summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po2532
1 files changed, 1485 insertions, 1047 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 7d9d05d6cb..c6af8d58f1 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git-v1.8.2-rc2-4-g77995\n"
+"Project-Id-Version: git-v1.8.3-rc0-20-gc6bc7\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-03-05 12:36+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-03-06 13:55+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-04-30 08:25+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-05-01 14:26+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -20,8 +20,9 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
+"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
-#: advice.c:49
+#: advice.c:53
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
@@ -30,7 +31,7 @@ msgstr "gợi ý: %.*s\n"
#. * Message used both when 'git commit' fails and when
#. * other commands doing a merge do.
#.
-#: advice.c:79
+#: advice.c:83
msgid ""
"Fix them up in the work tree,\n"
"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
@@ -69,7 +70,7 @@ msgstr "fmt"
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:324 builtin/log.c:1115
+#: archive.c:324 builtin/log.c:1126
msgid "prefix"
msgstr "tiền tố"
@@ -77,15 +78,15 @@ msgstr "tiền tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:326 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2366
-#: builtin/blame.c:2367 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:653
-#: builtin/fast-export.c:655 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
-#: builtin/ls-files.c:497 builtin/ls-files.c:500 builtin/notes.c:536
+#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2371
+#: builtin/blame.c:2372 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:665
+#: builtin/fast-export.c:667 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77
+#: builtin/ls-files.c:490 builtin/ls-files.c:493 builtin/notes.c:536
#: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149
msgid "file"
msgstr "tập-tin"
-#: archive.c:327 builtin/archive.c:92
+#: archive.c:327 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
@@ -95,7 +96,7 @@ msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
#: archive.c:330
msgid "report archived files on stderr"
-msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)"
+msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
#: archive.c:331
msgid "store only"
@@ -113,19 +114,19 @@ msgstr "nén nhỏ hơn"
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:345 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85
+#: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:346 builtin/archive.c:94
+#: archive.c:346 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:347 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:615
+#: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:615
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:348 builtin/archive.c:96
+#: archive.c:348 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
@@ -137,6 +138,132 @@ msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
+#: branch.c:60
+#, c-format
+msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
+msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
+
+#: branch.c:82
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
+msgstr ""
+"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:83
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
+
+#: branch.c:87
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:88
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
+
+#: branch.c:92
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:93
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
+
+#: branch.c:97
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
+msgstr ""
+"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:98
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
+
+#: branch.c:118
+#, c-format
+msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
+msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
+
+#: branch.c:137
+#, c-format
+msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
+msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
+
+#: branch.c:182
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid branch name."
+msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
+
+#: branch.c:187
+#, c-format
+msgid "A branch named '%s' already exists."
+msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
+
+#: branch.c:195
+msgid "Cannot force update the current branch."
+msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
+
+#: branch.c:201
+#, c-format
+msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
+msgstr ""
+"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
+"nhánh."
+
+#: branch.c:203
+#, c-format
+msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
+msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
+
+#: branch.c:205
+msgid ""
+"\n"
+"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
+"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
+"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
+"\n"
+"If you are planning to push out a new local branch that\n"
+"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
+"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n"
+"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
+"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
+"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
+"\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push."
+
+#: branch.c:250
+#, c-format
+msgid "Not a valid object name: '%s'."
+msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
+
+#: branch.c:270
+#, c-format
+msgid "Ambiguous object name: '%s'."
+msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
+
+#: branch.c:275
+#, c-format
+msgid "Not a valid branch point: '%s'."
+msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
+
+#: branch.c:281
+msgid "Failed to lock ref for update"
+msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
+
+#: branch.c:299
+msgid "Failed to write ref"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
+
#: bundle.c:36
#, c-format
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
@@ -147,7 +274,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:89 builtin/commit.c:674
+#: bundle.c:89 builtin/commit.c:676
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
@@ -156,35 +283,35 @@ msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
-#: bundle.c:164 sequencer.c:566 sequencer.c:998 builtin/log.c:299
-#: builtin/log.c:751 builtin/log.c:1358 builtin/log.c:1574 builtin/merge.c:347
-#: builtin/shortlog.c:157
+#: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1101 builtin/log.c:300
+#: builtin/log.c:770 builtin/log.c:1344 builtin/log.c:1570 builtin/merge.c:349
+#: builtin/shortlog.c:155
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi"
#: bundle.c:186
#, c-format
-msgid "The bundle contains %d ref"
-msgid_plural "The bundle contains %d refs"
-msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
-msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
+msgid "The bundle contains this ref:"
+msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
+msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
+msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
-#: bundle.c:192
+#: bundle.c:193
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
#: bundle.c:195
#, c-format
-msgid "The bundle requires this ref"
-msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
-msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
-msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
+msgid "The bundle requires this ref:"
+msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
+msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
+msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
#: bundle.c:294
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:300 builtin/log.c:1254 builtin/shortlog.c:260
+#: bundle.c:300 builtin/log.c:1255 builtin/shortlog.c:258
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
@@ -334,7 +461,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3468
+#: diff.c:3481
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -343,12 +470,12 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3482
+#: diff.c:3495
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:127
+#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
msgid "could not run gpg."
msgstr "không thể chạy gpg."
@@ -360,27 +487,27 @@ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:112
+#: gpg-interface.c:115
#, c-format
msgid "could not create temporary file '%s': %s"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
-#: gpg-interface.c:115
+#: gpg-interface.c:118
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
-#: grep.c:1622
+#: grep.c:1623
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1639
+#: grep.c:1640
#, c-format
msgid "'%s': %s"
msgstr "“%s”: %s"
-#: grep.c:1650
+#: grep.c:1651
#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
@@ -448,8 +575,8 @@ msgstr[1] ""
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm"
-#: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534
-#: builtin/clone.c:586
+#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566
+#: builtin/clone.c:645
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -498,7 +625,7 @@ msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302
+#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:313
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
@@ -633,7 +760,7 @@ msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:942
+#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:1029
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
@@ -705,10 +832,15 @@ msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643
+#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:658
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
+#: object.c:195
+#, c-format
+msgid "unable to parse object: %s"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
+
#: parse-options.c:489
msgid "..."
msgstr "..."
@@ -744,18 +876,18 @@ msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
msgid "'%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng"
-#: remote.c:1653
+#: remote.c:1781
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
-#: remote.c:1659
+#: remote.c:1787
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1662
+#: remote.c:1790
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -767,11 +899,11 @@ msgstr[1] ""
"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
"được fast-forward.\n"
-#: remote.c:1670
+#: remote.c:1798
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:1673
+#: remote.c:1801
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -787,25 +919,25 @@ msgstr[1] ""
"Your branch and “%s” have diverged,\n"
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
-#: remote.c:1683
+#: remote.c:1811
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984
-#: builtin/merge.c:994
+#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:776 builtin/merge.c:889 builtin/merge.c:999
+#: builtin/merge.c:1009
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986
-#: builtin/merge.c:999
+#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:335 builtin/merge.c:779
+#: builtin/merge.c:1001 builtin/merge.c:1014
#, c-format
msgid "Could not write to '%s'"
msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
-#: sequencer.c:146
+#: sequencer.c:229
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -813,7 +945,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:149
+#: sequencer.c:232
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -823,232 +955,242 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:162 sequencer.c:774 sequencer.c:857
+#: sequencer.c:245 sequencer.c:859 sequencer.c:942
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
-#: sequencer.c:165
+#: sequencer.c:248
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s"
msgstr "Lỗi bao bọc %s"
-#: sequencer.c:180
+#: sequencer.c:263
msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
-#: sequencer.c:182
+#: sequencer.c:265
msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
-#: sequencer.c:185
+#: sequencer.c:268
msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:236
+#: sequencer.c:319
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:267
+#: sequencer.c:350
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
-#: sequencer.c:288
+#: sequencer.c:371
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:333
+#: sequencer.c:416
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
-#: sequencer.c:338
+#: sequencer.c:421
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
-#: sequencer.c:404
+#: sequencer.c:487
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:423
+#: sequencer.c:506
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr ""
"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
"m."
-#: sequencer.c:431
+#: sequencer.c:514
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:435
+#: sequencer.c:518
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
-"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một "
-"lần hòa trộn."
+"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
+"một lần hòa trộn."
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:448
+#: sequencer.c:531
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:452
+#: sequencer.c:535
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
-#: sequencer.c:536
+#: sequencer.c:621
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể revert %s... %s"
-#: sequencer.c:537
+#: sequencer.c:622
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
-#: sequencer.c:569
+#: sequencer.c:654
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:577
+#: sequencer.c:662
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:582
+#: sequencer.c:667
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:640
+#: sequencer.c:725
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:662
+#: sequencer.c:747
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:667
+#: sequencer.c:752
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
-#: sequencer.c:680
+#: sequencer.c:765
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:684
+#: sequencer.c:769
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:691
+#: sequencer.c:776
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:719
+#: sequencer.c:804
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:722
+#: sequencer.c:807
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:734
+#: sequencer.c:819
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:755
+#: sequencer.c:840
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:756
+#: sequencer.c:841
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:760
+#: sequencer.c:845
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:776 sequencer.c:861
+#: sequencer.c:861 sequencer.c:946
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:795 sequencer.c:929
+#: sequencer.c:880 sequencer.c:1014
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
-#: sequencer.c:797
+#: sequencer.c:882
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:799
+#: sequencer.c:884
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:821 builtin/apply.c:4056
+#: sequencer.c:906 builtin/apply.c:4060
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:824
+#: sequencer.c:909
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:825
+#: sequencer.c:910
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:831
+#: sequencer.c:916
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:854
+#: sequencer.c:939
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng %s."
