summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po9854
1 files changed, 6325 insertions, 3529 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 0ea7d87f85..9c9f99b4fa 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -2,14 +2,14 @@
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.10.0-rc2\n"
+"Project-Id-Version: git v2.14.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-08-27 23:21+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2016-08-28 07:19+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-07-24 21:54+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2017-07-25 07:06+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -22,44 +22,44 @@ msgstr ""
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
-#: advice.c:55
+#: advice.c:58
#, c-format
msgid "hint: %.*s\n"
msgstr "gợi ý: %.*s\n"
-#: advice.c:83
+#: advice.c:86
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:85
+#: advice.c:88
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:87
+#: advice.c:90
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:89
+#: advice.c:92
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:91
+#: advice.c:94
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
msgstr ""
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
-#: advice.c:93
+#: advice.c:96
#, c-format
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
msgstr ""
"Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
"trộn."
-#: advice.c:101
+#: advice.c:104
msgid ""
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
@@ -68,23 +68,23 @@ msgstr ""
"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:109
+#: advice.c:112
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
-#: advice.c:114 builtin/merge.c:1181
+#: advice.c:117 builtin/merge.c:1184
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: advice.c:116
+#: advice.c:119
msgid "Please, commit your changes before merging."
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
-#: advice.c:117
+#: advice.c:120
msgid "Exiting because of unfinished merge."
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
-#: advice.c:123
+#: advice.c:126
#, c-format
msgid ""
"Note: checking out '%s'.\n"
@@ -113,122 +113,753 @@ msgstr ""
" git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
"\n"
-#: archive.c:12
+#: apply.c:58
+#, c-format
+msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
+
+#: apply.c:74
+#, c-format
+msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
+
+#: apply.c:126
+msgid "--reject and --3way cannot be used together."
+msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
+
+#: apply.c:128
+msgid "--cached and --3way cannot be used together."
+msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
+
+#: apply.c:131
+msgid "--3way outside a repository"
+msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
+
+#: apply.c:142
+msgid "--index outside a repository"
+msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
+
+#: apply.c:145
+msgid "--cached outside a repository"
+msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
+
+#: apply.c:836
+#, c-format
+msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
+msgstr ""
+"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
+"%s"
+
+#: apply.c:845
+#, c-format
+msgid "regexec returned %d for input: %s"
+msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
+
+#: apply.c:929
+#, c-format
+msgid "unable to find filename in patch at line %d"
+msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
+
+#: apply.c:967
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
+msgstr ""
+"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
+
+#: apply.c:973
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
+
+#: apply.c:974
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
+
+#: apply.c:979
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
+
+#: apply.c:1008
+#, c-format
+msgid "invalid mode on line %d: %s"
+msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
+
+#: apply.c:1326
+#, c-format
+msgid "inconsistent header lines %d and %d"
+msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
+
+#: apply.c:1498
+#, c-format
+msgid "recount: unexpected line: %.*s"
+msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
+
+#: apply.c:1567
+#, c-format
+msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
+msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
+
+#: apply.c:1587
+#, c-format
+msgid ""
+"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
+"component (line %d)"
+msgid_plural ""
+"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
+"components (line %d)"
+msgstr[0] ""
+"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
+"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
+
+#: apply.c:1600
+#, c-format
+msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
+msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
+
+#: apply.c:1770
+msgid "new file depends on old contents"
+msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
+
+#: apply.c:1772
+msgid "deleted file still has contents"
+msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
+
+#: apply.c:1806
+#, c-format
+msgid "corrupt patch at line %d"
+msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
+
+#: apply.c:1843
+#, c-format
+msgid "new file %s depends on old contents"
+msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
+
+#: apply.c:1845
+#, c-format
+msgid "deleted file %s still has contents"
+msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
+
+#: apply.c:1848
+#, c-format
+msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
+msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
+
+#: apply.c:1995
+#, c-format
+msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
+
+#: apply.c:2032
+#, c-format
+msgid "unrecognized binary patch at line %d"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
+
+#: apply.c:2193
+#, c-format
+msgid "patch with only garbage at line %d"
+msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
+
+#: apply.c:2276
+#, c-format
+msgid "unable to read symlink %s"
+msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
+
+#: apply.c:2280
+#, c-format
+msgid "unable to open or read %s"
+msgstr "không thể mở hay đọc %s"
+
+#: apply.c:2933
+#, c-format
+msgid "invalid start of line: '%c'"
+msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
+
+#: apply.c:3052
+#, c-format
+msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
+msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
+msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
+
+#: apply.c:3064
+#, c-format
+msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
+msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
+
+#: apply.c:3070
+#, c-format
+msgid ""
+"while searching for:\n"
+"%.*s"
+msgstr ""
+"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
+"%.*s"
+
+#: apply.c:3092
+#, c-format
+msgid "missing binary patch data for '%s'"
+msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
+
+#: apply.c:3100
+#, c-format
+msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
+msgstr ""
+"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
+"“%s”"
+
+#: apply.c:3146
+#, c-format
+msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
+msgstr ""
+"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
+"đủ"
+
+#: apply.c:3156
+#, c-format
+msgid ""
+"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
+msgstr ""
+"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
+
+#: apply.c:3164
+#, c-format
+msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
+msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
+
+#: apply.c:3182
+#, c-format
+msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
+msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
+
+#: apply.c:3195
+#, c-format
+msgid "binary patch does not apply to '%s'"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
+
+#: apply.c:3201
+#, c-format
+msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
+msgstr ""
+"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
+"%s)"
+
+#: apply.c:3222
+#, c-format
+msgid "patch failed: %s:%ld"
+msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
+
+#: apply.c:3344
+#, c-format
+msgid "cannot checkout %s"
+msgstr "không thể lấy ra %s"
+
+#: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 setup.c:277
+#, c-format
+msgid "failed to read %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
+
+#: apply.c:3400
+#, c-format
+msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
+msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+
+#: apply.c:3429 apply.c:3669
+#, c-format
+msgid "path %s has been renamed/deleted"
+msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
+
+#: apply.c:3512 apply.c:3683
+#, c-format
+msgid "%s: does not exist in index"
+msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
+
+#: apply.c:3521 apply.c:3691
+#, c-format
+msgid "%s: does not match index"
+msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
+
+#: apply.c:3556
+msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
+msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
+
+#: apply.c:3559
+#, c-format
+msgid "Falling back to three-way merge...\n"
+msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
+
+#: apply.c:3575 apply.c:3579
+#, c-format
+msgid "cannot read the current contents of '%s'"
+msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
+
+#: apply.c:3591
+#, c-format
+msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
+
+#: apply.c:3605
+#, c-format
+msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
+
+#: apply.c:3610
+#, c-format
+msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
+
+#: apply.c:3636
+msgid "removal patch leaves file contents"
+msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
+
+#: apply.c:3708
+#, c-format
+msgid "%s: wrong type"
+msgstr "%s: sai kiểu"
+
+#: apply.c:3710
+#, c-format
+msgid "%s has type %o, expected %o"
+msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
+
+#: apply.c:3860 apply.c:3862
+#, c-format
+msgid "invalid path '%s'"
+msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
+
+#: apply.c:3918
+#, c-format
+msgid "%s: already exists in index"
+msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
+
+#: apply.c:3921
+#, c-format
+msgid "%s: already exists in working directory"
+msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
+
+#: apply.c:3941
+#, c-format
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
+
+#: apply.c:3946
+#, c-format
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
+
+#: apply.c:3966
+#, c-format
+msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+
+#: apply.c:3970
+#, c-format
+msgid "%s: patch does not apply"
+msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
+
+#: apply.c:3985
+#, c-format
+msgid "Checking patch %s..."
+msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
+
+#: apply.c:4076
+#, c-format
+msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
+msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
+
+#: apply.c:4083
+#, c-format
+msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
+msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
+
+#: apply.c:4086
+#, c-format
+msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
+msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
+
+#: apply.c:4091 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:138
+#, c-format
+msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
+msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+
+#: apply.c:4095
+#, c-format
+msgid "could not add %s to temporary index"
+msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
+
+#: apply.c:4105
+#, c-format
+msgid "could not write temporary index to %s"
+msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
+
+#: apply.c:4243
+#, c-format
+msgid "unable to remove %s from index"
+msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
+
+#: apply.c:4278
+#, c-format
+msgid "corrupt patch for submodule %s"
+msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
+
+#: apply.c:4284
+#, c-format
+msgid "unable to stat newly created file '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
+
+#: apply.c:4292
+#, c-format
+msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
+msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
+
+#: apply.c:4298 apply.c:4442
+#, c-format
+msgid "unable to add cache entry for %s"
+msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
+
+#: apply.c:4339
+#, c-format
+msgid "failed to write to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
+
+#: apply.c:4343
+#, c-format
+msgid "closing file '%s'"
+msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
+
+#: apply.c:4413
+#, c-format
+msgid "unable to write file '%s' mode %o"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
+
+#: apply.c:4511
+#, c-format
+msgid "Applied patch %s cleanly."
+msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
+
+#: apply.c:4519
+msgid "internal error"
+msgstr "lỗi nội bộ"
+
+#: apply.c:4522
+#, c-format
+msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
+msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
+msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
+
+#: apply.c:4533
+#, c-format
+msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
+msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
+
+#: apply.c:4541 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:988
+#, c-format
+msgid "cannot open %s"
+msgstr "không mở được “%s”"
+
+#: apply.c:4555
+#, c-format
+msgid "Hunk #%d applied cleanly."
+msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
+
+#: apply.c:4559
+#, c-format
+msgid "Rejected hunk #%d."
+msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
+
+#: apply.c:4669
+#, c-format
+msgid "Skipped patch '%s'."
+msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
+
+#: apply.c:4677
+msgid "unrecognized input"
+msgstr "không thừa nhận đầu vào"
+
+#: apply.c:4696
+msgid "unable to read index file"
+msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
+
+#: apply.c:4833
+#, c-format
+msgid "can't open patch '%s': %s"
+msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
+
+#: apply.c:4860
+#, c-format
+msgid "squelched %d whitespace error"
+msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
+msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
+
+#: apply.c:4866 apply.c:4881
+#, c-format
+msgid "%d line adds whitespace errors."
+msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
+msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
+
+#: apply.c:4874
+#, c-format
+msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
+msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
+msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
+
+#: apply.c:4890 builtin/add.c:513 builtin/mv.c:299 builtin/rm.c:391
+msgid "Unable to write new index file"
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260
+#: builtin/clone.c:115 builtin/fetch.c:93 builtin/pull.c:187
+#: builtin/submodule--helper.c:304 builtin/submodule--helper.c:629
+#: builtin/submodule--helper.c:632 builtin/submodule--helper.c:973
+#: builtin/submodule--helper.c:976 builtin/submodule--helper.c:1161
+#: git-add--interactive.perl:197
+msgid "path"
+msgstr "đường-dẫn"
+
+#: apply.c:4922
+msgid "don't apply changes matching the given path"
+msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+
+#: apply.c:4925
+msgid "apply changes matching the given path"
+msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+
+#: apply.c:4927 builtin/am.c:2266
+msgid "num"
+msgstr "số"
+
+#: apply.c:4928
+msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
+msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
+
+#: apply.c:4931
+msgid "ignore additions made by the patch"
+msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
+
+#: apply.c:4933
+msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
+msgstr ""
+"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
+
+#: apply.c:4937
+msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
+msgstr ""
+"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
+
+#: apply.c:4939
+msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
+msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
+
+#: apply.c:4941
+msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
+msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
+
+#: apply.c:4943
+msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
+msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
+
+#: apply.c:4945
+msgid "apply a patch without touching the working tree"
+msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+
+#: apply.c:4947
+msgid "accept a patch that touches outside the working area"
+msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+
+#: apply.c:4949
+msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
+msgstr ""
+"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
+
+#: apply.c:4951
+msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
+msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
+
+#: apply.c:4953
+msgid "build a temporary index based on embedded index information"
+msgstr ""
+"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
+
+#: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:515
+msgid "paths are separated with NUL character"
+msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
+
+#: apply.c:4958
+msgid "ensure at least <n> lines of context match"
+msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
+
+#: apply.c:4959 builtin/am.c:2245
+msgid "action"
+msgstr "hành động"
+
+#: apply.c:4960
+msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
+msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
+
+#: apply.c:4963 apply.c:4966
+msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
+
+#: apply.c:4969
+msgid "apply the patch in reverse"
+msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
+
+#: apply.c:4971
+msgid "don't expect at least one line of context"
+msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
+
+#: apply.c:4973
+msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
+msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
+
+#: apply.c:4975
+msgid "allow overlapping hunks"
+msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
+
+#: apply.c:4976 builtin/add.c:270 builtin/check-ignore.c:21
+#: builtin/commit.c:1340 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:651
+#: builtin/log.c:1877 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
+msgid "be verbose"
+msgstr "chi tiết"
+
+#: apply.c:4978
+msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
+msgstr ""
+"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
+
+#: apply.c:4981
+msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
+msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
+
+#: apply.c:4983 builtin/am.c:2254
+msgid "root"
+msgstr "gốc"
+
+#: apply.c:4984
+msgid "prepend <root> to all filenames"
+msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
+
+#: archive.c:13
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: archive.c:13
+#: archive.c:14
msgid "git archive --list"
msgstr "git archive --list"
-#: archive.c:14
+#: archive.c:15
msgid ""
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
"[<đường-dẫn>…]"
-#: archive.c:15
+#: archive.c:16
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:344 builtin/add.c:139 builtin/add.c:435 builtin/rm.c:327
+#: archive.c:333 builtin/add.c:154 builtin/add.c:492 builtin/rm.c:300
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:429
+#: archive.c:418
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:429
+#: archive.c:418
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:430 builtin/log.c:1422
+#: archive.c:419 builtin/log.c:1446
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:431
+#: archive.c:420
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2553 builtin/blame.c:2554
-#: builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
-#: builtin/grep.c:722 builtin/hash-object.c:100 builtin/ls-files.c:460
-#: builtin/ls-files.c:463 builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
-#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
+#: archive.c:421 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:61
+#: builtin/fast-export.c:989 builtin/fast-export.c:991 builtin/grep.c:1080
+#: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:549 builtin/ls-files.c:552
+#: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567 builtin/read-tree.c:120
+#: parse-options.h:153
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:422 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:435
+#: archive.c:424
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:436
+#: archive.c:425
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:437
+#: archive.c:426
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:438
+#: archive.c:427
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:446
+#: archive.c:435
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:449
+#: archive.c:438
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:82
-#: builtin/submodule--helper.c:832
+#: archive.c:440 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:105 builtin/clone.c:108
+#: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:982
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:441 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:483
+#: archive.c:442 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:488
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:443 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: archive.c:461
+#: archive.c:450
msgid "Unexpected option --remote"
msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
-#: archive.c:463
+#: archive.c:452
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
-#: archive.c:465
+#: archive.c:454
msgid "Unexpected option --output"
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
-#: archive.c:487
+#: archive.c:476
#, c-format
msgid "Unknown archive format '%s'"
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
-#: archive.c:494
+#: archive.c:483
#, c-format
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
-#: attr.c:263
+#: attr.c:214
+#, c-format
+msgid "%.*s is not a valid attribute name"
+msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
+
+#: attr.c:410
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
@@ -236,12 +867,7 @@ msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: bisect.c:441
-#, c-format
-msgid "Could not open file '%s'"
-msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
-
-#: bisect.c:446
+#: bisect.c:447
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
@@ -286,11 +912,11 @@ msgstr ""
#: bisect.c:750
#, c-format
msgid ""
-"Some %s revs are not ancestor of the %s rev.\n"
+"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
"git bisect cannot work properly in this case.\n"
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
msgstr ""
-"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của %s.\n"
+"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
@@ -316,7 +942,7 @@ msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
+#: bisect.c:866 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:256
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
@@ -350,14 +976,52 @@ msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
-#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
-#. "(roughly %d steps)" translation
-#: bisect.c:998
+#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
+#. steps)" translation.
+#.
+#: bisect.c:1000
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
+#: blame.c:1757
+msgid "--contents and --reverse do not blend well."
+msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
+
+#: blame.c:1768
+msgid "cannot use --contents with final commit object name"
+msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
+
+#: blame.c:1788
+msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
+msgstr ""
+"--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
+
+#: blame.c:1797 bundle.c:164 ref-filter.c:1919 sequencer.c:1166
+#: sequencer.c:2328 builtin/commit.c:1058 builtin/log.c:356 builtin/log.c:907
+#: builtin/log.c:1357 builtin/log.c:1683 builtin/log.c:1926 builtin/merge.c:360
+#: builtin/shortlog.c:177
+msgid "revision walk setup failed"
+msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
+
+#: blame.c:1815
+msgid ""
+"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
+msgstr ""
+"--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
+"tiên"
+
+#: blame.c:1826
+#, c-format
+msgid "no such path %s in %s"
+msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
+
+#: blame.c:1837
+#, c-format
+msgid "cannot read blob %s for path %s"
+msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
+
#: branch.c:53
#, c-format
msgid ""
@@ -472,27 +1136,27 @@ msgstr ""
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: branch.c:266
+#: branch.c:265
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:286
+#: branch.c:285
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:291
+#: branch.c:290
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:345
+#: branch.c:344
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
-#: branch.c:364
+#: branch.c:366
#, c-format
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
@@ -502,321 +1166,403 @@ msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
-#: bundle.c:61
+#: bundle.c:62
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:87 builtin/commit.c:778
+#: bundle.c:88 sequencer.c:1344 sequencer.c:1770 builtin/commit.c:778
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
-#: bundle.c:139
+#: bundle.c:140
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:630 sequencer.c:1085
-#: builtin/blame.c:2763 builtin/commit.c:1057 builtin/log.c:348
-#: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1336 builtin/log.c:1659 builtin/log.c:1901
-#: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170
-msgid "revision walk setup failed"
-msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
-
-#: bundle.c:185
+#: bundle.c:186
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
-#: bundle.c:192
+#: bundle.c:193
msgid "The bundle records a complete history."
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
-#: bundle.c:194
+#: bundle.c:195
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref:"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
-#: bundle.c:253
+#: bundle.c:254
msgid "Could not spawn pack-objects"
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
-#: bundle.c:264
+#: bundle.c:265
msgid "pack-objects died"
msgstr "đối tượng gói đã chết"
-#: bundle.c:304
+#: bundle.c:307
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list đã chết"
-#: bundle.c:353
+#: bundle.c:356
#, c-format
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1565 builtin/shortlog.c:273
+#: bundle.c:446 builtin/log.c:173 builtin/log.c:1589 builtin/shortlog.c:282
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:451
+#: bundle.c:454
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
-#: bundle.c:463
+#: bundle.c:466
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:491
+#: bundle.c:494
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: color.c:290
+#: color.c:301
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:40 builtin/am.c:433 builtin/am.c:469 builtin/am.c:1505
-#: builtin/am.c:2119
+#: commit.c:41 sequencer.c:1582 builtin/am.c:420 builtin/am.c:456
+#: builtin/am.c:1469 builtin/am.c:2107
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
-#: commit.c:42
+#: commit.c:43
#, c-format
msgid "%s %s is not a commit!"
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
+#: commit.c:1511
+msgid ""
+"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
+"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
+"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
+"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
+"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
+
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: config.c:516
+#: config.c:186
+msgid "relative config include conditionals must come from files"
+msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
+
+#: config.c:720
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-#: config.c:520
+#: config.c:724
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-#: config.c:524
+#: config.c:728
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-#: config.c:528
+#: config.c:732
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-#: config.c:532
+#: config.c:736
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-#: config.c:536
+#: config.c:740
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: config.c:655
+#: config.c:868
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-#: config.c:655
+#: config.c:868
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-#: config.c:661
+#: config.c:874
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: config.c:666
+#: config.c:879
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-#: config.c:669
+#: config.c:882
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-#: config.c:672
+#: config.c:885
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: config.c:675
+#: config.c:888
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-#: config.c:678
+#: config.c:891
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-#: config.c:681
+#: config.c:894
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: config.c:768
+#: config.c:989
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: config.c:849 config.c:860
+#: config.c:1084 config.c:1095
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: config.c:978
+#: config.c:1212
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1312
+#: config.c:1368
+#, c-format
+msgid "bad pack compression level %d"
+msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
+
+#: config.c:1564
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1362
+#: config.c:1894
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:1716
+#: config.c:2064
+#, c-format
+msgid "Invalid %s: '%s'"
+msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
+
+#: config.c:2085
+#, c-format
+msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
+msgstr ""
+"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
+
+#: config.c:2111
+#, c-format
+msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
+msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
+
+#: config.c:2122
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1718
+#: config.c:2124
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:1777
+#: config.c:2183
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2311
+#: config.c:2517 config.c:2745
+#, c-format
+msgid "fstat on %s failed"
+msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
+
+#: config.c:2635
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2313
+#: config.c:2637 builtin/remote.c:775
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
-#: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140
+#: connect.c:50
+msgid "The remote end hung up upon initial contact"
+msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
+
+#: connect.c:52
+msgid ""
+"Could not read from remote repository.\n"
+"\n"
+"Please make sure you have the correct access rights\n"
+"and the repository exists."
+msgstr ""
+"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
+"\n"
+"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
+"và kho chứa đã sẵn có."
+
+#: connected.c:63 builtin/fsck.c:191 builtin/prune.c:141
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: connected.c:74
+#: connected.c:75
msgid "Could not run 'git rev-list'"
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
-#: connected.c:94
+#: connected.c:95
msgid "failed write to rev-list"
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
-#: connected.c:101
+#: connected.c:102
msgid "failed to close rev-list's stdin"
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
-#: date.c:97
+#: convert.c:205
+#, c-format
+msgid ""
+"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
+"The file will have its original line endings in your working directory."
+msgstr ""
+"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
+
+#: convert.c:209
+#, c-format
+msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
+msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
+
+#: convert.c:215
+#, c-format
+msgid ""
+"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
+"The file will have its original line endings in your working directory."
+msgstr ""
+"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
+"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
+
+#: convert.c:219
+#, c-format
+msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
+msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
+
+#: date.c:116
msgid "in the future"
-msgstr "trong tương lai"
+msgstr "ở thời tương lai"
-#: date.c:103
+#: date.c:122
#, c-format
-msgid "%lu second ago"
-msgid_plural "%lu seconds ago"
-msgstr[0] "%lu giây trước"
+msgid "%<PRIuMAX> second ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
-#: date.c:110
+#: date.c:129
#, c-format
-msgid "%lu minute ago"
-msgid_plural "%lu minutes ago"
-msgstr[0] "%lu phút trước"
+msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
-#: date.c:117
+#: date.c:136
#, c-format
-msgid "%lu hour ago"
-msgid_plural "%lu hours ago"
-msgstr[0] "%lu giờ trước"
+msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
-#: date.c:124
+#: date.c:143
#, c-format
-msgid "%lu day ago"
-msgid_plural "%lu days ago"
-msgstr[0] "%lu ngày trước"
+msgid "%<PRIuMAX> day ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
-#: date.c:130
+#: date.c:149
#, c-format
-msgid "%lu week ago"
-msgid_plural "%lu weeks ago"
-msgstr[0] "%lu tuần trước"
+msgid "%<PRIuMAX> week ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
-#: date.c:137
+#: date.c:156
#, c-format
-msgid "%lu month ago"
-msgid_plural "%lu months ago"
-msgstr[0] "%lu tháng trước"
+msgid "%<PRIuMAX> month ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
-#: date.c:148
+#: date.c:167
#, c-format
-msgid "%lu year"
-msgid_plural "%lu years"
-msgstr[0] "%lu năm"
+msgid "%<PRIuMAX> year"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
-#: date.c:151
+#: date.c:170
#, c-format
-msgid "%s, %lu month ago"
-msgid_plural "%s, %lu months ago"
-msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
+msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
+msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
+msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
-#: date.c:156 date.c:161
+#: date.c:175 date.c:180
#, c-format
-msgid "%lu year ago"
-msgid_plural "%lu years ago"
-msgstr[0] "%lu năm trước"
+msgid "%<PRIuMAX> year ago"
+msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
+msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
#: diffcore-order.c:24
#, c-format
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-#: diffcore-rename.c:540
+#: diffcore-rename.c:536
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: diff.c:116
+#: diff.c:63
+#, c-format
+msgid "option '%s' requires a value"
+msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
+
+#: diff.c:125
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:121
+#: diff.c:130
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:225
+#: diff.c:282
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:277
+#: diff.c:342
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -825,16 +1571,20 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:3017
+#: diff.c:3101
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:3415
+#: diff.c:3427
+msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
+msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
+
+#: diff.c:3517
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:3578
+#: diff.c:3680
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -843,61 +1593,282 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3592
+#: diff.c:3694
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: dir.c:1823
+#: diff.c:4716
+msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
+msgstr ""
+"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
+
+#: diff.c:4719
+msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
+msgstr ""
+"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
+
+#: diff.c:4722
+#, c-format
+msgid ""
+"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
+msgstr ""
+"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
+"nữa."
+
+#: dir.c:1948
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:1942
+#: dir.c:2067
msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
-#: gpg-interface.c:178
+#: dir.c:2846 dir.c:2851
+#, c-format
+msgid "could not create directories for %s"
+msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
+
+#: dir.c:2876
+#, c-format
+msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
+
+#: entry.c:281
+#, c-format
+msgid "could not stat file '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
+
+#: fetch-pack.c:251
+msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
+msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
+
+#: fetch-pack.c:263
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+
+#: fetch-pack.c:282 builtin/archive.c:63
+#, c-format
+msgid "remote error: %s"
+msgstr "lỗi máy chủ: %s"
+
+#: fetch-pack.c:283
+#, c-format
+msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
+msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
+
+#: fetch-pack.c:335
+msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
+msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
+
+#: fetch-pack.c:421
+#, c-format
+msgid "invalid shallow line: %s"
+msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
+
+#: fetch-pack.c:427
+#, c-format
+msgid "invalid unshallow line: %s"
+msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
+
+#: fetch-pack.c:429
+#, c-format
+msgid "object not found: %s"
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
+
+#: fetch-pack.c:432
+#, c-format
+msgid "error in object: %s"
+msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
+
+#: fetch-pack.c:434
+#, c-format
+msgid "no shallow found: %s"
+msgstr "không tìm shallow nào: %s"
+
+#: fetch-pack.c:437
+#, c-format
+msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
+msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
+
+#: fetch-pack.c:476
+#, c-format
+msgid "got %s %d %s"
+msgstr "nhận %s %d - %s"
+
+#: fetch-pack.c:490
+#, c-format
+msgid "invalid commit %s"
+msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
+
+#: fetch-pack.c:523
+msgid "giving up"
+msgstr "chịu thua"
+
+#: fetch-pack.c:533 progress.c:237
+msgid "done"
+msgstr "xong"
+
+#: fetch-pack.c:545
+#, c-format
+msgid "got %s (%d) %s"
+msgstr "nhận %s (%d) %s"
+
+#: fetch-pack.c:591
+#, c-format
+msgid "Marking %s as complete"
+msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
+
+#: fetch-pack.c:775
+#, c-format
+msgid "already have %s (%s)"
+msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
+
+#: fetch-pack.c:813
+msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
+msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
+
+#: fetch-pack.c:821
+msgid "protocol error: bad pack header"
+msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
+
+#: fetch-pack.c:877
+#, c-format
+msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
+msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
+
+#: fetch-pack.c:893
+#, c-format
+msgid "%s failed"
+msgstr "%s gặp lỗi"
+
+#: fetch-pack.c:895
+msgid "error in sideband demultiplexer"
+msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
+
+#: fetch-pack.c:922
+msgid "Server does not support shallow clients"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
+
+#: fetch-pack.c:926
+msgid "Server supports multi_ack_detailed"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
+
+#: fetch-pack.c:929
+msgid "Server supports no-done"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
+
+#: fetch-pack.c:935
+msgid "Server supports multi_ack"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
+
+#: fetch-pack.c:939
+msgid "Server supports side-band-64k"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
+
+#: fetch-pack.c:943
+msgid "Server supports side-band"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
+
+#: fetch-pack.c:947
+msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
+
+#: fetch-pack.c:951
+msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
+
+#: fetch-pack.c:961
+msgid "Server supports ofs-delta"
+msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
+
+#: fetch-pack.c:968
+#, c-format
+msgid "Server version is %.*s"
+msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
+
+#: fetch-pack.c:974
+msgid "Server does not support --shallow-since"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
+
+#: fetch-pack.c:978
+msgid "Server does not support --shallow-exclude"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
+
+#: fetch-pack.c:980
+msgid "Server does not support --deepen"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
+
+#: fetch-pack.c:991
+msgid "no common commits"
+msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
+
+#: fetch-pack.c:1003
+msgid "git fetch-pack: fetch failed."
+msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
+
+#: fetch-pack.c:1165
+msgid "no matching remote head"
+msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
+
+#: fetch-pack.c:1187
+#, c-format
+msgid "no such remote ref %s"
+msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
+
+#: fetch-pack.c:1190
+#, c-format
+msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
+
+#: gpg-interface.c:181
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: gpg-interface.c:208
+#: gpg-interface.c:211
msgid "could not create temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: gpg-interface.c:210
+#: gpg-interface.c:213
#, c-format
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
-#: grep.c:1792
+#: graph.c:97
+#, c-format
+msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
+msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
+
+#: grep.c:1981
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
-#: grep.c:1809 builtin/clone.c:382 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155
+#: grep.c:1998 builtin/clone.c:403 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: grep.c:1820
+#: grep.c:2009
#, c-format
msgid "'%s': short read"
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
-#: help.c:205
+#: help.c:179
#, c-format
msgid "available git commands in '%s'"
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
-#: help.c:212
+#: help.c:186
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
-#: help.c:244
+#: help.c:217
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
-#: help.c:309
+#: help.c:281
#, c-format
msgid ""
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
@@ -906,30 +1877,51 @@ msgstr ""
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
-#: help.c:366
+#: help.c:336
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
-#: help.c:388
+#: help.c:358
#, c-format
-msgid ""
-"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
-"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
-"Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”"
+msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
+msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
+
+#: help.c:363
+#, c-format
+msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
+msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:393
+#: help.c:368
#, c-format
-msgid "in %0.1f seconds automatically..."
-msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
+msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
+msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
-#: help.c:400
+#: help.c:376
#, c-format
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
-#: help.c:404 help.c:470
+#: help.c:380
+msgid ""
+"\n"
+"The most similar command is"
+msgid_plural ""
+"\n"
+"The most similar commands are"
+msgstr[0] ""
+"\n"
+"Những lệnh giống nhất là"
+
+#: help.c:395
+msgid "git version [<options>]"
+msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: help.c:456
+#, c-format
+msgid "%s: %s - %s"
+msgstr "%s: %s - %s"
+
+#: help.c:460
msgid ""
"\n"
"Did you mean this?"
@@ -940,10 +1932,64 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
-#: help.c:466
+#: ident.c:342
+msgid ""
+"\n"
+"*** Please tell me who you are.\n"
+"\n"
+"Run\n"
+"\n"
+" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
+" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
+"\n"
+"to set your account's default identity.\n"
+"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
+"\n"
+"Chạy\n"
+"\n"
+" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
+" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
+"\n"
+"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
+"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
+"\n"
+
+#: ident.c:366
+msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
+msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
+
+#: ident.c:371
#, c-format
-msgid "%s: %s - %s"
-msgstr "%s: %s - %s"
+msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
+msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
+
+#: ident.c:381
+msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
+msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
+
+#: ident.c:387
+#, c-format
+msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
+msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
+
+#: ident.c:395
+#, c-format
+msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
+msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
+
+#: ident.c:401
+#, c-format
+msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
+msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
+
+#: ident.c:416 builtin/commit.c:612
+#, c-format
+msgid "invalid date format: %s"
+msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
#: lockfile.c:152
#, c-format
@@ -973,78 +2019,78 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:94 builtin/am.c:1992 builtin/am.c:2027 builtin/checkout.c:375
-#: builtin/checkout.c:589 builtin/clone.c:732
+#: merge.c:96 builtin/am.c:1980 builtin/am.c:2015 builtin/checkout.c:377
+#: builtin/checkout.c:591 builtin/clone.c:753
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: merge-recursive.c:209
+#: merge-recursive.c:210
msgid "(bad commit)\n"
msgstr "(commit sai)\n"
-#: merge-recursive.c:231
+#: merge-recursive.c:232 merge-recursive.c:240
#, c-format
msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: merge-recursive.c:301
+#: merge-recursive.c:304
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:720
+#: merge-recursive.c:728
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:731
+#: merge-recursive.c:739
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:745 merge-recursive.c:764
+#: merge-recursive.c:753 merge-recursive.c:772
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:754
+#: merge-recursive.c:762
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:796
+#: merge-recursive.c:804 builtin/cat-file.c:36
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:798
+#: merge-recursive.c:806
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:822
+#: merge-recursive.c:830
#, c-format
msgid "failed to open '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:833
+#: merge-recursive.c:841
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
-#: merge-recursive.c:838
+#: merge-recursive.c:846
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:978
+#: merge-recursive.c:986
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:982
+#: merge-recursive.c:990
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:1081 merge-recursive.c:1095
+#: merge-recursive.c:1093
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -1053,7 +2099,16 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1087 merge-recursive.c:1100
+#: merge-recursive.c:1098
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
+"left in tree."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
+"của %s còn lại trong cây (tree)."
+
+#: merge-recursive.c:1105
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -1062,20 +2117,29 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1143
+#: merge-recursive.c:1110
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
+"left in tree at %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
+"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
+
+#: merge-recursive.c:1144
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1143
+#: merge-recursive.c:1144
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1200
+#: merge-recursive.c:1201
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1225
+#: merge-recursive.c:1226
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
@@ -1084,189 +2148,209 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1230
+#: merge-recursive.c:1231
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1292
+#: merge-recursive.c:1293
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1325
+#: merge-recursive.c:1326
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1531
+#: merge-recursive.c:1529
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:1546
+#: merge-recursive.c:1544
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1553 merge-recursive.c:1766
+#: merge-recursive.c:1551 merge-recursive.c:1781
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:1610
+#: merge-recursive.c:1608
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1613
+#: merge-recursive.c:1611
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1666
+#: merge-recursive.c:1680
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1666
+#: merge-recursive.c:1680
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1676
+#: merge-recursive.c:1690
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1683
+#: merge-recursive.c:1697
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1718
+#: merge-recursive.c:1733
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1732
+#: merge-recursive.c:1747
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:919
+#: merge-recursive.c:1751 git-submodule.sh:945
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1737
+#: merge-recursive.c:1752
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1831
+#: merge-recursive.c:1846
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1857
+#: merge-recursive.c:1872
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1863
+#: merge-recursive.c:1878
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: merge-recursive.c:1868
+#: merge-recursive.c:1884
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1877
+#: merge-recursive.c:1893
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1914
+#: merge-recursive.c:1930
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:1923
+#: merge-recursive.c:1939
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:2006
+#: merge-recursive.c:2022
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:2019
+#: merge-recursive.c:2035
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:2058
+#: merge-recursive.c:2074
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:2121
+#: merge-recursive.c:2137
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2135 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788
+#: merge-recursive.c:2151 builtin/merge.c:646 builtin/merge.c:793
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
-#: notes-utils.c:41
+#: notes-merge.c:273
+#, c-format
+msgid ""
+"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
+"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
+"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
+msgstr ""
+"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
+"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
+"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
+"chú mới."
