diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 5040 |
1 files changed, 2586 insertions, 2454 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.23.0-rc2\n" +"Project-Id-Version: git v2.24.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2019-08-10 20:12+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2019-08-11 07:08+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2019-10-28 13:19+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2019-10-29 14:35+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -72,7 +72,7 @@ msgstr "" msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." -#: advice.c:193 builtin/merge.c:1327 +#: advice.c:193 builtin/merge.c:1332 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." @@ -212,17 +212,7 @@ msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s" msgid "inconsistent header lines %d and %d" msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d" -#: apply.c:1460 -#, c-format -msgid "recount: unexpected line: %.*s" -msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" - -#: apply.c:1529 -#, c-format -msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" -msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" - -#: apply.c:1551 +#: apply.c:1372 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -234,81 +224,91 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: apply.c:1564 +#: apply.c:1385 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" -#: apply.c:1752 +#: apply.c:1481 +#, c-format +msgid "recount: unexpected line: %.*s" +msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" + +#: apply.c:1550 +#, c-format +msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" +msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" + +#: apply.c:1753 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1754 +#: apply.c:1755 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1788 +#: apply.c:1789 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: apply.c:1825 +#: apply.c:1826 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: apply.c:1827 +#: apply.c:1828 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: apply.c:1830 +#: apply.c:1831 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: apply.c:1977 +#: apply.c:1978 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: apply.c:2014 +#: apply.c:2015 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: apply.c:2176 +#: apply.c:2177 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: apply.c:2262 +#: apply.c:2263 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: apply.c:2266 +#: apply.c:2267 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: apply.c:2925 +#: apply.c:2926 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: apply.c:3046 +#: apply.c:3047 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: apply.c:3058 +#: apply.c:3059 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: apply.c:3064 +#: apply.c:3065 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -317,453 +317,453 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: apply.c:3086 +#: apply.c:3087 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: apply.c:3094 +#: apply.c:3095 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành " "“%s”" -#: apply.c:3141 +#: apply.c:3142 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" -#: apply.c:3151 +#: apply.c:3152 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." -#: apply.c:3159 +#: apply.c:3160 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" -#: apply.c:3177 +#: apply.c:3178 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" -#: apply.c:3190 +#: apply.c:3191 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: apply.c:3196 +#: apply.c:3197 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: apply.c:3217 +#: apply.c:3218 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: apply.c:3340 +#: apply.c:3341 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 midx.c:62 setup.c:279 +#: apply.c:3393 apply.c:3404 apply.c:3450 midx.c:61 setup.c:280 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: apply.c:3400 +#: apply.c:3401 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3429 apply.c:3672 +#: apply.c:3430 apply.c:3673 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: apply.c:3515 apply.c:3687 +#: apply.c:3516 apply.c:3688 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: apply.c:3524 apply.c:3695 +#: apply.c:3525 apply.c:3696 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: apply.c:3559 +#: apply.c:3560 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: apply.c:3562 +#: apply.c:3563 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" -#: apply.c:3578 apply.c:3582 +#: apply.c:3579 apply.c:3583 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" -#: apply.c:3594 +#: apply.c:3595 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" -#: apply.c:3608 +#: apply.c:3609 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" -#: apply.c:3613 +#: apply.c:3614 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" -#: apply.c:3639 +#: apply.c:3640 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: apply.c:3712 +#: apply.c:3713 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: apply.c:3714 +#: apply.c:3715 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: apply.c:3865 apply.c:3867 read-cache.c:830 read-cache.c:856 +#: apply.c:3866 apply.c:3868 read-cache.c:830 read-cache.c:856 #: read-cache.c:1309 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: apply.c:3923 +#: apply.c:3924 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: apply.c:3926 +#: apply.c:3927 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: apply.c:3946 +#: apply.c:3947 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: apply.c:3951 +#: apply.c:3952 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: apply.c:3971 +#: apply.c:3972 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: apply.c:3975 +#: apply.c:3976 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: apply.c:3990 +#: apply.c:3991 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: apply.c:4082 +#: apply.c:4083 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" -#: apply.c:4089 +#: apply.c:4090 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" -#: apply.c:4092 +#: apply.c:4093 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." -#: apply.c:4097 builtin/checkout.c:278 builtin/reset.c:143 +#: apply.c:4098 builtin/checkout.c:279 builtin/reset.c:143 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: apply.c:4101 +#: apply.c:4102 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" -#: apply.c:4111 +#: apply.c:4112 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" -#: apply.c:4249 +#: apply.c:4250 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: apply.c:4283 +#: apply.c:4284 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: apply.c:4289 +#: apply.c:4290 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: apply.c:4297 +#: apply.c:4298 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: apply.c:4303 apply.c:4448 +#: apply.c:4304 apply.c:4449 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: apply.c:4346 +#: apply.c:4347 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" -#: apply.c:4350 +#: apply.c:4351 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: apply.c:4420 +#: apply.c:4421 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: apply.c:4518 +#: apply.c:4519 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: apply.c:4526 +#: apply.c:4527 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: apply.c:4529 +#: apply.c:4530 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: apply.c:4540 +#: apply.c:4541 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: apply.c:4548 builtin/fetch.c:878 builtin/fetch.c:1168 +#: apply.c:4549 builtin/fetch.c:898 builtin/fetch.c:1194 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" -#: apply.c:4562 +#: apply.c:4563 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: apply.c:4566 +#: apply.c:4567 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: apply.c:4676 +#: apply.c:4686 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”." -#: apply.c:4684 +#: apply.c:4694 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: apply.c:4704 +#: apply.c:4714 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: apply.c:4859 +#: apply.c:4871 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" -#: apply.c:4886 +#: apply.c:4898 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: apply.c:4892 apply.c:4907 +#: apply.c:4904 apply.c:4919 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." -#: apply.c:4900 +#: apply.c:4912 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." -#: apply.c:4916 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390 +#: apply.c:4928 builtin/add.c:540 builtin/mv.c:301 builtin/rm.c:390 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: apply.c:4943 apply.c:4946 builtin/am.c:2208 builtin/am.c:2211 -#: builtin/clone.c:123 builtin/fetch.c:128 builtin/merge.c:273 -#: builtin/pull.c:208 builtin/submodule--helper.c:407 +#: apply.c:4955 apply.c:4958 builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 +#: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:143 builtin/merge.c:273 +#: builtin/pull.c:209 builtin/submodule--helper.c:407 #: builtin/submodule--helper.c:1367 builtin/submodule--helper.c:1370 #: builtin/submodule--helper.c:1850 builtin/submodule--helper.c:1853 #: builtin/submodule--helper.c:2092 git-add--interactive.perl:211 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: apply.c:4944 +#: apply.c:4956 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4947 +#: apply.c:4959 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: apply.c:4949 builtin/am.c:2217 +#: apply.c:4961 builtin/am.c:2206 msgid "num" msgstr "số" -#: apply.c:4950 +#: apply.c:4962 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: apply.c:4953 +#: apply.c:4965 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: apply.c:4955 +#: apply.c:4967 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: apply.c:4959 +#: apply.c:4971 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: apply.c:4961 +#: apply.c:4973 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: apply.c:4963 +#: apply.c:4975 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: apply.c:4965 +#: apply.c:4977 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: apply.c:4967 +#: apply.c:4979 msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”" -#: apply.c:4969 +#: apply.c:4981 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4971 +#: apply.c:4983 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: apply.c:4974 +#: apply.c:4986 