diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 5821 |
1 files changed, 3297 insertions, 2524 deletions
@@ -1,26 +1,26 @@ # Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. -# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.2.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.6.0-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2014-11-20 09:42+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2014-11-20 16:10+0800\n" +"POT-Creation-Date: 2015-09-15 06:45+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:15+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" -"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: advice.c:55 #, c-format @@ -36,99 +36,111 @@ msgstr "" "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: archive.c:11 -msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]" -msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]" +#: advice.c:101 builtin/merge.c:1227 +msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." +msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." + +#: advice.c:103 +msgid "Please, commit your changes before you can merge." +msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." + +#: advice.c:104 +msgid "Exiting because of unfinished merge." +msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." #: archive.c:12 +msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]" +msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" + +#: archive.c:13 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" -#: archive.c:13 +#: archive.c:14 msgid "" -"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]" +"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" -"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-" -"dẫn>...]" +"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> " +"[<đường-dẫn>…]" -#: archive.c:14 +#: archive.c:15 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:334 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328 +#: archive.c:343 builtin/add.c:137 builtin/add.c:426 builtin/rm.c:327 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:419 +#: archive.c:428 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:419 +#: archive.c:428 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:420 builtin/log.c:1204 +#: archive.c:429 builtin/log.c:1229 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:421 +#: archive.c:430 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:422 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517 -#: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986 -#: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101 -#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:411 -#: builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151 +#: archive.c:431 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516 builtin/blame.c:2517 +#: builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 +#: builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446 +#: builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558 +#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:423 builtin/archive.c:89 +#: archive.c:432 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:425 +#: archive.c:434 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:426 +#: archive.c:435 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:427 +#: archive.c:436 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:428 +#: archive.c:437 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:436 +#: archive.c:445 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:439 +#: archive.c:448 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:441 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 +#: archive.c:450 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:442 builtin/archive.c:91 +#: archive.c:451 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:443 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:490 +#: archive.c:452 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:444 builtin/archive.c:93 +#: archive.c:453 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" -#: attr.c:258 +#: attr.c:265 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -229,7 +241,7 @@ msgstr "" "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" "\n" -"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" +"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." @@ -248,6 +260,11 @@ msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." +#: branch.c:399 +#, c-format +msgid "'%s' is already checked out at '%s'" +msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”" + #: bundle.c:34 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" @@ -258,7 +275,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:87 builtin/commit.c:788 +#: bundle.c:87 builtin/commit.c:765 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -267,9 +284,9 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:163 sequencer.c:641 sequencer.c:1096 builtin/blame.c:2706 -#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1085 builtin/log.c:330 -#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:357 +#: bundle.c:163 sequencer.c:636 sequencer.c:1083 builtin/blame.c:2708 +#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1044 builtin/log.c:334 +#: builtin/log.c:850 builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1690 builtin/merge.c:358 #: builtin/shortlog.c:158 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -278,8 +295,7 @@ msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" -msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu này:" -msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu:" +msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:" #: bundle.c:192 msgid "The bundle records a complete history." @@ -289,50 +305,50 @@ msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" -msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:" -msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" +msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" -#: bundle.c:251 +#: bundle.c:253 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:269 +#: bundle.c:264 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" -#: bundle.c:309 +#: bundle.c:304 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:358 +#: bundle.c:353 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:438 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261 +#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1367 builtin/shortlog.c:261 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:444 +#: bundle.c:449 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." -#: bundle.c:454 +#: bundle.c:459 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:475 +#: bundle.c:480 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: color.c:157 +#: color.c:260 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:40 +#: commit.c:40 builtin/am.c:451 builtin/am.c:487 builtin/am.c:1516 +#: builtin/am.c:2128 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -346,55 +362,55 @@ msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" -#: config.c:469 config.c:471 +#: config.c:474 config.c:476 #, c-format msgid "bad config file line %d in %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s" -#: config.c:587 +#: config.c:592 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" -#: config.c:589 +#: config.c:594 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" -#: config.c:674 +#: config.c:679 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" -#: config.c:752 config.c:763 +#: config.c:757 config.c:768 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" -#: config.c:885 +#: config.c:890 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1201 +#: config.c:1216 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1262 +#: config.c:1277 msgid "unknown error occured while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:1586 +#: config.c:1601 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1588 +#: config.c:1603 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:1647 +#: config.c:1662 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" @@ -422,49 +438,42 @@ msgstr "trong tương lai" msgid "%lu second ago" msgid_plural "%lu seconds ago" msgstr[0] "%lu giây trước" -msgstr[1] "%lu giây trước" #: date.c:108 #, c-format msgid "%lu minute ago" msgid_plural "%lu minutes ago" msgstr[0] "%lu phút trước" -msgstr[1] "%lu phút trước" #: date.c:115 #, c-format msgid "%lu hour ago" msgid_plural "%lu hours ago" msgstr[0] "%lu giờ trước" -msgstr[1] "%lu giờ trước" #: date.c:122 #, c-format msgid "%lu day ago" msgid_plural "%lu days ago" msgstr[0] "%lu ngày trước" -msgstr[1] "%lu ngày trước" #: date.c:128 #, c-format msgid "%lu week ago" msgid_plural "%lu weeks ago" msgstr[0] "%lu tuần trước" -msgstr[1] "%lu tuần trước" #: date.c:135 #, c-format msgid "%lu month ago" msgid_plural "%lu months ago" msgstr[0] "%lu tháng trước" -msgstr[1] "%lu tháng trước" #: date.c:146 #, c-format msgid "%lu year" msgid_plural "%lu years" msgstr[0] "%lu năm" -msgstr[1] "%lu năm" #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" #: date.c:149 @@ -472,40 +481,38 @@ msgstr[1] "%lu năm" msgid "%s, %lu month ago" msgid_plural "%s, %lu months ago" msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" -msgstr[1] "%s, %lu tháng trước" #: date.c:154 date.c:159 #, c-format msgid "%lu year ago" msgid_plural "%lu years ago" msgstr[0] "%lu năm trước" -msgstr[1] "%lu năm trước" #: diffcore-order.c:24 #, c-format msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:516 +#: diffcore-rename.c:536 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: diff.c:114 +#: diff.c:116 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:119 +#: diff.c:121 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:214 +#: diff.c:216 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:266 +#: diff.c:268 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -514,16 +521,16 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:2957 +#: diff.c:2998 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:3352 +#: diff.c:3394 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:3515 +#: diff.c:3557 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -532,29 +539,37 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3529 +#: diff.c:3571 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: gpg-interface.c:129 gpg-interface.c:200 +#: dir.c:1853 +msgid "failed to get kernel name and information" +msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" + +#: dir.c:1936 +msgid "Untracked cache is disabled on this system." +msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này." + +#: gpg-interface.c:166 gpg-interface.c:237 msgid "could not run gpg." msgstr "không thể chạy gpg." -#: gpg-interface.c:141 +#: gpg-interface.c:178 msgid "gpg did not accept the data" msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" -#: gpg-interface.c:152 +#: gpg-interface.c:189 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: gpg-interface.c:185 +#: gpg-interface.c:222 #, c-format msgid "could not create temporary file '%s': %s" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" -#: gpg-interface.c:188 +#: gpg-interface.c:225 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" @@ -583,11 +598,11 @@ msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:230 -msgid "The most commonly used git commands are:" -msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" +#: help.c:246 +msgid "These are common Git commands used in various situations:" +msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" -#: help.c:289 +#: help.c:311 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -596,11 +611,11 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:346 +#: help.c:368 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:368 +#: help.c:390 #, c-format msgid "" "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" @@ -609,17 +624,17 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" -#: help.c:373 +#: help.c:395 #, c-format msgid "in %0.1f seconds automatically..." -msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." +msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" -#: help.c:380 +#: help.c:402 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:384 help.c:444 +#: help.c:406 help.c:466 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -628,30 +643,19 @@ msgid_plural "" "Did you mean one of these?" msgstr[0] "" "\n" -"Có phải ý bạn là cái này không?" -msgstr[1] "" -"\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" -#: help.c:440 +#: help.c:462 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: lockfile.c:275 -msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" -msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" - -#: lockfile.c:277 -msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" -msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" - #: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:94 builtin/checkout.c:356 builtin/checkout.c:562 -#: builtin/clone.c:659 +#: merge.c:94 builtin/am.c:2001 builtin/am.c:2036 builtin/checkout.c:375 +#: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:715 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -669,64 +673,64 @@ msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:691 +#: merge-recursive.c:687 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:702 +#: merge-recursive.c:698 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:716 merge-recursive.c:737 +#: merge-recursive.c:712 merge-recursive.c:733 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:727 +#: merge-recursive.c:723 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:767 +#: merge-recursive.c:763 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:769 +#: merge-recursive.c:765 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:792 builtin/clone.c:318 +#: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:364 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: merge-recursive.c:800 +#: merge-recursive.c:796 #, c-format msgid "failed to symlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”" -#: merge-recursive.c:803 +#: merge-recursive.c:799 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:941 +#: merge-recursive.c:937 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:945 +#: merge-recursive.c:941 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:961 +#: merge-recursive.c:957 msgid "unsupported object type in the tree" msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" -#: merge-recursive.c:1036 merge-recursive.c:1050 +#: merge-recursive.c:1032 merge-recursive.c:1046 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -735,7 +739,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1042 merge-recursive.c:1055 +#: merge-recursive.c:1038 merge-recursive.c:1051 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -744,20 +748,20 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1096 +#: merge-recursive.c:1092 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1096 +#: merge-recursive.c:1092 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1152 +#: merge-recursive.c:1148 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1174 +#: merge-recursive.c:1170 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -766,146 +770,145 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1179 +#: merge-recursive.c:1175 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1233 +#: merge-recursive.c:1229 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1263 +#: merge-recursive.c:1259 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1462 +#: merge-recursive.c:1458 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1472 +#: merge-recursive.c:1468 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1477 merge-recursive.c:1675 +#: merge-recursive.c:1473 merge-recursive.c:1671 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1528 +#: merge-recursive.c:1524 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1531 +#: merge-recursive.c:1527 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1579 +#: merge-recursive.c:1575 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1579 +#: merge-recursive.c:1575 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1589 +#: merge-recursive.c:1585 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1596 +#: merge-recursive.c:1592 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1630 +#: merge-recursive.c:1626 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1644 +#: merge-recursive.c:1640 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1648 git-submodule.sh:1150 +#: merge-recursive.c:1644 git-submodule.sh:1150 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1649 +#: merge-recursive.c:1645 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1735 +#: merge-recursive.c:1731 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1760 +#: merge-recursive.c:1756 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1766 +#: merge-recursive.c:1762 msgid "directory/file" -msgstr "thư-mục/tập tin" +msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1771 +#: merge-recursive.c:1767 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1781 +#: merge-recursive.c:1777 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1798 +#: merge-recursive.c:1794 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." -#: merge-recursive.c:1817 +#: merge-recursive.c:1813 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1826 +#: merge-recursive.c:1822 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:1856 +#: merge-recursive.c:1852 #, c-format msgid "Unprocessed path??? %s" msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" -#: merge-recursive.c:1901 +#: merge-recursive.c:1900 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:1914 +#: merge-recursive.c:1913 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:1951 +#: merge-recursive.c:1950 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2008 +#: merge-recursive.c:2007 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2019 builtin/merge.c:666 +#: merge-recursive.c:2018 builtin/merge.c:645 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -915,50 +918,50 @@ msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" -#: notes-utils.c:83 +#: notes-utils.c:100 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" -#: notes-utils.c:93 +#: notes-utils.c:110 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the #. environment variable, the second %s is its value -#: notes-utils.c:120 +#: notes-utils.c:137 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object.c:241 +#: object.c:242 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: parse-options.c:546 +#: parse-options.c:563 msgid "..." -msgstr "..." +msgstr "…" -#: parse-options.c:564 +#: parse-options.c:581 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation -#: parse-options.c:568 +#: parse-options.c:585 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:571 +#: parse-options.c:588 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:605 +#: parse-options.c:622 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" @@ -1027,15 +1030,15 @@ msgstr "" "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" -#: pretty.c:968 +#: pretty.c:969 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: progress.c:225 +#: progress.c:236 msgid "done" msgstr "xong" -#: read-cache.c:1261 +#: read-cache.c:1296 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -1044,7 +1047,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1271 +#: read-cache.c:1306 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -1053,68 +1056,132 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: remote.c:782 +#: refs.c:2941 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973 +#: builtin/merge.c:983 +#, c-format +msgid "Could not open '%s' for writing" +msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" + +#: refs.c:3001 +#, c-format +msgid "could not delete reference %s: %s" +msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" + +#: refs.c:3004 +#, c-format +msgid "could not delete references: %s" +msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" + +#: refs.c:3013 +#, c-format +msgid "could not remove reference %s" +msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" + +#: ref-filter.c:660 +msgid "unable to parse format" +msgstr "không thể phân tích định dạng" + +#: remote.c:792 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:786 +#: remote.c:796 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:790 +#: remote.c:800 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:798 +#: remote.c:808 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1968 +#: remote.c:1723 remote.c:1766 +msgid "HEAD does not point to a branch" +msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" + +#: remote.c:1732 +#, c-format +msgid "no such branch: '%s'" +msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" + +#: remote.c:1735 +#, c-format +msgid "no upstream configured for branch '%s'" +msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" + +#: remote.c:1741 +#, c-format +msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" +msgstr "" +"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" + +#: remote.c:1756 +#, c-format +msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" +msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" + +#: remote.c:1771 +#, c-format +msgid "branch '%s' has no remote for pushing" +msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" + +#: remote.c:1782 +#, c-format +msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" +msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" + +#: remote.c:1795 +msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" +msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" + +#: remote.c:1817 +msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" +msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" + +#: remote.c:2124 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:1972 +#: remote.c:2128 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:1975 +#: remote.c:2131 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:1979 +#: remote.c:2135 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -msgstr[1] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:1985 +#: remote.c:2141 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1988 +#: remote.c:2144 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" -"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-" -"forward.\n" -msgstr[1] "" -"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-" -"forward.\n" +"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" +"tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:1996 +#: remote.c:2152 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1999 +#: remote.c:2155 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -1126,47 +1193,56 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -msgstr[1] "" -"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" -"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" -"tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2009 +#: remote.c:2165 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: run-command.c:87 +#: revision.c:2198 +msgid "your current branch appears to be broken" +msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" + +#: revision.c:2201 +#, c-format +msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" +msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" + +#: revision.c:2395 +msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" +msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" + +#: run-command.c:83 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:89 +#: run-command.c:85 #, c-format msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" -#: send-pack.c:265 +#: send-pack.c:295 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:322 +#: send-pack.c:404 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:781 builtin/merge.c:892 -#: builtin/merge.c:1002 builtin/merge.c:1012 -#, c-format -msgid "Could not open '%s' for writing" -msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" +#: send-pack.c:406 +msgid "" +"not sending a push certificate since the receiving end does not support --" +"signed push" +msgstr "" +"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" +"signed" -#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:784 -#: builtin/merge.c:1004 builtin/merge.c:1017 -#, c-format -msgid "Could not write to '%s'" -msgstr "Không thể ghi vào “%s”" +#: send-pack.c:418 +msgid "the receiving end does not support --atomic push" +msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: sequencer.c:195 +#: sequencer.c:183 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" @@ -1174,7 +1250,7 @@ msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" -#: sequencer.c:198 +#: sequencer.c:186 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n" @@ -1184,67 +1260,67 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:211 sequencer.c:852 sequencer.c:935 +#: sequencer.c:199 sequencer.c:842 sequencer.c:922 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" -#: sequencer.c:214 +#: sequencer.c:202 #, c-format msgid "Error wrapping up %s" msgstr "Lỗi bao bọc %s" -#: sequencer.c:229 +#: sequencer.c:217 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." -#: sequencer.c:231 +#: sequencer.c:219 msgid "Your local changes would be overwritten by revert." -msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." +msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên." -#: sequencer.c:234 +#: sequencer.c:222 msgid "Commit your changes or stash them to proceed." msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" -#: sequencer.c:304 +#: sequencer.c:309 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:335 +#: sequencer.c:327 msgid "Could not resolve HEAD commit\n" msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" -#: sequencer.c:355 +#: sequencer.c:347 msgid "Unable to update cache tree\n" msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:402 +#: sequencer.c:399 #, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" -msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" +msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n" -#: sequencer.c:407 +#: sequencer.c:404 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" -#: sequencer.c:473 +#: sequencer.c:469 msgid "Your index file is unmerged." msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:492 +#: sequencer.c:488 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:500 +#: sequencer.c:496 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:504 +#: sequencer.c:500 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" @@ -1253,157 +1329,162 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 -#: sequencer.c:517 +#: sequencer.c:513 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:521 +#: sequencer.c:517 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" -#: sequencer.c:607 +#: sequencer.c:603 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" -msgstr "không thể revert %s... %s" +msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:608 +#: sequencer.c:604 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" -msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" +msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:644 +#: sequencer.c:639 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:652 +#: sequencer.c:647 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:656 +#: sequencer.c:651 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:716 +#: sequencer.c:711 #, c-format msgid "Cannot %s during a %s" msgstr "Không thể %s trong khi %s" -#: sequencer.c:738 +#: sequencer.c:733 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." -#: sequencer.c:743 +#: sequencer.c:738 msgid "No commits parsed." msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:756 +#: sequencer.c:750 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" -#: sequencer.c:760 +#: sequencer.c:754 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." -#: sequencer.c:767 +#: sequencer.c:761 #, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:797 +#: sequencer.c:791 #, c-format msgid "Invalid key: %s" msgstr "Khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:800 +#: sequencer.c:794 builtin/pull.c:47 builtin/pull.c:49 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: sequencer.c:812 +#: sequencer.c:804 #, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" -#: sequencer.c:833 +#: sequencer.c:823 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:834 +#: sequencer.c:824 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:838 +#: sequencer.c:828 #, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" -#: sequencer.c:854 sequencer.c:939 +#: sequencer.c:844 sequencer.c:926 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." -#: sequencer.c:873 sequencer.c:1009 +#: sequencer.c:863 sequencer.c:996 msgid "no cherry-pick or revert in progress" -msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" +msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:875 +#: sequencer.c:865 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:877 +#: sequencer.c:867 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:899 builtin/apply.c:4128 +#: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4291 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" -#: sequencer.c:902 +#: sequencer.c:890 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" -#: sequencer.c:903 +#: sequencer.c:891 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:909 +#: sequencer.c:897 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:932 +#: sequencer.c:919 #, c-format msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng “%s”." -#: sequencer.c:1077 +#: sequencer.c:1064 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:1080 +#: sequencer.c:1067 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:1114 +#: sequencer.c:1101 msgid "Can't revert as initial commit" -msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo" +msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:1115 +#: sequencer.c:1102 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" -#: sha1_name.c:440 +#: setup.c:243 +#, c-format +msgid "failed to read %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" + +#: sha1_name.c:453 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -1419,7 +1500,7 @@ msgstr "" "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" "\n" -" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" +" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n" "\n" "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " "tạo ra.