diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 6441 |
1 files changed, 3847 insertions, 2594 deletions
@@ -2,16 +2,16 @@ # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.4.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.8.0-rc0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2015-04-03 08:13+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2015-04-03 08:51+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2016-03-16 00:16+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2016-03-21 07:14+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" -"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -20,7 +20,7 @@ msgstr "" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" -"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: advice.c:55 #, c-format @@ -36,99 +36,111 @@ msgstr "" "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: archive.c:11 +#: advice.c:101 builtin/merge.c:1226 +msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." + +#: advice.c:103 +msgid "Please, commit your changes before merging." +msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." + +#: advice.c:104 +msgid "Exiting because of unfinished merge." +msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." + +#: archive.c:12 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: archive.c:12 +#: archive.c:13 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" -#: archive.c:13 +#: archive.c:14 msgid "" "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " "[<đường-dẫn>…]" -#: archive.c:14 +#: archive.c:15 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328 +#: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:427 +#: archive.c:429 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:427 +#: archive.c:429 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:428 builtin/log.c:1204 +#: archive.c:430 builtin/log.c:1232 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:429 +#: archive.c:431 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516 -#: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986 -#: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101 -#: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394 -#: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151 +#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2547 builtin/blame.c:2548 +#: builtin/config.c:60 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 +#: builtin/grep.c:720 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:459 +#: builtin/ls-files.c:462 builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561 +#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:431 builtin/archive.c:89 +#: archive.c:433 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:433 +#: archive.c:435 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:434 +#: archive.c:436 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:435 +#: archive.c:437 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:436 +#: archive.c:438 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:444 +#: archive.c:446 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:447 +#: archive.c:449 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86 +#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:78 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:450 builtin/archive.c:91 +#: archive.c:452 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478 +#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:482 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:452 builtin/archive.c:93 +#: archive.c:454 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" -#: attr.c:264 +#: attr.c:263 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -136,84 +148,101 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: branch.c:60 +#: branch.c:53 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"After fixing the error cause you may try to fix up\n" +"the remote tracking information by invoking\n" +"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." +msgstr "" +"\n" +"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" +"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" +"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." + +#: branch.c:67 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." -#: branch.c:83 +#: branch.c:93 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:84 +#: branch.c:94 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s." -#: branch.c:88 +#: branch.c:98 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:89 +#: branch.c:99 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s." -#: branch.c:94 +#: branch.c:104 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:95 +#: branch.c:105 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s." -#: branch.c:99 +#: branch.c:109 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." msgstr "" "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:100 +#: branch.c:110 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." -#: branch.c:133 +#: branch.c:119 +msgid "Unable to write upstream branch configuration" +msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" + +#: branch.c:156 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" -#: branch.c:162 +#: branch.c:185 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." -#: branch.c:167 +#: branch.c:190 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." -#: branch.c:175 +#: branch.c:198 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." -#: branch.c:195 +#: branch.c:218 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." -#: branch.c:197 +#: branch.c:220 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" -#: branch.c:199 +#: branch.c:222 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" @@ -233,21 +262,26 @@ msgstr "" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." -#: branch.c:243 +#: branch.c:266 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:263 +#: branch.c:286 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." -#: branch.c:268 +#: branch.c:291 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." +#: branch.c:344 +#, c-format +msgid "'%s' is already checked out at '%s'" +msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”" + #: bundle.c:34 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" @@ -267,10 +301,10 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705 -#: builtin/branch.c:659 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:330 -#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358 -#: builtin/shortlog.c:158 +#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:627 sequencer.c:1074 +#: builtin/blame.c:2754 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334 +#: builtin/log.c:852 builtin/log.c:1467 builtin/log.c:1700 builtin/merge.c:358 +#: builtin/shortlog.c:170 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -278,7 +312,7 @@ msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" -msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:" +msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" #: bundle.c:192 msgid "The bundle records a complete history." @@ -290,47 +324,48 @@ msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:251 +#: bundle.c:253 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:269 +#: bundle.c:264 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:309 +#: bundle.c:304 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:358 +#: bundle.c:353 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261 +#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1372 builtin/shortlog.c:273 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:443 +#: bundle.c:449 msgid "Refusing to create empty bundle." -msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." +msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." -#: bundle.c:453 +#: bundle.c:459 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:474 +#: bundle.c:480 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: color.c:260 +#: color.c:275 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:40 +#: commit.c:40 builtin/am.c:437 builtin/am.c:473 builtin/am.c:1505 +#: builtin/am.c:2135 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -344,59 +379,64 @@ msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:474 config.c:476 +#: config.c:475 config.c:477 #, c-format -msgid "bad config file line %d in %s" -msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s" +msgid "bad config line %d in %s %s" +msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s %s" -#: config.c:592 +#: config.c:593 #, c-format -msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" -msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" +msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s %s: %s" +msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s %s: %s" -#: config.c:594 +#: config.c:595 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:679 +#: config.c:680 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:757 config.c:768 +#: config.c:758 config.c:769 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:890 +#: config.c:891 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1216 +#: config.c:1220 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1277 +#: config.c:1281 msgid "unknown error occured while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:1601 +#: config.c:1629 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1603 +#: config.c:1631 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:1662 +#: config.c:1690 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" +#: config.c:2226 +#, c-format +msgid "Could not set '%s' to '%s'" +msgstr "Không thể đặt “%s” thành “%s”" + #: connected.c:69 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" @@ -479,22 +519,22 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: diff.c:114 +#: diff.c:115 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:119 +#: diff.c:120 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:214 +#: diff.c:215 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:266 +#: diff.c:267 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -503,16 +543,16 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:2956 +#: diff.c:2997 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:3351 +#: diff.c:3393 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:3514 +#: diff.c:3556 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -521,29 +561,37 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3528 +#: diff.c:3570 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200 +#: dir.c:2004 +msgid "failed to get kernel name and information" +msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" + +#: dir.c:2123 +msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." +msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." + +#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237 msgid "could not run gpg." msgstr "không thể chạy gpg." -#: gpg-interface.c:141 +#: gpg-interface.c:178 msgid "gpg did not accept the data" msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" -#: gpg-interface.c:152 +#: gpg-interface.c:189 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:185 +#: gpg-interface.c:222 #, c-format msgid "could not create temporary file '%s': %s" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" -#: gpg-interface.c:188 +#: gpg-interface.c:225 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" @@ -563,20 +611,20 @@ msgstr "“%s”: %s" msgid "'%s': short read %s" msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" -#: help.c:207 +#: help.c:205 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:214 +#: help.c:212 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:230 -msgid "The most commonly used git commands are:" -msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" +#: help.c:244 +msgid "These are common Git commands used in various situations:" +msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:289 +#: help.c:309 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -585,11 +633,11 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:346 +#: help.c:366 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:368 +#: help.c:388 #, c-format msgid "" "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" @@ -598,17 +646,17 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" -#: help.c:373 +#: help.c:393 #, c-format msgid "in %0.1f seconds automatically..." msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" -#: help.c:380 +#: help.c:400 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:384 help.c:444 +#: help.c:404 help.c:464 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -619,25 +667,17 @@ msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" -#: help.c:440 +#: help.c:460 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: lockfile.c:283 -msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" -msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" - -#: lockfile.c:285 -msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" -msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" - #: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:94 builtin/checkout.c:374 builtin/checkout.c:580 -#: builtin/clone.c:662 +#: merge.c:94 builtin/am.c:2008 builtin/am.c:2043 builtin/checkout.c:376 +#: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:730 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -655,64 +695,64 @@ msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:688 +#: merge-recursive.c:689 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:699 +#: merge-recursive.c:700 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:713 merge-recursive.c:734 +#: merge-recursive.c:714 merge-recursive.c:735 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:724 +#: merge-recursive.c:725 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:764 +#: merge-recursive.c:765 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:766 +#: merge-recursive.c:767 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:789 builtin/clone.c:321 +#: merge-recursive.c:790 builtin/clone.c:374 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: merge-recursive.c:797 +#: merge-recursive.c:798 #, c-format msgid "failed to symlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”" -#: merge-recursive.c:800 +#: merge-recursive.c:801 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:938 +#: merge-recursive.c:939 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:942 +#: merge-recursive.c:943 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:958 +#: merge-recursive.c:959 msgid "unsupported object type in the tree" msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" -#: merge-recursive.c:1033 merge-recursive.c:1047 +#: merge-recursive.c:1034 merge-recursive.c:1048 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -721,7 +761,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1039 merge-recursive.c:1052 +#: merge-recursive.c:1040 merge-recursive.c:1053 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -730,20 +770,20 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1093 +#: merge-recursive.c:1094 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1093 +#: merge-recursive.c:1094 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1149 +#: merge-recursive.c:1150 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1171 +#: merge-recursive.c:1172 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -752,145 +792,145 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1176 +#: merge-recursive.c:1177 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1230 +#: merge-recursive.c:1231 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1260 +#: merge-recursive.c:1261 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1459 +#: merge-recursive.c:1460 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1469 +#: merge-recursive.c:1470 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1474 merge-recursive.c:1672 +#: merge-recursive.c:1475 merge-recursive.c:1677 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1525 +#: merge-recursive.c:1526 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1528 +#: merge-recursive.c:1529 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1576 +#: merge-recursive.c:1581 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1576 +#: merge-recursive.c:1581 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1586 +#: merge-recursive.c:1591 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1593 +#: merge-recursive.c:1598 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1627 +#: merge-recursive.c:1632 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1641 +#: merge-recursive.c:1646 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1645 git-submodule.sh:1150 +#: merge-recursive.c:1650 git-submodule.sh:1048 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1646 +#: merge-recursive.c:1651 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1732 +#: merge-recursive.c:1737 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1757 +#: merge-recursive.c:1762 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1763 +#: merge-recursive.c:1768 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1768 +#: merge-recursive.c:1773 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1778 +#: merge-recursive.c:1783 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1795 +#: merge-recursive.c:1800 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." -#: merge-recursive.c:1814 +#: merge-recursive.c:1819 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1823 +#: merge-recursive.c:1828 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" -msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" +msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:1853 +#: merge-recursive.c:1858 #, c-format msgid "Unprocessed path??? %s" msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" -#: merge-recursive.c:1901 +#: merge-recursive.c:1906 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:1914 +#: merge-recursive.c:1919 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:1951 +#: merge-recursive.c:1956 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2008 +#: merge-recursive.c:2013 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2019 builtin/merge.c:667 +#: merge-recursive.c:2024 builtin/merge.c:646 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -900,53 +940,63 @@ msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" -#: notes-utils.c:82 +#: notes-utils.c:100 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" -#: notes-utils.c:92 +#: notes-utils.c:110 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the #. environment variable, the second %s is its value -#: notes-utils.c:119 +#: notes-utils.c:137 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object.c:241 +#: object.c:242 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: parse-options.c:546 +#: parse-options.c:570 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:564 +#: parse-options.c:588 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation -#: parse-options.c:568 +#: parse-options.c:592 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:571 +#: parse-options.c:595 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:605 +#: parse-options.c:629 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" +#: parse-options-cb.c:108 +#, c-format +msgid "malformed object name '%s'" +msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" + +#: path.c:752 +#, c-format +msgid "Could not make %s writable by group" +msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" + #: pathspec.c:133 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" @@ -999,12 +1049,12 @@ msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" -#: pathspec.c:432 +#: pathspec.c:433 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: pathspec.c:441 +#: pathspec.c:442 msgid "" "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" @@ -1012,15 +1062,15 @@ msgstr "" "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" -#: pretty.c:968 +#: pretty.c:969 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: progress.c:225 +#: progress.c:235 msgid "done" msgstr "xong" -#: read-cache.c:1275 +#: read-cache.c:1281 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -1029,7 +1079,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1285 +#: read-cache.c:1291 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -1038,64 +1088,262 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: remote.c:782 +#: refs.c:543 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:872 builtin/merge.c:974 +#: builtin/merge.c:984 +#, c-format +msgid "Could not open '%s' for writing" +msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" + +#: refs/files-backend.c:2374 +#, c-format +msgid "could not delete reference %s: %s" +msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" + +#: refs/files-backend.c:2377 +#, c-format +msgid "could not delete references: %s" +msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" + +#: refs/files-backend.c:2386 +#, c-format +msgid "could not remove reference %s" +msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" + +#: ref-filter.c:55 +#, c-format +msgid "expected format: %%(color:<color>)" +msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" + +#: ref-filter.c:57 +#, c-format +msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" +msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" + +#: ref-filter.c:71 +#, c-format +msgid "unrecognized format: %%(%s)" +msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" + +#: ref-filter.c:77 +#, c-format +msgid "%%(body) does not take arguments" +msgstr "%%(body) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:84 +#, c-format +msgid "%%(subject) does not take arguments" +msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" + +#: ref-filter.c:101 +#, c-format +msgid "positive value expected contents:lines=%s" +msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" + +#: ref-filter.c:103 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" + +#: ref-filter.c:113 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" + +#: ref-filter.c:135 +#, c-format +msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" +msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" + +#: ref-filter.c:147 +#, c-format +msgid "unrecognized position:%s" +msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" + +#: ref-filter.c:151 +#, c-format +msgid "unrecognized width:%s" +msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" + +#: ref-filter.c:157 +#, c-format +msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" + +#: ref-filter.c:161 +#, c-format +msgid "positive width expected with the %%(align) atom" +msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" + +#: ref-filter.c:244 +#, c-format +msgid "malformed field name: %.*s" +msgstr "tên trường dị hình: %.*s" + +#: ref-filter.c:270 +#, c-format +msgid "unknown field name: %.*s" +msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" + +#: ref-filter.c:372 +#, c-format +msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" + +#: ref-filter.c:424 +#, c-format +msgid "malformed format string %s" +msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" + +#: ref-filter.c:878 +msgid ":strip= requires a positive integer argument" +msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" + +#: ref-filter.c:883 +#, c-format +msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" +msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" + +#: ref-filter.c:1046 +#, c-format +msgid "unknown %.*s format %s" +msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s" + +#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097 +#, c-format +msgid "missing object %s for %s" +msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" + +#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100 +#, c-format +msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" +msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" + +#: ref-filter.c:1311 +#, c-format +msgid "malformed object at '%s'" +msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" + +#: ref-filter.c:1373 +#, c-format +msgid "ignoring ref with broken name %s" +msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" + +#: ref-filter.c:1378 +#, c-format +msgid "ignoring broken ref %s" +msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" + +#: ref-filter.c:1651 +#, c-format +msgid "format: %%(end) atom missing" +msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" + +#: ref-filter.c:1705 +#, c-format +msgid "malformed object name %s" +msgstr "tên đối tượng dị hình %s" + +#: remote.c:745 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:786 +#: remote.c:749 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:790 +#: remote.c:753 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:798 +#: remote.c:761 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1980 +#: remote.c:1677 remote.c:1720 +msgid "HEAD does not point to a branch" +msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" + +#: remote.c:1686 +#, c-format +msgid "no such branch: '%s'" +msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" + +#: remote.c:1689 +#, c-format +msgid "no upstream configured for branch '%s'" +msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" + +#: remote.c:1695 +#, c-format +msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" +msgstr "" +"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" + +#: remote.c:1710 +#, c-format +msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" +msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" + +#: remote.c:1725 +#, c-format +msgid "branch '%s' has no remote for pushing" +msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" + +#: remote.c:1736 +#, c-format +msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" +msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" + +#: remote.c:1749 +msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" +msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" + +#: remote.c:1771 +msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" +msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" + +#: remote.c:2073 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:1984 +#: remote.c:2077 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:1987 +#: remote.c:2080 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:1991 +#: remote.c:2084 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:1997 +#: remote.c:2090 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2000 +#: remote.c:2093 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" -"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-" -"forward.\n" +"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" +"tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2008 +#: remote.c:2101 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2011 +#: remote.c:2104 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -1108,50 +1356,55 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2021 +#: remote.c:2114 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: revision.c:2348 +#: revision.c:2131 +msgid "your current branch appears to be broken" +msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" + +#: revision.c:2134 +#, c-format +msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" +msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" + +#: revision.c:2328 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: run-command.c:83 +#: run-command.c:92 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:85 +#: run-command.c:94 #, c-format msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" -#: send-pack.c:272 +#: send-pack.c:295 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:356 +#: send-pack.c:404 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:366 +#: send-pack.c:406 +msgid "" +"not sending a push certificate since the receiving end does not support --" +"signed push" +msgstr "" +"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" +"signed" + +#: send-pack.c:418 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995 -#: builtin/merge.c:1005 -#, c-format -msgid "Could not open '%s' for writing" -msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" - -#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:785 builtin/merge.c:997 -#: builtin/merge.c:1010 -#, c-format -msgid "Could not write to '%s'" -msgstr "Không thể ghi vào “%s”" - -#: sequencer.c:195 +#: sequencer.c:174 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -1159,7 +1412,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:198 +#: sequencer.c:177 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -1169,67 +1422,67 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944 +#: sequencer.c:190 sequencer.c:833 sequencer.c:913 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" -#: sequencer.c:214 +#: sequencer.c:193 #, c-format msgid "Error wrapping up %s" msgstr "Lỗi bao bọc %s" -#: sequencer.c:229 +#: sequencer.c:208 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." -#: sequencer.c:231 +#: sequencer.c:210 msgid "Your local changes would be overwritten by revert." -msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." +msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên." -#: sequencer.c:234 +#: sequencer.c:213 msgid "Commit your changes or stash them to proceed." msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" -#: sequencer.c:321 +#: sequencer.c:300 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:339 +#: sequencer.c:318 msgid "Could not resolve HEAD commit\n" -msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" +msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n" -#: sequencer.c:359 +#: sequencer.c:338 msgid "Unable to update cache tree\n" msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:411 +#: sequencer.c:390 #, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n" -#: sequencer.c:416 +#: sequencer.c:395 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" -#: sequencer.c:482 +#: sequencer.c:460 msgid "Your index file is unmerged." msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:501 +#: sequencer.c:479 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:509 +#: sequencer.c:487 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:513 +#: sequencer.c:491 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" @@ -1238,157 +1491,177 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 -#: sequencer.c:526 +#: sequencer.c:504 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:530 +#: sequencer.c:508 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" -#: sequencer.c:616 +#: sequencer.c:594 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" -msgstr "không thể revert %s… %s" +msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:617 +#: sequencer.c:595 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:653 +#: sequencer.c:630 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:661 +#: sequencer.c:638 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:665 +#: sequencer.c:642 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:725 +#: sequencer.c:702 #, c-format msgid "Cannot %s during a %s" msgstr "Không thể %s trong khi %s" -#: sequencer.c:747 +#: sequencer.c:724 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." -#: sequencer.c:752 +#: sequencer.c:729 msgid "No commits parsed." msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:765 +#: sequencer.c:741 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" -#: sequencer.c:769 +#: sequencer.c:745 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." -#: sequencer.c:776 +#: sequencer.c:752 #, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:806 +#: sequencer.c:782 #, c-format msgid "Invalid key: %s" msgstr "Khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:809 +#: sequencer.c:785 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: sequencer.c:821 +#: sequencer.c:795 #, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" -#: sequencer.c:842 +#: sequencer.c:814 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:843 +#: sequencer.c:815 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:847 +#: sequencer.c:819 #, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" -#: sequencer.c:863 sequencer.c:948 +#: sequencer.c:835 sequencer.c:917 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." -#: sequencer.c:882 sequencer.c:1018 +#: sequencer.c:854 sequencer.c:987 msgid "no cherry-pick or revert in progress" -msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" +msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:884 +#: sequencer.c:856 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:886 +#: sequencer.c:858 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4288 +#: sequencer.c:878 builtin/apply.c:4287 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" -#: sequencer.c:911 +#: sequencer.c:881 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" -#: sequencer.c:912 +#: sequencer.c:882 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:918 +#: sequencer.c:888 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:941 +#: sequencer.c:910 #, c-format msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng “%s”." -#: sequencer.c:1086 +#: sequencer.c:1055 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:1089 +#: sequencer.c:1058 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:1123 +#: sequencer.c:1092 msgid "Can't revert as initial commit" -msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo" +msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:1124 +#: sequencer.c:1093 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" -#: sha1_name.c:440 +#: setup.c:246 +#, c-format +msgid "failed to read %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#: sha1_file.c:1080 +msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" +msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" + +#: sha1_file.c:2459 +#, c-format +msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" +msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" + +#: sha1_file.c:2463 +#, c-format +msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" +msgstr "" +"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" + +#: sha1_name.c:462 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -1412,87 +1685,91 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: sha1_name.c:1068 -msgid "HEAD does not point to a branch" -msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" - -#: sha1_name.c:1071 -#, c-format -msgid "No