-#: sequencer.c:1016
+#: sequencer.c:1083
+#, c-format
+msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
+msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
+
+#: sequencer.c:1085
+#, c-format
+msgid "%s: bad revision"
+msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
+
+#: sequencer.c:1119
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
-#: sequencer.c:1017
+#: sequencer.c:1120
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
-#: sha1_name.c:1044
+#: sha1_name.c:1036
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: sha1_name.c:1047
+#: sha1_name.c:1039
#, c-format
msgid "No such branch: '%s'"
msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: sha1_name.c:1049
+#: sha1_name.c:1041
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: sha1_name.c:1052
+#: sha1_name.c:1044
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
@@ -1185,114 +1327,114 @@ msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:303
+#: wt-status.c:306
#, c-format
msgid "new file: %s"
msgstr "tập tin mới: %s"
-#: wt-status.c:306
+#: wt-status.c:309
#, c-format
msgid "copied: %s -> %s"
msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
-#: wt-status.c:309
+#: wt-status.c:312
#, c-format
msgid "deleted: %s"
msgstr "đã xóa: %s"
-#: wt-status.c:312
+#: wt-status.c:315
#, c-format
msgid "modified: %s"
msgstr "đã sửa đổi: %s"
-#: wt-status.c:315
+#: wt-status.c:318
#, c-format
msgid "renamed: %s -> %s"
msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
-#: wt-status.c:318
+#: wt-status.c:321
#, c-format
msgid "typechange: %s"
msgstr "đổi-kiểu: %s"
-#: wt-status.c:321
+#: wt-status.c:324
#, c-format
msgid "unknown: %s"
msgstr "không hiểu: %s"
-#: wt-status.c:324
+#: wt-status.c:327
#, c-format
msgid "unmerged: %s"
msgstr "chưa hòa trộn: %s"
-#: wt-status.c:327
+#: wt-status.c:330
#, c-format
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
-#: wt-status.c:789
+#: wt-status.c:803
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:792 wt-status.c:944
+#: wt-status.c:806 wt-status.c:958
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:795
+#: wt-status.c:809
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:798
+#: wt-status.c:812
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:808
+#: wt-status.c:822
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:811
+#: wt-status.c:825
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:815
+#: wt-status.c:829
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
-#: wt-status.c:817
+#: wt-status.c:831
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:819
+#: wt-status.c:833
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:879 wt-status.c:896
+#: wt-status.c:893 wt-status.c:910
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:884 wt-status.c:901
+#: wt-status.c:898 wt-status.c:915
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
-#: wt-status.c:887
+#: wt-status.c:901
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:889
+#: wt-status.c:903
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:891
+#: wt-status.c:905
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:904
+#: wt-status.c:918
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:908
+#: wt-status.c:922
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -1300,110 +1442,148 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:913
+#: wt-status.c:927
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:916
+#: wt-status.c:930
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
"\")"
-#: wt-status.c:920
+#: wt-status.c:934
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:925
+#: wt-status.c:939
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:928
+#: wt-status.c:942
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr ""
" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
-#: wt-status.c:930
+#: wt-status.c:944
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
"thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:940
+#: wt-status.c:954
msgid "You are currently cherry-picking."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick."
-#: wt-status.c:947
+#: wt-status.c:961
msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
-#: wt-status.c:958
+#: wt-status.c:970
+#, c-format
+msgid "You are currently reverting commit %s."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
+
+#: wt-status.c:975
+msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
+msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
+
+#: wt-status.c:978
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
+
+#: wt-status.c:980
+msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
+msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
+
+#: wt-status.c:991
#, c-format
-msgid "You are currently bisecting branch '%s'."
+msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
-"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect) trên nhánh "
-"“%s”."
+"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
+"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:962
+#: wt-status.c:995
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)."
-#: wt-status.c:965
+#: wt-status.c:998
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1064
+#: wt-status.c:1173
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1071
+#: wt-status.c:1184
+msgid "HEAD detached at "
+msgstr "HEAD được tách rời tại"
+
+#: wt-status.c:1186
+msgid "HEAD detached from "
+msgstr "HEAD được tách rời từ"
+
+#: wt-status.c:1189
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1083
+#: wt-status.c:1206
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
-#: wt-status.c:1097
+#: wt-status.c:1220
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1099
+#: wt-status.c:1222
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1101
+#: wt-status.c:1226
+#, c-format
+msgid ""
+"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
+"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
+"new files yourself (see 'git help status')."
+msgstr ""
+"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
+"uno”\n"
+"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
+"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
+
+#: wt-status.c:1232
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1103
+#: wt-status.c:1234
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1109
+#: wt-status.c:1240
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1114
+#: wt-status.c:1245
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
"commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1117
+#: wt-status.c:1248
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
-#: wt-status.c:1120
+#: wt-status.c:1251
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -1412,58 +1592,58 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1123
+#: wt-status.c:1254
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
"không được theo dấu vết hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1126
+#: wt-status.c:1257
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
"dõi dấu vết)\n"
-#: wt-status.c:1129 wt-status.c:1134
+#: wt-status.c:1260 wt-status.c:1265
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
-#: wt-status.c:1132
+#: wt-status.c:1263
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
"vết)\n"
-#: wt-status.c:1136
+#: wt-status.c:1267
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1244
+#: wt-status.c:1375
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1250
+#: wt-status.c:1381
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1265
+#: wt-status.c:1396
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1268 wt-status.c:1271
+#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1402
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
-#: wt-status.c:1273
+#: wt-status.c:1404
msgid ", behind "
msgstr ", đằng sau "
-#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341
+#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:352
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
@@ -1472,200 +1652,235 @@ msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
-#: builtin/add.c:63
+#.
+#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
+#. * commands, we should default to being tree-wide, but
+#. * this is not the original behavior and can't be
+#. * changed until users trained themselves not to type
+#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
+#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
+#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
+#. * eventually we can drop the warning.
+#.
+#: builtin/add.c:58
+#, c-format
+msgid ""
+"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
+"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
+"anymore.\n"
+"To add content for the whole tree, run:\n"
+"\n"
+" git add %s :/\n"
+" (or git add %s :/)\n"
+"\n"
+"To restrict the command to the current directory, run:\n"
+"\n"
+" git add %s .\n"
+" (or git add %s .)\n"
+"\n"
+"With the current Git version, the command is restricted to the current "
+"directory.\n"
+msgstr ""
+"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
+"từ\n"
+"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
+"nữa.\n"
+"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
+"\n"
+" git add %s :/\n"
+" (hay git add %s :/)\n"
+"\n"
+"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
+"\n"
+" git add %s .\n"
+" (hay git add %s .)\n"
+"\n"
+"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
+
+#: builtin/add.c:100
+#, c-format
+msgid ""
+"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
+"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
+"Paths like '%s' that are\n"
+"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
+"\n"
+"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
+" ignores paths you removed from your working tree.\n"
+"\n"
+"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
+"\n"
+"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
+msgstr ""
+"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
+"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
+"mà\n"
+"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
+"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
+"\n"
+"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
+" bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
+"\n"
+"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
+"\n"
+"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
+"bạn.\n"
+
+#: builtin/add.c:144
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:231
+#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:233
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:78
+#: builtin/add.c:163
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-#: builtin/add.c:148
+#: builtin/add.c:253
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:151 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275
+#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:572 builtin/rm.c:275
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: builtin/add.c:234
+#: builtin/add.c:339
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:244
+#: builtin/add.c:349
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:248
+#: builtin/add.c:353
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:253
+#: builtin/add.c:358
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
-#: builtin/add.c:255
+#: builtin/add.c:360
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
-#: builtin/add.c:261
+#: builtin/add.c:366
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
-#: builtin/add.c:271
+#: builtin/add.c:376
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:277 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
+#: builtin/add.c:393 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63
#: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253
#: builtin/rm.c:206
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4405 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1150 builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613
-#: builtin/log.c:1522 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
+#: builtin/add.c:394 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1152 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613
+#: builtin/log.c:1518 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/add.c:280
+#: builtin/add.c:396
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:281 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:258
+#: builtin/add.c:397 builtin/checkout.c:1063 builtin/reset.c:258
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
-#: builtin/add.c:282
+#: builtin/add.c:398
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:283
+#: builtin/add.c:399
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:284
+#: builtin/add.c:400
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
-#: builtin/add.c:285
+#: builtin/add.c:401
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:286
+#: builtin/add.c:402
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#: builtin/add.c:287
+#. takes no arguments
+#: builtin/add.c:405
+msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
+msgstr ""
+"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
+
+#: builtin/add.c:407
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:288
+#: builtin/add.c:408
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:289
+#: builtin/add.c:409
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:311
+#: builtin/add.c:431
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/add.c:312
+#: builtin/add.c:432
msgid "no files added"
msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
-#: builtin/add.c:318
+#: builtin/add.c:438
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#.
-#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
-#. * commands, we should default to being tree-wide, but
-#. * this is not the original behavior and can't be
-#. * changed until users trained themselves not to type
-#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
-#. * keep the old behavior. Later, this warning can be
-#. * turned into a die(...), and eventually we may
-#. * reallow the command with a new behavior.
-#.
