summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po7631
1 files changed, 4175 insertions, 3456 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index dd70018bc4..213ffc4260 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,12 +6,12 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.12.0-rc1\n"
+"Project-Id-Version: git v2.15.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2017-02-18 01:00+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2017-02-18 07:07+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-10-17 09:44+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2017-10-19 07:05+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -22,44 +22,44 @@ msgstr ""
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
-#: advice.c:55
+#: advice.c:58
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
-#: advice.c:83
+#: advice.c:86
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:85
+#: advice.c:88
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:87
+#: advice.c:90
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:89
+#: advice.c:92
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:91
+#: advice.c:94
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:93
+#: advice.c:96
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
"trộn."
-#: advice.c:101
+#: advice.c:104
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
@@ -68,23 +68,23 @@ msgstr ""
"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:109
+#: advice.c:112
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:114 builtin/merge.c:1206
+#: advice.c:117 builtin/merge.c:1211
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: advice.c:116
+#: advice.c:119
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-#: advice.c:117
+#: advice.c:120
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: advice.c:123
+#: advice.c:126
#, c-format
msgid ""
"Note: checking out '%s'.\n"
@@ -113,12 +113,12 @@ msgstr ""
" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
"\n"
-#: apply.c:57
+#: apply.c:58
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-#: apply.c:73
+#: apply.c:74
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
@@ -155,43 +155,53 @@ msgstr ""
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-#: apply.c:938
+#: apply.c:928
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: apply.c:977
+#: apply.c:966
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-#: apply.c:983
+#: apply.c:972
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-#: apply.c:984
+#: apply.c:973
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-#: apply.c:990
+#: apply.c:978
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-#: apply.c:1488
+#: apply.c:1007
+#, c-format
+msgid "invalid mode on line %d: %s"
+msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
+
+#: apply.c:1325
+#, c-format
+msgid "inconsistent header lines %d and %d"
+msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
+
+#: apply.c:1497
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-#: apply.c:1557
+#: apply.c:1566
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: apply.c:1577
+#: apply.c:1586
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
@@ -203,81 +213,81 @@ msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: apply.c:1589
+#: apply.c:1599
#, c-format
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
-#: apply.c:1759
+#: apply.c:1787
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: apply.c:1761
+#: apply.c:1789
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: apply.c:1795
+#: apply.c:1823
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: apply.c:1832
+#: apply.c:1860
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: apply.c:1834
+#: apply.c:1862
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: apply.c:1837
+#: apply.c:1865
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: apply.c:1984
+#: apply.c:2012
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-#: apply.c:2021
+#: apply.c:2049
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: apply.c:2182
+#: apply.c:2209
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: apply.c:2265
+#: apply.c:2295
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: apply.c:2269
+#: apply.c:2299
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: apply.c:2922
+#: apply.c:2958
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: apply.c:3041
+#: apply.c:3077
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: apply.c:3053
+#: apply.c:3089
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: apply.c:3059
+#: apply.c:3095
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
@@ -286,565 +296,571 @@ msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: apply.c:3081
+#: apply.c:3117
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: apply.c:3089
+#: apply.c:3125
#, c-format
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
msgstr ""
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
"“%s”"
-#: apply.c:3135
+#: apply.c:3171
#, c-format
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
msgstr ""
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
"đủ"
-#: apply.c:3145
+#: apply.c:3181
#, c-format
msgid ""
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
msgstr ""
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
-#: apply.c:3153
+#: apply.c:3189
#, c-format
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
-#: apply.c:3171
+#: apply.c:3207
#, c-format
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
-#: apply.c:3184
+#: apply.c:3220
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: apply.c:3190
+#: apply.c:3226
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: apply.c:3211
+#: apply.c:3247
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: apply.c:3333
+#: apply.c:3369
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: apply.c:3381 apply.c:3392 apply.c:3438 setup.c:248
+#: apply.c:3418 apply.c:3429 apply.c:3475 setup.c:277
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: apply.c:3389
+#: apply.c:3426
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3418 apply.c:3658
+#: apply.c:3455 apply.c:3695
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: apply.c:3501 apply.c:3672
+#: apply.c:3538 apply.c:3709
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3510 apply.c:3680
+#: apply.c:3547 apply.c:3717
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: apply.c:3545
+#: apply.c:3582
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: apply.c:3548
+#: apply.c:3585
#, c-format
msgid "Falling back to three-way merge...\n"
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
-#: apply.c:3564 apply.c:3568
+#: apply.c:3601 apply.c:3605
#, c-format
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
-#: apply.c:3580
+#: apply.c:3617
#, c-format
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
-#: apply.c:3594
+#: apply.c:3631
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
-#: apply.c:3599
+#: apply.c:3636
#, c-format
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
-#: apply.c:3625
+#: apply.c:3662
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: apply.c:3697
+#: apply.c:3734
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: apply.c:3699
+#: apply.c:3736
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: apply.c:3850 apply.c:3852
+#: apply.c:3886 apply.c:3888
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: apply.c:3908
+#: apply.c:3944
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: apply.c:3911
+#: apply.c:3947
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: apply.c:3931
+#: apply.c:3967
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: apply.c:3936
+#: apply.c:3972
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: apply.c:3956
+#: apply.c:3992
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: apply.c:3960
+#: apply.c:3996
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: apply.c:3975
+#: apply.c:4011
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: apply.c:4066
+#: apply.c:4102
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
-#: apply.c:4073
+#: apply.c:4109
#, c-format
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
-#: apply.c:4076
+#: apply.c:4112
#, c-format
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
-#: apply.c:4081 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
+#: apply.c:4117 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:148
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: apply.c:4085
+#: apply.c:4121
#, c-format
msgid "could not add %s to temporary index"
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
-#: apply.c:4095
+#: apply.c:4131
#, c-format
msgid "could not write temporary index to %s"
msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
-#: apply.c:4233
+#: apply.c:4269
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: apply.c:4268
+#: apply.c:4304
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: apply.c:4274
+#: apply.c:4310
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: apply.c:4282
+#: apply.c:4318
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: apply.c:4288 apply.c:4432
+#: apply.c:4324 apply.c:4468
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: apply.c:4329
+#: apply.c:4365
#, c-format
msgid "failed to write to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
-#: apply.c:4333
+#: apply.c:4369
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: apply.c:4403
+#: apply.c:4439
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: apply.c:4501
+#: apply.c:4537
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: apply.c:4509
+#: apply.c:4545
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: apply.c:4512
+#: apply.c:4548
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: apply.c:4523
+#: apply.c:4559
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: apply.c:4531 builtin/fetch.c:737 builtin/fetch.c:986
+#: apply.c:4567 builtin/fetch.c:760 builtin/fetch.c:1010
#, c-format
msgid "cannot open %s"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: apply.c:4545
+#: apply.c:4581
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: apply.c:4549
+#: apply.c:4585
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: apply.c:4659
+#: apply.c:4695
#, c-format
msgid "Skipped patch '%s'."
msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
-#: apply.c:4667
+#: apply.c:4703
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: apply.c:4686
+#: apply.c:4722
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: apply.c:4824
+#: apply.c:4859
#, c-format
msgid "can't open patch '%s': %s"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
-#: apply.c:4849
+#: apply.c:4886
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: apply.c:4855 apply.c:4870
+#: apply.c:4892 apply.c:4907
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-#: apply.c:4863
+#: apply.c:4900
#, c-format
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
-#: apply.c:4879 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:391
+#: apply.c:4916 builtin/add.c:515 builtin/mv.c:298 builtin/rm.c:390
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: apply.c:4910 apply.c:4913 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
-#: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
-#: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:591
-#: builtin/submodule--helper.c:594 builtin/submodule--helper.c:960
-#: builtin/submodule--helper.c:963 builtin/submodule--helper.c:1104
-#: git-add--interactive.perl:239
+#: apply.c:4947 apply.c:4950 builtin/am.c:2256 builtin/am.c:2259
+#: builtin/clone.c:116 builtin/fetch.c:115 builtin/pull.c:187
+#: builtin/submodule--helper.c:301 builtin/submodule--helper.c:622
+#: builtin/submodule--helper.c:625 builtin/submodule--helper.c:992
+#: builtin/submodule--helper.c:995 builtin/submodule--helper.c:1212
+#: git-add--interactive.perl:197
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: apply.c:4911
+#: apply.c:4948
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4914
+#: apply.c:4951
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4916 builtin/am.c:2286
+#: apply.c:4953 builtin/am.c:2265
msgid "num"
msgstr "số"
-#: apply.c:4917
+#: apply.c:4954
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: apply.c:4920
+#: apply.c:4957
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: apply.c:4922
+#: apply.c:4959
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: apply.c:4926
+#: apply.c:4963
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: apply.c:4928
+#: apply.c:4965
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: apply.c:4930
+#: apply.c:4967
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: apply.c:4932
+#: apply.c:4969
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: apply.c:4934
+#: apply.c:4971
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4936
+#: apply.c:4973
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: apply.c:4938
+#: apply.c:4975
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: apply.c:4940
+#: apply.c:4977
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: apply.c:4942
+#: apply.c:4979
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:4945 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:507
+#: apply.c:4982 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:513
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: apply.c:4947
+#: apply.c:4984
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: apply.c:4948 builtin/am.c:2265
+#: apply.c:4985 builtin/am.c:2244 builtin/interpret-trailers.c:95
+#: builtin/interpret-trailers.c:97 builtin/interpret-trailers.c:99
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: apply.c:4949
+#: apply.c:4986
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: apply.c:4952 apply.c:4955
+#: apply.c:4989 apply.c:4992
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: apply.c:4958
+#: apply.c:4995
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: apply.c:4960
+#: apply.c:4997
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: apply.c:4962
+#: apply.c:4999
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: apply.c:4964
+#: apply.c:5001
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: apply.c:4965 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:651
-#: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:122 builtin/read-tree.c:114
+#: apply.c:5002 builtin/add.c:272 builtin/check-ignore.c:21
+#: builtin/commit.c:1347 builtin/count-objects.c:96 builtin/fsck.c:640
+#: builtin/log.c:1889 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: apply.c:4967
+#: apply.c:5004
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: apply.c:4970
+#: apply.c:5007
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:4972 builtin/am.c:2274
+#: apply.c:5009 builtin/am.c:2253
msgid "root"
msgstr "gốc"
-#: apply.c:4973
+#: apply.c:5010
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: archive.c:12
+#: archive.c:13
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: archive.c:13
+#: archive.c:14
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
-#: archive.c:14
+#: archive.c:15
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
"[<đường-dẫn>…]"
-#: archive.c:15
+#: archive.c:16
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:300
+#: archive.c:351 builtin/add.c:156 builtin/add.c:494 builtin/rm.c:299
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:429
+#: archive.c:436
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:429
+#: archive.c:436
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:430 builtin/log.c:1429
+#: archive.c:437 builtin/log.c:1452
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:431
+#: archive.c:438
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:432 builtin/blame.c:2607 builtin/blame.c:2608 builtin/config.c:59
-#: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1054
-#: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:541 builtin/ls-files.c:544
-#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109
+#: archive.c:439 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:61
+#: builtin/fast-export.c:1005 builtin/fast-export.c:1007 builtin/grep.c:859
+#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:547 builtin/ls-files.c:550
+#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:120
#: parse-options.h:153
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:440 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:435
+#: archive.c:442
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:436
+#: archive.c:443
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:437
+#: archive.c:444
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:438
+#: archive.c:445
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:446
+#: archive.c:453
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:449
+#: archive.c:456
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88
-#: builtin/submodule--helper.c:603 builtin/submodule--helper.c:969
+#: archive.c:458 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:109
+#: builtin/submodule--helper.c:634 builtin/submodule--helper.c:1001
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:459 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485
+#: archive.c:460 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:489
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:461 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: archive.c:461
+#: archive.c:468
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
-#: archive.c:463
+#: archive.c:470
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: archive.c:465
+#: archive.c:472
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#: archive.c:487
+#: archive.c:494
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: archive.c:494
+#: archive.c:501
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
-#: attr.c:263
+#: attr.c:218
+#, c-format
+msgid "%.*s is not a valid attribute name"
+msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
+
+#: attr.c:415
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
@@ -852,12 +868,7 @@ msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: bisect.c:441
-#, c-format
-msgid "Could not open file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
-
-#: bisect.c:446
+#: bisect.c:447
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
@@ -927,31 +938,31 @@ msgstr ""
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-#: bisect.c:849
+#: bisect.c:850
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:262
+#: bisect.c:867 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:234
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:917
+#: bisect.c:918
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
-#: bisect.c:947
+#: bisect.c:948
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-#: bisect.c:967
+#: bisect.c:968
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-#: bisect.c:975
+#: bisect.c:976
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
@@ -960,20 +971,58 @@ msgstr ""
"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-#: bisect.c:994
+#: bisect.c:995
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
-#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
-#. "(roughly %d steps)" translation
-#: bisect.c:998
+#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
+#. steps)" translation.
+#.
+#: bisect.c:1001
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
+#: blame.c:1757
+msgid "--contents and --reverse do not blend well."
+msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
+
+#: blame.c:1768
+msgid "cannot use --contents with final commit object name"
+msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
+
+#: blame.c:1788
+msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
+msgstr ""
+"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
+
+#: blame.c:1797 bundle.c:169 ref-filter.c:1947 sequencer.c:1168
+#: sequencer.c:2351 builtin/commit.c:1065 builtin/log.c:357 builtin/log.c:911
+#: builtin/log.c:1361 builtin/log.c:1690 builtin/log.c:1938 builtin/merge.c:369
+#: builtin/shortlog.c:191
+msgid "revision walk setup failed"
+msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
+
+#: blame.c:1815
+msgid ""
+"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
+msgstr ""
+"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
+"tiên"
+
+#: blame.c:1826
+#, c-format
+msgid "no such path %s in %s"
+msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
+
+#: blame.c:1837
+#, c-format
+msgid "cannot read blob %s for path %s"
+msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
+
#: branch.c:53
#, c-format
msgid ""
@@ -994,44 +1043,46 @@ msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
#: branch.c:93
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
+msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
+msgstr ""
+"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:94
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
+msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
+msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
#: branch.c:98
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
+msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
+msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:99
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
+msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
+msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
#: branch.c:104
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
+msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
+msgstr ""
+"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:105
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
+msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
+msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
#: branch.c:109
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
+msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
msgstr ""
-"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
+"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
#: branch.c:110
#, c-format
-msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
-msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
+msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
+msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
#: branch.c:119
msgid "Unable to write upstream branch configuration"
@@ -1052,23 +1103,23 @@ msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
-#: branch.c:198
+#: branch.c:197
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
-#: branch.c:218
+#: branch.c:217
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
-#: branch.c:220
+#: branch.c:219
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
-#: branch.c:222
+#: branch.c:221
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
@@ -1088,27 +1139,27 @@ msgstr ""
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: branch.c:265
+#: branch.c:264
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:285
+#: branch.c:284
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:290
+#: branch.c:289
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:344
+#: branch.c:343
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-#: branch.c:363
+#: branch.c:366
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
@@ -1118,95 +1169,90 @@ msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
-#: bundle.c:61
+#: bundle.c:62
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:87 sequencer.c:1331 sequencer.c:1752 builtin/commit.c:777
+#: bundle.c:88 sequencer.c:1346 sequencer.c:1793 sequencer.c:2500
+#: sequencer.c:2583 sequencer.c:2609 sequencer.c:2687 sequencer.c:2807
+#: sequencer.c:2949 builtin/commit.c:782
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
-#: bundle.c:139
+#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:163 ref-filter.c:1499 sequencer.c:1154 sequencer.c:2290
-#: builtin/blame.c:2820 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348
-#: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909
-#: builtin/merge.c:360 builtin/shortlog.c:177
-msgid "revision walk setup failed"
-msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-
-#: bundle.c:185
+#: bundle.c:193
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-#: bundle.c:192
+#: bundle.c:200
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: bundle.c:194
+#: bundle.c:202
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: bundle.c:253
+#: bundle.c:261
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:264
+#: bundle.c:272
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: bundle.c:304
+#: bundle.c:314
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:353
+#: bundle.c:363
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:282
+#: bundle.c:453 builtin/log.c:174 builtin/log.c:1597 builtin/shortlog.c:296
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:451
+#: bundle.c:461
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-#: bundle.c:463
+#: bundle.c:473
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:491
+#: bundle.c:501
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: color.c:300
+#: color.c:301
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:40 sequencer.c:1564 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457
-#: builtin/am.c:1493 builtin/am.c:2127
+#: commit.c:41 sequencer.c:1600 builtin/am.c:421 builtin/am.c:465
+#: builtin/am.c:1467 builtin/am.c:2105
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-#: commit.c:42
+#: commit.c:43
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
-#: commit.c:1514
+#: commit.c:1517
msgid ""
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
@@ -1220,144 +1266,164 @@ msgstr ""
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: config.c:518
+#: config.c:187
+msgid "relative config include conditionals must come from files"
+msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
+
+#: config.c:721
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-#: config.c:522
+#: config.c:725
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-#: config.c:526
+#: config.c:729
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-#: config.c:530
+#: config.c:733
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-#: config.c:534
+#: config.c:737
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-#: config.c:538
+#: config.c:741
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: config.c:657
+#: config.c:869
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-#: config.c:657
+#: config.c:869
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-#: config.c:663
+#: config.c:875
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: config.c:668
+#: config.c:880
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-#: config.c:671
+#: config.c:883
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-#: config.c:674
+#: config.c:886
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: config.c:677
+#: config.c:889
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-#: config.c:680
+#: config.c:892
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-#: config.c:683
+#: config.c:895
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: config.c:770
+#: config.c:990
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: config.c:865 config.c:876
+#: config.c:1085 config.c:1096
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: config.c:993
+#: config.c:1213
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1149
+#: config.c:1372
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-#: config.c:1339
+#: config.c:1568
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1389
+#: config.c:1900
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:1743
+#: config.c:2087
+#, c-format
+msgid "Invalid %s: '%s'"
+msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
+
+#: config.c:2130
+#, c-format
+msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
+msgstr ""
+"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
+
+#: config.c:2156
+#, c-format
+msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
+msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
+
+#: config.c:2167
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1745
+#: config.c:2169
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:1804
+#: config.c:2228
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2225 config.c:2450
+#: config.c:2571 config.c:2789
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2343
+#: config.c:2678
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2345
+#: config.c:2680 builtin/remote.c:776
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-#: connect.c:49
+#: connect.c:50
msgid "The remote end hung up upon initial contact"
msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
-#: connect.c:51
+#: connect.c:52
msgid ""
"Could not read from remote repository.\n"
"\n"
@@ -1369,23 +1435,23 @@ msgstr ""
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
"và kho chứa đã sẵn có."
-#: connected.c:63 builtin/fsck.c:190 builtin/prune.c:140
+#: connected.c:64 builtin/fsck.c:183 builtin/prune.c:141
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: connected.c:75
+#: connected.c:76
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:95
+#: connected.c:96
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
-#: connected.c:102
+#: connected.c:103
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
-#: convert.c:201
+#: convert.c:205
#, c-format
msgid ""
"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
@@ -1394,12 +1460,12 @@ msgstr ""
"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
-#: convert.c:205
+#: convert.c:209
#, c-format
msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
-#: convert.c:211
+#: convert.c:215
#, c-format
msgid ""
"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
@@ -1408,69 +1474,69 @@ msgstr ""
"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
-#: convert.c:215
+#: convert.c:219
#, c-format
msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
-#: date.c:97
+#: date.c:116
msgid "in the future"
-msgstr "trong tương lai"
+msgstr "ở thời tương lai"
-#: date.c:103
+#: date.c:122
#, c-format
-msgid "%lu second ago"
-msgid_plural "%lu seconds ago"
-msgstr[0] "%lu giây trước"
+msgid "%<PRIuMAX> second ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
-#: date.c:110
+#: date.c:129
#, c-format
-msgid "%lu minute ago"
-msgid_plural "%lu minutes ago"
-msgstr[0] "%lu phút trước"
+msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
-#: date.c:117
+#: date.c:136
#, c-format
-msgid "%lu hour ago"
-msgid_plural "%lu hours ago"
-msgstr[0] "%lu giờ trước"
+msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
-#: date.c:124
+#: date.c:143
#, c-format
-msgid "%lu day ago"
-msgid_plural "%lu days ago"
-msgstr[0] "%lu ngày trước"
+msgid "%<PRIuMAX> day ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
-#: date.c:130
+#: date.c:149
#, c-format
-msgid "%lu week ago"
-msgid_plural "%lu weeks ago"
-msgstr[0] "%lu tuần trước"
+msgid "%<PRIuMAX> week ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
-#: date.c:137
+#: date.c:156
#, c-format
-msgid "%lu month ago"
-msgid_plural "%lu months ago"
-msgstr[0] "%lu tháng trước"
+msgid "%<PRIuMAX> month ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
-#: date.c:148
+#: date.c:167
#, c-format
-msgid "%lu year"
-msgid_plural "%lu years"
-msgstr[0] "%lu năm"
+msgid "%<PRIuMAX> year"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
-#: date.c:151
+#: date.c:170
#, c-format
-msgid "%s, %lu month ago"
-msgid_plural "%s, %lu months ago"
-msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
+msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
+msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
+msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
-#: date.c:156 date.c:161
+#: date.c:175 date.c:180
#, c-format
-msgid "%lu year ago"
-msgid_plural "%lu years ago"
-msgstr[0] "%lu năm trước"
+msgid "%<PRIuMAX> year ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
@@ -1481,27 +1547,35 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: diff.c:62
+#: diff.c:74
#, c-format
msgid "option '%s' requires a value"
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
-#: diff.c:124
+#: diff.c:152
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:129
+#: diff.c:157
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
#: diff.c:281
+msgid ""
+"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'zebra', 'dimmed_zebra', "
+"'plain'"
+msgstr ""
+"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “zebra”, "
+"“dimmed_zebra”, “plain”"
+
+#: diff.c:341
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:344
+#: diff.c:398
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -1510,20 +1584,20 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3085
+#: diff.c:3861
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:3411
+#: diff.c:4189
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
-#: diff.c:3501
+#: diff.c:4279
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:3664
+#: diff.c:4445
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -1532,22 +1606,22 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3678
+#: diff.c:4459
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: diff.c:4696
+#: diff.c:5505
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
msgstr ""
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:4699
+#: diff.c:5508
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
msgstr ""
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
-#: diff.c:4702
+#: diff.c:5511
#, c-format
msgid ""
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
@@ -1555,233 +1629,263 @@ msgstr ""
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
"nữa."
-#: dir.c:1862
+#: dir.c:1983
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:1981
+#: dir.c:2102
msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
-#: dir.c:2759
+#: dir.c:2885 dir.c:2890
+#, c-format
+msgid "could not create directories for %s"
+msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
+
+#: dir.c:2915
#, c-format
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
-#: fetch-pack.c:213
+#: entry.c:176
+msgid "Filtering content"
+msgstr "Nội dung lọc"
+
+#: entry.c:433
+#, c-format
+msgid "could not stat file '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
+
+#: fetch-pack.c:252
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
-#: fetch-pack.c:225
+#: fetch-pack.c:264
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
-#: fetch-pack.c:243
+#: fetch-pack.c:283 builtin/archive.c:63
+#, c-format
+msgid "remote error: %s"
+msgstr "lỗi máy chủ: %s"
+
+#: fetch-pack.c:284
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:295
+#: fetch-pack.c:336
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:381
+#: fetch-pack.c:422
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:387
+#: fetch-pack.c:428
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:389
+#: fetch-pack.c:430
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:392
+#: fetch-pack.c:433
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:394
+#: fetch-pack.c:435
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: fetch-pack.c:397
+#: fetch-pack.c:438
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: fetch-pack.c:436
+#: fetch-pack.c:477
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: fetch-pack.c:450
+#: fetch-pack.c:491
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:483
+#: fetch-pack.c:524
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
-#: fetch-pack.c:493 progress.c:235
+#: fetch-pack.c:534 progress.c:242
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: fetch-pack.c:505
+#: fetch-pack.c:546
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: fetch-pack.c:551
+#: fetch-pack.c:592
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: fetch-pack.c:697
+#: fetch-pack.c:776
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: fetch-pack.c:735
+#: fetch-pack.c:814
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:743
+#: fetch-pack.c:822
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-#: fetch-pack.c:799
+#: fetch-pack.c:878
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: fetch-pack.c:815
+#: fetch-pack.c:894
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
-#: fetch-pack.c:817
+#: fetch-pack.c:896
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:844
+#: fetch-pack.c:923
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-#: fetch-pack.c:848
+#: fetch-pack.c:927
msgid "Server supports multi_ack_detailed"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:851
+#: fetch-pack.c:930
msgid "Server supports no-done"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
-#: fetch-pack.c:857
+#: fetch-pack.c:936
msgid "Server supports multi_ack"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
-#: fetch-pack.c:861
+#: fetch-pack.c:940
msgid "Server supports side-band-64k"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
-#: fetch-pack.c:865
+#: fetch-pack.c:944
msgid "Server supports side-band"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
-#: fetch-pack.c:869
+#: fetch-pack.c:948
msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
-#: fetch-pack.c:873
+#: fetch-pack.c:952
msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
-#: fetch-pack.c:883
+#: fetch-pack.c:962
msgid "Server supports ofs-delta"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-#: fetch-pack.c:890
+#: fetch-pack.c:969
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: fetch-pack.c:896
+#: fetch-pack.c:975
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: fetch-pack.c:900
+#: fetch-pack.c:979
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: fetch-pack.c:902
+#: fetch-pack.c:981
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: fetch-pack.c:913
+#: fetch-pack.c:992
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: fetch-pack.c:925
+#: fetch-pack.c:1004
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: fetch-pack.c:1087
+#: fetch-pack.c:1166
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: gpg-interface.c:185
+#: fetch-pack.c:1188
+#, c-format
+msgid "no such remote ref %s"
+msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
+
+#: fetch-pack.c:1191
+#, c-format
+msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
+
+#: gpg-interface.c:181
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:215
+#: gpg-interface.c:211
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: gpg-interface.c:217
+#: gpg-interface.c:214
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
-#: graph.c:96
+#: graph.c:97
#, c-format
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
-#: grep.c:1794
+#: grep.c:1970
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1811 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:133
+#: grep.c:1987 builtin/clone.c:404 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: grep.c:1822
+#: grep.c:1998
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
-#: help.c:218
+#: help.c:179
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:225
+#: help.c:186
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:256
+#: help.c:217
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: help.c:321
+#: help.c:281
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
@@ -1790,46 +1894,62 @@ msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:376
+#: help.c:336
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:398
+#: help.c:358
#, c-format
-msgid ""
-"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
-"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
-"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
+msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
+msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
+
+#: help.c:363
+#, c-format
+msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
+msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:403
+#: help.c:368
#, c-format
-msgid "in %0.1f seconds automatically..."
-msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
+msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
+msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:410
+#: help.c:376
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:414 help.c:480
+#: help.c:380
msgid ""
"\n"
-"Did you mean this?"
+"The most similar command is"
msgid_plural ""
"\n"
-"Did you mean one of these?"
+"The most similar commands are"
msgstr[0] ""
"\n"
-"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
+"Những lệnh giống nhất là"
-#: help.c:476
+#: help.c:395
+msgid "git version [<options>]"
+msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: help.c:456
#, c-format
msgid "%s: %s - %s"
msgstr "%s: %s - %s"
-#: ident.c:334
+#: help.c:460
+msgid ""
+"\n"
+"Did you mean this?"
+msgid_plural ""
+"\n"
+"Did you mean one of these?"
+msgstr[0] ""
+"\n"
+"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
+
+#: ident.c:342
msgid ""
"\n"
"*** Please tell me who you are.\n"
@@ -1855,7 +1975,40 @@ msgstr ""
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
"\n"
-#: lockfile.c:152
+#: ident.c:366
+msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
+msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
+
+#: ident.c:371
+#, c-format
+msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
+msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
+
+#: ident.c:381
+msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
+msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
+
+#: ident.c:387
+#, c-format
+msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
+msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
+
+#: ident.c:395
+#, c-format
+msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
+msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
+
+#: ident.c:401
+#, c-format
+msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
+msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
+
+#: ident.c:416 builtin/commit.c:616
+#, c-format
+msgid "invalid date format: %s"
+msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
+
+#: lockfile.c:151
#, c-format
msgid ""
"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
@@ -1874,7 +2027,7 @@ msgstr ""
"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
-#: lockfile.c:160
+#: lockfile.c:159
#, c-format
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
@@ -1883,78 +2036,78 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:374
-#: builtin/checkout.c:588 builtin/clone.c:731
+#: merge.c:96 builtin/am.c:1978 builtin/am.c:2013 builtin/checkout.c:380
+#: builtin/checkout.c:595 builtin/clone.c:754
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: merge-recursive.c:209
+#: merge-recursive.c:235
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
-#: merge-recursive.c:231 merge-recursive.c:239
+#: merge-recursive.c:257 merge-recursive.c:265
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: merge-recursive.c:303
+#: merge-recursive.c:329
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:727
+#: merge-recursive.c:752
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:738
+#: merge-recursive.c:763
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:752 merge-recursive.c:771
+#: merge-recursive.c:777 merge-recursive.c:796
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:761
+#: merge-recursive.c:786
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:803 builtin/cat-file.c:34
+#: merge-recursive.c:828 builtin/cat-file.c:37
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:805
+#: merge-recursive.c:830
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:829
+#: merge-recursive.c:854
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:840
+#: merge-recursive.c:865
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:845
+#: merge-recursive.c:870
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:985
+#: merge-recursive.c:1010
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:989
+#: merge-recursive.c:1014
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:1088 merge-recursive.c:1102
+#: merge-recursive.c:1117
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -1963,7 +2116,16 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1094 merge-recursive.c:1107
+#: merge-recursive.c:1122
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
+"left in tree."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
+"của %s còn lại trong cây (tree)."
