summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po11027
1 files changed, 11027 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000000..05420eb470
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,11027 @@
+# Vietnamese translation for GIT-CORE.
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
+# This file is distributed under the same license as the git-core package.
+# First translated by Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: git-v1.8.5-rc0-24-g727b957\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-11-02 08:06+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-11-02 13:15+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
+"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
+"X-Poedit-Basepath: ../\n"
+"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
+
+#: advice.c:57
+#, c-format
+msgid "hint: %.*s\n"
+msgstr "tìm thấy: %.*s\n"
+
+#.
+#. * Message used both when 'git commit' fails and when
+#. * other commands doing a merge do.
+#.
+#: advice.c:87
+msgid ""
+"Fix them up in the work tree,\n"
+"and then use 'git add/rm <file>' as\n"
+"appropriate to mark resolution and make a commit,\n"
+"or use 'git commit -a'."
+msgstr ""
+"Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
+"và sau đó dùng lệnh \"git add/rm <tập-tin>\" dành riêng\n"
+"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n"
+"hoặc là dùng lệnh \"git commit -a\"."
+
+#: archive.c:10
+msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
+
+#: archive.c:11
+msgid "git archive --list"
+msgstr "git archive --list"
+
+#: archive.c:12
+msgid ""
+"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr ""
+"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
+"dẫn>...]"
+
+#: archive.c:13
+msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
+msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
+
+#: archive.c:242 builtin/add.c:240 builtin/add.c:556 builtin/rm.c:328
+#, c-format
+msgid "pathspec '%s' did not match any files"
+msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
+
+#: archive.c:327
+msgid "fmt"
+msgstr "fmt"
+
+#: archive.c:327
+msgid "archive format"
+msgstr "định dạng lưu trữ"
+
+#: archive.c:328 builtin/log.c:1193
+msgid "prefix"
+msgstr "tiền tố"
+
+#: archive.c:329
+msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
+msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
+
+#: archive.c:330 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2264
+#: builtin/blame.c:2265 builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:680
+#: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:716 builtin/hash-object.c:77
+#: builtin/ls-files.c:486 builtin/ls-files.c:489 builtin/notes.c:408
+#: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:154
+msgid "file"
+msgstr "tập-tin"
+
+#: archive.c:331 builtin/archive.c:89
+msgid "write the archive to this file"
+msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
+
+#: archive.c:333
+msgid "read .gitattributes in working directory"
+msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
+
+#: archive.c:334
+msgid "report archived files on stderr"
+msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
+
+#: archive.c:335
+msgid "store only"
+msgstr "chỉ lưu (không nén)"
+
+#: archive.c:336
+msgid "compress faster"
+msgstr "nén nhanh hơn"
+
+#: archive.c:344
+msgid "compress better"
+msgstr "nén nhỏ hơn"
+
+#: archive.c:347
+msgid "list supported archive formats"
+msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
+
+#: archive.c:349 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84
+msgid "repo"
+msgstr "kho"
+
+#: archive.c:350 builtin/archive.c:91
+msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
+msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
+
+#: archive.c:351 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487
+msgid "command"
+msgstr "lệnh"
+
+#: archive.c:352 builtin/archive.c:93
+msgid "path to the remote git-upload-archive command"
+msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
+
+#: attr.c:259
+msgid ""
+"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
+"Use '\\!' for literal leading exclamation."
+msgstr ""
+"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
+"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
+
+#: branch.c:60
+#, c-format
+msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
+msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó."
+
+#: branch.c:82
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
+msgstr ""
+"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:83
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s."
+
+#: branch.c:87
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:88
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s."
+
+#: branch.c:92
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:93
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s."
+
+#: branch.c:97
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
+msgstr ""
+"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
+
+#: branch.c:98
+#, c-format
+msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
+msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
+
+#: branch.c:118
+#, c-format
+msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
+msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
+
+#: branch.c:137
+#, c-format
+msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
+msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
+
+#: branch.c:182
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid branch name."
+msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
+
+#: branch.c:187
+#, c-format
+msgid "A branch named '%s' already exists."
+msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
+
+#: branch.c:195
+msgid "Cannot force update the current branch."
+msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
+
+#: branch.c:215
+#, c-format
+msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
+msgstr ""
+"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
+"nhánh."
+
+#: branch.c:217
+#, c-format
+msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
+msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có"
+
+#: branch.c:219
+msgid ""
+"\n"
+"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
+"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
+"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
+"\n"
+"If you are planning to push out a new local branch that\n"
+"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
+"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu bạn có ý định cải tổ công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
+"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
+"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
+"\n"
+"Nếu bạn có ý định push lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
+"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
+"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
+
+#: branch.c:264
+#, c-format
+msgid "Not a valid object name: '%s'."
+msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
+
+#: branch.c:284
+#, c-format
+msgid "Ambiguous object name: '%s'."
+msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
+
+#: branch.c:289
+#, c-format
+msgid "Not a valid branch point: '%s'."
+msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
+
+#: branch.c:295
+msgid "Failed to lock ref for update"
+msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật"
+
+#: branch.c:313
+msgid "Failed to write ref"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)"
+
+#: bundle.c:36
+#, c-format
+msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
+msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
+
+#: bundle.c:63
+#, c-format
+msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
+msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
+
+#: bundle.c:89 builtin/commit.c:706
+#, c-format
+msgid "could not open '%s'"
+msgstr "không thể mở “%s”"
+
+#: bundle.c:140
+msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
+msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
+
+#: bundle.c:164 sequencer.c:662 sequencer.c:1112 builtin/log.c:332
+#: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:364
+#: builtin/shortlog.c:158
+msgid "revision walk setup failed"
+msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
+
+#: bundle.c:186
+#, c-format
+msgid "The bundle contains this ref:"
+msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
+msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:"
+msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):"
+
+#: bundle.c:193
+msgid "The bundle records a complete history."
+msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
+
+#: bundle.c:195
+#, c-format
+msgid "The bundle requires this ref:"
+msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
+msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:"
+msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:"
+
+#: bundle.c:294
+msgid "rev-list died"
+msgstr "rev-list đã chết"
+
+#: bundle.c:300 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261
+#, c-format
+msgid "unrecognized argument: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
+
+#: bundle.c:335
+#, c-format
+msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
+msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
+
+#: bundle.c:380
+msgid "Refusing to create empty bundle."
+msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
+
+#: bundle.c:398
+msgid "Could not spawn pack-objects"
+msgstr "Không thể sản sinh pack-objects"
+
+#: bundle.c:416
+msgid "pack-objects died"
+msgstr "pack-objects đã chết"
+
+#: bundle.c:419
+#, c-format
+msgid "cannot create '%s'"
+msgstr "không thể tạo “%s”"
+
+#: bundle.c:441
+msgid "index-pack died"
+msgstr "index-pack đã chết"
+
+#: commit.c:53
+#, c-format
+msgid "could not parse %s"
+msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
+
+#: commit.c:55
+#, c-format
+msgid "%s %s is not a commit!"
+msgstr "%s %s không phải là một lần commit!"
+
+#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
+msgid "memory exhausted"
+msgstr "hết bộ nhớ"
+
+#: connected.c:60
+msgid "Could not run 'git rev-list'"
+msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
+
+#: connected.c:80
+#, c-format
+msgid "failed write to rev-list: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s"
+
+#: connected.c:88
+#, c-format
+msgid "failed to close rev-list's stdin: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s"
+
+#: date.c:95
+msgid "in the future"
+msgstr "trong tương lai"
+
+#: date.c:101
+#, c-format
+msgid "%lu second ago"
+msgid_plural "%lu seconds ago"
+msgstr[0] "%lu giây trước"
+msgstr[1] "%lu giây trước"
+
+#: date.c:108
+#, c-format
+msgid "%lu minute ago"
+msgid_plural "%lu minutes ago"
+msgstr[0] "%lu phút trước"
+msgstr[1] "%lu phút trước"
+
+#: date.c:115
+#, c-format
+msgid "%lu hour ago"
+msgid_plural "%lu hours ago"
+msgstr[0] "%lu giờ trước"
+msgstr[1] "%lu giờ trước"
+
+#: date.c:122
+#, c-format
+msgid "%lu day ago"
+msgid_plural "%lu days ago"
+msgstr[0] "%lu ngày trước"
+msgstr[1] "%lu ngày trước"
+
+#: date.c:128
+#, c-format
+msgid "%lu week ago"
+msgid_plural "%lu weeks ago"
+msgstr[0] "%lu tuần trước"
+msgstr[1] "%lu tuần trước"
+
+#: date.c:135
+#, c-format
+msgid "%lu month ago"
+msgid_plural "%lu months ago"
+msgstr[0] "%lu tháng trước"
+msgstr[1] "%lu tháng trước"
+
+#: date.c:146
+#, c-format
+msgid "%lu year"
+msgid_plural "%lu years"
+msgstr[0] "%lu năm"
+msgstr[1] "%lu năm"
+
+#: date.c:149
+#, c-format
+msgid "%s, %lu month ago"
+msgid_plural "%s, %lu months ago"
+msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
+msgstr[1] "%s, %lu tháng trước"
+
+#: date.c:154 date.c:159
+#, c-format
+msgid "%lu year ago"
+msgid_plural "%lu years ago"
+msgstr[0] "%lu năm trước"
+msgstr[1] "%lu năm trước"
+
+#: diff.c:112
+#, c-format
+msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
+msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
+
+#: diff.c:117
+#, c-format
+msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
+msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
+
+#: diff.c:210
+#, c-format
+msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
+msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
+
+#: diff.c:260
+#, c-format
+msgid ""
+"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
+"%s"
+
+#: diff.c:3490
+#, c-format
+msgid ""
+"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
+"%s"
+
+#: diff.c:3504
+#, c-format
+msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
+
+#: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131
+msgid "could not run gpg."
+msgstr "không thể chạy gpg."
+
+#: gpg-interface.c:71
+msgid "gpg did not accept the data"
+msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
+
+#: gpg-interface.c:82
+msgid "gpg failed to sign the data"
+msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
+
+#: gpg-interface.c:115
+#, c-format
+msgid "could not create temporary file '%s': %s"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s"
+
+#: gpg-interface.c:118
+#, c-format
+msgid "failed writing detached signature to '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s"
+
+#: grep.c:1695
+#, c-format
+msgid "'%s': unable to read %s"
+msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
+
+#: grep.c:1712
+#, c-format
+msgid "'%s': %s"
+msgstr "“%s”: %s"
+
+#: grep.c:1723
+#, c-format
+msgid "'%s': short read %s"
+msgstr "“%s”: đọc ngắn %s"
+
+#: help.c:210
+#, c-format
+msgid "available git commands in '%s'"
+msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
+
+#: help.c:217
+msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
+msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
+
+#: help.c:233
+msgid "The most commonly used git commands are:"
+msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:"
+
+#: help.c:290
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
+"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
+msgstr ""
+"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
+"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
+
+#: help.c:347
+msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
+msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
+
+#: help.c:369
+#, c-format
+msgid ""
+"WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n"
+"Continuing under the assumption that you meant '%s'"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n"
+"Giả định rằng ý bạn là “%s”"
+
+#: help.c:374
+#, c-format
+msgid "in %0.1f seconds automatically..."
+msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..."
+
+#: help.c:381
+#, c-format
+msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
+msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
+
+#: help.c:385 help.c:444
+msgid ""
+"\n"
+"Did you mean this?"
+msgid_plural ""
+"\n"
+"Did you mean one of these?"
+msgstr[0] ""
+"\n"
+"Có phải ý bạn là cái này không?"
+msgstr[1] ""
+"\n"
+"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
+
+#: help.c:440
+#, c-format
+msgid "%s: %s - %s"
+msgstr "%s: %s - %s"
+
+#: merge.c:56
+msgid "failed to read the cache"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
+
+#: merge.c:110 builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:559
+#: builtin/clone.c:655
+msgid "unable to write new index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: merge-recursive.c:190
+#, c-format
+msgid "(bad commit)\n"
+msgstr "(commit sai)\n"
+
+#: merge-recursive.c:206
+#, c-format
+msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
+msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:269
+msgid "error building trees"
+msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
+
+#: merge-recursive.c:673
+#, c-format
+msgid "failed to create path '%s'%s"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
+
+#: merge-recursive.c:684
+#, c-format
+msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
+msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
+
+#. something else exists
+#. .. but not some other error (who really cares what?)
+#: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719
+msgid ": perhaps a D/F conflict?"
+msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
+
+#: merge-recursive.c:709
+#, c-format
+msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
+msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:749
+#, c-format
+msgid "cannot read object %s '%s'"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:751
+#, c-format
+msgid "blob expected for %s '%s'"
+msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:311
+#, c-format
+msgid "failed to open '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:782
+#, c-format
+msgid "failed to symlink '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:785
+#, c-format
+msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
+msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:923
+msgid "Failed to execute internal merge"
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
+
+#: merge-recursive.c:927
+#, c-format
+msgid "Unable to add %s to database"
+msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
+
+#: merge-recursive.c:943
+msgid "unsupported object type in the tree"
+msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
+
+#: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
+"in tree."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
+"còn lại trong cây (tree)."
+
+#: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
+"in tree at %s."
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
+"còn lại trong cây (tree) tại %s."
+
+#: merge-recursive.c:1082
+msgid "rename"
+msgstr "đổi tên"
+
+#: merge-recursive.c:1082
+msgid "renamed"
+msgstr "đã đổi tên"
+
+#: merge-recursive.c:1138
+#, c-format
+msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
+msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
+
+#: merge-recursive.c:1160
+#, c-format
+msgid ""
+"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
+"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
+"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
+
+#: merge-recursive.c:1165
+msgid " (left unresolved)"
+msgstr " (cần giải quyết)"
+
+#: merge-recursive.c:1219
+#, c-format
+msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
+
+#: merge-recursive.c:1249
+#, c-format
+msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
+msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
+
+#: merge-recursive.c:1448
+#, c-format
+msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
+
+#: merge-recursive.c:1458
+#, c-format
+msgid "Adding merged %s"
+msgstr "Thêm hòa trộn %s"
+
+#: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661
+#, c-format
+msgid "Adding as %s instead"
+msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
+
+#: merge-recursive.c:1514
+#, c-format
+msgid "cannot read object %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
+
+#: merge-recursive.c:1517
+#, c-format
+msgid "object %s is not a blob"
+msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
+
+#: merge-recursive.c:1565
+msgid "modify"
+msgstr "sửa đổi"
+
+#: merge-recursive.c:1565
+msgid "modified"
+msgstr "đã sửa"
+
+#: merge-recursive.c:1575
+msgid "content"
+msgstr "nội dung"
+
+#: merge-recursive.c:1582
+msgid "add/add"
+msgstr "thêm/thêm"
+
+#: merge-recursive.c:1616
+#, c-format
+msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
+msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
+
+#: merge-recursive.c:1630
+#, c-format
+msgid "Auto-merging %s"
+msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
+
+#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1125
+msgid "submodule"
+msgstr "mô-đun-con"
+
+#: merge-recursive.c:1635
+#, c-format
+msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
+msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
+
+#: merge-recursive.c:1725
+#, c-format
+msgid "Removing %s"
+msgstr "Đang xóa %s"
+
+#: merge-recursive.c:1750
+msgid "file/directory"
+msgstr "tập-tin/thư-mục"
+
+#: merge-recursive.c:1756
+msgid "directory/file"
+msgstr "thư-mục/tập tin"
+
+#: merge-recursive.c:1761
+#, c-format
+msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
+msgstr ""
+"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
+"%s"
+
+#: merge-recursive.c:1771
+#, c-format
+msgid "Adding %s"
+msgstr "Thêm \"%s\""
+
+#: merge-recursive.c:1788
+msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
+msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
+
+#: merge-recursive.c:1807
+msgid "Already up-to-date!"
+msgstr "Đã cập nhật rồi!"
+
+#: merge-recursive.c:1816
+#, c-format
+msgid "merging of trees %s and %s failed"
+msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
+
+#: merge-recursive.c:1846
+#, c-format
+msgid "Unprocessed path??? %s"
+msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
+
+#: merge-recursive.c:1891
+msgid "Merging:"
+msgstr "Đang trộn:"
+
+#: merge-recursive.c:1904
+#, c-format
+msgid "found %u common ancestor:"
+msgid_plural "found %u common ancestors:"
+msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
+msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
+
+#: merge-recursive.c:1941
+msgid "merge returned no commit"
+msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào"
+
+#: merge-recursive.c:1998
+#, c-format
+msgid "Could not parse object '%s'"
+msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
+
+#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:672
+msgid "Unable to write index."
+msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
+
+#: notes-utils.c:40
+msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
+msgstr ""
+"Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu "
+"cây ghi chú"
+
+#: notes-utils.c:81
+#, c-format
+msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
+msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
+
+#: notes-utils.c:91
+#, c-format
+msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
+msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)"
+
+#. TRANSLATORS: The first %s is the name of the
+#. environment variable, the second %s is its value
+#: notes-utils.c:118
+#, c-format
+msgid "Bad %s value: '%s'"
+msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
+
+#: object.c:202
+#, c-format
+msgid "unable to parse object: %s"
+msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
+
+#: parse-options.c:537
+msgid "..."
+msgstr "..."
+
+#: parse-options.c:555
+#, c-format
+msgid "usage: %s"
+msgstr "cách dùng: %s"
+
+#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
+#. one in "usage: %s" translation
+#: parse-options.c:559
+#, c-format
+msgid " or: %s"
+msgstr " hoặc: %s"
+
+#: parse-options.c:562
+#, c-format
+msgid " %s"
+msgstr " %s"
+
+#: parse-options.c:596
+msgid "-NUM"
+msgstr "-SỐ"
+
+#: pathspec.c:118
+msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
+msgstr ""
+"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
+
+#: pathspec.c:128
+msgid ""
+"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
+"pathspec settings"
+msgstr ""
+"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
+"tả đường dẫn toàn cục khác"
+
+#: pathspec.c:158
+msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
+msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
+
+#: pathspec.c:164
+#, c-format
+msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
+msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
+
+#: pathspec.c:168
+#, c-format
+msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
+msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
+
+#: pathspec.c:186
+#, c-format
+msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
+msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
+
+#: pathspec.c:211
+#, c-format
+msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
+msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
+
+#: pathspec.c:222
+#, c-format
+msgid "%s: '%s' is outside repository"
+msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
+
+#: pathspec.c:278
+#, c-format
+msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
+msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
+
+#.
+#. * We may want to substitute "this command" with a command
+#. * name. E.g. when add--interactive dies when running
+#. * "checkout -p"
+#.
+#: pathspec.c:340
+#, c-format
+msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
+msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
+
+#: pathspec.c:415
+#, c-format
+msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+
+#: remote.c:1833
+#, c-format
+msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
+msgstr ""
+"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
+
+#: remote.c:1837
+msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
+msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
+
+#: remote.c:1840
+#, c-format
+msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
+msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
+
+#: remote.c:1844
+#, c-format
+msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
+msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
+msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
+msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
+
+#: remote.c:1850
+msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
+msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
+
+#: remote.c:1853
+#, c-format
+msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
+msgid_plural ""
+"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
+msgstr[0] ""
+"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
+"được fast-forward.\n"
+msgstr[1] ""
+"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể "
+"được fast-forward.\n"
+
+#: remote.c:1861
+msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
+msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
+
+#: remote.c:1864
+#, c-format
+msgid ""
+"Your branch and '%s' have diverged,\n"
+"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
+msgid_plural ""
+"Your branch and '%s' have diverged,\n"
+"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
+msgstr[0] ""
+"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
+"và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n"
+"tương ứng với mỗi lần.\n"
+msgstr[1] ""
+"Your branch and “%s” have diverged,\n"
+"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
+
+#: remote.c:1874
+msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
+msgstr ""
+" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
+"bạn)\n"
+
+#: run-command.c:80
+msgid "open /dev/null failed"
+msgstr "gặp lỗi khi mở /dev/null"
+
+#: run-command.c:82
+#, c-format
+msgid "dup2(%d,%d) failed"
+msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
+
+#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:790 builtin/merge.c:903
+#: builtin/merge.c:1013 builtin/merge.c:1023
+#, c-format
+msgid "Could not open '%s' for writing"
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
+
+#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:350 builtin/merge.c:793
+#: builtin/merge.c:1015 builtin/merge.c:1028
+#, c-format
+msgid "Could not write to '%s'"
+msgstr "Không thể ghi vào “%s”"
+
+#: sequencer.c:229
+msgid ""
+"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
+"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
+msgstr ""
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
+
+#: sequencer.c:232
+msgid ""
+"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
+"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
+"and commit the result with 'git commit'"
+msgstr ""
+"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
+"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
+"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”"
+
+#: sequencer.c:245 sequencer.c:870 sequencer.c:953
+#, c-format
+msgid "Could not write to %s"
+msgstr "Không thể ghi vào %s"
+
+#: sequencer.c:248
+#, c-format
+msgid "Error wrapping up %s"
+msgstr "Lỗi bao bọc %s"
+
+#: sequencer.c:263
+msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
+msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
+
+#: sequencer.c:265
+msgid "Your local changes would be overwritten by revert."
+msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert."
+
+#: sequencer.c:268
+msgid "Commit your changes or stash them to proceed."
+msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý."
+
+#. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick"
+#: sequencer.c:325
+#, c-format
+msgid "%s: Unable to write new index file"
+msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: sequencer.c:356
+msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
+msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
+
+#: sequencer.c:378
+msgid "Unable to update cache tree\n"
+msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
+
+#: sequencer.c:423
+#, c-format
+msgid "Could not parse commit %s\n"
+msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
+
+#: sequencer.c:428
+#, c-format
+msgid "Could not parse parent commit %s\n"
+msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
+
+#: sequencer.c:494
+msgid "Your index file is unmerged."
+msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
+
+#: sequencer.c:513
+#, c-format
+msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
+msgstr ""
+"Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -"
+"m."
+
+#: sequencer.c:521
+#, c-format
+msgid "Commit %s does not have parent %d"
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
+
+#: sequencer.c:525
+#, c-format
+msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
+msgstr ""
+"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là "
+"một lần hòa trộn."
+
+#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
+#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
+#: sequencer.c:538
+#, c-format
+msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
+msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
+
+#: sequencer.c:542
+#, c-format
+msgid "Cannot get commit message for %s"
+msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
+
+#: sequencer.c:628
+#, c-format
+msgid "could not revert %s... %s"
+msgstr "không thể revert %s... %s"
+
+#: sequencer.c:629
+#, c-format
+msgid "could not apply %s... %s"
+msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
+
+#: sequencer.c:665
+msgid "empty commit set passed"
+msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
+
+#: sequencer.c:673
+#, c-format
+msgid "git %s: failed to read the index"
+msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
+
+#: sequencer.c:678
+#, c-format
+msgid "git %s: failed to refresh the index"
+msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
+
+#: sequencer.c:736
+#, c-format
+msgid "Cannot %s during a %s"
+msgstr "Không thể %s trong khi %s"
+
+#: sequencer.c:758
+#, c-format
+msgid "Could not parse line %d."
+msgstr "Không phân tích được dòng %d."
+
+#: sequencer.c:763
+msgid "No commits parsed."
+msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
+
+#: sequencer.c:776
+#, c-format
+msgid "Could not open %s"
+msgstr "Không thể mở %s"
+
+#: sequencer.c:780
+#, c-format
+msgid "Could not read %s."
+msgstr "Không thể đọc %s."
+
+#: sequencer.c:787
+#, c-format
+msgid "Unusable instruction sheet: %s"
+msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
+
+#: sequencer.c:815
+#, c-format
+msgid "Invalid key: %s"
+msgstr "Khóa không đúng: %s"
+
+#: sequencer.c:818
+#, c-format
+msgid "Invalid value for %s: %s"
+msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
+
+#: sequencer.c:830
+#, c-format
+msgid "Malformed options sheet: %s"
+msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
+
+#: sequencer.c:851
+msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
+msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
+
+#: sequencer.c:852
+msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
+msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
+
+#: sequencer.c:856
+#, c-format
+msgid "Could not create sequencer directory %s"
+msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
+
+#: sequencer.c:872 sequencer.c:957
+#, c-format
+msgid "Error wrapping up %s."
+msgstr "Lỗi bao bọc %s."
+
+#: sequencer.c:891 sequencer.c:1025
+msgid "no cherry-pick or revert in progress"
+msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
+
+#: sequencer.c:893
+msgid "cannot resolve HEAD"
+msgstr "không thể phân giải HEAD"
+
+#: sequencer.c:895
+msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
+msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
+
+#: sequencer.c:917 builtin/apply.c:4061
+#, c-format
+msgid "cannot open %s: %s"
+msgstr "không thể mở %s: %s"
+
+#: sequencer.c:920
+#, c-format
+msgid "cannot read %s: %s"
+msgstr "không thể đọc %s: %s"
+
+#: sequencer.c:921
+msgid "unexpected end of file"
+msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
+
+#: sequencer.c:927
+#, c-format
+msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
+msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
+
+#: sequencer.c:950
+#, c-format
+msgid "Could not format %s."
+msgstr "Không thể định dạng %s."
+
+#: sequencer.c:1093
+#, c-format
+msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
+msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
+
+#: sequencer.c:1096
+#, c-format
+msgid "%s: bad revision"
+msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
+
+#: sequencer.c:1130
+msgid "Can't revert as initial commit"
+msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
+
+#: sequencer.c:1131
+msgid "Can't cherry-pick into empty head"
+msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
+
+#: sha1_name.c:440
+msgid ""
+"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
+"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
+"may be created by mistake. For example,\n"
+"\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
+"\n"
+"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
+"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
+"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
+msgstr ""
+"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
+"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
+"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
+"\n"
+" git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
+"\n"
+"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
+"tạo ra.\n"
+"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
+"này\n"
+"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
+
+#: sha1_name.c:1112
+msgid "HEAD does not point to a branch"
+msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
+
+#: sha1_name.c:1115
+#, c-format
+msgid "No such branch: '%s'"
+msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
+
+#: sha1_name.c:1117
+#, c-format
+msgid "No upstream configured for branch '%s'"
+msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”"
+
+#: sha1_name.c:1121
+#, c-format
+msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
+msgstr ""
+"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh "
+"“remote-tracking”"
+
+#: submodule.c:64 submodule.c:98
+msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
+msgstr ""
+"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
+"trước"
+
+#: submodule.c:68 submodule.c:102
+#, c-format
+msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
+msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
+
+#. Maybe the user already did that, don't error out here
+#: submodule.c:76
+#, c-format
+msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
+msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
+
+#. Maybe the user already did that, don't error out here
+#: submodule.c:109
+#, c-format
+msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
+
+#: submodule.c:127
+msgid "could not find .gitmodules in index"
+msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
+
+#: submodule.c:133
+msgid "reading updated .gitmodules failed"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
+
+#: submodule.c:135
+msgid "unable to stat updated .gitmodules"
+msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
+
+#: submodule.c:139
+msgid "unable to remove .gitmodules from index"
+msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
+
+#: submodule.c:141
+msgid "adding updated .gitmodules failed"
+msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
+
+#: submodule.c:143
+msgid "staging updated .gitmodules failed"
+msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
+
+#: submodule.c:1144 builtin/init-db.c:363
+#, c-format
+msgid "Could not create git link %s"
+msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
+
+#: submodule.c:1155
+#, c-format
+msgid "Could not set core.worktree in %s"
+msgstr "Không thể đặt cây thư mục làm việc “core.worktree” trong “%s”."