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: apply.c:4976 +#: apply.c:4988 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: apply.c:4978 +#: apply.c:4990 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: apply.c:4981 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 +#: apply.c:4993 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:524 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: apply.c:4983 +#: apply.c:4995 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: apply.c:4984 builtin/am.c:2196 builtin/interpret-trailers.c:98 +#: apply.c:4996 builtin/am.c:2185 builtin/interpret-trailers.c:98 #: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102 -#: builtin/pack-objects.c:3330 builtin/rebase.c:1421 +#: builtin/pack-objects.c:3310 builtin/rebase.c:1445 msgid "action" msgstr "hành động" -#: apply.c:4985 +#: apply.c:4997 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: apply.c:4988 apply.c:4991 +#: apply.c:5000 apply.c:5003 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: apply.c:4994 +#: apply.c:5006 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: apply.c:4996 +#: apply.c:5008 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: apply.c:4998 +#: apply.c:5010 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: apply.c:5000 +#: apply.c:5012 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: apply.c:5001 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22 +#: apply.c:5013 builtin/add.c:291 builtin/check-ignore.c:22 #: builtin/commit.c:1337 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:786 -#: builtin/log.c:2068 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 +#: builtin/log.c:2085 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: apply.c:5003 +#: apply.c:5015 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: apply.c:5006 +#: apply.c:5018 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: apply.c:5008 builtin/am.c:2205 +#: apply.c:5020 builtin/am.c:2194 msgid "root" msgstr "gốc" -#: apply.c:5009 +#: apply.c:5021 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" @@ -818,7 +818,7 @@ msgstr "định_dạng" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:458 builtin/log.c:1580 +#: archive.c:458 builtin/log.c:1581 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" @@ -826,11 +826,12 @@ msgstr "tiền_tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:460 builtin/blame.c:862 builtin/blame.c:874 builtin/blame.c:875 -#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1134 -#: builtin/fast-export.c:1136 builtin/grep.c:897 builtin/hash-object.c:105 -#: builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 builtin/notes.c:412 -#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:177 +#: archive.c:460 builtin/blame.c:861 builtin/blame.c:873 builtin/blame.c:874 +#: builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:129 builtin/fast-export.c:1162 +#: builtin/fast-export.c:1164 builtin/fast-export.c:1168 builtin/grep.c:899 +#: builtin/hash-object.c:105 builtin/ls-files.c:560 builtin/ls-files.c:563 +#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 +#: parse-options.h:186 msgid "file" msgstr "tập_tin" @@ -862,7 +863,7 @@ msgstr "nén nhỏ hơn" msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116 +#: archive.c:479 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:112 builtin/clone.c:115 #: builtin/submodule--helper.c:1379 builtin/submodule--helper.c:1859 msgid "repo" msgstr "kho" @@ -871,7 +872,7 @@ msgstr "kho" msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:707 +#: archive.c:481 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715 #: builtin/notes.c:498 msgid "command" msgstr "lệnh" @@ -907,26 +908,26 @@ msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" msgid "cannot stream blob %s" msgstr "không thể stream blob “%s”" -#: archive-tar.c:260 archive-zip.c:363 +#: archive-tar.c:266 archive-zip.c:363 #, c-format msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)" msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)" -#: archive-tar.c:287 archive-zip.c:353 +#: archive-tar.c:293 archive-zip.c:353 #, c-format msgid "cannot read %s" msgstr "không thể đọc %s" -#: archive-tar.c:459 +#: archive-tar.c:465 #, c-format msgid "unable to start '%s' filter" msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”" -#: archive-tar.c:462 +#: archive-tar.c:468 msgid "unable to redirect descriptor" msgstr "không thể chuyển hướng mô tả" -#: archive-tar.c:469 +#: archive-tar.c:475 #, c-format msgid "'%s' filter reported error" msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi" @@ -951,17 +952,17 @@ msgstr "lỗi giải nén (%d)" msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>" msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>" -#: attr.c:211 +#: attr.c:213 #, c-format msgid "%.*s is not a valid attribute name" msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ" -#: attr.c:368 +#: attr.c:370 #, c-format msgid "%s not allowed: %s:%d" msgstr "%s không được phép: %s:%d" -#: attr.c:408 +#: attr.c:410 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." @@ -1087,40 +1088,40 @@ msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" -#: blame.c:2697 +#: blame.c:2700 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." -#: blame.c:2711 +#: blame.c:2714 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" -#: blame.c:2732 +#: blame.c:2735 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối" -#: blame.c:2741 bundle.c:167 ref-filter.c:2196 remote.c:1938 sequencer.c:2033 -#: sequencer.c:4348 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:387 builtin/log.c:963 -#: builtin/log.c:1451 builtin/log.c:1827 builtin/log.c:2117 builtin/merge.c:411 -#: builtin/pack-objects.c:3148 builtin/pack-objects.c:3163 +#: blame.c:2744 bundle.c:167 ref-filter.c:2203 remote.c:1941 sequencer.c:1971 +#: sequencer.c:4305 builtin/commit.c:1020 builtin/log.c:387 builtin/log.c:964 +#: builtin/log.c:1452 builtin/log.c:1844 builtin/log.c:2134 builtin/merge.c:411 +#: builtin/pack-objects.c:3128 builtin/pack-objects.c:3143 #: builtin/shortlog.c:192 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" -#: blame.c:2759 +#: blame.c:2762 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" -#: blame.c:2770 +#: blame.c:2773 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" -#: blame.c:2781 +#: blame.c:2784 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" @@ -1276,7 +1277,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2283 sequencer.c:3024 +#: bundle.c:90 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2221 sequencer.c:2962 #: builtin/commit.c:791 #, c-format msgid "could not open '%s'" @@ -1327,7 +1328,7 @@ msgstr "rev-list đã chết" msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:460 builtin/log.c:202 builtin/log.c:1732 builtin/shortlog.c:306 +#: bundle.c:460 builtin/log.c:202 builtin/log.c:1733 builtin/shortlog.c:306 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" @@ -1350,8 +1351,8 @@ msgstr "mục lục gói đã chết" msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:50 sequencer.c:2727 builtin/am.c:355 builtin/am.c:399 -#: builtin/am.c:1378 builtin/am.c:2020 builtin/replace.c:455 +#: commit.c:50 sequencer.c:2665 builtin/am.c:354 builtin/am.c:398 +#: builtin/am.c:1366 builtin/am.c:2009 builtin/replace.c:456 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -1381,28 +1382,28 @@ msgstr "" "Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n" "\"git config advice.graftFileDeprecated false\"" -#: commit.c:1127 +#: commit.c:1128 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1130 +#: commit.c:1131 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: commit.c:1133 +#: commit.c:1134 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: commit.c:1136 +#: commit.c:1137 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: commit.c:1390 +#: commit.c:1391 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" @@ -1466,192 +1467,207 @@ msgstr "" msgid "unable to find all commit-graph files" msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:554 commit-graph.c:614 +#: commit-graph.c:561 commit-graph.c:621 msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt" msgstr "" "vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã " "bị hỏng" -#: commit-graph.c:575 +#: commit-graph.c:582 #, c-format msgid "could not find commit %s" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s" -#: commit-graph.c:1002 builtin/pack-objects.c:2657 +#: commit-graph.c:855 builtin/am.c:1287 +#, c-format +msgid "unable to parse commit %s" +msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" + +#: commit-graph.c:859 +#, c-format +msgid "unable to get tree for %s" +msgstr "không thể lấy cây cho %s" + +#: commit-graph.c:1017 builtin/pack-objects.c:2641 #, c-format msgid "unable to get type of object %s" msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”" -#: commit-graph.c:1034 +#: commit-graph.c:1049 msgid "Loading known commits in commit graph" msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1051 +#: commit-graph.c:1066 msgid "Expanding reachable commits in commit graph" msgstr "" "Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần " "chuyển giao" -#: commit-graph.c:1070 +#: commit-graph.c:1085 msgid "Clearing commit marks in commit graph" msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1089 +#: commit-graph.c:1104 msgid "Computing commit graph generation numbers" msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1163 +#: commit-graph.c:1179 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph in %d pack" msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói" -#: commit-graph.c:1176 +#: commit-graph.c:1192 #, c-format msgid "error adding pack %s" msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" -#: commit-graph.c:1180 +#: commit-graph.c:1196 #, c-format msgid "error opening index for %s" msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”" -#: commit-graph.c:1204 +#: commit-graph.c:1220 #, c-format msgid "Finding commits for commit graph from %d ref" msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs" msgstr[0] "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu" -#: commit-graph.c:1238 +#: commit-graph.c:1240 +#, c-format +msgid "invalid commit object id: %s" +msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s" + +#: commit-graph.c:1255 msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối " "tượng đã đóng gói" -#: commit-graph.c:1253 +#: commit-graph.c:1270 msgid "Counting distinct commits in commit graph" msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1284 +#: commit-graph.c:1300 msgid "Finding extra edges in commit graph" msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1332 +#: commit-graph.c:1346 msgid "failed