+
+#: merge-recursive.c:1129
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -1972,20 +2134,29 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1150
+#: merge-recursive.c:1134
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
+"left in tree at %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
+"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
+
+#: merge-recursive.c:1168
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1150
+#: merge-recursive.c:1168
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1207
+#: merge-recursive.c:1225
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1232
+#: merge-recursive.c:1250
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
@@ -1994,140 +2165,140 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1237
+#: merge-recursive.c:1255
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1299
+#: merge-recursive.c:1317
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1332
+#: merge-recursive.c:1350
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1535
+#: merge-recursive.c:1553
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:1550
+#: merge-recursive.c:1568
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1557 merge-recursive.c:1771
+#: merge-recursive.c:1575 merge-recursive.c:1805
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:1614
+#: merge-recursive.c:1632
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1617
+#: merge-recursive.c:1635
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1670
+#: merge-recursive.c:1704
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1670
+#: merge-recursive.c:1704
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1680
+#: merge-recursive.c:1714
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1687
+#: merge-recursive.c:1721
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1723
+#: merge-recursive.c:1757
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1737
+#: merge-recursive.c:1771
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1741 git-submodule.sh:930
+#: merge-recursive.c:1775 git-submodule.sh:944
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1742
+#: merge-recursive.c:1776
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1836
+#: merge-recursive.c:1870
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1862
+#: merge-recursive.c:1896
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1868
+#: merge-recursive.c:1902
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: merge-recursive.c:1874
+#: merge-recursive.c:1908
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1883
+#: merge-recursive.c:1917
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1920
-msgid "Already up-to-date!"
+#: merge-recursive.c:1954
+msgid "Already up to date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:1929
+#: merge-recursive.c:1963
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:2012
+#: merge-recursive.c:2060
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:2025
+#: merge-recursive.c:2073
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:2064
+#: merge-recursive.c:2112
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:2127
+#: merge-recursive.c:2175
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2141 builtin/merge.c:645 builtin/merge.c:792
+#: merge-recursive.c:2189 builtin/merge.c:655 builtin/merge.c:814
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
-#: notes-merge.c:273
+#: notes-merge.c:272
#, c-format
msgid ""
"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
@@ -2139,61 +2310,79 @@ msgstr ""
"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
"chú mới."
-#: notes-merge.c:280
+#: notes-merge.c:279
#, c-format
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
-#: notes-utils.c:41
+#: notes-utils.c:42
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
-#: notes-utils.c:100
+#: notes-utils.c:101
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: notes-utils.c:110
+#: notes-utils.c:111
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
-#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
-#. environment variable, the second %s is its value
-#: notes-utils.c:137
+#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
+#. the environment variable, the second %s is
+#. its value.
+#.
+#: notes-utils.c:141
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: object.c:240
+#: object.c:239
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: parse-options.c:572
+#: packfile.c:556
+msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
+msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
+
+#: packfile.c:1683
+#, c-format
+msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
+msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
+
+#: packfile.c:1687
+#, c-format
+msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
+msgstr ""
+"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
+
+#: parse-options.c:573
msgid "..."
msgstr "…"
-#: parse-options.c:590
+#: parse-options.c:592
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
-#. one in "usage: %s" translation
-#: parse-options.c:594
+#. one in "usage: %s" translation.
+#.
+#: parse-options.c:598
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:597
+#: parse-options.c:601
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:631
+#: parse-options.c:640
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
@@ -2202,17 +2391,35 @@ msgstr "-SỐ"
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: path.c:826
+#: path.c:891
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
-#: pathspec.c:142
+#: pathspec.c:129
+msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
+msgstr ""
+"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
+
+#: pathspec.c:147
+msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
+msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
+
+#: pathspec.c:150
+msgid "attr spec must not be empty"
+msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
+
+#: pathspec.c:193
+#, c-format
+msgid "invalid attribute name %s"
+msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
+
+#: pathspec.c:258
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
-#: pathspec.c:149
+#: pathspec.c:265
msgid ""
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
"pathspec settings"
@@ -2220,51 +2427,46 @@ msgstr ""
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
"tả đường dẫn toàn cục khác"
-#: pathspec.c:188
+#: pathspec.c:305
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
-#: pathspec.c:201
+#: pathspec.c:326
#, c-format
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
-#: pathspec.c:206
+#: pathspec.c:331
#, c-format
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
-#: pathspec.c:238
+#: pathspec.c:369
#, c-format
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
-#: pathspec.c:293 pathspec.c:315
-#, c-format
-msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
-msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
-
-#: pathspec.c:350
+#: pathspec.c:428
#, c-format
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
-#: pathspec.c:363
+#: pathspec.c:441
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository"
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
-#: pathspec.c:451
+#: pathspec.c:515
#, c-format
msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
-#: pathspec.c:461
+#: pathspec.c:525
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: pathspec.c:511
+#: pathspec.c:571
msgid ""
"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
"use . instead if you meant to match all paths"
@@ -2272,24 +2474,16 @@ msgstr ""
"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
-#: pathspec.c:535
+#: pathspec.c:595
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: pathspec.c:544
-msgid ""
-"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
-"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
-msgstr ""
-"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
-"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-
-#: pretty.c:982
+#: pretty.c:962
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: read-cache.c:1307
+#: read-cache.c:1443
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -2298,7 +2492,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1317
+#: read-cache.c:1453
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -2307,253 +2501,368 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: refs.c:576 builtin/merge.c:844
+#: read-cache.c:2316 builtin/merge.c:1046
+#, c-format
+msgid "could not close '%s'"
+msgstr "không thể đóng “%s”"
+
+#: read-cache.c:2394 sequencer.c:1355 sequencer.c:2077
+#, c-format
+msgid "could not stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+
+#: read-cache.c:2407
+#, c-format
+msgid "unable to open git dir: %s"
+msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
+
+#: read-cache.c:2419
+#, c-format
+msgid "unable to unlink: %s"
+msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
+
+#: refs.c:638
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: refs/files-backend.c:2481
+#: refs.c:1792
+msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
+msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
+
+#: refs/files-backend.c:1136
+#, c-format
+msgid "could not remove reference %s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
+
+#: refs/files-backend.c:1150 refs/packed-backend.c:1430
+#: refs/packed-backend.c:1440
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs/files-backend.c:2484
+#: refs/files-backend.c:1153 refs/packed-backend.c:1443
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs/files-backend.c:2493
+#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1811
+msgid "gone"
+msgstr "đã ra đi"
+
+#: ref-filter.c:36
#, c-format
-msgid "could not remove reference %s"
-msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
+msgid "ahead %d"
+msgstr "phía trước %d"
+
+#: ref-filter.c:37
+#, c-format
+msgid "behind %d"
+msgstr "đằng sau %d"
+
+#: ref-filter.c:38
+#, c-format
+msgid "ahead %d, behind %d"
+msgstr "trước %d, sau %d"
-#: ref-filter.c:56
+#: ref-filter.c:105
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-#: ref-filter.c:58
+#: ref-filter.c:107
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-#: ref-filter.c:72
+#: ref-filter.c:127
#, c-format
-msgid "unrecognized format: %%(%s)"
-msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
+msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
+msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
-#: ref-filter.c:78
+#: ref-filter.c:131
+#, c-format
+msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
+msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
+
+#: ref-filter.c:133
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
+
+#: ref-filter.c:173
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:85
+#: ref-filter.c:180
#, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:92
+#: ref-filter.c:198
#, c-format
-msgid "%%(trailers) does not take arguments"
-msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
+msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
+msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
-#: ref-filter.c:111
+#: ref-filter.c:221
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: ref-filter.c:113
+#: ref-filter.c:223
#, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-#: ref-filter.c:123
+#: ref-filter.c:236
+#, c-format
+msgid "positive value expected objectname:short=%s"
+msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
+
+#: ref-filter.c:240
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: ref-filter.c:145
+#: ref-filter.c:267
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-#: ref-filter.c:157
+#: ref-filter.c:279
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:161
+#: ref-filter.c:283
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:167
+#: ref-filter.c:289
#, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-#: ref-filter.c:171
+#: ref-filter.c:293
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-#: ref-filter.c:255
+#: ref-filter.c:308
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
+
+#: ref-filter.c:398
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
-#: ref-filter.c:281
+#: ref-filter.c:424
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-#: ref-filter.c:383
+#: ref-filter.c:536
+#, c-format
+msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
+
+#: ref-filter.c:596
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
+
+#: ref-filter.c:598
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used more than once"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
+
+#: ref-filter.c:600
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
+
+#: ref-filter.c:626
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
+
+#: ref-filter.c:628
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
+
+#: ref-filter.c:630
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used more than once"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
+
+#: ref-filter.c:643
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-#: ref-filter.c:435
+#: ref-filter.c:698
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:898
-msgid ":strip= requires a positive integer argument"
-msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
+#: ref-filter.c:1283
+#, c-format
+msgid "(no branch, rebasing %s)"
+msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-#: ref-filter.c:903
+#: ref-filter.c:1286
#, c-format
-msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
-msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
+msgid "(no branch, bisect started on %s)"
+msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: ref-filter.c:1066
+#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
+#. detached at " in wt-status.c
+#.
+#: ref-filter.c:1294
#, c-format
-msgid "unknown %.*s format %s"
-msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
+msgid "(HEAD detached at %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-#: ref-filter.c:1086 ref-filter.c:1117
+#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
+#. detached from " in wt-status.c
+#.
+#: ref-filter.c:1301
+#, c-format
+msgid "(HEAD detached from %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
+
+#: ref-filter.c:1305
+msgid "(no branch)"
+msgstr "(không nhánh)"
+
+#: ref-filter.c:1454 ref-filter.c:1485
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1089 ref-filter.c:1120
+#: ref-filter.c:1457 ref-filter.c:1488
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1343
+#: ref-filter.c:1788
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: ref-filter.c:1410
+#: ref-filter.c:1855
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: ref-filter.c:1415
+#: ref-filter.c:1860
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: ref-filter.c:1670
+#: ref-filter.c:2122
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:1734
+#: ref-filter.c:2216
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: remote.c:754
+#: remote.c:750
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:758
+#: remote.c:754
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:762
+#: remote.c:758
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:770
+#: remote.c:766
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: remote.c:1685 remote.c:1787
+#: remote.c:1681 remote.c:1783
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: remote.c:1694
+#: remote.c:1690
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: remote.c:1697
+#: remote.c:1693
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: remote.c:1703
+#: remote.c:1699
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: remote.c:1718
+#: remote.c:1714
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: remote.c:1730
+#: remote.c:1726
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: remote.c:1741
+#: remote.c:1737
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: remote.c:1754
+#: remote.c:1750
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: remote.c:1776
+#: remote.c:1772
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: remote.c:2081
+#: remote.c:2076
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:2085
+#: remote.c:2080
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:2088
+#: remote.c:2083
#, c-format
-msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
+msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:2092
+#: remote.c:2087
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:2098
+#: remote.c:2093
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2101
+#: remote.c:2096
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -2562,11 +2871,11 @@ msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:2109
+#: remote.c:2104
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2112
+#: remote.c:2107
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -2579,43 +2888,48 @@ msgstr[0] ""
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:2122
+#: remote.c:2117
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: revision.c:2158
+#: revision.c:2256
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: revision.c:2161
+#: revision.c:2259
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: revision.c:2355
+#: revision.c:2453
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: run-command.c:125
+#: run-command.c:644
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:127
+#: send-pack.c:151
#, c-format
-msgid "dup2(%d,%d) failed"
-msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
+msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
+msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
-#: send-pack.c:297
+#: send-pack.c:153
+#, c-format
+msgid "remote unpack failed: %s"
+msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
+
+#: send-pack.c:316
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:410
+#: send-pack.c:429
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: send-pack.c:412
+#: send-pack.c:431
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
@@ -2623,32 +2937,32 @@ msgstr ""
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
-#: send-pack.c:424
+#: send-pack.c:443
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: send-pack.c:429
+#: send-pack.c:448
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: sequencer.c:215
+#: sequencer.c:218
msgid "revert"
msgstr "hoàn nguyên"
-#: sequencer.c:217
+#: sequencer.c:220
msgid "cherry-pick"
msgstr "cherry-pick"
-#: sequencer.c:219
+#: sequencer.c:222
msgid "rebase -i"
msgstr "rebase -i"
-#: sequencer.c:221
+#: sequencer.c:224
#, c-format
msgid "Unknown action: %d"
msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
-#: sequencer.c:278
+#: sequencer.c:281
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -2656,7 +2970,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:281
+#: sequencer.c:284
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -2666,63 +2980,64 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:294 sequencer.c:1667
+#: sequencer.c:297 sequencer.c:1704
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:297 sequencer.c:1545 sequencer.c:1672 sequencer.c:1686
+#: sequencer.c:300 sequencer.c:1581 sequencer.c:1709 sequencer.c:1723
+#: sequencer.c:2733 sequencer.c:2749
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-#: sequencer.c:301
+#: sequencer.c:304
#, c-format
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:305 sequencer.c:1550 sequencer.c:1674
+#: sequencer.c:308 sequencer.c:1586 sequencer.c:1711
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'."
msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
-#: sequencer.c:329 sequencer.c:808 sequencer.c:1571 builtin/am.c:259
-#: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1036
+#: sequencer.c:332 sequencer.c:819 sequencer.c:1607 builtin/am.c:259
+#: builtin/commit.c:754 builtin/merge.c:1044
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:355
+#: sequencer.c:358
#, c-format
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
-#: sequencer.c:359
+#: sequencer.c:362
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: sequencer.c:388
+#: sequencer.c:391
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
-#. * "rebase -i".
+#. "rebase -i".
#.
-#: sequencer.c:470
+#: sequencer.c:474
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:489
+#: sequencer.c:493
msgid "could not resolve HEAD commit\n"
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
-#: sequencer.c:509
+#: sequencer.c:513
msgid "unable to update cache tree\n"
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:592
+#: sequencer.c:597
#, c-format
msgid ""
"you have staged changes in your working tree\n"
@@ -2751,17 +3066,17 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: sequencer.c:688
+#: sequencer.c:699
#, c-format
msgid "could not parse commit %s\n"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
-#: sequencer.c:693
+#: sequencer.c:704
#, c-format
msgid "could not parse parent commit %s\n"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: sequencer.c:815
+#: sequencer.c:826
#, c-format
msgid ""
"unexpected 1st line of squash message:\n"
@@ -2772,7 +3087,7 @@ msgstr ""
"\n"
"\t%.*s"
-#: sequencer.c:821
+#: sequencer.c:832
#, c-format
msgid ""
"invalid 1st line of squash message:\n"
@@ -2783,233 +3098,234 @@ msgstr ""
"\n"
"\t%.*s"
-#: sequencer.c:827 sequencer.c:852
+#: sequencer.c:838 sequencer.c:863
#, c-format
msgid "This is a combination of %d commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: sequencer.c:836
+#: sequencer.c:847 sequencer.c:2681
msgid "need a HEAD to fixup"
msgstr "cần một HEAD để sửa"
-#: sequencer.c:838
+#: sequencer.c:849
msgid "could not read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:840
+#: sequencer.c:851
msgid "could not read HEAD's commit message"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
-#: sequencer.c:846
+#: sequencer.c:857
#, c-format
msgid "cannot write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”"
-#: sequencer.c:855 git-rebase--interactive.sh:445
+#: sequencer.c:866 git-rebase--interactive.sh:446
msgid "This is the 1st commit message:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-#: sequencer.c:863
+#: sequencer.c:874
#, c-format
msgid "could not read commit message of %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: sequencer.c:870
+#: sequencer.c:881
#, c-format
msgid "This is the commit message #%d:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: sequencer.c:875
+#: sequencer.c:886
#, c-format
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
-#: sequencer.c:880
+#: sequencer.c:891
#, c-format
msgid "unknown command: %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:946
+#: sequencer.c:957
msgid "your index file is unmerged."
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:964
+#: sequencer.c:975
#, c-format
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:972
+#: sequencer.c:983
#, c-format
msgid "commit %s does not have parent %d"
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:976
+#: sequencer.c:987
#, c-format
msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
"hòa trộn."
-#: sequencer.c:982
+#: sequencer.c:993
#, c-format
msgid "cannot get commit message for %s"
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
-#: sequencer.c:1001
+#: sequencer.c:1014
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:1063 sequencer.c:1812
+#: sequencer.c:1077 sequencer.c:1853
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:1114
+#: sequencer.c:1128
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:1115
+#: sequencer.c:1129
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:1157
+#: sequencer.c:1171
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:1167
+#: sequencer.c:1181
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1174
+#: sequencer.c:1188
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1294
+#: sequencer.c:1308
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:1302
+#: sequencer.c:1316
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:1334
+#: sequencer.c:1349 sequencer.c:2503 sequencer.c:2588 sequencer.c:2614
+#: sequencer.c:2691 sequencer.c:2810 sequencer.c:2951
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:1341
+#: sequencer.c:1361
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: sequencer.c:1343
+#: sequencer.c:1363
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:1348
+#: sequencer.c:1368
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:1359
+#: sequencer.c:1379
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:1361
+#: sequencer.c:1381
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:1424
+#: sequencer.c:1448
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:1427
+#: sequencer.c:1451
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:1484
+#: sequencer.c:1517
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:1522
+#: sequencer.c:1555
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:1523
+#: sequencer.c:1556
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:1526
+#: sequencer.c:1559
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:1540
+#: sequencer.c:1574
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:1596 sequencer.c:2150
+#: sequencer.c:1632 sequencer.c:2211
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:1598
+#: sequencer.c:1634
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:1600 sequencer.c:1634
+#: sequencer.c:1636 sequencer.c:1671
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:1620 builtin/grep.c:904
+#: sequencer.c:1657 builtin/grep.c:711
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:1622
+#: sequencer.c:1659
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:1623
+#: sequencer.c:1660
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:1629
+#: sequencer.c:1666
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:1640
+#: sequencer.c:1677
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
-#: sequencer.c:1777 sequencer.c:2049
+#: sequencer.c:1818 sequencer.c:2109
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:1817 builtin/difftool.c:574
+#: sequencer.c:1858 builtin/difftool.c:640
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:1833
+#: sequencer.c:1874
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1838
+#: sequencer.c:1879
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
@@ -3024,11 +3340,11 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:1844
+#: sequencer.c:1885
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: sequencer.c:1850
+#: sequencer.c:1891
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
@@ -3045,17 +3361,17 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:1905 git-rebase.sh:168
+#: sequencer.c:1948
#, c-format
-msgid "Applied autostash."
-msgstr "Đã áp dụng autostash."
+msgid "Applied autostash.\n"
+msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
-#: sequencer.c:1917
+#: sequencer.c:1960
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: sequencer.c:1919 git-rebase.sh:172
+#: sequencer.c:1963 git-rebase.sh:175
#, c-format
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
@@ -3067,57 +3383,57 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: sequencer.c:2000
+#: sequencer.c:2045
#, c-format
-msgid "stopped at %s... %.*s"
-msgstr "dừng lại ở %s… %.*s"
+msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
+msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: sequencer.c:2027
+#: sequencer.c:2087
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:2057
+#: sequencer.c:2117
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: sequencer.c:2061
+#: sequencer.c:2122 sequencer.c:2678
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: sequencer.c:2068
+#: sequencer.c:2129
#, c-format
msgid "could not update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: sequencer.c:2075
+#: sequencer.c:2136
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: sequencer.c:2159
+#: sequencer.c:2220
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:2164
+#: sequencer.c:2225
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: sequencer.c:2173
+#: sequencer.c:2234
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-#: sequencer.c:2175
+#: sequencer.c:2236
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:2177
+#: sequencer.c:2238
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:2180
+#: sequencer.c:2241
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
@@ -3127,25 +3443,113 @@ msgstr ""
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: sequencer.c:2190
+#: sequencer.c:2251
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:2270
+#: sequencer.c:2331
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:2274
+#: sequencer.c:2335
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:2307
+#: sequencer.c:2368
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: setup.c:160
+#: sequencer.c:2471
+msgid "make_script: unhandled options"
+msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
+
+#: sequencer.c:2474
+msgid "make_script: error preparing revisions"
+msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
+
+#: sequencer.c:2510
+#, c-format
+msgid "unusable todo list: '%s'"
+msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
+
+#: sequencer.c:2516
+#, c-format
+msgid "unable to open '%s' for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
+
+#: sequencer.c:2561
+#, c-format
+msgid ""
+"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
+msgstr ""
+"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
+
+#: sequencer.c:2641
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
+"Dropped commits (newer to older):\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
+"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
+
+#: sequencer.c:2648
+#, c-format
+msgid ""
+"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
+"\n"
+"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
+"warnings.\n"
+"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
+"chuyển giao.\n"
+"\n"
+"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
+"báo.\n"
+"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
+"\n"
+
+#: sequencer.c:2660
+#, c-format
+msgid ""
+"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
+"continue'.\n"
+"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
+msgstr ""
+"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
+"continue”.\n"
+"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
+
+#: sequencer.c:2708
+#, c-format
+msgid "could not parse commit '%s'"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
+
+#: sequencer.c:2727 sequencer.c:2742 wrapper.c:225 wrapper.c:395
+#: builtin/am.c:775
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for writing"
+msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
+
+#: sequencer.c:2756
+#, c-format
+msgid "could not truncate '%s'"
+msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
+
+#: sequencer.c:2848
+msgid "the script was already rearranged."
+msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
+
+#: sequencer.c:2953
+#, c-format
+msgid "could not finish '%s'"
+msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
+
+#: setup.c:171
#, c-format
msgid ""
"%s: no such path in the working tree.\n"
@@ -3155,7 +3559,7 @@ msgstr ""
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
"một cách nội bộ."
-#: setup.c:173
+#: setup.c:184
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
@@ -3167,7 +3571,7 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:223
+#: setup.c:252
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
@@ -3178,29 +3582,34 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:470
+#: setup.c:499
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: setup.c:478
+#: setup.c:507
msgid "unknown repository extensions found:"
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: setup.c:768
+#: setup.c:806
#, c-format
msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-#: setup.c:770 setup.c:922 builtin/index-pack.c:1643
+#: setup.c:808 builtin/index-pack.c:1653
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: setup.c:852
+#: setup.c:1046
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: setup.c:927
+#: setup.c:1058 setup.c:1064
+#, c-format
+msgid "Cannot change to '%s'"
+msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
+
+#: setup.c:1077
#, c-format
msgid ""
"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
@@ -3210,12 +3619,7 @@ msgstr ""
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
-#: setup.c:934
-#, c-format
-msgid "Cannot change to '%s/..'"
-msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”"
-
-#: setup.c:996
+#: setup.c:1159
#, c-format
msgid ""
"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
@@ -3224,56 +3628,41 @@ msgstr ""
"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: sha1_file.c:490
+#: sha1_file.c:528
#, c-format
msgid "path '%s' does not exist"
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
-#: sha1_file.c:516
+#: sha1_file.c:554
#, c-format
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-#: sha1_file.c:522
+#: sha1_file.c:560
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: sha1_file.c:528
+#: sha1_file.c:566
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: sha1_file.c:536
+#: sha1_file.c:574
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: sha1_file.c:1176
-msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
-msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-
-#: sha1_file.c:2637
-#, c-format
-msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
-msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-
-#: sha1_file.c:2641
-#, c-format
-msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
-msgstr ""
-"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-
-#: sha1_name.c:407
+#: sha1_name.c:420
#, c-format
msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
-#: sha1_name.c:418
+#: sha1_name.c:431
msgid "The candidates are:"
msgstr "Các ứng cử là:"
-#: sha1_name.c:578
+#: sha1_name.c:590
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
@@ -3297,46 +3686,72 @@ msgstr ""
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: submodule.c:65 submodule.c:99
+#: submodule.c:93 submodule.c:127
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
-#: submodule.c:69 submodule.c:103
+#: submodule.c:97 submodule.c:131
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#: submodule.c:77
+#: submodule.c:105
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-#: submodule.c:110
+#: submodule.c:138
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: submodule.c:121
+#: submodule.c:149
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:159
-msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
-msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
+#: submodule.c:309
+#, c-format
+msgid "in unpopulated submodule '%s'"
+msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
+
+#: submodule.c:340
+#, c-format
+msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
+msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
+
+#: submodule.c:799
+#, c-format
+msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
+msgstr ""
+"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
+
+#: submodule.c:1021 builtin/branch.c:641 builtin/submodule--helper.c:1149
+msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
+
+#: submodule.c:1304
+#, c-format
+msgid "'%s' not recognized as a git repository"
+msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
+
+#: submodule.c:1442
+#, c-format
+msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1184
+#: submodule.c:1455
#, c-format
-msgid "could not start 'git status in submodule '%s'"
-msgstr "không thể khởi chạy “git status trong mô-đun-con cho “%s”"
+msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
+msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1197
+#: submodule.c:1548
#, c-format
-msgid "could not run 'git status in submodule '%s'"
-msgstr "không thể chạy “git status trong mô-đun-con “%s”"
+msgid "submodule '%s' has dirty index"
+msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
-#: submodule.c:1398
+#: submodule.c:1809
#, c-format
msgid ""
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
@@ -3344,18 +3759,18 @@ msgstr ""
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
"được hỗ trợ"
-#: submodule.c:1410 submodule.c:1471
+#: submodule.c:1821 submodule.c:1877
#, c-format
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1414 submodule.c:1474 builtin/submodule--helper.c:640
-#: builtin/submodule--helper.c:650
+#: submodule.c:1825 builtin/submodule--helper.c:671
+#: builtin/submodule--helper.c:681
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-#: submodule.c:1420
+#: submodule.c:1828
#, c-format
msgid ""
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
@@ -3366,66 +3781,83 @@ msgstr ""
"“%s” sang\n"
"“%s”\n"
-#: submodule.c:1512
+#: submodule.c:1912
#, c-format
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule-config.c:360
+#: submodule.c:1956
+msgid "could not start ls-files in .."
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
+
+#: submodule.c:1976
+msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
+msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
+
+#: submodule.c:1995
+#, c-format
+msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
+msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
+
+#: submodule-config.c:263
+msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
+msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
+
+#: submodule-config.c:436
#, c-format
msgid "invalid value for %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
-#: trailer.c:240
+#: trailer.c:238
#, c-format
msgid "running trailer command '%s' failed"
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
-#: trailer.c:473 trailer.c:477 trailer.c:481 trailer.c:535 trailer.c:539
-#: trailer.c:543
+#: trailer.c:485 trailer.c:490 trailer.c:495 trailer.c:549 trailer.c:553
+#: trailer.c:557
#, c-format
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: trailer.c:525 trailer.c:530 builtin/remote.c:289
+#: trailer.c:539 trailer.c:544 builtin/remote.c:290
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
-#: trailer.c:702
+#: trailer.c:730
#, c-format
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
-#: trailer.c:722
+#: trailer.c:750
#, c-format
msgid "could not read input file '%s'"
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
-#: trailer.c:725
+#: trailer.c:753
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: trailer.c:949 builtin/am.c:44
+#: trailer.c:1008 builtin/am.c:46
#, c-format
msgid "could not stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-#: trailer.c:951
+#: trailer.c:1010
#, c-format
msgid "file %s is not a regular file"
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
-#: trailer.c:953
+#: trailer.c:1012
#, c-format
msgid "file %s is not writable by user"
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
-#: trailer.c:965
+#: trailer.c:1024
msgid "could not open temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: trailer.c:1001
+#: trailer.c:1064
#, c-format
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
@@ -3440,7 +3872,7 @@ msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” c
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: transport.c:885
+#: transport.c:888
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
@@ -3449,7 +3881,7 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: transport.c:889
+#: transport.c:892
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3476,11 +3908,11 @@ msgstr ""
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
"\n"
-#: transport.c:897
+#: transport.c:900
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
-#: transport-helper.c:1082
+#: transport-helper.c:1071
#, c-format
msgid "Could not read ref %s"
msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
@@ -3497,11 +3929,11 @@ msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
msgid "empty filename in tree entry"
msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
-#: tree-walk.c:113
+#: tree-walk.c:114
msgid "too-short tree file"
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
-#: unpack-trees.c:99
+#: unpack-trees.c:106
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -3512,7 +3944,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
"chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:101
+#: unpack-trees.c:108
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -3522,7 +3954,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:104
+#: unpack-trees.c:111
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -3533,7 +3965,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
"trộn."