+
+#: urlmatch.c:120
+msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
+msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ hay thiếu hậu tố “://”"
+
+#: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356
+#, c-format
+msgid "invalid %XX escape sequence"
+msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
+
+#: urlmatch.c:172
+msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
+msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
+
+#: urlmatch.c:189
+msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
+msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
+
+#: urlmatch.c:199
+msgid "invalid characters in host name"
+msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
+
+#: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255
+msgid "invalid port number"
+msgstr "tên cổng không hợp lệ"
+
+#: urlmatch.c:322
+msgid "invalid '..' path segment"
+msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
+
+#: wrapper.c:422
+#, c-format
+msgid "unable to access '%s': %s"
+msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
+
+#: wrapper.c:443
+#, c-format
+msgid "unable to access '%s'"
+msgstr "không thể truy cập “%s”"
+
+#: wrapper.c:454
+#, c-format
+msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
+msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
+
+#: wrapper.c:455
+msgid "no such user"
+msgstr "không có người dùng như vậy"
+
+#: wt-status.c:146
+msgid "Unmerged paths:"
+msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
+
+#: wt-status.c:173 wt-status.c:200
+#, c-format
+msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
+msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>...\" để bỏ một stage (trạng thái))"
+
+#: wt-status.c:175 wt-status.c:202
+msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
+msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>...\" để bỏ trạng thái (stage))"
+
+#: wt-status.c:179
+msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
+msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+
+#: wt-status.c:181 wt-status.c:185
+msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu "
+"là cần được giải quyết)"
+
+#: wt-status.c:183
+msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
+msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>...\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
+
+#: wt-status.c:194
+msgid "Changes to be committed:"
+msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
+
+#: wt-status.c:212
+msgid "Changes not staged for commit:"
+msgstr ""
+"Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):"
+
+#: wt-status.c:216
+msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git add <tập-tin>...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao "
+"(commit))"
+
+#: wt-status.c:218
+msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git add/rm <tập-tin>...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
+
+#: wt-status.c:219
+msgid ""
+" (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git checkout -- <tập-tin>...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm "
+"việc)"
+
+#: wt-status.c:221
+msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
+msgstr ""
+" (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay "
+"đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)"
+
+#: wt-status.c:233
+#, c-format
+msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao "
+"(commit))"
+
+#: wt-status.c:250
+msgid "bug"
+msgstr "lỗi"
+
+#: wt-status.c:255
+msgid "both deleted:"
+msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
+
+#: wt-status.c:256
+msgid "added by us:"
+msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
+
+#: wt-status.c:257
+msgid "deleted by them:"
+msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
+
+#: wt-status.c:258
+msgid "added by them:"
+msgstr "được thêm vào bởi họ:"
+
+#: wt-status.c:259
+msgid "deleted by us:"
+msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
+
+#: wt-status.c:260
+msgid "both added:"
+msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
+
+#: wt-status.c:261
+msgid "both modified:"
+msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
+
+#: wt-status.c:291
+msgid "new commits, "
+msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, "
+
+#: wt-status.c:293
+msgid "modified content, "
+msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
+
+#: wt-status.c:295
+msgid "untracked content, "
+msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
+
+#: wt-status.c:312
+#, c-format
+msgid "new file: %s"
+msgstr "tập tin mới: %s"
+
+#: wt-status.c:315
+#, c-format
+msgid "copied: %s -> %s"
+msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
+
+#: wt-status.c:318
+#, c-format
+msgid "deleted: %s"
+msgstr "đã xóa: %s"
+
+#: wt-status.c:321
+#, c-format
+msgid "modified: %s"
+msgstr "đã sửa đổi: %s"
+
+#: wt-status.c:324
+#, c-format
+msgid "renamed: %s -> %s"
+msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
+
+#: wt-status.c:327
+#, c-format
+msgid "typechange: %s"
+msgstr "đổi-kiểu: %s"
+
+#: wt-status.c:330
+#, c-format
+msgid "unknown: %s"
+msgstr "không hiểu: %s"
+
+#: wt-status.c:333
+#, c-format
+msgid "unmerged: %s"
+msgstr "chưa hòa trộn: %s"
+
+#: wt-status.c:336
+#, c-format
+msgid "bug: unhandled diff status %c"
+msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c"
+
+#: wt-status.c:703
+msgid "Submodules changed but not updated:"
+msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
+
+#: wt-status.c:705
+msgid "Submodule changes to be committed:"
+msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao (commit):"
+
+#: wt-status.c:848
+msgid "You have unmerged paths."
+msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
+
+#: wt-status.c:851
+msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
+msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")"
+
+#: wt-status.c:854
+msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
+msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
+
+#: wt-status.c:857
+msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
+msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
+
+#: wt-status.c:867
+msgid "You are in the middle of an am session."
+msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
+
+#: wt-status.c:870
+msgid "The current patch is empty."
+msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
+
+#: wt-status.c:874
+msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
+msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
+
+#: wt-status.c:876
+msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
+msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
+
+#: wt-status.c:878
+msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
+msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
+
+#: wt-status.c:938 wt-status.c:955
+#, c-format
+msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”."
+
+#: wt-status.c:943 wt-status.c:960
+msgid "You are currently rebasing."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)."
+
+#: wt-status.c:946
+msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
+msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
+
+#: wt-status.c:948
+msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
+msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
+
+#: wt-status.c:950
+msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
+msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
+
+#: wt-status.c:963
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")"
+
+#: wt-status.c:967
+#, c-format
+msgid ""
+"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) "
+"trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
+
+#: wt-status.c:972
+msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
+msgstr ""
+"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
+"rebase."
+
+#: wt-status.c:975
+msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
+msgstr ""
+" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue"
+"\")"
+
+#: wt-status.c:979
+#, c-format
+msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong "
+"khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”."
+
+#: wt-status.c:984
+msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
+msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
+
+#: wt-status.c:987
+msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)"
+
+#: wt-status.c:989
+msgid ""
+" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
+msgstr ""
+" (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những "
+"thay đổi của mình)"
+
+#: wt-status.c:999
+#, c-format
+msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
+
+#: wt-status.c:1004
+msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
+msgstr ""
+" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
+
+#: wt-status.c:1007
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
+"continue\")"
+
+#: wt-status.c:1009
+msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
+msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
+
+#: wt-status.c:1018
+#, c-format
+msgid "You are currently reverting commit %s."
+msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
+
+#: wt-status.c:1023
+msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
+msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
+
+#: wt-status.c:1026
+msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
+msgstr ""
+" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
+
+#: wt-status.c:1028
+msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
+msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
+
+#: wt-status.c:1039
+#, c-format
+msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
+"nhánh “%s”."
+
+#: wt-status.c:1043
+msgid "You are currently bisecting."
+msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
+
+#: wt-status.c:1046
+msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
+msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
+
+#: wt-status.c:1221
+msgid "On branch "
+msgstr "Trên nhánh "
+
+#: wt-status.c:1228
+msgid "rebase in progress; onto "
+msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
+
+#: wt-status.c:1235
+msgid "HEAD detached at "
+msgstr "HEAD được tách rời tại "
+
+#: wt-status.c:1237
+msgid "HEAD detached from "
+msgstr "HEAD được tách rời từ"
+
+#: wt-status.c:1240
+msgid "Not currently on any branch."
+msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
+
+#: wt-status.c:1257
+msgid "Initial commit"
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu"
+
+#: wt-status.c:1271
+msgid "Untracked files"
+msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
+
+#: wt-status.c:1273
+msgid "Ignored files"
+msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
+
+#: wt-status.c:1277
+#, c-format
+msgid ""
+"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
+"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
+"new files yourself (see 'git help status')."
+msgstr ""
+"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
+"uno”\n"
+"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
+"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
+
+#: wt-status.c:1283
+#, c-format
+msgid "Untracked files not listed%s"
+msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s"
+
+#: wt-status.c:1285
+msgid " (use -u option to show untracked files)"
+msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
+
+#: wt-status.c:1291
+msgid "No changes"
+msgstr "Không có thay đổi nào"
+
+#: wt-status.c:1296
+#, c-format
+msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
+msgstr ""
+"không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git "
+"commit -a\")\n"
+
+#: wt-status.c:1299
+#, c-format
+msgid "no changes added to commit\n"
+msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n"
+
+#: wt-status.c:1302
+#, c-format
+msgid ""
+"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
+"track)\n"
+msgstr ""
+"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
+"không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
+
+#: wt-status.c:1305
+#, c-format
+msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
+msgstr ""
+"không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin "
+"không được theo dấu vết hiện diện\n"
+
+#: wt-status.c:1308
+#, c-format
+msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
+msgstr ""
+" không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo "
+"dõi dấu vết)\n"
+
+#: wt-status.c:1311 wt-status.c:1316
+#, c-format
+msgid "nothing to commit\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n"
+
+#: wt-status.c:1314
+#, c-format
+msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
+msgstr ""
+"không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu "
+"vết)\n"
+
+#: wt-status.c:1318
+#, c-format
+msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
+msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n"
+
+#: wt-status.c:1427
+msgid "HEAD (no branch)"
+msgstr "HEAD (không nhánh)"
+
+#: wt-status.c:1433
+msgid "Initial commit on "
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên "
+
+#: wt-status.c:1463
+msgid "gone"
+msgstr "đã ra đi"
+
+#: wt-status.c:1465
+msgid "behind "
+msgstr "đằng sau "
+
+#: wt-status.c:1468 wt-status.c:1471
+msgid "ahead "
+msgstr "phía trước "
+
+#: wt-status.c:1473
+msgid ", behind "
+msgstr ", đằng sau "
+
+#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:350
+#, c-format
+msgid "failed to unlink '%s'"
+msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công"
+
+#: builtin/add.c:20
+msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
+
+#.
+#. * To be consistent with "git add -p" and most Git
+#. * commands, we should default to being tree-wide, but
+#. * this is not the original behavior and can't be
+#. * changed until users trained themselves not to type
+#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and
+#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed
+#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and
+#. * eventually we can drop the warning.
+#.
+#: builtin/add.c:58
+#, c-format
+msgid ""
+"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
+"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
+"anymore.\n"
+"To add content for the whole tree, run:\n"
+"\n"
+" git add %s :/\n"
+" (or git add %s :/)\n"
+"\n"
+"To restrict the command to the current directory, run:\n"
+"\n"
+" git add %s .\n"
+" (or git add %s .)\n"
+"\n"
+"With the current Git version, the command is restricted to the current "
+"directory.\n"
+msgstr ""
+"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
+"từ\n"
+"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế "
+"nữa.\n"
+"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
+"\n"
+" git add %s :/\n"
+" (hay git add %s :/)\n"
+"\n"
+"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
+"\n"
+" git add %s .\n"
+" (hay git add %s .)\n"
+"\n"
+"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
+
+#: builtin/add.c:100
+#, c-format
+msgid ""
+"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
+"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n"
+"Paths like '%s' that are\n"
+"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
+"\n"
+"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
+" ignores paths you removed from your working tree.\n"
+"\n"
+"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
+"\n"
+"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
+msgstr ""
+"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n"
+"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn "
+"mà\n"
+"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
+"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n"
+"\n"
+"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
+" bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
+"\n"
+"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
+"\n"
+"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của "
+"bạn.\n"
+
+#: builtin/add.c:144
+#, c-format
+msgid "unexpected diff status %c"
+msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
+
+#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:260
+msgid "updating files failed"
+msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
+
+#: builtin/add.c:163
+#, c-format
+msgid "remove '%s'\n"
+msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
+
+#: builtin/add.c:237
+msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
+msgstr ""
+"Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
+
+#: builtin/add.c:299
+msgid "Could not read the index"
+msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
+
+#: builtin/add.c:310
+#, c-format
+msgid "Could not open '%s' for writing."
+msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
+
+#: builtin/add.c:314
+msgid "Could not write patch"
+msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
+
+#: builtin/add.c:319
+#, c-format
+msgid "Could not stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
+
+#: builtin/add.c:321
+msgid "Empty patch. Aborted."
+msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua."
+
+#: builtin/add.c:327
+#, c-format
+msgid "Could not apply '%s'"
+msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”"
+
+#: builtin/add.c:337
+msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
+msgstr ""
+"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
+"của bạn:\n"
+
+#: builtin/add.c:354 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:92 builtin/mv.c:66
+#: builtin/prune-packed.c:73 builtin/push.c:459 builtin/remote.c:1253
+#: builtin/rm.c:269
+msgid "dry run"
+msgstr "chạy thử"
+
+#: builtin/add.c:355 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1249 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612
+#: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:65 builtin/read-tree.c:113
+msgid "be verbose"
+msgstr "chi tiết"
+
+#: builtin/add.c:357
+msgid "interactive picking"
+msgstr "sửa bằng cách tương tác"
+
+#: builtin/add.c:358 builtin/checkout.c:1109 builtin/reset.c:272
+msgid "select hunks interactively"
+msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác"
+
+#: builtin/add.c:359
+msgid "edit current diff and apply"
+msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
+
+#: builtin/add.c:360
+msgid "allow adding otherwise ignored files"
+msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
+
+#: builtin/add.c:361
+msgid "update tracked files"
+msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết"
+
+#: builtin/add.c:362
+msgid "record only the fact that the path will be added later"
+msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
+
+#: builtin/add.c:363
+msgid "add changes from all tracked and untracked files"
+msgstr ""
+"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
+"vết"
+
+#. takes no arguments
+#: builtin/add.c:366
+msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
+msgstr ""
+"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
+
+#: builtin/add.c:368
+msgid "don't add, only refresh the index"
+msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
+
+#: builtin/add.c:369
+msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
+msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
+
+#: builtin/add.c:370
+msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
+msgstr ""
+"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
+
+#: builtin/add.c:392
+#, c-format
+msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
+msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
+
+#: builtin/add.c:393
+msgid "no files added"
+msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
+
+#: builtin/add.c:399
+msgid "adding files failed"
+msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
+
+#: builtin/add.c:438
+msgid "-A and -u are mutually incompatible"
+msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
+
+#: builtin/add.c:456
+msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
+msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
+
+#: builtin/add.c:486
+#, c-format
+msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
+msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
+
+#: builtin/add.c:487
+#, c-format
+msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
+msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n"
+
+#: builtin/add.c:492 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
+#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:86 builtin/reset.c:224 builtin/rm.c:299
+msgid "index file corrupt"
+msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
+
+#: builtin/add.c:589 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:259 builtin/rm.c:432
+msgid "Unable to write new index file"
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: builtin/apply.c:57
+msgid "git apply [options] [<patch>...]"
+msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]"
+
+#: builtin/apply.c:110
+#, c-format
+msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
+
+#: builtin/apply.c:125
+#, c-format
+msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
+msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
+
+#: builtin/apply.c:823
+#, c-format
+msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
+msgstr ""
+"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
+"%s"
+
+#: builtin/apply.c:832
+#, c-format
+msgid "regexec returned %d for input: %s"
+msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s"
+
+#: builtin/apply.c:913
+#, c-format
+msgid "unable to find filename in patch at line %d"
+msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
+
+#: builtin/apply.c:945
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d"
+
+#: builtin/apply.c:949
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d"
+
+#: builtin/apply.c:950
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d"
+
+#: builtin/apply.c:957
+#, c-format
+msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
+msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d"
+
+#: builtin/apply.c:1422
+#, c-format
+msgid "recount: unexpected line: %.*s"
+msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
+
+#: builtin/apply.c:1479
+#, c-format
+msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
+msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
+
+#: builtin/apply.c:1496
+#, c-format
+msgid ""
+"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
+"component (line %d)"
+msgid_plural ""
+"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
+"components (line %d)"
+msgstr[0] ""
+"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
+"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
+msgstr[1] ""
+"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
+"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
+
+#: builtin/apply.c:1656
+msgid "new file depends on old contents"
+msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
+
+#: builtin/apply.c:1658
+msgid "deleted file still has contents"
+msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
+
+#: builtin/apply.c:1684
+#, c-format
+msgid "corrupt patch at line %d"
+msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
+
+#: builtin/apply.c:1720
+#, c-format
+msgid "new file %s depends on old contents"
+msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
+
+#: builtin/apply.c:1722
+#, c-format
+msgid "deleted file %s still has contents"
+msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
+
+#: builtin/apply.c:1725
+#, c-format
+msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
+msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
+
+#: builtin/apply.c:1871
+#, c-format
+msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
+
+#. there has to be one hunk (forward hunk)
+#: builtin/apply.c:1900
+#, c-format
+msgid "unrecognized binary patch at line %d"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
+
+#: builtin/apply.c:1986
+#, c-format
+msgid "patch with only garbage at line %d"
+msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d"
+
+#: builtin/apply.c:2076
+#, c-format
+msgid "unable to read symlink %s"
+msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s"
+
+#: builtin/apply.c:2080
+#, c-format
+msgid "unable to open or read %s"
+msgstr "không thể mở hay đọc %s"
+
+#: builtin/apply.c:2688
+#, c-format
+msgid "invalid start of line: '%c'"
+msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
+
+#: builtin/apply.c:2806
+#, c-format
+msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
+msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
+msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
+msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
+
+#: builtin/apply.c:2818
+#, c-format
+msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
+msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
+
+#: builtin/apply.c:2824
+#, c-format
+msgid ""
+"while searching for:\n"
+"%.*s"
+msgstr ""
+"Trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
+"%.*s"
+
+#: builtin/apply.c:2843
+#, c-format
+msgid "missing binary patch data for '%s'"
+msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
+
+#: builtin/apply.c:2946
+#, c-format
+msgid "binary patch does not apply to '%s'"
+msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
+
+#: builtin/apply.c:2952
+#, c-format
+msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
+msgstr ""
+"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
+"%s)"
+
+#: builtin/apply.c:2973
+#, c-format
+msgid "patch failed: %s:%ld"
+msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld"
+
+#: builtin/apply.c:3095
+#, c-format
+msgid "cannot checkout %s"
+msgstr "không thể \"checkout\" %s"
+
+#: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194
+#, c-format
+msgid "read of %s failed"
+msgstr "đọc %s gặp lỗi"
+
+#: builtin/apply.c:3174 builtin/apply.c:3396
+#, c-format
+msgid "path %s has been renamed/deleted"
+msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên"
+
+#: builtin/apply.c:3255 builtin/apply.c:3410
+#, c-format
+msgid "%s: does not exist in index"
+msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
+
+#: builtin/apply.c:3259 builtin/apply.c:3402 builtin/apply.c:3424
+#, c-format
+msgid "%s: %s"
+msgstr "%s: %s"
+
+#: builtin/apply.c:3264 builtin/apply.c:3418
+#, c-format
+msgid "%s: does not match index"
+msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
+
+#: builtin/apply.c:3366
+msgid "removal patch leaves file contents"
+msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
+
+#: builtin/apply.c:3435
+#, c-format
+msgid "%s: wrong type"
+msgstr "%s: sai kiểu"
+
+#: builtin/apply.c:3437
+#, c-format
+msgid "%s has type %o, expected %o"
+msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o"
+
+#: builtin/apply.c:3538
+#, c-format
+msgid "%s: already exists in index"
+msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
+
+#: builtin/apply.c:3541
+#, c-format
+msgid "%s: already exists in working directory"
+msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
+
+#: builtin/apply.c:3561
+#, c-format
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
+
+#: builtin/apply.c:3566
+#, c-format
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
+
+#: builtin/apply.c:3574
+#, c-format
+msgid "%s: patch does not apply"
+msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
+
+#: builtin/apply.c:3587
+#, c-format
+msgid "Checking patch %s..."
+msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
+
+#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:127
+#, c-format
+msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
+msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
+
+#: builtin/apply.c:3823
+#, c-format
+msgid "unable to remove %s from index"
+msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
+
+#: builtin/apply.c:3851
+#, c-format
+msgid "corrupt patch for submodule %s"
+msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con (subproject) %s"
+
+#: builtin/apply.c:3855
+#, c-format
+msgid "unable to stat newly created file '%s'"
+msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
+
+#: builtin/apply.c:3860
+#, c-format
+msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
+msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
+
+#: builtin/apply.c:3863 builtin/apply.c:3971
+#, c-format
+msgid "unable to add cache entry for %s"
+msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
+
+#: builtin/apply.c:3896
+#, c-format
+msgid "closing file '%s'"
+msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
+
+#: builtin/apply.c:3945
+#, c-format
+msgid "unable to write file '%s' mode %o"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o"
+
+#: builtin/apply.c:4032
+#, c-format
+msgid "Applied patch %s cleanly."
+msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
+
+#: builtin/apply.c:4040
+msgid "internal error"
+msgstr "lỗi nội bộ"
+
+#. Say this even without --verbose
+#: builtin/apply.c:4043
+#, c-format
+msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
+msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
+msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
+msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
+
+#: builtin/apply.c:4053
+#, c-format
+msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
+msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
+
+#: builtin/apply.c:4074
+#, c-format
+msgid "Hunk #%d applied cleanly."
+msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
+
+#: builtin/apply.c:4077
+#, c-format
+msgid "Rejected hunk #%d."
+msgstr "hunk #%d bị từ chối."
+
+#: builtin/apply.c:4227
+msgid "unrecognized input"
+msgstr "không thừa nhận đầu vào"
+
+#: builtin/apply.c:4238
+msgid "unable to read index file"
+msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
+
+#: builtin/apply.c:4357 builtin/apply.c:4360 builtin/clone.c:90
+#: builtin/fetch.c:77
+msgid "path"
+msgstr "đường-dẫn"
+
+#: builtin/apply.c:4358
+msgid "don't apply changes matching the given path"
+msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+
+#: builtin/apply.c:4361
+msgid "apply changes matching the given path"
+msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
+
+#: builtin/apply.c:4363
+msgid "num"
+msgstr "số"
+
+#: builtin/apply.c:4364
+msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
+msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
+
+#: builtin/apply.c:4367
+msgid "ignore additions made by the patch"
+msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
+
+#: builtin/apply.c:4369
+msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
+msgstr ""
+"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
+
+#: builtin/apply.c:4373
+msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
+msgstr ""
+"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
+
+#: builtin/apply.c:4375
+msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
+msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
+
+#: builtin/apply.c:4377
+msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
+msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
+
+#: builtin/apply.c:4379
+msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
+msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
+
+#: builtin/apply.c:4381
+msgid "apply a patch without touching the working tree"
+msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+
+#: builtin/apply.c:4383
+msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
+msgstr ""
+"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
+
+#: builtin/apply.c:4385
+msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
+msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
+
+#: builtin/apply.c:4387
+msgid "build a temporary index based on embedded index information"
+msgstr ""
+"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
+
+#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:452
+msgid "paths are separated with NUL character"
+msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
+
+#: builtin/apply.c:4392
+msgid "ensure at least <n> lines of context match"
+msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
+
+#: builtin/apply.c:4393
+msgid "action"
+msgstr "hành động"
+
+#: builtin/apply.c:4394
+msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
+msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
+
+#: builtin/apply.c:4397 builtin/apply.c:4400
+msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
+msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
+
+#: builtin/apply.c:4403
+msgid "apply the patch in reverse"
+msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
+
+#: builtin/apply.c:4405
+msgid "don't expect at least one line of context"
+msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
+
+#: builtin/apply.c:4407
+msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
+msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
+
+#: builtin/apply.c:4409
+msgid "allow overlapping hunks"
+msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
+
+#: builtin/apply.c:4412
+msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
+msgstr ""
+"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
+
+#: builtin/apply.c:4415
+msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
+msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
+
+#: builtin/apply.c:4417
+msgid "root"
+msgstr "root"
+
+#: builtin/apply.c:4418
+msgid "prepend <root> to all filenames"
+msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
+
+#: builtin/apply.c:4440
+msgid "--3way outside a repository"
+msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
+
+#: builtin/apply.c:4448
+msgid "--index outside a repository"
+msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
+
+#: builtin/apply.c:4451
+msgid "--cached outside a repository"
+msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
+
+#: builtin/apply.c:4467
+#, c-format
+msgid "can't open patch '%s'"
+msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
+
+#: builtin/apply.c:4481
+#, c-format
+msgid "squelched %d whitespace error"
+msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
+msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
+msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
+
+#: builtin/apply.c:4487 builtin/apply.c:4497
+#, c-format
+msgid "%d line adds whitespace errors."
+msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
+msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
+msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
+
+#: builtin/archive.c:17
+#, c-format
+msgid "could not create archive file '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
+
+#: builtin/archive.c:20
+msgid "could not redirect output"
+msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
+
+#: builtin/archive.c:37
+msgid "git archive: Remote with no URL"
+msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
+
+#: builtin/archive.c:58
+msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
+msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
+
+#: builtin/archive.c:61
+#, c-format
+msgid "git archive: NACK %s"
+msgstr "git archive: NACK %s"
+
+#: builtin/archive.c:63
+#, c-format
+msgid "remote error: %s"
+msgstr "lỗi máy chủ: %s"
+
+#: builtin/archive.c:64
+msgid "git archive: protocol error"
+msgstr "git archive: lỗi giao thức"
+
+#: builtin/archive.c:68
+msgid "git archive: expected a flush"
+msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:7
+msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
+msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:17
+msgid "perform 'git bisect next'"
+msgstr "thực hiện “git bisect next”"
+
+#: builtin/bisect--helper.c:19
+msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
+msgstr ""
+"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) "
+"hiện hành"
+
+#: builtin/blame.c:27
+msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
+msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
+
+#: builtin/blame.c:32
+msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
+msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
+
+#: builtin/blame.c:2248
+msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
+msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
+
+#: builtin/blame.c:2249
+msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
+msgstr ""
+"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:2250
+msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
+msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:2251
+msgid "Show work cost statistics"
+msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
+
+#: builtin/blame.c:2252
+msgid "Show output score for blame entries"
+msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
+
+#: builtin/blame.c:2253
+msgid "Show original filename (Default: auto)"
+msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
+
+#: builtin/blame.c:2254
+msgid "Show original linenumber (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:2255
+msgid "Show in a format designed for machine consumption"
+msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
+
+#: builtin/blame.c:2256
+msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
+msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
+
+#: builtin/blame.c:2257
+msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
+msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:2258
+msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:2259
+msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:2260
+msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
+msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:2261
+msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
+msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
+
+#: builtin/blame.c:2262
+msgid "Ignore whitespace differences"
+msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
+
+#: builtin/blame.c:2263
+msgid "Spend extra cycles to find better match"
+msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
+
+#: builtin/blame.c:2264
+msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
+msgstr ""
+"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
+
+#: builtin/blame.c:2265
+msgid "Use <file>'s contents as the final image"
+msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
+
+#: builtin/blame.c:2266 builtin/blame.c:2267
+msgid "score"
+msgstr "điểm số"
+
+#: builtin/blame.c:2266
+msgid "Find line copies within and across files"
+msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
+
+#: builtin/blame.c:2267
+msgid "Find line movements within and across files"
+msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
+
+#: builtin/blame.c:2268
+msgid "n,m"
+msgstr "n,m"
+
+#: builtin/blame.c:2268
+msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
+msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
+
+#: builtin/branch.c:24
+msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+
+#: builtin/branch.c:25
+msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
+msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
+
+#: builtin/branch.c:26
+msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
+msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> ..."
+
+#: builtin/branch.c:27
+msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
+msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+
+#: builtin/branch.c:150
+#, c-format
+msgid ""
+"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
+" '%s', but not yet merged to HEAD."
+msgstr ""
+"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
+" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
+
+#: builtin/branch.c:154
+#, c-format
+msgid ""
+"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
+" '%s', even though it is merged to HEAD."