to write correct number of base graph ids" msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở" -#: commit-graph.c:1365 midx.c:811 +#: commit-graph.c:1379 midx.c:810 #, c-format msgid "unable to create leading directories of %s" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: commit-graph.c:1377 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:240 +#: commit-graph.c:1391 builtin/index-pack.c:306 builtin/repack.c:241 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: commit-graph.c:1437 +#: commit-graph.c:1451 #, c-format msgid "Writing out commit graph in %d pass" msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes" msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d" -#: commit-graph.c:1478 +#: commit-graph.c:1492 msgid "unable to open commit-graph chain file" msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao" -#: commit-graph.c:1490 +#: commit-graph.c:1504 msgid "failed to rename base commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:1510 +#: commit-graph.c:1524 msgid "failed to rename temporary commit-graph file" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời" -#: commit-graph.c:1621 +#: commit-graph.c:1635 msgid "Scanning merged commits" msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn" -#: commit-graph.c:1632 +#: commit-graph.c:1646 #, c-format msgid "unexpected duplicate commit id %s" msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”" -#: commit-graph.c:1657 +#: commit-graph.c:1670 msgid "Merging commit-graph" msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:1844 +#: commit-graph.c:1860 #, c-format msgid "the commit graph format cannot write %d commits" msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:1855 +#: commit-graph.c:1871 msgid "too many commits to write graph" msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị" -#: commit-graph.c:1945 +#: commit-graph.c:1961 msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt" msgstr "" "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là " "đã hỏng" -#: commit-graph.c:1955 +#: commit-graph.c:1971 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s" msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s" -#: commit-graph.c:1965 commit-graph.c:1980 +#: commit-graph.c:1981 commit-graph.c:1996 #, c-format msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u" msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != " "%u" -#: commit-graph.c:1972 +#: commit-graph.c:1988 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from commit-graph" msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao" -#: commit-graph.c:1989 +#: commit-graph.c:2006 msgid "Verifying commits in commit graph" msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2002 +#: commit-graph.c:2020 #, c-format msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph" msgstr "" "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ " "thị lần chuyển giao" -#: commit-graph.c:2009 +#: commit-graph.c:2027 #, c-format msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s" msgstr "" "OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != " "%s" -#: commit-graph.c:2019 +#: commit-graph.c:2037 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài" -#: commit-graph.c:2028 +#: commit-graph.c:2046 #, c-format msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s" msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s" -#: commit-graph.c:2041 +#: commit-graph.c:2059 #, c-format msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early" msgstr "" "danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm " "dứt quá sớm" -#: commit-graph.c:2046 +#: commit-graph.c:2064 #, c-format msgid "" "commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere" @@ -1659,7 +1675,7 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, " "nhưng không phải số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2050 +#: commit-graph.c:2068 #, c-format msgid "" "commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere" @@ -1667,12 +1683,12 @@ msgstr "" "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển " "giao %s, nhưng số không ở chỗ khác" -#: commit-graph.c:2065 +#: commit-graph.c:2083 #, c-format msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u" msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u" -#: commit-graph.c:2071 +#: commit-graph.c:2089 #, c-format msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>" msgstr "" @@ -1721,7 +1737,7 @@ msgstr "khóa không chứa một phần: %s" msgid "key does not contain variable name: %s" msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s" -#: config.c:406 sequencer.c:2463 +#: config.c:406 sequencer.c:2401 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" @@ -1845,150 +1861,144 @@ msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự" msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" -#: config.c:1430 +#: config.c:1425 #, c-format msgid "malformed value for %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng" -#: config.c:1456 +#: config.c:1451 #, c-format msgid "malformed value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s" -#: config.c:1457 +#: config.c:1452 msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current" msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current" -#: config.c:1518 builtin/pack-objects.c:3410 +#: config.c:1513 builtin/pack-objects.c:3394 #, c-format msgid "bad pack compression level %d" msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ" -#: config.c:1639 +#: config.c:1634 #, c-format msgid "unable to load config blob object '%s'" msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”" -#: config.c:1642 +#: config.c:1637 #, c-format msgid "reference '%s' does not point to a blob" msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả" -#: config.c:1659 +#: config.c:1654 #, c-format msgid "unable to resolve config blob '%s'" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”" -#: config.c:1689 +#: config.c:1684 #, c-format msgid "failed to parse %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s" -#: config.c:1745 +#: config.c:1740 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2094 +#: config.c:2091 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" -#: config.c:2264 +#: config.c:2261 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: config.c:2307 -#, c-format -msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" -msgstr "" -"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" - -#: config.c:2333 +#: config.c:2306 #, c-format msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100" msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100" -#: config.c:2379 +#: config.c:2352 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" -#: config.c:2381 +#: config.c:2354 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" -#: config.c:2462 +#: config.c:2435 #, c-format msgid "invalid section name '%s'" msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”" -#: config.c:2494 +#: config.c:2467 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" -#: config.c:2523 +#: config.c:2496 #, c-format msgid "failed to write new configuration file %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2775 config.c:3099 +#: config.c:2748 config.c:3072 #, c-format msgid "could not lock config file %s" msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s" -#: config.c:2786 +#: config.c:2759 #, c-format msgid "opening %s" msgstr "đang mở “%s”" -#: config.c:2821 builtin/config.c:328 +#: config.c:2794 builtin/config.c:328 #, c-format msgid "invalid pattern: %s" msgstr "mẫu không hợp lệ: %s" -#: config.c:2846 +#: config.c:2819 #, c-format msgid "invalid config file %s" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ" -#: config.c:2859 config.c:3112 +#: config.c:2832 config.c:3085 #, c-format msgid "fstat on %s failed" msgstr "fstat trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2870 +#: config.c:2843 #, c-format msgid "unable to mmap '%s'" msgstr "không thể mmap “%s”" -#: config.c:2879 config.c:3117 +#: config.c:2852 config.c:3090 #, c-format msgid "chmod on %s failed" msgstr "chmod trên %s gặp lỗi" -#: config.c:2964 config.c:3214 +#: config.c:2937 config.c:3187 #, c-format msgid "could not write config file %s" msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”" -#: config.c:2998 +#: config.c:2971 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" -#: config.c:3000 builtin/remote.c:782 +#: config.c:2973 builtin/remote.c:782 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" -#: config.c:3090 +#: config.c:3063 #, c-format msgid "invalid section name: %s" msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s" -#: config.c:3257 +#: config.c:3230 #, c-format msgid "missing value for '%s'" msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”" @@ -2112,7 +2122,7 @@ msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)" msgid "unknown port %s" msgstr "không hiểu cổng %s" -#: connect.c:845 connect.c:1171 +#: connect.c:845 connect.c:1175 #, c-format msgid "strange hostname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”" @@ -2127,58 +2137,58 @@ msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”" msgid "cannot start proxy %s" msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”" -#: connect.c:924 +#: connect.c:928 msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax" msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ" -#: connect.c:1119 +#: connect.c:1123 msgid "ssh variant 'simple' does not support -4" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4" -#: connect.c:1131 +#: connect.c:1135 msgid "ssh variant 'simple' does not support -6" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6" -#: connect.c:1148 +#: connect.c:1152 msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port" msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng" -#: connect.c:1260 +#: connect.c:1264 #, c-format msgid "strange pathname '%s' blocked" msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”" -#: connect.c:1307 +#: connect.c:1311 msgid "unable to fork" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" -#: connected.c:86 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43 +#: connected.c:88 builtin/fsck.c:221 builtin/prune.c:43 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: connected.c:98 +#: connected.c:100 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" -#: connected.c:118 +#: connected.c:120 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" -#: connected.c:125 +#: connected.c:127 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" -#: convert.c:193 +#: convert.c:194 #, c-format msgid "illegal crlf_action %d" msgstr "crlf_action %d không hợp lệ" -#: convert.c:206 +#: convert.c:207 #, c-format msgid "CRLF would be replaced by LF in %s" msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s" -#: convert.c:208 +#: convert.c:209 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" @@ -2187,12 +2197,12 @@ msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" -#: convert.c:216 +#: convert.c:217 #, c-format msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" -#: convert.c:218 +#: convert.c:219 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" @@ -2201,12 +2211,12 @@ msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn" -#: convert.c:279 +#: convert.c:280 #, c-format msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s" -#: convert.c:286 +#: convert.c:287 #, c-format msgid "" "The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%s as working-" @@ -2215,12 +2225,12 @@ msgstr "" "Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%s như là " "bảng mã cây làm việc." -#: convert.c:304 +#: convert.c:305 #, c-format msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s" msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s" -#: convert.c:306 +#: convert.c:307 #, c-format msgid "" "The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-" @@ -2229,50 +2239,50 @@ msgstr "" "Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay " "UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc." -#: convert.c:424 convert.c:495 +#: convert.c:425 convert.c:496 #, c-format msgid "failed to encode '%s' from %s to %s" msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”" -#: convert.c:467 +#: convert.c:468 #, c-format msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same" msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng" -#: convert.c:673 +#: convert.c:674 #, c-format msgid "cannot fork to run external filter '%s'" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:693 +#: convert.c:694 #, c-format msgid "cannot feed the input to external filter '%s'" msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:700 +#: convert.c:701 #, c-format msgid "external filter '%s' failed %d" msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d" -#: convert.c:735 convert.c:738 +#: convert.c:736 convert.c:739 #, c-format msgid "read from external filter '%s' failed" msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi" -#: convert.c:741 convert.c:796 +#: convert.c:742 convert.c:797 #, c-format msgid "external filter '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”" -#: convert.c:844 +#: convert.c:845 msgid "unexpected filter type" msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa" -#: convert.c:855 +#: convert.c:856 msgid "path name too long for external filter" msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài" -#: convert.c:929 +#: convert.c:930 #, c-format msgid "" "external filter '%s' is not available anymore although not all paths have " @@ -2281,74 +2291,74 @@ msgstr "" "bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường " "dẫn đã được lọc" -#: convert.c:1228 +#: convert.c:1229 msgid "true/false are no valid working-tree-encodings" msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ" -#: convert.c:1398 convert.c:1432 +#: convert.c:1417 convert.c:1451 #, c-format msgid "%s: clean filter '%s' failed" msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”" -#: convert.c:1476 +#: convert.c:1495 #, c-format msgid "%s: smudge filter %s failed" msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi" -#: date.c:137 +#: date.c:138 msgid "in the future" msgstr "ở thời tương lai" -#: date.c:143 +#: date.c:144 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> second ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước" -#: date.c:150 +#: date.c:151 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> minute ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước" -#: date.c:157 +#: date.c:158 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> hour ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước" -#: date.c:164 +#: date.c:165 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> day ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước" -#: date.c:170 +#: date.c:171 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> week ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước" -#: date.c:177 +#: date.c:178 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> month ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago" msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước" -#: date.c:188 +#: date.c:189 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> year" msgid_plural "%<PRIuMAX> years" msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm" #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" -#: date.c:191 +#: date.c:192 #, c-format msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago" msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago" msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước" -#: date.c:196 date.c:201 +#: date.c:197 date.c:202 #, c-format msgid "%<PRIuMAX> year ago" msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago" @@ -2384,7 +2394,7 @@ msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n" msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" -#: diffcore-rename.c:544 +#: diffcore-rename.c:543 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" @@ -2450,35 +2460,35 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:4215 +#: diff.c:4218 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:4560 +#: diff.c:4563 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4563 +#: diff.c:4566 msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau" -#: diff.c:4641 +#: diff.c:4644 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:4689 +#: diff.c:4692 #, c-format msgid "invalid --stat value: %s" msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”" -#: diff.c:4694 diff.c:4699 diff.c:4704 diff.c:4709 diff.c:5222 +#: diff.c:4697 diff.c:4702 diff.c:4707 diff.c:4712 diff.c:5225 #: parse-options.c:199 parse-options.c:203 #, c-format msgid "%s expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số" -#: diff.c:4726 +#: diff.c:4729 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -2487,42 +2497,42 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:4811 +#: diff.c:4814 #, c-format msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s" msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s" -#: diff.c:4835 +#: diff.c:4838 #, c-format msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s" msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s" -#: diff.c:4849 +#: diff.c:4852 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: diff.c:4899 diff.c:4905 +#: diff.c:4902 diff.c:4908 #, c-format msgid "%s expects <n>/<m> form" msgstr "%s cần dạng <n>/<m>" -#: diff.c:4917 +#: diff.c:4920 #, c-format msgid "%s expects a character, got '%s'" msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”" -#: diff.c:4938 +#: diff.c:4941 #, c-format msgid "bad --color-moved argument: %s" msgstr "đối số --color-moved sai: %s" -#: diff.c:4957 +#: diff.c:4960 #, c-format msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws" msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws" -#: diff.c:4997 +#: diff.c:5000 msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" @@ -2530,150 +2540,150 @@ msgstr "" "tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" -#: diff.c:5033 diff.c:5053 +#: diff.c:5036 diff.c:5056 #, c-format msgid "invalid argument to %s" msgstr "tham số cho %s không hợp lệ" -#: diff.c:5191 +#: diff.c:5194 #, c-format msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: diff.c:5247 +#: diff.c:5250 #, c-format msgid "bad --word-diff argument: %s" msgstr "đối số --word-diff sai: %s" -#: diff.c:5270 +#: diff.c:5273 msgid "Diff output format options" msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt" -#: diff.c:5272 diff.c:5278 +#: diff.c:5275 diff.c:5281 msgid "generate patch" msgstr "tạo miếng vá" -#: diff.c:5275 builtin/log.c:172 +#: diff.c:5278 builtin/log.c:172 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" -#: diff.c:5280 diff.c:5394 diff.c:5401 +#: diff.c:5283 diff.c:5397 diff.c:5404 msgid "<n>" msgstr "<n>" -#: diff.c:5281 diff.c:5284 +#: diff.c:5284 diff.c:5287 msgid "generate diffs with <n> lines context" msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh" -#: diff.c:5286 +#: diff.c:5289 msgid "generate the diff in raw format" msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô" -#: diff.c:5289 +#: diff.c:5292 msgid "synonym for '-p --raw'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”" -#: diff.c:5293 +#: diff.c:5296 msgid "synonym for '-p --stat'" msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”" -#: diff.c:5297 +#: diff.c:5300 msgid "machine friendly --stat" msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc" -#: diff.c:5300 +#: diff.c:5303 msgid "output only the last line of --stat" msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat" -#: diff.c:5302 diff.c:5310 +#: diff.c:5305 diff.c:5313 msgid "<param1,param2>..." msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…" -#: diff.c:5303 +#: diff.c:5306 msgid "" "output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory" msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con" -#: diff.c:5307 +#: diff.c:5310 msgid "synonym for --dirstat=cumulative" msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative" -#: diff.c:5311 +#: diff.c:5314 msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..." msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…" -#: diff.c:5315 +#: diff.c:5318 msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors" msgstr "" "cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng" -#: diff.c:5318 +#: diff.c:5321 msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes" msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ" -#: diff.c:5321 +#: diff.c:5324 msgid "show only names of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi" -#: diff.c:5324 +#: diff.c:5327 msgid "show only names and status of changed files" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi" -#: diff.c:5326 +#: diff.c:5329 msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]" msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]" -#: diff.c:5327 +#: diff.c:5330 msgid "generate diffstat" msgstr "tạo diffstat" -#: diff.c:5329 diff.c:5332 diff.c:5335 +#: diff.c:5332 diff.c:5335 diff.c:5338 msgid "<width>" msgstr "<rộng>" -#: diff.c:5330 +#: diff.c:5333 msgid "generate diffstat with a given width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho" -#: diff.c:5333 +#: diff.c:5336 msgid "generate diffstat with a given name width" msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho" -#: diff.c:5336 +#: diff.c:5339 msgid "generate diffstat with a given graph width" msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho" -#: diff.c:5338 +#: diff.c:5341 msgid "<count>" msgstr "<số_lượng>" -#: diff.c:5339 +#: diff.c:5342 msgid "generate diffstat with limited lines" msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn" -#: diff.c:5342 +#: diff.c:5345 msgid "generate compact summary in diffstat" msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat" -#: diff.c:5345 +#: diff.c:5348 msgid "output a binary diff that can be applied" msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng" -#: diff.c:5348 +#: diff.c:5351 msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines" msgstr "" "hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục" "\"" -#: diff.c:5350 +#: diff.c:5353 msgid "show colored diff" msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu" -#: diff.c:5351 +#: diff.c:5354 msgid "<kind>" msgstr "<kiểu>" -#: diff.c:5352 +#: diff.c:5355 msgid "" "highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the " "diff" @@ -2681,7 +2691,7 @@ msgstr "" "tô sang các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” " "trong khác biệt" -#: diff.c:5355 +#: diff.c:5358 msgid "" "do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or " "--numstat" @@ -2689,89 +2699,89 @@ msgstr "" "không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra " "trong --raw hay --numstat" -#: diff.c:5358 diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5470 +#: diff.c:5361 diff.c:5364 diff.c:5367 diff.c:5473 msgid "<prefix>" msgstr "<tiền_tố>" -#: diff.c:5359 +#: diff.c:5362 msgid "show the given source prefix instead of \"a/\"" msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\"" -#: diff.c:5362 +#: diff.c:5365 msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\"" msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\"" -#: diff.c:5365 +#: diff.c:5368 msgid "prepend an additional prefix to every line of output" msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất" -#: diff.c:5368 +#: diff.c:5371 msgid "do not show any source or destination prefix" msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích" -#: diff.c:5371 +#: diff.c:5374 msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines" msgstr "" "hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ " "định" -#: diff.c:5375 diff.c:5380 diff.c:5385 +#: diff.c:5378 diff.c:5383 diff.c:5388 msgid "<char>" msgstr "<ký_tự>" -#: diff.c:5376 +#: diff.c:5379 msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”" -#: diff.c:5381 +#: diff.c:5384 msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”" -#: diff.c:5386 +#: diff.c:5389 msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '" msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”" -#: diff.c:5389 +#: diff.c:5392 msgid "Diff rename options" msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên" -#: diff.c:5390 +#: diff.c:5393 msgid "<n>[/<m>]" msgstr "<n>[/<m>]" -#: diff.c:5391 +#: diff.c:5394 msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create" msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo" -#: diff.c:5395 +#: diff.c:5398 msgid "detect renames" msgstr "dò tìm các tên thay đổi" -#: diff.c:5399 +#: diff.c:5402 msgid "omit the preimage for deletes" msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa" -#: diff.c:5402 +#: diff.c:5405 msgid "detect copies" msgstr "dò bản sao" -#: diff.c:5406 +#: diff.c:5409 msgid "use unmodified files as source to find copies" msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao" -#: diff.c:5408 +#: diff.c:5411 msgid "disable rename detection" msgstr "tắt dò tìm đổi tên" -#: diff.c:5411 +#: diff.c:5414 msgid "use empty blobs as rename source" msgstr "dung các blob trống rống như là nguồn đổi tên" -#: diff.c:5413 +#: diff.c:5416 msgid "continue listing the history of a file beyond renames" msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên" -#: diff.c:5416 +#: diff.c:5419 msgid "" "prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds " "given limit" @@ -2779,156 +2789,156 @@ msgstr "" "ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt " "quá giới hạn đưa ra" -#: diff.c:5418 +#: diff.c:5421 msgid "Diff algorithm options" msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5420 +#: diff.c:5423 msgid "produce the smallest possible diff" msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể" -#: diff.c:5423 +#: diff.c:5426 msgid "ignore whitespace when comparing lines" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng" -#: diff.c:5426 +#: diff.c:5429 msgid "ignore changes in amount of whitespace" msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra" -#: diff.c:5429 +#: diff.c:5432 msgid "ignore changes in whitespace at EOL" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL" -#: diff.c:5432 +#: diff.c:5435 msgid "ignore carrier-return at the end of line" msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng" -#: diff.c:5435 +#: diff.c:5438 msgid "ignore changes whose lines are all blank" msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống" -#: diff.c:5438 +#: diff.c:5441 msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading" msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc" -#: diff.c:5441 +#: diff.c:5444 msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\"" -#: diff.c:5445 +#: diff.c:5448 msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\"" -#: diff.c:5447 +#: diff.c:5450 msgid "<algorithm>" msgstr "<thuật toán>" -#: diff.c:5448 +#: diff.c:5451 msgid "choose a diff algorithm" msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" -#: diff.c:5450 +#: diff.c:5453 msgid "<text>" msgstr "<văn bản>" -#: diff.c:5451 +#: diff.c:5454 msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm" msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\"" -#: diff.c:5453 diff.c:5462 diff.c:5465 +#: diff.c:5456 diff.c:5465 diff.c:5468 msgid "<mode>" msgstr "<chế độ>" -#: diff.c:5454 +#: diff.c:5457 msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words" msgstr "" "hiển thị khác biệt từ, sử dung <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi" -#: diff.c:5456 diff.c:5459 diff.c:5504 +#: diff.c:5459 diff.c:5462 diff.c:5507 msgid "<regex>" msgstr "<regex>" -#: diff.c:5457 +#: diff.c:5460 msgid "use <regex> to decide what a word is" msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì" -#: diff.c:5460 +#: diff.c:5463 msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>" -#: diff.c:5463 +#: diff.c:5466 msgid "moved lines of code are colored differently" msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau" -#: diff.c:5466 +#: diff.c:5469 msgid "how white spaces are ignored in --color-moved" msgstr "bỏ qua khoảng trắng như thế nào trong --color-moved" -#: diff.c:5469 +#: diff.c:5472 msgid "Other diff options" msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác" -#: diff.c:5471 +#: diff.c:5474 msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths" msgstr "" "khi chạy từ thư mục con, thự thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các " "đường dẫn liên quan" -#: diff.c:5475 +#: diff.c:5478 msgid "treat all files as text" msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường" -#: diff.c:5477 +#: diff.c:5480 msgid "swap two inputs, reverse the diff" msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt" -#: diff.c:5479 +#: diff.c:5482 msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise" msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại" -#: diff.c:5481 +#: diff.c:5484 msgid "disable all output of the program" msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình" -#: diff.c:5483 +#: diff.c:5486 msgid "allow an external diff helper to be executed" msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi" -#: diff.c:5485 +#: diff.c:5488 msgid "run external text conversion filters when comparing binary files" msgstr "" "chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị " "phân" -#: diff.c:5487 +#: diff.c:5490 msgid "<when>" msgstr "<khi>" -#: diff.c:5488 +#: diff.c:5491 msgid "ignore changes to submodules in the diff generation" msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt" -#: diff.c:5491 +#: diff.c:5494 msgid "<format>" msgstr "<định dạng>" -#: diff.c:5492 +#: diff.c:5495 msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" -#: diff.c:5496 +#: diff.c:5499 msgid "hide 'git add -N' entries from the index" msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục" -#: diff.c:5499 +#: diff.c:5502 msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục" -#: diff.c:5501 +#: diff.c:5504 msgid "<string>" msgstr "<chuỗi>" -#: diff.c:5502 +#: diff.c:5505 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "string" @@ -2936,7 +2946,7 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của " "chuỗi được chỉ ra" -#: diff.c:5505 +#: diff.c:5508 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "regex" @@ -2944,23 +2954,23 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu " "thức chính quy được chỉ ra" -#: diff.c:5508 +#: diff.c:5511 msgid "show all changes in the changeset with -S or -G" msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G" -#: diff.c:5511 +#: diff.c:5514 msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression" msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: diff.c:5514 +#: diff.c:5517 msgid "control the order in which files appear in the output" msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất" -#: diff.c:5515 +#: diff.c:5518 msgid "<object-id>" msgstr "<mã-số-đối-tượng>" -#: diff.c:5516 +#: diff.c:5519 msgid "" "look for differences that change the number of occurrences of the specified " "object" @@ -2968,33 +2978,33 @@ msgstr "" "tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối " "tượng được chỉ ra" -#: diff.c:5518 +#: diff.c:5521 msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]" msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]" -#: diff.c:5519 +#: diff.c:5522 msgid "select files by diff type" msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt" -#: diff.c:5521 +#: diff.c:5524 msgid "<file>" msgstr "<tập_tin>" -#: diff.c:5522 +#: diff.c:5525 msgid "Output to a specific file" msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể" -#: diff.c:6177 +#: diff.c:6180 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6180 +#: diff.c:6183 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." -#: diff.c:6183 +#: diff.c:6186 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." @@ -3002,40 +3012,40 @@ msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." -#: dir.c:537 +#: dir.c:549 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết" -#: dir.c:926 +#: dir.c:938 #, c-format msgid "cannot