\n" @@ -1427,87 +1508,67 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: sha1_name.c:1068 -msgid "HEAD does not point to a branch" -msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" - -#: sha1_name.c:1071 -#, c-format -msgid "No such branch: '%s'" -msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" - -#: sha1_name.c:1073 -#, c-format -msgid "No upstream configured for branch '%s'" -msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" - -#: sha1_name.c:1077 -#, c-format -msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" -msgstr "" -"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”" - -#: submodule.c:64 submodule.c:98 +#: submodule.c:61 submodule.c:95 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" -#: submodule.c:68 submodule.c:102 +#: submodule.c:65 submodule.c:99 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" -#: submodule.c:76 +#: submodule.c:73 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" -#: submodule.c:109 +#: submodule.c:106 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" -#: submodule.c:120 +#: submodule.c:117 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:1111 builtin/init-db.c:363 -#, c-format -msgid "Could not create git link %s" -msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" - -#: submodule.c:1122 +#: submodule.c:1045 #, c-format msgid "Could not set core.worktree in %s" msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." -#: trailer.c:499 trailer.c:503 trailer.c:507 trailer.c:561 trailer.c:565 -#: trailer.c:569 +#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557 +#: trailer.c:561 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:551 trailer.c:556 builtin/remote.c:288 +#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" -#: trailer.c:589 +#: trailer.c:581 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" -#: trailer.c:709 +#: trailer.c:701 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:712 +#: trailer.c:704 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: unpack-trees.c:202 +#: transport-helper.c:1025 +#, c-format +msgid "Could not read ref %s" +msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" + +#: unpack-trees.c:203 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" @@ -1540,183 +1601,214 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: wrapper.c:509 +#: wrapper.c:219 wrapper.c:362 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading and writing" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" + +#: wrapper.c:221 wrapper.c:364 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing" +msgstr "không thể mở “%s” để ghi" + +#: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:337 builtin/commit.c:1688 +#: builtin/merge.c:1076 builtin/pull.c:380 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" + +#: wrapper.c:579 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" -#: wrapper.c:530 +#: wrapper.c:600 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:541 +#: wrapper.c:611 #, c-format msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" -#: wrapper.c:542 +#: wrapper.c:612 msgid "no such user" msgstr "không có người dùng như vậy" -#: wrapper.c:550 +#: wrapper.c:620 msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" -#: wt-status.c:150 +#: wrapper.c:631 +#, c-format +msgid "could not open %s for writing" +msgstr "không thể mở %s để ghi" + +#: wrapper.c:642 builtin/am.c:424 +#, c-format +msgid "could not write to %s" +msgstr "không thể ghi vào %s" + +#: wrapper.c:648 +#, c-format +msgid "could not close %s" +msgstr "không thể đóng %s" + +#: wt-status.c:149 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" -#: wt-status.c:177 wt-status.c:204 +#: wt-status.c:176 wt-status.c:203 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" -msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" +msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:179 wt-status.c:206 +#: wt-status.c:178 wt-status.c:205 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" -msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" +msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" -#: wt-status.c:183 +#: wt-status.c:182 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" -msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" +msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:185 wt-status.c:189 +#: wt-status.c:184 wt-status.c:188 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" -" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " +" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" -#: wt-status.c:187 +#: wt-status.c:186 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" -msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" +msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" -#: wt-status.c:198 +#: wt-status.c:197 wt-status.c:880 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" -#: wt-status.c:216 +#: wt-status.c:215 wt-status.c:889 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" -#: wt-status.c:220 +#: wt-status.c:219 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" -msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" +msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" -#: wt-status.c:222 +#: wt-status.c:221 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" -" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" +" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" -#: wt-status.c:223 +#: wt-status.c:222 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" -" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư " -"mục làm việc)" +" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " +"làm việc)" -#: wt-status.c:225 +#: wt-status.c:224 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" -#: wt-status.c:237 +#: wt-status.c:236 #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" -" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" +" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:252 +#: wt-status.c:251 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:254 +#: wt-status.c:253 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:256 +#: wt-status.c:255 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:258 +#: wt-status.c:257 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:260 +#: wt-status.c:259 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:262 +#: wt-status.c:261 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:264 +#: wt-status.c:263 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:266 +#: wt-status.c:265 #, c-format msgid "bug: unhandled unmerged status %x" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" -#: wt-status.c:274 +#: wt-status.c:273 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" -#: wt-status.c:276 +#: wt-status.c:275 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:278 +#: wt-status.c:277 msgid "deleted:" -msgstr "đã xoá:" +msgstr "đã xóa:" -#: wt-status.c:280 +#: wt-status.c:279 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:282 +#: wt-status.c:281 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:284 +#: wt-status.c:283 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:286 +#: wt-status.c:285 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:288 +#: wt-status.c:287 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" -#: wt-status.c:370 +#: wt-status.c:369 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:372 +#: wt-status.c:371 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:374 +#: wt-status.c:373 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:391 +#: wt-status.c:390 #, c-format msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" -#: wt-status.c:761 +#: wt-status.c:754 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:763 +#: wt-status.c:756 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:842 +#: wt-status.c:837 msgid "" "Do not touch the line above.\n" "Everything below will be removed." @@ -1724,72 +1816,101 @@ msgstr "" "Không động đến đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:933 +#: wt-status.c:948 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:936 +#: wt-status.c:951 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:939 +#: wt-status.c:954 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:942 +#: wt-status.c:957 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:952 +#: wt-status.c:967 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:955 +#: wt-status.c:970 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:959 +#: wt-status.c:974 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:961 +#: wt-status.c:976 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:963 +#: wt-status.c:978 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1023 wt-status.c:1040 +#: wt-status.c:1105 +msgid "No commands done." +msgstr "Không thực hiện lệnh nào." + +#: wt-status.c:1108 +#, c-format +msgid "Last command done (%d command done):" +msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" +msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" + +#: wt-status.c:1119 +#, c-format +msgid " (see more in file %s)" +msgstr " (xem thêm trong %s)" + +#: wt-status.c:1124 +msgid "No commands remaining." +msgstr "Không có lệnh nào còn lại." + +#: wt-status.c:1127 +#, c-format +msgid "Next command to do (%d remaining command):" +msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" +msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" + +#: wt-status.c:1135 +msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" +msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" + +#: wt-status.c:1148 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1028 wt-status.c:1045 +#: wt-status.c:1153 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1031 +#: wt-status.c:1167 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1033 +#: wt-status.c:1169 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1035 +#: wt-status.c:1171 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1048 +#: wt-status.c:1177 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1052 +#: wt-status.c:1181 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -1797,126 +1918,130 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1057 +#: wt-status.c:1186 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1060 +#: wt-status.c:1189 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1064 +#: wt-status.c:1193 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1069 +#: wt-status.c:1198 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1072 +#: wt-status.c:1201 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1074 +#: wt-status.c:1203 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1084 +#: wt-status.c:1213 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1089 +#: wt-status.c:1218 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1092 +#: wt-status.c:1221 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1094 +#: wt-status.c:1223 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1103 +#: wt-status.c:1232 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." -msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." +msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1108 +#: wt-status.c:1237 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1111 +#: wt-status.c:1240 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1113 +#: wt-status.c:1242 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" -msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" +msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1124 +#: wt-status.c:1253 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1128 +#: wt-status.c:1257 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1131 +#: wt-status.c:1260 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1306 +#: wt-status.c:1437 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1313 +#: wt-status.c:1445 +msgid "interactive rebase in progress; onto " +msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " + +#: wt-status.c:1447 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1320 +#: wt-status.c:1452 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1322 +#: wt-status.c:1454 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1325 +#: wt-status.c:1457 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1342 +#: wt-status.c:1474 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1356 +#: wt-status.c:1488 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1358 +#: wt-status.c:1490 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1362 +#: wt-status.c:1494 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -1928,32 +2053,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1368 +#: wt-status.c:1500 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1370 +#: wt-status.c:1502 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1376 +#: wt-status.c:1508 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1381 +#: wt-status.c:1513 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1384 +#: wt-status.c:1516 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1387 +#: wt-status.c:1519 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -1962,67 +2087,67 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1390 +#: wt-status.c:1522 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1393 +#: wt-status.c:1525 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1396 wt-status.c:1401 +#: wt-status.c:1528 wt-status.c:1533 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1399 +#: wt-status.c:1531 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1403 +#: wt-status.c:1535 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1512 +#: wt-status.c:1644 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1518 +#: wt-status.c:1650 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1550 +#: wt-status.c:1677 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: wt-status.c:1552 wt-status.c:1560 +#: wt-status.c:1679 wt-status.c:1687 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:357 +#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:403 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" #: builtin/add.c:22 -msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." -msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." +msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." +msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/add.c:65 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:275 +#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" @@ -2036,7 +2161,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:785 +#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:799 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" @@ -2049,189 +2174,597 @@ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:214 +#: builtin/add.c:212 +msgid "editing patch failed" +msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" + +#: builtin/add.c:215 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:216 +#: builtin/add.c:217 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:221 +#: builtin/add.c:222 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:231 +#: builtin/add.c:232 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1375 -#: builtin/rm.c:269 +#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:896 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110 +#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:182 builtin/push.c:545 +#: builtin/remote.c:1339 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4415 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1362 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608 -#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114 +#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4580 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/commit.c:1321 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:636 +#: builtin/log.c:1641 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: builtin/add.c:251 +#: builtin/add.c:252 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:286 +#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1152 builtin/reset.c:286 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:253 +#: builtin/add.c:254 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:254 +#: builtin/add.c:255 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:255 +#: builtin/add.c:256 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:256 +#: builtin/add.c:257 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:257 +#: builtin/add.c:258 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:260 +#: builtin/add.c:261 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:262 +#: builtin/add.c:263 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:263 +#: builtin/add.c:264 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:264 +#: builtin/add.c:265 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:286 +#: builtin/add.c:287 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:287 -msgid "no files added" -msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" - -#: builtin/add.c:293 +#: builtin/add.c:294 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:329 +#: builtin/add.c:330 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:336 +#: builtin/add.c:337 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:357 +#: builtin/add.c:358 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:358 +#: builtin/add.c:359 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919 -#: builtin/commit.c:333 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299 +#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:940 +#: builtin/commit.c:336 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4510 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431 +#: builtin/add.c:445 builtin/apply.c:4678 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/apply.c:58 -msgid "git apply [options] [<patch>...]" -msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]" +#: builtin/am.c:41 +#, c-format +msgid "could not stat %s" +msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" + +#: builtin/am.c:270 builtin/am.c:1345 builtin/commit.c:737 builtin/merge.c:1079 +#, c-format +msgid "could not read '%s'" +msgstr "Không thể đọc “%s”." + +#: builtin/am.c:444 +msgid "could not parse author script" +msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" + +#: builtin/am.c:521 +#, c-format +msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" +msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" + +#: builtin/am.c:562 builtin/notes.c:300 +#, c-format +msgid "Malformed input line: '%s'." +msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." + +#: builtin/am.c:599 builtin/notes.c:315 +#, c-format +msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" + +#: builtin/am.c:625 +msgid "fseek failed" +msgstr "fseek gặp lỗi" + +#: builtin/am.c:786 builtin/am.c:874 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for reading: %s" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s" + +#: builtin/am.c:793 +#, c-format +msgid "could not open '%s' for writing: %s" +msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" + +#: builtin/am.c:802 +#, c-format +msgid "could not parse patch '%s'" +msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" + +#: builtin/am.c:867 +msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" +msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" + +#: builtin/am.c:915 +msgid "invalid timestamp" +msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:918 builtin/am.c:926 +msgid "invalid Date line" +msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:923 +msgid "invalid timezone offset" +msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" + +#: builtin/am.c:1010 +msgid "Patch format detection failed." +msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." + +#: builtin/am.c:1015 builtin/clone.c:368 +#, c-format +msgid "failed to create directory '%s'" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" + +#: builtin/am.c:1019 +msgid "Failed to split patches." +msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." + +#: builtin/am.c:1151 builtin/commit.c:362 +msgid "unable to write index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" + +#: builtin/am.c:1202 +#, c-format +msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." +msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." + +#: builtin/am.c:1203 +#, c-format +msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." +msgstr "" +"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." + +#: builtin/am.c:1204 +#, c-format +msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." +msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." + +#: builtin/am.c:1339 +msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" +msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" + +#: builtin/am.c:1413 builtin/log.c:1345 +#, c-format +msgid "invalid ident line: %s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" + +#: builtin/am.c:1440 +#, c-format +msgid "unable to parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +#: builtin/am.c:1614 +msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." + +#: builtin/am.c:1616 +msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." +msgstr "" +"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" + +#: builtin/am.c:1635 +msgid "" +"Did you hand edit your patch?\n" +"It does not apply to blobs recorded in its index." +msgstr "" +"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" +"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." + +#: builtin/am.c:1641 +msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." +msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" + +#: builtin/am.c:1666 +msgid "Failed to merge in the changes." +msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." + +#: builtin/am.c:1691 builtin/merge.c:632 +msgid "git write-tree failed to write a tree" +msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" + +#: builtin/am.c:1698 +msgid "applying to an empty history" +msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" + +#: builtin/am.c:1711 builtin/commit.c:1752 builtin/merge.c:829 +#: builtin/merge.c:854 +msgid "failed to write commit object" +msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" + +#: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1747 +#, c-format +msgid "cannot resume: %s does not exist." +msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." + +#: builtin/am.c:1763 +msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." +msgstr "" +"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" + +#: builtin/am.c:1768 +msgid "Commit Body is:" +msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" + +#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] +#. in your translation. The program will only accept English +#. input at this point. +#. +#: builtin/am.c:1778 +msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " +msgstr "" +"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả " +"[a]: " + +#: builtin/am.c:1828 +#, c-format +msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" +msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" + +#: builtin/am.c:1863 builtin/am.c:1934 +#, c-format +msgid "Applying: %.*s" +msgstr "Áp dụng: %.*s" + +#: builtin/am.c:1879 +msgid "No changes -- Patch already applied." +msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." + +#: builtin/am.c:1887 +#, c-format +msgid "Patch failed at %s %.*s" +msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" + +#: builtin/am.c:1893 +#, c-format +msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" +msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" + +#: builtin/am.c:1937 +msgid "" +"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" +"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" +"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." +msgstr "" +"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" +"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" +"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " +"vá này." + +#: builtin/am.c:1944 +msgid "" +"You still have unmerged paths in your index.\n" +"Did you forget to use 'git add'?" +msgstr "" +"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n" +"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" + +#: builtin/am.c:2052 builtin/am.c:2056 builtin/am.c:2068 builtin/reset.c:308 +#: builtin/reset.c:316 +#, c-format +msgid "Could not parse object '%s'." +msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." + +#: builtin/am.c:2104 +msgid "failed to clean index" +msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" + +#: builtin/am.c:2138 +msgid "" +"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" +"Not rewinding to ORIG_HEAD" +msgstr "" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" +"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" + +#: builtin/am.c:2199 +#, c-format +msgid "Invalid value for --patch-format: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" + +#: builtin/am.c:2221 +msgid "git am [options] [(<mbox>|<Maildir>)...]" +msgstr "git am [các-tùy-chọn] [(<mbox>|<Maildir>)…]" + +#: builtin/am.c:2222 +msgid "git am [options] (--continue | --skip | --abort)" +msgstr "git am [các-tùy-chọn] (--continue | --skip | --abort)" + +#: builtin/am.c:2228 +msgid "run interactively" +msgstr "chạy kiểu tương tác" + +#: builtin/am.c:2230 +msgid "historical option -- no-op" +msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" + +#: builtin/am.c:2232 +msgid "allow fall back on 3way merging if needed" +msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" + +#: builtin/am.c:2233 builtin/init-db.c:509 builtin/prune-packed.c:57 +#: builtin/repack.c:171 +msgid "be quiet" +msgstr "im lặng" + +#: builtin/am.c:2235 +msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" +msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" + +#: builtin/am.c:2238 +msgid "recode into utf8 (default)" +msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" + +#: builtin/am.c:2240 +msgid "pass -k flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2242 +msgid "pass -b flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2244 +msgid "pass -m flag to git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" + +#: builtin/am.c:2246 +msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" +msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" + +#: builtin/am.c:2249 +msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" +msgstr "" +"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" + +#: builtin/am.c:2252 +msgid "strip everything before a scissors line" +msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" + +#: builtin/am.c:2253 builtin/apply.c:4563 +msgid "action" +msgstr "hành động" + +#: builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263 +#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275 +#: builtin/am.c:2281 +msgid "pass it through git-apply" +msgstr "chuyển nó qua git-apply" + +#: builtin/am.c:2262 builtin/apply.c:4587 +msgid "root" +msgstr "root" + +#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/apply.c:4525 +#: builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93 +#: builtin/pull.c:167 +msgid "path" +msgstr "đường-dẫn" + +#: builtin/am.c:2271 builtin/fmt-merge-msg.c:669 builtin/fmt-merge-msg.c:672 +#: builtin/grep.c:698 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127 +#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:664 +#: builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:591 parse-options.h:132 +#: parse-options.h:134 parse-options.h:243 +msgid "n" +msgstr "n" + +#: builtin/am.c:2274 builtin/apply.c:4531 +msgid "num" +msgstr "số" + +#: builtin/am.c:2277 builtin/for-each-ref.c:34 builtin/replace.c:438 +msgid "format" +msgstr "định dạng" + +#: builtin/am.c:2278 +msgid "format the patch(es) are in" +msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" + +#: builtin/am.c:2284 +msgid "override error message when patch failure occurs" +msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" + +#: builtin/am.c:2286 +msgid "continue applying patches after resolving a conflict" +msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" + +#: builtin/am.c:2289 +msgid "synonyms for --continue" +msgstr "đồng nghĩa với --continue" + +#: builtin/am.c:2292 +msgid "skip the current patch" +msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" + +#: builtin/am.c:2295 +msgid "restore the original branch and abort the patching operation." +msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." + +#: builtin/am.c:2299 +msgid "lie about committer date" +msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" + +#: builtin/am.c:2301 +msgid "use current timestamp for author date" +msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" + +#: builtin/am.c:2303 builtin/commit.c:1590 builtin/merge.c:225 +#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:606 +msgid "key-id" +msgstr "mã-số-khóa" + +#: builtin/am.c:2304 +msgid "GPG-sign commits" +msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" + +#: builtin/am.c:2307 +msgid "(internal use for git-rebase)" +msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" + +#: builtin/am.c:2322 +msgid "" +"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" +"it will be removed. Please do not use it anymore." +msgstr "" +"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" +"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." + +#: builtin/am.c:2329 +msgid "failed to read the index" +msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:111 +#: builtin/am.c:2344 +#, c-format +msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." +msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." + +#: builtin/am.c:2368 +#, c-format +msgid "" +"Stray %s directory found.\n" +"Use \"git am --abort\" to remove it." +msgstr "" +"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" +"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." + +#: builtin/am.c:2374 +msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." +msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." + +#: builtin/apply.c:59 +msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" +msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]" + +#: builtin/apply.c:112 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" -#: builtin/apply.c:126 +#: builtin/apply.c:127 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: builtin/apply.c:826 +#: builtin/apply.c:822 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" -#: builtin/apply.c:835 +#: builtin/apply.c:831 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" -#: builtin/apply.c:916 +#: builtin/apply.c:912 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:948 +#: builtin/apply.c:944 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:952 +#: builtin/apply.c:948 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:953 +#: builtin/apply.c:949 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:960 +#: builtin/apply.c:956 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:1423 +#: builtin/apply.c:1419 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: builtin/apply.c:1480 +#: builtin/apply.c:1476 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: builtin/apply.c:1497 +#: builtin/apply.c:1493 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -2242,81 +2775,77 @@ msgid_plural "" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -msgstr[1] "" -"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " -"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: builtin/apply.c:1657 +#: builtin/apply.c:1659 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: builtin/apply.c:1659 +#: builtin/apply.c:1661 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: builtin/apply.c:1685 +#: builtin/apply.c:1687 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:1721 +#: builtin/apply.c:1723 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: builtin/apply.c:1723 +#: builtin/apply.c:1725 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: builtin/apply.c:1726 +#: builtin/apply.c:1728 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: builtin/apply.c:1872 +#: builtin/apply.c:1874 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: builtin/apply.c:1901 +#: builtin/apply.c:1903 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:2052 +#: builtin/apply.c:2054 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:2142 +#: builtin/apply.c:2144 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/apply.c:2146 +#: builtin/apply.c:2148 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: builtin/apply.c:2754 +#: builtin/apply.c:2781 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: builtin/apply.c:2872 +#: builtin/apply.c:2900 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: builtin/apply.c:2884 +#: builtin/apply.c:2912 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: builtin/apply.c:2890 +#: builtin/apply.c:2918 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -2325,329 +2854,328 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: builtin/apply.c:2909 +#: builtin/apply.c:2938 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: builtin/apply.c:3010 +#: builtin/apply.c:3039 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: builtin/apply.c:3016 +#: builtin/apply.c:3045 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: builtin/apply.c:3037 +#: builtin/apply.c:3066 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: builtin/apply.c:3161 +#: builtin/apply.c:3190 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: builtin/apply.c:3206 builtin/apply.c:3215 builtin/apply.c:3260 +#: builtin/apply.c:3235 builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3291 #, c-format msgid "read of %s failed" msgstr "đọc %s gặp lỗi" -#: builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3462 +#: builtin/apply.c:3243 +#, c-format +msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" +msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: builtin/apply.c:3271 builtin/apply.c:3493 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: builtin/apply.c:3321 builtin/apply.c:3476 +#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3507 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3325 builtin/apply.c:3468 builtin/apply.c:3490 +#: builtin/apply.c:3356 builtin/apply.c:3499 builtin/apply.c:3521 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" -#: builtin/apply.c:3330 builtin/apply.c:3484 +#: builtin/apply.c:3361 builtin/apply.c:3515 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: builtin/apply.c:3432 +#: builtin/apply.c:3463 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: builtin/apply.c:3501 +#: builtin/apply.c:3532 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: builtin/apply.c:3503 +#: builtin/apply.c:3534 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: builtin/apply.c:3604 +#: builtin/apply.c:3693 builtin/apply.c:3695 +#, c-format +msgid "invalid path '%s'" +msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" + +#: builtin/apply.c:3750 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3607 +#: builtin/apply.c:3753 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: builtin/apply.c:3627 +#: builtin/apply.c:3773 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: builtin/apply.c:3632 +#: builtin/apply.c:3778 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: builtin/apply.c:3640 +#: builtin/apply.c:3798 +#, c-format +msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" +msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" + +#: builtin/apply.c:3802 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: builtin/apply.c:3653 +#: builtin/apply.c:3816 #, c-format msgid "Checking patch %s..." -msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." +msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: builtin/apply.c:3746 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:135 +#: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:232 builtin/reset.c:135 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: builtin/apply.c:3889 +#: builtin/apply.c:4052 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: builtin/apply.c:3918 +#: builtin/apply.c:4081 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: builtin/apply.c:3922 +#: builtin/apply.c:4085 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: builtin/apply.c:3927 +#: builtin/apply.c:4090 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: builtin/apply.c:3930 builtin/apply.c:4038 +#: builtin/apply.c:4093 builtin/apply.c:4201 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: builtin/apply.c:3963 +#: builtin/apply.c:4126 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: builtin/apply.c:4012 +#: builtin/apply.c:4175 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: builtin/apply.c:4099 +#: builtin/apply.c:4262 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: builtin/apply.c:4107 +#: builtin/apply.c:4270 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: builtin/apply.c:4110 +#: builtin/apply.c:4273 