+msgstr ""
+"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
+" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
+
+#: builtin/branch.c:168
+#, c-format
+msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:172
+#, c-format
+msgid ""
+"The branch '%s' is not fully merged.\n"
+"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
+msgstr ""
+"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
+"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
+
+#: builtin/branch.c:185
+msgid "Update of config-file failed"
+msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+
+#: builtin/branch.c:213
+msgid "cannot use -a with -d"
+msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
+
+#: builtin/branch.c:219
+msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
+msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD"
+
+#: builtin/branch.c:227
+#, c-format
+msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
+msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
+
+#: builtin/branch.c:240
+#, c-format
+msgid "remote branch '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”."
+
+#: builtin/branch.c:241
+#, c-format
+msgid "branch '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
+
+#: builtin/branch.c:255
+#, c-format
+msgid "Error deleting remote branch '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:256
+#, c-format
+msgid "Error deleting branch '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:263
+#, c-format
+msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n"
+msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n"
+
+#: builtin/branch.c:264
+#, c-format
+msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
+msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
+
+#: builtin/branch.c:366
+#, c-format
+msgid "branch '%s' does not point at a commit"
+msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
+
+#: builtin/branch.c:453
+#, c-format
+msgid "[%s: gone]"
+msgstr "[%s: đã ra đi]"
+
+#: builtin/branch.c:456
+#, c-format
+msgid "[%s]"
+msgstr "[%s]"
+
+#: builtin/branch.c:459
+#, c-format
+msgid "[%s: behind %d]"
+msgstr "[%s: đằng sau %d]"
+
+#: builtin/branch.c:461
+#, c-format
+msgid "[behind %d]"
+msgstr "[đằng sau %d]"
+
+#: builtin/branch.c:465
+#, c-format
+msgid "[%s: ahead %d]"
+msgstr "[%s: phía trước %d]"
+
+#: builtin/branch.c:467
+#, c-format
+msgid "[ahead %d]"
+msgstr "[phía trước %d]"
+
+#: builtin/branch.c:470
+#, c-format
+msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
+msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
+
+#: builtin/branch.c:473
+#, c-format
+msgid "[ahead %d, behind %d]"
+msgstr "[trước %d, sau %d]"
+
+#: builtin/branch.c:496
+msgid " **** invalid ref ****"
+msgstr " **** tham chiếu sai ****"
+
+#: builtin/branch.c:588
+#, c-format
+msgid "(no branch, rebasing %s)"
+msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)"
+
+#: builtin/branch.c:591
+#, c-format
+msgid "(no branch, bisect started on %s)"
+msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)"
+
+#: builtin/branch.c:594
+#, c-format
+msgid "(detached from %s)"
+msgstr "(được tách rời từ %s)"
+
+#: builtin/branch.c:597
+msgid "(no branch)"
+msgstr "(không nhánh)"
+
+#: builtin/branch.c:643
+#, c-format
+msgid "object '%s' does not point to a commit"
+msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
+
+#: builtin/branch.c:675
+msgid "some refs could not be read"
+msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
+
+#: builtin/branch.c:688
+msgid "cannot rename the current branch while not on any."
+msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
+
+#: builtin/branch.c:698
+#, c-format
+msgid "Invalid branch name: '%s'"
+msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:713
+msgid "Branch rename failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:717
+#, c-format
+msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
+msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
+
+#: builtin/branch.c:721
+#, c-format
+msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
+msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
+
+#: builtin/branch.c:728
+msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
+msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
+
+#: builtin/branch.c:743
+#, c-format
+msgid "malformed object name %s"
+msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
+
+#: builtin/branch.c:767
+#, c-format
+msgid "could not write branch description template: %s"
+msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
+
+#: builtin/branch.c:797
+msgid "Generic options"
+msgstr "Tùy chọn chung"
+
+#: builtin/branch.c:799
+msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
+msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
+
+#: builtin/branch.c:800
+msgid "suppress informational messages"
+msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin"
+
+#: builtin/branch.c:801
+msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
+msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))"
+
+#: builtin/branch.c:803
+msgid "change upstream info"
+msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)"
+
+#: builtin/branch.c:807
+msgid "use colored output"
+msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu"
+
+#: builtin/branch.c:808
+msgid "act on remote-tracking branches"
+msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
+
+#: builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:838
+#: builtin/branch.c:844 builtin/commit.c:1460 builtin/commit.c:1461
+#: builtin/commit.c:1462 builtin/commit.c:1463 builtin/tag.c:468
+msgid "commit"
+msgstr "commit"
+
+#: builtin/branch.c:812 builtin/branch.c:818
+msgid "print only branches that contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/branch.c:824
+msgid "Specific git-branch actions:"
+msgstr "Hành động git-branch:"
+
+#: builtin/branch.c:825
+msgid "list both remote-tracking and local branches"
+msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
+
+#: builtin/branch.c:827
+msgid "delete fully merged branch"
+msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn"
+
+#: builtin/branch.c:828
+msgid "delete branch (even if not merged)"
+msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
+
+#: builtin/branch.c:829
+msgid "move/rename a branch and its reflog"
+msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
+
+#: builtin/branch.c:830
+msgid "move/rename a branch, even if target exists"
+msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn"
+
+#: builtin/branch.c:831
+msgid "list branch names"
+msgstr "liệt kê các tên nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:832
+msgid "create the branch's reflog"
+msgstr "tạo reflog của nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:834
+msgid "edit the description for the branch"
+msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:835
+msgid "force creation (when already exists)"
+msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)"
+
+#: builtin/branch.c:838
+msgid "print only not merged branches"
+msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/branch.c:844
+msgid "print only merged branches"
+msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn"
+
+#: builtin/branch.c:848
+msgid "list branches in columns"
+msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
+
+#: builtin/branch.c:861
+msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
+
+#: builtin/branch.c:866 builtin/clone.c:629
+msgid "HEAD not found below refs/heads!"
+msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
+
+#: builtin/branch.c:890
+msgid "--column and --verbose are incompatible"
+msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau"
+
+#: builtin/branch.c:896 builtin/branch.c:935
+msgid "branch name required"
+msgstr "cần tên nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:911
+msgid "Cannot give description to detached HEAD"
+msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
+
+#: builtin/branch.c:916
+msgid "cannot edit description of more than one branch"
+msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:923
+#, c-format
+msgid "No commit on branch '%s' yet."
+msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
+
+#: builtin/branch.c:926
+#, c-format
+msgid "No branch named '%s'."
+msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
+
+#: builtin/branch.c:941
+msgid "too many branches for a rename operation"
+msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
+
+#: builtin/branch.c:946
+msgid "too many branches to set new upstream"
+msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn (upstream) mới"
+
+#: builtin/branch.c:950
+#, c-format
+msgid ""
+"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
+msgstr ""
+"không thể đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ "
+"đến nhánh nào cả."
+
+#: builtin/branch.c:953 builtin/branch.c:975 builtin/branch.c:997
+#, c-format
+msgid "no such branch '%s'"
+msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
+
+#: builtin/branch.c:957
+#, c-format
+msgid "branch '%s' does not exist"
+msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có"
+
+#: builtin/branch.c:969
+msgid "too many branches to unset upstream"
+msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)"
+
+#: builtin/branch.c:973
+msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
+msgstr ""
+"không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào "
+"cả."
+
+#: builtin/branch.c:979
+#, c-format
+msgid "Branch '%s' has no upstream information"
+msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)"
+
+#: builtin/branch.c:994
+msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
+msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công "
+
+#: builtin/branch.c:1000
+msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
+msgstr ""
+"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
+"nhánh"
+
+#: builtin/branch.c:1003
+#, c-format
+msgid ""
+"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
+"track or --set-upstream-to\n"
+msgstr ""
+"Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
+"upstream-to\n"
+
+#: builtin/branch.c:1020
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
+"\n"
+
+#: builtin/branch.c:1021
+#, c-format
+msgid " git branch -d %s\n"
+msgstr " git branch -d %s\n"
+
+#: builtin/branch.c:1022
+#, c-format
+msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
+msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
+
+#: builtin/bundle.c:47
+#, c-format
+msgid "%s is okay\n"
+msgstr "“%s” tốt\n"
+
+#: builtin/bundle.c:56
+msgid "Need a repository to create a bundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle."
+
+#: builtin/bundle.c:60
+msgid "Need a repository to unbundle."
+msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle."
+
+#: builtin/cat-file.c:312
+msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
+msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>"
+
+#: builtin/cat-file.c:313
+msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
+msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
+
+#: builtin/cat-file.c:350
+msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
+msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit, tag"
+
+#: builtin/cat-file.c:351
+msgid "show object type"
+msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
+
+#: builtin/cat-file.c:352
+msgid "show object size"
+msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
+
+#: builtin/cat-file.c:354
+msgid "exit with zero when there's no error"
+msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
+
+#: builtin/cat-file.c:355
+msgid "pretty-print object's content"
+msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
+
+#: builtin/cat-file.c:357
+msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
+msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
+
+#: builtin/cat-file.c:359
+msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
+msgstr ""
+"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/cat-file.c:362
+msgid "show info about objects fed from the standard input"
+msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/check-attr.c:11
+msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
+msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..."
+
+#: builtin/check-attr.c:12
+msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
+msgstr ""
+"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <danh-sách-đường-dẫn>"
+
+#: builtin/check-attr.c:19
+msgid "report all attributes set on file"
+msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
+
+#: builtin/check-attr.c:20
+msgid "use .gitattributes only from the index"
+msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục"
+
+#: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75
+msgid "read file names from stdin"
+msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24
+msgid "terminate input and output records by a NUL character"
+msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
+
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1090 builtin/gc.c:259
+msgid "suppress progress reporting"
+msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
+
+#: builtin/check-ignore.c:26
+msgid "show non-matching input paths"
+msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
+
+#: builtin/check-ignore.c:28
+msgid "ignore index when checking"
+msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
+
+#: builtin/check-ignore.c:154
+msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
+msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
+
+#: builtin/check-ignore.c:157
+msgid "-z only makes sense with --stdin"
+msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
+
+#: builtin/check-ignore.c:159
+msgid "no path specified"
+msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
+
+#: builtin/check-ignore.c:163
+msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
+msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
+
+#: builtin/check-ignore.c:165
+msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
+msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
+
+#: builtin/check-ignore.c:168
+msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
+msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
+
+#: builtin/check-mailmap.c:8
+msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
+msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>..."
+
+#: builtin/check-mailmap.c:13
+msgid "also read contacts from stdin"
+msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/check-mailmap.c:24
+#, c-format
+msgid "unable to parse contact: %s"
+msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
+
+#: builtin/check-mailmap.c:47
+msgid "no contacts specified"
+msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
+
+#: builtin/checkout-index.c:126
+msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
+msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>...]"
+
+#: builtin/checkout-index.c:187
+msgid "check out all files in the index"
+msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
+
+#: builtin/checkout-index.c:188
+msgid "force overwrite of existing files"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
+
+#: builtin/checkout-index.c:190
+msgid "no warning for existing files and files not in index"
+msgstr ""
+"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
+
+#: builtin/checkout-index.c:192
+msgid "don't checkout new files"
+msgstr "không checkout các tập tin mới"
+
+#: builtin/checkout-index.c:194
+msgid "update stat information in the index file"
+msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
+
+#: builtin/checkout-index.c:200
+msgid "read list of paths from the standard input"
+msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn"
+
+#: builtin/checkout-index.c:202
+msgid "write the content to temporary files"
+msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
+
+#: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30
+msgid "string"
+msgstr "chuỗi"
+
+#: builtin/checkout-index.c:204
+msgid "when creating files, prepend <string>"
+msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
+
+#: builtin/checkout-index.c:207
+msgid "copy out the files from named stage"
+msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên"
+
+#: builtin/checkout.c:25
+msgid "git checkout [options] <branch>"
+msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
+
+#: builtin/checkout.c:26
+msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
+msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..."
+
+#: builtin/checkout.c:114 builtin/checkout.c:147
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have our version"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
+
+#: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have their version"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
+
+#: builtin/checkout.c:132
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
+
+#: builtin/checkout.c:176
+#, c-format
+msgid "path '%s' does not have necessary versions"
+msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
+
+#: builtin/checkout.c:193
+#, c-format
+msgid "path '%s': cannot merge"
+msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
+
+#: builtin/checkout.c:210
+#, c-format
+msgid "Unable to add merge result for '%s'"
+msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:232 builtin/checkout.c:235 builtin/checkout.c:238
+#: builtin/checkout.c:241
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
+msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật"
+
+#: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot be used with %s"
+msgstr "“%s” không thể được dùng cùng với %s"
+
+#: builtin/checkout.c:250
+#, c-format
+msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
+
+#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:451
+msgid "corrupt index file"
+msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
+
+#: builtin/checkout.c:322 builtin/checkout.c:329
+#, c-format
+msgid "path '%s' is unmerged"
+msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
+
+#: builtin/checkout.c:473
+msgid "you need to resolve your current index first"
+msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
+
+#: builtin/checkout.c:594
+#, c-format
+msgid "Can not do reflog for '%s'\n"
+msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n"
+
+#: builtin/checkout.c:632
+msgid "HEAD is now at"
+msgstr "HEAD hiện giờ tại"
+
+#: builtin/checkout.c:639
+#, c-format
+msgid "Reset branch '%s'\n"
+msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
+
+#: builtin/checkout.c:642
+#, c-format
+msgid "Already on '%s'\n"
+msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
+
+#: builtin/checkout.c:646
+#, c-format
+msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n"
+
+#: builtin/checkout.c:648 builtin/checkout.c:1033
+#, c-format
+msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
+
+#: builtin/checkout.c:650
+#, c-format
+msgid "Switched to branch '%s'\n"
+msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
+
+#: builtin/checkout.c:706
+#, c-format
+msgid " ... and %d more.\n"
+msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n"
+
+#. The singular version
+#: builtin/checkout.c:712
+#, c-format
+msgid ""
+"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
+"any of your branches:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+msgid_plural ""
+"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
+"any of your branches:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+msgstr[0] ""
+"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
+"kết nối đến\n"
+"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+msgstr[1] ""
+"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được "
+"kết nối đến\n"
+"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
+"\n"
+"%s\n"
+
+#: builtin/checkout.c:730
+#, c-format
+msgid ""
+"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
+"to do so with:\n"
+"\n"
+" git branch new_branch_name %s\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
+"điểm thích hợp\n"
+"để làm thế bằng lệnh:\n"
+"\n"
+" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
+"\n"
+
+#: builtin/checkout.c:760
+msgid "internal error in revision walk"
+msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
+
+#: builtin/checkout.c:764
+msgid "Previous HEAD position was"
+msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là"
+
+#: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028
+msgid "You are on a branch yet to be born"
+msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
+
+#: builtin/checkout.c:935
+#, c-format
+msgid "only one reference expected, %d given."
+msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
+
+#: builtin/checkout.c:974
+#, c-format
+msgid "invalid reference: %s"
+msgstr "tham chiếu sai: %s"
+
+#. case (1): want a tree
+#: builtin/checkout.c:1003
+#, c-format
+msgid "reference is not a tree: %s"
+msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s"
+
+#: builtin/checkout.c:1042
+msgid "paths cannot be used with switching branches"
+msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
+
+#: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1049
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
+msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
+
+#: builtin/checkout.c:1053 builtin/checkout.c:1056 builtin/checkout.c:1061
+#: builtin/checkout.c:1064
+#, c-format
+msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
+msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1069
+#, c-format
+msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
+msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1093 builtin/clone.c:88
+#: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171
+msgid "branch"
+msgstr "nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1092
+msgid "create and checkout a new branch"
+msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1094
+msgid "create/reset and checkout a branch"
+msgstr "create/reset và checkout một nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1095
+msgid "create reflog for new branch"
+msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1096
+msgid "detach the HEAD at named commit"
+msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
+
+#: builtin/checkout.c:1097
+msgid "set upstream info for new branch"
+msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1099
+msgid "new branch"
+msgstr "nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1099
+msgid "new unparented branch"
+msgstr "nhánh mồ côi mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1100
+msgid "checkout our version for unmerged files"
+msgstr ""
+"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/checkout.c:1102
+msgid "checkout their version for unmerged files"
+msgstr ""
+"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/checkout.c:1104
+msgid "force checkout (throw away local modifications)"
+msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
+
+#: builtin/checkout.c:1105
+msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
+msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
+
+#: builtin/checkout.c:1106 builtin/merge.c:232
+msgid "update ignored files (default)"
+msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
+
+#: builtin/checkout.c:1107 builtin/log.c:1228 parse-options.h:251
+msgid "style"
+msgstr "kiểu"
+
+#: builtin/checkout.c:1108
+msgid "conflict style (merge or diff3)"
+msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)"
+
+#: builtin/checkout.c:1111
+msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
+msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt"
+
+#: builtin/checkout.c:1113
+msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
+msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
+
+#: builtin/checkout.c:1136
+msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
+msgstr "Tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
+
+#: builtin/checkout.c:1153
+msgid "--track needs a branch name"
+msgstr "--track cần tên một nhánh"
+
+#: builtin/checkout.c:1160
+msgid "Missing branch name; try -b"
+msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
+
+#: builtin/checkout.c:1197
+msgid "invalid path specification"
+msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
+
+#: builtin/checkout.c:1204
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
+"Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
+"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
+"chuyển giao (commit)?"
+
+#: builtin/checkout.c:1209
+#, c-format
+msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
+msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
+
+#: builtin/checkout.c:1213
+msgid ""
+"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
+"checking out of the index."
+msgstr ""
+"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
+"checkout bảng mục lục (index)."
+
+#: builtin/clean.c:26
+msgid ""
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
+msgstr ""
+"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..."
+
+#: builtin/clean.c:30
+#, c-format
+msgid "Removing %s\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:31
+#, c-format
+msgid "Would remove %s\n"
+msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:32
+#, c-format
+msgid "Skipping repository %s\n"
+msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:33
+#, c-format
+msgid "Would skip repository %s\n"
+msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
+
+#: builtin/clean.c:34
+#, c-format
+msgid "failed to remove %s"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
+
+#: builtin/clean.c:294
+msgid ""
+"Prompt help:\n"
+"1 - select a numbered item\n"
+"foo - select item based on unique prefix\n"
+" - (empty) select nothing"
+msgstr ""
+"Trợ giúp về nhắc:\n"
+"1 - chọn một mục được đánh số\n"
+"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
+" - (trống rỗng) không chọn gì cả"
+
+#: builtin/clean.c:298
+msgid ""
+"Prompt help:\n"
+"1 - select a single item\n"
+"3-5 - select a range of items\n"
+"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
+"foo - select item based on unique prefix\n"
+"-... - unselect specified items\n"
+"* - choose all items\n"
+" - (empty) finish selecting"
+msgstr ""
+"Trợ giúp về nhắc:\n"
+"1 - chọn một mục đơn\n"
+"3-5 - chọn một vùng\n"
+"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
+"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
+"-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
+"* - chọn tất\n"
+" - (trống rỗng) kết thúc việc chọn"
+
+#: builtin/clean.c:516
+#, c-format
+msgid "Huh (%s)?"
+msgstr "Hả (%s)?"
+
+#: builtin/clean.c:659
+#, c-format
+msgid "Input ignore patterns>> "
+msgstr "Mẫu để lọc các tập tin cần lờ đi đầu vào>>"
+
+#: builtin/clean.c:696
+#, c-format
+msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
+msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
+
+#: builtin/clean.c:717
+msgid "Select items to delete"
+msgstr "Chọn mục muốn xóa"
+
+#: builtin/clean.c:757
+#, c-format
+msgid "remove %s? "
+msgstr "gỡ bỏ “%s”?"
+
+#: builtin/clean.c:782
+msgid "Bye."
+msgstr "Tạm biệt."
+
+#: builtin/clean.c:790
+msgid ""
+"clean - start cleaning\n"
+"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
+"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
+"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
+"quit - stop cleaning\n"
+"help - this screen\n"
+"? - help for prompt selection"
+msgstr ""
+"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
+"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
+"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
+"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
+"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
+"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
+"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
+
+#: builtin/clean.c:817
+msgid "*** Commands ***"
+msgstr "*** Lệnh ***"
+
+#: builtin/clean.c:818
+msgid "What now"
+msgstr "Giờ thì sao"
+
+#: builtin/clean.c:826
+msgid "Would remove the following item:"
+msgid_plural "Would remove the following items:"
+msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:"
+msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:"
+
+#: builtin/clean.c:843
+msgid "No more files to clean, exiting."
+msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
+
+#: builtin/clean.c:874
+msgid "do not print names of files removed"
+msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
+
+#: builtin/clean.c:876
+msgid "force"
+msgstr "ép buộc"
+
+#: builtin/clean.c:877
+msgid "interactive cleaning"
+msgstr "sửa bằng cách tương tác"
+
+#: builtin/clean.c:879
+msgid "remove whole directories"
+msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
+
+#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:718
+#: builtin/ls-files.c:483 builtin/name-rev.c:315 builtin/show-ref.c:185
+msgid "pattern"
+msgstr "mẫu"
+
+#: builtin/clean.c:881
+msgid "add <pattern> to ignore rules"
+msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
+
+#: builtin/clean.c:882
+msgid "remove ignored files, too"
+msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
+
+#: builtin/clean.c:884
+msgid "remove only ignored files"
+msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
+
+#: builtin/clean.c:902
+msgid "-x and -X cannot be used together"
+msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau"
+
+#: builtin/clean.c:906
+msgid ""
+"clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to "
+"clean"
+msgstr ""
+"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng "
+"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+
+#: builtin/clean.c:909
+msgid ""
+"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; "
+"refusing to clean"
+msgstr ""
+"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà "
+"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
+
+#: builtin/clone.c:36
+msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
+msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
+
+#: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:96 builtin/merge.c:229
+#: builtin/push.c:474
+msgid "force progress reporting"
+msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình"
+
+#: builtin/clone.c:66
+msgid "don't create a checkout"
+msgstr "không tạo một checkout"
+
+#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488
+msgid "create a bare repository"
+msgstr "tạo kho thuần (bare)"
+
+#: builtin/clone.c:71
+msgid "create a mirror repository (implies bare)"
+msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)"
+
+#: builtin/clone.c:73
+msgid "to clone from a local repository"
+msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
+
+#: builtin/clone.c:75
+msgid "don't use local hardlinks, always copy"
+msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
+
+#: builtin/clone.c:77
+msgid "setup as shared repository"
+msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
+
+#: builtin/clone.c:79 builtin/clone.c:81
+msgid "initialize submodules in the clone"
+msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
+
+#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:485
+msgid "template-directory"
+msgstr "thư-mục-tạm"
+
+#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:486
+msgid "directory from which templates will be used"
+msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
+
+#: builtin/clone.c:85
+msgid "reference repository"
+msgstr "kho tham chiếu"
+
+#: builtin/clone.c:86 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44
+msgid "name"
+msgstr "tên"
+
+#: builtin/clone.c:87
+msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
+msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)"
+
+#: builtin/clone.c:89
+msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
+msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ"
+
+#: builtin/clone.c:91
+msgid "path to git-upload-pack on the remote"
+msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
+
+#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:97 builtin/grep.c:663
+msgid "depth"
+msgstr "độ sâu"
+
+#: builtin/clone.c:93
+msgid "create a shallow clone of that depth"
+msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
+
+#: builtin/clone.c:95
+msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
+msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch"
+
+#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:494
+msgid "gitdir"
+msgstr "gitdir"
+
+#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:495
+msgid "separate git dir from working tree"
+msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
+
+#: builtin/clone.c:98
+msgid "key=value"
+msgstr "khóa=giá trị"
+
+#: builtin/clone.c:99
+msgid "set config inside the new repository"
+msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
+
+#: builtin/clone.c:252
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
+
+#: builtin/clone.c:315
+#, c-format
+msgid "failed to create directory '%s'"
+msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
+
+#: builtin/clone.c:317 builtin/diff.c:77
+#, c-format
+msgid "failed to stat '%s'"
+msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”"
+
+#: builtin/clone.c:319
+#, c-format
+msgid "%s exists and is not a directory"
+msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục"
+
+#: builtin/clone.c:333
+#, c-format
+msgid "failed to stat %s\n"
+msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n"
+
+#: builtin/clone.c:355
+#, c-format
+msgid "failed to create link '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
+
+#: builtin/clone.c:359
+#, c-format
+msgid "failed to copy file to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”"
+
+#: builtin/clone.c:382 builtin/clone.c:559
+#, c-format
+msgid "done.\n"
+msgstr "hoàn tất.\n"
+
+#: builtin/clone.c:395
+msgid ""
+"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
+"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
+"and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
+msgstr ""
+"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
+"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
+"và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
+
+#: builtin/clone.c:474
+#, c-format
+msgid "Could not find remote branch %s to clone."
+msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
+
+#: builtin/clone.c:554
+#, c-format
+msgid "Checking connectivity... "
+msgstr "Đang kiểm tra kết nối..."
+
+#: builtin/clone.c:557
+msgid "remote did not send all necessary objects"
+msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
+
+#: builtin/clone.c:620
+msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
+msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n"
+
+#: builtin/clone.c:651
+msgid "unable to checkout working tree"
+msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
+
+#: builtin/clone.c:759
+msgid "Too many arguments."
+msgstr "Có quá nhiều đối số."
+
+#: builtin/clone.c:763
+msgid "You must specify a repository to clone."
+msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
+
+#: builtin/clone.c:774
+#, c-format
+msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
+msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
+
+#: builtin/clone.c:777
+msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
+msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
+
+#: builtin/clone.c:790
+#, c-format
+msgid "repository '%s' does not exist"
+msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
+
+#: builtin/clone.c:795
+msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
+msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
+
+#: builtin/clone.c:797
+msgid "--local is ignored"
+msgstr "--local bị lờ đi"
+
+#: builtin/clone.c:807
+#, c-format
+msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
+msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
+
+#: builtin/clone.c:817
+#, c-format
+msgid "working tree '%s' already exists."
+msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
+
+#: builtin/clone.c:830 builtin/clone.c:842
+#, c-format
+msgid "could not create leading directories of '%s'"
+msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
+
+#: builtin/clone.c:833
+#, c-format
+msgid "could not create work tree dir '%s'."
+msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
+
+#: builtin/clone.c:852
+#, c-format
+msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n"
+
+#: builtin/clone.c:854
+#, c-format
+msgid "Cloning into '%s'...\n"
+msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n"
+
+#: builtin/clone.c:888
+#, c-format
+msgid "Don't know how to clone %s"
+msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
+
+#: builtin/clone.c:939 builtin/clone.c:947
+#, c-format
+msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
+msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s"
+
+#: builtin/clone.c:950
+msgid "You appear to have cloned an empty repository."
+msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
+
+#: builtin/column.c:9
+msgid "git column [options]"
+msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
+
+#: builtin/column.c:26
+msgid "lookup config vars"
+msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
+
+#: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28
+msgid "layout to use"
+msgstr "bố cục để dùng"
+
+#: builtin/column.c:29
+msgid "Maximum width"
+msgstr "Độ rộng tối đa"
+
+#: builtin/column.c:30
+msgid "Padding space on left border"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
+
+#: builtin/column.c:31
+msgid "Padding space on right border"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
+
+#: builtin/column.c:32
+msgid "Padding space between columns"
+msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
+
+#: builtin/column.c:51
+msgid "--command must be the first argument"
+msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
+
+#: builtin/commit.c:36
+msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
+
+#: builtin/commit.c:41
+msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..."
