diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2532 |
1 files changed, 1485 insertions, 1047 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git-v1.8.2-rc2-4-g77995\n" +"Project-Id-Version: git-v1.8.3-rc0-20-gc6bc7\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2013-03-05 12:36+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2013-03-06 13:55+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2013-04-30 08:25+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2013-05-01 14:26+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -20,8 +20,9 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" +"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" -#: advice.c:49 +#: advice.c:53 #, c-format msgid "hint: %.*s\n" msgstr "gợi ý: %.*s\n" @@ -30,7 +31,7 @@ msgstr "gợi ý: %.*s\n" #. * Message used both when 'git commit' fails and when #. * other commands doing a merge do. #. -#: advice.c:79 +#: advice.c:83 msgid "" "Fix them up in the work tree,\n" "and then use 'git add/rm <file>' as\n" @@ -69,7 +70,7 @@ msgstr "fmt" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:324 builtin/log.c:1115 +#: archive.c:324 builtin/log.c:1126 msgid "prefix" msgstr "tiền tố" @@ -77,15 +78,15 @@ msgstr "tiền tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:326 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2366 -#: builtin/blame.c:2367 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:653 -#: builtin/fast-export.c:655 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77 -#: builtin/ls-files.c:497 builtin/ls-files.c:500 builtin/notes.c:536 +#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2371 +#: builtin/blame.c:2372 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:665 +#: builtin/fast-export.c:667 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77 +#: builtin/ls-files.c:490 builtin/ls-files.c:493 builtin/notes.c:536 #: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149 msgid "file" msgstr "tập-tin" -#: archive.c:327 builtin/archive.c:92 +#: archive.c:327 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" @@ -95,7 +96,7 @@ msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" #: archive.c:330 msgid "report archived files on stderr" -msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)" +msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" #: archive.c:331 msgid "store only" @@ -113,19 +114,19 @@ msgstr "nén nhỏ hơn" msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:345 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85 +#: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:346 builtin/archive.c:94 +#: archive.c:346 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:347 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:615 +#: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:615 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:348 builtin/archive.c:96 +#: archive.c:348 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" @@ -137,6 +138,132 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." +#: branch.c:60 +#, c-format +msgid "Not setting branch %s as its own upstream." +msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó." + +#: branch.c:82 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:83 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s." + +#: branch.c:87 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:88 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local branch %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s." + +#: branch.c:92 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:93 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s." + +#: branch.c:97 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:98 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local ref %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." + +#: branch.c:118 +#, c-format +msgid "Tracking not set up: name too long: %s" +msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" + +#: branch.c:137 +#, c-format +msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" +msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" + +#: branch.c:182 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid branch name." +msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." + +#: branch.c:187 +#, c-format +msgid "A branch named '%s' already exists." +msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." + +#: branch.c:195 +msgid "Cannot force update the current branch." +msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." + +#: branch.c:201 +#, c-format +msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." +msgstr "" +"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " +"nhánh." + +#: branch.c:203 +#, c-format +msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" +msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có" + +#: branch.c:205 +msgid "" +"\n" +"If you are planning on basing your work on an upstream\n" +"branch that already exists at the remote, you may need to\n" +"run \"git fetch\" to retrieve it.\n" +"\n" +"If you are planning to push out a new local branch that\n" +"will track its remote counterpart, you may want to use\n" +"\"git push -u\" to set the upstream config as you push." +msgstr "" +"\n" +"Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n" +"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" +"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" +"\n" +"Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n" +"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" +"\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push." + +#: branch.c:250 +#, c-format +msgid "Not a valid object name: '%s'." +msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." + +#: branch.c:270 +#, c-format +msgid "Ambiguous object name: '%s'." +msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." + +#: branch.c:275 +#, c-format +msgid "Not a valid branch point: '%s'." +msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." + +#: branch.c:281 +msgid "Failed to lock ref for update" +msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật" + +#: branch.c:299 +msgid "Failed to write ref" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)" + #: bundle.c:36 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" @@ -147,7 +274,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:89 builtin/commit.c:674 +#: bundle.c:89 builtin/commit.c:676 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -156,35 +283,35 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" -#: bundle.c:164 sequencer.c:566 sequencer.c:998 builtin/log.c:299 -#: builtin/log.c:751 builtin/log.c:1358 builtin/log.c:1574 builtin/merge.c:347 -#: builtin/shortlog.c:157 +#: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1101 builtin/log.c:300 +#: builtin/log.c:770 builtin/log.c:1344 builtin/log.c:1570 builtin/merge.c:349 +#: builtin/shortlog.c:155 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi" #: bundle.c:186 #, c-format -msgid "The bundle contains %d ref" -msgid_plural "The bundle contains %d refs" -msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" -msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" +msgid "The bundle contains this ref:" +msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" +msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:" +msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):" -#: bundle.c:192 +#: bundle.c:193 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." #: bundle.c:195 #, c-format -msgid "The bundle requires this ref" -msgid_plural "The bundle requires these %d refs" -msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này" -msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này" +msgid "The bundle requires this ref:" +msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" +msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:" +msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:" #: bundle.c:294 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:300 builtin/log.c:1254 builtin/shortlog.c:260 +#: bundle.c:300 builtin/log.c:1255 builtin/shortlog.c:258 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" @@ -334,7 +461,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3468 +#: diff.c:3481 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -343,12 +470,12 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3482 +#: diff.c:3495 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:127 +#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131 msgid "could not run gpg." msgstr "không thể chạy gpg." @@ -360,27 +487,27 @@ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:112 +#: gpg-interface.c:115 #, c-format msgid "could not create temporary file '%s': %s" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" -#: gpg-interface.c:115 +#: gpg-interface.c:118 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" -#: grep.c:1622 +#: grep.c:1623 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1639 +#: grep.c:1640 #, c-format msgid "'%s': %s" msgstr "“%s”: %s" -#: grep.c:1650 +#: grep.c:1651 #, c-format msgid "'%s': short read %s" msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" @@ -448,8 +575,8 @@ msgstr[1] "" msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm" -#: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534 -#: builtin/clone.c:586 +#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566 +#: builtin/clone.c:645 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -498,7 +625,7 @@ msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302 +#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:313 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" @@ -633,7 +760,7 @@ msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:942 +#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:1029 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" @@ -705,10 +832,15 @@ msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào" msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643 +#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:658 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" +#: object.c:195 +#, c-format +msgid "unable to parse object: %s" +msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" + #: parse-options.c:489 msgid "..." msgstr "..." @@ -744,18 +876,18 @@ msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" msgid "'%s' is beyond a symbolic link" msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng" -#: remote.c:1653 +#: remote.c:1781 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" -#: remote.c:1659 +#: remote.c:1787 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1662 +#: remote.c:1790 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -767,11 +899,11 @@ msgstr[1] "" "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " "được fast-forward.\n" -#: remote.c:1670 +#: remote.c:1798 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1673 +#: remote.c:1801 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -787,25 +919,25 @@ msgstr[1] "" "Your branch and “%s” have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" -#: remote.c:1683 +#: remote.c:1811 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984 -#: builtin/merge.c:994 +#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:776 builtin/merge.c:889 builtin/merge.c:999 +#: builtin/merge.c:1009 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" -#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986 -#: builtin/merge.c:999 +#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:335 builtin/merge.c:779 +#: builtin/merge.c:1001 builtin/merge.c:1014 #, c-format msgid "Could not write to '%s'" msgstr "Không thể ghi vào “%s”" -#: sequencer.c:146 +#: sequencer.c:229 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -813,7 +945,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:149 +#: sequencer.c:232 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -823,232 +955,242 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:162 sequencer.c:774 sequencer.c:857 +#: sequencer.c:245 sequencer.c:859 sequencer.c:942 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" -#: sequencer.c:165 +#: sequencer.c:248 #, c-format msgid "Error wrapping up %s" msgstr "Lỗi bao bọc %s" -#: sequencer.c:180 +#: sequencer.c:263 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." -#: sequencer.c:182 +#: sequencer.c:265 msgid "Your local changes would be overwritten by revert." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." -#: sequencer.c:185 +#: sequencer.c:268 msgid "Commit your changes or stash them to proceed." msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý." #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" -#: sequencer.c:236 +#: sequencer.c:319 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:267 +#: sequencer.c:350 msgid "Could not resolve HEAD commit\n" msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" -#: sequencer.c:288 +#: sequencer.c:371 msgid "Unable to update cache tree\n" msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:333 +#: sequencer.c:416 #, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" -#: sequencer.c:338 +#: sequencer.c:421 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n" -#: sequencer.c:404 +#: sequencer.c:487 msgid "Your index file is unmerged." msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:423 +#: sequencer.c:506 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "" "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -" "m." -#: sequencer.c:431 +#: sequencer.c:514 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:435 +#: sequencer.c:518 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" -"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một " -"lần hòa trộn." +"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là " +"một lần hòa trộn." #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 -#: sequencer.c:448 +#: sequencer.c:531 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:452 +#: sequencer.c:535 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s" -#: sequencer.c:536 +#: sequencer.c:621 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể revert %s... %s" -#: sequencer.c:537 +#: sequencer.c:622 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" -#: sequencer.c:569 +#: sequencer.c:654 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:577 +#: sequencer.c:662 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:582 +#: sequencer.c:667 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:640 +#: sequencer.c:725 #, c-format msgid "Cannot %s during a %s" msgstr "Không thể %s trong khi %s" -#: sequencer.c:662 +#: sequencer.c:747 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." -#: sequencer.c:667 +#: sequencer.c:752 msgid "No commits parsed." msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích." -#: sequencer.c:680 +#: sequencer.c:765 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" -#: sequencer.c:684 +#: sequencer.c:769 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." -#: sequencer.c:691 +#: sequencer.c:776 #, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:719 +#: sequencer.c:804 #, c-format msgid "Invalid key: %s" msgstr "Khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:722 +#: sequencer.c:807 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: sequencer.c:734 +#: sequencer.c:819 #, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" -#: sequencer.c:755 +#: sequencer.c:840 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện" -#: sequencer.c:756 +#: sequencer.c:841 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:760 +#: sequencer.c:845 #, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" -#: sequencer.c:776 sequencer.c:861 +#: sequencer.c:861 