#: builtin/notes.c:147 +#: builtin/notes.c:148 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:151 +#: builtin/notes.c:152 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" -#: builtin/notes.c:159 +#: builtin/notes.c:160 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:194 +#: builtin/notes.c:195 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" -#: builtin/notes.c:203 +#: builtin/notes.c:204 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:205 +#: builtin/notes.c:206 #, c-format msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:516 +#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:517 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:519 +#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:520 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307 -#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513 -#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:658 +#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308 +#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:430 builtin/notes.c:516 +#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:661 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/notes.c:257 +#: builtin/notes.c:258 #, c-format msgid "failed to read object '%s'." msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." -#: builtin/notes.c:261 +#: builtin/notes.c:262 #, c-format msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." -#: builtin/notes.c:301 +#: builtin/notes.c:302 #, c-format msgid "malformed input line: '%s'." msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/notes.c:316 +#: builtin/notes.c:317 #, c-format msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" -#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a -#. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. -#: builtin/notes.c:345 +#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git +#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. +#. +#: builtin/notes.c:348 #, c-format msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" -#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496 -#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:651 -#: builtin/notes.c:801 builtin/notes.c:948 builtin/notes.c:969 +#: builtin/notes.c:368 builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:499 +#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:654 +#: builtin/notes.c:804 builtin/notes.c:951 builtin/notes.c:972 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:664 +#: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:667 #, c-format msgid "no note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." -#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562 +#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" -#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565 +#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" -#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 +#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571 +#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574 +#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:577 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" -#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483 +#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:486 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" -#: builtin/notes.c:437 +#: builtin/notes.c:440 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -10689,29 +10801,29 @@ msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531 +#: builtin/notes.c:455 builtin/notes.c:534 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:623 builtin/notes.c:888 +#: builtin/notes.c:466 builtin/notes.c:626 builtin/notes.c:891 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:484 +#: builtin/notes.c:487 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/notes.c:486 +#: builtin/notes.c:489 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" -#: builtin/notes.c:504 +#: builtin/notes.c:507 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" -#: builtin/notes.c:525 +#: builtin/notes.c:528 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -10720,12 +10832,12 @@ msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:537 +#: builtin/notes.c:540 #, c-format msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." -#: builtin/notes.c:589 +#: builtin/notes.c:592 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" @@ -10734,52 +10846,52 @@ msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" -#: builtin/notes.c:684 +#: builtin/notes.c:687 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" -#: builtin/notes.c:686 +#: builtin/notes.c:689 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" -#: builtin/notes.c:688 +#: builtin/notes.c:691 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" -#: builtin/notes.c:708 +#: builtin/notes.c:711 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" -#: builtin/notes.c:710 +#: builtin/notes.c:713 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." -#: builtin/notes.c:712 +#: builtin/notes.c:715 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." -#: builtin/notes.c:725 +#: builtin/notes.c:728 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" -#: builtin/notes.c:728 +#: builtin/notes.c:731 msgid "failed to finalize notes merge" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" -#: builtin/notes.c:754 +#: builtin/notes.c:757 #, c-format msgid "unknown notes merge strategy %s" msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" -#: builtin/notes.c:770 +#: builtin/notes.c:773 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/notes.c:772 +#: builtin/notes.c:775 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" -#: builtin/notes.c:774 +#: builtin/notes.c:777 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" @@ -10787,48 +10899,48 @@ msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" -#: builtin/notes.c:776 +#: builtin/notes.c:779 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" -#: builtin/notes.c:778 +#: builtin/notes.c:781 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" -#: builtin/notes.c:780 +#: builtin/notes.c:783 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" -#: builtin/notes.c:782 +#: builtin/notes.c:785 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:793 +#: builtin/notes.c:796 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" -#: builtin/notes.c:798 +#: builtin/notes.c:801 msgid "must specify a notes ref to merge" msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" -#: builtin/notes.c:822 +#: builtin/notes.c:825 #, c-format msgid "unknown -s/--strategy: %s" msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" -#: builtin/notes.c:859 +#: builtin/notes.c:862 #, c-format msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" -#: builtin/notes.c:862 +#: builtin/notes.c:865 #, c-format msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" -#: builtin/notes.c:864 +#: builtin/notes.c:867 #, c-format msgid "" "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " @@ -10839,223 +10951,223 @@ msgstr "" "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" -#: builtin/notes.c:886 +#: builtin/notes.c:889 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:898 +#: builtin/notes.c:901 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:901 +#: builtin/notes.c:904 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:939 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127 +#: builtin/notes.c:942 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:128 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" -#: builtin/notes.c:940 +#: builtin/notes.c:943 msgid "report pruned notes" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/notes.c:982 +#: builtin/notes.c:985 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:983 +#: builtin/notes.c:986 msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1018 +#: builtin/notes.c:1021 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:29 +#: builtin/pack-objects.c:30 msgid "" "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " "<danh-sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:30 +#: builtin/pack-objects.c:31 msgid "" "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" "sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180 +#: builtin/pack-objects.c:180 builtin/pack-objects.c:183 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:770 +#: builtin/pack-objects.c:776 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" -#: builtin/pack-objects.c:783 +#: builtin/pack-objects.c:789 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1063 +#: builtin/pack-objects.c:1069 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2426 +#: builtin/pack-objects.c:2434 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2829 +#: builtin/pack-objects.c:2843 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2833 +#: builtin/pack-objects.c:2847 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2863 +#: builtin/pack-objects.c:2877 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2865 +#: builtin/pack-objects.c:2879 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2867 +#: builtin/pack-objects.c:2881 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2870 +#: builtin/pack-objects.c:2884 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2871 +#: builtin/pack-objects.c:2885 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2872 +#: builtin/pack-objects.c:2886 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2875 +#: builtin/pack-objects.c:2889 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2877 +#: builtin/pack-objects.c:2891 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2879 +#: builtin/pack-objects.c:2893 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2881 +#: builtin/pack-objects.c:2895 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2883 +#: builtin/pack-objects.c:2897 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2885 +#: builtin/pack-objects.c:2899 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2887 +#: builtin/pack-objects.c:2901 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2889 +#: builtin/pack-objects.c:2903 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2891 +#: builtin/pack-objects.c:2905 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2893 +#: builtin/pack-objects.c:2907 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2895 +#: builtin/pack-objects.c:2909 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2897 +#: builtin/pack-objects.c:2911 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2899 +#: builtin/pack-objects.c:2913 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2902 +#: builtin/pack-objects.c:2916 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2905 +#: builtin/pack-objects.c:2919 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2908 +#: builtin/pack-objects.c:2922 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2911 +#: builtin/pack-objects.c:2925 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2913 +#: builtin/pack-objects.c:2927 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2915 +#: builtin/pack-objects.c:2929 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2917 +#: builtin/pack-objects.c:2931 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2919 +#: builtin/pack-objects.c:2933 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2922 +#: builtin/pack-objects.c:2936 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2924 +#: builtin/pack-objects.c:2938 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:2926 +#: builtin/pack-objects.c:2940 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2928 +#: builtin/pack-objects.c:2942 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2930 +#: builtin/pack-objects.c:2944 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:2932 +#: builtin/pack-objects.c:2946 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2934 +#: builtin/pack-objects.c:2948 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3061 +#: builtin/pack-objects.c:3075 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" @@ -11095,45 +11207,49 @@ msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" msgid "cannot prune in a precious-objects repo" msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53 +#: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: builtin/pull.c:73 +#: builtin/pull.c:76 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/pull.c:121 +#: builtin/pull.c:124 +msgid "control for recursive fetching of submodules" +msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" + +#: builtin/pull.c:128 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" -#: builtin/pull.c:124 +#: builtin/pull.c:131 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:148 builtin/rebase--helper.c:18 builtin/revert.c:120 +#: builtin/pull.c:155 builtin/rebase--helper.c:19 builtin/revert.c:121 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/pull.c:157 +#: builtin/pull.c:164 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" -#: builtin/pull.c:173 +#: builtin/pull.c:180 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" -#: builtin/pull.c:195 +#: builtin/pull.c:198 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" -#: builtin/pull.c:284 +#: builtin/pull.c:287 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:397 +#: builtin/pull.c:399 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -11141,14 +11257,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:399 +#: builtin/pull.c:401 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:400 +#: builtin/pull.c:402 