-#: unpack-trees.c:106
+#: unpack-trees.c:113
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -3543,7 +3975,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:109
+#: unpack-trees.c:116
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -3553,7 +3985,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:111
+#: unpack-trees.c:118
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -3563,7 +3995,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:116
+#: unpack-trees.c:123
#, c-format
msgid ""
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
@@ -3573,7 +4005,7 @@ msgstr ""
"trong nó:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:120
+#: unpack-trees.c:127
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -3583,7 +4015,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:122
+#: unpack-trees.c:129
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -3593,7 +4025,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:125
+#: unpack-trees.c:132
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -3603,7 +4035,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:127
+#: unpack-trees.c:134
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -3613,7 +4045,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:130
+#: unpack-trees.c:137
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -3622,7 +4054,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:132
+#: unpack-trees.c:139
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -3631,7 +4063,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:137
+#: unpack-trees.c:144
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -3642,7 +4074,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:139
+#: unpack-trees.c:146
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -3653,7 +4085,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:142
+#: unpack-trees.c:149
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -3663,7 +4095,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:144
+#: unpack-trees.c:151
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -3673,7 +4105,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:147
+#: unpack-trees.c:154
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -3683,7 +4115,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:149
+#: unpack-trees.c:156
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -3693,21 +4125,21 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:156
+#: unpack-trees.c:163
#, c-format
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-#: unpack-trees.c:159
+#: unpack-trees.c:166
#, c-format
msgid ""
-"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
+"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:161
+#: unpack-trees.c:168
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
@@ -3718,7 +4150,7 @@ msgstr ""
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:163
+#: unpack-trees.c:170
#, c-format
msgid ""
"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
@@ -3729,339 +4161,348 @@ msgstr ""
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:240
+#: unpack-trees.c:172
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot update submodule:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
+"%s"
+
+#: unpack-trees.c:249
#, c-format
msgid "Aborting\n"
msgstr "Bãi bỏ\n"
-#: unpack-trees.c:270
+#: unpack-trees.c:331
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
-#: urlmatch.c:120
+#: urlmatch.c:163
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
-#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
+#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
#, c-format
msgid "invalid %XX escape sequence"
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
-#: urlmatch.c:172
+#: urlmatch.c:215
msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
-#: urlmatch.c:189
+#: urlmatch.c:232
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
-#: urlmatch.c:199
+#: urlmatch.c:247
msgid "invalid characters in host name"
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
-#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
+#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
msgid "invalid port number"
msgstr "tên cổng không hợp lệ"
-#: urlmatch.c:322
+#: urlmatch.c:371
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: worktree.c:282
+#: worktree.c:245
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-#: wrapper.c:222 wrapper.c:392
+#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
-#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766
-#, c-format
-msgid "could not open '%s' for writing"
-msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-
-#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759
-#: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1033
-#: builtin/pull.c:341
+#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:320 builtin/am.c:766
+#: builtin/am.c:858 builtin/merge.c:1041
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: wrapper.c:605 wrapper.c:626
+#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: wrapper.c:634
+#: wrapper.c:632
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: wrapper.c:658
+#: wrapper.c:656
#, c-format
msgid "could not write to %s"
msgstr "không thể ghi vào %s"
-#: wrapper.c:660
+#: wrapper.c:658
#, c-format
msgid "could not close %s"
msgstr "không thể đóng %s"
-#: wt-status.c:151
+#: wt-status.c:150
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:178 wt-status.c:205
+#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:180 wt-status.c:207
+#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:184
+#: wt-status.c:183
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:186 wt-status.c:190
+#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:188
+#: wt-status.c:187
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:199 wt-status.c:945
+#: wt-status.c:198 wt-status.c:979
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:217 wt-status.c:954
+#: wt-status.c:216 wt-status.c:988
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: wt-status.c:221
+#: wt-status.c:220
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: wt-status.c:223
+#: wt-status.c:222
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:224
+#: wt-status.c:223
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
"làm việc)"
-#: wt-status.c:226
+#: wt-status.c:225
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:238
+#: wt-status.c:237
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:253
+#: wt-status.c:252
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:255
+#: wt-status.c:254
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:257
+#: wt-status.c:256
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: wt-status.c:259
+#: wt-status.c:258
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:261
+#: wt-status.c:260
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:263
+#: wt-status.c:262
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:265
+#: wt-status.c:264
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:275
+#: wt-status.c:274
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
-#: wt-status.c:277
+#: wt-status.c:276
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
-#: wt-status.c:279
+#: wt-status.c:278
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
-#: wt-status.c:281
+#: wt-status.c:280
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
-#: wt-status.c:283
+#: wt-status.c:282
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
-#: wt-status.c:285
+#: wt-status.c:284
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
-#: wt-status.c:287
+#: wt-status.c:286
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
-#: wt-status.c:289
+#: wt-status.c:288
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: wt-status.c:371
+#: wt-status.c:370
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: wt-status.c:373
+#: wt-status.c:372
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: wt-status.c:375
+#: wt-status.c:374
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:818
+#: wt-status.c:819
+#, c-format
+msgid "Your stash currently has %d entry"
+msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
+msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
+
+#: wt-status.c:851
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:820
+#: wt-status.c:853
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:901
+#: wt-status.c:935
msgid ""
-"Do not touch the line above.\n"
-"Everything below will be removed."
+"Do not modify or remove the line above.\n"
+"Everything below it will be ignored."
msgstr ""
-"Không động đến đường ở trên.\n"
+"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:1013
+#: wt-status.c:1048
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:1016
+#: wt-status.c:1051
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:1018
+#: wt-status.c:1053
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1023
+#: wt-status.c:1058
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:1026
+#: wt-status.c:1061
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:1036
+#: wt-status.c:1071
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:1039
+#: wt-status.c:1074
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:1043
+#: wt-status.c:1078
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:1045
+#: wt-status.c:1080
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:1047
+#: wt-status.c:1082
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1176
+#: wt-status.c:1214
msgid "git-rebase-todo is missing."
msgstr "thiếu git-rebase-todo"
-#: wt-status.c:1178
+#: wt-status.c:1216
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1181
+#: wt-status.c:1219
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1192
+#: wt-status.c:1230
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1197
+#: wt-status.c:1235
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1200
+#: wt-status.c:1238
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1208
+#: wt-status.c:1246
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1221
+#: wt-status.c:1259
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1226
+#: wt-status.c:1264
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1240
+#: wt-status.c:1278
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1242
+#: wt-status.c:1280
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1244
+#: wt-status.c:1282
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1250
+#: wt-status.c:1288
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1254
+#: wt-status.c:1292
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -4069,130 +4510,134 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1259
+#: wt-status.c:1297
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1262
+#: wt-status.c:1300
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1266
+#: wt-status.c:1304
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1271
+#: wt-status.c:1309
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1274
+#: wt-status.c:1312
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1276
+#: wt-status.c:1314
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1286
+#: wt-status.c:1324
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1291
+#: wt-status.c:1329
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1294
+#: wt-status.c:1332
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1296
+#: wt-status.c:1334
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1305
+#: wt-status.c:1343
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1310
+#: wt-status.c:1348
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1313
+#: wt-status.c:1351
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1315
+#: wt-status.c:1353
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1326
+#: wt-status.c:1364
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1330
+#: wt-status.c:1368
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1333
+#: wt-status.c:1371
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1530
+#: wt-status.c:1568
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1536
+#: wt-status.c:1574
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1538
+#: wt-status.c:1576
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1543
+#: wt-status.c:1581
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1545
+#: wt-status.c:1583
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1548
+#: wt-status.c:1586
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1566
+#: wt-status.c:1606
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1580
+#: wt-status.c:1607
+msgid "No commits yet"
+msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
+
+#: wt-status.c:1621
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1582
+#: wt-status.c:1623
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1586
+#: wt-status.c:1627
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -4204,32 +4649,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1592
+#: wt-status.c:1633
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1594
+#: wt-status.c:1635
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1600
+#: wt-status.c:1641
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1605
+#: wt-status.c:1646
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1608
+#: wt-status.c:1649
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1611
+#: wt-status.c:1652
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -4238,236 +4683,272 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1614
+#: wt-status.c:1655
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1617
+#: wt-status.c:1658
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1620 wt-status.c:1625
+#: wt-status.c:1661 wt-status.c:1666
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1623
+#: wt-status.c:1664
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1627
+#: wt-status.c:1668
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1734
-msgid "Initial commit on "
-msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
+#: wt-status.c:1780
+msgid "No commits yet on "
+msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
-#: wt-status.c:1738
+#: wt-status.c:1784
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1767
-msgid "gone"
-msgstr "đã ra đi"
-
-#: wt-status.c:1769 wt-status.c:1777
+#: wt-status.c:1813 wt-status.c:1821
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1772 wt-status.c:1775
+#: wt-status.c:1816 wt-status.c:1819
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
-#: wt-status.c:2277
+#: wt-status.c:2311
#, c-format
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: wt-status.c:2283
+#: wt-status.c:2317
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: wt-status.c:2285
+#: wt-status.c:2319
#, c-format
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:414
+#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:437
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-#: builtin/add.c:22
+#: builtin/add.c:24
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/add.c:80
+#: builtin/add.c:82
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291
+#: builtin/add.c:87 builtin/commit.c:291
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:95
+#: builtin/add.c:97
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-#: builtin/add.c:149
+#: builtin/add.c:153
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:845
+#: builtin/add.c:213 builtin/rev-parse.c:888
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:220
+#: builtin/add.c:224
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:224
+#: builtin/add.c:228
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:227
+#: builtin/add.c:231
msgid "editing patch failed"
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
-#: builtin/add.c:230
+#: builtin/add.c:234
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/add.c:232
+#: builtin/add.c:236
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
-#: builtin/add.c:237
+#: builtin/add.c:241
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
-#: builtin/add.c:247
+#: builtin/add.c:251
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:123
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:524
-#: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:162
+#: builtin/add.c:271 builtin/clean.c:910 builtin/fetch.c:132 builtin/mv.c:124
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:201 builtin/push.c:529
+#: builtin/remote.c:1333 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:269
+#: builtin/add.c:274
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1159 builtin/reset.c:286
+#: builtin/add.c:275 builtin/checkout.c:1172 builtin/reset.c:310
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-#: builtin/add.c:271
+#: builtin/add.c:276
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:272
+#: builtin/add.c:277
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:273
+#: builtin/add.c:278
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-#: builtin/add.c:274
+#: builtin/add.c:279
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:275
+#: builtin/add.c:280
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#: builtin/add.c:278
+#: builtin/add.c:283
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-#: builtin/add.c:280
+#: builtin/add.c:285
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:281
+#: builtin/add.c:286
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:282
+#: builtin/add.c:287
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:947
+#: builtin/add.c:288 builtin/update-index.c:954
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:948
+#: builtin/add.c:288 builtin/update-index.c:955
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
+#: builtin/add.c:290
+msgid "warn when adding an embedded repository"
+msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
+
#: builtin/add.c:305
#, c-format
+msgid ""
+"You've added another git repository inside your current repository.\n"
+"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
+"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
+"If you meant to add a submodule, use:\n"
+"\n"
+"\tgit submodule add <url> %s\n"
+"\n"
+"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
+"index with:\n"
+"\n"
+"\tgit rm --cached %s\n"
+"\n"
+"See \"git help submodule\" for more information."
+msgstr ""
+"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
+"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
+"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
+"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
+"\n"
+"\tgit submodule add <url> %s\n"
+"\n"
+"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
+"nó khỏi mục lục bằng:\n"
+"\n"
+"\tgit rm --cached %s\n"
+"\n"
+"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
+
+#: builtin/add.c:333
+#, c-format
+msgid "adding embedded git repository: %s"
+msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
+
+#: builtin/add.c:351
+#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/add.c:312
+#: builtin/add.c:359
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:348
+#: builtin/add.c:396
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:355
+#: builtin/add.c:403
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:359
+#: builtin/add.c:407
#, c-format
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
-#: builtin/add.c:374
+#: builtin/add.c:422
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:375
+#: builtin/add.c:423
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
-#: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350
-#: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:271
-#: builtin/submodule--helper.c:244
+#: builtin/add.c:428 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:282
+#: builtin/checkout.c:479 builtin/clean.c:957 builtin/commit.c:350
+#: builtin/mv.c:143 builtin/reset.c:249 builtin/rm.c:271
+#: builtin/submodule--helper.c:243
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
@@ -4475,103 +4956,103 @@ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-#: builtin/am.c:491
+#: builtin/am.c:498
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-#: builtin/am.c:532
+#: builtin/am.c:539
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/am.c:569
+#: builtin/am.c:576
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/am.c:595
+#: builtin/am.c:602
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:775
+#: builtin/am.c:786
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/am.c:840
+#: builtin/am.c:851
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: builtin/am.c:887
+#: builtin/am.c:899
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898
+#: builtin/am.c:904 builtin/am.c:916
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:895
+#: builtin/am.c:911
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:984
+#: builtin/am.c:1004
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:379
+#: builtin/am.c:1009 builtin/clone.c:402
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:993
+#: builtin/am.c:1013
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376
+#: builtin/am.c:1142 builtin/commit.c:376
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1176
+#: builtin/am.c:1193
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/am.c:1177
+#: builtin/am.c:1194
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/am.c:1178
+#: builtin/am.c:1195
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/am.c:1316
-msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
-msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
+#: builtin/am.c:1302
+msgid "Patch is empty."
+msgstr "Miếng vá trống rỗng."
-#: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1550
+#: builtin/am.c:1368
#, c-format
-msgid "invalid ident line: %s"
-msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
+msgid "invalid ident line: %.*s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
-#: builtin/am.c:1417
+#: builtin/am.c:1390
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/am.c:1610
+#: builtin/am.c:1584
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1612
+#: builtin/am.c:1586
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1631
+#: builtin/am.c:1605
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
@@ -4579,38 +5060,38 @@ msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1637
+#: builtin/am.c:1611
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1662
+#: builtin/am.c:1636
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:632
+#: builtin/am.c:1660 builtin/merge.c:641
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/am.c:1693
+#: builtin/am.c:1667
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802
-#: builtin/merge.c:827
+#: builtin/am.c:1680 builtin/commit.c:1776 builtin/merge.c:824
+#: builtin/merge.c:849
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743
+#: builtin/am.c:1713 builtin/am.c:1717
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1759
+#: builtin/am.c:1733
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: builtin/am.c:1764
+#: builtin/am.c:1738
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
@@ -4618,37 +5099,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1774
+#: builtin/am.c:1748
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1824
+#: builtin/am.c:1798
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933
+#: builtin/am.c:1838 builtin/am.c:1910
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1877
+#: builtin/am.c:1854
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1885
+#: builtin/am.c:1862
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1891
+#: builtin/am.c:1868
#, c-format
msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
-#: builtin/am.c:1936
+#: builtin/am.c:1913
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -4659,25 +5140,30 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1943
+#: builtin/am.c:1920
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
-"Did you forget to use 'git add'?"
+"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
+"such.\n"
+"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
msgstr ""
-"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
-"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
+"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
+"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
+"dấu chúng là thế.\n"
+"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
+"\" cho nó."
-#: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308
-#: builtin/reset.c:316
+#: builtin/am.c:2029 builtin/am.c:2033 builtin/am.c:2045 builtin/reset.c:332
+#: builtin/reset.c:340
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:2103
+#: builtin/am.c:2081
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2137
+#: builtin/am.c:2116
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -4685,134 +5171,134 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2200
+#: builtin/am.c:2179
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2233
+#: builtin/am.c:2212
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2234
+#: builtin/am.c:2213
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2240
+#: builtin/am.c:2219
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2242
+#: builtin/am.c:2221
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2244
+#: builtin/am.c:2223
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
-#: builtin/repack.c:178
+#: builtin/am.c:2224 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/repack.c:180
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2247
+#: builtin/am.c:2226
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2250
+#: builtin/am.c:2229
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2252
+#: builtin/am.c:2231
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2254
+#: builtin/am.c:2233
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2256
+#: builtin/am.c:2235
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2258
+#: builtin/am.c:2237
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2261
+#: builtin/am.c:2240
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2264
+#: builtin/am.c:2243
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
-#: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287
-#: builtin/am.c:2293
+#: builtin/am.c:2245 builtin/am.c:2248 builtin/am.c:2251 builtin/am.c:2254
+#: builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263 builtin/am.c:2266
+#: builtin/am.c:2272
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
-#: builtin/grep.c:1038 builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:135
-#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191
-#: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:355
+#: builtin/am.c:2262 builtin/fmt-merge-msg.c:664 builtin/fmt-merge-msg.c:667
+#: builtin/grep.c:843 builtin/merge.c:205 builtin/pull.c:142 builtin/pull.c:197
+#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193 builtin/repack.c:195
+#: builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:377
#: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
-#: builtin/tag.c:387 builtin/verify-tag.c:38
+#: builtin/am.c:2268 builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:38
+#: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:412 builtin/verify-tag.c:39
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2290
+#: builtin/am.c:2269
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2296
+#: builtin/am.c:2275
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2298
+#: builtin/am.c:2277
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2301
+#: builtin/am.c:2280
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2304
+#: builtin/am.c:2283
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2307
+#: builtin/am.c:2286
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2311
+#: builtin/am.c:2290
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2313
+#: builtin/am.c:2292
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:233
-#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:370
+#: builtin/am.c:2294 builtin/commit.c:1614 builtin/merge.c:236
+#: builtin/pull.c:172 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:392
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2316
+#: builtin/am.c:2295
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2319
+#: builtin/am.c:2298
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2334
+#: builtin/am.c:2316
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -4820,16 +5306,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2341
+#: builtin/am.c:2323
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2356
+#: builtin/am.c:2338
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2380
+#: builtin/am.c:2362
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
@@ -4838,7 +5324,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2386
+#: builtin/am.c:2368
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
@@ -4868,11 +5354,6 @@ msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
-#: builtin/archive.c:63
-#, c-format
-msgid "remote error: %s"
-msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-
#: builtin/archive.c:64
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
@@ -4894,192 +5375,172 @@ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
-#: builtin/blame.c:33
+#: builtin/blame.c:27
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
-#: builtin/blame.c:38
+#: builtin/blame.c:32
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:1786
-msgid "Blaming lines"
-msgstr "Các dòng blame"
-
-#: builtin/blame.c:2582
+#: builtin/blame.c:668
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2583
+#: builtin/blame.c:669
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2584
+#: builtin/blame.c:670
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2585
+#: builtin/blame.c:671
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2586
+#: builtin/blame.c:672
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/blame.c:2587
+#: builtin/blame.c:673
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2588
+#: builtin/blame.c:674
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2589
+#: builtin/blame.c:675
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2590
+#: builtin/blame.c:676
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2591
+#: builtin/blame.c:677
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2592
+#: builtin/blame.c:678
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2593
+#: builtin/blame.c:679
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2594
+#: builtin/blame.c:680
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2595
+#: builtin/blame.c:681
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2596
+#: builtin/blame.c:682
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2597
+#: builtin/blame.c:683
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2604
+#: builtin/blame.c:690
msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
-#: builtin/blame.c:2606
+#: builtin/blame.c:692
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2607
+#: builtin/blame.c:693
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2608
+#: builtin/blame.c:694
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2609 builtin/blame.c:2610
+#: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2609
+#: builtin/blame.c:695
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2610
+#: builtin/blame.c:696
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2611
+#: builtin/blame.c:697
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2611
+#: builtin/blame.c:697
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-#: builtin/blame.c:2658
+#: builtin/blame.c:744
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
msgstr ""
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
-#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
-#. display width for a relative timestamp in "git blame"
-#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
-#. takes 22 places, is the longest among various forms of
-#. relative timestamps, but your language may need more or
-#. fewer display columns.
-#: builtin/blame.c:2706
+#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
+#. maximum display width for a relative timestamp in
+#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
+#. months ago", which takes 22 places, is the longest
+#. among various forms of relative timestamps, but
+#. your language may need more or fewer display
+#. columns.
+#.
+#: builtin/blame.c:795
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/blame.c:2786
-msgid "--contents and --reverse do not blend well."
-msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
-
-#: builtin/blame.c:2806
-msgid "cannot use --contents with final commit object name"
-msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
-
-#: builtin/blame.c:2811
-msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
-msgstr ""
-"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
-
-#: builtin/blame.c:2838
-msgid ""
-"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
-msgstr ""
-"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
-"tiên"
-
-#: builtin/blame.c:2849
-#, c-format
-msgid "no such path %s in %s"
-msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
-
-#: builtin/blame.c:2860
-#, c-format
-msgid "cannot read blob %s for path %s"
-msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
-
-#: builtin/blame.c:2879
+#: builtin/blame.c:882
#, c-format
msgid "file %s has only %lu line"
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
-#: builtin/branch.c:26
+#: builtin/blame.c:928
+msgid "Blaming lines"
+msgstr "Các dòng blame"
+
+#: builtin/branch.c:27
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-#: builtin/branch.c:27
+#: builtin/branch.c:28
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
-#: builtin/branch.c:28
+#: builtin/branch.c:29
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
-#: builtin/branch.c:29
+#: builtin/branch.c:30
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-#: builtin/branch.c:30
+#: builtin/branch.c:31
+msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+
+#: builtin/branch.c:32
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
-#: builtin/branch.c:143
+#: builtin/branch.c:33
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
+
+#: builtin/branch.c:146
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
@@ -5088,7 +5549,7 @@ msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:147
+#: builtin/branch.c:150
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
@@ -5097,12 +5558,12 @@ msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:161
+#: builtin/branch.c:164
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
-#: builtin/branch.c:165
+#: builtin/branch.c:168
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
@@ -5111,163 +5572,112 @@ msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/branch.c:178
+#: builtin/branch.c:181
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:206
+#: builtin/branch.c:212
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/branch.c:212
+#: builtin/branch.c:218
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:226
+#: builtin/branch.c:232
#, c-format
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
-#: builtin/branch.c:241
+#: builtin/branch.c:247
#, c-format
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:242
+#: builtin/branch.c:248
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:257
+#: builtin/branch.c:263
#, c-format
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:258
+#: builtin/branch.c:264
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:265
+#: builtin/branch.c:271
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:266
+#: builtin/branch.c:272
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:312
-#, c-format
-msgid "[%s: gone]"
-msgstr "[%s: đã ra đi]"
-
-#: builtin/branch.c:317
-#, c-format
-msgid "[%s]"
-msgstr "[%s]"
-
-#: builtin/branch.c:322
-#, c-format
-msgid "[%s: behind %d]"
-msgstr "[%s: đứng sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:324
-#, c-format
-msgid "[behind %d]"
-msgstr "[đằng sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:328
-#, c-format
-msgid "[%s: ahead %d]"
-msgstr "[%s: phía trước %d]"
-
-#: builtin/branch.c:330
-#, c-format
-msgid "[ahead %d]"
-msgstr "[phía trước %d]"
-
-#: builtin/branch.c:333
-#, c-format
-msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
-msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:336
-#, c-format
-msgid "[ahead %d, behind %d]"
-msgstr "[trước %d, sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:349
-msgid " **** invalid ref ****"
-msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-
-#: builtin/branch.c:375
-#, c-format
-msgid "(no branch, rebasing %s)"
-msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
+#: builtin/branch.c:417 builtin/tag.c:58
+msgid "unable to parse format string"
+msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
-#: builtin/branch.c:378
-#, c-format
-msgid "(no branch, bisect started on %s)"
-msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-
-#. TRANSLATORS: make sure this matches
-#. "HEAD detached at " in wt-status.c
-#: builtin/branch.c:384
-#, c-format
-msgid "(HEAD detached at %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-
-#. TRANSLATORS: make sure this matches
-#. "HEAD detached from " in wt-status.c
-#: builtin/branch.c:389
-#, c-format
-msgid "(HEAD detached from %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-
-#: builtin/branch.c:393
-msgid "(no branch)"
-msgstr "(không nhánh)"
-
-#: builtin/branch.c:535
+#: builtin/branch.c:450
#, c-format
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
-#: builtin/branch.c:539
+#: builtin/branch.c:454
#, c-format
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
-#: builtin/branch.c:554
+#: builtin/branch.c:470
+msgid "cannot copy the current branch while not on any."
+msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
+
+#: builtin/branch.c:472
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:564
+#: builtin/branch.c:483
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:581
+#: builtin/branch.c:504
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:585
+#: builtin/branch.c:506
+msgid "Branch copy failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:510
+#, c-format
+msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
+msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
+
+#: builtin/branch.c:513
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:588
+#: builtin/branch.c:519
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:595
+#: builtin/branch.c:528
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:611
+#: builtin/branch.c:530
+msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
+msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+
+#: builtin/branch.c:546
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
@@ -5278,167 +5688,184 @@ msgstr ""
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-#: builtin/branch.c:643
+#: builtin/branch.c:579
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:645
+#: builtin/branch.c:581
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:646
+#: builtin/branch.c:582
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:647
+#: builtin/branch.c:583
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:649
-msgid "change upstream info"
-msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
+#: builtin/branch.c:585
+msgid "do not use"
+msgstr "không dùng"
-#: builtin/branch.c:651
+#: builtin/branch.c:587
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:651
+#: builtin/branch.c:587
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:652
+#: builtin/branch.c:588
msgid "Unset the upstream info"
msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:653
+#: builtin/branch.c:589
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:654
+#: builtin/branch.c:590
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:656 builtin/branch.c:657
+#: builtin/branch.c:592 builtin/branch.c:594
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:660
+#: builtin/branch.c:593 builtin/branch.c:595
+msgid "print only branches that don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/branch.c:598
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:661
+#: builtin/branch.c:599
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:663
+#: builtin/branch.c:601
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:664
+#: builtin/branch.c:602
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:665
+#: builtin/branch.c:603
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:666
+#: builtin/branch.c:604
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:667
+#: builtin/branch.c:605
+msgid "copy a branch and its reflog"
+msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
+
+#: builtin/branch.c:606
+msgid "copy a branch, even if target exists"
+msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
+
+#: builtin/branch.c:607
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:668
+#: builtin/branch.c:608
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:670
+#: builtin/branch.c:610
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:671
+#: builtin/branch.c:611
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:672
+#: builtin/branch.c:612
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:673
+#: builtin/branch.c:613
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:674
+#: builtin/branch.c:614
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:675 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:381
+#: builtin/branch.c:615 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:405
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/branch.c:676 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:382
+#: builtin/branch.c:616 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/tag.c:406
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/branch.c:678 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404
-#: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570
-#: builtin/tag.c:384
+#: builtin/branch.c:618 builtin/for-each-ref.c:43 builtin/notes.c:408
+#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:571 builtin/notes.c:574
+#: builtin/tag.c:408
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/branch.c:679
+#: builtin/branch.c:619
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/branch.c:681 builtin/for-each-ref.c:46 builtin/tag.c:388
+#: builtin/branch.c:621 builtin/for-each-ref.c:49 builtin/tag.c:415
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
-#: builtin/branch.c:698
-msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
-msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
+#: builtin/branch.c:622 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:413
+#: builtin/verify-tag.c:39
+msgid "format to use for the output"
+msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/branch.c:702 builtin/clone.c:706
+#: builtin/branch.c:645 builtin/clone.c:729
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:724
+#: builtin/branch.c:668
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:735 builtin/branch.c:787
+#: builtin/branch.c:680 builtin/branch.c:732 builtin/branch.c:741
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:763
+#: builtin/branch.c:708
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:768
+#: builtin/branch.c:713
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:775
+#: builtin/branch.c:720
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:778
+#: builtin/branch.c:723
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:793
-msgid "too many branches for a rename operation"
-msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
+#: builtin/branch.c:738
+msgid "too many branches for a copy operation"
+msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
-#: builtin/branch.c:798
-msgid "too many branches to set new upstream"
-msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
+#: builtin/branch.c:747
+msgid "too many arguments for a rename operation"
+msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:802
+#: builtin/branch.c:752
+msgid "too many arguments to set new upstream"
+msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
+
+#: builtin/branch.c:756
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -5446,73 +5873,61 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:848
+#: builtin/branch.c:759 builtin/branch.c:781 builtin/branch.c:800
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:809
+#: builtin/branch.c:763
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:821
-msgid "too many branches to unset upstream"
-msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
+#: builtin/branch.c:775
+msgid "too many arguments to unset upstream"
+msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:825
+#: builtin/branch.c:779
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:831
+#: builtin/branch.c:785
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:845
+#: builtin/branch.c:797
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-#: builtin/branch.c:851
+#: builtin/branch.c:803
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:854
-#, c-format
+#: builtin/branch.c:806
msgid ""
-"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
-"track or --set-upstream-to\n"
+"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
+"'--set-upstream-to' instead."