sequencer.c:946 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." -#: sequencer.c:795 sequencer.c:929 +#: sequencer.c:880 sequencer.c:1014 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" -#: sequencer.c:797 +#: sequencer.c:882 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:799 +#: sequencer.c:884 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4056 +#: sequencer.c:906 builtin/apply.c:4060 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" -#: sequencer.c:824 +#: sequencer.c:909 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" -#: sequencer.c:825 +#: sequencer.c:910 msgid "unexpected end of file" msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:831 +#: sequencer.c:916 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:854 +#: sequencer.c:939 #, c-format msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng %s." -#: sequencer.c:1016 +#: sequencer.c:1083 +#, c-format +msgid "%s: can't cherry-pick a %s" +msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" + +#: sequencer.c:1085 +#, c-format +msgid "%s: bad revision" +msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" + +#: sequencer.c:1119 msgid "Can't revert as initial commit" msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo" -#: sequencer.c:1017 +#: sequencer.c:1120 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" -#: sha1_name.c:1044 +#: sha1_name.c:1036 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: sha1_name.c:1047 +#: sha1_name.c:1039 #, c-format msgid "No such branch: '%s'" msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: sha1_name.c:1049 +#: sha1_name.c:1041 #, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: sha1_name.c:1052 +#: sha1_name.c:1044 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" @@ -1185,114 +1327,114 @@ msgstr "nội dung bị sửa đổi, " msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:303 +#: wt-status.c:306 #, c-format msgid "new file: %s" msgstr "tập tin mới: %s" -#: wt-status.c:306 +#: wt-status.c:309 #, c-format msgid "copied: %s -> %s" msgstr "đã sao chép: %s -> %s" -#: wt-status.c:309 +#: wt-status.c:312 #, c-format msgid "deleted: %s" msgstr "đã xóa: %s" -#: wt-status.c:312 +#: wt-status.c:315 #, c-format msgid "modified: %s" msgstr "đã sửa đổi: %s" -#: wt-status.c:315 +#: wt-status.c:318 #, c-format msgid "renamed: %s -> %s" msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" -#: wt-status.c:318 +#: wt-status.c:321 #, c-format msgid "typechange: %s" msgstr "đổi-kiểu: %s" -#: wt-status.c:321 +#: wt-status.c:324 #, c-format msgid "unknown: %s" msgstr "không hiểu: %s" -#: wt-status.c:324 +#: wt-status.c:327 #, c-format msgid "unmerged: %s" msgstr "chưa hòa trộn: %s" -#: wt-status.c:327 +#: wt-status.c:330 #, c-format msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c" -#: wt-status.c:789 +#: wt-status.c:803 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:792 wt-status.c:944 +#: wt-status.c:806 wt-status.c:958 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:795 +#: wt-status.c:809 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:798 +#: wt-status.c:812 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:808 +#: wt-status.c:822 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:811 +#: wt-status.c:825 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:815 +#: wt-status.c:829 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" -#: wt-status.c:817 +#: wt-status.c:831 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:819 +#: wt-status.c:833 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:879 wt-status.c:896 +#: wt-status.c:893 wt-status.c:910 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:884 wt-status.c:901 +#: wt-status.c:898 wt-status.c:915 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)." -#: wt-status.c:887 +#: wt-status.c:901 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:889 +#: wt-status.c:903 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:891 +#: wt-status.c:905 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:904 +#: wt-status.c:918 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:908 +#: wt-status.c:922 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -1300,110 +1442,148 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) " "trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:913 +#: wt-status.c:927 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:916 +#: wt-status.c:930 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue" "\")" -#: wt-status.c:920 +#: wt-status.c:934 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong " "khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:925 +#: wt-status.c:939 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:928 +#: wt-status.c:942 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr "" " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)" -#: wt-status.c:930 +#: wt-status.c:944 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những " "thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:940 +#: wt-status.c:954 msgid "You are currently cherry-picking." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick." -#: wt-status.c:947 +#: wt-status.c:961 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" -#: wt-status.c:958 +#: wt-status.c:970 +#, c-format +msgid "You are currently reverting commit %s." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." + +#: wt-status.c:975 +msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" +msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" + +#: wt-status.c:978 +msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" +msgstr "" +" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" + +#: wt-status.c:980 +msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" +msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" + +#: wt-status.c:991 #, c-format -msgid "You are currently bisecting branch '%s'." +msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" -"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect) trên nhánh " -"“%s”." +"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " +"nhánh “%s”." -#: wt-status.c:962 +#: wt-status.c:995 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)." -#: wt-status.c:965 +#: wt-status.c:998 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1064 +#: wt-status.c:1173 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1071 +#: wt-status.c:1184 +msgid "HEAD detached at " +msgstr "HEAD được tách rời tại" + +#: wt-status.c:1186 +msgid "HEAD detached from " +msgstr "HEAD được tách rời từ" + +#: wt-status.c:1189 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1083 +#: wt-status.c:1206 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" -#: wt-status.c:1097 +#: wt-status.c:1220 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1099 +#: wt-status.c:1222 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1101 +#: wt-status.c:1226 +#, c-format +msgid "" +"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" +"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" +"new files yourself (see 'git help status')." +msgstr "" +"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" +"uno”\n" +"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" +"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." + +#: wt-status.c:1232 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1103 +#: wt-status.c:1234 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1109 +#: wt-status.c:1240 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1114 +#: wt-status.c:1245 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git " "commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1117 +#: wt-status.c:1248 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n" -#: wt-status.c:1120 +#: wt-status.c:1251 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -1412,58 +1592,58 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1123 +#: wt-status.c:1254 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " "không được theo dấu vết hiện diện\n" -#: wt-status.c:1126 +#: wt-status.c:1257 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo " "dõi dấu vết)\n" -#: wt-status.c:1129 wt-status.c:1134 +#: wt-status.c:1260 wt-status.c:1265 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n" -#: wt-status.c:1132 +#: wt-status.c:1263 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu " "vết)\n" -#: wt-status.c:1136 +#: wt-status.c:1267 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1244 +#: wt-status.c:1375 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1250 +#: wt-status.c:1381 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1265 +#: wt-status.c:1396 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1268 wt-status.c:1271 +#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1402 msgid "ahead " msgstr "phía trước " -#: wt-status.c:1273 +#: wt-status.c:1404 msgid ", behind " msgstr ", đằng sau " -#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341 +#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:352 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" @@ -1472,200 +1652,235 @@ msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." -#: builtin/add.c:63 +#. +#. * To be consistent with "git add -p" and most Git +#. * commands, we should default to being tree-wide, but +#. * this is not the original behavior and can't be +#. * changed until users trained themselves not to type +#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and +#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed +#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and +#. * eventually we can drop the warning. +#. +#: builtin/add.c:58 +#, c-format +msgid "" +"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" +"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " +"anymore.\n" +"To add content for the whole tree, run:\n" +"\n" +" git add %s :/\n" +" (or git add %s :/)\n" +"\n" +"To restrict the command to the current directory, run:\n" +"\n" +" git add %s .\n" +" (or git add %s .)\n" +"\n" +"With the current Git version, the command is restricted to the current " +"directory.\n" +msgstr "" +"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " +"từ\n" +"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế " +"nữa.\n" +"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" +"\n" +" git add %s :/\n" +" (hay git add %s :/)\n" +"\n" +"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" +"\n" +" git add %s .\n" +" (hay git add %s .)\n" +"\n" +"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" + +#: builtin/add.c:100 +#, c-format +msgid "" +"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" +"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n" +"Paths like '%s' that are\n" +"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" +"\n" +"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" +" ignores paths you removed from your working tree.\n" +"\n" +"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" +"\n" +"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" +msgstr "" +"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n" +"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn " +"mà\n" +"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" +"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n" +"\n" +"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" +" bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" +"\n" +"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" +"\n" +"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của " +"bạn.\n" + +#: builtin/add.c:144 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:231 +#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:233 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:78 +#: builtin/add.c:163 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:148 +#: builtin/add.c:253 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:151 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275 +#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:572 builtin/rm.c:275 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: builtin/add.c:234 +#: builtin/add.c:339 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:244 +#: builtin/add.c:349 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:248 +#: builtin/add.c:353 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:253 +#: builtin/add.c:358 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”" -#: builtin/add.c:255 +#: builtin/add.c:360 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua." -#: builtin/add.c:261 +#: builtin/add.c:366 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”" -#: builtin/add.c:271 +#: builtin/add.c:376 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:277 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63 +#: builtin/add.c:393 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253 #: builtin/rm.c:206 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4405 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1150 builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 -#: builtin/log.c:1522 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112 +#: builtin/add.c:394 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/commit.c:1152 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613 +#: builtin/log.c:1518 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: builtin/add.c:280 +#: builtin/add.c:396 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:281 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:258 +#: builtin/add.c:397 builtin/checkout.c:1063 builtin/reset.c:258 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác" -#: builtin/add.c:282 +#: builtin/add.c:398 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:283 +#: builtin/add.c:399 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:284 +#: builtin/add.c:400 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết" -#: builtin/add.c:285 +#: builtin/add.c:401 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:286 +#: builtin/add.c:402 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:287 +#. takes no arguments +#: builtin/add.c:405 +msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" +msgstr "" +"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" + +#: builtin/add.c:407 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:288 +#: builtin/add.c:408 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:289 +#: builtin/add.c:409 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:311 +#: builtin/add.c:431 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:312 +#: builtin/add.c:432 msgid "no files added" msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" -#: builtin/add.c:318 +#: builtin/add.c:438 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#. -#. * To be consistent with "git add -p" and most Git -#. * commands, we should default to being tree-wide, but -#. * this is not the original behavior and can't be -#. * changed until users trained themselves not to type -#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and -#. * keep the old behavior. Later, this warning can be -#. * turned into a die(...), and eventually we may -#. * reallow the command with a new behavior. -#. -#: builtin/add.c:335 -#, c-format -msgid "" -"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" -"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " -"anymore.\n" -"To add content for the whole tree, run:\n" -"\n" -" git add %s :/\n" -" (or git add %s :/)\n" -"\n" -"To restrict the command to the current directory, run:\n" -"\n" -" git add %s .\n" -" (or git add %s .)\n" -"\n" -"With the current Git version, the command is restricted to the current " -"directory." -msgstr "" -"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " -"từ\n" -"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế " -"nữa.