-#: builtin/add.c:335
-#, c-format
-msgid ""
-"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
-"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
-"anymore.\n"
-"To add content for the whole tree, run:\n"
-"\n"
-" git add %s :/\n"
-" (or git add %s :/)\n"
-"\n"
-"To restrict the command to the current directory, run:\n"
-"\n"
-" git add %s .\n"
-" (or git add %s .)\n"
-"\n"
-"With the current Git version, the command is restricted to the current "
-"directory."
-msgstr ""
-"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
-"từ\n"
-"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
-"nữa.\n"
-"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
-"\n"
-" git add %s :/\n"
-" (hay git add %s :/)\n"
-"\n"
-"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
-"\n"
-" git add %s .\n"
-" (hay git add %s .)\n"
-"\n"
-"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại."
-
-#: builtin/add.c:381
+#: builtin/add.c:477
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:383
+#: builtin/add.c:495
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:414
+#: builtin/add.c:525
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:415
+#: builtin/add.c:526
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:421 builtin/check-ignore.c:67 builtin/clean.c:204
-#: builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
+#: builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:66 builtin/clean.c:204
+#: builtin/commit.c:293 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4501 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
+#: builtin/add.c:604 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -1799,24 +2014,24 @@ msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: builtin/apply.c:2684
+#: builtin/apply.c:2688
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: builtin/apply.c:2802
+#: builtin/apply.c:2806
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: builtin/apply.c:2814
+#: builtin/apply.c:2818
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: builtin/apply.c:2820
+#: builtin/apply.c:2824
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
@@ -1825,325 +2040,325 @@ msgstr ""
"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: builtin/apply.c:2839
+#: builtin/apply.c:2843
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:2942
+#: builtin/apply.c:2946
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:2948
+#: builtin/apply.c:2952
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: builtin/apply.c:2969
+#: builtin/apply.c:2973
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
-#: builtin/apply.c:3091
+#: builtin/apply.c:3095
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể \"checkout\" %s"
-#: builtin/apply.c:3136 builtin/apply.c:3145 builtin/apply.c:3189
+#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3193
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
-#: builtin/apply.c:3169 builtin/apply.c:3391
+#: builtin/apply.c:3173 builtin/apply.c:3395
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
-#: builtin/apply.c:3250 builtin/apply.c:3405
+#: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3409
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3397 builtin/apply.c:3419
+#: builtin/apply.c:3258 builtin/apply.c:3401 builtin/apply.c:3423
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
-#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3413
+#: builtin/apply.c:3263 builtin/apply.c:3417
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: builtin/apply.c:3361
+#: builtin/apply.c:3365
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: builtin/apply.c:3430
+#: builtin/apply.c:3434
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: builtin/apply.c:3432
+#: builtin/apply.c:3436
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
-#: builtin/apply.c:3533
+#: builtin/apply.c:3537
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3536
+#: builtin/apply.c:3540
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: builtin/apply.c:3556
+#: builtin/apply.c:3560
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: builtin/apply.c:3561
+#: builtin/apply.c:3565
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: builtin/apply.c:3569
+#: builtin/apply.c:3573
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: builtin/apply.c:3582
+#: builtin/apply.c:3586
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
-#: builtin/apply.c:3675 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124
+#: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:124
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: builtin/apply.c:3818
+#: builtin/apply.c:3822
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: builtin/apply.c:3846
+#: builtin/apply.c:3850
#, c-format
msgid "corrupt patch for subproject %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
-#: builtin/apply.c:3850
+#: builtin/apply.c:3854
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/apply.c:3855
+#: builtin/apply.c:3859
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: builtin/apply.c:3858 builtin/apply.c:3966
+#: builtin/apply.c:3862 builtin/apply.c:3970
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
-#: builtin/apply.c:3891
+#: builtin/apply.c:3895
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: builtin/apply.c:3940
+#: builtin/apply.c:3944
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
-#: builtin/apply.c:4027
+#: builtin/apply.c:4031
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
-#: builtin/apply.c:4035
+#: builtin/apply.c:4039
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#. Say this even without --verbose
-#: builtin/apply.c:4038
+#: builtin/apply.c:4042
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
-#: builtin/apply.c:4048
+#: builtin/apply.c:4052
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: builtin/apply.c:4069
+#: builtin/apply.c:4073
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: builtin/apply.c:4072
+#: builtin/apply.c:4076
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối."
-#: builtin/apply.c:4222
+#: builtin/apply.c:4226
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4233
+#: builtin/apply.c:4237
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:4352 builtin/apply.c:4355 builtin/clone.c:91
+#: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359 builtin/clone.c:92
#: builtin/fetch.c:63
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: builtin/apply.c:4353
+#: builtin/apply.c:4357
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4356
+#: builtin/apply.c:4360
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4358
+#: builtin/apply.c:4362
msgid "num"
msgstr "số"
-#: builtin/apply.c:4359
+#: builtin/apply.c:4363
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: builtin/apply.c:4362
+#: builtin/apply.c:4366
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
-#: builtin/apply.c:4364
+#: builtin/apply.c:4368
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: builtin/apply.c:4368
+#: builtin/apply.c:4372
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: builtin/apply.c:4370
+#: builtin/apply.c:4374
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4372
+#: builtin/apply.c:4376
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: builtin/apply.c:4374
+#: builtin/apply.c:4378
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/apply.c:4376
+#: builtin/apply.c:4380
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:4378
+#: builtin/apply.c:4382
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: builtin/apply.c:4380
+#: builtin/apply.c:4384
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: builtin/apply.c:4382
+#: builtin/apply.c:4386
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:4384 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463
+#: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:456
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: builtin/apply.c:4387
+#: builtin/apply.c:4391
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: builtin/apply.c:4388
+#: builtin/apply.c:4392
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: builtin/apply.c:4389
+#: builtin/apply.c:4393
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4392 builtin/apply.c:4395
+#: builtin/apply.c:4396 builtin/apply.c:4399
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
-#: builtin/apply.c:4398
+#: builtin/apply.c:4402
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: builtin/apply.c:4400
+#: builtin/apply.c:4404
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: builtin/apply.c:4402
+#: builtin/apply.c:4406
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: builtin/apply.c:4404
+#: builtin/apply.c:4408
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: builtin/apply.c:4407
+#: builtin/apply.c:4411
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: builtin/apply.c:4410
+#: builtin/apply.c:4414
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: builtin/apply.c:4412
+#: builtin/apply.c:4416
msgid "root"
msgstr "root"
-#: builtin/apply.c:4413
+#: builtin/apply.c:4417
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: builtin/apply.c:4435
+#: builtin/apply.c:4439
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4443
+#: builtin/apply.c:4447
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4446
+#: builtin/apply.c:4450
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4462
+#: builtin/apply.c:4466
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
-#: builtin/apply.c:4476
+#: builtin/apply.c:4480
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4482 builtin/apply.c:4492
+#: builtin/apply.c:4486 builtin/apply.c:4496
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
@@ -2167,21 +2382,21 @@ msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF"
-#: builtin/archive.c:63
+#: builtin/archive.c:61
#, c-format
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
-#: builtin/archive.c:65
+#: builtin/archive.c:63
#, c-format
msgid "remote error: %s"
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-#: builtin/archive.c:66
+#: builtin/archive.c:64
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
-#: builtin/archive.c:71
+#: builtin/archive.c:68
msgid "git archive: expected a flush"
msgstr "git archive: đã mong chờ một flush"
@@ -2203,121 +2418,121 @@ msgstr ""
msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
-#: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15
+#: builtin/blame.c:30
msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2350
+#: builtin/blame.c:2355
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2351
+#: builtin/blame.c:2356
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2352
+#: builtin/blame.c:2357
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2353
+#: builtin/blame.c:2358
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2354
+#: builtin/blame.c:2359
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2355
+#: builtin/blame.c:2360
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2356
+#: builtin/blame.c:2361
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2357
+#: builtin/blame.c:2362
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2358
+#: builtin/blame.c:2363
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2359
+#: builtin/blame.c:2364
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2360
+#: builtin/blame.c:2365
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2361
+#: builtin/blame.c:2366
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2362
+#: builtin/blame.c:2367
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2363
+#: builtin/blame.c:2368
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2364
+#: builtin/blame.c:2369
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2365
+#: builtin/blame.c:2370
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2366
+#: builtin/blame.c:2371
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2367
+#: builtin/blame.c:2372
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2368 builtin/blame.c:2369
+#: builtin/blame.c:2373 builtin/blame.c:2374
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2368
+#: builtin/blame.c:2373
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2369
+#: builtin/blame.c:2374
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2370
+#: builtin/blame.c:2375
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2370
+#: builtin/blame.c:2375
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-#: builtin/branch.c:23
+#: builtin/branch.c:24
msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-#: builtin/branch.c:24
+#: builtin/branch.c:25
msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
-#: builtin/branch.c:25
+#: builtin/branch.c:26
msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
-#: builtin/branch.c:26
+#: builtin/branch.c:27
msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-#: builtin/branch.c:145
+#: builtin/branch.c:150
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
@@ -2326,7 +2541,7 @@ msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:149
+#: builtin/branch.c:154
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
@@ -2335,12 +2550,12 @@ msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:163
+#: builtin/branch.c:168
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
-#: builtin/branch.c:167
+#: builtin/branch.c:172
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
@@ -2349,287 +2564,333 @@ msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/branch.c:180
+#: builtin/branch.c:185
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:208
+#: builtin/branch.c:213
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/branch.c:214
+#: builtin/branch.c:219
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:222
+#: builtin/branch.c:227
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
-#: builtin/branch.c:235
+#: builtin/branch.c:240
#, c-format
msgid "remote branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:236
+#: builtin/branch.c:241
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:250
+#: builtin/branch.c:255
#, c-format
msgid "Error deleting remote branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:251
+#: builtin/branch.c:256
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:258
+#: builtin/branch.c:263
#, c-format
msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:259
+#: builtin/branch.c:264
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:361
+#: builtin/branch.c:366
#, c-format
msgid "branch '%s' does not point at a commit"
msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
-#: builtin/branch.c:433
+#: builtin/branch.c:453
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:435
+#: builtin/branch.c:455
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:439
+#: builtin/branch.c:459
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:441
+#: builtin/branch.c:461
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:444
+#: builtin/branch.c:464
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:447
+#: builtin/branch.c:467
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:469
+#: builtin/branch.c:490
msgid " **** invalid ref ****"
msgstr " **** tham chiếu sai ****"
-#: builtin/branch.c:560
+#: builtin/branch.c:582
+#, c-format
+msgid "(no branch, rebasing %s)"
+msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
+
+#: builtin/branch.c:585
+#, c-format
+msgid "(no branch, bisect started on %s)"
+msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
+
+#: builtin/branch.c:588
+#, c-format
+msgid "(detached from %s)"
+msgstr "(được tách rời từ %s)"
+
+#: builtin/branch.c:591
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
-#: builtin/branch.c:593
+#: builtin/branch.c:637
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
-#: builtin/branch.c:625
+#: builtin/branch.c:669
msgid "some refs could not be read"
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
-#: builtin/branch.c:638
+#: builtin/branch.c:682
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:648
+#: builtin/branch.c:692
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Sai tên nhánh: “%s”"
-#: builtin/branch.c:663
+#: builtin/branch.c:707
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:667
+#: builtin/branch.c:711
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:671
+#: builtin/branch.c:715
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:678
+#: builtin/branch.c:722
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:693
+#: builtin/branch.c:737
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: builtin/branch.c:717
+#: builtin/branch.c:761
#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
-#: builtin/branch.c:747
+#: builtin/branch.c:791
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:749
+#: builtin/branch.c:793
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:750
+#: builtin/branch.c:794
msgid "suppress informational messages"
msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
-#: builtin/branch.c:751
+#: builtin/branch.c:795
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:753
+#: builtin/branch.c:797
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
-#: builtin/branch.c:757
+#: builtin/branch.c:801
msgid "use colored output"
msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
-#: builtin/branch.c:758
+#: builtin/branch.c:802
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788
-#: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1367
-#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369 builtin/tag.c:468
+#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832
+#: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369
+#: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1371 builtin/tag.c:468
msgid "commit"
msgstr "commit"
-#: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768
+#: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:774
+#: builtin/branch.c:818
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:775
+#: builtin/branch.c:819
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:777
+#: builtin/branch.c:821
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:778
+#: builtin/branch.c:822
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:779
+#: builtin/branch.c:823
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:780
+#: builtin/branch.c:824
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:781
+#: builtin/branch.c:825
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:782
+#: builtin/branch.c:826
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:784
+#: builtin/branch.c:828
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:785
+#: builtin/branch.c:829
msgid "force creation (when already exists)"
msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
-#: builtin/branch.c:788
+#: builtin/branch.c:832
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:794
+#: builtin/branch.c:838
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:798
+#: builtin/branch.c:842
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:811
+#: builtin/branch.c:855
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561
+#: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:619
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:839
+#: builtin/branch.c:883
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:845
+#: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928
msgid "branch name required"
msgstr "cần tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:860
+#: builtin/branch.c:904
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:865
+#: builtin/branch.c:909
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:872
+#: builtin/branch.c:916
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:875
+#: builtin/branch.c:919
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:888
+#: builtin/branch.c:934
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:893
+#: builtin/branch.c:939
+msgid "too many branches to set new upstream"
+msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới"
+
+#: builtin/branch.c:943
+#, c-format
+msgid ""
+"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
+msgstr ""
+"không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
+"đến nhánh nào cả."
+
+#: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990
+#, c-format
+msgid "no such branch '%s'"
+msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:950
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
-#: builtin/branch.c:905
+#: builtin/branch.c:962
+msgid "too many branches to unset upstream"
+msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
+
+#: builtin/branch.c:966
+msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
+msgstr ""
+"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
+"cả."
+
+#: builtin/branch.c:972
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
-#: builtin/branch.c:920
+#: builtin/branch.c:987
+msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
+msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
+
+#: builtin/branch.c:993
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:923
+#: builtin/branch.c:996
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
@@ -2638,7 +2899,7 @@ msgstr ""
"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
-#: builtin/branch.c:940
+#: builtin/branch.c:1013
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2649,12 +2910,12 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
-#: builtin/branch.c:941
+#: builtin/branch.c:1014
#, c-format
msgid " git branch -d %s\n"
msgstr " git branch -d %s\n"
-#: builtin/branch.c:942
+#: builtin/branch.c:1015
#, c-format
msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
@@ -2672,44 +2933,44 @@ msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:247
+#: builtin/cat-file.c:176
msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:248
+#: builtin/cat-file.c:177
msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:266
+#: builtin/cat-file.c:195
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
-#: builtin/cat-file.c:267
+#: builtin/cat-file.c:196
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:268
+#: builtin/cat-file.c:197
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:270
+#: builtin/cat-file.c:199
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:271
+#: builtin/cat-file.c:200
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:273
+#: builtin/cat-file.c:202
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:275
+#: builtin/cat-file.c:204
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:278
+#: builtin/cat-file.c:207
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -2738,27 +2999,27 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "input paths are terminated by a null character"
msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1044 builtin/gc.c:177
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
-#: builtin/check-ignore.c:151
+#: builtin/check-ignore.c:146
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:154
+#: builtin/check-ignore.c:149
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:156
+#: builtin/check-ignore.c:151
msgid "no path specified"
msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn"
-#: builtin/check-ignore.c:160
+#: builtin/check-ignore.c:155
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
-#: builtin/check-ignore.c:162
+#: builtin/check-ignore.c:157
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
@@ -2815,107 +3076,107 @@ msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
-#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
+#: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151
+#: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:134
+#: builtin/checkout.c:135
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:178
+#: builtin/checkout.c:179
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:195
+#: builtin/checkout.c:196
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:212
+#: builtin/checkout.c:213
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242
-#: builtin/checkout.c:245
+#: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243
+#: builtin/checkout.c:246
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251
+#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/checkout.c:254
+#: builtin/checkout.c:255
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426
+#: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458
msgid "corrupt index file"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302
+#: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:448
+#: builtin/checkout.c:480
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:569
+#: builtin/checkout.c:601
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:602
+#: builtin/checkout.c:634
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:609
+#: builtin/checkout.c:641
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:612
+#: builtin/checkout.c:644
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:616
+#: builtin/checkout.c:648
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955
+#: builtin/checkout.c:650 builtin/checkout.c:987
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:620
+#: builtin/checkout.c:652
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:676
+#: builtin/checkout.c:708
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
#. The singular version
-#: builtin/checkout.c:682
+#: builtin/checkout.c:714
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -2940,7 +3201,7 @@ msgstr[1] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:700
+#: builtin/checkout.c:732
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -2956,134 +3217,138 @@ msgstr ""
" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:730
+#: builtin/checkout.c:762
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại"
-#: builtin/checkout.c:734
+#: builtin/checkout.c:766
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950
+#: builtin/checkout.c:793 builtin/checkout.c:982
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
#. case (1)
-#: builtin/checkout.c:886
+#: builtin/checkout.c:918
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu sai: %s"
#. case (1): want a tree
-#: builtin/checkout.c:925
+#: builtin/checkout.c:957
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
-#: builtin/checkout.c:964
+#: builtin/checkout.c:996
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971
+#: builtin/checkout.c:999 builtin/checkout.c:1003
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983
-#: builtin/checkout.c:986
+#: builtin/checkout.c:1007 builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1015
+#: builtin/checkout.c:1018
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:991
+#: builtin/checkout.c:1023
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89
+#: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1047 builtin/clone.c:90
#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1014
+#: builtin/checkout.c:1046
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1016
+#: builtin/checkout.c:1048
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1017
+#: builtin/checkout.c:1049
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1018
+#: builtin/checkout.c:1050
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-#: builtin/checkout.c:1019
+#: builtin/checkout.c:1051
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1021
+#: builtin/checkout.c:1053
msgid "new branch"
msgstr "nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1021
+#: builtin/checkout.c:1053
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh mồ côi mới"
-#: builtin/checkout.c:1022
+#: builtin/checkout.c:1054
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1024
+#: builtin/checkout.c:1056
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1026
+#: builtin/checkout.c:1058
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1027
+#: builtin/checkout.c:1059
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215
+#: builtin/checkout.c:1060 builtin/merge.c:217
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1147 parse-options.h:245
+#: builtin/checkout.c:1061 builtin/log.c:1158 parse-options.h:245
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1030
+#: builtin/checkout.c:1062
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1033
+#: builtin/checkout.c:1065
+msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
+msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
+
+#: builtin/checkout.c:1067
msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
-#: builtin/checkout.c:1057
+#: builtin/checkout.c:1091
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1074
+#: builtin/checkout.c:1108
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1081
+#: builtin/checkout.c:1115
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1116
+#: builtin/checkout.c:1150
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1123
+#: builtin/checkout.c:1157
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
@@ -3093,12 +3358,12 @@ msgstr ""
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao (commit)?"