msgstr ""
-"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
-"upstream-to\n"
+"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
+"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
-#: builtin/branch.c:871
-#, c-format
-msgid ""
-"\n"
-"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
-"\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
-"\n"
-
-#: builtin/bundle.c:51
+#: builtin/bundle.c:45
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "“%s” tốt\n"
-#: builtin/bundle.c:64
+#: builtin/bundle.c:58
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
-#: builtin/bundle.c:68
+#: builtin/bundle.c:62
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:513
+#: builtin/cat-file.c:521
msgid ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
@@ -5520,7 +5935,7 @@ msgstr ""
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:514
+#: builtin/cat-file.c:522
msgid ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
@@ -5528,304 +5943,304 @@ msgstr ""
"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
"filters]"
-#: builtin/cat-file.c:551
+#: builtin/cat-file.c:559
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:552
+#: builtin/cat-file.c:560
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:553
+#: builtin/cat-file.c:561
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:555
+#: builtin/cat-file.c:563
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:556
+#: builtin/cat-file.c:564
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:558
+#: builtin/cat-file.c:566
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:560
+#: builtin/cat-file.c:568
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:929
+#: builtin/cat-file.c:569 git-submodule.sh:943
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: builtin/cat-file.c:562
+#: builtin/cat-file.c:570
msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
-#: builtin/cat-file.c:564
+#: builtin/cat-file.c:572
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/cat-file.c:565
+#: builtin/cat-file.c:573
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
-#: builtin/cat-file.c:567
+#: builtin/cat-file.c:575
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:570
+#: builtin/cat-file.c:578
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:573
+#: builtin/cat-file.c:581
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-#: builtin/cat-file.c:575
+#: builtin/cat-file.c:583
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
-#: builtin/check-attr.c:11
+#: builtin/check-attr.c:12
msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
-#: builtin/check-attr.c:12
+#: builtin/check-attr.c:13
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
-#: builtin/check-attr.c:19
+#: builtin/check-attr.c:20
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
-#: builtin/check-attr.c:20
+#: builtin/check-attr.c:21
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
-#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98
+#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
+#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1140 builtin/gc.c:332
+#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1153 builtin/gc.c:358
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
-#: builtin/check-ignore.c:26
+#: builtin/check-ignore.c:28
msgid "show non-matching input paths"
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
-#: builtin/check-ignore.c:28
+#: builtin/check-ignore.c:30
msgid "ignore index when checking"
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
-#: builtin/check-ignore.c:154
+#: builtin/check-ignore.c:158
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:157
+#: builtin/check-ignore.c:161
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:159
+#: builtin/check-ignore.c:163
msgid "no path specified"
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
-#: builtin/check-ignore.c:163
+#: builtin/check-ignore.c:167
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
-#: builtin/check-ignore.c:165
+#: builtin/check-ignore.c:169
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
-#: builtin/check-ignore.c:168
+#: builtin/check-ignore.c:172
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
-#: builtin/check-mailmap.c:8
+#: builtin/check-mailmap.c:9
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
-#: builtin/check-mailmap.c:13
+#: builtin/check-mailmap.c:14
msgid "also read contacts from stdin"
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/check-mailmap.c:24
+#: builtin/check-mailmap.c:25
#, c-format
msgid "unable to parse contact: %s"
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
-#: builtin/check-mailmap.c:47
+#: builtin/check-mailmap.c:48
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
-#: builtin/checkout-index.c:127
+#: builtin/checkout-index.c:128
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/checkout-index.c:144
+#: builtin/checkout-index.c:145
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
-#: builtin/checkout-index.c:160
+#: builtin/checkout-index.c:161
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:161
+#: builtin/checkout-index.c:162
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
-#: builtin/checkout-index.c:163
+#: builtin/checkout-index.c:164
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:165
+#: builtin/checkout-index.c:166
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
-#: builtin/checkout-index.c:167
+#: builtin/checkout-index.c:168
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/checkout-index.c:171
+#: builtin/checkout-index.c:172
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/checkout-index.c:173
+#: builtin/checkout-index.c:174
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
-#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
-#: builtin/submodule--helper.c:597 builtin/submodule--helper.c:600
-#: builtin/submodule--helper.c:606 builtin/submodule--helper.c:967
-#: builtin/worktree.c:471
+#: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31
+#: builtin/submodule--helper.c:628 builtin/submodule--helper.c:631
+#: builtin/submodule--helper.c:637 builtin/submodule--helper.c:999
+#: builtin/worktree.c:498
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
-#: builtin/checkout-index.c:175
+#: builtin/checkout-index.c:176
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
-#: builtin/checkout-index.c:177
+#: builtin/checkout-index.c:178
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
-#: builtin/checkout.c:25
+#: builtin/checkout.c:26
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
-#: builtin/checkout.c:26
+#: builtin/checkout.c:27
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
-#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
+#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
+#: builtin/checkout.c:137 builtin/checkout.c:170
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:152
+#: builtin/checkout.c:153
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:196
+#: builtin/checkout.c:197
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:213
+#: builtin/checkout.c:214
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:230
+#: builtin/checkout.c:231
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
-#: builtin/checkout.c:259
+#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
+#: builtin/checkout.c:262
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
+#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:268
+#: builtin/checkout.c:271
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
+#: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:494
+#: builtin/checkout.c:501
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:625
+#: builtin/checkout.c:632
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:666
+#: builtin/checkout.c:673
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:670 builtin/clone.c:660
+#: builtin/checkout.c:677 builtin/clone.c:683
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:674
+#: builtin/checkout.c:681
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:677
+#: builtin/checkout.c:684
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:681
+#: builtin/checkout.c:688
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:683 builtin/checkout.c:1072
+#: builtin/checkout.c:690 builtin/checkout.c:1086
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:685
+#: builtin/checkout.c:692
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:736
+#: builtin/checkout.c:743
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:742
+#: builtin/checkout.c:749
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -5844,7 +6259,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:761
+#: builtin/checkout.c:768
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -5865,167 +6280,164 @@ msgstr[0] ""
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:797
+#: builtin/checkout.c:809
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:801
+#: builtin/checkout.c:813
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:828 builtin/checkout.c:1067
+#: builtin/checkout.c:843 builtin/checkout.c:1081
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:973
+#: builtin/checkout.c:987
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:1013 builtin/worktree.c:214
+#: builtin/checkout.c:1027 builtin/worktree.c:233
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1042
+#: builtin/checkout.c:1056
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1081
+#: builtin/checkout.c:1095
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1084 builtin/checkout.c:1088
+#: builtin/checkout.c:1098 builtin/checkout.c:1102
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1100
-#: builtin/checkout.c:1103
+#: builtin/checkout.c:1106 builtin/checkout.c:1109 builtin/checkout.c:1114
+#: builtin/checkout.c:1117
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1108
+#: builtin/checkout.c:1122
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1141 builtin/checkout.c:1143 builtin/clone.c:93
-#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
-#: builtin/worktree.c:326
+#: builtin/checkout.c:1154 builtin/checkout.c:1156 builtin/clone.c:114
+#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:346
+#: builtin/worktree.c:348
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1142
+#: builtin/checkout.c:1155
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1144
+#: builtin/checkout.c:1157
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1145
+#: builtin/checkout.c:1158
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1146 builtin/worktree.c:328
+#: builtin/checkout.c:1159 builtin/worktree.c:350
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1147
+#: builtin/checkout.c:1160
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1149
+#: builtin/checkout.c:1162
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1149
+#: builtin/checkout.c:1162
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1150
+#: builtin/checkout.c:1163
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1152
+#: builtin/checkout.c:1165
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1154
+#: builtin/checkout.c:1167
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1155
+#: builtin/checkout.c:1168
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1156 builtin/merge.c:235
+#: builtin/checkout.c:1169 builtin/merge.c:238
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1157 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251
+#: builtin/checkout.c:1170 builtin/log.c:1489 parse-options.h:251
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1158
+#: builtin/checkout.c:1171
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1161
+#: builtin/checkout.c:1174
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1163
+#: builtin/checkout.c:1176
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1165
+#: builtin/checkout.c:1178
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1166 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119
-#: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:539
-#: builtin/send-pack.c:168
+#: builtin/checkout.c:1182 builtin/clone.c:81 builtin/fetch.c:136
+#: builtin/merge.c:235 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:544
+#: builtin/send-pack.c:173
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/checkout.c:1197
+#: builtin/checkout.c:1212
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1214
+#: builtin/checkout.c:1229
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1219
+#: builtin/checkout.c:1234
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1255
+#: builtin/checkout.c:1270
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1262
+#: builtin/checkout.c:1277
#, c-format
-msgid ""
-"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
-"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
+msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
-"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
-"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
-"chuyển giao?"
+"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
+"từ đó"
-#: builtin/checkout.c:1267
+#: builtin/checkout.c:1281
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1271
+#: builtin/checkout.c:1285
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -6033,38 +6445,38 @@ msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/clean.c:25
+#: builtin/clean.c:26
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/clean.c:29
+#: builtin/clean.c:30
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:30
+#: builtin/clean.c:31
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:31
+#: builtin/clean.c:32
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:32
+#: builtin/clean.c:33
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:33
+#: builtin/clean.c:34
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:291 git-add--interactive.perl:623
+#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:572
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -6077,7 +6489,7 @@ msgstr ""
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/clean.c:295 git-add--interactive.perl:632
+#: builtin/clean.c:305 git-add--interactive.perl:581
#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
@@ -6098,38 +6510,38 @@ msgstr ""
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-#: builtin/clean.c:511 git-add--interactive.perl:598
-#: git-add--interactive.perl:603
+#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:547
+#: git-add--interactive.perl:552
#, c-format, perl-format
msgid "Huh (%s)?\n"
msgstr "Hả (%s)?\n"
-#: builtin/clean.c:653
+#: builtin/clean.c:663
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:690
+#: builtin/clean.c:700
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:711
+#: builtin/clean.c:721
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:752
+#: builtin/clean.c:762
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:777 git-add--interactive.perl:1669
+#: builtin/clean.c:787 git-add--interactive.perl:1616
#, c-format
msgid "Bye.\n"
msgstr "Tạm biệt.\n"
-#: builtin/clean.c:785
+#: builtin/clean.c:795
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
@@ -6147,61 +6559,62 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:812 git-add--interactive.perl:1745
+#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1692
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:813 git-add--interactive.perl:1742
+#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1689
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/clean.c:821
+#: builtin/clean.c:831
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:838
+#: builtin/clean.c:847
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:869
+#: builtin/clean.c:909
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:871
+#: builtin/clean.c:911
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:872
+#: builtin/clean.c:912
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:874
+#: builtin/clean.c:914
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:1056
-#: builtin/ls-files.c:538 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:176
+#: builtin/clean.c:915 builtin/describe.c:463 builtin/describe.c:465
+#: builtin/grep.c:861 builtin/ls-files.c:544 builtin/name-rev.c:397
+#: builtin/name-rev.c:399 builtin/show-ref.c:176
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:876
+#: builtin/clean.c:916
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:877
+#: builtin/clean.c:917
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:879
+#: builtin/clean.c:919
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:897
+#: builtin/clean.c:937
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:901
+#: builtin/clean.c:941
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
@@ -6209,7 +6622,7 @@ msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:904
+#: builtin/clean.c:944
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
@@ -6217,133 +6630,144 @@ msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clone.c:37
+#: builtin/clone.c:39
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:65
+#: builtin/clone.c:83
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:66 builtin/clone.c:68 builtin/init-db.c:478
+#: builtin/clone.c:84 builtin/clone.c:86 builtin/init-db.c:479
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/clone.c:70
+#: builtin/clone.c:88
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/clone.c:72
+#: builtin/clone.c:90
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:74
+#: builtin/clone.c:92
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:76
+#: builtin/clone.c:94
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:78 builtin/clone.c:80
+#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
+msgid "pathspec"
+msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
+
+#: builtin/clone.c:96 builtin/clone.c:100
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:82
+#: builtin/clone.c:103
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:475
+#: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:476
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:476
+#: builtin/clone.c:105 builtin/init-db.c:477
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:604
-#: builtin/submodule--helper.c:970
+#: builtin/clone.c:107 builtin/clone.c:109 builtin/submodule--helper.c:635
+#: builtin/submodule--helper.c:1002
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:90
+#: builtin/clone.c:111
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:91 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/clone.c:112 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:92
+#: builtin/clone.c:113
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:94
+#: builtin/clone.c:115
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:96
+#: builtin/clone.c:117
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:999 builtin/pull.c:202
+#: builtin/clone.c:118 builtin/fetch.c:137 builtin/grep.c:804
+#: builtin/pull.c:205
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:98
+#: builtin/clone.c:119
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2836
+#: builtin/clone.c:120 builtin/fetch.c:139 builtin/pack-objects.c:2938
#: parse-options.h:142
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/clone.c:100
+#: builtin/clone.c:121
msgid "create a shallow clone since a specific time"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
-#: builtin/clone.c:101 builtin/fetch.c:124
+#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:141
msgid "revision"
msgstr "điểm xét duyệt"
-#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125
+#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:142
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
-#: builtin/clone.c:104
+#: builtin/clone.c:125
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:106
+#: builtin/clone.c:127
+msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
+msgstr ""
+"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
+"theo chúng nữa"
+
+#: builtin/clone.c:129
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:484
+#: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:485
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:485
+#: builtin/clone.c:131 builtin/init-db.c:486
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:109
+#: builtin/clone.c:132
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:110
+#: builtin/clone.c:133
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:550
+#: builtin/clone.c:134 builtin/fetch.c:159 builtin/push.c:555
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:552
+#: builtin/clone.c:136 builtin/fetch.c:161 builtin/push.c:557
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/clone.c:250
+#: builtin/clone.c:273
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
@@ -6351,42 +6775,42 @@ msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/clone.c:303
+#: builtin/clone.c:326
#, c-format
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/clone.c:375
+#: builtin/clone.c:398
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/clone.c:383
+#: builtin/clone.c:406
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:397
+#: builtin/clone.c:420
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:419
+#: builtin/clone.c:442
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:423
+#: builtin/clone.c:446
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:448
+#: builtin/clone.c:471
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:460
+#: builtin/clone.c:483
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -6396,100 +6820,99 @@ msgstr ""
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:537
+#: builtin/clone.c:560
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:632
+#: builtin/clone.c:655
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:648
+#: builtin/clone.c:671
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/clone.c:697
+#: builtin/clone.c:720
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:728
+#: builtin/clone.c:751
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:768
+#: builtin/clone.c:796
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:831
+#: builtin/clone.c:859
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:833
+#: builtin/clone.c:861
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:866 builtin/receive-pack.c:1895
+#: builtin/clone.c:894 builtin/receive-pack.c:1944
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:870
+#: builtin/clone.c:898
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:883
+#: builtin/clone.c:911
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:886
+#: builtin/clone.c:914
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:899
+#: builtin/clone.c:927
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1335
+#: builtin/clone.c:933 builtin/fetch.c:1360
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:915
+#: builtin/clone.c:943
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:925
+#: builtin/clone.c:953
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/difftool.c:252
-#: builtin/submodule--helper.c:659 builtin/worktree.c:222
-#: builtin/worktree.c:249
+#: builtin/clone.c:968 builtin/clone.c:979 builtin/difftool.c:270
+#: builtin/worktree.c:240 builtin/worktree.c:270
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:943
+#: builtin/clone.c:971
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:955
+#: builtin/clone.c:983
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:957
+#: builtin/clone.c:985
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:963
+#: builtin/clone.c:1009
msgid ""
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
"able"
@@ -6497,85 +6920,85 @@ msgstr ""
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
"if-able"
-#: builtin/clone.c:1019
+#: builtin/clone.c:1071
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1021
+#: builtin/clone.c:1073
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1023
+#: builtin/clone.c:1075
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr ""
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
"thế."
-#: builtin/clone.c:1026
+#: builtin/clone.c:1078
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:1031
+#: builtin/clone.c:1083
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1035
+#: builtin/clone.c:1087
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:1090 builtin/clone.c:1098
+#: builtin/clone.c:1142 builtin/clone.c:1150
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1101
+#: builtin/clone.c:1153
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
-#: builtin/column.c:9
+#: builtin/column.c:10
msgid "git column [<options>]"
msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/column.c:26
+#: builtin/column.c:27
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
-#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
+#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"
-#: builtin/column.c:29
+#: builtin/column.c:30
msgid "Maximum width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
-#: builtin/column.c:30
+#: builtin/column.c:31
msgid "Padding space on left border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
-#: builtin/column.c:31
+#: builtin/column.c:32
msgid "Padding space on right border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
-#: builtin/column.c:32
+#: builtin/column.c:33
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
-#: builtin/column.c:51
+#: builtin/column.c:52
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:38
+#: builtin/commit.c:39
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:43
+#: builtin/commit.c:44
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:48
+#: builtin/commit.c:49
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -6606,7 +7029,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:61
+#: builtin/commit.c:62
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -6634,7 +7057,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:73
+#: builtin/commit.c:74
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
@@ -6647,7 +7070,7 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:78
+#: builtin/commit.c:79
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
@@ -6662,11 +7085,11 @@ msgstr ""
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
-#: builtin/commit.c:85
+#: builtin/commit.c:86
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
-#: builtin/commit.c:88
+#: builtin/commit.c:89
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
@@ -6702,48 +7125,43 @@ msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476
+#: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:429 builtin/commit.c:478
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:458
+#: builtin/commit.c:461
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:460
+#: builtin/commit.c:463
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:469
+#: builtin/commit.c:471
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:488
+#: builtin/commit.c:490
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:582
+#: builtin/commit.c:587
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:584
+#: builtin/commit.c:589
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:603
+#: builtin/commit.c:608
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:611
-#, c-format
-msgid "invalid date format: %s"
-msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-
-#: builtin/commit.c:655
+#: builtin/commit.c:660
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
@@ -6751,38 +7169,38 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096
+#: builtin/commit.c:697 builtin/commit.c:730 builtin/commit.c:1100
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:295
+#: builtin/commit.c:709 builtin/shortlog.c:309
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:706
+#: builtin/commit.c:711
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:710
+#: builtin/commit.c:715
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745
+#: builtin/commit.c:742 builtin/commit.c:750
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:742
+#: builtin/commit.c:747
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:796
+#: builtin/commit.c:801
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:814
+#: builtin/commit.c:819
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6797,7 +7215,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:819
+#: builtin/commit.c:824
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -6812,7 +7230,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:832
+#: builtin/commit.c:837
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -6823,7 +7241,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:839
+#: builtin/commit.c:844
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -6835,157 +7253,155 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:859
+#: builtin/commit.c:861
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:867
+#: builtin/commit.c:869
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:874
+#: builtin/commit.c:876
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:892
+#: builtin/commit.c:893
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:954
+#: builtin/commit.c:958
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:968 builtin/tag.c:280
+#: builtin/commit.c:972 builtin/tag.c:252
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1071
+#: builtin/commit.c:1075
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1325
+#: builtin/commit.c:1090 builtin/commit.c:1335
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1124
+#: builtin/commit.c:1128
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1154
+#: builtin/commit.c:1158
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1163
+#: builtin/commit.c:1167
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1166
+#: builtin/commit.c:1170
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1168
+#: builtin/commit.c:1172
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1171
+#: builtin/commit.c:1175
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1181
+#: builtin/commit.c:1185
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1183
+#: builtin/commit.c:1187
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1191
+#: builtin/commit.c:1195
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1208
+#: builtin/commit.c:1212
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1210
+#: builtin/commit.c:1214
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1212
-msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
-msgstr ""
-"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
-"là --only những đường dẫn"
-
-#: builtin/commit.c:1224 builtin/tag.c:495
+#: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:535
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1229
+#: builtin/commit.c:1231
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1339 builtin/commit.c:1612
+#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1626
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1614
+#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1628
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1343
+#: builtin/commit.c:1353
+msgid "show stash information"
+msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
+
+#: builtin/commit.c:1355
msgid "version"
msgstr "phiên bản"
-#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525
-#: builtin/worktree.c:442
+#: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1630 builtin/push.c:530
+#: builtin/worktree.c:469
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1618
+#: builtin/commit.c:1358 builtin/commit.c:1632
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1621
+#: builtin/commit.c:1361 builtin/commit.c:1635
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1624 builtin/fast-export.c:981
-#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:368
+#: builtin/commit.c:1363 builtin/commit.c:1638 builtin/fast-export.c:999
+#: builtin/fast-export.c:1002 builtin/tag.c:390
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1352 builtin/commit.c:1624
+#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1638
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1355
+#: builtin/commit.c:1367
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1356 parse-options.h:155
+#: builtin/commit.c:1368 parse-options.h:155
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1357
+#: builtin/commit.c:1369
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -6993,205 +7409,206 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1359
+#: builtin/commit.c:1371
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1435
+#: builtin/commit.c:1449
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1437
+#: builtin/commit.c:1451
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1482
+#: builtin/commit.c:1496
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1485
+#: builtin/commit.c:1499
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1582
+#: builtin/commit.c:1596
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1583
+#: builtin/commit.c:1597
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1585
+#: builtin/commit.c:1599
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1586 builtin/tag.c:366
+#: builtin/commit.c:1600 builtin/tag.c:388
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1587
+#: builtin/commit.c:1601
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1587
+#: builtin/commit.c:1601
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:333
+#: builtin/commit.c:1602 builtin/gc.c:359
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1588
+#: builtin/commit.c:1602
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1589 builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:398
-#: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:364
+#: builtin/commit.c:1603 builtin/merge.c:225 builtin/notes.c:402
+#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:386
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1589
+#: builtin/commit.c:1603
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1590 builtin/commit.c:1591 builtin/commit.c:1592
-#: builtin/commit.c:1593 parse-options.h:257 ref-filter.h:81
+#: builtin/commit.c:1604 builtin/commit.c:1605 builtin/commit.c:1606
+#: builtin/commit.c:1607 parse-options.h:257 ref-filter.h:92
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1590
+#: builtin/commit.c:1604
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1591
+#: builtin/commit.c:1605
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1592
+#: builtin/commit.c:1606
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1593
+#: builtin/commit.c:1607
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1594
+#: builtin/commit.c:1608
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1595 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:1609 builtin/log.c:1436 builtin/merge.c:239
+#: builtin/revert.c:105
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1596
+#: builtin/commit.c:1610
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1597
+#: builtin/commit.c:1611
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1598
+#: builtin/commit.c:1612
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1598 builtin/tag.c:369
+#: builtin/commit.c:1612 builtin/tag.c:391
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1599
+#: builtin/commit.c:1613
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:166
-#: builtin/revert.c:93
+#: builtin/commit.c:1615 builtin/merge.c:237 builtin/pull.c:173
+#: builtin/revert.c:113
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1604
+#: builtin/commit.c:1618
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1605
+#: builtin/commit.c:1619
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1606
+#: builtin/commit.c:1620
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1607
+#: builtin/commit.c:1621
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1608
+#: builtin/commit.c:1622
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1609
+#: builtin/commit.c:1623
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1610
+#: builtin/commit.c:1624
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1611
+#: builtin/commit.c:1625
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1622
+#: builtin/commit.c:1636
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1623
+#: builtin/commit.c:1637
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1628
+#: builtin/commit.c:1642
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1630
+#: builtin/commit.c:1644
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1659
+#: builtin/commit.c:1674
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1707
+#: builtin/commit.c:1719
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1714
+#: builtin/commit.c:1726
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1733
+#: builtin/commit.c:1745
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1744
+#: builtin/commit.c:1756
+#, c-format
+msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
+msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
+
+#: builtin/commit.c:1761
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1749
-#, c-format
-msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
-msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-
-#: builtin/commit.c:1797
+#: builtin/commit.c:1809
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@ -7202,135 +7619,135 @@ msgstr ""
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
-#: builtin/config.c:9
+#: builtin/config.c:10
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/config.c:55
+#: builtin/config.c:57
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:56
+#: builtin/config.c:58
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/config.c:57
+#: builtin/config.c:59
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:60
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:61
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:62
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:62
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/config.c:61
+#: builtin/config.c:63
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:62
+#: builtin/config.c:64
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:65
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:64
+#: builtin/config.c:66
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:65
+#: builtin/config.c:67
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/config.c:66
+#: builtin/config.c:68
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:67
+#: builtin/config.c:69
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:68
+#: builtin/config.c:70
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:71
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:72
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:71
+#: builtin/config.c:73
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/config.c:72
+#: builtin/config.c:74
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:73
+#: builtin/config.c:75
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:74
+#: builtin/config.c:76
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-#: builtin/config.c:75
+#: builtin/config.c:77
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:76
+#: builtin/config.c:78
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:77
+#: builtin/config.c:79
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:78
+#: builtin/config.c:80
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:79
+#: builtin/config.c:81
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:80
+#: builtin/config.c:82
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:81
+#: builtin/config.c:83
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:82
+#: builtin/config.c:84
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:83
+#: builtin/config.c:85
msgid "show variable names only"
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-#: builtin/config.c:84
+#: builtin/config.c:86
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/config.c:85
+#: builtin/config.c:87
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
msgstr ""
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
@@ -7355,12 +7772,16 @@ msgstr ""
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
-#: builtin/config.c:613
+#: builtin/config.c:499
+msgid "--local can only be used inside a git repository"
+msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
+
+#: builtin/config.c:624
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/config.c:625
+#: builtin/config.c:637
#, c-format
msgid ""
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
@@ -7369,63 +7790,75 @@ msgstr ""
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
-#: builtin/count-objects.c:86
+#: builtin/count-objects.c:88
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-#: builtin/count-objects.c:96
+#: builtin/count-objects.c:98
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
-#: builtin/describe.c:17
+#: builtin/describe.c:19
msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
-#: builtin/describe.c:18
+#: builtin/describe.c:20
msgid "git describe [<options>] --dirty"
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
-#: builtin/describe.c:217
+#: builtin/describe.c:54
+msgid "head"
+msgstr "phía trước "
+
+#: builtin/describe.c:54
+msgid "lightweight"
+msgstr "hạng nhẹ"
+
+#: builtin/describe.c:54
+msgid "annotated"
+msgstr "có diễn giải"
+
+#: builtin/describe.c:264
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/describe.c:221
+#: builtin/describe.c:268
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/describe.c:223
+#: builtin/describe.c:270
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480
+#: builtin/describe.c:297 builtin/log.c:493
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:253
+#: builtin/describe.c:300
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:270
+#: builtin/describe.c:317
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:272
+#: builtin/describe.c:319
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:319
+#: builtin/describe.c:366
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:346
+#: builtin/describe.c:393
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
@@ -7434,7 +7867,7 @@ msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:350
+#: builtin/describe.c:397
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
@@ -7443,12 +7876,12 @@ msgstr ""
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:371
+#: builtin/describe.c:427
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/describe.c:374
+#: builtin/describe.c:430
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
@@ -7457,107 +7890,134 @@ msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:396
+#: builtin/describe.c:452
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:397
+#: builtin/describe.c:453
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:398
+#: builtin/describe.c:454
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:399
+#: builtin/describe.c:455
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:400
+#: builtin/describe.c:456
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:401
+#: builtin/describe.c:457
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/describe.c:404
+#: builtin/describe.c:460
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:406
+#: builtin/describe.c:462
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:408
+#: builtin/describe.c:464
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:320
+#: builtin/describe.c:466
+msgid "do not consider tags matching <pattern>"
+msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/describe.c:468 builtin/name-rev.c:406
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:411
+#: builtin/describe.c:469 builtin/describe.c:472
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:412
+#: builtin/describe.c:470
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:430
+#: builtin/describe.c:473
+msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
+msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
+
+#: builtin/describe.c:491
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:456
+#: builtin/describe.c:520
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:476
+#: builtin/describe.c:563
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
+#: builtin/describe.c:565
+msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
+msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
+
#: builtin/diff.c:83
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
-#: builtin/diff.c:234
+#: builtin/diff.c:235
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
-#: builtin/diff.c:358
+#: builtin/diff.c:357
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/diff.c:401
+#: builtin/diff.c:400
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/diff.c:410
+#: builtin/diff.c:409
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/diff.c:417
+#: builtin/diff.c:414
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-#: builtin/difftool.c:28
+#: builtin/difftool.c:29
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
msgstr ""
"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
"<đường-dẫn>…]"
-#: builtin/difftool.c:241
+#: builtin/difftool.c:259
#, c-format
msgid "failed: %d"
msgstr "gặp lỗi: %d"
-#: builtin/difftool.c:342
+#: builtin/difftool.c:301
+#, c-format
+msgid "could not read symlink %s"
+msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:303
+#, c-format
+msgid "could not read symlink file %s"
+msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:311
+#, c-format
+msgid "could not read object %s for symlink %s"
+msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:412
msgid ""
"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
@@ -7565,53 +8025,53 @@ msgstr ""
"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
-#: builtin/difftool.c:567
+#: builtin/difftool.c:633
#, c-format
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
-#: builtin/difftool.c:569
+#: builtin/difftool.c:635
msgid "working tree file has been left."
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
-#: builtin/difftool.c:580
+#: builtin/difftool.c:646
#, c-format
msgid "temporary files exist in '%s'."