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -11157,7 +11273,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:403 +#: builtin/pull.c:405 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -11169,43 +11285,43 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73 +#: builtin/pull.c:410 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79 +#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82 +#: builtin/pull.c:414 builtin/pull.c:429 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428 +#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430 +#: builtin/pull.c:417 builtin/pull.c:423 builtin/pull.c:432 #: git-parse-remote.sh:64 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:456 +#: builtin/pull.c:417 builtin/pull.c:432 builtin/pull.c:437 git-rebase.sh:456 #: git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75 +#: builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95 +#: builtin/pull.c:434 git-parse-remote.sh:95 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:437 +#: builtin/pull.c:439 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -11214,29 +11330,29 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:754 +#: builtin/pull.c:792 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:801 +#: builtin/pull.c:840 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." -#: builtin/pull.c:809 +#: builtin/pull.c:848 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:812 +#: builtin/pull.c:851 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:813 +#: builtin/pull.c:852 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:838 +#: builtin/pull.c:877 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -11247,7 +11363,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:843 +#: builtin/pull.c:882 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -11265,27 +11381,32 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:858 +#: builtin/pull.c:897 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:862 +#: builtin/pull.c:901 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/push.c:16 +#: builtin/pull.c:908 +msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" +msgstr "" +"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" + +#: builtin/push.c:17 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/push.c:89 +#: builtin/push.c:90 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:99 +#: builtin/push.c:100 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" -#: builtin/push.c:143 +#: builtin/push.c:144 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -11294,7 +11415,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:146 +#: builtin/push.c:147 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -11319,7 +11440,7 @@ msgstr "" " git push %s %s\n" "%s" -#: builtin/push.c:161 +#: builtin/push.c:162 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -11334,7 +11455,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:175 +#: builtin/push.c:176 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -11348,12 +11469,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:183 +#: builtin/push.c:184 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:186 +#: builtin/push.c:187 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -11365,14 +11486,14 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:245 +#: builtin/push.c:246 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." -#: builtin/push.c:252 +#: builtin/push.c:253 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -11385,7 +11506,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:258 +#: builtin/push.c:259 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -11399,7 +11520,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:264 +#: builtin/push.c:265 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -11414,11 +11535,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:271 +#: builtin/push.c:272 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:274 +#: builtin/push.c:275 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -11430,22 +11551,22 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:334 +#: builtin/push.c:335 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:338 +#: builtin/push.c:339 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:369 +#: builtin/push.c:370 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:370 +#: builtin/push.c:371 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -11466,112 +11587,112 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:388 +#: builtin/push.c:389 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:389 +#: builtin/push.c:390 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:394 +#: builtin/push.c:395 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:395 +#: builtin/push.c:396 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:400 +#: builtin/push.c:401 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:518 +#: builtin/push.c:523 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:519 builtin/send-pack.c:162 +#: builtin/push.c:524 builtin/send-pack.c:163 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:520 builtin/send-pack.c:164 +#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:165 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:522 +#: builtin/push.c:527 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:523 +#: builtin/push.c:528 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:165 +#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:166 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:528 builtin/send-pack.c:179 +#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:180 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:529 builtin/send-pack.c:180 +#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:181 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:532 +#: builtin/push.c:537 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:173 +#: builtin/push.c:539 builtin/send-pack.c:174 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:535 builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:159 -#: builtin/send-pack.c:160 +#: builtin/push.c:540 builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:160 +#: builtin/send-pack.c:161 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:537 +#: builtin/push.c:542 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:540 +#: builtin/push.c:545 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:542 +#: builtin/push.c:547 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:543 +#: builtin/push.c:548 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:167 +#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:168 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:174 +#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:175 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:170 +#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:171 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:171 +#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:172 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/push.c:563 +#: builtin/push.c:568 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:565 +#: builtin/push.c:570 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/push.c:584 +#: builtin/push.c:589 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" @@ -11586,88 +11707,88 @@ msgstr "" "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" "ish3>]])" -#: builtin/read-tree.c:130 +#: builtin/read-tree.c:121 msgid "write resulting index to <file>" msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>" -#: builtin/read-tree.c:133 +#: builtin/read-tree.c:124 msgid "only empty the index" msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng" -#: builtin/read-tree.c:135 +#: builtin/read-tree.c:126 msgid "Merging" msgstr "Hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:137 +#: builtin/read-tree.c:128 msgid "perform a merge in addition to a read" msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" -#: builtin/read-tree.c:139 +#: builtin/read-tree.c:130 msgid "3-way merge if no file level merging required" msgstr "" "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu " -#: builtin/read-tree.c:141 +#: builtin/read-tree.c:132 msgid "3-way merge in presence of adds and removes" msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" -#: builtin/read-tree.c:143 +#: builtin/read-tree.c:134 msgid "same as -m, but discard unmerged entries" msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:144 +#: builtin/read-tree.c:135 msgid "<subdirectory>/" msgstr "<thư-mục-con>/" -#: builtin/read-tree.c:145 +#: builtin/read-tree.c:136 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/" msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/" -#: builtin/read-tree.c:148 +#: builtin/read-tree.c:139 msgid "update working tree with merge result" msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:150 +#: builtin/read-tree.c:141 msgid "gitignore" msgstr "gitignore" -#: builtin/read-tree.c:151 +#: builtin/read-tree.c:142 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten" msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè" -#: builtin/read-tree.c:154 +#: builtin/read-tree.c:145 msgid "don't check the working tree after merging" msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" -#: builtin/read-tree.c:155 +#: builtin/read-tree.c:146 msgid "don't update the index or the work tree" msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc" -#: builtin/read-tree.c:157 +#: builtin/read-tree.c:148 msgid "skip applying sparse checkout filter" msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" -#: builtin/read-tree.c:159 +#: builtin/read-tree.c:150 msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" -#: builtin/rebase--helper.c:7 +#: builtin/rebase--helper.c:8 msgid "git rebase--helper [<options>]" msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/rebase--helper.c:19 +#: builtin/rebase--helper.c:20 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" -#: builtin/rebase--helper.c:21 +#: builtin/rebase--helper.c:22 msgid "abort rebase" msgstr "bãi bỏ việc cải tổ" -#: builtin/receive-pack.c:27 +#: builtin/receive-pack.c:28 msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:795 +#: builtin/receive-pack.c:838 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -11697,7 +11818,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:815 +#: builtin/receive-pack.c:858 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -11718,29 +11839,29 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1888 +#: builtin/receive-pack.c:1933 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1902 +#: builtin/receive-pack.c:1947 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." -#: builtin/reflog.c:423 +#: builtin/reflog.c:424 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" -#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545 +#: builtin/reflog.c:541 builtin/reflog.c:546 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" -#: builtin/remote.c:12 +#: builtin/remote.c:13 msgid "git remote [-v | --verbose]" msgstr "git remote [-v | --verbose]" -#: builtin/remote.c:13 +#: builtin/remote.c:14 msgid "" "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" @@ -11748,82 +11869,82 @@ msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34 +#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" -#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39 +#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44 +#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" -#: builtin/remote.c:17 +#: builtin/remote.c:18 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>" msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>" -#: builtin/remote.c:18 +#: builtin/remote.c:19 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>" msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" -#: builtin/remote.c:19 +#: builtin/remote.c:20 msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" -#: builtin/remote.c:20 +#: builtin/remote.c:21 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70 +#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" -#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75 +#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" -#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76 +#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" -#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77 +#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:29 +#: builtin/remote.c:30 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:49 +#: builtin/remote.c:50 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:50 +#: builtin/remote.c:51 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:55 +#: builtin/remote.c:56 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:60 +#: builtin/remote.c:61 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:65 +#: builtin/remote.c:66 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" -#: builtin/remote.c:94 +#: builtin/remote.c:95 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Đang cập nhật %s" -#: builtin/remote.c:126 +#: builtin/remote.c:127 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" @@ -11831,86 +11952,86 @@ msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" -#: builtin/remote.c:143 +#: builtin/remote.c:144 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" -#: builtin/remote.c:159 +#: builtin/remote.c:160 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" -#: builtin/remote.c:161 +#: builtin/remote.c:162 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" -#: builtin/remote.c:164 +#: builtin/remote.c:165 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" -#: builtin/remote.c:166 +#: builtin/remote.c:167 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" -#: builtin/remote.c:167 +#: builtin/remote.c:168 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" -#: builtin/remote.c:168 +#: builtin/remote.c:169 msgid "push|fetch" msgstr "push|fetch" -#: builtin/remote.c:169 +#: builtin/remote.c:170 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" -#: builtin/remote.c:181 +#: builtin/remote.c:182 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" -#: builtin/remote.c:183 +#: builtin/remote.c:184 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629 +#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:630 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633 +#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:634 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:234 +#: builtin/remote.c:235 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:336 +#: builtin/remote.c:337 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445 +#: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:449 +#: builtin/remote.c:450 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:856 +#: builtin/remote.c:623 builtin/remote.c:758 builtin/remote.c:857 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" -#: builtin/remote.c:639 +#: builtin/remote.c:640 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:659 +#: builtin/remote.c:660 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -11921,17 +12042,17 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:695 +#: builtin/remote.c:696 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:729 +#: builtin/remote.c:730 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:794 +#: builtin/remote.c:795 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -11943,302 +12064,304 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:808 +#: builtin/remote.c:809 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:909 +#: builtin/remote.c:910 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:912 +#: builtin/remote.c:913 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:914 +#: builtin/remote.c:915 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:916 +#: builtin/remote.c:917 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:957 +#: builtin/remote.c:958 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:965 +#: builtin/remote.c:966 #, c-format msgid "rebases interactively onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:966 +#: builtin/remote.c:967 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:969 +#: builtin/remote.c:970 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:972 +#: builtin/remote.c:973 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:975 +#: builtin/remote.c:976 #, c-format msgid "%-*s and with remote %s\n" msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n" -#: builtin/remote.c:1018 +#: builtin/remote.c:1019 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1021 +#: builtin/remote.c:1022 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1025 +#: builtin/remote.c:1026 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1028 +#: builtin/remote.c:1029 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1031 +#: builtin/remote.c:1032 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1038 +#: builtin/remote.c:1039 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1041 +#: builtin/remote.c:1042 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1045 +#: builtin/remote.c:1046 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1048 +#: builtin/remote.c:1049 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1116 +#: builtin/remote.c:1117 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1143 +#: builtin/remote.c:1144 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1144 +#: builtin/remote.c:1145 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1145 builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1297 +#: builtin/remote.c:1146 builtin/remote.c:1162 builtin/remote.c:1301 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" -#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with -#. the one in " Fetch URL: %s" translation -#: builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1158 +#. TRANSLATORS: the colon ':' should align +#. with the one in " Fetch URL: %s" +#. translation. +#. +#: builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162 builtin/remote.c:1164 +#: builtin/remote.c:1164 builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1160 +#: builtin/remote.c:1164 msgid "(not queried)" msgstr "(không yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1162 +#: builtin/remote.c:1166 msgid "(unknown)" msgstr "(không hiểu)" -#: builtin/remote.c:1166 +#: builtin/remote.c:1170 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1178 +#: builtin/remote.c:1182 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1181 builtin/remote.c:1207 +#: builtin/remote.c:1185 builtin/remote.c:1211 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1190 +#: builtin/remote.c:1194 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1198 +#: builtin/remote.c:1202 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1204 +#: builtin/remote.c:1208 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1225 +#: builtin/remote.c:1229 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1227 +#: builtin/remote.c:1231 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1242 +#: builtin/remote.c:1246 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1244 +#: builtin/remote.c:1248 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1254 +#: builtin/remote.c:1258 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1262 +#: builtin/remote.c:1266 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1264 +#: builtin/remote.c:1268 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1282 +#: builtin/remote.c:1286 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1283 +#: builtin/remote.c:1287 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1293 +#: builtin/remote.c:1297 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1294 +#: builtin/remote.c:1298 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1310 +#: builtin/remote.c:1314 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1313 +#: builtin/remote.c:1317 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1358 +#: builtin/remote.c:1362 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1421 builtin/remote.c:1475 builtin/remote.c:1543 +#: builtin/remote.c:1425 builtin/remote.c:1479 builtin/remote.c:1547 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1437 +#: builtin/remote.c:1441 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1444 +#: builtin/remote.c:1448 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1461 +#: builtin/remote.c:1465 msgid "query push URLs rather than fetch URLs" msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" -#: builtin/remote.c:1463 +#: builtin/remote.c:1467 msgid "return all URLs" msgstr "trả về mọi URL" -#: builtin/remote.c:1491 +#: builtin/remote.c:1495 #, c-format msgid "no URLs configured for remote '%s'" msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:1517 +#: builtin/remote.c:1521 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1519 +#: builtin/remote.c:1523 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1521 +#: builtin/remote.c:1525 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1528 +#: builtin/remote.c:1532 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1569 +#: builtin/remote.c:1573 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1577 +#: builtin/remote.c:1581 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1579 +#: builtin/remote.c:1583 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1593 +#: builtin/remote.c:1597 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" -#: builtin/remote.c:1624 +#: builtin/remote.c:1628 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/repack.c:17 +#: builtin/repack.c:18 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/repack.c:22 +#: builtin/repack.c:23 msgid "" "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." @@ -12246,123 +12369,127 @@ msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." -#: builtin/repack.c:166 +#: builtin/repack.c:168 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:168 +#: builtin/repack.c:170 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:171 +#: builtin/repack.c:173 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:173 +#: builtin/repack.c:175 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:175 +#: builtin/repack.c:177 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:177 +#: builtin/repack.c:179 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:180 +#: builtin/repack.c:182 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:182 +#: builtin/repack.c:184 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:183 +#: builtin/repack.c:185 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:184 +#: builtin/repack.c:186 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:186 +#: builtin/repack.c:188 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:188 +#: builtin/repack.c:190 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 +#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:190 +#: builtin/repack.c:192 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:192 +#: builtin/repack.c:194 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:194 +#: builtin/repack.c:196 +msgid "limits the maximum number of threads" +msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" + +#: builtin/repack.c:198 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:196 +#: builtin/repack.c:200 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:206 +#: builtin/repack.c:210 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:210 +#: builtin/repack.c:214 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:400 builtin/worktree.c:115 +#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:116 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" -#: builtin/replace.c:19 +#: builtin/replace.c:20 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>" msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>" -#: builtin/replace.c:20 +#: builtin/replace.c:21 msgid "git replace [-f] --edit <object>" msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" -#: builtin/replace.c:21 +#: builtin/replace.c:22 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" -#: builtin/replace.c:22 +#: builtin/replace.c:23 msgid "git replace -d <object>..." msgstr "git replace -d <đối tượng>…" -#: builtin/replace.c:23 +#: builtin/replace.c:24 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]" -#: builtin/replace.c:330 builtin/replace.c:368 builtin/replace.c:396 +#: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'" msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" -#: builtin/replace.c:360 +#: builtin/replace.c:361 #, c-format msgid "bad mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/replace.c:362 +#: builtin/replace.c:363 #, c-format msgid "malformed mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/replace.c:373 +#: builtin/replace.c:374 #, c-format msgid "" "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " @@ -12371,206 +12498,206 @@ msgstr "" "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " "tùy chọn --edit thay cho --graft" -#: builtin/replace.c:406 +#: builtin/replace.c:407 #, c-format msgid "the original commit '%s' has a gpg signature." msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG." -#: builtin/replace.c:407 +#: builtin/replace.c:408 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" -#: builtin/replace.c:413 +#: builtin/replace.c:414 #, c-format msgid "could not write replacement commit for: '%s'" msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" -#: builtin/replace.c:437 +#: builtin/replace.c:438 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" -#: builtin/replace.c:438 +#: builtin/replace.c:439 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu thay thế" -#: builtin/replace.c:439 +#: builtin/replace.c:440 msgid "edit existing object" msgstr "sửa đối tượng sẵn có" -#: builtin/replace.c:440 +#: builtin/replace.c:441 msgid "change a commit's parents" msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" -#: builtin/replace.c:441 +#: builtin/replace.c:442 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" -#: builtin/replace.c:442 +#: builtin/replace.c:443 msgid "do not pretty-print contents for --edit" msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" -#: builtin/replace.c:443 +#: builtin/replace.c:444 msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" -#: builtin/rerere.c:12 +#: builtin/rerere.c:13 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" -#: builtin/rerere.c:58 +#: builtin/rerere.c:59 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" -#: builtin/reset.c:26 +#: builtin/reset.c:29 msgid "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" msgstr "" "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]" -#: builtin/reset.c:27 +#: builtin/reset.c:30 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..." msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…" -#: builtin/reset.c:28 +#: builtin/reset.c:31 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]" -#: builtin/reset.c:34 +#: builtin/reset.c:37 msgid "mixed" msgstr "pha trộn" -#: builtin/reset.c:34 +#: builtin/reset.c:37 msgid "soft" msgstr "mềm" -#: builtin/reset.c:34 +#: builtin/reset.c:37 msgid "hard" msgstr "cứng" -#: builtin/reset.c:34 +#: builtin/reset.c:37 msgid "merge" msgstr "hòa trộn" -#: builtin/reset.c:34 +#: builtin/reset.c:37 msgid "keep" msgstr "giữ lại" -#: builtin/reset.c:74 +#: builtin/reset.c:77 msgid "You do not have a valid HEAD." msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ." -#: builtin/reset.c:76 +#: builtin/reset.c:79 msgid "Failed to find tree of HEAD." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." -#: builtin/reset.c:82 +#: builtin/reset.c:85 #, c-format msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." -#: builtin/reset.c:100 +#: builtin/reset.c:103 #, c-format msgid "HEAD is now at %s" msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" -#: builtin/reset.c:183 +#: builtin/reset.c:186 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:276 +#: builtin/reset.c:286 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" -#: builtin/reset.c:278 +#: builtin/reset.c:288 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" -#: builtin/reset.c:279 +#: builtin/reset.c:289 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" -#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283 +#: builtin/reset.c:291 builtin/reset.c:293 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/reset.c:285 +#: builtin/reset.c:295 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" -#: builtin/reset.c:288 +#: builtin/reset.c:301 msgid "record only the fact that removed paths will be added later" msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" -#: builtin/reset.c:305 +#: builtin/reset.c:320 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:313 +#: builtin/reset.c:328 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." -#: builtin/reset.c:322 +#: builtin/reset.c:337 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" -#: builtin/reset.c:331 +#: builtin/reset.c:346 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- <đường_dẫn>”." -#: builtin/reset.c:333 +#: builtin/reset.c:348 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." -#: builtin/reset.c:343 +#: builtin/reset.c:358 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" -#: builtin/reset.c:347 +#: builtin/reset.c:362 msgid "-N can only be used with --mixed" msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" -#: builtin/reset.c:364 +#: builtin/reset.c:379 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" -#: builtin/reset.c:370 +#: builtin/reset.c:385 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." -#: builtin/reset.c:374 +#: builtin/reset.c:389 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:354 +#: builtin/rev-list.c:358 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-parse.c:393 +#: builtin/rev-parse.c:394 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" -#: builtin/rev-parse.c:398 +#: builtin/rev-parse.c:399 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" -#: builtin/rev-parse.c:400 +#: builtin/rev-parse.c:401 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: builtin/rev-parse.c:403 +#: builtin/rev-parse.c:404 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" -#: builtin/rev-parse.c:534 +#: builtin/rev-parse.c:535 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -12584,96 +12711,96 @@ msgstr "" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." -#: builtin/revert.c:22 +#: builtin/revert.c:23 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" -#: builtin/revert.c:23 +#: builtin/revert.c:24 msgid "git revert <subcommand>" msgstr "git revert <lệnh-con>" -#: builtin/revert.c:28 +#: builtin/revert.c:29 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" -#: builtin/revert.c:29 +#: builtin/revert.c:30 msgid "git cherry-pick <subcommand>" msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>" -#: builtin/revert.c:89 +#: builtin/revert.c:90 #, c-format msgid "%s: %s cannot be used with %s" msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" -#: builtin/revert.c:98 +#: builtin/revert.c:99 msgid "end revert or cherry-pick sequence" msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" -#: builtin/revert.c:99 +#: builtin/revert.c:100 msgid "resume revert or cherry-pick sequence" msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" -#: builtin/revert.c:100 +#: builtin/revert.c:101 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" -#: builtin/revert.c:101 +#: builtin/revert.c:102 msgid "don't automatically commit" msgstr "không chuyển giao một cách tự động." -#: builtin/revert.c:102 +#: builtin/revert.c:103 msgid "edit the commit message" msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:105 +#: builtin/revert.c:106 msgid "parent-number" msgstr "số-cha-mẹ" -#: builtin/revert.c:106 +#: builtin/revert.c:107 msgid "select mainline parent" msgstr "chọn cha mẹ luồng chính" -#: builtin/revert.c:108 +#: builtin/revert.c:109 msgid "merge strategy" msgstr "chiến lược hòa trộn" -#: builtin/revert.c:109 +#: builtin/revert.c:110 msgid "option" msgstr "tùy chọn" -#: builtin/revert.c:110 +#: builtin/revert.c:111 msgid "option for merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" -#: builtin/revert.c:119 +#: builtin/revert.c:120 msgid "append commit name" msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:121 +#: builtin/revert.c:122 msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" -#: builtin/revert.c:122 +#: builtin/revert.c:123 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/revert.c:123 +#: builtin/revert.c:124 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" -#: builtin/revert.c:211 +#: builtin/revert.c:212 msgid "revert failed" msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" -#: builtin/revert.c:224 +#: builtin/revert.c:225 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" -#: builtin/rm.c:17 +#: builtin/rm.c:18 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…" -#: builtin/rm.c:205 +#: builtin/rm.c:206 msgid "" "the following file has staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" @@ -12684,7 +12811,7 @@ msgstr[0] "" "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n" "từ cả tập tin và cả HEAD:" -#: builtin/rm.c:210 +#: builtin/rm.c:211 msgid "" "\n" "(use -f to force removal)" @@ -12692,12 +12819,12 @@ msgstr "" "\n" "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:214 +#: builtin/rm.c:215 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" -#: builtin/rm.c:218 builtin/rm.c:227 +#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228 msgid "" "\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" @@ -12705,28 +12832,28 @@ msgstr "" "\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:224 +#: builtin/rm.c:225 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -#: builtin/rm.c:242 +#: builtin/rm.c:243 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/rm.c:243 +#: builtin/rm.c:244 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" -#: builtin/rm.c:244 +#: builtin/rm.c:245 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" -#: builtin/rm.c:245 +#: builtin/rm.c:246 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" -#: builtin/rm.c:247 +#: builtin/rm.c:248 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" @@ -12745,7 +12872,7 @@ msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" msgid "could not remove '%s'" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" -#: builtin/send-pack.c:18 +#: builtin/send-pack.c:19 msgid "" "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " @@ -12757,51 +12884,51 @@ msgstr "" "chiếu>…]\n" " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." -#: builtin/send-pack.c:161 +#: builtin/send-pack.c:162 msgid "remote name" msgstr "tên máy dịch vụ" -#: builtin/send-pack.c:175 +#: builtin/send-pack.c:176 msgid "use stateless RPC protocol" msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" -#: builtin/send-pack.c:176 +#: builtin/send-pack.c:177 msgid "read refs from stdin" msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/send-pack.c:177 +#: builtin/send-pack.c:178 msgid "print status from remote helper" msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" -#: builtin/shortlog.c:13 +#: builtin/shortlog.c:14 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]" msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" -#: builtin/shortlog.c:248 +#: builtin/shortlog.c:249 msgid "Group by committer rather than author" msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả" -#: builtin/shortlog.c:250 +#: builtin/shortlog.c:251 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" -#: builtin/shortlog.c:252 +#: builtin/shortlog.c:253 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" -#: builtin/shortlog.c:254 +#: builtin/shortlog.c:255 msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" -#: builtin/shortlog.c:255 +#: builtin/shortlog.c:256 msgid "w[,i1[,i2]]" msgstr "w[,i1[,i2]]" -#: builtin/shortlog.c:256 +#: builtin/shortlog.c:257 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" -#: builtin/show-branch.c:10 +#: builtin/show-branch.c:12 msgid "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" @@ -12813,123 +12940,123 @@ msgstr "" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" -#: builtin/show-branch.c:14 +#: builtin/show-branch.c:16 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:374 +#: builtin/show-branch.c:376 #, c-format msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref" msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs" msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu" -#: builtin/show-branch.c:536 +#: builtin/show-branch.c:530 #, c-format msgid "no matching refs with %s" msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s" -#: builtin/show-branch.c:632 +#: builtin/show-branch.c:626 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:634 +#: builtin/show-branch.c:628 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:636 +#: builtin/show-branch.c:630 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:638 +#: builtin/show-branch.c:632 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:640 +#: builtin/show-branch.c:634 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:641 +#: builtin/show-branch.c:635 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:643 +#: builtin/show-branch.c:637 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:645 +#: builtin/show-branch.c:639 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:647 +#: builtin/show-branch.c:641 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:649 +#: builtin/show-branch.c:643 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:651 +#: builtin/show-branch.c:645 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:654 +#: builtin/show-branch.c:648 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:656 +#: builtin/show-branch.c:650 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:658 +#: builtin/show-branch.c:652 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:661 +#: builtin/show-branch.c:655 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:662 +#: builtin/show-branch.c:656 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" -#: builtin/show-branch.c:696 +#: builtin/show-branch.c:690 msgid "" "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base" msgstr "" "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --" "independent hay --merge-base" -#: builtin/show-branch.c:720 +#: builtin/show-branch.c:714 msgid "no branches given, and HEAD is not valid" msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ" -#: builtin/show-branch.c:723 +#: builtin/show-branch.c:717 msgid "--reflog option needs one branch name" msgstr "--reflog cần tên một nhánh" -#: builtin/show-branch.c:726 +#: builtin/show-branch.c:720 #, c-format msgid "only %d entry can be shown at one time." msgid_plural "only %d entries can be shown at one time." msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục." -#: builtin/show-branch.c:730 +#: builtin/show-branch.c:724 #, c-format msgid "no such ref %s" msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s" -#: builtin/show-branch.c:814 +#: builtin/show-branch.c:808 #, c-format msgid "cannot handle more than %d rev." msgid_plural "cannot handle more than %d revs." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt." -#: builtin/show-branch.c:818 +#: builtin/show-branch.c:812 #, c-format msgid "'%s' is not a valid ref." msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/show-branch.c:821 +#: builtin/show-branch.c:815 #, c-format msgid "cannot find commit %s (%s)" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)" @@ -12982,33 +13109,33 @@ msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " "bộ" -#: builtin/stripspace.c:17 +#: builtin/stripspace.c:18 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]" msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" -#: builtin/stripspace.c:18 +#: builtin/stripspace.c:19 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" -#: builtin/stripspace.c:35 +#: builtin/stripspace.c:36 msgid "skip and remove all lines starting with comment character" msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" -#: builtin/stripspace.c:38 +#: builtin/stripspace.c:39 msgid "prepend comment character and space to each line" msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" -#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1075 +#: builtin/submodule--helper.c:25 builtin/submodule--helper.c:1075 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1084 +#: builtin/submodule--helper.c:32 builtin/submodule--helper.c:1084 #, c-format msgid "Expecting a full ref name, got %s" msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/submodule--helper.c:71 +#: builtin/submodule--helper.c:72 #, c-format msgid "cannot strip one component off url '%s'" msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url" @@ -13211,49 +13338,45 @@ msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con" msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]" msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]" -#: builtin/submodule--helper.c:1226 -msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" -msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" - -#: builtin/submodule--helper.c:1233 +#: builtin/submodule--helper.c:1232 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" -#: builtin/submodule--helper.c:1239 +#: builtin/submodule--helper.c:1238 #, c-format msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand" msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" -#: builtin/symbolic-ref.c:7 +#: builtin/symbolic-ref.c:8 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" -#: builtin/symbolic-ref.c:8 +#: builtin/symbolic-ref.c:9 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" -#: builtin/symbolic-ref.c:40 +#: builtin/symbolic-ref.c:41 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)" -#: builtin/symbolic-ref.c:41 +#: builtin/symbolic-ref.c:42 msgid "delete symbolic ref" msgstr "xóa tham chiếu mềm" -#: builtin/symbolic-ref.c:42 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 +#: builtin/symbolic-ref.c:44 builtin/update-ref.c:363 msgid "reason" msgstr "lý do" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 +#: builtin/symbolic-ref.c:44 builtin/update-ref.c:363 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" -#: builtin/tag.c:23 +#: builtin/tag.c:24 msgid "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> " "[<head>]" @@ -13261,11 +13384,11 @@ msgstr "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> " "[<head>]" -#: builtin/tag.c:24 +#: builtin/tag.c:25 msgid "git tag -d <tagname>..." msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:25 +#: builtin/tag.c:26 msgid "" "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--" "points-at <object>]\n" @@ -13275,21 +13398,21 @@ msgstr "" "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n" "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" -#: builtin/tag.c:27 +#: builtin/tag.c:28 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..." msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:83 +#: builtin/tag.c:84 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:99 +#: builtin/tag.c:100 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:128 +#: builtin/tag.c:129 #, c-format msgid "" "\n" @@ -13302,7 +13425,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:132 +#: builtin/tag.c:133 #, c-format msgid "" "\n" @@ -13317,336 +13440,336 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:210 +#: builtin/tag.c:211 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:212 +#: builtin/tag.c:213 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:236 +#: builtin/tag.c:237 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:282 +#: builtin/tag.c:283 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:289 +#: builtin/tag.c:290 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:397 +#: builtin/tag.c:398 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:399 +#: builtin/tag.c:400 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:401 +#: builtin/tag.c:402 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:402 +#: builtin/tag.c:403 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:404 +#: builtin/tag.c:405 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:406 +#: builtin/tag.c:407 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:408 +#: builtin/tag.c:409 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:410 +#: builtin/tag.c:411 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:414 +#: builtin/tag.c:415 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:415 +#: builtin/tag.c:416 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:416 builtin/update-ref.c:368 +#: builtin/tag.c:417 builtin/update-ref.c:369 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:418 +#: builtin/tag.c:419 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:419 +#: builtin/tag.c:420 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:420 builtin/tag.c:422 +#: builtin/tag.c:421 builtin/tag.c:423 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:421 builtin/tag.c:423 +#: builtin/tag.c:422 builtin/tag.c:424 msgid "print only tags that don't contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:424 +#: builtin/tag.c:425 msgid "print only tags that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:425 +#: builtin/tag.c:426 msgid "print only tags that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/tag.c:430 +#: builtin/tag.c:431 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:469 +#: builtin/tag.c:470 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:491 +#: builtin/tag.c:492 msgid "-n option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:493 +#: builtin/tag.c:494 msgid "--contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:495 +#: builtin/tag.c:496 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:497 +#: builtin/tag.c:498 msgid "--points-at option is only allowed in list mode" msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:499 +#: builtin/tag.c:500 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode" msgstr "" "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê" -#: builtin/tag.c:510 +#: builtin/tag.c:511 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:529 +#: builtin/tag.c:530 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:535 +#: builtin/tag.c:536 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:540 +#: builtin/tag.c:541 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:570 +#: builtin/tag.c:571 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/unpack-objects.c:493 +#: builtin/unpack-objects.c:494 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" -#: builtin/update-index.c:79 +#: builtin/update-index.c:80 #, c-format msgid "failed to create directory %s" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/update-index.c:85 +#: builtin/update-index.c:86 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" -#: builtin/update-index.c:95 +#: builtin/update-index.c:96 #, c-format msgid "failed to create file %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" -#: builtin/update-index.c:103 +#: builtin/update-index.c:104 #, c-format msgid "failed to delete file %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" -#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:216 +#: builtin/update-index.c:111 builtin/update-index.c:217 #, c-format msgid "failed to delete directory %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" -#: builtin/update-index.c:135 +#: builtin/update-index.c:136 #, c-format msgid "Testing mtime in '%s' " msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”" -#: builtin/update-index.c:149 +#: builtin/update-index.c:150 msgid "directory stat info does not change after adding a new file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" -#: builtin/update-index.c:162 +#: builtin/update-index.c:163 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" -#: builtin/update-index.c:175 +#: builtin/update-index.c:176 msgid "directory stat info changes after updating a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" -#: builtin/update-index.c:186 +#: builtin/update-index.c:187 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" msgstr "" "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " "mục con" -#: builtin/update-index.c:197 +#: builtin/update-index.c:198 msgid "directory stat info does not change after deleting a file" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" -#: builtin/update-index.c:210 +#: builtin/update-index.c:211 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" -#: builtin/update-index.c:217 +#: builtin/update-index.c:218 msgid " OK" msgstr " Đồng ý" -#: builtin/update-index.c:568 +#: builtin/update-index.c:569 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/update-index.c:923 +#: builtin/update-index.c:924 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:926 +#: builtin/update-index.c:927 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:929 +#: builtin/update-index.c:930 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:931 +#: builtin/update-index.c:932 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:933 +#: builtin/update-index.c:934 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:935 +#: builtin/update-index.c:936 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:938 +#: builtin/update-index.c:939 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:942 +#: builtin/update-index.c:943 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:946 +#: builtin/update-index.c:947 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:947 +#: builtin/update-index.c:948 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:956 +#: builtin/update-index.c:957 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:959 +#: builtin/update-index.c:960 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" -#: builtin/update-index.c:962 +#: builtin/update-index.c:963 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:965 +#: builtin/update-index.c:966 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:968 +#: builtin/update-index.c:969 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:970 +#: builtin/update-index.c:971 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:972 +#: builtin/update-index.c:973 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:974 +#: builtin/update-index.c:975 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:978 +#: builtin/update-index.c:979 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:982 +#: builtin/update-index.c:983 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:986 +#: builtin/update-index.c:987 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:990 +#: builtin/update-index.c:991 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:993 +#: builtin/update-index.c:994 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:995 +#: builtin/update-index.c:996 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:999 +#: builtin/update-index.c:1000 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" -#: builtin/update-index.c:1001 +#: builtin/update-index.c:1002 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1003 +#: builtin/update-index.c:1004 msgid "enable/disable untracked cache" msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" -#: builtin/update-index.c:1005 +#: builtin/update-index.c:1006 msgid "test if the filesystem supports untracked cache" msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" -#: builtin/update-index.c:1007 +#: builtin/update-index.c:1008 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1107 +#: builtin/update-index.c:1108 msgid "" "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " "enable split index" @@ -13654,7 +13777,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1116 +#: builtin/update-index.c:1117 msgid "" "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " "disable split index" @@ -13662,7 +13785,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn tắt chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1127 +#: builtin/update-index.c:1128 msgid "" "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " "to disable the untracked cache" @@ -13670,11 +13793,11 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1131 +#: builtin/update-index.c:1132 msgid "Untracked cache disabled" msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" -#: builtin/update-index.c:1139 +#: builtin/update-index.c:1140 msgid "" "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " "to enable the untracked cache" @@ -13682,236 +13805,236 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1143 +#: builtin/update-index.c:1144 #, c-format msgid "Untracked cache enabled for '%s'" msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" -#: builtin/update-ref.c:9 +#: builtin/update-ref.c:10 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" -#: builtin/update-ref.c:10 +#: builtin/update-ref.c:11 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" -#: builtin/update-ref.c:11 +#: builtin/update-ref.c:12 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]" -#: builtin/update-ref.c:363 +#: builtin/update-ref.c:364 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" -#: builtin/update-ref.c:365 +#: builtin/update-ref.c:366 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" -#: builtin/update-ref.c:366 +#: builtin/update-ref.c:367 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/update-ref.c:367 +#: builtin/update-ref.c:368 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-server-info.c:6 +#: builtin/update-server-info.c:7 msgid "git update-server-info [--force]" msgstr "git update-server-info [--force]" -#: builtin/update-server-info.c:14 +#: builtin/update-server-info.c:15 msgid "update the info files from scratch" msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" -#: builtin/verify-commit.c:17 +#: builtin/verify-commit.c:18 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/verify-commit.c:72 +#: builtin/verify-commit.c:73 msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" -#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:37 +#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38 