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." -msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." -msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." +msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: builtin/apply.c:4120 +#: builtin/apply.c:4283 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: builtin/apply.c:4141 +#: builtin/apply.c:4304 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: builtin/apply.c:4144 +#: builtin/apply.c:4307 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: builtin/apply.c:4234 +#: builtin/apply.c:4397 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: builtin/apply.c:4245 +#: builtin/apply.c:4408 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:4362 builtin/apply.c:4365 builtin/clone.c:91 -#: builtin/fetch.c:93 -msgid "path" -msgstr "đường-dẫn" - -#: builtin/apply.c:4363 +#: builtin/apply.c:4526 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4366 +#: builtin/apply.c:4529 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4368 -msgid "num" -msgstr "số" - -#: builtin/apply.c:4369 +#: builtin/apply.c:4532 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: builtin/apply.c:4372 +#: builtin/apply.c:4535 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: builtin/apply.c:4374 +#: builtin/apply.c:4537 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: builtin/apply.c:4378 +#: builtin/apply.c:4541 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: builtin/apply.c:4380 +#: builtin/apply.c:4543 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: builtin/apply.c:4382 +#: builtin/apply.c:4545 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: builtin/apply.c:4384 +#: builtin/apply.c:4547 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/apply.c:4386 +#: builtin/apply.c:4549 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: builtin/apply.c:4388 +#: builtin/apply.c:4551 +msgid "accept a patch that touches outside the working area" +msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" + +#: builtin/apply.c:4553 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: builtin/apply.c:4390 +#: builtin/apply.c:4555 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: builtin/apply.c:4392 +#: builtin/apply.c:4557 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: builtin/apply.c:4394 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455 +#: builtin/apply.c:4559 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: builtin/apply.c:4397 +#: builtin/apply.c:4562 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: builtin/apply.c:4398 -msgid "action" -msgstr "hành động" - -#: builtin/apply.c:4399 +#: builtin/apply.c:4564 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4402 builtin/apply.c:4405 +#: builtin/apply.c:4567 builtin/apply.c:4570 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: builtin/apply.c:4408 +#: builtin/apply.c:4573 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: builtin/apply.c:4410 +#: builtin/apply.c:4575 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: builtin/apply.c:4412 +#: builtin/apply.c:4577 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: builtin/apply.c:4414 +#: builtin/apply.c:4579 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: builtin/apply.c:4417 +#: builtin/apply.c:4582 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: builtin/apply.c:4420 +#: builtin/apply.c:4585 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: builtin/apply.c:4422 -msgid "root" -msgstr "root" - -#: builtin/apply.c:4423 +#: builtin/apply.c:4588 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" -#: builtin/apply.c:4445 +#: builtin/apply.c:4610 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4453 +#: builtin/apply.c:4618 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4456 +#: builtin/apply.c:4621 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4472 +#: builtin/apply.c:4640 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" -#: builtin/apply.c:4486 +#: builtin/apply.c:4654 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4492 builtin/apply.c:4502 +#: builtin/apply.c:4660 builtin/apply.c:4670 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: builtin/archive.c:17 #, c-format @@ -2697,105 +3225,105 @@ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" -#: builtin/blame.c:30 -msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" -msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" +#: builtin/blame.c:32 +msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" +msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" -#: builtin/blame.c:35 -msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" -msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" +#: builtin/blame.c:37 +msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" +msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2501 +#: builtin/blame.c:2500 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2502 +#: builtin/blame.c:2501 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2503 +#: builtin/blame.c:2502 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2504 +#: builtin/blame.c:2503 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2505 +#: builtin/blame.c:2504 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2506 +#: builtin/blame.c:2505 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2507 +#: builtin/blame.c:2506 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2508 +#: builtin/blame.c:2507 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2509 +#: builtin/blame.c:2508 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2510 +#: builtin/blame.c:2509 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" -msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" +msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2511 +#: builtin/blame.c:2510 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2512 +#: builtin/blame.c:2511 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2513 +#: builtin/blame.c:2512 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2514 +#: builtin/blame.c:2513 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2515 +#: builtin/blame.c:2514 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2516 +#: builtin/blame.c:2515 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2517 +#: builtin/blame.c:2516 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2518 +#: builtin/blame.c:2517 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520 +#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2519 +#: builtin/blame.c:2518 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2520 +#: builtin/blame.c:2519 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2521 +#: builtin/blame.c:2520 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2521 +#: builtin/blame.c:2520 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" @@ -2805,27 +3333,27 @@ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" #. takes 22 places, is the longest among various forms of #. relative timestamps, but your language may need more or #. fewer display columns. -#: builtin/blame.c:2602 +#: builtin/blame.c:2601 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" #: builtin/branch.c:24 -msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" +msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" #: builtin/branch.c:25 -msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]" -msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" +msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" #: builtin/branch.c:26 -msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..." -msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..." +msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" #: builtin/branch.c:27 -msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>" -msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" +msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:152 +#: builtin/branch.c:150 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" @@ -2834,7 +3362,7 @@ msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:156 +#: builtin/branch.c:154 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" @@ -2843,12 +3371,12 @@ msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:170 +#: builtin/branch.c:168 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" -#: builtin/branch.c:174 +#: builtin/branch.c:172 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" @@ -2857,116 +3385,121 @@ msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:187 +#: builtin/branch.c:185 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:215 +#: builtin/branch.c:213 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:221 +#: builtin/branch.c:219 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:229 +#: builtin/branch.c:227 #, c-format msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." -#: builtin/branch.c:245 +#: builtin/branch.c:243 #, c-format -msgid "remote branch '%s' not found." -msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." +msgid "remote-tracking branch '%s' not found." +msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:246 +#: builtin/branch.c:244 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:260 +#: builtin/branch.c:259 #, c-format -msgid "Error deleting remote branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”" +msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" -#: builtin/branch.c:261 +#: builtin/branch.c:260 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”" +msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:268 +#: builtin/branch.c:267 #, c-format -msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" -msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" +msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" +msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:269 +#: builtin/branch.c:268 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:370 +#: builtin/branch.c:369 #, c-format msgid "branch '%s' does not point at a commit" msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/branch.c:459 +#: builtin/branch.c:452 #, c-format msgid "[%s: gone]" msgstr "[%s: đã ra đi]" -#: builtin/branch.c:464 +#: builtin/branch.c:457 #, c-format msgid "[%s]" msgstr "[%s]" -#: builtin/branch.c:469 +#: builtin/branch.c:462 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" -msgstr "[%s: đằng sau %d]" +msgstr "[%s: đứng sau %d]" -#: builtin/branch.c:471 +#: builtin/branch.c:464 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" -#: builtin/branch.c:475 +#: builtin/branch.c:468 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:477 +#: builtin/branch.c:470 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:480 +#: builtin/branch.c:473 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:483 +#: builtin/branch.c:476 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:496 +#: builtin/branch.c:489 msgid " **** invalid ref ****" msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" -#: builtin/branch.c:587 +#: builtin/branch.c:580 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: builtin/branch.c:590 +#: builtin/branch.c:583 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" -#: builtin/branch.c:593 +#: builtin/branch.c:589 +#, c-format +msgid "(HEAD detached at %s)" +msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" + +#: builtin/branch.c:592 #, c-format -msgid "(detached from %s)" -msgstr "(được tách rời từ %s)" +msgid "(HEAD detached from %s)" +msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" #: builtin/branch.c:596 msgid "(no branch)" @@ -3013,145 +3546,145 @@ msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: builtin/branch.c:783 +#: builtin/branch.c:781 #, c-format msgid "could not write branch description template: %s" msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" -#: builtin/branch.c:813 +#: builtin/branch.c:811 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:815 +#: builtin/branch.c:813 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:816 +#: builtin/branch.c:814 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:817 +#: builtin/branch.c:815 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:819 +#: builtin/branch.c:817 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:823 +#: builtin/branch.c:821 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:824 +#: builtin/branch.c:822 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:833 builtin/branch.c:854 -#: builtin/branch.c:860 builtin/commit.c:1622 builtin/commit.c:1623 -#: builtin/commit.c:1624 builtin/commit.c:1625 builtin/tag.c:616 -#: builtin/tag.c:622 +#: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:831 builtin/branch.c:852 +#: builtin/branch.c:858 builtin/commit.c:1580 builtin/commit.c:1581 +#: builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583 builtin/tag.c:618 +#: builtin/tag.c:624 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" -#: builtin/branch.c:828 builtin/branch.c:834 +#: builtin/branch.c:826 builtin/branch.c:832 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:840 +#: builtin/branch.c:838 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:841 +#: builtin/branch.c:839 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:843 +#: builtin/branch.c:841 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:844 +#: builtin/branch.c:842 msgid "delete branch (even if not merged)" -msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" +msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:845 +#: builtin/branch.c:843 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:846 +#: builtin/branch.c:844 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:847 +#: builtin/branch.c:845 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:848 +#: builtin/branch.c:846 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:850 +#: builtin/branch.c:848 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:851 -msgid "force creation (when already exists)" -msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" +#: builtin/branch.c:849 +msgid "force creation, move/rename, deletion" +msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:854 +#: builtin/branch.c:852 msgid "print only not merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:860 +#: builtin/branch.c:858 msgid "print only merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:864 +#: builtin/branch.c:862 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:877 +#: builtin/branch.c:875 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/branch.c:881 builtin/clone.c:634 +#: builtin/branch.c:879 builtin/clone.c:690 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:903 +#: builtin/branch.c:901 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:909 builtin/branch.c:948 +#: builtin/branch.c:912 builtin/branch.c:951 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:924 +#: builtin/branch.c:927 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:929 +#: builtin/branch.c:932 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:936 +#: builtin/branch.c:939 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:939 +#: builtin/branch.c:942 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:954 +#: builtin/branch.c:957 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:959 +#: builtin/branch.c:962 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:963 +#: builtin/branch.c:966 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -3159,40 +3692,40 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:966 builtin/branch.c:988 builtin/branch.c:1009 +#: builtin/branch.c:969 builtin/branch.c:991 builtin/branch.c:1012 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:970 +#: builtin/branch.c:973 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:982 +#: builtin/branch.c:985 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:986 +#: builtin/branch.c:989 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:992 +#: builtin/branch.c:995 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:1006 +#: builtin/branch.c:1009 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" -#: builtin/branch.c:1012 +#: builtin/branch.c:1015 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:1015 +#: builtin/branch.c:1018 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" @@ -3201,7 +3734,7 @@ msgstr "" "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:1032 +#: builtin/branch.c:1035 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3212,78 +3745,102 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" -#: builtin/branch.c:1033 +#: builtin/branch.c:1036 #, c-format msgid " git branch -d %s\n" msgstr " git branch -d %s\n" -#: builtin/branch.c:1034 +#: builtin/branch.c:1037 #, c-format msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" -#: builtin/bundle.c:47 +#: builtin/bundle.c:51 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" -#: builtin/bundle.c:56 +#: builtin/bundle.c:64 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." -#: builtin/bundle.c:60 +#: builtin/bundle.c:68 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:332 -msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" -msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>" +#: builtin/cat-file.c:428 +msgid "" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|" +"<type>|--textconv) <object>" +msgstr "" +"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|" +"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:333 -msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>" -msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" +#: builtin/cat-file.c:429 +msgid "" +"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <list-of-" +"objects>" +msgstr "" +"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <danh-sách-đối-" +"tượng>" -#: builtin/cat-file.c:370 +#: builtin/cat-file.c:466 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:371 +#: builtin/cat-file.c:467 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:372 +#: builtin/cat-file.c:468 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:374 +#: builtin/cat-file.c:470 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:375 +#: builtin/cat-file.c:471 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:377 +#: builtin/cat-file.c:473 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:379 +#: builtin/cat-file.c:475 +msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" +msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" + +#: builtin/cat-file.c:476 +msgid "buffer --batch output" +msgstr "đệm kết xuất --batch" + +#: builtin/cat-file.c:478 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:382 +#: builtin/cat-file.c:481 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" +#: builtin/cat-file.c:484 +msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" +msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" + +#: builtin/cat-file.c:486 +msgid "show all objects with --batch or --batch-check" +msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" + #: builtin/check-attr.c:11 -msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..." -msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..." +msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." +msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:12 -msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>" +msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>" msgstr "" -"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>" +"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>" #: builtin/check-attr.c:19 msgid "report all attributes set on file" @@ -3293,7 +3850,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" -#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98 +#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:96 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -3301,7 +3858,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:274 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1133 builtin/gc.c:267 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -3338,8 +3895,8 @@ msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" #: builtin/check-mailmap.c:8 -msgid "git check-mailmap [options] <contact>..." -msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..." +msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..." +msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…" #: builtin/check-mailmap.c:13 msgid "also read contacts from stdin" @@ -3355,8 +3912,8 @@ msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" #: builtin/checkout-index.c:126 -msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]" -msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]" +msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]" +msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" #: builtin/checkout-index.c:188 msgid "check out all files in the index" @@ -3400,113 +3957,113 @@ msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" #: builtin/checkout.c:25 -msgid "git checkout [options] <branch>" -msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>" +msgid "git checkout [<options>] <branch>" +msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" #: builtin/checkout.c:26 -msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..." -msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..." +msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." +msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147 +#: builtin/checkout.c:133 builtin/checkout.c:166 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149 +#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:132 +#: builtin/checkout.c:151 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:176 +#: builtin/checkout.c:195 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:193 +#: builtin/checkout.c:212 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:210 +#: builtin/checkout.c:229 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:231 builtin/checkout.c:234 builtin/checkout.c:237 -#: builtin/checkout.c:240 +#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 +#: builtin/checkout.c:259 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:243 builtin/checkout.c:246 +#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:249 +#: builtin/checkout.c:268 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:260 builtin/checkout.c:449 +#: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473 msgid "corrupt index file" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/checkout.c:320 builtin/checkout.c:327 +#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:471 +#: builtin/checkout.c:495 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:597 +#: builtin/checkout.c:622 #, c-format -msgid "Can not do reflog for '%s'\n" -msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" +msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" +msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:635 +#: builtin/checkout.c:660 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:642 +#: builtin/checkout.c:667 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:645 +#: builtin/checkout.c:670 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:649 +#: builtin/checkout.c:674 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:651 builtin/checkout.c:1032 +#: builtin/checkout.c:676 builtin/checkout.c:1065 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:653 +#: builtin/checkout.c:678 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:705 +#: builtin/checkout.c:730 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" -msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" +msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:711 +#: builtin/checkout.c:736 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -3524,164 +4081,168 @@ msgstr[0] "" "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" "\n" "%s\n" -msgstr[1] "" -"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " -"đến\n" -"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" -"\n" -"%s\n" -#: builtin/checkout.c:729 +#: builtin/checkout.c:755 #, c-format msgid "" +"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" +"to do so with:\n" +"\n" +" git branch <new-branch-name> %s\n" +"\n" +msgid_plural "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" -" git branch new_branch_name %s\n" +" git branch <new-branch-name> %s\n" "\n" -msgstr "" -"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời " -"điểm thích hợp\n" -"để làm thế bằng lệnh:\n" +msgstr[0] "" +"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" +"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" "\n" -" git branch tên_nhánh_mới %s\n" +" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:759 +#: builtin/checkout.c:791 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:763 +#: builtin/checkout.c:795 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027 +#: builtin/checkout.c:822 builtin/checkout.c:1060 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:934 +#: builtin/checkout.c:967 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:973 +#: builtin/checkout.c:1006 builtin/worktree.c:210 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1002 +#: builtin/checkout.c:1035 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1041 +#: builtin/checkout.c:1074 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048 +#: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1081 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060 -#: builtin/checkout.c:1063 +#: builtin/checkout.c:1085 builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1093 +#: builtin/checkout.c:1096 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1068 +#: builtin/checkout.c:1101 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" -msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" +msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:89 -#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 +#: builtin/checkout.c:1134 builtin/checkout.c:1136 builtin/clone.c:83 +#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 builtin/worktree.c:317 +#: builtin/worktree.c:319 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1091 +#: builtin/checkout.c:1135 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1093 +#: builtin/checkout.c:1137 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1094 +#: builtin/checkout.c:1138 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1095 +#: builtin/checkout.c:1139 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" -#: builtin/checkout.c:1096 +#: builtin/checkout.c:1140 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1098 +#: builtin/checkout.c:1142 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1098 +#: builtin/checkout.c:1142 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1099 +#: builtin/checkout.c:1143 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1101 +#: builtin/checkout.c:1145 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1103 +#: builtin/checkout.c:1147 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1104 +#: builtin/checkout.c:1148 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:226 +#: builtin/checkout.c:1149 builtin/merge.c:227 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245 +#: builtin/checkout.c:1150 builtin/log.c:1264 parse-options.h:249 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1107 +#: builtin/checkout.c:1151 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1110 +#: builtin/checkout.c:1154 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1112 -msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" -msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" +#: builtin/checkout.c:1156 +msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" +msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1135 +#: builtin/checkout.c:1158 +msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" +msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" + +#: builtin/checkout.c:1181 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1152 +#: builtin/checkout.c:1198 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1157 +#: builtin/checkout.c:1203 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1194 +#: builtin/checkout.c:1239 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1201 +#: builtin/checkout.c:1246 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" @@ -3691,12 +4252,12 @@ msgstr "" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" -#: builtin/checkout.c:1206 +#: builtin/checkout.c:1251 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1210 +#: builtin/checkout.c:1255 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -3704,38 +4265,38 @@ msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." -#: builtin/clean.c:26 +#: builtin/clean.c:25 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." msgstr "" -"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..." +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" -#: builtin/clean.c:30 +#: builtin/clean.c:29 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:31 +#: builtin/clean.c:30 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" -#: builtin/clean.c:32 +#: builtin/clean.c:31 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:33 +#: builtin/clean.c:32 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" -#: builtin/clean.c:34 +#: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:295 +#: builtin/clean.c:317 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" @@ -3745,9 +4306,9 @@ msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục được đánh số\n" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" -" - (trống rỗng) không chọn gì cả" +" - (để trống) không chọn gì cả" -#: builtin/clean.c:299 +#: builtin/clean.c:321 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" @@ -3763,39 +4324,40 @@ msgstr "" "3-5 - chọn một vùng\n" "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" -"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n" +"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn" -#: builtin/clean.c:517 +#: builtin/clean.c:537 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" -#: builtin/clean.c:659 +#: builtin/clean.c:679 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:696 +#: builtin/clean.c:716 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:717 +#: builtin/clean.c:737 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" -#: builtin/clean.c:757 +#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is +#: builtin/clean.c:778 #, c-format -msgid "remove %s? " -msgstr "gỡ bỏ “%s”? " +msgid "Remove %s [y/N]? " +msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:782 +#: builtin/clean.c:803 msgid "Bye." msgstr "Tạm biệt." -#: builtin/clean.c:790 +#: builtin/clean.c:811 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -3813,62 +4375,61 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:817 +#: builtin/clean.c:838 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:818 +#: builtin/clean.c:839 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:826 +#: builtin/clean.c:847 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" -msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:" -msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:" +msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:843 +#: builtin/clean.c:864 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:874 +#: builtin/clean.c:895 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:876 +#: builtin/clean.c:897 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:877 +#: builtin/clean.c:898 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:879 +#: builtin/clean.c:900 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714 -#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/clean.c:901 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714 +#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:187 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:881 +#: builtin/clean.c:902 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:882 +#: builtin/clean.c:903 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:884 +#: builtin/clean.c:905 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:902 +#: builtin/clean.c:923 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:906 +#: builtin/clean.c:927 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -3876,7 +4437,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:909 +#: builtin/clean.c:930 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -3885,149 +4446,148 @@ msgstr "" "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clone.c:37 -msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" -msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]" +msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" +msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:223 -#: builtin/push.c:514 +#: builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224 +#: builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:168 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/clone.c:67 +#: builtin/clone.c:59 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488 +#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:504 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:72 +#: builtin/clone.c:64 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:74 +#: builtin/clone.c:66 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:76 +#: builtin/clone.c:68 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:78 +#: builtin/clone.c:70 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82 +#: builtin/clone.c:72 builtin/clone.c:74 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485 +#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:501 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486 +#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:502 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:86 +#: builtin/clone.c:78 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/clone.c:80 +msgid "use --reference only while cloning" +msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" + +#: builtin/clone.c:81 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:88 +#: builtin/clone.c:82 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:90 +#: builtin/clone.c:84 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:92 +#: builtin/clone.c:86 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 +#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 builtin/pull.c:186 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:94 +#: builtin/clone.c:88 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:96 +#: builtin/clone.c:90 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494 +#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:510 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495 +#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:511 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:99 +#: builtin/clone.c:93 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:100 +#: builtin/clone.c:94 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:253 +#: builtin/clone.c:298 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: builtin/clone.c:257 +#: builtin/clone.c:302 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: builtin/clone.c:260 +#: builtin/clone.c:305 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: builtin/clone.c:322 -#, c-format -msgid "failed to create directory '%s'" -msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" - -#: builtin/clone.c:324 builtin/diff.c:84 +#: builtin/clone.c:370 builtin/diff.c:84 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: builtin/clone.c:326 +#: builtin/clone.c:372 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" -msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" +msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:340 +#: builtin/clone.c:386 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:362 +#: builtin/clone.c:408 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:366 +#: builtin/clone.c:412 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:389 builtin/clone.c:563 +#: builtin/clone.c:435 builtin/clone.c:619 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:401 +#: builtin/clone.c:447 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -4035,116 +4595,129 @@ msgid "" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" -"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" +"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:478 +#: builtin/clone.c:524 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:558 +#: builtin/clone.c:614 #, c-format msgid "Checking connectivity... " -msgstr "Đang kiểm tra kết nối... " +msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " -#: builtin/clone.c:561 +#: builtin/clone.c:617 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:625 +#: builtin/clone.c:681 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:656 +#: builtin/clone.c:712 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:765 +#: builtin/clone.c:799 +msgid "cannot repack to clean up" +msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" + +#: builtin/clone.c:801 +msgid "cannot unlink temporary alternates file" +msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" + +#: builtin/clone.c:831 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:769 +#: builtin/clone.c:835 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:780 +#: builtin/clone.c:846 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:783 +#: builtin/clone.c:849 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:796 +#: builtin/clone.c:862 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:802 builtin/fetch.c:1155 +#: builtin/clone.c:868 builtin/fetch.c:1168 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:812 +#: builtin/clone.c:878 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:822 +#: builtin/clone.c:888 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:835 builtin/clone.c:847 +#: builtin/clone.c:903 builtin/clone.c:914 builtin/worktree.c:218 +#: builtin/worktree.c:245 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:838 +#: builtin/clone.c:906 #, c-format -msgid "could not create work tree dir '%s'." -msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." +msgid "could not create work tree dir '%s'" +msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:857 +#: builtin/clone.c:924 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" -msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:859 +#: builtin/clone.c:926 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" -msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:895 +#: builtin/clone.c:951 +msgid "--dissociate given, but there is no --reference" +msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" + +#: builtin/clone.c:968 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:898 +#: builtin/clone.c:971 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:903 +#: builtin/clone.c:976 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:907 +#: builtin/clone.c:980 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" -#: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:966 +#: builtin/clone.c:1029 builtin/clone.c:1037 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:969 +#: builtin/clone.c:1040 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." #: builtin/column.c:9 -msgid "git column [options]" -msgstr "git column [các-tùy-chọn]" +msgid "git column [<options>]" +msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/column.c:26 msgid "lookup config vars" @@ -4175,12 +4748,12 @@ msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" #: builtin/commit.c:37 -msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..." -msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." +msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." +msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:42 -msgid "git status [options] [--] <pathspec>..." -msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." +msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." +msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:47 msgid "" @@ -4289,77 +4862,68 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:302 +#: builtin/commit.c:304 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:342 +#: builtin/commit.c:345 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:348 +#: builtin/commit.c:351 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:359 -msgid "unable to write index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" - -#: builtin/commit.c:361 +#: builtin/commit.c:364 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:363 +#: builtin/commit.c:366 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:412 builtin/commit.c:461 +#: builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:413 builtin/commit.c:462 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:443 +#: builtin/commit.c:444 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:445 +#: builtin/commit.c:446 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:454 +#: builtin/commit.c:455 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:473 +#: builtin/commit.c:474 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:592 +#: builtin/commit.c:579 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:594 +#: builtin/commit.c:581 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:613 +#: builtin/commit.c:600 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:621 +#: builtin/commit.c:608 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit.c:642 -#, c-format -msgid "Malformed ident string: '%s'" -msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" - -#: builtin/commit.c:675 +#: builtin/commit.c:652 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -4367,43 +4931,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:712 builtin/commit.c:745 builtin/commit.c:1120 +#: builtin/commit.c:689 builtin/commit.c:722 builtin/commit.c:1079 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:724 builtin/shortlog.c:273 +#: builtin/commit.c:701 builtin/shortlog.c:273 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:726 +#: builtin/commit.c:703 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:730 +#: builtin/commit.c:707 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:752 +#: builtin/commit.c:729 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:756 +#: builtin/commit.c:733 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:760 -#, c-format -msgid "could not read '%s'" -msgstr "Không thể đọc “%s”." - -#: builtin/commit.c:831 +#: builtin/commit.c:784 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:849 +#: builtin/commit.c:802 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4418,7 +4977,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:854 +#: builtin/commit.c:807 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4433,7 +4992,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:867 +#: builtin/commit.c:820 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4444,7 +5003,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:874 +#: builtin/commit.c:827 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4456,154 +5015,156 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:888 +#: builtin/commit.c:847 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:896 +#: builtin/commit.c:855 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:903 +#: builtin/commit.c:862 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:921 +#: builtin/commit.c:880 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:978 +#: builtin/commit.c:937 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:993 builtin/tag.c:495 +#: builtin/commit.c:952 builtin/tag.c:495 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1095 +#: builtin/commit.c:1054 #, c-format -msgid "No existing author found with '%s'" -msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" +msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" +msgstr "" +"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " +"tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1110 builtin/commit.c:1350 +#: builtin/commit.c:1069 builtin/commit.c:1309 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1147 +#: builtin/commit.c:1106 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1177 +#: builtin/commit.c:1136 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1186 +#: builtin/commit.c:1145 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1189 +#: builtin/commit.c:1148 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1191 +#: builtin/commit.c:1150 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1194 +#: builtin/commit.c:1153 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1204 +#: builtin/commit.c:1163 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1206 +#: builtin/commit.c:1165 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1214 +#: builtin/commit.c:1173 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1231 +#: builtin/commit.c:1190 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1233 +#: builtin/commit.c:1192 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1235 +#: builtin/commit.c:1194 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." -msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." +msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." -#: builtin/commit.c:1237 +#: builtin/commit.c:1196 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " "là --only những đường dẫn" -#: builtin/commit.c:1249 builtin/tag.c:728 +#: builtin/commit.c:1208 builtin/tag.c:730 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1254 +#: builtin/commit.c:1213 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1644 +#: builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1602 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1646 +#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1604 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1648 builtin/push.c:500 +#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1606 builtin/push.c:546 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1371 builtin/commit.c:1650 +#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1608 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1653 +#: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1611 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1656 builtin/fast-export.c:980 -#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603 +#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614 builtin/fast-export.c:981 +#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:604 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1656 +#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1614 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1380 +#: builtin/commit.c:1339 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1381 parse-options.h:153 +#: builtin/commit.c:1340 parse-options.h:155 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1382 +#: builtin/commit.c:1341 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -4611,213 +5172,200 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1384 +#: builtin/commit.c:1343 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1471 +#: builtin/commit.c:1429 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1473 +#: builtin/commit.c:1431 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1518 +#: builtin/commit.c:1476 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1521 +#: builtin/commit.c:1479 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit.c:1572 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1615 +#: builtin/commit.c:1573 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1617 +#: builtin/commit.c:1575 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1618 builtin/tag.c:601 +#: builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:602 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1577 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1577 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1620 builtin/gc.c:275 +#: builtin/commit.c:1578 builtin/gc.c:268 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1620 +#: builtin/commit.c:1578 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1621 builtin/merge.c:217 builtin/notes.c:408 -#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:599 +#: builtin/commit.c:1579 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392 +#: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:600 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1621 +#: builtin/commit.c:1579 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1622 +#: builtin/commit.c:1580 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1581 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1624 +#: builtin/commit.c:1582 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1625 +#: builtin/commit.c:1583 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1626 +#: builtin/commit.c:1584 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1627 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86 +#: builtin/commit.c:1585 builtin/log.c:1216 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1628 +#: builtin/commit.c:1586 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1629 +#: builtin/commit.c:1587 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1630 +#: builtin/commit.c:1588 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1630 builtin/tag.c:604 +#: builtin/commit.c:1588 builtin/tag.c:605 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1631 +#: builtin/commit.c:1589 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1632 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:92 -#: builtin/tag.c:605 -msgid "key-id" -msgstr "mã-số-khóa" - -#: builtin/commit.c:1633 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:93 +#: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156 +#: builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1636 +#: builtin/commit.c:1594 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1637 +#: builtin/commit.c:1595 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1638 +#: builtin/commit.c:1596 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1639 +#: builtin/commit.c:1597 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1640 +#: builtin/commit.c:1598 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1641 +#: builtin/commit.c:1599 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1642 +#: builtin/commit.c:1600 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" -#: builtin/commit.c:1643 +#: builtin/commit.c:1601 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1654 +#: builtin/commit.c:1612 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1655 +#: builtin/commit.c:1613 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1660 +#: builtin/commit.c:1618 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1662 +#: builtin/commit.c:1620 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1691 +#: builtin/commit.c:1649 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1730 builtin/merge.c:518 -#, c-format -msgid "could not open '%s' for reading" -msgstr "không thể mở “%s” để đọc" - -#: builtin/commit.c:1737 +#: builtin/commit.c:1695 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1744 +#: builtin/commit.c:1702 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1763 +#: builtin/commit.c:1721 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" -msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1774 +#: builtin/commit.c:1732 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1779 +#: builtin/commit.c:1737 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1794 builtin/merge.c:850 builtin/merge.c:875 -msgid "failed to write commit object" -msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" - -#: builtin/commit.c:1827 +#: builtin/commit.c:1785 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -4829,153 +5377,153 @@ msgstr "" "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." #: builtin/config.c:8 -msgid "git config [options]" -msgstr "git config [các-tùy-chọn]" +msgid "git config [<options>]" +msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/config.c:53 +#: builtin/config.c:54 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:54 +#: builtin/config.c:55 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:55 +#: builtin/config.c:56 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:56 +#: builtin/config.c:57 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:57 +#: builtin/config.c:58 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:59 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:59 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:59 +#: builtin/config.c:60 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:60 +#: builtin/config.c:61 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:61 +#: builtin/config.c:62 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:62 +#: builtin/config.c:63 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:63 +#: builtin/config.c:64 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:64 +#: builtin/config.c:65 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:65 +#: builtin/config.c:66 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:66 +#: builtin/config.c:67 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:67 +#: builtin/config.c:68 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:68 +#: builtin/config.c:69 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:69 +#: builtin/config.c:70 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:70 +#: builtin/config.c:71 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:71 +#: builtin/config.c:72 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73 -msgid "slot" -msgstr "khe" - -#: builtin/config.c:72 -msgid "find the color configured: [default]" -msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]" - #: builtin/config.c:73 -msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]" -msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]" +msgid "find the color configured: slot [default]" +msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" #: builtin/config.c:74 +msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" +msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" + +#: builtin/config.c:75 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:75 +#: builtin/config.c:76 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:76 +#: builtin/config.c:77 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:77 +#: builtin/config.c:78 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:78 +#: builtin/config.c:79 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:79 +#: builtin/config.c:80 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:80 +#: builtin/config.c:81 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:81 +#: builtin/config.c:82 +msgid "show variable names only" +msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" + +#: builtin/config.c:83 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:315 +#: builtin/config.c:311 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:455 +#: builtin/config.c:449 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" -"[core]\n" +"[user]\n" "# Please adapt and uncomment the following lines:\n" -"#\tuser = %s\n" +"#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" msgstr "" "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" -"[core]\n" +"[user]\n" "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" -"#\tuser = %s\n" +"#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:590 +#: builtin/config.c:583 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" @@ -4989,12 +5537,12 @@ msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" #: builtin/describe.c:17 -msgid "git describe [options] <commit-ish>*" -msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*" +msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" +msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*" #: builtin/describe.c:18 -msgid "git describe [options] --dirty" -msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty" +msgid "git describe [<options>] --dirty" +msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty" #: builtin/describe.c:217 #, c-format @@ -5011,7 +5559,7 @@ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:452 +#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:459 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" @@ -5051,8 +5599,8 @@ msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" -"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" -"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." +"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" +"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." #: builtin/describe.c:371 #, c-format @@ -5065,8 +5613,8 @@ msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" "gave up search at %s\n" msgstr "" -"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" -"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" +"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" +"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" #: builtin/describe.c:396 msgid "find the tag that comes after the commit" @@ -5098,7 +5646,7 @@ msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" #: builtin/describe.c:406 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" -msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" +msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:408 msgid "only consider tags matching <pattern>" @@ -5157,61 +5705,61 @@ msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." -#: builtin/fast-export.c:24 +#: builtin/fast-export.c:25 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:979 +#: builtin/fast-export.c:980 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:981 +#: builtin/fast-export.c:982 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:984 +#: builtin/fast-export.c:985 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:987 +#: builtin/fast-export.c:988 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:989 +#: builtin/fast-export.c:990 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:991 +#: builtin/fast-export.c:992 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:993 +#: builtin/fast-export.c:994 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:995 +#: builtin/fast-export.c:996 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:996 +#: builtin/fast-export.c:997 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:997 +#: builtin/fast-export.c:998 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:998 +#: builtin/fast-export.c:999 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:999 +#: builtin/fast-export.c:1000 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" #: builtin/fetch.c:20 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" -msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" +msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/fetch.c:21 msgid "git fetch [<options>] <group>" @@ -5219,25 +5767,25 @@ msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" #: builtin/fetch.c:22 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" -msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]" +msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" #: builtin/fetch.c:23 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/fetch.c:90 +#: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:162 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:92 +#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:165 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:94 +#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:168 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:95 +#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:170 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" @@ -5245,7 +5793,7 @@ msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:99 +#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:172 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" @@ -5253,21 +5801,21 @@ msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:103 +#: builtin/fetch.c:103 builtin/pull.c:175 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:104 +#: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:178 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:105 +#: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:179 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:109 +#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:184 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" @@ -5275,15 +5823,15 @@ msgstr "giữ lại gói đã tải về" msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:114 +#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:187 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:116 +#: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:190 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1208 +#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1233 msgid "dir" msgstr "tmục" @@ -5295,93 +5843,93 @@ msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" msgid "default mode for recursion" msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" -#: builtin/fetch.c:124 +#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:193 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:125 +#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:195 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:126 +#: builtin/fetch.c:126 builtin/pull.c:196 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:376 +#: builtin/fetch.c:378 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:454 +#: builtin/fetch.c:458 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:459 +#: builtin/fetch.c:463 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:473 +#: builtin/fetch.c:477 #, c-format msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" -#: builtin/fetch.c:474 builtin/fetch.c:560 +#: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:564 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:485 +#: builtin/fetch.c:489 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:487 builtin/fetch.c:522 builtin/fetch.c:540 +#: builtin/fetch.c:491 builtin/fetch.c:526 builtin/fetch.c:544 msgid " (unable to update local ref)" msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)" -#: builtin/fetch.c:505 +#: builtin/fetch.c:509 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:508 +#: builtin/fetch.c:512 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:511 +#: builtin/fetch.c:515 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:556 +#: builtin/fetch.c:560 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:556 +#: builtin/fetch.c:560 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:562 +#: builtin/fetch.c:566 msgid "(non-fast-forward)" -msgstr "(non-fast-forward)" +msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)" -#: builtin/fetch.c:595 builtin/fetch.c:828 +#: builtin/fetch.c:600 builtin/fetch.c:842 #, c-format msgid "cannot open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: builtin/fetch.c:604 +#: builtin/fetch.c:609 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:622 +#: builtin/fetch.c:627 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:710 builtin/fetch.c:793 +#: builtin/fetch.c:715 builtin/fetch.c:807 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:721 +#: builtin/fetch.c:726 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -5390,57 +5938,57 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:773 +#: builtin/fetch.c:778 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:774 +#: builtin/fetch.c:779 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:798 +#: builtin/fetch.c:811 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1063 +#: builtin/fetch.c:812 builtin/remote.c:1034 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:818 +#: builtin/fetch.c:832 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:837 +#: builtin/fetch.c:851 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:840 +#: builtin/fetch.c:854 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:896 +#: builtin/fetch.c:910 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" -#: builtin/fetch.c:1058 +#: builtin/fetch.c:1071 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1060 builtin/remote.c:90 +#: builtin/fetch.c:1073 builtin/remote.c:90 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1078 +#: builtin/fetch.c:1091 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -5448,215 +5996,206 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1101 +#: builtin/fetch.c:1114 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1143 +#: builtin/fetch.c:1156 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1145 +#: builtin/fetch.c:1158 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1168 +#: builtin/fetch.c:1181 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1170 +#: builtin/fetch.c:1183 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1181 +#: builtin/fetch.c:1194 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1189 +#: builtin/fetch.c:1202 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:13 -msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]" +#: builtin/fmt-merge-msg.c:14 +msgid "" +"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]" msgstr "" -"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" - -#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:698 -#: builtin/merge.c:197 builtin/repack.c:179 builtin/repack.c:183 -#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590 -#: parse-options.h:132 parse-options.h:239 -msgid "n" -msgstr "n" +"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" +"tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:664 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:667 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:676 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:677 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:678 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" -#: builtin/for-each-ref.c:676 -msgid "unable to parse format" -msgstr "không thể phân tích định dạng" - -#: builtin/for-each-ref.c:1057 -msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]" -msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]" +#: builtin/for-each-ref.c:9 +msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" +msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]" -#: builtin/for-each-ref.c:1072 +#: builtin/for-each-ref.c:24 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:1074 +#: builtin/for-each-ref.c:26 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:1076 +#: builtin/for-each-ref.c:28 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:1078 -msgid "quote placeholders suitably for tcl" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl" +#: builtin/for-each-ref.c:30 +msgid "quote placeholders suitably for Tcl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:1081 +#: builtin/for-each-ref.c:33 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:1082 builtin/replace.c:438 -msgid "format" -msgstr "định dạng" - -#: builtin/for-each-ref.c:1082 +#: builtin/for-each-ref.c:34 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/for-each-ref.c:1083 +#: builtin/for-each-ref.c:35 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/for-each-ref.c:1084 +#: builtin/for-each-ref.c:36 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" -#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:136 +#: builtin/fsck.c:163 builtin/prune.c:137 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:540 +#: builtin/fsck.c:568 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:603 -msgid "git fsck [options] [<object>...]" -msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]" +#: builtin/fsck.c:631 +msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" +msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:609 +#: builtin/fsck.c:637 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:610 +#: builtin/fsck.c:638 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:611 +#: builtin/fsck.c:639 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:612 +#: builtin/fsck.c:640 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:613 +#: builtin/fsck.c:641 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:614 +#: builtin/fsck.c:642 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:615 +#: builtin/fsck.c:643 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:616 +#: builtin/fsck.c:644 +msgid "check only connectivity" +msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" + +#: builtin/fsck.c:645 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:618 +#: builtin/fsck.c:647 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:619 builtin/prune.c:108 +#: builtin/fsck.c:648 builtin/prune.c:107 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:669 +#: builtin/fsck.c:707 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" -#: builtin/gc.c:24 -msgid "git gc [options]" -msgstr "git gc [các-tùy-chọn]" +#: builtin/gc.c:25 +msgid "git gc [<options>]" +msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/gc.c:79 +#: builtin/gc.c:55 #, c-format -msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" -msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" +msgid "Invalid %s: '%s'" +msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/gc.c:107 +#: builtin/gc.c:100 #, c-format msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" -#: builtin/gc.c:276 +#: builtin/gc.c:269 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:278 +#: builtin/gc.c:271 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:279 +#: builtin/gc.c:272 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:280 +#: builtin/gc.c:273 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:321 +#: builtin/gc.c:315 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:323 +#: builtin/gc.c:317 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:324 +#: builtin/gc.c:318 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:342 +#: builtin/gc.c:336 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -5672,8 +6211,8 @@ msgstr "" "để xóa bỏ chúng đi." #: builtin/grep.c:23 -msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" -msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]" +msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" +msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/grep.c:218 #, c-format @@ -5713,8 +6252,8 @@ msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" #: builtin/grep.c:644 -msgid "search also in ignored files" -msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" +msgid "ignore files specified via '.gitignore'" +msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" #: builtin/grep.c:647 msgid "show non-matching lines" @@ -5869,7 +6408,7 @@ msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:187 +#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:189 msgid "show usage" msgstr "hiển thị cách dùng" @@ -5899,44 +6438,44 @@ msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu d msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." -#: builtin/hash-object.c:82 +#: builtin/hash-object.c:80 msgid "" -"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] " -"<file>..." +"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] " +"[--] <file>..." msgstr "" -"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] " -"[--] <tập-tin>..." +"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] " +"[--] <tập-tin>…" -#: builtin/hash-object.c:83 +#: builtin/hash-object.c:81 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>" msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>" -#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:610 +#: builtin/hash-object.c:92 builtin/tag.c:614 msgid "type" msgstr "kiểu" -#: builtin/hash-object.c:94 +#: builtin/hash-object.c:92 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:95 +#: builtin/hash-object.c:93 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" -#: builtin/hash-object.c:97 +#: builtin/hash-object.c:95 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" -#: builtin/hash-object.c:99 +#: builtin/hash-object.c:97 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" -#: builtin/hash-object.c:100 +#: builtin/hash-object.c:98 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" -#: builtin/hash-object.c:101 +#: builtin/hash-object.c:99 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" @@ -5961,8 +6500,8 @@ msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" #: builtin/help.c:52 -msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]" -msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]" +msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]" +msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]" #: builtin/help.c:64 #, c-format @@ -6005,434 +6544,429 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." -#: builtin/help.c:352 +#: builtin/help.c:354 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:369 +#: builtin/help.c:371 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:377 +#: builtin/help.c:379 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:423 +#: builtin/help.c:428 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: builtin/help.c:424 +#: builtin/help.c:429 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" -#: builtin/help.c:425 +#: builtin/help.c:430 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: builtin/help.c:426 +#: builtin/help.c:431 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: builtin/help.c:427 +#: builtin/help.c:432 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: builtin/help.c:428 +#: builtin/help.c:433 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: builtin/help.c:429 +#: builtin/help.c:434 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" -#: builtin/help.c:430 +#: builtin/help.c:435 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." -#: builtin/help.c:442 +#: builtin/help.c:447 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" -#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480 +#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/help.c:496 +#: builtin/help.c:501 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" -#: builtin/index-pack.c:150 +#: builtin/index-pack.c:152 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: builtin/index-pack.c:200 +#: builtin/index-pack.c:202 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" -#: builtin/index-pack.c:220 +#: builtin/index-pack.c:222 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" -#: builtin/index-pack.c:223 +#: builtin/index-pack.c:225 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" -#: builtin/index-pack.c:265 +#: builtin/index-pack.c:267 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" -msgstr[0] "không thể điền vào %d byte" -msgstr[1] "không thể điền vào %d byte" +msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" -#: builtin/index-pack.c:275 +#: builtin/index-pack.c:277 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" -#: builtin/index-pack.c:276 +#: builtin/index-pack.c:278 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" -#: builtin/index-pack.c:288 +#: builtin/index-pack.c:290 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" -#: builtin/index-pack.c:295 +#: builtin/index-pack.c:297 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" -#: builtin/index-pack.c:311 +#: builtin/index-pack.c:313 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: builtin/index-pack.c:316 +#: builtin/index-pack.c:318 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" -#: builtin/index-pack.c:330 +#: builtin/index-pack.c:332 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" -#: builtin/index-pack.c:332 +#: builtin/index-pack.c:334 #, c-format msgid "pack version %<PRIu32> unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:350 +#: builtin/index-pack.c:352 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" msgstr "gói có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" -#: builtin/index-pack.c:471 +#: builtin/index-pack.c:473 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" -#: builtin/index-pack.c:520 +#: builtin/index-pack.c:522 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" -#: builtin/index-pack.c:528 +#: builtin/index-pack.c:530 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" -#: builtin/index-pack.c:536 +#: builtin/index-pack.c:538 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" -#: builtin/index-pack.c:567 +#: builtin/index-pack.c:569 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:569 +#: builtin/index-pack.c:571 #, c-format msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte" -msgstr[1] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte" -#: builtin/index-pack.c:595 +#: builtin/index-pack.c:597 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" -#: builtin/index-pack.c:686 builtin/index-pack.c:692 builtin/index-pack.c:715 -#: builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:758 +#: builtin/index-pack.c:743 builtin/index-pack.c:749 builtin/index-pack.c:772 +#: builtin/index-pack.c:806 builtin/index-pack.c:815 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:164 -#: builtin/pack-objects.c:256 +#: builtin/index-pack.c:746 builtin/pack-objects.c:162 +#: builtin/pack-objects.c:254 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: builtin/index-pack.c:755 +#: builtin/index-pack.c:812 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" -#: builtin/index-pack.c:769 +#: builtin/index-pack.c:826 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" -#: builtin/index-pack.c:783 +#: builtin/index-pack.c:840 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" -#: builtin/index-pack.c:787 +#: builtin/index-pack.c:843 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:789 +#: builtin/index-pack.c:845 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" -#: builtin/index-pack.c:861 builtin/index-pack.c:890 +#: builtin/index-pack.c:917 builtin/index-pack.c:948 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" -#: builtin/index-pack.c:1055 +#: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1055 +#: builtin/index-pack.c:1118 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1081 +#: builtin/index-pack.c:1150 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" -#: builtin/index-pack.c:1086 +#: builtin/index-pack.c:1155 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" -#: builtin/index-pack.c:1089 +#: builtin/index-pack.c:1158 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" -#: builtin/index-pack.c:1100 +#: builtin/index-pack.c:1169 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" -#: builtin/index-pack.c:1123 +#: builtin/index-pack.c:1194 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1133 +#: builtin/index-pack.c:1205 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" -#: builtin/index-pack.c:1175 +#: builtin/index-pack.c:1247 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" -#: builtin/index-pack.c:1181 +#: builtin/index-pack.c:1253 #, c-format msgid "completed with %d local objects" msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" -#: builtin/index-pack.c:1191 +#: builtin/index-pack.c:1263 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" -#: builtin/index-pack.c:1195 +#: builtin/index-pack.c:1267 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -msgstr[1] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -#: builtin/index-pack.c:1220 +#: builtin/index-pack.c:1291 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1299 +#: builtin/index-pack.c:1367 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" -#: builtin/index-pack.c:1323 +#: builtin/index-pack.c:1391 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1336 +#: builtin/index-pack.c:1404 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1344 +#: builtin/index-pack.c:1412 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1357 +#: builtin/index-pack.c:1425 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" -#: builtin/index-pack.c:1368 +#: builtin/index-pack.c:1436 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1401 +#: builtin/index-pack.c:1469 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" -#: builtin/index-pack.c:1407 +#: builtin/index-pack.c:1475 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/index-pack.c:1411 builtin/index-pack.c:1590 +#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/index-pack.c:1469 +#: builtin/index-pack.c:1537 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1471 +#: builtin/index-pack.c:1539 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" -#: builtin/index-pack.c:1518 +#: builtin/index-pack.c:1586 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -msgstr[1] "không delta: %d đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1525 +#: builtin/index-pack.c:1593 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -#: builtin/index-pack.c:1554 +#: builtin/index-pack.c:1623 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" -#: builtin/index-pack.c:1602 builtin/index-pack.c:1605 -#: builtin/index-pack.c:1617 builtin/index-pack.c:1621 +#: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678 +#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" -#: builtin/index-pack.c:1635 +#: builtin/index-pack.c:1708 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" -#: builtin/index-pack.c:1639 builtin/index-pack.c:1648 +#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" -#: builtin/index-pack.c:1656 +#: builtin/index-pack.c:1729 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/init-db.c:35 +#: builtin/init-db.c:36 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" -#: builtin/init-db.c:62 +#: builtin/init-db.c:63 #, c-format msgid "insanely long template name %s" msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" -#: builtin/init-db.c:67 +#: builtin/init-db.c:68 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/init-db.c:73 +#: builtin/init-db.c:74 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:80 +#: builtin/init-db.c:81 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" -#: builtin/init-db.c:97 +#: builtin/init-db.c:98 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" -#: builtin/init-db.c:99 +#: builtin/init-db.c:100 #, c-format msgid "insanely long symlink %s" msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" -#: builtin/init-db.c:102 +#: builtin/init-db.c:103 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" -#: builtin/init-db.c:106 +#: builtin/init-db.c:107 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" -#: builtin/init-db.c:110 +#: builtin/init-db.c:111 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:133 +#: builtin/init-db.c:137 #, c-format msgid "insanely long template path %s" msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" -#: builtin/init-db.c:141 +#: builtin/init-db.c:145 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" -#: builtin/init-db.c:154 +#: builtin/init-db.c:158 #, c-format msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" -#: builtin/init-db.c:192 +#: builtin/init-db.c:212 #, c-format msgid "insane git directory %s" msgstr "thư mục git điên rồ %s" -#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326 +#: builtin/init-db.c:344 builtin/init-db.c:347 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:355 +#: builtin/init-db.c:375 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:358 +#: builtin/init-db.c:378 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" @@ -6440,54 +6974,50 @@ msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. -#: builtin/init-db.c:418 +#: builtin/init-db.c:434 #, c-format msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:419 +#: builtin/init-db.c:435 msgid "Reinitialized existing" msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" -#: builtin/init-db.c:419 +#: builtin/init-db.c:435 msgid "Initialized empty" msgstr "Khởi tạo trống rỗng" -#: builtin/init-db.c:420 +#: builtin/init-db.c:436 msgid " shared" msgstr " đã chia sẻ" -#: builtin/init-db.c:467 +#: builtin/init-db.c:483 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" -"shared[=<permissions>]] [directory]" +"shared[=<permissions>]] [<directory>]" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:490 +#: builtin/init-db.c:506 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:491 +#: builtin/init-db.c:507 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:172 -msgid "be quiet" -msgstr "im lặng" - -#: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530 +#: builtin/init-db.c:541 builtin/init-db.c:546 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:534 +#: builtin/init-db.c:550 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:555 +#: builtin/init-db.c:571 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -6496,7 +7026,7 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:583 +#: builtin/init-db.c:599 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" @@ -6506,8 +7036,8 @@ msgid "" "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] " "[<file>...]" msgstr "" -"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])...] " -"[<tập-tin>...]" +"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] " +"[<tập-tin>…]" #: builtin/interpret-trailers.c:25 msgid "trim empty trailers" @@ -6521,278 +7051,273 @@ msgstr "bộ dò vết" msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" -#: builtin/log.c:41 -msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n" -msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n" +#: builtin/log.c:43 +msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]" +msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" -#: builtin/log.c:42 -msgid " or: git show [options] <object>..." -msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..." +#: builtin/log.c:44 +msgid "git show [<options>] <object>..." +msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…" -#: builtin/log.c:81 +#: builtin/log.c:83 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:127 +#: builtin/log.c:131 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: builtin/log.c:128 +#: builtin/log.c:132 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" -#: builtin/log.c:129 +#: builtin/log.c:133 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" -#: builtin/log.c:130 +#: builtin/log.c:134 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" -#: builtin/log.c:133 +#: builtin/log.c:137 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" -#: builtin/log.c:229 +#: builtin/log.c:233 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:458 +#: builtin/log.c:465 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:472 builtin/log.c:564 +#: builtin/log.c:479 builtin/log.c:572 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:588 +#: builtin/log.c:596 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:689 +#: builtin/log.c:714 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:773 +#: builtin/log.c:798 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:789 +#: builtin/log.c:814 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:803 +#: builtin/log.c:828 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:811 +#: builtin/log.c:838 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:919 +#: builtin/log.c:944 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:998 +#: builtin/log.c:1023 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1026 -msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]" -msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" +#: builtin/log.c:1051 +msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" +msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1071 +#: builtin/log.c:1096 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1186 +#: builtin/log.c:1211 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1189 +#: builtin/log.c:1214 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1193 +#: builtin/log.c:1218 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1195 +#: builtin/log.c:1220 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1197 +#: builtin/log.c:1222 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1198 +#: builtin/log.c:1223 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1199 +#: builtin/log.c:1224 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1201 +#: builtin/log.c:1226 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1203 +#: builtin/log.c:1228 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1205 +#: builtin/log.c:1230 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1208 +#: builtin/log.c:1233 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1211 +#: builtin/log.c:1236 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1214 +#: builtin/log.c:1239 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1216 +#: builtin/log.c:1241 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1218 +#: builtin/log.c:1243 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1220 +#: builtin/log.c:1245 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1221 +#: builtin/log.c:1246 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1222 +#: builtin/log.c:1247 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1223 builtin/log.c:1225 +#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1250 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1223 +#: builtin/log.c:1248 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1225 +#: builtin/log.c:1250 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1227 +#: builtin/log.c:1252 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1228 +#: builtin/log.c:1253 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1230 +#: builtin/log.c:1255 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1231 +#: builtin/log.c:1256 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1232 builtin/log.c:1235 +#: builtin/log.c:1257 builtin/log.c:1260 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1233 +#: builtin/log.c:1258 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1236 +#: builtin/log.c:1261 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1240 +#: builtin/log.c:1265 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1242 +#: builtin/log.c:1267 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1243 +#: builtin/log.c:1268 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1245 +#: builtin/log.c:1270 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1246 +#: builtin/log.c:1271 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1320 -#, c-format -msgid "invalid ident line: %s" -msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" - -#: builtin/log.c:1335 +#: builtin/log.c:1360 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1337 +#: builtin/log.c:1362 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1345 +#: builtin/log.c:1370 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1347 +#: builtin/log.c:1372 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1349 +#: builtin/log.c:1374 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1372 +#: builtin/log.c:1397 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1374 +#: builtin/log.c:1399 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1472 +#: builtin/log.c:1496 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1535 +#: builtin/log.c:1559 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1583 +#: builtin/log.c:1607 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1638 +#: builtin/log.c:1661 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -6800,318 +7325,322 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/log.c:1651 builtin/log.c:1653 builtin/log.c:1665 +#: builtin/log.c:1672 builtin/log.c:1674 builtin/log.c:1686 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/ls-files.c:401 -msgid "git ls-files [options] [<file>...]" -msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" +#: builtin/ls-files.c:358 +msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]" +msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]" -#: builtin/ls-files.c:458 +#: builtin/ls-files.c:415 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:460 +#: builtin/ls-files.c:417 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:462 +#: builtin/ls-files.c:419 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:464 +#: builtin/ls-files.c:421 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:466 +#: builtin/ls-files.c:423 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:468 +#: builtin/ls-files.c:425 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:470 +#: builtin/ls-files.c:427 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:473 +#: builtin/ls-files.c:430 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:475 +#: builtin/ls-files.c:432 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:477 +#: builtin/ls-files.c:434 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:480 +#: builtin/ls-files.c:437 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:483 +#: builtin/ls-files.c:440 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:485 +#: builtin/ls-files.c:442 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:487 +#: builtin/ls-files.c:444 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:490 +#: builtin/ls-files.c:447 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:493 +#: builtin/ls-files.c:450 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:495 +#: builtin/ls-files.c:452 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:498 +#: builtin/ls-files.c:455 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:501 +#: builtin/ls-files.c:458 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:502 +#: builtin/ls-files.c:459 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:503 +#: builtin/ls-files.c:460 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:505 +#: builtin/ls-files.c:462 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" #: builtin/ls-tree.c:28 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" -msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]" +msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: builtin/ls-tree.c:126 +#: builtin/ls-tree.c:127 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" -#: builtin/ls-tree.c:128 +#: builtin/ls-tree.c:129 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" -#: builtin/ls-tree.c:130 +#: builtin/ls-tree.c:131 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" -#: builtin/ls-tree.c:133 +#: builtin/ls-tree.c:134 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" -#: builtin/ls-tree.c:134 +#: builtin/ls-tree.c:135 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" -#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138 +#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" -#: builtin/ls-tree.c:141 +#: builtin/ls-tree.c:142 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" -#: builtin/ls-tree.c:143 +#: builtin/ls-tree.c:144 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" -#: builtin/merge.c:44 -msgid "git merge [options] [<commit>...]" -msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]" - #: builtin/merge.c:45 -msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>" -msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>" +msgid "git merge [<options>] [<commit>...]" +msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]" #: builtin/merge.c:46 +msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>" +msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>" + +#: builtin/merge.c:47 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:99 +#: builtin/merge.c:100 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:136 +#: builtin/merge.c:137 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:137 +#: builtin/merge.c:138 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:142 +#: builtin/merge.c:143 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:192 +#: builtin/merge.c:193 builtin/pull.c:119 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:195 +#: builtin/merge.c:196 builtin/pull.c:122 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:196 +#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:125 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:198 +#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:128 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:201 +#: builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:131 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:203 +#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:134 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:205 +#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:137 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:206 +#: builtin/merge.c:207 msgid "allow fast-forward (default)" -msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)" +msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:208 +#: builtin/merge.c:209 builtin/pull.c:143 msgid "abort if fast-forward is not possible" -msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được" +msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:212 +#: builtin/merge.c:213 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:213 builtin/notes.c:741 builtin/revert.c:89 +#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:767 builtin/pull.c:148 +#: builtin/revert.c:89 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:214 +#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:149 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:215 +#: builtin/merge.c:216 builtin/pull.c:152 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:216 +#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:153 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:218 +#: builtin/merge.c:219 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" -"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)" +"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" +"nhanh)" -#: builtin/merge.c:222 +#: builtin/merge.c:223 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:250 +#: builtin/merge.c:251 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:255 +#: builtin/merge.c:256 msgid "stash failed" msgstr "stash gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:260 +#: builtin/merge.c:261 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296 +#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:326 +#: builtin/merge.c:327 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:339 +#: builtin/merge.c:340 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:371 +#: builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:763 builtin/merge.c:975 +#: builtin/merge.c:988 +#, c-format +msgid "Could not write to '%s'" +msgstr "Không thể ghi vào “%s”" + +#: builtin/merge.c:372 msgid "Writing SQUASH_MSG" msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" -#: builtin/merge.c:373 +#: builtin/merge.c:374 msgid "Finishing SQUASH_MSG" msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" -#: builtin/merge.c:396 +#: builtin/merge.c:397 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:446 +#: builtin/merge.c:447 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:558 +#: builtin/merge.c:537 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:653 -msgid "git write-tree failed to write a tree" -msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" - -#: builtin/merge.c:677 +#: builtin/merge.c:656 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:691 +#: builtin/merge.c:670 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:704 +#: builtin/merge.c:683 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:793 +#: builtin/merge.c:772 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:802 +#: builtin/merge.c:781 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:808 +#: builtin/merge.c:787 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -7129,50 +7658,55 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:832 +#: builtin/merge.c:811 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:844 +#: builtin/merge.c:823 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Thần kỳ.