-#: builtin/checkout.c:1128
+#: builtin/checkout.c:1162
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1132
+#: builtin/checkout.c:1166
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -3147,8 +3412,8 @@ msgstr "ép buộc"
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717
-#: builtin/ls-files.c:494 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
+#: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:412 builtin/grep.c:717
+#: builtin/ls-files.c:487 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
@@ -3183,215 +3448,233 @@ msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clone.c:36
+#: builtin/clone.c:37
msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212
+#: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:214
#: builtin/push.c:436
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
-#: builtin/clone.c:66
+#: builtin/clone.c:67
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
+#: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho chứa bare"
-#: builtin/clone.c:72
+#: builtin/clone.c:73
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
-#: builtin/clone.c:74
+#: builtin/clone.c:75
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:76
+#: builtin/clone.c:77
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:78
+#: builtin/clone.c:79
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82
+#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485
+#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:485
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-tạm"
-#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486
+#: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:486
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:86
+#: builtin/clone.c:87
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:88
+#: builtin/clone.c:89
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
-#: builtin/clone.c:90
+#: builtin/clone.c:91
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:92
+#: builtin/clone.c:93
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
+#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662
msgid "depth"
msgstr "độ sâu"
-#: builtin/clone.c:94
+#: builtin/clone.c:95
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:96
+#: builtin/clone.c:97
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494
+#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:494
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495
+#: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:495
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:99
+#: builtin/clone.c:100
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá trị"
-#: builtin/clone.c:100
+#: builtin/clone.c:101
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:243
+#: builtin/clone.c:254
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is not a local directory."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ."
+msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: builtin/clone.c:306
+#: builtin/clone.c:317
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77
+#: builtin/clone.c:319 builtin/diff.c:77
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
-#: builtin/clone.c:310
+#: builtin/clone.c:321
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:324
+#: builtin/clone.c:335
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
-#: builtin/clone.c:346
+#: builtin/clone.c:357
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:350
+#: builtin/clone.c:361
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
-#: builtin/clone.c:373
+#: builtin/clone.c:384
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:443
+#: builtin/clone.c:397
+msgid ""
+"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
+"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
+"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
+msgstr ""
+"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
+"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
+"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
+
+#: builtin/clone.c:476
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:552
+#: builtin/clone.c:550
+msgid "remote did not send all necessary objects"
+msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
+
+#: builtin/clone.c:610
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
-#: builtin/clone.c:690
+#: builtin/clone.c:641
+msgid "unable to checkout working tree"
+msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
+
+#: builtin/clone.c:749
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:694
+#: builtin/clone.c:753
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:705
+#: builtin/clone.c:764
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:708
+#: builtin/clone.c:767
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:721
+#: builtin/clone.c:780
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:726
+#: builtin/clone.c:785
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:736
+#: builtin/clone.c:795
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:746
+#: builtin/clone.c:805
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:759 builtin/clone.c:771
+#: builtin/clone.c:818 builtin/clone.c:830
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:762
+#: builtin/clone.c:821
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'."
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
-#: builtin/clone.c:781
+#: builtin/clone.c:840
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
-#: builtin/clone.c:783
+#: builtin/clone.c:842
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
-#: builtin/clone.c:818
+#: builtin/clone.c:877
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:867
+#: builtin/clone.c:926
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
-#: builtin/clone.c:874
+#: builtin/clone.c:933
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -3493,97 +3776,97 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n"
-#: builtin/commit.c:258
+#: builtin/commit.c:260
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:300
+#: builtin/commit.c:302
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:306
+#: builtin/commit.c:308
msgid "interactive add failed"
msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
-#: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410
+#: builtin/commit.c:341 builtin/commit.c:362 builtin/commit.c:412
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:391
+#: builtin/commit.c:393
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
"trộn."
-#: builtin/commit.c:393
+#: builtin/commit.c:395
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
"pick."
-#: builtin/commit.c:403
+#: builtin/commit.c:405
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:423
+#: builtin/commit.c:425
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517
+#: builtin/commit.c:513 builtin/commit.c:519
#, c-format
msgid "invalid commit: %s"
msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:540
+#: builtin/commit.c:542
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:560
+#: builtin/commit.c:562
#, c-format
msgid "Malformed ident string: '%s'"
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
-#: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954
+#: builtin/commit.c:600 builtin/commit.c:633 builtin/commit.c:956
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:272
+#: builtin/commit.c:612 builtin/shortlog.c:270
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:612
+#: builtin/commit.c:614
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:616
+#: builtin/commit.c:618
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:622
+#: builtin/commit.c:624
msgid "commit has empty message"
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:638
+#: builtin/commit.c:640
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:642
+#: builtin/commit.c:644
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:646
+#: builtin/commit.c:648
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: builtin/commit.c:707
+#: builtin/commit.c:709
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
-#: builtin/commit.c:718
+#: builtin/commit.c:720
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3598,7 +3881,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:723
+#: builtin/commit.c:725
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3613,7 +3896,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:735
+#: builtin/commit.c:737
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -3624,7 +3907,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/commit.c:740
+#: builtin/commit.c:742
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -3636,148 +3919,148 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/commit.c:753
+#: builtin/commit.c:755
#, c-format
msgid "%sAuthor: %s"
msgstr "%sTác giả: %s"
-#: builtin/commit.c:760
+#: builtin/commit.c:762
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
-#: builtin/commit.c:780
+#: builtin/commit.c:782
msgid "Cannot read index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:817
+#: builtin/commit.c:819
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:359
+#: builtin/commit.c:834 builtin/tag.c:359
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:929
+#: builtin/commit.c:931
#, c-format
msgid "No existing author found with '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
-#: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1138
+#: builtin/commit.c:946 builtin/commit.c:1140
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:974
+#: builtin/commit.c:976
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:985
+#: builtin/commit.c:987
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
-#: builtin/commit.c:988
+#: builtin/commit.c:990
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
-#: builtin/commit.c:990
+#: builtin/commit.c:992
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
"bổ)."
-#: builtin/commit.c:993
+#: builtin/commit.c:995
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1003
+#: builtin/commit.c:1005
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
-#: builtin/commit.c:1005
+#: builtin/commit.c:1007
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1013
+#: builtin/commit.c:1015
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1030
+#: builtin/commit.c:1032
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1032
+#: builtin/commit.c:1034
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1034
+#: builtin/commit.c:1036
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
-#: builtin/commit.c:1036
+#: builtin/commit.c:1038
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
"giả định --only những-đường-dẫn..."
-#: builtin/commit.c:1046 builtin/tag.c:575
+#: builtin/commit.c:1048 builtin/tag.c:575
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1051
+#: builtin/commit.c:1053
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1057 builtin/commit.c:1192
+#: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1194
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1152 builtin/commit.c:1388
+#: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390
+#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392 builtin/push.c:426
+#: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1394 builtin/push.c:426
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1159 builtin/commit.c:1394
+#: builtin/commit.c:1161 builtin/commit.c:1396
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1397
+#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1399
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400 builtin/fast-export.c:647
-#: builtin/fast-export.c:650 builtin/tag.c:459
+#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/fast-export.c:659
+#: builtin/fast-export.c:662 builtin/tag.c:459
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1400
+#: builtin/commit.c:1167 builtin/commit.c:1402
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1168
+#: builtin/commit.c:1170
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1169 parse-options.h:151
+#: builtin/commit.c:1171 parse-options.h:151
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1170
+#: builtin/commit.c:1172
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -3785,223 +4068,223 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1172
+#: builtin/commit.c:1174
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1246
+#: builtin/commit.c:1248
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1248
+#: builtin/commit.c:1250
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1289
+#: builtin/commit.c:1291
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1291
+#: builtin/commit.c:1293
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1358
+#: builtin/commit.c:1360
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1359
+#: builtin/commit.c:1361
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1361
+#: builtin/commit.c:1363
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1362 builtin/tag.c:457
+#: builtin/commit.c:1364 builtin/tag.c:457
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1363
+#: builtin/commit.c:1365
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1363
+#: builtin/commit.c:1365
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1364 builtin/gc.c:178
+#: builtin/commit.c:1366 builtin/gc.c:178
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1364
+#: builtin/commit.c:1366
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
-#: builtin/commit.c:1365 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:533
+#: builtin/commit.c:1367 builtin/merge.c:208 builtin/notes.c:533
#: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455
msgid "message"
msgstr "thông điệp"
-#: builtin/commit.c:1365
+#: builtin/commit.c:1367
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần commit"
-#: builtin/commit.c:1366
+#: builtin/commit.c:1368
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr ""
"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1367
+#: builtin/commit.c:1369
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
-#: builtin/commit.c:1368
+#: builtin/commit.c:1370
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1369
+#: builtin/commit.c:1371
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1370
+#: builtin/commit.c:1372
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1371 builtin/log.c:1102 builtin/revert.c:109
+#: builtin/commit.c:1373 builtin/log.c:1113 builtin/revert.c:109
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1372
+#: builtin/commit.c:1374
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1373
+#: builtin/commit.c:1375
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1374
+#: builtin/commit.c:1376
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1374 builtin/tag.c:460
+#: builtin/commit.c:1376 builtin/tag.c:460
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1375
+#: builtin/commit.c:1377
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1376 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:461
+#: builtin/commit.c:1378 builtin/merge.c:215 builtin/tag.c:461
msgid "key id"
msgstr "id khóa"
-#: builtin/commit.c:1377 builtin/merge.c:214
+#: builtin/commit.c:1379 builtin/merge.c:216
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần commit dùng GPG"
#. end commit message options
-#: builtin/commit.c:1380
+#: builtin/commit.c:1382
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1381
+#: builtin/commit.c:1383
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1382
+#: builtin/commit.c:1384
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1383
+#: builtin/commit.c:1385
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1384
+#: builtin/commit.c:1386
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1385
+#: builtin/commit.c:1387
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1386
+#: builtin/commit.c:1388
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:1387
+#: builtin/commit.c:1389
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1398
+#: builtin/commit.c:1400
msgid "amend previous commit"
msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1399
+#: builtin/commit.c:1401
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1404
+#: builtin/commit.c:1406
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1407
+#: builtin/commit.c:1409