msgid "print raw gpg status output" msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" -#: builtin/verify-pack.c:54 +#: builtin/verify-pack.c:55 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" -#: builtin/verify-pack.c:64 +#: builtin/verify-pack.c:65 msgid "verbose" msgstr "chi tiết" -#: builtin/verify-pack.c:66 +#: builtin/verify-pack.c:67 msgid "show statistics only" msgstr "chỉ hiển thị thống kê" -#: builtin/verify-tag.c:18 +#: builtin/verify-tag.c:19 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..." msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" -#: builtin/verify-tag.c:36 +#: builtin/verify-tag.c:37 msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" -#: builtin/worktree.c:15 +#: builtin/worktree.c:16 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]" msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]" -#: builtin/worktree.c:16 +#: builtin/worktree.c:17 msgid "git worktree list [<options>]" msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/worktree.c:17 +#: builtin/worktree.c:18 msgid "git worktree lock [<options>] <path>" msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:18 +#: builtin/worktree.c:19 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/worktree.c:19 +#: builtin/worktree.c:20 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:43 +#: builtin/worktree.c:44 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:49 +#: builtin/worktree.c:50 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" -#: builtin/worktree.c:54 +#: builtin/worktree.c:55 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: builtin/worktree.c:65 +#: builtin/worktree.c:66 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:81 +#: builtin/worktree.c:82 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:128 +#: builtin/worktree.c:129 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:130 +#: builtin/worktree.c:131 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:204 +#: builtin/worktree.c:205 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:235 +#: builtin/worktree.c:236 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:274 +#: builtin/worktree.c:275 #, c-format msgid "Preparing %s (identifier %s)" msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)" -#: builtin/worktree.c:328 +#: builtin/worktree.c:327 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:330 +#: builtin/worktree.c:329 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:332 +#: builtin/worktree.c:331 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:334 +#: builtin/worktree.c:333 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:335 +#: builtin/worktree.c:334 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:343 +#: builtin/worktree.c:342 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:478 +#: builtin/worktree.c:479 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:490 builtin/worktree.c:523 +#: builtin/worktree.c:491 builtin/worktree.c:524 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:525 +#: builtin/worktree.c:493 builtin/worktree.c:526 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:497 +#: builtin/worktree.c:498 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:499 +#: builtin/worktree.c:500 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:527 +#: builtin/worktree.c:528 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" -#: builtin/write-tree.c:13 +#: builtin/write-tree.c:14 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" -#: builtin/write-tree.c:26 +#: builtin/write-tree.c:27 msgid "<prefix>/" msgstr "<tiền tố>/" -#: builtin/write-tree.c:27 +#: builtin/write-tree.c:28 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" -#: builtin/write-tree.c:30 +#: builtin/write-tree.c:31 msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: upload-pack.c:22 +#: upload-pack.c:23 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>" msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>" -#: upload-pack.c:1040 +#: upload-pack.c:1041 msgid "quit after a single request/response exchange" msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn" -#: upload-pack.c:1042 +#: upload-pack.c:1043 msgid "exit immediately after initial ref advertisement" msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu" -#: upload-pack.c:1044 +#: upload-pack.c:1045 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory" msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git" -#: upload-pack.c:1046 +#: upload-pack.c:1047 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity" msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động" -#: credential-cache--daemon.c:223 +#: credential-cache--daemon.c:224 #, c-format msgid "" "The permissions on your socket directory are too loose; other\n" @@ -13924,11 +14047,11 @@ msgstr "" "\n" "\tchmod 0700 %s" -#: credential-cache--daemon.c:271 +#: credential-cache--daemon.c:272 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" -#: git.c:14 +#: git.c:15 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" @@ -13938,20 +14061,20 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: http.c:336 +#: http.c:337 #, c-format msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d" msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d" -#: http.c:357 +#: http.c:358 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0" msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0" -#: http.c:366 +#: http.c:367 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: http.c:1766 +#: http.c:1764 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" @@ -13962,7 +14085,7 @@ msgstr "" " hỏi cho: %s\n" " chuyển hướng: %s" -#: remote-curl.c:323 +#: remote-curl.c:324 #, c-format msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" @@ -14355,6 +14478,10 @@ msgstr "" msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" +#: git-rebase.sh:169 +msgid "Applied autostash." +msgstr "Đã áp dụng autostash." + #: git-rebase.sh:172 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" @@ -14475,40 +14602,40 @@ msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." -#: git-stash.sh:53 +#: git-stash.sh:54 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" msgstr "" "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)" -#: git-stash.sh:94 +#: git-stash.sh:95 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: git-stash.sh:109 +#: git-stash.sh:110 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: git-stash.sh:124 +#: git-stash.sh:125 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" -#: git-stash.sh:144 git-stash.sh:157 +#: git-stash.sh:145 git-stash.sh:158 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: git-stash.sh:161 +#: git-stash.sh:162 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: git-stash.sh:164 +#: git-stash.sh:165 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)" msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)" -#: git-stash.sh:177 +#: git-stash.sh:178 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: git-stash.sh:209 +#: git-stash.sh:210 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" @@ -14523,7 +14650,7 @@ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah' -#: git-stash.sh:265 +#: git-stash.sh:266 #, sh-format msgid "" "error: unknown option for 'stash save': $option\n" @@ -14533,107 +14660,107 @@ msgstr "" " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" " dùng git stash save -- \"$option\"" -#: git-stash.sh:278 +#: git-stash.sh:281 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc." -#: git-stash.sh:286 +#: git-stash.sh:289 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: git-stash.sh:291 +#: git-stash.sh:294 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: git-stash.sh:295 +#: git-stash.sh:298 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: git-stash.sh:296 +#: git-stash.sh:299 #, sh-format msgid "Saved working directory and index state $stash_msg" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg" -#: git-stash.sh:323 +#: git-stash.sh:326 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: git-stash.sh:471 +#: git-stash.sh:474 #, sh-format msgid "unknown option: $opt" msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" -#: git-stash.sh:484 -msgid "No stash found." -msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào." +#: git-stash.sh:487 +msgid "No stash entries found." +msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào." -#: git-stash.sh:491 +#: git-stash.sh:494 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-stash.sh:506 +#: git-stash.sh:509 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-stash.sh:534 +#: git-stash.sh:537 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-stash.sh:545 +#: git-stash.sh:548 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-stash.sh:553 +#: git-stash.sh:556 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-stash.sh:557 +#: git-stash.sh:560 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-stash.sh:565 +#: git-stash.sh:568 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-stash.sh:567 +#: git-stash.sh:570 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-stash.sh:576 -msgid "Could not restore untracked files from stash" -msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash" +#: git-stash.sh:579 +msgid "Could not restore untracked files from stash entry" +msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" -#: git-stash.sh:601 +#: git-stash.sh:604 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-stash.sh:616 +#: git-stash.sh:619 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:630 -msgid "The stash is kept in case you need it again." -msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." +#: git-stash.sh:633 +msgid "The stash entry is kept in case you need it again." +msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." -#: git-stash.sh:639 +#: git-stash.sh:642 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:640 +#: git-stash.sh:643 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:648 +#: git-stash.sh:651 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:727 +#: git-stash.sh:730 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" @@ -14661,7 +14788,7 @@ msgstr "" "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-" "con" -#: git-submodule.sh:218 +#: git-submodule.sh:219 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -14673,23 +14800,23 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:236 +#: git-submodule.sh:237 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:238 +#: git-submodule.sh:239 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:246 +#: git-submodule.sh:247 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:248 +#: git-submodule.sh:249 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n" @@ -14705,48 +14832,48 @@ msgstr "" "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy " "chọn “--name”." -#: git-submodule.sh:254 +#: git-submodule.sh:255 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:266 +#: git-submodule.sh:267 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:271 +#: git-submodule.sh:272 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:280 +#: git-submodule.sh:281 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:341 +#: git-submodule.sh:342 #, sh-format msgid "Entering '$displaypath'" msgstr "Đang vào “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:361 +#: git-submodule.sh:362 #, sh-format msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status." msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:432 +#: git-submodule.sh:433 #, sh-format msgid "pathspec and --all are incompatible" msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau" -#: git-submodule.sh:437 +#: git-submodule.sh:438 #, sh-format msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con" -#: git-submodule.sh:457 +#: git-submodule.sh:458 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n" @@ -14756,7 +14883,7 @@ msgstr "" "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: git-submodule.sh:465 +#: git-submodule.sh:466 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " @@ -14765,39 +14892,39 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" "f” để loại bỏ chúng đi" -#: git-submodule.sh:468 +#: git-submodule.sh:469 #, sh-format msgid "Cleared directory '$displaypath'" msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:469 +#: git-submodule.sh:470 #, sh-format msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:472 +#: git-submodule.sh:473 #, sh-format msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:481 +#: git-submodule.sh:482 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:637 +#: git-submodule.sh:638 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:647 +#: git-submodule.sh:648 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:652 +#: git-submodule.sh:653 #, sh-format msgid "" "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path " @@ -14806,12 +14933,12 @@ msgstr "" "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong " "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:670 +#: git-submodule.sh:671 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:676 +#: git-submodule.sh:677 #, sh-format msgid "" "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. " @@ -14820,86 +14947,86 @@ msgstr "" "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. " "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi." -#: git-submodule.sh:683 +#: git-submodule.sh:684 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:684 +#: git-submodule.sh:685 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:688 +#: git-submodule.sh:689 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:689 +#: git-submodule.sh:690 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:694 +#: git-submodule.sh:695 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:695 +#: git-submodule.sh:696 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:700 +#: git-submodule.sh:701 #, sh-format msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:701 +#: git-submodule.sh:702 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:732 +#: git-submodule.sh:733 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:840 +#: git-submodule.sh:841 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:892 +#: git-submodule.sh:893 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:912 +#: git-submodule.sh:913 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:915 +#: git-submodule.sh:916 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:918 +#: git-submodule.sh:919 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1064 +#: git-submodule.sh:1065 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:1136 +#: git-submodule.sh:1137 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" @@ -15382,77 +15509,77 @@ msgid "Unable to determine absolute path of git directory" msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git" #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu -#: git-add--interactive.perl:238 +#: git-add--interactive.perl:196 #, perl-format msgid "%12s %12s %s" msgstr "%12s %12s %s" -#: git-add--interactive.perl:239 +#: git-add--interactive.perl:197 msgid "staged" msgstr "đã đưa lên bệ phóng" -#: git-add--interactive.perl:239 +#: git-add--interactive.perl:197 msgid "unstaged" msgstr "chưa đưa lên bệ phóng" -#: git-add--interactive.perl:288 git-add--interactive.perl:313 +#: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271 msgid "binary" msgstr "nhị phân" -#: git-add--interactive.perl:297 git-add--interactive.perl:351 +#: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309 msgid "nothing" msgstr "không có gì" -#: git-add--interactive.perl:333 git-add--interactive.perl:348 +#: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306 msgid "unchanged" msgstr "không thay đổi" -#: git-add--interactive.perl:644 +#: git-add--interactive.perl:602 #, perl-format msgid "added %d path\n" msgid_plural "added %d paths\n" msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" -#: git-add--interactive.perl:647 +#: git-add--interactive.perl:605 #, perl-format msgid "updated %d path\n" msgid_plural "updated %d paths\n" msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n" -#: git-add--interactive.perl:650 +#: git-add--interactive.perl:608 #, perl-format msgid "reverted %d path\n" msgid_plural "reverted %d paths\n" msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n" -#: git-add--interactive.perl:653 +#: git-add--interactive.perl:611 #, perl-format msgid "touched %d path\n" msgid_plural "touched %d paths\n" msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n" -#: git-add--interactive.perl:662 +#: git-add--interactive.perl:620 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" -#: git-add--interactive.perl:674 +#: git-add--interactive.perl:632 msgid "Revert" msgstr "Hoàn nguyên" -#: git-add--interactive.perl:697 +#: git-add--interactive.perl:655 #, perl-format msgid "note: %s is untracked now.\n" msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n" -#: git-add--interactive.perl:708 +#: git-add--interactive.perl:666 msgid "Add untracked" msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi" -#: git-add--interactive.perl:714 +#: git-add--interactive.perl:672 msgid "No untracked files.\n" msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n" -#: git-add--interactive.perl:1030 +#: git-add--interactive.perl:985 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for staging." @@ -15460,7 +15587,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:1033 +#: git-add--interactive.perl:988 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for stashing." @@ -15468,7 +15595,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để tạm cất." -#: git-add--interactive.perl:1036 +#: git-add--interactive.perl:991 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for unstaging." @@ -15476,7 +15603,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng." -#: git-add--interactive.perl:1039 git-add--interactive.perl:1048 +#: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for applying." @@ -15484,7 +15611,7 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để áp dụng." -#: git-add--interactive.perl:1042 git-add--interactive.perl:1045 +#: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000 msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n" "marked for discarding." @@ -15492,16 +15619,16 @@ msgstr "" "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n" "được đánh dấu để loại bỏ." -#: git-add--interactive.perl:1058 +#: git-add--interactive.perl:1013 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s" msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s" -#: git-add--interactive.perl:1059 +#: git-add--interactive.perl:1014 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n" msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n" -#: git-add--interactive.perl:1065 +#: git-add--interactive.perl:1020 #, perl-format msgid "" "---\n" @@ -15515,7 +15642,7 @@ msgstr "" "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n" #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages. -#: git-add--interactive.perl:1073 +#: git-add--interactive.perl:1028 msgid "" "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n" "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n" @@ -15525,7 +15652,7 @@ msgstr "" "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n" "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n" -#: git-add--interactive.perl:1087 +#: git-add--interactive.perl:1042 #, perl-format msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s" msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s" @@ -15536,14 +15663,14 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s" #. Consider translating (saying "no" discards!) as #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation #. of the word "no" does not start with n. -#: git-add--interactive.perl:1178 +#: git-add--interactive.perl:1134 msgid "" "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? " msgstr "" "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại " "bỏ!) [y/n]? " -#: git-add--interactive.perl:1187 +#: git-add--interactive.perl:1143 msgid "" "y - stage this hunk\n" "n - do not stage this hunk\n" @@ -15558,7 +15685,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập " "tin" -#: git-add--interactive.perl:1193 +#: git-add--interactive.perl:1149 msgid "" "y - stash this hunk\n" "n - do not stash this hunk\n" @@ -15572,7 +15699,7 @@ msgstr "" "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1199 +#: git-add--interactive.perl:1155 msgid "" "y - unstage this hunk\n" "n - do not unstage this hunk\n" @@ -15588,7 +15715,7 @@ msgstr "" "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong " "tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1205 +#: git-add--interactive.perl:1161 msgid "" "y - apply this hunk to index\n" "n - do not apply this hunk to index\n" @@ -15602,7 +15729,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1211 +#: git-add--interactive.perl:1167 msgid "" "y - discard this hunk from worktree\n" "n - do not discard this hunk from worktree\n" @@ -15616,7 +15743,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1217 +#: git-add--interactive.perl:1173 msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" "n - do not discard this hunk from index and worktree\n" @@ -15630,7 +15757,7 @@ msgstr "" "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1223 +#: git-add--interactive.perl:1179 msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" "n - do not apply this hunk to index and worktree\n" @@ -15644,7 +15771,7 @@ msgstr "" "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin" -#: git-add--interactive.perl:1232 +#: git-add--interactive.perl:1188 msgid "" "g - select a hunk to go to\n" "/ - search for a hunk matching the given regex\n" @@ -15666,194 +15793,194 @@ msgstr "" "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n" "? - in trợ giúp\n" -#: git-add--interactive.perl:1263 +#: git-add--interactive.perl:1219 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n" msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n" -#: git-add--interactive.perl:1264 +#: git-add--interactive.perl:1220 msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " -#: git-add--interactive.perl:1267 +#: git-add--interactive.perl:1223 msgid "Nothing was applied.\n" msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n" -#: git-add--interactive.perl:1278 +#: git-add--interactive.perl:1234 #, perl-format msgid "ignoring unmerged: %s\n" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1287 +#: git-add--interactive.perl:1243 msgid "Only binary files changed.\n" msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n" -#: git-add--interactive.perl:1289 +#: git-add--interactive.perl:1245 msgid "No changes.\n" msgstr "Không có thay đổi nào.\n" -#: git-add--interactive.perl:1297 +#: git-add--interactive.perl:1253 msgid "Patch update" msgstr "Cập nhật miếng vá" -#: git-add--interactive.perl:1349 +#: git-add--interactive.perl:1305 #, perl-format msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1350 +#: git-add--interactive.perl:1306 #, perl-format msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1351 +#: git-add--interactive.perl:1307 #, perl-format msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1354 +#: git-add--interactive.perl:1310 #, perl-format msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1355 +#: git-add--interactive.perl:1311 #, perl-format msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1356 +#: git-add--interactive.perl:1312 #, perl-format msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1359 +#: git-add--interactive.perl:1315 #, perl-format msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1360 +#: git-add--interactive.perl:1316 #, perl-format msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1361 +#: git-add--interactive.perl:1317 #, perl-format msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1364 +#: git-add--interactive.perl:1320 #, perl-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1365 +#: git-add--interactive.perl:1321 #, perl-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1366 +#: git-add--interactive.perl:1322 #, perl-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1369 +#: git-add--interactive.perl:1325 #, perl-format msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1370 +#: git-add--interactive.perl:1326 #, perl-format msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1371 +#: git-add--interactive.perl:1327 #, perl-format msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1374 +#: git-add--interactive.perl:1330 #, perl-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1375 +#: git-add--interactive.perl:1331 #, perl-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1376 +#: git-add--interactive.perl:1332 #, perl-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1379 +#: git-add--interactive.perl:1335 #, perl-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "" "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1380 +#: git-add--interactive.perl:1336 #, perl-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1381 +#: git-add--interactive.perl:1337 #, perl-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? " msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? " -#: git-add--interactive.perl:1484 +#: git-add--interactive.perl:1440 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? " msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? " -#: git-add--interactive.perl:1486 +#: git-add--interactive.perl:1442 msgid "go to which hunk? " msgstr "nhảy đến hunk nào?" -#: git-add--interactive.perl:1495 +#: git-add--interactive.perl:1451 #, perl-format msgid "Invalid number: '%s'\n" msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n" -#: git-add--interactive.perl:1500 +#: git-add--interactive.perl:1456 #, perl-format msgid "Sorry, only %d hunk available.\n" msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n" msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n" -#: git-add--interactive.perl:1526 +#: git-add--interactive.perl:1482 msgid "search for regex? " msgstr "tìm kiếm cho regex? " -#: git-add--interactive.perl:1539 +#: git-add--interactive.perl:1495 #, perl-format msgid "Malformed search regexp %s: %s\n" msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n" -#: git-add--interactive.perl:1549 +#: git-add--interactive.perl:1505 msgid "No hunk matches the given pattern\n" msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n" -#: git-add--interactive.perl:1561 git-add--interactive.perl:1583 +#: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539 msgid "No previous hunk\n" msgstr "Không có hunk kế trước\n" -#: git-add--interactive.perl:1570 git-add--interactive.perl:1589 +#: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545 msgid "No next hunk\n" msgstr "Không có hunk kế tiếp\n" -#: git-add--interactive.perl:1597 +#: git-add--interactive.perl:1553 #, perl-format msgid "Split into %d hunk.\n" msgid_plural "Split into %d hunks.