\n" -#: builtin/merge.c:907 +#: builtin/merge.c:878 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:923 +#: builtin/merge.c:894 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" -#: builtin/merge.c:964 +#: builtin/merge.c:935 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:966 +#: builtin/merge.c:937 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:968 +#: builtin/merge.c:939 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:973 +#: builtin/merge.c:944 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1129 +#: builtin/merge.c:1081 +#, c-format +msgid "could not close '%s'" +msgstr "không thể đóng “%s”" + +#: builtin/merge.c:1208 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1145 +#: builtin/merge.c:1224 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -7180,11 +7714,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1148 git-pull.sh:34 -msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." -msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." - -#: builtin/merge.c:1152 +#: builtin/merge.c:1231 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -7192,103 +7722,103 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1155 +#: builtin/merge.c:1234 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1164 +#: builtin/merge.c:1243 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1173 +#: builtin/merge.c:1251 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1205 -msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" -msgstr "" -"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" - -#: builtin/merge.c:1208 +#: builtin/merge.c:1268 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1210 +#: builtin/merge.c:1270 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" -"Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng" +"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1215 +#: builtin/merge.c:1276 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1266 +#: builtin/merge.c:1278 +msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" +msgstr "" +"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" + +#: builtin/merge.c:1333 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1269 +#: builtin/merge.c:1336 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1272 +#: builtin/merge.c:1339 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1275 +#: builtin/merge.c:1342 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1356 +#: builtin/merge.c:1423 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1395 +#: builtin/merge.c:1462 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" -msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n" +msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1402 +#: builtin/merge.c:1469 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1434 +#: builtin/merge.c:1501 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." -msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." +msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1457 builtin/merge.c:1536 +#: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" -msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" +msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1461 +#: builtin/merge.c:1528 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" -msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" +msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1527 +#: builtin/merge.c:1594 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1529 +#: builtin/merge.c:1596 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1538 +#: builtin/merge.c:1605 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1550 +#: builtin/merge.c:1617 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -7296,16 +7826,16 @@ msgstr "" "cầu\n" #: builtin/merge-base.c:29 -msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..." -msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..." +msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:30 -msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..." -msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..." +msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..." +msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:31 msgid "git merge-base --independent <commit>..." -msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..." +msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" @@ -7337,11 +7867,11 @@ msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.c #: builtin/merge-file.c:8 msgid "" -"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file " -"file2" +"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> " +"<orig-file> <file2>" msgstr "" -"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-" -"gốc tập-tin2" +"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-" +"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>" #: builtin/merge-file.c:33 msgid "send results to standard output" @@ -7349,7 +7879,7 @@ msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/merge-file.c:34 msgid "use a diff3 based merge" -msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" +msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" #: builtin/merge-file.c:35 msgid "for conflicts, use our version" @@ -7372,7 +7902,7 @@ msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" #: builtin/merge-file.c:45 -msgid "set labels for file1/orig_file/file2" +msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" #: builtin/mktree.c:64 @@ -7392,8 +7922,8 @@ msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/mv.c:15 -msgid "git mv [options] <source>... <destination>" -msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>" +msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>" +msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>" #: builtin/mv.c:69 #, c-format @@ -7479,22 +8009,22 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:358 +#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:722 builtin/repack.c:362 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" #: builtin/name-rev.c:255 -msgid "git name-rev [options] <commit>..." -msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..." +msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." +msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" #: builtin/name-rev.c:256 -msgid "git name-rev [options] --all" -msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all" +msgid "git name-rev [<options>] --all" +msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" #: builtin/name-rev.c:257 -msgid "git name-rev [options] --stdin" -msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin" +msgid "git name-rev [<options>] --stdin" +msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" #: builtin/name-rev.c:309 msgid "print only names (no SHA-1)" @@ -7525,229 +8055,218 @@ msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" -#: builtin/notes.c:24 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]" - #: builtin/notes.c:25 -msgid "" -"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) " -"<object>] [<object>]" -msgstr "" -"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | " -"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]" #: builtin/notes.c:26 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" - -#: builtin/notes.c:27 msgid "" -"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) " -"<object>] [<object>]" +"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " +"| (-c | -C) <object>] [<object>]" msgstr "" -"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -" -"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" +"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " +"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:27 +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:28 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]" +msgid "" +"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " +"(-c | -C) <object>] [<object>]" +msgstr "" +"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " +"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:29 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:30 +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]" + +#: builtin/notes.c:31 msgid "" -"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>" +"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>" msgstr "" -"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>" +"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:31 +#: builtin/notes.c:32 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:32 +#: builtin/notes.c:33 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" -#: builtin/notes.c:33 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]" - #: builtin/notes.c:34 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]" #: builtin/notes.c:35 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref" +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]" + +#: builtin/notes.c:36 +msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" +msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref" -#: builtin/notes.c:40 +#: builtin/notes.c:41 msgid "git notes [list [<object>]]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" -#: builtin/notes.c:45 +#: builtin/notes.c:46 msgid "git notes add [<options>] [<object>]" msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:50 +#: builtin/notes.c:51 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>" msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>" -#: builtin/notes.c:51 +#: builtin/notes.c:52 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." -msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..." +msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" -#: builtin/notes.c:56 +#: builtin/notes.c:57 msgid "git notes append [<options>] [<object>]" msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]" -#: builtin/notes.c:61 +#: builtin/notes.c:62 msgid "git notes edit [<object>]" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:66 +#: builtin/notes.c:67 msgid "git notes show [<object>]" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:71 -msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>" -msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>" - #: builtin/notes.c:72 +msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>" +msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>" + +#: builtin/notes.c:73 msgid "git notes merge --commit [<options>]" msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:73 +#: builtin/notes.c:74 msgid "git notes merge --abort [<options>]" msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:78 +#: builtin/notes.c:79 msgid "git notes remove [<object>]" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" -#: builtin/notes.c:83 +#: builtin/notes.c:84 msgid "git notes prune [<options>]" msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/notes.c:88 +#: builtin/notes.c:89 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" -#: builtin/notes.c:136 +#: builtin/notes.c:147 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:140 +#: builtin/notes.c:151 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" -#: builtin/notes.c:148 +#: builtin/notes.c:159 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:166 builtin/tag.c:477 +#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:477 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: builtin/notes.c:185 +#: builtin/notes.c:193 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" -#: builtin/notes.c:206 builtin/notes.c:847 -#, c-format -msgid "Removing note for object %s\n" -msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" - -#: builtin/notes.c:211 +#: builtin/notes.c:202 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:213 +#: builtin/notes.c:204 #, c-format msgid "The note contents have been left in %s" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:247 builtin/tag.c:693 +#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:695 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:249 builtin/tag.c:696 +#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:698 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:268 builtin/notes.c:319 builtin/notes.c:321 -#: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:435 builtin/notes.c:518 -#: builtin/notes.c:523 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:640 -#: builtin/notes.c:842 builtin/tag.c:709 +#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306 +#: builtin/notes.c:366 builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:507 +#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:653 +#: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:711 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/notes.c:271 +#: builtin/notes.c:256 #, c-format msgid "Failed to read object '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." -#: builtin/notes.c:275 +#: builtin/notes.c:260 #, c-format msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." -#: builtin/notes.c:315 -#, c-format -msgid "Malformed input line: '%s'." -msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." - -#: builtin/notes.c:330 -#, c-format -msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" - -#: builtin/notes.c:374 builtin/notes.c:428 builtin/notes.c:501 -#: builtin/notes.c:513 builtin/notes.c:586 builtin/notes.c:633 -#: builtin/notes.c:907 +#: builtin/notes.c:359 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:490 +#: builtin/notes.c:502 builtin/notes.c:578 builtin/notes.c:646 +#: builtin/notes.c:942 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/notes.c:387 builtin/notes.c:646 +#: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:659 #, c-format msgid "No note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566 +#: builtin/notes.c:393 builtin/notes.c:556 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" -#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569 +#: builtin/notes.c:396 builtin/notes.c:559 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" -#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:571 -#: builtin/notes.c:574 builtin/tag.c:628 +#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561 +#: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:630 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572 +#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:575 +#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:488 +#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 +msgid "allow storing empty note" +msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" + +#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:477 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" -#: builtin/notes.c:454 +#: builtin/notes.c:431 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -7756,24 +8275,29 @@ msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:459 builtin/notes.c:536 +#: builtin/notes.c:446 builtin/notes.c:525 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:489 +#: builtin/notes.c:457 builtin/notes.c:618 builtin/notes.c:882 +#, c-format +msgid "Removing note for object %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" + +#: builtin/notes.c:478 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/notes.c:491 +#: builtin/notes.c:480 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" -#: builtin/notes.c:509 +#: builtin/notes.c:498 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" -#: builtin/notes.c:530 +#: builtin/notes.c:519 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -7782,12 +8306,12 @@ msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:542 +#: builtin/notes.c:531 #, c-format msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." -#: builtin/notes.c:591 +#: builtin/notes.c:583 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" @@ -7796,15 +8320,15 @@ msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" -#: builtin/notes.c:738 +#: builtin/notes.c:764 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/notes.c:740 +#: builtin/notes.c:766 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" -#: builtin/notes.c:742 +#: builtin/notes.c:768 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" @@ -7812,239 +8336,240 @@ msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" -#: builtin/notes.c:744 +#: builtin/notes.c:770 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" -#: builtin/notes.c:746 +#: builtin/notes.c:772 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" -#: builtin/notes.c:748 +#: builtin/notes.c:774 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" -#: builtin/notes.c:750 +#: builtin/notes.c:776 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:845 +#: builtin/notes.c:853 +#, c-format +msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s" +msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" + +#: builtin/notes.c:880 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:857 +#: builtin/notes.c:892 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:860 +#: builtin/notes.c:895 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:941 +#: builtin/notes.c:976 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:942 -msgid "use notes from <notes_ref>" -msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>" +#: builtin/notes.c:977 +msgid "use notes from <notes-ref>" +msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:977 builtin/remote.c:1624 +#: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1588 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/pack-objects.c:28 -msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]" +msgid "" +"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" -"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-" -"đối-tượng]" +"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < " +"<danh-sách-đối-tượng>]" #: builtin/pack-objects.c:29 -msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]" +msgid "" +"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]" msgstr "" -"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" -"đối-tượng]" +"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-" +"sách-đối-tượng>]" -#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180 +#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:773 +#: builtin/pack-objects.c:771 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:1015 +#: builtin/pack-objects.c:1011 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2175 +#: builtin/pack-objects.c:2171 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2572 +#: builtin/pack-objects.c:2568 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2576 +#: builtin/pack-objects.c:2572 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2599 -#, c-format -msgid "option %s does not accept negative form" -msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" - -#: builtin/pack-objects.c:2603 -#, c-format -msgid "unable to parse value '%s' for option %s" -msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" - -#: builtin/pack-objects.c:2622 +#: builtin/pack-objects.c:2602 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2624 +#: builtin/pack-objects.c:2604 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2626 +#: builtin/pack-objects.c:2606 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2629 +#: builtin/pack-objects.c:2609 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2630 +#: builtin/pack-objects.c:2610 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2631 +#: builtin/pack-objects.c:2611 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2634 +#: builtin/pack-objects.c:2614 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2636 +#: builtin/pack-objects.c:2616 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2638 +#: builtin/pack-objects.c:2618 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2640 +#: builtin/pack-objects.c:2620 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2642 +#: builtin/pack-objects.c:2622 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2644 +#: builtin/pack-objects.c:2624 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2646 +#: builtin/pack-objects.c:2626 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2648 +#: builtin/pack-objects.c:2628 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2650 +#: builtin/pack-objects.c:2630 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2652 +#: builtin/pack-objects.c:2632 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2654 +#: builtin/pack-objects.c:2634 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2656 +#: builtin/pack-objects.c:2636 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2658 +#: builtin/pack-objects.c:2638 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2661 +#: builtin/pack-objects.c:2641 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2664 +#: builtin/pack-objects.c:2644 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2667 +#: builtin/pack-objects.c:2647 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2670 +#: builtin/pack-objects.c:2650 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2672 +#: builtin/pack-objects.c:2652 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2674 +#: builtin/pack-objects.c:2654 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2675 parse-options.h:140 +#: builtin/pack-objects.c:2655 parse-options.h:142 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/pack-objects.c:2676 +#: builtin/pack-objects.c:2656 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2679 +#: builtin/pack-objects.c:2659 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2681 +#: builtin/pack-objects.c:2661 +msgid "create packs suitable for shallow fetches" +msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" + +#: builtin/pack-objects.c:2663 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2683 +#: builtin/pack-objects.c:2665 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2685 +#: builtin/pack-objects.c:2667 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:2687 +#: builtin/pack-objects.c:2669 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2689 +#: builtin/pack-objects.c:2671 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:2778 +#: builtin/pack-objects.c:2762 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" #: builtin/pack-refs.c:6 -msgid "git pack-refs [options]" -msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]" +msgid "git pack-refs [<options>]" +msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]" #: builtin/pack-refs.c:14 msgid "pack everything" @@ -8055,42 +8580,206 @@ msgid "prune loose refs (default)" msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)" #: builtin/prune-packed.c:7 -msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]" -msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]" +msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" +msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]" #: builtin/prune-packed.c:40 msgid "Removing duplicate objects" msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" -#: builtin/prune.c:12 +#: builtin/prune.c:11 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" -msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]" +msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" -#: builtin/prune.c:106 +#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:121 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" -#: builtin/prune.c:107 +#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:122 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/prune.c:110 +#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:124 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/push.c:14 +#: builtin/pull.c:69 +msgid "git pull [options] [<repository> [<refspec>...]]" +msgstr "git push [các-tùy-chọn] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" + +#: builtin/pull.c:113 +msgid "Options related to merging" +msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" + +#: builtin/pull.c:116 +msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" +msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" + +#: builtin/pull.c:140 builtin/revert.c:105 +msgid "allow fast-forward" +msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" + +#: builtin/pull.c:146 +msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" +msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" + +#: builtin/pull.c:160 +msgid "Options related to fetching" +msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" + +#: builtin/pull.c:268 +#, c-format +msgid "Invalid value for pull.ff: %s" +msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" + +#: builtin/pull.c:352 +msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes." +msgstr "" +"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." + +#: builtin/pull.c:358 +msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." +msgstr "" +"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: builtin/pull.c:360 +msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes." +msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao." + +#: builtin/pull.c:436 +msgid "" +"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " +"fetched." +msgstr "" +"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " +"lấy về." + +#: builtin/pull.c:438 +msgid "" +"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." +msgstr "" +"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " +"về." + +#: builtin/pull.c:439 +msgid "" +"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" +"matches on the remote end." +msgstr "" +"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký " +"tự\n" +"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." + +#: builtin/pull.c:442 +#, c-format +msgid "" +"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" +"a branch. Because this is not the default configured remote\n" +"for your current branch, you must specify a branch on the command line." +msgstr "" +"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n" +"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n" +"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" +"một nhánh trên dòng lệnh." + +#: builtin/pull.c:447 +msgid "You are not currently on a branch." +msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." + +#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464 +msgid "Please specify which branch you want to rebase against." +msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." + +#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466 +msgid "Please specify which branch you want to merge with." +msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." + +#: builtin/pull.c:452 builtin/pull.c:467 +msgid "See git-pull(1) for details." +msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." + +#: builtin/pull.c:462 +msgid "There is no tracking information for the current branch." +msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." + +#: builtin/pull.c:471 +#, c-format +msgid "" +"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" +"\n" +" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n" +msgstr "" +"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng " +"lệnh:\n" +"\n" +" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" +"\n" + +#: builtin/pull.c:476 +#, c-format +msgid "" +"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" +"from the remote, but no such ref was fetched." +msgstr "" +"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" +"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." + +#: builtin/pull.c:830 +msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." +msgstr "" +"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " +"bảng mục lục." + +#: builtin/pull.c:859 +#, c-format +msgid "" +"fetch updated the current branch head.\n" +"fast-forwarding your working tree from\n" +"commit %s." +msgstr "" +"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" +"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" +"lần chuyển giaot %s." + +#: builtin/pull.c:864 +#, c-format +msgid "" +"Cannot fast-forward your working tree.\n" +"After making sure that you saved anything precious from\n" +"$ git diff %s\n" +"output, run\n" +"$ git reset --hard\n" +"to recover." +msgstr "" +"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n" +"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n" +"quý báu từ kết xuất của lệnh\n" +"$ git diff %s\n" +"chạy\n" +"$ git reset --hard\n" +"để khôi phục lại." + +#: builtin/pull.c:879 +msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." +msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." + +#: builtin/pull.c:883 +msgid "Cannot rebase onto multiple branches." +msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." + +#: builtin/push.c:15 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" -msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" +msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/push.c:85 +#: builtin/push.c:86 msgid "tag shorthand without <tag>" -msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" +msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:95 +#: builtin/push.c:96 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường" -#: builtin/push.c:139 +#: builtin/push.c:140 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -8099,7 +8788,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:142 +#: builtin/push.c:143 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -8114,7 +8803,7 @@ msgid "" "%s" msgstr "" "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" -"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n" +"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n" "trên máy chủ, sử dụng\n" "\n" " git push %s HEAD:%s\n" @@ -8124,7 +8813,7 @@ msgstr "" " git push %s %s\n" "%s" -#: builtin/push.c:157 +#: builtin/push.c:158 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -8134,12 +8823,12 @@ msgid "" " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" msgstr "" "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" -"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" +"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" "ngay bây giờ, sử dụng\n" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:171 +#: builtin/push.c:172 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -8153,12 +8842,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:179 +#: builtin/push.c:180 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:182 +#: builtin/push.c:183 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -8170,7 +8859,7 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:205 +#: builtin/push.c:206 msgid "" "push.default is unset; its implicit value has changed in\n" "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" @@ -8216,14 +8905,14 @@ msgstr "" "tự\n" "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" -#: builtin/push.c:272 +#: builtin/push.c:273 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" -"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là " -"gì cả\"." +"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " +"là gì cả\"." -#: builtin/push.c:279 +#: builtin/push.c:280 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" @@ -8232,24 +8921,25 @@ msgid "" msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n" "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n" -"(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n" +"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:285 +#: builtin/push.c:286 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" -"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n" +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau " +"bộ\n" "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n" -"từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n" +"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:291 +#: builtin/push.c:292 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -8260,15 +8950,15 @@ msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n" -"từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n" +"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:298 +#: builtin/push.c:299 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:301 +#: builtin/push.c:302 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -8280,22 +8970,22 @@ msgstr "" "đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:360 +#: builtin/push.c:361 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:364 +#: builtin/push.c:365 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:394 +#: builtin/push.c:395 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:395 +#: builtin/push.c:396 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -8312,110 +9002,115 @@ msgstr "" "\n" " git remote add <tên> <url>\n" "\n" -"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n" +"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:410 +#: builtin/push.c:411 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:411 +#: builtin/push.c:412 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:416 +#: builtin/push.c:417 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:417 +#: builtin/push.c:418 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:422 +#: builtin/push.c:423 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:493 +#: builtin/push.c:539 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:494 +#: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:161 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:495 +#: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:163 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:497 +#: builtin/push.c:543 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:498 +#: builtin/push.c:544 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:501 +#: builtin/push.c:547 builtin/send-pack.c:164 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:503 +#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:175 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:504 +#: builtin/push.c:550 builtin/send-pack.c:176 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:507 +#: builtin/push.c:553 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:509 +#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:169 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:510 builtin/push.c:511 +#: builtin/push.c:556 builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:158 +#: builtin/send-pack.c:159 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:512 +#: builtin/push.c:558 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:515 +#: builtin/push.c:561 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:517 +#: builtin/push.c:563 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:518 +#: builtin/push.c:564 msgid "push missing but relevant tags" -msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp" +msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:520 +#: builtin/push.c:567 builtin/send-pack.c:166 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:529 +#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:170 +msgid "request atomic transaction on remote side" +msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" + +#: builtin/push.c:579 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:531 +#: builtin/push.c:581 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/read-tree.c:37 msgid "" -"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] " +"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) " "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--" "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])" msgstr "" -"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" -"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " +"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-" +"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] " "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-" "ish3>]])" @@ -8484,12 +9179,12 @@ msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" -#: builtin/reflog.c:499 +#: builtin/reflog.c:432 #, c-format -msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp" -msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" +msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" +msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" -#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620 +#: builtin/reflog.c:549 builtin/reflog.c:554 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" @@ -8500,7 +9195,7 @@ msgstr "git remote [-v | --verbose]" #: builtin/remote.c:13 msgid "" -"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" +"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <name> <url>" msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" @@ -8514,8 +9209,8 @@ msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:16 -msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" +#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43 +msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" #: builtin/remote.c:17 @@ -8530,11 +9225,11 @@ msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" -"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]" +"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" #: builtin/remote.c:20 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." -msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..." +msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" @@ -8552,17 +9247,13 @@ msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:43 -msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" -msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" - #: builtin/remote.c:48 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." -msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..." +msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:49 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." -msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..." +msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:54 msgid "git remote show [<options>] <name>" @@ -8574,7 +9265,7 @@ msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" #: builtin/remote.c:64 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." -msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..." +msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" #: builtin/remote.c:88 #, c-format @@ -8630,55 +9321,55 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641 +#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:637 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645 +#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:641 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:233 +#: builtin/remote.c:235 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:333 +#: builtin/remote.c:335 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442 +#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:446 +#: builtin/remote.c:448 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602 +#: builtin/remote.c:588 builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600 #, c-format msgid "Could not append '%s' to '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”" -#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:798 builtin/remote.c:898 +#: builtin/remote.c:630 builtin/remote.c:769 builtin/remote.c:869 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" -#: builtin/remote.c:651 +#: builtin/remote.c:647 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:850 +#: builtin/remote.c:653 builtin/remote.c:821 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:672 +#: builtin/remote.c:668 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -8689,32 +9380,27 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:678 +#: builtin/remote.c:674 #, c-format msgid "Could not append '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s”" -#: builtin/remote.c:689 +#: builtin/remote.c:685 #, c-format msgid "Could not set '%s'" msgstr "Không thể đặt “%s”" -#: builtin/remote.c:711 +#: builtin/remote.c:707 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:745 +#: builtin/remote.c:741 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:769 -#, c-format -msgid "Could not remove branch %s" -msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”" - -#: builtin/remote.c:836 +#: builtin/remote.c:807 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -8722,341 +9408,335 @@ msgid_plural "" "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" "to delete them, use:" msgstr[0] "" -"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n" -"để xóa đi, sử dụng:" -msgstr[1] "" "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ " "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:951 +#: builtin/remote.c:922 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:954 +#: builtin/remote.c:925 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:956 +#: builtin/remote.c:927 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:958 +#: builtin/remote.c:929 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:999 +#: builtin/remote.c:970 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:1006 +#: builtin/remote.c:977 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1009 +#: builtin/remote.c:980 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1010 +#: builtin/remote.c:981 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1012 +#: builtin/remote.c:983 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1013 +#: builtin/remote.c:984 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1059 +#: builtin/remote.c:1030 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1062 +#: builtin/remote.c:1033 msgid "delete" -msgstr "xoá" +msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1066 +#: builtin/remote.c:1037 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1069 +#: builtin/remote.c:1040 msgid "fast-forwardable" -msgstr "có-thể-fast-forward" +msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1072 +#: builtin/remote.c:1043 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1079 +#: builtin/remote.c:1050 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1082 +#: builtin/remote.c:1053 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1086 +#: builtin/remote.c:1057 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1089 +#: builtin/remote.c:1060 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1157 +#: builtin/remote.c:1128 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1184 +#: builtin/remote.c:1155 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1185 +#: builtin/remote.c:1156 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1333 +#: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1308 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" -#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197 +#: builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1199 builtin/remote.c:1201 builtin/remote.c:1203 +#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1205 +#: builtin/remote.c:1176 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1217 +#: builtin/remote.c:1188 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" -msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s" -msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s" +msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1220 builtin/remote.c:1247 +#: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1218 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1229 +#: builtin/remote.c:1200 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" -msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" +msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1237 +#: builtin/remote.c:1208 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1244 +#: builtin/remote.c:1215 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" -msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" +msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1265 +#: builtin/remote.c:1236 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1267 +#: builtin/remote.c:1238 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1282 +#: builtin/remote.c:1253 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1284 +#: builtin/remote.c:1255 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1294 +#: builtin/remote.c:1265 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1302 +#: builtin/remote.c:1273 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1304 +#: builtin/remote.c:1275 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1322 +#: builtin/remote.c:1293 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1323 +#: builtin/remote.c:1294 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1329 +#: builtin/remote.c:1304 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1330 +#: builtin/remote.c:1305 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1357 +#: builtin/remote.c:1321 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1360 +#: builtin/remote.c:1324 #, c-format msgid " * [pruned] %s" -msgstr " *[đã bị xén] %s" +msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1405 +#: builtin/remote.c:1369 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1471 builtin/remote.c:1545 +#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1509 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1491 +#: builtin/remote.c:1455 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1498 +#: builtin/remote.c:1462 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1520 +#: builtin/remote.c:1484 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1522 +#: builtin/remote.c:1486 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1524 +#: builtin/remote.c:1488 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1531 +#: builtin/remote.c:1495 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1571 +#: builtin/remote.c:1535 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1579 +#: builtin/remote.c:1543 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1581 +#: builtin/remote.c:1545 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1595 +#: builtin/remote.c:1559 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" #: builtin/repack.c:17 -msgid "git repack [options]" -msgstr "git repack [các-tùy-chọn]" +msgid "git repack [<options>]" +msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/repack.c:160 +#: builtin/repack.c:159 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:162 +#: builtin/repack.c:161 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:165 +#: builtin/repack.c:164 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:167 +#: builtin/repack.c:166 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:169 +#: builtin/repack.c:168 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:171 +#: builtin/repack.c:170 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:174 +#: builtin/repack.c:173 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:176 +#: builtin/repack.c:175 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:177 +#: builtin/repack.c:176 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:178 +#: builtin/repack.c:177 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:180 +#: builtin/repack.c:179 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 +#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:182 +#: builtin/repack.c:181 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:184 +#: builtin/repack.c:183 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:186 +#: builtin/repack.c:185 msgid "maximum size of each packfile" -msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói" +msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:188 +#: builtin/repack.c:187 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:374 +#: builtin/repack.c:378 #, c-format msgid "removing '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" @@ -9071,11 +9751,11 @@ msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" #: builtin/replace.c:21 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" -msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]" +msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" #: builtin/replace.c:22 msgid "git replace -d <object>..." -msgstr "git replace -d <đối tượng>..." +msgstr "git replace -d <đối tượng>…" #: builtin/replace.c:23 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" @@ -9148,8 +9828,9 @@ msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" #: builtin/rerere.c:12 -msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]" -msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]" +msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" +msgstr "" +"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" #: builtin/rerere.c:57 msgid "register clean resolutions in index" @@ -9163,11 +9844,11 @@ msgstr "" #: builtin/reset.c:27 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..." -msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..." +msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…" #: builtin/reset.c:28 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" -msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]" +msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]" #: builtin/reset.c:34 msgid "mixed" @@ -9241,11 +9922,6 @@ msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:308 builtin/reset.c:316 -#, c-format -msgid "Could not parse object '%s'." -msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." - #: builtin/reset.c:313 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." @@ -9288,9 +9964,13 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." +#: builtin/rev-list.c:354 +msgid "rev-list does not support display of notes" +msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" + #: builtin/rev-parse.c:361 -msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]" -msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]" +msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" +msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" #: builtin/rev-parse.c:366 msgid "keep the `--` passed as an arg" @@ -9304,31 +9984,31 @@ msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" -#: builtin/rev-parse.c:499 +#: builtin/rev-parse.c:502 msgid "" -"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n" +"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" -" or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n" +" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n" "\n" "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." msgstr "" -"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n" -" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n" -" hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n" +"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n" +" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n" +" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." #: builtin/revert.c:22 -msgid "git revert [options] <commit-ish>..." -msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..." +msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..." +msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:23 msgid "git revert <subcommand>" msgstr "git revert <lệnh-con>" #: builtin/revert.c:28 -msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..." -msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..." +msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..." +msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:29 msgid "git cherry-pick <subcommand>" @@ -9341,23 +10021,23 @@ msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s" #: builtin/revert.c:80 msgid "end revert or cherry-pick sequence" -msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" +msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:81 msgid "resume revert or cherry-pick sequence" -msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" +msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:82 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence" -msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau" +msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau" #: builtin/revert.c:83 msgid "don't automatically commit" -msgstr "không commit một cách tự động." +msgstr "không chuyển giao một cách tự động." #: builtin/revert.c:84 msgid "edit the commit message" -msgstr "sửa lại chú thích cho commit" +msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao" #: builtin/revert.c:87 msgid "parent number" @@ -9379,10 +10059,6 @@ msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" msgid "append commit name" msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:105 -msgid "allow fast-forward" -msgstr "cho phép fast-forward" - #: builtin/revert.c:106 msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" @@ -9401,15 +10077,15 @@ msgstr "lỗi chương trình" #: builtin/revert.c:197 msgid "revert failed" -msgstr "revert gặp lỗi" +msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi" #: builtin/revert.c:212 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" #: builtin/rm.c:17 -msgid "git rm [options] [--] <file>..." -msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..." +msgid "git rm [<options>] [--] <file>..." +msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…" #: builtin/rm.c:65 msgid "" @@ -9419,9 +10095,6 @@ msgid_plural "" "the following submodules (or one of their nested submodules)\n" "use a .git directory:" msgstr[0] "" -"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" -"dùng một thư mục .git:" -msgstr[1] "" "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" "dùng một thư mục .git:" @@ -9434,7 +10107,7 @@ msgstr "" "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: builtin/rm.c:231 +#: builtin/rm.c:230 msgid "" "the following file has staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" @@ -9442,13 +10115,10 @@ msgid_plural "" "the following files have staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" msgstr[0] "" -"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" -"và cả HEAD:" -msgstr[1] "" "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" "và cả HEAD:" -#: builtin/rm.c:236 +#: builtin/rm.c:235 msgid "" "\n" "(use -f to force removal)" @@ -9456,13 +10126,12 @@ msgstr "" "\n" "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:240 +#: builtin/rm.c:239 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" -msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" -msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" +msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" -#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255 +#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254 msgid "" "\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" @@ -9470,51 +10139,78 @@ msgstr "" "\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:252 +#: builtin/rm.c:251 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" -msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" +msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -#: builtin/rm.c:270 +#: builtin/rm.c:269 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/rm.c:271 +#: builtin/rm.c:270 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" -#: builtin/rm.c:272 +#: builtin/rm.c:271 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" -#: builtin/rm.c:273 +#: builtin/rm.c:272 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" -#: builtin/rm.c:275 +#: builtin/rm.c:274 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:318 +#: builtin/rm.c:317 msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi để " "xử lý" -#: builtin/rm.c:336 +#: builtin/rm.c:335 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" -#: builtin/rm.c:375 +#: builtin/rm.c:374 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" +#: builtin/send-pack.c:18 +msgid "" +"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" +"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> " +"[<ref>...]\n" +" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive." +msgstr "" +"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-" +"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-" +"chiếu>…]\n" +" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau." + +#: builtin/send-pack.c:160 +msgid "remote name" +msgstr "tên máy dịch vụ" + +#: builtin/send-pack.c:171 +msgid "use stateless RPC protocol" +msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định" + +#: builtin/send-pack.c:172 +msgid "read refs from stdin" +msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: builtin/send-pack.c:173 +msgid "print status from remote helper" +msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ" + #: builtin/shortlog.c:13 -msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]" -msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]" +msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]" +msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" #: builtin/shortlog.c:131 #, c-format @@ -9543,139 +10239,139 @@ msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" #: builtin/show-branch.c:9 msgid "" -"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--" -"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --" -"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | " -"<glob>)...]" +"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" +"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" +"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" +"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" msgstr "" -"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--" -"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --" -"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | " -"<glob>)...]" +"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" +"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" +"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" +"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" -#: builtin/show-branch.c:10 -msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" -msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" +#: builtin/show-branch.c:13 +msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" +msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:649 +#: builtin/show-branch.c:659 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:651 +#: builtin/show-branch.c:661 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:653 +#: builtin/show-branch.c:663 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:655 +#: builtin/show-branch.c:665 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:657 +#: builtin/show-branch.c:667 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:658 +#: builtin/show-branch.c:668 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:660 +#: builtin/show-branch.c:670 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:662 +#: builtin/show-branch.c:672 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:664 +#: builtin/show-branch.c:674 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:666 +#: builtin/show-branch.c:676 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:668 +#: builtin/show-branch.c:678 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:671 +#: builtin/show-branch.c:681 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:673 +#: builtin/show-branch.c:683 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:675 +#: builtin/show-branch.c:685 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:678 +#: builtin/show-branch.c:688 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:679 +#: builtin/show-branch.c:689 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" #: builtin/show-ref.c:10 msgid "" -"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" -"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] " +"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --" +"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]" msgstr "" -"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" -"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] " +"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" +"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] " #: builtin/show-ref.c:11 -msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list" -msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list" +msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>] < <ref-list>" +msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>] < <ref-list>" -#: builtin/show-ref.c:168 +#: builtin/show-ref.c:170 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" -#: builtin/show-ref.c:169 +#: builtin/show-ref.c:171 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" -#: builtin/show-ref.c:170 +#: builtin/show-ref.c:172 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" -#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175 +#: builtin/show-ref.c:175 builtin/show-ref.c:177 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" -#: builtin/show-ref.c:177 +#: builtin/show-ref.c:179 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" -#: builtin/show-ref.c:179 +#: builtin/show-ref.c:181 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" -#: builtin/show-ref.c:183 +#: builtin/show-ref.c:185 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" -#: builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/show-ref.c:187 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " "bộ" #: builtin/symbolic-ref.c:7 -msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]" -msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]" +msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" +msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" #: builtin/symbolic-ref.c:8 -msgid "git symbolic-ref -d [-q] name" -msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên" +msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>" +msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>" #: builtin/symbolic-ref.c:40 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" @@ -9699,25 +10395,28 @@ msgstr "lý do cập nhật" #: builtin/tag.c:22 msgid "" -"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]" +"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> " +"[<head>]" msgstr "" -"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]" +"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> " +"[<head>]" #: builtin/tag.c:23 msgid "git tag -d <tagname>..." -msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..." +msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" #: builtin/tag.c:24 msgid "" -"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n" +"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n" "\t\t[<pattern>...]" msgstr "" -"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n" -"\t\t[<mẫu>...]" +"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-" +"tượng>]\n" +"\t\t[<mẫu>…]" #: builtin/tag.c:26 msgid "git tag -v <tagname>..." -msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..." +msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…" #: builtin/tag.c:69 #, c-format @@ -9727,7 +10426,7 @@ msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" #: builtin/tag.c:301 #, c-format msgid "tag name too long: %.*s..." -msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..." +msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" #: builtin/tag.c:306 #, c-format @@ -9737,7 +10436,7 @@ msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." #: builtin/tag.c:321 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" -msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n" +msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" #: builtin/tag.c:333 #, c-format @@ -9767,7 +10466,7 @@ msgid "" "want to.\n" msgstr "" "\n" -"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" +"Viết các ghi chú cho thẻ:\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" @@ -9796,7 +10495,7 @@ msgstr "kiểu đối tượng sai." #: builtin/tag.c:468 msgid "tag header too big." -msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn." +msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." #: builtin/tag.c:504 msgid "no tag message?" @@ -9816,244 +10515,316 @@ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: builtin/tag.c:589 +#: builtin/tag.c:590 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:591 +#: builtin/tag.c:592 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:593 +#: builtin/tag.c:594 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:594 +#: builtin/tag.c:595 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:596 +#: builtin/tag.c:597 msgid "Tag creation options" -msgstr "Tùy chọn tạo tag" +msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:598 +#: builtin/tag.c:599 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:600 +#: builtin/tag.c:601 msgid "tag message" -msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)" +msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:602 +#: builtin/tag.c:603 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:606 +#: builtin/tag.c:607 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:607 +#: builtin/tag.c:608 msgid "replace the tag if exists" -msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước" +msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:608 +#: builtin/tag.c:609 builtin/update-ref.c:368 +msgid "create a reflog" +msgstr "tạo một reflog" + +#: builtin/tag.c:611 +msgid "Tag listing options" +msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" + +#: builtin/tag.c:612 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:610 +#: builtin/tag.c:614 msgid "sort tags" msgstr "sắp xếp các thẻ" -#: builtin/tag.c:614 -msgid "Tag listing options" -msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" - -#: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623 +#: builtin/tag.c:619 builtin/tag.c:625 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:629 +#: builtin/tag.c:631 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:655 +#: builtin/tag.c:657 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:667 +#: builtin/tag.c:669 msgid "--sort and -n are incompatible" msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:674 +#: builtin/tag.c:676 msgid "-n option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:676 +#: builtin/tag.c:678 msgid "--contains option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:678 +#: builtin/tag.c:680 msgid "--points-at option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:686 +#: builtin/tag.c:688 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:706 +#: builtin/tag.c:708 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:712 +#: builtin/tag.c:714 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:717 +#: builtin/tag.c:719 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:741 +#: builtin/tag.c:744 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/unpack-objects.c:489 +#: builtin/unpack-objects.c:490 msgid "Unpacking objects" msgstr "Đang giải nén các đối tượng" -#: builtin/update-index.c:403 -msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]" -msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" +#: builtin/update-index.c:70 +#, c-format +msgid "failed to create directory %s" +msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" + +#: builtin/update-index.c:76 +#, c-format +msgid "failed to stat %s" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" + +#: builtin/update-index.c:86 +#, c-format +msgid "failed to create file %s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s" + +#: builtin/update-index.c:94 +#, c-format +msgid "failed to delete file %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s" + +#: builtin/update-index.c:101 builtin/update-index.c:203 +#, c-format +msgid "failed to delete directory %s" +msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s" + +#: builtin/update-index.c:124 +#, c-format +msgid "Testing " +msgstr "Đang thử" + +#: builtin/update-index.c:136 +msgid "directory stat info does not change after adding a new file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới" + +#: builtin/update-index.c:149 +msgid "directory stat info does not change after adding a new directory" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới" + +#: builtin/update-index.c:162 +msgid "directory stat info changes after updating a file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin" + +#: builtin/update-index.c:173 +msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory" +msgstr "" +"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư " +"mục con" + +#: builtin/update-index.c:184 +msgid "directory stat info does not change after deleting a file" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin" + +#: builtin/update-index.c:197 +msgid "directory stat info does not change after deleting a directory" +msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục" + +#: builtin/update-index.c:204 +msgid " OK" +msgstr " Đồng ý" -#: builtin/update-index.c:756 +#: builtin/update-index.c:564 +msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" +msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]" + +#: builtin/update-index.c:918 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:759 +#: builtin/update-index.c:921 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:762 +#: builtin/update-index.c:924 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:764 +#: builtin/update-index.c:926 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:766 +#: builtin/update-index.c:928 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:768 +#: builtin/update-index.c:930 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:771 +#: builtin/update-index.c:933 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:775 +#: builtin/update-index.c:937 