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
-#: builtin/difftool.c:581
+#: builtin/difftool.c:647
msgid "you may want to cleanup or recover these."
msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
-#: builtin/difftool.c:626
+#: builtin/difftool.c:696
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
-#: builtin/difftool.c:628
+#: builtin/difftool.c:698
msgid "perform a full-directory diff"
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
-#: builtin/difftool.c:630
+#: builtin/difftool.c:700
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
-#: builtin/difftool.c:636
+#: builtin/difftool.c:706
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
-#: builtin/difftool.c:637
+#: builtin/difftool.c:707
msgid "<tool>"
msgstr "<công_cụ>"
-#: builtin/difftool.c:638
+#: builtin/difftool.c:708
msgid "use the specified diff tool"
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
-#: builtin/difftool.c:640
+#: builtin/difftool.c:710
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
-#: builtin/difftool.c:643
+#: builtin/difftool.c:713
msgid ""
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
"code"
@@ -7619,251 +8079,255 @@ msgstr ""
"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
"không"
-#: builtin/difftool.c:645
+#: builtin/difftool.c:715
msgid "<command>"
msgstr "<lệnh>"
-#: builtin/difftool.c:646
+#: builtin/difftool.c:716
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
-#: builtin/difftool.c:670
+#: builtin/difftool.c:740
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
-#: builtin/difftool.c:677
+#: builtin/difftool.c:747
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
-#: builtin/fast-export.c:25
+#: builtin/fast-export.c:26
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:980
+#: builtin/fast-export.c:998
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:982
+#: builtin/fast-export.c:1000
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:985
+#: builtin/fast-export.c:1003
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:988
+#: builtin/fast-export.c:1006
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:990
+#: builtin/fast-export.c:1008
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:992
+#: builtin/fast-export.c:1010
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:994
+#: builtin/fast-export.c:1012
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:996
+#: builtin/fast-export.c:1014
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:997
+#: builtin/fast-export.c:1015
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fast-export.c:998
+#: builtin/fast-export.c:1016
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
-#: builtin/fast-export.c:999
+#: builtin/fast-export.c:1017
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
-#: builtin/fast-export.c:1000
+#: builtin/fast-export.c:1018
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/fetch.c:21
+#: builtin/fetch.c:23
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:22
+#: builtin/fetch.c:24
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:23
+#: builtin/fetch.c:25
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:24
+#: builtin/fetch.c:26
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175
+#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:182
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178
+#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:185
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181
+#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:188
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183
+#: builtin/fetch.c:117 builtin/pull.c:190
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:102
+#: builtin/fetch.c:119
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185
+#: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:192
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:106
+#: builtin/fetch.c:123
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:108
+#: builtin/fetch.c:125
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188
+#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:195
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191
+#: builtin/fetch.c:128 builtin/fetch.c:151 builtin/pull.c:123
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192
+#: builtin/fetch.c:129
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200
+#: builtin/fetch.c:133 builtin/pull.c:203
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:118
+#: builtin/fetch.c:135
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203
+#: builtin/fetch.c:138 builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:206
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:123
+#: builtin/fetch.c:140
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
-#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206
+#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:209
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1433
+#: builtin/fetch.c:148 builtin/log.c:1456
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/fetch.c:132
+#: builtin/fetch.c:149
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:135
-msgid "default mode for recursion"
-msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
+#: builtin/fetch.c:152
+msgid ""
+"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
+"files)"
+msgstr ""
+"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
+"tin cấu hình config)"
-#: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209
+#: builtin/fetch.c:156 builtin/pull.c:212
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211
+#: builtin/fetch.c:157 builtin/pull.c:214
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212
+#: builtin/fetch.c:158 builtin/pull.c:215
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:395
+#: builtin/fetch.c:416
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:511
+#: builtin/fetch.c:534
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:604
+#: builtin/fetch.c:627
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:608
+#: builtin/fetch.c:631
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:621 builtin/fetch.c:701
+#: builtin/fetch.c:644 builtin/fetch.c:724
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:622
+#: builtin/fetch.c:645
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:631
+#: builtin/fetch.c:654
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:632 builtin/fetch.c:665 builtin/fetch.c:681
-#: builtin/fetch.c:696
+#: builtin/fetch.c:655 builtin/fetch.c:688 builtin/fetch.c:704
+#: builtin/fetch.c:719
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:651
+#: builtin/fetch.c:674
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:654
+#: builtin/fetch.c:677
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:657
+#: builtin/fetch.c:680
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:696
+#: builtin/fetch.c:719
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:701
+#: builtin/fetch.c:724
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:746
+#: builtin/fetch.c:769
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:766
+#: builtin/fetch.c:789
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:853 builtin/fetch.c:949
+#: builtin/fetch.c:877 builtin/fetch.c:973
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:864
+#: builtin/fetch.c:888
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -7872,57 +8336,57 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:919
+#: builtin/fetch.c:943
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:920
+#: builtin/fetch.c:944
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:952
+#: builtin/fetch.c:976
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:953 builtin/remote.c:1020
+#: builtin/fetch.c:977 builtin/remote.c:1024
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:976
+#: builtin/fetch.c:1000
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:995
+#: builtin/fetch.c:1019
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:998
+#: builtin/fetch.c:1022
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1074
+#: builtin/fetch.c:1098
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:1234
+#: builtin/fetch.c:1258
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1236 builtin/remote.c:96
+#: builtin/fetch.c:1260 builtin/remote.c:97
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1254
+#: builtin/fetch.c:1278
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -7930,201 +8394,207 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1277
+#: builtin/fetch.c:1301
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1319
+#: builtin/fetch.c:1344
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
-#: builtin/fetch.c:1321
+#: builtin/fetch.c:1346
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/fetch.c:1326
+#: builtin/fetch.c:1351
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1328
+#: builtin/fetch.c:1353
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1350
+#: builtin/fetch.c:1366
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1352
+#: builtin/fetch.c:1368
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1363
+#: builtin/fetch.c:1379
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1371
+#: builtin/fetch.c:1387
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:15
msgid ""
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:663
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:665
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:666
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:668
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:669
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
-#: builtin/for-each-ref.c:9
+#: builtin/for-each-ref.c:10
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:10
+#: builtin/for-each-ref.c:11
msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:11
-msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
-msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
-
#: builtin/for-each-ref.c:12
-msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
-msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
+msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
+msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:13
+msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
+msgstr ""
+"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
+"chuyển-giao>]]"
-#: builtin/for-each-ref.c:27
+#: builtin/for-each-ref.c:28
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/for-each-ref.c:29
+#: builtin/for-each-ref.c:30
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/for-each-ref.c:31
+#: builtin/for-each-ref.c:32
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/for-each-ref.c:33
+#: builtin/for-each-ref.c:34
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
-#: builtin/for-each-ref.c:36
+#: builtin/for-each-ref.c:37
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:387 builtin/verify-tag.c:38
-msgid "format to use for the output"
-msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
+#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:414
+msgid "respect format colors"
+msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
-#: builtin/for-each-ref.c:41
+#: builtin/for-each-ref.c:43
msgid "print only refs which points at the given object"
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
-#: builtin/for-each-ref.c:43
+#: builtin/for-each-ref.c:45
msgid "print only refs that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/for-each-ref.c:44
+#: builtin/for-each-ref.c:46
msgid "print only refs that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/for-each-ref.c:45
+#: builtin/for-each-ref.c:47
msgid "print only refs which contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/fsck.c:554
+#: builtin/for-each-ref.c:48
+msgid "print only refs which don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/fsck.c:543
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:646
+#: builtin/fsck.c:635
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:652
+#: builtin/fsck.c:641
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:653
+#: builtin/fsck.c:642
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:654
+#: builtin/fsck.c:643
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:655
+#: builtin/fsck.c:644
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:656
+#: builtin/fsck.c:645
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:657
+#: builtin/fsck.c:646
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:658
+#: builtin/fsck.c:647
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:659
+#: builtin/fsck.c:648
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:660
+#: builtin/fsck.c:649
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:662
+#: builtin/fsck.c:651
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
+#: builtin/fsck.c:652 builtin/prune.c:107
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:664
+#: builtin/fsck.c:653
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/fsck.c:725
+#: builtin/fsck.c:714
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
-#: builtin/gc.c:25
+#: builtin/gc.c:27
msgid "git gc [<options>]"
msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/gc.c:72
+#: builtin/gc.c:80
#, c-format
-msgid "Invalid %s: '%s'"
-msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
+msgid "Failed to fstat %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
-#: builtin/gc.c:139
+#: builtin/gc.c:312
#, c-format
-msgid "insanely long object directory %.*s"
-msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
+msgid "Can't stat %s"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/gc.c:297
+#: builtin/gc.c:321
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
@@ -8139,40 +8609,45 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: builtin/gc.c:334
+#: builtin/gc.c:360
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:336
+#: builtin/gc.c:362
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:337
+#: builtin/gc.c:363
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:338
+#: builtin/gc.c:364
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:380
+#: builtin/gc.c:381
+#, c-format
+msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
+
+#: builtin/gc.c:409
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:382
+#: builtin/gc.c:411
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:383
+#: builtin/gc.c:412
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:404
+#: builtin/gc.c:437
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -8180,263 +8655,271 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:448
+#: builtin/gc.c:481
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
"để xóa bỏ chúng đi."
-#: builtin/grep.c:25
+#: builtin/grep.c:27
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/grep.c:232
+#: builtin/grep.c:226
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/grep.c:290
+#: builtin/grep.c:284
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
-#: builtin/grep.c:763 builtin/grep.c:804
+#. TRANSLATORS: %s is the configuration
+#. variable for tweaking threads, currently
+#. grep.threads
+#.
+#: builtin/grep.c:293 builtin/index-pack.c:1495 builtin/index-pack.c:1693
+#, c-format
+msgid "no threads support, ignoring %s"
+msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
+
+#: builtin/grep.c:451 builtin/grep.c:571 builtin/grep.c:613
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:823
+#: builtin/grep.c:628
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:887
+#: builtin/grep.c:694
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:973
+#: builtin/grep.c:781
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:975
+#: builtin/grep.c:783
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:977
+#: builtin/grep.c:785
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:979
+#: builtin/grep.c:787
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:981
-msgid "recursivley search in each submodule"
+#: builtin/grep.c:789
+msgid "recursively search in each submodule"
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
-#: builtin/grep.c:983
-msgid "basename"
-msgstr "tên cơ sở"
-
-#: builtin/grep.c:984
-msgid "prepend parent project's basename to output"
-msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
-
-#: builtin/grep.c:987
+#: builtin/grep.c:792
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:989
+#: builtin/grep.c:794
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:991
+#: builtin/grep.c:796
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:993
+#: builtin/grep.c:798
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:995
+#: builtin/grep.c:800
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:998
+#: builtin/grep.c:803
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:1000
+#: builtin/grep.c:805
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:1004
+#: builtin/grep.c:809
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:1007
+#: builtin/grep.c:812
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:1010
+#: builtin/grep.c:815
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:1013
+#: builtin/grep.c:818
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:1016
+#: builtin/grep.c:821
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:1017
+#: builtin/grep.c:822
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:1018
+#: builtin/grep.c:823
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:1020
+#: builtin/grep.c:825
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:1022
+#: builtin/grep.c:827
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:1024
+#: builtin/grep.c:829
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:1027
+#: builtin/grep.c:832
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:1029
+#: builtin/grep.c:834
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:1031
+#: builtin/grep.c:836
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:1032
+#: builtin/grep.c:837
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:1034
+#: builtin/grep.c:839
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:1036
+#: builtin/grep.c:841
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:1039
+#: builtin/grep.c:844
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:1042
+#: builtin/grep.c:847
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:1044
+#: builtin/grep.c:849
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:1046
+#: builtin/grep.c:851
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/grep.c:1047
+#: builtin/grep.c:852
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:1050
+#: builtin/grep.c:855
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:1052
+#: builtin/grep.c:857
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:1055
+#: builtin/grep.c:860
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:1057
+#: builtin/grep.c:862
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:1059
+#: builtin/grep.c:864
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:1071
+#: builtin/grep.c:876
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:1073
+#: builtin/grep.c:878
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:1075
+#: builtin/grep.c:880
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:1079
+#: builtin/grep.c:884
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:1079
+#: builtin/grep.c:884
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:1082
+#: builtin/grep.c:887
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:1146
+#: builtin/grep.c:950
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:1178 builtin/index-pack.c:1482
+#: builtin/grep.c:982
+msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
+msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
+
+#: builtin/grep.c:989
+#, c-format
+msgid "unable to resolve revision: %s"
+msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
+
+#: builtin/grep.c:1023 builtin/index-pack.c:1491
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/grep.c:1215
+#: builtin/grep.c:1028
+msgid "no threads support, ignoring --threads"
+msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
+
+#: builtin/grep.c:1052
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:1238
+#: builtin/grep.c:1075
msgid "option not supported with --recurse-submodules."
msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
-#: builtin/grep.c:1244
+#: builtin/grep.c:1081
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:1249
-msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
-msgstr ""
-"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
-"quan đến revs."
-
-#: builtin/grep.c:1252
+#: builtin/grep.c:1087
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:1260
+#: builtin/grep.c:1095
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
-#: builtin/hash-object.c:81
+#: builtin/hash-object.c:82
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <file>..."
@@ -8444,91 +8927,91 @@ msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>…"
-#: builtin/hash-object.c:82
+#: builtin/hash-object.c:83
msgid "git hash-object --stdin-paths"
msgstr "git hash-object --stdin-paths"
-#: builtin/hash-object.c:94
+#: builtin/hash-object.c:95
msgid "type"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/hash-object.c:94
+#: builtin/hash-object.c:95
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:95
+#: builtin/hash-object.c:96
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:97
+#: builtin/hash-object.c:98
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-#: builtin/hash-object.c:99
+#: builtin/hash-object.c:100
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
-#: builtin/hash-object.c:100
+#: builtin/hash-object.c:101
msgid ""
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
-#: builtin/hash-object.c:101
+#: builtin/hash-object.c:102
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-#: builtin/help.c:42
+#: builtin/help.c:43
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-#: builtin/help.c:43
+#: builtin/help.c:44
msgid "exclude guides"
msgstr "hướng dẫn loại trừ"
-#: builtin/help.c:44
+#: builtin/help.c:45
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
-#: builtin/help.c:45
+#: builtin/help.c:46
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
-#: builtin/help.c:46
+#: builtin/help.c:47
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-#: builtin/help.c:48
+#: builtin/help.c:49
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
-#: builtin/help.c:54
+#: builtin/help.c:55
msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
-#: builtin/help.c:66
+#: builtin/help.c:67
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:93
+#: builtin/help.c:94
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:106
+#: builtin/help.c:107
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:114
+#: builtin/help.c:115
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170
+#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:155 builtin/help.c:165 builtin/help.c:173
#, c-format
msgid "failed to exec '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
-#: builtin/help.c:207
+#: builtin/help.c:211
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -8537,7 +9020,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:219
+#: builtin/help.c:223
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -8546,429 +9029,429 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:336
+#: builtin/help.c:340
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:353
+#: builtin/help.c:357
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:361
+#: builtin/help.c:365
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:403
+#: builtin/help.c:407
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: builtin/help.c:404
+#: builtin/help.c:408
msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
-#: builtin/help.c:405
+#: builtin/help.c:409
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: builtin/help.c:406
+#: builtin/help.c:410
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: builtin/help.c:407
+#: builtin/help.c:411
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: builtin/help.c:408
+#: builtin/help.c:412
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: builtin/help.c:409
+#: builtin/help.c:413
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-#: builtin/help.c:410
+#: builtin/help.c:414
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-#: builtin/help.c:422
+#: builtin/help.c:426
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-#: builtin/help.c:440
+#: builtin/help.c:444
#, c-format
-msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
-msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
+msgid "'%s' is aliased to '%s'"
+msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479
+#: builtin/help.c:466 builtin/help.c:483
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/index-pack.c:154
+#: builtin/index-pack.c:156
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: builtin/index-pack.c:204
+#: builtin/index-pack.c:206
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:224
+#: builtin/index-pack.c:226
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/index-pack.c:227
+#: builtin/index-pack.c:229
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:269
+#: builtin/index-pack.c:271
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:279
+#: builtin/index-pack.c:281
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:280
+#: builtin/index-pack.c:282
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:292
+#: builtin/index-pack.c:294
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:299
+#: builtin/index-pack.c:301
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92
+#: builtin/index-pack.c:304 builtin/unpack-objects.c:93
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
-#: builtin/index-pack.c:317
+#: builtin/index-pack.c:319
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:322
+#: builtin/index-pack.c:325
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:336
+#: builtin/index-pack.c:339
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:338
+#: builtin/index-pack.c:341
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:356
+#: builtin/index-pack.c:359
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/index-pack.c:478
+#: builtin/index-pack.c:480
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:527
+#: builtin/index-pack.c:529
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:535
+#: builtin/index-pack.c:537
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:543
+#: builtin/index-pack.c:545
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:574
+#: builtin/index-pack.c:576
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:576
+#: builtin/index-pack.c:578
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/index-pack.c:602
+#: builtin/index-pack.c:604
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
-#: builtin/index-pack.c:813 builtin/index-pack.c:822
+#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:755 builtin/index-pack.c:778
+#: builtin/index-pack.c:817 builtin/index-pack.c:826
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:164
-#: builtin/pack-objects.c:256
+#: builtin/index-pack.c:752 builtin/pack-objects.c:168
+#: builtin/pack-objects.c:262
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
-#: builtin/index-pack.c:819
+#: builtin/index-pack.c:815
+#, c-format
+msgid "cannot read existing object info %s"
+msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:823
#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:833
+#: builtin/index-pack.c:837
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:847
+#: builtin/index-pack.c:852
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:850
+#: builtin/index-pack.c:855
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:852
+#: builtin/index-pack.c:857
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:924 builtin/index-pack.c:955
+#: builtin/index-pack.c:929 builtin/index-pack.c:960
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1125
+#: builtin/index-pack.c:1131
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1125
+#: builtin/index-pack.c:1131
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1157
+#: builtin/index-pack.c:1165
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1162
+#: builtin/index-pack.c:1170
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1165
+#: builtin/index-pack.c:1173
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1176
+#: builtin/index-pack.c:1185
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1199
+#: builtin/index-pack.c:1208
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1210
+#: builtin/index-pack.c:1219
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1252
+#: builtin/index-pack.c:1261
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1258
+#: builtin/index-pack.c:1267
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1270
+#: builtin/index-pack.c:1279
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1274
+#: builtin/index-pack.c:1283
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1298
+#: builtin/index-pack.c:1307
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1374
+#: builtin/index-pack.c:1383
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1398
+#: builtin/index-pack.c:1409
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1411
+#: builtin/index-pack.c:1421
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1419
+#: builtin/index-pack.c:1429
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1432
+#: builtin/index-pack.c:1439
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1443
+#: builtin/index-pack.c:1447
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1476
+#: builtin/index-pack.c:1485
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1486 builtin/index-pack.c:1683
-#, c-format
-msgid "no threads support, ignoring %s"
-msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-
-#: builtin/index-pack.c:1544
+#: builtin/index-pack.c:1553
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1546
+#: builtin/index-pack.c:1555
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1593
+#: builtin/index-pack.c:1603
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1600
+#: builtin/index-pack.c:1610
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1613
+#: builtin/index-pack.c:1623
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1695 builtin/index-pack.c:1698
-#: builtin/index-pack.c:1714 builtin/index-pack.c:1718
+#: builtin/index-pack.c:1705 builtin/index-pack.c:1708
+#: builtin/index-pack.c:1724 builtin/index-pack.c:1728
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1734
+#: builtin/index-pack.c:1744
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1736
+#: builtin/index-pack.c:1746
msgid "--stdin requires a git repository"
msgstr "--stdin cần một kho git"
-#: builtin/index-pack.c:1744
+#: builtin/index-pack.c:1754
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-#: builtin/init-db.c:54
+#: builtin/init-db.c:55
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/init-db.c:60
+#: builtin/init-db.c:61
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:65
+#: builtin/init-db.c:66
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir() “%s”"
-#: builtin/init-db.c:76
+#: builtin/init-db.c:77
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"
-#: builtin/init-db.c:78
+#: builtin/init-db.c:79
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
-#: builtin/init-db.c:84
+#: builtin/init-db.c:85
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/init-db.c:88
+#: builtin/init-db.c:89
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:119
+#: builtin/init-db.c:120
#, c-format
msgid "templates not found %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
-#: builtin/init-db.c:134
+#: builtin/init-db.c:135
#, c-format
msgid "not copying templates from '%s': %s"
msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
-#: builtin/init-db.c:327
+#: builtin/init-db.c:328
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/init-db.c:330
+#: builtin/init-db.c:331
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
-#: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350
+#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-#: builtin/init-db.c:403
+#: builtin/init-db.c:404
#, c-format
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:404
+#: builtin/init-db.c:405
#, c-format
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:408
+#: builtin/init-db.c:409
#, c-format
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:409
+#: builtin/init-db.c:410
#, c-format
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:457
+#: builtin/init-db.c:458
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
@@ -8976,25 +9459,25 @@ msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:480
+#: builtin/init-db.c:481
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:481
+#: builtin/init-db.c:482
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520
+#: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:524
+#: builtin/init-db.c:525
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:545
+#: builtin/init-db.c:546
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -9003,7 +9486,7 @@ msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:573
+#: builtin/init-db.c:574
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
@@ -9016,132 +9499,164 @@ msgstr ""
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/interpret-trailers.c:26
+#: builtin/interpret-trailers.c:92
msgid "edit files in place"
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
-#: builtin/interpret-trailers.c:27
+#: builtin/interpret-trailers.c:93
msgid "trim empty trailers"
msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
-#: builtin/interpret-trailers.c:28
+#: builtin/interpret-trailers.c:96
+msgid "where to place the new trailer"
+msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:98
+msgid "action if trailer already exists"
+msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:100
+msgid "action if trailer is missing"
+msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:102
+msgid "output only the trailers"
+msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:103
+msgid "do not apply config rules"
+msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:104
+msgid "join whitespace-continued values"
+msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:105
+msgid "set parsing options"
+msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:107
msgid "trailer"
msgstr "bộ dò vết"
-#: builtin/interpret-trailers.c:29
+#: builtin/interpret-trailers.c:108
msgid "trailer(s) to add"
msgstr "bộ dò vết cần thêm"
-#: builtin/interpret-trailers.c:42
+#: builtin/interpret-trailers.c:117
+msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
+msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
+
+#: builtin/interpret-trailers.c:127
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
-#: builtin/log.c:44
+#: builtin/log.c:46
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/log.c:45
+#: builtin/log.c:47
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:84
+#: builtin/log.c:91
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:139
+#: builtin/log.c:148
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:140
+#: builtin/log.c:149
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:141
+#: builtin/log.c:150
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:142
+#: builtin/log.c:151
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:145
+#: builtin/log.c:154
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/log.c:241
+#: builtin/log.c:250
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:486
+#: builtin/log.c:501
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594
+#: builtin/log.c:516 builtin/log.c:610
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:618
+#: builtin/log.c:634
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:739
+#: builtin/log.c:755
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:839
+#: builtin/log.c:856
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:854
+#: builtin/log.c:872
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:868
+#: builtin/log.c:889
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:878
+#: builtin/log.c:899
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:984
+#: builtin/log.c:1005
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1063
+#: builtin/log.c:1085
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1091
+#: builtin/log.c:1112
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1141
+#: builtin/log.c:1162
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1891 builtin/log.c:1893 builtin/log.c:1905
+#: builtin/log.c:1269 builtin/log.c:1920 builtin/log.c:1922 builtin/log.c:1934
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:476
+#: builtin/log.c:1279 builtin/notes.c:887 builtin/tag.c:516
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/log.c:1263
+#: builtin/log.c:1284
msgid "Could not find exact merge base."
msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1267
+#: builtin/log.c:1288
msgid ""
"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
@@ -9152,214 +9667,227 @@ msgstr ""
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
-#: builtin/log.c:1287
+#: builtin/log.c:1308
msgid "Failed to find exact merge base"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1298
+#: builtin/log.c:1319
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1302
+#: builtin/log.c:1323
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1351
+#: builtin/log.c:1372
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1408
+#: builtin/log.c:1431
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1411
+#: builtin/log.c:1434
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1415
+#: builtin/log.c:1438
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1417
+#: builtin/log.c:1440
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1419
+#: builtin/log.c:1442
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1420
+#: builtin/log.c:1443
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1421
+#: builtin/log.c:1444
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1423
+#: builtin/log.c:1446
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1425
+#: builtin/log.c:1448
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1427
+#: builtin/log.c:1450
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1430
+#: builtin/log.c:1453
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1433
+#: builtin/log.c:1456
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1436
+#: builtin/log.c:1459
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1439
+#: builtin/log.c:1462
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1441
+#: builtin/log.c:1464
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1443
+#: builtin/log.c:1466
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1445
+#: builtin/log.c:1468
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1447
+#: builtin/log.c:1470
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1448
+#: builtin/log.c:1471
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1449
+#: builtin/log.c:1472
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1450 builtin/log.c:1452
+#: builtin/log.c:1473 builtin/log.c:1475
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1450
+#: builtin/log.c:1473
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1452
+#: builtin/log.c:1475
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1454
+#: builtin/log.c:1477
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1455
+#: builtin/log.c:1478
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1457
+#: builtin/log.c:1480
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1458
+#: builtin/log.c:1481
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1459 builtin/log.c:1462
+#: builtin/log.c:1482 builtin/log.c:1485
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1460
+#: builtin/log.c:1483
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1463
+#: builtin/log.c:1486
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1467
+#: builtin/log.c:1490
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1469
+#: builtin/log.c:1492
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1470
+#: builtin/log.c:1493
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1471
+#: builtin/log.c:1494
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1472
+#: builtin/log.c:1495
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1474
+#: builtin/log.c:1497
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1475
+#: builtin/log.c:1498
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1565
+#: builtin/log.c:1500
+msgid "show progress while generating patches"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
+
+#: builtin/log.c:1575
+#, c-format
+msgid "invalid ident line: %s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/log.c:1590
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1567
+#: builtin/log.c:1592
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1575
+#: builtin/log.c:1600
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1577
+#: builtin/log.c:1602
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1579
+#: builtin/log.c:1604
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1609
+#: builtin/log.c:1634
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1611
+#: builtin/log.c:1636
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1705
+#: builtin/log.c:1729
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1777
+#: builtin/log.c:1761
+msgid "Generating patches"
+msgstr "Đang tạo các miếng vá"
+
+#: builtin/log.c:1805
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1826
+#: builtin/log.c:1855
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1880
+#: builtin/log.c:1909
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -9367,106 +9895,106 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/ls-files.c:460
+#: builtin/ls-files.c:466
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:509
+#: builtin/ls-files.c:515
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:511
+#: builtin/ls-files.c:517
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:513
+#: builtin/ls-files.c:519
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:515
+#: builtin/ls-files.c:521
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:517
+#: builtin/ls-files.c:523
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:519
+#: builtin/ls-files.c:525
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:521
+#: builtin/ls-files.c:527
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:524
+#: builtin/ls-files.c:530
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:526
+#: builtin/ls-files.c:532
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:528
+#: builtin/ls-files.c:534
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:530
+#: builtin/ls-files.c:536
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
-#: builtin/ls-files.c:532
+#: builtin/ls-files.c:538
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:535
+#: builtin/ls-files.c:541
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:537
+#: builtin/ls-files.c:543
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:539
+#: builtin/ls-files.c:545
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:542
+#: builtin/ls-files.c:548
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:545
+#: builtin/ls-files.c:551
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:547
+#: builtin/ls-files.c:553
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:550
+#: builtin/ls-files.c:556
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:553
+#: builtin/ls-files.c:559
msgid "recurse through submodules"
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
-#: builtin/ls-files.c:555
+#: builtin/ls-files.c:561
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:556
+#: builtin/ls-files.c:562
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:557
+#: builtin/ls-files.c:563
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:559
+#: builtin/ls-files.c:565
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
@@ -9480,256 +10008,261 @@ msgstr ""
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
-#: builtin/ls-remote.c:50
+#: builtin/ls-remote.c:52
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
+#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
-#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
+#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:56
+#: builtin/ls-remote.c:58
msgid "limit to tags"
msgstr "giới hạn tới các thẻ"
-#: builtin/ls-remote.c:57
+#: builtin/ls-remote.c:59
msgid "limit to heads"
msgstr "giới hạn cho các đầu"
-#: builtin/ls-remote.c:58
+#: builtin/ls-remote.c:60
msgid "do not show peeled tags"
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
-#: builtin/ls-remote.c:60
+#: builtin/ls-remote.c:62
msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
-#: builtin/ls-remote.c:62
+#: builtin/ls-remote.c:64
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
-#: builtin/ls-remote.c:64
+#: builtin/ls-remote.c:66
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
-#: builtin/ls-tree.c:28
+#: builtin/ls-tree.c:29
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: builtin/ls-tree.c:126
+#: builtin/ls-tree.c:127
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
-#: builtin/ls-tree.c:128
+#: builtin/ls-tree.c:129
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
-#: builtin/ls-tree.c:130
+#: builtin/ls-tree.c:131
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
-#: builtin/ls-tree.c:133
+#: builtin/ls-tree.c:134
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
-#: builtin/ls-tree.c:134
+#: builtin/ls-tree.c:135
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
-#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
+#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
-#: builtin/ls-tree.c:141
+#: builtin/ls-tree.c:142
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
-#: builtin/ls-tree.c:143
+#: builtin/ls-tree.c:144
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
-#: builtin/merge.c:46
+#: builtin/mailsplit.c:241
+#, c-format
+msgid "empty mbox: '%s'"
+msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
+
+#: builtin/merge.c:48
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
-#: builtin/merge.c:47
-msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
-msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
-
-#: builtin/merge.c:48
+#: builtin/merge.c:49
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:49
+#: builtin/merge.c:50
msgid "git merge --continue"
msgstr "git merge --continue"
-#: builtin/merge.c:104
+#: builtin/merge.c:107
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:141
+#: builtin/merge.c:144
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:142
+#: builtin/merge.c:145
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:147
+#: builtin/merge.c:150
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:127
+#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:134
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:130
+#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:137
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:133
+#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:140
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:136
+#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:143
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:139
+#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:146
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:142
+#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:149
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:145
+#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:152
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:211
+#: builtin/merge.c:214
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:151
+#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:158
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:154
+#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:161
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158
-#: builtin/revert.c:89
+#: builtin/merge.c:221 builtin/notes.c:777 builtin/pull.c:165
+#: builtin/revert.c:109
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:159
+#: builtin/merge.c:222 builtin/pull.c:166
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:162
+#: builtin/merge.c:223 builtin/pull.c:169
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:163
+#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:170
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:223
+#: builtin/merge.c:226
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
-#: builtin/merge.c:227
+#: builtin/merge.c:230
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:229
+#: builtin/merge.c:232
msgid "continue the current in-progress merge"
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:170
+#: builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:177
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:259
+#: builtin/merge.c:240
+msgid "verify commit-msg hook"
+msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
+
+#: builtin/merge.c:265
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:264
+#: builtin/merge.c:270
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:269
+#: builtin/merge.c:275
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:288 builtin/merge.c:305
+#: builtin/merge.c:297 builtin/merge.c:314
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:335
+#: builtin/merge.c:344
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:346
+#: builtin/merge.c:355
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:396
+#: builtin/merge.c:405
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:447
+#: builtin/merge.c:456
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:537
+#: builtin/merge.c:546
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:656
+#: builtin/merge.c:666
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:670
+#: builtin/merge.c:680
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:685
+#: builtin/merge.c:695
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:737
+#: builtin/merge.c:747
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:746
+#: builtin/merge.c:756
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:752
+#: builtin/merge.c:762
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
@@ -9747,81 +10280,71 @@ msgstr ""
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:776
+#: builtin/merge.c:798
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:796
+#: builtin/merge.c:818
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
-#: builtin/merge.c:851
+#: builtin/merge.c:871
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:867
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a commit"
-msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-
-#: builtin/merge.c:908
+#: builtin/merge.c:910
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:910
+#: builtin/merge.c:912
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:912
+#: builtin/merge.c:914
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:917
+#: builtin/merge.c:919
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:964
+#: builtin/merge.c:972
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-#: builtin/merge.c:1038
-#, c-format
-msgid "could not close '%s'"
-msgstr "không thể đóng “%s”"
-
-#: builtin/merge.c:1065
+#: builtin/merge.c:1073
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
-msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
+msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-#: builtin/merge.c:1099
+#: builtin/merge.c:1107
msgid "not something we can merge"
-msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1167
+#: builtin/merge.c:1172
msgid "--abort expects no arguments"
msgstr "--abort không nhận các đối số"
-#: builtin/merge.c:1171
+#: builtin/merge.c:1176
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1183
+#: builtin/merge.c:1188
msgid "--continue expects no arguments"
msgstr "--continue không nhận đối số"
-#: builtin/merge.c:1187
+#: builtin/merge.c:1192
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1203
+#: builtin/merge.c:1208
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -9829,7 +10352,7 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1210
+#: builtin/merge.c:1215
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -9837,162 +10360,162 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1213
+#: builtin/merge.c:1218
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1222
+#: builtin/merge.c:1227
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1230
+#: builtin/merge.c:1235
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1247
+#: builtin/merge.c:1252
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1249
+#: builtin/merge.c:1254
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1254
+#: builtin/merge.c:1259
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
-msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1256
+#: builtin/merge.c:1261
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1312
+#: builtin/merge.c:1295
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1315
+#: builtin/merge.c:1298
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1318
+#: builtin/merge.c:1301
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: builtin/merge.c:1321
+#: builtin/merge.c:1304
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: builtin/merge.c:1383
+#: builtin/merge.c:1366
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:1392
-msgid "Already up-to-date."