+
+#: notes-merge.c:280
+#, c-format
+msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
+
+#: notes-utils.c:42
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
msgstr ""
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
"chiếu"
-#: notes-utils.c:100
+#: notes-utils.c:101
#, c-format
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
-#: notes-utils.c:110
+#: notes-utils.c:111
#, c-format
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
-#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
-#. environment variable, the second %s is its value
-#: notes-utils.c:137
+#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
+#. the environment variable, the second %s is
+#. its value.
+#.
+#: notes-utils.c:141
#, c-format
msgid "Bad %s value: '%s'"
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
-#: object.c:242
+#: object.c:240
#, c-format
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: parse-options.c:572
+#: parse-options.c:573
msgid "..."
msgstr "…"
-#: parse-options.c:590
+#: parse-options.c:591
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
-#. one in "usage: %s" translation
-#: parse-options.c:594
+#. one in "usage: %s" translation.
+#.
+#: parse-options.c:597
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:597
+#: parse-options.c:600
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:631
+#: parse-options.c:634
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
@@ -1275,17 +2359,35 @@ msgstr "-SỐ"
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: path.c:798
+#: path.c:890
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
-#: pathspec.c:133
+#: pathspec.c:129
+msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
+msgstr ""
+"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
+
+#: pathspec.c:147
+msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
+msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
+
+#: pathspec.c:150
+msgid "attr spec must not be empty"
+msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
+
+#: pathspec.c:193
+#, c-format
+msgid "invalid attribute name %s"
+msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
+
+#: pathspec.c:258
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
-#: pathspec.c:143
+#: pathspec.c:265
msgid ""
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
"pathspec settings"
@@ -1293,67 +2395,63 @@ msgstr ""
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
"tả đường dẫn toàn cục khác"
-#: pathspec.c:177
+#: pathspec.c:305
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
-#: pathspec.c:183
+#: pathspec.c:326
#, c-format
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
-#: pathspec.c:187
+#: pathspec.c:331
#, c-format
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
-#: pathspec.c:205
+#: pathspec.c:369
#, c-format
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
-#: pathspec.c:230
+#: pathspec.c:428
#, c-format
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
-#: pathspec.c:241
+#: pathspec.c:441
#, c-format
msgid "%s: '%s' is outside repository"
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
-#: pathspec.c:291
+#: pathspec.c:515
#, c-format
-msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
-msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
+msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
+msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
-#: pathspec.c:353
+#: pathspec.c:525
#, c-format
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
-#: pathspec.c:433
+#: pathspec.c:575
+msgid ""
+"empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
+"use . instead if you meant to match all paths"
+msgstr ""
+"chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
+"lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
+
+#: pathspec.c:599
#, c-format
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: pathspec.c:442
-msgid ""
-"There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
-"Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
-msgstr ""
-"Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
-"Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
-
-#: pretty.c:973
+#: pretty.c:963
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: progress.c:235
-msgid "done"
-msgstr "xong"
-
-#: read-cache.c:1281
+#: read-cache.c:1443
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -1362,7 +2460,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1291
+#: read-cache.c:1453
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -1371,200 +2469,319 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: refs.c:551 builtin/merge.c:840
+#: read-cache.c:2308 builtin/merge.c:1019
+#, c-format
+msgid "could not close '%s'"
+msgstr "không thể đóng “%s”"
+
+#: read-cache.c:2383 sequencer.c:1353 sequencer.c:2054
+#, c-format
+msgid "could not stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+
+#: read-cache.c:2396
+#, c-format
+msgid "unable to open git dir: %s"
+msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
+
+#: read-cache.c:2408
+#, c-format
+msgid "unable to unlink: %s"
+msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
+
+#: refs.c:622
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: refs/files-backend.c:2534
+#: refs.c:1769
+msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
+msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
+
+#: refs/files-backend.c:1664
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs/files-backend.c:2537
+#: refs/files-backend.c:1667
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs/files-backend.c:2546
+#: refs/files-backend.c:1676
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: ref-filter.c:55
+#: ref-filter.c:35 wt-status.c:1811
+msgid "gone"
+msgstr "đã ra đi"
+
+#: ref-filter.c:36
+#, c-format
+msgid "ahead %d"
+msgstr "phía trước %d"
+
+#: ref-filter.c:37
+#, c-format
+msgid "behind %d"
+msgstr "đằng sau %d"
+
+#: ref-filter.c:38
+#, c-format
+msgid "ahead %d, behind %d"
+msgstr "trước %d, sau %d"
+
+#: ref-filter.c:105
#, c-format
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
-#: ref-filter.c:57
+#: ref-filter.c:107
#, c-format
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
-#: ref-filter.c:71
+#: ref-filter.c:121
+#, c-format
+msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
+msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
+
+#: ref-filter.c:125
+#, c-format
+msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
+msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
+
+#: ref-filter.c:127
#, c-format
-msgid "unrecognized format: %%(%s)"
-msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
+msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
-#: ref-filter.c:77
+#: ref-filter.c:167
#, c-format
msgid "%%(body) does not take arguments"
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:84
+#: ref-filter.c:174
#, c-format
msgid "%%(subject) does not take arguments"
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
-#: ref-filter.c:101
+#: ref-filter.c:181
+#, c-format
+msgid "%%(trailers) does not take arguments"
+msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
+
+#: ref-filter.c:200
#, c-format
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
-#: ref-filter.c:103
+#: ref-filter.c:202
#, c-format
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
-#: ref-filter.c:113
+#: ref-filter.c:215
+#, c-format
+msgid "positive value expected objectname:short=%s"
+msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
+
+#: ref-filter.c:219
#, c-format
msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
-#: ref-filter.c:135
+#: ref-filter.c:246
#, c-format
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
-#: ref-filter.c:147
+#: ref-filter.c:258
#, c-format
msgid "unrecognized position:%s"
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:151
+#: ref-filter.c:262
#, c-format
msgid "unrecognized width:%s"
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
-#: ref-filter.c:157
+#: ref-filter.c:268
#, c-format
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
-#: ref-filter.c:161
+#: ref-filter.c:272
#, c-format
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
-#: ref-filter.c:244
+#: ref-filter.c:287
+#, c-format
+msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
+
+#: ref-filter.c:378
#, c-format
msgid "malformed field name: %.*s"
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
-#: ref-filter.c:270
+#: ref-filter.c:404
#, c-format
msgid "unknown field name: %.*s"
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
-#: ref-filter.c:372
+#: ref-filter.c:508
+#, c-format
+msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
+
+#: ref-filter.c:568
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
+
+#: ref-filter.c:570
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used more than once"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
+
+#: ref-filter.c:572
+#, c-format
+msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
+
+#: ref-filter.c:598
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
+
+#: ref-filter.c:600
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
+
+#: ref-filter.c:602
+#, c-format
+msgid "format: %%(else) atom used more than once"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
+
+#: ref-filter.c:615
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
-#: ref-filter.c:424
+#: ref-filter.c:670
#, c-format
msgid "malformed format string %s"
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
-#: ref-filter.c:878
-msgid ":strip= requires a positive integer argument"
-msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
+#: ref-filter.c:1254
+#, c-format
+msgid "(no branch, rebasing %s)"
+msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
+
+#: ref-filter.c:1257
+#, c-format
+msgid "(no branch, bisect started on %s)"
+msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: ref-filter.c:883
+#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
+#. detached at " in wt-status.c
+#.
+#: ref-filter.c:1265
#, c-format
-msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
-msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
+msgid "(HEAD detached at %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-#: ref-filter.c:1046
+#. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
+#. detached from " in wt-status.c
+#.
+#: ref-filter.c:1272
#, c-format
-msgid "unknown %.*s format %s"
-msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
+msgid "(HEAD detached from %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
+
+#: ref-filter.c:1276
+msgid "(no branch)"
+msgstr "(không nhánh)"
-#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097
+#: ref-filter.c:1426 ref-filter.c:1457
#, c-format
msgid "missing object %s for %s"
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100
+#: ref-filter.c:1429 ref-filter.c:1460
#, c-format
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
-#: ref-filter.c:1311
+#: ref-filter.c:1760
#, c-format
msgid "malformed object at '%s'"
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-#: ref-filter.c:1373
+#: ref-filter.c:1827
#, c-format
msgid "ignoring ref with broken name %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
-#: ref-filter.c:1378
+#: ref-filter.c:1832
#, c-format
msgid "ignoring broken ref %s"
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
-#: ref-filter.c:1651
+#: ref-filter.c:2095
#, c-format
msgid "format: %%(end) atom missing"
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
-#: ref-filter.c:1705
+#: ref-filter.c:2176
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: remote.c:746
+#: remote.c:747
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:750
+#: remote.c:751
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:754
+#: remote.c:755
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:762
+#: remote.c:763
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: remote.c:1677 remote.c:1720
+#: remote.c:1680 remote.c:1782
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: remote.c:1686
+#: remote.c:1689
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: remote.c:1689
+#: remote.c:1692
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: remote.c:1695
+#: remote.c:1698
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: remote.c:1710
+#: remote.c:1713
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
@@ -1587,32 +2804,32 @@ msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: remote.c:2073
+#: remote.c:2076
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:2077
+#: remote.c:2080
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:2080
+#: remote.c:2083
#, c-format
msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:2084
+#: remote.c:2087
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:2090
+#: remote.c:2093
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2093
+#: remote.c:2096
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -1621,11 +2838,11 @@ msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:2101
+#: remote.c:2104
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2104
+#: remote.c:2107
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -1638,43 +2855,48 @@ msgstr[0] ""
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:2114
+#: remote.c:2117
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: revision.c:2132
+#: revision.c:2187
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: revision.c:2135
+#: revision.c:2190
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: revision.c:2329
+#: revision.c:2384
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: run-command.c:92
+#: run-command.c:644
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:94
+#: send-pack.c:151
#, c-format
-msgid "dup2(%d,%d) failed"
-msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
+msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
+msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
-#: send-pack.c:298
+#: send-pack.c:153
+#, c-format
+msgid "remote unpack failed: %s"
+msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
+
+#: send-pack.c:316
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:411
+#: send-pack.c:429
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
-#: send-pack.c:413
+#: send-pack.c:431
msgid ""
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
"signed push"
@@ -1682,15 +2904,32 @@ msgstr ""
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
"signed"
-#: send-pack.c:425
+#: send-pack.c:443
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
-#: send-pack.c:430
+#: send-pack.c:448
msgid "the receiving end does not support push options"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
-#: sequencer.c:174
+#: sequencer.c:216
+msgid "revert"
+msgstr "hoàn nguyên"
+
+#: sequencer.c:218
+msgid "cherry-pick"
+msgstr "cherry-pick"
+
+#: sequencer.c:220
+msgid "rebase -i"
+msgstr "rebase -i"
+
+#: sequencer.c:222
+#, c-format
+msgid "Unknown action: %d"
+msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
+
+#: sequencer.c:279
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
@@ -1698,7 +2937,7 @@ msgstr ""
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
-#: sequencer.c:177
+#: sequencer.c:282
msgid ""
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
@@ -1708,234 +2947,486 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:190 sequencer.c:841 sequencer.c:924
+#: sequencer.c:295 sequencer.c:1685
#, c-format
-msgid "Could not write to %s"
-msgstr "Không thể ghi vào %s"
+msgid "could not lock '%s'"
+msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:193 sequencer.c:843 sequencer.c:928
+#: sequencer.c:298 sequencer.c:1563 sequencer.c:1690 sequencer.c:1704
#, c-format
-msgid "Error wrapping up %s."
-msgstr "Lỗi bao bọc %s."
+msgid "could not write to '%s'"
+msgstr "không thể ghi vào “%s”"
-#: sequencer.c:208
-msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
-msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
+#: sequencer.c:302
+#, c-format
+msgid "could not write eol to '%s'"
+msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:210
-msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
-msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh hoàn nguyên."
+#: sequencer.c:306 sequencer.c:1568 sequencer.c:1692
+#, c-format
+msgid "failed to finalize '%s'."
+msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
+
+#: sequencer.c:330 sequencer.c:817 sequencer.c:1589 builtin/am.c:258
+#: builtin/commit.c:750 builtin/merge.c:1017
+#, c-format
+msgid "could not read '%s'"
+msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:213
-msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
-msgstr "Chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
+#: sequencer.c:356
+#, c-format
+msgid "your local changes would be overwritten by %s."
+msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
+
+#: sequencer.c:360
+msgid "commit your changes or stash them to proceed."
+msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
-#: sequencer.c:228
+#: sequencer.c:389
#, c-format
msgid "%s: fast-forward"
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
-#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
-#: sequencer.c:303
+#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
+#. "rebase -i".
+#.
+#: sequencer.c:472
#, c-format
msgid "%s: Unable to write new index file"
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: sequencer.c:321
-msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
-msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
+#: sequencer.c:491
+msgid "could not resolve HEAD commit\n"
+msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
+
+#: sequencer.c:511
+msgid "unable to update cache tree\n"
+msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
+
+#: sequencer.c:595
+#, c-format
+msgid ""
+"you have staged changes in your working tree\n"
+"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
+"\n"
+" git commit %s\n"
+"\n"
+"In both cases, once you're done, continue with:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+msgstr ""
+"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
+"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
+"\n"
+" git commit --amend %s\n"
+"\n"
+"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
+"\n"
+" git commit %s\n"
+"\n"
+"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+
+#: sequencer.c:697
+#, c-format
+msgid "could not parse commit %s\n"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
-#: sequencer.c:341
-msgid "Unable to update cache tree\n"
-msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
+#: sequencer.c:702
+#, c-format
+msgid "could not parse parent commit %s\n"
+msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: sequencer.c:393
+#: sequencer.c:824
#, c-format
-msgid "Could not parse commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
+msgid ""
+"unexpected 1st line of squash message:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
+msgstr ""
+"không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
-#: sequencer.c:398
+#: sequencer.c:830
#, c-format
-msgid "Could not parse parent commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
+msgid ""
+"invalid 1st line of squash message:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
+msgstr ""
+"dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
+"\n"
+"\t%.*s"
-#: sequencer.c:463
-msgid "Your index file is unmerged."
-msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
+#: sequencer.c:836 sequencer.c:861
+#, c-format
+msgid "This is a combination of %d commits."
+msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
-#: sequencer.c:482
+#: sequencer.c:845
+msgid "need a HEAD to fixup"
+msgstr "cần một HEAD để sửa"
+
+#: sequencer.c:847
+msgid "could not read HEAD"
+msgstr "không thể đọc HEAD"
+
+#: sequencer.c:849
+msgid "could not read HEAD's commit message"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
+
+#: sequencer.c:855
+#, c-format
+msgid "cannot write '%s'"
+msgstr "không thể ghi “%s”"
+
+#: sequencer.c:864 git-rebase--interactive.sh:445
+msgid "This is the 1st commit message:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
+
+#: sequencer.c:872
#, c-format
-msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
-msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
+msgid "could not read commit message of %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
-#: sequencer.c:490
+#: sequencer.c:879
#, c-format
-msgid "Commit %s does not have parent %d"
-msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
+msgid "This is the commit message #%d:"
+msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
-#: sequencer.c:494
+#: sequencer.c:884
#, c-format
-msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
+msgid "The commit message #%d will be skipped:"
+msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
+
+#: sequencer.c:889
+#, c-format
+msgid "unknown command: %d"
+msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
+
+#: sequencer.c:955
+msgid "your index file is unmerged."
+msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
+
+#: sequencer.c:973
+#, c-format
+msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
+msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
+
+#: sequencer.c:981
+#, c-format
+msgid "commit %s does not have parent %d"
+msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
+
+#: sequencer.c:985
+#, c-format
+msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
-"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
+"luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
"hòa trộn."
-#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
-#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:507
+#: sequencer.c:991
+#, c-format
+msgid "cannot get commit message for %s"
+msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
+
+#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
+#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
+#: sequencer.c:1012
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:511
+#: sequencer.c:1075 sequencer.c:1830
#, c-format
-msgid "Cannot get commit message for %s"
-msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
+msgid "could not rename '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
-#: sequencer.c:597
+#: sequencer.c:1126
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
-#: sequencer.c:598
+#: sequencer.c:1127
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:633
+#: sequencer.c:1169
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:641
+#: sequencer.c:1179
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:645
+#: sequencer.c:1186
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:705
-msgid "Cannot revert during another revert."
-msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
-
-#: sequencer.c:706
-msgid "Cannot revert during a cherry-pick."
-msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-
-#: sequencer.c:709
-msgid "Cannot cherry-pick during a revert."
-msgstr "Không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
+#: sequencer.c:1306
+#, c-format
+msgid "invalid line %d: %.*s"
+msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:710
-msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
-msgstr ""
-"Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
+#: sequencer.c:1314
+#, c-format
+msgid "cannot '%s' without a previous commit"
+msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:732
+#: sequencer.c:1347
#, c-format
-msgid "Could not parse line %d."
-msgstr "Không phân tích được dòng %d."
+msgid "could not read '%s'."
+msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:737
-msgid "No commits parsed."
-msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
+#: sequencer.c:1359
+msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
+msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: sequencer.c:749
+#: sequencer.c:1361
#, c-format
-msgid "Could not open %s"
-msgstr "Không thể mở %s"
+msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
+msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:753
-#, c-format
-msgid "Could not read %s."
-msgstr "Không thể đọc %s."
+#: sequencer.c:1366
+msgid "no commits parsed."
+msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:760
-#, c-format
-msgid "Unusable instruction sheet: %s"
-msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
+#: sequencer.c:1377
+msgid "cannot cherry-pick during a revert."
+msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
+
+#: sequencer.c:1379
+msgid "cannot revert during a cherry-pick."
+msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:790
+#: sequencer.c:1442
#, c-format
-msgid "Invalid key: %s"
-msgstr "Khóa không đúng: %s"
+msgid "invalid key: %s"
+msgstr "khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:793 builtin/pull.c:50 builtin/pull.c:52
+#: sequencer.c:1445
#, c-format
-msgid "Invalid value for %s: %s"
-msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
+msgid "invalid value for %s: %s"
+msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:803
+#: sequencer.c:1502
#, c-format
-msgid "Malformed options sheet: %s"
-msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
+msgid "malformed options sheet: '%s'"
+msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:822
+#: sequencer.c:1540
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:823
+#: sequencer.c:1541
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:827
+#: sequencer.c:1544
#, c-format
-msgid "Could not create sequencer directory %s"
-msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
+msgid "could not create sequencer directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:862 sequencer.c:998
+#: sequencer.c:1558
+msgid "could not lock HEAD"
+msgstr "không thể khóa HEAD"
+
+#: sequencer.c:1614 sequencer.c:2188
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:864
+#: sequencer.c:1616
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:866 sequencer.c:900
+#: sequencer.c:1618 sequencer.c:1652
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:886 builtin/fetch.c:724 builtin/fetch.c:970
+#: sequencer.c:1638 builtin/grep.c:929
#, c-format
-msgid "cannot open %s"
+msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:888
+#: sequencer.c:1640
#, c-format
-msgid "cannot read %s: %s"
-msgstr "không thể đọc %s: %s"
+msgid "cannot read '%s': %s"
+msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:889
+#: sequencer.c:1641
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:895
+#: sequencer.c:1647
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:921
+#: sequencer.c:1658
+msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
+msgstr ""
+"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
+"bạn!"
+
+#: sequencer.c:1795 sequencer.c:2086
+msgid "cannot read HEAD"
+msgstr "không thể đọc HEAD"
+
+#: sequencer.c:1835 builtin/difftool.c:633
+#, c-format
+msgid "could not copy '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
+
+#: sequencer.c:1851
+msgid "could not read index"
+msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
+
+#: sequencer.c:1856
+#, c-format
+msgid ""
+"execution failed: %s\n"
+"%sYou can fix the problem, and then run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"thực thi gặp lỗi: %s\n"
+"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+
+#: sequencer.c:1862
+msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
+msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
+
+#: sequencer.c:1868
+#, c-format
+msgid ""
+"execution succeeded: %s\n"
+"but left changes to the index and/or the working tree\n"
+"Commit or stash your changes, and then run\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"thực thi thành công: %s\n"
+"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
+"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
+"\n"
+" git rebase --continue\n"
+"\n"
+
+#: sequencer.c:1925
+#, c-format
+msgid "Applied autostash.\n"
+msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
+
+#: sequencer.c:1937
+#, c-format
+msgid "cannot store %s"
+msgstr "không thử lưu “%s”"
+
+#: sequencer.c:1940 git-rebase.sh:173
#, c-format
-msgid "Could not format %s."
-msgstr "Không thể định dạng “%s”."
+msgid ""
+"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
+"Your changes are safe in the stash.\n"
+"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
+msgstr ""
+"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
+"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
+"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
+"nào.\n"
-#: sequencer.c:1066
+#: sequencer.c:2022
+#, c-format
+msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
+msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
+
+#: sequencer.c:2064
+#, c-format
+msgid "unknown command %d"
+msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
+
+#: sequencer.c:2094
+msgid "could not read orig-head"
+msgstr "không thể đọc orig-head"
+
+#: sequencer.c:2099
+msgid "could not read 'onto'"
+msgstr "không thể đọc “onto”."
+
+#: sequencer.c:2106
+#, c-format
+msgid "could not update %s"
+msgstr "không thể cập nhật %s"
+
+#: sequencer.c:2113
+#, c-format
+msgid "could not update HEAD to %s"
+msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
+
+#: sequencer.c:2197
+msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
+msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
+#: sequencer.c:2202
+msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
+msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
+
+#: sequencer.c:2211
+msgid "cannot amend non-existing commit"
+msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
+
+#: sequencer.c:2213
+#, c-format
+msgid "invalid file: '%s'"
+msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
+
+#: sequencer.c:2215
+#, c-format
+msgid "invalid contents: '%s'"
+msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
+
+#: sequencer.c:2218
+msgid ""
+"\n"
+"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
+"first and then run 'git rebase --continue' again."
+msgstr ""
+"\n"
+"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
+"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
+
+#: sequencer.c:2228
+msgid "could not commit staged changes."
+msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
+
+#: sequencer.c:2308
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:1069
+#: sequencer.c:2312
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:1102
-msgid "Can't revert as initial commit"
-msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
+#: sequencer.c:2345
+msgid "can't revert as initial commit"
+msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: setup.c:160
+#: setup.c:171
#, c-format
msgid ""
"%s: no such path in the working tree.\n"
@@ -1945,7 +3436,7 @@ msgstr ""
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
"một cách nội bộ."
-#: setup.c:173
+#: setup.c:184
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
@@ -1957,7 +3448,7 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:223
+#: setup.c:252
#, c-format
msgid ""
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
@@ -1968,34 +3459,34 @@ msgstr ""
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
-#: setup.c:248 builtin/apply.c:3362 builtin/apply.c:3373 builtin/apply.c:3419
-#, c-format
-msgid "failed to read %s"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-
-#: setup.c:468
+#: setup.c:504
#, c-format
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
-#: setup.c:476
+#: setup.c:512
msgid "unknown repository extensions found:"
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
-#: setup.c:762
+#: setup.c:810
#, c-format
msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
-#: setup.c:764 setup.c:915 builtin/index-pack.c:1641
+#: setup.c:812 builtin/index-pack.c:1652
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: setup.c:845
+#: setup.c:1050
msgid "Unable to read current working directory"
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
-#: setup.c:920
+#: setup.c:1062 setup.c:1068
+#, c-format
+msgid "Cannot change to '%s'"
+msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
+
+#: setup.c:1081
#, c-format
msgid ""
"Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
@@ -2005,12 +3496,7 @@ msgstr ""
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
"đặt)."
-#: setup.c:927
-#, c-format
-msgid "Cannot change to '%s/..'"
-msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”"
-
-#: setup.c:989
+#: setup.c:1173
#, c-format
msgid ""
"Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
@@ -2019,22 +3505,56 @@ msgstr ""
"Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
-#: sha1_file.c:1046
+#: sha1_file.c:560
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not exist"
+msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
+
+#: sha1_file.c:586
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
+
+#: sha1_file.c:592
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
+
+#: sha1_file.c:598
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is shallow"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
+
+#: sha1_file.c:606
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is grafted"
+msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
+
+#: sha1_file.c:1245
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
-#: sha1_file.c:2434
+#: sha1_file.c:2729
#, c-format
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
-#: sha1_file.c:2438
+#: sha1_file.c:2733
#, c-format
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
msgstr ""
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
-#: sha1_name.c:462
+#: sha1_name.c:419
+#, c-format
+msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
+msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
+
+#: sha1_name.c:430
+msgid "The candidates are:"
+msgstr "Các ứng cử là:"
+
+#: sha1_name.c:589
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
@@ -2058,105 +3578,183 @@ msgstr ""
"này\n"
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
-#: submodule.c:64 submodule.c:98
+#: submodule.c:70 submodule.c:104
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
msgstr ""
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
"trước"
-#: submodule.c:68 submodule.c:102
+#: submodule.c:74 submodule.c:108
#, c-format
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
-#: submodule.c:76
+#: submodule.c:82
#, c-format
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
-#: submodule.c:109
+#: submodule.c:115
#, c-format
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
-#: submodule.c:120
+#: submodule.c:126
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:177
+#: submodule.c:165
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
-#: submodule-config.c:358
+#: submodule.c:376
+#, c-format
+msgid "in unpopulated submodule '%s'"
+msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
+
+#: submodule.c:407
+#, c-format
+msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
+msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
+
+#: submodule.c:1337
+#, c-format
+msgid "'%s' not recognized as a git repository"
+msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
+
+#: submodule.c:1475
+#, c-format
+msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1488
+#, c-format
+msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
+msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1581
+#, c-format
+msgid "submodule '%s' has dirty index"
+msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
+
+#: submodule.c:1845
+#, c-format
+msgid ""
+"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
+msgstr ""
+"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
+"được hỗ trợ"
+
+#: submodule.c:1857 submodule.c:1913
+#, c-format
+msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
+msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1861 builtin/submodule--helper.c:678
+#: builtin/submodule--helper.c:688
+#, c-format
+msgid "could not create directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
+
+#: submodule.c:1864
+#, c-format
+msgid ""
+"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
+"'%s' to\n"
+"'%s'\n"
+msgstr ""
+"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
+"“%s” sang\n"
+"“%s”\n"
+
+#: submodule.c:1948
+#, c-format
+msgid "could not recurse into submodule '%s'"
+msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
+
+#: submodule.c:1992
+msgid "could not start ls-files in .."
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
+
+#: submodule.c:2012
+msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
+msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
+
+#: submodule.c:2031
+#, c-format
+msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
+msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
+
+#: submodule-config.c:420
#, c-format
msgid "invalid value for %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
-#: trailer.c:237
+#: trailer.c:241
#, c-format
msgid "running trailer command '%s' failed"
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
-#: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558
-#: trailer.c:562
+#: trailer.c:474 trailer.c:478 trailer.c:482 trailer.c:536 trailer.c:540
+#: trailer.c:544
#, c-format
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: trailer.c:544 trailer.c:549 builtin/remote.c:289
+#: trailer.c:526 trailer.c:531 builtin/remote.c:290
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
-#: trailer.c:582
+#: trailer.c:703
#, c-format
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
-#: trailer.c:702
+#: trailer.c:723
#, c-format
msgid "could not read input file '%s'"
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
-#: trailer.c:705
+#: trailer.c:726
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: trailer.c:857 builtin/am.c:42
+#: trailer.c:950 builtin/am.c:45
#, c-format
msgid "could not stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-#: trailer.c:859
+#: trailer.c:952
#, c-format
msgid "file %s is not a regular file"
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
-#: trailer.c:861
+#: trailer.c:954
#, c-format
msgid "file %s is not writable by user"
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
-#: trailer.c:873
+#: trailer.c:966
msgid "could not open temporary file"
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: trailer.c:912
+#: trailer.c:1002
#, c-format
msgid "could not rename temporary file to %s"
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
-#: transport.c:62
+#: transport.c:63
#, c-format
msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
-#: transport.c:151
+#: transport.c:152
#, c-format
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
-#: transport.c:771
+#: transport.c:890
#, c-format
msgid ""
"The following submodule paths contain changes that can\n"
@@ -2165,7 +3763,7 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
-#: transport.c:775
+#: transport.c:894
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -2192,16 +3790,32 @@ msgstr ""
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
"\n"
-#: transport.c:783
+#: transport.c:902
msgid "Aborting."
msgstr "Bãi bỏ."
-#: transport-helper.c:1041
+#: transport-helper.c:1071
#, c-format
msgid "Could not read ref %s"
msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
-#: unpack-trees.c:64
+#: tree-walk.c:31
+msgid "too-short tree object"
+msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
+
+#: tree-walk.c:37
+msgid "malformed mode in tree entry"
+msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
+
+#: tree-walk.c:41
+msgid "empty filename in tree entry"
+msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
+
+#: tree-walk.c:113
+msgid "too-short tree file"
+msgstr "tập tin cây quá ngắn"
+
+#: unpack-trees.c:105
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -2212,7 +3826,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
"chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:66
+#: unpack-trees.c:107
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
@@ -2222,7 +3836,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:69
+#: unpack-trees.c:110
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -2233,7 +3847,7 @@ msgstr ""
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
"trộn."
-#: unpack-trees.c:71
+#: unpack-trees.c:112
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@@ -2243,7 +3857,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:74
+#: unpack-trees.c:115
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -2253,7 +3867,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:76
+#: unpack-trees.c:117
#, c-format
msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
@@ -2263,17 +3877,17 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:81
+#: unpack-trees.c:122
#, c-format
msgid ""
-"Updating the following directories would lose untracked files in it:\n"
+"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
"%s"
msgstr ""
-"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong "
-"nó:\n"
+"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
+"trong nó:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:85
+#: unpack-trees.c:126
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -2283,7 +3897,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:87
+#: unpack-trees.c:128
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
@@ -2293,7 +3907,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:90
+#: unpack-trees.c:131
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -2303,7 +3917,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:92
+#: unpack-trees.c:133
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
@@ -2313,7 +3927,7 @@ msgstr ""
"trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:95
+#: unpack-trees.c:136
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -2322,7 +3936,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:97
+#: unpack-trees.c:138
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
@@ -2331,7 +3945,7 @@ msgstr ""
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:102
+#: unpack-trees.c:143
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -2342,7 +3956,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
-#: unpack-trees.c:104
+#: unpack-trees.c:145
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
@@ -2353,7 +3967,7 @@ msgstr ""
"checkout:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:107
+#: unpack-trees.c:148
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -2363,7 +3977,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
-#: unpack-trees.c:109
+#: unpack-trees.c:150
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
@@ -2373,7 +3987,7 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:112
+#: unpack-trees.c:153
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -2383,7 +3997,7 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
-#: unpack-trees.c:114
+#: unpack-trees.c:155
#, c-format
msgid ""
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
@@ -2393,12 +4007,12 @@ msgstr ""
"%s:\n"
"%%s"
-#: unpack-trees.c:121
+#: unpack-trees.c:162
#, c-format
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
-#: unpack-trees.c:124
+#: unpack-trees.c:165
#, c-format
msgid ""
"Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
@@ -2407,10 +4021,10 @@ msgstr ""
"Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:126
+#: unpack-trees.c:167
#, c-format
msgid ""
-"The following Working tree files would be overwritten by sparse checkout "
+"The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
"update:\n"
"%s"
msgstr ""
@@ -2418,10 +4032,10 @@ msgstr ""
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:128
+#: unpack-trees.c:169
#, c-format
msgid ""
-"The following Working tree files would be removed by sparse checkout "
+"The following working tree files would be removed by sparse checkout "
"update:\n"
"%s"
msgstr ""
@@ -2429,229 +4043,248 @@ msgstr ""
"nhật checkout rải rác:\n"
"%s"
-#: unpack-trees.c:205
+#: unpack-trees.c:171
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot update submodule:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
+"%s"
+
+#: unpack-trees.c:248
#, c-format
msgid "Aborting\n"
msgstr "Bãi bỏ\n"
-#: unpack-trees.c:237
+#: unpack-trees.c:277
+#, c-format
+msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
+msgstr "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
+
+#: unpack-trees.c:346
msgid "Checking out files"
msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
-#: urlmatch.c:120
+#: urlmatch.c:163
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
-#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
+#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
#, c-format
msgid "invalid %XX escape sequence"
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
-#: urlmatch.c:172
+#: urlmatch.c:215
msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
-#: urlmatch.c:189
+#: urlmatch.c:232
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
-#: urlmatch.c:199
+#: urlmatch.c:247
msgid "invalid characters in host name"
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
-#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
+#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
msgid "invalid port number"
msgstr "tên cổng không hợp lệ"
-#: urlmatch.c:322
+#: urlmatch.c:371
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: worktree.c:282
+#: worktree.c:245
#, c-format
msgid "failed to read '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
-#: wrapper.c:222 wrapper.c:392
+#: wrapper.c:223 wrapper.c:393
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
-#: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:778
+#: wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:766
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:324 builtin/am.c:771
-#: builtin/am.c:859 builtin/commit.c:1712 builtin/merge.c:1029
-#: builtin/pull.c:407
+#: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:319 builtin/am.c:757
+#: builtin/am.c:849 builtin/merge.c:1014
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: wrapper.c:605 wrapper.c:626
+#: wrapper.c:424 wrapper.c:624
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: wrapper.c:634
+#: wrapper.c:632
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: wrapper.c:658
+#: wrapper.c:656
#, c-format
msgid "could not write to %s"
msgstr "không thể ghi vào %s"
-#: wrapper.c:660
+#: wrapper.c:658
#, c-format
msgid "could not close %s"
msgstr "không thể đóng %s"
-#: wt-status.c:150
+#: wt-status.c:152
msgid "Unmerged paths:"
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
-#: wt-status.c:177 wt-status.c:204
+#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
#, c-format
msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:179 wt-status.c:206
+#: wt-status.c:181 wt-status.c:208
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
-#: wt-status.c:183
+#: wt-status.c:185
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:185 wt-status.c:189
+#: wt-status.c:187 wt-status.c:191
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
"cần được giải quyết)"
-#: wt-status.c:187
+#: wt-status.c:189
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:198 wt-status.c:882
+#: wt-status.c:200 wt-status.c:981
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:216 wt-status.c:891
+#: wt-status.c:218 wt-status.c:990
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
-#: wt-status.c:220
+#: wt-status.c:222
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
-#: wt-status.c:222
+#: wt-status.c:224
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:223
+#: wt-status.c:225
msgid ""
" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
msgstr ""
" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
"làm việc)"
-#: wt-status.c:225
+#: wt-status.c:227
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
msgstr ""
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
"chữa trong mô-đun-con)"
-#: wt-status.c:237
+#: wt-status.c:239
#, c-format
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
msgstr ""
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
-#: wt-status.c:252
+#: wt-status.c:254
msgid "both deleted:"
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:254
+#: wt-status.c:256
msgid "added by us:"
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:256
+#: wt-status.c:258
msgid "deleted by them:"
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
-#: wt-status.c:258
+#: wt-status.c:260
msgid "added by them:"
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
-#: wt-status.c:260
+#: wt-status.c:262
msgid "deleted by us:"
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
-#: wt-status.c:262
+#: wt-status.c:264
msgid "both added:"
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:264
+#: wt-status.c:266
msgid "both modified:"
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
-#: wt-status.c:274
+#: wt-status.c:276
msgid "new file:"
msgstr "tập tin mới:"
-#: wt-status.c:276
+#: wt-status.c:278
msgid "copied:"
msgstr "đã chép:"
-#: wt-status.c:278
+#: wt-status.c:280
msgid "deleted:"
msgstr "đã xóa:"
-#: wt-status.c:280
+#: wt-status.c:282
msgid "modified:"
msgstr "đã sửa:"
-#: wt-status.c:282
+#: wt-status.c:284
msgid "renamed:"
msgstr "đã đổi tên:"
-#: wt-status.c:284
+#: wt-status.c:286
msgid "typechange:"
msgstr "đổi-kiểu:"
-#: wt-status.c:286
+#: wt-status.c:288
msgid "unknown:"
msgstr "không hiểu:"
-#: wt-status.c:288
+#: wt-status.c:290
msgid "unmerged:"
msgstr "chưa hòa trộn:"
-#: wt-status.c:370
+#: wt-status.c:372
msgid "new commits, "
msgstr "lần chuyển giao mới, "
-#: wt-status.c:372
+#: wt-status.c:374
msgid "modified content, "
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
-#: wt-status.c:374
+#: wt-status.c:376
msgid "untracked content, "
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
-#: wt-status.c:756
+#: wt-status.c:821
+#, c-format
+msgid "Your stash currently has %d entry"
+msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
+msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
+
+#: wt-status.c:853
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:758
+#: wt-status.c:855
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:839
+#: wt-status.c:937
msgid ""
"Do not touch the line above.\n"
"Everything below will be removed."