+
+#: builtin/commit.c:46
+msgid ""
+"Your name and email address were configured automatically based\n"
+"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
+"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+msgstr ""
+"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
+"sở\n"
+"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
+"xác không.\n"
+"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
+"trên một cách rõ ràng:\n"
+"\n"
+" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
+" git config --global user.email you@example.com\n"
+"\n"
+"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
+"chuyển giao này với lệnh:\n"
+"\n"
+" git commit --amend --reset-author\n"
+
+#: builtin/commit.c:58
+msgid ""
+"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
+"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
+"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
+msgstr ""
+"Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, "
+"nhưng làm như thế\n"
+"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
+"--allow-empty,\n"
+"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
+"\"git reset HEAD^\".\n"
+
+#: builtin/commit.c:63
+msgid ""
+"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
+"If you wish to commit it anyway, use:\n"
+"\n"
+" git commit --allow-empty\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
+"đột.\n"
+"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n"
+"\n"
+" git commit --allow-empty\n"
+"\n"
+
+#: builtin/commit.c:70
+msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
+msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
+
+#: builtin/commit.c:73
+msgid ""
+"If you wish to skip this commit, use:\n"
+"\n"
+" git reset\n"
+"\n"
+"Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
+"the remaining commits.\n"
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
+"\n"
+" git reset\n"
+"\n"
+"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
+"những lần chuyển giao còn lại.\n"
+
+#: builtin/commit.c:287
+msgid "failed to unpack HEAD tree object"
+msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
+
+#: builtin/commit.c:329
+msgid "unable to create temporary index"
+msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
+
+#: builtin/commit.c:335
+msgid "interactive add failed"
+msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi"
+
+#: builtin/commit.c:368 builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:439
+msgid "unable to write new_index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
+
+#: builtin/commit.c:420
+msgid "cannot do a partial commit during a merge."
+msgstr ""
+"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa "
+"trộn."
+
+#: builtin/commit.c:422
+msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
+msgstr ""
+"không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-"
+"pick."
+
+#: builtin/commit.c:432
+msgid "cannot read the index"
+msgstr "không đọc được bảng mục lục"
+
+#: builtin/commit.c:452
+msgid "unable to write temporary index file"
+msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
+
+#: builtin/commit.c:543 builtin/commit.c:549
+#, c-format
+msgid "invalid commit: %s"
+msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/commit.c:571
+msgid "malformed --author parameter"
+msgstr "đối số --author bị dị hình"
+
+#: builtin/commit.c:591
+#, c-format
+msgid "Malformed ident string: '%s'"
+msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”"
+
+#: builtin/commit.c:630 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1007
+#, c-format
+msgid "could not lookup commit %s"
+msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
+
+#: builtin/commit.c:642 builtin/shortlog.c:273
+#, c-format
+msgid "(reading log message from standard input)\n"
+msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
+
+#: builtin/commit.c:644
+msgid "could not read log from standard input"
+msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/commit.c:648
+#, c-format
+msgid "could not read log file '%s'"
+msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
+
+#: builtin/commit.c:654
+msgid "commit has empty message"
+msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
+
+#: builtin/commit.c:670
+msgid "could not read MERGE_MSG"
+msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
+
+#: builtin/commit.c:674
+msgid "could not read SQUASH_MSG"
+msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
+
+#: builtin/commit.c:678
+#, c-format
+msgid "could not read '%s'"
+msgstr "Không thể đọc “%s”."
+
+#: builtin/commit.c:749
+msgid "could not write commit template"
+msgstr "không thể ghi mẫu commit"
+
+#: builtin/commit.c:760
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"It looks like you may be committing a merge.\n"
+"If this is not correct, please remove the file\n"
+"\t%s\n"
+"and try again.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
+"\t%s\n"
+"và thử lại.\n"
+
+#: builtin/commit.c:765
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
+"If this is not correct, please remove the file\n"
+"\t%s\n"
+"and try again.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
+"Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
+"\t%s\n"
+"và thử lại.\n"
+
+#: builtin/commit.c:777
+#, c-format
+msgid ""
+"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
+"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
+msgstr ""
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
+"được\n"
+"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
+"chuyển giao (commit).\n"
+
+#: builtin/commit.c:782
+#, c-format
+msgid ""
+"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
+"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
+"An empty message aborts the commit.\n"
+msgstr ""
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
+"được\n"
+"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
+"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
+
+#: builtin/commit.c:795
+#, c-format
+msgid "%sAuthor: %s"
+msgstr "%sTác giả: %s"
+
+#: builtin/commit.c:802
+#, c-format
+msgid "%sCommitter: %s"
+msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
+
+#: builtin/commit.c:822
+msgid "Cannot read index"
+msgstr "không đọc được bảng mục lục"
+
+#: builtin/commit.c:865
+msgid "Error building trees"
+msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
+
+#: builtin/commit.c:880 builtin/tag.c:359
+#, c-format
+msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
+msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
+
+#: builtin/commit.c:982
+#, c-format
+msgid "No existing author found with '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
+
+#: builtin/commit.c:997 builtin/commit.c:1237
+#, c-format
+msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
+msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/commit.c:1034
+msgid "--long and -z are incompatible"
+msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
+
+#: builtin/commit.c:1064
+msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
+msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
+
+#: builtin/commit.c:1075
+msgid "You have nothing to amend."
+msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
+
+#: builtin/commit.c:1078
+msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
+msgstr ""
+"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
+
+#: builtin/commit.c:1080
+msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
+msgstr ""
+"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu "
+"bổ)."
+
+#: builtin/commit.c:1083
+msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
+msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
+
+#: builtin/commit.c:1093
+msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
+msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
+
+#: builtin/commit.c:1095
+msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
+msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
+
+#: builtin/commit.c:1103
+msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
+msgstr ""
+"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
+
+#: builtin/commit.c:1120
+msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
+msgstr ""
+"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
+"sử dụng."
+
+#: builtin/commit.c:1122
+msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
+msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
+
+#: builtin/commit.c:1124
+msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
+msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục bẩn."
+
+#: builtin/commit.c:1126
+msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
+msgstr ""
+"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang "
+"giả định --only những-đường-dẫn..."
+
+#: builtin/commit.c:1136 builtin/tag.c:572
+#, c-format
+msgid "Invalid cleanup mode %s"
+msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
+
+#: builtin/commit.c:1141
+msgid "Paths with -a does not make sense."
+msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
+
+#: builtin/commit.c:1251 builtin/commit.c:1482
+msgid "show status concisely"
+msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
+
+#: builtin/commit.c:1253 builtin/commit.c:1484
+msgid "show branch information"
+msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
+
+#: builtin/commit.c:1255 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:460
+msgid "machine-readable output"
+msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
+
+#: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1488
+msgid "show status in long format (default)"
+msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
+
+#: builtin/commit.c:1261 builtin/commit.c:1491
+msgid "terminate entries with NUL"
+msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
+
+#: builtin/commit.c:1263 builtin/commit.c:1494 builtin/fast-export.c:674
+#: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:459
+msgid "mode"
+msgstr "chế độ"
+
+#: builtin/commit.c:1264 builtin/commit.c:1494
+msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
+msgstr ""
+"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
+"normal, no. (Mặc định: all)"
+
+#: builtin/commit.c:1267
+msgid "show ignored files"
+msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
+
+#: builtin/commit.c:1268 parse-options.h:156
+msgid "when"
+msgstr "khi"
+
+#: builtin/commit.c:1269
+msgid ""
+"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
+"(Default: all)"
+msgstr ""
+"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
+"(Mặc định: all)"
+
+#: builtin/commit.c:1271
+msgid "list untracked files in columns"
+msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
+
+#: builtin/commit.c:1340
+msgid "couldn't look up newly created commit"
+msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
+
+#: builtin/commit.c:1342
+msgid "could not parse newly created commit"
+msgstr ""
+"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
+
+#: builtin/commit.c:1383
+msgid "detached HEAD"
+msgstr "đã rời khỏi HEAD"
+
+#: builtin/commit.c:1385
+msgid " (root-commit)"
+msgstr " (root-commit)"
+
+#: builtin/commit.c:1452
+msgid "suppress summary after successful commit"
+msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
+
+#: builtin/commit.c:1453
+msgid "show diff in commit message template"
+msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
+
+#: builtin/commit.c:1455
+msgid "Commit message options"
+msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
+
+#: builtin/commit.c:1456 builtin/tag.c:457
+msgid "read message from file"
+msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
+
+#: builtin/commit.c:1457
+msgid "author"
+msgstr "tác giả"
+
+#: builtin/commit.c:1457
+msgid "override author for commit"
+msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
+
+#: builtin/commit.c:1458 builtin/gc.c:260
+msgid "date"
+msgstr "ngày tháng"
+
+#: builtin/commit.c:1458
+msgid "override date for commit"
+msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit"
+
+#: builtin/commit.c:1459 builtin/merge.c:223 builtin/notes.c:405
+#: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455
+msgid "message"
+msgstr "thông điệp"
+
+#: builtin/commit.c:1459
+msgid "commit message"
+msgstr "chú thích của lần commit"
+
+#: builtin/commit.c:1460
+msgid "reuse and edit message from specified commit"
+msgstr ""
+"dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa"
+
+#: builtin/commit.c:1461
+msgid "reuse message from specified commit"
+msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho"
+
+#: builtin/commit.c:1462
+msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
+msgstr ""
+"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
+
+#: builtin/commit.c:1463
+msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
+msgstr ""
+"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
+"ra"
+
+#: builtin/commit.c:1464
+msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
+msgstr ""
+"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
+
+#: builtin/commit.c:1465 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86
+msgid "add Signed-off-by:"
+msgstr "thêm dòng Signed-off-by:"
+
+#: builtin/commit.c:1466
+msgid "use specified template file"
+msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
+
+#: builtin/commit.c:1467
+msgid "force edit of commit"
+msgstr "ép buộc sửa lần commit"
+
+#: builtin/commit.c:1468
+msgid "default"
+msgstr "mặc định"
+
+#: builtin/commit.c:1468 builtin/tag.c:460
+msgid "how to strip spaces and #comments from message"
+msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
+
+#: builtin/commit.c:1469
+msgid "include status in commit message template"
+msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)"
+
+#: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:230 builtin/tag.c:461
+msgid "key id"
+msgstr "id khóa"
+
+#: builtin/commit.c:1471 builtin/merge.c:231
+msgid "GPG sign commit"
+msgstr "ký lần commit dùng GPG"
+
+#. end commit message options
+#: builtin/commit.c:1474
+msgid "Commit contents options"
+msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
+
+#: builtin/commit.c:1475
+msgid "commit all changed files"
+msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
+
+#: builtin/commit.c:1476
+msgid "add specified files to index for commit"
+msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)"
+
+#: builtin/commit.c:1477
+msgid "interactively add files"
+msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
+
+#: builtin/commit.c:1478
+msgid "interactively add changes"
+msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
+
+#: builtin/commit.c:1479
+msgid "commit only specified files"
+msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
+
+#: builtin/commit.c:1480
+msgid "bypass pre-commit hook"
+msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
+
+#: builtin/commit.c:1481
+msgid "show what would be committed"
+msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
+
+#: builtin/commit.c:1492
+msgid "amend previous commit"
+msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước"
+
+#: builtin/commit.c:1493
+msgid "bypass post-rewrite hook"
+msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
+
+#: builtin/commit.c:1498
+msgid "ok to record an empty change"
+msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
+
+#: builtin/commit.c:1500
+msgid "ok to record a change with an empty message"
+msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
+
+#: builtin/commit.c:1529
+msgid "could not parse HEAD commit"
+msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
+
+#: builtin/commit.c:1567 builtin/merge.c:525
+#, c-format
+msgid "could not open '%s' for reading"
+msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
+
+#: builtin/commit.c:1574
+#, c-format
+msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
+msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
+
+#: builtin/commit.c:1581
+msgid "could not read MERGE_MODE"
+msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
+
+#: builtin/commit.c:1600
+#, c-format
+msgid "could not read commit message: %s"
+msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
+
+#: builtin/commit.c:1614
+#, c-format
+msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
+msgstr ""
+"Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp "
+"(message).\n"
+
+#: builtin/commit.c:1619
+#, c-format
+msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
+msgstr ""
+"Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
+
+#: builtin/commit.c:1634 builtin/merge.c:861 builtin/merge.c:886
+msgid "failed to write commit object"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
+
+#: builtin/commit.c:1655
+msgid "cannot lock HEAD ref"
+msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
+
+#: builtin/commit.c:1659
+msgid "cannot update HEAD ref"
+msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
+
+#: builtin/commit.c:1670
+msgid ""
+"Repository has been updated, but unable to write\n"
+"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
+"not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
+msgstr ""
+"Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
+"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n"
+"hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để "
+"khắc phục."
+
+#: builtin/config.c:8
+msgid "git config [options]"
+msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
+
+#: builtin/config.c:54
+msgid "Config file location"
+msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
+
+#: builtin/config.c:55
+msgid "use global config file"
+msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục"
+
+#: builtin/config.c:56
+msgid "use system config file"
+msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
+
+#: builtin/config.c:57
+msgid "use repository config file"
+msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
+
+#: builtin/config.c:58
+msgid "use given config file"
+msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
+
+#: builtin/config.c:59
+msgid "blob-id"
+msgstr "blob-id"
+
+#: builtin/config.c:59
+msgid "read config from given blob object"
+msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
+
+#: builtin/config.c:60
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
+
+#: builtin/config.c:61
+msgid "get value: name [value-regex]"
+msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
+
+#: builtin/config.c:62
+msgid "get all values: key [value-regex]"
+msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
+
+#: builtin/config.c:63
+msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
+msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
+
+#: builtin/config.c:64
+msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
+msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
+
+#: builtin/config.c:65
+msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
+msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
+
+#: builtin/config.c:66
+msgid "add a new variable: name value"
+msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
+
+#: builtin/config.c:67
+msgid "remove a variable: name [value-regex]"
+msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
+
+#: builtin/config.c:68
+msgid "remove all matches: name [value-regex]"
+msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
+
+#: builtin/config.c:69
+msgid "rename section: old-name new-name"
+msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới"
+
+#: builtin/config.c:70
+msgid "remove a section: name"
+msgstr "gỡ bỏ chương: tên"
+
+#: builtin/config.c:71
+msgid "list all"
+msgstr "liệt kê tất"
+
+#: builtin/config.c:72
+msgid "open an editor"
+msgstr "mở một trình biên soạn"
+
+#: builtin/config.c:73 builtin/config.c:74
+msgid "slot"
+msgstr "khe"
+
+#: builtin/config.c:73
+msgid "find the color configured: [default]"
+msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]"
+
+#: builtin/config.c:74
+msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]"
+msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]"
+
+#: builtin/config.c:75
+msgid "Type"
+msgstr "Kiểu"
+
+#: builtin/config.c:76
+msgid "value is \"true\" or \"false\""
+msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
+
+#: builtin/config.c:77
+msgid "value is decimal number"
+msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
+
+#: builtin/config.c:78
+msgid "value is --bool or --int"
+msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
+
+#: builtin/config.c:79
+msgid "value is a path (file or directory name)"
+msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
+
+#: builtin/config.c:80
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#: builtin/config.c:81
+msgid "terminate values with NUL byte"
+msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
+
+#: builtin/config.c:82
+msgid "respect include directives on lookup"
+msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
+
+#: builtin/count-objects.c:82
+msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
+msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
+
+#: builtin/count-objects.c:97
+msgid "print sizes in human readable format"
+msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
+
+#: builtin/describe.c:16
+msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
+msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
+
+#: builtin/describe.c:17
+msgid "git describe [options] --dirty"
+msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
+
+#: builtin/describe.c:237
+#, c-format
+msgid "annotated tag %s not available"
+msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
+
+#: builtin/describe.c:241
+#, c-format
+msgid "annotated tag %s has no embedded name"
+msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
+
+#: builtin/describe.c:243
+#, c-format
+msgid "tag '%s' is really '%s' here"
+msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
+
+#: builtin/describe.c:270
+#, c-format
+msgid "Not a valid object name %s"
+msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
+
+#: builtin/describe.c:273
+#, c-format
+msgid "%s is not a valid '%s' object"
+msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
+
+#: builtin/describe.c:290
+#, c-format
+msgid "no tag exactly matches '%s'"
+msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
+
+#: builtin/describe.c:292
+#, c-format
+msgid "searching to describe %s\n"
+msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
+
+#: builtin/describe.c:332
+#, c-format
+msgid "finished search at %s\n"
+msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
+
+#: builtin/describe.c:359
+#, c-format
+msgid ""
+"No annotated tags can describe '%s'.\n"
+"However, there were unannotated tags: try --tags."
+msgstr ""
+"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
+"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
+
+#: builtin/describe.c:363
+#, c-format
+msgid ""
+"No tags can describe '%s'.\n"
+"Try --always, or create some tags."
+msgstr ""
+"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n"
+"Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ."
+
+#: builtin/describe.c:384
+#, c-format
+msgid "traversed %lu commits\n"
+msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n"
+
+#: builtin/describe.c:387
+#, c-format
+msgid ""
+"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
+"gave up search at %s\n"
+msgstr ""
+"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n"
+"bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
+
+#: builtin/describe.c:409
+msgid "find the tag that comes after the commit"
+msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
+
+#: builtin/describe.c:410
+msgid "debug search strategy on stderr"
+msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
+
+#: builtin/describe.c:411
+msgid "use any ref"
+msgstr "dùng ref bất kỳ"
+
+#: builtin/describe.c:412
+msgid "use any tag, even unannotated"
+msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
+
+#: builtin/describe.c:413
+msgid "always use long format"
+msgstr "luôn dùng định dạng dài"
+
+#: builtin/describe.c:414
+msgid "only follow first parent"
+msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
+
+#: builtin/describe.c:417
+msgid "only output exact matches"
+msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
+
+#: builtin/describe.c:419
+msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
+msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
+
+#: builtin/describe.c:421
+msgid "only consider tags matching <pattern>"
+msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:322
+msgid "show abbreviated commit object as fallback"
+msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
+
+#: builtin/describe.c:424
+msgid "mark"
+msgstr "dấu"
+
+#: builtin/describe.c:425
+msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
+msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
+
+#: builtin/describe.c:443
+msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
+msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
+
+#: builtin/describe.c:469
+msgid "No names found, cannot describe anything."
+msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
+
+#: builtin/describe.c:489
+msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
+msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
+
+#: builtin/diff.c:79
+#, c-format
+msgid "'%s': not a regular file or symlink"
+msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
+
+#: builtin/diff.c:230
+#, c-format
+msgid "invalid option: %s"
+msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/diff.c:307
+msgid "Not a git repository"
+msgstr "Không phải là kho git"
+
+#: builtin/diff.c:350
+#, c-format
+msgid "invalid object '%s' given."
+msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
+
+#: builtin/diff.c:359
+#, c-format
+msgid "more than two blobs given: '%s'"
+msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
+
+#: builtin/diff.c:366
+#, c-format
+msgid "unhandled object '%s' given."
+msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
+
+#: builtin/fast-export.c:22
+msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
+msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
+
+#: builtin/fast-export.c:673
+msgid "show progress after <n> objects"
+msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
+
+#: builtin/fast-export.c:675
+msgid "select handling of signed tags"
+msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
+
+#: builtin/fast-export.c:678
+msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
+msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
+
+#: builtin/fast-export.c:681
+msgid "Dump marks to this file"
+msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
+
+#: builtin/fast-export.c:683
+msgid "Import marks from this file"
+msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
+
+#: builtin/fast-export.c:685
+msgid "Fake a tagger when tags lack one"
+msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
+
+#: builtin/fast-export.c:687
+msgid "Output full tree for each commit"
+msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
+
+#: builtin/fast-export.c:689
+msgid "Use the done feature to terminate the stream"
+msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
+
+#: builtin/fast-export.c:690
+msgid "Skip output of blob data"
+msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
+
+#: builtin/fetch.c:20
+msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
+
+#: builtin/fetch.c:21
+msgid "git fetch [<options>] <group>"
+msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
+
+#: builtin/fetch.c:22
+msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
+msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)...]"
+
+#: builtin/fetch.c:23
+msgid "git fetch --all [<options>]"
+msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/fetch.c:74
+msgid "fetch from all remotes"
+msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
+
+#: builtin/fetch.c:76
+msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
+msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
+
+#: builtin/fetch.c:78
+msgid "path to upload pack on remote end"
+msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối"
+
+#: builtin/fetch.c:79
+msgid "force overwrite of local branch"
+msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
+
+#: builtin/fetch.c:81
+msgid "fetch from multiple remotes"
+msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
+
+#: builtin/fetch.c:83
+msgid "fetch all tags and associated objects"
+msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
+
+#: builtin/fetch.c:85
+msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
+msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
+
+#: builtin/fetch.c:87
+msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
+msgstr ""
+"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
+"nữa"
+
+#: builtin/fetch.c:88
+msgid "on-demand"
+msgstr "khi-cần"
+
+#: builtin/fetch.c:89
+msgid "control recursive fetching of submodules"
+msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
+
+#: builtin/fetch.c:93
+msgid "keep downloaded pack"
+msgstr "giữ các gói đã tải về"
+
+#: builtin/fetch.c:95
+msgid "allow updating of HEAD ref"
+msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
+
+#: builtin/fetch.c:98
+msgid "deepen history of shallow clone"
+msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
+
+#: builtin/fetch.c:100
+msgid "convert to a complete repository"
+msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
+
+#: builtin/fetch.c:102 builtin/log.c:1197
+msgid "dir"
+msgstr "tmục"
+
+#: builtin/fetch.c:103
+msgid "prepend this to submodule path output"
+msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
+
+#: builtin/fetch.c:106
+msgid "default mode for recursion"
+msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
+
+#: builtin/fetch.c:236
+msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
+msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
+
+#: builtin/fetch.c:290
+#, c-format
+msgid "object %s not found"
+msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
+
+#: builtin/fetch.c:295
+msgid "[up to date]"
+msgstr "[đã cập nhật]"
+
+#: builtin/fetch.c:309
+#, c-format
+msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
+msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
+
+#: builtin/fetch.c:310 builtin/fetch.c:396
+msgid "[rejected]"
+msgstr "[Bị từ chối]"
+
+#: builtin/fetch.c:321
+msgid "[tag update]"
+msgstr "[cập nhật thẻ]"
+
+#: builtin/fetch.c:323 builtin/fetch.c:358 builtin/fetch.c:376
+msgid " (unable to update local ref)"
+msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)"
+
+#: builtin/fetch.c:341
+msgid "[new tag]"
+msgstr "[thẻ mới]"
+
+#: builtin/fetch.c:344
+msgid "[new branch]"
+msgstr "[nhánh mới]"
+
+#: builtin/fetch.c:347
+msgid "[new ref]"
+msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
+
+#: builtin/fetch.c:392
+msgid "unable to update local ref"
+msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ"
+
+#: builtin/fetch.c:392
+msgid "forced update"
+msgstr "cưỡng bức cập nhật"
+
+#: builtin/fetch.c:398
+msgid "(non-fast-forward)"
+msgstr "(non-fast-forward)"
+
+#: builtin/fetch.c:429 builtin/fetch.c:735
+#, c-format
+msgid "cannot open %s: %s\n"
+msgstr "không thể mở %s: %s\n"
+
+#: builtin/fetch.c:438
+#, c-format
+msgid "%s did not send all necessary objects\n"
+msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
+
+#: builtin/fetch.c:537
+#, c-format
+msgid "From %.*s\n"
+msgstr "Từ %.*s\n"
+
+#: builtin/fetch.c:548
+#, c-format
+msgid ""
+"some local refs could not be updated; try running\n"
+" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
+msgstr ""
+"một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
+" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
+
+#: builtin/fetch.c:598
+#, c-format
+msgid " (%s will become dangling)"
+msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
+
+#: builtin/fetch.c:599
+#, c-format
+msgid " (%s has become dangling)"
+msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
+
+#: builtin/fetch.c:606
+msgid "[deleted]"
+msgstr "[đã xóa]"
+
+#: builtin/fetch.c:607 builtin/remote.c:1055
+msgid "(none)"
+msgstr "(không)"
+
+#: builtin/fetch.c:725
+#, c-format
+msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
+msgstr ""
+"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không "
+"phải kho trần (bare)"
+
+#: builtin/fetch.c:744
+#, c-format
+msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
+msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
+
+#: builtin/fetch.c:747
+#, c-format
+msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
+msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
+
+#: builtin/fetch.c:801
+#, c-format
+msgid "Don't know how to fetch from %s"
+msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
+
+#: builtin/fetch.c:976
+#, c-format
+msgid "Fetching %s\n"
+msgstr "Đang lấy về %s\n"
+
+#: builtin/fetch.c:978 builtin/remote.c:100
+#, c-format
+msgid "Could not fetch %s"
+msgstr "không thể lấy về %s"
+
+#: builtin/fetch.c:997
+msgid ""
+"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
+"remote name from which new revisions should be fetched."
+msgstr ""
+"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
+"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
+
+#: builtin/fetch.c:1020
+msgid "You need to specify a tag name."
+msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
+
+#: builtin/fetch.c:1068
+msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
+msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
+
+#: builtin/fetch.c:1070
+msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
+msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
+
+#: builtin/fetch.c:1089
+msgid "fetch --all does not take a repository argument"
+msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
+
+#: builtin/fetch.c:1091
+msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
+msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
+
+#: builtin/fetch.c:1102
+#, c-format
+msgid "No such remote or remote group: %s"
+msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
+
+#: builtin/fetch.c:1110
+msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
+msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
+msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
+msgstr ""
+"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702
+#: builtin/merge.c:203 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:178
+#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:245
+msgid "n"
+msgstr "n"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:664
+msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
+msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
+msgid "alias for --log (deprecated)"
+msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
+msgid "text"
+msgstr "văn bản"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:671
+msgid "use <text> as start of message"
+msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
+
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:672
+msgid "file to read from"
+msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:995
+msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
+msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:1010
+msgid "quote placeholders suitably for shells"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:1012
+msgid "quote placeholders suitably for perl"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:1014
+msgid "quote placeholders suitably for python"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:1016
+msgid "quote placeholders suitably for tcl"
+msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:1019
+msgid "show only <n> matched refs"
+msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:1020
+msgid "format"
+msgstr "định dạng"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:1020
+msgid "format to use for the output"
+msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:1021
+msgid "key"
+msgstr "khóa"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:1022
+msgid "field name to sort on"
+msgstr "tên trường cần sắp xếp"
+
+#: builtin/fsck.c:607
+msgid "git fsck [options] [<object>...]"
+msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]"
+
+#: builtin/fsck.c:613
+msgid "show unreachable objects"
+msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
+
+#: builtin/fsck.c:614
+msgid "show dangling objects"
+msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
+
+#: builtin/fsck.c:615
+msgid "report tags"
+msgstr "báo cáo các thẻ"
+
+#: builtin/fsck.c:616
+msgid "report root nodes"
+msgstr "báo cáo node gốc"
+
+#: builtin/fsck.c:617
+msgid "make index objects head nodes"
+msgstr "tạo “ index objects head nodes”"
+
+#: builtin/fsck.c:618
+msgid "make reflogs head nodes (default)"
+msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)"
+
+#: builtin/fsck.c:619
+msgid "also consider packs and alternate objects"
+msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
+
+#: builtin/fsck.c:620
+msgid "enable more strict checking"
+msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
+
+#: builtin/fsck.c:622
+msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
+msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
+
+#: builtin/fsck.c:623 builtin/prune.c:134
+msgid "show progress"
+msgstr "hiển thị quá trình"
+
+#: builtin/gc.c:23
+msgid "git gc [options]"
+msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
+
+#: builtin/gc.c:79
+#, c-format
+msgid "Invalid %s: '%s'"
+msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
+
+#: builtin/gc.c:106
+#, c-format
+msgid "insanely long object directory %.*s"
+msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
+
+#: builtin/gc.c:261
+msgid "prune unreferenced objects"
+msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
+
+#: builtin/gc.c:263
+msgid "be more thorough (increased runtime)"
+msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
+
+#: builtin/gc.c:264
+msgid "enable auto-gc mode"
+msgstr "bật chế độ auto-gc"
+
+#: builtin/gc.c:265
+msgid "force running gc even if there may be another gc running"
+msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
+
+#: builtin/gc.c:305
+#, c-format
+msgid ""
+"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
+"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
+msgstr ""
+"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
+"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm "
+"chi tiết.\n"
+
+#. be quiet on --auto
+#: builtin/gc.c:315
+#, c-format
+msgid ""
+"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
+msgstr ""
+"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
+"phải thế)"
+
+#: builtin/gc.c:340
+msgid ""
+"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
+msgstr ""
+"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
+"để xóa bỏ chúng đi."