use %s as an exclude file" msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ" -#: dir.c:1843 +#: dir.c:1877 #, c-format msgid "could not open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" -#: dir.c:2085 +#: dir.c:2128 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:2209 +#: dir.c:2252 msgid "untracked cache is disabled on this system or location" msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này" -#: dir.c:3013 +#: dir.c:3056 #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s" -#: dir.c:3058 dir.c:3063 +#: dir.c:3101 dir.c:3106 #, c-format msgid "could not create directories for %s" msgstr "không thể tạo thư mục cho %s" -#: dir.c:3092 +#: dir.c:3135 #, c-format msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'" msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”" @@ -3054,12 +3064,12 @@ msgstr "Nội dung lọc" msgid "could not stat file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" -#: environment.c:150 +#: environment.c:148 #, c-format msgid "bad git namespace path \"%s\"" msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai" -#: environment.c:332 +#: environment.c:330 #, c-format msgid "could not set GIT_DIR to '%s'" msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" @@ -3069,158 +3079,154 @@ msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”" msgid "too many args to run %s" msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s" -#: fetch-object.c:17 -msgid "Remote with no URL" -msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" - -#: fetch-pack.c:151 +#: fetch-pack.c:150 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:154 +#: fetch-pack.c:153 msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow" -#: fetch-pack.c:165 +#: fetch-pack.c:164 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush" -#: fetch-pack.c:185 +#: fetch-pack.c:184 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:196 +#: fetch-pack.c:195 msgid "unable to write to remote" msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:258 +#: fetch-pack.c:257 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" -#: fetch-pack.c:360 fetch-pack.c:1284 +#: fetch-pack.c:356 fetch-pack.c:1280 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:366 fetch-pack.c:1290 +#: fetch-pack.c:362 fetch-pack.c:1286 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" -#: fetch-pack.c:368 fetch-pack.c:1292 +#: fetch-pack.c:364 fetch-pack.c:1288 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:371 fetch-pack.c:1295 +#: fetch-pack.c:367 fetch-pack.c:1291 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" -#: fetch-pack.c:373 fetch-pack.c:1297 +#: fetch-pack.c:369 fetch-pack.c:1293 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" -#: fetch-pack.c:376 fetch-pack.c:1301 +#: fetch-pack.c:372 fetch-pack.c:1297 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" -#: fetch-pack.c:417 +#: fetch-pack.c:414 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" -#: fetch-pack.c:434 +#: fetch-pack.c:431 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" -#: fetch-pack.c:465 +#: fetch-pack.c:462 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" -#: fetch-pack.c:477 progress.c:277 +#: fetch-pack.c:475 progress.c:312 msgid "done" msgstr "xong" -#: fetch-pack.c:489 +#: fetch-pack.c:487 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" -#: fetch-pack.c:535 +#: fetch-pack.c:533 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" -#: fetch-pack.c:744 +#: fetch-pack.c:742 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" -#: fetch-pack.c:783 +#: fetch-pack.c:781 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:791 +#: fetch-pack.c:789 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" -#: fetch-pack.c:859 +#: fetch-pack.c:857 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" -#: fetch-pack.c:875 +#: fetch-pack.c:873 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" -#: fetch-pack.c:877 +#: fetch-pack.c:875 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" -#: fetch-pack.c:908 +#: fetch-pack.c:907 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" -#: fetch-pack.c:913 fetch-pack.c:919 fetch-pack.c:922 fetch-pack.c:928 -#: fetch-pack.c:932 fetch-pack.c:936 fetch-pack.c:940 fetch-pack.c:944 -#: fetch-pack.c:948 fetch-pack.c:952 fetch-pack.c:956 fetch-pack.c:960 -#: fetch-pack.c:966 fetch-pack.c:972 fetch-pack.c:977 fetch-pack.c:982 +#: fetch-pack.c:912 fetch-pack.c:918 fetch-pack.c:921 fetch-pack.c:927 +#: fetch-pack.c:931 fetch-pack.c:935 fetch-pack.c:939 fetch-pack.c:943 +#: fetch-pack.c:947 fetch-pack.c:951 fetch-pack.c:955 fetch-pack.c:959 +#: fetch-pack.c:965 fetch-pack.c:971 fetch-pack.c:976 fetch-pack.c:981 #, c-format msgid "Server supports %s" msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s" -#: fetch-pack.c:915 +#: fetch-pack.c:914 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" -#: fetch-pack.c:975 +#: fetch-pack.c:974 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" -#: fetch-pack.c:980 +#: fetch-pack.c:979 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" -#: fetch-pack.c:984 +#: fetch-pack.c:983 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" -#: fetch-pack.c:1001 +#: fetch-pack.c:1000 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" -#: fetch-pack.c:1013 fetch-pack.c:1462 +#: fetch-pack.c:1012 fetch-pack.c:1468 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." -#: fetch-pack.c:1151 +#: fetch-pack.c:1150 msgid "Server does not support shallow requests" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" @@ -3228,72 +3234,72 @@ msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow" msgid "Server supports filter" msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc" -#: fetch-pack.c:1184 +#: fetch-pack.c:1180 msgid "unable to write request to remote" msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ" -#: fetch-pack.c:1202 +#: fetch-pack.c:1198 #, c-format msgid "error reading section header '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s" -#: fetch-pack.c:1208 +#: fetch-pack.c:1204 #, c-format msgid "expected '%s', received '%s'" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”" -#: fetch-pack.c:1247 +#: fetch-pack.c:1243 #, c-format msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'" msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”" -#: fetch-pack.c:1252 +#: fetch-pack.c:1248 #, c-format msgid "error processing acks: %d" msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d" -#: fetch-pack.c:1262 +#: fetch-pack.c:1258 msgid "expected packfile to be sent after 'ready'" msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1264 +#: fetch-pack.c:1260 msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'" msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”" -#: fetch-pack.c:1306 +#: fetch-pack.c:1302 #, c-format msgid "error processing shallow info: %d" msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d" -#: fetch-pack.c:1353 +#: fetch-pack.c:1349 #, c-format msgid "expected wanted-ref, got '%s'" msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: fetch-pack.c:1358 +#: fetch-pack.c:1354 #, c-format msgid "unexpected wanted-ref: '%s'" msgstr "không cần wanted-ref: “%s”" -#: fetch-pack.c:1363 +#: fetch-pack.c:1359 #, c-format msgid "error processing wanted refs: %d" msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d" -#: fetch-pack.c:1689 +#: fetch-pack.c:1693 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" -#: fetch-pack.c:1712 builtin/clone.c:686 +#: fetch-pack.c:1716 builtin/clone.c:685 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: fetch-pack.c:1739 +#: fetch-pack.c:1743 #, c-format msgid "no such remote ref %s" msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s" -#: fetch-pack.c:1742 +#: fetch-pack.c:1746 #, c-format msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s" msgstr "" @@ -3317,18 +3323,26 @@ msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors" msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors" -#: grep.c:2117 +#: grep.c:668 +msgid "" +"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported " +"with -P under PCRE v2" +msgstr "" +"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -" +"P dưới PCRE v2" + +#: grep.c:2124 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:2134 setup.c:164 builtin/clone.c:409 builtin/diff.c:82 +#: grep.c:2141 setup.c:165 builtin/clone.c:408 builtin/diff.c:82 #: builtin/rm.c:135 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: grep.c:2145 +#: grep.c:2152 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" @@ -3467,12 +3481,12 @@ msgstr[0] "" msgid "git version [<options>]" msgstr "git version [<các tùy chọn>]" -#: help.c:782 +#: help.c:783 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" -#: help.c:786 +#: help.c:787 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -3542,41 +3556,56 @@ msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s" msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: list-objects.c:129 +#: list-objects.c:127 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây" -#: list-objects.c:142 +#: list-objects.c:140 #, c-format msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob" msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob" -#: list-objects.c:378 +#: list-objects.c:375 #, c-format msgid "unable to load root tree for commit %s" msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”" -#: list-objects-filter-options.c:36 -msgid "multiple filter-specs cannot be combined" -msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" +#: list-objects-filter.c:492 +#, c-format +msgid "unable to access sparse blob in '%s'" +msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'" + +#: list-objects-filter.c:495 +#, c-format +msgid "unable to parse sparse filter data in %s" +msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s" #: list-objects-filter-options.c:58 msgid "expected 'tree:<depth>'" msgstr "cần “tree:<depth>”" -#: list-objects-filter-options.c:84 +#: list-objects-filter-options.c:73 msgid "sparse:path filters support has been dropped" msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ" -#: list-objects-filter-options.c:94 +#: list-objects-filter-options.c:86 #, c-format msgid "invalid filter-spec '%s'" msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”" -#: list-objects-filter-options.c:158 -msgid "cannot change partial clone promisor remote" -msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" +#: list-objects-filter-options.c:102 +#, c-format +msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'" +msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'" + +#: list-objects-filter-options.c:144 +msgid "expected something after