@@ -2659,105 +4292,109 @@ msgstr ""
"Không động đến đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:950
+#: wt-status.c:1049
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:953
+#: wt-status.c:1052
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:955
+#: wt-status.c:1054
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:960
+#: wt-status.c:1059
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:963
+#: wt-status.c:1062
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:973
+#: wt-status.c:1072
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:976
+#: wt-status.c:1075
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:980
+#: wt-status.c:1079
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:982
+#: wt-status.c:1081
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:984
+#: wt-status.c:1083
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1109
+#: wt-status.c:1214
+msgid "git-rebase-todo is missing."
+msgstr "thiếu git-rebase-todo"
+
+#: wt-status.c:1216
msgid "No commands done."
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
-#: wt-status.c:1112
+#: wt-status.c:1219
#, c-format
msgid "Last command done (%d command done):"
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
-#: wt-status.c:1123
+#: wt-status.c:1230
#, c-format
msgid " (see more in file %s)"
msgstr " (xem thêm trong %s)"
-#: wt-status.c:1128
+#: wt-status.c:1235
msgid "No commands remaining."
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
-#: wt-status.c:1131
+#: wt-status.c:1238
#, c-format
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
-#: wt-status.c:1139
+#: wt-status.c:1246
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
-#: wt-status.c:1152
+#: wt-status.c:1259
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1157
+#: wt-status.c:1264
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1171
+#: wt-status.c:1278
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1173
+#: wt-status.c:1280
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1175
+#: wt-status.c:1282
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1181
+#: wt-status.c:1288
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1185
+#: wt-status.c:1292
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -2765,130 +4402,134 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1190
+#: wt-status.c:1297
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1193
+#: wt-status.c:1300
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1197
+#: wt-status.c:1304
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1202
+#: wt-status.c:1309
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1205
+#: wt-status.c:1312
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1207
+#: wt-status.c:1314
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1217
+#: wt-status.c:1324
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1222
+#: wt-status.c:1329
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1225
+#: wt-status.c:1332
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1227
+#: wt-status.c:1334
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1236
+#: wt-status.c:1343
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1241
+#: wt-status.c:1348
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1244
+#: wt-status.c:1351
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1246
+#: wt-status.c:1353
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
-#: wt-status.c:1257
+#: wt-status.c:1364
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1261
+#: wt-status.c:1368
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1264
+#: wt-status.c:1371
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1464
+#: wt-status.c:1568
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1470
+#: wt-status.c:1574
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1472
+#: wt-status.c:1576
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1477
+#: wt-status.c:1581
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1479
+#: wt-status.c:1583
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1482
+#: wt-status.c:1586
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1500
+#: wt-status.c:1606
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1514
+#: wt-status.c:1607
+msgid "No commits yet"
+msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
+
+#: wt-status.c:1621
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1516
+#: wt-status.c:1623
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1520
+#: wt-status.c:1627
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -2900,32 +4541,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1526
+#: wt-status.c:1633
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1528
+#: wt-status.c:1635
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1534
+#: wt-status.c:1641
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1539
+#: wt-status.c:1646
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1542
+#: wt-status.c:1649
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1545
+#: wt-status.c:1652
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -2934,338 +4575,376 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1548
+#: wt-status.c:1655
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1551
+#: wt-status.c:1658
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1554 wt-status.c:1559
+#: wt-status.c:1661 wt-status.c:1666
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1557
+#: wt-status.c:1664
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1561
+#: wt-status.c:1668
#, c-format
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1668
-msgid "Initial commit on "
-msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
+#: wt-status.c:1780
+msgid "No commits yet on "
+msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
-#: wt-status.c:1672
+#: wt-status.c:1784
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1701
-msgid "gone"
-msgstr "đã ra đi"
-
-#: wt-status.c:1703 wt-status.c:1711
+#: wt-status.c:1813 wt-status.c:1821
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: wt-status.c:1706 wt-status.c:1709
+#: wt-status.c:1816 wt-status.c:1819
msgid "ahead "
msgstr "phía trước "
-#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:415
+#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
+#: wt-status.c:2311
+#, c-format
+msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
+msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
+#: wt-status.c:2317
+msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: wt-status.c:2319
+#, c-format
+msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
+#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:436
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
-#: builtin/add.c:22
+#: builtin/add.c:24
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/add.c:65
+#: builtin/add.c:82
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:71 builtin/commit.c:281
+#: builtin/add.c:87 builtin/commit.c:292
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:81
+#: builtin/add.c:97
#, c-format
msgid "remove '%s'\n"
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
-#: builtin/add.c:136
+#: builtin/add.c:151
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:196 builtin/rev-parse.c:811
+#: builtin/add.c:211 builtin/rev-parse.c:873
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:207
+#: builtin/add.c:222
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing."
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
-#: builtin/add.c:211
+#: builtin/add.c:226
msgid "Could not write patch"
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
-#: builtin/add.c:214
+#: builtin/add.c:229
msgid "editing patch failed"
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
-#: builtin/add.c:217
+#: builtin/add.c:232
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/add.c:219
+#: builtin/add.c:234
msgid "Empty patch. Aborted."
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
-#: builtin/add.c:224
+#: builtin/add.c:239
#, c-format
msgid "Could not apply '%s'"
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
-#: builtin/add.c:234
+#: builtin/add.c:249
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:253 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:113 builtin/mv.c:111
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:197 builtin/push.c:521
-#: builtin/remote.c:1327 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
+#: builtin/add.c:269 builtin/clean.c:907 builtin/fetch.c:110 builtin/mv.c:124
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:201 builtin/push.c:529
+#: builtin/remote.c:1332 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:254 builtin/apply.c:4854 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1334 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:593
-#: builtin/log.c:1852 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114
-msgid "be verbose"
-msgstr "chi tiết"
-
-#: builtin/add.c:256
+#: builtin/add.c:272
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:257 builtin/checkout.c:1157 builtin/reset.c:286
+#: builtin/add.c:273 builtin/checkout.c:1162 builtin/reset.c:299
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
-#: builtin/add.c:258
+#: builtin/add.c:274
msgid "edit current diff and apply"
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
-#: builtin/add.c:259
+#: builtin/add.c:275
msgid "allow adding otherwise ignored files"
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
-#: builtin/add.c:260
+#: builtin/add.c:276
msgid "update tracked files"
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
-#: builtin/add.c:261
+#: builtin/add.c:277
msgid "record only the fact that the path will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
-#: builtin/add.c:262
+#: builtin/add.c:278
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
msgstr ""
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
"vết"
-#: builtin/add.c:265
+#: builtin/add.c:281
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
msgstr ""
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
-#: builtin/add.c:267
+#: builtin/add.c:283
msgid "don't add, only refresh the index"
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
-#: builtin/add.c:268
+#: builtin/add.c:284
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:269
+#: builtin/add.c:285
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
msgstr ""
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
-#: builtin/add.c:270 builtin/update-index.c:958
+#: builtin/add.c:286 builtin/update-index.c:952
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/add.c:270 builtin/update-index.c:959
+#: builtin/add.c:286 builtin/update-index.c:953
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/add.c:292
+#: builtin/add.c:288
+msgid "warn when adding an embedded repository"
+msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
+
+#: builtin/add.c:303
+#, c-format
+msgid ""
+"You've added another git repository inside your current repository.\n"
+"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
+"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
+"If you meant to add a submodule, use:\n"
+"\n"
+"\tgit submodule add <url> %s\n"
+"\n"
+"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
+"index with:\n"
+"\n"
+"\tgit rm --cached %s\n"
+"\n"
+"See \"git help submodule\" for more information."
+msgstr ""
+"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
+"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
+"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
+"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
+"\n"
+"\tgit submodule add <url> %s\n"
+"\n"
+"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
+"nó khỏi mục lục bằng:\n"
+"\n"
+"\tgit rm --cached %s\n"
+"\n"
+"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
+
+#: builtin/add.c:331
+#, c-format
+msgid "adding embedded git repository: %s"
+msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
+
+#: builtin/add.c:349
#, c-format
msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
-#: builtin/add.c:300
+#: builtin/add.c:357
msgid "adding files failed"
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
-#: builtin/add.c:336
+#: builtin/add.c:394
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
-#: builtin/add.c:343
+#: builtin/add.c:401
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:352
+#: builtin/add.c:405
#, c-format
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
-#: builtin/add.c:367
+#: builtin/add.c:420
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:368
+#: builtin/add.c:421
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:373 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279
-#: builtin/checkout.c:473 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:340
-#: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
-#: builtin/submodule--helper.c:240
+#: builtin/add.c:426 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:282
+#: builtin/checkout.c:475 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:351
+#: builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:238 builtin/rm.c:272
+#: builtin/submodule--helper.c:244
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:454 builtin/apply.c:4784 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431
-msgid "Unable to write new index file"
-msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-
-#: builtin/am.c:257 builtin/commit.c:750 builtin/merge.c:1032
-#, c-format
-msgid "could not read '%s'"
-msgstr "Không thể đọc “%s”."
-
-#: builtin/am.c:426
+#: builtin/am.c:413
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-#: builtin/am.c:503
+#: builtin/am.c:489
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-#: builtin/am.c:544 builtin/notes.c:301
+#: builtin/am.c:530
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/am.c:581 builtin/notes.c:316
+#: builtin/am.c:567
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/am.c:607
+#: builtin/am.c:593
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:787
+#: builtin/am.c:777
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/am.c:852
+#: builtin/am.c:842
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: builtin/am.c:899
+#: builtin/am.c:889
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:902 builtin/am.c:910
+#: builtin/am.c:892 builtin/am.c:900
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:907
+#: builtin/am.c:897
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:996
+#: builtin/am.c:986
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:1001 builtin/clone.c:380
+#: builtin/am.c:991 builtin/clone.c:401
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:1005
+#: builtin/am.c:995
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1137 builtin/commit.c:366
+#: builtin/am.c:1120 builtin/commit.c:377
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1188
+#: builtin/am.c:1171
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/am.c:1189
+#: builtin/am.c:1172
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/am.c:1190
+#: builtin/am.c:1173
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/am.c:1328
-msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
-msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
+#: builtin/am.c:1304
+msgid "Patch is empty."
+msgstr "Miếng vá trống rỗng."
-#: builtin/am.c:1402 builtin/log.c:1543
+#: builtin/am.c:1370
#, c-format
-msgid "invalid ident line: %s"
-msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
+msgid "invalid ident line: %.*s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
-#: builtin/am.c:1429
+#: builtin/am.c:1392
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/am.c:1602
+#: builtin/am.c:1586
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1604
+#: builtin/am.c:1588
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1623
+#: builtin/am.c:1607
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
@@ -3273,38 +4952,38 @@ msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1629
+#: builtin/am.c:1613
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1654
+#: builtin/am.c:1638
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1679 builtin/merge.c:628
+#: builtin/am.c:1662 builtin/merge.c:632
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/am.c:1686
+#: builtin/am.c:1669
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1699 builtin/commit.c:1776 builtin/merge.c:798
-#: builtin/merge.c:823
+#: builtin/am.c:1682 builtin/commit.c:1767 builtin/merge.c:803
+#: builtin/merge.c:828
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/am.c:1731 builtin/am.c:1735
+#: builtin/am.c:1715 builtin/am.c:1719
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1751
+#: builtin/am.c:1735
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: builtin/am.c:1756
+#: builtin/am.c:1740
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
@@ -3312,37 +4991,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1766
+#: builtin/am.c:1750
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1816
+#: builtin/am.c:1800
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1853 builtin/am.c:1925
+#: builtin/am.c:1840 builtin/am.c:1912
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1869
+#: builtin/am.c:1856
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1877
+#: builtin/am.c:1864
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1883
+#: builtin/am.c:1870
#, c-format
msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
-#: builtin/am.c:1928
+#: builtin/am.c:1915
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -3353,25 +5032,30 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1935
+#: builtin/am.c:1922
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
-"Did you forget to use 'git add'?"
+"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
+"such.\n"
+"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
msgstr ""
-"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
-"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
+"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
+"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
+"dấu chúng là thế.\n"
+"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
+"\" cho nó."
-#: builtin/am.c:2043 builtin/am.c:2047 builtin/am.c:2059 builtin/reset.c:308
-#: builtin/reset.c:316
+#: builtin/am.c:2031 builtin/am.c:2035 builtin/am.c:2047 builtin/reset.c:323
+#: builtin/reset.c:331
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:2095
+#: builtin/am.c:2083
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2129
+#: builtin/am.c:2117
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -3379,155 +5063,135 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2192
+#: builtin/am.c:2180
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2225
-msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
+#: builtin/am.c:2213
+msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2226
+#: builtin/am.c:2214
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2232
+#: builtin/am.c:2220
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2234
+#: builtin/am.c:2222
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2236
+#: builtin/am.c:2224
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2237 builtin/init-db.c:481 builtin/prune-packed.c:57
-#: builtin/repack.c:172
+#: builtin/am.c:2225 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/repack.c:180
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2239
+#: builtin/am.c:2227
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2242
+#: builtin/am.c:2230
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2244
+#: builtin/am.c:2232
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2246
+#: builtin/am.c:2234
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2248
+#: builtin/am.c:2236
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2250
+#: builtin/am.c:2238
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2253
+#: builtin/am.c:2241
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2256
+#: builtin/am.c:2244
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2257 builtin/apply.c:4837
-msgid "action"
-msgstr "hành động"
-
+#: builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255
#: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267
-#: builtin/am.c:2270 builtin/am.c:2273 builtin/am.c:2276 builtin/am.c:2279
-#: builtin/am.c:2285
+#: builtin/am.c:2273
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2266 builtin/apply.c:4861
-msgid "root"
-msgstr "gốc"
-
-#: builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/apply.c:4799
-#: builtin/apply.c:4802 builtin/clone.c:90 builtin/fetch.c:96
-#: builtin/pull.c:179 builtin/submodule--helper.c:277
-#: builtin/submodule--helper.c:402 builtin/submodule--helper.c:482
-#: builtin/submodule--helper.c:485 builtin/submodule--helper.c:823
-#: builtin/submodule--helper.c:826
-msgid "path"
-msgstr "đường-dẫn"
-
-#: builtin/am.c:2275 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
-#: builtin/grep.c:706 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:134 builtin/pull.c:193
-#: builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 builtin/show-branch.c:645
-#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
-#: parse-options.h:134 parse-options.h:244
+#: builtin/am.c:2263 builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666
+#: builtin/grep.c:1064 builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:142
+#: builtin/pull.c:197 builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
+#: builtin/repack.c:195 builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169
+#: builtin/tag.c:399 parse-options.h:132 parse-options.h:134
+#: parse-options.h:245
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2278 builtin/apply.c:4805
-msgid "num"
-msgstr "số"
-
-#: builtin/am.c:2281 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
-#: builtin/tag.c:372
+#: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:596 builtin/for-each-ref.c:38
+#: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:434 builtin/verify-tag.c:39
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2282
+#: builtin/am.c:2270
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2288
+#: builtin/am.c:2276
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2290
+#: builtin/am.c:2278
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2293
+#: builtin/am.c:2281
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2296
+#: builtin/am.c:2284
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2299
+#: builtin/am.c:2287
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2303
+#: builtin/am.c:2291
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2305
+#: builtin/am.c:2293
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2307 builtin/commit.c:1610 builtin/merge.c:229
-#: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
+#: builtin/am.c:2295 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:233
+#: builtin/pull.c:172 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:414
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2308
+#: builtin/am.c:2296
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2311
+#: builtin/am.c:2299
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2326
+#: builtin/am.c:2317
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -3535,16 +5199,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2333
+#: builtin/am.c:2324
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2348
+#: builtin/am.c:2339
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2372
+#: builtin/am.c:2363
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
@@ -3553,490 +5217,14 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2378
+#: builtin/am.c:2369
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
-#: builtin/apply.c:122
+#: builtin/apply.c:8
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
-#: builtin/apply.c:153
-#, c-format
-msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:169
-#, c-format
-msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
-msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:854
-#, c-format
-msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
-msgstr ""
-"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
-"%s"
-
-#: builtin/apply.c:863
-#, c-format
-msgid "regexec returned %d for input: %s"
-msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-
-#: builtin/apply.c:947
-#, c-format
-msgid "unable to find filename in patch at line %d"
-msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:984
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
-msgstr ""
-"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:989
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:990
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:995
-#, c-format
-msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
-msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:1489
-#, c-format
-msgid "recount: unexpected line: %.*s"
-msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-
-#: builtin/apply.c:1550
-#, c-format
-msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
-msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-
-#: builtin/apply.c:1567
-#, c-format
-msgid ""
-"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
-"component (line %d)"
-msgid_plural ""
-"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
-"components (line %d)"
-msgstr[0] ""
-"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
-"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-
-#: builtin/apply.c:1743
-msgid "new file depends on old contents"
-msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-
-#: builtin/apply.c:1745
-msgid "deleted file still has contents"
-msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-
-#: builtin/apply.c:1774
-#, c-format
-msgid "corrupt patch at line %d"
-msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:1810
-#, c-format
-msgid "new file %s depends on old contents"
-msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-
-#: builtin/apply.c:1812
-#, c-format
-msgid "deleted file %s still has contents"
-msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-
-#: builtin/apply.c:1815
-#, c-format
-msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
-msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-
-#: builtin/apply.c:1962
-#, c-format
-msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-
-#: builtin/apply.c:1999
-#, c-format
-msgid "unrecognized binary patch at line %d"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:2154
-#, c-format
-msgid "patch with only garbage at line %d"
-msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-
-#: builtin/apply.c:2244
-#, c-format
-msgid "unable to read symlink %s"
-msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-
-#: builtin/apply.c:2248
-#, c-format
-msgid "unable to open or read %s"
-msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-
-#: builtin/apply.c:2901
-#, c-format
-msgid "invalid start of line: '%c'"
-msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-
-#: builtin/apply.c:3020
-#, c-format
-msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
-msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
-msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-
-#: builtin/apply.c:3032
-#, c-format
-msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
-msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-
-#: builtin/apply.c:3038
-#, c-format
-msgid ""
-"while searching for:\n"
-"%.*s"
-msgstr ""
-"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
-"%.*s"
-
-#: builtin/apply.c:3060
-#, c-format
-msgid "missing binary patch data for '%s'"
-msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:3163
-#, c-format
-msgid "binary patch does not apply to '%s'"
-msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:3169
-#, c-format
-msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
-msgstr ""
-"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
-"%s)"
-
-#: builtin/apply.c:3190
-#, c-format
-msgid "patch failed: %s:%ld"
-msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-
-#: builtin/apply.c:3314
-#, c-format
-msgid "cannot checkout %s"
-msgstr "không thể lấy ra %s"
-
-#: builtin/apply.c:3370
-#, c-format
-msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
-msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-
-#: builtin/apply.c:3399 builtin/apply.c:3630
-#, c-format
-msgid "path %s has been renamed/deleted"
-msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-
-#: builtin/apply.c:3482 builtin/apply.c:3644
-#, c-format
-msgid "%s: does not exist in index"
-msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-
-#: builtin/apply.c:3486 builtin/apply.c:3636 builtin/apply.c:3658
-#, c-format
-msgid "%s: %s"
-msgstr "%s: %s"
-
-#: builtin/apply.c:3491 builtin/apply.c:3652
-#, c-format
-msgid "%s: does not match index"
-msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-
-#: builtin/apply.c:3597
-msgid "removal patch leaves file contents"
-msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-
-#: builtin/apply.c:3669
-#, c-format
-msgid "%s: wrong type"
-msgstr "%s: sai kiểu"
-
-#: builtin/apply.c:3671
-#, c-format
-msgid "%s has type %o, expected %o"
-msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-
-#: builtin/apply.c:3822 builtin/apply.c:3824
-#, c-format
-msgid "invalid path '%s'"
-msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:3879
-#, c-format
-msgid "%s: already exists in index"
-msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-
-#: builtin/apply.c:3882
-#, c-format
-msgid "%s: already exists in working directory"
-msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-
-#: builtin/apply.c:3902
-#, c-format
-msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
-msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-
-#: builtin/apply.c:3907
-#, c-format
-msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
-msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-
-#: builtin/apply.c:3927
-#, c-format
-msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
-msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-
-#: builtin/apply.c:3931
-#, c-format
-msgid "%s: patch does not apply"
-msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-
-#: builtin/apply.c:3945
-#, c-format
-msgid "Checking patch %s..."
-msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-
-#: builtin/apply.c:4038 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
-#, c-format
-msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
-msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:4182
-#, c-format
-msgid "unable to remove %s from index"
-msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-
-#: builtin/apply.c:4215
-#, c-format
-msgid "corrupt patch for submodule %s"
-msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-
-#: builtin/apply.c:4219
-#, c-format
-msgid "unable to stat newly created file '%s'"
-msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-
-#: builtin/apply.c:4224
-#, c-format
-msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
-msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-
-#: builtin/apply.c:4227 builtin/apply.c:4340
-#, c-format
-msgid "unable to add cache entry for %s"
-msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-
-#: builtin/apply.c:4260
-#, c-format
-msgid "closing file '%s'"
-msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:4313
-#, c-format
-msgid "unable to write file '%s' mode %o"
-msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-
-#: builtin/apply.c:4403
-#, c-format
-msgid "Applied patch %s cleanly."
-msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-
-#: builtin/apply.c:4411
-msgid "internal error"
-msgstr "lỗi nội bộ"
-
-#: builtin/apply.c:4414
-#, c-format
-msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
-msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
-msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-
-#: builtin/apply.c:4424
-#, c-format
-msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
-msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-
-#: builtin/apply.c:4432
-#, c-format
-msgid "cannot open %s: %s"
-msgstr "không thể mở %s: %s"
-
-#: builtin/apply.c:4445
-#, c-format
-msgid "Hunk #%d applied cleanly."
-msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-
-#: builtin/apply.c:4448
-#, c-format
-msgid "Rejected hunk #%d."
-msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-
-#: builtin/apply.c:4537
-#, c-format
-msgid "Skipped patch '%s'."
-msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
-
-#: builtin/apply.c:4545
-msgid "unrecognized input"
-msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-
-#: builtin/apply.c:4556
-msgid "unable to read index file"
-msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-
-#: builtin/apply.c:4701
-msgid "--3way outside a repository"
-msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-
-#: builtin/apply.c:4709
-msgid "--index outside a repository"
-msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-
-#: builtin/apply.c:4712
-msgid "--cached outside a repository"
-msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-
-#: builtin/apply.c:4745
-#, c-format
-msgid "can't open patch '%s'"
-msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
-
-#: builtin/apply.c:4760
-#, c-format
-msgid "squelched %d whitespace error"
-msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
-msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-
-#: builtin/apply.c:4766 builtin/apply.c:4776
-#, c-format
-msgid "%d line adds whitespace errors."
-msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
-msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
-
-#: builtin/apply.c:4800
-msgid "don't apply changes matching the given path"
-msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-
-#: builtin/apply.c:4803
-msgid "apply changes matching the given path"
-msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-
-#: builtin/apply.c:4806
-msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
-msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-
-#: builtin/apply.c:4809
-msgid "ignore additions made by the patch"
-msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-
-#: builtin/apply.c:4811
-msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
-msgstr ""
-"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-
-#: builtin/apply.c:4815
-msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
-msgstr ""
-"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-
-#: builtin/apply.c:4817
-msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
-msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-
-#: builtin/apply.c:4819
-msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
-msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-
-#: builtin/apply.c:4821
-msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
-msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-
-#: builtin/apply.c:4823
-msgid "apply a patch without touching the working tree"
-msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-
-#: builtin/apply.c:4825
-msgid "accept a patch that touches outside the working area"
-msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-
-#: builtin/apply.c:4827
-msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
-msgstr ""
-"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-
-#: builtin/apply.c:4829
-msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
-msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-
-#: builtin/apply.c:4831
-msgid "build a temporary index based on embedded index information"
-msgstr ""
-"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-
-#: builtin/apply.c:4834 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:426
-msgid "paths are separated with NUL character"
-msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-
-#: builtin/apply.c:4836
-msgid "ensure at least <n> lines of context match"
-msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-
-#: builtin/apply.c:4838
-msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
-msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-
-#: builtin/apply.c:4841 builtin/apply.c:4844
-msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
-msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-
-#: builtin/apply.c:4847
-msgid "apply the patch in reverse"
-msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-
-#: builtin/apply.c:4849
-msgid "don't expect at least one line of context"
-msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-
-#: builtin/apply.c:4851
-msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
-msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-
-#: builtin/apply.c:4853
-msgid "allow overlapping hunks"
-msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-
-#: builtin/apply.c:4856
-msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
-msgstr ""
-"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-
-#: builtin/apply.c:4859
-msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
-msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-
-#: builtin/apply.c:4862
-msgid "prepend <root> to all filenames"
-msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-
#: builtin/archive.c:17
#, c-format
msgid "could not create archive file '%s'"
@@ -4059,11 +5247,6 @@ msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
-#: builtin/archive.c:63
-#, c-format
-msgid "remote error: %s"
-msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-
#: builtin/archive.c:64
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
@@ -4085,147 +5268,168 @@ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
-#: builtin/blame.c:33
+#: builtin/blame.c:27
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
-#: builtin/blame.c:38
+#: builtin/blame.c:32
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:1781
-msgid "Blaming lines"
-msgstr "Các dòng blame"
-
-#: builtin/blame.c:2536
+#: builtin/blame.c:668
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2537
+#: builtin/blame.c:669
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2538
+#: builtin/blame.c:670
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2539
+#: builtin/blame.c:671
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2540
+#: builtin/blame.c:672
msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/blame.c:2541
+#: builtin/blame.c:673
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2542
+#: builtin/blame.c:674
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2543
+#: builtin/blame.c:675
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2544
+#: builtin/blame.c:676
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2545
+#: builtin/blame.c:677
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2546
+#: builtin/blame.c:678
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2547
+#: builtin/blame.c:679
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2548
+#: builtin/blame.c:680
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2549
+#: builtin/blame.c:681
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2550
+#: builtin/blame.c:682
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2551
+#: builtin/blame.c:683
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2552
+#: builtin/blame.c:690
+msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
+msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
+
+#: builtin/blame.c:692
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2553
+#: builtin/blame.c:693
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2554
+#: builtin/blame.c:694
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2555 builtin/blame.c:2556
+#: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2555
+#: builtin/blame.c:695
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2556
+#: builtin/blame.c:696
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2557
+#: builtin/blame.c:697
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2557
+#: builtin/blame.c:697
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
-#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum
-#. display width for a relative timestamp in "git blame"
-#. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which
-#. takes 22 places, is the longest among various forms of
-#. relative timestamps, but your language may need more or
-#. fewer display columns.
-#: builtin/blame.c:2649
+#: builtin/blame.c:744
+msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
+msgstr ""
+"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
+#. maximum display width for a relative timestamp in
+#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
+#. months ago", which takes 22 places, is the longest
+#. among various forms of relative timestamps, but
+#. your language may need more or fewer display
+#. columns.
+#.