such branch: '%s'" -msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" - -#: sha1_name.c:1073 -#, c-format -msgid "No upstream configured for branch '%s'" -msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" - -#: sha1_name.c:1077 -#, c-format -msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" -msgstr "" -"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”" - -#: submodule.c:64 submodule.c:98 +#: submodule.c:62 submodule.c:96 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" -#: submodule.c:68 submodule.c:102 +#: submodule.c:66 submodule.c:100 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" -#: submodule.c:76 +#: submodule.c:74 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" -#: submodule.c:109 +#: submodule.c:107 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" -#: submodule.c:120 +#: submodule.c:118 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:1109 builtin/init-db.c:371 -#, c-format -msgid "Could not create git link %s" -msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" - -#: submodule.c:1120 +#: trailer.c:237 #, c-format -msgid "Could not set core.worktree in %s" -msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." +msgid "running trailer command '%s' failed" +msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" -#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557 -#: trailer.c:561 +#: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558 +#: trailer.c:562 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290 +#: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" -#: trailer.c:581 +#: trailer.c:582 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" -#: trailer.c:701 +#: trailer.c:702 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:704 +#: trailer.c:705 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: unpack-trees.c:202 +#: trailer.c:857 builtin/am.c:42 +#, c-format +msgid "could not stat %s" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" + +#: trailer.c:859 +#, c-format +msgid "file %s is not a regular file" +msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" + +#: trailer.c:861 +#, c-format +msgid "file %s is not writable by user" +msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" + +#: trailer.c:873 +msgid "could not open temporary file" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" + +#: trailer.c:912 +#, c-format +msgid "could not rename temporary file to %s" +msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" + +#: transport-helper.c:1041 +#, c-format +msgid "Could not read ref %s" +msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" + +#: unpack-trees.c:203 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -1525,183 +1802,205 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: wrapper.c:523 +#: wrapper.c:222 wrapper.c:381 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading and writing" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" + +#: wrapper.c:224 wrapper.c:383 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +#: wrapper.c:226 wrapper.c:385 builtin/am.c:323 builtin/commit.c:1691 +#: builtin/merge.c:1075 builtin/pull.c:387 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#: wrapper.c:611 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" -#: wrapper.c:544 +#: wrapper.c:632 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:555 +#: wrapper.c:640 +msgid "unable to get current working directory" +msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" + +#: wrapper.c:667 #, c-format -msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" -msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" +msgid "could not open %s for writing" +msgstr "không thể mở %s để ghi" -#: wrapper.c:556 -msgid "no such user" -msgstr "không có người dùng như vậy" +#: wrapper.c:678 builtin/am.c:410 +#, c-format +msgid "could not write to %s" +msgstr "không thể ghi vào %s" -#: wrapper.c:564 -msgid "unable to get current working directory" -msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" +#: wrapper.c:684 +#, c-format +msgid "could not close %s" +msgstr "không thể đóng %s" -#: wt-status.c:150 +#: wt-status.c:149 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" -#: wt-status.c:177 wt-status.c:204 +#: wt-status.c:176 wt-status.c:203 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:179 wt-status.c:206 +#: wt-status.c:178 wt-status.c:205 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:183 +#: wt-status.c:182 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:185 wt-status.c:189 +#: wt-status.c:184 wt-status.c:188 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:187 +#: wt-status.c:186 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:198 wt-status.c:878 +#: wt-status.c:197 wt-status.c:880 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:216 wt-status.c:887 +#: wt-status.c:215 wt-status.c:889 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" -#: wt-status.c:220 +#: wt-status.c:219 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" -#: wt-status.c:222 +#: wt-status.c:221 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:223 +#: wt-status.c:222 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " "làm việc)" -#: wt-status.c:225 +#: wt-status.c:224 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" -#: wt-status.c:237 +#: wt-status.c:236 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:252 +#: wt-status.c:251 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:254 +#: wt-status.c:253 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:256 +#: wt-status.c:255 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:258 +#: wt-status.c:257 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:260 +#: wt-status.c:259 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:262 +#: wt-status.c:261 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:264 +#: wt-status.c:263 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:266 +#: wt-status.c:265 #, c-format msgid "bug: unhandled unmerged status %x" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" -#: wt-status.c:274 +#: wt-status.c:273 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" -#: wt-status.c:276 +#: wt-status.c:275 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:278 +#: wt-status.c:277 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" -#: wt-status.c:280 +#: wt-status.c:279 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:282 +#: wt-status.c:281 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:284 +#: wt-status.c:283 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:286 +#: wt-status.c:285 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:288 +#: wt-status.c:287 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" -#: wt-status.c:370 +#: wt-status.c:369 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:372 +#: wt-status.c:371 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:374 +#: wt-status.c:373 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:391 +#: wt-status.c:390 #, c-format msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" -#: wt-status.c:753 +#: wt-status.c:754 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:755 +#: wt-status.c:756 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:835 +#: wt-status.c:837 msgid "" "Do not touch the line above.\n" "Everything below will be removed." @@ -1709,72 +2008,101 @@ msgstr "" "Không động đến đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:946 +#: wt-status.c:948 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:949 +#: wt-status.c:951 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:952 +#: wt-status.c:954 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:955 +#: wt-status.c:957 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:965 +#: wt-status.c:967 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:968 +#: wt-status.c:970 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:972 +#: wt-status.c:974 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:974 +#: wt-status.c:976 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:976 +#: wt-status.c:978 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1036 wt-status.c:1053 +#: wt-status.c:1105 +msgid "No commands done." +msgstr "Không thực hiện lệnh nào." + +#: wt-status.c:1108 +#, c-format +msgid "Last command done (%d command done):" +msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" +msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" + +#: wt-status.c:1119 +#, c-format +msgid " (see more in file %s)" +msgstr " (xem thêm trong %s)" + +#: wt-status.c:1124 +msgid "No commands remaining." +msgstr "Không có lệnh nào còn lại." + +#: wt-status.c:1127 +#, c-format +msgid "Next command to do (%d remaining command):" +msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" +msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" + +#: wt-status.c:1135 +msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" +msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" + +#: wt-status.c:1148 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1041 wt-status.c:1058 +#: wt-status.c:1153 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1044 +#: wt-status.c:1167 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1046 +#: wt-status.c:1169 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1048 +#: wt-status.c:1171 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1061 +#: wt-status.c:1177 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1065 +#: wt-status.c:1181 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -1782,126 +2110,130 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1070 +#: wt-status.c:1186 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1073 +#: wt-status.c:1189 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1077 +#: wt-status.c:1193 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1082 +#: wt-status.c:1198 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1085 +#: wt-status.c:1201 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1087 +#: wt-status.c:1203 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1097 +#: wt-status.c:1213 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1102 +#: wt-status.c:1218 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1105 +#: wt-status.c:1221 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1107 +#: wt-status.c:1223 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1116 +#: wt-status.c:1232 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." -msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1121 +#: wt-status.c:1237 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1124 +#: wt-status.c:1240 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1126 +#: wt-status.c:1242 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" -msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" +msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1137 +#: wt-status.c:1253 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1141 +#: wt-status.c:1257 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1144 +#: wt-status.c:1260 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1321 +#: wt-status.c:1438 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1328 +#: wt-status.c:1444 +msgid "interactive rebase in progress; onto " +msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " + +#: wt-status.c:1446 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1333 +#: wt-status.c:1451 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1335 +#: wt-status.c:1453 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1338 +#: wt-status.c:1456 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1355 +#: wt-status.c:1474 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1369 +#: wt-status.c:1488 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1371 +#: wt-status.c:1490 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1375 +#: wt-status.c:1494 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -1913,32 +2245,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1381 +#: wt-status.c:1500 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1383 +#: wt-status.c:1502 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1389 +#: wt-status.c:1508 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1394 +#: wt-status.c:1513 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1397 +#: wt-status.c:1516 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1400 +#: wt-status.c:1519 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -1947,53 +2279,57 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1403 +#: wt-status.c:1522 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1406 +#: wt-status.c:1525 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1409 wt-status.c:1414 +#: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1412 +#: wt-status.c:1531 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1416 +#: wt-status.c:1535 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1525 -msgid "HEAD (no branch)" -msgstr "HEAD (không nhánh)" - -#: wt-status.c:1531 +#: wt-status.c:1642 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1563 +#: wt-status.c:1646 +msgid "HEAD (no branch)" +msgstr "HEAD (không nhánh)" + +#: wt-status.c:1675 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: wt-status.c:1565 wt-status.c:1573 +#: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:360 +#: wt-status.c:1680 wt-status.c:1683 +msgid "ahead " +msgstr "phía trước " + +#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:413 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" @@ -2007,7 +2343,7 @@ msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277 +#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" @@ -2021,7 +2357,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785 +#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:797 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" @@ -2034,185 +2370,595 @@ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:214 +#: builtin/add.c:212 +msgid "editing patch failed" +msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" + +#: builtin/add.c:215 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:216 +#: builtin/add.c:217 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:221 +#: builtin/add.c:222 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:231 +#: builtin/add.c:232 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1372 -#: builtin/rm.c:269 +#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:112 builtin/mv.c:111 +#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:189 builtin/push.c:511 +#: builtin/remote.c:1330 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4577 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608 -#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114 +#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4561 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558 +#: builtin/log.c:1651 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: builtin/add.c:251 +#: builtin/add.c:252 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1126 builtin/reset.c:286 +#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1155 builtin/reset.c:286 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:253 +#: builtin/add.c:254 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:254 +#: builtin/add.c:255 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:255 +#: builtin/add.c:256 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:256 +#: builtin/add.c:257 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:257 +#: builtin/add.c:258 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:260 +#: builtin/add.c:261 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:262 +#: builtin/add.c:263 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:263 +#: builtin/add.c:264 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:264 +#: builtin/add.c:265 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:286 +#: builtin/add.c:287 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:293 +#: builtin/add.c:294 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:329 +#: builtin/add.c:330 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:336 +#: builtin/add.c:337 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:357 +#: builtin/add.c:352 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:358 +#: builtin/add.c:353 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920 -#: builtin/commit.c:335 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299 +#: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:914 +#: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 +#: builtin/submodule--helper.c:35 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4675 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431 +#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4659 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:430 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" +#: builtin/am.c:256 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1078 +#, c-format +msgid "could not read '%s'" +msgstr "Không thể đọc “%s”." + +#: builtin/am.c:430 +msgid "could not parse author script" +msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" + +#: builtin/am.c:507 +#, c-format +msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" +msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" + +#: builtin/am.c:548 builtin/notes.c:300 +#, c-format +msgid "Malformed input line: '%s'." +msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." + +#: builtin/am.c:585 builtin/notes.c:315 +#, c-format +msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" + +#: builtin/am.c:611 +msgid "fseek failed" +msgstr "fseek gặp lỗi" + +#: builtin/am.c:772 builtin/am.c:860 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading: %s" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s" + +#: builtin/am.c:779 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing: %s" +msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" + +#: builtin/am.c:788 +#, c-format +msgid "could not parse patch '%s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" + +#: builtin/am.c:853 +msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" +msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" + +#: builtin/am.c:901 +msgid "invalid timestamp" +msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:904 builtin/am.c:912 +msgid "invalid Date line" +msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:909 +msgid "invalid timezone offset" +msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:996 +msgid "Patch format detection failed." +msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." + +#: builtin/am.c:1001 builtin/clone.c:378 +#, c-format +msgid "failed to create directory '%s'" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" + +#: builtin/am.c:1005 +msgid "Failed to split patches." +msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." + +#: builtin/am.c:1137 builtin/commit.c:363 +msgid "unable to write index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" + +#: builtin/am.c:1188 +#, c-format +msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." +msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." + +#: builtin/am.c:1189 +#, c-format +msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." +msgstr "" +"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." + +#: builtin/am.c:1190 +#, c-format +msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." +msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." + +#: builtin/am.c:1328 +msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" +msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" + +#: builtin/am.c:1402 builtin/log.c:1350 +#, c-format +msgid "invalid ident line: %s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" + +#: builtin/am.c:1429 +#, c-format +msgid "unable to parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/am.c:1631 +msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." + +#: builtin/am.c:1633 +msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." +msgstr "" +"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" + +#: builtin/am.c:1652 +msgid "" +"Did you hand edit your patch?\n" +"It does not apply to blobs recorded in its index." +msgstr "" +"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" +"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." + +#: builtin/am.c:1658 +msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." +msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" + +#: builtin/am.c:1673 +msgid "Failed to merge in the changes." +msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." + +#: builtin/am.c:1697 builtin/merge.c:633 +msgid "git write-tree failed to write a tree" +msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" + +#: builtin/am.c:1704 +msgid "applying to an empty history" +msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" + +#: builtin/am.c:1717 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:830 +#: builtin/merge.c:855 +msgid "failed to write commit object" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" + +#: builtin/am.c:1749 builtin/am.c:1753 +#, c-format +msgid "cannot resume: %s does not exist." +msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." + +#: builtin/am.c:1769 +msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." +msgstr "" +"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" + +#: builtin/am.c:1774 +msgid "Commit Body is:" +msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] +#. in your translation. The program will only accept English +#. input at this point. +#. +#: builtin/am.c:1784 +msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " +msgstr "" +"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " +"cả [a]: " + +#: builtin/am.c:1834 +#, c-format +msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" +msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" + +#: builtin/am.c:1869 builtin/am.c:1941 +#, c-format +msgid "Applying: %.*s" +msgstr "Áp dụng: %.*s" + +#: builtin/am.c:1885 +msgid "No changes -- Patch already applied." +msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#: builtin/am.c:1893 +#, c-format +msgid "Patch failed at %s %.*s" +msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" + +#: builtin/am.c:1899 +#, c-format +msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" +msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" + +#: builtin/am.c:1944 +msgid "" +"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" +"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" +"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." +msgstr "" +"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" +"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" +"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " +"vá này." + +#: builtin/am.c:1951 +msgid "" +"You still have unmerged paths in your index.\n" +"Did you forget to use 'git add'?" +msgstr "" +"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n" +"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" + +#: builtin/am.c:2059 builtin/am.c:2063 builtin/am.c:2075 builtin/reset.c:308 +#: builtin/reset.c:316 +#, c-format +msgid "Could not parse object '%s'." +msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." + +#: builtin/am.c:2111 +msgid "failed to clean index" +msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" + +#: builtin/am.c:2145 +msgid "" +"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" +"Not rewinding to ORIG_HEAD" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" +"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" + +#: builtin/am.c:2206 +#, c-format +msgid "Invalid value for --patch-format: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" + +#: builtin/am.c:2239 +msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]" +msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" + +#: builtin/am.c:2240 +msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" +msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" + +#: builtin/am.c:2246 +msgid "run interactively" +msgstr "chạy kiểu tương tác" + +#: builtin/am.c:2248 +msgid "historical option -- no-op" +msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" + +#: builtin/am.c:2250 +msgid "allow fall back on 3way merging if needed" +msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" + +#: builtin/am.c:2251 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57 +#: builtin/repack.c:171 +msgid "be quiet" +msgstr "im lặng" + +#: builtin/am.c:2253 +msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" +msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" + +#: builtin/am.c:2256 +msgid "recode into utf8 (default)" +msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" + +#: builtin/am.c:2258 +msgid "pass -k flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2260 +msgid "pass -b flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2262 +msgid "pass -m flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2264 +msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" +msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" + +#: builtin/am.c:2267 +msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" +msgstr "" +"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" + +#: builtin/am.c:2270 +msgid "strip everything before a scissors line" +msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" + +#: builtin/am.c:2271 builtin/apply.c:4544 +msgid "action" +msgstr "hành động" + +#: builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275 builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 +#: builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287 builtin/am.c:2290 builtin/am.c:2293 +#: builtin/am.c:2299 +msgid "pass it through git-apply" +msgstr "chuyển nó qua git-apply" + +#: builtin/am.c:2280 builtin/apply.c:4568 +msgid "root" +msgstr "gốc" + +#: builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286 builtin/apply.c:4506 +#: builtin/apply.c:4509 builtin/clone.c:86 builtin/fetch.c:95 +#: builtin/pull.c:171 builtin/submodule--helper.c:72 +#: builtin/submodule--helper.c:160 builtin/submodule--helper.c:163 +msgid "path" +msgstr "đường-dẫn" + +#: builtin/am.c:2289 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669 +#: builtin/grep.c:704 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:131 builtin/pull.c:185 +#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645 +#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132 +#: parse-options.h:134 parse-options.h:244 +msgid "n" +msgstr "n" + +#: builtin/am.c:2292 builtin/apply.c:4512 +msgid "num" +msgstr "số" + +#: builtin/am.c:2295 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438 +#: builtin/tag.c:372 +msgid "format" +msgstr "định dạng" + +#: builtin/am.c:2296 +msgid "format the patch(es) are in" +msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" + +#: builtin/am.c:2302 +msgid "override error message when patch failure occurs" +msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" + +#: builtin/am.c:2304 +msgid "continue applying patches after resolving a conflict" +msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" + +#: builtin/am.c:2307 +msgid "synonyms for --continue" +msgstr "đồng nghĩa với --continue" + +#: builtin/am.c:2310 +msgid "skip the current patch" +msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" + +#: builtin/am.c:2313 +msgid "restore the original branch and abort the patching operation." +msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." + +#: builtin/am.c:2317 +msgid "lie about committer date" +msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" + +#: builtin/am.c:2319 +msgid "use current timestamp for author date" +msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" + +#: builtin/am.c:2321 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225 +#: builtin/pull.c:159 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355 +msgid "key-id" +msgstr "mã-số-khóa" + +#: builtin/am.c:2322 +msgid "GPG-sign commits" +msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" + +#: builtin/am.c:2325 +msgid "(internal use for git-rebase)" +msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" + +#: builtin/am.c:2340 +msgid "" +"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" +"it will be removed. Please do not use it anymore." +msgstr "" +"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" +"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." + +#: builtin/am.c:2347 +msgid "failed to read the index" +msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" + +#: builtin/am.c:2362 +#, c-format +msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." +msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." + +#: builtin/am.c:2386 +#, c-format +msgid "" +"Stray %s directory found.\n" +"Use \"git am --abort\" to remove it." +msgstr "" +"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" +"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." + +#: builtin/am.c:2392 +msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." +msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." + #: builtin/apply.c:59 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]" -#: builtin/apply.c:112 +#: builtin/apply.c:111 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" -#: builtin/apply.c:127 +#: builtin/apply.c:126 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: builtin/apply.c:822 +#: builtin/apply.c:818 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" -#: builtin/apply.c:831 +#: builtin/apply.c:827 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" -#: builtin/apply.c:912 +#: builtin/apply.c:908 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:944 +#: builtin/apply.c:940 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:948 +#: builtin/apply.c:944 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:949 +#: builtin/apply.c:945 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:956 +#: builtin/apply.c:952 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:1419 +#: builtin/apply.c:1415 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: builtin/apply.c:1476 +#: builtin/apply.c:1472 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: builtin/apply.c:1493 +#: builtin/apply.c:1489 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -2224,76 +2970,76 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: builtin/apply.c:1656 +#: builtin/apply.c:1655 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: builtin/apply.c:1658 +#: builtin/apply.c:1657 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: builtin/apply.c:1684 +#: builtin/apply.c:1683 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:1720 +#: builtin/apply.c:1719 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: builtin/apply.c:1722 +#: builtin/apply.c:1721 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: builtin/apply.c:1725 +#: builtin/apply.c:1724 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: builtin/apply.c:1871 +#: builtin/apply.c:1870 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: builtin/apply.c:1900 +#: builtin/apply.c:1899 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:2051 +#: builtin/apply.c:2050 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:2141 +#: builtin/apply.c:2140 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/apply.c:2145 +#: builtin/apply.c:2144 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: builtin/apply.c:2778 +#: builtin/apply.c:2777 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: builtin/apply.c:2897 +#: builtin/apply.c:2896 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: builtin/apply.c:2909 +#: builtin/apply.c:2908 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: builtin/apply.c:2915 +#: builtin/apply.c:2914 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -2302,341 +3048,324 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: builtin/apply.c:2935 +#: builtin/apply.c:2934 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: builtin/apply.c:3036 +#: builtin/apply.c:3035 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: builtin/apply.c:3042 +#: builtin/apply.c:3041 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: builtin/apply.c:3063 +#: builtin/apply.c:3062 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: builtin/apply.c:3187 +#: builtin/apply.c:3186 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: builtin/apply.c:3232 builtin/apply.c:3243 builtin/apply.c:3288 +#: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287 #, c-format msgid "read of %s failed" msgstr "đọc %s gặp lỗi" -#: builtin/apply.c:3240 +#: builtin/apply.c:3239 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: builtin/apply.c:3268 builtin/apply.c:3490 +#: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: builtin/apply.c:3349 builtin/apply.c:3504 +#: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3353 builtin/apply.c:3496 builtin/apply.c:3518 +#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" -#: builtin/apply.c:3358 builtin/apply.c:3512 +#: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: builtin/apply.c:3460 +#: builtin/apply.c:3459 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: builtin/apply.c:3529 +#: builtin/apply.c:3528 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: builtin/apply.c:3531 +#: builtin/apply.c:3530 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: builtin/apply.c:3690 builtin/apply.c:3692 +#: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: builtin/apply.c:3747 +#: builtin/apply.c:3746 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3750 +#: builtin/apply.c:3749 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: builtin/apply.c:3770 +#: builtin/apply.c:3769 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: builtin/apply.c:3775 +#: builtin/apply.c:3774 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: builtin/apply.c:3795 +#: builtin/apply.c:3794 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: builtin/apply.c:3799 +#: builtin/apply.c:3798 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: builtin/apply.c:3813 +#: builtin/apply.c:3812 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: builtin/apply.c:3906 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135 +#: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: builtin/apply.c:4049 +#: builtin/apply.c:4048 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: builtin/apply.c:4078 +#: builtin/apply.c:4077 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: builtin/apply.c:4082 +#: builtin/apply.c:4081 