+#: builtin/merge.c:1375
+msgid "Already up to date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
-#: builtin/merge.c:1402
+#: builtin/merge.c:1385
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1443
+#: builtin/merge.c:1426
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1450
+#: builtin/merge.c:1433
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1475
-msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
+#: builtin/merge.c:1458
+msgid "Already up to date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/merge.c:1481
+#: builtin/merge.c:1464
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1504 builtin/merge.c:1583
+#: builtin/merge.c:1487 builtin/merge.c:1566
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1508
+#: builtin/merge.c:1491
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1574
+#: builtin/merge.c:1557
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1576
+#: builtin/merge.c:1559
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1585
+#: builtin/merge.c:1568
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1597
+#: builtin/merge.c:1580
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
-#: builtin/merge-base.c:29
+#: builtin/merge-base.c:30
msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:30
+#: builtin/merge-base.c:31
msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:31
+#: builtin/merge-base.c:32
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:32
+#: builtin/merge-base.c:33
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
-#: builtin/merge-base.c:33
+#: builtin/merge-base.c:34
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
-#: builtin/merge-base.c:217
+#: builtin/merge-base.c:218
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
-#: builtin/merge-base.c:219
+#: builtin/merge-base.c:220
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
-#: builtin/merge-base.c:221
+#: builtin/merge-base.c:222
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
-#: builtin/merge-base.c:223
+#: builtin/merge-base.c:224
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
-#: builtin/merge-base.c:225
+#: builtin/merge-base.c:226
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
-#: builtin/merge-file.c:8
+#: builtin/merge-file.c:9
msgid ""
"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
"<orig-file> <file2>"
@@ -10066,42 +10589,42 @@ msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
-#: builtin/mktree.c:152
+#: builtin/mktree.c:153
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
+#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
-#: builtin/mktree.c:154
+#: builtin/mktree.c:155
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
-#: builtin/mv.c:16
+#: builtin/mv.c:17
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
-#: builtin/mv.c:82
+#: builtin/mv.c:83
#, c-format
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
-#: builtin/mv.c:84 builtin/rm.c:290
+#: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:289
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
-#: builtin/mv.c:102
+#: builtin/mv.c:103
#, c-format
msgid "%.*s is in index"
msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
-#: builtin/mv.c:124
+#: builtin/mv.c:125
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
-#: builtin/mv.c:125
+#: builtin/mv.c:126
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
@@ -10166,57 +10689,61 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:384
+#: builtin/mv.c:275 builtin/remote.c:712 builtin/repack.c:390
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:257
+#: builtin/name-rev.c:338
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
-#: builtin/name-rev.c:258
+#: builtin/name-rev.c:339
msgid "git name-rev [<options>] --all"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
-#: builtin/name-rev.c:259
+#: builtin/name-rev.c:340
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:311
+#: builtin/name-rev.c:395
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/name-rev.c:312
+#: builtin/name-rev.c:396
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:314
+#: builtin/name-rev.c:398
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:316
+#: builtin/name-rev.c:400
+msgid "ignore refs matching <pattern>"
+msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/name-rev.c:402
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:317
+#: builtin/name-rev.c:403
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:318
+#: builtin/name-rev.c:404
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/name-rev.c:324
+#: builtin/name-rev.c:410
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
-#: builtin/notes.c:25
+#: builtin/notes.c:26
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:26
+#: builtin/notes.c:27
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
@@ -10224,11 +10751,11 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:27
+#: builtin/notes.c:28
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:28
+#: builtin/notes.c:29
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
"(-c | -C) <object>] [<object>]"
@@ -10236,204 +10763,205 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:29
+#: builtin/notes.c:30
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:30
+#: builtin/notes.c:31
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:31
+#: builtin/notes.c:32
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:32
+#: builtin/notes.c:33
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:33
+#: builtin/notes.c:34
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:34
+#: builtin/notes.c:35
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/notes.c:35
+#: builtin/notes.c:36
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
-#: builtin/notes.c:36
+#: builtin/notes.c:37
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
-#: builtin/notes.c:41
+#: builtin/notes.c:42
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:46
+#: builtin/notes.c:47
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:51
+#: builtin/notes.c:52
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:52
+#: builtin/notes.c:53
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
-#: builtin/notes.c:57
+#: builtin/notes.c:58
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:62
+#: builtin/notes.c:63
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:67
+#: builtin/notes.c:68
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:72
+#: builtin/notes.c:73
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:73
+#: builtin/notes.c:74
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:74
+#: builtin/notes.c:75
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:79
+#: builtin/notes.c:80
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:84
+#: builtin/notes.c:85
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:89
+#: builtin/notes.c:90
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
-#: builtin/notes.c:94
+#: builtin/notes.c:95
msgid "Write/edit the notes for the following object:"
msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
-#: builtin/notes.c:147
+#: builtin/notes.c:148
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:151
+#: builtin/notes.c:152
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
-#: builtin/notes.c:159
+#: builtin/notes.c:160
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:194
+#: builtin/notes.c:195
msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/notes.c:203
+#: builtin/notes.c:204
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:205
+#: builtin/notes.c:206
#, c-format
msgid "the note contents have been left in %s"
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:460
+#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:500
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:463
+#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:503
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307
-#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513
-#: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:659
+#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
+#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:517
+#: builtin/notes.c:522 builtin/notes.c:600 builtin/notes.c:662
#, c-format
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/notes.c:257
+#: builtin/notes.c:258
#, c-format
msgid "failed to read object '%s'."
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
-#: builtin/notes.c:261
+#: builtin/notes.c:262
#, c-format
msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
-#: builtin/notes.c:301
+#: builtin/notes.c:302
#, c-format
msgid "malformed input line: '%s'."
msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/notes.c:316
+#: builtin/notes.c:317
#, c-format
msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
-#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a
-#. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
-#: builtin/notes.c:345
+#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
+#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
+#.
+#: builtin/notes.c:349
#, c-format
msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
-#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496
-#: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:652
-#: builtin/notes.c:802 builtin/notes.c:949 builtin/notes.c:970
+#: builtin/notes.c:369 builtin/notes.c:424 builtin/notes.c:500
+#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:655
+#: builtin/notes.c:805 builtin/notes.c:952 builtin/notes.c:973
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:665
+#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:668
#, c-format
msgid "no note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
+#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
+#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
+#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
+#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:575
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
+#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:578
msgid "allow storing empty note"
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483
+#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:487
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:437
+#: builtin/notes.c:441
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -10442,29 +10970,29 @@ msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531
+#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:535
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:624 builtin/notes.c:889
+#: builtin/notes.c:467 builtin/notes.c:627 builtin/notes.c:892
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:484
+#: builtin/notes.c:488
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:486
+#: builtin/notes.c:490
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:504
+#: builtin/notes.c:508
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:525
+#: builtin/notes.c:529
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -10473,12 +11001,12 @@ msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:537
+#: builtin/notes.c:541
#, c-format
msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:589
+#: builtin/notes.c:593
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
@@ -10487,52 +11015,52 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:685
+#: builtin/notes.c:688
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-#: builtin/notes.c:687
+#: builtin/notes.c:690
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
-#: builtin/notes.c:689
+#: builtin/notes.c:692
msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
-#: builtin/notes.c:709
+#: builtin/notes.c:712
msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
-#: builtin/notes.c:711
+#: builtin/notes.c:714
msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-#: builtin/notes.c:713
+#: builtin/notes.c:716
msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
-#: builtin/notes.c:726
+#: builtin/notes.c:729
msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
-#: builtin/notes.c:729
+#: builtin/notes.c:732
msgid "failed to finalize notes merge"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
-#: builtin/notes.c:755
+#: builtin/notes.c:758
#, c-format
msgid "unknown notes merge strategy %s"
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
-#: builtin/notes.c:771
+#: builtin/notes.c:774
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:773
+#: builtin/notes.c:776
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:775
+#: builtin/notes.c:778
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
@@ -10540,48 +11068,48 @@ msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:777
+#: builtin/notes.c:780
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:779
+#: builtin/notes.c:782
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:781
+#: builtin/notes.c:784
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:783
+#: builtin/notes.c:786
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:794
+#: builtin/notes.c:797
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
-#: builtin/notes.c:799
+#: builtin/notes.c:802
msgid "must specify a notes ref to merge"
msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:823
+#: builtin/notes.c:826
#, c-format
msgid "unknown -s/--strategy: %s"
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
-#: builtin/notes.c:860
+#: builtin/notes.c:863
#, c-format
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
-#: builtin/notes.c:863
+#: builtin/notes.c:866
#, c-format
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
-#: builtin/notes.c:865
+#: builtin/notes.c:868
#, c-format
msgid ""
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
@@ -10592,223 +11120,223 @@ msgstr ""
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
-#: builtin/notes.c:887
+#: builtin/notes.c:890
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:899
+#: builtin/notes.c:902
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:902
+#: builtin/notes.c:905
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:940 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
+#: builtin/notes.c:943 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:146
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/notes.c:941
+#: builtin/notes.c:944
msgid "report pruned notes"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/notes.c:983
+#: builtin/notes.c:986
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
-#: builtin/notes.c:984
+#: builtin/notes.c:987
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:1019
+#: builtin/notes.c:1022
#, c-format
msgid "unknown subcommand: %s"
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:29
+#: builtin/pack-objects.c:31
msgid ""
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:30
+#: builtin/pack-objects.c:32
msgid ""
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
+#: builtin/pack-objects.c:181 builtin/pack-objects.c:184
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-#: builtin/pack-objects.c:766
+#: builtin/pack-objects.c:777
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-#: builtin/pack-objects.c:779
+#: builtin/pack-objects.c:790
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1068
+#: builtin/pack-objects.c:1070
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2344
+#: builtin/pack-objects.c:2440
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2747
+#: builtin/pack-objects.c:2849
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2751
+#: builtin/pack-objects.c:2853
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2781
+#: builtin/pack-objects.c:2883
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2783
+#: builtin/pack-objects.c:2885
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2785
+#: builtin/pack-objects.c:2887
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2788
+#: builtin/pack-objects.c:2890
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2789
+#: builtin/pack-objects.c:2891
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2790
+#: builtin/pack-objects.c:2892
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2793
+#: builtin/pack-objects.c:2895
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2795
+#: builtin/pack-objects.c:2897
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2797
+#: builtin/pack-objects.c:2899
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2799
+#: builtin/pack-objects.c:2901
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2801
+#: builtin/pack-objects.c:2903
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2803
+#: builtin/pack-objects.c:2905
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2805
+#: builtin/pack-objects.c:2907
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2807
+#: builtin/pack-objects.c:2909
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2809
+#: builtin/pack-objects.c:2911
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2811
+#: builtin/pack-objects.c:2913
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2813
+#: builtin/pack-objects.c:2915
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2815
+#: builtin/pack-objects.c:2917
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2817
+#: builtin/pack-objects.c:2919
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2820
+#: builtin/pack-objects.c:2922
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2823
+#: builtin/pack-objects.c:2925
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2826
+#: builtin/pack-objects.c:2928
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:2829
+#: builtin/pack-objects.c:2931
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2831
+#: builtin/pack-objects.c:2933
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2833
+#: builtin/pack-objects.c:2935
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2835
+#: builtin/pack-objects.c:2937
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2837
+#: builtin/pack-objects.c:2939
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2840
+#: builtin/pack-objects.c:2942
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2842
+#: builtin/pack-objects.c:2944
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:2844
+#: builtin/pack-objects.c:2946
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:2846
+#: builtin/pack-objects.c:2948
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2848
+#: builtin/pack-objects.c:2950
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:2850
+#: builtin/pack-objects.c:2952
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2852
+#: builtin/pack-objects.c:2954
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2979
+#: builtin/pack-objects.c:3081
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
@@ -10824,11 +11352,11 @@ msgstr "đóng gói mọi thứ"
msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
-#: builtin/prune-packed.c:7
+#: builtin/prune-packed.c:8
msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
-#: builtin/prune-packed.c:40
+#: builtin/prune-packed.c:41
msgid "Removing duplicate objects"
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
@@ -10848,45 +11376,49 @@ msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/pull.c:51 builtin/pull.c:53
+#: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: builtin/pull.c:73
+#: builtin/pull.c:76
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/pull.c:121
+#: builtin/pull.c:124
+msgid "control for recursive fetching of submodules"
+msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
+
+#: builtin/pull.c:128
msgid "Options related to merging"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:124
+#: builtin/pull.c:131
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:148 builtin/revert.c:101
+#: builtin/pull.c:155 builtin/rebase--helper.c:21 builtin/revert.c:121
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/pull.c:157
+#: builtin/pull.c:164
msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
-#: builtin/pull.c:173
+#: builtin/pull.c:180
msgid "Options related to fetching"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
-#: builtin/pull.c:195
+#: builtin/pull.c:198
msgid "number of submodules pulled in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
-#: builtin/pull.c:284
+#: builtin/pull.c:287
#, c-format
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
-#: builtin/pull.c:397
+#: builtin/pull.c:403
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
@@ -10894,14 +11426,14 @@ msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
-#: builtin/pull.c:399
+#: builtin/pull.c:405
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
-#: builtin/pull.c:400
+#: builtin/pull.c:406
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
@@ -10910,7 +11442,7 @@ msgstr ""
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
-#: builtin/pull.c:403
+#: builtin/pull.c:409
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
@@ -10922,43 +11454,43 @@ msgstr ""
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
-#: builtin/pull.c:408 git-parse-remote.sh:73
+#: builtin/pull.c:414 git-parse-remote.sh:73
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/pull.c:410 builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:79
+#: builtin/pull.c:416 builtin/pull.c:431 git-parse-remote.sh:79
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
-#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:82
+#: builtin/pull.c:418 builtin/pull.c:433 git-parse-remote.sh:82
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
-#: builtin/pull.c:413 builtin/pull.c:428
+#: builtin/pull.c:419 builtin/pull.c:434
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:430
+#: builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:427 builtin/pull.c:436
#: git-parse-remote.sh:64
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:455
+#: builtin/pull.c:421 builtin/pull.c:436 builtin/pull.c:441 git-rebase.sh:466
#: git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
-#: builtin/pull.c:423 git-parse-remote.sh:75
+#: builtin/pull.c:429 git-parse-remote.sh:75
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/pull.c:432 git-parse-remote.sh:95
+#: builtin/pull.c:438 git-parse-remote.sh:95
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
-#: builtin/pull.c:437
+#: builtin/pull.c:443
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
@@ -10967,29 +11499,29 @@ msgstr ""
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-#: builtin/pull.c:754
+#: builtin/pull.c:796
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/pull.c:801
+#: builtin/pull.c:844
msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-#: builtin/pull.c:809
+#: builtin/pull.c:852
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
-#: builtin/pull.c:812
+#: builtin/pull.c:855
msgid "pull with rebase"
msgstr "pull với rebase"
-#: builtin/pull.c:813
+#: builtin/pull.c:856
msgid "please commit or stash them."
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: builtin/pull.c:838
+#: builtin/pull.c:881
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
@@ -11000,7 +11532,7 @@ msgstr ""
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/pull.c:843
+#: builtin/pull.c:886
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
@@ -11018,27 +11550,32 @@ msgstr ""
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
-#: builtin/pull.c:858
+#: builtin/pull.c:901
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/pull.c:862
+#: builtin/pull.c:905
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-#: builtin/push.c:16
+#: builtin/pull.c:912
+msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
+msgstr ""
+"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
+
+#: builtin/push.c:17
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/push.c:89
+#: builtin/push.c:90
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
-#: builtin/push.c:99
+#: builtin/push.c:100
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
-#: builtin/push.c:143
+#: builtin/push.c:144
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
@@ -11047,7 +11584,7 @@ msgstr ""
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
-#: builtin/push.c:146
+#: builtin/push.c:147
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
@@ -11072,7 +11609,7 @@ msgstr ""
" git push %s %s\n"
"%s"
-#: builtin/push.c:161
+#: builtin/push.c:162
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
@@ -11087,7 +11624,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/push.c:175
+#: builtin/push.c:176
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
@@ -11101,12 +11638,12 @@ msgstr ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/push.c:183
+#: builtin/push.c:184
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-#: builtin/push.c:186
+#: builtin/push.c:187
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
@@ -11118,14 +11655,14 @@ msgstr ""
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:245
+#: builtin/push.c:246
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
"là gì cả\"."
-#: builtin/push.c:252
+#: builtin/push.c:253
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
@@ -11138,7 +11675,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:258
+#: builtin/push.c:259
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
@@ -11152,7 +11689,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:264
+#: builtin/push.c:265
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
@@ -11167,11 +11704,11 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:271
+#: builtin/push.c:272
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:274
+#: builtin/push.c:275
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
@@ -11183,22 +11720,22 @@ msgstr ""
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:334
+#: builtin/push.c:335
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:338
+#: builtin/push.c:339
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-#: builtin/push.c:369
+#: builtin/push.c:370
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:370
+#: builtin/push.c:371
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
@@ -11219,116 +11756,116 @@ msgstr ""
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:388
+#: builtin/push.c:389
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:389
+#: builtin/push.c:390
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:394
+#: builtin/push.c:395
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:395
+#: builtin/push.c:396
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:400
+#: builtin/push.c:401
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:518
+#: builtin/push.c:523
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:519 builtin/send-pack.c:161
+#: builtin/push.c:524 builtin/send-pack.c:163
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:520 builtin/send-pack.c:163
+#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:165
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:522
+#: builtin/push.c:527
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:523
+#: builtin/push.c:528
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:164
+#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:166
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:528 builtin/send-pack.c:175
+#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:180
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
-#: builtin/push.c:529 builtin/send-pack.c:176
+#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:181
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:532
+#: builtin/push.c:537
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:169
+#: builtin/push.c:539 builtin/send-pack.c:174
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:535 builtin/push.c:536 builtin/send-pack.c:158
-#: builtin/send-pack.c:159
+#: builtin/push.c:540 builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:160
+#: builtin/send-pack.c:161
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:537
+#: builtin/push.c:542
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:540
+#: builtin/push.c:545
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:542
+#: builtin/push.c:547
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:543
+#: builtin/push.c:548
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:166
+#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:168
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
-#: builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:170
+#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:175
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-#: builtin/push.c:549
+#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:171
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-#: builtin/push.c:549
+#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:172
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-#: builtin/push.c:563
+#: builtin/push.c:568
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:565
+#: builtin/push.c:570
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/push.c:584
+#: builtin/push.c:589
msgid "push options must not have new line characters"
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
-#: builtin/read-tree.c:37
+#: builtin/read-tree.c:40
msgid ""
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
@@ -11339,76 +11876,116 @@ msgstr ""
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
-#: builtin/read-tree.c:110
+#: builtin/read-tree.c:121
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-#: builtin/read-tree.c:113
+#: builtin/read-tree.c:124
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-#: builtin/read-tree.c:115
+#: builtin/read-tree.c:126
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:117
+#: builtin/read-tree.c:128
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
-#: builtin/read-tree.c:119
+#: builtin/read-tree.c:130
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
-#: builtin/read-tree.c:121
+#: builtin/read-tree.c:132
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
-#: builtin/read-tree.c:123
+#: builtin/read-tree.c:134
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:124
+#: builtin/read-tree.c:135
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
-#: builtin/read-tree.c:125
+#: builtin/read-tree.c:136
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
-#: builtin/read-tree.c:128
+#: builtin/read-tree.c:139
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:130
+#: builtin/read-tree.c:141
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
-#: builtin/read-tree.c:131
+#: builtin/read-tree.c:142
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
-#: builtin/read-tree.c:134
+#: builtin/read-tree.c:145
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:135
+#: builtin/read-tree.c:146
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
-#: builtin/read-tree.c:137
+#: builtin/read-tree.c:148
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
-#: builtin/read-tree.c:139
+#: builtin/read-tree.c:150
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/receive-pack.c:26
+#: builtin/rebase--helper.c:8
+msgid "git rebase--helper [<options>]"
+msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:22
+msgid "keep empty commits"
+msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:23
+msgid "continue rebase"
+msgstr "tiếp tục cải tổ"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:25
+msgid "abort rebase"
+msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:28
+msgid "make rebase script"
+msgstr "tạo văn lệnh rebase"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:30
+msgid "shorten SHA-1s in the todo list"
+msgstr "Rút ngắn SHA-1 trong danh sách cần làm"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:32
+msgid "expand SHA-1s in the todo list"
+msgstr "Khai triển SHA-1 trong danh sách cần làm"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:34
+msgid "check the todo list"
+msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:36
+msgid "skip unnecessary picks"
+msgstr "bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:38
+msgid "rearrange fixup/squash lines"
+msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
+
+#: builtin/receive-pack.c:29
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:793
+#: builtin/receive-pack.c:839
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
@@ -11438,7 +12015,7 @@ msgstr ""
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:813
+#: builtin/receive-pack.c:859
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
@@ -11459,29 +12036,29 @@ msgstr ""
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:1883
+#: builtin/receive-pack.c:1932
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1897
+#: builtin/receive-pack.c:1946
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
-#: builtin/reflog.c:423
+#: builtin/reflog.c:424
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
+#: builtin/reflog.c:541 builtin/reflog.c:546
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:12
+#: builtin/remote.c:13
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
-#: builtin/remote.c:13
+#: builtin/remote.c:14
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
@@ -11489,82 +12066,82 @@ msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
+#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
-#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
+#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
-#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
+#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-#: builtin/remote.c:17
+#: builtin/remote.c:18
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
-#: builtin/remote.c:18
+#: builtin/remote.c:19
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
-#: builtin/remote.c:19
+#: builtin/remote.c:20
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
-#: builtin/remote.c:20
+#: builtin/remote.c:21
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
+#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
-#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
+#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
-#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
+#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
-#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
+#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:29
+#: builtin/remote.c:30
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:49
+#: builtin/remote.c:50
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:50
+#: builtin/remote.c:51
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:55
+#: builtin/remote.c:56
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:60
+#: builtin/remote.c:61
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:65
+#: builtin/remote.c:66
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
-#: builtin/remote.c:94
+#: builtin/remote.c:95
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
-#: builtin/remote.c:126
+#: builtin/remote.c:127
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
@@ -11572,86 +12149,86 @@ msgstr ""
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
-#: builtin/remote.c:143
+#: builtin/remote.c:144
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
-#: builtin/remote.c:159
+#: builtin/remote.c:160
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
-#: builtin/remote.c:161
+#: builtin/remote.c:162
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:164
+#: builtin/remote.c:165
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
-#: builtin/remote.c:166
+#: builtin/remote.c:167
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh để theo dõi"
-#: builtin/remote.c:167
+#: builtin/remote.c:168
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"
-#: builtin/remote.c:168
+#: builtin/remote.c:169
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"
-#: builtin/remote.c:169
+#: builtin/remote.c:170
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
-#: builtin/remote.c:181
+#: builtin/remote.c:182
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
-#: builtin/remote.c:183
+#: builtin/remote.c:184
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
+#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:631
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
+#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:635
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:234
+#: builtin/remote.c:235
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:336
+#: builtin/remote.c:337
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
+#: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:449
+#: builtin/remote.c:450
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854
+#: builtin/remote.c:624 builtin/remote.c:759 builtin/remote.c:858
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:639
+#: builtin/remote.c:641
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:659
+#: builtin/remote.c:661
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
@@ -11662,17 +12239,17 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:695
+#: builtin/remote.c:697
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/remote.c:729
+#: builtin/remote.c:731
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:792
+#: builtin/remote.c:796
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
@@ -11684,302 +12261,304 @@ msgstr[0] ""
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:806
+#: builtin/remote.c:810
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:907
+#: builtin/remote.c:911
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:910
+#: builtin/remote.c:914
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:912
+#: builtin/remote.c:916
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:914
+#: builtin/remote.c:918
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:955
+#: builtin/remote.c:959
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:963
+#: builtin/remote.c:967
#, c-format
msgid "rebases interactively onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:964
+#: builtin/remote.c:968
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:967
+#: builtin/remote.c:971
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:970
+#: builtin/remote.c:974
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:973
+#: builtin/remote.c:977
#, c-format
msgid "%-*s and with remote %s\n"
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
-#: builtin/remote.c:1016
+#: builtin/remote.c:1020
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1019
+#: builtin/remote.c:1023
msgid "delete"
msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1023
+#: builtin/remote.c:1027
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1026
+#: builtin/remote.c:1030
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/remote.c:1029
+#: builtin/remote.c:1033
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1036
+#: builtin/remote.c:1040
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1039
+#: builtin/remote.c:1043
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1043
+#: builtin/remote.c:1047
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1046
+#: builtin/remote.c:1050
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1114
+#: builtin/remote.c:1118
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1141
+#: builtin/remote.c:1145
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1142
+#: builtin/remote.c:1146
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1295
+#: builtin/remote.c:1147 builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1302
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
-#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
-#. the one in " Fetch URL: %s" translation
-#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156
+#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
+#. with the one in " Fetch URL: %s"
+#. translation.
+#.