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1439
+#: builtin/commit.c:1441
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1477 builtin/merge.c:508
+#: builtin/commit.c:1479 builtin/merge.c:510
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/commit.c:1484
+#: builtin/commit.c:1486
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1491
+#: builtin/commit.c:1493
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1510
+#: builtin/commit.c:1512
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
-#: builtin/commit.c:1524
+#: builtin/commit.c:1526
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1529
+#: builtin/commit.c:1531
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1544 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857
+#: builtin/commit.c:1546 builtin/merge.c:847 builtin/merge.c:872
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1565
+#: builtin/commit.c:1567
msgid "cannot lock HEAD ref"
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-#: builtin/commit.c:1569
+#: builtin/commit.c:1571
msgid "cannot update HEAD ref"
msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1580
+#: builtin/commit.c:1582
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
@@ -4128,9 +4411,13 @@ msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/count-objects.c:69
-msgid "git count-objects [-v]"
-msgstr "git count-objects [-v]"
+#: builtin/count-objects.c:82
+msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
+msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
+
+#: builtin/count-objects.c:97
+msgid "print sizes in human readable format"
+msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
#: builtin/describe.c:15
msgid "git describe [options] <committish>*"
@@ -4140,47 +4427,47 @@ msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <committish>*"
msgid "git describe [options] --dirty"
msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
-#: builtin/describe.c:234
+#: builtin/describe.c:233
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/describe.c:238
+#: builtin/describe.c:237
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/describe.c:240
+#: builtin/describe.c:239
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:267
+#: builtin/describe.c:266
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:270
+#: builtin/describe.c:269
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:287
+#: builtin/describe.c:286
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:289
+#: builtin/describe.c:288
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:329
+#: builtin/describe.c:328
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:353
+#: builtin/describe.c:352
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
@@ -4189,7 +4476,7 @@ msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:357
+#: builtin/describe.c:356
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
@@ -4198,12 +4485,12 @@ msgstr ""
"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:378
+#: builtin/describe.c:377
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
-#: builtin/describe.c:381
+#: builtin/describe.c:380
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
@@ -4212,59 +4499,59 @@ msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:403
+#: builtin/describe.c:402
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:404
+#: builtin/describe.c:403
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
+#: builtin/describe.c:404
+msgid "use any ref"
+msgstr "dùng ref bất kỳ"
+
#: builtin/describe.c:405
-msgid "use any ref in .git/refs"
-msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
+msgid "use any tag, even unannotated"
+msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
#: builtin/describe.c:406
-msgid "use any tag in .git/refs/tags"
-msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
-
-#: builtin/describe.c:407
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:410
+#: builtin/describe.c:409
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:412
+#: builtin/describe.c:411
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:414
+#: builtin/describe.c:413
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238
+#: builtin/describe.c:415 builtin/name-rev.c:238
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:417
+#: builtin/describe.c:416
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:418
+#: builtin/describe.c:417
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:436
+#: builtin/describe.c:435
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:462
+#: builtin/describe.c:461
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:482
+#: builtin/describe.c:481
msgid "--dirty is incompatible with committishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)"
@@ -4306,39 +4593,39 @@ msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:646
+#: builtin/fast-export.c:658
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:648
+#: builtin/fast-export.c:660
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:651
+#: builtin/fast-export.c:663
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:654
+#: builtin/fast-export.c:666
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:656
+#: builtin/fast-export.c:668
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:658
+#: builtin/fast-export.c:670
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:660
+#: builtin/fast-export.c:672
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:662
+#: builtin/fast-export.c:674
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:663
+#: builtin/fast-export.c:675
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
@@ -4416,7 +4703,7 @@ msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1119
+#: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1130
msgid "dir"
msgstr "tmục"
@@ -4598,29 +4885,29 @@ msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:659 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/grep.c:701
-#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:701
+#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:175
#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:660
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:668
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
@@ -4958,30 +5245,25 @@ msgstr "hiển thị cách dùng"
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:825
-#, c-format
-msgid "bad object %s"
-msgstr "đối tượng sai %s"
-
-#: builtin/grep.c:868
+#: builtin/grep.c:866
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:891
+#: builtin/grep.c:889
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:896
+#: builtin/grep.c:894
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."
-#: builtin/grep.c:899
+#: builtin/grep.c:897
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:907
+#: builtin/grep.c:905
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
@@ -5021,50 +5303,54 @@ msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-#: builtin/help.c:42
+#: builtin/help.c:43
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-#: builtin/help.c:43
+#: builtin/help.c:44
+msgid "print list of useful guides"
+msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
+
+#: builtin/help.c:45
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
-#: builtin/help.c:44
+#: builtin/help.c:46
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-#: builtin/help.c:46
+#: builtin/help.c:48
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
-#: builtin/help.c:52
-msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]"
-msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]"
+#: builtin/help.c:54
+msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
+msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
-#: builtin/help.c:64
+#: builtin/help.c:66
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:92
+#: builtin/help.c:94
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:105
+#: builtin/help.c:107
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:113
+#: builtin/help.c:115
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
+#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:161 builtin/help.c:170 builtin/help.c:178
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
-#: builtin/help.c:216
+#: builtin/help.c:218
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -5073,7 +5359,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:228
+#: builtin/help.c:230
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -5082,303 +5368,335 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:349
+#: builtin/help.c:351
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:366
+#: builtin/help.c:368
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:374
+#: builtin/help.c:376
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:429 builtin/help.c:436
+#: builtin/help.c:422
+msgid "Defining attributes per path"
+msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
+
+#: builtin/help.c:423
+msgid "A Git glossary"
+msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
+
+#: builtin/help.c:424
+msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
+msgstr "Chỉ định các tập tin chưa theo dõi dấu vết bị bỏ qua một cách cố ý"
+
+#: builtin/help.c:425
+msgid "Defining submodule properties"
+msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
+
+#: builtin/help.c:426
+msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
+msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
+
+#: builtin/help.c:427
+msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (dành cho bản 1.5.1 hay mới hơn)"
+
+#: builtin/help.c:428
+msgid "An overview of recommended workflows with Git"
+msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
+
+#: builtin/help.c:440
+msgid "The common Git guides are:\n"
+msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
+
+#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:478
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách sử dụng: %s%s"
-#: builtin/help.c:452
+#: builtin/help.c:494
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:170
+#: builtin/index-pack.c:182
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:190
+#: builtin/index-pack.c:202
msgid "object of unexpected type"
msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
-#: builtin/index-pack.c:227
+#: builtin/index-pack.c:239
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:237
+#: builtin/index-pack.c:249
msgid "early EOF"
msgstr "vừa đúng lúc EOF"
-#: builtin/index-pack.c:238
+#: builtin/index-pack.c:250
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:250
+#: builtin/index-pack.c:262
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:257
+#: builtin/index-pack.c:269
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:273
+#: builtin/index-pack.c:285
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:278
+#: builtin/index-pack.c:290
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:292
+#: builtin/index-pack.c:304
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:294
+#: builtin/index-pack.c:306
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:312
+#: builtin/index-pack.c:324
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
-#: builtin/index-pack.c:434
+#: builtin/index-pack.c:446
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:483
+#: builtin/index-pack.c:495
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:491
+#: builtin/index-pack.c:503
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:499
+#: builtin/index-pack.c:511
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:530
+#: builtin/index-pack.c:542
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
-#: builtin/index-pack.c:532
+#: builtin/index-pack.c:544
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
-#: builtin/index-pack.c:558
+#: builtin/index-pack.c:570
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678
-#: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721
+#: builtin/index-pack.c:661 builtin/index-pack.c:667 builtin/index-pack.c:690
+#: builtin/index-pack.c:724 builtin/index-pack.c:733
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170
+#: builtin/index-pack.c:664 builtin/pack-objects.c:170
#: builtin/pack-objects.c:262
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:718
+#: builtin/index-pack.c:730
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:732
+#: builtin/index-pack.c:744
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:747
+#: builtin/index-pack.c:759
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:749
+#: builtin/index-pack.c:761
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:751
+#: builtin/index-pack.c:763
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847
+#: builtin/index-pack.c:833 builtin/index-pack.c:863
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:986
+#: builtin/index-pack.c:1004
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:986
+#: builtin/index-pack.c:1004
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1012
+#: builtin/index-pack.c:1030
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1017
+#: builtin/index-pack.c:1035
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể fstat packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1020
+#: builtin/index-pack.c:1038
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1031
+#: builtin/index-pack.c:1049
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1054
+#: builtin/index-pack.c:1072
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1064
+#: builtin/index-pack.c:1082
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1106
+#: builtin/index-pack.c:1124
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1112
+#: builtin/index-pack.c:1132
#, c-format
msgid "completed with %d local objects"
msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1121
+#: builtin/index-pack.c:1142
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1125
+#: builtin/index-pack.c:1146
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1150
+#: builtin/index-pack.c:1171
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1229
+#: builtin/index-pack.c:1250
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1253
+#: builtin/index-pack.c:1274
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack"
-#: builtin/index-pack.c:1266
+#: builtin/index-pack.c:1287
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1274
+#: builtin/index-pack.c:1295
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1287
+#: builtin/index-pack.c:1308
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin pack"
-#: builtin/index-pack.c:1298
+#: builtin/index-pack.c:1319
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1331
+#: builtin/index-pack.c:1352
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1337
+#: builtin/index-pack.c:1358
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514
+#: builtin/index-pack.c:1362 builtin/index-pack.c:1535
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/index-pack.c:1399
+#: builtin/index-pack.c:1420
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1401
+#: builtin/index-pack.c:1422
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1448
+#: builtin/index-pack.c:1469
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1455
+#: builtin/index-pack.c:1476
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1482
+#: builtin/index-pack.c:1503
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529
-#: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545
+#: builtin/index-pack.c:1547 builtin/index-pack.c:1550
+#: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1566
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1559
+#: builtin/index-pack.c:1580
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573
+#: builtin/index-pack.c:1584 builtin/index-pack.c:1594
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1582
+#: builtin/index-pack.c:1603
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
@@ -5546,246 +5864,241 @@ msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
-#: builtin/log.c:39
-msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n"
-msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ>..<cho-đến>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
-
#: builtin/log.c:40
+msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
+msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
+
+#: builtin/log.c:41
msgid " or: git show [options] <object>..."