+
+#: builtin/grep.c:23
+msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
+msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-dẫn>...]"
+
+#: builtin/grep.c:218
+#, c-format
+msgid "grep: failed to create thread: %s"
+msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
+
+#: builtin/grep.c:365
+#, c-format
+msgid "Failed to chdir: %s"
+msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
+
+#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478
+#, c-format
+msgid "unable to read tree (%s)"
+msgstr "không thể đọc cây (%s)"
+
+#: builtin/grep.c:493
+#, c-format
+msgid "unable to grep from object of type %s"
+msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
+
+#: builtin/grep.c:551
+#, c-format
+msgid "switch `%c' expects a numerical value"
+msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
+
+#: builtin/grep.c:568
+#, c-format
+msgid "cannot open '%s'"
+msgstr "không mở được “%s”"
+
+#: builtin/grep.c:642
+msgid "search in index instead of in the work tree"
+msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
+
+#: builtin/grep.c:644
+msgid "find in contents not managed by git"
+msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
+
+#: builtin/grep.c:646
+msgid "search in both tracked and untracked files"
+msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
+
+#: builtin/grep.c:648
+msgid "search also in ignored files"
+msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
+
+#: builtin/grep.c:651
+msgid "show non-matching lines"
+msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:653
+msgid "case insensitive matching"
+msgstr "phân biệt chữ hoa/thường"
+
+#: builtin/grep.c:655
+msgid "match patterns only at word boundaries"
+msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
+
+#: builtin/grep.c:657
+msgid "process binary files as text"
+msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
+
+#: builtin/grep.c:659
+msgid "don't match patterns in binary files"
+msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
+
+#: builtin/grep.c:662
+msgid "process binary files with textconv filters"
+msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc `textconv`"
+
+#: builtin/grep.c:664
+msgid "descend at most <depth> levels"
+msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
+
+#: builtin/grep.c:668
+msgid "use extended POSIX regular expressions"
+msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
+
+#: builtin/grep.c:671
+msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
+msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
+
+#: builtin/grep.c:674
+msgid "interpret patterns as fixed strings"
+msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
+
+#: builtin/grep.c:677
+msgid "use Perl-compatible regular expressions"
+msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
+
+#: builtin/grep.c:680
+msgid "show line numbers"
+msgstr "hiển thị số của dòng"
+
+#: builtin/grep.c:681
+msgid "don't show filenames"
+msgstr "không hiển thị tên tập tin"
+
+#: builtin/grep.c:682
+msgid "show filenames"
+msgstr "hiển thị các tên tập tin"
+
+#: builtin/grep.c:684
+msgid "show filenames relative to top directory"
+msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
+
+#: builtin/grep.c:686
+msgid "show only filenames instead of matching lines"
+msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:688
+msgid "synonym for --files-with-matches"
+msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
+
+#: builtin/grep.c:691
+msgid "show only the names of files without match"
+msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:693
+msgid "print NUL after filenames"
+msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
+
+#: builtin/grep.c:695
+msgid "show the number of matches instead of matching lines"
+msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:696
+msgid "highlight matches"
+msgstr "tô sáng cái khớp"
+
+#: builtin/grep.c:698
+msgid "print empty line between matches from different files"
+msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
+
+#: builtin/grep.c:700
+msgid "show filename only once above matches from same file"
+msgstr ""
+"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
+
+#: builtin/grep.c:703
+msgid "show <n> context lines before and after matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
+
+#: builtin/grep.c:706
+msgid "show <n> context lines before matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
+
+#: builtin/grep.c:708
+msgid "show <n> context lines after matches"
+msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
+
+#: builtin/grep.c:709
+msgid "shortcut for -C NUM"
+msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ"
+
+#: builtin/grep.c:712
+msgid "show a line with the function name before matches"
+msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
+
+#: builtin/grep.c:714
+msgid "show the surrounding function"
+msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
+
+#: builtin/grep.c:717
+msgid "read patterns from file"
+msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
+
+#: builtin/grep.c:719
+msgid "match <pattern>"
+msgstr "match <mẫu>"
+
+#: builtin/grep.c:721
+msgid "combine patterns specified with -e"
+msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
+
+#: builtin/grep.c:733
+msgid "indicate hit with exit status without output"
+msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
+
+#: builtin/grep.c:735
+msgid "show only matches from files that match all patterns"
+msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
+
+#: builtin/grep.c:737
+msgid "show parse tree for grep expression"
+msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
+
+#: builtin/grep.c:741
+msgid "pager"
+msgstr "trang giấy"
+
+#: builtin/grep.c:741
+msgid "show matching files in the pager"
+msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
+
+#: builtin/grep.c:744
+msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
+msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
+
+#: builtin/grep.c:745 builtin/show-ref.c:187
+msgid "show usage"
+msgstr "hiển thị cách dùng"
+
+#: builtin/grep.c:812
+msgid "no pattern given."
+msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
+
+#: builtin/grep.c:870
+msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
+msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
+
+#: builtin/grep.c:893
+msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
+msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
+
+#: builtin/grep.c:898
+msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
+msgstr ""
+"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
+"quan đến revs."
+
+#: builtin/grep.c:901
+msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
+msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
+
+#: builtin/grep.c:909
+msgid "both --cached and trees are given."
+msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
+
+#: builtin/hash-object.c:60
+msgid ""
+"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
+"<file>..."
+msgstr ""
+"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
+"[--] <tập-tin>..."
+
+#: builtin/hash-object.c:61
+msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
+msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
+
+#: builtin/hash-object.c:72
+msgid "type"
+msgstr "kiểu"
+
+#: builtin/hash-object.c:72
+msgid "object type"
+msgstr "kiểu đối tượng"
+
+#: builtin/hash-object.c:73
+msgid "write the object into the object database"
+msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
+
+#: builtin/hash-object.c:74
+msgid "read the object from stdin"
+msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
+
+#: builtin/hash-object.c:76
+msgid "store file as is without filters"
+msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
+
+#: builtin/hash-object.c:77
+msgid "process file as it were from this path"
+msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
+
+#: builtin/help.c:41
+msgid "print all available commands"
+msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
+
+#: builtin/help.c:42
+msgid "print list of useful guides"
+msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
+
+#: builtin/help.c:43
+msgid "show man page"
+msgstr "hiển thị trang man"
+
+#: builtin/help.c:44
+msgid "show manual in web browser"
+msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
+
+#: builtin/help.c:46
+msgid "show info page"
+msgstr "hiện trang info"
+
+#: builtin/help.c:52
+msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
+msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
+
+#: builtin/help.c:64
+#, c-format
+msgid "unrecognized help format '%s'"
+msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
+
+#: builtin/help.c:92
+msgid "Failed to start emacsclient."
+msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient."
+
+#: builtin/help.c:105
+msgid "Failed to parse emacsclient version."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
+
+#: builtin/help.c:113
+#, c-format
+msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
+msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
+
+#: builtin/help.c:131 builtin/help.c:159 builtin/help.c:168 builtin/help.c:176
+#, c-format
+msgid "failed to exec '%s': %s"
+msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
+
+#: builtin/help.c:216
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
+"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
+msgstr ""
+"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
+"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
+
+#: builtin/help.c:228
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
+"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
+msgstr ""
+"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
+"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
+
+#: builtin/help.c:349
+#, c-format
+msgid "'%s': unknown man viewer."
+msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
+
+#: builtin/help.c:366
+msgid "no man viewer handled the request"
+msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
+
+#: builtin/help.c:374
+msgid "no info viewer handled the request"
+msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
+
+#: builtin/help.c:420
+msgid "Defining attributes per path"
+msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
+
+#: builtin/help.c:421
+msgid "A Git glossary"
+msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
+
+#: builtin/help.c:422
+msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
+msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
+
+#: builtin/help.c:423
+msgid "Defining submodule properties"
+msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
+
+#: builtin/help.c:424
+msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
+msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
+
+#: builtin/help.c:425
+msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
+msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
+
+#: builtin/help.c:426
+msgid "An overview of recommended workflows with Git"
+msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
+
+#: builtin/help.c:438
+msgid "The common Git guides are:\n"
+msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
+
+#: builtin/help.c:460 builtin/help.c:476
+#, c-format
+msgid "usage: %s%s"
+msgstr "cách dùng: %s%s"
+
+#: builtin/help.c:492
+#, c-format
+msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
+msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:184
+#, c-format
+msgid "object type mismatch at %s"
+msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:204
+msgid "object of unexpected type"
+msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi"
+
+#: builtin/index-pack.c:244
+#, c-format
+msgid "cannot fill %d byte"
+msgid_plural "cannot fill %d bytes"
+msgstr[0] "không thể điền vào %d byte"
+msgstr[1] "không thể điền vào %d byte"
+
+#: builtin/index-pack.c:254
+msgid "early EOF"
+msgstr "vừa đúng lúc EOF"
+
+#: builtin/index-pack.c:255
+msgid "read error on input"
+msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
+
+#: builtin/index-pack.c:267
+msgid "used more bytes than were available"
+msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
+
+#: builtin/index-pack.c:274
+msgid "pack too large for current definition of off_t"
+msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
+
+#: builtin/index-pack.c:290
+#, c-format
+msgid "unable to create '%s'"
+msgstr "không thể tạo “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:295
+#, c-format
+msgid "cannot open packfile '%s'"
+msgstr "không thể mở packfile “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:309
+msgid "pack signature mismatch"
+msgstr "chữ ký cho pack không khớp"
+
+#: builtin/index-pack.c:311
+#, c-format
+msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
+msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %<PRIu32>"
+
+#: builtin/index-pack.c:329
+#, c-format
+msgid "pack has bad object at offset %lu: %s"
+msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:451
+#, c-format
+msgid "inflate returned %d"
+msgstr "xả nén trả về %d"
+
+#: builtin/index-pack.c:500
+msgid "offset value overflow for delta base object"
+msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
+
+#: builtin/index-pack.c:508
+msgid "delta base offset is out of bound"
+msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
+
+#: builtin/index-pack.c:516
+#, c-format
+msgid "unknown object type %d"
+msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
+
+#: builtin/index-pack.c:547
+msgid "cannot pread pack file"
+msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack"
+
+#: builtin/index-pack.c:549
+#, c-format
+msgid "premature end of pack file, %lu byte missing"
+msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing"
+msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
+msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu"
+
+#: builtin/index-pack.c:575
+msgid "serious inflate inconsistency"
+msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
+
+#: builtin/index-pack.c:666 builtin/index-pack.c:672 builtin/index-pack.c:695
+#: builtin/index-pack.c:729 builtin/index-pack.c:738
+#, c-format
+msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
+msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
+
+#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:171
+#: builtin/pack-objects.c:263
+#, c-format
+msgid "unable to read %s"
+msgstr "không thể đọc %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:735
+#, c-format
+msgid "cannot read existing object %s"
+msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:749
+#, c-format
+msgid "invalid blob object %s"
+msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:763
+#, c-format
+msgid "invalid %s"
+msgstr "%s không hợp lệ"
+
+#: builtin/index-pack.c:766
+msgid "Error in object"
+msgstr "Lỗi trong đối tượng"
+
+#: builtin/index-pack.c:768
+#, c-format
+msgid "Not all child objects of %s are reachable"
+msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
+
+#: builtin/index-pack.c:839 builtin/index-pack.c:869
+msgid "failed to apply delta"
+msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
+
+#: builtin/index-pack.c:1010
+msgid "Receiving objects"
+msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
+
+#: builtin/index-pack.c:1010
+msgid "Indexing objects"
+msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
+
+#: builtin/index-pack.c:1036
+msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
+msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
+
+#: builtin/index-pack.c:1041
+msgid "cannot fstat packfile"
+msgstr "không thể fstat packfile"
+
+#: builtin/index-pack.c:1044
+msgid "pack has junk at the end"
+msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
+
+#: builtin/index-pack.c:1055
+msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
+msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
+
+#: builtin/index-pack.c:1078
+msgid "Resolving deltas"
+msgstr "Đang phân giải các delta"
+
+#: builtin/index-pack.c:1088
+#, c-format
+msgid "unable to create thread: %s"
+msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:1130
+msgid "confusion beyond insanity"
+msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
+
+#: builtin/index-pack.c:1138
+#, c-format
+msgid "completed with %d local objects"
+msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
+
+#: builtin/index-pack.c:1148
+#, c-format
+msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
+msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)"
+
+#: builtin/index-pack.c:1152
+#, c-format
+msgid "pack has %d unresolved delta"
+msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
+msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
+msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết"
+
+#: builtin/index-pack.c:1177
+#, c-format
+msgid "unable to deflate appended object (%d)"
+msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
+
+#: builtin/index-pack.c:1256
+#, c-format
+msgid "local object %s is corrupt"
+msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
+
+#: builtin/index-pack.c:1280
+msgid "error while closing pack file"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói (pack)"
+
+#: builtin/index-pack.c:1293
+#, c-format
+msgid "cannot write keep file '%s'"
+msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1301
+#, c-format
+msgid "cannot close written keep file '%s'"
+msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1314
+msgid "cannot store pack file"
+msgstr "không thể lưu tập tin pack"
+
+#: builtin/index-pack.c:1325
+msgid "cannot store index file"
+msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
+
+#: builtin/index-pack.c:1358
+#, c-format
+msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
+msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
+
+#: builtin/index-pack.c:1364
+#, c-format
+msgid "invalid number of threads specified (%d)"
+msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
+
+#: builtin/index-pack.c:1368 builtin/index-pack.c:1546
+#, c-format
+msgid "no threads support, ignoring %s"
+msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
+
+#: builtin/index-pack.c:1426
+#, c-format
+msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1428
+#, c-format
+msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1475
+#, c-format
+msgid "non delta: %d object"
+msgid_plural "non delta: %d objects"
+msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
+msgstr[1] "không delta: %d đối tượng"
+
+#: builtin/index-pack.c:1482
+#, c-format
+msgid "chain length = %d: %lu object"
+msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
+msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
+msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
+
+#: builtin/index-pack.c:1510
+msgid "Cannot come back to cwd"
+msgstr "Không thể quay lại cwd"
+
+#: builtin/index-pack.c:1558 builtin/index-pack.c:1561
+#: builtin/index-pack.c:1573 builtin/index-pack.c:1577
+#, c-format
+msgid "bad %s"
+msgstr "%s sai"
+
+#: builtin/index-pack.c:1591
+msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
+msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
+
+#: builtin/index-pack.c:1595 builtin/index-pack.c:1605
+#, c-format
+msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
+msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
+
+#: builtin/index-pack.c:1614
+msgid "--verify with no packfile name given"
+msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
+
+#: builtin/init-db.c:35
+#, c-format
+msgid "Could not make %s writable by group"
+msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
+
+#: builtin/init-db.c:62
+#, c-format
+msgid "insanely long template name %s"
+msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
+
+#: builtin/init-db.c:67
+#, c-format
+msgid "cannot stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:73
+#, c-format
+msgid "cannot stat template '%s'"
+msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:80
+#, c-format
+msgid "cannot opendir '%s'"
+msgstr "không thể opendir “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:97
+#, c-format
+msgid "cannot readlink '%s'"
+msgstr "không thể readlink “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:99
+#, c-format
+msgid "insanely long symlink %s"
+msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s"
+
+#: builtin/init-db.c:102
+#, c-format
+msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
+msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:106
+#, c-format
+msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể sao chép %s sang %s"
+
+#: builtin/init-db.c:110
+#, c-format
+msgid "ignoring template %s"
+msgstr "đang lờ đi mẫu %s"
+
+#: builtin/init-db.c:133
+#, c-format
+msgid "insanely long template path %s"
+msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s"
+
+#: builtin/init-db.c:141
+#, c-format
+msgid "templates not found %s"
+msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
+
+#: builtin/init-db.c:154
+#, c-format
+msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
+msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
+
+#: builtin/init-db.c:192
+#, c-format
+msgid "insane git directory %s"
+msgstr "thư mục git điên rồ %s"
+
+#: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326
+#, c-format
+msgid "%s already exists"
+msgstr "%s đã có từ trước rồi"
+
+#: builtin/init-db.c:355
+#, c-format
+msgid "unable to handle file type %d"
+msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d"
+
+#: builtin/init-db.c:358
+#, c-format
+msgid "unable to move %s to %s"
+msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
+
+#.
+#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
+#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
+#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
+#.
+#: builtin/init-db.c:420
+#, c-format
+msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
+msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
+
+#: builtin/init-db.c:421
+msgid "Reinitialized existing"
+msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
+
+#: builtin/init-db.c:421
+msgid "Initialized empty"
+msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
+
+#: builtin/init-db.c:422
+msgid " shared"
+msgstr " đã chia sẻ"
+
+#: builtin/init-db.c:441
+msgid "cannot tell cwd"
+msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd"
+
+#: builtin/init-db.c:467
+msgid ""
+"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
+"shared[=<permissions>]] [directory]"
+msgstr ""
+"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
+"quyền>]] [thư-mục]"
+
+#: builtin/init-db.c:490
+msgid "permissions"
+msgstr "các quyền"
+
+#: builtin/init-db.c:491
+msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
+msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
+
+#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:75 builtin/repack.c:155
+msgid "be quiet"
+msgstr "im lặng"
+
+#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529
+#, c-format
+msgid "cannot mkdir %s"
+msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
+
+#: builtin/init-db.c:533
+#, c-format
+msgid "cannot chdir to %s"
+msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
+
+#: builtin/init-db.c:555
+#, c-format
+msgid ""
+"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
+"dir=<directory>)"
+msgstr ""
+"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
+"dir=<thư-mục>)"
+
+#: builtin/init-db.c:579
+msgid "Cannot access current working directory"
+msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành"
+
+#: builtin/init-db.c:586
+#, c-format
+msgid "Cannot access work tree '%s'"
+msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
+
+#: builtin/log.c:41
+msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]\n"
+msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>...]\n"
+
+#: builtin/log.c:42
+msgid " or: git show [options] <object>..."
+msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..."
+
+#: builtin/log.c:125
+msgid "suppress diff output"
+msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
+
+#: builtin/log.c:126
+msgid "show source"
+msgstr "hiển thị mã nguồn"
+
+#: builtin/log.c:127
+msgid "Use mail map file"
+msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
+
+#: builtin/log.c:128
+msgid "decorate options"
+msgstr "các tùy chọn trang trí"
+
+#: builtin/log.c:231
+#, c-format
+msgid "Final output: %d %s\n"
+msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
+
+#: builtin/log.c:473 builtin/log.c:565
+#, c-format
+msgid "Could not read object %s"
+msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
+
+#: builtin/log.c:589
+#, c-format
+msgid "Unknown type: %d"
+msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
+
+#: builtin/log.c:689
+msgid "format.headers without value"
+msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
+
+#: builtin/log.c:771
+msgid "name of output directory is too long"
+msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
+
+#: builtin/log.c:787
+#, c-format
+msgid "Cannot open patch file %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
+
+#: builtin/log.c:801
+msgid "Need exactly one range."
+msgstr "Cần chính xác một vùng."
+
+#: builtin/log.c:809
+msgid "Not a range."
+msgstr "Không phải là một vùng."
+
+#: builtin/log.c:911
+msgid "Cover letter needs email format"
+msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư"
+
+#: builtin/log.c:987
+#, c-format
+msgid "insane in-reply-to: %s"
+msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
+
+#: builtin/log.c:1015
+msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
+msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
+
+#: builtin/log.c:1060
+msgid "Two output directories?"
+msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
+
+#: builtin/log.c:1175
+msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
+msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
+
+#: builtin/log.c:1178
+msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
+msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
+
+#: builtin/log.c:1182
+msgid "print patches to standard out"
+msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
+
+#: builtin/log.c:1184
+msgid "generate a cover letter"
+msgstr "tạo bì thư"
+
+#: builtin/log.c:1186
+msgid "use simple number sequence for output file names"
+msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
+
+#: builtin/log.c:1187
+msgid "sfx"
+msgstr "sfx"
+
+#: builtin/log.c:1188
+msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
+msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
+
+#: builtin/log.c:1190
+msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
+msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
+
+#: builtin/log.c:1192
+msgid "mark the series as Nth re-roll"
+msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
+
+#: builtin/log.c:1194
+msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
+msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
+
+#: builtin/log.c:1197
+msgid "store resulting files in <dir>"
+msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
+
+#: builtin/log.c:1200
+msgid "don't strip/add [PATCH]"
+msgstr "không strip/add [VÁ]"
+
+#: builtin/log.c:1203
+msgid "don't output binary diffs"
+msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
+
+#: builtin/log.c:1205
+msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
+msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
+
+#: builtin/log.c:1207
+msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
+msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
+
+#: builtin/log.c:1209
+msgid "Messaging"
+msgstr "Lời nhắn"
+
+#: builtin/log.c:1210
+msgid "header"
+msgstr "đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1211
+msgid "add email header"
+msgstr "thêm đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1212 builtin/log.c:1214
+msgid "email"
+msgstr "thư điện tử"
+
+#: builtin/log.c:1212
+msgid "add To: header"
+msgstr "thêm To: đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1214
+msgid "add Cc: header"
+msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
+
+#: builtin/log.c:1216
+msgid "ident"
+msgstr "thụt lề"
+
+#: builtin/log.c:1217
+msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
+msgstr ""
+"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
+
+#: builtin/log.c:1219
+msgid "message-id"
+msgstr "message-id"
+
+#: builtin/log.c:1220
+msgid "make first mail a reply to <message-id>"
+msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
+
+#: builtin/log.c:1221 builtin/log.c:1224
+msgid "boundary"
+msgstr "ranh giới"
+
+#: builtin/log.c:1222
+msgid "attach the patch"
+msgstr "đính kèm miếng vá"
+
+#: builtin/log.c:1225
+msgid "inline the patch"
+msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
+
+#: builtin/log.c:1229
+msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
+msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
+
+#: builtin/log.c:1231
+msgid "signature"
+msgstr "chữ ký"
+
+#: builtin/log.c:1232
+msgid "add a signature"
+msgstr "thêm chữ ký"
+
+#: builtin/log.c:1233
+msgid "don't print the patch filenames"
+msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
+
+#: builtin/log.c:1307
+#, c-format
+msgid "invalid ident line: %s"
+msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/log.c:1322
+msgid "-n and -k are mutually exclusive."
+msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
+
+#: builtin/log.c:1324
+msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
+msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
+
+#: builtin/log.c:1332
+msgid "--name-only does not make sense"
+msgstr "--name-only không hợp lý"
+
+#: builtin/log.c:1334
+msgid "--name-status does not make sense"
+msgstr "--name-status không hợp lý"
+
+#: builtin/log.c:1336
+msgid "--check does not make sense"
+msgstr "--check không hợp lý"
+
+#: builtin/log.c:1359
+msgid "standard output, or directory, which one?"
+msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
+
+#: builtin/log.c:1361
+#, c-format
+msgid "Could not create directory '%s'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
+
+#: builtin/log.c:1509
+msgid "Failed to create output files"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
+
+#: builtin/log.c:1558
+msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
+msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]"
+
+#: builtin/log.c:1613
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách "
+"thủ công.\n"
+
+#: builtin/log.c:1626 builtin/log.c:1628 builtin/log.c:1640
+#, c-format
+msgid "Unknown commit %s"
+msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
+
+#: builtin/ls-files.c:398
+msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
+msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
+
+#: builtin/ls-files.c:455
+msgid "identify the file status with tags"
+msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
+
+#: builtin/ls-files.c:457
+msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
+msgstr ""
+"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
+"thay đổi)"
+
+#: builtin/ls-files.c:459
+msgid "show cached files in the output (default)"
+msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
+
+#: builtin/ls-files.c:461
+msgid "show deleted files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:463
+msgid "show modified files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:465
+msgid "show other files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:467
+msgid "show ignored files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:470
+msgid "show staged contents' object name in the output"
+msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:472
+msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
+msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
+
+#: builtin/ls-files.c:474
+msgid "show 'other' directories' name only"
+msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
+
+#: builtin/ls-files.c:477
+msgid "don't show empty directories"
+msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
+
+#: builtin/ls-files.c:480
+msgid "show unmerged files in the output"
+msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
+
+#: builtin/ls-files.c:482
+msgid "show resolve-undo information"
+msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
+
+#: builtin/ls-files.c:484
+msgid "skip files matching pattern"
+msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
+
+#: builtin/ls-files.c:487
+msgid "exclude patterns are read from <file>"
+msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
+
+#: builtin/ls-files.c:490
+msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
+msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
+
+#: builtin/ls-files.c:492
+msgid "add the standard git exclusions"
+msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
+
+#: builtin/ls-files.c:495
+msgid "make the output relative to the project top directory"
+msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
+
+#: builtin/ls-files.c:498
+msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
+msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
+
+#: builtin/ls-files.c:499
+msgid "tree-ish"
+msgstr "tree-ish"
+
+#: builtin/ls-files.c:500
+msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
+msgstr ""
+"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
+
+#: builtin/ls-files.c:502
+msgid "show debugging data"
+msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
+
+#: builtin/ls-tree.c:28
+msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>...]"
+
+#: builtin/ls-tree.c:126
+msgid "only show trees"
+msgstr "chỉ hiển thị các tree"
+
+#: builtin/ls-tree.c:128
+msgid "recurse into subtrees"
+msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
+
+#: builtin/ls-tree.c:130
+msgid "show trees when recursing"
+msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
+
+#: builtin/ls-tree.c:133
+msgid "terminate entries with NUL byte"
+msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
+
+#: builtin/ls-tree.c:134
+msgid "include object size"
+msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
+
+#: builtin/ls-tree.c:136 builtin/ls-tree.c:138
+msgid "list only filenames"
+msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
+
+#: builtin/ls-tree.c:141
+msgid "use full path names"
+msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
+
+#: builtin/ls-tree.c:143
+msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
+msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
+
+#: builtin/merge.c:43
+msgid "git merge [options] [<commit>...]"
+msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>...]"