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:779 +#: builtin/update-index.c:941 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:780 +#: builtin/update-index.c:942 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:784 +#: builtin/update-index.c:946 msgid "(+/-)x" msgstr "(+/-)x" -#: builtin/update-index.c:785 +#: builtin/update-index.c:947 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:789 +#: builtin/update-index.c:951 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:792 +#: builtin/update-index.c:954 msgid "clear assumed-unchanged bit" -msgstr "xóa bít assumed-unchanged" +msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" -#: builtin/update-index.c:795 +#: builtin/update-index.c:957 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:798 +#: builtin/update-index.c:960 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:801 +#: builtin/update-index.c:963 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:803 +#: builtin/update-index.c:965 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:805 +#: builtin/update-index.c:967 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:807 +#: builtin/update-index.c:969 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:811 +#: builtin/update-index.c:973 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:815 +#: builtin/update-index.c:977 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:819 +#: builtin/update-index.c:981 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:823 +#: builtin/update-index.c:985 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:826 +#: builtin/update-index.c:988 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:828 +#: builtin/update-index.c:990 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:832 +#: builtin/update-index.c:994 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" -#: builtin/update-index.c:834 +#: builtin/update-index.c:996 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" +#: builtin/update-index.c:998 +msgid "enable/disable untracked cache" +msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" + +#: builtin/update-index.c:1000 +msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" +msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" + #: builtin/update-ref.c:9 -msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]" -msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]" +msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]" +msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]" #: builtin/update-ref.c:10 -msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]" -msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" +msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]" +msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]" #: builtin/update-ref.c:11 -msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]" -msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]" +msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]" +msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]" #: builtin/update-ref.c:363 msgid "delete the reference" @@ -10080,16 +10851,20 @@ msgid "update the info files from scratch" msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" #: builtin/verify-commit.c:17 -msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..." -msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>..." +msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..." +msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…" -#: builtin/verify-commit.c:75 +#: builtin/verify-commit.c:72 msgid "print commit contents" msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" +#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:84 +msgid "print raw gpg status output" +msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô" + #: builtin/verify-pack.c:54 -msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..." -msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..." +msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..." +msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…" #: builtin/verify-pack.c:64 msgid "verbose" @@ -10100,20 +10875,93 @@ msgid "show statistics only" msgstr "chỉ hiển thị thống kê" #: builtin/verify-tag.c:17 -msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..." -msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..." +msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..." +msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…" -#: builtin/verify-tag.c:73 +#: builtin/verify-tag.c:83 msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" +#: builtin/worktree.c:13 +msgid "git worktree add [<options>] <path> <branch>" +msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <nhánh>" + +#: builtin/worktree.c:14 +msgid "git worktree prune [<options>]" +msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/worktree.c:36 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" + +#: builtin/worktree.c:42 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" + +#: builtin/worktree.c:47 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" + +#: builtin/worktree.c:58 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" + +#: builtin/worktree.c:74 +#, c-format +msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" +msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" + +#: builtin/worktree.c:109 +#, c-format +msgid "failed to remove: %s" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" + +#: builtin/worktree.c:198 +#, c-format +msgid "'%s' already exists" +msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" + +#: builtin/worktree.c:232 +#, c-format +msgid "could not create directory of '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" + +#: builtin/worktree.c:268 +#, c-format +msgid "Preparing %s (identifier %s)" +msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)" + +#: builtin/worktree.c:316 +msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" +msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" + +#: builtin/worktree.c:318 +msgid "create a new branch" +msgstr "tạo nhánh mới" + +#: builtin/worktree.c:320 +msgid "create or reset a branch" +msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" + +#: builtin/worktree.c:321 +msgid "detach HEAD at named commit" +msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" + +#: builtin/worktree.c:328 +msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" +msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" + #: builtin/write-tree.c:13 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]" msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" #: builtin/write-tree.c:26 msgid "<prefix>/" -msgstr "<iền tố>/" +msgstr "<tiền tố>/" #: builtin/write-tree.c:27 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" @@ -10123,11 +10971,11 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" -#: credential-cache--daemon.c:267 +#: credential-cache--daemon.c:255 msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" -#: git.c:17 +#: git.c:14 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" @@ -10137,405 +10985,247 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: common-cmds.h:8 +#: common-cmds.h:9 +msgid "start a working area (see also: git help tutorial)" +msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)" + +#: common-cmds.h:10 +msgid "work on the current change (see also: git help everyday)" +msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)" + +#: common-cmds.h:11 +msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)" +msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)" + +#: common-cmds.h:12 +msgid "grow, mark and tweak your common history" +msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn" + +#: common-cmds.h:13 +msgid "collaborate (see also: git help workflows)" +msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)" + +#: common-cmds.h:17 msgid "Add file contents to the index" msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục" -#: common-cmds.h:9 -msgid "Find by binary search the change that introduced a bug" -msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi" +#: common-cmds.h:18 +msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug" +msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi" -#: common-cmds.h:10 +#: common-cmds.h:19 msgid "List, create, or delete branches" msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" -#: common-cmds.h:11 -msgid "Checkout a branch or paths to the working tree" -msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc" +#: common-cmds.h:20 +msgid "Switch branches or restore working tree files" +msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc" -#: common-cmds.h:12 +#: common-cmds.h:21 msgid "Clone a repository into a new directory" msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới" -#: common-cmds.h:13 +#: common-cmds.h:22 msgid "Record changes to the repository" msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa" -#: common-cmds.h:14 +#: common-cmds.h:23 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc" msgstr "" -"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n" -" giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.." +"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây " +"làm việc, v.v.." -#: common-cmds.h:15 +#: common-cmds.h:24 msgid "Download objects and refs from another repository" msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác" -#: common-cmds.h:16 +#: common-cmds.h:25 msgid "Print lines matching a pattern" msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu" -#: common-cmds.h:17 +#: common-cmds.h:26 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" -#: common-cmds.h:18 +#: common-cmds.h:27 msgid "Show commit logs" msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" -#: common-cmds.h:19 +#: common-cmds.h:28 msgid "Join two or more development histories together" msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển" -#: common-cmds.h:20 +#: common-cmds.h:29 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink" msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm" -#: common-cmds.h:21 +#: common-cmds.h:30 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch" msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ" -#: common-cmds.h:22 +#: common-cmds.h:31 msgid "Update remote refs along with associated objects" msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: common-cmds.h:23 +#: common-cmds.h:32 msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" msgstr "" -"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n" -" tới head thượng nguồn đã cập nhật" +"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" -#: common-cmds.h:24 +#: common-cmds.h:33 msgid "Reset current HEAD to the specified state" msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho" -#: common-cmds.h:25 +#: common-cmds.h:34 msgid "Remove files from the working tree and from the index" msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục" -#: common-cmds.h:26 +#: common-cmds.h:35 msgid "Show various types of objects" msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng" -#: common-cmds.h:27 +#: common-cmds.h:36 msgid "Show the working tree status" msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" -#: common-cmds.h:28 +#: common-cmds.h:37 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: parse-options.h:143 +#: parse-options.h:145 msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" -#: parse-options.h:158 +#: parse-options.h:160 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:232 +#: parse-options.h:236 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:234 +#: parse-options.h:238 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:240 +#: parse-options.h:244 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" -#: rerere.h:27 +#: rerere.h:28 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" -#: git-am.sh:52 -msgid "You need to set your committer info first" -msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" - -#: git-am.sh:97 -msgid "" -"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" -"Not rewinding to ORIG_HEAD" -msgstr "" -"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" -"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" - -#: git-am.sh:107 -#, sh-format -msgid "" -"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" -"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" -"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"." -msgstr "" -"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n" -"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" -"\".\n" -"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " -"\"$cmdline --abort\"." - -#: git-am.sh:123 -msgid "Cannot fall back to three-way merge." -msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”." - -#: git-am.sh:139 -msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." -msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." - -#: git-am.sh:141 -msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." -msgstr "" -"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..." - -#: git-am.sh:156 -msgid "" -"Did you hand edit your patch?\n" -"It does not apply to blobs recorded in its index." -msgstr "" -"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" -"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." - -#: git-am.sh:165 -msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." -msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..." - -#: git-am.sh:181 -msgid "Failed to merge in the changes." -msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." - -#: git-am.sh:276 -msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" -msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" - -#: git-am.sh:363 -#, sh-format -msgid "Patch format $patch_format is not supported." -msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." - -#: git-am.sh:365 -msgid "Patch format detection failed." -msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." - -#: git-am.sh:392 -msgid "" -"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" -"it will be removed. Please do not use it anymore." -msgstr "" -"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" -"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." - -#: git-am.sh:486 -#, sh-format -msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given." -msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra." - -#: git-am.sh:491 -msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" -msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" - -#: git-am.sh:527 -#, sh-format -msgid "" -"Stray $dotest directory found.\n" -"Use \"git am --abort\" to remove it." -msgstr "" -"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n" -"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." - -#: git-am.sh:535 -msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." -msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." - -#: git-am.sh:601 -#, sh-format -msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)" -msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)" - -#: git-am.sh:705 -#, sh-format -msgid "" -"Patch is empty. Was it split wrong?\n" -"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" -"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." -msgstr "" -"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" -"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline " -"--skip\".\n" -"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --" -"abort\"." - -#: git-am.sh:732 -msgid "Patch does not have a valid e-mail address." -msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." - -#: git-am.sh:779 -msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." -msgstr "" -"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" - -#: git-am.sh:783 -msgid "Commit Body is:" -msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" - -#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] -#. in your translation. The program will only accept English -#. input at this point. -#: git-am.sh:790 -msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all " -msgstr "" -"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả " -"[a] " - -#: git-am.sh:826 -#, sh-format -msgid "Applying: $FIRSTLINE" -msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" - -#: git-am.sh:847 -msgid "" -"No changes - did you forget to use 'git add'?\n" -"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" -"already introduced the same changes; you might want to skip this patch." -msgstr "" -"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" -"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" -"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " -"vá này." - -#: git-am.sh:855 -msgid "" -"You still have unmerged paths in your index\n" -"did you forget to use 'git add'?" -msgstr "" -"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n" -"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" - -#: git-am.sh:871 -msgid "No changes -- Patch already applied." -msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." - -#: git-am.sh:881 -#, sh-format -msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" -msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" - -#: git-am.sh:884 -#, sh-format -msgid "" -"The copy of the patch that failed is found in:\n" -" $dotest/patch" -msgstr "" -"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n" -" $dotest/patch" - -#: git-am.sh:902 -msgid "applying to an empty history" -msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" - -#: git-bisect.sh:48 +#: git-bisect.sh:50 msgid "You need to start by \"git bisect start\"" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:54 +#: git-bisect.sh:56 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:95 +#: git-bisect.sh:99 #, sh-format msgid "unrecognised option: '$arg'" msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" -#: git-bisect.sh:99 +#: git-bisect.sh:103 #, sh-format msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" -#: git-bisect.sh:117 +#: git-bisect.sh:132 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" -#: git-bisect.sh:130 +#: git-bisect.sh:145 #, sh-format msgid "" -"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'." +"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'." msgstr "" -"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset " -"<nhánh_hợp_lệ>”." +"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>" +"\"." -#: git-bisect.sh:140 +#: git-bisect.sh:155 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" -msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek" +msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" -#: git-bisect.sh:144 +#: git-bisect.sh:159 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: git-bisect.sh:189 +#: git-bisect.sh:211 #, sh-format msgid "Bad bisect_write argument: $state" msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" -#: git-bisect.sh:218 +#: git-bisect.sh:240 #, sh-format msgid "Bad rev input: $arg" msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" -#: git-bisect.sh:232 +#: git-bisect.sh:255 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." -#: git-bisect.sh:244 +#: git-bisect.sh:267 #, sh-format msgid "Bad rev input: $rev" msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" -#: git-bisect.sh:250 -msgid "'git bisect bad' can take only one argument." -msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số." +#: git-bisect.sh:276 +#, sh-format +msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." +msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." -#: git-bisect.sh:273 -msgid "Warning: bisecting only with a bad commit." -msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai." +#: git-bisect.sh:299 +#, sh-format +msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit." +msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD." #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:279 +#: git-bisect.sh:305 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:289 +#: git-bisect.sh:317 +#, sh-format msgid "" -"You need to give me at least one good and one bad revision.\n" -"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" +"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n" +"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)" msgstr "" -"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n" -"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)" +"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n" +"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " +"cái đó.)" -#: git-bisect.sh:292 +#: git-bisect.sh:320 +#, sh-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" -"You then need to give me at least one good and one bad revision.\n" -"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" +"You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n" +"(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)" msgstr "" "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n" -"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm " -"sai.\n" -"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)" +"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một " +"$bad_syn.\n" +"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " +"chúng.)" -#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490 +#: git-bisect.sh:391 git-bisect.sh:521 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." -#: git-bisect.sh:370 +#: git-bisect.sh:398 #, sh-format msgid "'$invalid' is not a valid commit" msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" -#: git-bisect.sh:379 +#: git-bisect.sh:407 #, sh-format msgid "" "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" @@ -10544,25 +11234,25 @@ msgstr "" "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." -#: git-bisect.sh:406 +#: git-bisect.sh:435 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" -#: git-bisect.sh:407 +#: git-bisect.sh:436 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" -#: git-bisect.sh:424 +#: git-bisect.sh:455 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" -#: git-bisect.sh:436 +#: git-bisect.sh:467 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" -#: git-bisect.sh:443 +#: git-bisect.sh:474 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -10571,11 +11261,11 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" -#: git-bisect.sh:469 +#: git-bisect.sh:500 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" -#: git-bisect.sh:475 +#: git-bisect.sh:506 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -10584,58 +11274,14 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" -#: git-bisect.sh:482 +#: git-bisect.sh:513 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" -#: git-pull.sh:21 -msgid "" -"Pull is not possible because you have unmerged files.\n" -"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" -"as appropriate to mark resolution and make a commit." -msgstr "" -"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" -"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" -"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " -"giao." - -#: git-pull.sh:25 -msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." -msgstr "" -"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." - -#: git-pull.sh:31 -msgid "" -"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" -"Please, commit your changes before you can merge." -msgstr "" -"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" -"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." - -#: git-pull.sh:245 -msgid "updating an unborn branch with changes added to the index" -msgstr "" -"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " -"bảng mục lục" - -#: git-pull.sh:269 +#: git-bisect.sh:548 #, sh-format -msgid "" -"Warning: fetch updated the current branch head.\n" -"Warning: fast-forwarding your working tree from\n" -"Warning: commit $orig_head." -msgstr "" -"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n" -"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n" -"Cảnh báo: commit $orig_head." - -#: git-pull.sh:294 -msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" -msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" - -#: git-pull.sh:298 -msgid "Cannot rebase onto multiple branches" -msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" +msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect." +msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD." #: git-rebase.sh:57 msgid "" @@ -10724,7 +11370,7 @@ msgid "" "valuable there." msgstr "" "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n" -"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" +"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" "như vậy, xin hãy thử\n" "\t$cmd_live_rebase\n" "Nếu không phải thế, hãy thử\n" @@ -10789,13 +11435,12 @@ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" #: git-rebase.sh:610 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." -msgstr "" -"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..." +msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" #: git-rebase.sh:620 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." -msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name." +msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." #: git-stash.sh:51 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented" @@ -10826,7 +11471,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể x msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: git-stash.sh:191 +#: git-stash.sh:189 #, sh-format msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit" msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" @@ -10841,7 +11486,7 @@ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit" #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah' -#: git-stash.sh:238 +#: git-stash.sh:239 #, sh-format msgid "" "error: unknown option for 'stash save': $option\n" @@ -10851,85 +11496,90 @@ msgstr "" " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" " dùng git stash save -- \"$option\"" -#: git-stash.sh:259 +#: git-stash.sh:260 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: git-stash.sh:263 +#: git-stash.sh:264 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: git-stash.sh:267 +#: git-stash.sh:268 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: git-stash.sh:285 +#: git-stash.sh:286 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: git-stash.sh:384 +#: git-stash.sh:387 +#, sh-format +msgid "unknown option: $opt" +msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" + +#: git-stash.sh:397 msgid "No stash found." msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào." -#: git-stash.sh:391 +#: git-stash.sh:404 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-stash.sh:397 +#: git-stash.sh:410 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-stash.sh:425 +#: git-stash.sh:438 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-stash.sh:436 +#: git-stash.sh:449 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-stash.sh:444 +#: git-stash.sh:457 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-stash.sh:448 +#: git-stash.sh:461 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-stash.sh:456 +#: git-stash.sh:469 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-stash.sh:458 +#: git-stash.sh:471 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-stash.sh:492 +#: git-stash.sh:505 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-stash.sh:507 +#: git-stash.sh:520 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:530 +#: git-stash.sh:543 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:531 +#: git-stash.sh:544 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:539 +#: git-stash.sh:552 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:611 +#: git-stash.sh:624 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" @@ -11184,7 +11834,7 @@ msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn v #: git-submodule.sh:907 #, sh-format msgid "" -"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" +"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$prefix$sm_path”" @@ -11239,6 +11889,135 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" +#~ msgid "false|true|preserve" +#~ msgstr "false|true|preserve" + +#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" +#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" + +#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" +#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" + +#~ msgid "option %s does not accept negative form" +#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" + +#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s" +#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" + +#~ msgid "unable to resolve HEAD" +#~ msgstr "không thể phân giải HEAD" + +#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" +#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." + +#~ msgid "You need to set your committer info first" +#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" + +#~ msgid "" +#~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" +#~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n" +#~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort" +#~ "\"." +#~ msgstr "" +#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n" +#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip" +#~ "\".\n" +#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " +#~ "\"$cmdline --abort\"." + +#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported." +#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." + +#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" +#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" + +#~ msgid "" +#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n" +#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n" +#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"." +#~ msgstr "" +#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n" +#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế " +#~ "\"$cmdline --skip\".\n" +#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline " +#~ "--abort\"." + +#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address." +#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." + +#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE" +#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" + +#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" + +#~ msgid "" +#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n" +#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n" +#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit." +#~ msgstr "" +#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" +#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-" +#~ "tin>”\n" +#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển " +#~ "giao." + +#~ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." +#~ msgstr "" +#~ "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " +#~ "trộn." + +#~ msgid "no branch specified" +#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh" + +#~ msgid "check a branch out in a separate working directory" +#~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt" + +#~ msgid "prune .git/worktrees" +#~ msgstr "xén .git/worktrees" + +#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments" +#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm" + +#~ msgid "The most commonly used git commands are:" +#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" + +#~ msgid "No such branch: '%s'" +#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" + +#~ msgid "Could not create git link %s" +#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" + +#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'" +#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”" + +#~ msgid "(detached from %s)" +#~ msgstr "(được tách rời từ %s)" + +#~ msgid "No existing author found with '%s'" +#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" + +#~ msgid "search also in ignored files" +#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" + +#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)" +#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" + +#~ msgid "no files added" +#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" + +#~ msgid "force creation (when already exists)" +#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" + +#~ msgid "Malformed ident string: '%s'" +#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" + +#~ msgid "slot" +#~ msgstr "khe" + +#~ msgid "check" +#~ msgstr "kiểm tra" + #~ msgid "Failed to lock ref for update" #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật" @@ -11257,9 +12036,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "cannot update HEAD ref" #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" -#~ msgid "Invalid %s: '%s'" -#~ msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" - #~ msgid "Failed to chdir: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" @@ -11474,7 +12250,7 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.." #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" -#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" +#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]" #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." #~ msgstr "" @@ -11522,17 +12298,14 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid " %d file changed" #~ msgid_plural " %d files changed" #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" -#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi" #~ msgid ", %d insertion(+)" #~ msgid_plural ", %d insertions(+)" #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)" -#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)" #~ msgid ", %d deletion(-)" #~ msgid_plural ", %d deletions(-)" #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" -#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)" #~ msgid " (use \"git add\" to track)" #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" |