-msgstr " or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
+msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
-#: builtin/log.c:102
+#: builtin/log.c:103
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:103
+#: builtin/log.c:104
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:104
+#: builtin/log.c:105
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:105
+#: builtin/log.c:106
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:198
+#: builtin/log.c:199
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:419 builtin/log.c:511
+#: builtin/log.c:422 builtin/log.c:514
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:535
+#: builtin/log.c:538
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:627
+#: builtin/log.c:638
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:701
+#: builtin/log.c:720
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:717
+#: builtin/log.c:736
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:731
+#: builtin/log.c:750
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:739
+#: builtin/log.c:758
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:812
+#: builtin/log.c:860
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:885
+#: builtin/log.c:936
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:913
+#: builtin/log.c:964
msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:958
+#: builtin/log.c:1009
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1097
+#: builtin/log.c:1108
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1100
+#: builtin/log.c:1111
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1104
+#: builtin/log.c:1115
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1106
+#: builtin/log.c:1117
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1108
+#: builtin/log.c:1119
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1109
+#: builtin/log.c:1120
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1110
+#: builtin/log.c:1121
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1112
+#: builtin/log.c:1123
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1114
+#: builtin/log.c:1125
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1116
+#: builtin/log.c:1127
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1119
+#: builtin/log.c:1130
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1122
+#: builtin/log.c:1133
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1125
+#: builtin/log.c:1136
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1127
+#: builtin/log.c:1138
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1129
+#: builtin/log.c:1140
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1131
+#: builtin/log.c:1142
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1132
+#: builtin/log.c:1143
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1133
+#: builtin/log.c:1144
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1134 builtin/log.c:1136
+#: builtin/log.c:1145 builtin/log.c:1147
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1134
+#: builtin/log.c:1145
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1136
+#: builtin/log.c:1147
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1138
+#: builtin/log.c:1149
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1139
+#: builtin/log.c:1150
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1140 builtin/log.c:1143
+#: builtin/log.c:1151 builtin/log.c:1154
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1141
+#: builtin/log.c:1152
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1144
+#: builtin/log.c:1155
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1148
+#: builtin/log.c:1159
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1150
+#: builtin/log.c:1161
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1151
+#: builtin/log.c:1162
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1153
+#: builtin/log.c:1164
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1202
-#, c-format
-msgid "bogus committer info %s"
-msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
-
-#: builtin/log.c:1247
+#: builtin/log.c:1248
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1249
+#: builtin/log.c:1250
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1257
+#: builtin/log.c:1258
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1259
+#: builtin/log.c:1260
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1261
+#: builtin/log.c:1262
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1284
+#: builtin/log.c:1285
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1286
+#: builtin/log.c:1287
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1439
+#: builtin/log.c:1435
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1488
+#: builtin/log.c:1484
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1543
+#: builtin/log.c:1539
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -5793,103 +6106,103 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
"thủ công.\n"
-#: builtin/log.c:1556 builtin/log.c:1558 builtin/log.c:1570
+#: builtin/log.c:1552 builtin/log.c:1554 builtin/log.c:1566
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
-#: builtin/ls-files.c:409
+#: builtin/ls-files.c:402
msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
-#: builtin/ls-files.c:466
+#: builtin/ls-files.c:459
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:468
+#: builtin/ls-files.c:461
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:470
+#: builtin/ls-files.c:463
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:472
+#: builtin/ls-files.c:465
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:474
+#: builtin/ls-files.c:467
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:476
+#: builtin/ls-files.c:469
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:478
+#: builtin/ls-files.c:471
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:481
+#: builtin/ls-files.c:474
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:483
+#: builtin/ls-files.c:476
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:485
+#: builtin/ls-files.c:478
msgid "show 'other' directories' name only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:488
+#: builtin/ls-files.c:481
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:491
+#: builtin/ls-files.c:484
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:493
+#: builtin/ls-files.c:486
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:495
+#: builtin/ls-files.c:488
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:498
+#: builtin/ls-files.c:491
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:501
+#: builtin/ls-files.c:494
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:503
+#: builtin/ls-files.c:496
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:506
+#: builtin/ls-files.c:499
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:509
+#: builtin/ls-files.c:502
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:510
+#: builtin/ls-files.c:503
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:511
+#: builtin/ls-files.c:504
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:513
+#: builtin/ls-files.c:506
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
@@ -5996,111 +6309,115 @@ msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
-#: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
+#: builtin/merge.c:203
+msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
+msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
+
+#: builtin/merge.c:204 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:203
+#: builtin/merge.c:205
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:204
+#: builtin/merge.c:206
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:205
+#: builtin/merge.c:207
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:207
+#: builtin/merge.c:209
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
-#: builtin/merge.c:211
+#: builtin/merge.c:213
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:240
+#: builtin/merge.c:242
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:245
+#: builtin/merge.c:247
msgid "stash failed"
msgstr "stash gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:250
+#: builtin/merge.c:252
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286
+#: builtin/merge.c:271 builtin/merge.c:288
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:316
+#: builtin/merge.c:318
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:329
+#: builtin/merge.c:331
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:361
+#: builtin/merge.c:363
msgid "Writing SQUASH_MSG"
msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
-#: builtin/merge.c:363
+#: builtin/merge.c:365
msgid "Finishing SQUASH_MSG"
msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
-#: builtin/merge.c:386
+#: builtin/merge.c:388
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:436
+#: builtin/merge.c:438
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
-#: builtin/merge.c:535
+#: builtin/merge.c:550
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:628
+#: builtin/merge.c:643
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/merge.c:656
+#: builtin/merge.c:671
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:670
+#: builtin/merge.c:685
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:684
+#: builtin/merge.c:699
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:773
+#: builtin/merge.c:788
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:782
+#: builtin/merge.c:797
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:788
+#: builtin/merge.c:803
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
@@ -6118,55 +6435,55 @@ msgstr ""
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/merge.c:812
+#: builtin/merge.c:827
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:824
+#: builtin/merge.c:839
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Thần kỳ.\n"
-#: builtin/merge.c:889
+#: builtin/merge.c:904
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
"(commit) kết quả.\n"
-#: builtin/merge.c:905
+#: builtin/merge.c:920
#, c-format
msgid "'%s' is not a commit"
msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-#: builtin/merge.c:946
+#: builtin/merge.c:961
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:948
+#: builtin/merge.c:963
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:950
+#: builtin/merge.c:965
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:955
+#: builtin/merge.c:970
#, c-format
msgid "No remote tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199
+#: builtin/merge.c:1057 builtin/merge.c:1214
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1110
+#: builtin/merge.c:1125
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31
+#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:31
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
@@ -6174,11 +6491,11 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34
+#: builtin/merge.c:1144 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1133
+#: builtin/merge.c:1148
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you can merge."
@@ -6186,85 +6503,107 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1136
+#: builtin/merge.c:1151
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1145
+#: builtin/merge.c:1160
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1150
+#: builtin/merge.c:1165
msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
-#: builtin/merge.c:1157
+#: builtin/merge.c:1172
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr ""
"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
"đặt."