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: builtin/apply.c:4087 +#: builtin/apply.c:4086 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: builtin/apply.c:4090 builtin/apply.c:4198 +#: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: builtin/apply.c:4123 +#: builtin/apply.c:4122 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: builtin/apply.c:4172 +#: builtin/apply.c:4171 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: builtin/apply.c:4259 +#: builtin/apply.c:4258 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: builtin/apply.c:4267 +#: builtin/apply.c:4266 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: builtin/apply.c:4270 +#: builtin/apply.c:4269 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: builtin/apply.c:4280 +#: builtin/apply.c:4279 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: builtin/apply.c:4301 +#: builtin/apply.c:4300 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: builtin/apply.c:4304 +#: builtin/apply.c:4303 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: builtin/apply.c:4394 +#: builtin/apply.c:4393 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: builtin/apply.c:4405 +#: builtin/apply.c:4404 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:4522 builtin/apply.c:4525 builtin/clone.c:92 -#: builtin/fetch.c:92 -msgid "path" -msgstr "đường-dẫn" - -#: builtin/apply.c:4523 +#: builtin/apply.c:4507 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4526 +#: builtin/apply.c:4510 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4528 -msgid "num" -msgstr "số" - -#: builtin/apply.c:4529 +#: builtin/apply.c:4513 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: builtin/apply.c:4532 +#: builtin/apply.c:4516 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: builtin/apply.c:4534 +#: builtin/apply.c:4518 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: builtin/apply.c:4538 +#: builtin/apply.c:4522 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: builtin/apply.c:4540 +#: builtin/apply.c:4524 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: builtin/apply.c:4542 +#: builtin/apply.c:4526 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: builtin/apply.c:4544 +#: builtin/apply.c:4528 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/apply.c:4546 +#: builtin/apply.c:4530 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: builtin/apply.c:4548 +#: builtin/apply.c:4532 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: builtin/apply.c:4550 +#: builtin/apply.c:4534 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: builtin/apply.c:4552 +#: builtin/apply.c:4536 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: builtin/apply.c:4554 +#: builtin/apply.c:4538 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: builtin/apply.c:4556 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412 +#: builtin/apply.c:4541 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:425 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: builtin/apply.c:4559 +#: builtin/apply.c:4543 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: builtin/apply.c:4560 -msgid "action" -msgstr "hành động" - -#: builtin/apply.c:4561 +#: builtin/apply.c:4545 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4564 builtin/apply.c:4567 +#: builtin/apply.c:4548 builtin/apply.c:4551 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: builtin/apply.c:4570 +#: builtin/apply.c:4554 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: builtin/apply.c:4572 +#: builtin/apply.c:4556 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: builtin/apply.c:4574 +#: builtin/apply.c:4558 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: builtin/apply.c:4576 +#: builtin/apply.c:4560 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: builtin/apply.c:4579 +#: builtin/apply.c:4563 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: builtin/apply.c:4582 +#: builtin/apply.c:4566 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: builtin/apply.c:4584 -msgid "root" -msgstr "root" - -#: builtin/apply.c:4585 +#: builtin/apply.c:4569 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" -#: builtin/apply.c:4607 +#: builtin/apply.c:4591 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4615 +#: builtin/apply.c:4599 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4618 +#: builtin/apply.c:4602 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4637 +#: builtin/apply.c:4621 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" -#: builtin/apply.c:4651 +#: builtin/apply.c:4635 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4657 builtin/apply.c:4667 +#: builtin/apply.c:4641 builtin/apply.c:4651 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." @@ -2690,105 +3419,113 @@ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" -#: builtin/blame.c:30 -msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] file" -msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" +#: builtin/blame.c:33 +msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" +msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" -#: builtin/blame.c:35 +#: builtin/blame.c:38 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2500 +#: builtin/blame.c:1782 +msgid "Blaming lines" +msgstr "Các dòng blame" + +#: builtin/blame.c:2530 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2501 +#: builtin/blame.c:2531 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2502 +#: builtin/blame.c:2532 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2503 +#: builtin/blame.c:2533 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2504 +#: builtin/blame.c:2534 +msgid "Force progress reporting" +msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +#: builtin/blame.c:2535 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2505 +#: builtin/blame.c:2536 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2506 +#: builtin/blame.c:2537 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2507 +#: builtin/blame.c:2538 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2508 +#: builtin/blame.c:2539 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2509 +#: builtin/blame.c:2540 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2510 +#: builtin/blame.c:2541 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2511 +#: builtin/blame.c:2542 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2512 +#: builtin/blame.c:2543 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2513 +#: builtin/blame.c:2544 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2514 +#: builtin/blame.c:2545 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2515 +#: builtin/blame.c:2546 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2516 +#: builtin/blame.c:2547 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2517 +#: builtin/blame.c:2548 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519 +#: builtin/blame.c:2549 builtin/blame.c:2550 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2518 +#: builtin/blame.c:2549 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2519 +#: builtin/blame.c:2550 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2520 +#: builtin/blame.c:2551 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2520 +#: builtin/blame.c:2551 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" @@ -2798,27 +3535,31 @@ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" #. takes 22 places, is the longest among various forms of #. relative timestamps, but your language may need more or #. fewer display columns. -#: builtin/blame.c:2601 +#: builtin/blame.c:2640 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/branch.c:24 +#: builtin/branch.c:25 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -#: builtin/branch.c:25 +#: builtin/branch.c:26 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" -#: builtin/branch.c:26 +#: builtin/branch.c:27 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" -#: builtin/branch.c:27 +#: builtin/branch.c:28 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:152 +#: builtin/branch.c:29 +msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]" + +#: builtin/branch.c:142 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" @@ -2827,7 +3568,7 @@ msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:156 +#: builtin/branch.c:146 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" @@ -2836,12 +3577,12 @@ msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:170 +#: builtin/branch.c:160 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" -#: builtin/branch.c:174 +#: builtin/branch.c:164 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" @@ -2850,306 +3591,298 @@ msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:187 +#: builtin/branch.c:177 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:215 +#: builtin/branch.c:205 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:221 +#: builtin/branch.c:211 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:229 +#: builtin/branch.c:219 #, c-format msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." -#: builtin/branch.c:245 +#: builtin/branch.c:235 #, c-format -msgid "remote branch '%s' not found." -msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." +msgid "remote-tracking branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:246 +#: builtin/branch.c:236 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:260 +#: builtin/branch.c:251 #, c-format -msgid "Error deleting remote branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”" +msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" -#: builtin/branch.c:261 +#: builtin/branch.c:252 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:268 +#: builtin/branch.c:259 #, c-format -msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" -msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" +msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" +msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:269 +#: builtin/branch.c:260 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:370 -#, c-format -msgid "branch '%s' does not point at a commit" -msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" - -#: builtin/branch.c:459 +#: builtin/branch.c:303 #, c-format msgid "[%s: gone]" msgstr "[%s: đã ra đi]" -#: builtin/branch.c:464 +#: builtin/branch.c:308 #, c-format msgid "[%s]" msgstr "[%s]" -#: builtin/branch.c:469 +#: builtin/branch.c:313 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" msgstr "[%s: đứng sau %d]" -#: builtin/branch.c:471 +#: builtin/branch.c:315 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" -#: builtin/branch.c:475 +#: builtin/branch.c:319 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:477 +#: builtin/branch.c:321 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:480 +#: builtin/branch.c:324 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:483 +#: builtin/branch.c:327 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:496 +#: builtin/branch.c:340 msgid " **** invalid ref ****" msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" -#: builtin/branch.c:587 +#: builtin/branch.c:366 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: builtin/branch.c:590 +#: builtin/branch.c:369 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" -#: builtin/branch.c:596 +#: builtin/branch.c:375 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" -#: builtin/branch.c:599 +#: builtin/branch.c:378 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: builtin/branch.c:603 +#: builtin/branch.c:382 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: builtin/branch.c:650 -#, c-format -msgid "object '%s' does not point to a commit" -msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" - -#: builtin/branch.c:698 -msgid "some refs could not be read" -msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" - -#: builtin/branch.c:711 +#: builtin/branch.c:524 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:721 +#: builtin/branch.c:534 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:736 +#: builtin/branch.c:549 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:740 +#: builtin/branch.c:553 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:744 +#: builtin/branch.c:557 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:751 +#: builtin/branch.c:564 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:766 -#, c-format -msgid "malformed object name %s" -msgstr "tên đối tượng dị hình %s" - -#: builtin/branch.c:790 +#: builtin/branch.c:586 #, c-format msgid "could not write branch description template: %s" msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" -#: builtin/branch.c:820 +#: builtin/branch.c:615 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:822 +#: builtin/branch.c:617 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:823 +#: builtin/branch.c:618 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:824 +#: builtin/branch.c:619 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:826 +#: builtin/branch.c:621 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:830 +#: builtin/branch.c:625 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:831 +#: builtin/branch.c:626 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:834 builtin/branch.c:840 builtin/branch.c:861 -#: builtin/branch.c:867 builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583 -#: builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585 builtin/tag.c:616 -#: builtin/tag.c:622 -msgid "commit" -msgstr "lần_chuyển_giao" - -#: builtin/branch.c:835 builtin/branch.c:841 +#: builtin/branch.c:628 builtin/branch.c:629 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:847 +#: builtin/branch.c:632 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:848 +#: builtin/branch.c:633 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:850 +#: builtin/branch.c:635 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:851 +#: builtin/branch.c:636 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:852 +#: builtin/branch.c:637 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:853 +#: builtin/branch.c:638 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:854 +#: builtin/branch.c:639 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:855 +#: builtin/branch.c:640 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:857 +#: builtin/branch.c:642 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:858 +#: builtin/branch.c:643 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:861 -msgid "print only not merged branches" -msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" +#: builtin/branch.c:644 +msgid "print only branches that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:867 -msgid "print only merged branches" -msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" +#: builtin/branch.c:645 +msgid "print only branches that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:871 +#: builtin/branch.c:646 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:884 +#: builtin/branch.c:647 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366 +msgid "key" +msgstr "khóa" + +#: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367 +msgid "field name to sort on" +msgstr "tên trường cần sắp xếp" + +#: builtin/branch.c:650 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:401 +#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:567 +#: builtin/tag.c:369 +msgid "object" +msgstr "đối tượng" + +#: builtin/branch.c:651 +msgid "print only branches of the object" +msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" + +#: builtin/branch.c:669 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/branch.c:888 builtin/clone.c:637 +#: builtin/branch.c:673 builtin/clone.c:705 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:910 +#: builtin/branch.c:693 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:921 builtin/branch.c:960 +#: builtin/branch.c:704 builtin/branch.c:746 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:936 +#: builtin/branch.c:722 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:941 +#: builtin/branch.c:727 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:948 +#: builtin/branch.c:734 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:951 +#: builtin/branch.c:737 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:966 +#: builtin/branch.c:752 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:971 +#: builtin/branch.c:757 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:975 +#: builtin/branch.c:761 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -3157,40 +3890,40 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:978 builtin/branch.c:1000 builtin/branch.c:1021 +#: builtin/branch.c:764 builtin/branch.c:786 builtin/branch.c:807 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:982 +#: builtin/branch.c:768 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:994 +#: builtin/branch.c:780 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:998 +#: builtin/branch.c:784 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:1004 +#: builtin/branch.c:790 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:1018 +#: builtin/branch.c:804 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" -#: builtin/branch.c:1024 +#: builtin/branch.c:810 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:1027 +#: builtin/branch.c:813 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" @@ -3199,7 +3932,7 @@ msgstr "" "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:1044 +#: builtin/branch.c:830 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3210,78 +3943,97 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" -#: builtin/branch.c:1045 +#: builtin/branch.c:831 #, c-format msgid " git branch -d %s\n" msgstr " git branch -d %s\n" -#: builtin/branch.c:1046 +#: builtin/branch.c:832 #, c-format msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" -#: builtin/bundle.c:47 +#: builtin/bundle.c:51 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" -#: builtin/bundle.c:56 +#: builtin/bundle.c:64 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." -#: builtin/bundle.c:60 +#: builtin/bundle.c:68 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:326 -msgid "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <type> | --textconv) <object>" -msgstr "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <kiểu> | --textconv) <đối_tượng>" +#: builtin/cat-file.c:428 +msgid "" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|" +"<type>|--textconv) <object>" +msgstr "" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|" +"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:327 -msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) < <list-of-objects>" -msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" +#: builtin/cat-file.c:429 +msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]" +msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]" -#: builtin/cat-file.c:364 +#: builtin/cat-file.c:466 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:365 +#: builtin/cat-file.c:467 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:366 +#: builtin/cat-file.c:468 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:368 +#: builtin/cat-file.c:470 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:369 +#: builtin/cat-file.c:471 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:371 +#: builtin/cat-file.c:473 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:373 +#: builtin/cat-file.c:475 +msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" +msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" + +#: builtin/cat-file.c:476 +msgid "buffer --batch output" +msgstr "đệm kết xuất --batch" + +#: builtin/cat-file.c:478 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:376 +#: builtin/cat-file.c:481 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" +#: builtin/cat-file.c:484 +msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" +msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" + +#: builtin/cat-file.c:486 +msgid "show all objects with --batch or --batch-check" +msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" + #: builtin/check-attr.c:11 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:12 -msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>" -msgstr "" -"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>" +msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" +msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" #: builtin/check-attr.c:19 msgid "report all attributes set on file" @@ -3291,7 +4043,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" -#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98 +#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -3299,7 +4051,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1107 builtin/gc.c:274 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1136 builtin/gc.c:325 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -3352,48 +4104,54 @@ msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" -#: builtin/checkout-index.c:126 +#: builtin/checkout-index.c:127 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/checkout-index.c:188 +#: builtin/checkout-index.c:144 +msgid "stage should be between 1 and 3 or all" +msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" + +#: builtin/checkout-index.c:160 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:189 +#: builtin/checkout-index.c:161 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" -#: builtin/checkout-index.c:191 +#: builtin/checkout-index.c:163 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" -#: builtin/checkout-index.c:193 +#: builtin/checkout-index.c:165 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" -#: builtin/checkout-index.c:195 +#: builtin/checkout-index.c:167 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/checkout-index.c:201 +#: builtin/checkout-index.c:171 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/checkout-index.c:203 +#: builtin/checkout-index.c:173 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" -#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30 +#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30 +#: builtin/submodule--helper.c:166 builtin/submodule--helper.c:169 +#: builtin/submodule--helper.c:172 builtin/submodule--helper.c:175 msgid "string" msgstr "chuỗi" -#: builtin/checkout-index.c:205 +#: builtin/checkout-index.c:175 msgid "when creating files, prepend <string>" msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>" -#: builtin/checkout-index.c:208 +#: builtin/checkout-index.c:177 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" @@ -3405,106 +4163,110 @@ msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:132 builtin/checkout.c:165 +#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167 +#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:150 +#: builtin/checkout.c:152 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:194 +#: builtin/checkout.c:196 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:211 +#: builtin/checkout.c:213 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:228 +#: builtin/checkout.c:230 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 builtin/checkout.c:255 -#: builtin/checkout.c:258 +#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257 +#: builtin/checkout.c:260 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:264 +#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:267 +#: builtin/checkout.c:269 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:278 builtin/checkout.c:467 +#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474 msgid "corrupt index file" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/checkout.c:338 builtin/checkout.c:345 +#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:489 +#: builtin/checkout.c:496 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:615 +#: builtin/checkout.c:623 #, c-format -msgid "Can not do reflog for '%s'\n" -msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" +msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" +msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:653 +#: builtin/checkout.c:661 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:660 +#: builtin/checkout.c:665 builtin/clone.c:659 +msgid "unable to update HEAD" +msgstr "không thể cập nhật HEAD" + +#: builtin/checkout.c:669 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:663 +#: builtin/checkout.c:672 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:667 +#: builtin/checkout.c:676 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:669 builtin/checkout.c:1050 +#: builtin/checkout.c:678 builtin/checkout.c:1068 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:671 +#: builtin/checkout.c:680 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:723 +#: builtin/checkout.c:732 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:729 +#: builtin/checkout.c:738 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -3523,156 +4285,173 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:747 +#: builtin/checkout.c:757 #, c-format msgid "" +"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch <new-branch-name> %s\n" +"\n" +msgid_plural "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch <new-branch-name> %s\n" "\n" -msgstr "" -"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" +msgstr[0] "" +"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" "\n" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:777 +#: builtin/checkout.c:793 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:781 +#: builtin/checkout.c:797 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:808 builtin/checkout.c:1045 +#: builtin/checkout.c:824 builtin/checkout.c:1063 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:952 +#: builtin/checkout.c:969 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:991 +#: builtin/checkout.c:1009 builtin/worktree.c:211 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1020 +#: builtin/checkout.c:1038 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1059 +#: builtin/checkout.c:1077 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1066 +#: builtin/checkout.c:1080 builtin/checkout.c:1084 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1070 builtin/checkout.c:1073 builtin/checkout.c:1078 -#: builtin/checkout.c:1081 +#: builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1096 +#: builtin/checkout.c:1099 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1086 +#: builtin/checkout.c:1104 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1108 builtin/checkout.c:1110 builtin/clone.c:90 -#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 +#: builtin/checkout.c:1137 builtin/checkout.c:1139 builtin/clone.c:84 +#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:318 +#: builtin/worktree.c:320 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1109 +#: builtin/checkout.c:1138 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1111 +#: builtin/checkout.c:1140 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1112 +#: builtin/checkout.c:1141 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1113 +#: builtin/checkout.c:1142 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" -#: builtin/checkout.c:1114 +#: builtin/checkout.c:1143 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1116 +#: builtin/checkout.c:1145 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1116 +#: builtin/checkout.c:1145 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1117 +#: builtin/checkout.c:1146 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1119 +#: builtin/checkout.c:1148 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1121 +#: builtin/checkout.c:1150 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1122 +#: builtin/checkout.c:1151 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1123 builtin/merge.c:227 +#: builtin/checkout.c:1152 builtin/merge.c:227 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1124 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245 +#: builtin/checkout.c:1153 builtin/log.c:1269 parse-options.h:250 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1125 +#: builtin/checkout.c:1154 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1128 +#: builtin/checkout.c:1157 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1130 +#: builtin/checkout.c:1159 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1153 +#: builtin/checkout.c:1161 +msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" +msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" + +#: builtin/checkout.c:1162 builtin/clone.c:58 builtin/fetch.c:116 +#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:113 builtin/push.c:526 +#: builtin/send-pack.c:168 +msgid "force progress reporting" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +#: builtin/checkout.c:1193 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1170 +#: builtin/checkout.c:1210 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1175 +#: builtin/checkout.c:1215 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1212 +#: builtin/checkout.c:1251 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1219 +#: builtin/checkout.c:1258 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" @@ -3682,12 +4461,12 @@ msgstr "" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" -#: builtin/checkout.c:1224 +#: builtin/checkout.c:1263 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1228 +#: builtin/checkout.c:1267 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -3695,38 +4474,38 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/clean.c:26 +#: builtin/clean.c:25 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." msgstr "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" -#: builtin/clean.c:30 +#: builtin/clean.c:29 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:31 +#: builtin/clean.c:30 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:32 +#: builtin/clean.c:31 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:33 +#: builtin/clean.c:32 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:34 +#: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:295 +#: builtin/clean.c:291 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" @@ -3738,7 +4517,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả" -#: builtin/clean.c:299 +#: builtin/clean.c:295 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" @@ -3758,36 +4537,36 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn" -#: builtin/clean.c:517 +#: builtin/clean.c:511 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" -#: builtin/clean.c:659 +#: builtin/clean.c:653 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:696 +#: builtin/clean.c:690 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:717 +#: builtin/clean.c:711 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:758 +#: builtin/clean.c:752 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:783 +#: builtin/clean.c:777 msgid "Bye." msgstr "Tạm biệt." -#: builtin/clean.c:791 +#: builtin/clean.c:785 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -3805,61 +4584,61 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:818 +#: builtin/clean.c:812 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:819 +#: builtin/clean.c:813 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:827 +#: builtin/clean.c:821 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:844 +#: builtin/clean.c:838 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:875 +#: builtin/clean.c:869 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:877 +#: builtin/clean.c:871 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:878 +#: builtin/clean.c:872 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:880 +#: builtin/clean.c:874 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714 -#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:722 +#: builtin/ls-files.c:456 builtin/name-rev.c:307 builtin/show-ref.c:182 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:882 +#: builtin/clean.c:876 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:883 +#: builtin/clean.c:877 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:885 +#: builtin/clean.c:879 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:903 +#: builtin/clean.c:897 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:907 +#: builtin/clean.c:901 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -3867,7 +4646,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:910 +#: builtin/clean.c:904 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -3879,150 +4658,161 @@ msgstr "" msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224 -#: builtin/push.c:523 -msgid "force progress reporting" -msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" - -#: builtin/clone.c:68 +#: builtin/clone.c:60 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:69 builtin/clone.c:71 builtin/init-db.c:496 +#: builtin/clone.c:61 builtin/clone.c:63 builtin/init-db.c:469 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:73 +#: builtin/clone.c:65 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:75 +#: builtin/clone.c:67 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:77 +#: builtin/clone.c:69 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:79 +#: builtin/clone.c:71 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 +#: builtin/clone.c:73 builtin/clone.c:75 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:493 +#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:466 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:494 +#: builtin/clone.c:77 builtin/init-db.c:467 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:87 +#: builtin/clone.c:79 builtin/submodule--helper.c:173 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/clone.c:81 +msgid "use --reference only while cloning" +msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" + +#: builtin/clone.c:82 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:89 +#: builtin/clone.c:83 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:91 +#: builtin/clone.c:85 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:93 +#: builtin/clone.c:87 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659 +#: builtin/clone.c:88 builtin/fetch.c:117 builtin/grep.c:665 builtin/pull.c:193 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:95 +#: builtin/clone.c:89 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:97 +#: builtin/clone.c:91 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:99 -msgid "use --reference only while cloning" -msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" - -#: builtin/clone.c:100 builtin/init-db.c:502 +#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:475 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:503 +#: builtin/clone.c:93 builtin/init-db.c:476 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:102 +#: builtin/clone.c:94 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:103 +#: builtin/clone.c:95 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:256 +#: builtin/clone.c:96 builtin/fetch.c:131 builtin/push.c:536 +msgid "use IPv4 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" + +#: builtin/clone.c:98 builtin/fetch.c:133 builtin/push.c:538 +msgid "use IPv6 addresses only" +msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" + +#: builtin/clone.c:239 +msgid "" +"No directory name could be guessed.