+#: builtin/remote.c:1161 builtin/remote.c:1163
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
+#: builtin/remote.c:1165 builtin/remote.c:1167 builtin/remote.c:1169
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1158
+#: builtin/remote.c:1165
msgid "(not queried)"
msgstr "(không yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1160
+#: builtin/remote.c:1167
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"
-#: builtin/remote.c:1164
+#: builtin/remote.c:1171
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1176
+#: builtin/remote.c:1183
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1205
+#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1212
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1188
+#: builtin/remote.c:1195
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1196
+#: builtin/remote.c:1203
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1202
+#: builtin/remote.c:1209
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1223
+#: builtin/remote.c:1230
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1225
+#: builtin/remote.c:1232
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1240
+#: builtin/remote.c:1247
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1242
+#: builtin/remote.c:1249
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1252
+#: builtin/remote.c:1259
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1260
+#: builtin/remote.c:1267
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1262
+#: builtin/remote.c:1269
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1280
+#: builtin/remote.c:1287
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1281
+#: builtin/remote.c:1288
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1291
+#: builtin/remote.c:1298
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1292
+#: builtin/remote.c:1299
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1308
+#: builtin/remote.c:1315
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1311
+#: builtin/remote.c:1318
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1356
+#: builtin/remote.c:1363
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1419 builtin/remote.c:1473 builtin/remote.c:1541
+#: builtin/remote.c:1426 builtin/remote.c:1480 builtin/remote.c:1548
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1435
+#: builtin/remote.c:1442
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1442
+#: builtin/remote.c:1449
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1459
+#: builtin/remote.c:1466
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
-#: builtin/remote.c:1461
+#: builtin/remote.c:1468
msgid "return all URLs"
msgstr "trả về mọi URL"
-#: builtin/remote.c:1489
+#: builtin/remote.c:1496
#, c-format
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:1515
+#: builtin/remote.c:1522
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1517
+#: builtin/remote.c:1524
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1519
+#: builtin/remote.c:1526
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1526
+#: builtin/remote.c:1533
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1567
+#: builtin/remote.c:1572
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1575
+#: builtin/remote.c:1580
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1577
+#: builtin/remote.c:1582
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1591
+#: builtin/remote.c:1598
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-#: builtin/remote.c:1622
+#: builtin/remote.c:1629
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/repack.c:17
+#: builtin/repack.c:18
msgid "git repack [<options>]"
msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/repack.c:22
+#: builtin/repack.c:23
msgid ""
"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
@@ -11987,123 +12566,127 @@ msgstr ""
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
-#: builtin/repack.c:166
+#: builtin/repack.c:168
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:168
+#: builtin/repack.c:170
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:171
+#: builtin/repack.c:173
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:173
+#: builtin/repack.c:175
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:175
+#: builtin/repack.c:177
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:177
+#: builtin/repack.c:179
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:180
+#: builtin/repack.c:182
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:182
+#: builtin/repack.c:184
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:183
+#: builtin/repack.c:185
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:184
+#: builtin/repack.c:186
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:186
+#: builtin/repack.c:188
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/repack.c:188
+#: builtin/repack.c:190
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
+#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:190
+#: builtin/repack.c:192
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:192
+#: builtin/repack.c:194
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:194
+#: builtin/repack.c:196
+msgid "limits the maximum number of threads"
+msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
+
+#: builtin/repack.c:198
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:196
+#: builtin/repack.c:200
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:206
+#: builtin/repack.c:210
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/repack.c:210
+#: builtin/repack.c:214
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-#: builtin/repack.c:400 builtin/worktree.c:115
+#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:134
#, c-format
msgid "failed to remove '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
-#: builtin/replace.c:19
+#: builtin/replace.c:20
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
-#: builtin/replace.c:20
+#: builtin/replace.c:21
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
-#: builtin/replace.c:21
+#: builtin/replace.c:22
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
-#: builtin/replace.c:22
+#: builtin/replace.c:23
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
-#: builtin/replace.c:23
+#: builtin/replace.c:24
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
+#: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'"
msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/replace.c:355
+#: builtin/replace.c:361
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:357
+#: builtin/replace.c:363
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:368
+#: builtin/replace.c:374
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
@@ -12112,206 +12695,206 @@ msgstr ""
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
-#: builtin/replace.c:401
+#: builtin/replace.c:407
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
-#: builtin/replace.c:402
+#: builtin/replace.c:408
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
-#: builtin/replace.c:408
+#: builtin/replace.c:414
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
-#: builtin/replace.c:432
+#: builtin/replace.c:438
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:433
+#: builtin/replace.c:439
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
-#: builtin/replace.c:434
+#: builtin/replace.c:440
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-#: builtin/replace.c:435
+#: builtin/replace.c:441
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
-#: builtin/replace.c:436
+#: builtin/replace.c:442
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/replace.c:437
+#: builtin/replace.c:443
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/replace.c:438
+#: builtin/replace.c:444
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
-#: builtin/rerere.c:12
+#: builtin/rerere.c:13
msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr ""
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
-#: builtin/rerere.c:58
+#: builtin/rerere.c:59
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
-#: builtin/reset.c:26
+#: builtin/reset.c:29
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-#: builtin/reset.c:27
+#: builtin/reset.c:30
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/reset.c:28
+#: builtin/reset.c:31
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
-#: builtin/reset.c:34
+#: builtin/reset.c:37
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
-#: builtin/reset.c:34
+#: builtin/reset.c:37
msgid "soft"
msgstr "mềm"
-#: builtin/reset.c:34
+#: builtin/reset.c:37
msgid "hard"
msgstr "cứng"
-#: builtin/reset.c:34
+#: builtin/reset.c:37
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
-#: builtin/reset.c:34
+#: builtin/reset.c:37
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
-#: builtin/reset.c:74
+#: builtin/reset.c:78
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:76
+#: builtin/reset.c:80
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-#: builtin/reset.c:82
+#: builtin/reset.c:86
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:100
+#: builtin/reset.c:113
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:183
+#: builtin/reset.c:197
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:276
+#: builtin/reset.c:297
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:278
+#: builtin/reset.c:299
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:279
+#: builtin/reset.c:300
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
+#: builtin/reset.c:302 builtin/reset.c:304
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:285
+#: builtin/reset.c:306
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:288
+#: builtin/reset.c:312
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/reset.c:305
+#: builtin/reset.c:329
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:313
+#: builtin/reset.c:337
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:322
+#: builtin/reset.c:346
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:331
+#: builtin/reset.c:355
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:333
+#: builtin/reset.c:357
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:343
+#: builtin/reset.c:367
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/reset.c:347
+#: builtin/reset.c:371
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-#: builtin/reset.c:364
+#: builtin/reset.c:388
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:370
+#: builtin/reset.c:394
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:374
+#: builtin/reset.c:398
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-list.c:354
+#: builtin/rev-list.c:361
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-#: builtin/rev-parse.c:391
+#: builtin/rev-parse.c:402
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/rev-parse.c:396
+#: builtin/rev-parse.c:407
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:398
+#: builtin/rev-parse.c:409
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:401
+#: builtin/rev-parse.c:412
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:532
+#: builtin/rev-parse.c:545
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
@@ -12325,92 +12908,96 @@ msgstr ""
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
-#: builtin/revert.c:22
+#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
-#: builtin/revert.c:23
+#: builtin/revert.c:24
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"
-#: builtin/revert.c:28
+#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
-#: builtin/revert.c:29
+#: builtin/revert.c:30
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
-#: builtin/revert.c:71
+#: builtin/revert.c:90
#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/revert.c:80
+#: builtin/revert.c:99
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:81
+#: builtin/revert.c:100
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:82
+#: builtin/revert.c:101
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:83
+#: builtin/revert.c:102
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
-#: builtin/revert.c:84
+#: builtin/revert.c:103
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:87
-msgid "parent number"
-msgstr "số của cha mẹ"
+#: builtin/revert.c:106
+msgid "parent-number"
+msgstr "số-cha-mẹ"
+
+#: builtin/revert.c:107
+msgid "select mainline parent"
+msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
-#: builtin/revert.c:89
+#: builtin/revert.c:109
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:90
+#: builtin/revert.c:110
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
-#: builtin/revert.c:91
+#: builtin/revert.c:111
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:100
+#: builtin/revert.c:120
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:102
+#: builtin/revert.c:122
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
-#: builtin/revert.c:103
+#: builtin/revert.c:123
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/revert.c:104
+#: builtin/revert.c:124
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
-#: builtin/revert.c:192
+#: builtin/revert.c:214
msgid "revert failed"
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
-#: builtin/revert.c:205
+#: builtin/revert.c:227
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
-#: builtin/rm.c:17
+#: builtin/rm.c:18
msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
-#: builtin/rm.c:205
+#: builtin/rm.c:206
msgid ""
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
@@ -12421,7 +13008,7 @@ msgstr[0] ""
"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
"từ cả tập tin và cả HEAD:"
-#: builtin/rm.c:210
+#: builtin/rm.c:211
msgid ""
"\n"
"(use -f to force removal)"
@@ -12429,12 +13016,12 @@ msgstr ""
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:214
+#: builtin/rm.c:215
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
-#: builtin/rm.c:218 builtin/rm.c:227
+#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
msgid ""
"\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
@@ -12442,47 +13029,47 @@ msgstr ""
"\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:224
+#: builtin/rm.c:225
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
-#: builtin/rm.c:242
+#: builtin/rm.c:243
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/rm.c:243
+#: builtin/rm.c:244
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
-#: builtin/rm.c:244
+#: builtin/rm.c:245
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
-#: builtin/rm.c:245
+#: builtin/rm.c:246
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
-#: builtin/rm.c:247
+#: builtin/rm.c:248
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-#: builtin/rm.c:308
+#: builtin/rm.c:307
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-#: builtin/rm.c:347
+#: builtin/rm.c:346
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
-#: builtin/rm.c:370
+#: builtin/rm.c:369
#, c-format
msgid "could not remove '%s'"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
-#: builtin/send-pack.c:18
+#: builtin/send-pack.c:19
msgid ""
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
@@ -12494,51 +13081,51 @@ msgstr ""
"chiếu>…]\n"
" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
-#: builtin/send-pack.c:160
+#: builtin/send-pack.c:162
msgid "remote name"
msgstr "tên máy dịch vụ"
-#: builtin/send-pack.c:171
+#: builtin/send-pack.c:176
msgid "use stateless RPC protocol"
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
-#: builtin/send-pack.c:172
+#: builtin/send-pack.c:177
msgid "read refs from stdin"
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/send-pack.c:173
+#: builtin/send-pack.c:178
msgid "print status from remote helper"
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
-#: builtin/shortlog.c:13
+#: builtin/shortlog.c:14
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
-#: builtin/shortlog.c:249
+#: builtin/shortlog.c:263
msgid "Group by committer rather than author"
msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:251
+#: builtin/shortlog.c:265
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:253
+#: builtin/shortlog.c:267
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/shortlog.c:255
+#: builtin/shortlog.c:269
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:256
+#: builtin/shortlog.c:270
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"
-#: builtin/shortlog.c:257
+#: builtin/shortlog.c:271
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
-#: builtin/show-branch.c:10
+#: builtin/show-branch.c:12
msgid ""
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
@@ -12550,123 +13137,123 @@ msgstr ""
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
-#: builtin/show-branch.c:14
+#: builtin/show-branch.c:16
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/show-branch.c:375
+#: builtin/show-branch.c:376
#, c-format
msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
-#: builtin/show-branch.c:541
+#: builtin/show-branch.c:530
#, c-format
msgid "no matching refs with %s"
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
-#: builtin/show-branch.c:639
+#: builtin/show-branch.c:626
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:641
+#: builtin/show-branch.c:628
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:643
+#: builtin/show-branch.c:630
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:645
+#: builtin/show-branch.c:632
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:647
+#: builtin/show-branch.c:634
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:648
+#: builtin/show-branch.c:635
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:650
+#: builtin/show-branch.c:637
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:652
+#: builtin/show-branch.c:639
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:654
+#: builtin/show-branch.c:641
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:656
+#: builtin/show-branch.c:643
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:658
+#: builtin/show-branch.c:645
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:661
+#: builtin/show-branch.c:648
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:663
+#: builtin/show-branch.c:650
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:665
+#: builtin/show-branch.c:652
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:668
+#: builtin/show-branch.c:655
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:669
+#: builtin/show-branch.c:656
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
-#: builtin/show-branch.c:703
+#: builtin/show-branch.c:690
msgid ""
"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
msgstr ""
"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
"independent hay --merge-base"
-#: builtin/show-branch.c:727
+#: builtin/show-branch.c:714
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
-#: builtin/show-branch.c:730
+#: builtin/show-branch.c:717
msgid "--reflog option needs one branch name"
msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:733
+#: builtin/show-branch.c:720
#, c-format
msgid "only %d entry can be shown at one time."
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
-#: builtin/show-branch.c:737
+#: builtin/show-branch.c:724
#, c-format
msgid "no such ref %s"
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
-#: builtin/show-branch.c:829
+#: builtin/show-branch.c:808
#, c-format
msgid "cannot handle more than %d rev."
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
-#: builtin/show-branch.c:833
+#: builtin/show-branch.c:812
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid ref."
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/show-branch.c:836
+#: builtin/show-branch.c:815
#, c-format
msgid "cannot find commit %s (%s)"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
@@ -12719,28 +13306,28 @@ msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
"bộ"
-#: builtin/stripspace.c:17
+#: builtin/stripspace.c:18
msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
-#: builtin/stripspace.c:18
+#: builtin/stripspace.c:19
msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
-#: builtin/stripspace.c:35
+#: builtin/stripspace.c:36
msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
-#: builtin/stripspace.c:38
+#: builtin/stripspace.c:39
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1062
+#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:1094
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1071
+#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:1103
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
@@ -12750,94 +13337,103 @@ msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận đượ
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/submodule--helper.c:282 builtin/submodule--helper.c:592
+#: builtin/submodule--helper.c:302 builtin/submodule--helper.c:623
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
-#: builtin/submodule--helper.c:287
+#: builtin/submodule--helper.c:307
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:333 builtin/submodule--helper.c:347
+#: builtin/submodule--helper.c:350 builtin/submodule--helper.c:374
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:373
+#: builtin/submodule--helper.c:389
+#, c-format
+msgid ""
+"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
+"authoritative upstream."
+msgstr ""
+"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
+"sở hữu chính nó."
+
+#: builtin/submodule--helper.c:400
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:377
+#: builtin/submodule--helper.c:404
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:387
+#: builtin/submodule--helper.c:414
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:394
+#: builtin/submodule--helper.c:421
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:410
+#: builtin/submodule--helper.c:437
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:415
+#: builtin/submodule--helper.c:442
msgid "git submodule--helper init [<path>]"
msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:436
+#: builtin/submodule--helper.c:470
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:442
+#: builtin/submodule--helper.c:475
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:525 builtin/submodule--helper.c:528
+#: builtin/submodule--helper.c:558 builtin/submodule--helper.c:561
#, c-format
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:564
+#: builtin/submodule--helper.c:597
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:571
+#: builtin/submodule--helper.c:604
#, c-format
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
-#: builtin/submodule--helper.c:595
+#: builtin/submodule--helper.c:626
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:598
+#: builtin/submodule--helper.c:629
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:601
+#: builtin/submodule--helper.c:632
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/submodule--helper.c:607
+#: builtin/submodule--helper.c:638
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/submodule--helper.c:610 builtin/submodule--helper.c:980
+#: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:1012
msgid "force cloning progress"
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:615
+#: builtin/submodule--helper.c:646
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
@@ -12845,94 +13441,84 @@ msgstr ""
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:646
+#: builtin/submodule--helper.c:677
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:662
-#, c-format
-msgid "cannot open file '%s'"
-msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:667
-#, c-format
-msgid "could not close file %s"
-msgstr "không thể đóng tập tin %s"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:674
+#: builtin/submodule--helper.c:692
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:742
+#: builtin/submodule--helper.c:757
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/submodule--helper.c:746
+#: builtin/submodule--helper.c:761
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/submodule--helper.c:772
+#: builtin/submodule--helper.c:790
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:793
+#: builtin/submodule--helper.c:819
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:929
+#: builtin/submodule--helper.c:952
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/submodule--helper.c:940
+#: builtin/submodule--helper.c:963
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:961 builtin/submodule--helper.c:1105
+#: builtin/submodule--helper.c:993 builtin/submodule--helper.c:1213
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:964
+#: builtin/submodule--helper.c:996
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:968
+#: builtin/submodule--helper.c:1000
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/submodule--helper.c:972
+#: builtin/submodule--helper.c:1004
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/submodule--helper.c:975
+#: builtin/submodule--helper.c:1007
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/submodule--helper.c:977
+#: builtin/submodule--helper.c:1009
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/submodule--helper.c:978
+#: builtin/submodule--helper.c:1010
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:985
+#: builtin/submodule--helper.c:1017
msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:995
+#: builtin/submodule--helper.c:1030
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/submodule--helper.c:1066
+#: builtin/submodule--helper.c:1098
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
@@ -12941,33 +13527,29 @@ msgstr ""
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:1106
+#: builtin/submodule--helper.c:1214
msgid "recurse into submodules"
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:1112
+#: builtin/submodule--helper.c:1220
msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:1157
-msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
-msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:1164
+#: builtin/submodule--helper.c:1278
#, c-format
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
-#: builtin/submodule--helper.c:1170
+#: builtin/submodule--helper.c:1284
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
-#: builtin/symbolic-ref.c:7
+#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
-#: builtin/symbolic-ref.c:8
+#: builtin/symbolic-ref.c:9
msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
@@ -12991,7 +13573,7 @@ msgstr "lý do"
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
-#: builtin/tag.c:23
+#: builtin/tag.c:24
msgid ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
"[<head>]"
@@ -12999,29 +13581,25 @@ msgstr ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
"[<head>]"
-#: builtin/tag.c:24
+#: builtin/tag.c:25
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
-#: builtin/tag.c:25
+#: builtin/tag.c:26
msgid ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
+"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
+"points-at <object>]\n"
"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
msgstr ""
-"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
-"tượng>]\n"
-"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
+"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
+"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
+"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
-#: builtin/tag.c:27
+#: builtin/tag.c:28
msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
-#: builtin/tag.c:82
-#, c-format
-msgid "tag name too long: %.*s..."
-msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
-
-#: builtin/tag.c:87
+#: builtin/tag.c:86
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
@@ -13059,331 +13637,352 @@ msgstr ""
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-#: builtin/tag.c:213
+#: builtin/tag.c:189
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:215
+#: builtin/tag.c:191
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:240
+#: builtin/tag.c:215
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:253
-msgid "tag header too big."
-msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
-
-#: builtin/tag.c:289
+#: builtin/tag.c:261
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:295
+#: builtin/tag.c:268
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:354
+#: builtin/tag.c:376
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:356
+#: builtin/tag.c:378
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:358
+#: builtin/tag.c:380
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:359
+#: builtin/tag.c:381
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:361
+#: builtin/tag.c:383
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:363
+#: builtin/tag.c:385
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:365
+#: builtin/tag.c:387
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:367
+#: builtin/tag.c:389
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:371
+#: builtin/tag.c:393
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:372
+#: builtin/tag.c:394
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:373 builtin/update-ref.c:368
+#: builtin/tag.c:395 builtin/update-ref.c:368
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/tag.c:375
+#: builtin/tag.c:397
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:376
+#: builtin/tag.c:398
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:377 builtin/tag.c:378
+#: builtin/tag.c:399 builtin/tag.c:401
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:379
+#: builtin/tag.c:400 builtin/tag.c:402
+msgid "print only tags that don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/tag.c:403
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:380
+#: builtin/tag.c:404
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:385
+#: builtin/tag.c:409
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:415
+#: builtin/tag.c:453
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:437
-msgid "-n option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:475
+msgid "-n option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:439
-msgid "--contains option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:477
+msgid "--contains option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
+
+#: builtin/tag.c:479
+msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:441
-msgid "--points-at option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:481
+msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:443
-msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
-msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:483
+msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
+msgstr ""
+"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:454
+#: builtin/tag.c:494
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:473
+#: builtin/tag.c:513
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:479
+#: builtin/tag.c:519
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:484
+#: builtin/tag.c:524
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:512
+#: builtin/tag.c:554
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/unpack-objects.c:493
+#: builtin/unpack-objects.c:494
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:79
+#: builtin/update-index.c:80
#, c-format
msgid "failed to create directory %s"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/update-index.c:85
+#: builtin/update-index.c:86
#, c-format
msgid "failed to stat %s"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/update-index.c:95
+#: builtin/update-index.c:96
#, c-format
msgid "failed to create file %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
-#: builtin/update-index.c:103
+#: builtin/update-index.c:104
#, c-format
msgid "failed to delete file %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
-#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
+#: builtin/update-index.c:111 builtin/update-index.c:217
#, c-format
msgid "failed to delete directory %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
-#: builtin/update-index.c:133
+#: builtin/update-index.c:136
#, c-format
msgid "Testing mtime in '%s' "
msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
-#: builtin/update-index.c:145
+#: builtin/update-index.c:150
msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
-#: builtin/update-index.c:158
+#: builtin/update-index.c:163
msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
-#: builtin/update-index.c:171
+#: builtin/update-index.c:176
msgid "directory stat info changes after updating a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
-#: builtin/update-index.c:182
+#: builtin/update-index.c:187
msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
msgstr ""
"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
"mục con"
-#: builtin/update-index.c:193
+#: builtin/update-index.c:198
msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
-#: builtin/update-index.c:206
+#: builtin/update-index.c:211
msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
-#: builtin/update-index.c:213
+#: builtin/update-index.c:218
msgid " OK"
msgstr " Đồng ý"
-#: builtin/update-index.c:564
+#: builtin/update-index.c:571
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/update-index.c:919
+#: builtin/update-index.c:926
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:922
+#: builtin/update-index.c:929
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:925
+#: builtin/update-index.c:932
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:927
+#: builtin/update-index.c:934
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:929
+#: builtin/update-index.c:936
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:931
+#: builtin/update-index.c:938
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:934
+#: builtin/update-index.c:941
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:938
+#: builtin/update-index.c:945
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:942
+#: builtin/update-index.c:949
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:943
+#: builtin/update-index.c:950
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:952
+#: builtin/update-index.c:959
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:955
+#: builtin/update-index.c:962
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/update-index.c:958
+#: builtin/update-index.c:965
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:961
+#: builtin/update-index.c:968
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:964
+#: builtin/update-index.c:971
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:966
+#: builtin/update-index.c:973
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:968
+#: builtin/update-index.c:975
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:970
+#: builtin/update-index.c:977
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:974
+#: builtin/update-index.c:981
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:978
+#: builtin/update-index.c:985
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:982
+#: builtin/update-index.c:989
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:986
+#: builtin/update-index.c:993
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:989
+#: builtin/update-index.c:996
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:991
+#: builtin/update-index.c:998
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:995
+#: builtin/update-index.c:1002
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/update-index.c:997
+#: builtin/update-index.c:1004
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:999
+#: builtin/update-index.c:1006
msgid "enable/disable untracked cache"
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
-#: builtin/update-index.c:1001
+#: builtin/update-index.c:1008
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
-#: builtin/update-index.c:1003
+#: builtin/update-index.c:1010
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1120
+#: builtin/update-index.c:1107
+msgid ""
+"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
+"enable split index"
+msgstr ""
+"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn bật chia tách mục lục"
+
+#: builtin/update-index.c:1116
+msgid ""
+"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
+"disable split index"
+msgstr ""
+"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn tắt chia tách mục lục"
+
+#: builtin/update-index.c:1127
msgid ""
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
"to disable the untracked cache"
@@ -13391,11 +13990,11 @@ msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/update-index.c:1124
+#: builtin/update-index.c:1131
msgid "Untracked cache disabled"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
-#: builtin/update-index.c:1132
+#: builtin/update-index.c:1139
msgid ""
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
"to enable the untracked cache"
@@ -13403,20 +14002,20 @@ msgstr ""
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
-#: builtin/update-index.c:1136
+#: builtin/update-index.c:1143
#, c-format
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
-#: builtin/update-ref.c:9
+#: builtin/update-ref.c:10
msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
-#: builtin/update-ref.c:10
+#: builtin/update-ref.c:11
msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
-#: builtin/update-ref.c:11
+#: builtin/update-ref.c:12
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
@@ -13436,199 +14035,210 @@ msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt b
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-server-info.c:6
+#: builtin/update-server-info.c:7
msgid "git update-server-info [--force]"
msgstr "git update-server-info [--force]"
-#: builtin/update-server-info.c:14
+#: builtin/update-server-info.c:15
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
-#: builtin/verify-commit.c:17
+#: builtin/verify-commit.c:18
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/verify-commit.c:72
+#: builtin/verify-commit.c:73
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
-#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:37
+#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
msgid "print raw gpg status output"
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
-#: builtin/verify-pack.c:54
+#: builtin/verify-pack.c:55
msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
-#: builtin/verify-pack.c:64
+#: builtin/verify-pack.c:65
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/verify-pack.c:66
+#: builtin/verify-pack.c:67
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
-#: builtin/verify-tag.c:18
+#: builtin/verify-tag.c:19
msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
-#: builtin/verify-tag.c:36
+#: builtin/verify-tag.c:37
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
-#: builtin/worktree.c:15
+#: builtin/worktree.c:16
msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
-#: builtin/worktree.c:16
+#: builtin/worktree.c:17
msgid "git worktree list [<options>]"
msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/worktree.c:17
+#: builtin/worktree.c:18
msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:18
+#: builtin/worktree.c:19
msgid "git worktree prune [<options>]"
msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/worktree.c:19
+#: builtin/worktree.c:20
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:42
+#: builtin/worktree.c:46
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:48
+#: builtin/worktree.c:52
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/worktree.c:53
+#: builtin/worktree.c:57 builtin/worktree.c:66
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: builtin/worktree.c:64
+#: builtin/worktree.c:76
+#, c-format
+msgid ""
+"Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read "
+"%<PRIuMAX>)"
+msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
+
+#: builtin/worktree.c:84
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:80
+#: builtin/worktree.c:100
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-#: builtin/worktree.c:128
+#: builtin/worktree.c:147
msgid "report pruned working trees"
msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
-#: builtin/worktree.c:130
+#: builtin/worktree.c:149
msgid "expire working trees older than <time>"
msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
-#: builtin/worktree.c:204
+#: builtin/worktree.c:223
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/worktree.c:236
+#: builtin/worktree.c:254
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:272
+#: builtin/worktree.c:293
#, c-format
msgid "Preparing %s (identifier %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
-#: builtin/worktree.c:323
+#: builtin/worktree.c:345
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:325
+#: builtin/worktree.c:347
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:327
+#: builtin/worktree.c:349
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:329
+#: builtin/worktree.c:351
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/worktree.c:337
+#: builtin/worktree.c:352
+msgid "keep the new working tree locked"
+msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
+
+#: builtin/worktree.c:360
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/worktree.c:472
+#: builtin/worktree.c:499
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517
+#: builtin/worktree.c:511 builtin/worktree.c:544
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:486 builtin/worktree.c:519
+#: builtin/worktree.c:513 builtin/worktree.c:546
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:491
+#: builtin/worktree.c:518
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:493
+#: builtin/worktree.c:520
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:521
+#: builtin/worktree.c:548
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-#: builtin/write-tree.c:13
+#: builtin/write-tree.c:14
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
-#: builtin/write-tree.c:26
+#: builtin/write-tree.c:27
msgid "<prefix>/"
msgstr "<tiền tố>/"
-#: builtin/write-tree.c:27
+#: builtin/write-tree.c:28
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
-#: builtin/write-tree.c:30
+#: builtin/write-tree.c:31
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: upload-pack.c:22
+#: upload-pack.c:23
msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: upload-pack.c:1036
+#: upload-pack.c:1040
msgid "quit after a single request/response exchange"
msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
-#: upload-pack.c:1038
+#: upload-pack.c:1042
msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
-#: upload-pack.c:1040
+#: upload-pack.c:1044
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
-#: upload-pack.c:1042
+#: upload-pack.c:1046
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
-#: credential-cache--daemon.c:223
+#: credential-cache--daemon.c:222
#, c-format
msgid ""
"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
@@ -13645,7 +14255,7 @@ msgstr ""
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
-#: git.c:14
+#: git.c:15
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
@@ -13655,15 +14265,20 @@ msgstr ""
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: http.c:344
+#: http.c:338
+#, c-format
+msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
+msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
+
+#: http.c:359
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
-#: http.c:353
+#: http.c:368
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-#: http.c:1713
+#: http.c:1768
#, c-format
msgid ""
"unable to update url base from redirection:\n"
@@ -13674,7 +14289,7 @@ msgstr ""
" hỏi cho: %s\n"
" chuyển hướng: %s"
-#: remote-curl.c:319
+#: remote-curl.c:324
#, c-format
msgid "redirecting to %s"
msgstr "chuyển hướng đến %s"
@@ -14032,7 +14647,7 @@ msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
#: git-merge-octopus.sh:77
#, sh-format
-msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
+msgid "Already up to date with $pretty_name"
msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
#: git-merge-octopus.sh:89
@@ -14049,54 +14664,60 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: git-rebase.sh:57
+#: git-rebase.sh:58
msgid ""
-"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
-"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
-"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
-"\"."
+"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
+"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
+"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
+"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
+"abort\"."
msgstr ""
-"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
-"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
-"\".\n"
-"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
-"rebase --abort\"."
+"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
+"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
+"rebase --continue\".\n"
+"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
+"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
+"--abort\"."
-#: git-rebase.sh:157 git-rebase.sh:396
+#: git-rebase.sh:160 git-rebase.sh:402
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
#: git-rebase.sh:171
+msgid "Applied autostash."
+msgstr "Đã áp dụng autostash."
+
+#: git-rebase.sh:174
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-#: git-rebase.sh:211
+#: git-rebase.sh:214
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: git-rebase.sh:216
+#: git-rebase.sh:219
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
-#: git-rebase.sh:357
+#: git-rebase.sh:363
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:368
+#: git-rebase.sh:374
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: git-rebase.sh:375
+#: git-rebase.sh:381
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:378
+#: git-rebase.sh:384
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -14104,7 +14725,7 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:418
+#: git-rebase.sh:424
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
@@ -14125,102 +14746,102 @@ msgstr ""
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây."
-#: git-rebase.sh:469
+#: git-rebase.sh:480
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: git-rebase.sh:493
+#: git-rebase.sh:504
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:496 git-rebase.sh:500
+#: git-rebase.sh:507 git-rebase.sh:511
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:505
+#: git-rebase.sh:516
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:528
+#: git-rebase.sh:539
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: git-rebase.sh:561
+#: git-rebase.sh:572
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: git-rebase.sh:566
+#: git-rebase.sh:577
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: git-rebase.sh:570
+#: git-rebase.sh:581
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:590
+#: git-rebase.sh:601
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:594
+#: git-rebase.sh:605
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:605
+#: git-rebase.sh:616
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: git-rebase.sh:614
+#: git-rebase.sh:625
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-#: git-rebase.sh:624
+#: git-rebase.sh:635
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
-#: git-stash.sh:50
+#: git-stash.sh:61
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
-#: git-stash.sh:73
+#: git-stash.sh:102
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-#: git-stash.sh:88
+#: git-stash.sh:117
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: git-stash.sh:103
+#: git-stash.sh:132
msgid "Cannot save the untracked files"
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
-#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
+#: git-stash.sh:152 git-stash.sh:165
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:140
+#: git-stash.sh:169
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: git-stash.sh:143
+#: git-stash.sh:172
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-#: git-stash.sh:156
+#: git-stash.sh:185
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:188
+#: git-stash.sh:217
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
@@ -14235,7 +14856,7 @@ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
-#: git-stash.sh:238
+#: git-stash.sh:273
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
@@ -14245,107 +14866,107 @@ msgstr ""
" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
" dùng git stash save -- \"$option\""
-#: git-stash.sh:251
+#: git-stash.sh:288
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
-#: git-stash.sh:259
+#: git-stash.sh:296
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: git-stash.sh:263
+#: git-stash.sh:301
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: git-stash.sh:267
+#: git-stash.sh:305
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: git-stash.sh:268
+#: git-stash.sh:306
#, sh-format
msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-#: git-stash.sh:285
+#: git-stash.sh:334
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:403
+#: git-stash.sh:482
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: git-stash.sh:416
-msgid "No stash found."
-msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
+#: git-stash.sh:495
+msgid "No stash entries found."
+msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
-#: git-stash.sh:423
+#: git-stash.sh:502
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:438
+#: git-stash.sh:517
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:466
+#: git-stash.sh:545
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:477
+#: git-stash.sh:556
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:485
+#: git-stash.sh:564
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:489
+#: git-stash.sh:568
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:497
+#: git-stash.sh:576
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:499
+#: git-stash.sh:578
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:508
-msgid "Could not restore untracked files from stash"
-msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ stash"
+#: git-stash.sh:587
+msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
+msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
-#: git-stash.sh:533
+#: git-stash.sh:612
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:548
+#: git-stash.sh:627
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:562
-msgid "The stash is kept in case you need it again."
-msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
+#: git-stash.sh:641
+msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
+msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: git-stash.sh:571
+#: git-stash.sh:650
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:572
+#: git-stash.sh:651
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:580
+#: git-stash.sh:659
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:652
+#: git-stash.sh:738
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
@@ -14373,7 +14994,7 @@ msgstr ""
"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
"con"
-#: git-submodule.sh:218
+#: git-submodule.sh:219
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -14385,23 +15006,23 @@ msgstr ""
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:236
+#: git-submodule.sh:237
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:238
+#: git-submodule.sh:239
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:246
+#: git-submodule.sh:247
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:248
+#: git-submodule.sh:249
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
@@ -14417,48 +15038,48 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
-#: git-submodule.sh:254
+#: git-submodule.sh:255
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:266
+#: git-submodule.sh:267
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:271
+#: git-submodule.sh:272
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:280
+#: git-submodule.sh:281
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:327
+#: git-submodule.sh:342
#, sh-format
msgid "Entering '$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:347
+#: git-submodule.sh:362
#, sh-format
msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:418
+#: git-submodule.sh:433
#, sh-format
msgid "pathspec and --all are incompatible"
msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
-#: git-submodule.sh:423
+#: git-submodule.sh:438
#, sh-format
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-#: git-submodule.sh:443
+#: git-submodule.sh:458
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
@@ -14468,7 +15089,7 @@ msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
-#: git-submodule.sh:451
+#: git-submodule.sh:466
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
@@ -14477,39 +15098,39 @@ msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"
-#: git-submodule.sh:454
+#: git-submodule.sh:469
#, sh-format
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:455
+#: git-submodule.sh:470
#, sh-format
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:458
+#: git-submodule.sh:473
#, sh-format
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:467
+#: git-submodule.sh:482
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:623
+#: git-submodule.sh:637
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:633
+#: git-submodule.sh:647
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:638
+#: git-submodule.sh:652
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
@@ -14518,12 +15139,12 @@ msgstr ""
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:656
+#: git-submodule.sh:670
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:662
+#: git-submodule.sh:676
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
@@ -14532,86 +15153,86 @@ msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: git-submodule.sh:669
+#: git-submodule.sh:683
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:670
+#: git-submodule.sh:684
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:674
+#: git-submodule.sh:688
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:675
+#: git-submodule.sh:689
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:680
+#: git-submodule.sh:694
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:681
+#: git-submodule.sh:695
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:686
+#: git-submodule.sh:700
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:687
+#: git-submodule.sh:701
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:718
+#: git-submodule.sh:732
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:826
+#: git-submodule.sh:840
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:878
+#: git-submodule.sh:892
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:898
+#: git-submodule.sh:912
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:901
+#: git-submodule.sh:915
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:904
+#: git-submodule.sh:918
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1051
+#: git-submodule.sh:1064
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:1118
+#: git-submodule.sh:1136
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
@@ -14630,13 +15251,13 @@ msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
-" p, pick = use commit\n"
-" r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
-" e, edit = use commit, but stop for amending\n"
-" s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
-" f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
-" x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
-" d, drop = remove commit\n"
+"p, pick = use commit\n"
+"r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
+"e, edit = use commit, but stop for amending\n"
+"s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
+"f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
+"x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
+"d, drop = remove commit\n"
"\n"
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
msgstr ""
@@ -14724,48 +15345,48 @@ msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:399
+#: git-rebase--interactive.sh:400
#, sh-format
msgid "Error redoing merge $sha1"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:407
+#: git-rebase--interactive.sh:408
#, sh-format
msgid "Could not pick $sha1"
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:416
+#: git-rebase--interactive.sh:417
#, sh-format
msgid "This is the commit message #${n}:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-#: git-rebase--interactive.sh:421
+#: git-rebase--interactive.sh:422
#, sh-format
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-rebase--interactive.sh:432
+#: git-rebase--interactive.sh:433
#, sh-format
msgid "This is a combination of $count commit."
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:441
+#: git-rebase--interactive.sh:442
#, sh-format
msgid "Cannot write $fixup_msg"
msgstr "Không thể $fixup_msg"
-#: git-rebase--interactive.sh:444
+#: git-rebase--interactive.sh:445
msgid "This is a combination of 2 commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
-#: git-rebase--interactive.sh:531
+#: git-rebase--interactive.sh:486 git-rebase--interactive.sh:529
+#: git-rebase--interactive.sh:532
#, sh-format
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:559
+#: git-rebase--interactive.sh:560
#, sh-format
msgid ""
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
@@ -14781,31 +15402,31 @@ msgstr ""
"này\n"
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:574
+#: git-rebase--interactive.sh:575
#, sh-format
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:589
+#: git-rebase--interactive.sh:590
#, sh-format
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: git-rebase--interactive.sh:631
+#: git-rebase--interactive.sh:632
#, sh-format
msgid "Executing: $rest"
msgstr "Thực thi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:639
+#: git-rebase--interactive.sh:640
#, sh-format
msgid "Execution failed: $rest"
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:641
+#: git-rebase--interactive.sh:642
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-#: git-rebase--interactive.sh:643
+#: git-rebase--interactive.sh:644
msgid ""
"You can fix the problem, and then run\n"
"\n"
@@ -14816,7 +15437,7 @@ msgstr ""
"\tgit rebase --continue"
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
-#: git-rebase--interactive.sh:656
+#: git-rebase--interactive.sh:657
#, sh-format
msgid ""
"Execution succeeded: $rest\n"
@@ -14831,96 +15452,29 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:667
+#: git-rebase--interactive.sh:668
#, sh-format
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:668
+#: git-rebase--interactive.sh:669
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: git-rebase--interactive.sh:703
+#: git-rebase--interactive.sh:704
#, sh-format
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-#: git-rebase--interactive.sh:750
-msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
-msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:908
-#, sh-format
-msgid ""
-"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
-" - $line"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
-"sau đây:\n"
-" - $line"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:941
-#, sh-format
-msgid ""
-"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
-" - $line"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
-" - $line"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:980
+#: git-rebase--interactive.sh:749
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:1018
-msgid ""
-"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
-"Dropped commits (newer to older):"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
-"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:1026
-msgid ""
-"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
-"\n"
-"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
-"warnings.\n"
-"The possible behaviours are: ignore, warn, error."
-msgstr ""
-"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
-"chuyển giao.\n"
-"\n"
-"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
-"báo.\n"
-"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
-
-#: git-rebase--interactive.sh:1037
-#, sh-format
-msgid ""
-"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
-"Ignoring."
-msgstr ""
-"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
-"Nên bỏ qua."
-
-#: git-rebase--interactive.sh:1054
-msgid ""
-"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
-"continue'."
-msgstr ""
-"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
-"continue”."
-
-#: git-rebase--interactive.sh:1055
-msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
-msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
-
-#: git-rebase--interactive.sh:1079
+#: git-rebase--interactive.sh:784
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:1084
+#: git-rebase--interactive.sh:789
#, sh-format
msgid ""
"You have staged changes in your working tree.\n"
@@ -14951,11 +15505,11 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:1101
+#: git-rebase--interactive.sh:806
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:1106
+#: git-rebase--interactive.sh:811
msgid ""
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
@@ -14964,11 +15518,11 @@ msgstr ""
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
"nữa."
-#: git-rebase--interactive.sh:1111 git-rebase--interactive.sh:1115
+#: git-rebase--interactive.sh:816 git-rebase--interactive.sh:820
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: git-rebase--interactive.sh:1139
+#: git-rebase--interactive.sh:848
msgid ""
"\n"
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
@@ -14982,39 +15536,39 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:1147 git-rebase--interactive.sh:1305
+#: git-rebase--interactive.sh:856 git-rebase--interactive.sh:1015
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: git-rebase--interactive.sh:1160
+#: git-rebase--interactive.sh:869
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-#: git-rebase--interactive.sh:1165
+#: git-rebase--interactive.sh:874
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
-#: git-rebase--interactive.sh:1166
+#: git-rebase--interactive.sh:875
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: git-rebase--interactive.sh:1168
+#: git-rebase--interactive.sh:877
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: git-rebase--interactive.sh:1178 git-rebase--interactive.sh:1183
+#: git-rebase--interactive.sh:887 git-rebase--interactive.sh:892
msgid "Could not init rewritten commits"
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-#: git-rebase--interactive.sh:1283
+#: git-rebase--interactive.sh:993
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-#: git-rebase--interactive.sh:1288
+#: git-rebase--interactive.sh:998
msgid ""
"\n"
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
@@ -15023,7 +15577,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:1295
+#: git-rebase--interactive.sh:1005
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
@@ -15094,77 +15648,77 @@ msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
-#: git-add--interactive.perl:238
+#: git-add--interactive.perl:196
#, perl-format
msgid "%12s %12s %s"
msgstr "%12s %12s %s"
-#: git-add--interactive.perl:239
+#: git-add--interactive.perl:197
msgid "staged"
msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
-#: git-add--interactive.perl:239
+#: git-add--interactive.perl:197
msgid "unstaged"
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
-#: git-add--interactive.perl:297 git-add--interactive.perl:322
+#: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
msgid "binary"
msgstr "nhị phân"
-#: git-add--interactive.perl:306 git-add--interactive.perl:360
+#: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
-#: git-add--interactive.perl:342 git-add--interactive.perl:357
+#: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
msgid "unchanged"
msgstr "không thay đổi"
-#: git-add--interactive.perl:653
+#: git-add--interactive.perl:602
#, perl-format
msgid "added %d path\n"
msgid_plural "added %d paths\n"
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:656
+#: git-add--interactive.perl:605
#, perl-format
msgid "updated %d path\n"
msgid_plural "updated %d paths\n"
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:659
+#: git-add--interactive.perl:608
#, perl-format
msgid "reverted %d path\n"
msgid_plural "reverted %d paths\n"
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
-#: git-add--interactive.perl:662
+#: git-add--interactive.perl:611
#, perl-format
msgid "touched %d path\n"
msgid_plural "touched %d paths\n"
msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
-#: git-add--interactive.perl:671
+#: git-add--interactive.perl:620
msgid "Update"
msgstr "Cập nhật"
-#: git-add--interactive.perl:683
+#: git-add--interactive.perl:632
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
-#: git-add--interactive.perl:706
+#: git-add--interactive.perl:655
#, perl-format
msgid "note: %s is untracked now.\n"
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:717
+#: git-add--interactive.perl:666
msgid "Add untracked"
msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
-#: git-add--interactive.perl:723
+#: git-add--interactive.perl:672
msgid "No untracked files.\n"
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1039
+#: git-add--interactive.perl:985
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for staging."
@@ -15172,7 +15726,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:1042
+#: git-add--interactive.perl:988
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for stashing."
@@ -15180,7 +15734,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để tạm cất."
-#: git-add--interactive.perl:1045
+#: git-add--interactive.perl:991
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for unstaging."
@@ -15188,7 +15742,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
-#: git-add--interactive.perl:1048 git-add--interactive.perl:1057
+#: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for applying."
@@ -15196,15 +15750,7 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để áp dụng."
-#: git-add--interactive.perl:1051
-msgid ""
-"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
-"marked for discarding"
-msgstr ""
-"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
-"được đánh dấu để loại bỏ"
-
-#: git-add--interactive.perl:1054
+#: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
msgid ""
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
"marked for discarding."
@@ -15212,16 +15758,16 @@ msgstr ""
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
"được đánh dấu để loại bỏ."
-#: git-add--interactive.perl:1067
+#: git-add--interactive.perl:1013
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1068
+#: git-add--interactive.perl:1014
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1074
+#: git-add--interactive.perl:1020
#, perl-format
msgid ""
"---\n"
@@ -15235,7 +15781,7 @@ msgstr ""
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
-#: git-add--interactive.perl:1082
+#: git-add--interactive.perl:1028
msgid ""
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
@@ -15245,7 +15791,7 @@ msgstr ""
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1096
+#: git-add--interactive.perl:1042
#, perl-format
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
@@ -15256,14 +15802,14 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
#. of the word "no" does not start with n.
-#: git-add--interactive.perl:1187
+#: git-add--interactive.perl:1134
msgid ""
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
msgstr ""
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
"bỏ!) [y/n]? "
-#: git-add--interactive.perl:1196
+#: git-add--interactive.perl:1143
msgid ""
"y - stage this hunk\n"
"n - do not stage this hunk\n"
@@ -15278,7 +15824,7 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
"tin"
-#: git-add--interactive.perl:1202
+#: git-add--interactive.perl:1149
msgid ""
"y - stash this hunk\n"
"n - do not stash this hunk\n"
@@ -15292,7 +15838,7 @@ msgstr ""
"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1208
+#: git-add--interactive.perl:1155
msgid ""
"y - unstage this hunk\n"
"n - do not unstage this hunk\n"
@@ -15308,7 +15854,7 @@ msgstr ""
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
"tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1214
+#: git-add--interactive.perl:1161
msgid ""
"y - apply this hunk to index\n"
"n - do not apply this hunk to index\n"
@@ -15322,7 +15868,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1220
+#: git-add--interactive.perl:1167
msgid ""
"y - discard this hunk from worktree\n"
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
@@ -15336,7 +15882,7 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1226
+#: git-add--interactive.perl:1173
msgid ""
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
@@ -15350,7 +15896,7 @@ msgstr ""
"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1232
+#: git-add--interactive.perl:1179
msgid ""
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
@@ -15364,7 +15910,7 @@ msgstr ""
"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
-#: git-add--interactive.perl:1241
+#: git-add--interactive.perl:1188
msgid ""
"g - select a hunk to go to\n"
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
@@ -15386,200 +15932,200 @@ msgstr ""
"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
"? - in trợ giúp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1272
+#: git-add--interactive.perl:1219
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
-#: git-add--interactive.perl:1273
+#: git-add--interactive.perl:1220
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
-#: git-add--interactive.perl:1276
+#: git-add--interactive.perl:1223
msgid "Nothing was applied.\n"
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1287
+#: git-add--interactive.perl:1234
#, perl-format
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1296
+#: git-add--interactive.perl:1243
msgid "Only binary files changed.\n"
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1298
+#: git-add--interactive.perl:1245
msgid "No changes.\n"
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1306
+#: git-add--interactive.perl:1253
msgid "Patch update"
msgstr "Cập nhật miếng vá"
-#: git-add--interactive.perl:1358
+#: git-add--interactive.perl:1305
#, perl-format
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1359
+#: git-add--interactive.perl:1306
#, perl-format
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1360
+#: git-add--interactive.perl:1307
#, perl-format
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1363
+#: git-add--interactive.perl:1310
#, perl-format
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1364
+#: git-add--interactive.perl:1311
#, perl-format
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1365
+#: git-add--interactive.perl:1312
#, perl-format
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1368
+#: git-add--interactive.perl:1315
#, perl-format
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1369
+#: git-add--interactive.perl:1316
#, perl-format
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1370
+#: git-add--interactive.perl:1317
#, perl-format
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1373
+#: git-add--interactive.perl:1320
#, perl-format
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1374
+#: git-add--interactive.perl:1321
#, perl-format
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1375
+#: git-add--interactive.perl:1322
#, perl-format
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1378
+#: git-add--interactive.perl:1325
#, perl-format
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1379
+#: git-add--interactive.perl:1326
#, perl-format
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1380
+#: git-add--interactive.perl:1327
#, perl-format
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1383
+#: git-add--interactive.perl:1330
#, perl-format
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1384
+#: git-add--interactive.perl:1331
#, perl-format
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1385
+#: git-add--interactive.perl:1332
#, perl-format
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1388
+#: git-add--interactive.perl:1335
#, perl-format
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr ""
"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1389
+#: git-add--interactive.perl:1336
#, perl-format
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1390
+#: git-add--interactive.perl:1337
#, perl-format
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
-#: git-add--interactive.perl:1493
+#: git-add--interactive.perl:1440
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
-#: git-add--interactive.perl:1495
+#: git-add--interactive.perl:1442
msgid "go to which hunk? "
msgstr "nhảy đến hunk nào?"
-#: git-add--interactive.perl:1504
+#: git-add--interactive.perl:1451
#, perl-format
msgid "Invalid number: '%s'\n"
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
-#: git-add--interactive.perl:1509
+#: git-add--interactive.perl:1456
#, perl-format
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
-#: git-add--interactive.perl:1535
+#: git-add--interactive.perl:1482
msgid "search for regex? "
msgstr "tìm kiếm cho regex? "
-#: git-add--interactive.perl:1548
+#: git-add--interactive.perl:1495
#, perl-format
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
-#: git-add--interactive.perl:1558
+#: git-add--interactive.perl:1505
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
-#: git-add--interactive.perl:1570 git-add--interactive.perl:1592
+#: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
msgid "No previous hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế trước\n"
-#: git-add--interactive.perl:1579 git-add--interactive.perl:1598
+#: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
msgid "No next hunk\n"
msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
-#: git-add--interactive.perl:1606
+#: git-add--interactive.perl:1553
#, perl-format
msgid "Split into %d hunk.\n"
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
-#: git-add--interactive.perl:1658
+#: git-add--interactive.perl:1605
msgid "Review diff"
msgstr "Xem xét lại diff"
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
-#: git-add--interactive.perl:1677
+#: git-add--interactive.perl:1624
msgid ""
"status - show paths with changes\n"
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
"patch - pick hunks and update selectively\n"
-"diff\t - view diff between HEAD and index\n"
+"diff - view diff between HEAD and index\n"
"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
"changes\n"
msgstr ""
@@ -15593,84 +16139,84 @@ msgstr ""
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
-#: git-add--interactive.perl:1694 git-add--interactive.perl:1699
-#: git-add--interactive.perl:1702 git-add--interactive.perl:1709
-#: git-add--interactive.perl:1713 git-add--interactive.perl:1719
+#: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
+#: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
+#: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
msgid "missing --"
msgstr "thiếu --"
-#: git-add--interactive.perl:1715
+#: git-add--interactive.perl:1662
#, perl-format
msgid "unknown --patch mode: %s"
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
-#: git-add--interactive.perl:1721 git-add--interactive.perl:1727
+#: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
#, perl-format
msgid "invalid argument %s, expecting --"
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
-#: git-send-email.perl:121
+#: git-send-email.perl:126
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
-#: git-send-email.perl:128 git-send-email.perl:134
+#: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
-#: git-send-email.perl:202 git-send-email.perl:208
+#: git-send-email.perl:207 git-send-email.perl:213
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
-#: git-send-email.perl:282
+#: git-send-email.perl:290
#, perl-format
msgid ""
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
-#: git-send-email.perl:287
+#: git-send-email.perl:295
#, perl-format
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
-#: git-send-email.perl:305
+#: git-send-email.perl:313
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
-#: git-send-email.perl:368 git-send-email.perl:623
+#: git-send-email.perl:378 git-send-email.perl:629
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
-#: git-send-email.perl:437
+#: git-send-email.perl:447
#, perl-format
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:466
+#: git-send-email.perl:476
#, perl-format
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:498
+#: git-send-email.perl:504
#, perl-format
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:500
+#: git-send-email.perl:506
#, perl-format
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:502
+#: git-send-email.perl:508
#, perl-format
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
-#: git-send-email.perl:507
+#: git-send-email.perl:513
#, perl-format
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
-#: git-send-email.perl:589
+#: git-send-email.perl:595
#, perl-format
msgid ""
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
@@ -15685,12 +16231,12 @@ msgstr ""
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
-#: git-send-email.perl:610
+#: git-send-email.perl:616
#, perl-format
msgid "Failed to opendir %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:634
+#: git-send-email.perl:640
#, perl-format
msgid ""
"fatal: %s: %s\n"
@@ -15699,7 +16245,7 @@ msgstr ""
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
-#: git-send-email.perl:645
+#: git-send-email.perl:651
msgid ""
"\n"
"No patch files specified!\n"
@@ -15709,17 +16255,17 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
"\n"
-#: git-send-email.perl:658
+#: git-send-email.perl:664
#, perl-format
msgid "No subject line in %s?"
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
-#: git-send-email.perl:668
+#: git-send-email.perl:674
#, perl-format
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
-#: git-send-email.perl:678
+#: git-send-email.perl:684
msgid ""
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
@@ -15733,31 +16279,31 @@ msgstr ""
"\n"
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
-#: git-send-email.perl:701
+#: git-send-email.perl:707
#, perl-format
msgid "Failed to open %s.final: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
-#: git-send-email.perl:704
+#: git-send-email.perl:710
#, perl-format
msgid "Failed to open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: git-send-email.perl:739
+#: git-send-email.perl:745
msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
-#: git-send-email.perl:748
+#: git-send-email.perl:754
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
-#: git-send-email.perl:780
+#: git-send-email.perl:786
#, perl-format
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
-#: git-send-email.perl:809
+#: git-send-email.perl:815
msgid ""
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
@@ -15765,11 +16311,11 @@ msgstr ""
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
"Encoding.\n"
-#: git-send-email.perl:814
+#: git-send-email.perl:820
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
-#: git-send-email.perl:822
+#: git-send-email.perl:828
#, perl-format
msgid ""
"Refusing to send because the patch\n"
@@ -15782,20 +16328,20 @@ msgstr ""
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
"muốn gửi.\n"
-#: git-send-email.perl:841
+#: git-send-email.perl:847
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
-#: git-send-email.perl:859
+#: git-send-email.perl:865
#, perl-format
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
-#: git-send-email.perl:871
+#: git-send-email.perl:877
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
-#: git-send-email.perl:921 git-send-email.perl:929
+#: git-send-email.perl:927 git-send-email.perl:935
#, perl-format
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
@@ -15803,16 +16349,16 @@ msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:933
+#: git-send-email.perl:939
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
-#: git-send-email.perl:1234
+#: git-send-email.perl:1260
#, perl-format
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
-#: git-send-email.perl:1309
+#: git-send-email.perl:1335
msgid ""
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
@@ -15839,129 +16385,323 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-send-email.perl:1324
+#: git-send-email.perl:1350
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
-#: git-send-email.perl:1327
+#: git-send-email.perl:1353
msgid "Send this email reply required"
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
-#: git-send-email.perl:1353
+#: git-send-email.perl:1379
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
-#: git-send-email.perl:1397
+#: git-send-email.perl:1426
#, perl-format
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
-#: git-send-email.perl:1403
+#: git-send-email.perl:1431 git-send-email.perl:1435
+#, perl-format
+msgid "STARTTLS failed! %s"
+msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
+
+#: git-send-email.perl:1445
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
msgstr ""
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
"debug."
-#: git-send-email.perl:1421
+#: git-send-email.perl:1463
#, perl-format
msgid "Failed to send %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1424
+#: git-send-email.perl:1466
#, perl-format
msgid "Dry-Sent %s\n"
msgstr "Thử gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1424
+#: git-send-email.perl:1466
#, perl-format
msgid "Sent %s\n"
msgstr "Gửi %s\n"
-#: git-send-email.perl:1426
+#: git-send-email.perl:1468
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1426
+#: git-send-email.perl:1468
msgid "OK. Log says:\n"
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
-#: git-send-email.perl:1438
+#: git-send-email.perl:1480
msgid "Result: "
msgstr "Kết quả: "
-#: git-send-email.perl:1441
+#: git-send-email.perl:1483
msgid "Result: OK\n"
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
-#: git-send-email.perl:1454
+#: git-send-email.perl:1496
#, perl-format
msgid "can't open file %s"
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-#: git-send-email.perl:1501 git-send-email.perl:1521
+#: git-send-email.perl:1543 git-send-email.perl:1563
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1507
+#: git-send-email.perl:1549
#, perl-format
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1555
+#: git-send-email.perl:1597
#, perl-format
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1578
+#: git-send-email.perl:1622
#, perl-format
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1676
+#: git-send-email.perl:1728
#, perl-format
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
-#: git-send-email.perl:1683
+#: git-send-email.perl:1735
#, perl-format
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
-#: git-send-email.perl:1687
+#: git-send-email.perl:1739
#, perl-format
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
-#: git-send-email.perl:1714
+#: git-send-email.perl:1766
msgid "cannot send message as 7bit"
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
-#: git-send-email.perl:1722
+#: git-send-email.perl:1774
msgid "invalid transfer encoding"
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
-#: git-send-email.perl:1741 git-send-email.perl:1792 git-send-email.perl:1802
+#: git-send-email.perl:1812 git-send-email.perl:1863 git-send-email.perl:1873
#, perl-format
msgid "unable to open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: git-send-email.perl:1744
+#: git-send-email.perl:1815
#, perl-format
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
-#: git-send-email.perl:1760
+#: git-send-email.perl:1831
#, perl-format
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
-#: git-send-email.perl:1764
+#: git-send-email.perl:1835
#, perl-format
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
+#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
+#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
+
+#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
+#~ msgstr ""
+#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
+
+#~ msgid "change upstream info"
+#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
+
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid "basename"
+#~ msgstr "tên cơ sở"
+
+#~ msgid "prepend parent project's basename to output"
+#~ msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
+
+#~ msgid ""
+#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
+#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
+#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
+#~ "abort\"."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
+#~ "\".\n"
+#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
+#~ "skip\".\n"
+#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
+#~ "\"git rebase --abort\"."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
+#~ " - $line"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
+#~ "dòng sau đây:\n"
+#~ " - $line"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
+#~ " - $line"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
+#~ " - $line"
+
+#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
+#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
+
+#~ msgid "%"
+#~ msgid_plural "%"
+#~ msgstr[0] "%"
+
+#~ msgid "%s, %"
+#~ msgid_plural "%s, %"
+#~ msgstr[0] "%s, %"
+
+#~ msgid "Could not open file '%s'"
+#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
+
+#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
+#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
+
+#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
+#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
+
+#~ msgid "Initial commit on "
+#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
+
+#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
+#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
+
+#~ msgid ""
+#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
+#~ "Did you forget to use 'git add'?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
+#~ "mình.\n"
+#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
+#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
+#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
+#~ "chuyển giao?"
+
+#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
+#~ msgstr ""
+#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
+#~ "coi là --only những đường dẫn"
+
+#~ msgid "default mode for recursion"
+#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
+
+#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
+#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
+
+#~ msgid "tag: tagging "
+#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
+
+#~ msgid "object of unknown type"
+#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
+
+#~ msgid "commit object"
+#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
+
+#~ msgid "tree object"
+#~ msgstr "đối tượng cây"
+
+#~ msgid "blob object"
+#~ msgstr "đối tượng blob"
+
+#~ msgid "other tag object"
+#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
+
+#~ msgid ""
+#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
+#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
+#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
+
+#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
+#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
+
+#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
+#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
+
+#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
+#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
+
+#~ msgid "unknown %.*s format %s"
+#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
+
+#~ msgid "[%s: gone]"
+#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
+
+#~ msgid "[%s]"
+#~ msgstr "[%s]"
+
+#~ msgid "[%s: behind %d]"
+#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
+
+#~ msgid "[%s: ahead %d]"
+#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
+
+#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
+#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
+
+#~ msgid " **** invalid ref ****"
+#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
+
+#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
+#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
+
+#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
+#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
+
+#~ msgid "'%s' is not a commit"
+#~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
+
+#~ msgid "cannot open file '%s'"
+#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
+
+#~ msgid "could not close file %s"
+#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
+
+#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
+#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
+
+#~ msgid "tag header too big."
+#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+#~ "marked for discarding"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
+
#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
#~ msgstr ""
#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
@@ -16289,9 +17029,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgstr ""
#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
-#~ msgid "unable to parse format"
-#~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
-
#~ msgid "improper format entered align:%s"
#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
@@ -16426,18 +17163,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
-#~ msgid ""
-#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
-#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
-#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
-#~ "\"."
-#~ msgstr ""
-#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
-#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
-#~ "\".\n"
-#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
-#~ "\"$cmdline --abort\"."
-
#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
@@ -16511,9 +17236,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "no files added"
#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
-#~ msgid "force creation (when already exists)"
-#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
-
#~ msgid "slot"
#~ msgstr "khe"
@@ -16538,9 +17260,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
#~ msgid "Failed to chdir: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
-#~ msgid "cannot tell cwd"
-#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
-
#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"