\n" msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n" -#: git-add--interactive.perl:1649 +#: git-add--interactive.perl:1605 msgid "Review diff" msgstr "Xem xét lại diff" #. TRANSLATORS: please do not translate the command names #. 'status', 'update', 'revert', etc. -#: git-add--interactive.perl:1668 +#: git-add--interactive.perl:1624 msgid "" "status - show paths with changes\n" "update - add working tree state to the staged set of changes\n" @@ -15873,84 +16000,84 @@ msgstr "" "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các " "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n" -#: git-add--interactive.perl:1685 git-add--interactive.perl:1690 -#: git-add--interactive.perl:1693 git-add--interactive.perl:1700 -#: git-add--interactive.perl:1704 git-add--interactive.perl:1710 +#: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646 +#: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656 +#: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666 msgid "missing --" msgstr "thiếu --" -#: git-add--interactive.perl:1706 +#: git-add--interactive.perl:1662 #, perl-format msgid "unknown --patch mode: %s" msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s" -#: git-add--interactive.perl:1712 git-add--interactive.perl:1718 +#: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674 #, perl-format msgid "invalid argument %s, expecting --" msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --" -#: git-send-email.perl:121 +#: git-send-email.perl:126 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n" msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n" -#: git-send-email.perl:128 git-send-email.perl:134 +#: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n" msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n" -#: git-send-email.perl:202 git-send-email.perl:208 +#: git-send-email.perl:208 git-send-email.perl:214 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything" msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ" -#: git-send-email.perl:282 +#: git-send-email.perl:291 #, perl-format msgid "" "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n" msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n" -#: git-send-email.perl:287 +#: git-send-email.perl:296 #, perl-format msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n" -#: git-send-email.perl:305 +#: git-send-email.perl:314 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" -#: git-send-email.perl:368 git-send-email.perl:623 +#: git-send-email.perl:379 git-send-email.perl:634 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n" msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n" -#: git-send-email.perl:437 +#: git-send-email.perl:448 #, perl-format msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n" msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:466 +#: git-send-email.perl:477 #, perl-format msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n" msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:498 +#: git-send-email.perl:509 #, perl-format msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:500 +#: git-send-email.perl:511 #, perl-format msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:502 +#: git-send-email.perl:513 #, perl-format msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n" msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n" -#: git-send-email.perl:507 +#: git-send-email.perl:518 #, perl-format msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n" msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n" -#: git-send-email.perl:589 +#: git-send-email.perl:600 #, perl-format msgid "" "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n" @@ -15965,12 +16092,12 @@ msgstr "" " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n" " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n" -#: git-send-email.perl:610 +#: git-send-email.perl:621 #, perl-format msgid "Failed to opendir %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:634 +#: git-send-email.perl:645 #, perl-format msgid "" "fatal: %s: %s\n" @@ -15979,7 +16106,7 @@ msgstr "" "nghiêm trọng: %s: %s\n" "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n" -#: git-send-email.perl:645 +#: git-send-email.perl:656 msgid "" "\n" "No patch files specified!\n" @@ -15989,17 +16116,17 @@ msgstr "" "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n" "\n" -#: git-send-email.perl:658 +#: git-send-email.perl:669 #, perl-format msgid "No subject line in %s?" msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?" -#: git-send-email.perl:668 +#: git-send-email.perl:679 #, perl-format msgid "Failed to open for writing %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s" -#: git-send-email.perl:678 +#: git-send-email.perl:689 msgid "" "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n" "Consider including an overall diffstat or table of contents\n" @@ -16013,31 +16140,31 @@ msgstr "" "\n" "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n" -#: git-send-email.perl:701 +#: git-send-email.perl:712 #, perl-format msgid "Failed to open %s.final: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s" -#: git-send-email.perl:704 +#: git-send-email.perl:715 #, perl-format msgid "Failed to open %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: git-send-email.perl:739 +#: git-send-email.perl:750 msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n" msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n" -#: git-send-email.perl:748 +#: git-send-email.perl:759 msgid "Summary email is empty, skipping it\n" msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n" #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is. -#: git-send-email.perl:780 +#: git-send-email.perl:791 #, perl-format msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? " msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? " -#: git-send-email.perl:809 +#: git-send-email.perl:820 msgid "" "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-" "Encoding.\n" @@ -16045,11 +16172,11 @@ msgstr "" "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-" "Encoding.\n" -#: git-send-email.perl:814 +#: git-send-email.perl:825 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? " msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? " -#: git-send-email.perl:822 +#: git-send-email.perl:833 #, perl-format msgid "" "Refusing to send because the patch\n" @@ -16062,20 +16189,20 @@ msgstr "" "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự " "muốn gửi.\n" -#: git-send-email.perl:841 +#: git-send-email.perl:852 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?" msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?" -#: git-send-email.perl:859 +#: git-send-email.perl:870 #, perl-format msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n" msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n" -#: git-send-email.perl:871 +#: git-send-email.perl:882 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? " msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? " -#: git-send-email.perl:921 git-send-email.perl:929 +#: git-send-email.perl:932 git-send-email.perl:940 #, perl-format msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n" msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n" @@ -16083,16 +16210,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:933 +#: git-send-email.perl:944 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): " msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): " -#: git-send-email.perl:1234 +#: git-send-email.perl:1245 #, perl-format msgid "CA path \"%s\" does not exist" msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại" -#: git-send-email.perl:1309 +#: git-send-email.perl:1320 msgid "" " The Cc list above has been expanded by additional\n" " addresses found in the patch commit message. By default\n" @@ -16119,129 +16246,184 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-send-email.perl:1324 +#: git-send-email.perl:1335 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): " msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): " -#: git-send-email.perl:1327 +#: git-send-email.perl:1338 msgid "Send this email reply required" msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu" -#: git-send-email.perl:1353 +#: git-send-email.perl:1364 msgid "The required SMTP server is not properly defined." msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp." -#: git-send-email.perl:1397 +#: git-send-email.perl:1411 #, perl-format msgid "Server does not support STARTTLS! %s" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s" -#: git-send-email.perl:1403 +#: git-send-email.perl:1416 git-send-email.perl:1420 +#, perl-format +msgid "STARTTLS failed! %s" +msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s" + +#: git-send-email.perl:1430 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug." msgstr "" "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-" "debug." -#: git-send-email.perl:1421 +#: git-send-email.perl:1448 #, perl-format msgid "Failed to send %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1424 +#: git-send-email.perl:1451 #, perl-format msgid "Dry-Sent %s\n" msgstr "Thử gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1424 +#: git-send-email.perl:1451 #, perl-format msgid "Sent %s\n" msgstr "Gửi %s\n" -#: git-send-email.perl:1426 +#: git-send-email.perl:1453 msgid "Dry-OK. Log says:\n" msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1426 +#: git-send-email.perl:1453 msgid "OK. Log says:\n" msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n" -#: git-send-email.perl:1438 +#: git-send-email.perl:1465 msgid "Result: " msgstr "Kết quả: " -#: git-send-email.perl:1441 +#: git-send-email.perl:1468 msgid "Result: OK\n" msgstr "Kết quả: Tốt\n" -#: git-send-email.perl:1454 +#: git-send-email.perl:1481 #, perl-format msgid "can't open file %s" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" -#: git-send-email.perl:1501 git-send-email.perl:1521 +#: git-send-email.perl:1528 git-send-email.perl:1548 #, perl-format msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1507 +#: git-send-email.perl:1534 #, perl-format msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n" msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1555 +#: git-send-email.perl:1582 #, perl-format msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1578 +#: git-send-email.perl:1605 #, perl-format msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n" msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1676 +#: git-send-email.perl:1711 #, perl-format msgid "(%s) Could not execute '%s'" msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”" -#: git-send-email.perl:1683 +#: git-send-email.perl:1718 #, perl-format msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n" msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n" -#: git-send-email.perl:1687 +#: git-send-email.perl:1722 #, perl-format msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'" msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”" -#: git-send-email.perl:1714 +#: git-send-email.perl:1749 msgid "cannot send message as 7bit" msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít" -#: git-send-email.perl:1722 +#: git-send-email.perl:1757 msgid "invalid transfer encoding" msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ" -#: git-send-email.perl:1741 git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1802 +#: git-send-email.perl:1795 git-send-email.perl:1846 git-send-email.perl:1856 #, perl-format msgid "unable to open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: git-send-email.perl:1744 +#: git-send-email.perl:1798 #, perl-format msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters" msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự" -#: git-send-email.perl:1760 +#: git-send-email.perl:1814 #, perl-format msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n" msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is. -#: git-send-email.perl:1764 +#: git-send-email.perl:1818 #, perl-format msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: " +#~ msgid "%" +#~ msgid_plural "%" +#~ msgstr[0] "%" + +#~ msgid "%s, %" +#~ msgid_plural "%s, %" +#~ msgstr[0] "%s, %" + +#~ msgid "Could not open file '%s'" +#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" + +#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..." +#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" + +#~ msgid "dup2(%d,%d) failed" +#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" + +#~ msgid "Initial commit on " +#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " + +#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" +#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" + +#~ msgid "" +#~ "You still have unmerged paths in your index.\n" +#~ "Did you forget to use 'git add'?" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của " +#~ "mình.\n" +#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" + +#~ msgid "" +#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" +#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" +#~ msgstr "" +#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" +#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " +#~ "chuyển giao?" + +#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." +#~ msgstr "" +#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; " +#~ "coi là --only những đường dẫn" + +#~ msgid "default mode for recursion" +#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" + +#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" +#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con" + #~ msgid "tag: tagging " #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ" |