+#: builtin/blame.c:795
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/branch.c:26
+#: builtin/blame.c:882
+#, c-format
+msgid "file %s has only %lu line"
+msgid_plural "file %s has only %lu lines"
+msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
+
+#: builtin/blame.c:928
+msgid "Blaming lines"
+msgstr "Các dòng blame"
+
+#: builtin/branch.c:27
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-#: builtin/branch.c:27
+#: builtin/branch.c:28
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
-#: builtin/branch.c:28
+#: builtin/branch.c:29
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
-#: builtin/branch.c:29
+#: builtin/branch.c:30
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-#: builtin/branch.c:30
+#: builtin/branch.c:31
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
-#: builtin/branch.c:143
+#: builtin/branch.c:32
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
+
+#: builtin/branch.c:145
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
@@ -4234,7 +5438,7 @@ msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:147
+#: builtin/branch.c:149
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
@@ -4243,12 +5447,12 @@ msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:161
+#: builtin/branch.c:163
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
-#: builtin/branch.c:165
+#: builtin/branch.c:167
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
@@ -4257,163 +5461,91 @@ msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/branch.c:178
+#: builtin/branch.c:180
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:206
+#: builtin/branch.c:211
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/branch.c:212
+#: builtin/branch.c:217
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:226
+#: builtin/branch.c:231
#, c-format
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
-#: builtin/branch.c:241
+#: builtin/branch.c:246
#, c-format
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:242
+#: builtin/branch.c:247
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:257
+#: builtin/branch.c:262
#, c-format
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:258
+#: builtin/branch.c:263
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:265
+#: builtin/branch.c:270
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:266
+#: builtin/branch.c:271
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:312
-#, c-format
-msgid "[%s: gone]"
-msgstr "[%s: đã ra đi]"
-
-#: builtin/branch.c:317
-#, c-format
-msgid "[%s]"
-msgstr "[%s]"
-
-#: builtin/branch.c:322
-#, c-format
-msgid "[%s: behind %d]"
-msgstr "[%s: đứng sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:324
-#, c-format
-msgid "[behind %d]"
-msgstr "[đằng sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:328
-#, c-format
-msgid "[%s: ahead %d]"
-msgstr "[%s: phía trước %d]"
-
-#: builtin/branch.c:330
-#, c-format
-msgid "[ahead %d]"
-msgstr "[phía trước %d]"
-
-#: builtin/branch.c:333
-#, c-format
-msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
-msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:336
-#, c-format
-msgid "[ahead %d, behind %d]"
-msgstr "[trước %d, sau %d]"
-
-#: builtin/branch.c:349
-msgid " **** invalid ref ****"
-msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-
-#: builtin/branch.c:375
-#, c-format
-msgid "(no branch, rebasing %s)"
-msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-
-#: builtin/branch.c:378
-#, c-format
-msgid "(no branch, bisect started on %s)"
-msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-
-#. TRANSLATORS: make sure this matches
-#. "HEAD detached at " in wt-status.c
-#: builtin/branch.c:384
-#, c-format
-msgid "(HEAD detached at %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-
-#. TRANSLATORS: make sure this matches
-#. "HEAD detached from " in wt-status.c
-#: builtin/branch.c:389
-#, c-format
-msgid "(HEAD detached from %s)"
-msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-
-#: builtin/branch.c:393
-msgid "(no branch)"
-msgstr "(không nhánh)"
-
-#: builtin/branch.c:544
+#: builtin/branch.c:445
#, c-format
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
-#: builtin/branch.c:548
+#: builtin/branch.c:449
#, c-format
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
-#: builtin/branch.c:563
+#: builtin/branch.c:464
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:573
+#: builtin/branch.c:474
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:590
+#: builtin/branch.c:491
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:594
+#: builtin/branch.c:494
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:597
+#: builtin/branch.c:497
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:604
+#: builtin/branch.c:506
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:620
+#: builtin/branch.c:522
#, c-format
msgid ""
"Please edit the description for the branch\n"
@@ -4424,159 +5556,176 @@ msgstr ""
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
-#: builtin/branch.c:651
+#: builtin/branch.c:555
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:653
+#: builtin/branch.c:557
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:654
+#: builtin/branch.c:558
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:655
+#: builtin/branch.c:559
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:657
+#: builtin/branch.c:561
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:659
+#: builtin/branch.c:563
msgid "upstream"
msgstr "thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:659
+#: builtin/branch.c:563
msgid "change the upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:661
+#: builtin/branch.c:564
+msgid "Unset the upstream info"
+msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
+
+#: builtin/branch.c:565
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:662
+#: builtin/branch.c:566
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665
+#: builtin/branch.c:568 builtin/branch.c:570
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:668
+#: builtin/branch.c:569 builtin/branch.c:571
+msgid "print only branches that don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/branch.c:574
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:669
+#: builtin/branch.c:575
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:671
+#: builtin/branch.c:577
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:672
+#: builtin/branch.c:578
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:673
+#: builtin/branch.c:579
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:674
+#: builtin/branch.c:580
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:675
+#: builtin/branch.c:581
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:676
+#: builtin/branch.c:582
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:678
+#: builtin/branch.c:584
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:679
+#: builtin/branch.c:585
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:680
+#: builtin/branch.c:586
msgid "print only branches that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:681
+#: builtin/branch.c:587
msgid "print only branches that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:682
+#: builtin/branch.c:588
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
+#: builtin/branch.c:589 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:427
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
+#: builtin/branch.c:590 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:428
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:402
-#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:565 builtin/notes.c:568
-#: builtin/tag.c:369
+#: builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:407
+#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:570 builtin/notes.c:573
+#: builtin/tag.c:430
msgid "object"
msgstr "đối tượng"
-#: builtin/branch.c:687
+#: builtin/branch.c:593
msgid "print only branches of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
-#: builtin/branch.c:705
+#: builtin/branch.c:595 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:435
+msgid "sorting and filtering are case insensitive"
+msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
+
+#: builtin/branch.c:596 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:434
+#: builtin/verify-tag.c:39
+msgid "format to use for the output"
+msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
+
+#: builtin/branch.c:615
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:707
+#: builtin/branch.c:619 builtin/clone.c:728
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:729
+#: builtin/branch.c:642
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782
+#: builtin/branch.c:653 builtin/branch.c:705
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:758
+#: builtin/branch.c:681
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:763
+#: builtin/branch.c:686
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:770
+#: builtin/branch.c:693
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:773
+#: builtin/branch.c:696
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:788
+#: builtin/branch.c:711
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:793
+#: builtin/branch.c:716
msgid "too many branches to set new upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:797
+#: builtin/branch.c:720
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -4584,40 +5733,40 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843
+#: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:766
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:804
+#: builtin/branch.c:727
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:816
+#: builtin/branch.c:739
msgid "too many branches to unset upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:820
+#: builtin/branch.c:743
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:826
+#: builtin/branch.c:749
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:840
+#: builtin/branch.c:763
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-#: builtin/branch.c:846
+#: builtin/branch.c:769
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:849
+#: builtin/branch.c:772
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
@@ -4626,7 +5775,7 @@ msgstr ""
"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
-#: builtin/branch.c:866
+#: builtin/branch.c:789
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4637,317 +5786,333 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
-#: builtin/bundle.c:51
+#: builtin/bundle.c:45
#, c-format
msgid "%s is okay\n"
msgstr "“%s” tốt\n"
-#: builtin/bundle.c:64
+#: builtin/bundle.c:58
msgid "Need a repository to create a bundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
-#: builtin/bundle.c:68
+#: builtin/bundle.c:62
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:443
+#: builtin/cat-file.c:519
msgid ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
-"<type>|--textconv) <object>"
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
+"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
msgstr ""
-"git cat-file (-t [--allow-unknown-type]|-s [--allow-unknown-type]|-e|-p|"
-"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
+"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
+"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:444
-msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
-msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
+#: builtin/cat-file.c:520
+msgid ""
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
+"filters]"
+msgstr ""
+"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
+"filters]"
-#: builtin/cat-file.c:481
+#: builtin/cat-file.c:557
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:482
+#: builtin/cat-file.c:558
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:483
+#: builtin/cat-file.c:559
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:485
+#: builtin/cat-file.c:561
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:486
+#: builtin/cat-file.c:562
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:488
+#: builtin/cat-file.c:564
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:490
+#: builtin/cat-file.c:566
+msgid "for blob objects, run filters on object's content"
+msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
+
+#: builtin/cat-file.c:567 git-submodule.sh:944
+msgid "blob"
+msgstr "blob"
+
+#: builtin/cat-file.c:568
+msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
+msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
+
+#: builtin/cat-file.c:570
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
-#: builtin/cat-file.c:491
+#: builtin/cat-file.c:571
msgid "buffer --batch output"
msgstr "đệm kết xuất --batch"
-#: builtin/cat-file.c:493
+#: builtin/cat-file.c:573
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:496
+#: builtin/cat-file.c:576
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:499
+#: builtin/cat-file.c:579
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
-#: builtin/cat-file.c:501
+#: builtin/cat-file.c:581
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
-#: builtin/check-attr.c:11
+#: builtin/check-attr.c:12
msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
-#: builtin/check-attr.c:12
+#: builtin/check-attr.c:13
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
-#: builtin/check-attr.c:19
+#: builtin/check-attr.c:20
msgid "report all attributes set on file"
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
-#: builtin/check-attr.c:20
+#: builtin/check-attr.c:21
msgid "use .gitattributes only from the index"
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
-#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:97
+#: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
msgid "read file names from stdin"
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
+#: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1138 builtin/gc.c:325
+#: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1143 builtin/gc.c:357
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
-#: builtin/check-ignore.c:26
+#: builtin/check-ignore.c:28
msgid "show non-matching input paths"
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
-#: builtin/check-ignore.c:28
+#: builtin/check-ignore.c:30
msgid "ignore index when checking"
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
-#: builtin/check-ignore.c:154
+#: builtin/check-ignore.c:158
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:157
+#: builtin/check-ignore.c:161
msgid "-z only makes sense with --stdin"
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
-#: builtin/check-ignore.c:159
+#: builtin/check-ignore.c:163
msgid "no path specified"
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
-#: builtin/check-ignore.c:163
+#: builtin/check-ignore.c:167
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
-#: builtin/check-ignore.c:165
+#: builtin/check-ignore.c:169
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
-#: builtin/check-ignore.c:168
+#: builtin/check-ignore.c:172
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
-#: builtin/check-mailmap.c:8
+#: builtin/check-mailmap.c:9
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
-#: builtin/check-mailmap.c:13
+#: builtin/check-mailmap.c:14
msgid "also read contacts from stdin"
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/check-mailmap.c:24
+#: builtin/check-mailmap.c:25
#, c-format
msgid "unable to parse contact: %s"
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
-#: builtin/check-mailmap.c:47
+#: builtin/check-mailmap.c:48
msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
-#: builtin/checkout-index.c:127
+#: builtin/checkout-index.c:128
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/checkout-index.c:144
+#: builtin/checkout-index.c:145
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
-#: builtin/checkout-index.c:160
+#: builtin/checkout-index.c:161
msgid "check out all files in the index"
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:161
+#: builtin/checkout-index.c:162
msgid "force overwrite of existing files"
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
-#: builtin/checkout-index.c:163
+#: builtin/checkout-index.c:164
msgid "no warning for existing files and files not in index"
msgstr ""
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
-#: builtin/checkout-index.c:165
+#: builtin/checkout-index.c:166
msgid "don't checkout new files"
msgstr "không checkout các tập tin mới"
-#: builtin/checkout-index.c:167
+#: builtin/checkout-index.c:168
msgid "update stat information in the index file"
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/checkout-index.c:171
+#: builtin/checkout-index.c:172
msgid "read list of paths from the standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/checkout-index.c:173
+#: builtin/checkout-index.c:174
msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
-#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
-#: builtin/submodule--helper.c:488 builtin/submodule--helper.c:491
-#: builtin/submodule--helper.c:494 builtin/submodule--helper.c:497
-#: builtin/submodule--helper.c:830 builtin/worktree.c:469
+#: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31
+#: builtin/submodule--helper.c:635 builtin/submodule--helper.c:638
+#: builtin/submodule--helper.c:644 builtin/submodule--helper.c:980
+#: builtin/worktree.c:478
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
-#: builtin/checkout-index.c:175
+#: builtin/checkout-index.c:176
msgid "when creating files, prepend <string>"
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
-#: builtin/checkout-index.c:177
+#: builtin/checkout-index.c:178
msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
-#: builtin/checkout.c:25
+#: builtin/checkout.c:26
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
-#: builtin/checkout.c:26
+#: builtin/checkout.c:27
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
-#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
+#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
+#: builtin/checkout.c:137 builtin/checkout.c:170
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:152
+#: builtin/checkout.c:153
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:196
+#: builtin/checkout.c:197
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:213
+#: builtin/checkout.c:214
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:230
+#: builtin/checkout.c:231
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
-#: builtin/checkout.c:259
+#: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
+#: builtin/checkout.c:262
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
+#: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:268
+#: builtin/checkout.c:271
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
+#: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:495
+#: builtin/checkout.c:497
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:625
+#: builtin/checkout.c:628
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:664
+#: builtin/checkout.c:669
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:668 builtin/clone.c:661
+#: builtin/checkout.c:673 builtin/clone.c:682
msgid "unable to update HEAD"
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
-#: builtin/checkout.c:672
+#: builtin/checkout.c:677
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:675
+#: builtin/checkout.c:680
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:679
+#: builtin/checkout.c:684
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:681 builtin/checkout.c:1070
+#: builtin/checkout.c:686 builtin/checkout.c:1075
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:683
+#: builtin/checkout.c:688
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:734
+#: builtin/checkout.c:739
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:740
+#: builtin/checkout.c:745
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -4966,7 +6131,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:759
+#: builtin/checkout.c:764
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -4987,167 +6152,164 @@ msgstr[0] ""
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:795
+#: builtin/checkout.c:800
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:799
+#: builtin/checkout.c:804
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:826 builtin/checkout.c:1065
+#: builtin/checkout.c:832 builtin/checkout.c:1070
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:971
+#: builtin/checkout.c:976
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:1011 builtin/worktree.c:214
+#: builtin/checkout.c:1016 builtin/worktree.c:215
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1040
+#: builtin/checkout.c:1045
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1079
+#: builtin/checkout.c:1084
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1082 builtin/checkout.c:1086
+#: builtin/checkout.c:1087 builtin/checkout.c:1091
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1093 builtin/checkout.c:1098
-#: builtin/checkout.c:1101
+#: builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1098 builtin/checkout.c:1103
+#: builtin/checkout.c:1106
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1106
+#: builtin/checkout.c:1111
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1139 builtin/checkout.c:1141 builtin/clone.c:88
-#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324
-#: builtin/worktree.c:326
+#: builtin/checkout.c:1144 builtin/checkout.c:1146 builtin/clone.c:113
+#: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:328
+#: builtin/worktree.c:330
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1140
+#: builtin/checkout.c:1145
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1142
+#: builtin/checkout.c:1147
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1143
+#: builtin/checkout.c:1148
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1144 builtin/worktree.c:328
+#: builtin/checkout.c:1149 builtin/worktree.c:332
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/checkout.c:1145
+#: builtin/checkout.c:1150
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1147
+#: builtin/checkout.c:1152
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1147
+#: builtin/checkout.c:1152
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1148
+#: builtin/checkout.c:1153
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1150
+#: builtin/checkout.c:1155
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1152
+#: builtin/checkout.c:1157
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1153
+#: builtin/checkout.c:1158
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1154 builtin/merge.c:231
+#: builtin/checkout.c:1159 builtin/merge.c:235
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1155 builtin/log.c:1459 parse-options.h:250
+#: builtin/checkout.c:1160 builtin/log.c:1483 parse-options.h:251
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1156
+#: builtin/checkout.c:1161
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1159
+#: builtin/checkout.c:1164
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1161
+#: builtin/checkout.c:1166
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1163
+#: builtin/checkout.c:1168
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1164 builtin/clone.c:60 builtin/fetch.c:117
-#: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:116 builtin/push.c:536
-#: builtin/send-pack.c:168
+#: builtin/checkout.c:1172 builtin/clone.c:80 builtin/fetch.c:114
+#: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:544
+#: builtin/send-pack.c:173
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-#: builtin/checkout.c:1195
+#: builtin/checkout.c:1203
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1212
+#: builtin/checkout.c:1220
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1217
+#: builtin/checkout.c:1225
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1253
+#: builtin/checkout.c:1261
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1260
+#: builtin/checkout.c:1268
#, c-format
-msgid ""
-"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
-"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
+msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
msgstr ""
-"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
-"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
-"chuyển giao?"
+"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
+"từ đó"
-#: builtin/checkout.c:1265
+#: builtin/checkout.c:1272
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1269
+#: builtin/checkout.c:1276
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -5155,50 +6317,52 @@ msgstr ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
"checkout bảng mục lục (index)."
-#: builtin/clean.c:25
+#: builtin/clean.c:26
msgid ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
msgstr ""
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/clean.c:29
+#: builtin/clean.c:30
#, c-format
msgid "Removing %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:30
+#: builtin/clean.c:31
#, c-format
msgid "Would remove %s\n"
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
-#: builtin/clean.c:31
+#: builtin/clean.c:32
#, c-format
msgid "Skipping repository %s\n"
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:32
+#: builtin/clean.c:33
#, c-format
msgid "Would skip repository %s\n"
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
-#: builtin/clean.c:33
+#: builtin/clean.c:34
#, c-format
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:291
+#: builtin/clean.c:298 git-add--interactive.perl:572
+#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a numbered item\n"
"foo - select item based on unique prefix\n"
-" - (empty) select nothing"
+" - (empty) select nothing\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
-" - (để trống) không chọn gì cả"
+" - (để trống) không chọn gì cả\n"
-#: builtin/clean.c:295
+#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:581
+#, c-format
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a single item\n"
@@ -5207,47 +6371,49 @@ msgid ""
"foo - select item based on unique prefix\n"
"-... - unselect specified items\n"
"* - choose all items\n"
-" - (empty) finish selecting"
+" - (empty) finish selecting\n"
msgstr ""
"Trợ giúp về nhắc:\n"
"1 - chọn một mục đơn\n"
"3-5 - chọn một vùng\n"
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
-"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
+"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
"* - chọn tất\n"
-" - (để trống) kết thúc việc chọn"
+" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
-#: builtin/clean.c:511
-#, c-format
-msgid "Huh (%s)?"
-msgstr "Hả (%s)?"
+#: builtin/clean.c:518 git-add--interactive.perl:547
+#: git-add--interactive.perl:552
+#, c-format, perl-format
+msgid "Huh (%s)?\n"
+msgstr "Hả (%s)?\n"
-#: builtin/clean.c:653
+#: builtin/clean.c:660
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:690
+#: builtin/clean.c:697
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:711
+#: builtin/clean.c:718
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:752
+#: builtin/clean.c:759
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:777
-msgid "Bye."
-msgstr "Tạm biệt."
+#: builtin/clean.c:784 git-add--interactive.perl:1616
+#, c-format
+msgid "Bye.\n"
+msgstr "Tạm biệt.\n"
-#: builtin/clean.c:785
+#: builtin/clean.c:792
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
@@ -5265,61 +6431,62 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:812
+#: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1692
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:813
+#: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1689
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/clean.c:821
+#: builtin/clean.c:828
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:838
+#: builtin/clean.c:844
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:869
+#: builtin/clean.c:906
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:871
+#: builtin/clean.c:908
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:872
+#: builtin/clean.c:909
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:874
+#: builtin/clean.c:911
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:724
-#: builtin/ls-files.c:457 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:182
+#: builtin/clean.c:912 builtin/describe.c:452 builtin/describe.c:454
+#: builtin/grep.c:1082 builtin/ls-files.c:546 builtin/name-rev.c:397
+#: builtin/name-rev.c:399 builtin/show-ref.c:176
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:876
+#: builtin/clean.c:913
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:877
+#: builtin/clean.c:914
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:879
+#: builtin/clean.c:916
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:897
+#: builtin/clean.c:934
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:901
+#: builtin/clean.c:938
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
@@ -5327,7 +6494,7 @@ msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:904
+#: builtin/clean.c:941
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
@@ -5335,116 +6502,144 @@ msgstr ""
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clone.c:37
+#: builtin/clone.c:38
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:62
+#: builtin/clone.c:82
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:63 builtin/clone.c:65 builtin/init-db.c:476
+#: builtin/clone.c:83 builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:479
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
-#: builtin/clone.c:67
+#: builtin/clone.c:87
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
-#: builtin/clone.c:69
+#: builtin/clone.c:89
msgid "to clone from a local repository"
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
-#: builtin/clone.c:71
+#: builtin/clone.c:91
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
-#: builtin/clone.c:73
+#: builtin/clone.c:93
msgid "setup as shared repository"
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
-#: builtin/clone.c:75 builtin/clone.c:77
+#: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:99
+msgid "pathspec"
+msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
+
+#: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:99
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:79
+#: builtin/clone.c:102
msgid "number of submodules cloned in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
-#: builtin/clone.c:80 builtin/init-db.c:473
+#: builtin/clone.c:103 builtin/init-db.c:476
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:81 builtin/init-db.c:474
+#: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:477
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:83 builtin/submodule--helper.c:495
-#: builtin/submodule--helper.c:833
+#: builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:108 builtin/submodule--helper.c:642
+#: builtin/submodule--helper.c:983
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
-#: builtin/clone.c:85
+#: builtin/clone.c:110
msgid "use --reference only while cloning"
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
-#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
+#: builtin/clone.c:111 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
msgid "name"
msgstr "tên"
-#: builtin/clone.c:87
+#: builtin/clone.c:112
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
-#: builtin/clone.c:89
+#: builtin/clone.c:114
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
-#: builtin/clone.c:91
+#: builtin/clone.c:116
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:118 builtin/grep.c:667 builtin/pull.c:201
+#: builtin/clone.c:117 builtin/fetch.c:115 builtin/grep.c:1025
+#: builtin/pull.c:205
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
-#: builtin/clone.c:93
+#: builtin/clone.c:118
msgid "create a shallow clone of that depth"
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
-#: builtin/clone.c:95
+#: builtin/clone.c:119 builtin/fetch.c:117 builtin/pack-objects.c:2932
+#: parse-options.h:142
+msgid "time"
+msgstr "thời-gian"
+
+#: builtin/clone.c:120
+msgid "create a shallow clone since a specific time"
+msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
+
+#: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:119
+msgid "revision"
+msgstr "điểm xét duyệt"
+
+#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:120
+msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
+
+#: builtin/clone.c:124
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:97
+#: builtin/clone.c:126
+msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
+msgstr ""
+"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
+"theo chúng nữa"
+
+#: builtin/clone.c:128
msgid "any cloned submodules will be shallow"
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
-#: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:482
+#: builtin/clone.c:129 builtin/init-db.c:485
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:483
+#: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:486
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
-#: builtin/clone.c:100
+#: builtin/clone.c:131
msgid "key=value"
msgstr "khóa=giá_trị"
-#: builtin/clone.c:101
+#: builtin/clone.c:132
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:132 builtin/push.c:547
+#: builtin/clone.c:133 builtin/fetch.c:137 builtin/push.c:555
msgid "use IPv4 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
-#: builtin/clone.c:104 builtin/fetch.c:134 builtin/push.c:549
+#: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:139 builtin/push.c:557
msgid "use IPv6 addresses only"
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
-#: builtin/clone.c:241
+#: builtin/clone.c:272
msgid ""
"No directory name could be guessed.\n"
"Please specify a directory on the command line"
@@ -5452,57 +6647,42 @@ msgstr ""
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
-#: builtin/clone.c:307
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
-
-#: builtin/clone.c:309
+#: builtin/clone.c:325
#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
-msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
+msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
+msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/clone.c:314
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is shallow"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-
-#: builtin/clone.c:317
-#, c-format
-msgid "reference repository '%s' is grafted"
-msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-
-#: builtin/clone.c:376
+#: builtin/clone.c:397
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: builtin/clone.c:384
+#: builtin/clone.c:405
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:398
+#: builtin/clone.c:419
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:420
+#: builtin/clone.c:441
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:424
+#: builtin/clone.c:445
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:449
+#: builtin/clone.c:470
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:461
+#: builtin/clone.c:482
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -5512,165 +6692,185 @@ msgstr ""
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:538
+#: builtin/clone.c:559
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:633
+#: builtin/clone.c:654
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:649
+#: builtin/clone.c:670
#, c-format
msgid "unable to update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: builtin/clone.c:698
+#: builtin/clone.c:719
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:729
+#: builtin/clone.c:750
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:766
+#: builtin/clone.c:792
msgid "unable to write parameters to config file"
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
-#: builtin/clone.c:829
+#: builtin/clone.c:855
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:831
+#: builtin/clone.c:857
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:863 builtin/receive-pack.c:1855
+#: builtin/clone.c:890 builtin/receive-pack.c:1945
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:867
+#: builtin/clone.c:894
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:878
+#: builtin/clone.c:907
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:881
+#: builtin/clone.c:910
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:894
+#: builtin/clone.c:923
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:900 builtin/fetch.c:1293
+#: builtin/clone.c:929 builtin/fetch.c:1337
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:910
+#: builtin/clone.c:939
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:920
+#: builtin/clone.c:949
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:935 builtin/clone.c:946 builtin/submodule--helper.c:544
-#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249
+#: builtin/clone.c:964 builtin/clone.c:975 builtin/difftool.c:260
+#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:252
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:938
+#: builtin/clone.c:967
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:956
+#: builtin/clone.c:979
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:958
+#: builtin/clone.c:981
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:997
+#: builtin/clone.c:1005
+msgid ""
+"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
+"able"
+msgstr ""
+"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
+"if-able"
+
+#: builtin/clone.c:1067
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:1000
+#: builtin/clone.c:1069
+msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
+"thế."
+
+#: builtin/clone.c:1071
+msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr ""
+"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
+"thế."
+
+#: builtin/clone.c:1074
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:1005
+#: builtin/clone.c:1079
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:1009
+#: builtin/clone.c:1083
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:1058 builtin/clone.c:1066
+#: builtin/clone.c:1138 builtin/clone.c:1146
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1069
+#: builtin/clone.c:1149
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
-#: builtin/column.c:9
+#: builtin/column.c:10
msgid "git column [<options>]"
msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/column.c:26
+#: builtin/column.c:27
msgid "lookup config vars"
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
-#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
+#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
msgid "layout to use"
msgstr "bố cục để dùng"
-#: builtin/column.c:29
+#: builtin/column.c:30
msgid "Maximum width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
-#: builtin/column.c:30
+#: builtin/column.c:31
msgid "Padding space on left border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
-#: builtin/column.c:31
+#: builtin/column.c:32
msgid "Padding space on right border"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
-#: builtin/column.c:32
+#: builtin/column.c:33
msgid "Padding space between columns"
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
-#: builtin/column.c:51
+#: builtin/column.c:52
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:38
+#: builtin/commit.c:39
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:43
+#: builtin/commit.c:44
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:48
+#: builtin/commit.c:49
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -5701,7 +6901,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:61
+#: builtin/commit.c:62
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -5729,7 +6929,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:73
+#: builtin/commit.c:74
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
@@ -5742,7 +6942,7 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:78
+#: builtin/commit.c:79
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
@@ -5757,11 +6957,11 @@ msgstr ""
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
-#: builtin/commit.c:85
+#: builtin/commit.c:86
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
-#: builtin/commit.c:88
+#: builtin/commit.c:89
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
@@ -5777,45 +6977,45 @@ msgstr ""
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:308
+#: builtin/commit.c:319
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:349
+#: builtin/commit.c:360
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:355
+#: builtin/commit.c:366
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:368
+#: builtin/commit.c:379
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:370
+#: builtin/commit.c:381
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:394 builtin/commit.c:417 builtin/commit.c:466
+#: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:428 builtin/commit.c:477
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:448
+#: builtin/commit.c:459
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:450
+#: builtin/commit.c:461
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:459
+#: builtin/commit.c:470
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:478
+#: builtin/commit.c:489
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
@@ -5833,11 +7033,6 @@ msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạn
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:612
-#, c-format
-msgid "invalid date format: %s"
-msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-
#: builtin/commit.c:656
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
@@ -5846,12 +7041,12 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:693 builtin/commit.c:726 builtin/commit.c:1092
+#: builtin/commit.c:693 builtin/commit.c:726 builtin/commit.c:1093
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:705 builtin/shortlog.c:286
+#: builtin/commit.c:705 builtin/shortlog.c:295
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
@@ -5930,157 +7125,155 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:860
+#: builtin/commit.c:857
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:868
+#: builtin/commit.c:865
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:875
+#: builtin/commit.c:872
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:893
+#: builtin/commit.c:889
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:950
+#: builtin/commit.c:951
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:965 builtin/tag.c:266
+#: builtin/commit.c:965 builtin/tag.c:274
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1067
+#: builtin/commit.c:1068
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1082 builtin/commit.c:1322
+#: builtin/commit.c:1083 builtin/commit.c:1328
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1119
+#: builtin/commit.c:1121
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1149
+#: builtin/commit.c:1151
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1158
+#: builtin/commit.c:1160
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1161
+#: builtin/commit.c:1163
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1163
+#: builtin/commit.c:1165
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1166
+#: builtin/commit.c:1168
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1176
+#: builtin/commit.c:1178
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1178
+#: builtin/commit.c:1180
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1186
+#: builtin/commit.c:1188
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1203
+#: builtin/commit.c:1205
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1205
+#: builtin/commit.c:1207
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1207
-msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
-msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-
-#: builtin/commit.c:1209
-msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
-msgstr ""
-"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
-"là --only những đường dẫn"
-
-#: builtin/commit.c:1221 builtin/tag.c:474
+#: builtin/commit.c:1219 builtin/tag.c:552
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1226
+#: builtin/commit.c:1224
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1622
+#: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1617
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1338 builtin/commit.c:1624
+#: builtin/commit.c:1344 builtin/commit.c:1619
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1626 builtin/push.c:522
-#: builtin/worktree.c:440
+#: builtin/commit.c:1346
+msgid "show stash information"
+msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
+
+#: builtin/commit.c:1348
+msgid "version"
+msgstr "phiên bản"
+
+#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:530
+#: builtin/worktree.c:449
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1628
+#: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1623
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1346 builtin/commit.c:1631
+#: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1626
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1634 builtin/fast-export.c:981
-#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
+#: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:983
+#: builtin/fast-export.c:986 builtin/tag.c:412
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1349 builtin/commit.c:1634
+#: builtin/commit.c:1357 builtin/commit.c:1629
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1352
+#: builtin/commit.c:1360
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1353 parse-options.h:155
+#: builtin/commit.c:1361 parse-options.h:155
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1354
+#: builtin/commit.c:1362
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -6088,205 +7281,205 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1356
+#: builtin/commit.c:1364
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1442
+#: builtin/commit.c:1440
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1444
+#: builtin/commit.c:1442
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1489
+#: builtin/commit.c:1487
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1492
+#: builtin/commit.c:1490
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1592
+#: builtin/commit.c:1587
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1593
+#: builtin/commit.c:1588
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1595
+#: builtin/commit.c:1590
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1596 builtin/tag.c:351
+#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:410
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1597
+#: builtin/commit.c:1592
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1597
+#: builtin/commit.c:1592
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1598 builtin/gc.c:326
+#: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:358
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1598
+#: builtin/commit.c:1593
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1599 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:396
-#: builtin/notes.c:559 builtin/tag.c:349
+#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:401
+#: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:408
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1599
+#: builtin/commit.c:1594
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1600 builtin/commit.c:1601 builtin/commit.c:1602
-#: builtin/commit.c:1603 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
+#: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597
+#: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:77
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/commit.c:1600
+#: builtin/commit.c:1595
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1601
+#: builtin/commit.c:1596
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1602
+#: builtin/commit.c:1597
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1603
+#: builtin/commit.c:1598
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1604
+#: builtin/commit.c:1599
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1605 builtin/log.c:1409 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1430 builtin/revert.c:105
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1606
+#: builtin/commit.c:1601
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1607
+#: builtin/commit.c:1602
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1608
+#: builtin/commit.c:1603
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1608 builtin/tag.c:354
+#: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:413
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1609
+#: builtin/commit.c:1604
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1611 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:165
-#: builtin/revert.c:93
+#: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:173
+#: builtin/revert.c:113
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1614
+#: builtin/commit.c:1609
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1615
+#: builtin/commit.c:1610
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1616
+#: builtin/commit.c:1611
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1617
+#: builtin/commit.c:1612
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1618
+#: builtin/commit.c:1613
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1619
+#: builtin/commit.c:1614
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1620
+#: builtin/commit.c:1615
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
-#: builtin/commit.c:1621
+#: builtin/commit.c:1616
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1632
+#: builtin/commit.c:1627
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1633
+#: builtin/commit.c:1628
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1638
+#: builtin/commit.c:1633
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1640
+#: builtin/commit.c:1635
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1669
+#: builtin/commit.c:1665
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1719
+#: builtin/commit.c:1710
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1726
+#: builtin/commit.c:1717
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1745
+#: builtin/commit.c:1736
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
-msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
+msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1756
+#: builtin/commit.c:1747
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1761
+#: builtin/commit.c:1752
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1809
+#: builtin/commit.c:1800
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@ -6297,135 +7490,135 @@ msgstr ""
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
-#: builtin/config.c:9
+#: builtin/config.c:10
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/config.c:55
+#: builtin/config.c:57
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:56
+#: builtin/config.c:58
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/config.c:57
+#: builtin/config.c:59
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:60
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:61
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:62
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:62
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/config.c:61
+#: builtin/config.c:63
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:62
+#: builtin/config.c:64
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:65
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:64
+#: builtin/config.c:66
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:65
+#: builtin/config.c:67
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/config.c:66
+#: builtin/config.c:68
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:67
+#: builtin/config.c:69
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:68
+#: builtin/config.c:70
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:71
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:72
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:71
+#: builtin/config.c:73
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/config.c:72
+#: builtin/config.c:74
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:73
+#: builtin/config.c:75
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:74
+#: builtin/config.c:76
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-#: builtin/config.c:75
+#: builtin/config.c:77
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:76
+#: builtin/config.c:78
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:77
+#: builtin/config.c:79
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:78
+#: builtin/config.c:80
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:79
+#: builtin/config.c:81
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:80
+#: builtin/config.c:82
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:81
+#: builtin/config.c:83
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:82
+#: builtin/config.c:84
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:83
+#: builtin/config.c:85
msgid "show variable names only"
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-#: builtin/config.c:84
+#: builtin/config.c:86
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/config.c:85
+#: builtin/config.c:87
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
msgstr ""
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
@@ -6450,68 +7643,93 @@ msgstr ""
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
-#: builtin/config.c:613
+#: builtin/config.c:499
+msgid "--local can only be used inside a git repository"
+msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
+
+#: builtin/config.c:621
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/count-objects.c:77
+#: builtin/config.c:633
+#, c-format
+msgid ""
+"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
+" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
+msgstr ""
+"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
+" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
+
+#: builtin/count-objects.c:87
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-#: builtin/count-objects.c:87
+#: builtin/count-objects.c:97
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
-#: builtin/describe.c:17
+#: builtin/describe.c:19
msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
-#: builtin/describe.c:18
+#: builtin/describe.c:20
msgid "git describe [<options>] --dirty"
msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
-#: builtin/describe.c:217
+#: builtin/describe.c:54
+msgid "head"
+msgstr "phía trước "
+
+#: builtin/describe.c:54
+msgid "lightweight"
+msgstr "hạng nhẹ"
+
+#: builtin/describe.c:54
+msgid "annotated"
+msgstr "có diễn giải"
+
+#: builtin/describe.c:253
#, c-format
msgid "annotated tag %s not available"
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
-#: builtin/describe.c:221
+#: builtin/describe.c:257
#, c-format
msgid "annotated tag %s has no embedded name"
msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
-#: builtin/describe.c:223
+#: builtin/describe.c:259
#, c-format
msgid "tag '%s' is really '%s' here"
msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
-#: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480
+#: builtin/describe.c:286 builtin/log.c:489
#, c-format
msgid "Not a valid object name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:253
+#: builtin/describe.c:289
#, c-format
msgid "%s is not a valid '%s' object"
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
-#: builtin/describe.c:270
+#: builtin/describe.c:306
#, c-format
msgid "no tag exactly matches '%s'"
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
-#: builtin/describe.c:272
+#: builtin/describe.c:308
#, c-format
msgid "searching to describe %s\n"
msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
-#: builtin/describe.c:319
+#: builtin/describe.c:355
#, c-format
msgid "finished search at %s\n"
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:346
+#: builtin/describe.c:382
#, c-format
msgid ""
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
@@ -6520,7 +7738,7 @@ msgstr ""
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
-#: builtin/describe.c:350
+#: builtin/describe.c:386
#, c-format
msgid ""
"No tags can describe '%s'.\n"
@@ -6529,12 +7747,12 @@ msgstr ""
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
-#: builtin/describe.c:371
+#: builtin/describe.c:416
#, c-format
msgid "traversed %lu commits\n"
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
-#: builtin/describe.c:374
+#: builtin/describe.c:419
#, c-format
msgid ""
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
@@ -6543,320 +7761,444 @@ msgstr ""
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
-#: builtin/describe.c:396
+#: builtin/describe.c:441
msgid "find the tag that comes after the commit"
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
-#: builtin/describe.c:397
+#: builtin/describe.c:442
msgid "debug search strategy on stderr"
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
-#: builtin/describe.c:398
+#: builtin/describe.c:443
msgid "use any ref"
msgstr "dùng ref bất kỳ"
-#: builtin/describe.c:399
+#: builtin/describe.c:444
msgid "use any tag, even unannotated"
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
-#: builtin/describe.c:400
+#: builtin/describe.c:445
msgid "always use long format"
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
-#: builtin/describe.c:401
+#: builtin/describe.c:446
msgid "only follow first parent"
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
-#: builtin/describe.c:404
+#: builtin/describe.c:449
msgid "only output exact matches"
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
-#: builtin/describe.c:406
+#: builtin/describe.c:451
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
-#: builtin/describe.c:408
+#: builtin/describe.c:453
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:321
+#: builtin/describe.c:455
+msgid "do not consider tags matching <pattern>"
+msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/describe.c:457 builtin/name-rev.c:406
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
-#: builtin/describe.c:411
+#: builtin/describe.c:458 builtin/describe.c:461
msgid "mark"
msgstr "dấu"
-#: builtin/describe.c:412
+#: builtin/describe.c:459
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
-#: builtin/describe.c:430
+#: builtin/describe.c:462
+msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
+msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
+
+#: builtin/describe.c:480
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
-#: builtin/describe.c:456
+#: builtin/describe.c:509
msgid "No names found, cannot describe anything."
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
-#: builtin/describe.c:476
+#: builtin/describe.c:552
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
-#: builtin/diff.c:86
+#: builtin/describe.c:554
+msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
+msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
+
+#: builtin/diff.c:83
#, c-format
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
-#: builtin/diff.c:237
+#: builtin/diff.c:235
#, c-format
msgid "invalid option: %s"
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
-#: builtin/diff.c:360
+#: builtin/diff.c:359
msgid "Not a git repository"
msgstr "Không phải là kho git"
-#: builtin/diff.c:403
+#: builtin/diff.c:402
#, c-format
msgid "invalid object '%s' given."
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
-#: builtin/diff.c:412
+#: builtin/diff.c:411
#, c-format
msgid "more than two blobs given: '%s'"
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
-#: builtin/diff.c:419
+#: builtin/diff.c:416
#, c-format
msgid "unhandled object '%s' given."
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
-#: builtin/fast-export.c:25
+#: builtin/difftool.c:29
+msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
+msgstr ""
+"git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
+"<đường-dẫn>…]"
+
+#: builtin/difftool.c:249
+#, c-format
+msgid "failed: %d"
+msgstr "gặp lỗi: %d"
+
+#: builtin/difftool.c:291
+#, c-format
+msgid "could not read symlink %s"
+msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:293
+#, c-format
+msgid "could not read symlink file %s"
+msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:301
+#, c-format
+msgid "could not read object %s for symlink %s"
+msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/difftool.c:403
+msgid ""
+"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
+"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
+msgstr ""
+"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
+"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
+
+#: builtin/difftool.c:626
+#, c-format
+msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
+msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
+
+#: builtin/difftool.c:628
+msgid "working tree file has been left."
+msgstr "cây làm việc ở bên trái."
+
+#: builtin/difftool.c:639
+#, c-format
+msgid "temporary files exist in '%s'."
+msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
+
+#: builtin/difftool.c:640
+msgid "you may want to cleanup or recover these."
+msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
+
+#: builtin/difftool.c:689
+msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
+msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
+
+#: builtin/difftool.c:691
+msgid "perform a full-directory diff"
+msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
+
+#: builtin/difftool.c:693
+msgid "do not prompt before launching a diff tool"
+msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
+
+#: builtin/difftool.c:699
+msgid "use symlinks in dir-diff mode"
+msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
+
+#: builtin/difftool.c:700
+msgid "<tool>"
+msgstr "<công_cụ>"
+
+#: builtin/difftool.c:701
+msgid "use the specified diff tool"
+msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
+
+#: builtin/difftool.c:703
+msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
+msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
+
+#: builtin/difftool.c:706
+msgid ""
+"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
+"code"
+msgstr ""
+"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
+"không"
+
+#: builtin/difftool.c:708
+msgid "<command>"
+msgstr "<lệnh>"
+
+#: builtin/difftool.c:709
+msgid "specify a custom command for viewing diffs"
+msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
+
+#: builtin/difftool.c:733
+msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
+msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
+
+#: builtin/difftool.c:740
+msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
+msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
+
+#: builtin/fast-export.c:26
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
-#: builtin/fast-export.c:980
+#: builtin/fast-export.c:982
msgid "show progress after <n> objects"
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
-#: builtin/fast-export.c:982
+#: builtin/fast-export.c:984
msgid "select handling of signed tags"
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
-#: builtin/fast-export.c:985
+#: builtin/fast-export.c:987
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
-#: builtin/fast-export.c:988
+#: builtin/fast-export.c:990
msgid "Dump marks to this file"
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
-#: builtin/fast-export.c:990
+#: builtin/fast-export.c:992
msgid "Import marks from this file"
msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
-#: builtin/fast-export.c:992
+#: builtin/fast-export.c:994
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
-#: builtin/fast-export.c:994
+#: builtin/fast-export.c:996
msgid "Output full tree for each commit"
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
-#: builtin/fast-export.c:996
+#: builtin/fast-export.c:998
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
-#: builtin/fast-export.c:997
+#: builtin/fast-export.c:999
msgid "Skip output of blob data"
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
-#: builtin/fast-export.c:998
+#: builtin/fast-export.c:1000
msgid "refspec"
msgstr "refspec"
-#: builtin/fast-export.c:999
+#: builtin/fast-export.c:1001
msgid "Apply refspec to exported refs"
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
-#: builtin/fast-export.c:1000
+#: builtin/fast-export.c:1002
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/fetch.c:21
+#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:22
+#: builtin/fetch.c:23
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:23
+#: builtin/fetch.c:24
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:24
+#: builtin/fetch.c:25
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:93 builtin/pull.c:174
+#: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:182
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:177
+#: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:185
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:180
+#: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:188
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:182
+#: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:190
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:100
+#: builtin/fetch.c:97
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:102 builtin/pull.c:184
+#: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:192
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:104
+#: builtin/fetch.c:101
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:106
+#: builtin/fetch.c:103
msgid "number of submodules fetched in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
-#: builtin/fetch.c:108 builtin/pull.c:187
+#: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:195
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:109 builtin/pull.c:190
+#: builtin/fetch.c:106 builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:123
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:191
+#: builtin/fetch.c:107
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:114 builtin/pull.c:199
+#: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:203
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:116
+#: builtin/fetch.c:113
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:119 builtin/pull.c:202
+#: builtin/fetch.c:116 builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:206
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:121 builtin/pull.c:205
+#: builtin/fetch.c:118
+msgid "deepen history of shallow repository based on time"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
+
+#: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:209
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:123 builtin/log.c:1426
+#: builtin/fetch.c:126 builtin/log.c:1450
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/fetch.c:124
+#: builtin/fetch.c:127
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:127
-msgid "default mode for recursion"
-msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
+#: builtin/fetch.c:130
+msgid ""
+"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
+"files)"
+msgstr ""
+"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
+"tin cấu hình config)"
-#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:208
+#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:212
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:130 builtin/pull.c:210
+#: builtin/fetch.c:135 builtin/pull.c:214
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:131 builtin/pull.c:211
+#: builtin/fetch.c:136 builtin/pull.c:215
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:387
+#: builtin/fetch.c:394
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:503
+#: builtin/fetch.c:512
#, c-format
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
-#: builtin/fetch.c:592
+#: builtin/fetch.c:605
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:596
+#: builtin/fetch.c:609
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:609 builtin/fetch.c:689
+#: builtin/fetch.c:622 builtin/fetch.c:702
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:610
+#: builtin/fetch.c:623
msgid "can't fetch in current branch"
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
-#: builtin/fetch.c:619
+#: builtin/fetch.c:632
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:620 builtin/fetch.c:653 builtin/fetch.c:669
-#: builtin/fetch.c:684
+#: builtin/fetch.c:633 builtin/fetch.c:666 builtin/fetch.c:682
+#: builtin/fetch.c:697
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:639
+#: builtin/fetch.c:652
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:642
+#: builtin/fetch.c:655
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:645
+#: builtin/fetch.c:658
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:684
+#: builtin/fetch.c:697
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:689
+#: builtin/fetch.c:702
msgid "non-fast-forward"
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/fetch.c:733
+#: builtin/fetch.c:747
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:753
+#: builtin/fetch.c:767
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:839 builtin/fetch.c:934
+#: builtin/fetch.c:855 builtin/fetch.c:951
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:850
+#: builtin/fetch.c:866
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -6865,57 +8207,57 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:904
+#: builtin/fetch.c:921
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:905
+#: builtin/fetch.c:922
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:937
+#: builtin/fetch.c:954
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:938 builtin/remote.c:1020
+#: builtin/fetch.c:955 builtin/remote.c:1023
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:960
+#: builtin/fetch.c:978
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:979
+#: builtin/fetch.c:997
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:982
+#: builtin/fetch.c:1000
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:1039
+#: builtin/fetch.c:1076
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:1199
+#: builtin/fetch.c:1236
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1201 builtin/remote.c:96
+#: builtin/fetch.c:1238 builtin/remote.c:97
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1219
+#: builtin/fetch.c:1256
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -6923,193 +8265,203 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1242
+#: builtin/fetch.c:1279
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1284
+#: builtin/fetch.c:1321
+msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
+msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
+
+#: builtin/fetch.c:1323
+msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
+msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/fetch.c:1328
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1286
+#: builtin/fetch.c:1330
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1306
+#: builtin/fetch.c:1349
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1308
+#: builtin/fetch.c:1351
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1319
+#: builtin/fetch.c:1362
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1327
+#: builtin/fetch.c:1370
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:14
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:15
msgid ""
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
-#: builtin/for-each-ref.c:9
+#: builtin/for-each-ref.c:10
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:10
+#: builtin/for-each-ref.c:11
msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:11
-msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
-msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
-
#: builtin/for-each-ref.c:12
-msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
-msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
+msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
+msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:13
+msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
+msgstr ""
+"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
+"chuyển-giao>]]"
-#: builtin/for-each-ref.c:27
+#: builtin/for-each-ref.c:28
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/for-each-ref.c:29
+#: builtin/for-each-ref.c:30
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/for-each-ref.c:31
+#: builtin/for-each-ref.c:32
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/for-each-ref.c:33
+#: builtin/for-each-ref.c:34
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
-#: builtin/for-each-ref.c:36
+#: builtin/for-each-ref.c:37
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
-msgid "format to use for the output"
-msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-
-#: builtin/for-each-ref.c:41
+#: builtin/for-each-ref.c:42
msgid "print only refs which points at the given object"
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
-#: builtin/for-each-ref.c:43
+#: builtin/for-each-ref.c:44
msgid "print only refs that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/for-each-ref.c:44
+#: builtin/for-each-ref.c:45
msgid "print only refs that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/for-each-ref.c:45
+#: builtin/for-each-ref.c:46
msgid "print only refs which contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/fsck.c:519
+#: builtin/for-each-ref.c:47
+msgid "print only refs which don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/fsck.c:554
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:588
+#: builtin/fsck.c:646
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:594
+#: builtin/fsck.c:652
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:595
+#: builtin/fsck.c:653
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:596
+#: builtin/fsck.c:654
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:597
+#: builtin/fsck.c:655
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:598
+#: builtin/fsck.c:656
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:599
+#: builtin/fsck.c:657
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:600
+#: builtin/fsck.c:658
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:601
+#: builtin/fsck.c:659
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:602
+#: builtin/fsck.c:660
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:604
+#: builtin/fsck.c:662
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:605 builtin/prune.c:107
+#: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:606
+#: builtin/fsck.c:664
msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
-#: builtin/fsck.c:671
+#: builtin/fsck.c:725
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
-#: builtin/gc.c:25
+#: builtin/gc.c:26
msgid "git gc [<options>]"
msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/gc.c:72
+#: builtin/gc.c:79
#, c-format
-msgid "Invalid %s: '%s'"
-msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
+msgid "Failed to fstat %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
-#: builtin/gc.c:139
+#: builtin/gc.c:311
#, c-format
-msgid "insanely long object directory %.*s"
-msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
+msgid "Can't stat %s"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/gc.c:290
+#: builtin/gc.c:320
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
@@ -7124,40 +8476,45 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: builtin/gc.c:327
+#: builtin/gc.c:359
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:329
+#: builtin/gc.c:361
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:330
+#: builtin/gc.c:362
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:331
+#: builtin/gc.c:363
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:373
+#: builtin/gc.c:380
+#, c-format
+msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
+
+#: builtin/gc.c:408
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:375
+#: builtin/gc.c:410
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:376
+#: builtin/gc.c:411
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:397
+#: builtin/gc.c:436
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -7165,252 +8522,279 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:441
+#: builtin/gc.c:480
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
"để xóa bỏ chúng đi."
-#: builtin/grep.c:23
+#: builtin/grep.c:27
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/grep.c:219
+#: builtin/grep.c:235
#, c-format
msgid "grep: failed to create thread: %s"
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
-#: builtin/grep.c:277
+#: builtin/grep.c:293
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
-#: builtin/grep.c:452 builtin/grep.c:487
+#. TRANSLATORS: %s is the configuration
+#. variable for tweaking threads, currently
+#. grep.threads
+#.
+#: builtin/grep.c:302 builtin/index-pack.c:1494 builtin/index-pack.c:1692
+#, c-format
+msgid "no threads support, ignoring %s"
+msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
+
+#: builtin/grep.c:788 builtin/grep.c:829
#, c-format
msgid "unable to read tree (%s)"
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
-#: builtin/grep.c:502
+#: builtin/grep.c:848
#, c-format
msgid "unable to grep from object of type %s"
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
-#: builtin/grep.c:560
+#: builtin/grep.c:912
#, c-format
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
-#: builtin/grep.c:577
-#, c-format
-msgid "cannot open '%s'"
-msgstr "không mở được “%s”"
-
-#: builtin/grep.c:646
+#: builtin/grep.c:999
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:648
+#: builtin/grep.c:1001
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:650
+#: builtin/grep.c:1003
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:652
+#: builtin/grep.c:1005
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:655
+#: builtin/grep.c:1007
+msgid "recursively search in each submodule"
+msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
+
+#: builtin/grep.c:1009
+msgid "basename"
+msgstr "tên cơ sở"
+
+#: builtin/grep.c:1010
+msgid "prepend parent project's basename to output"
+msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
+
+#: builtin/grep.c:1013
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:657
+#: builtin/grep.c:1015
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:659
+#: builtin/grep.c:1017
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:661
+#: builtin/grep.c:1019
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:663
+#: builtin/grep.c:1021
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:666
+#: builtin/grep.c:1024
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:668
+#: builtin/grep.c:1026
msgid "descend at most <depth> levels"
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:672
+#: builtin/grep.c:1030
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:675
+#: builtin/grep.c:1033
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:678
+#: builtin/grep.c:1036
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:681
+#: builtin/grep.c:1039
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:684
+#: builtin/grep.c:1042
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:685
+#: builtin/grep.c:1043
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:686
+#: builtin/grep.c:1044
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:688
+#: builtin/grep.c:1046
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:690
+#: builtin/grep.c:1048
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:692
+#: builtin/grep.c:1050
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:695
+#: builtin/grep.c:1053
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:697
+#: builtin/grep.c:1055
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:699
+#: builtin/grep.c:1057
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:700
+#: builtin/grep.c:1058
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:702
+#: builtin/grep.c:1060
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:704
+#: builtin/grep.c:1062
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:707
+#: builtin/grep.c:1065
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:710
+#: builtin/grep.c:1068
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:712
+#: builtin/grep.c:1070
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:714
+#: builtin/grep.c:1072
msgid "use <n> worker threads"
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
-#: builtin/grep.c:715
+#: builtin/grep.c:1073
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:718
+#: builtin/grep.c:1076
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:720
+#: builtin/grep.c:1078
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:723
+#: builtin/grep.c:1081
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:725
+#: builtin/grep.c:1083
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:727
+#: builtin/grep.c:1085
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:739
+#: builtin/grep.c:1097
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:741
+#: builtin/grep.c:1099
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:743
+#: builtin/grep.c:1101
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:747
+#: builtin/grep.c:1105
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:747
+#: builtin/grep.c:1105
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:750
+#: builtin/grep.c:1108
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:813
+#: builtin/grep.c:1172
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:845 builtin/index-pack.c:1479
+#: builtin/grep.c:1204
+msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
+msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
+
+#: builtin/grep.c:1211
+#, c-format
+msgid "unable to resolve revision: %s"
+msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
+
+#: builtin/grep.c:1245 builtin/index-pack.c:1490
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/grep.c:875
+#: builtin/grep.c:1250
+msgid "no threads support, ignoring --threads"
+msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
+
+#: builtin/grep.c:1281
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:901
+#: builtin/grep.c:1304
+msgid "option not supported with --recurse-submodules."
+msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
+
+#: builtin/grep.c:1310
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:906
-msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
-msgstr ""
-"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
-"quan đến revs."
-
-#: builtin/grep.c:909
+#: builtin/grep.c:1316
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:917
+#: builtin/grep.c:1324
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
-#: builtin/hash-object.c:81
+#: builtin/hash-object.c:82
msgid ""
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <file>..."
@@ -7418,87 +8802,91 @@ msgstr ""
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>…"
-#: builtin/hash-object.c:82
+#: builtin/hash-object.c:83
msgid "git hash-object --stdin-paths"
msgstr "git hash-object --stdin-paths"
-#: builtin/hash-object.c:93
+#: builtin/hash-object.c:95
msgid "type"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/hash-object.c:93
+#: builtin/hash-object.c:95
msgid "object type"
msgstr "kiểu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:94
+#: builtin/hash-object.c:96
msgid "write the object into the object database"
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/hash-object.c:96
+#: builtin/hash-object.c:98
msgid "read the object from stdin"
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
-#: builtin/hash-object.c:98
+#: builtin/hash-object.c:100
msgid "store file as is without filters"
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
-#: builtin/hash-object.c:99
+#: builtin/hash-object.c:101
msgid ""
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
-#: builtin/hash-object.c:100
+#: builtin/hash-object.c:102
msgid "process file as it were from this path"
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
-#: builtin/help.c:41
+#: builtin/help.c:43
msgid "print all available commands"
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
-#: builtin/help.c:42
+#: builtin/help.c:44
+msgid "exclude guides"
+msgstr "hướng dẫn loại trừ"
+
+#: builtin/help.c:45
msgid "print list of useful guides"
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
-#: builtin/help.c:43
+#: builtin/help.c:46
msgid "show man page"
msgstr "hiển thị trang man"
-#: builtin/help.c:44
+#: builtin/help.c:47
msgid "show manual in web browser"
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
-#: builtin/help.c:46
+#: builtin/help.c:49
msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
-#: builtin/help.c:52
+#: builtin/help.c:55
msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
-#: builtin/help.c:64
+#: builtin/help.c:67
#, c-format
msgid "unrecognized help format '%s'"
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
-#: builtin/help.c:91
+#: builtin/help.c:94
msgid "Failed to start emacsclient."
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
-#: builtin/help.c:104
+#: builtin/help.c:107
msgid "Failed to parse emacsclient version."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
-#: builtin/help.c:112
+#: builtin/help.c:115
#, c-format
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
+#: builtin/help.c:133 builtin/help.c:154 builtin/help.c:163 builtin/help.c:171
#, c-format
msgid "failed to exec '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
-#: builtin/help.c:205
+#: builtin/help.c:208
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -7507,7 +8895,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:217
+#: builtin/help.c:220
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -7516,337 +8904,345 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:334
+#: builtin/help.c:337
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:351
+#: builtin/help.c:354
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:359
+#: builtin/help.c:362
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:401
+#: builtin/help.c:404
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: builtin/help.c:402
+#: builtin/help.c:405
msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
-#: builtin/help.c:403
+#: builtin/help.c:406
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: builtin/help.c:404
+#: builtin/help.c:407
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: builtin/help.c:405
+#: builtin/help.c:408
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: builtin/help.c:406
+#: builtin/help.c:409
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: builtin/help.c:407
+#: builtin/help.c:410
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-#: builtin/help.c:408
+#: builtin/help.c:411
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-#: builtin/help.c:420
+#: builtin/help.c:423
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-#: builtin/help.c:441 builtin/help.c:458
-#, c-format
-msgid "usage: %s%s"
-msgstr "cách dùng: %s%s"
-
-#: builtin/help.c:474
+#: builtin/help.c:441
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:153
+#: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
+#, c-format
+msgid "usage: %s%s"
+msgstr "cách dùng: %s%s"
+
+#: builtin/index-pack.c:155
#, c-format
msgid "unable to open %s"
msgstr "không thể mở %s"
-#: builtin/index-pack.c:203
+#: builtin/index-pack.c:205
#, c-format
msgid "object type mismatch at %s"
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:223
+#: builtin/index-pack.c:225
#, c-format
msgid "did not receive expected object %s"
msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
-#: builtin/index-pack.c:226
+#: builtin/index-pack.c:228
#, c-format
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/index-pack.c:268
+#: builtin/index-pack.c:270
#, c-format
msgid "cannot fill %d byte"
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
-#: builtin/index-pack.c:278
+#: builtin/index-pack.c:280
msgid "early EOF"
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
-#: builtin/index-pack.c:279
+#: builtin/index-pack.c:281
msgid "read error on input"
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
-#: builtin/index-pack.c:291
+#: builtin/index-pack.c:293
msgid "used more bytes than were available"
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
-#: builtin/index-pack.c:298
+#: builtin/index-pack.c:300
msgid "pack too large for current definition of off_t"
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
-#: builtin/index-pack.c:314
+#: builtin/index-pack.c:303 builtin/unpack-objects.c:93
+msgid "pack exceeds maximum allowed size"
+msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
+
+#: builtin/index-pack.c:318
#, c-format
msgid "unable to create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:319
+#: builtin/index-pack.c:324
#, c-format
msgid "cannot open packfile '%s'"
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:333
+#: builtin/index-pack.c:338
msgid "pack signature mismatch"
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
-#: builtin/index-pack.c:335
+#: builtin/index-pack.c:340
#, c-format
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:353
+#: builtin/index-pack.c:358
#, c-format
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
-#: builtin/index-pack.c:475
+#: builtin/index-pack.c:479
#, c-format
msgid "inflate returned %d"
msgstr "xả nén trả về %d"
-#: builtin/index-pack.c:524
+#: builtin/index-pack.c:528
msgid "offset value overflow for delta base object"
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
-#: builtin/index-pack.c:532
+#: builtin/index-pack.c:536
msgid "delta base offset is out of bound"
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
-#: builtin/index-pack.c:540
+#: builtin/index-pack.c:544
#, c-format
msgid "unknown object type %d"
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
-#: builtin/index-pack.c:571
+#: builtin/index-pack.c:575
msgid "cannot pread pack file"
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:573
+#: builtin/index-pack.c:577
#, c-format
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
-#: builtin/index-pack.c:599
+#: builtin/index-pack.c:603
msgid "serious inflate inconsistency"
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
-#: builtin/index-pack.c:745 builtin/index-pack.c:751 builtin/index-pack.c:774
-#: builtin/index-pack.c:808 builtin/index-pack.c:817
+#: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
+#: builtin/index-pack.c:816 builtin/index-pack.c:825
#, c-format
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:748 builtin/pack-objects.c:164
-#: builtin/pack-objects.c:256
+#: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:167
+#: builtin/pack-objects.c:261
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
#: builtin/index-pack.c:814
#, c-format
+msgid "cannot read existing object info %s"
+msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:822
+#, c-format
msgid "cannot read existing object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
-#: builtin/index-pack.c:828
+#: builtin/index-pack.c:836
#, c-format
msgid "invalid blob object %s"
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
-#: builtin/index-pack.c:842
+#: builtin/index-pack.c:851
#, c-format
msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ"
-#: builtin/index-pack.c:845
+#: builtin/index-pack.c:854
msgid "Error in object"
msgstr "Lỗi trong đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:847
+#: builtin/index-pack.c:856
#, c-format
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
-#: builtin/index-pack.c:919 builtin/index-pack.c:950
+#: builtin/index-pack.c:928 builtin/index-pack.c:959
msgid "failed to apply delta"
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
-#: builtin/index-pack.c:1120
+#: builtin/index-pack.c:1130
msgid "Receiving objects"
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1120
+#: builtin/index-pack.c:1130
msgid "Indexing objects"
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1152
+#: builtin/index-pack.c:1164
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
-#: builtin/index-pack.c:1157
+#: builtin/index-pack.c:1169
msgid "cannot fstat packfile"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
-#: builtin/index-pack.c:1160
+#: builtin/index-pack.c:1172
msgid "pack has junk at the end"
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
-#: builtin/index-pack.c:1171
+#: builtin/index-pack.c:1184
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
-#: builtin/index-pack.c:1196
+#: builtin/index-pack.c:1207
msgid "Resolving deltas"
msgstr "Đang phân giải các delta"
-#: builtin/index-pack.c:1207
+#: builtin/index-pack.c:1218
#, c-format
msgid "unable to create thread: %s"
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
-#: builtin/index-pack.c:1249
+#: builtin/index-pack.c:1260
msgid "confusion beyond insanity"
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
-#: builtin/index-pack.c:1255
+#: builtin/index-pack.c:1266
#, c-format
msgid "completed with %d local object"
msgid_plural "completed with %d local objects"
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
-#: builtin/index-pack.c:1267
+#: builtin/index-pack.c:1278
#, c-format
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
-#: builtin/index-pack.c:1271
+#: builtin/index-pack.c:1282
#, c-format
msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1295
+#: builtin/index-pack.c:1306
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1371
+#: builtin/index-pack.c:1382
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1395
+#: builtin/index-pack.c:1408
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1408
+#: builtin/index-pack.c:1420
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1416
+#: builtin/index-pack.c:1428
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1429
+#: builtin/index-pack.c:1438
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1440
+#: builtin/index-pack.c:1446
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1473
+#: builtin/index-pack.c:1484
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1483 builtin/index-pack.c:1681
-#, c-format
-msgid "no threads support, ignoring %s"
-msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-
-#: builtin/index-pack.c:1542
+#: builtin/index-pack.c:1552
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1544
+#: builtin/index-pack.c:1554
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1591
+#: builtin/index-pack.c:1602
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1598
+#: builtin/index-pack.c:1609
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1611
+#: builtin/index-pack.c:1622
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1693 builtin/index-pack.c:1696
-#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1716
+#: builtin/index-pack.c:1704 builtin/index-pack.c:1707
+#: builtin/index-pack.c:1723 builtin/index-pack.c:1727
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1730
+#: builtin/index-pack.c:1743
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1738
+#: builtin/index-pack.c:1745
+msgid "--stdin requires a git repository"
+msgstr "--stdin cần một kho git"
+
+#: builtin/index-pack.c:1753
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
@@ -7895,42 +9291,42 @@ msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
msgid "not copying templates from '%s': %s"
msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
-#: builtin/init-db.c:312 builtin/init-db.c:315
-#, c-format
-msgid "%s already exists"
-msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-
-#: builtin/init-db.c:344
+#: builtin/init-db.c:328
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/init-db.c:347
+#: builtin/init-db.c:331
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
-#: builtin/init-db.c:402
+#: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
+#, c-format
+msgid "%s already exists"
+msgstr "%s đã có từ trước rồi"
+
+#: builtin/init-db.c:404
#, c-format
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:403
+#: builtin/init-db.c:405
#, c-format
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:407
+#: builtin/init-db.c:409
#, c-format
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:408
+#: builtin/init-db.c:410
#, c-format
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:455
+#: builtin/init-db.c:458
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
@@ -7938,25 +9334,25 @@ msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:478
+#: builtin/init-db.c:481
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:479
+#: builtin/init-db.c:482
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:513 builtin/init-db.c:518
+#: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:522
+#: builtin/init-db.c:525
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:543
+#: builtin/init-db.c:546
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -7965,7 +9361,7 @@ msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:571
+#: builtin/init-db.c:574
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
@@ -7998,115 +9394,112 @@ msgstr "bộ dò vết cần thêm"
msgid "no input file given for in-place editing"
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
-#: builtin/log.c:44
+#: builtin/log.c:45
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
-#: builtin/log.c:45
+#: builtin/log.c:46
msgid "git show [<options>] <object>..."
msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
-#: builtin/log.c:84
+#: builtin/log.c:90
#, c-format
msgid "invalid --decorate option: %s"
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
-#: builtin/log.c:139
+#: builtin/log.c:147
msgid "suppress diff output"
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
-#: builtin/log.c:140
+#: builtin/log.c:148
msgid "show source"
msgstr "hiển thị mã nguồn"
-#: builtin/log.c:141
+#: builtin/log.c:149
msgid "Use mail map file"
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
-#: builtin/log.c:142
+#: builtin/log.c:150
msgid "decorate options"
msgstr "các tùy chọn trang trí"
-#: builtin/log.c:145
+#: builtin/log.c:153
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
-#: builtin/log.c:241
+#: builtin/log.c:249
#, c-format
msgid "Final output: %d %s\n"
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
-#: builtin/log.c:486
+#: builtin/log.c:497
#, c-format
msgid "git show %s: bad file"
msgstr "git show %s: sai tập tin"
-#: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594
+#: builtin/log.c:512 builtin/log.c:606
#, c-format
msgid "Could not read object %s"
msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
-#: builtin/log.c:618
+#: builtin/log.c:630
#, c-format
msgid "Unknown type: %d"
msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
-#: builtin/log.c:739
+#: builtin/log.c:751
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:839
+#: builtin/log.c:852
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:854
+#: builtin/log.c:868
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:868
+#: builtin/log.c:885
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:878
+#: builtin/log.c:895
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:984
+#: builtin/log.c:1001
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1064
+#: builtin/log.c:1081
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1092
+#: builtin/log.c:1108
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1137
+#: builtin/log.c:1158
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1244 builtin/log.c:1883 builtin/log.c:1885 builtin/log.c:1897
+#: builtin/log.c:1265 builtin/log.c:1908 builtin/log.c:1910 builtin/log.c:1922
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/log.c:1254 builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305
-#: builtin/notes.c:307 builtin/notes.c:370 builtin/notes.c:425
-#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:594
-#: builtin/notes.c:657 builtin/notes.c:882 builtin/tag.c:455
+#: builtin/log.c:1275 builtin/notes.c:886 builtin/tag.c:533
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/log.c:1259
+#: builtin/log.c:1280
msgid "Could not find exact merge base."
msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1263
+#: builtin/log.c:1284
msgid ""
"Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
@@ -8117,210 +9510,219 @@ msgstr ""
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
-#: builtin/log.c:1283
+#: builtin/log.c:1304
msgid "Failed to find exact merge base"
msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
-#: builtin/log.c:1294
+#: builtin/log.c:1315
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1298
+#: builtin/log.c:1319
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
-#: builtin/log.c:1347
+#: builtin/log.c:1368
msgid "cannot get patch id"
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
-#: builtin/log.c:1404
+#: builtin/log.c:1425
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1407
+#: builtin/log.c:1428
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1411
+#: builtin/log.c:1432
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1413
+#: builtin/log.c:1434
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1415
+#: builtin/log.c:1436
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1416
+#: builtin/log.c:1437
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1417
+#: builtin/log.c:1438
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1419
+#: builtin/log.c:1440
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1421
+#: builtin/log.c:1442
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1423
+#: builtin/log.c:1444
+msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
+msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
+
+#: builtin/log.c:1447
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1426
+#: builtin/log.c:1450
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1429
+#: builtin/log.c:1453
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1432
+#: builtin/log.c:1456
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1434
+#: builtin/log.c:1458
msgid "output all-zero hash in From header"
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
-#: builtin/log.c:1436
+#: builtin/log.c:1460
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1438
+#: builtin/log.c:1462
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1440
+#: builtin/log.c:1464
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1441
+#: builtin/log.c:1465
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1442
+#: builtin/log.c:1466
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1443 builtin/log.c:1445
+#: builtin/log.c:1467 builtin/log.c:1469
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1443
+#: builtin/log.c:1467
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1445
+#: builtin/log.c:1469
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1447
+#: builtin/log.c:1471
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1448
+#: builtin/log.c:1472
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1450
+#: builtin/log.c:1474
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1451
+#: builtin/log.c:1475
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1452 builtin/log.c:1455
+#: builtin/log.c:1476 builtin/log.c:1479
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1453
+#: builtin/log.c:1477
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1456
+#: builtin/log.c:1480
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1460
+#: builtin/log.c:1484
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1462
+#: builtin/log.c:1486
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1463
+#: builtin/log.c:1487
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1464
+#: builtin/log.c:1488
msgid "base-commit"
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
-#: builtin/log.c:1465
+#: builtin/log.c:1489
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
-#: builtin/log.c:1467
+#: builtin/log.c:1491
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1468
+#: builtin/log.c:1492
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1558
+#: builtin/log.c:1567
+#, c-format
+msgid "invalid ident line: %s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/log.c:1582
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1560
-msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
-msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
+#: builtin/log.c:1584
+msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
+msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1568
+#: builtin/log.c:1592
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1570
+#: builtin/log.c:1594
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1572
+#: builtin/log.c:1596
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1602
+#: builtin/log.c:1626
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1604
+#: builtin/log.c:1628
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1698
+#: builtin/log.c:1722
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1769
+#: builtin/log.c:1794
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1818
+#: builtin/log.c:1843
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1872
+#: builtin/log.c:1897
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -8328,102 +9730,106 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/ls-files.c:379
+#: builtin/ls-files.c:468
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:428
+#: builtin/ls-files.c:517
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:430
+#: builtin/ls-files.c:519
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:432
+#: builtin/ls-files.c:521
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:434
+#: builtin/ls-files.c:523
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:436
+#: builtin/ls-files.c:525
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:438
+#: builtin/ls-files.c:527
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:440
+#: builtin/ls-files.c:529
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:443
+#: builtin/ls-files.c:532
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:445
+#: builtin/ls-files.c:534
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:447
+#: builtin/ls-files.c:536
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:449
+#: builtin/ls-files.c:538
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
-#: builtin/ls-files.c:451
+#: builtin/ls-files.c:540
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:454
+#: builtin/ls-files.c:543
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:456
+#: builtin/ls-files.c:545
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:458
+#: builtin/ls-files.c:547
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:461
+#: builtin/ls-files.c:550
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:464
+#: builtin/ls-files.c:553
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:466
+#: builtin/ls-files.c:555
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:469
+#: builtin/ls-files.c:558
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:472
+#: builtin/ls-files.c:561
+msgid "recurse through submodules"
+msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
+
+#: builtin/ls-files.c:563
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:473
+#: builtin/ls-files.c:564
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:474
+#: builtin/ls-files.c:565
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:476
+#: builtin/ls-files.c:567
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
@@ -8437,248 +9843,257 @@ msgstr ""
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
-#: builtin/ls-remote.c:50
+#: builtin/ls-remote.c:52
msgid "do not print remote URL"
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53
+#: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
msgid "exec"
msgstr "thực thi"
-#: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54
+#: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/ls-remote.c:56
+#: builtin/ls-remote.c:58
msgid "limit to tags"
msgstr "giới hạn tới các thẻ"
-#: builtin/ls-remote.c:57
+#: builtin/ls-remote.c:59
msgid "limit to heads"
msgstr "giới hạn cho các đầu"
-#: builtin/ls-remote.c:58
+#: builtin/ls-remote.c:60
msgid "do not show peeled tags"
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
-#: builtin/ls-remote.c:60
+#: builtin/ls-remote.c:62
msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
-#: builtin/ls-remote.c:62
+#: builtin/ls-remote.c:64
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
-#: builtin/ls-remote.c:64
+#: builtin/ls-remote.c:66
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
-#: builtin/ls-tree.c:28
+#: builtin/ls-tree.c:29
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: builtin/ls-tree.c:128
+#: builtin/ls-tree.c:127
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
-#: builtin/ls-tree.c:130
+#: builtin/ls-tree.c:129
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
-#: builtin/ls-tree.c:132
+#: builtin/ls-tree.c:131
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
-#: builtin/ls-tree.c:135
+#: builtin/ls-tree.c:134
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
-#: builtin/ls-tree.c:136
+#: builtin/ls-tree.c:135
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
-#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
+#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
-#: builtin/ls-tree.c:143
+#: builtin/ls-tree.c:142
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
-#: builtin/ls-tree.c:145
+#: builtin/ls-tree.c:144
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
-#: builtin/merge.c:46
-msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
-msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
+#: builtin/mailsplit.c:241
+#, c-format
+msgid "empty mbox: '%s'"
+msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
#: builtin/merge.c:47
-msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
-msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
+msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
+msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
#: builtin/merge.c:48
msgid "git merge --abort"
msgstr "git merge --abort"
-#: builtin/merge.c:102
+#: builtin/merge.c:49
+msgid "git merge --continue"
+msgstr "git merge --continue"
+
+#: builtin/merge.c:104
msgid "switch `m' requires a value"
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
-#: builtin/merge.c:139
+#: builtin/merge.c:141
#, c-format
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
-#: builtin/merge.c:140
+#: builtin/merge.c:142
#, c-format
msgid "Available strategies are:"
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:145
+#: builtin/merge.c:147
#, c-format
msgid "Available custom strategies are:"
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
-#: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:126
+#: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:134
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:129
+#: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:132
+#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:140
msgid "(synonym to --stat)"
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
-#: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135
+#: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:143
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:138
+#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:141
+#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:149
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:144
+#: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:152
msgid "edit message before committing"
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
-#: builtin/merge.c:209
+#: builtin/merge.c:211
msgid "allow fast-forward (default)"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
-#: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:150
+#: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158
msgid "abort if fast-forward is not possible"
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
-#: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:153
+#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:161
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:772 builtin/pull.c:157
-#: builtin/revert.c:89
+#: builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:776 builtin/pull.c:165
+#: builtin/revert.c:109
msgid "strategy"
msgstr "chiến lược"
-#: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:158
+#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:166
msgid "merge strategy to use"
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
-#: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:161
+#: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:169
msgid "option=value"
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
-#: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:162
+#: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:170
msgid "option for selected merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
-#: builtin/merge.c:221
+#: builtin/merge.c:223
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
msgstr ""
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
"nhanh)"
-#: builtin/merge.c:225
+#: builtin/merge.c:227
msgid "abort the current in-progress merge"
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
-#: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:169
+#: builtin/merge.c:229
+msgid "continue the current in-progress merge"
+msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
+
+#: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:177
msgid "allow merging unrelated histories"
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:255
+#: builtin/merge.c:259
msgid "could not run stash."
msgstr "không thể chạy stash."
-#: builtin/merge.c:260
+#: builtin/merge.c:264
msgid "stash failed"
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:265
+#: builtin/merge.c:269
#, c-format
msgid "not a valid object: %s"
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
-#: builtin/merge.c:284 builtin/merge.c:301
+#: builtin/merge.c:288 builtin/merge.c:305
msgid "read-tree failed"
msgstr "read-tree gặp lỗi"
-#: builtin/merge.c:331
+#: builtin/merge.c:335
msgid " (nothing to squash)"
msgstr " (không có gì để squash)"
-#: builtin/merge.c:342
+#: builtin/merge.c:346
#, c-format
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:392
+#: builtin/merge.c:396
#, c-format
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
-#: builtin/merge.c:443
+#: builtin/merge.c:447
#, c-format
msgid "'%s' does not point to a commit"
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/merge.c:533
+#: builtin/merge.c:537
#, c-format
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
-#: builtin/merge.c:652
+#: builtin/merge.c:657
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:666
+#: builtin/merge.c:671
#, c-format
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
-#: builtin/merge.c:681
+#: builtin/merge.c:686
#, c-format
msgid "unable to write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: builtin/merge.c:733
+#: builtin/merge.c:738
#, c-format
msgid "Could not read from '%s'"
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
-#: builtin/merge.c:742
+#: builtin/merge.c:747
#, c-format
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
msgstr ""
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
"việc hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:748
+#: builtin/merge.c:753
#, c-format
msgid ""
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
@@ -8696,69 +10111,71 @@ msgstr ""
"rỗng\n"
"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/merge.c:772
+#: builtin/merge.c:777
msgid "Empty commit message."
