diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2139 |
1 files changed, 1053 insertions, 1086 deletions
@@ -1,22 +1,22 @@ # Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. -# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.2.0\n" +"Project-Id-Version: git v2.3.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2014-11-20 09:42+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2014-11-20 16:10+0800\n" +"POT-Creation-Date: 2015-01-21 14:21+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2015-01-21 14:58+0800\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" @@ -38,7 +38,7 @@ msgstr "" #: archive.c:11 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]" -msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]" +msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" #: archive.c:12 msgid "git archive --list" @@ -49,82 +49,82 @@ msgid "" "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "" "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-" -"dẫn>...]" +"dẫn>…]" #: archive.c:14 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:334 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328 +#: archive.c:342 builtin/add.c:137 builtin/add.c:427 builtin/rm.c:328 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:419 +#: archive.c:427 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:419 +#: archive.c:427 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:420 builtin/log.c:1204 +#: archive.c:428 builtin/log.c:1204 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:421 +#: archive.c:429 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:422 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517 +#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517 #: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986 #: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101 -#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:411 -#: builtin/notes.c:568 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151 +#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:394 +#: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:423 builtin/archive.c:89 +#: archive.c:431 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:425 +#: archive.c:433 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:426 +#: archive.c:434 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:427 +#: archive.c:435 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:428 +#: archive.c:436 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:436 +#: archive.c:444 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:439 +#: archive.c:447 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:441 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 +#: archive.c:449 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:442 builtin/archive.c:91 +#: archive.c:450 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:443 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:490 +#: archive.c:451 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:478 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:444 builtin/archive.c:93 +#: archive.c:452 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" @@ -229,7 +229,7 @@ msgstr "" "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" "\n" -"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" +"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." @@ -258,7 +258,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:87 builtin/commit.c:788 +#: bundle.c:87 builtin/commit.c:770 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -267,9 +267,9 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:163 sequencer.c:641 sequencer.c:1096 builtin/blame.c:2706 -#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1085 builtin/log.c:330 -#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:357 +#: bundle.c:163 sequencer.c:645 sequencer.c:1100 builtin/blame.c:2706 +#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1049 builtin/log.c:330 +#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358 #: builtin/shortlog.c:158 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -278,8 +278,7 @@ msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" -msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu này:" -msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu:" +msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:" #: bundle.c:192 msgid "The bundle records a complete history." @@ -289,8 +288,7 @@ msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" -msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:" -msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" +msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" #: bundle.c:251 msgid "Could not spawn pack-objects" @@ -327,7 +325,7 @@ msgstr "không thể tạo “%s”" msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: color.c:157 +#: color.c:260 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" @@ -376,25 +374,25 @@ msgstr "mức nén zlib %d là sai" msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1201 +#: config.c:1211 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1262 +#: config.c:1272 msgid "unknown error occured while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:1586 +#: config.c:1596 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:1588 +#: config.c:1598 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:1647 +#: config.c:1657 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" @@ -422,49 +420,42 @@ msgstr "trong tương lai" msgid "%lu second ago" msgid_plural "%lu seconds ago" msgstr[0] "%lu giây trước" -msgstr[1] "%lu giây trước" #: date.c:108 #, c-format msgid "%lu minute ago" msgid_plural "%lu minutes ago" msgstr[0] "%lu phút trước" -msgstr[1] "%lu phút trước" #: date.c:115 #, c-format msgid "%lu hour ago" msgid_plural "%lu hours ago" msgstr[0] "%lu giờ trước" -msgstr[1] "%lu giờ trước" #: date.c:122 #, c-format msgid "%lu day ago" msgid_plural "%lu days ago" msgstr[0] "%lu ngày trước" -msgstr[1] "%lu ngày trước" #: date.c:128 #, c-format msgid "%lu week ago" msgid_plural "%lu weeks ago" msgstr[0] "%lu tuần trước" -msgstr[1] "%lu tuần trước" #: date.c:135 #, c-format msgid "%lu month ago" msgid_plural "%lu months ago" msgstr[0] "%lu tháng trước" -msgstr[1] "%lu tháng trước" #: date.c:146 #, c-format msgid "%lu year" msgid_plural "%lu years" msgstr[0] "%lu năm" -msgstr[1] "%lu năm" #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" #: date.c:149 @@ -472,14 +463,12 @@ msgstr[1] "%lu năm" msgid "%s, %lu month ago" msgid_plural "%s, %lu months ago" msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" -msgstr[1] "%s, %lu tháng trước" #: date.c:154 date.c:159 #, c-format msgid "%lu year ago" msgid_plural "%lu years ago" msgstr[0] "%lu năm trước" -msgstr[1] "%lu năm trước" #: diffcore-order.c:24 #, c-format @@ -612,7 +601,7 @@ msgstr "" #: help.c:373 #, c-format msgid "in %0.1f seconds automatically..." -msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." +msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" #: help.c:380 #, c-format @@ -628,9 +617,6 @@ msgid_plural "" "Did you mean one of these?" msgstr[0] "" "\n" -"Có phải ý bạn là cái này không?" -msgstr[1] "" -"\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" #: help.c:440 @@ -638,11 +624,11 @@ msgstr[1] "" msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: lockfile.c:275 +#: lockfile.c:283 msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open" msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở" -#: lockfile.c:277 +#: lockfile.c:285 msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed" msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" @@ -650,8 +636,8 @@ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao" msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:94 builtin/checkout.c:356 builtin/checkout.c:562 -#: builtin/clone.c:659 +#: merge.c:94 builtin/checkout.c:374 builtin/checkout.c:580 +#: builtin/clone.c:662 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -669,64 +655,64 @@ msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:691 +#: merge-recursive.c:688 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:702 +#: merge-recursive.c:699 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:716 merge-recursive.c:737 +#: merge-recursive.c:713 merge-recursive.c:734 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:727 +#: merge-recursive.c:724 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:767 +#: merge-recursive.c:764 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:769 +#: merge-recursive.c:766 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:792 builtin/clone.c:318 +#: merge-recursive.c:789 builtin/clone.c:321 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: merge-recursive.c:800 +#: merge-recursive.c:797 #, c-format msgid "failed to symlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”" -#: merge-recursive.c:803 +#: merge-recursive.c:800 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:941 +#: merge-recursive.c:938 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:945 +#: merge-recursive.c:942 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:961 +#: merge-recursive.c:958 msgid "unsupported object type in the tree" msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" -#: merge-recursive.c:1036 merge-recursive.c:1050 +#: merge-recursive.c:1033 merge-recursive.c:1047 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -735,7 +721,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1042 merge-recursive.c:1055 +#: merge-recursive.c:1039 merge-recursive.c:1052 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -744,20 +730,20 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1096 +#: merge-recursive.c:1093 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1096 +#: merge-recursive.c:1093 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1152 +#: merge-recursive.c:1149 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1174 +#: merge-recursive.c:1171 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -766,146 +752,145 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1179 +#: merge-recursive.c:1176 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1233 +#: merge-recursive.c:1230 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1263 +#: merge-recursive.c:1260 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1462 +#: merge-recursive.c:1459 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1472 +#: merge-recursive.c:1469 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1477 merge-recursive.c:1675 +#: merge-recursive.c:1474 merge-recursive.c:1672 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1528 +#: merge-recursive.c:1525 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1531 +#: merge-recursive.c:1528 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1579 +#: merge-recursive.c:1576 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1579 +#: merge-recursive.c:1576 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1589 +#: merge-recursive.c:1586 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1596 +#: merge-recursive.c:1593 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1630 +#: merge-recursive.c:1627 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1644 +#: merge-recursive.c:1641 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1648 git-submodule.sh:1150 +#: merge-recursive.c:1645 git-submodule.sh:1150 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1649 +#: merge-recursive.c:1646 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1735 +#: merge-recursive.c:1732 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1760 +#: merge-recursive.c:1757 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1766 +#: merge-recursive.c:1763 msgid "directory/file" -msgstr "thư-mục/tập tin" +msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1771 +#: merge-recursive.c:1768 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1781 +#: merge-recursive.c:1778 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1798 +#: merge-recursive.c:1795 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." -#: merge-recursive.c:1817 +#: merge-recursive.c:1814 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1826 +#: merge-recursive.c:1823 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:1856 +#: merge-recursive.c:1853 #, c-format msgid "Unprocessed path??? %s" msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" -#: merge-recursive.c:1901 +#: merge-recursive.c:1898 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:1914 +#: merge-recursive.c:1911 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:1951 +#: merge-recursive.c:1948 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2008 +#: merge-recursive.c:2005 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2019 builtin/merge.c:666 +#: merge-recursive.c:2016 builtin/merge.c:667 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -915,19 +900,19 @@ msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" -#: notes-utils.c:83 +#: notes-utils.c:82 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" -#: notes-utils.c:93 +#: notes-utils.c:92 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the #. environment variable, the second %s is its value -#: notes-utils.c:120 +#: notes-utils.c:119 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" @@ -939,7 +924,7 @@ msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" #: parse-options.c:546 msgid "..." -msgstr "..." +msgstr "…" #: parse-options.c:564 #, c-format @@ -1035,7 +1020,7 @@ msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" msgid "done" msgstr "xong" -#: read-cache.c:1261 +#: read-cache.c:1267 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -1044,7 +1029,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1271 +#: read-cache.c:1277 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -1072,33 +1057,32 @@ msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1968 +#: remote.c:1980 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:1972 +#: remote.c:1984 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:1975 +#: remote.c:1987 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:1979 +#: remote.c:1991 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -msgstr[1] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:1985 +#: remote.c:1997 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1988 +#: remote.c:2000 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -1106,15 +1090,12 @@ msgid_plural "" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-" "forward.\n" -msgstr[1] "" -"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-" -"forward.