\n" +"Please specify a directory on the command line" +msgstr "" +"Không đoán được thư mục tên là gì.\n" +"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" + +#: builtin/clone.c:305 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." +msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." + +#: builtin/clone.c:307 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: builtin/clone.c:260 +#: builtin/clone.c:312 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: builtin/clone.c:263 +#: builtin/clone.c:315 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: builtin/clone.c:325 -#, c-format -msgid "failed to create directory '%s'" -msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" - -#: builtin/clone.c:327 builtin/diff.c:84 +#: builtin/clone.c:380 builtin/diff.c:84 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: builtin/clone.c:329 +#: builtin/clone.c:382 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:343 +#: builtin/clone.c:396 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:365 +#: builtin/clone.c:418 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:369 +#: builtin/clone.c:422 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:392 builtin/clone.c:566 +#: builtin/clone.c:447 builtin/clone.c:631 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:404 +#: builtin/clone.c:459 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -4032,120 +4822,126 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:481 +#: builtin/clone.c:536 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:561 +#: builtin/clone.c:626 #, c-format msgid "Checking connectivity... " msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " -#: builtin/clone.c:564 +#: builtin/clone.c:629 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:628 +#: builtin/clone.c:647 +#, c-format +msgid "unable to update %s" +msgstr "không thể cập nhật %s" + +#: builtin/clone.c:696 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:659 +#: builtin/clone.c:727 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:746 +#: builtin/clone.c:753 +msgid "unable to write parameters to config file" +msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" + +#: builtin/clone.c:816 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:748 +#: builtin/clone.c:818 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:778 +#: builtin/clone.c:850 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:782 +#: builtin/clone.c:854 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:793 +#: builtin/clone.c:865 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:796 +#: builtin/clone.c:868 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:809 +#: builtin/clone.c:881 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1156 +#: builtin/clone.c:887 builtin/fetch.c:1174 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:825 +#: builtin/clone.c:897 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:835 +#: builtin/clone.c:907 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:850 builtin/clone.c:861 +#: builtin/clone.c:922 builtin/clone.c:933 builtin/submodule--helper.c:218 +#: builtin/worktree.c:219 builtin/worktree.c:246 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:853 +#: builtin/clone.c:925 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:871 +#: builtin/clone.c:943 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:873 +#: builtin/clone.c:945 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:898 -msgid "--dissociate given, but there is no --reference" -msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" - -#: builtin/clone.c:913 +#: builtin/clone.c:984 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:916 +#: builtin/clone.c:987 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:921 +#: builtin/clone.c:992 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:925 +#: builtin/clone.c:996 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" -#: builtin/clone.c:976 builtin/clone.c:984 +#: builtin/clone.c:1045 builtin/clone.c:1053 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:987 +#: builtin/clone.c:1056 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -4181,15 +4977,15 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" -#: builtin/commit.c:37 +#: builtin/commit.c:38 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:42 +#: builtin/commit.c:43 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:47 +#: builtin/commit.c:48 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -4220,7 +5016,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: builtin/commit.c:60 +#: builtin/commit.c:61 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -4248,7 +5044,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: builtin/commit.c:72 +#: builtin/commit.c:73 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" @@ -4261,7 +5057,7 @@ msgstr "" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" -#: builtin/commit.c:77 +#: builtin/commit.c:78 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" @@ -4276,11 +5072,11 @@ msgstr "" " git commit --allow-empty\n" "\n" -#: builtin/commit.c:84 +#: builtin/commit.c:85 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" -#: builtin/commit.c:87 +#: builtin/commit.c:88 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" @@ -4296,31 +5092,27 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:304 +#: builtin/commit.c:305 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:344 +#: builtin/commit.c:346 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:350 +#: builtin/commit.c:352 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:361 -msgid "unable to write index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" - -#: builtin/commit.c:363 +#: builtin/commit.c:365 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:365 +#: builtin/commit.c:367 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463 +#: builtin/commit.c:391 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" @@ -4374,7 +5166,7 @@ msgstr "" msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273 +#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:285 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" @@ -4396,11 +5188,6 @@ msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:738 -#, c-format -msgid "could not read '%s'" -msgstr "Không thể đọc “%s”." - #: builtin/commit.c:785 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" @@ -4481,7 +5268,7 @@ msgstr "Không đọc được bảng mục lục" msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:495 +#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:266 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" @@ -4559,7 +5346,7 @@ msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " "là --only những đường dẫn" -#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:728 +#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:475 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" @@ -4568,32 +5355,33 @@ msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1604 +#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1605 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1606 +#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1607 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1608 builtin/push.c:509 +#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1609 builtin/push.c:512 +#: builtin/worktree.c:430 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1610 +#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1611 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1613 +#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1616 builtin/fast-export.c:980 -#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603 +#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1617 builtin/fast-export.c:981 +#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1616 +#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1617 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " @@ -4603,7 +5391,7 @@ msgstr "" msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:153 +#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:155 msgid "when" msgstr "khi" @@ -4619,209 +5407,201 @@ msgstr "" msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1431 +#: builtin/commit.c:1430 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1433 +#: builtin/commit.c:1432 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1478 +#: builtin/commit.c:1477 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1481 +#: builtin/commit.c:1480 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1574 +#: builtin/commit.c:1575 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1575 +#: builtin/commit.c:1576 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1577 +#: builtin/commit.c:1578 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1578 builtin/tag.c:601 +#: builtin/commit.c:1579 builtin/tag.c:351 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1579 +#: builtin/commit.c:1580 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1579 +#: builtin/commit.c:1580 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1580 builtin/gc.c:275 +#: builtin/commit.c:1581 builtin/gc.c:326 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1580 +#: builtin/commit.c:1581 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1581 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391 -#: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599 +#: builtin/commit.c:1582 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:395 +#: builtin/notes.c:558 builtin/tag.c:349 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1581 +#: builtin/commit.c:1582 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1582 +#: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585 +#: builtin/commit.c:1586 parse-options.h:256 ref-filter.h:79 +msgid "commit" +msgstr "lần_chuyển_giao" + +#: builtin/commit.c:1583 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1583 +#: builtin/commit.c:1584 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1584 +#: builtin/commit.c:1585 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1585 +#: builtin/commit.c:1586 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1586 +#: builtin/commit.c:1587 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1587 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86 +#: builtin/commit.c:1588 builtin/log.c:1219 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1588 +#: builtin/commit.c:1589 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1589 +#: builtin/commit.c:1590 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1590 +#: builtin/commit.c:1591 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1590 builtin/tag.c:604 +#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:354 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1591 +#: builtin/commit.c:1592 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1592 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92 -#: builtin/tag.c:605 -msgid "key-id" -msgstr "mã-số-khóa" - -#: builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93 +#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:160 +#: builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1596 +#: builtin/commit.c:1597 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1597 +#: builtin/commit.c:1598 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1598 +#: builtin/commit.c:1599 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1599 +#: builtin/commit.c:1600 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1600 +#: builtin/commit.c:1601 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1601 +#: builtin/commit.c:1602 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1602 +#: builtin/commit.c:1603 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" -#: builtin/commit.c:1603 +#: builtin/commit.c:1604 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit.c:1615 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1615 +#: builtin/commit.c:1616 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1620 +#: builtin/commit.c:1621 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1622 +#: builtin/commit.c:1623 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1651 +#: builtin/commit.c:1652 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1690 builtin/merge.c:519 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for reading" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc" - -#: builtin/commit.c:1697 +#: builtin/commit.c:1698 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1704 +#: builtin/commit.c:1705 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1723 +#: builtin/commit.c:1724 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1734 +#: builtin/commit.c:1735 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1739 +#: builtin/commit.c:1740 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1754 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876 -msgid "failed to write commit object" -msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" - -#: builtin/commit.c:1787 +#: builtin/commit.c:1788 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -4832,159 +5612,169 @@ msgstr "" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." -#: builtin/config.c:8 +#: builtin/config.c:9 msgid "git config [<options>]" msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/config.c:53 +#: builtin/config.c:56 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:54 +#: builtin/config.c:57 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:55 +#: builtin/config.c:58 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:56 +#: builtin/config.c:59 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:57 +#: builtin/config.c:60 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:61 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:61 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:59 +#: builtin/config.c:62 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:60 +#: builtin/config.c:63 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:61 +#: builtin/config.c:64 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:62 +#: builtin/config.c:65 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:63 +#: builtin/config.c:66 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:64 +#: builtin/config.c:67 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:65 +#: builtin/config.c:68 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:66 +#: builtin/config.c:69 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:67 +#: builtin/config.c:70 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:68 +#: builtin/config.c:71 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:69 +#: builtin/config.c:72 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:70 +#: builtin/config.c:73 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:71 +#: builtin/config.c:74 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:72 +#: builtin/config.c:75 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" -#: builtin/config.c:73 +#: builtin/config.c:76 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:74 +#: builtin/config.c:77 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:75 +#: builtin/config.c:78 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:76 +#: builtin/config.c:79 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:77 +#: builtin/config.c:80 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:78 +#: builtin/config.c:81 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:79 +#: builtin/config.c:82 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:80 +#: builtin/config.c:83 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:81 +#: builtin/config.c:84 +msgid "show variable names only" +msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" + +#: builtin/config.c:85 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:316 +#: builtin/config.c:86 +msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" +msgstr "" +"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " +"lệnh)" + +#: builtin/config.c:328 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:457 +#: builtin/config.c:469 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" -"[core]\n" +"[user]\n" "# Please adapt and uncomment the following lines:\n" -"#\tuser = %s\n" +"#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" msgstr "" "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" -"[core]\n" +"[user]\n" "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" -"#\tuser = %s\n" +"#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:589 +#: builtin/config.c:611 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/count-objects.c:55 +#: builtin/count-objects.c:77 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" -#: builtin/count-objects.c:65 +#: builtin/count-objects.c:87 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" @@ -5011,7 +5801,7 @@ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452 +#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" @@ -5051,8 +5841,8 @@ msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" -"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" -"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." +"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" +"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." #: builtin/describe.c:371 #, c-format @@ -5065,8 +5855,8 @@ msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" "gave up search at %s\n" msgstr "" -"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" -"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" +"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" +"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" #: builtin/describe.c:396 msgid "find the tag that comes after the commit" @@ -5104,7 +5894,7 @@ msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318 +#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:314 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" @@ -5157,231 +5947,235 @@ msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/fast-export.c:24 +#: builtin/fast-export.c:25 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:979 +#: builtin/fast-export.c:980 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:981 +#: builtin/fast-export.c:982 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:984 +#: builtin/fast-export.c:985 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:987 +#: builtin/fast-export.c:988 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:989 +#: builtin/fast-export.c:990 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:991 +#: builtin/fast-export.c:992 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:993 +#: builtin/fast-export.c:994 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:995 +#: builtin/fast-export.c:996 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:996 +#: builtin/fast-export.c:997 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:997 +#: builtin/fast-export.c:998 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:998 +#: builtin/fast-export.c:999 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:999 +#: builtin/fast-export.c:1000 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fetch.c:19 +#: builtin/fetch.c:20 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:20 +#: builtin/fetch.c:21 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:21 +#: builtin/fetch.c:22 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:22 +#: builtin/fetch.c:23 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:89 +#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:166 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:91 +#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:169 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:93 +#: builtin/fetch.c:96 builtin/pull.c:172 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:94 +#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:174 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/fetch.c:96 +#: builtin/fetch.c:99 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:98 +#: builtin/fetch.c:101 builtin/pull.c:176 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:100 +#: builtin/fetch.c:103 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:102 +#: builtin/fetch.c:105 +msgid "number of submodules fetched in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" + +#: builtin/fetch.c:107 builtin/pull.c:179 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:103 +#: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:182 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:104 +#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:183 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:108 +#: builtin/fetch.c:113 builtin/pull.c:191 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:110 +#: builtin/fetch.c:115 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:113 +#: builtin/fetch.c:118 builtin/pull.c:194 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:115 +#: builtin/fetch.c:120 builtin/pull.c:197 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208 +#: builtin/fetch.c:122 builtin/log.c:1236 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/fetch.c:118 +#: builtin/fetch.c:123 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:121 +#: builtin/fetch.c:126 msgid "default mode for recursion" msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" -#: builtin/fetch.c:123 +#: builtin/fetch.c:128 builtin/pull.c:200 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:124 +#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:202 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:125 +#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:203 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:375 +#: builtin/fetch.c:386 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:455 +#: builtin/fetch.c:466 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:460 +#: builtin/fetch.c:471 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:474 +#: builtin/fetch.c:485 #, c-format msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" -#: builtin/fetch.c:475 builtin/fetch.c:561 +#: builtin/fetch.c:486 builtin/fetch.c:574 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:486 +#: builtin/fetch.c:497 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:488 builtin/fetch.c:523 builtin/fetch.c:541 +#: builtin/fetch.c:499 builtin/fetch.c:534 builtin/fetch.c:552 msgid " (unable to update local ref)" msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" -#: builtin/fetch.c:506 +#: builtin/fetch.c:517 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:509 +#: builtin/fetch.c:520 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:512 +#: builtin/fetch.c:523 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:557 +#: builtin/fetch.c:569 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:557 +#: builtin/fetch.c:569 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:563 +#: builtin/fetch.c:576 msgid "(non-fast-forward)" -msgstr "(non-fast-forward)" +msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)" -#: builtin/fetch.c:596 builtin/fetch.c:829 +#: builtin/fetch.c:610 builtin/fetch.c:851 #, c-format msgid "cannot open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: builtin/fetch.c:605 +#: builtin/fetch.c:619 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:623 +#: builtin/fetch.c:637 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:711 builtin/fetch.c:794 +#: builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:816 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:722 +#: builtin/fetch.c:735 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -5390,57 +6184,57 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:774 +#: builtin/fetch.c:787 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:775 +#: builtin/fetch.c:788 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:799 +#: builtin/fetch.c:820 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:800 builtin/remote.c:1060 +#: builtin/fetch.c:821 builtin/remote.c:1025 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:819 +#: builtin/fetch.c:841 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:838 +#: builtin/fetch.c:860 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:841 +#: builtin/fetch.c:863 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:897 +#: builtin/fetch.c:920 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" -#: builtin/fetch.c:1059 +#: builtin/fetch.c:1080 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1061 builtin/remote.c:90 +#: builtin/fetch.c:1082 builtin/remote.c:96 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1079 +#: builtin/fetch.c:1100 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -5448,217 +6242,241 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1102 +#: builtin/fetch.c:1123 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1144 +#: builtin/fetch.c:1165 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1146 +#: builtin/fetch.c:1167 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1169 +#: builtin/fetch.c:1187 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1171 +#: builtin/fetch.c:1189 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1182 +#: builtin/fetch.c:1200 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1190 +#: builtin/fetch.c:1208 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:13 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:14 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" "tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698 -#: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 -#: builtin/show-branch.c:657 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590 -#: parse-options.h:132 parse-options.h:239 -msgid "n" -msgstr "n" - -#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:667 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:666 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:669 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:675 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" -#: builtin/for-each-ref.c:675 -msgid "unable to parse format" -msgstr "không thể phân tích định dạng" - -#: builtin/for-each-ref.c:1063 +#: builtin/for-each-ref.c:9 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]" -#: builtin/for-each-ref.c:1078 +#: builtin/for-each-ref.c:10 +msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" +msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" + +#: builtin/for-each-ref.c:11 +msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]" +msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]" + +#: builtin/for-each-ref.c:12 +msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]" +msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]" + +#: builtin/for-each-ref.c:27 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:1080 +#: builtin/for-each-ref.c:29 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:1082 +#: builtin/for-each-ref.c:31 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:1084 +#: builtin/for-each-ref.c:33 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:1087 +#: builtin/for-each-ref.c:36 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:438 -msgid "format" -msgstr "định dạng" - -#: builtin/for-each-ref.c:1088 +#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/for-each-ref.c:1089 -msgid "key" -msgstr "khóa" +#: builtin/for-each-ref.c:41 +msgid "print only refs which points at the given object" +msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" -#: builtin/for-each-ref.c:1090 -msgid "field name to sort on" -msgstr "tên trường cần sắp xếp" +#: builtin/for-each-ref.c:43 +msgid "print only refs that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" + +#: builtin/for-each-ref.c:44 +msgid "print only refs that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137 +#: builtin/for-each-ref.c:45 +msgid "print only refs which contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" + +#: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:540 +#: builtin/fsck.c:486 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:603 +#: builtin/fsck.c:553 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:609 +#: builtin/fsck.c:559 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:610 +#: builtin/fsck.c:560 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:611 +#: builtin/fsck.c:561 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:612 +#: builtin/fsck.c:562 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:613 +#: builtin/fsck.c:563 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:614 +#: builtin/fsck.c:564 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:615 +#: builtin/fsck.c:565 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:616 +#: builtin/fsck.c:566 +msgid "check only connectivity" +msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" + +#: builtin/fsck.c:567 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:618 +#: builtin/fsck.c:569 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108 +#: builtin/fsck.c:570 builtin/prune.c:107 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:669 +#: builtin/fsck.c:631 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/gc.c:24 +#: builtin/gc.c:25 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/gc.c:79 +#: builtin/gc.c:72 #, c-format -msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" -msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" +msgid "Invalid %s: '%s'" +msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/gc.c:107 +#: builtin/gc.c:139 #, c-format msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" -#: builtin/gc.c:276 +#: builtin/gc.c:290 +#, c-format +msgid "" +"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" +"and remove %s.\n" +"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" +"\n" +"%s" +msgstr "" +"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" +"tận gốc và xóa bỏ %s.