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
-#: builtin/merge.c:792
+#: builtin/merge.c:797
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
msgstr "Tuyệt vời.\n"
-#: builtin/merge.c:847
+#: builtin/merge.c:850
#, c-format
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
msgstr ""
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
"quả.\n"
-#: builtin/merge.c:863
-#, c-format
-msgid "'%s' is not a commit"
-msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
-
-#: builtin/merge.c:904
+#: builtin/merge.c:889
msgid "No current branch."
msgstr "không phải nhánh hiện hành"
-#: builtin/merge.c:906
+#: builtin/merge.c:891
msgid "No remote for the current branch."
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:908
+#: builtin/merge.c:893
msgid "No default upstream defined for the current branch."
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/merge.c:913
+#: builtin/merge.c:898
#, c-format
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:960
+#: builtin/merge.c:945
#, c-format
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
-#: builtin/merge.c:1034
-#, c-format
-msgid "could not close '%s'"
-msgstr "không thể đóng “%s”"
-
-#: builtin/merge.c:1061
+#: builtin/merge.c:1046
#, c-format
msgid "not something we can merge in %s: %s"
-msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
+msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
-#: builtin/merge.c:1095
+#: builtin/merge.c:1080
msgid "not something we can merge"
-msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1162
+#: builtin/merge.c:1145
+msgid "--abort expects no arguments"
+msgstr "--abort không nhận các đối số"
+
+#: builtin/merge.c:1149
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1178
+#: builtin/merge.c:1161
+msgid "--continue expects no arguments"
+msgstr "--continue không nhận đối số"
+
+#: builtin/merge.c:1165
+msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
+msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+
+#: builtin/merge.c:1181
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -8766,7 +10183,7 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1185
+#: builtin/merge.c:1188
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -8774,162 +10191,162 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1188
+#: builtin/merge.c:1191
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1197
+#: builtin/merge.c:1200
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1205
+#: builtin/merge.c:1208
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1222
+#: builtin/merge.c:1225
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1224
+#: builtin/merge.c:1227
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1229
+#: builtin/merge.c:1232
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
-msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1231
+#: builtin/merge.c:1234
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1287
+#: builtin/merge.c:1268
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1290
+#: builtin/merge.c:1271
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1293
+#: builtin/merge.c:1274
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: builtin/merge.c:1296
+#: builtin/merge.c:1277
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
-#: builtin/merge.c:1358
+#: builtin/merge.c:1339
msgid "refusing to merge unrelated histories"
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
-#: builtin/merge.c:1367
+#: builtin/merge.c:1348
msgid "Already up-to-date."
msgstr "Đã cập nhật rồi."
-#: builtin/merge.c:1382
+#: builtin/merge.c:1358
#, c-format
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1419
+#: builtin/merge.c:1399
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1426
+#: builtin/merge.c:1406
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1451
+#: builtin/merge.c:1431
msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
-#: builtin/merge.c:1457
+#: builtin/merge.c:1437
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1480 builtin/merge.c:1559
+#: builtin/merge.c:1460 builtin/merge.c:1539
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1484
+#: builtin/merge.c:1464
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1550
+#: builtin/merge.c:1530
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1552
+#: builtin/merge.c:1532
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1561
+#: builtin/merge.c:1541
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1573
+#: builtin/merge.c:1553
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
"cầu\n"
-#: builtin/merge-base.c:29
+#: builtin/merge-base.c:30
msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:30
+#: builtin/merge-base.c:31
msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:31
+#: builtin/merge-base.c:32
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/merge-base.c:32
+#: builtin/merge-base.c:33
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
-#: builtin/merge-base.c:33
+#: builtin/merge-base.c:34
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
-#: builtin/merge-base.c:214
+#: builtin/merge-base.c:218
msgid "output all common ancestors"
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
-#: builtin/merge-base.c:216
+#: builtin/merge-base.c:220
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
-#: builtin/merge-base.c:218
+#: builtin/merge-base.c:222
msgid "list revs not reachable from others"
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
-#: builtin/merge-base.c:220
+#: builtin/merge-base.c:224
msgid "is the first one ancestor of the other?"
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
-#: builtin/merge-base.c:222
+#: builtin/merge-base.c:226
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
-#: builtin/merge-file.c:8
+#: builtin/merge-file.c:9
msgid ""
"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
"<orig-file> <file2>"
@@ -8969,161 +10386,195 @@ msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
+#: builtin/merge-recursive.c:45
+#, c-format
+msgid "unknown option %s"
+msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:51
+#, c-format
+msgid "could not parse object '%s'"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:55
+#, c-format
+msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
+msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:63
+msgid "not handling anything other than two heads merge."
+msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
+#, c-format
+msgid "could not resolve ref '%s'"
+msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
+
+#: builtin/merge-recursive.c:77
+#, c-format
+msgid "Merging %s with %s\n"
+msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
+
#: builtin/mktree.c:65
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
-#: builtin/mktree.c:152
+#: builtin/mktree.c:153
msgid "input is NUL terminated"
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24
+#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
msgid "allow missing objects"
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
-#: builtin/mktree.c:154
+#: builtin/mktree.c:155
msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
-#: builtin/mv.c:15
+#: builtin/mv.c:17
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
-#: builtin/mv.c:70
+#: builtin/mv.c:83
#, c-format
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
-#: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317
+#: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:290
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
msgstr ""
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
-#: builtin/mv.c:90
+#: builtin/mv.c:103
#, c-format
msgid "%.*s is in index"
msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
-#: builtin/mv.c:112
+#: builtin/mv.c:125
msgid "force move/rename even if target exists"
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
-#: builtin/mv.c:113
+#: builtin/mv.c:126
msgid "skip move/rename errors"
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
-#: builtin/mv.c:155
+#: builtin/mv.c:168
#, c-format
msgid "destination '%s' is not a directory"
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
-#: builtin/mv.c:166
+#: builtin/mv.c:179
#, c-format
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
-#: builtin/mv.c:170
+#: builtin/mv.c:183
msgid "bad source"
msgstr "nguồn sai"
-#: builtin/mv.c:173
+#: builtin/mv.c:186
msgid "can not move directory into itself"
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
-#: builtin/mv.c:176
+#: builtin/mv.c:189
msgid "cannot move directory over file"
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
-#: builtin/mv.c:185
+#: builtin/mv.c:198
msgid "source directory is empty"
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
-#: builtin/mv.c:210
+#: builtin/mv.c:223
msgid "not under version control"
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
-#: builtin/mv.c:213
+#: builtin/mv.c:226
msgid "destination exists"
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
-#: builtin/mv.c:221
+#: builtin/mv.c:234
#, c-format
msgid "overwriting '%s'"
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
-#: builtin/mv.c:224
+#: builtin/mv.c:237
msgid "Cannot overwrite"
msgstr "Không thể ghi đè"
-#: builtin/mv.c:227
+#: builtin/mv.c:240
msgid "multiple sources for the same target"
msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
-#: builtin/mv.c:229
+#: builtin/mv.c:242
msgid "destination directory does not exist"
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
-#: builtin/mv.c:236
+#: builtin/mv.c:249
#, c-format
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
-#: builtin/mv.c:257
+#: builtin/mv.c:270
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:263 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:375
+#: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:711 builtin/repack.c:390
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:258
+#: builtin/name-rev.c:338
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
-#: builtin/name-rev.c:259
+#: builtin/name-rev.c:339
msgid "git name-rev [<options>] --all"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
-#: builtin/name-rev.c:260
+#: builtin/name-rev.c:340
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:312
+#: builtin/name-rev.c:395
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/name-rev.c:313
+#: builtin/name-rev.c:396
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:315
+#: builtin/name-rev.c:398
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:317
+#: builtin/name-rev.c:400
+msgid "ignore refs matching <pattern>"
+msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/name-rev.c:402
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:318
+#: builtin/name-rev.c:403
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:319
+#: builtin/name-rev.c:404
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/name-rev.c:325
+#: builtin/name-rev.c:410
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
-#: builtin/notes.c:25
+#: builtin/notes.c:26
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:26
+#: builtin/notes.c:27
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
@@ -9131,11 +10582,11 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:27
+#: builtin/notes.c:28
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:28
+#: builtin/notes.c:29
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
"(-c | -C) <object>] [<object>]"
@@ -9143,180 +10594,205 @@ msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:29
+#: builtin/notes.c:30
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:30
+#: builtin/notes.c:31
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:31
+#: builtin/notes.c:32
msgid ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
msgstr ""
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:32
+#: builtin/notes.c:33
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:33
+#: builtin/notes.c:34
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
-#: builtin/notes.c:34
+#: builtin/notes.c:35
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/notes.c:35
+#: builtin/notes.c:36
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
-#: builtin/notes.c:36
+#: builtin/notes.c:37
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
-#: builtin/notes.c:41
+#: builtin/notes.c:42
msgid "git notes [list [<object>]]"
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
-#: builtin/notes.c:46
+#: builtin/notes.c:47
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:51
+#: builtin/notes.c:52
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
-#: builtin/notes.c:52
+#: builtin/notes.c:53
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
-#: builtin/notes.c:57
+#: builtin/notes.c:58
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
-#: builtin/notes.c:62
+#: builtin/notes.c:63
msgid "git notes edit [<object>]"
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:67
+#: builtin/notes.c:68
msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:72
+#: builtin/notes.c:73
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:73
+#: builtin/notes.c:74
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:74
+#: builtin/notes.c:75
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:79
+#: builtin/notes.c:80
msgid "git notes remove [<object>]"
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
-#: builtin/notes.c:84
+#: builtin/notes.c:85
msgid "git notes prune [<options>]"
msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/notes.c:89
+#: builtin/notes.c:90
msgid "git notes get-ref"
msgstr "git notes get-ref"
-#: builtin/notes.c:94
+#: builtin/notes.c:95
msgid "Write/edit the notes for the following object:"
msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
-#: builtin/notes.c:147
+#: builtin/notes.c:148
#, c-format
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:151
+#: builtin/notes.c:152
msgid "could not read 'show' output"
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
-#: builtin/notes.c:159
+#: builtin/notes.c:160
#, c-format
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:194
-msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
+#: builtin/notes.c:195
+msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
msgstr ""
-"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
+"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
-#: builtin/notes.c:203
+#: builtin/notes.c:204
msgid "unable to write note object"
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:205
+#: builtin/notes.c:206
#, c-format
-msgid "The note contents have been left in %s"
-msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
+msgid "the note contents have been left in %s"
+msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439
+#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:517
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:442
+#: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:520
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:257
+#: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
+#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:430 builtin/notes.c:516
+#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:661
#, c-format
-msgid "Failed to read object '%s'."
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
+msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/notes.c:261
+#: builtin/notes.c:258
#, c-format
-msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'."
+msgid "failed to read object '%s'."
+msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
+
+#: builtin/notes.c:262
+#, c-format
+msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
-#: builtin/notes.c:363 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:494
-#: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:582 builtin/notes.c:650
-#: builtin/notes.c:800 builtin/notes.c:947 builtin/notes.c:968
+#: builtin/notes.c:302
+#, c-format
+msgid "malformed input line: '%s'."
+msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+
+#: builtin/notes.c:317
+#, c-format
+msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
+
+#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
+#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
+#.
+#: builtin/notes.c:348
+#, c-format
+msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
+msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
+
+#: builtin/notes.c:368 builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:499
+#: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:654
+#: builtin/notes.c:804 builtin/notes.c:951 builtin/notes.c:972
msgid "too many parameters"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:663
+#: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:667
#, c-format
-msgid "No note found for object %s."
+msgid "no note found for object %s."
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
-#: builtin/notes.c:397 builtin/notes.c:560
+#: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
msgid "note contents as a string"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
-#: builtin/notes.c:400 builtin/notes.c:563
+#: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:403 builtin/notes.c:566
+#: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:569
+#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
msgid "reuse specified note object"
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
-#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:572
+#: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:577
msgid "allow storing empty note"
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:481
+#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:486
msgid "replace existing notes"
msgstr "thay thế ghi chú trước"
-#: builtin/notes.c:435
+#: builtin/notes.c:440
#, c-format
msgid ""
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -9325,29 +10801,29 @@ msgstr ""
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:450 builtin/notes.c:529
+#: builtin/notes.c:455 builtin/notes.c:534
#, c-format
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:461 builtin/notes.c:622 builtin/notes.c:887
+#: builtin/notes.c:466 builtin/notes.c:626 builtin/notes.c:891
#, c-format
msgid "Removing note for object %s\n"
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
-#: builtin/notes.c:482
+#: builtin/notes.c:487
msgid "read objects from stdin"
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/notes.c:484
+#: builtin/notes.c:489
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
-#: builtin/notes.c:502
+#: builtin/notes.c:507
msgid "too few parameters"
msgstr "quá ít đối số"
-#: builtin/notes.c:523
+#: builtin/notes.c:528
#, c-format
msgid ""
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
@@ -9356,12 +10832,12 @@ msgstr ""
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
-#: builtin/notes.c:535
+#: builtin/notes.c:540
#, c-format
-msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
-msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
+msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
+msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
-#: builtin/notes.c:587
+#: builtin/notes.c:592
#, c-format
msgid ""
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
@@ -9370,20 +10846,52 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
-#: builtin/notes.c:753
+#: builtin/notes.c:687
+msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
+
+#: builtin/notes.c:689
+msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
+
+#: builtin/notes.c:691
+msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
+
+#: builtin/notes.c:711
+msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
+
+#: builtin/notes.c:713
+msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
+
+#: builtin/notes.c:715
+msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
+msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
+
+#: builtin/notes.c:728
+msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
+
+#: builtin/notes.c:731
+msgid "failed to finalize notes merge"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
+
+#: builtin/notes.c:757
#, c-format
msgid "unknown notes merge strategy %s"
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
-#: builtin/notes.c:769
+#: builtin/notes.c:773
msgid "General options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/notes.c:771
+#: builtin/notes.c:775
msgid "Merge options"
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:773
+#: builtin/notes.c:777
msgid ""
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
"cat_sort_uniq)"
@@ -9391,48 +10899,48 @@ msgstr ""
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
-#: builtin/notes.c:775
+#: builtin/notes.c:779
msgid "Committing unmerged notes"
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:777
+#: builtin/notes.c:781
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
msgstr ""
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
"giao"
-#: builtin/notes.c:779
+#: builtin/notes.c:783
msgid "Aborting notes merge resolution"
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:781
+#: builtin/notes.c:785
msgid "abort notes merge"
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
-#: builtin/notes.c:792
+#: builtin/notes.c:796
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
-#: builtin/notes.c:797
-msgid "Must specify a notes ref to merge"
-msgstr "Bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
+#: builtin/notes.c:801
+msgid "must specify a notes ref to merge"
+msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
-#: builtin/notes.c:821
+#: builtin/notes.c:825
#, c-format
-msgid "Unknown -s/--strategy: %s"
-msgstr "Không hiểu -s/--strategy: %s"
+msgid "unknown -s/--strategy: %s"
+msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
-#: builtin/notes.c:858
+#: builtin/notes.c:862
#, c-format
-msgid "A notes merge into %s is already in-progress at %s"
-msgstr "Các ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
+msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
+msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
-#: builtin/notes.c:861
+#: builtin/notes.c:865
#, c-format
-msgid "Failed to store link to current notes ref (%s)"
-msgstr "Gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
+msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
+msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
-#: builtin/notes.c:863
+#: builtin/notes.c:867
#, c-format
msgid ""
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
@@ -9443,227 +10951,223 @@ msgstr ""
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
-#: builtin/notes.c:885
+#: builtin/notes.c:889
#, c-format
msgid "Object %s has no note\n"
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
-#: builtin/notes.c:897
+#: builtin/notes.c:901
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
-#: builtin/notes.c:900
+#: builtin/notes.c:904
msgid "read object names from the standard input"
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/notes.c:938 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127
+#: builtin/notes.c:942 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:128
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/notes.c:939
+#: builtin/notes.c:943
msgid "report pruned notes"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/notes.c:981
+#: builtin/notes.c:985
msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
-#: builtin/notes.c:982
+#: builtin/notes.c:986
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:1017 builtin/remote.c:1623
+#: builtin/notes.c:1021
#, c-format
-msgid "Unknown subcommand: %s"
-msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+msgid "unknown subcommand: %s"
+msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:28
+#: builtin/pack-objects.c:30
msgid ""
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
"<danh-sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:29
+#: builtin/pack-objects.c:31
msgid ""
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
"sách-đối-tượng>]"
-#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
+#: builtin/pack-objects.c:180 builtin/pack-objects.c:183
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-#: builtin/pack-objects.c:766
+#: builtin/pack-objects.c:776
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
-#: builtin/pack-objects.c:779
+#: builtin/pack-objects.c:789
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1037
+#: builtin/pack-objects.c:1069
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2197
+#: builtin/pack-objects.c:2434
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2611
+#: builtin/pack-objects.c:2843
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2615
+#: builtin/pack-objects.c:2847
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2645
+#: builtin/pack-objects.c:2877
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2647
+#: builtin/pack-objects.c:2879
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2649
+#: builtin/pack-objects.c:2881
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2652
+#: builtin/pack-objects.c:2884
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2653
+#: builtin/pack-objects.c:2885
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2654
+#: builtin/pack-objects.c:2886
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2657
+#: builtin/pack-objects.c:2889
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2659
+#: builtin/pack-objects.c:2891
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2661
+#: builtin/pack-objects.c:2893
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2663
+#: builtin/pack-objects.c:2895
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2665
+#: builtin/pack-objects.c:2897
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2667
+#: builtin/pack-objects.c:2899
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2669
+#: builtin/pack-objects.c:2901
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2671
+#: builtin/pack-objects.c:2903
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2673
+#: builtin/pack-objects.c:2905
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2675
+#: builtin/pack-objects.c:2907
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2677
+#: builtin/pack-objects.c:2909
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2679
+#: builtin/pack-objects.c:2911
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2681
+#: builtin/pack-objects.c:2913
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2684
+#: builtin/pack-objects.c:2916
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2687
+#: builtin/pack-objects.c:2919
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2690
+#: builtin/pack-objects.c:2922
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:2693
+#: builtin/pack-objects.c:2925
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2695
+#: builtin/pack-objects.c:2927
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2697
+#: builtin/pack-objects.c:2929
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2699
+#: builtin/pack-objects.c:2931
msgid "pack loose unreachable objects"
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2700 parse-options.h:142
-msgid "time"
-msgstr "thời-gian"
-
-#: builtin/pack-objects.c:2701
+#: builtin/pack-objects.c:2933
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2704
+#: builtin/pack-objects.c:2936
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2706
+#: builtin/pack-objects.c:2938
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:2708
+#: builtin/pack-objects.c:2940
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:2710
+#: builtin/pack-objects.c:2942
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2712
+#: builtin/pack-objects.c:2944
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:2714
+#: builtin/pack-objects.c:2946
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2716
+#: builtin/pack-objects.c:2948
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2829
+#: builtin/pack-objects.c:3075
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
@@ -9691,11 +11195,11 @@ msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:128
+#: builtin/prune.c:106
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:130
+#: builtin/prune.c:109
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
@@ -9703,54 +11207,49 @@ msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/pull.c:72
+#: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
+#, c-format
+msgid "Invalid value for %s: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
+
+#: builtin/pull.c:76
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/pull.c:120
+#: builtin/pull.c:124
+msgid "control for recursive fetching of submodules"
+msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
+
+#: builtin/pull.c:128
msgid "Options related to merging"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:123
+#: builtin/pull.c:131
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
-#: builtin/pull.c:147 builtin/revert.c:101
+#: builtin/pull.c:155 builtin/rebase--helper.c:19 builtin/revert.c:121
msgid "allow fast-forward"
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/pull.c:156
+#: builtin/pull.c:164
msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
-#: builtin/pull.c:172
+#: builtin/pull.c:180
msgid "Options related to fetching"
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
-#: builtin/pull.c:194
+#: builtin/pull.c:198
msgid "number of submodules pulled in parallel"
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
-#: builtin/pull.c:283
+#: builtin/pull.c:287
#, c-format
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
-#: builtin/pull.c:379 git-sh-setup.sh:226
-msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
-msgstr ""
-"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-
-#: builtin/pull.c:385 git-sh-setup.sh:252
-msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
-msgstr ""
-"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
-
-#: builtin/pull.c:387 git-sh-setup.sh:245
-msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
-msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
-
-#: builtin/pull.c:463
+#: builtin/pull.c:399
msgid ""
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
"fetched."
@@ -9758,14 +11257,14 @@ msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
"lấy về."
-#: builtin/pull.c:465
+#: builtin/pull.c:401
msgid ""
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
msgstr ""
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
"về."
-#: builtin/pull.c:466
+#: builtin/pull.c:402
msgid ""
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
"matches on the remote end."
@@ -9774,7 +11273,7 @@ msgstr ""
"tự\n"
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
-#: builtin/pull.c:469
+#: builtin/pull.c:405
#, c-format
msgid ""
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
@@ -9786,43 +11285,43 @@ msgstr ""
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
"một nhánh trên dòng lệnh."
-#: builtin/pull.c:474 git-parse-remote.sh:73
+#: builtin/pull.c:410 git-parse-remote.sh:73
msgid "You are not currently on a branch."
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
-#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 git-parse-remote.sh:79
+#: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:79
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
-#: builtin/pull.c:478 builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:82
+#: builtin/pull.c:414 builtin/pull.c:429 git-parse-remote.sh:82
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
-#: builtin/pull.c:479 builtin/pull.c:494
+#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430
msgid "See git-pull(1) for details."
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
-#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:487 builtin/pull.c:496
+#: builtin/pull.c:417 builtin/pull.c:423 builtin/pull.c:432
#: git-parse-remote.sh:64
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:481 builtin/pull.c:496 builtin/pull.c:501 git-rebase.sh:451
+#: builtin/pull.c:417 builtin/pull.c:432 builtin/pull.c:437 git-rebase.sh:456
#: git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
-#: builtin/pull.c:489 git-parse-remote.sh:75
+#: builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:75
msgid "There is no tracking information for the current branch."
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
-#: builtin/pull.c:498 git-parse-remote.sh:95
+#: builtin/pull.c:434 git-parse-remote.sh:95
msgid ""
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
-#: builtin/pull.c:503
+#: builtin/pull.c:439
#, c-format
msgid ""
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
@@ -9831,21 +11330,29 @@ msgstr ""
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
-#: builtin/pull.c:820
+#: builtin/pull.c:792
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
-#: builtin/pull.c:867
+#: builtin/pull.c:840
msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
-#: builtin/pull.c:875
+#: builtin/pull.c:848
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
msgstr ""
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
"bảng mục lục."
-#: builtin/pull.c:903
+#: builtin/pull.c:851
+msgid "pull with rebase"
+msgstr "pull với rebase"
+
+#: builtin/pull.c:852
+msgid "please commit or stash them."
+msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
+
+#: builtin/pull.c:877
#, c-format
msgid ""
"fetch updated the current branch head.\n"
@@ -9856,7 +11363,7 @@ msgstr ""
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
"lần chuyển giaot %s."
-#: builtin/pull.c:908
+#: builtin/pull.c:882
#, c-format
msgid ""
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
@@ -9874,27 +11381,32 @@ msgstr ""
"$ git reset --hard\n"
"để khôi phục lại."
-#: builtin/pull.c:923
+#: builtin/pull.c:897
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
-#: builtin/pull.c:927
+#: builtin/pull.c:901
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
-#: builtin/push.c:16
+#: builtin/pull.c:908
+msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
+msgstr ""
+"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
+
+#: builtin/push.c:17
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/push.c:89
+#: builtin/push.c:90
msgid "tag shorthand without <tag>"
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
-#: builtin/push.c:99
+#: builtin/push.c:100
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
-#: builtin/push.c:143
+#: builtin/push.c:144
msgid ""
"\n"
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
@@ -9903,7 +11415,7 @@ msgstr ""
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
"config”."
-#: builtin/push.c:146
+#: builtin/push.c:147
#, c-format
msgid ""
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
@@ -9928,7 +11440,7 @@ msgstr ""
" git push %s %s\n"
"%s"
-#: builtin/push.c:161
+#: builtin/push.c:162
#, c-format
msgid ""
"You are not currently on a branch.\n"
@@ -9943,7 +11455,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
-#: builtin/push.c:175
+#: builtin/push.c:176
#, c-format
msgid ""
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
@@ -9957,12 +11469,12 @@ msgstr ""
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
-#: builtin/push.c:183
+#: builtin/push.c:184
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
-#: builtin/push.c:186
+#: builtin/push.c:187
#, c-format
msgid ""
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
@@ -9974,14 +11486,14 @@ msgstr ""
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
-#: builtin/push.c:242
+#: builtin/push.c:246
msgid ""
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
msgstr ""
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
"là gì cả\"."
-#: builtin/push.c:249
+#: builtin/push.c:253
msgid ""
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
@@ -9994,7 +11506,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:255
+#: builtin/push.c:259
msgid ""
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
@@ -10008,7 +11520,7 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:261
+#: builtin/push.c:265
msgid ""
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
@@ -10023,11 +11535,11 @@ msgstr ""
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
"tiết."
-#: builtin/push.c:268
+#: builtin/push.c:272
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
-#: builtin/push.c:271
+#: builtin/push.c:275
msgid ""
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
@@ -10039,22 +11551,22 @@ msgstr ""
"đối tượng\n"
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
-#: builtin/push.c:331
+#: builtin/push.c:335
#, c-format
msgid "Pushing to %s\n"
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
-#: builtin/push.c:335
+#: builtin/push.c:339
#, c-format
msgid "failed to push some refs to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
-#: builtin/push.c:366
+#: builtin/push.c:370
#, c-format
msgid "bad repository '%s'"
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
-#: builtin/push.c:367
+#: builtin/push.c:371
msgid ""
"No configured push destination.\n"
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
@@ -10075,116 +11587,116 @@ msgstr ""
"\n"
" git push <tên>\n"
-#: builtin/push.c:385
+#: builtin/push.c:389
msgid "--all and --tags are incompatible"
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:386
+#: builtin/push.c:390
msgid "--all can't be combined with refspecs"
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:391
+#: builtin/push.c:395
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:392
+#: builtin/push.c:396
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
-#: builtin/push.c:397
+#: builtin/push.c:401
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:515
+#: builtin/push.c:523
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:516 builtin/send-pack.c:161
+#: builtin/push.c:524 builtin/send-pack.c:163
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:517 builtin/send-pack.c:163
+#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:165
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:519
+#: builtin/push.c:527
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:520
+#: builtin/push.c:528
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:523 builtin/send-pack.c:164
+#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:166
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:175
+#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:180
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
-#: builtin/push.c:526 builtin/send-pack.c:176
+#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:181
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:529
+#: builtin/push.c:537
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:169
+#: builtin/push.c:539 builtin/send-pack.c:174
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:532 builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:158
-#: builtin/send-pack.c:159
+#: builtin/push.c:540 builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:160
+#: builtin/send-pack.c:161
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:534
+#: builtin/push.c:542
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:537
+#: builtin/push.c:545
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:539
+#: builtin/push.c:547
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:540
+#: builtin/push.c:548
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166
+#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:168
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
-#: builtin/push.c:545 builtin/send-pack.c:170
+#: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:175
msgid "request atomic transaction on remote side"
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
-#: builtin/push.c:546
+#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:171
msgid "server-specific"
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
-#: builtin/push.c:546
+#: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:172
msgid "option to transmit"
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
-#: builtin/push.c:560
+#: builtin/push.c:568
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:562
+#: builtin/push.c:570
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/push.c:579
+#: builtin/push.c:589
msgid "push options must not have new line characters"
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
-#: builtin/read-tree.c:37
+#: builtin/read-tree.c:40
msgid ""
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
@@ -10195,98 +11707,161 @@ msgstr ""
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
"ish3>]])"
-#: builtin/read-tree.c:110
+#: builtin/read-tree.c:121
msgid "write resulting index to <file>"
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
-#: builtin/read-tree.c:113
+#: builtin/read-tree.c:124
msgid "only empty the index"
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
-#: builtin/read-tree.c:115
+#: builtin/read-tree.c:126
msgid "Merging"
msgstr "Hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:117
+#: builtin/read-tree.c:128
msgid "perform a merge in addition to a read"
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
-#: builtin/read-tree.c:119
+#: builtin/read-tree.c:130
msgid "3-way merge if no file level merging required"
msgstr ""
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
-#: builtin/read-tree.c:121
+#: builtin/read-tree.c:132
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
-#: builtin/read-tree.c:123
+#: builtin/read-tree.c:134
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:124
+#: builtin/read-tree.c:135
msgid "<subdirectory>/"
msgstr "<thư-mục-con>/"
-#: builtin/read-tree.c:125
+#: builtin/read-tree.c:136
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
-#: builtin/read-tree.c:128
+#: builtin/read-tree.c:139
msgid "update working tree with merge result"
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:130
+#: builtin/read-tree.c:141
msgid "gitignore"
msgstr "gitignore"
-#: builtin/read-tree.c:131
+#: builtin/read-tree.c:142
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
-#: builtin/read-tree.c:134
+#: builtin/read-tree.c:145
msgid "don't check the working tree after merging"
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
-#: builtin/read-tree.c:135
+#: builtin/read-tree.c:146
msgid "don't update the index or the work tree"
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
-#: builtin/read-tree.c:137
+#: builtin/read-tree.c:148
msgid "skip applying sparse checkout filter"
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
-#: builtin/read-tree.c:139
+#: builtin/read-tree.c:150
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/receive-pack.c:25
+#: builtin/rebase--helper.c:8
+msgid "git rebase--helper [<options>]"
+msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:20
+msgid "continue rebase"
+msgstr "tiếp tục cải tổ"
+
+#: builtin/rebase--helper.c:22
+msgid "abort rebase"
+msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
+
+#: builtin/receive-pack.c:28
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:1843
+#: builtin/receive-pack.c:838
+msgid ""
+"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
+"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
+"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
+"the work tree to HEAD.\n"
+"\n"
+"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
+"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
+"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
+"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
+"other way.\n"
+"\n"
+"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
+"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
+msgstr ""
+"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
+"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
+"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
+"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
+"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
+"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
+"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
+"lên theo cách nào đó.\n"
+"\n"
+"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
+"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
+
+#: builtin/receive-pack.c:858
+msgid ""
+"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
+"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
+"\n"
+"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
+"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
+"current branch, with or without a warning message.\n"
+"\n"
+"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
+msgstr ""
+"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
+"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
+"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
+"\n"
+"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
+"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
+"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
+"\n"
+"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
+
+#: builtin/receive-pack.c:1933
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1857
+#: builtin/receive-pack.c:1947
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
-#: builtin/reflog.c:423
+#: builtin/reflog.c:424
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: builtin/reflog.c:540 builtin/reflog.c:545
+#: builtin/reflog.c:541 builtin/reflog.c:546
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:12
+#: builtin/remote.c:13
msgid "git remote [-v | --verbose]"
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
-#: builtin/remote.c:13
+#: builtin/remote.c:14
msgid ""
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
@@ -10294,82 +11869,82 @@ msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
+#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
-#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
+#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
-#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
+#: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-#: builtin/remote.c:17
+#: builtin/remote.c:18
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
-#: builtin/remote.c:18
+#: builtin/remote.c:19
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
-#: builtin/remote.c:19
+#: builtin/remote.c:20
msgid ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
msgstr ""
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
-#: builtin/remote.c:20
+#: builtin/remote.c:21
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
+#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
-#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
+#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
-#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
+#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
-#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
+#: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:29
+#: builtin/remote.c:30
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:49
+#: builtin/remote.c:50
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:50
+#: builtin/remote.c:51
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:55
+#: builtin/remote.c:56
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:60
+#: builtin/remote.c:61
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:65
+#: builtin/remote.c:66
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
-#: builtin/remote.c:94
+#: builtin/remote.c:95
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
-#: builtin/remote.c:126
+#: builtin/remote.c:127
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
@@ -10377,86 +11952,86 @@ msgstr ""
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
-#: builtin/remote.c:143
+#: builtin/remote.c:144
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
-#: builtin/remote.c:159
+#: builtin/remote.c:160
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
-#: builtin/remote.c:161
+#: builtin/remote.c:162
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:164
+#: builtin/remote.c:165
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
-#: builtin/remote.c:166
+#: builtin/remote.c:167
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh để theo dõi"
-#: builtin/remote.c:167
+#: builtin/remote.c:168
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"
-#: builtin/remote.c:168
+#: builtin/remote.c:169
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"
-#: builtin/remote.c:169
+#: builtin/remote.c:170
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
-#: builtin/remote.c:181
+#: builtin/remote.c:182
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
-#: builtin/remote.c:183
+#: builtin/remote.c:184
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:190 builtin/remote.c:629
+#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:630
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:194 builtin/remote.c:633
+#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:634
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:234
+#: builtin/remote.c:235
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:336
+#: builtin/remote.c:337
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:437 builtin/remote.c:445
+#: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:449
+#: builtin/remote.c:450
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:622 builtin/remote.c:757 builtin/remote.c:854
+#: builtin/remote.c:623 builtin/remote.c:758 builtin/remote.c:857
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:639
+#: builtin/remote.c:640
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:659
+#: builtin/remote.c:660
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
@@ -10467,17 +12042,17 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:695
+#: builtin/remote.c:696
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/remote.c:729
+#: builtin/remote.c:730
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:792
+#: builtin/remote.c:795
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
@@ -10489,413 +12064,432 @@ msgstr[0] ""
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:806
+#: builtin/remote.c:809
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:907
+#: builtin/remote.c:910
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:910
+#: builtin/remote.c:913
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:912
+#: builtin/remote.c:915
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:914
+#: builtin/remote.c:917
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:955
+#: builtin/remote.c:958
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:963
+#: builtin/remote.c:966
#, c-format
msgid "rebases interactively onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:964
+#: builtin/remote.c:967
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:967
+#: builtin/remote.c:970
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:970
+#: builtin/remote.c:973
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:973
+#: builtin/remote.c:976
#, c-format
msgid "%-*s and with remote %s\n"
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
-#: builtin/remote.c:1016
+#: builtin/remote.c:1019
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1019
+#: builtin/remote.c:1022
msgid "delete"
msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1023
+#: builtin/remote.c:1026
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1026
+#: builtin/remote.c:1029
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/remote.c:1029
+#: builtin/remote.c:1032
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1036
+#: builtin/remote.c:1039
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1039
+#: builtin/remote.c:1042
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1043
+#: builtin/remote.c:1046
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1046
+#: builtin/remote.c:1049
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1114
+#: builtin/remote.c:1117
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1141
+#: builtin/remote.c:1144
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1142
+#: builtin/remote.c:1145
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1143 builtin/remote.c:1156 builtin/remote.c:1296
+#: builtin/remote.c:1146 builtin/remote.c:1162 builtin/remote.c:1301
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
-#. TRANSLATORS: the colon ':' should align with
-#. the one in " Fetch URL: %s" translation
-#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1156
+#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
+#. with the one in " Fetch URL: %s"
+#. translation.
+#.