\n" -"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" -"\n" -" git add %s :/\n" -" (hay git add %s :/)\n" -"\n" -"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" -"\n" -" git add %s .\n" -" (hay git add %s .)\n" -"\n" -"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại." - -#: builtin/add.c:381 +#: builtin/add.c:477 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:383 +#: builtin/add.c:495 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:414 +#: builtin/add.c:525 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:415 +#: builtin/add.c:526 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:421 builtin/check-ignore.c:67 builtin/clean.c:204 -#: builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235 +#: builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:66 builtin/clean.c:204 +#: builtin/commit.c:293 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4501 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370 +#: builtin/add.c:604 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -1799,24 +2014,24 @@ msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s" msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: builtin/apply.c:2684 +#: builtin/apply.c:2688 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: builtin/apply.c:2802 +#: builtin/apply.c:2806 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: builtin/apply.c:2814 +#: builtin/apply.c:2818 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: builtin/apply.c:2820 +#: builtin/apply.c:2824 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -1825,325 +2040,325 @@ msgstr "" "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: builtin/apply.c:2839 +#: builtin/apply.c:2843 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: builtin/apply.c:2942 +#: builtin/apply.c:2946 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: builtin/apply.c:2948 +#: builtin/apply.c:2952 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: builtin/apply.c:2969 +#: builtin/apply.c:2973 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld" -#: builtin/apply.c:3091 +#: builtin/apply.c:3095 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể \"checkout\" %s" -#: builtin/apply.c:3136 builtin/apply.c:3145 builtin/apply.c:3189 +#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3193 #, c-format msgid "read of %s failed" msgstr "đọc %s gặp lỗi" -#: builtin/apply.c:3169 builtin/apply.c:3391 +#: builtin/apply.c:3173 builtin/apply.c:3395 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên" -#: builtin/apply.c:3250 builtin/apply.c:3405 +#: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3409 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3397 builtin/apply.c:3419 +#: builtin/apply.c:3258 builtin/apply.c:3401 builtin/apply.c:3423 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" -#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3413 +#: builtin/apply.c:3263 builtin/apply.c:3417 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: builtin/apply.c:3361 +#: builtin/apply.c:3365 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: builtin/apply.c:3430 +#: builtin/apply.c:3434 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: builtin/apply.c:3432 +#: builtin/apply.c:3436 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o" -#: builtin/apply.c:3533 +#: builtin/apply.c:3537 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3536 +#: builtin/apply.c:3540 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: builtin/apply.c:3556 +#: builtin/apply.c:3560 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: builtin/apply.c:3561 +#: builtin/apply.c:3565 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: builtin/apply.c:3569 +#: builtin/apply.c:3573 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: builtin/apply.c:3582 +#: builtin/apply.c:3586 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." -#: builtin/apply.c:3675 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124 +#: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:124 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: builtin/apply.c:3818 +#: builtin/apply.c:3822 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: builtin/apply.c:3846 +#: builtin/apply.c:3850 #, c-format msgid "corrupt patch for subproject %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s" -#: builtin/apply.c:3850 +#: builtin/apply.c:3854 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: builtin/apply.c:3855 +#: builtin/apply.c:3859 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: builtin/apply.c:3858 builtin/apply.c:3966 +#: builtin/apply.c:3862 builtin/apply.c:3970 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s" -#: builtin/apply.c:3891 +#: builtin/apply.c:3895 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: builtin/apply.c:3940 +#: builtin/apply.c:3944 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o" -#: builtin/apply.c:4027 +#: builtin/apply.c:4031 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ." -#: builtin/apply.c:4035 +#: builtin/apply.c:4039 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #. Say this even without --verbose -#: builtin/apply.c:4038 +#: builtin/apply.c:4042 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." -#: builtin/apply.c:4048 +#: builtin/apply.c:4052 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: builtin/apply.c:4069 +#: builtin/apply.c:4073 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: builtin/apply.c:4072 +#: builtin/apply.c:4076 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "hunk #%d bị từ chối." -#: builtin/apply.c:4222 +#: builtin/apply.c:4226 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: builtin/apply.c:4233 +#: builtin/apply.c:4237 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:4352 builtin/apply.c:4355 builtin/clone.c:91 +#: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359 builtin/clone.c:92 #: builtin/fetch.c:63 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: builtin/apply.c:4353 +#: builtin/apply.c:4357 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4356 +#: builtin/apply.c:4360 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4358 +#: builtin/apply.c:4362 msgid "num" msgstr "số" -#: builtin/apply.c:4359 +#: builtin/apply.c:4363 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển" -#: builtin/apply.c:4362 +#: builtin/apply.c:4366 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá" -#: builtin/apply.c:4364 +#: builtin/apply.c:4368 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: builtin/apply.c:4368 +#: builtin/apply.c:4372 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: builtin/apply.c:4370 +#: builtin/apply.c:4374 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: builtin/apply.c:4372 +#: builtin/apply.c:4376 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: builtin/apply.c:4374 +#: builtin/apply.c:4378 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/apply.c:4376 +#: builtin/apply.c:4380 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: builtin/apply.c:4378 +#: builtin/apply.c:4382 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: builtin/apply.c:4380 +#: builtin/apply.c:4384 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: builtin/apply.c:4382 +#: builtin/apply.c:4386 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: builtin/apply.c:4384 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463 +#: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:456 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: builtin/apply.c:4387 +#: builtin/apply.c:4391 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: builtin/apply.c:4388 +#: builtin/apply.c:4392 msgid "action" msgstr "hành động" -#: builtin/apply.c:4389 +#: builtin/apply.c:4393 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4392 builtin/apply.c:4395 +#: builtin/apply.c:4396 builtin/apply.c:4399 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung" -#: builtin/apply.c:4398 +#: builtin/apply.c:4402 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: builtin/apply.c:4400 +#: builtin/apply.c:4404 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: builtin/apply.c:4402 +#: builtin/apply.c:4406 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: builtin/apply.c:4404 +#: builtin/apply.c:4408 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: builtin/apply.c:4407 +#: builtin/apply.c:4411 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: builtin/apply.c:4410 +#: builtin/apply.c:4414 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: builtin/apply.c:4412 +#: builtin/apply.c:4416 msgid "root" msgstr "root" -#: builtin/apply.c:4413 +#: builtin/apply.c:4417 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" -#: builtin/apply.c:4435 +#: builtin/apply.c:4439 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4443 +#: builtin/apply.c:4447 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4446 +#: builtin/apply.c:4450 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4462 +#: builtin/apply.c:4466 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" -#: builtin/apply.c:4476 +#: builtin/apply.c:4480 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4482 builtin/apply.c:4492 +#: builtin/apply.c:4486 builtin/apply.c:4496 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." @@ -2167,21 +2382,21 @@ msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF" -#: builtin/archive.c:63 +#: builtin/archive.c:61 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" -#: builtin/archive.c:65 +#: builtin/archive.c:63 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" -#: builtin/archive.c:66 +#: builtin/archive.c:64 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" -#: builtin/archive.c:71 +#: builtin/archive.c:68 msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: đã mong chờ một flush" @@ -2203,121 +2418,121 @@ msgstr "" msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" -#: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15 +#: builtin/blame.c:30 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2350 +#: builtin/blame.c:2355 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2351 +#: builtin/blame.c:2356 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2352 +#: builtin/blame.c:2357 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2353 +#: builtin/blame.c:2358 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2354 +#: builtin/blame.c:2359 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2355 +#: builtin/blame.c:2360 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2356 +#: builtin/blame.c:2361 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2357 +#: builtin/blame.c:2362 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2358 +#: builtin/blame.c:2363 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2359 +#: builtin/blame.c:2364 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2360 +#: builtin/blame.c:2365 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2361 +#: builtin/blame.c:2366 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2362 +#: builtin/blame.c:2367 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2363 +#: builtin/blame.c:2368 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2364 +#: builtin/blame.c:2369 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2365 +#: builtin/blame.c:2370 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2366 +#: builtin/blame.c:2371 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2367 +#: builtin/blame.c:2372 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2368 builtin/blame.c:2369 +#: builtin/blame.c:2373 builtin/blame.c:2374 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2368 +#: builtin/blame.c:2373 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2369 +#: builtin/blame.c:2374 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2370 +#: builtin/blame.c:2375 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2370 +#: builtin/blame.c:2375 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" -#: builtin/branch.c:23 +#: builtin/branch.c:24 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -#: builtin/branch.c:24 +#: builtin/branch.c:25 msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]" msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" -#: builtin/branch.c:25 +#: builtin/branch.c:26 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..." msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..." -#: builtin/branch.c:26 +#: builtin/branch.c:27 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>" msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:145 +#: builtin/branch.c:150 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" @@ -2326,7 +2541,7 @@ msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:149 +#: builtin/branch.c:154 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" @@ -2335,12 +2550,12 @@ msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:163 +#: builtin/branch.c:168 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”" -#: builtin/branch.c:167 +#: builtin/branch.c:172 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" @@ -2349,287 +2564,333 @@ msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:180 +#: builtin/branch.c:185 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:208 +#: builtin/branch.c:213 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:214 +#: builtin/branch.c:219 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD" -#: builtin/branch.c:222 +#: builtin/branch.c:227 #, c-format msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." -#: builtin/branch.c:235 +#: builtin/branch.c:240 #, c-format msgid "remote branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:236 +#: builtin/branch.c:241 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:250 +#: builtin/branch.c:255 #, c-format msgid "Error deleting remote branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”" -#: builtin/branch.c:251 +#: builtin/branch.c:256 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:258 +#: builtin/branch.c:263 #, c-format msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:259 +#: builtin/branch.c:264 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:361 +#: builtin/branch.c:366 #, c-format msgid "branch '%s' does not point at a commit" msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" -#: builtin/branch.c:433 +#: builtin/branch.c:453 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" msgstr "[%s: đằng sau %d]" -#: builtin/branch.c:435 +#: builtin/branch.c:455 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" -#: builtin/branch.c:439 +#: builtin/branch.c:459 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:441 +#: builtin/branch.c:461 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:444 +#: builtin/branch.c:464 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:447 +#: builtin/branch.c:467 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:469 +#: builtin/branch.c:490 msgid " **** invalid ref ****" msgstr " **** tham chiếu sai ****" -#: builtin/branch.c:560 +#: builtin/branch.c:582 +#, c-format +msgid "(no branch, rebasing %s)" +msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)" + +#: builtin/branch.c:585 +#, c-format +msgid "(no branch, bisect started on %s)" +msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)" + +#: builtin/branch.c:588 +#, c-format +msgid "(detached from %s)" +msgstr "(được tách rời từ %s)" + +#: builtin/branch.c:591 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: builtin/branch.c:593 +#: builtin/branch.c:637 #, c-format msgid "object '%s' does not point to a commit" msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" -#: builtin/branch.c:625 +#: builtin/branch.c:669 msgid "some refs could not be read" msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" -#: builtin/branch.c:638 +#: builtin/branch.c:682 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:648 +#: builtin/branch.c:692 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Sai tên nhánh: “%s”" -#: builtin/branch.c:663 +#: builtin/branch.c:707 msgid "Branch rename failed" msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:667 +#: builtin/branch.c:711 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:671 +#: builtin/branch.c:715 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:678 +#: builtin/branch.c:722 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:693 +#: builtin/branch.c:737 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: builtin/branch.c:717 +#: builtin/branch.c:761 #, c-format msgid "could not write branch description template: %s" msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" -#: builtin/branch.c:747 +#: builtin/branch.c:791 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:749 +#: builtin/branch.c:793 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:750 +#: builtin/branch.c:794 msgid "suppress informational messages" msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin" -#: builtin/branch.c:751 +#: builtin/branch.c:795 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:753 +#: builtin/branch.c:797 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)" -#: builtin/branch.c:757 +#: builtin/branch.c:801 msgid "use colored output" msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu" -#: builtin/branch.c:758 +#: builtin/branch.c:802 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788 -#: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1367 -#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369 builtin/tag.c:468 +#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832 +#: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369 +#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1371 builtin/tag.c:468 msgid "commit" msgstr "commit" -#: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768 +#: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:774 +#: builtin/branch.c:818 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:775 +#: builtin/branch.c:819 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:777 +#: builtin/branch.c:821 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:778 +#: builtin/branch.c:822 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:779 +#: builtin/branch.c:823 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:780 +#: builtin/branch.c:824 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:781 +#: builtin/branch.c:825 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:782 +#: builtin/branch.c:826 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:784 +#: builtin/branch.c:828 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:785 +#: builtin/branch.c:829 msgid "force creation (when already exists)" msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)" -#: builtin/branch.c:788 +#: builtin/branch.c:832 msgid "print only not merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:794 +#: builtin/branch.c:838 msgid "print only merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:798 +#: builtin/branch.c:842 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:811 +#: builtin/branch.c:855 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." -#: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561 +#: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:619 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:839 +#: builtin/branch.c:883 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:845 +#: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928 msgid "branch name required" msgstr "cần tên nhánh" -#: builtin/branch.c:860 +#: builtin/branch.c:904 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:865 +#: builtin/branch.c:909 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:872 +#: builtin/branch.c:916 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:875 +#: builtin/branch.c:919 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:888 +#: builtin/branch.c:934 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:893 +#: builtin/branch.c:939 +msgid "too many branches to set new upstream" +msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới" + +#: builtin/branch.c:943 +#, c-format +msgid "" +"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." +msgstr "" +"không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ " +"đến nhánh nào cả." + +#: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990 +#, c-format +msgid "no such branch '%s'" +msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" + +#: builtin/branch.c:950 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có" -#: builtin/branch.c:905 +#: builtin/branch.c:962 +msgid "too many branches to unset upstream" +msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)" + +#: builtin/branch.c:966 +msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." +msgstr "" +"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào " +"cả." + +#: builtin/branch.c:972 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)" -#: builtin/branch.c:920 +#: builtin/branch.c:987 +msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" +msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công " + +#: builtin/branch.c:993 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:923 +#: builtin/branch.c:996 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" @@ -2638,7 +2899,7 @@ msgstr "" "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:940 +#: builtin/branch.c:1013 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2649,12 +2910,12 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" -#: builtin/branch.c:941 +#: builtin/branch.c:1014 #, c-format msgid " git branch -d %s\n" msgstr " git branch -d %s\n" -#: builtin/branch.c:942 +#: builtin/branch.c:1015 #, c-format msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" @@ -2672,44 +2933,44 @@ msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle." -#: builtin/cat-file.c:247 +#: builtin/cat-file.c:176 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>" -#: builtin/cat-file.c:248 +#: builtin/cat-file.c:177 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>" msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" -#: builtin/cat-file.c:266 +#: builtin/cat-file.c:195 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag" -#: builtin/cat-file.c:267 +#: builtin/cat-file.c:196 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:268 +#: builtin/cat-file.c:197 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:270 +#: builtin/cat-file.c:199 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:271 +#: builtin/cat-file.c:200 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:273 +#: builtin/cat-file.c:202 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:275 +#: builtin/cat-file.c:204 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:278 +#: builtin/cat-file.c:207 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -2738,27 +2999,27 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "input paths are terminated by a null character" msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1044 builtin/gc.c:177 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" -#: builtin/check-ignore.c:151 +#: builtin/check-ignore.c:146 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:154 +#: builtin/check-ignore.c:149 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" -#: builtin/check-ignore.c:156 +#: builtin/check-ignore.c:151 msgid "no path specified" msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn" -#: builtin/check-ignore.c:160 +#: builtin/check-ignore.c:155 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" -#: builtin/check-ignore.c:162 +#: builtin/check-ignore.c:157 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" @@ -2815,107 +3076,107 @@ msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>" msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..." -#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149 +#: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151 +#: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:134 +#: builtin/checkout.c:135 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:178 +#: builtin/checkout.c:179 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:195 +#: builtin/checkout.c:196 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:212 +#: builtin/checkout.c:213 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242 -#: builtin/checkout.c:245 +#: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243 +#: builtin/checkout.c:246 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251 +#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s" -#: builtin/checkout.c:254 +#: builtin/checkout.c:255 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426 +#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458 msgid "corrupt index file" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302 +#: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:448 +#: builtin/checkout.c:480 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:569 +#: builtin/checkout.c:601 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s'\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:602 +#: builtin/checkout.c:634 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:609 +#: builtin/checkout.c:641 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:612 +#: builtin/checkout.c:644 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:616 +#: builtin/checkout.c:648 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955 +#: builtin/checkout.c:650 builtin/checkout.c:987 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:620 +#: builtin/checkout.c:652 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:676 +#: builtin/checkout.c:708 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" #. The singular version -#: builtin/checkout.c:682 +#: builtin/checkout.c:714 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -2940,7 +3201,7 @@ msgstr[1] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:700 +#: builtin/checkout.c:732 #, c-format msgid "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -2956,134 +3217,138 @@ msgstr "" " git branch tên_nhánh_mới %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:730 +#: builtin/checkout.c:762 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại" -#: builtin/checkout.c:734 +#: builtin/checkout.c:766 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950 +#: builtin/checkout.c:793 builtin/checkout.c:982 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" #. case (1) -#: builtin/checkout.c:886 +#: builtin/checkout.c:918 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu sai: %s" #. case (1): want a tree -#: builtin/checkout.c:925 +#: builtin/checkout.c:957 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s" -#: builtin/checkout.c:964 +#: builtin/checkout.c:996 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971 +#: builtin/checkout.c:999 builtin/checkout.c:1003 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983 -#: builtin/checkout.c:986 +#: builtin/checkout.c:1007 builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1015 +#: builtin/checkout.c:1018 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:991 +#: builtin/checkout.c:1023 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" -#: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89 +#: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1047 builtin/clone.c:90 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1014 +#: builtin/checkout.c:1046 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1016 +#: builtin/checkout.c:1048 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "create/reset và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1017 +#: builtin/checkout.c:1049 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1018 +#: builtin/checkout.c:1050 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" -#: builtin/checkout.c:1019 +#: builtin/checkout.c:1051 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1021 +#: builtin/checkout.c:1053 msgid "new branch" msgstr "nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1021 +#: builtin/checkout.c:1053 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh mồ côi mới" -#: builtin/checkout.c:1022 +#: builtin/checkout.c:1054 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1024 +#: builtin/checkout.c:1056 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1026 +#: builtin/checkout.c:1058 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1027 +#: builtin/checkout.c:1059 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215 +#: builtin/checkout.c:1060 builtin/merge.c:217 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1147 parse-options.h:245 +#: builtin/checkout.c:1061 builtin/log.c:1158 parse-options.h:245 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1030 +#: builtin/checkout.c:1062 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)" -#: builtin/checkout.c:1033 +#: builtin/checkout.c:1065 +msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" +msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt" + +#: builtin/checkout.c:1067 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" -#: builtin/checkout.c:1057 +#: builtin/checkout.c:1091 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1074 +#: builtin/checkout.c:1108 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1081 +#: builtin/checkout.c:1115 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1116 +#: builtin/checkout.c:1150 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1123 +#: builtin/checkout.c:1157 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" @@ -3093,12 +3358,12 @@ msgstr "" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao (commit)?" -#: builtin/checkout.c:1128 +#: builtin/checkout.c:1162 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1132 +#: builtin/checkout.c:1166 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -3147,8 +3412,8 @@ msgstr "ép buộc" msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717 -#: builtin/ls-files.c:494 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182 +#: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:412 builtin/grep.c:717 +#: builtin/ls-files.c:487 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182 msgid "pattern" msgstr "mẫu" @@ -3183,215 +3448,233 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clone.c:36 +#: builtin/clone.c:37 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212 +#: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:214 #: builtin/push.c:436 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình" -#: builtin/clone.c:66 +#: builtin/clone.c:67 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488 +#: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho chứa bare" -#: builtin/clone.c:72 +#: builtin/clone.c:73 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)" -#: builtin/clone.c:74 +#: builtin/clone.c:75 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:76 +#: builtin/clone.c:77 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:78 +#: builtin/clone.c:79 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82 +#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485 +#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:485 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-tạm" -#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486 +#: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:486 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:86 +#: builtin/clone.c:87 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:88 +#: builtin/clone.c:89 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)" -#: builtin/clone.c:90 +#: builtin/clone.c:91 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:92 +#: builtin/clone.c:93 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662 +#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662 msgid "depth" msgstr "độ sâu" -#: builtin/clone.c:94 +#: builtin/clone.c:95 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:96 +#: builtin/clone.c:97 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494 +#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:494 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495 +#: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:495 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:99 +#: builtin/clone.c:100 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá trị" -#: builtin/clone.c:100 +#: builtin/clone.c:101 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:243 +#: builtin/clone.c:254 #, c-format -msgid "reference repository '%s' is not a local directory." -msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ." +msgid "reference repository '%s' is not a local repository." +msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: builtin/clone.c:306 +#: builtin/clone.c:317 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77 +#: builtin/clone.c:319 builtin/diff.c:77 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”" -#: builtin/clone.c:310 +#: builtin/clone.c:321 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:324 +#: builtin/clone.c:335 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n" -#: builtin/clone.c:346 +#: builtin/clone.c:357 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:350 +#: builtin/clone.c:361 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”" -#: builtin/clone.c:373 +#: builtin/clone.c:384 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:443 +#: builtin/clone.c:397 +msgid "" +"Clone succeeded, but checkout failed.