\n" -#: remote.c:1996 +#: remote.c:2008 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1999 +#: remote.c:2011 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -1126,12 +1107,8 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -msgstr[1] "" -"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" -"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" -"tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2009 +#: remote.c:2021 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " @@ -1146,22 +1123,22 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" -#: send-pack.c:265 +#: send-pack.c:268 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:322 +#: send-pack.c:325 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:781 builtin/merge.c:892 -#: builtin/merge.c:1002 builtin/merge.c:1012 +#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995 +#: builtin/merge.c:1005 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" -#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:784 -#: builtin/merge.c:1004 builtin/merge.c:1017 +#: sequencer.c:174 builtin/merge.c:344 builtin/merge.c:785 builtin/merge.c:997 +#: builtin/merge.c:1010 #, c-format msgid "Could not write to '%s'" msgstr "Không thể ghi vào “%s”" @@ -1184,7 +1161,7 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:211 sequencer.c:852 sequencer.c:935 +#: sequencer.c:211 sequencer.c:856 sequencer.c:939 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" @@ -1207,44 +1184,44 @@ msgid "Commit your changes or stash them to proceed." msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" -#: sequencer.c:304 +#: sequencer.c:321 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:335 +#: sequencer.c:339 msgid "Could not resolve HEAD commit\n" msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" -#: sequencer.c:355 +#: sequencer.c:359 msgid "Unable to update cache tree\n" msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:402 +#: sequencer.c:406 #, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" -#: sequencer.c:407 +#: sequencer.c:411 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" -#: sequencer.c:473 +#: sequencer.c:477 msgid "Your index file is unmerged." msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:492 +#: sequencer.c:496 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:500 +#: sequencer.c:504 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:504 +#: sequencer.c:508 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" @@ -1253,153 +1230,153 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 -#: sequencer.c:517 +#: sequencer.c:521 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:521 +#: sequencer.c:525 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" -#: sequencer.c:607 +#: sequencer.c:611 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" -msgstr "không thể revert %s... %s" +msgstr "không thể revert %s… %s" -#: sequencer.c:608 +#: sequencer.c:612 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" -msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" +msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s… %s" -#: sequencer.c:644 +#: sequencer.c:648 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:652 +#: sequencer.c:656 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:656 +#: sequencer.c:660 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:716 +#: sequencer.c:720 #, c-format msgid "Cannot %s during a %s" msgstr "Không thể %s trong khi %s" -#: sequencer.c:738 +#: sequencer.c:742 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." -#: sequencer.c:743 +#: sequencer.c:747 msgid "No commits parsed." msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:756 +#: sequencer.c:760 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" -#: sequencer.c:760 +#: sequencer.c:764 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." -#: sequencer.c:767 +#: sequencer.c:771 #, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:797 +#: sequencer.c:801 #, c-format msgid "Invalid key: %s" msgstr "Khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:800 +#: sequencer.c:804 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: sequencer.c:812 +#: sequencer.c:816 #, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" -#: sequencer.c:833 +#: sequencer.c:837 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:834 +#: sequencer.c:838 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:838 +#: sequencer.c:842 #, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" -#: sequencer.c:854 sequencer.c:939 +#: sequencer.c:858 sequencer.c:943 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." -#: sequencer.c:873 sequencer.c:1009 +#: sequencer.c:877 sequencer.c:1013 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" -#: sequencer.c:875 +#: sequencer.c:879 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:877 +#: sequencer.c:881 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:899 builtin/apply.c:4128 +#: sequencer.c:903 builtin/apply.c:4128 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" -#: sequencer.c:902 +#: sequencer.c:906 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" -#: sequencer.c:903 +#: sequencer.c:907 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:909 +#: sequencer.c:913 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:932 +#: sequencer.c:936 #, c-format msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng “%s”." -#: sequencer.c:1077 +#: sequencer.c:1081 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:1080 +#: sequencer.c:1084 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:1114 +#: sequencer.c:1118 msgid "Can't revert as initial commit" msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:1115 +#: sequencer.c:1119 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" @@ -1419,7 +1396,7 @@ msgstr "" "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" "\n" -" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" +" git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n" "\n" "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " "tạo ra.\n" @@ -1472,7 +1449,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:1111 builtin/init-db.c:363 +#: submodule.c:1111 builtin/init-db.c:371 #, c-format msgid "Could not create git link %s" msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" @@ -1482,28 +1459,28 @@ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" msgid "Could not set core.worktree in %s" msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." -#: trailer.c:499 trailer.c:503 trailer.c:507 trailer.c:561 trailer.c:565 -#: trailer.c:569 +#: trailer.c:500 trailer.c:504 trailer.c:508 trailer.c:562 trailer.c:566 +#: trailer.c:570 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:551 trailer.c:556 builtin/remote.c:288 +#: trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:290 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" -#: trailer.c:589 +#: trailer.c:590 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" -#: trailer.c:709 +#: trailer.c:710 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" -#: trailer.c:712 +#: trailer.c:713 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -1570,25 +1547,25 @@ msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" #: wt-status.c:177 wt-status.c:204 #, c-format msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)" -msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" +msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:179 wt-status.c:206 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)" -msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" +msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:183 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)" -msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" +msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:185 wt-status.c:189 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" -" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " +" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" #: wt-status.c:187 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)" -msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" +msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:198 msgid "Changes to be committed:" @@ -1600,19 +1577,19 @@ msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển g #: wt-status.c:220 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)" -msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" +msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" #: wt-status.c:222 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)" msgstr "" -" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" +" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" #: wt-status.c:223 msgid "" " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" -" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để loại bỏ các thay đổi trong thư " -"mục làm việc)" +" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " +"làm việc)" #: wt-status.c:225 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" @@ -1624,7 +1601,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" -" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" +" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" #: wt-status.c:252 msgid "both deleted:" @@ -1669,7 +1646,7 @@ msgstr "đã chép:" #: wt-status.c:278 msgid "deleted:" -msgstr "đã xoá:" +msgstr "đã xóa:" #: wt-status.c:280 msgid "modified:" @@ -1708,15 +1685,15 @@ msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" -#: wt-status.c:761 +#: wt-status.c:758 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:763 +#: wt-status.c:760 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:842 +#: wt-status.c:839 msgid "" "Do not touch the line above.\n" "Everything below will be removed." @@ -1724,72 +1701,72 @@ msgstr "" "Không động đến đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:933 +#: wt-status.c:930 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:936 +#: wt-status.c:933 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:939 +#: wt-status.c:936 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:942 +#: wt-status.c:939 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:952 +#: wt-status.c:949 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:955 +#: wt-status.c:952 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:959 +#: wt-status.c:956 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:961 +#: wt-status.c:958 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:963 +#: wt-status.c:960 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1023 wt-status.c:1040 +#: wt-status.c:1020 wt-status.c:1037 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1028 wt-status.c:1045 +#: wt-status.c:1025 wt-status.c:1042 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:1031 +#: wt-status.c:1028 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1033 +#: wt-status.c:1030 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1035 +#: wt-status.c:1032 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1048 +#: wt-status.c:1045 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1052 +#: wt-status.c:1049 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -1797,126 +1774,126 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1057 +#: wt-status.c:1054 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1060 +#: wt-status.c:1057 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1064 +#: wt-status.c:1061 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1069 +#: wt-status.c:1066 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1072 +#: wt-status.c:1069 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1074 +#: wt-status.c:1071 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1084 +#: wt-status.c:1081 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1089 +#: wt-status.c:1086 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1092 +#: wt-status.c:1089 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1094 +#: wt-status.c:1091 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1103 +#: wt-status.c:1100 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1108 +#: wt-status.c:1105 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1111 +#: wt-status.c:1108 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1113 +#: wt-status.c:1110 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" -#: wt-status.c:1124 +#: wt-status.c:1121 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1128 +#: wt-status.c:1125 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1131 +#: wt-status.c:1128 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1306 +#: wt-status.c:1303 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1313 +#: wt-status.c:1310 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1320 +#: wt-status.c:1317 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1322 +#: wt-status.c:1319 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1325 +#: wt-status.c:1322 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1342 +#: wt-status.c:1339 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1356 +#: wt-status.c:1353 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1358 +#: wt-status.c:1355 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1362 +#: wt-status.c:1359 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -1928,32 +1905,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1368 +#: wt-status.c:1365 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1370 +#: wt-status.c:1367 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1376 +#: wt-status.c:1373 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1381 +#: wt-status.c:1378 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1384 +#: wt-status.c:1381 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1387 +#: wt-status.c:1384 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -1962,60 +1939,60 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1390 +#: wt-status.c:1387 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1393 +#: wt-status.c:1390 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1396 wt-status.c:1401 +#: wt-status.c:1393 wt-status.c:1398 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1399 +#: wt-status.c:1396 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1403 +#: wt-status.c:1400 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1512 +#: wt-status.c:1509 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1518 +#: wt-status.c:1515 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1550 +#: wt-status.c:1547 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: wt-status.c:1552 wt-status.c:1560 +#: wt-status.c:1549 wt-status.c:1557 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:357 +#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:360 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" #: builtin/add.c:22 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." -msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." +msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…" #: builtin/add.c:65 #, c-format @@ -2070,13 +2047,13 @@ msgstr "" "của bạn:\n" #: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110 -#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1375 +#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1372 #: builtin/rm.c:269 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" #: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4415 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1362 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608 +#: builtin/commit.c:1326 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608 #: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" @@ -2085,7 +2062,7 @@ msgstr "chi tiết" msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:286 +#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1126 builtin/reset.c:286 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" @@ -2134,10 +2111,6 @@ msgstr "" msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:287 -msgid "no files added" -msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" - #: builtin/add.c:293 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" @@ -2171,7 +2144,7 @@ msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: builtin/apply.c:58 msgid "git apply [options] [<patch>...]" -msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]" +msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>…]" #: builtin/apply.c:111 #, c-format @@ -2242,9 +2215,6 @@ msgid_plural "" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -msgstr[1] "" -"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " -"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" #: builtin/apply.c:1657 msgid "new file depends on old contents" @@ -2309,7 +2279,6 @@ msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." #: builtin/apply.c:2884 #, c-format @@ -2419,9 +2388,9 @@ msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" #: builtin/apply.c:3653 #, c-format msgid "Checking patch %s..." -msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." +msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: builtin/apply.c:3746 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:135 +#: builtin/apply.c:3746 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" @@ -2474,8 +2443,7 @@ msgstr "lỗi nội bộ" #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." -msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." -msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." +msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" #: builtin/apply.c:4120 #, c-format @@ -2500,7 +2468,7 @@ msgstr "không thừa nhận đầu vào" msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:4362 builtin/apply.c:4365 builtin/clone.c:91 +#: builtin/apply.c:4362 builtin/apply.c:4365 builtin/clone.c:92 #: builtin/fetch.c:93 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" @@ -2640,14 +2608,12 @@ msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" #: builtin/apply.c:4492 builtin/apply.c:4502 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: builtin/archive.c:17 #, c-format @@ -2819,7 +2785,7 @@ msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>] #: builtin/branch.c:26 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..." -msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..." +msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" #: builtin/branch.c:27 msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>" @@ -2892,7 +2858,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”" #: builtin/branch.c:261 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”" +msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:268 #, c-format @@ -3047,8 +3013,8 @@ msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" #: builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:833 builtin/branch.c:854 -#: builtin/branch.c:860 builtin/commit.c:1622 builtin/commit.c:1623 -#: builtin/commit.c:1624 builtin/commit.c:1625 builtin/tag.c:616 +#: builtin/branch.c:860 builtin/commit.c:1586 builtin/commit.c:1587 +#: builtin/commit.c:1588 builtin/commit.c:1589 builtin/tag.c:616 #: builtin/tag.c:622 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" @@ -3071,7 +3037,7 @@ msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" #: builtin/branch.c:844 msgid "delete branch (even if not merged)" -msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" +msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" #: builtin/branch.c:845 msgid "move/rename a branch and its reflog" @@ -3094,8 +3060,8 @@ msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" #: builtin/branch.c:851 -msgid "force creation (when already exists)" -msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" +msgid "force creation, move/rename, deletion" +msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" #: builtin/branch.c:854 msgid "print only not merged branches" @@ -3113,7 +3079,7 @@ msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/branch.c:881 builtin/clone.c:634 +#: builtin/branch.c:881 builtin/clone.c:637 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" @@ -3121,37 +3087,37 @@ msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:909 builtin/branch.c:948 +#: builtin/branch.c:914 builtin/branch.c:953 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:924 +#: builtin/branch.c:929 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:929 +#: builtin/branch.c:934 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:936 +#: builtin/branch.c:941 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:939 +#: builtin/branch.c:944 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:954 +#: builtin/branch.c:959 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:959 +#: builtin/branch.c:964 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:963 +#: builtin/branch.c:968 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -3159,40 +3125,40 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:966 builtin/branch.c:988 builtin/branch.c:1009 +#: builtin/branch.c:971 builtin/branch.c:993 builtin/branch.c:1014 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:970 +#: builtin/branch.c:975 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:982 +#: builtin/branch.c:987 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:986 +#: builtin/branch.c:991 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:992 +#: builtin/branch.c:997 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:1006 +#: builtin/branch.c:1011 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" -#: builtin/branch.c:1012 +#: builtin/branch.c:1017 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:1015 +#: builtin/branch.c:1020 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" @@ -3201,7 +3167,7 @@ msgstr "" "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:1032 +#: builtin/branch.c:1037 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3212,12 +3178,12 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" -#: builtin/branch.c:1033 +#: builtin/branch.c:1038 #, c-format msgid " git branch -d %s\n" msgstr " git branch -d %s\n" -#: builtin/branch.c:1034 +#: builtin/branch.c:1039 #, c-format msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" @@ -3235,55 +3201,55 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:332 +#: builtin/cat-file.c:328 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:333 +#: builtin/cat-file.c:329 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>" msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" -#: builtin/cat-file.c:370 +#: builtin/cat-file.c:366 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:371 +#: builtin/cat-file.c:367 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:372 +#: builtin/cat-file.c:368 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:374 +#: builtin/cat-file.c:370 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:375 +#: builtin/cat-file.c:371 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:377 +#: builtin/cat-file.c:373 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:379 +#: builtin/cat-file.c:375 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:382 +#: builtin/cat-file.c:378 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:11 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..." -msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..." +msgstr "git check-attr [-a | --all | attr…] [--] tên-đường-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:12 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>" msgstr "" -"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>" +"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr…] < <danh-sách-đường-dẫn>" #: builtin/check-attr.c:19 msgid "report all attributes set on file" @@ -3301,7 +3267,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:274 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1107 builtin/gc.c:274 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -3339,7 +3305,7 @@ msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" #: builtin/check-mailmap.c:8 msgid "git check-mailmap [options] <contact>..." -msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..." +msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>…" #: builtin/check-mailmap.c:13 msgid "also read contacts from stdin" @@ -3356,7 +3322,7 @@ msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" #: builtin/checkout-index.c:126 msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]" -msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]" +msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>…]" #: builtin/checkout-index.c:188 msgid "check out all files in the index" @@ -3405,108 +3371,108 @@ msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>" #: builtin/checkout.c:26 msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..." -msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..." +msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147 +#: builtin/checkout.c:132 builtin/checkout.c:165 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149 +#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:132 +#: builtin/checkout.c:150 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:176 +#: builtin/checkout.c:194 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:193 +#: builtin/checkout.c:211 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:210 +#: builtin/checkout.c:228 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:231 builtin/checkout.c:234 builtin/checkout.c:237 -#: builtin/checkout.c:240 +#: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 builtin/checkout.c:255 +#: builtin/checkout.c:258 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:243 builtin/checkout.c:246 +#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:264 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:249 +#: builtin/checkout.c:267 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:260 builtin/checkout.c:449 +#: builtin/checkout.c:278 builtin/checkout.c:467 msgid "corrupt index file" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/checkout.c:320 builtin/checkout.c:327 +#: builtin/checkout.c:338 builtin/checkout.c:345 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:471 +#: builtin/checkout.c:489 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:597 +#: builtin/checkout.c:615 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s'\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:635 +#: builtin/checkout.c:653 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:642 +#: builtin/checkout.c:660 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:645 +#: builtin/checkout.c:663 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:649 +#: builtin/checkout.c:667 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:651 builtin/checkout.c:1032 +#: builtin/checkout.c:669 builtin/checkout.c:1050 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:653 +#: builtin/checkout.c:671 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:705 +#: builtin/checkout.c:723 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" -msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" +msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:711 +#: builtin/checkout.c:729 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -3524,14 +3490,8 @@ msgstr[0] "" "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" "\n" "%s\n" -msgstr[1] "" -"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " -"đến\n" -"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" -"\n" -"%s\n" -#: builtin/checkout.c:729 +#: builtin/checkout.c:747 #, c-format msgid "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -3547,141 +3507,141 @@ msgstr "" " git branch tên_nhánh_mới %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:759 +#: builtin/checkout.c:777 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:763 +#: builtin/checkout.c:781 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027 +#: builtin/checkout.c:808 builtin/checkout.c:1045 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:934 +#: builtin/checkout.c:952 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:973 +#: builtin/checkout.c:991 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1002 +#: builtin/checkout.c:1020 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1041 +#: builtin/checkout.c:1059 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048 +#: builtin/checkout.c:1062 builtin/checkout.c:1066 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060 -#: builtin/checkout.c:1063 +#: builtin/checkout.c:1070 builtin/checkout.c:1073 builtin/checkout.c:1078 +#: builtin/checkout.c:1081 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1068 +#: builtin/checkout.c:1086 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" -msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" +msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:89 +#: builtin/checkout.c:1108 builtin/checkout.c:1110 builtin/clone.c:90 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1091 +#: builtin/checkout.c:1109 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1093 +#: builtin/checkout.c:1111 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1094 +#: builtin/checkout.c:1112 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1095 +#: builtin/checkout.c:1113 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" -#: builtin/checkout.c:1096 +#: builtin/checkout.c:1114 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1098 +#: builtin/checkout.c:1116 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1098 +#: builtin/checkout.c:1116 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1099 +#: builtin/checkout.c:1117 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1101 +#: builtin/checkout.c:1119 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1103 +#: builtin/checkout.c:1121 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1104 +#: builtin/checkout.c:1122 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:226 +#: builtin/checkout.c:1123 builtin/merge.c:227 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245 +#: builtin/checkout.c:1124 builtin/log.c:1239 parse-options.h:245 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1107 +#: builtin/checkout.c:1125 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1110 +#: builtin/checkout.c:1128 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1112 +#: builtin/checkout.c:1130 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" -#: builtin/checkout.c:1135 +#: builtin/checkout.c:1153 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1152 +#: builtin/checkout.c:1170 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1157 +#: builtin/checkout.c:1175 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1194 +#: builtin/checkout.c:1212 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1201 +#: builtin/checkout.c:1219 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" @@ -3691,12 +3651,12 @@ msgstr "" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" -#: builtin/checkout.c:1206 +#: builtin/checkout.c:1224 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1210 +#: builtin/checkout.c:1228 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -3708,7 +3668,7 @@ msgstr "" msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..." msgstr "" -"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..." +"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" #: builtin/clean.c:30 #, c-format @@ -3745,7 +3705,7 @@ msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục được đánh số\n" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" -" - (trống rỗng) không chọn gì cả" +" - (để trống) không chọn gì cả" #: builtin/clean.c:299 msgid "" @@ -3763,7 +3723,7 @@ msgstr "" "3-5 - chọn một vùng\n" "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" -"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n" +"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn" @@ -3824,8 +3784,7 @@ msgstr "Giờ thì sao" #: builtin/clean.c:826 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" -msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:" -msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:" +msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" #: builtin/clean.c:843 msgid "No more files to clean, exiting." @@ -3888,146 +3847,150 @@ msgstr "" msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:223 +#: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224 #: builtin/push.c:514 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/clone.c:67 +#: builtin/clone.c:68 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488 +#: builtin/clone.c:69 builtin/clone.c:71 builtin/init-db.c:496 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:72 +#: builtin/clone.c:73 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:74 +#: builtin/clone.c:75 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:76 +#: builtin/clone.c:77 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:78 +#: builtin/clone.c:79 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82 +#: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485 +#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:493 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486 +#: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:494 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:86 +#: builtin/clone.c:87 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 +#: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:88 +#: builtin/clone.c:89 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:90 +#: builtin/clone.c:91 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:92 +#: builtin/clone.c:93 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 +#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:94 +#: builtin/clone.c:95 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:96 +#: builtin/clone.c:97 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494 +#: builtin/clone.c:99 +msgid "use --reference only while cloning" +msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" + +#: builtin/clone.c:100 builtin/init-db.c:502 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495 +#: builtin/clone.c:101 builtin/init-db.c:503 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:99 +#: builtin/clone.c:102 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:100 +#: builtin/clone.c:103 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:253 +#: builtin/clone.c:256 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: builtin/clone.c:257 +#: builtin/clone.c:260 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: builtin/clone.c:260 +#: builtin/clone.c:263 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: builtin/clone.c:322 +#: builtin/clone.c:325 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/clone.c:324 builtin/diff.c:84 +#: builtin/clone.c:327 builtin/diff.c:84 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: builtin/clone.c:326 +#: builtin/clone.c:329 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" -msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" +msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:340 +#: builtin/clone.c:343 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:362 +#: builtin/clone.c:365 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:366 +#: builtin/clone.c:369 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:389 builtin/clone.c:563 +#: builtin/clone.c:392 builtin/clone.c:566 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:401 +#: builtin/clone.c:404 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -4035,110 +3998,122 @@ msgid "" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" -"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" +"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:478 +#: builtin/clone.c:481 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:558 +#: builtin/clone.c:561 #, c-format msgid "Checking connectivity... " -msgstr "Đang kiểm tra kết nối... " +msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " -#: builtin/clone.c:561 +#: builtin/clone.c:564 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:625 +#: builtin/clone.c:628 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:656 +#: builtin/clone.c:659 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:765 +#: builtin/clone.c:746 +msgid "cannot repack to clean up" +msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" + +#: builtin/clone.c:748 +msgid "cannot unlink temporary alternates file" +msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" + +#: builtin/clone.c:778 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:769 +#: builtin/clone.c:782 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:780 +#: builtin/clone.c:793 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:783 +#: builtin/clone.c:796 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:796 +#: builtin/clone.c:809 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:802 builtin/fetch.c:1155 +#: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1155 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:812 +#: builtin/clone.c:825 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:822 +#: builtin/clone.c:835 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:835 builtin/clone.c:847 +#: builtin/clone.c:848 builtin/clone.c:860 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:838 +#: builtin/clone.c:851 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'." msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." -#: builtin/clone.c:857 +#: builtin/clone.c:870 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" -msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:859 +#: builtin/clone.c:872 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" -msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:895 +#: builtin/clone.c:897 +msgid "--dissociate given, but there is no --reference" +msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" + +#: builtin/clone.c:912 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:898 +#: builtin/clone.c:915 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:903 +#: builtin/clone.c:920 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:907 +#: builtin/clone.c:924 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" -#: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:966 +#: builtin/clone.c:975 builtin/clone.c:983 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:969 +#: builtin/clone.c:986 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -4176,11 +4151,11 @@ msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" #: builtin/commit.c:37 msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..." -msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." +msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:42 msgid "git status [options] [--] <pathspec>..." -msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." +msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…" #: builtin/commit.c:47 msgid "" @@ -4335,31 +4310,26 @@ msgstr "không đọc được bảng mục lục" msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:592 +#: builtin/commit.c:584 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:594 +#: builtin/commit.c:586 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:613 +#: builtin/commit.c:605 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:621 +#: builtin/commit.c:613 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit.c:642 -#, c-format -msgid "Malformed ident string: '%s'" -msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" - -#: builtin/commit.c:675 +#: builtin/commit.c:657 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -4367,43 +4337,43 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:712 builtin/commit.c:745 builtin/commit.c:1120 +#: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1084 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:724 builtin/shortlog.c:273 +#: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:273 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:726 +#: builtin/commit.c:708 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:730 +#: builtin/commit.c:712 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:752 +#: builtin/commit.c:734 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:756 +#: builtin/commit.c:738 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:760 +#: builtin/commit.c:742 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: builtin/commit.c:831 +#: builtin/commit.c:789 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:849 +#: builtin/commit.c:807 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4418,7 +4388,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:854 +#: builtin/commit.c:812 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4433,7 +4403,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:867 +#: builtin/commit.c:825 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4444,7 +4414,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:874 +#: builtin/commit.c:832 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4456,154 +4426,154 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:888 +#: builtin/commit.c:852 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:896 +#: builtin/commit.c:860 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:903 +#: builtin/commit.c:867 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:921 +#: builtin/commit.c:885 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:978 +#: builtin/commit.c:942 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:993 builtin/tag.c:495 +#: builtin/commit.c:957 builtin/tag.c:495 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1095 +#: builtin/commit.c:1059 #, c-format msgid "No existing author found with '%s'" msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" -#: builtin/commit.c:1110 builtin/commit.c:1350 +#: builtin/commit.c:1074 builtin/commit.c:1314 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1147 +#: builtin/commit.c:1111 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1177 +#: builtin/commit.c:1141 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1186 +#: builtin/commit.c:1150 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1189 +#: builtin/commit.c:1153 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1191 +#: builtin/commit.c:1155 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1194 +#: builtin/commit.c:1158 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1204 +#: builtin/commit.c:1168 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1206 +#: builtin/commit.c:1170 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1214 +#: builtin/commit.c:1178 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1231 +#: builtin/commit.c:1195 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1233 +#: builtin/commit.c:1197 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1235 +#: builtin/commit.c:1199 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." -msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." +msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." -#: builtin/commit.c:1237 +#: builtin/commit.c:1201 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " "là --only những đường dẫn" -#: builtin/commit.c:1249 builtin/tag.c:728 +#: builtin/commit.c:1213 builtin/tag.c:728 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1254 +#: builtin/commit.c:1218 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1644 +#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1608 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1646 +#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1610 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1648 builtin/push.c:500 +#: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1612 builtin/push.c:500 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1371 builtin/commit.c:1650 +#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1653 +#: builtin/commit.c:1338 builtin/commit.c:1617 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1656 builtin/fast-export.c:980 +#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1620 builtin/fast-export.c:980 #: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1656 +#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1620 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1380 +#: builtin/commit.c:1344 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1381 parse-options.h:153 +#: builtin/commit.c:1345 parse-options.h:153 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1382 +#: builtin/commit.c:1346 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -4611,213 +4581,213 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1384 +#: builtin/commit.c:1348 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1471 +#: builtin/commit.c:1435 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1473 +#: builtin/commit.c:1437 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1518 +#: builtin/commit.c:1482 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1521 +#: builtin/commit.c:1485 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit.c:1578 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1615 +#: builtin/commit.c:1579 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1617 +#: builtin/commit.c:1581 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1618 builtin/tag.c:601 +#: builtin/commit.c:1582 builtin/tag.c:601 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1583 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1619 +#: builtin/commit.c:1583 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1620 builtin/gc.c:275 +#: builtin/commit.c:1584 builtin/gc.c:275 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1620 +#: builtin/commit.c:1584 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1621 builtin/merge.c:217 builtin/notes.c:408 -#: builtin/notes.c:565 builtin/tag.c:599 +#: builtin/commit.c:1585 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391 +#: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1621 +#: builtin/commit.c:1585 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1622 +#: builtin/commit.c:1586 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1623 +#: builtin/commit.c:1587 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1624 +#: builtin/commit.c:1588 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1625 +#: builtin/commit.c:1589 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1626 +#: builtin/commit.c:1590 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1627 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86 +#: builtin/commit.c:1591 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1628 +#: builtin/commit.c:1592 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1629 +#: builtin/commit.c:1593 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1630 +#: builtin/commit.c:1594 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1630 builtin/tag.c:604 +#: builtin/commit.c:1594 builtin/tag.c:604 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1631 +#: builtin/commit.c:1595 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1632 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:92 +#: builtin/commit.c:1596 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92 #: builtin/tag.c:605 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/commit.c:1633 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:93 +#: builtin/commit.c:1597 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1636 +#: builtin/commit.c:1600 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1637 +#: builtin/commit.c:1601 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1638 +#: builtin/commit.c:1602 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1639 +#: builtin/commit.c:1603 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1640 +#: builtin/commit.c:1604 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1641 +#: builtin/commit.c:1605 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1642 +#: builtin/commit.c:1606 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" -#: builtin/commit.c:1643 +#: builtin/commit.c:1607 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1654 +#: builtin/commit.c:1618 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1655 +#: builtin/commit.c:1619 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1660 +#: builtin/commit.c:1624 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1662 +#: builtin/commit.c:1626 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1691 +#: builtin/commit.c:1655 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1730 builtin/merge.c:518 +#: builtin/commit.c:1694 builtin/merge.c:519 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: builtin/commit.c:1737 +#: builtin/commit.c:1701 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1744 +#: builtin/commit.c:1708 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1763 +#: builtin/commit.c:1727 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" -msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s" +msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1774 +#: builtin/commit.c:1738 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1779 +#: builtin/commit.c:1743 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1794 builtin/merge.c:850 builtin/merge.c:875 +#: builtin/commit.c:1758 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1827 +#: builtin/commit.c:1791 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -4912,17 +4882,13 @@ msgstr "liệt kê tất" msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73 -msgid "slot" -msgstr "khe" - #: builtin/config.c:72 -msgid "find the color configured: [default]" -msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]" +msgid "find the color configured: slot [default]" +msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" #: builtin/config.c:73 -msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]" -msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]" +msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" +msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" #: builtin/config.c:74 msgid "Type" @@ -4956,11 +4922,11 @@ msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:315 +#: builtin/config.c:316 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:455 +#: builtin/config.c:457 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" @@ -4975,7 +4941,7 @@ msgstr "" "#\tuser = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:590 +#: builtin/config.c:589 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" @@ -5098,7 +5064,7 @@ msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" #: builtin/describe.c:406 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" -msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" +msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:408 msgid "only consider tags matching <pattern>" @@ -5211,7 +5177,7 @@ msgstr "kết xuất anonymize" #: builtin/fetch.c:20 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" -msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" +msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/fetch.c:21 msgid "git fetch [<options>] <group>" @@ -5219,7 +5185,7 @@ msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>" #: builtin/fetch.c:22 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" -msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]" +msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" #: builtin/fetch.c:23 msgid "git fetch --all [<options>]" @@ -5404,7 +5370,7 @@ msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1063 +#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1060 msgid "(none)" msgstr "(không)" @@ -5482,30 +5448,30 @@ msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:698 -#: builtin/merge.c:197 builtin/repack.c:179 builtin/repack.c:183 -#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698 +#: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 +#: builtin/show-branch.c:657 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:590 #: parse-options.h:132 parse-options.h:239 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:664 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:667 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:666 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:669 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:672 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:671 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" @@ -5513,43 +5479,43 @@ msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" msgid "unable to parse format" msgstr "không thể phân tích định dạng" -#: builtin/for-each-ref.c:1057 +#: builtin/for-each-ref.c:1064 msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]" -#: builtin/for-each-ref.c:1072 +#: builtin/for-each-ref.c:1079 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:1074 +#: builtin/for-each-ref.c:1081 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:1076 +#: builtin/for-each-ref.c:1083 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:1078 -msgid "quote placeholders suitably for tcl" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl" +#: builtin/for-each-ref.c:1085 +msgid "quote placeholders suitably for Tcl" +msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:1081 +#: builtin/for-each-ref.c:1088 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:1082 builtin/replace.c:438 +#: builtin/for-each-ref.c:1089 builtin/replace.c:438 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/for-each-ref.c:1082 +#: builtin/for-each-ref.c:1089 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/for-each-ref.c:1083 +#: builtin/for-each-ref.c:1090 msgid "key" msgstr "khóa" -#: builtin/for-each-ref.c:1084 +#: builtin/for-each-ref.c:1091 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" @@ -5563,7 +5529,7 @@ msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" #: builtin/fsck.c:603 msgid "git fsck [options] [<object>...]" -msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]" +msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>…]" #: builtin/fsck.c:609 msgid "show unreachable objects" @@ -5673,7 +5639,7 @@ msgstr "" #: builtin/grep.c:23 msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]" -msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]" +msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/grep.c:218 #, c-format @@ -5905,7 +5871,7 @@ msgid "" "<file>..." msgstr "" "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] " -"[--] <tập-tin>..." +"[--] <tập-tin>…" #: builtin/hash-object.c:83 msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>" @@ -6005,61 +5971,61 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." -#: builtin/help.c:352 +#: builtin/help.c:354 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:369 +#: builtin/help.c:371 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:377 +#: builtin/help.c:379 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:423 +#: builtin/help.c:428 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: builtin/help.c:424 +#: builtin/help.c:429 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" -#: builtin/help.c:425 +#: builtin/help.c:430 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: builtin/help.c:426 +#: builtin/help.c:431 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: builtin/help.c:427 +#: builtin/help.c:432 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: builtin/help.c:428 +#: builtin/help.c:433 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: builtin/help.c:429 +#: builtin/help.c:434 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" -#: builtin/help.c:430 +#: builtin/help.c:435 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." -#: builtin/help.c:442 +#: builtin/help.c:447 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" -#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480 +#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/help.c:496 +#: builtin/help.c:501 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" @@ -6088,8 +6054,7 @@ msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" -msgstr[0] "không thể điền vào %d byte" -msgstr[1] "không thể điền vào %d byte" +msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" #: builtin/index-pack.c:275 msgid "early EOF" @@ -6158,7 +6123,6 @@ msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte" -msgstr[1] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %lu byte" #: builtin/index-pack.c:595 msgid "serious inflate inconsistency" @@ -6256,7 +6220,6 @@ msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" -msgstr[1] "gói có %d delta chưa được giải quyết" #: builtin/index-pack.c:1220 #, c-format @@ -6320,14 +6283,12 @@ msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" -msgstr[1] "không delta: %d đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1525 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" -msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1554 msgid "Cannot come back to cwd" @@ -6402,37 +6363,37 @@ msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:133 +#: builtin/init-db.c:136 #, c-format msgid "insanely long template path %s" msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" -#: builtin/init-db.c:141 +#: builtin/init-db.c:144 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" -#: builtin/init-db.c:154 +#: builtin/init-db.c:157 #, c-format msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" -#: builtin/init-db.c:192 +#: builtin/init-db.c:197 #, c-format msgid "insane git directory %s" msgstr "thư mục git điên rồ %s" -#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326 +#: builtin/init-db.c:331 builtin/init-db.c:334 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:355 +#: builtin/init-db.c:363 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:358 +#: builtin/init-db.c:366 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" @@ -6440,24 +6401,24 @@ msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. -#: builtin/init-db.c:418 +#: builtin/init-db.c:426 #, c-format msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:419 +#: builtin/init-db.c:427 msgid "Reinitialized existing" msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" -#: builtin/init-db.c:419 +#: builtin/init-db.c:427 msgid "Initialized empty" msgstr "Khởi tạo trống rỗng" -#: builtin/init-db.c:420 +#: builtin/init-db.c:428 msgid " shared" msgstr " đã chia sẻ" -#: builtin/init-db.c:467 +#: builtin/init-db.c:475 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [directory]" @@ -6465,29 +6426,29 @@ msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:490 +#: builtin/init-db.c:498 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:491 +#: builtin/init-db.c:499 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:172 +#: builtin/init-db.c:501 builtin/prune-packed.c:57 builtin/repack.c:171 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530 +#: builtin/init-db.c:533 builtin/init-db.c:538 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:534 +#: builtin/init-db.c:542 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:555 +#: builtin/init-db.c:563 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -6496,7 +6457,7 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:583 +#: builtin/init-db.c:591 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" @@ -6506,8 +6467,8 @@ msgid "" "git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <token>[(=|:)<value>])...] " "[<file>...]" msgstr "" -"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])...] " -"[<tập-tin>...]" +"git interpret-trailers [--trim-empty] [(--trailer <thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] " +"[<tập-tin>…]" #: builtin/interpret-trailers.c:25 msgid "trim empty trailers" @@ -6522,12 +6483,12 @@ msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" #: builtin/log.c:41 -msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n" -msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n" +msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]" +msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/log.c:42 -msgid " or: git show [options] <object>..." -msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..." +msgid "git show [options] <object>..." +msgstr "git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>…" #: builtin/log.c:81 #, c-format @@ -6807,7 +6768,7 @@ msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" #: builtin/ls-files.c:401 msgid "git ls-files [options] [<file>...]" -msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" +msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>…]" #: builtin/ls-files.c:458 msgid "identify the file status with tags" @@ -6902,216 +6863,216 @@ msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" #: builtin/ls-tree.c:28 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" -msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]" +msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: builtin/ls-tree.c:126 +#: builtin/ls-tree.c:127 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" -#: builtin/ls-tree.c:128 +#: builtin/ls-tree.c:129 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" -#: builtin/ls-tree.c:130 +#: builtin/ls-tree.c:131 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" -#: builtin/ls-tree.c:133 +#: builtin/ls-tree.c:134 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" -#: builtin/ls-tree.c:134 +#: builtin/ls-tree.c:135 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" -#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138 +#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" -#: builtin/ls-tree.c:141 +#: builtin/ls-tree.c:142 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" -#: builtin/ls-tree.c:143 +#: builtin/ls-tree.c:144 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" -#: builtin/merge.c:44 +#: builtin/merge.c:45 msgid "git merge [options] [<commit>...]" -msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]" +msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>…]" -#: builtin/merge.c:45 +#: builtin/merge.c:46 msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>" msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>" -#: builtin/merge.c:46 +#: builtin/merge.c:47 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" -#: builtin/merge.c:99 +#: builtin/merge.c:100 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" -#: builtin/merge.c:136 +#: builtin/merge.c:137 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" -#: builtin/merge.c:137 +#: builtin/merge.c:138 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:142 +#: builtin/merge.c:143 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:192 +#: builtin/merge.c:193 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:195 +#: builtin/merge.c:196 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:196 +#: builtin/merge.c:197 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:198 +#: builtin/merge.c:199 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:201 +#: builtin/merge.c:202 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:203 +#: builtin/merge.c:204 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:205 +#: builtin/merge.c:206 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" -#: builtin/merge.c:206 +#: builtin/merge.c:207 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)" -#: builtin/merge.c:208 +#: builtin/merge.c:209 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được" -#: builtin/merge.c:212 +#: builtin/merge.c:213 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:213 builtin/notes.c:741 builtin/revert.c:89 +#: builtin/merge.c:214 builtin/notes.c:753 builtin/revert.c:89 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:214 +#: builtin/merge.c:215 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:215 +#: builtin/merge.c:216 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:216 +#: builtin/merge.c:217 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" -#: builtin/merge.c:218 +#: builtin/merge.c:219 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)" -#: builtin/merge.c:222 +#: builtin/merge.c:223 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:250 +#: builtin/merge.c:251 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." -#: builtin/merge.c:255 +#: builtin/merge.c:256 msgid "stash failed" msgstr "stash gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:260 +#: builtin/merge.c:261 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" -#: builtin/merge.c:279 builtin/merge.c:296 +#: builtin/merge.c:280 builtin/merge.c:297 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" -#: builtin/merge.c:326 +#: builtin/merge.c:327 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" -#: builtin/merge.c:339 +#: builtin/merge.c:340 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:371 +#: builtin/merge.c:372 msgid "Writing SQUASH_MSG" msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" -#: builtin/merge.c:373 +#: builtin/merge.c:374 msgid "Finishing SQUASH_MSG" msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" -#: builtin/merge.c:396 +#: builtin/merge.c:397 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" -#: builtin/merge.c:446 +#: builtin/merge.c:447 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" -#: builtin/merge.c:558 +#: builtin/merge.c:559 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:653 +#: builtin/merge.c:654 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: builtin/merge.c:677 +#: builtin/merge.c:678 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:691 +#: builtin/merge.c:692 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:704 +#: builtin/merge.c:705 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:793 +#: builtin/merge.c:794 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:802 +#: builtin/merge.c:803 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:808 +#: builtin/merge.c:809 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -7129,50 +7090,50 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:832 +#: builtin/merge.c:833 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:844 +#: builtin/merge.c:845 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Thần kỳ.