\n" +"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" +"\n" +"%s" + +#: builtin/gc.c:327 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:278 +#: builtin/gc.c:329 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:279 +#: builtin/gc.c:330 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:280 +#: builtin/gc.c:331 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:321 +#: builtin/gc.c:373 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:323 +#: builtin/gc.c:375 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:324 +#: builtin/gc.c:376 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:342 +#: builtin/gc.c:397 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -5666,7 +6484,7 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:364 +#: builtin/gc.c:441 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" @@ -5677,231 +6495,241 @@ msgstr "" msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/grep.c:218 +#: builtin/grep.c:219 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:441 builtin/grep.c:476 +#: builtin/grep.c:277 +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" +msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" + +#: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:491 +#: builtin/grep.c:502 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:547 +#: builtin/grep.c:558 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:564 +#: builtin/grep.c:575 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: builtin/grep.c:638 +#: builtin/grep.c:644 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:640 +#: builtin/grep.c:646 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:642 +#: builtin/grep.c:648 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:644 +#: builtin/grep.c:650 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:647 +#: builtin/grep.c:653 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:649 +#: builtin/grep.c:655 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:651 +#: builtin/grep.c:657 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:653 +#: builtin/grep.c:659 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:655 +#: builtin/grep.c:661 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:658 +#: builtin/grep.c:664 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:660 +#: builtin/grep.c:666 msgid "descend at most <depth> levels" -msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>" +msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:664 +#: builtin/grep.c:670 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:667 +#: builtin/grep.c:673 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:670 +#: builtin/grep.c:676 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:673 +#: builtin/grep.c:679 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:676 +#: builtin/grep.c:682 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:677 +#: builtin/grep.c:683 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:678 +#: builtin/grep.c:684 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:680 +#: builtin/grep.c:686 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:682 +#: builtin/grep.c:688 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:684 +#: builtin/grep.c:690 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:687 +#: builtin/grep.c:693 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:689 +#: builtin/grep.c:695 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:691 +#: builtin/grep.c:697 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:692 +#: builtin/grep.c:698 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:694 +#: builtin/grep.c:700 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:696 +#: builtin/grep.c:702 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:699 +#: builtin/grep.c:705 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:702 +#: builtin/grep.c:708 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:704 +#: builtin/grep.c:710 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:705 +#: builtin/grep.c:712 +msgid "use <n> worker threads" +msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" + +#: builtin/grep.c:713 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:708 +#: builtin/grep.c:716 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:710 +#: builtin/grep.c:718 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:713 +#: builtin/grep.c:721 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:715 +#: builtin/grep.c:723 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:717 +#: builtin/grep.c:725 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:729 +#: builtin/grep.c:737 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:731 +#: builtin/grep.c:739 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:733 +#: builtin/grep.c:741 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:737 +#: builtin/grep.c:745 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:737 +#: builtin/grep.c:745 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:740 +#: builtin/grep.c:748 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187 -msgid "show usage" -msgstr "hiển thị cách dùng" - -#: builtin/grep.c:808 +#: builtin/grep.c:811 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:866 +#: builtin/grep.c:843 builtin/index-pack.c:1475 +#, c-format +msgid "invalid number of threads specified (%d)" +msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" + +#: builtin/grep.c:873 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:892 +#: builtin/grep.c:899 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:897 +#: builtin/grep.c:904 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." -#: builtin/grep.c:900 +#: builtin/grep.c:907 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:908 +#: builtin/grep.c:915 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." -#: builtin/hash-object.c:82 +#: builtin/hash-object.c:81 msgid "" "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <file>..." @@ -5909,36 +6737,36 @@ msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " "[--] <tập-tin>…" -#: builtin/hash-object.c:83 -msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>" -msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>" +#: builtin/hash-object.c:82 +msgid "git hash-object --stdin-paths" +msgstr "git hash-object --stdin-paths" -#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:612 +#: builtin/hash-object.c:93 msgid "type" msgstr "kiểu" -#: builtin/hash-object.c:94 +#: builtin/hash-object.c:93 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:95 +#: builtin/hash-object.c:94 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:97 +#: builtin/hash-object.c:96 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" -#: builtin/hash-object.c:99 +#: builtin/hash-object.c:98 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" -#: builtin/hash-object.c:100 +#: builtin/hash-object.c:99 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" -#: builtin/hash-object.c:101 +#: builtin/hash-object.c:100 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" @@ -5984,12 +6812,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." -#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175 +#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168 #, c-format msgid "failed to exec '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s" -#: builtin/help.c:215 +#: builtin/help.c:205 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" @@ -5998,7 +6826,7 @@ msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." -#: builtin/help.c:227 +#: builtin/help.c:217 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" @@ -6007,429 +6835,399 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." -#: builtin/help.c:354 +#: builtin/help.c:334 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:371 +#: builtin/help.c:351 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:379 +#: builtin/help.c:359 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:428 +#: builtin/help.c:408 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: builtin/help.c:429 +#: builtin/help.c:409 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" -#: builtin/help.c:430 +#: builtin/help.c:410 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: builtin/help.c:431 +#: builtin/help.c:411 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: builtin/help.c:432 +#: builtin/help.c:412 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: builtin/help.c:433 +#: builtin/help.c:413 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: builtin/help.c:434 +#: builtin/help.c:414 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" -#: builtin/help.c:435 +#: builtin/help.c:415 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." -#: builtin/help.c:447 +#: builtin/help.c:427 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" -#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485 +#: builtin/help.c:448 builtin/help.c:465 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/help.c:501 +#: builtin/help.c:481 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/index-pack.c:150 +#: builtin/index-pack.c:152 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: builtin/index-pack.c:200 +#: builtin/index-pack.c:202 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:220 +#: builtin/index-pack.c:222 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" -#: builtin/index-pack.c:223 +#: builtin/index-pack.c:225 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:265 +#: builtin/index-pack.c:267 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:275 +#: builtin/index-pack.c:277 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:276 +#: builtin/index-pack.c:278 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:288 +#: builtin/index-pack.c:290 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:295 +#: builtin/index-pack.c:297 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:311 +#: builtin/index-pack.c:313 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:316 +#: builtin/index-pack.c:318 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:330 +#: builtin/index-pack.c:332 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:332 +#: builtin/index-pack.c:334 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:350 +#: builtin/index-pack.c:352 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" -#: builtin/index-pack.c:471 +#: builtin/index-pack.c:473 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:520 +#: builtin/index-pack.c:522 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:528 +#: builtin/index-pack.c:530 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:536 +#: builtin/index-pack.c:538 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:567 +#: builtin/index-pack.c:569 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:569 +#: builtin/index-pack.c:571 #, c-format msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte" -#: builtin/index-pack.c:595 +#: builtin/index-pack.c:597 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715 -#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758 +#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772 +#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:162 +#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162 #: builtin/pack-objects.c:254 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:755 +#: builtin/index-pack.c:812 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:769 +#: builtin/index-pack.c:826 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:783 +#: builtin/index-pack.c:840 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/index-pack.c:787 +#: builtin/index-pack.c:843 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:789 +#: builtin/index-pack.c:845 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890 +#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1055 +#: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1055 +#: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1081 +#: builtin/index-pack.c:1150 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1086 +#: builtin/index-pack.c:1155 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1089 +#: builtin/index-pack.c:1158 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1100 +#: builtin/index-pack.c:1169 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1123 +#: builtin/index-pack.c:1194 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1133 +#: builtin/index-pack.c:1205 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1175 +#: builtin/index-pack.c:1247 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1181 +#: builtin/index-pack.c:1253 #, c-format msgid "completed with %d local objects" msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1191 +#: builtin/index-pack.c:1263 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1195 +#: builtin/index-pack.c:1267 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1219 +#: builtin/index-pack.c:1291 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1298 +#: builtin/index-pack.c:1367 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1322 +#: builtin/index-pack.c:1391 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1335 +#: builtin/index-pack.c:1404 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1343 +#: builtin/index-pack.c:1412 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1356 +#: builtin/index-pack.c:1425 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1367 +#: builtin/index-pack.c:1436 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1400 +#: builtin/index-pack.c:1469 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1406 -#, c-format -msgid "invalid number of threads specified (%d)" -msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" - -#: builtin/index-pack.c:1410 builtin/index-pack.c:1589 +#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1664 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/index-pack.c:1468 +#: builtin/index-pack.c:1538 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1470 +#: builtin/index-pack.c:1540 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1517 +#: builtin/index-pack.c:1587 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1524 +#: builtin/index-pack.c:1594 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1553 +#: builtin/index-pack.c:1624 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1601 builtin/index-pack.c:1604 -#: builtin/index-pack.c:1616 builtin/index-pack.c:1620 +#: builtin/index-pack.c:1676 builtin/index-pack.c:1679 +#: builtin/index-pack.c:1691 builtin/index-pack.c:1695 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1634 +#: builtin/index-pack.c:1709 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1638 builtin/index-pack.c:1647 +#: builtin/index-pack.c:1713 builtin/index-pack.c:1722 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1655 +#: builtin/index-pack.c:1730 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/init-db.c:35 -#, c-format -msgid "Could not make %s writable by group" -msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" - -#: builtin/init-db.c:62 -#, c-format -msgid "insanely long template name %s" -msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" - -#: builtin/init-db.c:67 +#: builtin/init-db.c:55 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/init-db.c:73 +#: builtin/init-db.c:61 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:80 +#: builtin/init-db.c:66 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" -#: builtin/init-db.c:97 +#: builtin/init-db.c:77 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" -#: builtin/init-db.c:99 -#, c-format -msgid "insanely long symlink %s" -msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" - -#: builtin/init-db.c:102 +#: builtin/init-db.c:79 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" -#: builtin/init-db.c:106 +#: builtin/init-db.c:85 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" -#: builtin/init-db.c:110 +#: builtin/init-db.c:89 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:136 -#, c-format -msgid "insanely long template path %s" -msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" - -#: builtin/init-db.c:144 +#: builtin/init-db.c:118 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" -#: builtin/init-db.c:157 +#: builtin/init-db.c:131 #, c-format msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" -#: builtin/init-db.c:197 -#, c-format -msgid "insane git directory %s" -msgstr "thư mục git điên rồ %s" - -#: builtin/init-db.c:331 builtin/init-db.c:334 +#: builtin/init-db.c:309 builtin/init-db.c:312 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:363 +#: builtin/init-db.c:340 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:366 +#: builtin/init-db.c:343 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" @@ -6437,54 +7235,50 @@ msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. -#: builtin/init-db.c:426 +#: builtin/init-db.c:399 #, c-format msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:427 +#: builtin/init-db.c:400 msgid "Reinitialized existing" msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" -#: builtin/init-db.c:427 +#: builtin/init-db.c:400 msgid "Initialized empty" msgstr "Khởi tạo trống rỗng" -#: builtin/init-db.c:428 +#: builtin/init-db.c:401 msgid " shared" msgstr " đã chia sẻ" -#: builtin/init-db.c:475 +#: builtin/init-db.c:448 msgid "" -"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared" -"[=<permissions>]] [<directory>]" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" +"shared[=<permissions>]] [<directory>]" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:498 +#: builtin/init-db.c:471 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:499 +#: builtin/init-db.c:472 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:501 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171 -msgid "be quiet" -msgstr "im lặng" - -#: builtin/init-db.c:533 builtin/init-db.c:538 +#: builtin/init-db.c:506 builtin/init-db.c:511 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:542 +#: builtin/init-db.c:515 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:563 +#: builtin/init-db.c:536 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -6493,303 +7287,310 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:591 +#: builtin/init-db.c:564 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" #: builtin/interpret-trailers.c:15 msgid "" -"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] " -"[<file>...]" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]" msgstr "" -"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] " -"[<tập-tin>…]" +"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " +"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]" -#: builtin/interpret-trailers.c:25 +#: builtin/interpret-trailers.c:26 +msgid "edit files in place" +msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" + +#: builtin/interpret-trailers.c:27 msgid "trim empty trailers" msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" -#: builtin/interpret-trailers.c:26 +#: builtin/interpret-trailers.c:28 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" -#: builtin/interpret-trailers.c:27 +#: builtin/interpret-trailers.c:29 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" -#: builtin/log.c:41 -msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]" -msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" +#: builtin/interpret-trailers.c:42 +msgid "no input file given for in-place editing" +msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" + +#: builtin/log.c:43 +msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" +msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/log.c:42 +#: builtin/log.c:44 msgid "git show [<options>] <object>..." msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:81 +#: builtin/log.c:83 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:127 +#: builtin/log.c:131 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:128 +#: builtin/log.c:132 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:129 +#: builtin/log.c:133 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:130 +#: builtin/log.c:134 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:133 +#: builtin/log.c:137 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:229 +#: builtin/log.c:233 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:458 +#: builtin/log.c:465 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564 +#: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:588 +#: builtin/log.c:596 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:689 +#: builtin/log.c:715 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:773 +#: builtin/log.c:801 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:789 +#: builtin/log.c:816 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:803 +#: builtin/log.c:830 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:811 +#: builtin/log.c:840 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:919 +#: builtin/log.c:946 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:998 +#: builtin/log.c:1025 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1026 +#: builtin/log.c:1053 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1071 +#: builtin/log.c:1098 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1186 +#: builtin/log.c:1214 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1189 +#: builtin/log.c:1217 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1193 +#: builtin/log.c:1221 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1195 +#: builtin/log.c:1223 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1197 +#: builtin/log.c:1225 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1198 +#: builtin/log.c:1226 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1199 +#: builtin/log.c:1227 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1201 +#: builtin/log.c:1229 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1203 +#: builtin/log.c:1231 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1205 +#: builtin/log.c:1233 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1208 +#: builtin/log.c:1236 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1211 +#: builtin/log.c:1239 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1214 +#: builtin/log.c:1242 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1216 +#: builtin/log.c:1244 +msgid "output all-zero hash in From header" +msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" + +#: builtin/log.c:1246 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1218 +#: builtin/log.c:1248 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1220 +#: builtin/log.c:1250 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1221 +#: builtin/log.c:1251 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1222 +#: builtin/log.c:1252 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225 +#: builtin/log.c:1253 builtin/log.c:1255 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1223 +#: builtin/log.c:1253 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1225 +#: builtin/log.c:1255 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1227 +#: builtin/log.c:1257 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1228 +#: builtin/log.c:1258 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1230 +#: builtin/log.c:1260 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1231 +#: builtin/log.c:1261 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235 +#: builtin/log.c:1262 builtin/log.c:1265 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1233 +#: builtin/log.c:1263 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1236 +#: builtin/log.c:1266 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1240 +#: builtin/log.c:1270 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1242 +#: builtin/log.c:1272 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1243 +#: builtin/log.c:1273 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1245 +#: builtin/log.c:1275 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1246 +#: builtin/log.c:1276 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1320 -#, c-format -msgid "invalid ident line: %s" -msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" - -#: builtin/log.c:1335 +#: builtin/log.c:1365 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1337 +#: builtin/log.c:1367 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1345 +#: builtin/log.c:1375 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1347 +#: builtin/log.c:1377 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1349 +#: builtin/log.c:1379 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1372 +#: builtin/log.c:1407 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1374 +#: builtin/log.c:1409 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1472 +#: builtin/log.c:1506 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1535 +#: builtin/log.c:1569 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1583 +#: builtin/log.c:1617 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1638 +#: builtin/log.c:1671 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -6797,139 +7598,189 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665 +#: builtin/log.c:1682 builtin/log.c:1684 builtin/log.c:1696 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/ls-files.c:358 +#: builtin/ls-files.c:378 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" -#: builtin/ls-files.c:415 +#: builtin/ls-files.c:427 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:417 +#: builtin/ls-files.c:429 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:419 +#: builtin/ls-files.c:431 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:421 +#: builtin/ls-files.c:433 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:423 +#: builtin/ls-files.c:435 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:425 +#: builtin/ls-files.c:437 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:427 +#: builtin/ls-files.c:439 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:430 +#: builtin/ls-files.c:442 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:432 +#: builtin/ls-files.c:444 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:434 +#: builtin/ls-files.c:446 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:437 +#: builtin/ls-files.c:448 +msgid "show line endings of files" +msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" + +#: builtin/ls-files.c:450 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:440 +#: builtin/ls-files.c:453 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:442 +#: builtin/ls-files.c:455 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:444 +#: builtin/ls-files.c:457 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:447 +#: builtin/ls-files.c:460 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:450 +#: builtin/ls-files.c:463 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:452 +#: builtin/ls-files.c:465 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:455 +#: builtin/ls-files.c:468 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:458 +#: builtin/ls-files.c:471 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:459 +#: builtin/ls-files.c:472 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:460 +#: builtin/ls-files.c:473 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:462 +#: builtin/ls-files.c:475 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" +#: builtin/ls-remote.c:7 +msgid "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [<repository> [<refs>...]]" +msgstr "" +"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n" +" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" +" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]" + +#: builtin/ls-remote.c:50 +msgid "do not print remote URL" +msgstr "không hiển thị URL máy chủ" + +#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53 +msgid "exec" +msgstr "thực thi" + +#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54 +msgid "path of git-upload-pack on the remote host" +msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" + +#: builtin/ls-remote.c:56 +msgid "limit to tags" +msgstr "giới hạn tới các thẻ" + +#: builtin/ls-remote.c:57 +msgid "limit to heads" +msgstr "giới hạn cho các đầu" + +#: builtin/ls-remote.c:58 +msgid "do not show peeled tags" +msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" + +#: builtin/ls-remote.c:60 +msgid "take url.<base>.insteadOf into account" +msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản" + +#: builtin/ls-remote.c:62 +msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" +msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" + +#: builtin/ls-remote.c:64 +msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" +msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" + #: builtin/ls-tree.c:28 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: builtin/ls-tree.c:127 +#: builtin/ls-tree.c:128 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" -#: builtin/ls-tree.c:129 +#: builtin/ls-tree.c:130 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" -#: builtin/ls-tree.c:131 +#: builtin/ls-tree.c:132 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" -#: builtin/ls-tree.c:134 +#: builtin/ls-tree.c:135 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" -#: builtin/ls-tree.c:135 +#: builtin/ls-tree.c:136 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" -#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139 +#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" -#: builtin/ls-tree.c:142 +#: builtin/ls-tree.c:143 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" -#: builtin/ls-tree.c:144 +#: builtin/ls-tree.c:145 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" @@ -6964,66 +7815,68 @@ msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:193 +#: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:123 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:196 +#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:126 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:197 +#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:129 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:199 +#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:132 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:202 +#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:135 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:204 +#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:138 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:206 +#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:141 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" #: builtin/merge.c:207 msgid "allow fast-forward (default)" -msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)" +msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:209 +#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:147 msgid "abort if fast-forward is not possible" -msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được" +msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" #: builtin/merge.c:213 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89 +#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:770 builtin/pull.c:152 +#: builtin/revert.c:89 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:215 +#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:153 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:216 +#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:156 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:217 +#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:157 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" #: builtin/merge.c:219 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" -"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)" +"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" +"nhanh)" #: builtin/merge.c:223 msgid "abort the current in-progress merge" @@ -7035,7 +7888,7 @@ msgstr "không thể chạy stash." #: builtin/merge.c:256 msgid "stash failed" -msgstr "stash gặp lỗi" +msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" #: builtin/merge.c:261 #, c-format @@ -7055,6 +7908,12 @@ msgstr " (không có gì để squash)" msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" +#: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:976 +#: builtin/merge.c:989 +#, c-format +msgid "Could not write to '%s'" +msgstr "Không thể ghi vào “%s”" + #: builtin/merge.c:372 msgid "Writing SQUASH_MSG" msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" @@ -7068,47 +7927,43 @@ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:447 +#: builtin/merge.c:448 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:559 +#: builtin/merge.c:538 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:654 -msgid "git write-tree failed to write a tree" -msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" - -#: builtin/merge.c:678 +#: builtin/merge.c:657 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:692 +#: builtin/merge.c:671 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:705 +#: builtin/merge.c:684 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:794 +#: builtin/merge.c:773 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:803 +#: builtin/merge.c:782 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:809 +#: builtin/merge.c:788 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -7126,50 +7981,55 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:833 +#: builtin/merge.c:812 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:845 +#: builtin/merge.c:824 #, c-format msgid "Wonderful.\n" -msgstr "Thần kỳ.