\n" +"You can inspect what was checked out with 'git status'\n" +"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n" +msgstr "" +"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" +"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" +"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" + +#: builtin/clone.c:476 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:552 +#: builtin/clone.c:550 +msgid "remote did not send all necessary objects" +msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" + +#: builtin/clone.c:610 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n" -#: builtin/clone.c:690 +#: builtin/clone.c:641 +msgid "unable to checkout working tree" +msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" + +#: builtin/clone.c:749 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:694 +#: builtin/clone.c:753 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:705 +#: builtin/clone.c:764 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:708 +#: builtin/clone.c:767 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:721 +#: builtin/clone.c:780 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:726 +#: builtin/clone.c:785 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:736 +#: builtin/clone.c:795 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:746 +#: builtin/clone.c:805 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:759 builtin/clone.c:771 +#: builtin/clone.c:818 builtin/clone.c:830 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:762 +#: builtin/clone.c:821 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'." msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." -#: builtin/clone.c:781 +#: builtin/clone.c:840 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n" -#: builtin/clone.c:783 +#: builtin/clone.c:842 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n" -#: builtin/clone.c:818 +#: builtin/clone.c:877 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" -#: builtin/clone.c:867 +#: builtin/clone.c:926 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s" -#: builtin/clone.c:874 +#: builtin/clone.c:933 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -3493,97 +3776,97 @@ msgstr "" "\n" "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n" -#: builtin/commit.c:258 +#: builtin/commit.c:260 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:300 +#: builtin/commit.c:302 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:306 +#: builtin/commit.c:308 msgid "interactive add failed" msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi" -#: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410 +#: builtin/commit.c:341 builtin/commit.c:362 builtin/commit.c:412 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:391 +#: builtin/commit.c:393 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa " "trộn." -#: builtin/commit.c:393 +#: builtin/commit.c:395 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-" "pick." -#: builtin/commit.c:403 +#: builtin/commit.c:405 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:423 +#: builtin/commit.c:425 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517 +#: builtin/commit.c:513 builtin/commit.c:519 #, c-format msgid "invalid commit: %s" msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit.c:540 +#: builtin/commit.c:542 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:560 +#: builtin/commit.c:562 #, c-format msgid "Malformed ident string: '%s'" msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" -#: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954 +#: builtin/commit.c:600 builtin/commit.c:633 builtin/commit.c:956 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:272 +#: builtin/commit.c:612 builtin/shortlog.c:270 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:612 +#: builtin/commit.c:614 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:616 +#: builtin/commit.c:618 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:622 +#: builtin/commit.c:624 msgid "commit has empty message" msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng" -#: builtin/commit.c:638 +#: builtin/commit.c:640 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:642 +#: builtin/commit.c:644 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:646 +#: builtin/commit.c:648 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: builtin/commit.c:707 +#: builtin/commit.c:709 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu commit" -#: builtin/commit.c:718 +#: builtin/commit.c:720 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3598,7 +3881,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:723 +#: builtin/commit.c:725 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3613,7 +3896,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:735 +#: builtin/commit.c:737 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -3624,7 +3907,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao (commit).\n" -#: builtin/commit.c:740 +#: builtin/commit.c:742 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -3636,148 +3919,148 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" -#: builtin/commit.c:753 +#: builtin/commit.c:755 #, c-format msgid "%sAuthor: %s" msgstr "%sTác giả: %s" -#: builtin/commit.c:760 +#: builtin/commit.c:762 #, c-format msgid "%sCommitter: %s" msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s" -#: builtin/commit.c:780 +#: builtin/commit.c:782 msgid "Cannot read index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:817 +#: builtin/commit.c:819 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:359 +#: builtin/commit.c:834 builtin/tag.c:359 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:929 +#: builtin/commit.c:931 #, c-format msgid "No existing author found with '%s'" msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" -#: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1138 +#: builtin/commit.c:946 builtin/commit.c:1140 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:974 +#: builtin/commit.c:976 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:985 +#: builtin/commit.c:987 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả." -#: builtin/commit.c:988 +#: builtin/commit.c:990 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." -#: builtin/commit.c:990 +#: builtin/commit.c:992 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu " "bổ)." -#: builtin/commit.c:993 +#: builtin/commit.c:995 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1003 +#: builtin/commit.c:1005 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng" -#: builtin/commit.c:1005 +#: builtin/commit.c:1007 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1013 +#: builtin/commit.c:1015 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1030 +#: builtin/commit.c:1032 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1032 +#: builtin/commit.c:1034 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1034 +#: builtin/commit.c:1036 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa." -#: builtin/commit.c:1036 +#: builtin/commit.c:1038 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang " "giả định --only những-đường-dẫn..." -#: builtin/commit.c:1046 builtin/tag.c:575 +#: builtin/commit.c:1048 builtin/tag.c:575 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1051 +#: builtin/commit.c:1053 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1057 builtin/commit.c:1192 +#: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1194 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1152 builtin/commit.c:1388 +#: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390 +#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392 builtin/push.c:426 +#: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1394 builtin/push.c:426 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1159 builtin/commit.c:1394 +#: builtin/commit.c:1161 builtin/commit.c:1396 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1397 +#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1399 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400 builtin/fast-export.c:647 -#: builtin/fast-export.c:650 builtin/tag.c:459 +#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/fast-export.c:659 +#: builtin/fast-export.c:662 builtin/tag.c:459 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1400 +#: builtin/commit.c:1167 builtin/commit.c:1402 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1168 +#: builtin/commit.c:1170 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1169 parse-options.h:151 +#: builtin/commit.c:1171 parse-options.h:151 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1170 +#: builtin/commit.c:1172 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -3785,223 +4068,223 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1172 +#: builtin/commit.c:1174 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1246 +#: builtin/commit.c:1248 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1248 +#: builtin/commit.c:1250 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1289 +#: builtin/commit.c:1291 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1291 +#: builtin/commit.c:1293 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1358 +#: builtin/commit.c:1360 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1359 +#: builtin/commit.c:1361 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1361 +#: builtin/commit.c:1363 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1362 builtin/tag.c:457 +#: builtin/commit.c:1364 builtin/tag.c:457 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1363 +#: builtin/commit.c:1365 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1363 +#: builtin/commit.c:1365 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1364 builtin/gc.c:178 +#: builtin/commit.c:1366 builtin/gc.c:178 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1364 +#: builtin/commit.c:1366 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit" -#: builtin/commit.c:1365 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:533 +#: builtin/commit.c:1367 builtin/merge.c:208 builtin/notes.c:533 #: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455 msgid "message" msgstr "thông điệp" -#: builtin/commit.c:1365 +#: builtin/commit.c:1367 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần commit" -#: builtin/commit.c:1366 +#: builtin/commit.c:1368 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "" "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1367 +#: builtin/commit.c:1369 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho" -#: builtin/commit.c:1368 +#: builtin/commit.c:1370 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1369 +#: builtin/commit.c:1371 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1370 +#: builtin/commit.c:1372 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1371 builtin/log.c:1102 builtin/revert.c:109 +#: builtin/commit.c:1373 builtin/log.c:1113 builtin/revert.c:109 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1372 +#: builtin/commit.c:1374 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1373 +#: builtin/commit.c:1375 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1374 +#: builtin/commit.c:1376 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1374 builtin/tag.c:460 +#: builtin/commit.c:1376 builtin/tag.c:460 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1375 +#: builtin/commit.c:1377 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)" -#: builtin/commit.c:1376 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:461 +#: builtin/commit.c:1378 builtin/merge.c:215 builtin/tag.c:461 msgid "key id" msgstr "id khóa" -#: builtin/commit.c:1377 builtin/merge.c:214 +#: builtin/commit.c:1379 builtin/merge.c:216 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần commit dùng GPG" #. end commit message options -#: builtin/commit.c:1380 +#: builtin/commit.c:1382 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1381 +#: builtin/commit.c:1383 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1382 +#: builtin/commit.c:1384 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)" -#: builtin/commit.c:1383 +#: builtin/commit.c:1385 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1384 +#: builtin/commit.c:1386 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1385 +#: builtin/commit.c:1387 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1386 +#: builtin/commit.c:1388 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" -#: builtin/commit.c:1387 +#: builtin/commit.c:1389 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1398 +#: builtin/commit.c:1400 msgid "amend previous commit" msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1399 +#: builtin/commit.c:1401 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1404 +#: builtin/commit.c:1406 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1407 +#: builtin/commit.c:1409 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1439 +#: builtin/commit.c:1441 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:508 +#: builtin/commit.c:1479 builtin/merge.c:510 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: builtin/commit.c:1484 +#: builtin/commit.c:1486 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1491 +#: builtin/commit.c:1493 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1510 +#: builtin/commit.c:1512 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s" -#: builtin/commit.c:1524 +#: builtin/commit.c:1526 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1529 +#: builtin/commit.c:1531 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1544 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857 +#: builtin/commit.c:1546 builtin/merge.c:847 builtin/merge.c:872 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)" -#: builtin/commit.c:1565 +#: builtin/commit.c:1567 msgid "cannot lock HEAD ref" msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" -#: builtin/commit.c:1569 +#: builtin/commit.c:1571 msgid "cannot update HEAD ref" msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" -#: builtin/commit.c:1580 +#: builtin/commit.c:1582 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" @@ -4128,9 +4411,13 @@ msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/count-objects.c:69 -msgid "git count-objects [-v]" -msgstr "git count-objects [-v]" +#: builtin/count-objects.c:82 +msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" +msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" + +#: builtin/count-objects.c:97 +msgid "print sizes in human readable format" +msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" #: builtin/describe.c:15 msgid "git describe [options] <committish>*" @@ -4140,47 +4427,47 @@ msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*" msgid "git describe [options] --dirty" msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty" -#: builtin/describe.c:234 +#: builtin/describe.c:233 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" -#: builtin/describe.c:238 +#: builtin/describe.c:237 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" -#: builtin/describe.c:240 +#: builtin/describe.c:239 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:267 +#: builtin/describe.c:266 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" -#: builtin/describe.c:270 +#: builtin/describe.c:269 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" -#: builtin/describe.c:287 +#: builtin/describe.c:286 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" -#: builtin/describe.c:289 +#: builtin/describe.c:288 #, c-format msgid "searching to describe %s\n" msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" -#: builtin/describe.c:329 +#: builtin/describe.c:328 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" -#: builtin/describe.c:353 +#: builtin/describe.c:352 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" @@ -4189,7 +4476,7 @@ msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." -#: builtin/describe.c:357 +#: builtin/describe.c:356 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" @@ -4198,12 +4485,12 @@ msgstr "" "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." -#: builtin/describe.c:378 +#: builtin/describe.c:377 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n" -#: builtin/describe.c:381 +#: builtin/describe.c:380 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" @@ -4212,59 +4499,59 @@ msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" -#: builtin/describe.c:403 +#: builtin/describe.c:402 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" -#: builtin/describe.c:404 +#: builtin/describe.c:403 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" +#: builtin/describe.c:404 +msgid "use any ref" +msgstr "dùng ref bất kỳ" + #: builtin/describe.c:405 -msgid "use any ref in .git/refs" -msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" +msgid "use any tag, even unannotated" +msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" #: builtin/describe.c:406 -msgid "use any tag in .git/refs/tags" -msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" - -#: builtin/describe.c:407 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" -#: builtin/describe.c:410 +#: builtin/describe.c:409 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" -#: builtin/describe.c:412 +#: builtin/describe.c:411 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" -#: builtin/describe.c:414 +#: builtin/describe.c:413 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238 +#: builtin/describe.c:415 builtin/name-rev.c:238 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" -#: builtin/describe.c:417 +#: builtin/describe.c:416 msgid "mark" msgstr "dấu" -#: builtin/describe.c:418 +#: builtin/describe.c:417 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" -#: builtin/describe.c:436 +#: builtin/describe.c:435 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" -#: builtin/describe.c:462 +#: builtin/describe.c:461 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:482 +#: builtin/describe.c:481 msgid "--dirty is incompatible with committishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)" @@ -4306,39 +4593,39 @@ msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:646 +#: builtin/fast-export.c:658 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:648 +#: builtin/fast-export.c:660 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:651 +#: builtin/fast-export.c:663 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:654 +#: builtin/fast-export.c:666 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:656 +#: builtin/fast-export.c:668 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:658 +#: builtin/fast-export.c:670 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:660 +#: builtin/fast-export.c:672 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:662 +#: builtin/fast-export.c:674 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:663 +#: builtin/fast-export.c:675 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" @@ -4416,7 +4703,7 @@ msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1119 +#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1130 msgid "dir" msgstr "tmục" @@ -4598,29 +4885,29 @@ msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:659 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/grep.c:701 -#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:701 +#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:175 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:660 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:664 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:667 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:666 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:667 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:668 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" @@ -4958,30 +5245,25 @@ msgstr "hiển thị cách dùng" msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:825 -#, c-format -msgid "bad object %s" -msgstr "đối tượng sai %s" - -#: builtin/grep.c:868 +#: builtin/grep.c:866 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:891 +#: builtin/grep.c:889 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:896 +#: builtin/grep.c:894 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." -#: builtin/grep.c:899 +#: builtin/grep.c:897 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:907 +#: builtin/grep.c:905 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." @@ -5021,50 +5303,54 @@ msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" -#: builtin/help.c:42 +#: builtin/help.c:43 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" -#: builtin/help.c:43 +#: builtin/help.c:44 +msgid "print list of useful guides" +msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" + +#: builtin/help.c:45 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" -#: builtin/help.c:44 +#: builtin/help.c:46 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" -#: builtin/help.c:46 +#: builtin/help.c:48 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" -#: builtin/help.c:52 -msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]" -msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]" +#: builtin/help.c:54 +msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]" +msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]" -#: builtin/help.c:64 +#: builtin/help.c:66 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" -#: builtin/help.c:92 +#: builtin/help.c:94 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient." -#: builtin/help.c:105 +#: builtin/help.c:107 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." -#: builtin/help.c:113 +#: builtin/help.c:115 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." -#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176 +#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:161 builtin/help.c:170 builtin/help.c:178 #, c-format msgid "failed to exec '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s" -#: builtin/help.c:216 +#: builtin/help.c:218 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" @@ -5073,7 +5359,7 @@ msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." -#: builtin/help.c:228 +#: builtin/help.c:230 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" @@ -5082,303 +5368,335 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." -#: builtin/help.c:349 +#: builtin/help.c:351 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:366 +#: builtin/help.c:368 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:374 +#: builtin/help.c:376 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:429 builtin/help.c:436 +#: builtin/help.c:422 +msgid "Defining attributes per path" +msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" + +#: builtin/help.c:423 +msgid "A Git glossary" +msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" + +#: builtin/help.c:424 +msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" +msgstr "Chỉ định các tập tin chưa theo dõi dấu vết bị bỏ qua một cách cố ý" + +#: builtin/help.c:425 +msgid "Defining submodule properties" +msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" + +#: builtin/help.c:426 +msgid "Specifying revisions and ranges for Git" +msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" + +#: builtin/help.c:427 +msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" +msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (dành cho bản 1.5.1 hay mới hơn)" + +#: builtin/help.c:428 +msgid "An overview of recommended workflows with Git" +msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." + +#: builtin/help.c:440 +msgid "The common Git guides are:\n" +msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" + +#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:478 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách sử dụng: %s%s" -#: builtin/help.c:452 +#: builtin/help.c:494 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/index-pack.c:170 +#: builtin/index-pack.c:182 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:190 +#: builtin/index-pack.c:202 msgid "object of unexpected type" msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi" -#: builtin/index-pack.c:227 +#: builtin/index-pack.c:239 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền vào %d byte" msgstr[1] "không thể điền vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:237 +#: builtin/index-pack.c:249 msgid "early EOF" msgstr "vừa đúng lúc EOF" -#: builtin/index-pack.c:238 +#: builtin/index-pack.c:250 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:250 +#: builtin/index-pack.c:262 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:257 +#: builtin/index-pack.c:269 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:273 +#: builtin/index-pack.c:285 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:278 +#: builtin/index-pack.c:290 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:292 +#: builtin/index-pack.c:304 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho pack không khớp" -#: builtin/index-pack.c:294 +#: builtin/index-pack.c:306 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:312 +#: builtin/index-pack.c:324 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" -#: builtin/index-pack.c:434 +#: builtin/index-pack.c:446 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:483 +#: builtin/index-pack.c:495 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:491 +#: builtin/index-pack.c:503 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:499 +#: builtin/index-pack.c:511 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:530 +#: builtin/index-pack.c:542 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack" -#: builtin/index-pack.c:532 +#: builtin/index-pack.c:544 #, c-format msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" -#: builtin/index-pack.c:558 +#: builtin/index-pack.c:570 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678 -#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721 +#: builtin/index-pack.c:661 builtin/index-pack.c:667 builtin/index-pack.c:690 +#: builtin/index-pack.c:724 builtin/index-pack.c:733 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170 +#: builtin/index-pack.c:664 builtin/pack-objects.c:170 #: builtin/pack-objects.c:262 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:718 +#: builtin/index-pack.c:730 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:732 +#: builtin/index-pack.c:744 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:747 +#: builtin/index-pack.c:759 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/index-pack.c:749 +#: builtin/index-pack.c:761 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:751 +#: builtin/index-pack.c:763 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847 +#: builtin/index-pack.c:833 builtin/index-pack.c:863 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:986 +#: builtin/index-pack.c:1004 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:986 +#: builtin/index-pack.c:1004 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1012 +#: builtin/index-pack.c:1030 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1017 +#: builtin/index-pack.c:1035 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể fstat packfile" -#: builtin/index-pack.c:1020 +#: builtin/index-pack.c:1038 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1031 +#: builtin/index-pack.c:1049 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1054 +#: builtin/index-pack.c:1072 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1064 +#: builtin/index-pack.c:1082 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1106 +#: builtin/index-pack.c:1124 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1112 +#: builtin/index-pack.c:1132 #, c-format msgid "completed with %d local objects" msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1121 +#: builtin/index-pack.c:1142 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1125 +#: builtin/index-pack.c:1146 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết" msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1150 +#: builtin/index-pack.c:1171 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1229 +#: builtin/index-pack.c:1250 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1253 +#: builtin/index-pack.c:1274 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack" -#: builtin/index-pack.c:1266 +#: builtin/index-pack.c:1287 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1274 +#: builtin/index-pack.c:1295 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1287 +#: builtin/index-pack.c:1308 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin pack" -#: builtin/index-pack.c:1298 +#: builtin/index-pack.c:1319 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1331 +#: builtin/index-pack.c:1352 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1337 +#: builtin/index-pack.c:1358 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514 +#: builtin/index-pack.c:1362 builtin/index-pack.c:1535 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/index-pack.c:1399 +#: builtin/index-pack.c:1420 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1401 +#: builtin/index-pack.c:1422 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1448 +#: builtin/index-pack.c:1469 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" msgstr[1] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1455 +#: builtin/index-pack.c:1476 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1482 +#: builtin/index-pack.c:1503 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529 -#: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545 +#: builtin/index-pack.c:1547 builtin/index-pack.c:1550 +#: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1566 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1559 +#: builtin/index-pack.c:1580 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573 +#: builtin/index-pack.c:1584 builtin/index-pack.c:1594 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1582 +#: builtin/index-pack.c:1603 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" @@ -5546,246 +5864,241 @@ msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành" msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" -#: builtin/log.c:39 -msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n" -msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n" - #: builtin/log.c:40 +msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n" +msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n" + +#: builtin/log.c:41 msgid " or: git show [options] <object>..." -msgstr " or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..." +msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..." -#: builtin/log.c:102 +#: builtin/log.c:103 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:103 +#: builtin/log.c:104 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:104 +#: builtin/log.c:105 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:105 +#: builtin/log.c:106 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:198 +#: builtin/log.c:199 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:419 builtin/log.c:511 +#: builtin/log.c:422 builtin/log.c:514 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:535 +#: builtin/log.c:538 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:627 +#: builtin/log.c:638 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:701 +#: builtin/log.c:720 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:717 +#: builtin/log.c:736 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:731 +#: builtin/log.c:750 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:739 +#: builtin/log.c:758 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:812 +#: builtin/log.c:860 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:885 +#: builtin/log.c:936 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:913 +#: builtin/log.c:964 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]" msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:958 +#: builtin/log.c:1009 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1097 +#: builtin/log.c:1108 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1100 +#: builtin/log.c:1111 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1104 +#: builtin/log.c:1115 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1106 +#: builtin/log.c:1117 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1108 +#: builtin/log.c:1119 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1109 +#: builtin/log.c:1120 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1110 +#: builtin/log.c:1121 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1112 +#: builtin/log.c:1123 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1114 +#: builtin/log.c:1125 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1116 +#: builtin/log.c:1127 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1119 +#: builtin/log.c:1130 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1122 +#: builtin/log.c:1133 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1125 +#: builtin/log.c:1136 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1127 +#: builtin/log.c:1138 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1129 +#: builtin/log.c:1140 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1131 +#: builtin/log.c:1142 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1132 +#: builtin/log.c:1143 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1133 +#: builtin/log.c:1144 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1134 builtin/log.c:1136 +#: builtin/log.c:1145 builtin/log.c:1147 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1134 +#: builtin/log.c:1145 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1136 +#: builtin/log.c:1147 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1138 +#: builtin/log.c:1149 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1139 +#: builtin/log.c:1150 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1140 builtin/log.c:1143 +#: builtin/log.c:1151 builtin/log.c:1154 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1141 +#: builtin/log.c:1152 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1144 +#: builtin/log.c:1155 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1148 +#: builtin/log.c:1159 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1150 +#: builtin/log.c:1161 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1151 +#: builtin/log.c:1162 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1153 +#: builtin/log.c:1164 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1202 -#, c-format -msgid "bogus committer info %s" -msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" - -#: builtin/log.c:1247 +#: builtin/log.c:1248 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1249 +#: builtin/log.c:1250 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1257 +#: builtin/log.c:1258 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1259 +#: builtin/log.c:1260 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1261 +#: builtin/log.c:1262 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1284 +#: builtin/log.c:1285 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1286 +#: builtin/log.c:1287 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1439 +#: builtin/log.c:1435 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1488 +#: builtin/log.c:1484 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1543 +#: builtin/log.c:1539 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -5793,103 +6106,103 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách " "thủ công.\n" -#: builtin/log.c:1556 builtin/log.c:1558 builtin/log.c:1570 +#: builtin/log.c:1552 builtin/log.c:1554 builtin/log.c:1566 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s" -#: builtin/ls-files.c:409 +#: builtin/ls-files.c:402 msgid "git ls-files [options] [<file>...]" msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" -#: builtin/ls-files.c:466 +#: builtin/ls-files.c:459 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:468 +#: builtin/ls-files.c:461 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:470 +#: builtin/ls-files.c:463 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:472 +#: builtin/ls-files.c:465 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:474 +#: builtin/ls-files.c:467 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:476 +#: builtin/ls-files.c:469 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:478 +#: builtin/ls-files.c:471 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:481 +#: builtin/ls-files.c:474 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:483 +#: builtin/ls-files.c:476 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:485 +#: builtin/ls-files.c:478 msgid "show 'other' directories' name only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:488 +#: builtin/ls-files.c:481 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:491 +#: builtin/ls-files.c:484 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:493 +#: builtin/ls-files.c:486 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:495 +#: builtin/ls-files.c:488 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:498 +#: builtin/ls-files.c:491 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:501 +#: builtin/ls-files.c:494 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:503 +#: builtin/ls-files.c:496 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:506 +#: builtin/ls-files.c:499 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:509 +#: builtin/ls-files.c:502 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:510 +#: builtin/ls-files.c:503 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:511 +#: builtin/ls-files.c:504 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:513 +#: builtin/ls-files.c:506 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" @@ -5996,111 +6309,115 @@ msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)" msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được" -#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112 +#: builtin/merge.c:203 +msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" +msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" + +#: builtin/merge.c:204 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:203 +#: builtin/merge.c:205 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:204 +#: builtin/merge.c:206 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:205 +#: builtin/merge.c:207 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:207 +#: builtin/merge.c:209 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)" -#: builtin/merge.c:211 +#: builtin/merge.c:213 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:240 +#: builtin/merge.c:242 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:245 +#: builtin/merge.c:247 msgid "stash failed" msgstr "stash gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:250 +#: builtin/merge.c:252 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286 +#: builtin/merge.c:271 builtin/merge.c:288 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:316 +#: builtin/merge.c:318 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:329 +#: builtin/merge.c:331 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:361 +#: builtin/merge.c:363 msgid "Writing SQUASH_MSG" msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" -#: builtin/merge.c:363 +#: builtin/merge.c:365 msgid "Finishing SQUASH_MSG" msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" -#: builtin/merge.c:386 +#: builtin/merge.c:388 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:436 +#: builtin/merge.c:438 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" -#: builtin/merge.c:535 +#: builtin/merge.c:550 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:628 +#: builtin/merge.c:643 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: builtin/merge.c:656 +#: builtin/merge.c:671 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:670 +#: builtin/merge.c:685 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:684 +#: builtin/merge.c:699 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:773 +#: builtin/merge.c:788 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:782 +#: builtin/merge.c:797 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để " "hoàn tất việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:788 +#: builtin/merge.c:803 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -6118,55 +6435,55 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" -#: builtin/merge.c:812 +#: builtin/merge.c:827 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:824 +#: builtin/merge.c:839 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Thần kỳ.\n" -#: builtin/merge.c:889 +#: builtin/merge.c:904 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao " "(commit) kết quả.\n" -#: builtin/merge.c:905 +#: builtin/merge.c:920 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" -#: builtin/merge.c:946 +#: builtin/merge.c:961 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:948 +#: builtin/merge.c:963 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:950 +#: builtin/merge.c:965 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:955 +#: builtin/merge.c:970 #, c-format msgid "No remote tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199 +#: builtin/merge.c:1057 builtin/merge.c:1214 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1110 +#: builtin/merge.c:1125 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31 +#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:31 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." @@ -6174,11 +6491,11 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34 +#: builtin/merge.c:1144 git-pull.sh:34 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1133 +#: builtin/merge.c:1148 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." @@ -6186,85 +6503,107 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1136 +#: builtin/merge.c:1151 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1145 +#: builtin/merge.c:1160 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1150 +#: builtin/merge.c:1165 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." -#: builtin/merge.c:1157 +#: builtin/merge.c:1172 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "" "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được " "đặt." -#: builtin/merge.c:1189 +#: builtin/merge.c:1204 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một " "head rỗng" -#: builtin/merge.c:1192 +#: builtin/merge.c:1207 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1194 +#: builtin/merge.c:1209 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống " "rỗng" -#: builtin/merge.c:1310 +#: builtin/merge.c:1265 +#, c-format +msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." +msgstr "" +"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." + +#: builtin/merge.c:1268 +#, c-format +msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." + +#. 