+
+#: builtin/merge.c:44
+msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
+msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
+
+#: builtin/merge.c:45
+msgid "git merge --abort"
+msgstr "git merge --abort"
+
+#: builtin/merge.c:98
+msgid "switch `m' requires a value"
+msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
+
+#: builtin/merge.c:135
+#, c-format
+msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
+msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
+
+#: builtin/merge.c:136
+#, c-format
+msgid "Available strategies are:"
+msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
+
+#: builtin/merge.c:141
+#, c-format
+msgid "Available custom strategies are:"
+msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
+
+#: builtin/merge.c:198
+msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
+msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:201
+msgid "show a diffstat at the end of the merge"
+msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:202
+msgid "(synonym to --stat)"
+msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
+
+#: builtin/merge.c:204
+msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
+msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:207
+msgid "create a single commit instead of doing a merge"
+msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:209
+msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
+msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
+
+#: builtin/merge.c:211
+msgid "edit message before committing"
+msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)"
+
+#: builtin/merge.c:212
+msgid "allow fast-forward (default)"
+msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)"
+
+#: builtin/merge.c:214
+msgid "abort if fast-forward is not possible"
+msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được"
+
+#: builtin/merge.c:218
+msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
+msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
+
+#: builtin/merge.c:219 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:89
+msgid "strategy"
+msgstr "chiến lược"
+
+#: builtin/merge.c:220
+msgid "merge strategy to use"
+msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
+
+#: builtin/merge.c:221
+msgid "option=value"
+msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
+
+#: builtin/merge.c:222
+msgid "option for selected merge strategy"
+msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
+
+#: builtin/merge.c:224
+msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
+msgstr ""
+"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)"
+
+#: builtin/merge.c:228
+msgid "abort the current in-progress merge"
+msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
+
+#: builtin/merge.c:257
+msgid "could not run stash."
+msgstr "không thể chạy stash."
+
+#: builtin/merge.c:262
+msgid "stash failed"
+msgstr "stash gặp lỗi"
+
+#: builtin/merge.c:267
+#, c-format
+msgid "not a valid object: %s"
+msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/merge.c:286 builtin/merge.c:303
+msgid "read-tree failed"
+msgstr "read-tree gặp lỗi"
+
+#: builtin/merge.c:333
+msgid " (nothing to squash)"
+msgstr " (không có gì để squash)"
+
+#: builtin/merge.c:346
+#, c-format
+msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
+msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
+
+#: builtin/merge.c:378
+msgid "Writing SQUASH_MSG"
+msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
+
+#: builtin/merge.c:380
+msgid "Finishing SQUASH_MSG"
+msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
+
+#: builtin/merge.c:403
+#, c-format
+msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
+msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n"
+
+#: builtin/merge.c:453
+#, c-format
+msgid "'%s' does not point to a commit"
+msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả"
+
+#: builtin/merge.c:565
+#, c-format
+msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
+msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
+
+#: builtin/merge.c:657
+msgid "git write-tree failed to write a tree"
+msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
+
+#: builtin/merge.c:685
+msgid "Not handling anything other than two heads merge."
+msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:699
+#, c-format
+msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
+msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
+
+#: builtin/merge.c:713
+#, c-format
+msgid "unable to write %s"
+msgstr "không thể ghi %s"
+
+#: builtin/merge.c:802
+#, c-format
+msgid "Could not read from '%s'"
+msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
+
+#: builtin/merge.c:811
+#, c-format
+msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
+msgstr ""
+"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để "
+"hoàn tất việc hòa trộn.\n"
+
+#: builtin/merge.c:817
+#, c-format
+msgid ""
+"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
+"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
+"\n"
+"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
+"the commit.\n"
+msgstr ""
+"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
+"thiết,\n"
+"đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh "
+"topic.\n"
+"\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
+"rỗng\n"
+"sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
+
+#: builtin/merge.c:841
+msgid "Empty commit message."
+msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
+
+#: builtin/merge.c:853
+#, c-format
+msgid "Wonderful.\n"
+msgstr "Thần kỳ.\n"
+
+#: builtin/merge.c:918
+#, c-format
+msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
+msgstr ""
+"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao "
+"(commit) kết quả.\n"
+
+#: builtin/merge.c:934
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a commit"
+msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
+
+#: builtin/merge.c:975
+msgid "No current branch."
+msgstr "không phải nhánh hiện hành"
+
+#: builtin/merge.c:977
+msgid "No remote for the current branch."
+msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
+
+#: builtin/merge.c:979
+msgid "No default upstream defined for the current branch."
+msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
+
+#: builtin/merge.c:984
+#, c-format
+msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
+msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s"
+
+#: builtin/merge.c:1140
+msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
+msgstr ""
+"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
+
+#: builtin/merge.c:1156 git-pull.sh:31
+msgid ""
+"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
+"Please, commit your changes before you can merge."
+msgstr ""
+"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+
+#: builtin/merge.c:1159 git-pull.sh:34
+msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
+
+#: builtin/merge.c:1163
+msgid ""
+"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
+"Please, commit your changes before you can merge."
+msgstr ""
+"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
+"Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+
+#: builtin/merge.c:1166
+msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
+
+#: builtin/merge.c:1175
+msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
+msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
+
+#: builtin/merge.c:1184
+msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
+msgstr ""
+"Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được "
+"đặt."
+
+#: builtin/merge.c:1216
+msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
+msgstr ""
+"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một "
+"head rỗng"
+
+#: builtin/merge.c:1219
+msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
+msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
+
+#: builtin/merge.c:1221
+msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
+msgstr ""
+"Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống "
+"rỗng"
+
+#: builtin/merge.c:1226
+#, c-format
+msgid "%s - not something we can merge"
+msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
+
+#: builtin/merge.c:1277
+#, c-format
+msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
+msgstr ""
+"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
+
+#: builtin/merge.c:1280
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
+
+#. 'N'
+#: builtin/merge.c:1283
+#, c-format
+msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
+msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG."
+
+#: builtin/merge.c:1286
+#, c-format
+msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
+msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
+
+#: builtin/merge.c:1370
+#, c-format
+msgid "Updating %s..%s\n"
+msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
+
+#: builtin/merge.c:1409
+#, c-format
+msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
+msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n"
+
+#: builtin/merge.c:1416
+#, c-format
+msgid "Nope.\n"
+msgstr "Không.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1448
+msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
+msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua."
+
+#: builtin/merge.c:1471 builtin/merge.c:1550
+#, c-format
+msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
+msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n"
+
+#: builtin/merge.c:1475
+#, c-format
+msgid "Trying merge strategy %s...\n"
+msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n"
+
+#: builtin/merge.c:1541
+#, c-format
+msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
+msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1543
+#, c-format
+msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
+msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1552
+#, c-format
+msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
+msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
+
+#: builtin/merge.c:1564
+#, c-format
+msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
+msgstr ""
+"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
+"cầu\n"
+
+#: builtin/merge-base.c:26
+msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
+
+#: builtin/merge-base.c:27
+msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần commit>..."
+
+#: builtin/merge-base.c:28
+msgid "git merge-base --independent <commit>..."
+msgstr "git merge-base --independent <lần commit>..."
+
+#: builtin/merge-base.c:29
+msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
+msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
+
+#: builtin/merge-base.c:98
+msgid "output all common ancestors"
+msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
+
+#: builtin/merge-base.c:99
+msgid "find ancestors for a single n-way merge"
+msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
+
+#: builtin/merge-base.c:100
+msgid "list revs not reachable from others"
+msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
+
+#: builtin/merge-base.c:102
+msgid "is the first one ancestor of the other?"
+msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
+
+#: builtin/merge-file.c:8
+msgid ""
+"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
+"file2"
+msgstr ""
+"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
+"gốc tập-tin2"
+
+#: builtin/merge-file.c:33
+msgid "send results to standard output"
+msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/merge-file.c:34
+msgid "use a diff3 based merge"
+msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
+
+#: builtin/merge-file.c:35
+msgid "for conflicts, use our version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
+
+#: builtin/merge-file.c:37
+msgid "for conflicts, use their version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
+
+#: builtin/merge-file.c:39
+msgid "for conflicts, use a union version"
+msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
+
+#: builtin/merge-file.c:42
+msgid "for conflicts, use this marker size"
+msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
+
+#: builtin/merge-file.c:43
+msgid "do not warn about conflicts"
+msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
+
+#: builtin/merge-file.c:45
+msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
+msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
+
+#: builtin/mktree.c:67
+msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
+msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
+
+#: builtin/mktree.c:153
+msgid "input is NUL terminated"
+msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
+
+#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24
+msgid "allow missing objects"
+msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
+
+#: builtin/mktree.c:155
+msgid "allow creation of more than one tree"
+msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
+
+#: builtin/mv.c:15
+msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
+msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>... <đích>"
+
+#: builtin/mv.c:67
+msgid "force move/rename even if target exists"
+msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
+
+#: builtin/mv.c:68
+msgid "skip move/rename errors"
+msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
+
+#: builtin/mv.c:113
+#, c-format
+msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
+msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
+
+#: builtin/mv.c:117
+msgid "bad source"
+msgstr "nguồn sai"
+
+#: builtin/mv.c:120
+msgid "can not move directory into itself"
+msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
+
+#: builtin/mv.c:123
+msgid "cannot move directory over file"
+msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
+
+#: builtin/mv.c:129
+#, c-format
+msgid "Huh? Directory %s is in index and no submodule?"
+msgstr "Hả? Thư mục “%s” trong chỉ mục và không mô-đun con?"
+
+#: builtin/mv.c:131 builtin/rm.c:318
+msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
+msgstr ""
+"Hãy lưu các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay ghi vào vùng nhớ tạm "
+"(stash) chúng để xử lý"
+
+#: builtin/mv.c:147
+#, c-format
+msgid "Huh? %.*s is in index?"
+msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?"
+
+#: builtin/mv.c:159
+msgid "source directory is empty"
+msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
+
+#: builtin/mv.c:191
+msgid "not under version control"
+msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
+
+#: builtin/mv.c:193
+msgid "destination exists"
+msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
+
+#: builtin/mv.c:201
+#, c-format
+msgid "overwriting '%s'"
+msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
+
+#: builtin/mv.c:204
+msgid "Cannot overwrite"
+msgstr "Không thể ghi đè"
+
+#: builtin/mv.c:207
+msgid "multiple sources for the same target"
+msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
+
+#: builtin/mv.c:222
+#, c-format
+msgid "%s, source=%s, destination=%s"
+msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
+
+#: builtin/mv.c:232
+#, c-format
+msgid "Renaming %s to %s\n"
+msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
+
+#: builtin/mv.c:235 builtin/remote.c:731 builtin/repack.c:330
+#, c-format
+msgid "renaming '%s' failed"
+msgstr "đổi tên %s gặp lỗi"
+
+#: builtin/name-rev.c:259
+msgid "git name-rev [options] <commit>..."
+msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>..."
+
+#: builtin/name-rev.c:260
+msgid "git name-rev [options] --all"
+msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
+
+#: builtin/name-rev.c:261
+msgid "git name-rev [options] --stdin"
+msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
+
+#: builtin/name-rev.c:313
+msgid "print only names (no SHA-1)"
+msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
+
+#: builtin/name-rev.c:314
+msgid "only use tags to name the commits"
+msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
+
+#: builtin/name-rev.c:316
+msgid "only use refs matching <pattern>"
+msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với <mẫu>"
+
+#: builtin/name-rev.c:318
+msgid "list all commits reachable from all refs"
+msgstr ""
+"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
+
+#: builtin/name-rev.c:319
+msgid "read from stdin"
+msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/name-rev.c:320
+msgid "allow to print `undefined` names (default)"
+msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
+
+#: builtin/name-rev.c:326
+msgid "dereference tags in the input (internal use)"
+msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
+
+#: builtin/notes.c:24
+msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
+msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
+
+#: builtin/notes.c:25
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
+"<object>] [<object>]"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | "
+"-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:26
+msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
+msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+
+#: builtin/notes.c:27
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <msg> | -F <file> | (-c | -C) "
+"<object>] [<object>]"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes_ref>] append [-m <lời-nhắn> | -F <tập-tin> | (-c | -"
+"C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:28
+msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:29
+msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:30
+msgid ""
+"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
+msgstr ""
+"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
+
+#: builtin/notes.c:31
+msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
+msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
+
+#: builtin/notes.c:32
+msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
+msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
+
+#: builtin/notes.c:33
+msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
+msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>...]"
+
+#: builtin/notes.c:34
+msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
+msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
+
+#: builtin/notes.c:35
+msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
+msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
+
+#: builtin/notes.c:40
+msgid "git notes [list [<object>]]"
+msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
+
+#: builtin/notes.c:45
+msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
+msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:50
+msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
+msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+
+#: builtin/notes.c:51
+msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
+msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]..."
+
+#: builtin/notes.c:56
+msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
+msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:61
+msgid "git notes edit [<object>]"
+msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:66
+msgid "git notes show [<object>]"
+msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:71
+msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
+msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
+
+#: builtin/notes.c:72
+msgid "git notes merge --commit [<options>]"
+msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/notes.c:73
+msgid "git notes merge --abort [<options>]"
+msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/notes.c:78
+msgid "git notes remove [<object>]"
+msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
+
+#: builtin/notes.c:83
+msgid "git notes prune [<options>]"
+msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/notes.c:88
+msgid "git notes get-ref"
+msgstr "git notes get-ref"
+
+#: builtin/notes.c:137
+#, c-format
+msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
+msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:141
+msgid "could not read 'show' output"
+msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
+
+#: builtin/notes.c:149
+#, c-format
+msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341
+#, c-format
+msgid "could not create file '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:186
+msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option"
+msgstr ""
+"Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
+
+#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844
+#, c-format
+msgid "Removing note for object %s\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
+
+#: builtin/notes.c:212
+msgid "unable to write note object"
+msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
+
+#: builtin/notes.c:214
+#, c-format
+msgid "The note contents has been left in %s"
+msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
+
+#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:537
+#, c-format
+msgid "cannot read '%s'"
+msgstr "không thể đọc “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540
+#, c-format
+msgid "could not open or read '%s'"
+msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318
+#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515
+#: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637
+#: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:553
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ."
+
+#: builtin/notes.c:272
+#, c-format
+msgid "Failed to read object '%s'."
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
+
+#: builtin/notes.c:312
+#, c-format
+msgid "Malformed input line: '%s'."
+msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
+
+#: builtin/notes.c:327
+#, c-format
+msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
+
+#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498
+#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630
+#: builtin/notes.c:904
+msgid "too many parameters"
+msgstr "quá nhiều đối số"
+
+#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643
+#, c-format
+msgid "No note found for object %s."
+msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
+
+#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563
+msgid "note contents as a string"
+msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
+
+#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566
+msgid "note contents in a file"
+msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
+
+#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568
+#: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474
+msgid "object"
+msgstr "đối tượng"
+
+#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569
+msgid "reuse and edit specified note object"
+msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
+
+#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572
+msgid "reuse specified note object"
+msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
+
+#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485
+msgid "replace existing notes"
+msgstr "thay thế ghi chú trước"
+
+#: builtin/notes.c:451
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
+"existing notes"
+msgstr ""
+"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
+"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
+
+#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533
+#, c-format
+msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
+msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
+
+#: builtin/notes.c:486
+msgid "read objects from stdin"
+msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/notes.c:488
+msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
+msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
+
+#: builtin/notes.c:506
+msgid "too few parameters"
+msgstr "quá ít đối số"
+
+#: builtin/notes.c:527
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
+"existing notes"
+msgstr ""
+"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
+"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
+
+#: builtin/notes.c:539
+#, c-format
+msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy."
+msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép."
+
+#: builtin/notes.c:588
+#, c-format
+msgid ""
+"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
+"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
+msgstr ""
+"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
+"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
+
+#: builtin/notes.c:735
+msgid "General options"
+msgstr "Tùy chọn chung"
+
+#: builtin/notes.c:737
+msgid "Merge options"
+msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
+
+#: builtin/notes.c:739
+msgid ""
+"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
+"cat_sort_uniq)"
+msgstr ""
+"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
+"theirs/union/cat_sort_uniq)"
+
+#: builtin/notes.c:741
+msgid "Committing unmerged notes"
+msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/notes.c:743
+msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
+msgstr ""
+"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
+"giao"
+
+#: builtin/notes.c:745
+msgid "Aborting notes merge resolution"
+msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
+
+#: builtin/notes.c:747
+msgid "abort notes merge"
+msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
+
+#: builtin/notes.c:842
+#, c-format
+msgid "Object %s has no note\n"
+msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
+
+#: builtin/notes.c:854
+msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
+msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
+
+#: builtin/notes.c:857
+msgid "read object names from the standard input"
+msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
+
+#: builtin/notes.c:938
+msgid "notes_ref"
+msgstr "notes_ref"
+
+#: builtin/notes.c:939
+msgid "use notes from <notes_ref>"
+msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
+
+#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1598
+#, c-format
+msgid "Unknown subcommand: %s"
+msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:23
+msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]"
+msgstr ""
+"git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
+"đối-tượng]"
+
+#: builtin/pack-objects.c:24
+msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]"
+msgstr ""
+"git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
+"đối-tượng]"
+
+#: builtin/pack-objects.c:184 builtin/pack-objects.c:187
+#, c-format
+msgid "deflate error (%d)"
+msgstr "lỗi giải nén (%d)"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2398
+#, c-format
+msgid "unsupported index version %s"
+msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2402
+#, c-format
+msgid "bad index version '%s'"
+msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2425
+#, c-format
+msgid "option %s does not accept negative form"
+msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2429
+#, c-format
+msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
+msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2448
+msgid "do not show progress meter"
+msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2450
+msgid "show progress meter"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2452
+msgid "show progress meter during object writing phase"
+msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2455
+msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
+msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2456
+msgid "version[,offset]"
+msgstr "phiên bản[,offset]"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2457
+msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
+msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2460
+msgid "maximum size of each output pack file"
+msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2462
+msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
+msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2464
+msgid "ignore packed objects"
+msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2466
+msgid "limit pack window by objects"
+msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2468
+msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
+msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2470
+msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
+msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2472
+msgid "reuse existing deltas"
+msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2474
+msgid "reuse existing objects"
+msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2476
+msgid "use OFS_DELTA objects"
+msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2478
+msgid "use threads when searching for best delta matches"
+msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2480
+msgid "do not create an empty pack output"
+msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2482
+msgid "read revision arguments from standard input"
+msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2484
+msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
+msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2487
+msgid "include objects reachable from any reference"
+msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2490
+msgid "include objects referred by reflog entries"
+msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2493
+msgid "output pack to stdout"
+msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2495
+msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
+msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2497
+msgid "keep unreachable objects"
+msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2498 parse-options.h:143
+msgid "time"
+msgstr "thời-gian"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2499
+msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
+msgstr ""
+"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2502
+msgid "create thin packs"
+msgstr "tạo gói nhẹ"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2504
+msgid "ignore packs that have companion .keep file"
+msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2506
+msgid "pack compression level"
+msgstr "mức nén gói"
+
+#: builtin/pack-objects.c:2508
+msgid "do not hide commits by grafts"
+msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
+
+#: builtin/pack-refs.c:6
+msgid "git pack-refs [options]"
+msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
+
+#: builtin/pack-refs.c:14
+msgid "pack everything"
+msgstr "đóng gói mọi thứ"
+
+#: builtin/pack-refs.c:15
+msgid "prune loose refs (default)"
+msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc định)"
+
+#: builtin/prune-packed.c:7
+msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
+msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
+
+#: builtin/prune.c:12
+msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
+msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]"
+
+#: builtin/prune.c:132
+msgid "do not remove, show only"
+msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
+
+#: builtin/prune.c:133
+msgid "report pruned objects"
+msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
+
+#: builtin/prune.c:136
+msgid "expire objects older than <time>"
+msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
+
+#: builtin/push.c:14
+msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]"
+
+#: builtin/push.c:47
+msgid "tag shorthand without <tag>"
+msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>"
+
+#: builtin/push.c:66
+msgid "--delete only accepts plain target ref names"
+msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường"
+
+#: builtin/push.c:101
+msgid ""
+"\n"
+"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
+msgstr ""
+"\n"
+"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
+"config”."
+
+#: builtin/push.c:104
+#, c-format
+msgid ""
+"The upstream branch of your current branch does not match\n"
+"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
+"on the remote, use\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:%s\n"
+"\n"
+"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
+"\n"
+" git push %s %s\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
+"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n"
+"trên máy chủ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:%s\n"
+"\n"
+"Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s %s\n"
+"%s"
+
+#: builtin/push.c:119
+#, c-format
+msgid ""
+"You are not currently on a branch.\n"
+"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
+"state now, use\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
+msgstr ""
+"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
+"Để push lịch sử hướng tới trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
+"ngay bây giờ, sử dụng\n"
+"\n"
+" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
+
+#: builtin/push.c:133
+#, c-format
+msgid ""
+"The current branch %s has no upstream branch.\n"
+"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
+"\n"
+" git push --set-upstream %s %s\n"
+msgstr ""
+"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n"
+"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là thượng nguồn "
+"(upstream), sử dụng\n"
+"\n"
+" git push --set-upstream %s %s\n"
+
+#: builtin/push.c:141
+#, c-format
+msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
+msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push."
+
+#: builtin/push.c:144
+#, c-format
+msgid ""
+"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
+"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
+"to update which remote branch."
+msgstr ""
+"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
+"(upstream) của\n"
+"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
+"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
+
+#: builtin/push.c:167
+msgid ""
+"push.default is unset; its implicit value is changing in\n"
+"Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
+"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n"
+"\n"
+" git config --global push.default matching\n"
+"\n"
+"To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
+"\n"
+" git config --global push.default simple\n"
+"\n"
+"See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
+"information.\n"
+"(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
+"'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
+msgstr ""
+"biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
+"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
+"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n"
+"những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n"
+"\n"
+" git config --global push.default matching\n"
+"\n"
+"Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách xử lý mới, hãy chạy lệnh:\n"
+"\n"
+" git config --global push.default simple\n"
+"\n"
+"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
+"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
+"tự\n"
+"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
+
+#: builtin/push.c:227
+msgid ""
+"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
+msgstr ""
+"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là "
+"gì cả\"."
+
+#: builtin/push.c:234
+msgid ""
+"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
+"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
+"'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
+"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git "
+"pull...”)\n"
+"trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
+
+#: builtin/push.c:240
+msgid ""
+"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
+"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
+"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n"
+"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
+"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ "
+"muốn\n"
+"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
+"default”\n"
+"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
+"thôi."
+
+#: builtin/push.c:246
+msgid ""
+"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
+"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
+"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n"
+"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi "
+"từ máy chủ\n"
+"(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
+
+#: builtin/push.c:252
+msgid ""
+"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
+"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
+"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
+"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
+"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
+msgstr ""
+"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
+"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
+"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
+"từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n"
+"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi "
+"tiết."
+
+#: builtin/push.c:259
+msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
+msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
+
+#: builtin/push.c:262
+msgid ""
+"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
+"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
+"without using the '--force' option.\n"
+msgstr ""
+"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
+"không\n"
+"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối "
+"tượng\n"
+"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
+
+#: builtin/push.c:328
+#, c-format
+msgid "Pushing to %s\n"
+msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n"
+
+#: builtin/push.c:332
+#, c-format
+msgid "failed to push some refs to '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”"
+
+#: builtin/push.c:365
+#, c-format
+msgid "bad repository '%s'"
+msgstr "repository (kho) sai “%s”"
+
+#: builtin/push.c:366
+msgid ""
+"No configured push destination.\n"
+"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
+"repository using\n"
+"\n"
+" git remote add <name> <url>\n"
+"\n"
+"and then push using the remote name\n"
+"\n"
+" git push <name>\n"
+msgstr ""
+"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n"
+"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
+"\n"
+" git remote add <tên> <url>\n"
+"\n"
+"và sau đó push sử dụng tên máy chủ\n"
+"\n"
+" git push <tên>\n"
+
+#: builtin/push.c:381
+msgid "--all and --tags are incompatible"
+msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:382
+msgid "--all can't be combined with refspecs"
+msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+
+#: builtin/push.c:387
+msgid "--mirror and --tags are incompatible"
+msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:388
+msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
+msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
+
+#: builtin/push.c:393
+msgid "--all and --mirror are incompatible"
+msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
+
+#: builtin/push.c:453
+msgid "repository"
+msgstr "kho"
+
+#: builtin/push.c:454
+msgid "push all refs"
+msgstr "push tất cả refs"
+
+#: builtin/push.c:455
+msgid "mirror all refs"
+msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
+
+#: builtin/push.c:457
+msgid "delete refs"
+msgstr "xóa refs"
+
+#: builtin/push.c:458
+msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
+msgstr ""
+"các thẻ push (không thể sử dụng cùng với các tùy chọn --all hay --mirror)"
+
+#: builtin/push.c:461
+msgid "force updates"
+msgstr "ép buộc cập nhật"
+
+#: builtin/push.c:463
+msgid "refname>:<expect"
+msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
+
+#: builtin/push.c:464
+msgid "require old value of ref to be at this value"
+msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
+
+#: builtin/push.c:466
+msgid "check"
+msgstr "kiểm tra"
+
+#: builtin/push.c:467
+msgid "control recursive pushing of submodules"
+msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
+
+#: builtin/push.c:469
+msgid "use thin pack"
+msgstr "tạo gói nhẹ"
+
+#: builtin/push.c:470 builtin/push.c:471
+msgid "receive pack program"
+msgstr "nhận về chương trình pack"
+
+#: builtin/push.c:472
+msgid "set upstream for git pull/status"
+msgstr "đặt thượng nguồn (upstream) cho git pull/status"
+
+#: builtin/push.c:475
+msgid "prune locally removed refs"
+msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ"
+
+#: builtin/push.c:477
+msgid "bypass pre-push hook"
+msgstr "vòng qua “pre-push hook”"
+
+#: builtin/push.c:478
+msgid "push missing but relevant tags"
+msgstr "push bị trượt nhưng các thẻ thích hợp"
+
+#: builtin/push.c:488
+msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
+msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
+
+#: builtin/push.c:490
+msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
+msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào"
+
+#: builtin/read-tree.c:36
+msgid ""
+"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>] "
+"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
+"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
+msgstr ""
+"git read-tree [[-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
+"tố>] [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
+"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
+"ish3>]])"
+
+#: builtin/read-tree.c:109
+msgid "write resulting index to <file>"
+msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
+
+#: builtin/read-tree.c:112
+msgid "only empty the index"
+msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
+
+#: builtin/read-tree.c:114
+msgid "Merging"
+msgstr "Hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:116
+msgid "perform a merge in addition to a read"
+msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
+
+#: builtin/read-tree.c:118
+msgid "3-way merge if no file level merging required"
+msgstr ""
+"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
+
+#: builtin/read-tree.c:120
+msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
+msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
+
+#: builtin/read-tree.c:122
+msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
+msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:123
+msgid "<subdirectory>/"
+msgstr "<thư-mục-con>/"
+
+#: builtin/read-tree.c:124
+msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
+msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
+
+#: builtin/read-tree.c:127
+msgid "update working tree with merge result"
+msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:129
+msgid "gitignore"
+msgstr "gitignore"
+
+#: builtin/read-tree.c:130
+msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
+msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
+
+#: builtin/read-tree.c:133
+msgid "don't check the working tree after merging"
+msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
+
+#: builtin/read-tree.c:134
+msgid "don't update the index or the work tree"
+msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
+
+#: builtin/read-tree.c:136
+msgid "skip applying sparse checkout filter"
+msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
+
+#: builtin/read-tree.c:138
+msgid "debug unpack-trees"
+msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
+
+#: builtin/reflog.c:499
+#, c-format
+msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
+msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
+
+#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid timestamp"
+msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
+
+#: builtin/remote.c:11
+msgid "git remote [-v | --verbose]"
+msgstr "git remote [-v | --verbose]"
+
+#: builtin/remote.c:12
+msgid ""
+"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
+"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
+msgstr ""
+"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
+"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
+
+#: builtin/remote.c:13 builtin/remote.c:32
+msgid "git remote rename <old> <new>"
+msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
+
+#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:37
+msgid "git remote remove <name>"
+msgstr "git remote remove <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:15
+msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
+msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
+
+#: builtin/remote.c:16
+msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
+msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:17
+msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
+msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:18
+msgid ""
+"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
+msgstr ""
+"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)...]"