\n" -#: builtin/merge.c:907 +#: builtin/merge.c:900 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:923 +#: builtin/merge.c:916 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" -#: builtin/merge.c:964 +#: builtin/merge.c:957 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:966 +#: builtin/merge.c:959 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:968 +#: builtin/merge.c:961 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:973 +#: builtin/merge.c:966 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1129 +#: builtin/merge.c:1122 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1145 +#: builtin/merge.c:1138 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -7180,11 +7141,11 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1148 git-pull.sh:34 +#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1152 +#: builtin/merge.c:1145 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -7192,103 +7153,103 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1155 +#: builtin/merge.c:1148 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1164 +#: builtin/merge.c:1157 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1173 +#: builtin/merge.c:1166 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1205 +#: builtin/merge.c:1198 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1208 +#: builtin/merge.c:1201 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1210 +#: builtin/merge.c:1203 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1215 +#: builtin/merge.c:1208 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1266 +#: builtin/merge.c:1259 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1269 +#: builtin/merge.c:1262 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1272 +#: builtin/merge.c:1265 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1275 +#: builtin/merge.c:1268 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1356 +#: builtin/merge.c:1349 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1395 +#: builtin/merge.c:1388 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" -msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n" +msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1402 +#: builtin/merge.c:1395 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1434 +#: builtin/merge.c:1427 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1457 builtin/merge.c:1536 +#: builtin/merge.c:1450 builtin/merge.c:1529 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" -msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" +msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1461 +#: builtin/merge.c:1454 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" -msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" +msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1527 +#: builtin/merge.c:1520 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1529 +#: builtin/merge.c:1522 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1538 +#: builtin/merge.c:1531 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1550 +#: builtin/merge.c:1543 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -7297,15 +7258,15 @@ msgstr "" #: builtin/merge-base.c:29 msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..." -msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>..." +msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:30 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..." -msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>..." +msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:31 msgid "git merge-base --independent <commit>..." -msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>..." +msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>" @@ -7349,7 +7310,7 @@ msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/merge-file.c:34 msgid "use a diff3 based merge" -msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" +msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" #: builtin/merge-file.c:35 msgid "for conflicts, use our version" @@ -7393,7 +7354,7 @@ msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/mv.c:15 msgid "git mv [options] <source>... <destination>" -msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>" +msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>… <đích>" #: builtin/mv.c:69 #, c-format @@ -7479,14 +7440,14 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:358 +#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:355 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" #: builtin/name-rev.c:255 msgid "git name-rev [options] <commit>..." -msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..." +msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>…" #: builtin/name-rev.c:256 msgid "git name-rev [options] --all" @@ -7531,11 +7492,11 @@ msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]" #: builtin/notes.c:25 msgid "" -"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) " -"<object>] [<object>]" +"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> " +"| (-c | -C) <object>] [<object>]" msgstr "" -"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | " -"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" +"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " +"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:26 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>" @@ -7543,15 +7504,15 @@ msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến- #: builtin/notes.c:27 msgid "" -"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) " -"<object>] [<object>]" +"git notes [--ref <notes_ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | " +"(-c | -C) <object>] [<object>]" msgstr "" -"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -" -"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" +"git notes [--ref <notes_ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F " +"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:28 -msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]" +msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [--allow-empty] [<object>]" +msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:29 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]" @@ -7573,7 +7534,7 @@ msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" #: builtin/notes.c:33 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]" -msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]" +msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>…]" #: builtin/notes.c:34 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]" @@ -7597,7 +7558,7 @@ msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đố #: builtin/notes.c:51 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..." -msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..." +msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…" #: builtin/notes.c:56 msgid "git notes append [<options>] [<object>]" @@ -7635,119 +7596,118 @@ msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]" msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" -#: builtin/notes.c:136 +#: builtin/notes.c:146 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:140 +#: builtin/notes.c:150 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" -#: builtin/notes.c:148 +#: builtin/notes.c:158 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:166 builtin/tag.c:477 +#: builtin/notes.c:173 builtin/tag.c:477 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" -#: builtin/notes.c:185 +#: builtin/notes.c:192 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" -#: builtin/notes.c:206 builtin/notes.c:847 -#, c-format -msgid "Removing note for object %s\n" -msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" - -#: builtin/notes.c:211 +#: builtin/notes.c:201 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:213 +#: builtin/notes.c:203 #, c-format msgid "The note contents have been left in %s" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:247 builtin/tag.c:693 +#: builtin/notes.c:231 builtin/tag.c:693 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:249 builtin/tag.c:696 +#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:696 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:268 builtin/notes.c:319 builtin/notes.c:321 -#: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:435 builtin/notes.c:518 -#: builtin/notes.c:523 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:640 -#: builtin/notes.c:842 builtin/tag.c:709 +#: builtin/notes.c:252 builtin/notes.c:303 builtin/notes.c:305 +#: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:506 +#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:589 builtin/notes.c:652 +#: builtin/notes.c:854 builtin/tag.c:709 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/notes.c:271 +#: builtin/notes.c:255 #, c-format msgid "Failed to read object '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." -#: builtin/notes.c:275 +#: builtin/notes.c:259 #, c-format msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." -#: builtin/notes.c:315 +#: builtin/notes.c:299 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/notes.c:330 +#: builtin/notes.c:314 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/notes.c:374 builtin/notes.c:428 builtin/notes.c:501 -#: builtin/notes.c:513 builtin/notes.c:586 builtin/notes.c:633 -#: builtin/notes.c:907 +#: builtin/notes.c:358 builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:489 +#: builtin/notes.c:501 builtin/notes.c:577 builtin/notes.c:645 +#: builtin/notes.c:919 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/notes.c:387 builtin/notes.c:646 +#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:658 #, c-format msgid "No note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566 +#: builtin/notes.c:392 builtin/notes.c:555 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" -#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569 +#: builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" -#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:571 -#: builtin/notes.c:574 builtin/tag.c:628 +#: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:560 +#: builtin/notes.c:563 builtin/tag.c:628 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572 +#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:561 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:575 +#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:488 +#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567 +msgid "allow storing empty note" +msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" + +#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:476 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" -#: builtin/notes.c:454 +#: builtin/notes.c:430 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -7756,24 +7716,29 @@ msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:459 builtin/notes.c:536 +#: builtin/notes.c:445 builtin/notes.c:524 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:489 +#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:617 builtin/notes.c:859 +#, c-format +msgid "Removing note for object %s\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" + +#: builtin/notes.c:477 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/notes.c:491 +#: builtin/notes.c:479 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" -#: builtin/notes.c:509 +#: builtin/notes.c:497 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" -#: builtin/notes.c:530 +#: builtin/notes.c:518 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -7782,12 +7747,12 @@ msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:542 +#: builtin/notes.c:530 #, c-format msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." -#: builtin/notes.c:591 +#: builtin/notes.c:582 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" @@ -7796,15 +7761,15 @@ msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" -#: builtin/notes.c:738 +#: builtin/notes.c:750 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/notes.c:740 +#: builtin/notes.c:752 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" -#: builtin/notes.c:742 +#: builtin/notes.c:754 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" @@ -7812,46 +7777,46 @@ msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" -#: builtin/notes.c:744 +#: builtin/notes.c:756 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" -#: builtin/notes.c:746 +#: builtin/notes.c:758 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" -#: builtin/notes.c:748 +#: builtin/notes.c:760 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" -#: builtin/notes.c:750 +#: builtin/notes.c:762 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:845 +#: builtin/notes.c:857 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:857 +#: builtin/notes.c:869 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:860 +#: builtin/notes.c:872 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:941 +#: builtin/notes.c:953 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:942 +#: builtin/notes.c:954 msgid "use notes from <notes_ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>" -#: builtin/notes.c:977 builtin/remote.c:1624 +#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -7859,13 +7824,13 @@ msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/pack-objects.c:28 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]" msgstr "" -"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-" -"đối-tượng]" +"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< danh-sách-ref | < danh-sách-đối-" +"tượng]" #: builtin/pack-objects.c:29 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]" msgstr "" -"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" +"git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" "đối-tượng]" #: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180 @@ -7905,140 +7870,144 @@ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" msgid "unable to parse value '%s' for option %s" msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" -#: builtin/pack-objects.c:2622 +#: builtin/pack-objects.c:2623 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2624 +#: builtin/pack-objects.c:2625 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2626 +#: builtin/pack-objects.c:2627 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2629 +#: builtin/pack-objects.c:2630 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2630 +#: builtin/pack-objects.c:2631 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2631 +#: builtin/pack-objects.c:2632 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2634 +#: builtin/pack-objects.c:2635 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2636 +#: builtin/pack-objects.c:2637 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2638 +#: builtin/pack-objects.c:2639 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2640 +#: builtin/pack-objects.c:2641 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2642 +#: builtin/pack-objects.c:2643 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2644 +#: builtin/pack-objects.c:2645 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2646 +#: builtin/pack-objects.c:2647 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2648 +#: builtin/pack-objects.c:2649 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2650 +#: builtin/pack-objects.c:2651 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2652 +#: builtin/pack-objects.c:2653 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2654 +#: builtin/pack-objects.c:2655 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2656 +#: builtin/pack-objects.c:2657 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2658 +#: builtin/pack-objects.c:2659 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2661 +#: builtin/pack-objects.c:2662 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2664 +#: builtin/pack-objects.c:2665 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2667 +#: builtin/pack-objects.c:2668 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:2670 +#: builtin/pack-objects.c:2671 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2672 +#: builtin/pack-objects.c:2673 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2674 +#: builtin/pack-objects.c:2675 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2675 parse-options.h:140 +#: builtin/pack-objects.c:2676 parse-options.h:140 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/pack-objects.c:2676 +#: builtin/pack-objects.c:2677 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2679 +#: builtin/pack-objects.c:2680 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2681 +#: builtin/pack-objects.c:2682 +msgid "create packs suitable for shallow fetches" +msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" + +#: builtin/pack-objects.c:2684 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2683 +#: builtin/pack-objects.c:2686 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2685 +#: builtin/pack-objects.c:2688 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:2687 +#: builtin/pack-objects.c:2690 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2689 +#: builtin/pack-objects.c:2692 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:2778 +#: builtin/pack-objects.c:2783 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" @@ -8064,7 +8033,7 @@ msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" #: builtin/prune.c:12 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" -msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]" +msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" #: builtin/prune.c:106 msgid "do not remove, show only" @@ -8080,7 +8049,7 @@ msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" #: builtin/push.c:14 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" -msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" +msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/push.c:85 msgid "tag shorthand without <tag>" @@ -8114,7 +8083,7 @@ msgid "" "%s" msgstr "" "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" -"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n" +"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n" "trên máy chủ, sử dụng\n" "\n" " git push %s HEAD:%s\n" @@ -8134,7 +8103,7 @@ msgid "" " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n" msgstr "" "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n" -"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" +"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n" "ngay bây giờ, sử dụng\n" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" @@ -8220,8 +8189,8 @@ msgstr "" msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" -"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là " -"gì cả\"." +"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không " +"là gì cả\"." #: builtin/push.c:279 msgid "" @@ -8232,7 +8201,7 @@ msgid "" msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n" "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n" -"(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n" +"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." @@ -8243,9 +8212,10 @@ msgid "" "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" -"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n" +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau " +"bộ\n" "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n" -"từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n" +"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." @@ -8260,7 +8230,7 @@ msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n" -"từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n" +"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n" "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." @@ -8312,7 +8282,7 @@ msgstr "" "\n" " git remote add <tên> <url>\n" "\n" -"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n" +"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" "\n" " git push <tên>\n" @@ -8394,7 +8364,7 @@ msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" #: builtin/push.c:518 msgid "push missing but relevant tags" -msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp" +msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" #: builtin/push.c:520 msgid "GPG sign the push" @@ -8530,11 +8500,11 @@ msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>" msgid "" "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]" msgstr "" -"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]" +"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]" #: builtin/remote.c:20 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." -msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..." +msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" @@ -8558,11 +8528,11 @@ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" #: builtin/remote.c:48 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." -msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..." +msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:49 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." -msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..." +msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" #: builtin/remote.c:54 msgid "git remote show [<options>] <name>" @@ -8574,7 +8544,7 @@ msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" #: builtin/remote.c:64 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." -msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..." +msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" #: builtin/remote.c:88 #, c-format @@ -8630,55 +8600,55 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:185 builtin/remote.c:641 +#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:643 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:189 builtin/remote.c:645 +#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:647 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:233 +#: builtin/remote.c:235 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:333 +#: builtin/remote.c:335 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:434 builtin/remote.c:442 +#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:446 +#: builtin/remote.c:448 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:590 builtin/remote.c:596 builtin/remote.c:602 +#: builtin/remote.c:592 builtin/remote.c:598 builtin/remote.c:604 #, c-format msgid "Could not append '%s' to '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”" -#: builtin/remote.c:634 builtin/remote.c:798 builtin/remote.c:898 +#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:795 builtin/remote.c:895 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" -#: builtin/remote.c:651 +#: builtin/remote.c:653 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:657 builtin/remote.c:850 +#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:847 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:672 +#: builtin/remote.c:674 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -8689,32 +8659,32 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:678 +#: builtin/remote.c:680 #, c-format msgid "Could not append '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s”" -#: builtin/remote.c:689 +#: builtin/remote.c:691 #, c-format msgid "Could not set '%s'" msgstr "Không thể đặt “%s”" -#: builtin/remote.c:711 +#: builtin/remote.c:713 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" -msgstr "gặp lỗi khi xoá “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:745 +#: builtin/remote.c:747 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:769 +#: builtin/remote.c:766 #, c-format msgid "Could not remove branch %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/remote.c:836 +#: builtin/remote.c:833 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -8722,269 +8692,263 @@ msgid_plural "" "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n" "to delete them, use:" msgstr[0] "" -"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n" -"để xóa đi, sử dụng:" -msgstr[1] "" "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ " "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:951 +#: builtin/remote.c:948 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:954 +#: builtin/remote.c:951 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:956 +#: builtin/remote.c:953 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:958 +#: builtin/remote.c:955 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:999 +#: builtin/remote.c:996 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:1006 +#: builtin/remote.c:1003 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1009 +#: builtin/remote.c:1006 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1010 +#: builtin/remote.c:1007 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1012 +#: builtin/remote.c:1009 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1013 +#: builtin/remote.c:1010 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1059 +#: builtin/remote.c:1056 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1062 +#: builtin/remote.c:1059 msgid "delete" -msgstr "xoá" +msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1066 +#: builtin/remote.c:1063 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1069 +#: builtin/remote.c:1066 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-fast-forward" -#: builtin/remote.c:1072 +#: builtin/remote.c:1069 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1079 +#: builtin/remote.c:1076 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1082 +#: builtin/remote.c:1079 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1086 +#: builtin/remote.c:1083 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1089 +#: builtin/remote.c:1086 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1157 +#: builtin/remote.c:1154 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1184 +#: builtin/remote.c:1181 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1185 +#: builtin/remote.c:1182 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1333 +#: builtin/remote.c:1183 builtin/remote.c:1334 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" -#: builtin/remote.c:1195 builtin/remote.c:1197 +#: builtin/remote.c:1192 builtin/remote.c:1194 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1199 builtin/remote.c:1201 builtin/remote.c:1203 +#: builtin/remote.c:1196 builtin/remote.c:1198 builtin/remote.c:1200 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1205 +#: builtin/remote.c:1202 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1217 +#: builtin/remote.c:1214 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" -msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s" -msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s" +msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1220 builtin/remote.c:1247 +#: builtin/remote.c:1217 builtin/remote.c:1244 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1229 +#: builtin/remote.c:1226 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" -msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" +msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1237 +#: builtin/remote.c:1234 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1244 +#: builtin/remote.c:1241 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" -msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" +msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1265 +#: builtin/remote.c:1262 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1267 +#: builtin/remote.c:1264 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1282 +#: builtin/remote.c:1279 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1284 +#: builtin/remote.c:1281 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1294 +#: builtin/remote.c:1291 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1302 +#: builtin/remote.c:1299 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1304 +#: builtin/remote.c:1301 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1322 +#: builtin/remote.c:1319 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1323 +#: builtin/remote.c:1320 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1329 +#: builtin/remote.c:1330 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1330 +#: builtin/remote.c:1331 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1357 +#: builtin/remote.c:1354 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1360 +#: builtin/remote.c:1357 #, c-format msgid " * [pruned] %s" -msgstr " *[đã bị xén] %s" +msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1405 +#: builtin/remote.c:1402 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1471 builtin/remote.c:1545 +#: builtin/remote.c:1468 builtin/remote.c:1542 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1491 +#: builtin/remote.c:1488 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1498 +#: builtin/remote.c:1495 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1520 +#: builtin/remote.c:1517 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1522 +#: builtin/remote.c:1519 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1524 +#: builtin/remote.c:1521 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1531 +#: builtin/remote.c:1528 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1571 +#: builtin/remote.c:1568 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1579 +#: builtin/remote.c:1576 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1581 +#: builtin/remote.c:1578 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1595 +#: builtin/remote.c:1592 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" @@ -8992,71 +8956,71 @@ msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" msgid "git repack [options]" msgstr "git repack [các-tùy-chọn]" -#: builtin/repack.c:160 +#: builtin/repack.c:159 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:162 +#: builtin/repack.c:161 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:165 +#: builtin/repack.c:164 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:167 +#: builtin/repack.c:166 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:169 +#: builtin/repack.c:168 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:171 +#: builtin/repack.c:170 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:174 +#: builtin/repack.c:173 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:176 +#: builtin/repack.c:175 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:177 +#: builtin/repack.c:176 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:178 +#: builtin/repack.c:177 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:180 +#: builtin/repack.c:179 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 +#: builtin/repack.c:180 builtin/repack.c:184 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:182 +#: builtin/repack.c:181 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:184 +#: builtin/repack.c:183 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:186 +#: builtin/repack.c:185 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:188 +#: builtin/repack.c:187 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:374 +#: builtin/repack.c:371 #, c-format msgid "removing '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" @@ -9071,11 +9035,11 @@ msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>" #: builtin/replace.c:21 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]" -msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>...]" +msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]" #: builtin/replace.c:22 msgid "git replace -d <object>..." -msgstr "git replace -d <đối tượng>..." +msgstr "git replace -d <đối tượng>…" #: builtin/replace.c:23 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]" @@ -9149,7 +9113,7 @@ msgstr "dùng định dạng này" #: builtin/rerere.c:12 msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]" -msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]" +msgstr "git rerere [clear | forget path… | status | remaining | diff | gc]" #: builtin/rerere.c:57 msgid "register clean resolutions in index" @@ -9163,11 +9127,11 @@ msgstr "" #: builtin/reset.c:27 msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..." -msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..." +msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…" #: builtin/reset.c:28 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]" -msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]" +msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]" #: builtin/reset.c:34 msgid "mixed" @@ -9290,7 +9254,7 @@ msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." #: builtin/rev-parse.c:361 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]" -msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]" +msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>…]" #: builtin/rev-parse.c:366 msgid "keep the `--` passed as an arg" @@ -9312,15 +9276,15 @@ msgid "" "\n" "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage." msgstr "" -"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n" -" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n" -" hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n" +"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>…]\n" +" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n" +" hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>…]\n" "\n" "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng." #: builtin/revert.c:22 msgid "git revert [options] <commit-ish>..." -msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..." +msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:23 msgid "git revert <subcommand>" @@ -9328,7 +9292,7 @@ msgstr "git revert <lệnh-con>" #: builtin/revert.c:28 msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..." -msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..." +msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>…" #: builtin/revert.c:29 msgid "git cherry-pick <subcommand>" @@ -9409,7 +9373,7 @@ msgstr "cherry-pick gặp lỗi" #: builtin/rm.c:17 msgid "git rm [options] [--] <file>..." -msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..." +msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>…" #: builtin/rm.c:65 msgid "" @@ -9419,9 +9383,6 @@ msgid_plural "" "the following submodules (or one of their nested submodules)\n" "use a .git directory:" msgstr[0] "" -"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" -"dùng một thư mục .git:" -msgstr[1] "" "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n" "dùng một thư mục .git:" @@ -9442,9 +9403,6 @@ msgid_plural "" "the following files have staged content different from both the\n" "file and the HEAD:" msgstr[0] "" -"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" -"và cả HEAD:" -msgstr[1] "" "các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n" "và cả HEAD:" @@ -9459,8 +9417,7 @@ msgstr "" #: builtin/rm.c:240 msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" -msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" -msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" +msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:" #: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255 msgid "" @@ -9473,8 +9430,7 @@ msgstr "" #: builtin/rm.c:252 msgid "the following file has local modifications:" msgid_plural "the following files have local modifications:" -msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" -msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" +msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:" #: builtin/rm.c:270 msgid "do not list removed files" @@ -9514,7 +9470,7 @@ msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" #: builtin/shortlog.c:13 msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]" -msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]" +msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]" #: builtin/shortlog.c:131 #, c-format @@ -9543,81 +9499,81 @@ msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" #: builtin/show-branch.c:9 msgid "" -"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--" -"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --" -"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | " -"<glob>)...]" +"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n" +"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" +"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" +"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]" msgstr "" -"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--" -"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --" -"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | " -"<glob>)...]" +"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n" +"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n" +"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" +"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" -#: builtin/show-branch.c:10 +#: builtin/show-branch.c:13 msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:649 +#: builtin/show-branch.c:652 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:651 +#: builtin/show-branch.c:654 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:653 +#: builtin/show-branch.c:656 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:655 +#: builtin/show-branch.c:658 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:657 +#: builtin/show-branch.c:660 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:658 +#: builtin/show-branch.c:661 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:660 +#: builtin/show-branch.c:663 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:662 +#: builtin/show-branch.c:665 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:664 +#: builtin/show-branch.c:667 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:666 +#: builtin/show-branch.c:669 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:668 +#: builtin/show-branch.c:671 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:671 +#: builtin/show-branch.c:674 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:673 +#: builtin/show-branch.c:676 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:675 +#: builtin/show-branch.c:678 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:678 +#: builtin/show-branch.c:681 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:679 +#: builtin/show-branch.c:682 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" @@ -9671,7 +9627,7 @@ msgstr "" #: builtin/symbolic-ref.c:7 msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]" -msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]" +msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]" #: builtin/symbolic-ref.c:8 msgid "git symbolic-ref -d [-q] name" @@ -9689,11 +9645,11 @@ msgstr "xóa tham chiếu mềm" msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358 msgid "reason" msgstr "lý do" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:358 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" @@ -9705,7 +9661,7 @@ msgstr "" #: builtin/tag.c:23 msgid "git tag -d <tagname>..." -msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..." +msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" #: builtin/tag.c:24 msgid "" @@ -9713,11 +9669,11 @@ msgid "" "\t\t[<pattern>...]" msgstr "" "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n" -"\t\t[<mẫu>...]" +"\t\t[<mẫu>…]" #: builtin/tag.c:26 msgid "git tag -v <tagname>..." -msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..." +msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…" #: builtin/tag.c:69 #, c-format @@ -9727,7 +9683,7 @@ msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" #: builtin/tag.c:301 #, c-format msgid "tag name too long: %.*s..." -msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..." +msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" #: builtin/tag.c:306 #, c-format @@ -9925,7 +9881,7 @@ msgstr "Đang giải nén các đối tượng" #: builtin/update-index.c:403 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]" -msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" +msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>…]" #: builtin/update-index.c:756 msgid "continue refresh even when index needs update" @@ -9982,7 +9938,7 @@ msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" #: builtin/update-index.c:792 msgid "clear assumed-unchanged bit" -msgstr "xóa bít assumed-unchanged" +msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" #: builtin/update-index.c:795 msgid "mark files as \"index-only\"" @@ -10055,19 +10011,19 @@ msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-c msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]" -#: builtin/update-ref.c:363 +#: builtin/update-ref.c:359 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" -#: builtin/update-ref.c:365 +#: builtin/update-ref.c:361 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" -#: builtin/update-ref.c:366 +#: builtin/update-ref.c:362 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/update-ref.c:367 +#: builtin/update-ref.c:363 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -10081,7 +10037,7 @@ msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát" #: builtin/verify-commit.c:17 msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..." -msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>..." +msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>…" #: builtin/verify-commit.c:75 msgid "print commit contents" @@ -10089,7 +10045,7 @@ msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao" #: builtin/verify-pack.c:54 msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..." -msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..." +msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>…" #: builtin/verify-pack.c:64 msgid "verbose" @@ -10101,7 +10057,7 @@ msgstr "chỉ hiển thị thống kê" #: builtin/verify-tag.c:17 msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..." -msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..." +msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>…" #: builtin/verify-tag.c:73 msgid "print tag contents" @@ -10113,7 +10069,7 @@ msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]" #: builtin/write-tree.c:26 msgid "<prefix>/" -msgstr "<iền tố>/" +msgstr "<tiền tố>/" #: builtin/write-tree.c:27 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>" @@ -10127,7 +10083,7 @@ msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" msgid "print debugging messages to stderr" msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn" -#: git.c:17 +#: git.c:14 msgid "" "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n" "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n" @@ -10249,11 +10205,11 @@ msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" -#: git-am.sh:52 +#: git-am.sh:53 msgid "You need to set your committer info first" msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" -#: git-am.sh:97 +#: git-am.sh:98 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -10261,7 +10217,7 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: git-am.sh:107 +#: git-am.sh:108 #, sh-format msgid "" "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" @@ -10274,20 +10230,20 @@ msgstr "" "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " "\"$cmdline --abort\"." -#: git-am.sh:123 +#: git-am.sh:124 msgid "Cannot fall back to three-way merge." msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”." -#: git-am.sh:139 +#: git-am.sh:140 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: git-am.sh:141 +#: git-am.sh:142 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" -"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..." +"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: git-am.sh:156 +#: git-am.sh:157 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -10295,28 +10251,28 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: git-am.sh:165 +#: git-am.sh:166 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." -msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..." +msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: git-am.sh:181 +#: git-am.sh:182 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: git-am.sh:276 +#: git-am.sh:277 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: git-am.sh:363 +#: git-am.sh:364 #, sh-format msgid "Patch format $patch_format is not supported." msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." -#: git-am.sh:365 +#: git-am.sh:366 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: git-am.sh:392 +#: git-am.sh:398 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -10324,16 +10280,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: git-am.sh:486 +#: git-am.sh:496 #, sh-format msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra." -#: git-am.sh:491 +#: git-am.sh:501 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" -#: git-am.sh:527 +#: git-am.sh:537 #, sh-format msgid "" "Stray $dotest directory found.\n" @@ -10342,16 +10298,16 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: git-am.sh:535 +#: git-am.sh:545 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." -#: git-am.sh:601 +#: git-am.sh:612 #, sh-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)" msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)" -#: git-am.sh:705 +#: git-am.sh:722 #, sh-format msgid "" "Patch is empty. Was it split wrong?\n" @@ -10364,34 +10320,34 @@ msgstr "" "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --" "abort\"." -#: git-am.sh:732 +#: git-am.sh:749 msgid "Patch does not have a valid e-mail address." msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." -#: git-am.sh:779 +#: git-am.sh:796 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" -#: git-am.sh:783 +#: git-am.sh:800 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. -#: git-am.sh:790 +#: git-am.sh:807 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả " "[a] " -#: git-am.sh:826 +#: git-am.sh:843 #, sh-format msgid "Applying: $FIRSTLINE" msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" -#: git-am.sh:847 +#: git-am.sh:864 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -10402,7 +10358,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: git-am.sh:855 +#: git-am.sh:872 msgid "" "You still have unmerged paths in your index\n" "did you forget to use 'git add'?" @@ -10410,16 +10366,16 @@ msgstr "" "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n" "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" -#: git-am.sh:871 +#: git-am.sh:888 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: git-am.sh:881 +#: git-am.sh:898 #, sh-format msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" -#: git-am.sh:884 +#: git-am.sh:901 #, sh-format msgid "" "The copy of the patch that failed is found in:\n" @@ -10428,7 +10384,7 @@ msgstr "" "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n" " $dotest/patch" -#: git-am.sh:902 +#: git-am.sh:919 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" @@ -10492,22 +10448,22 @@ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số msgid "Bad rev input: $rev" msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" -#: git-bisect.sh:250 +#: git-bisect.sh:253 msgid "'git bisect bad' can take only one argument." msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số." -#: git-bisect.sh:273 +#: git-bisect.sh:276 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit." msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai." #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:279 +#: git-bisect.sh:282 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:289 +#: git-bisect.sh:292 msgid "" "You need to give me at least one good and one bad revision.\n" "(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)" @@ -10515,7 +10471,7 @@ msgstr "" "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n" "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)" -#: git-bisect.sh:292 +#: git-bisect.sh:295 msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" "You then need to give me at least one good and one bad revision.\n" @@ -10526,16 +10482,16 @@ msgstr "" "sai.\n" "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)" -#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490 +#: git-bisect.sh:366 git-bisect.sh:493 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." -#: git-bisect.sh:370 +#: git-bisect.sh:373 #, sh-format msgid "'$invalid' is not a valid commit" msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" -#: git-bisect.sh:379 +#: git-bisect.sh:382 #, sh-format msgid "" "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" @@ -10544,25 +10500,25 @@ msgstr "" "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." -#: git-bisect.sh:406 +#: git-bisect.sh:409 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" -#: git-bisect.sh:407 +#: git-bisect.sh:410 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" -#: git-bisect.sh:424 +#: git-bisect.sh:427 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" -#: git-bisect.sh:436 +#: git-bisect.sh:439 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" -#: git-bisect.sh:443 +#: git-bisect.sh:446 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -10571,11 +10527,11 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" -#: git-bisect.sh:469 +#: git-bisect.sh:472 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" -#: git-bisect.sh:475 +#: git-bisect.sh:478 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -10584,7 +10540,7 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" -#: git-bisect.sh:482 +#: git-bisect.sh:485 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" @@ -10724,7 +10680,7 @@ msgid "" "valuable there." msgstr "" "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n" -"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" +"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" "như vậy, xin hãy thử\n" "\t$cmd_live_rebase\n" "Nếu không phải thế, hãy thử\n" @@ -10789,8 +10745,7 @@ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" #: git-rebase.sh:610 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." -msgstr "" -"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..." +msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" #: git-rebase.sh:620 #, sh-format @@ -11239,6 +11194,21 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" +#~ msgid "no files added" +#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" + +#~ msgid "force creation (when already exists)" +#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" + +#~ msgid "Malformed ident string: '%s'" +#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" + +#~ msgid "slot" +#~ msgstr "khe" + +#~ msgid "check" +#~ msgstr "kiểm tra" + #~ msgid "Failed to lock ref for update" #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật" @@ -11474,7 +11444,7 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.." #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" -#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]" +#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]" #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." #~ msgstr "" @@ -11522,17 +11492,14 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid " %d file changed" #~ msgid_plural " %d files changed" #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi" -#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi" #~ msgid ", %d insertion(+)" #~ msgid_plural ", %d insertions(+)" #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)" -#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)" #~ msgid ", %d deletion(-)" #~ msgid_plural ", %d deletions(-)" #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" -#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)" #~ msgid " (use \"git add\" to track)" #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" |