\n" +msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:900 +#: builtin/merge.c:879 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:916 +#: builtin/merge.c:895 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" -#: builtin/merge.c:957 +#: builtin/merge.c:936 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:959 +#: builtin/merge.c:938 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:961 +#: builtin/merge.c:940 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:966 +#: builtin/merge.c:945 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1122 +#: builtin/merge.c:1080 +#, c-format +msgid "could not close '%s'" +msgstr "không thể đóng “%s”" + +#: builtin/merge.c:1207 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1138 +#: builtin/merge.c:1223 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -7177,11 +8037,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34 -msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." -msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." - -#: builtin/merge.c:1145 +#: builtin/merge.c:1230 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -7189,103 +8045,103 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1148 +#: builtin/merge.c:1233 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1157 +#: builtin/merge.c:1242 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1166 +#: builtin/merge.c:1250 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1198 -msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" -msgstr "" -"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" - -#: builtin/merge.c:1201 +#: builtin/merge.c:1267 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1203 +#: builtin/merge.c:1269 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" -"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng" +"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1208 +#: builtin/merge.c:1275 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1259 +#: builtin/merge.c:1277 +msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" +msgstr "" +"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" + +#: builtin/merge.c:1332 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1262 +#: builtin/merge.c:1335 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1265 +#: builtin/merge.c:1338 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1268 +#: builtin/merge.c:1341 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1349 +#: builtin/merge.c:1424 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1388 +#: builtin/merge.c:1461 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1395 +#: builtin/merge.c:1468 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1427 +#: builtin/merge.c:1500 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." -msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." +msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1450 builtin/merge.c:1529 +#: builtin/merge.c:1523 builtin/merge.c:1602 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1454 +#: builtin/merge.c:1527 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1520 +#: builtin/merge.c:1593 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1522 +#: builtin/merge.c:1595 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1531 +#: builtin/merge.c:1604 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1543 +#: builtin/merge.c:1616 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -7372,19 +8228,19 @@ msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" -#: builtin/mktree.c:64 +#: builtin/mktree.c:65 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" -#: builtin/mktree.c:150 +#: builtin/mktree.c:152 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24 +#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" -#: builtin/mktree.c:152 +#: builtin/mktree.c:154 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" @@ -7392,141 +8248,141 @@ msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" -#: builtin/mv.c:69 +#: builtin/mv.c:70 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" -#: builtin/mv.c:71 +#: builtin/mv.c:72 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" -#: builtin/mv.c:89 +#: builtin/mv.c:90 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" -#: builtin/mv.c:111 +#: builtin/mv.c:112 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" -#: builtin/mv.c:112 +#: builtin/mv.c:113 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" -#: builtin/mv.c:151 +#: builtin/mv.c:152 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" -#: builtin/mv.c:162 +#: builtin/mv.c:163 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" -#: builtin/mv.c:166 +#: builtin/mv.c:167 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" -#: builtin/mv.c:169 +#: builtin/mv.c:170 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" -#: builtin/mv.c:172 +#: builtin/mv.c:173 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" -#: builtin/mv.c:181 +#: builtin/mv.c:182 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" -#: builtin/mv.c:206 +#: builtin/mv.c:207 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:209 +#: builtin/mv.c:210 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:217 +#: builtin/mv.c:218 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:220 +#: builtin/mv.c:221 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:223 +#: builtin/mv.c:224 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:225 +#: builtin/mv.c:226 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:232 +#: builtin/mv.c:233 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:253 +#: builtin/mv.c:254 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:359 +#: builtin/mv.c:257 builtin/remote.c:714 builtin/repack.c:365 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:255 +#: builtin/name-rev.c:251 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" -#: builtin/name-rev.c:256 +#: builtin/name-rev.c:252 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" -#: builtin/name-rev.c:257 +#: builtin/name-rev.c:253 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:309 +#: builtin/name-rev.c:305 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:310 +#: builtin/name-rev.c:306 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:312 +#: builtin/name-rev.c:308 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:314 +#: builtin/name-rev.c:310 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:315 +#: builtin/name-rev.c:311 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:316 +#: builtin/name-rev.c:312 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:322 +#: builtin/name-rev.c:318 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" -#: builtin/notes.c:24 +#: builtin/notes.c:25 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" -#: builtin/notes.c:25 +#: builtin/notes.c:26 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " "| (-c | -C) <object>] [<object>]" @@ -7534,11 +8390,11 @@ msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:26 +#: builtin/notes.c:27 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" -#: builtin/notes.c:27 +#: builtin/notes.c:28 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " "(-c | -C) <object>] [<object>]" @@ -7546,204 +8402,189 @@ msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:28 +#: builtin/notes.c:29 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:29 +#: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:30 +#: builtin/notes.c:31 msgid "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" msgstr "" "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:31 +#: builtin/notes.c:32 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:32 +#: builtin/notes.c:33 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:33 +#: builtin/notes.c:34 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" -#: builtin/notes.c:34 +#: builtin/notes.c:35 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" -#: builtin/notes.c:35 +#: builtin/notes.c:36 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" -#: builtin/notes.c:40 +#: builtin/notes.c:41 msgid "git notes [list [<object>]]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" -#: builtin/notes.c:45 +#: builtin/notes.c:46 msgid "git notes add [<options>] [<object>]" msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:50 +#: builtin/notes.c:51 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" -#: builtin/notes.c:51 +#: builtin/notes.c:52 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" -#: builtin/notes.c:56 +#: builtin/notes.c:57 msgid "git notes append [<options>] [<object>]" msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:61 +#: builtin/notes.c:62 msgid "git notes edit [<object>]" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:66 +#: builtin/notes.c:67 msgid "git notes show [<object>]" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:71 +#: builtin/notes.c:72 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:72 +#: builtin/notes.c:73 msgid "git notes merge --commit [<options>]" msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:73 +#: builtin/notes.c:74 msgid "git notes merge --abort [<options>]" msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:78 +#: builtin/notes.c:79 msgid "git notes remove [<object>]" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:83 +#: builtin/notes.c:84 msgid "git notes prune [<options>]" msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:88 +#: builtin/notes.c:89 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" -#: builtin/notes.c:146 +#: builtin/notes.c:147 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:150 +#: builtin/notes.c:151 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" -#: builtin/notes.c:158 +#: builtin/notes.c:159 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477 +#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: builtin/notes.c:192 +#: builtin/notes.c:193 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" -#: builtin/notes.c:201 +#: builtin/notes.c:202 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:203 +#: builtin/notes.c:204 #, c-format msgid "The note contents have been left in %s" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693 +#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:440 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696 +#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:443 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305 -#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506 -#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652 -#: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709 +#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306 +#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:510 +#: builtin/notes.c:515 builtin/notes.c:593 builtin/notes.c:656 +#: builtin/notes.c:880 builtin/tag.c:456 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/notes.c:255 +#: builtin/notes.c:256 #, c-format msgid "Failed to read object '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." -#: builtin/notes.c:259 +#: builtin/notes.c:260 #, c-format msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." -#: builtin/notes.c:299 -#, c-format -msgid "Malformed input line: '%s'." -msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." - -#: builtin/notes.c:314 -#, c-format -msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" - -#: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489 -#: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645 -#: builtin/notes.c:919 +#: builtin/notes.c:362 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:493 +#: builtin/notes.c:505 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:649 +#: builtin/notes.c:945 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658 +#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:662 #, c-format msgid "No note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." -#: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555 +#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" -#: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558 +#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" -#: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560 -#: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628 -msgid "object" -msgstr "đối tượng" - -#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561 +#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 +#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567 +#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" -#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476 +#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:480 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" -#: builtin/notes.c:430 +#: builtin/notes.c:434 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -7752,29 +8593,29 @@ msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524 +#: builtin/notes.c:449 builtin/notes.c:528 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859 +#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:621 builtin/notes.c:885 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:477 +#: builtin/notes.c:481 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/notes.c:479 +#: builtin/notes.c:483 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" -#: builtin/notes.c:497 +#: builtin/notes.c:501 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" -#: builtin/notes.c:518 +#: builtin/notes.c:522 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -7783,12 +8624,12 @@ msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:530 +#: builtin/notes.c:534 #, c-format msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." -#: builtin/notes.c:582 +#: builtin/notes.c:586 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" @@ -7797,15 +8638,15 @@ msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" -#: builtin/notes.c:750 +#: builtin/notes.c:767 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/notes.c:752 +#: builtin/notes.c:769 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" -#: builtin/notes.c:754 +#: builtin/notes.c:771 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" @@ -7813,237 +8654,234 @@ msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" -#: builtin/notes.c:756 +#: builtin/notes.c:773 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" -#: builtin/notes.c:758 +#: builtin/notes.c:775 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" -#: builtin/notes.c:760 +#: builtin/notes.c:777 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" -#: builtin/notes.c:762 +#: builtin/notes.c:779 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:857 +#: builtin/notes.c:856 +#, c-format +msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s" +msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" + +#: builtin/notes.c:883 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:869 +#: builtin/notes.c:895 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:872 +#: builtin/notes.c:898 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:953 +#: builtin/notes.c:979 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:954 +#: builtin/notes.c:980 msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621 +#: builtin/notes.c:1015 builtin/remote.c:1626 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/pack-objects.c:28 -msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]" +msgid "" +"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" -"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-" -"tượng]" +"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " +"<danh-sách-đối-tượng>]" #: builtin/pack-objects.c:29 -msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]" +msgid "" +"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" -"git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" -"đối-tượng]" +"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" +"sách-đối-tượng>]" #: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:771 +#: builtin/pack-objects.c:772 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1013 +#: builtin/pack-objects.c:1012 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2173 +#: builtin/pack-objects.c:2172 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2570 +#: builtin/pack-objects.c:2558 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2574 +#: builtin/pack-objects.c:2562 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2597 -#, c-format -msgid "option %s does not accept negative form" -msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" - -#: builtin/pack-objects.c:2601 -#, c-format -msgid "unable to parse value '%s' for option %s" -msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" - -#: builtin/pack-objects.c:2621 +#: builtin/pack-objects.c:2592 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2623 +#: builtin/pack-objects.c:2594 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2625 +#: builtin/pack-objects.c:2596 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2628 +#: builtin/pack-objects.c:2599 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2629 +#: builtin/pack-objects.c:2600 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2630 +#: builtin/pack-objects.c:2601 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2633 +#: builtin/pack-objects.c:2604 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2635 +#: builtin/pack-objects.c:2606 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2637 +#: builtin/pack-objects.c:2608 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2639 +#: builtin/pack-objects.c:2610 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2641 +#: builtin/pack-objects.c:2612 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2643 +#: builtin/pack-objects.c:2614 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2645 +#: builtin/pack-objects.c:2616 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2647 +#: builtin/pack-objects.c:2618 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2649 +#: builtin/pack-objects.c:2620 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2651 +#: builtin/pack-objects.c:2622 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2653 +#: builtin/pack-objects.c:2624 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2655 +#: builtin/pack-objects.c:2626 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2657 +#: builtin/pack-objects.c:2628 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2660 +#: builtin/pack-objects.c:2631 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2663 +#: builtin/pack-objects.c:2634 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2666 +#: builtin/pack-objects.c:2637 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2669 +#: builtin/pack-objects.c:2640 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2671 +#: builtin/pack-objects.c:2642 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2673 +#: builtin/pack-objects.c:2644 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2674 parse-options.h:140 +#: builtin/pack-objects.c:2645 parse-options.h:142 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/pack-objects.c:2675 +#: builtin/pack-objects.c:2646 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2678 +#: builtin/pack-objects.c:2649 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2680 +#: builtin/pack-objects.c:2651 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:2682 +#: builtin/pack-objects.c:2653 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2684 +#: builtin/pack-objects.c:2655 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2686 +#: builtin/pack-objects.c:2657 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:2688 +#: builtin/pack-objects.c:2659 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2690 +#: builtin/pack-objects.c:2661 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:2781 +#: builtin/pack-objects.c:2752 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" @@ -8067,35 +8905,207 @@ msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" -#: builtin/prune.c:12 +#: builtin/prune.c:11 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" -#: builtin/prune.c:106 +#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:124 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" -#: builtin/prune.c:107 +#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:125 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/prune.c:110 +#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:127 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/push.c:14 +#: builtin/prune.c:123 +msgid "cannot prune in a precious-objects repo" +msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" + +#: builtin/pull.c:72 +msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" +msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" + +#: builtin/pull.c:117 +msgid "Options related to merging" +msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" + +#: builtin/pull.c:120 +msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" +msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" + +#: builtin/pull.c:144 builtin/revert.c:105 +msgid "allow fast-forward" +msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" + +#: builtin/pull.c:150 +msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" +msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" + +#: builtin/pull.c:164 +msgid "Options related to fetching" +msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" + +#: builtin/pull.c:186 +msgid "number of submodules pulled in parallel" +msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" + +#: builtin/pull.c:275 +#, c-format +msgid "Invalid value for pull.ff: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" + +#: builtin/pull.c:359 +msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." +msgstr "" +"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: builtin/pull.c:365 +msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: builtin/pull.c:367 +msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: builtin/pull.c:443 +msgid "" +"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " +"fetched." +msgstr "" +"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " +"lấy về." + +#: builtin/pull.c:445 +msgid "" +"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." +msgstr "" +"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " +"về." + +#: builtin/pull.c:446 +msgid "" +"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" +"matches on the remote end." +msgstr "" +"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký " +"tự\n" +"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." + +#: builtin/pull.c:449 +#, c-format +msgid "" +"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" +"a branch. Because this is not the default configured remote\n" +"for your current branch, you must specify a branch on the command line." +msgstr "" +"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n" +"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n" +"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" +"một nhánh trên dòng lệnh." + +#: builtin/pull.c:454 +msgid "You are not currently on a branch." +msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." + +#: builtin/pull.c:456 builtin/pull.c:471 +msgid "Please specify which branch you want to rebase against." +msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." + +#: builtin/pull.c:458 builtin/pull.c:473 +msgid "Please specify which branch you want to merge with." +msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." + +#: builtin/pull.c:459 builtin/pull.c:474 +msgid "See git-pull(1) for details." +msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." + +#: builtin/pull.c:469 +msgid "There is no tracking information for the current branch." +msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." + +#: builtin/pull.c:478 +#, c-format +msgid "" +"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" +"\n" +" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n" +msgstr "" +"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng " +"lệnh:\n" +"\n" +" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" +"\n" + +#: builtin/pull.c:483 +#, c-format +msgid "" +"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" +"from the remote, but no such ref was fetched." +msgstr "" +"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" +"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." + +#: builtin/pull.c:841 +msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." +msgstr "" +"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " +"bảng mục lục." + +#: builtin/pull.c:870 +#, c-format +msgid "" +"fetch updated the current branch head.\n" +"fast-forwarding your working tree from\n" +"commit %s." +msgstr "" +"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" +"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" +"lần chuyển giaot %s." + +#: builtin/pull.c:875 +#, c-format +msgid "" +"Cannot fast-forward your working tree.\n" +"After making sure that you saved anything precious from\n" +"$ git diff %s\n" +"output, run\n" +"$ git reset --hard\n" +"to recover." +msgstr "" +"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n" +"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n" +"quý báu từ kết xuất của lệnh\n" +"$ git diff %s\n" +"chạy\n" +"$ git reset --hard\n" +"để khôi phục lại." + +#: builtin/pull.c:890 +msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." +msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." + +#: builtin/pull.c:894 +msgid "Cannot rebase onto multiple branches." +msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." + +#: builtin/push.c:16 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/push.c:85 +#: builtin/push.c:89 msgid "tag shorthand without <tag>" -msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" +msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:95 +#: builtin/push.c:99 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" -#: builtin/push.c:139 +#: builtin/push.c:143 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -8104,7 +9114,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:142 +#: builtin/push.c:146 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -8129,7 +9139,7 @@ msgstr "" " git push %s %s\n" "%s" -#: builtin/push.c:157 +#: builtin/push.c:161 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -8144,7 +9154,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:171 +#: builtin/push.c:175 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -8158,12 +9168,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:179 +#: builtin/push.c:183 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:182 +#: builtin/push.c:186 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -8175,60 +9185,14 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:205 -msgid "" -"push.default is unset; its implicit value has changed in\n" -"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" -"and maintain the traditional behavior, use:\n" -"\n" -" git config --global push.default matching\n" -"\n" -"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" -"\n" -" git config --global push.default simple\n" -"\n" -"When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" -"to the remote branches that already exist with the same name.\n" -"\n" -"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" -"behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" -"remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" -"\n" -"See 'git help config' and search for 'push.default' for further " -"information.\n" -"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" -"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" -msgstr "" -"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" -"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" -"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n" -"\n" -" git config --global push.default matching\n" -"\n" -"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy lệnh:\n" -"\n" -" git config --global push.default simple\n" -"\n" -"Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n" -"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" -"\n" -"Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n" -"cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n" -"trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n" -"\n" -"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" -"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " -"tự\n" -"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" - -#: builtin/push.c:272 +#: builtin/push.c:242 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " "là gì cả\"." -#: builtin/push.c:279 +#: builtin/push.c:249 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -8241,7 +9205,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:285 +#: builtin/push.c:255 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" @@ -8255,7 +9219,7 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:291 +#: builtin/push.c:261 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -8270,11 +9234,11 @@ msgstr "" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:298 +#: builtin/push.c:268 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:301 +#: builtin/push.c:271 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -8286,22 +9250,22 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:360 +#: builtin/push.c:331 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:364 +#: builtin/push.c:335 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:394 +#: builtin/push.c:365 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:395 +#: builtin/push.c:366 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -8322,110 +9286,111 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:410 +#: builtin/push.c:381 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:411 +#: builtin/push.c:382 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:416 +#: builtin/push.c:387 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:417 +#: builtin/push.c:388 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:422 +#: builtin/push.c:393 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:502 +#: builtin/push.c:505 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:503 +#: builtin/push.c:506 builtin/send-pack.c:161 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:504 +#: builtin/push.c:507 builtin/send-pack.c:163 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:506 +#: builtin/push.c:509 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:507 +#: builtin/push.c:510 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:510 +#: builtin/push.c:513 builtin/send-pack.c:164 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:512 +#: builtin/push.c:515 builtin/send-pack.c:175 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:513 +#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:176 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:516 +#: builtin/push.c:519 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:518 +#: builtin/push.c:521 builtin/send-pack.c:169 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520 +#: builtin/push.c:522 builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:158 +#: builtin/send-pack.c:159 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:521 +#: builtin/push.c:524 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:524 +#: builtin/push.c:527 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:526 +#: builtin/push.c:529 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:527 +#: builtin/push.c:530 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:529 +#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:166 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:530 +#: builtin/push.c:535 builtin/send-pack.c:170 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:539 +#: builtin/push.c:549 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:541 +#: builtin/push.c:551 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/read-tree.c:37 msgid "" -"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] " +"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" msgstr "" -"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" -"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " +"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" +"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" "ish3>]])" @@ -8494,12 +9459,12 @@ msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" -#: builtin/reflog.c:429 +#: builtin/reflog.c:423 #, c-format -msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp" -msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" +msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" +msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" -#: builtin/reflog.c:546 builtin/reflog.c:551 +#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" @@ -8516,15 +9481,15 @@ msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33 +#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" -#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38 +#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43 +#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" @@ -8546,48 +9511,52 @@ msgstr "" msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69 +#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70 +msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" +msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" + +#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" -#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70 +#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" -#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71 +#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:28 +#: builtin/remote.c:29 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:48 +#: builtin/remote.c:49 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:49 +#: builtin/remote.c:50 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:54 +#: builtin/remote.c:55 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:59 +#: builtin/remote.c:60 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:64 +#: builtin/remote.c:65 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" -#: builtin/remote.c:88 +#: builtin/remote.c:94 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Đang cập nhật %s" -#: builtin/remote.c:120 +#: builtin/remote.c:126 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" @@ -8595,96 +9564,86 @@ msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" -#: builtin/remote.c:137 +#: builtin/remote.c:143 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" -#: builtin/remote.c:153 +#: builtin/remote.c:159 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" -#: builtin/remote.c:155 +#: builtin/remote.c:161 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" -#: builtin/remote.c:158 +#: builtin/remote.c:164 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" -#: builtin/remote.c:160 +#: builtin/remote.c:166 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" -#: builtin/remote.c:161 +#: builtin/remote.c:167 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" -#: builtin/remote.c:162 +#: builtin/remote.c:168 msgid "push|fetch" msgstr "push|fetch" -#: builtin/remote.c:163 +#: builtin/remote.c:169 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" -#: builtin/remote.c:175 +#: builtin/remote.c:181 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" -#: builtin/remote.c:177 +#: builtin/remote.c:183 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:643 +#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:633 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:647 +#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:637 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:235 +#: builtin/remote.c:234 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:335 +#: builtin/remote.c:336 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444 +#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:448 +#: builtin/remote.c:449 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:592 builtin/remote.c:598 builtin/remote.c:604 -#, c-format -msgid "Could not append '%s' to '%s'" -msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”" - -#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:795 builtin/remote.c:895 +#: builtin/remote.c:626 builtin/remote.c:761 builtin/remote.c:858 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" -#: builtin/remote.c:653 +#: builtin/remote.c:643 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:847 -#, c-format -msgid "Could not remove config section '%s'" -msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" - -#: builtin/remote.c:674 +#: builtin/remote.c:663 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -8695,32 +9654,17 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:680 -#, c-format -msgid "Could not append '%s'" -msgstr "Không thể nối thêm “%s”" - -#: builtin/remote.c:691 -#, c-format -msgid "Could not set '%s'" -msgstr "Không thể đặt “%s”" - -#: builtin/remote.c:713 +#: builtin/remote.c:699 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:747 +#: builtin/remote.c:733 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:766 -#, c-format -msgid "Could not remove branch %s" -msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”" - -#: builtin/remote.c:833 +#: builtin/remote.c:796 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -8732,259 +9676,277 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:948 +#: builtin/remote.c:810 +#, c-format +msgid "Could not remove config section '%s'" +msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" + +#: builtin/remote.c:911 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:951 +#: builtin/remote.c:914 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:953 +#: builtin/remote.c:916 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:955 +#: builtin/remote.c:918 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:996 +#: builtin/remote.c:959 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:1003 +#: builtin/remote.c:967 #, c-format -msgid "rebases onto remote %s" -msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" +msgid "rebases interactively onto remote %s" +msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1006 +#: builtin/remote.c:971 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1007 +#: builtin/remote.c:972 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1009 +#: builtin/remote.c:974 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1010 +#: builtin/remote.c:975 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1056 +#: builtin/remote.c:1021 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1059 +#: builtin/remote.c:1024 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1063 +#: builtin/remote.c:1028 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1066 +#: builtin/remote.c:1031 msgid "fast-forwardable" -msgstr "có-thể-fast-forward" +msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1069 +#: builtin/remote.c:1034 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1076 +#: builtin/remote.c:1041 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1079 +#: builtin/remote.c:1044 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1083 +#: builtin/remote.c:1048 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1086 +#: builtin/remote.c:1051 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1154 +#: builtin/remote.c:1119 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1181 +#: builtin/remote.c:1146 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1182 +#: builtin/remote.c:1147 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1183 builtin/remote.c:1334 +#: builtin/remote.c:1148 builtin/remote.c:1299 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" -#: builtin/remote.c:1192 builtin/remote.c:1194 +#: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1159 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1200 +#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1165 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1202 +#: builtin/remote.c:1167 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1214 +#: builtin/remote.c:1179 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1217 builtin/remote.c:1244 +#: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1209 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1226 +#: builtin/remote.c:1191 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1234 +#: builtin/remote.c:1199 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1241 +#: builtin/remote.c:1206 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1262 +#: builtin/remote.c:1227 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1264 +#: builtin/remote.c:1229 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1279 +#: builtin/remote.c:1244 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1281 +#: builtin/remote.c:1246 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1291 +#: builtin/remote.c:1256 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1299 +#: builtin/remote.c:1264 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1301 +#: builtin/remote.c:1266 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1319 +#: builtin/remote.c:1284 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1320 +#: builtin/remote.c:1285 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1330 +#: builtin/remote.c:1295 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1331 +#: builtin/remote.c:1296 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1354 +#: builtin/remote.c:1312 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1357 +#: builtin/remote.c:1315 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1402 +#: builtin/remote.c:1360 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1468 builtin/remote.c:1542 +#: builtin/remote.c:1423 builtin/remote.c:1477 builtin/remote.c:1545 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1488 +#: builtin/remote.c:1439 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1495 +#: builtin/remote.c:1446 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1517 +#: builtin/remote.c:1463 +msgid "query push URLs rather than fetch URLs" +msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" + +#: builtin/remote.c:1465 +msgid "return all URLs" +msgstr "trả về mọi URL" + +#: builtin/remote.c:1493 +#, c-format +msgid "no URLs configured for remote '%s'" +msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" + +#: builtin/remote.c:1519 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1519 +#: builtin/remote.c:1521 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1521 +#: builtin/remote.c:1523 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1528 +#: builtin/remote.c:1530 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1568 +#: builtin/remote.c:1571 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1576 +#: builtin/remote.c:1579 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1578 +#: builtin/remote.c:1581 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1592 +#: builtin/remote.c:1595 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" @@ -9050,13 +10012,17 @@ msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" #: builtin/repack.c:185 msgid "maximum size of each packfile" -msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói" +msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" #: builtin/repack.c:187 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:375 +#: builtin/repack.c:197 +msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" +msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" + +#: builtin/repack.c:381 #, c-format msgid "removing '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" @@ -9152,7 +10118,7 @@ msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" -#: builtin/rerere.c:57 +#: builtin/rerere.c:58 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" @@ -9242,11 +10208,6 @@ msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316 -#, c-format -msgid "Could not parse object '%s'." -msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." - #: builtin/reset.c:313 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." @@ -9289,19 +10250,23 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-parse.c:361 +#: builtin/rev-list.c:350 +msgid "rev-list does not support display of notes" +msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" + +#: builtin/rev-parse.c:358 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" -#: builtin/rev-parse.c:366 +#: builtin/rev-parse.c:363 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" -#: builtin/rev-parse.c:368 +#: builtin/rev-parse.c:365 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: builtin/rev-parse.c:371 +#: builtin/rev-parse.c:368 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" @@ -9342,23 +10307,23 @@ msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" #: builtin/revert.c:80 msgid "end revert or cherry-pick sequence" -msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" +msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:81 msgid "resume revert or cherry-pick sequence" -msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" +msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:82 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" -msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" +msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:83 msgid "don't automatically commit" -msgstr "không commit một cách tự động." +msgstr "không chuyển giao một cách tự động." #: builtin/revert.c:84 msgid "edit the commit message" -msgstr "sửa lại chú thích cho commit" +msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" #: builtin/revert.c:87 msgid "parent number" @@ -9380,10 +10345,6 @@ msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" msgid "append commit name" msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:105 -msgid "allow fast-forward" -msgstr "cho phép fast-forward" - #: builtin/revert.c:106 msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" @@ -9402,7 +10363,7 @@ msgstr "lỗi chương trình" #: builtin/revert.c:197 msgid "revert failed" -msgstr "revert gặp lỗi" +msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" #: builtin/revert.c:212 msgid "cherry-pick failed" @@ -9432,7 +10393,7 @@ msgstr "" "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: builtin/rm.c:231 +#: builtin/rm.c:230 msgid "" "the following file has staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" @@ -9443,7 +10404,7 @@ msgstr[0] "" "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" "và cả HEAD:" -#: builtin/rm.c:236 +#: builtin/rm.c:235 msgid "" "\n" "(use -f to force removal)" @@ -9451,12 +10412,12 @@ msgstr "" "\n" "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:240 +#: builtin/rm.c:239 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" -#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255 +#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254 msgid "" "\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" @@ -9464,77 +10425,100 @@ msgstr "" "\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:252 +#: builtin/rm.c:251 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -#: builtin/rm.c:270 +#: builtin/rm.c:269 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/rm.c:271 +#: builtin/rm.c:270 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" -#: builtin/rm.c:272 +#: builtin/rm.c:271 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" -#: builtin/rm.c:273 +#: builtin/rm.c:272 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" -#: builtin/rm.c:275 +#: builtin/rm.c:274 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:318 +#: builtin/rm.c:317 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để " "xử lý" -#: builtin/rm.c:336 +#: builtin/rm.c:335 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" -#: builtin/rm.c:375 +#: builtin/rm.c:374 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" +#: builtin/send-pack.c:18 +msgid "" +"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" +"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " +"[<ref>...]\n" +" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive." +msgstr "" +"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" +"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-" +"chiếu>…]\n" +" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." + +#: builtin/send-pack.c:160 +msgid "remote name" +msgstr "tên máy dịch vụ" + +#: builtin/send-pack.c:171 +msgid "use stateless RPC protocol" +msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" + +#: builtin/send-pack.c:172 +msgid "read refs from stdin" +msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/send-pack.c:173 +msgid "print status from remote helper" +msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" + #: builtin/shortlog.c:13 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]" msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" -#: builtin/shortlog.c:131 -#, c-format -msgid "Missing author: %s" -msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" - -#: builtin/shortlog.c:230 +#: builtin/shortlog.c:242 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" -#: builtin/shortlog.c:232 +#: builtin/shortlog.c:244 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" -#: builtin/shortlog.c:234 +#: builtin/shortlog.c:246 msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" -#: builtin/shortlog.c:235 +#: builtin/shortlog.c:247 msgid "w[,i1[,i2]]" msgstr "w[,i1[,i2]]" -#: builtin/shortlog.c:236 +#: builtin/shortlog.c:248 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" -#: builtin/show-branch.c:9 +#: builtin/show-branch.c:10 msgid "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" @@ -9546,71 +10530,71 @@ msgstr "" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" -#: builtin/show-branch.c:13 +#: builtin/show-branch.c:14 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:652 +#: builtin/show-branch.c:640 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:654 +#: builtin/show-branch.c:642 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:656 +#: builtin/show-branch.c:644 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:658 +#: builtin/show-branch.c:646 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:660 +#: builtin/show-branch.c:648 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:661 +#: builtin/show-branch.c:649 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:663 +#: builtin/show-branch.c:651 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:665 +#: builtin/show-branch.c:653 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:667 +#: builtin/show-branch.c:655 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:669 +#: builtin/show-branch.c:657 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:671 +#: builtin/show-branch.c:659 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:674 +#: builtin/show-branch.c:662 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:676 +#: builtin/show-branch.c:664 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:678 +#: builtin/show-branch.c:666 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:681 +#: builtin/show-branch.c:669 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:682 +#: builtin/show-branch.c:670 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" @@ -9619,49 +10603,144 @@ msgid "" "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" msgstr "" -"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" -"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] " +"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" +"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] " #: builtin/show-ref.c:11 -msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list" -msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list" +msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" +msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" -#: builtin/show-ref.c:168 +#: builtin/show-ref.c:165 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" -#: builtin/show-ref.c:169 +#: builtin/show-ref.c:166 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" -#: builtin/show-ref.c:170 +#: builtin/show-ref.c:167 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" -#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175 +#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" -#: builtin/show-ref.c:177 +#: builtin/show-ref.c:174 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" -#: builtin/show-ref.c:179 +#: builtin/show-ref.c:176 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" -#: builtin/show-ref.c:183 +#: builtin/show-ref.c:180 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" -#: builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/show-ref.c:182 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " "bộ" +#: builtin/stripspace.c:17 +msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]" +msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" + +#: builtin/stripspace.c:18 +msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" +msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" + +#: builtin/stripspace.c:35 +msgid "skip and remove all lines starting with comment character" +msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" + +#: builtin/stripspace.c:38 +msgid "prepend comment character and space to each line" +msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng" + +#: builtin/submodule--helper.c:73 builtin/submodule--helper.c:161 +msgid "alternative anchor for relative paths" +msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" + +#: builtin/submodule--helper.c:78 +msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" +msgstr "git submodule--helper list [--prefix=<đường/dẫn>] [<đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:108 +msgid "git submodule--helper name <path>" +msgstr "git submodule--helper name <đường/dẫn>" + +#: builtin/submodule--helper.c:114 +#, c-format +msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" +msgstr "" +"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " +"“%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:164 +msgid "where the new submodule will be cloned to" +msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" + +#: builtin/submodule--helper.c:167 +msgid "name of the new submodule" +msgstr "tên của mô-đun-con mới" + +#: builtin/submodule--helper.c:170 +msgid "url where to clone the submodule from" +msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" + +#: builtin/submodule--helper.c:176 +msgid "depth for shallow clones" +msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" + +#: builtin/submodule--helper.c:182 +msgid "" +"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " +"<repository>] [--name <name>] [--url <url>][--depth <depth>] [--] [<path>...]" +msgstr "" +"git submodule--helper clone [--prefix=<đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " +"<kho>] [--name <tên>] [--url <url>][--depth <đường/dẫn>] [--] [<đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:196 builtin/submodule--helper.c:202 +#: builtin/submodule--helper.c:210 +#, c-format +msgid "could not create directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:198 +#, c-format +msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" +msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" + +#: builtin/submodule--helper.c:221 +#, c-format +msgid "cannot open file '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:226 +#, c-format +msgid "could not close file %s" +msgstr "không thể đóng tập tin %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:241 +#, c-format +msgid "could not get submodule directory for '%s'" +msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:267 +msgid "fatal: submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" +msgstr "" +"lỗi nghiêm trọng: lệnh con submodule--helper phải được gói với một lệnh con" + +#: builtin/submodule--helper.c:274 +#, c-format +msgid "fatal: '%s' is not a valid submodule--helper subcommand" +msgstr "lỗi nghiêm trọng: “%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" + #: builtin/symbolic-ref.c:7 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" @@ -9682,15 +10761,15 @@ msgstr "xóa tham chiếu mềm" msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 msgid "reason" msgstr "lý do" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" -#: builtin/tag.c:22 +#: builtin/tag.c:23 msgid "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> " "[<head>]" @@ -9698,49 +10777,44 @@ msgstr "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> " "[<head>]" -#: builtin/tag.c:23 +#: builtin/tag.c:24 msgid "git tag -d <tagname>..." msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:24 +#: builtin/tag.c:25 msgid "" "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n" -"\t\t[<pattern>...]" +"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]" msgstr "" "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-" "tượng>]\n" -"\t\t[<mẫu>…]" +"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" -#: builtin/tag.c:26 +#: builtin/tag.c:27 msgid "git tag -v <tagname>..." msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:69 -#, c-format -msgid "malformed object at '%s'" -msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" - -#: builtin/tag.c:301 +#: builtin/tag.c:80 #, c-format msgid "tag name too long: %.*s..." msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" -#: builtin/tag.c:306 +#: builtin/tag.c:85 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:321 +#: builtin/tag.c:100 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:333 +#: builtin/tag.c:112 #, c-format msgid "could not verify the tag '%s'" msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" -#: builtin/tag.c:343 +#: builtin/tag.c:122 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9753,7 +10827,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:347 +#: builtin/tag.c:126 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9768,277 +10842,347 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:371 -#, c-format -msgid "unsupported sort specification '%s'" -msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" - -#: builtin/tag.c:373 -#, c-format -msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" -msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" - -#: builtin/tag.c:428 +#: builtin/tag.c:199 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:430 +#: builtin/tag.c:201 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:455 +#: builtin/tag.c:226 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:468 +#: builtin/tag.c:239 msgid "tag header too big." -msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn." +msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." -#: builtin/tag.c:504 +#: builtin/tag.c:275 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:510 +#: builtin/tag.c:281 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:559 -msgid "switch 'points-at' requires an object" -msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" - -#: builtin/tag.c:561 -#, c-format -msgid "malformed object name '%s'" -msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" - -#: builtin/tag.c:589 +#: builtin/tag.c:339 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:591 +#: builtin/tag.c:341 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:593 +#: builtin/tag.c:343 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:594 +#: builtin/tag.c:344 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:596 +#: builtin/tag.c:346 msgid "Tag creation options" -msgstr "Tùy chọn tạo tag" +msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:598 +#: builtin/tag.c:348 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:600 +#: builtin/tag.c:350 msgid "tag message" -msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)" +msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:602 +#: builtin/tag.c:352 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:606 +#: builtin/tag.c:356 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:607 +#: builtin/tag.c:357 msgid "replace the tag if exists" -msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước" +msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" + +#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368 +msgid "create a reflog" +msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:609 +#: builtin/tag.c:360 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:610 +#: builtin/tag.c:361 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:612 -msgid "sort tags" -msgstr "sắp xếp các thẻ" - -#: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623 +#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:629 +#: builtin/tag.c:364 +msgid "print only tags that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" + +#: builtin/tag.c:365 +msgid "print only tags that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" + +#: builtin/tag.c:370 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:655 +#: builtin/tag.c:399 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:667 -msgid "--sort and -n are incompatible" -msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" - -#: builtin/tag.c:674 +#: builtin/tag.c:419 msgid "-n option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:676 +#: builtin/tag.c:421 msgid "--contains option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:678 +#: builtin/tag.c:423 msgid "--points-at option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:686 +#: builtin/tag.c:425 +msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l" +msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l." + +#: builtin/tag.c:433 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:706 +#: builtin/tag.c:453 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:712 +#: builtin/tag.c:459 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:717 +#: builtin/tag.c:464 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:741 +#: builtin/tag.c:489 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/unpack-objects.c:489 +#: builtin/unpack-objects.c:490 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" -#: builtin/update-index.c:403 +#: builtin/update-index.c:79 +#, c-format +msgid "failed to create directory %s" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" + +#: builtin/update-index.c:85 +#, c-format +msgid "failed to stat %s" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" + +#: builtin/update-index.c:95 +#, c-format +msgid "failed to create file %s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" + +#: builtin/update-index.c:103 +#, c-format +msgid "failed to delete file %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" + +#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212 +#, c-format +msgid "failed to delete directory %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" + +#: builtin/update-index.c:133 +#, c-format +msgid "Testing mtime in '%s' " +msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”" + +#: builtin/update-index.c:145 +msgid "directory stat info does not change after adding a new file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" + +#: builtin/update-index.c:158 +msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" + +#: builtin/update-index.c:171 +msgid "directory stat info changes after updating a file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" + +#: builtin/update-index.c:182 +msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" +msgstr "" +"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " +"mục con" + +#: builtin/update-index.c:193 +msgid "directory stat info does not change after deleting a file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" + +#: builtin/update-index.c:206 +msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" + +#: builtin/update-index.c:213 +msgid " OK" +msgstr " Đồng ý" + +#: builtin/update-index.c:575 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/update-index.c:757 +#: builtin/update-index.c:930 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:760 +#: builtin/update-index.c:933 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:763 +#: builtin/update-index.c:936 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:765 +#: builtin/update-index.c:938 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:767 +#: builtin/update-index.c:940 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:769 +#: builtin/update-index.c:942 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:772 +#: builtin/update-index.c:945 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:776 +#: builtin/update-index.c:949 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:780 +#: builtin/update-index.c:953 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:781 +#: builtin/update-index.c:954 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:785 +#: builtin/update-index.c:958 msgid "(+/-)x" msgstr "(+/-)x" -#: builtin/update-index.c:786 +#: builtin/update-index.c:959 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:790 +#: builtin/update-index.c:963 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:793 +#: builtin/update-index.c:966 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" -#: builtin/update-index.c:796 +#: builtin/update-index.c:969 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:799 +#: builtin/update-index.c:972 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:802 +#: builtin/update-index.c:975 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:804 +#: builtin/update-index.c:977 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:806 +#: builtin/update-index.c:979 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:808 +#: builtin/update-index.c:981 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:812 +#: builtin/update-index.c:985 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:816 +#: builtin/update-index.c:989 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:820 +#: builtin/update-index.c:993 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:824 +#: builtin/update-index.c:997 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:827 +#: builtin/update-index.c:1000 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:829 +#: builtin/update-index.c:1002 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:833 +#: builtin/update-index.c:1006 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" -#: builtin/update-index.c:835 +#: builtin/update-index.c:1008 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" +#: builtin/update-index.c:1010 +msgid "enable/disable untracked cache" +msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" + +#: builtin/update-index.c:1012 +msgid "test if the filesystem supports untracked cache" +msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" + +#: builtin/update-index.c:1014 +msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" +msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" + +#: builtin/update-index.c:1134 +msgid "Untracked cache disabled" +msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" + +#: builtin/update-index.c:1146 +#, c-format +msgid "Untracked cache enabled for '%s'" +msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" + #: builtin/update-ref.c:9 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" @@ -10051,19 +11195,19 @@ msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]" -#: builtin/update-ref.c:359 +#: builtin/update-ref.c:363 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" -#: builtin/update-ref.c:361 +#: builtin/update-ref.c:365 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" -#: builtin/update-ref.c:362 +#: builtin/update-ref.c:366 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/update-ref.c:363 +#: builtin/update-ref.c:367 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -10079,10 +11223,14 @@ msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/verify-commit.c:75 +#: builtin/verify-commit.c:72 msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" +#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84 +msgid "print raw gpg status output" +msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" + #: builtin/verify-pack.c:54 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" @@ -10099,10 +11247,87 @@ msgstr "chỉ hiển thị thống kê" msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..." msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…" -#: builtin/verify-tag.c:73 +#: builtin/verify-tag.c:83 msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" +#: builtin/worktree.c:15 +msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]" +msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]" + +#: builtin/worktree.c:16 +msgid "git worktree prune [<options>]" +msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/worktree.c:17 +msgid "git worktree list [<options>]" +msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/worktree.c:39 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" + +#: builtin/worktree.c:45 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" + +#: builtin/worktree.c:50 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" + +#: builtin/worktree.c:61 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" + +#: builtin/worktree.c:77 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" + +#: builtin/worktree.c:112 +#, c-format +msgid "failed to remove: %s" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" + +#: builtin/worktree.c:201 +#, c-format +msgid "'%s' already exists" +msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" + +#: builtin/worktree.c:233 +#, c-format +msgid "could not create directory of '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" + +#: builtin/worktree.c:269 +#, c-format +msgid "Preparing %s (identifier %s)" +msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)" + +#: builtin/worktree.c:317 +msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" +msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" + +#: builtin/worktree.c:319 +msgid "create a new branch" +msgstr "tạo nhánh mới" + +#: builtin/worktree.c:321 +msgid "create or reset a branch" +msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" + +#: builtin/worktree.c:322 +msgid "detach HEAD at named commit" +msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" + +#: builtin/worktree.c:329 +msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" + #: builtin/write-tree.c:13 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" @@ -10119,7 +11344,7 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: credential-cache--daemon.c:267 +#: credential-cache--daemon.c:262 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" @@ -10133,327 +11358,166 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: common-cmds.h:8 -msgid "Add file contents to the index" -msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" +#: http.c:321 +msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" +msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" #: common-cmds.h:9 -msgid "Find by binary search the change that introduced a bug" -msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi" +msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" +msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" #: common-cmds.h:10 -msgid "List, create, or delete branches" -msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" +msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" +msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" #: common-cmds.h:11 -msgid "Checkout a branch or paths to the working tree" -msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc" +msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" +msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" #: common-cmds.h:12 +msgid "grow, mark and tweak your common history" +msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" + +#: common-cmds.h:13 +msgid "collaborate (see also: git help workflows)" +msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" + +#: common-cmds.h:17 +msgid "Add file contents to the index" +msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" + +#: common-cmds.h:18 +msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug" +msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi" + +#: common-cmds.h:19 +msgid "List, create, or delete branches" +msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" + +#: common-cmds.h:20 +msgid "Switch branches or restore working tree files" +msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc" + +#: common-cmds.h:21 msgid "Clone a repository into a new directory" msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" -#: common-cmds.h:13 +#: common-cmds.h:22 msgid "Record changes to the repository" msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" -#: common-cmds.h:14 +#: common-cmds.h:23 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" msgstr "" -"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n" -" giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.." +"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây " +"làm việc, v.v.." -#: common-cmds.h:15 +#: common-cmds.h:24 msgid "Download objects and refs from another repository" msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" -#: common-cmds.h:16 +#: common-cmds.h:25 msgid "Print lines matching a pattern" msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" -#: common-cmds.h:17 +#: common-cmds.h:26 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" -#: common-cmds.h:18 +#: common-cmds.h:27 msgid "Show commit logs" msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" -#: common-cmds.h:19 +#: common-cmds.h:28 msgid "Join two or more development histories together" msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" -#: common-cmds.h:20 +#: common-cmds.h:29 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" -#: common-cmds.h:21 +#: common-cmds.h:30 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" -#: common-cmds.h:22 +#: common-cmds.h:31 msgid "Update remote refs along with associated objects" msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: common-cmds.h:23 -msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" -msgstr "" -"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n" -" tới head thượng nguồn đã cập nhật" +#: common-cmds.h:32 +msgid "Reapply commits on top of another base tip" +msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" -#: common-cmds.h:24 +#: common-cmds.h:33 msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" -#: common-cmds.h:25 +#: common-cmds.h:34 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" -#: common-cmds.h:26 +#: common-cmds.h:35 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" -#: common-cmds.h:27 +#: common-cmds.h:36 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" -#: common-cmds.h:28 +#: common-cmds.h:37 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: parse-options.h:143 +#: parse-options.h:145 msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" -#: parse-options.h:158 +#: parse-options.h:160 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:232 +#: parse-options.h:237 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:234 +#: parse-options.h:239 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:240 +#: parse-options.h:245 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" -#: rerere.h:27 +#: rerere.h:38 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" -#: git-am.sh:53 -msgid "You need to set your committer info first" -msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" - -#: git-am.sh:98 -msgid "" -"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" -"Not rewinding to ORIG_HEAD" -msgstr "" -"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" -"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" - -#: git-am.sh:108 -#, sh-format -msgid "" -"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" -"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" -"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"." -msgstr "" -"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n" -"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" -"\".