-#: builtin/merge.c:1189
+#: builtin/merge.c:1204
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
"head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1192
+#: builtin/merge.c:1207
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1194
+#: builtin/merge.c:1209
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
"rỗng"
-#: builtin/merge.c:1310
+#: builtin/merge.c:1265
+#, c-format
+msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
+msgstr ""
+"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
+
+#: builtin/merge.c:1268
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
+
+#. 'N'
+#: builtin/merge.c:1271
+#, c-format
+msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
+
+#: builtin/merge.c:1274
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
+
+#: builtin/merge.c:1358
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1349
+#: builtin/merge.c:1397
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
-#: builtin/merge.c:1356
+#: builtin/merge.c:1404
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1388
+#: builtin/merge.c:1436
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1411 builtin/merge.c:1490
+#: builtin/merge.c:1459 builtin/merge.c:1538
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
-#: builtin/merge.c:1415
+#: builtin/merge.c:1463
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
-#: builtin/merge.c:1481
+#: builtin/merge.c:1529
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1483
+#: builtin/merge.c:1531
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1492
+#: builtin/merge.c:1540
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1504
+#: builtin/merge.c:1552
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -7325,11 +7664,15 @@ msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
-#: builtin/push.c:448
+#: builtin/push.c:440
+msgid "push missing but relevant tags"
+msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
+
+#: builtin/push.c:450
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:450
+#: builtin/push.c:452
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
@@ -7852,7 +8195,7 @@ msgstr " * [nên xén bớt] %s"
#: builtin/remote.c:1298
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
-msgstr " *[đã xén bớ] %s"
+msgstr " *[đã bị xén] %s"
#: builtin/remote.c:1321
msgid "prune remotes after fetching"
@@ -8089,16 +8432,16 @@ msgstr ""
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
#: builtin/revert.c:22
-msgid "git revert [options] <commit-ish>"
-msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
+msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
+msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"
#: builtin/revert.c:28
-msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>"
-msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>"
+msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
+msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
@@ -8249,31 +8592,31 @@ msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
#: builtin/shortlog.c:13
-msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
-msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
+msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
+msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xem-xét>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
-#: builtin/shortlog.c:133
+#: builtin/shortlog.c:131
#, c-format
msgid "Missing author: %s"
msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
-#: builtin/shortlog.c:229
+#: builtin/shortlog.c:227
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:231
+#: builtin/shortlog.c:229
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/shortlog.c:233
+#: builtin/shortlog.c:231
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:234
+#: builtin/shortlog.c:232
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"
-#: builtin/shortlog.c:235
+#: builtin/shortlog.c:233
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
@@ -8293,67 +8636,67 @@ msgstr ""
msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/show-branch.c:651
+#: builtin/show-branch.c:650
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:653
+#: builtin/show-branch.c:652
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:655
+#: builtin/show-branch.c:654
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:657
+#: builtin/show-branch.c:656
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:659
+#: builtin/show-branch.c:658
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:660
+#: builtin/show-branch.c:659
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:662
+#: builtin/show-branch.c:661
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:664
+#: builtin/show-branch.c:663
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:666
+#: builtin/show-branch.c:665
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:668
+#: builtin/show-branch.c:667
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:670
+#: builtin/show-branch.c:669
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:672
+#: builtin/show-branch.c:671
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:674
+#: builtin/show-branch.c:673
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:676
+#: builtin/show-branch.c:675
msgid "show commits where no parent comes before its children"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
-#: builtin/show-branch.c:678
+#: builtin/show-branch.c:677
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:679
+#: builtin/show-branch.c:678
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
@@ -8822,9 +9165,15 @@ msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
#: git.c:16
-msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
+msgid ""
+"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
+"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
+"to read about a specific subcommand or concept."
msgstr ""
-"Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
+"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
+"hướng dẫn khái niệm cơ bản. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái "
+"niệm>”\n"
+"để đọc các đặc tả cho lệnh hay khái niệm đó."
#: parse-options.h:156
msgid "no-op (backward compatibility)"
@@ -9206,16 +9555,16 @@ msgstr ""
"sai.\n"
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
-#: git-bisect.sh:347 git-bisect.sh:474
+#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
-#: git-bisect.sh:354
+#: git-bisect.sh:370
#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
-#: git-bisect.sh:363
+#: git-bisect.sh:379
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
@@ -9224,25 +9573,25 @@ msgstr ""
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
-#: git-bisect.sh:390
+#: git-bisect.sh:406
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
-#: git-bisect.sh:391
+#: git-bisect.sh:407
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-#: git-bisect.sh:408
+#: git-bisect.sh:424
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-#: git-bisect.sh:420
+#: git-bisect.sh:436
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
-#: git-bisect.sh:427
+#: git-bisect.sh:443
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -9251,11 +9600,11 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-#: git-bisect.sh:453
+#: git-bisect.sh:469
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-#: git-bisect.sh:459
+#: git-bisect.sh:475
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -9264,7 +9613,7 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-#: git-bisect.sh:466
+#: git-bisect.sh:482
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
@@ -9284,7 +9633,7 @@ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: git-pull.sh:197
+#: git-pull.sh:203
msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
msgstr ""
"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
@@ -9294,7 +9643,7 @@ msgstr ""
#. The working tree and the index file is still based on the
#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
#. First update the working tree to match $curr_head.
-#: git-pull.sh:229
+#: git-pull.sh:235
#, sh-format
msgid ""
"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
@@ -9305,11 +9654,11 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
"Cảnh báo: commit $orig_head."
-#: git-pull.sh:254
+#: git-pull.sh:260
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
-#: git-pull.sh:258
+#: git-pull.sh:264
msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
@@ -9575,41 +9924,41 @@ msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:90
+#: git-submodule.sh:91
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
-#: git-submodule.sh:195
+#: git-submodule.sh:196
#, sh-format
msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:238
+#: git-submodule.sh:239
#, sh-format
msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
-#: git-submodule.sh:250
+#: git-submodule.sh:251
#, sh-format
msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
msgstr ""
"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
-#: git-submodule.sh:343
+#: git-submodule.sh:349
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:360
+#: git-submodule.sh:366
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:364
+#: git-submodule.sh:370
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -9621,36 +9970,36 @@ msgstr ""
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:382
+#: git-submodule.sh:388
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:384
+#: git-submodule.sh:390
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:392
+#: git-submodule.sh:398
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:394
+#: git-submodule.sh:400
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
-#: git-submodule.sh:396
+#: git-submodule.sh:402
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
-#: git-submodule.sh:397
+#: git-submodule.sh:403
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
@@ -9659,159 +10008,248 @@ msgstr ""
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
-#: git-submodule.sh:399
+#: git-submodule.sh:405
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:411
+#: git-submodule.sh:417
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:416
+#: git-submodule.sh:422
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:425
+#: git-submodule.sh:431
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:468
+#: git-submodule.sh:474
#, sh-format
msgid "Entering '$prefix$sm_path'"
msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:482
+#: git-submodule.sh:488
#, sh-format
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:526
+#: git-submodule.sh:532
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
msgstr ""
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules"
-#: git-submodule.sh:535
+#: git-submodule.sh:541
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:537
+#: git-submodule.sh:543
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:545
+#: git-submodule.sh:551
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:649
+#: git-submodule.sh:588
+#, sh-format
+msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
+msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
+
+#: git-submodule.sh:603
+#, sh-format
+msgid "Submodule work tree '$sm_path' contains a .git directory"
+msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” có chứa thư mục .git"
+
+#: git-submodule.sh:604
+#, sh-format
+msgid ""
+"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
+msgstr ""
+"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+"chúng)"
+
+#: git-submodule.sh:610
+#, sh-format
+msgid ""
+"Submodule work tree '$sm_path' contains local modifications; use '-f' to "
+"discard them"
+msgstr ""
+"Cây làm việc mô-đun-con “$sm_path” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” "
+"để loại bỏ chúng đi"
+
+#: git-submodule.sh:613
+#, sh-format
+msgid "Cleared directory '$sm_path'"
+msgstr "Thư mục được dọn “$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:614
+#, sh-format
+msgid "Could not remove submodule work tree '$sm_path'"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun con “$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:617
+#, sh-format
+msgid "Could not create empty submodule directory '$sm_path'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:626
+#, sh-format
+msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$sm_path'"
+msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:731
#, sh-format
msgid ""
-"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
+"Submodule path '$prefix$sm_path' not initialized\n"
"Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr ""
-"Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
+"Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path” chưa được khởi tạo\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-#: git-submodule.sh:662
+#: git-submodule.sh:744
#, sh-format
-msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
+msgid "Unable to find current revision in submodule path '$prefix$sm_path'"
msgstr ""
-"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
+"$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:695
+#: git-submodule.sh:753
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:709
+#: git-submodule.sh:777
+#, sh-format
+msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
+msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:791
#, sh-format
-msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
+msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:710
+#: git-submodule.sh:792
#, sh-format
-msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
+msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': rebased into '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:715
+#: git-submodule.sh:797
#, sh-format
-msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
+msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
msgstr ""
-"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix"
+"$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:716
+#: git-submodule.sh:798
#, sh-format
-msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
+msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': merged in '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:721
+#: git-submodule.sh:803
#, sh-format
-msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$prefix$sm_path'"
+msgstr ""
+"Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:722
+#: git-submodule.sh:804
#, sh-format
-msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
-msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”"
+msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': checked out '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: được checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:744 git-submodule.sh:1066
+#: git-submodule.sh:831
#, sh-format
-msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:852
+#: git-submodule.sh:939
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
#. unexpected type
-#: git-submodule.sh:892
+#: git-submodule.sh:979
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:910
+#: git-submodule.sh:997
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:913
+#: git-submodule.sh:1000
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:916
+#: git-submodule.sh:1003
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:941
+#: git-submodule.sh:1028
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: git-submodule.sh:979
+#: git-submodule.sh:1066
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: git-submodule.sh:981
+#: git-submodule.sh:1068
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
-#: git-submodule.sh:1129
+#: git-submodule.sh:1153
+#, sh-format
+msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:1216
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$prefix$sm_path”"
+#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
+#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”"
+
+#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
+#~ msgstr ""
+#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
+
+#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
+#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
+
+#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
+#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
+
+#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
+
+#~ msgid "use any ref in .git/refs"
+#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
+
+#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
+#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
+
+#~ msgid "bad object %s"
+#~ msgstr "đối tượng sai %s"
+
+#~ msgid "bogus committer info %s"
+#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
+
#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"