'N' +#: builtin/merge.c:1271 +#, c-format +msgid "Commit %s does not have a GPG signature." +msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG." + +#: builtin/merge.c:1274 +#, c-format +msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" +msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" + +#: builtin/merge.c:1358 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1349 +#: builtin/merge.c:1397 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n" -#: builtin/merge.c:1356 +#: builtin/merge.c:1404 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1388 +#: builtin/merge.c:1436 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1411 builtin/merge.c:1490 +#: builtin/merge.c:1459 builtin/merge.c:1538 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" -#: builtin/merge.c:1415 +#: builtin/merge.c:1463 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" -#: builtin/merge.c:1481 +#: builtin/merge.c:1529 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1483 +#: builtin/merge.c:1531 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1492 +#: builtin/merge.c:1540 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1504 +#: builtin/merge.c:1552 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -7325,11 +7664,15 @@ msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ" msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua “pre-push hook”" -#: builtin/push.c:448 +#: builtin/push.c:440 +msgid "push missing but relevant tags" +msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp" + +#: builtin/push.c:450 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:450 +#: builtin/push.c:452 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào" @@ -7852,7 +8195,7 @@ msgstr " * [nên xén bớt] %s" #: builtin/remote.c:1298 #, c-format msgid " * [pruned] %s" -msgstr " *[đã xén bớ] %s" +msgstr " *[đã bị xén] %s" #: builtin/remote.c:1321 msgid "prune remotes after fetching" @@ -8089,16 +8432,16 @@ msgstr "" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." #: builtin/revert.c:22 -msgid "git revert [options] <commit-ish>" -msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>" +msgid "git revert [options] <commit-ish>..." +msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..." #: builtin/revert.c:23 msgid "git revert <subcommand>" msgstr "git revert <lệnh-con>" #: builtin/revert.c:28 -msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>" -msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>" +msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..." +msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..." #: builtin/revert.c:29 msgid "git cherry-pick <subcommand>" @@ -8249,31 +8592,31 @@ msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" #: builtin/shortlog.c:13 -msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" -msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" +msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]" +msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xem-xét>] [[--] [<đường-dẫn>...]]" -#: builtin/shortlog.c:133 +#: builtin/shortlog.c:131 #, c-format msgid "Missing author: %s" msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" -#: builtin/shortlog.c:229 +#: builtin/shortlog.c:227 msgid "sort output according to the number of commits per author" msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả" -#: builtin/shortlog.c:231 +#: builtin/shortlog.c:229 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count" msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao" -#: builtin/shortlog.c:233 +#: builtin/shortlog.c:231 msgid "Show the email address of each author" msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả" -#: builtin/shortlog.c:234 +#: builtin/shortlog.c:232 msgid "w[,i1[,i2]]" msgstr "w[,i1[,i2]]" -#: builtin/shortlog.c:235 +#: builtin/shortlog.c:233 msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" @@ -8293,67 +8636,67 @@ msgstr "" msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:651 +#: builtin/show-branch.c:650 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:653 +#: builtin/show-branch.c:652 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:655 +#: builtin/show-branch.c:654 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:657 +#: builtin/show-branch.c:656 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:659 +#: builtin/show-branch.c:658 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:660 +#: builtin/show-branch.c:659 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:662 +#: builtin/show-branch.c:661 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:664 +#: builtin/show-branch.c:663 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:666 +#: builtin/show-branch.c:665 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:668 +#: builtin/show-branch.c:667 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:670 +#: builtin/show-branch.c:669 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:672 +#: builtin/show-branch.c:671 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:674 +#: builtin/show-branch.c:673 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:676 +#: builtin/show-branch.c:675 msgid "show commits where no parent comes before its children" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó" -#: builtin/show-branch.c:678 +#: builtin/show-branch.c:677 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ sở>]" -#: builtin/show-branch.c:679 +#: builtin/show-branch.c:678 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" @@ -8822,9 +9165,15 @@ msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" #: git.c:16 -msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." +msgid "" +"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n" +"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" +"to read about a specific subcommand or concept." msgstr "" -"Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." +"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n" +"hướng dẫn khái niệm cơ bản. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái " +"niệm>”\n" +"để đọc các đặc tả cho lệnh hay khái niệm đó." #: parse-options.h:156 msgid "no-op (backward compatibility)" @@ -9206,16 +9555,16 @@ msgstr "" "sai.\n" "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)" -#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474 +#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." -#: git-bisect.sh:354 +#: git-bisect.sh:370 #, sh-format msgid "'$invalid' is not a valid commit" msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ" -#: git-bisect.sh:363 +#: git-bisect.sh:379 #, sh-format msgid "" "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" @@ -9224,25 +9573,25 @@ msgstr "" "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." -#: git-bisect.sh:390 +#: git-bisect.sh:406 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" -#: git-bisect.sh:391 +#: git-bisect.sh:407 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" -#: git-bisect.sh:408 +#: git-bisect.sh:424 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" -#: git-bisect.sh:420 +#: git-bisect.sh:436 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" -#: git-bisect.sh:427 +#: git-bisect.sh:443 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -9251,11 +9600,11 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" -#: git-bisect.sh:453 +#: git-bisect.sh:469 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" -#: git-bisect.sh:459 +#: git-bisect.sh:475 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -9264,7 +9613,7 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" -#: git-bisect.sh:466 +#: git-bisect.sh:482 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" @@ -9284,7 +9633,7 @@ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: git-pull.sh:197 +#: git-pull.sh:203 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index" msgstr "" "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " @@ -9294,7 +9643,7 @@ msgstr "" #. The working tree and the index file is still based on the #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head. #. First update the working tree to match $curr_head. -#: git-pull.sh:229 +#: git-pull.sh:235 #, sh-format msgid "" "Warning: fetch updated the current branch head.\n" @@ -9305,11 +9654,11 @@ msgstr "" "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n" "Cảnh báo: commit $orig_head." -#: git-pull.sh:254 +#: git-pull.sh:260 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" -#: git-pull.sh:258 +#: git-pull.sh:264 msgid "Cannot rebase onto multiple branches" msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" @@ -9575,41 +9924,41 @@ msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:90 +#: git-submodule.sh:91 #, sh-format msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'" msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url" -#: git-submodule.sh:195 +#: git-submodule.sh:196 #, sh-format msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'" msgstr "" "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“$sm_path”" -#: git-submodule.sh:238 +#: git-submodule.sh:239 #, sh-format msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi" -#: git-submodule.sh:250 +#: git-submodule.sh:251 #, sh-format msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" msgstr "" "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" -#: git-submodule.sh:343 +#: git-submodule.sh:349 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:360 +#: git-submodule.sh:366 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:364 +#: git-submodule.sh:370 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -9621,36 +9970,36 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:382 +#: git-submodule.sh:388 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:384 +#: git-submodule.sh:390 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:392 +#: git-submodule.sh:398 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:394 +#: git-submodule.sh:400 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" -#: git-submodule.sh:396 +#: git-submodule.sh:402 #, sh-format msgid "" "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" msgstr "" "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" -#: git-submodule.sh:397 +#: git-submodule.sh:403 #, sh-format msgid "" "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " @@ -9659,159 +10008,248 @@ msgstr "" "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" "name”." -#: git-submodule.sh:399 +#: git-submodule.sh:405 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:411 +#: git-submodule.sh:417 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:416 +#: git-submodule.sh:422 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:425 +#: git-submodule.sh:431 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:468 +#: git-submodule.sh:474 #, sh-format msgid "Entering '$prefix$sm_path'" msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”" -#: git-submodule.sh:482 +#: git-submodule.sh:488 #, sh-format msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status." msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:526 +#: git-submodule.sh:532 #, sh-format msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules" msgstr "" "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules" -#: git-submodule.sh:535 +#: git-submodule.sh:541 #, sh-format msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:537 +#: git-submodule.sh:543 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:545 +#: git-submodule.sh:551 #, sh-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'" msgstr "" "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:649 +#: git-submodule.sh:588 +#, sh-format +msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" +msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con" + +#: git-submodule.sh:603 +#, sh-format +msgid "Submodule work tree '$sm_path' contains a .git directory" +msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” có chứa thư mục .git" + +#: git-submodule.sh:604 +#, sh-format +msgid "" +"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" +msgstr "" +"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " +"chúng)" + +#: git-submodule.sh:610 +#, sh-format +msgid "" +"Submodule work tree '$sm_path' contains local modifications; use '-f' to " +"discard them" +msgstr "" +"Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” " +"để loại bỏ chúng đi" + +#: git-submodule.sh:613 +#, sh-format +msgid "Cleared directory '$sm_path'" +msgstr "Thư mục được dọn “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:614 +#, sh-format +msgid "Could not remove submodule work tree '$sm_path'" +msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:617 +#, sh-format +msgid "Could not create empty submodule directory '$sm_path'" +msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:626 +#, sh-format +msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$sm_path'" +msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:731 #, sh-format msgid "" -"Submodule path '$sm_path' not initialized\n" +"Submodule path '$prefix$sm_path' not initialized\n" "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "" -"Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n" +"Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path” chưa được khởi tạo\n" "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" -#: git-submodule.sh:662 +#: git-submodule.sh:744 #, sh-format -msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'" +msgid "Unable to find current revision in submodule path '$prefix$sm_path'" msgstr "" -"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" +"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix" +"$sm_path”" -#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:695 +#: git-submodule.sh:753 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:709 +#: git-submodule.sh:777 +#, sh-format +msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" +msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:791 #, sh-format -msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'" -msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" +msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'" +msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" -#: git-submodule.sh:710 +#: git-submodule.sh:792 #, sh-format -msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”" +msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': rebased into '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:715 +#: git-submodule.sh:797 #, sh-format -msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'" +msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'" msgstr "" -"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" +"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix" +"$sm_path”" -#: git-submodule.sh:716 +#: git-submodule.sh:798 #, sh-format -msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”" +msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': merged in '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:721 +#: git-submodule.sh:803 #, sh-format -msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'" -msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" +msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'" +msgstr "" +"Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" -#: git-submodule.sh:722 +#: git-submodule.sh:804 #, sh-format -msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”" +msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': checked out '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:744 git-submodule.sh:1066 +#: git-submodule.sh:831 #, sh-format -msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" +msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" -#: git-submodule.sh:852 +#: git-submodule.sh:939 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" #. unexpected type -#: git-submodule.sh:892 +#: git-submodule.sh:979 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:910 +#: git-submodule.sh:997 #, sh-format msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src" -#: git-submodule.sh:913 +#: git-submodule.sh:1000 #, sh-format msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:916 +#: git-submodule.sh:1003 #, sh-format msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:941 +#: git-submodule.sh:1028 msgid "blob" msgstr "blob" -#: git-submodule.sh:979 +#: git-submodule.sh:1066 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: git-submodule.sh:981 +#: git-submodule.sh:1068 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):" -#: git-submodule.sh:1129 +#: git-submodule.sh:1153 +#, sh-format +msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" + +#: git-submodule.sh:1216 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”" +#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" +#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”" + +#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" +#~ msgstr "" +#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào" + +#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')." +#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.." + +#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" +#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" + +#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." +#~ msgstr "" +#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." + +#~ msgid "use any ref in .git/refs" +#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" + +#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags" +#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" + +#~ msgid "bad object %s" +#~ msgstr "đối tượng sai %s" + +#~ msgid "bogus committer info %s" +#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" + #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd" #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" |