\n" -"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " -"\"$cmdline --abort\"." - -#: git-am.sh:124 -msgid "Cannot fall back to three-way merge." -msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”." - -#: git-am.sh:140 -msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." -msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." - -#: git-am.sh:142 -msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." -msgstr "" -"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" - -#: git-am.sh:157 -msgid "" -"Did you hand edit your patch?\n" -"It does not apply to blobs recorded in its index." -msgstr "" -"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" -"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." - -#: git-am.sh:166 -msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." -msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" - -#: git-am.sh:182 -msgid "Failed to merge in the changes." -msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." - -#: git-am.sh:277 -msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" -msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" - -#: git-am.sh:364 -#, sh-format -msgid "Patch format $patch_format is not supported." -msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." - -#: git-am.sh:366 -msgid "Patch format detection failed." -msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." - -#: git-am.sh:398 -msgid "" -"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" -"it will be removed. Please do not use it anymore." -msgstr "" -"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" -"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." - -#: git-am.sh:496 -#, sh-format -msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given." -msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra." - -#: git-am.sh:501 -msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" -msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" - -#: git-am.sh:537 -#, sh-format -msgid "" -"Stray $dotest directory found.\n" -"Use \"git am --abort\" to remove it." -msgstr "" -"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n" -"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." - -#: git-am.sh:545 -msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." -msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." - -#: git-am.sh:612 -#, sh-format -msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)" -msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)" - -#: git-am.sh:722 -#, sh-format -msgid "" -"Patch is empty. Was it split wrong?\n" -"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" -"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." -msgstr "" -"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" -"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline " -"--skip\".\n" -"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --" -"abort\"." - -#: git-am.sh:749 -msgid "Patch does not have a valid e-mail address." -msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." - -#: git-am.sh:796 -msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." -msgstr "" -"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" - -#: git-am.sh:800 -msgid "Commit Body is:" -msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" - -#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] -#. in your translation. The program will only accept English -#. input at this point. -#: git-am.sh:807 -msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all " -msgstr "" -"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả " -"[a] " - -#: git-am.sh:843 -#, sh-format -msgid "Applying: $FIRSTLINE" -msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" - -#: git-am.sh:864 -msgid "" -"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" -"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" -"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." -msgstr "" -"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" -"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" -"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " -"vá này." - -#: git-am.sh:872 -msgid "" -"You still have unmerged paths in your index\n" -"did you forget to use 'git add'?" -msgstr "" -"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n" -"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" - -#: git-am.sh:888 -msgid "No changes -- Patch already applied." -msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." - -#: git-am.sh:898 -#, sh-format -msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" -msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" - -#: git-am.sh:901 -#, sh-format -msgid "" -"The copy of the patch that failed is found in:\n" -" $dotest/patch" -msgstr "" -"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n" -" $dotest/patch" - -#: git-am.sh:919 -msgid "applying to an empty history" -msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" - -#: git-bisect.sh:48 +#: git-bisect.sh:55 msgid "You need to start by \"git bisect start\"" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:54 +#: git-bisect.sh:61 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:95 +#: git-bisect.sh:122 #, sh-format msgid "unrecognised option: '$arg'" msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" -#: git-bisect.sh:99 +#: git-bisect.sh:126 #, sh-format msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" -#: git-bisect.sh:117 +#: git-bisect.sh:155 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" -#: git-bisect.sh:130 +#: git-bisect.sh:168 #, sh-format msgid "" "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'." @@ -10461,77 +11525,83 @@ msgstr "" "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>" "\"." -#: git-bisect.sh:140 +#: git-bisect.sh:178 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" -#: git-bisect.sh:144 +#: git-bisect.sh:182 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: git-bisect.sh:189 +#: git-bisect.sh:234 #, sh-format msgid "Bad bisect_write argument: $state" msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" -#: git-bisect.sh:218 +#: git-bisect.sh:263 #, sh-format msgid "Bad rev input: $arg" msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" -#: git-bisect.sh:232 +#: git-bisect.sh:278 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." -#: git-bisect.sh:244 +#: git-bisect.sh:290 #, sh-format msgid "Bad rev input: $rev" msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" -#: git-bisect.sh:253 -msgid "'git bisect bad' can take only one argument." -msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số." +#: git-bisect.sh:299 +#, sh-format +msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." +msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." -#: git-bisect.sh:276 -msgid "Warning: bisecting only with a bad commit." -msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai." +#: git-bisect.sh:322 +#, sh-format +msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit." +msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD." #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:282 +#: git-bisect.sh:328 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:292 +#: git-bisect.sh:340 +#, sh-format msgid "" -"You need to give me at least one good and one bad revision.\n" -"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" +"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n" +"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)" msgstr "" -"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n" -"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)" +"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n" +"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " +"cái đó.)" -#: git-bisect.sh:295 +#: git-bisect.sh:343 +#, sh-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" -"You then need to give me at least one good and one bad revision.\n" -"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" +"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n" +"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)" msgstr "" "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" -"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm " -"sai.\n" -"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)" +"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một " +"$bad_syn.\n" +"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " +"chúng.)" -#: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493 +#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." -#: git-bisect.sh:373 +#: git-bisect.sh:421 #, sh-format msgid "'$invalid' is not a valid commit" msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" -#: git-bisect.sh:382 +#: git-bisect.sh:430 #, sh-format msgid "" "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" @@ -10540,25 +11610,25 @@ msgstr "" "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." -#: git-bisect.sh:409 +#: git-bisect.sh:458 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" -#: git-bisect.sh:410 +#: git-bisect.sh:459 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" -#: git-bisect.sh:427 +#: git-bisect.sh:480 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" -#: git-bisect.sh:439 +#: git-bisect.sh:492 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" -#: git-bisect.sh:446 +#: git-bisect.sh:499 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -10567,11 +11637,11 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" -#: git-bisect.sh:472 +#: git-bisect.sh:525 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" -#: git-bisect.sh:478 +#: git-bisect.sh:531 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -10580,58 +11650,46 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" -#: git-bisect.sh:485 +#: git-bisect.sh:538 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" -#: git-pull.sh:21 -msgid "" -"Pull is not possible because you have unmerged files.\n" -"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" -"as appropriate to mark resolution and make a commit." -msgstr "" -"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" -"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" -"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " -"giao." +#: git-bisect.sh:565 +msgid "please use two different terms" +msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" -#: git-pull.sh:25 -msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." -msgstr "" -"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." +#: git-bisect.sh:575 +#, sh-format +msgid "'$term' is not a valid term" +msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" -#: git-pull.sh:31 -msgid "" -"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" -"Please, commit your changes before you can merge." -msgstr "" -"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" -"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." +#: git-bisect.sh:578 +#, sh-format +msgid "can't use the builtin command '$term' as a term" +msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ" -#: git-pull.sh:245 -msgid "updating an unborn branch with changes added to the index" -msgstr "" -"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " -"bảng mục lục" +#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593 +#, sh-format +msgid "can't change the meaning of term '$term'" +msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”" -#: git-pull.sh:269 +#: git-bisect.sh:606 #, sh-format -msgid "" -"Warning: fetch updated the current branch head.\n" -"Warning: fast-forwarding your working tree from\n" -"Warning: commit $orig_head." -msgstr "" -"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" -"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n" -"Cảnh báo: commit $orig_head." +msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect." +msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD." -#: git-pull.sh:294 -msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" -msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" +#: git-bisect.sh:636 +msgid "no terms defined" +msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" -#: git-pull.sh:298 -msgid "Cannot rebase onto multiple branches" -msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" +#: git-bisect.sh:653 +#, sh-format +msgid "" +"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n" +"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." +msgstr "" +"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n" +"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." #: git-rebase.sh:57 msgid "" @@ -10676,25 +11734,25 @@ msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " "rebase." -#: git-rebase.sh:351 +#: git-rebase.sh:354 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" -#: git-rebase.sh:356 +#: git-rebase.sh:359 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: git-rebase.sh:367 +#: git-rebase.sh:370 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: git-rebase.sh:374 +#: git-rebase.sh:377 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: git-rebase.sh:377 +#: git-rebase.sh:380 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -10702,12 +11760,12 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: git-rebase.sh:395 +#: git-rebase.sh:398 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" -#: git-rebase.sh:414 +#: git-rebase.sh:417 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -10719,78 +11777,76 @@ msgid "" "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" "valuable there." msgstr "" -"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n" +"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n" "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" "như vậy, xin hãy thử\n" "\t$cmd_live_rebase\n" "Nếu không phải thế, hãy thử\n" "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" -"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" -"có một số thứ quý giá ở đây.\n" -"\n" -"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!" +"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" +"có một số thứ quý giá ở đây." -#: git-rebase.sh:465 +#: git-rebase.sh:468 #, sh-format msgid "invalid upstream $upstream_name" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" -#: git-rebase.sh:489 +#: git-rebase.sh:492 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" -#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496 +#: git-rebase.sh:495 git-rebase.sh:499 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" -#: git-rebase.sh:501 +#: git-rebase.sh:504 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:524 +#: git-rebase.sh:527 #, sh-format msgid "fatal: no such branch: $branch_name" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" -#: git-rebase.sh:557 +#: git-rebase.sh:560 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: git-rebase.sh:562 +#: git-rebase.sh:565 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:566 +#: git-rebase.sh:569 msgid "Please commit or stash them." -msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng." +msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: git-rebase.sh:586 +#: git-rebase.sh:589 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:590 +#: git-rebase.sh:593 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:601 +#: git-rebase.sh:604 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#: git-rebase.sh:610 +#: git-rebase.sh:613 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" -#: git-rebase.sh:620 +#: git-rebase.sh:623 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." -msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name." +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." #: git-stash.sh:51 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" @@ -10821,7 +11877,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể x msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: git-stash.sh:191 +#: git-stash.sh:189 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" @@ -10836,7 +11892,7 @@ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah' -#: git-stash.sh:238 +#: git-stash.sh:239 #, sh-format msgid "" "error: unknown option for 'stash save': $option\n" @@ -10846,129 +11902,116 @@ msgstr "" " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" " dùng git stash save -- \"$option\"" -#: git-stash.sh:259 +#: git-stash.sh:260 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: git-stash.sh:263 +#: git-stash.sh:264 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: git-stash.sh:267 +#: git-stash.sh:268 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: git-stash.sh:285 +#: git-stash.sh:286 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: git-stash.sh:384 +#: git-stash.sh:405 +#, sh-format +msgid "unknown option: $opt" +msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" + +#: git-stash.sh:415 msgid "No stash found." msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào." -#: git-stash.sh:391 +#: git-stash.sh:422 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-stash.sh:397 +#: git-stash.sh:428 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-stash.sh:425 +#: git-stash.sh:456 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-stash.sh:436 +#: git-stash.sh:467 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-stash.sh:444 +#: git-stash.sh:475 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-stash.sh:448 +#: git-stash.sh:479 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-stash.sh:456 +#: git-stash.sh:487 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-stash.sh:458 +#: git-stash.sh:489 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-stash.sh:492 +#: git-stash.sh:523 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-stash.sh:507 +#: git-stash.sh:538 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:530 +#: git-stash.sh:561 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:531 +#: git-stash.sh:562 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:539 +#: git-stash.sh:570 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:611 +#: git-stash.sh:642 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:95 +#: git-submodule.sh:104 #, sh-format msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'" msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url" -#: git-submodule.sh:237 -#, sh-format -msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'" -msgstr "" -"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " -"“$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:287 -#, sh-format -msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" -msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi" - -#: git-submodule.sh:296 -#, sh-format -msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" -msgstr "" -"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" - -#: git-submodule.sh:406 +#: git-submodule.sh:281 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:416 +#: git-submodule.sh:291 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:433 +#: git-submodule.sh:308 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:437 +#: git-submodule.sh:312 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -10980,36 +12023,36 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:455 +#: git-submodule.sh:330 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:457 +#: git-submodule.sh:332 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:465 +#: git-submodule.sh:340 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:467 +#: git-submodule.sh:342 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" -#: git-submodule.sh:469 +#: git-submodule.sh:344 #, sh-format msgid "" "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" msgstr "" "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" -#: git-submodule.sh:470 +#: git-submodule.sh:345 #, sh-format msgid "" "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " @@ -11018,71 +12061,71 @@ msgstr "" "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" "name”." -#: git-submodule.sh:472 +#: git-submodule.sh:347 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:484 +#: git-submodule.sh:359 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:489 +#: git-submodule.sh:364 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:498 +#: git-submodule.sh:373 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:542 +#: git-submodule.sh:417 #, sh-format msgid "Entering '$prefix$displaypath'" msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”" -#: git-submodule.sh:562 +#: git-submodule.sh:437 #, sh-format msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status." msgstr "" "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:608 +#: git-submodule.sh:483 #, sh-format msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules" msgstr "" "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules" -#: git-submodule.sh:617 +#: git-submodule.sh:492 #, sh-format msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:619 +#: git-submodule.sh:494 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:636 +#: git-submodule.sh:511 #, sh-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:674 +#: git-submodule.sh:549 #, sh-format msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con" -#: git-submodule.sh:691 +#: git-submodule.sh:566 #, sh-format msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" -#: git-submodule.sh:692 +#: git-submodule.sh:567 #, sh-format msgid "" "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" @@ -11090,7 +12133,7 @@ msgstr "" "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: git-submodule.sh:698 +#: git-submodule.sh:573 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " @@ -11099,27 +12142,27 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" "f” để loại bỏ chúng đi" -#: git-submodule.sh:701 +#: git-submodule.sh:576 #, sh-format msgid "Cleared directory '$displaypath'" msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:702 +#: git-submodule.sh:577 #, sh-format msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:705 +#: git-submodule.sh:580 #, sh-format msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:714 +#: git-submodule.sh:589 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:830 +#: git-submodule.sh:723 #, sh-format msgid "" "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" @@ -11128,114 +12171,333 @@ msgstr "" "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" -#: git-submodule.sh:843 +#: git-submodule.sh:736 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:852 +#: git-submodule.sh:745 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:876 +#: git-submodule.sh:768 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:890 +#: git-submodule.sh:788 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:891 +#: git-submodule.sh:789 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:895 +#: git-submodule.sh:793 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:896 +#: git-submodule.sh:794 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:901 +#: git-submodule.sh:799 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:902 +#: git-submodule.sh:800 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:907 +#: git-submodule.sh:805 #, sh-format msgid "" -"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" +"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$prefix$sm_path”" -#: git-submodule.sh:908 +#: git-submodule.sh:806 #, sh-format msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:938 +#: git-submodule.sh:836 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:1046 +#: git-submodule.sh:944 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:1098 +#: git-submodule.sh:996 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:1118 +#: git-submodule.sh:1016 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:1121 +#: git-submodule.sh:1019 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1124 +#: git-submodule.sh:1022 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1149 +#: git-submodule.sh:1047 msgid "blob" msgstr "blob" -#: git-submodule.sh:1267 +#: git-submodule.sh:1165 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:1331 +#: git-submodule.sh:1229 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" -#~ msgid "server does not support --atomic push" -#~ msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic" +#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" +#~ msgstr "" +#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" + +#~ msgid "unable to parse format" +#~ msgstr "không thể phân tích định dạng" + +#~ msgid "improper format entered align:%s" +#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s" + +#~ msgid "Could not set core.worktree in %s" +#~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." + +#~ msgid "" +#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" +#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" +#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default matching\n" +#~ "\n" +#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default simple\n" +#~ "\n" +#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" +#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n" +#~ "\n" +#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" +#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" +#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" +#~ "\n" +#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further " +#~ "information.\n" +#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n" +#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" +#~ msgstr "" +#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" +#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" +#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default matching\n" +#~ "\n" +#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy " +#~ "lệnh:\n" +#~ "\n" +#~ " git config --global push.default simple\n" +#~ "\n" +#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n" +#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" +#~ "\n" +#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n" +#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n" +#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n" +#~ "\n" +#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" +#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " +#~ "tự\n" +#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" + +#~ msgid "Could not append '%s'" +#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”" + +#~ msgid "Could not set '%s'" +#~ msgstr "Không thể đặt “%s”" + +#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" +#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" + +#~ msgid "no such user" +#~ msgstr "không có người dùng như vậy" + +#~ msgid "Missing author: %s" +#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" + +#~ msgid "Testing " +#~ msgstr "Đang thử" + +#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" +#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" + +#~ msgid "object '%s' does not point to a commit" +#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" + +#~ msgid "some refs could not be read" +#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" + +#~ msgid "print only merged branches" +#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" + +#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference" +#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" + +#~ msgid "show usage" +#~ msgstr "hiển thị cách dùng" + +#~ msgid "insanely long template name %s" +#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" + +#~ msgid "insanely long symlink %s" +#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" + +#~ msgid "insanely long template path %s" +#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" + +#~ msgid "insane git directory %s" +#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s" + +#~ msgid "unsupported sort specification '%s'" +#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" + +#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" +#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" + +#~ msgid "switch 'points-at' requires an object" +#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" + +#~ msgid "sort tags" +#~ msgstr "sắp xếp các thẻ" + +#~ msgid "--sort and -n are incompatible" +#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" + +#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" +#~ msgstr "" +#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" + +#~ msgid "false|true|preserve" +#~ msgstr "false|true|preserve" + +#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" +#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" + +#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" +#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" + +#~ msgid "option %s does not accept negative form" +#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" + +#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s" +#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" + +#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" +#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." + +#~ msgid "You need to set your committer info first" +#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" + +#~ msgid "" +#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" +#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" +#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort" +#~ "\"." +#~ msgstr "" +#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n" +#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" +#~ "\".\n" +#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " +#~ "\"$cmdline --abort\"." + +#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported." +#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." + +#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" +#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" + +#~ msgid "" +#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n" +#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" +#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." +#~ msgstr "" +#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" +#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế " +#~ "\"$cmdline --skip\".\n" +#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline " +#~ "--abort\"." + +#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address." +#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." + +#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE" +#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" + +#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" + +#~ msgid "" +#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" +#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" +#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit." +#~ msgstr "" +#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" +#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-" +#~ "tin>”\n" +#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " +#~ "giao." + +#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." +#~ msgstr "" +#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " +#~ "trộn." + +#~ msgid "no branch specified" +#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh" + +#~ msgid "check a branch out in a separate working directory" +#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt" + +#~ msgid "prune .git/worktrees" +#~ msgstr "xén .git/worktrees" + +#~ msgid "The most commonly used git commands are:" +#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" + +#~ msgid "No such branch: '%s'" +#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" + +#~ msgid "Could not create git link %s" +#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" + +#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" +#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" #~ msgid "(detached from %s)" #~ msgstr "(được tách rời từ %s)" @@ -11255,9 +12517,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "force creation (when already exists)" #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" -#~ msgid "Malformed ident string: '%s'" -#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" - #~ msgid "slot" #~ msgstr "khe" @@ -11282,9 +12541,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "cannot update HEAD ref" #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" -#~ msgid "Invalid %s: '%s'" -#~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" - #~ msgid "Failed to chdir: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" @@ -11309,9 +12565,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "bug" #~ msgstr "lỗi" -#~ msgid "ahead " -#~ msgstr "phía trước " - #~ msgid ", behind " #~ msgstr ", đằng sau " |