+#: builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1158 builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
+#: builtin/remote.c:1164 builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1158
+#: builtin/remote.c:1164
msgid "(not queried)"
msgstr "(không yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1160
+#: builtin/remote.c:1166
msgid "(unknown)"
msgstr "(không hiểu)"
-#: builtin/remote.c:1164
+#: builtin/remote.c:1170
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1176
+#: builtin/remote.c:1182
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1179 builtin/remote.c:1206
+#: builtin/remote.c:1185 builtin/remote.c:1211
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1188
+#: builtin/remote.c:1194
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1196
+#: builtin/remote.c:1202
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1203
+#: builtin/remote.c:1208
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1224
+#: builtin/remote.c:1229
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1226
+#: builtin/remote.c:1231
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1241
+#: builtin/remote.c:1246
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1243
+#: builtin/remote.c:1248
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1253
+#: builtin/remote.c:1258
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1261
+#: builtin/remote.c:1266
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1263
+#: builtin/remote.c:1268
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1281
+#: builtin/remote.c:1286
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1282
+#: builtin/remote.c:1287
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1292
+#: builtin/remote.c:1297
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1293
+#: builtin/remote.c:1298
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1309
+#: builtin/remote.c:1314
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1312
+#: builtin/remote.c:1317
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1357
+#: builtin/remote.c:1362
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1420 builtin/remote.c:1474 builtin/remote.c:1542
+#: builtin/remote.c:1425 builtin/remote.c:1479 builtin/remote.c:1547
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1436
+#: builtin/remote.c:1441
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1443
+#: builtin/remote.c:1448
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1460
+#: builtin/remote.c:1465
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
-#: builtin/remote.c:1462
+#: builtin/remote.c:1467
msgid "return all URLs"
msgstr "trả về mọi URL"
-#: builtin/remote.c:1490
+#: builtin/remote.c:1495
#, c-format
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: builtin/remote.c:1516
+#: builtin/remote.c:1521
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1518
+#: builtin/remote.c:1523
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1520
+#: builtin/remote.c:1525
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1527
+#: builtin/remote.c:1532
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1568
+#: builtin/remote.c:1573
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1576
+#: builtin/remote.c:1581
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1578
+#: builtin/remote.c:1583
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1592
+#: builtin/remote.c:1597
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
-#: builtin/repack.c:17
+#: builtin/remote.c:1628
+#, c-format
+msgid "Unknown subcommand: %s"
+msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+
+#: builtin/repack.c:18
msgid "git repack [<options>]"
msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/repack.c:160
+#: builtin/repack.c:23
+msgid ""
+"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
+"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
+msgstr ""
+"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
+"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
+
+#: builtin/repack.c:168
msgid "pack everything in a single pack"
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
-#: builtin/repack.c:162
+#: builtin/repack.c:170
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
-#: builtin/repack.c:165
+#: builtin/repack.c:173
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
-#: builtin/repack.c:167
+#: builtin/repack.c:175
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:169
+#: builtin/repack.c:177
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:171
+#: builtin/repack.c:179
msgid "do not run git-update-server-info"
msgstr "không chạy git-update-server-info"
-#: builtin/repack.c:174
+#: builtin/repack.c:182
msgid "pass --local to git-pack-objects"
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
-#: builtin/repack.c:176
+#: builtin/repack.c:184
msgid "write bitmap index"
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
-#: builtin/repack.c:177
+#: builtin/repack.c:185
msgid "approxidate"
msgstr "ngày ước tính"
-#: builtin/repack.c:178
+#: builtin/repack.c:186
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
-#: builtin/repack.c:180
+#: builtin/repack.c:188
msgid "with -a, repack unreachable objects"
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/repack.c:182
+#: builtin/repack.c:190
msgid "size of the window used for delta compression"
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
-#: builtin/repack.c:183 builtin/repack.c:187
+#: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
msgid "bytes"
msgstr "byte"
-#: builtin/repack.c:184
+#: builtin/repack.c:192
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
-#: builtin/repack.c:186
+#: builtin/repack.c:194
msgid "limits the maximum delta depth"
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
-#: builtin/repack.c:188
+#: builtin/repack.c:196
+msgid "limits the maximum number of threads"
+msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
+
+#: builtin/repack.c:198
msgid "maximum size of each packfile"
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
-#: builtin/repack.c:190
+#: builtin/repack.c:200
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:200
+#: builtin/repack.c:210
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
-#: builtin/repack.c:204
+#: builtin/repack.c:214
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
-#: builtin/repack.c:391 builtin/worktree.c:115
+#: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:116
#, c-format
msgid "failed to remove '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
-#: builtin/replace.c:19
+#: builtin/replace.c:20
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
-#: builtin/replace.c:20
+#: builtin/replace.c:21
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
-#: builtin/replace.c:21
+#: builtin/replace.c:22
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
-#: builtin/replace.c:22
+#: builtin/replace.c:23
msgid "git replace -d <object>..."
msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
-#: builtin/replace.c:23
+#: builtin/replace.c:24
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/replace.c:325 builtin/replace.c:363 builtin/replace.c:391
+#: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'"
msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/replace.c:355
+#: builtin/replace.c:361
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:357
+#: builtin/replace.c:363
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:368
+#: builtin/replace.c:374
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
@@ -10904,206 +12498,206 @@ msgstr ""
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
-#: builtin/replace.c:401
+#: builtin/replace.c:407
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
-#: builtin/replace.c:402
+#: builtin/replace.c:408
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
-#: builtin/replace.c:408
+#: builtin/replace.c:414
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
-#: builtin/replace.c:432
+#: builtin/replace.c:438
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:433
+#: builtin/replace.c:439
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
-#: builtin/replace.c:434
+#: builtin/replace.c:440
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-#: builtin/replace.c:435
+#: builtin/replace.c:441
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
-#: builtin/replace.c:436
+#: builtin/replace.c:442
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/replace.c:437
+#: builtin/replace.c:443
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/replace.c:438
+#: builtin/replace.c:444
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
-#: builtin/rerere.c:12
+#: builtin/rerere.c:13
msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr ""
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
-#: builtin/rerere.c:58
+#: builtin/rerere.c:59
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
-#: builtin/reset.c:26
+#: builtin/reset.c:29
msgid ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
msgstr ""
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
-#: builtin/reset.c:27
-msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
-msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>…"
+#: builtin/reset.c:30
+msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
+msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
-#: builtin/reset.c:28
+#: builtin/reset.c:31
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
-#: builtin/reset.c:34
+#: builtin/reset.c:37
msgid "mixed"
msgstr "pha trộn"
-#: builtin/reset.c:34
+#: builtin/reset.c:37
msgid "soft"
msgstr "mềm"
-#: builtin/reset.c:34
+#: builtin/reset.c:37
msgid "hard"
msgstr "cứng"
-#: builtin/reset.c:34
+#: builtin/reset.c:37
msgid "merge"
msgstr "hòa trộn"
-#: builtin/reset.c:34
+#: builtin/reset.c:37
msgid "keep"
msgstr "giữ lại"
-#: builtin/reset.c:74
+#: builtin/reset.c:77
msgid "You do not have a valid HEAD."
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:76
+#: builtin/reset.c:79
msgid "Failed to find tree of HEAD."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
-#: builtin/reset.c:82
+#: builtin/reset.c:85
#, c-format
msgid "Failed to find tree of %s."
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
-#: builtin/reset.c:100
+#: builtin/reset.c:103
#, c-format
msgid "HEAD is now at %s"
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
-#: builtin/reset.c:183
+#: builtin/reset.c:186
#, c-format
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
-#: builtin/reset.c:276
+#: builtin/reset.c:286
msgid "be quiet, only report errors"
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
-#: builtin/reset.c:278
+#: builtin/reset.c:288
msgid "reset HEAD and index"
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
-#: builtin/reset.c:279
+#: builtin/reset.c:289
msgid "reset only HEAD"
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
-#: builtin/reset.c:281 builtin/reset.c:283
+#: builtin/reset.c:291 builtin/reset.c:293
msgid "reset HEAD, index and working tree"
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
-#: builtin/reset.c:285
+#: builtin/reset.c:295
msgid "reset HEAD but keep local changes"
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
-#: builtin/reset.c:288
+#: builtin/reset.c:301
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
-#: builtin/reset.c:305
+#: builtin/reset.c:320
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:313
+#: builtin/reset.c:328
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
-#: builtin/reset.c:322
+#: builtin/reset.c:337
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
-#: builtin/reset.c:331
+#: builtin/reset.c:346
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
msgstr ""
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
"reset -- <đường_dẫn>”."
-#: builtin/reset.c:333
+#: builtin/reset.c:348
#, c-format
msgid "Cannot do %s reset with paths."
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
-#: builtin/reset.c:343
+#: builtin/reset.c:358
#, c-format
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
-#: builtin/reset.c:347
+#: builtin/reset.c:362
msgid "-N can only be used with --mixed"
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
-#: builtin/reset.c:364
+#: builtin/reset.c:379
msgid "Unstaged changes after reset:"
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
-#: builtin/reset.c:370
+#: builtin/reset.c:385
#, c-format
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
-#: builtin/reset.c:374
+#: builtin/reset.c:389
msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
-#: builtin/rev-list.c:362
+#: builtin/rev-list.c:358
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-#: builtin/rev-parse.c:358
+#: builtin/rev-parse.c:394
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/rev-parse.c:363
+#: builtin/rev-parse.c:399
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:365
+#: builtin/rev-parse.c:401
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:368
+#: builtin/rev-parse.c:404
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:499
+#: builtin/rev-parse.c:535
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
@@ -11117,112 +12711,96 @@ msgstr ""
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
-#: builtin/revert.c:22
+#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
-#: builtin/revert.c:23
+#: builtin/revert.c:24
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"
-#: builtin/revert.c:28
+#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
-#: builtin/revert.c:29
+#: builtin/revert.c:30
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
-#: builtin/revert.c:71
+#: builtin/revert.c:90
#, c-format
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
-#: builtin/revert.c:80
+#: builtin/revert.c:99
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:81
+#: builtin/revert.c:100
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:82
+#: builtin/revert.c:101
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
-#: builtin/revert.c:83
+#: builtin/revert.c:102
msgid "don't automatically commit"
msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
-#: builtin/revert.c:84
+#: builtin/revert.c:103
msgid "edit the commit message"
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:87
-msgid "parent number"
-msgstr "số của cha mẹ"
+#: builtin/revert.c:106
+msgid "parent-number"
+msgstr "số-cha-mẹ"
+
+#: builtin/revert.c:107
+msgid "select mainline parent"
+msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
-#: builtin/revert.c:89
+#: builtin/revert.c:109
msgid "merge strategy"
msgstr "chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:90
+#: builtin/revert.c:110
msgid "option"
msgstr "tùy chọn"
-#: builtin/revert.c:91
+#: builtin/revert.c:111
msgid "option for merge strategy"
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
-#: builtin/revert.c:100
+#: builtin/revert.c:120
msgid "append commit name"
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
-#: builtin/revert.c:102
+#: builtin/revert.c:122
msgid "preserve initially empty commits"
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
-#: builtin/revert.c:103
+#: builtin/revert.c:123
msgid "allow commits with empty messages"
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
-#: builtin/revert.c:104
+#: builtin/revert.c:124
msgid "keep redundant, empty commits"
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
-#: builtin/revert.c:192
+#: builtin/revert.c:212
msgid "revert failed"
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
-#: builtin/revert.c:207
+#: builtin/revert.c:225
msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
-#: builtin/rm.c:17
+#: builtin/rm.c:18
msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
-#: builtin/rm.c:65
-msgid ""
-"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
-"uses a .git directory:"
-msgid_plural ""
-"the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
-"use a .git directory:"
-msgstr[0] ""
-"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
-"dùng một thư mục .git:"
-
-#: builtin/rm.c:71
-msgid ""
-"\n"
-"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
-msgstr ""
-"\n"
-"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
-"chúng)"
-
-#: builtin/rm.c:230
+#: builtin/rm.c:206
msgid ""
"the following file has staged content different from both the\n"
"file and the HEAD:"
@@ -11233,7 +12811,7 @@ msgstr[0] ""
"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
"từ cả tập tin và cả HEAD:"
-#: builtin/rm.c:235
+#: builtin/rm.c:211
msgid ""
"\n"
"(use -f to force removal)"
@@ -11241,12 +12819,12 @@ msgstr ""
"\n"
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:239
+#: builtin/rm.c:215
msgid "the following file has changes staged in the index:"
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
-#: builtin/rm.c:243 builtin/rm.c:254
+#: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
msgid ""
"\n"
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
@@ -11254,42 +12832,47 @@ msgstr ""
"\n"
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
-#: builtin/rm.c:251
+#: builtin/rm.c:225
msgid "the following file has local modifications:"
msgid_plural "the following files have local modifications:"
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
-#: builtin/rm.c:269
+#: builtin/rm.c:243
msgid "do not list removed files"
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/rm.c:270
+#: builtin/rm.c:244
msgid "only remove from the index"
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
-#: builtin/rm.c:271
+#: builtin/rm.c:245
msgid "override the up-to-date check"
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
-#: builtin/rm.c:272
+#: builtin/rm.c:246
msgid "allow recursive removal"
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
-#: builtin/rm.c:274
+#: builtin/rm.c:248
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
-#: builtin/rm.c:335
+#: builtin/rm.c:308
#, c-format
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
-#: builtin/rm.c:374
+#: builtin/rm.c:347
#, c-format
msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
-#: builtin/send-pack.c:18
+#: builtin/rm.c:370
+#, c-format
+msgid "could not remove '%s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
+
+#: builtin/send-pack.c:19
msgid ""
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
@@ -11301,47 +12884,51 @@ msgstr ""
"chiếu>…]\n"
" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
-#: builtin/send-pack.c:160
+#: builtin/send-pack.c:162
msgid "remote name"
msgstr "tên máy dịch vụ"
-#: builtin/send-pack.c:171
+#: builtin/send-pack.c:176
msgid "use stateless RPC protocol"
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
-#: builtin/send-pack.c:172
+#: builtin/send-pack.c:177
msgid "read refs from stdin"
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/send-pack.c:173
+#: builtin/send-pack.c:178
msgid "print status from remote helper"
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
-#: builtin/shortlog.c:13
+#: builtin/shortlog.c:14
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
-#: builtin/shortlog.c:242
+#: builtin/shortlog.c:249
+msgid "Group by committer rather than author"
+msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
+
+#: builtin/shortlog.c:251
msgid "sort output according to the number of commits per author"
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:244
+#: builtin/shortlog.c:253
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
-#: builtin/shortlog.c:246
+#: builtin/shortlog.c:255
msgid "Show the email address of each author"
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
-#: builtin/shortlog.c:247
+#: builtin/shortlog.c:256
msgid "w[,i1[,i2]]"
msgstr "w[,i1[,i2]]"
-#: builtin/shortlog.c:248
+#: builtin/shortlog.c:257
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
-#: builtin/show-branch.c:10
+#: builtin/show-branch.c:12
msgid ""
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
@@ -11353,74 +12940,127 @@ msgstr ""
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
-#: builtin/show-branch.c:14
+#: builtin/show-branch.c:16
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/show-branch.c:640
+#: builtin/show-branch.c:376
+#, c-format
+msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
+msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
+msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
+
+#: builtin/show-branch.c:530
+#, c-format
+msgid "no matching refs with %s"
+msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
+
+#: builtin/show-branch.c:626
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:642
+#: builtin/show-branch.c:628
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:644
+#: builtin/show-branch.c:630
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:646
+#: builtin/show-branch.c:632
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:648
+#: builtin/show-branch.c:634
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:649
+#: builtin/show-branch.c:635
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:651
+#: builtin/show-branch.c:637
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:653
+#: builtin/show-branch.c:639
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:655
+#: builtin/show-branch.c:641
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:657
+#: builtin/show-branch.c:643
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:659
+#: builtin/show-branch.c:645
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:662
+#: builtin/show-branch.c:648
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:664
+#: builtin/show-branch.c:650
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:666
+#: builtin/show-branch.c:652
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:669
+#: builtin/show-branch.c:655
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:670
+#: builtin/show-branch.c:656
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
+#: builtin/show-branch.c:690
+msgid ""
+"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
+msgstr ""
+"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
+"independent hay --merge-base"
+
+#: builtin/show-branch.c:714
+msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
+msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
+
+#: builtin/show-branch.c:717
+msgid "--reflog option needs one branch name"
+msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
+
+#: builtin/show-branch.c:720
+#, c-format
+msgid "only %d entry can be shown at one time."
+msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
+msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
+
+#: builtin/show-branch.c:724
+#, c-format
+msgid "no such ref %s"
+msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
+
+#: builtin/show-branch.c:808
+#, c-format
+msgid "cannot handle more than %d rev."
+msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
+msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
+
+#: builtin/show-branch.c:812
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid ref."
+msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
+
+#: builtin/show-branch.c:815
+#, c-format
+msgid "cannot find commit %s (%s)"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
+
#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
@@ -11433,143 +13073,170 @@ msgstr ""
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
-#: builtin/show-ref.c:165
+#: builtin/show-ref.c:159
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/show-ref.c:166
+#: builtin/show-ref.c:160
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/show-ref.c:167
+#: builtin/show-ref.c:161
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
-#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
+#: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-#: builtin/show-ref.c:174
+#: builtin/show-ref.c:168
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-#: builtin/show-ref.c:176
+#: builtin/show-ref.c:170
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-#: builtin/show-ref.c:180
+#: builtin/show-ref.c:174
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/show-ref.c:182
+#: builtin/show-ref.c:176
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
"bộ"
-#: builtin/stripspace.c:17
+#: builtin/stripspace.c:18
msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
-#: builtin/stripspace.c:18
+#: builtin/stripspace.c:19
msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
-#: builtin/stripspace.c:35
+#: builtin/stripspace.c:36
msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
-#: builtin/stripspace.c:38
+#: builtin/stripspace.c:39
msgid "prepend comment character and space to each line"
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
-#: builtin/submodule--helper.c:24 builtin/submodule--helper.c:923
+#: builtin/submodule--helper.c:25 builtin/submodule--helper.c:1075
#, c-format
msgid "No such ref: %s"
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:31 builtin/submodule--helper.c:932
+#: builtin/submodule--helper.c:32 builtin/submodule--helper.c:1084
#, c-format
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:71
+#: builtin/submodule--helper.c:72
#, c-format
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
-#: builtin/submodule--helper.c:278 builtin/submodule--helper.c:403
-#: builtin/submodule--helper.c:483
+#: builtin/submodule--helper.c:305 builtin/submodule--helper.c:630
msgid "alternative anchor for relative paths"
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
-#: builtin/submodule--helper.c:283
+#: builtin/submodule--helper.c:310
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:324 builtin/submodule--helper.c:338
+#: builtin/submodule--helper.c:356 builtin/submodule--helper.c:380
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
-#: builtin/submodule--helper.c:364
+#: builtin/submodule--helper.c:395
+#, c-format
+msgid ""
+"could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
+"authoritative upstream."
+msgstr ""
+"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
+"sở hữu chính nó."
+
+#: builtin/submodule--helper.c:406
#, c-format
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:368
+#: builtin/submodule--helper.c:410
#, c-format
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:378
+#: builtin/submodule--helper.c:420
#, c-format
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
-#: builtin/submodule--helper.c:385
+#: builtin/submodule--helper.c:427
#, c-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:404
+#: builtin/submodule--helper.c:443
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:409
+#: builtin/submodule--helper.c:448
msgid "git submodule--helper init [<path>]"
msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
-#: builtin/submodule--helper.c:430
+#: builtin/submodule--helper.c:476
msgid "git submodule--helper name <path>"
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
-#: builtin/submodule--helper.c:436
+#: builtin/submodule--helper.c:482
#, c-format
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
msgstr ""
"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
"“%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:486
+#: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:568
+#, c-format
+msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
+msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:604
+#, c-format
+msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
+msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:611
+#, c-format
+msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
+msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:633
msgid "where the new submodule will be cloned to"
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:489
+#: builtin/submodule--helper.c:636
msgid "name of the new submodule"
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
-#: builtin/submodule--helper.c:492
+#: builtin/submodule--helper.c:639
msgid "url where to clone the submodule from"
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
-#: builtin/submodule--helper.c:498
+#: builtin/submodule--helper.c:645
msgid "depth for shallow clones"
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
-#: builtin/submodule--helper.c:504
+#: builtin/submodule--helper.c:648 builtin/submodule--helper.c:993
+msgid "force cloning progress"
+msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:653
msgid ""
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
@@ -11577,99 +13244,84 @@ msgstr ""
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:529 builtin/submodule--helper.c:535
-#, c-format
-msgid "could not create directory '%s'"
-msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:531
+#: builtin/submodule--helper.c:684
#, c-format
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
-#: builtin/submodule--helper.c:547
-#, c-format
-msgid "cannot open file '%s'"
-msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:552
-#, c-format
-msgid "could not close file %s"
-msgstr "không thể đóng tập tin %s"
-
-#: builtin/submodule--helper.c:559
+#: builtin/submodule--helper.c:699
#, c-format
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:611
+#: builtin/submodule--helper.c:764
#, c-format
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
-#: builtin/submodule--helper.c:615
+#: builtin/submodule--helper.c:768
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
-#: builtin/submodule--helper.c:641
+#: builtin/submodule--helper.c:793
#, c-format
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
-#: builtin/submodule--helper.c:662
+#: builtin/submodule--helper.c:814
#, c-format
msgid "Skipping submodule '%s'"
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
-#: builtin/submodule--helper.c:792
+#: builtin/submodule--helper.c:942
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
-#: builtin/submodule--helper.c:803
+#: builtin/submodule--helper.c:953
#, c-format
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
-#: builtin/submodule--helper.c:824
+#: builtin/submodule--helper.c:974 builtin/submodule--helper.c:1162
msgid "path into the working tree"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
-#: builtin/submodule--helper.c:827
+#: builtin/submodule--helper.c:977
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
-#: builtin/submodule--helper.c:831
+#: builtin/submodule--helper.c:981
msgid "rebase, merge, checkout or none"
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
-#: builtin/submodule--helper.c:835
+#: builtin/submodule--helper.c:985
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
msgstr ""
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
-#: builtin/submodule--helper.c:838
+#: builtin/submodule--helper.c:988
msgid "parallel jobs"
msgstr "công việc đồng thời"
-#: builtin/submodule--helper.c:840
+#: builtin/submodule--helper.c:990
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
-#: builtin/submodule--helper.c:841
+#: builtin/submodule--helper.c:991
msgid "don't print cloning progress"
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
-#: builtin/submodule--helper.c:846
+#: builtin/submodule--helper.c:998
msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr ""
"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:856
+#: builtin/submodule--helper.c:1008
msgid "bad value for update parameter"
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
-#: builtin/submodule--helper.c:927
+#: builtin/submodule--helper.c:1079
#, c-format
msgid ""
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
@@ -11678,44 +13330,53 @@ msgstr ""
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
-#: builtin/submodule--helper.c:977
-msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
-msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
+#: builtin/submodule--helper.c:1163
+msgid "recurse into submodules"
+msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
-#: builtin/submodule--helper.c:984
+#: builtin/submodule--helper.c:1169
+msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
+msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1232
+#, c-format
+msgid "%s doesn't support --super-prefix"
+msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:1238
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
-#: builtin/symbolic-ref.c:7
+#: builtin/symbolic-ref.c:8
msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
-#: builtin/symbolic-ref.c:8
+#: builtin/symbolic-ref.c:9
msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
-#: builtin/symbolic-ref.c:40
+#: builtin/symbolic-ref.c:41
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:41
+#: builtin/symbolic-ref.c:42
msgid "delete symbolic ref"
msgstr "xóa tham chiếu mềm"
-#: builtin/symbolic-ref.c:42
+#: builtin/symbolic-ref.c:43
msgid "shorten ref output"
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
+#: builtin/symbolic-ref.c:44 builtin/update-ref.c:363
msgid "reason"
msgstr "lý do"
-#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:362
+#: builtin/symbolic-ref.c:44 builtin/update-ref.c:363
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
-#: builtin/tag.c:23
+#: builtin/tag.c:24
msgid ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
"[<head>]"
@@ -11723,39 +13384,35 @@ msgstr ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
"[<head>]"
-#: builtin/tag.c:24
+#: builtin/tag.c:25
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
-#: builtin/tag.c:25
+#: builtin/tag.c:26
msgid ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
+"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
+"points-at <object>]\n"
"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
msgstr ""
-"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
-"tượng>]\n"
-"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
+"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
+"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
+"\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
-#: builtin/tag.c:27
-msgid "git tag -v <tagname>..."
-msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
-
-#: builtin/tag.c:81
-#, c-format
-msgid "tag name too long: %.*s..."
-msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
+#: builtin/tag.c:28
+msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
+msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
-#: builtin/tag.c:86
+#: builtin/tag.c:84
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-#: builtin/tag.c:101
+#: builtin/tag.c:100
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
-#: builtin/tag.c:117
+#: builtin/tag.c:129
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -11768,7 +13425,7 @@ msgstr ""
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/tag.c:121
+#: builtin/tag.c:133
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -11783,453 +13440,498 @@ msgstr ""
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-#: builtin/tag.c:199
+#: builtin/tag.c:211
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:201
+#: builtin/tag.c:213
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:226
+#: builtin/tag.c:237
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:239
-msgid "tag header too big."
-msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
-
-#: builtin/tag.c:275
+#: builtin/tag.c:283
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:281
+#: builtin/tag.c:290
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:339
+#: builtin/tag.c:398
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:341
+#: builtin/tag.c:400
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:343
+#: builtin/tag.c:402
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:344
+#: builtin/tag.c:403
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:346
+#: builtin/tag.c:405
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:348
+#: builtin/tag.c:407
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:350
+#: builtin/tag.c:409
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:352
+#: builtin/tag.c:411
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:356
+#: builtin/tag.c:415
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:357
+#: builtin/tag.c:416
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
+#: builtin/tag.c:417 builtin/update-ref.c:369
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/tag.c:360
+#: builtin/tag.c:419
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:361
+#: builtin/tag.c:420
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
+#: builtin/tag.c:421 builtin/tag.c:423
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:364
+#: builtin/tag.c:422 builtin/tag.c:424
+msgid "print only tags that don't contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/tag.c:425
msgid "print only tags that are merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:365
+#: builtin/tag.c:426
msgid "print only tags that are not merged"
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/tag.c:370
+#: builtin/tag.c:431
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:399
+#: builtin/tag.c:470
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:419
-msgid "-n option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:492
+msgid "-n option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:421
-msgid "--contains option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:494
+msgid "--contains option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:423
-msgid "--points-at option is only allowed with -l."
-msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:496
+msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:425
-msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
-msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
+#: builtin/tag.c:498
+msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
+msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
+
+#: builtin/tag.c:500
+msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
+msgstr ""
+"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
-#: builtin/tag.c:433
+#: builtin/tag.c:511
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:452
+#: builtin/tag.c:530
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:458
+#: builtin/tag.c:536
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:463
+#: builtin/tag.c:541
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:491
+#: builtin/tag.c:571
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
-#: builtin/unpack-objects.c:490
+#: builtin/unpack-objects.c:494
msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:79
+#: builtin/update-index.c:80
#, c-format
msgid "failed to create directory %s"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/update-index.c:85
+#: builtin/update-index.c:86
#, c-format
msgid "failed to stat %s"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/update-index.c:95
+#: builtin/update-index.c:96
#, c-format
msgid "failed to create file %s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
-#: builtin/update-index.c:103
+#: builtin/update-index.c:104
#, c-format
msgid "failed to delete file %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
-#: builtin/update-index.c:110 builtin/update-index.c:212
+#: builtin/update-index.c:111 builtin/update-index.c:217
#, c-format
msgid "failed to delete directory %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
-#: builtin/update-index.c:133
+#: builtin/update-index.c:136
#, c-format
msgid "Testing mtime in '%s' "
msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
-#: builtin/update-index.c:145
+#: builtin/update-index.c:150
msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
-#: builtin/update-index.c:158
+#: builtin/update-index.c:163
msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
-#: builtin/update-index.c:171
+#: builtin/update-index.c:176
msgid "directory stat info changes after updating a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
-#: builtin/update-index.c:182
+#: builtin/update-index.c:187
msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
msgstr ""
"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
"mục con"
-#: builtin/update-index.c:193
+#: builtin/update-index.c:198
msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
-#: builtin/update-index.c:206
+#: builtin/update-index.c:211
msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
-#: builtin/update-index.c:213
+#: builtin/update-index.c:218
msgid " OK"
msgstr " Đồng ý"
-#: builtin/update-index.c:575
+#: builtin/update-index.c:569
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/update-index.c:930
+#: builtin/update-index.c:924
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:933
+#: builtin/update-index.c:927
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:936
+#: builtin/update-index.c:930
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:938
+#: builtin/update-index.c:932
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:940
+#: builtin/update-index.c:934
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:942
+#: builtin/update-index.c:936
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:945
+#: builtin/update-index.c:939
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:949
+#: builtin/update-index.c:943
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:953
+#: builtin/update-index.c:947
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:954
+#: builtin/update-index.c:948
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:963
+#: builtin/update-index.c:957
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:966
+#: builtin/update-index.c:960
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/update-index.c:969
+#: builtin/update-index.c:963
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:972
+#: builtin/update-index.c:966
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:975
+#: builtin/update-index.c:969
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:977
+#: builtin/update-index.c:971
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:979
+#: builtin/update-index.c:973
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:981
+#: builtin/update-index.c:975
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:985
+#: builtin/update-index.c:979
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:989
+#: builtin/update-index.c:983
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:993
+#: builtin/update-index.c:987
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:997
+#: builtin/update-index.c:991
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:1000
+#: builtin/update-index.c:994
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:1002
+#: builtin/update-index.c:996
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:1006
+#: builtin/update-index.c:1000
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/update-index.c:1008
+#: builtin/update-index.c:1002
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:1010
+#: builtin/update-index.c:1004
msgid "enable/disable untracked cache"
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
-#: builtin/update-index.c:1012
+#: builtin/update-index.c:1006
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
-#: builtin/update-index.c:1014
+#: builtin/update-index.c:1008
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
-#: builtin/update-index.c:1134
+#: builtin/update-index.c:1108
+msgid ""
+"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
+"enable split index"
+msgstr ""
+"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn bật chia tách mục lục"
+
+#: builtin/update-index.c:1117
+msgid ""
+"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
+"disable split index"
+msgstr ""
+"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn tắt chia tách mục lục"
+
+#: builtin/update-index.c:1128
+msgid ""
+"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
+"to disable the untracked cache"
+msgstr ""
+"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
+"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
+
+#: builtin/update-index.c:1132
msgid "Untracked cache disabled"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
-#: builtin/update-index.c:1146
+#: builtin/update-index.c:1140
+msgid ""
+"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
+"to enable the untracked cache"
+msgstr ""
+"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
+"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
+
+#: builtin/update-index.c:1144
#, c-format
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
-#: builtin/update-ref.c:9
+#: builtin/update-ref.c:10
msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
-#: builtin/update-ref.c:10
+#: builtin/update-ref.c:11
msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
-#: builtin/update-ref.c:11
+#: builtin/update-ref.c:12
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
-#: builtin/update-ref.c:363
+#: builtin/update-ref.c:364
msgid "delete the reference"
msgstr "xóa tham chiếu"
-#: builtin/update-ref.c:365
+#: builtin/update-ref.c:366
msgid "update <refname> not the one it points to"
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
-#: builtin/update-ref.c:366
+#: builtin/update-ref.c:367
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
-#: builtin/update-ref.c:367
+#: builtin/update-ref.c:368
msgid "read updates from stdin"
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-server-info.c:6
+#: builtin/update-server-info.c:7
msgid "git update-server-info [--force]"
msgstr "git update-server-info [--force]"
-#: builtin/update-server-info.c:14
+#: builtin/update-server-info.c:15
msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
-#: builtin/verify-commit.c:17
+#: builtin/verify-commit.c:18
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
-#: builtin/verify-commit.c:72
+#: builtin/verify-commit.c:73
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
-#: builtin/verify-commit.c:73 builtin/verify-tag.c:35
+#: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
msgid "print raw gpg status output"
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
-#: builtin/verify-pack.c:54
+#: builtin/verify-pack.c:55
msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
-#: builtin/verify-pack.c:64
+#: builtin/verify-pack.c:65
msgid "verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/verify-pack.c:66
+#: builtin/verify-pack.c:67
msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
-#: builtin/verify-tag.c:17
-msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
-msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
+#: builtin/verify-tag.c:19
+msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
+msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
-#: builtin/verify-tag.c:34
+#: builtin/verify-tag.c:37
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
-#: builtin/worktree.c:15
+#: builtin/worktree.c:16
msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
-#: builtin/worktree.c:16
+#: builtin/worktree.c:17
msgid "git worktree list [<options>]"
msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/worktree.c:17
+#: builtin/worktree.c:18
msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:18
+#: builtin/worktree.c:19
msgid "git worktree prune [<options>]"
msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/worktree.c:19
+#: builtin/worktree.c:20
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:42
+#: builtin/worktree.c:44
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:48
+#: builtin/worktree.c:50
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/worktree.c:53
+#: builtin/worktree.c:55
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: builtin/worktree.c:64
+#: builtin/worktree.c:66
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:80
+#: builtin/worktree.c:82
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-#: builtin/worktree.c:204
+#: builtin/worktree.c:129
+msgid "report pruned working trees"
+msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
+
+#: builtin/worktree.c:131
+msgid "expire working trees older than <time>"
+msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
+
+#: builtin/worktree.c:205
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
@@ -12239,100 +13941,117 @@ msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:272
+#: builtin/worktree.c:275
#, c-format
msgid "Preparing %s (identifier %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
-#: builtin/worktree.c:323
+#: builtin/worktree.c:327
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:325
+#: builtin/worktree.c:329
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:327
+#: builtin/worktree.c:331
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:329
+#: builtin/worktree.c:333
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/worktree.c:337
+#: builtin/worktree.c:334
+msgid "keep the new working tree locked"
+msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
+
+#: builtin/worktree.c:342
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/worktree.c:470
+#: builtin/worktree.c:479
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:482 builtin/worktree.c:515
+#: builtin/worktree.c:491 builtin/worktree.c:524
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:484 builtin/worktree.c:517
+#: builtin/worktree.c:493 builtin/worktree.c:526
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:489
+#: builtin/worktree.c:498
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:491
+#: builtin/worktree.c:500
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:519
+#: builtin/worktree.c:528
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
-#: builtin/write-tree.c:13
+#: builtin/write-tree.c:14
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
-#: builtin/write-tree.c:26
+#: builtin/write-tree.c:27
msgid "<prefix>/"
msgstr "<tiền tố>/"
-#: builtin/write-tree.c:27
+#: builtin/write-tree.c:28
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
-#: builtin/write-tree.c:30
+#: builtin/write-tree.c:31
msgid "only useful for debugging"
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
-#: upload-pack.c:20
+#: upload-pack.c:23
msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
-#: upload-pack.c:837
+#: upload-pack.c:1041
msgid "quit after a single request/response exchange"
msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
-#: upload-pack.c:839
+#: upload-pack.c:1043
msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
-#: upload-pack.c:841
+#: upload-pack.c:1045
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
-#: upload-pack.c:843
+#: upload-pack.c:1047
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
-#: credential-cache--daemon.c:271
+#: credential-cache--daemon.c:224
+#, c-format
+msgid ""
+"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
+"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
+"\n"
+"\tchmod 0700 %s"
+msgstr ""
+"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
+"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
+"\n"
+"\tchmod 0700 %s"
+
+#: credential-cache--daemon.c:272
msgid "print debugging messages to stderr"
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
-#: git.c:14
+#: git.c:15
msgid ""
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
@@ -12342,10 +14061,35 @@ msgstr ""
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: http.c:323
+#: http.c:337
+#, c-format
+msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
+msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
+
+#: http.c:358
+msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
+msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
+
+#: http.c:367
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
+#: http.c:1764
+#, c-format
+msgid ""
+"unable to update url base from redirection:\n"
+" asked for: %s\n"
+" redirect: %s"
+msgstr ""
+"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
+" hỏi cho: %s\n"
+" chuyển hướng: %s"
+
+#: remote-curl.c:324
+#, c-format
+msgid "redirecting to %s"
+msgstr "chuyển hướng đến %s"
+
#: common-cmds.h:9
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
@@ -12460,15 +14204,15 @@ msgstr "ngày hết hạn"
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:237
+#: parse-options.h:238
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:239
+#: parse-options.h:240
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:245
+#: parse-options.h:246
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
@@ -12689,8 +14433,8 @@ msgid "Automated merge did not work."
msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
#: git-merge-octopus.sh:62
-msgid "Should not be doing an Octopus."