+
+#: builtin/remote.c:19
+msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>..."
+
+#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:68
+msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
+msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
+
+#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
+msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
+msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
+
+#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
+msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
+msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
+
+#: builtin/remote.c:27
+msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
+msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
+
+#: builtin/remote.c:42
+msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
+msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
+
+#: builtin/remote.c:47
+msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..."
+
+#: builtin/remote.c:48
+msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
+msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>..."
+
+#: builtin/remote.c:53
+msgid "git remote show [<options>] <name>"
+msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:58
+msgid "git remote prune [<options>] <name>"
+msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:63
+msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
+msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]..."
+
+#: builtin/remote.c:98
+#, c-format
+msgid "Updating %s"
+msgstr "Đang cập nhật %s"
+
+#: builtin/remote.c:130
+msgid ""
+"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
+"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
+msgstr ""
+"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
+"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
+
+#: builtin/remote.c:147
+#, c-format
+msgid "unknown mirror argument: %s"
+msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
+
+#: builtin/remote.c:163
+msgid "fetch the remote branches"
+msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:165
+msgid "import all tags and associated objects when fetching"
+msgstr ""
+"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)"
+
+#: builtin/remote.c:168
+msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
+msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
+
+#: builtin/remote.c:170
+msgid "branch(es) to track"
+msgstr "các nhánh theo vết"
+
+#: builtin/remote.c:171
+msgid "master branch"
+msgstr "nhánh master"
+
+#: builtin/remote.c:172
+msgid "push|fetch"
+msgstr "push|fetch"
+
+#: builtin/remote.c:173
+msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
+msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
+
+#: builtin/remote.c:185
+msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
+msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
+
+#: builtin/remote.c:187
+msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
+msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
+
+#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646
+#, c-format
+msgid "remote %s already exists."
+msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
+
+#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid remote name"
+msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
+
+#: builtin/remote.c:243
+#, c-format
+msgid "Could not setup master '%s'"
+msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:299
+#, c-format
+msgid "more than one %s"
+msgstr "nhiều hơn một %s"
+
+#: builtin/remote.c:339
+#, c-format
+msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
+msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
+
+#: builtin/remote.c:440 builtin/remote.c:448
+msgid "(matching)"
+msgstr "(khớp)"
+
+#: builtin/remote.c:452
+msgid "(delete)"
+msgstr "(xóa)"
+
+#: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607
+#, c-format
+msgid "Could not append '%s' to '%s'"
+msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890
+#, c-format
+msgid "No such remote: %s"
+msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
+
+#: builtin/remote.c:656
+#, c-format
+msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
+msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799
+#, c-format
+msgid "Could not remove config section '%s'"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:677
+#, c-format
+msgid ""
+"Not updating non-default fetch refspec\n"
+"\t%s\n"
+"\tPlease update the configuration manually if necessary."
+msgstr ""
+"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
+"\t%s\n"
+"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
+
+#: builtin/remote.c:683
+#, c-format
+msgid "Could not append '%s'"
+msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:694
+#, c-format
+msgid "Could not set '%s'"
+msgstr "Không thể đặt “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:716
+#, c-format
+msgid "deleting '%s' failed"
+msgstr "việc xoá %s gặp lỗi"
+
+#: builtin/remote.c:750
+#, c-format
+msgid "creating '%s' failed"
+msgstr "tạo %s gặp lỗi"
+
+#: builtin/remote.c:764
+#, c-format
+msgid "Could not remove branch %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ nhánh %s"
+
+#: builtin/remote.c:834
+msgid ""
+"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
+"to delete it, use:"
+msgid_plural ""
+"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
+"to delete them, use:"
+msgstr[0] ""
+"Chú ý: Một nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ đi;\n"
+"để xóa đi, sử dụng:"
+msgstr[1] ""
+"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
+"đi;\n"
+"để xóa đi, sử dụng:"
+
+#: builtin/remote.c:943
+#, c-format
+msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
+msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
+
+#: builtin/remote.c:946
+msgid " tracked"
+msgstr " được theo vết"
+
+#: builtin/remote.c:948
+msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
+msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
+
+#: builtin/remote.c:950
+msgid " ???"
+msgstr " ???"
+
+#: builtin/remote.c:991
+#, c-format
+msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
+msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh"
+
+#: builtin/remote.c:998
+#, c-format
+msgid "rebases onto remote %s"
+msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:1001
+#, c-format
+msgid " merges with remote %s"
+msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:1002
+msgid " and with remote"
+msgstr " và với máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:1004
+#, c-format
+msgid "merges with remote %s"
+msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:1005
+msgid " and with remote"
+msgstr " và với máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:1051
+msgid "create"
+msgstr "tạo"
+
+#: builtin/remote.c:1054
+msgid "delete"
+msgstr "xoá"
+
+#: builtin/remote.c:1058
+msgid "up to date"
+msgstr "đã cập nhật"
+
+#: builtin/remote.c:1061
+msgid "fast-forwardable"
+msgstr "có-thể-fast-forward"
+
+#: builtin/remote.c:1064
+msgid "local out of date"
+msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
+
+#: builtin/remote.c:1071
+#, c-format
+msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
+msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
+
+#: builtin/remote.c:1074
+#, c-format
+msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
+msgstr " %-*s push tới %-*s (%s)"
+
+#: builtin/remote.c:1078
+#, c-format
+msgid " %-*s forces to %s"
+msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
+
+#: builtin/remote.c:1081
+#, c-format
+msgid " %-*s pushes to %s"
+msgstr " %-*s push tới %s"
+
+#: builtin/remote.c:1091
+msgid "do not query remotes"
+msgstr "không truy vấn các máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:1118
+#, c-format
+msgid "* remote %s"
+msgstr "* máy chủ %s"
+
+#: builtin/remote.c:1119
+#, c-format
+msgid " Fetch URL: %s"
+msgstr " URL để lấy về (fetch): %s"
+
+#: builtin/remote.c:1120 builtin/remote.c:1285
+msgid "(no URL)"
+msgstr "(không có URL)"
+
+#: builtin/remote.c:1129 builtin/remote.c:1131
+#, c-format
+msgid " Push URL: %s"
+msgstr " URL để đẩy lên (push): %s"
+
+#: builtin/remote.c:1133 builtin/remote.c:1135 builtin/remote.c:1137
+#, c-format
+msgid " HEAD branch: %s"
+msgstr " Nhánh HEAD: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1139
+#, c-format
+msgid ""
+" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
+msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
+
+#: builtin/remote.c:1151
+#, c-format
+msgid " Remote branch:%s"
+msgid_plural " Remote branches:%s"
+msgstr[0] " Nhánh trên máy chủ:%s"
+msgstr[1] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
+
+#: builtin/remote.c:1154 builtin/remote.c:1181
+msgid " (status not queried)"
+msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
+
+#: builtin/remote.c:1163
+msgid " Local branch configured for 'git pull':"
+msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
+msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
+msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
+
+#: builtin/remote.c:1171
+msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
+msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
+
+#: builtin/remote.c:1178
+#, c-format
+msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
+msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
+msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
+msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
+
+#: builtin/remote.c:1199
+msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
+msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:1201
+msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
+msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
+
+#: builtin/remote.c:1216
+msgid "Cannot determine remote HEAD"
+msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
+
+#: builtin/remote.c:1218
+msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
+msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
+
+#: builtin/remote.c:1228
+#, c-format
+msgid "Could not delete %s"
+msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
+
+#: builtin/remote.c:1236
+#, c-format
+msgid "Not a valid ref: %s"
+msgstr "Không phải là tham chiếu (ref) hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1238
+#, c-format
+msgid "Could not setup %s"
+msgstr "Không thể cài đặt %s"
+
+#: builtin/remote.c:1274
+#, c-format
+msgid " %s will become dangling!"
+msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+
+#: builtin/remote.c:1275
+#, c-format
+msgid " %s has become dangling!"
+msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
+
+#: builtin/remote.c:1281
+#, c-format
+msgid "Pruning %s"
+msgstr "Đang xén bớt %s"
+
+#: builtin/remote.c:1282
+#, c-format
+msgid "URL: %s"
+msgstr "URL: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1295
+#, c-format
+msgid " * [would prune] %s"
+msgstr " * [nên xén bớt] %s"
+
+#: builtin/remote.c:1298
+#, c-format
+msgid " * [pruned] %s"
+msgstr " *[đã bị xén] %s"
+
+#: builtin/remote.c:1321
+msgid "prune remotes after fetching"
+msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
+
+#: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461
+#, c-format
+msgid "No such remote '%s'"
+msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:1407
+msgid "add branch"
+msgstr "thêm nhánh"
+
+#: builtin/remote.c:1414
+msgid "no remote specified"
+msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
+
+#: builtin/remote.c:1436
+msgid "manipulate push URLs"
+msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
+
+#: builtin/remote.c:1438
+msgid "add URL"
+msgstr "thêm URL"
+
+#: builtin/remote.c:1440
+msgid "delete URLs"
+msgstr "xóa URLs"
+
+#: builtin/remote.c:1447
+msgid "--add --delete doesn't make sense"
+msgstr "--add --delete không hợp lý"
+
+#: builtin/remote.c:1487
+#, c-format
+msgid "Invalid old URL pattern: %s"
+msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1495
+#, c-format
+msgid "No such URL found: %s"
+msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
+
+#: builtin/remote.c:1497
+msgid "Will not delete all non-push URLs"
+msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
+
+#: builtin/remote.c:1569
+msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
+msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
+
+#: builtin/repack.c:15
+msgid "git repack [options]"
+msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
+
+#: builtin/repack.c:143
+msgid "pack everything in a single pack"
+msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
+
+#: builtin/repack.c:145
+msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
+msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
+
+#: builtin/repack.c:148
+msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
+msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
+
+#: builtin/repack.c:150
+msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
+
+#: builtin/repack.c:152
+msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
+
+#: builtin/repack.c:154
+msgid "do not run git-update-server-info"
+msgstr "không chạy git-update-server-info"
+
+#: builtin/repack.c:157
+msgid "pass --local to git-pack-objects"
+msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
+
+#: builtin/repack.c:158
+msgid "approxidate"
+msgstr "ngày ước tính"
+
+#: builtin/repack.c:159
+msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
+msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
+
+#: builtin/repack.c:161
+msgid "size of the window used for delta compression"
+msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
+
+#: builtin/repack.c:163
+msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
+msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
+
+#: builtin/repack.c:165
+msgid "limits the maximum delta depth"
+msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
+
+#: builtin/repack.c:167
+msgid "maximum size of each packfile"
+msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
+
+#: builtin/repack.c:345
+#, c-format
+msgid "removing '%s' failed"
+msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
+
+#: builtin/replace.c:17
+msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
+msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
+
+#: builtin/replace.c:18
+msgid "git replace -d <object>..."
+msgstr "git replace -d <đối tượng>..."
+
+#: builtin/replace.c:19
+msgid "git replace -l [<pattern>]"
+msgstr "git replace -l [<mẫu>]"
+
+#: builtin/replace.c:131
+msgid "list replace refs"
+msgstr "liệt kê các refs thay thế"
+
+#: builtin/replace.c:132
+msgid "delete replace refs"
+msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế"
+
+#: builtin/replace.c:133
+msgid "replace the ref if it exists"
+msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có"
+
+#: builtin/rerere.c:12
+msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
+msgstr "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
+
+#: builtin/rerere.c:57
+msgid "register clean resolutions in index"
+msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
+
+#: builtin/reset.c:25
+msgid ""
+"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
+msgstr ""
+"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
+
+#: builtin/reset.c:26
+msgid "git reset [-q] <tree-ish> [--] <paths>..."
+msgstr "git reset [-q] <tree-ish> [--] <đường-dẫn>..."
+
+#: builtin/reset.c:27
+msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
+msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>...]"
+
+#: builtin/reset.c:33
+msgid "mixed"
+msgstr "pha trộn"
+
+#: builtin/reset.c:33
+msgid "soft"
+msgstr "mềm"
+
+#: builtin/reset.c:33
+msgid "hard"
+msgstr "cứng"
+
+#: builtin/reset.c:33
+msgid "merge"
+msgstr "hòa trộn"
+
+#: builtin/reset.c:33
+msgid "keep"
+msgstr "giữ lại"
+
+#: builtin/reset.c:73
+msgid "You do not have a valid HEAD."
+msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
+
+#: builtin/reset.c:75
+msgid "Failed to find tree of HEAD."
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
+
+#: builtin/reset.c:81
+#, c-format
+msgid "Failed to find tree of %s."
+msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
+
+#: builtin/reset.c:99
+#, c-format
+msgid "HEAD is now at %s"
+msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
+
+#: builtin/reset.c:172
+#, c-format
+msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
+msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
+
+#: builtin/reset.c:262
+msgid "be quiet, only report errors"
+msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
+
+#: builtin/reset.c:264
+msgid "reset HEAD and index"
+msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
+
+#: builtin/reset.c:265
+msgid "reset only HEAD"
+msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
+
+#: builtin/reset.c:267 builtin/reset.c:269
+msgid "reset HEAD, index and working tree"
+msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
+
+#: builtin/reset.c:271
+msgid "reset HEAD but keep local changes"
+msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
+
+#: builtin/reset.c:289
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
+
+#: builtin/reset.c:292 builtin/reset.c:300
+#, c-format
+msgid "Could not parse object '%s'."
+msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
+
+#: builtin/reset.c:297
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
+
+#: builtin/reset.c:306
+msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
+msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
+
+#: builtin/reset.c:315
+msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
+msgstr ""
+"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
+"reset -- <đường_dẫn>”."
+
+#: builtin/reset.c:317
+#, c-format
+msgid "Cannot do %s reset with paths."
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
+
+#: builtin/reset.c:327
+#, c-format
+msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
+msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)"
+
+#: builtin/reset.c:344
+msgid "Unstaged changes after reset:"
+msgstr "Những thay đổi bị bỏ trạng thái (stage) sau khi reset:"
+
+#: builtin/reset.c:350
+#, c-format
+msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
+msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
+
+#: builtin/reset.c:355
+msgid "Could not write new index file."
+msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
+
+#: builtin/rev-parse.c:345
+msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
+msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]"
+
+#: builtin/rev-parse.c:350
+msgid "keep the `--` passed as an arg"
+msgstr "giữ “--“ chuyển qua làm tham số"
+
+#: builtin/rev-parse.c:352
+msgid "stop parsing after the first non-option argument"
+msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
+
+#: builtin/rev-parse.c:470
+msgid ""
+"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
+" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
+" or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
+"\n"
+"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
+msgstr ""
+"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>...]\n"
+" or: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>...]\n"
+" or: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>...]\n"
+"\n"
+"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
+
+#: builtin/revert.c:22
+msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
+msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
+
+#: builtin/revert.c:23
+msgid "git revert <subcommand>"
+msgstr "git revert <lệnh-con>"
+
+#: builtin/revert.c:28
+msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
+msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>..."
+
+#: builtin/revert.c:29
+msgid "git cherry-pick <subcommand>"
+msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
+
+#: builtin/revert.c:71
+#, c-format
+msgid "%s: %s cannot be used with %s"
+msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
+
+#: builtin/revert.c:80
+msgid "end revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "kết thúc cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
+
+#: builtin/revert.c:81
+msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
+
+#: builtin/revert.c:82
+msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
+msgstr "không cherry-pick hay revert liên tiếp nhau"
+
+#: builtin/revert.c:83
+msgid "don't automatically commit"
+msgstr "không commit một cách tự động."
+
+#: builtin/revert.c:84
+msgid "edit the commit message"
+msgstr "sửa lại chú thích cho commit"
+
+#: builtin/revert.c:87
+msgid "parent number"
+msgstr "số của cha mẹ"
+
+#: builtin/revert.c:89
+msgid "merge strategy"
+msgstr "chiến lược hòa trộn"
+
+#: builtin/revert.c:90
+msgid "option"
+msgstr "tùy chọn"
+
+#: builtin/revert.c:91
+msgid "option for merge strategy"
+msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
+
+#: builtin/revert.c:102
+msgid "append commit name"
+msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao (commit)"
+
+#: builtin/revert.c:103
+msgid "allow fast-forward"
+msgstr "cho phép fast-forward"
+
+#: builtin/revert.c:104
+msgid "preserve initially empty commits"
+msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
+
+#: builtin/revert.c:105
+msgid "allow commits with empty messages"
+msgstr "chấp nhận chuyển giao (commit) mà không ghi chú gì"
+
+#: builtin/revert.c:106
+msgid "keep redundant, empty commits"
+msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
+
+#: builtin/revert.c:110
+msgid "program error"
+msgstr "lỗi chương trình"
+
+#: builtin/revert.c:195
+msgid "revert failed"
+msgstr "revert gặp lỗi"
+
+#: builtin/revert.c:210
+msgid "cherry-pick failed"
+msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
+
+#: builtin/rm.c:17
+msgid "git rm [options] [--] <file>..."
+msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..."
+
+#: builtin/rm.c:65
+msgid ""
+"the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
+"uses a .git directory:"
+msgid_plural ""
+"the following submodules (or one of its nested submodules)\n"
+"use a .git directory:"
+msgstr[0] ""
+"mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
+"dùng một thư mục .git:"
+msgstr[1] ""
+"các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
+"dùng một thư mục .git:"
+
+#: builtin/rm.c:71
+msgid ""
+"\n"
+"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
+msgstr ""
+"\n"
+"(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+"chúng)"
+
+#: builtin/rm.c:231
+msgid ""
+"the following file has staged content different from both the\n"
+"file and the HEAD:"
+msgid_plural ""
+"the following files have staged content different from both the\n"
+"file and the HEAD:"
+msgstr[0] ""
+"tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
+"và cả HEAD:"
+msgstr[1] ""
+"các tập tin sau đây có trạng thái khác biệt nội dung từ cả tập tin\n"
+"và cả HEAD:"
+
+#: builtin/rm.c:236
+msgid ""
+"\n"
+"(use -f to force removal)"
+msgstr ""
+"\n"
+"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
+
+#: builtin/rm.c:240
+msgid "the following file has changes staged in the index:"
+msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
+msgstr[0] "tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
+msgstr[1] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
+
+#: builtin/rm.c:244 builtin/rm.c:255
+msgid ""
+"\n"
+"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
+msgstr ""
+"\n"
+"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
+
+#: builtin/rm.c:252
+msgid "the following file has local modifications:"
+msgid_plural "the following files have local modifications:"
+msgstr[0] "tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
+msgstr[1] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
+
+#: builtin/rm.c:270
+msgid "do not list removed files"
+msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
+
+#: builtin/rm.c:271
+msgid "only remove from the index"
+msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
+
+#: builtin/rm.c:272
+msgid "override the up-to-date check"
+msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
+
+#: builtin/rm.c:273
+msgid "allow recursive removal"
+msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
+
+#: builtin/rm.c:275
+msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
+msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
+
+#: builtin/rm.c:336
+#, c-format
+msgid "not removing '%s' recursively without -r"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
+
+#: builtin/rm.c:375
+#, c-format
+msgid "git rm: unable to remove %s"
+msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
+
+#: builtin/shortlog.c:13
+msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
+msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>...]]"
+
+#: builtin/shortlog.c:131
+#, c-format
+msgid "Missing author: %s"
+msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
+
+#: builtin/shortlog.c:230
+msgid "sort output according to the number of commits per author"
+msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
+
+#: builtin/shortlog.c:232
+msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
+msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
+
+#: builtin/shortlog.c:234
+msgid "Show the email address of each author"
+msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
+
+#: builtin/shortlog.c:235
+msgid "w[,i1[,i2]]"
+msgstr "w[,i1[,i2]]"
+
+#: builtin/shortlog.c:236
+msgid "Linewrap output"
+msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
+
+#: builtin/show-branch.c:9
+msgid ""
+"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
+"current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
+"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
+"<glob>)...]"
+msgstr ""
+"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order] [--"
+"current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse] [--more=<n> | --list | --"
+"independent | --merge-base] [--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | "
+"<glob>)...]"
+
+#: builtin/show-branch.c:10
+msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
+msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
+
+#: builtin/show-branch.c:650
+msgid "show remote-tracking and local branches"
+msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
+
+#: builtin/show-branch.c:652
+msgid "show remote-tracking branches"
+msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
+
+#: builtin/show-branch.c:654
+msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
+msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
+
+#: builtin/show-branch.c:656
+msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
+msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
+
+#: builtin/show-branch.c:658
+msgid "synonym to more=-1"
+msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
+
+#: builtin/show-branch.c:659
+msgid "suppress naming strings"
+msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
+
+#: builtin/show-branch.c:661
+msgid "include the current branch"
+msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
+
+#: builtin/show-branch.c:663
+msgid "name commits with their object names"
+msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
+
+#: builtin/show-branch.c:665
+msgid "show possible merge bases"
+msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
+
+#: builtin/show-branch.c:667
+msgid "show refs unreachable from any other ref"
+msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
+
+#: builtin/show-branch.c:669
+msgid "show commits in topological order"
+msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
+
+#: builtin/show-branch.c:672
+msgid "show only commits not on the first branch"
+msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
+
+#: builtin/show-branch.c:674
+msgid "show merges reachable from only one tip"
+msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
+
+#: builtin/show-branch.c:676
+msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
+msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
+
+#: builtin/show-branch.c:679
+msgid "<n>[,<base>]"
+msgstr "<n>[,<cơ sở>]"
+
+#: builtin/show-branch.c:680
+msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
+msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
+
+#: builtin/show-ref.c:10
+msgid ""
+"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
+msgstr ""
+"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
+
+#: builtin/show-ref.c:11
+msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
+msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list"
+
+#: builtin/show-ref.c:168
+msgid "only show tags (can be combined with heads)"
+msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
+
+#: builtin/show-ref.c:169
+msgid "only show heads (can be combined with tags)"
+msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
+
+#: builtin/show-ref.c:170
+msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
+msgstr ""
+"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu "
+"(ref)"
+
+#: builtin/show-ref.c:173 builtin/show-ref.c:175
+msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
+msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
+
+#: builtin/show-ref.c:177
+msgid "dereference tags into object IDs"
+msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
+
+#: builtin/show-ref.c:179
+msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
+msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
+
+#: builtin/show-ref.c:183
+msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
+msgstr ""
+"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
+
+#: builtin/show-ref.c:185
+msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
+msgstr ""
+"hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở "
+"kho nội bộ"
+
+#: builtin/symbolic-ref.c:7
+msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
+msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
+
+#: builtin/symbolic-ref.c:8
+msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
+msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
+
+#: builtin/symbolic-ref.c:40
+msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
+msgstr ""
+"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)"
+
+#: builtin/symbolic-ref.c:41
+msgid "delete symbolic ref"
+msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng"
+
+#: builtin/symbolic-ref.c:42
+msgid "shorten ref output"
+msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
+
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
+msgid "reason"
+msgstr "lý do"
+
+#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254
+msgid "reason of the update"
+msgstr "lý do cập nhật"
+
+#: builtin/tag.c:22
+msgid ""
+"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
+msgstr ""
+"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
+
+#: builtin/tag.c:23
+msgid "git tag -d <tagname>..."
+msgstr "git tag -d <tên-thẻ>..."
+
+#: builtin/tag.c:24
+msgid ""
+"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
+"\t\t[<pattern>...]"
+msgstr ""
+"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
+"\t\t[<mẫu>...]"
+
+#: builtin/tag.c:26
+msgid "git tag -v <tagname>..."
+msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..."
+
+#: builtin/tag.c:60
+#, c-format
+msgid "malformed object at '%s'"
+msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
+
+#: builtin/tag.c:207
+#, c-format
+msgid "tag name too long: %.*s..."
+msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..."
+
+#: builtin/tag.c:212
+#, c-format
+msgid "tag '%s' not found."
+msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
+
+#: builtin/tag.c:227
+#, c-format
+msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
+msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
+
+#: builtin/tag.c:239
+#, c-format
+msgid "could not verify the tag '%s'"
+msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
+
+#: builtin/tag.c:249
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Write a tag message\n"
+"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
+
+#: builtin/tag.c:253
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Write a tag message\n"
+"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
+"want to.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
+"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi "
+"nếu muốn.\n"
+
+#: builtin/tag.c:292
+msgid "unable to sign the tag"
+msgstr "không thể ký thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:294
+msgid "unable to write tag file"
+msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:319
+msgid "bad object type."
+msgstr "kiểu đối tượng sai."
+
+#: builtin/tag.c:332
+msgid "tag header too big."
+msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn."
+
+#: builtin/tag.c:368
+msgid "no tag message?"
+msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?"
+
+#: builtin/tag.c:374
+#, c-format
+msgid "The tag message has been left in %s\n"
+msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
+
+#: builtin/tag.c:423
+msgid "switch 'points-at' requires an object"
+msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
+
+#: builtin/tag.c:425
+#, c-format
+msgid "malformed object name '%s'"
+msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
+
+#: builtin/tag.c:445
+msgid "list tag names"
+msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:447
+msgid "print <n> lines of each tag message"
+msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
+
+#: builtin/tag.c:449
+msgid "delete tags"
+msgstr "xóa thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:450
+msgid "verify tags"
+msgstr "thẩm tra thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:452
+msgid "Tag creation options"
+msgstr "Tùy chọn tạo tag"
+
+#: builtin/tag.c:454
+msgid "annotated tag, needs a message"
+msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
+
+#: builtin/tag.c:456
+msgid "tag message"
+msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)"
+
+#: builtin/tag.c:458
+msgid "annotated and GPG-signed tag"
+msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
+
+#: builtin/tag.c:462
+msgid "use another key to sign the tag"
+msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:463
+msgid "replace the tag if exists"
+msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
+
+#: builtin/tag.c:464
+msgid "show tag list in columns"
+msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
+
+#: builtin/tag.c:466
+msgid "Tag listing options"
+msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:469
+msgid "print only tags that contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
+
+#: builtin/tag.c:475
+msgid "print only tags of the object"
+msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
+
+#: builtin/tag.c:501
+msgid "--column and -n are incompatible"
+msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
+
+#: builtin/tag.c:518
+msgid "-n option is only allowed with -l."
+msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
+
+#: builtin/tag.c:520
+msgid "--contains option is only allowed with -l."
+msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
+
+#: builtin/tag.c:522
+msgid "--points-at option is only allowed with -l."
+msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
+
+#: builtin/tag.c:530
+msgid "only one -F or -m option is allowed."
+msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
+
+#: builtin/tag.c:550
+msgid "too many params"
+msgstr "quá nhiều đối số"
+
+#: builtin/tag.c:556
+#, c-format
+msgid "'%s' is not a valid tag name."
+msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
+
+#: builtin/tag.c:561
+#, c-format
+msgid "tag '%s' already exists"
+msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
+
+#: builtin/tag.c:579
+#, c-format
+msgid "%s: cannot lock the ref"
+msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
+
+#: builtin/tag.c:581
+#, c-format
+msgid "%s: cannot update the ref"
+msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
+
+#: builtin/tag.c:583
+#, c-format
+msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
+msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
+
+#: builtin/update-index.c:402
+msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
+msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]"
+
+#: builtin/update-index.c:720
+msgid "continue refresh even when index needs update"
+msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
+
+#: builtin/update-index.c:723
+msgid "refresh: ignore submodules"
+msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
+
+#: builtin/update-index.c:726
+msgid "do not ignore new files"
+msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
+
+#: builtin/update-index.c:728
+msgid "let files replace directories and vice-versa"
+msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
+
+#: builtin/update-index.c:730
+msgid "notice files missing from worktree"
+msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
+
+#: builtin/update-index.c:732
+msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
+msgstr ""
+"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
+
+#: builtin/update-index.c:735
+msgid "refresh stat information"
+msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
+
+#: builtin/update-index.c:739
+msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
+msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
+
+#: builtin/update-index.c:743
+msgid "<mode> <object> <path>"
+msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>"
+
+#: builtin/update-index.c:744
+msgid "add the specified entry to the index"
+msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
+
+#: builtin/update-index.c:748
+msgid "(+/-)x"
+msgstr "(+/-)x"
+
+#: builtin/update-index.c:749
+msgid "override the executable bit of the listed files"
+msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
+
+#: builtin/update-index.c:753
+msgid "mark files as \"not changing\""
+msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
+
+#: builtin/update-index.c:756
+msgid "clear assumed-unchanged bit"
+msgstr "xóa bít assumed-unchanged"
+
+#: builtin/update-index.c:759
+msgid "mark files as \"index-only\""
+msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
+
+#: builtin/update-index.c:762
+msgid "clear skip-worktree bit"
+msgstr "xóa bít skip-worktree"
+
+#: builtin/update-index.c:765
+msgid "add to index only; do not add content to object database"
+msgstr ""
+"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
+
+#: builtin/update-index.c:767
+msgid "remove named paths even if present in worktree"
+msgstr ""
+"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
+"làm việc"
+
+#: builtin/update-index.c:769
+msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
+msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
+
+#: builtin/update-index.c:771
+msgid "read list of paths to be updated from standard input"
+msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/update-index.c:775
+msgid "add entries from standard input to the index"
+msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
+
+#: builtin/update-index.c:779
+msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
+msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
+
+#: builtin/update-index.c:783
+msgid "only update entries that differ from HEAD"
+msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
+
+#: builtin/update-index.c:787
+msgid "ignore files missing from worktree"
+msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
+
+#: builtin/update-index.c:790
+msgid "report actions to standard output"
+msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
+
+#: builtin/update-index.c:792
+msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
+msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
+
+#: builtin/update-index.c:796
+msgid "write index in this format"
+msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
+
+#: builtin/update-ref.c:9
+msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
+msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
+
+#: builtin/update-ref.c:10
+msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
+msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
+
+#: builtin/update-ref.c:11
+msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
+msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
+
+#: builtin/update-ref.c:255
+msgid "delete the reference"
+msgstr "xóa tham chiếu"
+
+#: builtin/update-ref.c:257
+msgid "update <refname> not the one it points to"
+msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
+
+#: builtin/update-ref.c:258
+msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
+msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
+
+#: builtin/update-ref.c:259
+msgid "read updates from stdin"
+msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: builtin/update-server-info.c:6
+msgid "git update-server-info [--force]"
+msgstr "git update-server-info [--force]"
+
+#: builtin/update-server-info.c:14
+msgid "update the info files from scratch"
+msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
+
+#: builtin/verify-pack.c:56
+msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
+msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>..."
+
+#: builtin/verify-pack.c:66
+msgid "verbose"
+msgstr "chi tiết"
+
+#: builtin/verify-pack.c:68
+msgid "show statistics only"
+msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
+
+#: builtin/verify-tag.c:17
+msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
+msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>..."
+
+#: builtin/verify-tag.c:73
+msgid "print tag contents"
+msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
+
+#: builtin/write-tree.c:13
+msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
+msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
+
+#: builtin/write-tree.c:26
+msgid "<prefix>/"
+msgstr "<iền tố>/"
+
+#: builtin/write-tree.c:27
+msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
+msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
+
+#: builtin/write-tree.c:30
+msgid "only useful for debugging"
+msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
+
+#: git.c:17
+msgid ""
+"'git help -a' and 'git help -g' lists available subcommands and some\n"
+"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
+"to read about a specific subcommand or concept."
+msgstr ""
+"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
+"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
+"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
+
+#: parse-options.h:146
+msgid "expiry date"
+msgstr "ngày hết hạn"
+
+#: parse-options.h:161
+msgid "no-op (backward compatibility)"
+msgstr "no-op (tương thích ngược)"
+
+#: parse-options.h:238
+msgid "be more verbose"
+msgstr "chi tiết hơn nữa"
+
+#: parse-options.h:240
+msgid "be more quiet"
+msgstr "im lặng hơn nữa"
+
+#: parse-options.h:246
+msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
+msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
+
+#: common-cmds.h:8
+msgid "Add file contents to the index"
+msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
+
+#: common-cmds.h:9
+msgid "Find by binary search the change that introduced a bug"
+msgstr "Tìm kiếm bằng điều tra nhị phân các thay đổi mà nó bắt đầu lỗi"
+
+#: common-cmds.h:10
+msgid "List, create, or delete branches"
+msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
+
+#: common-cmds.h:11
+msgid "Checkout a branch or paths to the working tree"
+msgstr "Lấy ra một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc"
+
+#: common-cmds.h:12
+msgid "Clone a repository into a new directory"
+msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
+
+#: common-cmds.h:13
+msgid "Record changes to the repository"
+msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
+
+#: common-cmds.h:14
+msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
+msgstr ""
+"Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao,\n"
+" giữa một lần chuyển giao và cây làm việc, v.v.."
+
+#: common-cmds.h:15
+msgid "Download objects and refs from another repository"
+msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
+
+#: common-cmds.h:16
+msgid "Print lines matching a pattern"
+msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
+
+#: common-cmds.h:17
+msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
+msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
+
+#: common-cmds.h:18
+msgid "Show commit logs"
+msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
+
+#: common-cmds.h:19
+msgid "Join two or more development histories together"
+msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
+
+#: common-cmds.h:20
+msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
+msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
+
+#: common-cmds.h:21
+msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
+msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
+
+#: common-cmds.h:22
+msgid "Update remote refs along with associated objects"
+msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
+
+#: common-cmds.h:23
+msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
+msgstr ""
+"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ\n"
+" tới head thượng nguồn đã cập nhật"
+
+#: common-cmds.h:24
+msgid "Reset current HEAD to the specified state"
+msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
+
+#: common-cmds.h:25
+msgid "Remove files from the working tree and from the index"
+msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
+
+#: common-cmds.h:26
+msgid "Show various types of objects"
+msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
+
+#: common-cmds.h:27
+msgid "Show the working tree status"
+msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
+
+#: common-cmds.h:28
+msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
+msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
+
+#: git-am.sh:50
+msgid "You need to set your committer info first"
+msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
+
+#: git-am.sh:95
+msgid ""
+"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
+"Not rewinding to ORIG_HEAD"
+msgstr ""
+"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
+"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
+
+#: git-am.sh:105
+#, sh-format
+msgid ""
+"When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
+"If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
+"To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort\"."
+msgstr ""
+"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
+"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
+"\".\n"
+"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
+"\"$cmdline --abort\"."
+
+#: git-am.sh:121
+msgid "Cannot fall back to three-way merge."
+msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”."
+
+#: git-am.sh:137
+msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
+msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
+
+#: git-am.sh:139
+msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
+msgstr ""
+"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..."
+
+#: git-am.sh:154
+msgid ""
+"Did you hand edit your patch?\n"
+"It does not apply to blobs recorded in its index."
+msgstr ""
+"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
+"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
+
+#: git-am.sh:163
+msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
+msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..."
+
+#: git-am.sh:179
+msgid "Failed to merge in the changes."
+msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
+
+#: git-am.sh:274
+msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
+msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
+
+#: git-am.sh:361
+#, sh-format
+msgid "Patch format $patch_format is not supported."
+msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
+
+#: git-am.sh:363
+msgid "Patch format detection failed."
+msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
+
+#: git-am.sh:389
+msgid ""
+"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
+"it will be removed. Please do not use it anymore."
+msgstr ""
+"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
+"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
+
+#: git-am.sh:479
+#, sh-format
+msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given."
+msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra."
+
+#: git-am.sh:484
+msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
+msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
+
+#: git-am.sh:520
+#, sh-format
+msgid ""
+"Stray $dotest directory found.\n"
+"Use \"git am --abort\" to remove it."
+msgstr ""
+"Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n"
+"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
+
+#: git-am.sh:528
+msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
+msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
+
+#: git-am.sh:594
+#, sh-format
+msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)"
+msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)"
+
+#: git-am.sh:698
+#, sh-format
+msgid ""
+"Patch is empty. Was it split wrong?\n"
+"If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
+"To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
+msgstr ""
+"Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
+"Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế \"$cmdline "
+"--skip\".\n"
+"Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --"
+"abort\"."
+
+#: git-am.sh:725
+msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
+msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
+
+#: git-am.sh:772
+msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
+msgstr ""
+"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
+
+#: git-am.sh:776
+msgid "Commit Body is:"
+msgstr "Thân của lần chuyển giao (commit) là:"
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
+#. in your translation. The program will only accept English
+#. input at this point.
+#: git-am.sh:783
+msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all "
+msgstr ""
+"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
+"[a] "
+
+#: git-am.sh:819
+#, sh-format
+msgid "Applying: $FIRSTLINE"
+msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
+
+#: git-am.sh:840
+msgid ""
+"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
+"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
+"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
+msgstr ""
+"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
+"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
+"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
+"vá này."
+
+#: git-am.sh:848
+msgid ""
+"You still have unmerged paths in your index\n"
+"did you forget to use 'git add'?"
+msgstr ""
+"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n"
+"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
+
+#: git-am.sh:864
+msgid "No changes -- Patch already applied."
+msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
+
+#: git-am.sh:874
+#, sh-format
+msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
+msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
+
+#: git-am.sh:877
+#, sh-format
+msgid ""
+"The copy of the patch that failed is found in:\n"
+" $dotest/patch"
+msgstr ""
+"Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n"
+" $dotest/patch"
+
+#: git-am.sh:895
+msgid "applying to an empty history"
+msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
+
+#: git-bisect.sh:48
+msgid "You need to start by \"git bisect start\""
+msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-bisect.sh:54
+msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
+msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
+
+#: git-bisect.sh:95
+#, sh-format
+msgid "unrecognised option: '$arg'"
+msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
+
+#: git-bisect.sh:99
+#, sh-format
+msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
+msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
+
+#: git-bisect.sh:117
+msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
+msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
+
+#: git-bisect.sh:130
+#, sh-format
+msgid ""
+"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
+msgstr ""
+"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
+"<nhánh_hợp_lệ>”."
+
+#: git-bisect.sh:140
+msgid "won't bisect on seeked tree"
+msgstr "sẽ không bisect trêm cây được seek"
+
+#: git-bisect.sh:144
+msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
+msgstr "HEAD sai - tham chiếu (ref) tượng trưng kỳ lạ"
+
+#: git-bisect.sh:189
+#, sh-format
+msgid "Bad bisect_write argument: $state"
+msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
+
+#: git-bisect.sh:218
+#, sh-format
+msgid "Bad rev input: $arg"
+msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
+
+#: git-bisect.sh:232
+msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
+msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
+
+#: git-bisect.sh:244
+#, sh-format
+msgid "Bad rev input: $rev"
+msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
+
+#: git-bisect.sh:250
+msgid "'git bisect bad' can take only one argument."
+msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số."
+
+#. have bad but not good. we could bisect although
+#. this is less optimum.
+#: git-bisect.sh:273
+msgid "Warning: bisecting only with a bad commit."
+msgstr ""
+"Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao (commit) sai."
+
+#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
+#. translation. The program will only accept English input
+#. at this point.
+#: git-bisect.sh:279
+msgid "Are you sure [Y/n]? "
+msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
+
+#: git-bisect.sh:289
+msgid ""
+"You need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
+"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
+msgstr ""
+"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt tốt và một điểm sai.\n"
+"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho cái đó.)"
+
+#: git-bisect.sh:292
+msgid ""
+"You need to start by \"git bisect start\".\n"
+"You then need to give me at least one good and one bad revisions.\n"
+"(You can use \"git bisect bad\" and \"git bisect good\" for that.)"
+msgstr ""
+"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
+"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt đúng và một điểm "
+"sai.\n"
+"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect bad\" và \"git bisect good\" cho chúng.)"
+
+#: git-bisect.sh:363 git-bisect.sh:490
+msgid "We are not bisecting."
+msgstr "Chúng tôi không bisect."
+
+#: git-bisect.sh:370
+#, sh-format
+msgid "'$invalid' is not a valid commit"
+msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ"
+
+#: git-bisect.sh:379
+#, sh-format
+msgid ""
+"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
+"Try 'git bisect reset <commit>'."
+msgstr ""
+"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
+"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
+
+#: git-bisect.sh:406
+msgid "No logfile given"
+msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
+
+#: git-bisect.sh:407
+#, sh-format
+msgid "cannot read $file for replaying"
+msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
+
+#: git-bisect.sh:424
+msgid "?? what are you talking about?"
+msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
+
+#: git-bisect.sh:436
+#, sh-format
+msgid "running $command"
+msgstr "đang chạy lệnh $command"
+
+#: git-bisect.sh:443
+#, sh-format
+msgid ""
+"bisect run failed:\n"
+"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
+msgstr ""
+"chạy bisect gặp lỗi:\n"
+"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
+
+#: git-bisect.sh:469
+msgid "bisect run cannot continue any more"
+msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
+
+#: git-bisect.sh:475
+#, sh-format
+msgid ""
+"bisect run failed:\n"
+"'bisect_state $state' exited with error code $res"
+msgstr ""
+"chạy bisect gặp lỗi:\n"
+"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
+
+#: git-bisect.sh:482
+msgid "bisect run success"
+msgstr "bisect chạy thành công"
+
+#: git-pull.sh:21
+msgid ""
+"Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
+"Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
+"as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'."
+msgstr ""
+"Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
+"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
+"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git "
+"commit -a”."
+
+#: git-pull.sh:25
+msgid "Pull is not possible because you have unmerged files."
+msgstr ""
+"Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
+
+#: git-pull.sh:223
+msgid "updating an unborn branch with changes added to the index"
+msgstr ""
+"đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
+"bảng mục lục"
+
+#. The fetch involved updating the current branch.
+#. The working tree and the index file is still based on the
+#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head.
+#. First update the working tree to match $curr_head.
+#: git-pull.sh:255
+#, sh-format
+msgid ""
+"Warning: fetch updated the current branch head.\n"
+"Warning: fast-forwarding your working tree from\n"
+"Warning: commit $orig_head."
+msgstr ""
+"Cảnh báo: fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
+"Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n"
+"Cảnh báo: commit $orig_head."
+
+#: git-pull.sh:280
+msgid "Cannot merge multiple branches into empty head"
+msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng"
+
+#: git-pull.sh:284
+msgid "Cannot rebase onto multiple branches"
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh"
+
+#: git-rebase.sh:54
+msgid ""
+"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
+"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
+"To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
+"\"."
+msgstr ""
+"Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
+"Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
+"\".\n"
+"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
+"rebase --abort\"."
+
+#: git-rebase.sh:156
+msgid "Applied autostash."
+msgstr "Đã áp dụng autostash."
+
+#: git-rebase.sh:159
+#, sh-format
+msgid "Cannot store $stash_sha1"
+msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
+
+#: git-rebase.sh:160
+msgid ""
+"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
+"Your changes are safe in the stash.\n"
+"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
+msgstr ""
+"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
+"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
+"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
+"nào.\n"
+
+#: git-rebase.sh:199
+msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
+msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
+
+#: git-rebase.sh:204
+msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
+msgstr ""
+"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
+"rebase."
+
+#: git-rebase.sh:338
+msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
+msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
+
+#: git-rebase.sh:343
+msgid "No rebase in progress?"
+msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
+
+#: git-rebase.sh:354
+msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
+msgstr ""
+"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
+"sử) tương tác."
+
+#: git-rebase.sh:361
+msgid "Cannot read HEAD"
+msgstr "Không thể đọc HEAD"
+
+#: git-rebase.sh:364
+msgid ""
+"You must edit all merge conflicts and then\n"
+"mark them as resolved using git add"
+msgstr ""
+"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
+"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
+
+#: git-rebase.sh:382
+#, sh-format
+msgid "Could not move back to $head_name"
+msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
+
+#: git-rebase.sh:401
+#, sh-format
+msgid ""
+"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
+"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
+"case, please try\n"
+"\t$cmd_live_rebase\n"
+"If that is not the case, please\n"
+"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
+"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
+"valuable there."
+msgstr ""
+"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
+"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
+"như vậy, xin hãy thử\n"
+"\t$cmd_live_rebase\n"
+"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
+"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
+"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
+"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
+"\n"
+"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
+
+#: git-rebase.sh:446
+#, sh-format
+msgid "invalid upstream $upstream_name"
+msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
+
+#: git-rebase.sh:470
+#, sh-format
+msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
+msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
+
+#: git-rebase.sh:473 git-rebase.sh:477
+#, sh-format
+msgid "$onto_name: there is no merge base"
+msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
+
+#: git-rebase.sh:482
+#, sh-format
+msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
+msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: $onto_name"
+
+#: git-rebase.sh:505
+#, sh-format
+msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
+msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
+
+#: git-rebase.sh:528
+msgid "Cannot autostash"
+msgstr "Không thể autostash"
+
+#: git-rebase.sh:533
+#, sh-format
+msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
+msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
+
+#: git-rebase.sh:537
+msgid "Please commit or stash them."
+msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
+
+#: git-rebase.sh:557
+#, sh-format
+msgid "Current branch $branch_name is up to date."
+msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
+
+#: git-rebase.sh:561
+#, sh-format
+msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
+msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
+
+#: git-rebase.sh:572
+#, sh-format
+msgid "Changes from $mb to $onto:"
+msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
+
+#. Detach HEAD and reset the tree
+#: git-rebase.sh:581
+msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
+msgstr ""
+"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..."
+
+#: git-rebase.sh:591
+#, sh-format
+msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
+msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name."
+
+#: git-stash.sh:51
+msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
+msgstr ""
+"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
+
+#: git-stash.sh:74
+msgid "You do not have the initial commit yet"
+msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
+
+#: git-stash.sh:89
+msgid "Cannot save the current index state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
+
+#: git-stash.sh:123 git-stash.sh:136
+msgid "Cannot save the current worktree state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
+
+#: git-stash.sh:140
+msgid "No changes selected"
+msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
+
+#: git-stash.sh:143
+msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
+
+#: git-stash.sh:156
+msgid "Cannot record working tree state"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
+
+#: git-stash.sh:190
+#, sh-format
+msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
+msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
+
+#. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
+#. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
+#. second line correspond to "error: ". So you should line
+#. up the second line with however many characters the
+#. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
+#. English this is:
+#.
+#. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
+#. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
+#. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
+#: git-stash.sh:237
+#, sh-format
+msgid ""
+"error: unknown option for 'stash save': $option\n"
+" To provide a message, use git stash save -- '$option'"
+msgstr ""
+"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
+" Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option"
+"\""
+
+#: git-stash.sh:258
+msgid "No local changes to save"
+msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
+
+#: git-stash.sh:262
+msgid "Cannot initialize stash"
+msgstr "Không thể khởi tạo stash"
+
+#: git-stash.sh:266
+msgid "Cannot save the current status"
+msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
+
+#: git-stash.sh:284
+msgid "Cannot remove worktree changes"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
+
+#: git-stash.sh:383
+msgid "No stash found."
+msgstr "Không tìm thấy stash nào."
+
+#: git-stash.sh:390
+#, sh-format
+msgid "Too many revisions specified: $REV"
+msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
+
+#: git-stash.sh:396
+#, sh-format
+msgid "$reference is not valid reference"
+msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
+
+#: git-stash.sh:424
+#, sh-format
+msgid "'$args' is not a stash-like commit"
+msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) kiểu-stash"
+
+#: git-stash.sh:435
+#, sh-format
+msgid "'$args' is not a stash reference"
+msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
+
+#: git-stash.sh:443
+msgid "unable to refresh index"
+msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
+
+#: git-stash.sh:447
+msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
+msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
+
+#: git-stash.sh:455
+msgid "Conflicts in index. Try without --index."
+msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
+
+#: git-stash.sh:457
+msgid "Could not save index tree"
+msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
+
+#: git-stash.sh:491
+msgid "Cannot unstage modified files"
+msgstr "Không thể bỏ trạng thía của các tập tin đã được sửa chữa"
+
+#: git-stash.sh:506
+msgid "Index was not unstashed."
+msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
+
+#: git-stash.sh:523
+#, sh-format
+msgid "Dropped ${REV} ($s)"
+msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
+
+#: git-stash.sh:524
+#, sh-format
+msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
+msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
+
+#: git-stash.sh:531
+msgid "No branch name specified"
+msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
+
+#: git-stash.sh:603
+msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
+msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
+
+#: git-submodule.sh:95
+#, sh-format
+msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
+msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
+
+#: git-submodule.sh:237
+#, sh-format
+msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
+"“$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:281
+#, sh-format
+msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
+msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
+
+#: git-submodule.sh:293
+#, sh-format
+msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
+msgstr ""
+"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
+
+#: git-submodule.sh:403
+msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
+msgstr ""
+"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
+"việc"
+
+#: git-submodule.sh:413
+#, sh-format
+msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
+msgstr ""
+"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
+
+#: git-submodule.sh:430
+#, sh-format
+msgid "'$sm_path' already exists in the index"
+msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
+
+#: git-submodule.sh:434
+#, sh-format
+msgid ""
+"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
+"$sm_path\n"
+"Use -f if you really want to add it."
+msgstr ""
+"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
+"của bạn:\n"
+"$sm_path\n"
+"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
+
+#: git-submodule.sh:452
+#, sh-format
+msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
+msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
+
+#: git-submodule.sh:454
+#, sh-format
+msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
+msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
+
+#: git-submodule.sh:462
+#, sh-format
+msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
+msgstr ""
+"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
+
+#: git-submodule.sh:464
+#, sh-format
+msgid ""
+"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
+msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
+
+#: git-submodule.sh:466
+#, sh-format
+msgid ""
+"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
+msgstr ""
+"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
+
+#: git-submodule.sh:467
+#, sh-format
+msgid ""
+"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
+"option."
+msgstr ""
+"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
+"name”."
+
+#: git-submodule.sh:469
+#, sh-format
+msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
+msgstr ""
+"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
+
+#: git-submodule.sh:481
+#, sh-format
+msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
+msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:486
+#, sh-format
+msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
+msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:495
+#, sh-format
+msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:539
+#, sh-format
+msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
+msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:554
+#, sh-format
+msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
+msgstr ""
+"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
+
+#: git-submodule.sh:600
+#, sh-format
+msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
+
+#: git-submodule.sh:609
+#, sh-format
+msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:611
+#, sh-format
+msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
+msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:619
+#, sh-format
+msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:656
+#, sh-format
+msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
+msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
+
+#: git-submodule.sh:673
+#, sh-format
+msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
+msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
+
+#: git-submodule.sh:674
+#, sh-format
+msgid ""
+"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
+msgstr ""
+"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+"chúng)"
+
+#: git-submodule.sh:680
+#, sh-format
+msgid ""
+"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
+"discard them"
+msgstr ""
+"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
+"f” để loại bỏ chúng đi"
+
+#: git-submodule.sh:683
+#, sh-format
+msgid "Cleared directory '$displaypath'"
+msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:684
+#, sh-format
+msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:687
+#, sh-format
+msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
+msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:696
+#, sh-format
+msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
+msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:811
+#, sh-format
+msgid ""
+"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
+"Maybe you want to use 'update --init'?"
+msgstr ""
+"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
+"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
+
+#: git-submodule.sh:824
+#, sh-format
+msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
+"“$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:833
+#, sh-format
+msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
+msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:857
+#, sh-format
+msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:871
+#, sh-format
+msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:872
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
+
+#: git-submodule.sh:877
+#, sh-format
+msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
+msgstr ""
+"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:878
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
+
+#: git-submodule.sh:883
+#, sh-format
+msgid ""
+"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
+msgstr ""
+"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
+"“$prefix$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:884
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
+
+#: git-submodule.sh:889
+#, sh-format
+msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:890
+#, sh-format
+msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
+msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
+
+#: git-submodule.sh:917
+#, sh-format
+msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
+
+#: git-submodule.sh:1025
+msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
+msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
+
+#. unexpected type
+#: git-submodule.sh:1073
+#, sh-format
+msgid "unexpected mode $mod_dst"
+msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
+
+#: git-submodule.sh:1093
+#, sh-format
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
+msgstr ""
+" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
+
+#: git-submodule.sh:1096
+#, sh-format
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
+msgstr ""
+" Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
+
+#: git-submodule.sh:1099
+#, sh-format
+msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
+msgstr ""
+" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao (commit) "
+"$sha1_src và $sha1_dst"
+
+#: git-submodule.sh:1124
+msgid "blob"
+msgstr "blob"
+
+#: git-submodule.sh:1238
+#, sh-format
+msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
+
+#: git-submodule.sh:1302
+#, sh-format
+msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
+msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
+
+#~ msgid "done\n"
+#~ msgstr "xong\n"
+
+#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
+#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The following untracked files would NOT be saved but need to be removed "
+#~ "by stash save:"
+#~ msgstr ""
+#~ "Các tập tin chưa được theo dõi sau đây KHÔNG được ghi lại nhưng cần được "
+#~ "gỡ bỏ bởi việc ghi lại stash:"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
+#~ "untracked."
+
+#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
+#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
+
+#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
+#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
+
+#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
+#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
+
+#~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
+#~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
+
+#~ msgid ""
+#~ "submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n"
+#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
+#~ "history)"
+#~ msgstr ""
+#~ "mô-đun-con “%s” (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n"
+#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
+#~ "chúng)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
+#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
+#~ msgstr ""
+#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
+#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
+
+#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
+#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
+
+#~ msgid "show the HEAD reference"
+#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
+
+#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
+
+#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
+
+#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
+#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. “status -uno”"
+
+#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
+#~ msgstr ""
+#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
+
+#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
+#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
+
+#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
+#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
+
+#~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
+
+#~ msgid "use any ref in .git/refs"
+#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
+
+#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
+#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
+
+#~ msgid "bad object %s"
+#~ msgstr "đối tượng sai %s"
+
+#~ msgid "bogus committer info %s"
+#~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
+
+#~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
+#~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
+
+#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
+
+#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
+#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
+
+#~ msgid "oops"
+#~ msgstr "ôi?"
+
+#~ msgid "Would not remove %s\n"
+#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n"
+
+#~ msgid "Not removing %s\n"
+#~ msgstr "Không xóa %s\n"
+
+#~ msgid "Could not read index"
+#~ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
+
+#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
+#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
+
+#~ msgid " 0 files changed"
+#~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả"
+
+#~ msgid " %d file changed"
+#~ msgid_plural " %d files changed"
+#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
+#~ msgstr[1] " %d tập tin thay đổi"
+
+#~ msgid ", %d insertion(+)"
+#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
+#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
+#~ msgstr[1] ", %d thêm(+)"
+
+#~ msgid ", %d deletion(-)"
+#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
+#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
+#~ msgstr[1] ", %d xóa(-)"
+
+#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
+#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
+
+#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
+#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
+
+#~ msgid "-B cannot be used with -b"
+#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b"
+
+#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
+#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
+
+#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
+#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
+
+#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
+#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
+
+#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
+#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
+
+#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
+#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
+
+#~ msgid ""
+#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
+#~ msgstr ""
+#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
+#~ "đổi các nhánh."
+
+#~ msgid "diff setup failed"
+#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
+
+#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
+#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
+
+#~ msgid "diff_setup_done failed"
+#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
+
+#~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
+#~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
+
+#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
+#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
+
+#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
+#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
+
+#~ msgid "--"
+#~ msgstr "--"
+
+#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
+
+#~ msgid "could not parse commit %s\n"
+#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"