-msgstr "Không thể thực hiện một Octopus."
+msgid "Should not be doing an octopus."
+msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
#: git-merge-octopus.sh:73
#, sh-format
@@ -12716,7 +14460,7 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: git-rebase.sh:56
+#: git-rebase.sh:58
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
@@ -12729,56 +14473,45 @@ msgstr ""
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
-#: git-rebase.sh:156 git-rebase.sh:395
+#: git-rebase.sh:158 git-rebase.sh:397
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:167
+#: git-rebase.sh:169
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."
-#: git-rebase.sh:170
+#: git-rebase.sh:172
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-#: git-rebase.sh:171
-msgid ""
-"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
-"Your changes are safe in the stash.\n"
-"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
-msgstr ""
-"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
-"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
-"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
-"nào.\n"
-
-#: git-rebase.sh:210
+#: git-rebase.sh:212
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: git-rebase.sh:215
+#: git-rebase.sh:217
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
-#: git-rebase.sh:356
+#: git-rebase.sh:358
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:367
+#: git-rebase.sh:369
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: git-rebase.sh:374
+#: git-rebase.sh:376
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:377
+#: git-rebase.sh:379
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -12786,7 +14519,7 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:414
+#: git-rebase.sh:419
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
@@ -12807,98 +14540,102 @@ msgstr ""
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây."
-#: git-rebase.sh:465
+#: git-rebase.sh:470
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: git-rebase.sh:489
+#: git-rebase.sh:494
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
+#: git-rebase.sh:497 git-rebase.sh:501
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:501
+#: git-rebase.sh:506
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:524
+#: git-rebase.sh:529
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: git-rebase.sh:557
+#: git-rebase.sh:562
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: git-rebase.sh:562
+#: git-rebase.sh:567
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: git-rebase.sh:566
+#: git-rebase.sh:571
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:586
+#: git-rebase.sh:591
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:590
+#: git-rebase.sh:595
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:601
+#: git-rebase.sh:606
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: git-rebase.sh:610
+#: git-rebase.sh:615
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-#: git-rebase.sh:620
+#: git-rebase.sh:625
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
-#: git-stash.sh:50
+#: git-stash.sh:54
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
msgstr ""
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
-#: git-stash.sh:73
+#: git-stash.sh:95
msgid "You do not have the initial commit yet"
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
-#: git-stash.sh:88
+#: git-stash.sh:110
msgid "Cannot save the current index state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
-#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
+#: git-stash.sh:125
+msgid "Cannot save the untracked files"
+msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
+
+#: git-stash.sh:145 git-stash.sh:158
msgid "Cannot save the current worktree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:140
+#: git-stash.sh:162
msgid "No changes selected"
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
-#: git-stash.sh:143
+#: git-stash.sh:165
msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
-#: git-stash.sh:156
+#: git-stash.sh:178
msgid "Cannot record working tree state"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
-#: git-stash.sh:188
+#: git-stash.sh:210
#, sh-format
msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
@@ -12913,7 +14650,7 @@ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
-#: git-stash.sh:238
+#: git-stash.sh:266
#, sh-format
msgid ""
"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
@@ -12923,109 +14660,117 @@ msgstr ""
" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
" dùng git stash save -- \"$option\""
-#: git-stash.sh:259
+#: git-stash.sh:281
+msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
+msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
+
+#: git-stash.sh:289
msgid "No local changes to save"
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
-#: git-stash.sh:263
+#: git-stash.sh:294
msgid "Cannot initialize stash"
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
-#: git-stash.sh:267
+#: git-stash.sh:298
msgid "Cannot save the current status"
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
-#: git-stash.sh:268
+#: git-stash.sh:299
#, sh-format
msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
-#: git-stash.sh:285
+#: git-stash.sh:326
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:404
+#: git-stash.sh:474
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: git-stash.sh:414
-msgid "No stash found."
-msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
+#: git-stash.sh:487
+msgid "No stash entries found."
+msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
-#: git-stash.sh:421
+#: git-stash.sh:494
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:427
+#: git-stash.sh:509
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:455
+#: git-stash.sh:537
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:466
+#: git-stash.sh:548
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:474
+#: git-stash.sh:556
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:478
+#: git-stash.sh:560
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:486
+#: git-stash.sh:568
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:488
+#: git-stash.sh:570
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:522
+#: git-stash.sh:579
+msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
+msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
+
+#: git-stash.sh:604
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:537
+#: git-stash.sh:619
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:551
-msgid "The stash is kept in case you need it again."
-msgstr "stash được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
+#: git-stash.sh:633
+msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
+msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
-#: git-stash.sh:560
+#: git-stash.sh:642
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:561
+#: git-stash.sh:643
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:569
+#: git-stash.sh:651
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:641
+#: git-stash.sh:730
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:183
+#: git-submodule.sh:181
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:193
+#: git-submodule.sh:191
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
@@ -13036,7 +14781,14 @@ msgstr ""
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:214
+#: git-submodule.sh:213
+#, sh-format
+msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
+msgstr ""
+"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
+"con"
+
+#: git-submodule.sh:219
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -13048,23 +14800,23 @@ msgstr ""
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:232
+#: git-submodule.sh:237
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:234
+#: git-submodule.sh:239
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:242
+#: git-submodule.sh:247
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:244
+#: git-submodule.sh:249
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
@@ -13080,48 +14832,48 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
"chọn “--name”."
-#: git-submodule.sh:250
+#: git-submodule.sh:255
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:262
+#: git-submodule.sh:267
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:267
+#: git-submodule.sh:272
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:276
+#: git-submodule.sh:281
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:323
+#: git-submodule.sh:342
#, sh-format
msgid "Entering '$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:343
+#: git-submodule.sh:362
#, sh-format
msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:414
+#: git-submodule.sh:433
#, sh-format
msgid "pathspec and --all are incompatible"
msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
-#: git-submodule.sh:419
+#: git-submodule.sh:438
#, sh-format
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
-#: git-submodule.sh:439
+#: git-submodule.sh:458
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
@@ -13131,7 +14883,7 @@ msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
-#: git-submodule.sh:447
+#: git-submodule.sh:466
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
@@ -13140,39 +14892,39 @@ msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"
-#: git-submodule.sh:450
+#: git-submodule.sh:469
#, sh-format
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:451
+#: git-submodule.sh:470
#, sh-format
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:454
+#: git-submodule.sh:473
#, sh-format
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:463
+#: git-submodule.sh:482
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:612
+#: git-submodule.sh:638
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:622
+#: git-submodule.sh:648
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:627
+#: git-submodule.sh:653
#, sh-format
msgid ""
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
@@ -13181,12 +14933,12 @@ msgstr ""
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:645
+#: git-submodule.sh:671
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:651
+#: git-submodule.sh:677
#, sh-format
msgid ""
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
@@ -13195,90 +14947,86 @@ msgstr ""
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
-#: git-submodule.sh:658
+#: git-submodule.sh:684
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:659
+#: git-submodule.sh:685
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:663
+#: git-submodule.sh:689
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:664
+#: git-submodule.sh:690
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:669
+#: git-submodule.sh:695
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:670
+#: git-submodule.sh:696
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:675
+#: git-submodule.sh:701
#, sh-format
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:676
+#: git-submodule.sh:702
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:707
+#: git-submodule.sh:733
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:815
+#: git-submodule.sh:841
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:867
+#: git-submodule.sh:893
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:887
+#: git-submodule.sh:913
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:890
+#: git-submodule.sh:916
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:893
+#: git-submodule.sh:919
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:918
-msgid "blob"
-msgstr "blob"
-
-#: git-submodule.sh:1040
+#: git-submodule.sh:1065
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:1107
+#: git-submodule.sh:1137
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
@@ -13288,12 +15036,12 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
-#: git-rebase--interactive.sh:131
+#: git-rebase--interactive.sh:140
#, sh-format
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
-#: git-rebase--interactive.sh:147
+#: git-rebase--interactive.sh:156
msgid ""
"\n"
"Commands:\n"
@@ -13321,7 +15069,7 @@ msgstr ""
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
"đáy.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:162
+#: git-rebase--interactive.sh:171
msgid ""
"\n"
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
@@ -13330,7 +15078,7 @@ msgstr ""
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
"chuyển giao.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:166
+#: git-rebase--interactive.sh:175
msgid ""
"\n"
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
@@ -13338,7 +15086,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:202
+#: git-rebase--interactive.sh:211
#, sh-format
msgid ""
"You can amend the commit now, with\n"
@@ -13357,86 +15105,82 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:227
+#: git-rebase--interactive.sh:236
#, sh-format
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
-#: git-rebase--interactive.sh:266
+#: git-rebase--interactive.sh:275
#, sh-format
msgid "Invalid commit name: $sha1"
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:308
+#: git-rebase--interactive.sh:317
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:360
+#: git-rebase--interactive.sh:369
#, sh-format
msgid "Fast-forward to $sha1"
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:362
+#: git-rebase--interactive.sh:371
#, sh-format
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:371
+#: git-rebase--interactive.sh:380
#, sh-format
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
-#: git-rebase--interactive.sh:376
+#: git-rebase--interactive.sh:385
#, sh-format
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:390
+#: git-rebase--interactive.sh:399
#, sh-format
msgid "Error redoing merge $sha1"
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:398
+#: git-rebase--interactive.sh:407
#, sh-format
msgid "Could not pick $sha1"
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
-#: git-rebase--interactive.sh:407
+#: git-rebase--interactive.sh:416
#, sh-format
msgid "This is the commit message #${n}:"
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
-#: git-rebase--interactive.sh:412
+#: git-rebase--interactive.sh:421
#, sh-format
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
-#: git-rebase--interactive.sh:423
+#: git-rebase--interactive.sh:432
#, sh-format
msgid "This is a combination of $count commit."
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:431
+#: git-rebase--interactive.sh:441
#, sh-format
msgid "Cannot write $fixup_msg"
msgstr "Không thể $fixup_msg"
-#: git-rebase--interactive.sh:434
+#: git-rebase--interactive.sh:444
msgid "This is a combination of 2 commits."
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:435
-msgid "This is the 1st commit message:"
-msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:475 git-rebase--interactive.sh:518
-#: git-rebase--interactive.sh:521
+#: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
+#: git-rebase--interactive.sh:531
#, sh-format
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:549
+#: git-rebase--interactive.sh:559
#, sh-format
msgid ""
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
@@ -13452,31 +15196,31 @@ msgstr ""
"này\n"
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
-#: git-rebase--interactive.sh:564
+#: git-rebase--interactive.sh:574
#, sh-format
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:579
+#: git-rebase--interactive.sh:589
#, sh-format
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: git-rebase--interactive.sh:621
+#: git-rebase--interactive.sh:631
#, sh-format
msgid "Executing: $rest"
msgstr "Thực thi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:629
+#: git-rebase--interactive.sh:639
#, sh-format
msgid "Execution failed: $rest"
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:631
+#: git-rebase--interactive.sh:641
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
-#: git-rebase--interactive.sh:633
+#: git-rebase--interactive.sh:643
msgid ""
"You can fix the problem, and then run\n"
"\n"
@@ -13487,7 +15231,7 @@ msgstr ""
"\tgit rebase --continue"
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
-#: git-rebase--interactive.sh:646
+#: git-rebase--interactive.sh:656
#, sh-format
msgid ""
"Execution succeeded: $rest\n"
@@ -13502,25 +15246,25 @@ msgstr ""
"\n"
"\tgit rebase --continue"
-#: git-rebase--interactive.sh:657
+#: git-rebase--interactive.sh:667
#, sh-format
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
-#: git-rebase--interactive.sh:658
+#: git-rebase--interactive.sh:668
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: git-rebase--interactive.sh:693
+#: git-rebase--interactive.sh:703
#, sh-format
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
-#: git-rebase--interactive.sh:740
+#: git-rebase--interactive.sh:750
msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
-#: git-rebase--interactive.sh:898
+#: git-rebase--interactive.sh:908
#, sh-format
msgid ""
"Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
@@ -13530,7 +15274,7 @@ msgstr ""
"sau đây:\n"
" - $line"
-#: git-rebase--interactive.sh:931
+#: git-rebase--interactive.sh:941
#, sh-format
msgid ""
"Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
@@ -13539,11 +15283,11 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
" - $line"
-#: git-rebase--interactive.sh:970
+#: git-rebase--interactive.sh:980
msgid "could not detach HEAD"
msgstr "không thể tách rời HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:1008
+#: git-rebase--interactive.sh:1018
msgid ""
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
"Dropped commits (newer to older):"
@@ -13551,7 +15295,7 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
-#: git-rebase--interactive.sh:1016
+#: git-rebase--interactive.sh:1026
msgid ""
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
"\n"
@@ -13566,7 +15310,7 @@ msgstr ""
"báo.\n"
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
-#: git-rebase--interactive.sh:1027
+#: git-rebase--interactive.sh:1037
#, sh-format
msgid ""
"Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
@@ -13575,19 +15319,23 @@ msgstr ""
"Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
"Nên bỏ qua."
-#: git-rebase--interactive.sh:1044
-msgid "You can fix this with 'git rebase --edit-todo'."
-msgstr "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo”."
+#: git-rebase--interactive.sh:1054
+msgid ""
+"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
+"continue'."
+msgstr ""
+"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
+"continue”."
-#: git-rebase--interactive.sh:1045
+#: git-rebase--interactive.sh:1055
msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
-#: git-rebase--interactive.sh:1069
+#: git-rebase--interactive.sh:1083
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: git-rebase--interactive.sh:1074
+#: git-rebase--interactive.sh:1088
#, sh-format
msgid ""
"You have staged changes in your working tree.\n"
@@ -13600,12 +15348,12 @@ msgid ""
"\n"
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
"\n"
-"In both case, once you're done, continue with:\n"
+"In both cases, once you're done, continue with:\n"
"\n"
" git rebase --continue\n"
msgstr ""
-"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
-"Nếu các thay đổi này là muốn\n"
+"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
+"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
"\n"
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
@@ -13618,11 +15366,11 @@ msgstr ""
"\n"
" git rebase --continue\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:1091
+#: git-rebase--interactive.sh:1105
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
-#: git-rebase--interactive.sh:1096
+#: git-rebase--interactive.sh:1110
msgid ""
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
"first and then run 'git rebase --continue' again."
@@ -13631,11 +15379,11 @@ msgstr ""
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
"nữa."
-#: git-rebase--interactive.sh:1101 git-rebase--interactive.sh:1105
+#: git-rebase--interactive.sh:1115 git-rebase--interactive.sh:1119
msgid "Could not commit staged changes."
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: git-rebase--interactive.sh:1129
+#: git-rebase--interactive.sh:1147
msgid ""
"\n"
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
@@ -13649,43 +15397,39 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:1137 git-rebase--interactive.sh:1298
+#: git-rebase--interactive.sh:1155 git-rebase--interactive.sh:1313
msgid "Could not execute editor"
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
-#: git-rebase--interactive.sh:1145
-msgid "You need to set your committer info first"
-msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
-
-#: git-rebase--interactive.sh:1153
+#: git-rebase--interactive.sh:1168
#, sh-format
msgid "Could not checkout $switch_to"
msgstr "Không thể checkout $switch_to"
-#: git-rebase--interactive.sh:1158
+#: git-rebase--interactive.sh:1173
msgid "No HEAD?"
msgstr "Không HEAD?"
-#: git-rebase--interactive.sh:1159
+#: git-rebase--interactive.sh:1174
#, sh-format
msgid "Could not create temporary $state_dir"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
-#: git-rebase--interactive.sh:1161
+#: git-rebase--interactive.sh:1176
msgid "Could not mark as interactive"
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
-#: git-rebase--interactive.sh:1171 git-rebase--interactive.sh:1176
+#: git-rebase--interactive.sh:1186 git-rebase--interactive.sh:1191
msgid "Could not init rewritten commits"
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
-#: git-rebase--interactive.sh:1276
+#: git-rebase--interactive.sh:1291
#, sh-format
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
-#: git-rebase--interactive.sh:1281
+#: git-rebase--interactive.sh:1296
msgid ""
"\n"
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
@@ -13694,7 +15438,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
-#: git-rebase--interactive.sh:1288
+#: git-rebase--interactive.sh:1303
msgid "Note that empty commits are commented out"
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
@@ -13725,6 +15469,11 @@ msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
msgstr ""
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+#: git-sh-setup.sh:226
+msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
+msgstr ""
+"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
+
#: git-sh-setup.sh:229
#, sh-format
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
@@ -13735,6 +15484,10 @@ msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
msgstr ""
"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+#: git-sh-setup.sh:245
+msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
+msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
#: git-sh-setup.sh:248
#, sh-format
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
@@ -13742,6 +15495,11 @@ msgstr ""
"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
"giao."
+#: git-sh-setup.sh:252
+msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
+msgstr ""
+"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
+
#: git-sh-setup.sh:372
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
@@ -13750,6 +15508,1068 @@ msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất củ
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
+#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
+#: git-add--interactive.perl:196
+#, perl-format
+msgid "%12s %12s %s"
+msgstr "%12s %12s %s"
+
+#: git-add--interactive.perl:197
+msgid "staged"
+msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
+
+#: git-add--interactive.perl:197
+msgid "unstaged"
+msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
+
+#: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
+msgid "binary"
+msgstr "nhị phân"
+
+#: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
+msgid "nothing"
+msgstr "không có gì"
+
+#: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
+msgid "unchanged"
+msgstr "không thay đổi"
+
+#: git-add--interactive.perl:602
+#, perl-format
+msgid "added %d path\n"
+msgid_plural "added %d paths\n"
+msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:605
+#, perl-format
+msgid "updated %d path\n"
+msgid_plural "updated %d paths\n"
+msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:608
+#, perl-format
+msgid "reverted %d path\n"
+msgid_plural "reverted %d paths\n"
+msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:611
+#, perl-format
+msgid "touched %d path\n"
+msgid_plural "touched %d paths\n"
+msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:620
+msgid "Update"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#: git-add--interactive.perl:632
+msgid "Revert"
+msgstr "Hoàn nguyên"
+
+#: git-add--interactive.perl:655
+#, perl-format
+msgid "note: %s is untracked now.\n"
+msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:666
+msgid "Add untracked"
+msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
+
+#: git-add--interactive.perl:672
+msgid "No untracked files.\n"
+msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:985
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for staging."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
+
+#: git-add--interactive.perl:988
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for stashing."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để tạm cất."
+
+#: git-add--interactive.perl:991
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for unstaging."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
+
+#: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for applying."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để áp dụng."
+
+#: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
+msgid ""
+"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+"marked for discarding."
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+"được đánh dấu để loại bỏ."
+
+#: git-add--interactive.perl:1013
+#, perl-format
+msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
+
+#: git-add--interactive.perl:1014
+msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
+msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1020
+#, perl-format
+msgid ""
+"---\n"
+"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
+"To remove '%s' lines, delete them.\n"
+"Lines starting with %s will be removed.\n"
+msgstr ""
+"---\n"
+"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
+"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
+"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
+
+#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
+#: git-add--interactive.perl:1028
+msgid ""
+"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
+"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
+"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
+msgstr ""
+"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
+"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
+"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1042
+#, perl-format
+msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
+
+#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
+#. The program will only accept that input
+#. at this point.
+#. Consider translating (saying "no" discards!) as
+#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
+#. of the word "no" does not start with n.
+#: git-add--interactive.perl:1134
+msgid ""
+"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
+msgstr ""
+"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
+"bỏ!) [y/n]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1143
+msgid ""
+"y - stage this hunk\n"
+"n - do not stage this hunk\n"
+"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
+"n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
+"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
+"tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1149
+msgid ""
+"y - stash this hunk\n"
+"n - do not stash this hunk\n"
+"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - tạm cất hunk này\n"
+"n - đừng tạm cất hunk này\n"
+"q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1155
+msgid ""
+"y - unstage this hunk\n"
+"n - do not unstage this hunk\n"
+"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
+"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
+"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
+"lại\n"
+"a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
+"tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1161
+msgid ""
+"y - apply this hunk to index\n"
+"n - do not apply this hunk to index\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
+"n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1167
+msgid ""
+"y - discard this hunk from worktree\n"
+"n - do not discard this hunk from worktree\n"
+"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1173
+msgid ""
+"y - discard this hunk from index and worktree\n"
+"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
+"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1179
+msgid ""
+"y - apply this hunk to index and worktree\n"
+"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
+"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
+"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
+"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
+msgstr ""
+"y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
+"n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
+"q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
+"a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
+"d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
+
+#: git-add--interactive.perl:1188
+msgid ""
+"g - select a hunk to go to\n"
+"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
+"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
+"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
+"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
+"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
+"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
+"e - manually edit the current hunk\n"
+"? - print help\n"
+msgstr ""
+"g - chọn một hunk muốn tới\n"
+"/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
+"j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
+"J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
+"k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
+"K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
+"s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
+"e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
+"? - in trợ giúp\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1219
+msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
+msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1220
+msgid "Apply them to the worktree anyway? "
+msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1223
+msgid "Nothing was applied.\n"
+msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1234
+#, perl-format
+msgid "ignoring unmerged: %s\n"
+msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1243
+msgid "Only binary files changed.\n"
+msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1245
+msgid "No changes.\n"
+msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1253
+msgid "Patch update"
+msgstr "Cập nhật miếng vá"
+
+#: git-add--interactive.perl:1305
+#, perl-format
+msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1306
+#, perl-format
+msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1307
+#, perl-format
+msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1310
+#, perl-format
+msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1311
+#, perl-format
+msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1312
+#, perl-format
+msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1315
+#, perl-format
+msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1316
+#, perl-format
+msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1317
+#, perl-format
+msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1320
+#, perl-format
+msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1321
+#, perl-format
+msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1322
+#, perl-format
+msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1325
+#, perl-format
+msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1326
+#, perl-format
+msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1327
+#, perl-format
+msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1330
+#, perl-format
+msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1331
+#, perl-format
+msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1332
+#, perl-format
+msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1335
+#, perl-format
+msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr ""
+"Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1336
+#, perl-format
+msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1337
+#, perl-format
+msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1440
+msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
+msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1442
+msgid "go to which hunk? "
+msgstr "nhảy đến hunk nào?"
+
+#: git-add--interactive.perl:1451
+#, perl-format
+msgid "Invalid number: '%s'\n"
+msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1456
+#, perl-format
+msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
+msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
+msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1482
+msgid "search for regex? "
+msgstr "tìm kiếm cho regex? "
+
+#: git-add--interactive.perl:1495
+#, perl-format
+msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
+msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1505
+msgid "No hunk matches the given pattern\n"
+msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
+msgid "No previous hunk\n"
+msgstr "Không có hunk kế trước\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
+msgid "No next hunk\n"
+msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1553
+#, perl-format
+msgid "Split into %d hunk.\n"
+msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
+msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1605
+msgid "Review diff"
+msgstr "Xem xét lại diff"
+
+#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
+#. 'status', 'update', 'revert', etc.
+#: git-add--interactive.perl:1624
+msgid ""
+"status - show paths with changes\n"
+"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
+"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
+"patch - pick hunks and update selectively\n"
+"diff - view diff between HEAD and index\n"
+"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
+"changes\n"
+msgstr ""
+"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
+"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
+"đặt lên bệ phóng\n"
+"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
+"phiên bản HEAD\n"
+"patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
+"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
+"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
+"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
+
+#: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
+#: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
+#: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
+msgid "missing --"
+msgstr "thiếu --"
+
+#: git-add--interactive.perl:1662
+#, perl-format
+msgid "unknown --patch mode: %s"
+msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
+
+#: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
+#, perl-format
+msgid "invalid argument %s, expecting --"
+msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
+
+#: git-send-email.perl:126
+msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
+msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
+
+#: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
+msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
+msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
+
+#: git-send-email.perl:208 git-send-email.perl:214
+msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
+msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
+
+#: git-send-email.perl:291
+#, perl-format
+msgid ""
+"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
+msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
+
+#: git-send-email.perl:296
+#, perl-format
+msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
+msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
+
+#: git-send-email.perl:314
+msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
+msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
+
+#: git-send-email.perl:379 git-send-email.perl:634
+msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
+msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
+
+#: git-send-email.perl:448
+#, perl-format
+msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
+msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:477
+#, perl-format
+msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
+msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:509
+#, perl-format
+msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:511
+#, perl-format
+msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:513
+#, perl-format
+msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:518
+#, perl-format
+msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
+msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:600
+#, perl-format
+msgid ""
+"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
+"to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
+"\n"
+" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
+" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
+msgstr ""
+"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
+"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
+"\n"
+" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
+" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
+
+#: git-send-email.perl:621
+#, perl-format
+msgid "Failed to opendir %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
+
+#: git-send-email.perl:645
+#, perl-format
+msgid ""
+"fatal: %s: %s\n"
+"warning: no patches were sent\n"
+msgstr ""
+"nghiêm trọng: %s: %s\n"
+"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
+
+#: git-send-email.perl:656
+msgid ""
+"\n"
+"No patch files specified!\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
+"\n"
+
+#: git-send-email.perl:669
+#, perl-format
+msgid "No subject line in %s?"
+msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
+
+#: git-send-email.perl:679
+#, perl-format
+msgid "Failed to open for writing %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
+
+#: git-send-email.perl:689
+msgid ""
+"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
+"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
+"for the patch you are writing.\n"
+"\n"
+"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
+msgstr ""
+"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
+"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
+"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
+"\n"
+"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
+
+#: git-send-email.perl:712
+#, perl-format
+msgid "Failed to open %s.final: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
+
+#: git-send-email.perl:715
+#, perl-format
+msgid "Failed to open %s: %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
+
+#: git-send-email.perl:750
+msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
+msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
+
+#: git-send-email.perl:759
+msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
+msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
+
+#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
+#: git-send-email.perl:791
+#, perl-format
+msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
+msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
+
+#: git-send-email.perl:820
+msgid ""
+"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
+"Encoding.\n"
+msgstr ""
+"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
+"Encoding.\n"
+
+#: git-send-email.perl:825
+msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
+msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
+
+#: git-send-email.perl:833
+#, perl-format
+msgid ""
+"Refusing to send because the patch\n"
+"\t%s\n"
+"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
+"want to send.\n"
+msgstr ""
+"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
+"\t%s\n"
+"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
+"muốn gửi.\n"
+
+#: git-send-email.perl:852
+msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
+msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
+
+#: git-send-email.perl:870
+#, perl-format
+msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
+msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
+
+#: git-send-email.perl:882
+msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
+msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
+
+#: git-send-email.perl:932 git-send-email.perl:940
+#, perl-format
+msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
+msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-send-email.perl:944
+msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
+msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
+
+#: git-send-email.perl:1245
+#, perl-format
+msgid "CA path \"%s\" does not exist"
+msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
+
+#: git-send-email.perl:1320
+msgid ""
+" The Cc list above has been expanded by additional\n"
+" addresses found in the patch commit message. By default\n"
+" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
+" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
+" configuration setting.\n"
+"\n"
+" For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
+" To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
+" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
+" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
+" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
+" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
+" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
+"\n"
+" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
+" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
+" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
+"\n"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-send-email.perl:1335
+msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
+msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
+
+#: git-send-email.perl:1338
+msgid "Send this email reply required"
+msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
+
+#: git-send-email.perl:1364
+msgid "The required SMTP server is not properly defined."
+msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
+
+#: git-send-email.perl:1411
+#, perl-format
+msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
+
+#: git-send-email.perl:1416 git-send-email.perl:1420
+#, perl-format
+msgid "STARTTLS failed! %s"
+msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
+
+#: git-send-email.perl:1430
+msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
+msgstr ""
+"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
+"debug."
+
+#: git-send-email.perl:1448
+#, perl-format
+msgid "Failed to send %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1451
+#, perl-format
+msgid "Dry-Sent %s\n"
+msgstr "Thử gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1451
+#, perl-format
+msgid "Sent %s\n"
+msgstr "Gửi %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1453
+msgid "Dry-OK. Log says:\n"
+msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
+
+#: git-send-email.perl:1453
+msgid "OK. Log says:\n"
+msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
+
+#: git-send-email.perl:1465
+msgid "Result: "
+msgstr "Kết quả: "
+
+#: git-send-email.perl:1468
+msgid "Result: OK\n"
+msgstr "Kết quả: Tốt\n"
+
+#: git-send-email.perl:1481
+#, perl-format
+msgid "can't open file %s"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
+
+#: git-send-email.perl:1528 git-send-email.perl:1548
+#, perl-format
+msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1534
+#, perl-format
+msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1582
+#, perl-format
+msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1605
+#, perl-format
+msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
+msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1711
+#, perl-format
+msgid "(%s) Could not execute '%s'"
+msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
+
+#: git-send-email.perl:1718
+#, perl-format
+msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
+msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
+
+#: git-send-email.perl:1722
+#, perl-format
+msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
+msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
+
+#: git-send-email.perl:1749
+msgid "cannot send message as 7bit"
+msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
+
+#: git-send-email.perl:1757
+msgid "invalid transfer encoding"
+msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
+
+#: git-send-email.perl:1795 git-send-email.perl:1846 git-send-email.perl:1856
+#, perl-format
+msgid "unable to open %s: %s\n"
+msgstr "không thể mở %s: %s\n"
+
+#: git-send-email.perl:1798
+#, perl-format
+msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
+msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
+
+#: git-send-email.perl:1814
+#, perl-format
+msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
+msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
+
+#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
+#: git-send-email.perl:1818
+#, perl-format
+msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
+msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
+
+#~ msgid "%"
+#~ msgid_plural "%"
+#~ msgstr[0] "%"
+
+#~ msgid "%s, %"
+#~ msgid_plural "%s, %"
+#~ msgstr[0] "%s, %"
+
+#~ msgid "Could not open file '%s'"
+#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
+
+#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
+#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
+
+#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
+#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
+
+#~ msgid "Initial commit on "
+#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
+
+#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
+#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
+
+#~ msgid ""
+#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
+#~ "Did you forget to use 'git add'?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
+#~ "mình.\n"
+#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
+#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
+#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
+#~ "chuyển giao?"
+
+#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
+#~ msgstr ""
+#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
+#~ "coi là --only những đường dẫn"
+
+#~ msgid "default mode for recursion"
+#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
+
+#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
+#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
+
+#~ msgid "tag: tagging "
+#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
+
+#~ msgid "object of unknown type"
+#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
+
+#~ msgid "commit object"
+#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
+
+#~ msgid "tree object"
+#~ msgstr "đối tượng cây"
+
+#~ msgid "blob object"
+#~ msgstr "đối tượng blob"
+
+#~ msgid "other tag object"
+#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
+
+#~ msgid ""
+#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
+#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
+#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
+
+#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
+#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
+
+#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
+#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
+
+#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
+#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
+
+#~ msgid "unknown %.*s format %s"
+#~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
+
+#~ msgid "[%s: gone]"
+#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
+
+#~ msgid "[%s]"
+#~ msgstr "[%s]"
+
+#~ msgid "[%s: behind %d]"
+#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
+
+#~ msgid "[%s: ahead %d]"
+#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
+
+#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
+#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
+
+#~ msgid " **** invalid ref ****"
+#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
+
+#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
+#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
+
+#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
+#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
+
+#~ msgid "'%s' is not a commit"
+#~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
+
+#~ msgid "cannot open file '%s'"
+#~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
+
+#~ msgid "could not close file %s"
+#~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
+
+#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
+#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
+
+#~ msgid "tag header too big."
+#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
+#~ "marked for discarding"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
+#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
+
+#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
+#~ msgstr ""
+#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
+
+#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
+#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
+
+#~ msgid ""
+#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
+#~ "uses a .git directory:"
+#~ msgid_plural ""
+#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
+#~ "use a .git directory:"
+#~ msgstr[0] ""
+#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
+#~ "dùng một thư mục .git:"
+
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
+#~ "history)"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
+#~ "của chúng)"
+
+#~ msgid "Could not write to %s"
+#~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
+
+#~ msgid "Error wrapping up %s."
+#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
+
+#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
+#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
+
+#~ msgid "Cannot revert during another revert."
+#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
+
+#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
+
+#~ msgid "Could not parse line %d."
+#~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
+
+#~ msgid "Could not open %s"
+#~ msgstr "Không thể mở %s"
+
+#~ msgid "Could not read %s."
+#~ msgstr "Không thể đọc %s."
+
+#~ msgid "Could not format %s."
+#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
+
+#~ msgid "%s: %s"
+#~ msgstr "%s: %s"
+
+#~ msgid "cannot open %s: %s"
+#~ msgstr "không thể mở %s: %s"
+
+#~ msgid "You need to set your committer info first"
+#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
+
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
@@ -13899,9 +16719,6 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi
#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-#~ msgid "read of %s failed"
-#~ msgstr "đọc %s gặp lỗi"
-
#~ msgid "could not write branch description template"
#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
@@ -13930,9 +16747,6 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi
#~ msgstr ""
#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
-#~ msgid "Could not write to '%s'"
-#~ msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
-
#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
@@ -13986,12 +16800,6 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi
#~ msgid "unable to access '%s': %s"
#~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#~ msgid "could not open '%s' for reading: %s"
-#~ msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
-
-#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
-#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
-
#~ msgid " git branch -d %s\n"
#~ msgstr " git branch -d %s\n"
@@ -14275,9 +17083,6 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi
#~ msgid "Failed to chdir: %s"
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
-#~ msgid "cannot tell cwd"
-#~ msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
-
#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
@@ -14497,18 +17302,12 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi
#~ msgid "oops"
#~ msgstr "ôi?"
-#~ msgid "Would not remove %s\n"
-#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
-
#~ msgid "Not removing %s\n"
#~ msgstr "Không xóa %s\n"
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
-#~ msgid " 0 files changed"
-#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
-
#~ msgid " %d file changed"
#~ msgid_plural " %d files changed"
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
@@ -14569,6 +17368,3 @@ msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục gi
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
-
-#~ msgid "could not parse commit %s\n"
-#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"