combine:" +msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:" + +#: list-objects-filter-options.c:226 +msgid "multiple filter-specs cannot be combined" +msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc" #: lockfile.c:151 #, c-format @@ -3606,120 +3635,116 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1885 builtin/am.c:1919 -#: builtin/checkout.c:536 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:786 +#: merge.c:107 rerere.c:720 builtin/am.c:1874 builtin/am.c:1908 +#: builtin/checkout.c:537 builtin/checkout.c:796 builtin/clone.c:785 #: builtin/stash.c:264 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: merge-recursive.c:322 +#: merge-recursive.c:367 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:345 +#: merge-recursive.c:390 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting." msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:354 +#: merge-recursive.c:399 #, c-format msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting." msgstr "" "addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị " "bãi bỏ." -#: merge-recursive.c:437 -msgid "error building trees" -msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" - -#: merge-recursive.c:863 +#: merge-recursive.c:885 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:874 +#: merge-recursive.c:896 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:888 merge-recursive.c:907 +#: merge-recursive.c:910 merge-recursive.c:929 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:897 +#: merge-recursive.c:919 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:938 builtin/cat-file.c:40 +#: merge-recursive.c:960 builtin/cat-file.c:41 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:941 +#: merge-recursive.c:965 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:965 +#: merge-recursive.c:990 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:976 +#: merge-recursive.c:1001 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" -#: merge-recursive.c:981 +#: merge-recursive.c:1006 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:1177 +#: merge-recursive.c:1199 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)" -#: merge-recursive.c:1184 +#: merge-recursive.c:1206 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)" -#: merge-recursive.c:1191 +#: merge-recursive.c:1213 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-" "trộn)" -#: merge-recursive.c:1199 merge-recursive.c:1211 +#: merge-recursive.c:1221 merge-recursive.c:1233 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:" -#: merge-recursive.c:1202 merge-recursive.c:1214 +#: merge-recursive.c:1224 merge-recursive.c:1236 #, c-format msgid "Fast-forwarding submodule %s" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”" -#: merge-recursive.c:1237 +#: merge-recursive.c:1259 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao " "theo sau hòa trộn)" -#: merge-recursive.c:1241 +#: merge-recursive.c:1263 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)" -#: merge-recursive.c:1242 +#: merge-recursive.c:1264 msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n" msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n" -#: merge-recursive.c:1245 +#: merge-recursive.c:1267 #, c-format msgid "" "If this is correct simply add it to the index for example\n" @@ -3736,33 +3761,33 @@ msgstr "" "\n" "cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n" -#: merge-recursive.c:1254 +#: merge-recursive.c:1276 #, c-format msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)" msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)" -#: merge-recursive.c:1327 +#: merge-recursive.c:1349 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:1332 +#: merge-recursive.c:1354 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:1364 +#: merge-recursive.c:1386 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1387 +#: merge-recursive.c:1410 #, c-format msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead." msgstr "" "Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào " "%s." -#: merge-recursive.c:1459 +#: merge-recursive.c:1482 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -3771,7 +3796,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1464 +#: merge-recursive.c:1487 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -3780,7 +3805,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1471 +#: merge-recursive.c:1494 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -3789,7 +3814,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1476 +#: merge-recursive.c:1499 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s " @@ -3798,45 +3823,45 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s " "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1511 +#: merge-recursive.c:1534 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1511 +#: merge-recursive.c:1534 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1591 merge-recursive.c:2450 merge-recursive.c:3094 +#: merge-recursive.c:1614 merge-recursive.c:2472 merge-recursive.c:3117 #, c-format msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:1601 +#: merge-recursive.c:1624 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way." msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên " "đường." -#: merge-recursive.c:1659 +#: merge-recursive.c:1682 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s" -#: merge-recursive.c:1690 +#: merge-recursive.c:1713 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1695 +#: merge-recursive.c:1718 #, c-format msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead" msgstr "" "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm " "thành %s" -#: merge-recursive.c:1714 +#: merge-recursive.c:1737 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -3845,17 +3870,17 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1719 +#: merge-recursive.c:1742 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1828 +#: merge-recursive.c:1851 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2035 +#: merge-recursive.c:2056 #, c-format msgid "" "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " @@ -3866,7 +3891,7 @@ msgstr "" "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "nhận một phần nhiều của các tập tin." -#: merge-recursive.c:2067 +#: merge-recursive.c:2088 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " @@ -3875,7 +3900,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." -#: merge-recursive.c:2077 +#: merge-recursive.c:2098 #, c-format msgid "" "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " @@ -3884,7 +3909,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" -#: merge-recursive.c:2169 +#: merge-recursive.c:2190 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" @@ -3893,7 +3918,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "%s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:2413 +#: merge-recursive.c:2435 #, c-format msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " @@ -3902,52 +3927,52 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "bị đổi tên." -#: merge-recursive.c:2938 +#: merge-recursive.c:2961 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:2941 +#: merge-recursive.c:2964 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:3005 +#: merge-recursive.c:3028 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:3005 +#: merge-recursive.c:3028 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:3017 +#: merge-recursive.c:3040 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:3021 +#: merge-recursive.c:3044 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:3044 +#: merge-recursive.c:3067 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:3066 git-submodule.sh:937 +#: merge-recursive.c:3089 git-submodule.sh:937 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:3067 +#: merge-recursive.c:3090 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3097 +#: merge-recursive.c:3120 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:3179 +#: merge-recursive.c:3203 #, c-format msgid "" "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " @@ -3956,7 +3981,7 @@ msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." -#: merge-recursive.c:3182 +#: merge-recursive.c:3206 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " @@ -3965,7 +3990,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." -#: merge-recursive.c:3186 +#: merge-recursive.c:3210 #, c-format msgid "" "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " @@ -3974,7 +3999,7 @@ msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." -#: merge-recursive.c:3189 +#: merge-recursive.c:3213 #, c-format msgid "" "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " @@ -3983,227 +4008,227 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." -#: merge-recursive.c:3303 +#: merge-recursive.c:3327 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:3326 +#: merge-recursive.c:3350 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:3331 +#: merge-recursive.c:3355 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:3338 +#: merge-recursive.c:3362 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:3347 +#: merge-recursive.c:3371 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:3356 +#: merge-recursive.c:3380 #, c-format msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:3394 -#, c-format -msgid "" -"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" -" %s" -msgstr "" -"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " -"hòa trộn:\n" -" %s" - -#: merge-recursive.c:3405 +#: merge-recursive.c:3424 msgid "Already up to date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:3414 +#: merge-recursive.c:3433 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:3513 +#: merge-recursive.c:3537 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:3526 +#: merge-recursive.c:3550 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:3565 +#: merge-recursive.c:3600 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:3631 +#: merge-recursive.c:3659 +#, c-format +msgid "" +"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" +" %s" +msgstr "" +"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " +"hòa trộn:\n" +" %s" + +#: merge-recursive.c:3756 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:3647 builtin/merge.c:698 builtin/merge.c:869 +#: merge-recursive.c:3774 builtin/merge.c:694 builtin/merge.c:874 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." -#: midx.c:69 +#: midx.c:68 #, c-format msgid "multi-pack-index file %s is too small" msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ" -#: midx.c:85 +#: midx.c:84 #, c-format msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x" msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x" -#: midx.c:90 +#: midx.c:89 #, c-format msgid "multi-pack-index version %d not recognized" msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index" -#: midx.c:95 +#: midx.c:94 #, c-format msgid "hash version %u does not match" msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp" -#: midx.c:109 +#: midx.c:108 msgid "invalid chunk offset (too large)" msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)" -#: midx.c:133 +#: midx.c:132 msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected" msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường" -#: midx.c:146 +#: midx.c:145 msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết" -#: midx.c:148 +#: midx.c:147 msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết" -#: midx.c:150 +#: midx.c:149 msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết" -#: midx.c:152 +#: midx.c:151 msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk" msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết" -#: midx.c:166 +#: midx.c:165 #, c-format msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'" msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”" -#: midx.c:211 +#: midx.c:210 #, c-format msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)" msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)" -#: midx.c:261 +#: midx.c:260 msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small" msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ" -#: midx.c:289 +#: midx.c:288 msgid "error preparing packfile from multi-pack-index" msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index" -#: midx.c:470 +#: midx.c:469 #, c-format msgid "failed to add packfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”" -#: midx.c:476 +#: midx.c:475 #, c-format msgid "failed to open pack-index '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”" -#: midx.c:536 +#: midx.c:535 #, c-format msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói" -#: midx.c:865 +#: midx.c:864 #, c-format msgid "did not see pack-file %s to drop" msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa" -#: midx.c:1036 +#: midx.c:1035 #, c-format msgid "failed to clear multi-pack-index at %s" msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s" -#: midx.c:1091 +#: midx.c:1090 msgid "Looking for referenced packfiles" msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu" -#: midx.c:1106 +#: midx.c:1105 #, c-format msgid "" "oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]" -#: midx.c:1110 +#: midx.c:1109 msgid "Verifying OID order in MIDX" msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong MIDX" -#: midx.c:1119 +#: midx.c:1118 #, c-format msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]" -#: midx.c:1138 +#: midx.c:1137 msgid "Sorting objects by packfile" msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói" -#: midx.c:1144 +#: midx.c:1143 msgid "Verifying object offsets" msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng" -#: midx.c:1160 +#: midx.c:1159 #, c-format msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s" msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s" -#: midx.c:1166 +#: midx.c:1165 #, c-format msgid "failed to load pack-index for packfile %s" msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s" -#: midx.c:1175 +#: midx.c:1174 #, c-format msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" msgstr "" "khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>" -#: midx.c:1350 +#: midx.c:1349 msgid "could not start pack-objects" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói" -#: midx.c:1369 +#: midx.c:1368 msgid "could not finish pack-objects" msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói" -#: name-hash.c:532 +#: name-hash.c:537 #, c-format msgid "unable to create lazy_dir thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s" -#: name-hash.c:554 +#: name-hash.c:559 #, c-format msgid "unable to create lazy_name thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s" -#: name-hash.c:560 +#: name-hash.c:565 #, c-format msgid "unable to join lazy_name thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s" @@ -4250,41 +4275,41 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object.c:54 +#: object.c:53 #, c-format msgid "invalid object type \"%s\"" msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ" -#: object.c:174 +#: object.c:173 #, c-format msgid "object %s is a %s, not a %s" msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s" -#: object.c:234 +#: object.c:233 #, c-format msgid "object %s has unknown type id %d" msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết" -#: object.c:247 +#: object.c:246 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: object.c:267 object.c:278 +#: object.c:266 object.c:277 #, c-format msgid "hash mismatch %s" msgstr "mã băm không khớp %s" -#: packfile.c:648 +#: packfile.c:641 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" -#: packfile.c:1899 +#: packfile.c:1887 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" -#: packfile.c:1903 +#: packfile.c:1891 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" @@ -4330,26 +4355,26 @@ msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)" msgid "did you mean `--%s` (with two dashes ?)" msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang?)" -#: parse-options.c:859 +#: parse-options.c:860 #, c-format msgid "unknown option `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" -#: parse-options.c:861 +#: parse-options.c:862 #, c-format msgid "unknown switch `%c'" msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”" -#: parse-options.c:863 +#: parse-options.c:864 #, c-format msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'" msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”" -#: parse-options.c:887 +#: parse-options.c:888 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:906 +#: parse-options.c:907 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" @@ -4357,21 +4382,21 @@ msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation. #. -#: parse-options.c:912 +#: parse-options.c:913 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:915 +#: parse-options.c:916 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:954 +#: parse-options.c:955 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" -#: parse-options.c:968 +#: parse-options.c:969 #, c-format msgid "alias of --%s" msgstr "bí danh của --%s" @@ -4540,29 +4565,38 @@ msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s" msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: range-diff.c:70 +#: promisor-remote.c:25 +msgid "Remote with no URL" +msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL" + +#: promisor-remote.c:61 +#, c-format +msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s" +msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s" + +#: range-diff.c:71 msgid "could not start `log`" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“" -#: range-diff.c:72 +#: range-diff.c:73 msgid "could not read `log` output" msgstr "không thể đọc kết xuất “log”" -#: range-diff.c:91 sequencer.c:5021 +#: range-diff.c:92 sequencer.c:4985 #, c-format msgid "could not parse commit '%s'" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: range-diff.c:117 +#: range-diff.c:118 #, c-format msgid "could not parse git header '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”" -#: range-diff.c:274 +#: range-diff.c:275 msgid "failed to generate diff" msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt" -#: range-diff.c:506 range-diff.c:508 +#: range-diff.c:507 range-diff.c:509 #, c-format msgid "could not parse log for '%s'" msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”" @@ -4608,11 +4642,11 @@ msgstr "không thể lấy thống kê “%s”" msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục" -#: read-cache.c:1499 +#: read-cache.c:1520 msgid "Refresh index" msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục" -#: read-cache.c:1613 +#: read-cache.c:1635 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -4621,7 +4655,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1623 +#: read-cache.c:1645 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -4630,138 +4664,138 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1679 +#: read-cache.c:1701 #, c-format msgid "bad signature 0x%08x" msgstr "chữ ký sai 0x%08x" -#: read-cache.c:1682 +#: read-cache.c:1704 #, c-format msgid "bad index version %d" msgstr "phiên bản mục lục sai %d" -#: read-cache.c:1691 +#: read-cache.c:1713 msgid "bad index file sha1 signature" msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" -#: read-cache.c:1721 +#: read-cache.c:1743 #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" -#: read-cache.c:1723 +#: read-cache.c:1745 #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s" -#: read-cache.c:1760 +#: read-cache.c:1782 #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" -#: read-cache.c:1776 +#: read-cache.c:1798 #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”" -#: read-cache.c:1833 +#: read-cache.c:1855 msgid "unordered stage entries in index" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" -#: read-cache.c:1836 +#: read-cache.c:1858 #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”" -#: read-cache.c:1839 +#: read-cache.c:1861 #, c-format msgid "unordered stage entries for '%s'" msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”" -#: read-cache.c:1946 read-cache.c:2234 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 -#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:467 -#: builtin/checkout.c:651 builtin/clean.c:956 builtin/commit.c:347 +#: read-cache.c:1967 read-cache.c:2255 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111 +#: builtin/add.c:460 builtin/check-ignore.c:178 builtin/checkout.c:468 +#: builtin/checkout.c:652 builtin/clean.c:967 builtin/commit.c:347 #: builtin/diff-tree.c:120 builtin/grep.c:499 builtin/mv.c:145 #: builtin/reset.c:245 builtin/rm.c:271 builtin/submodule--helper.c:330 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: read-cache.c:2087 +#: read-cache.c:2108 #, c-format msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2100 +#: read-cache.c:2121 #, c-format msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" -#: read-cache.c:2133 +#: read-cache.c:2154 #, c-format msgid "%s: index file open failed" msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" -#: read-cache.c:2137 +#: read-cache.c:2158 #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở" -#: read-cache.c:2141 +#: read-cache.c:2162 #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" -#: read-cache.c:2145 +#: read-cache.c:2166 #, c-format msgid "%s: unable to map index file" msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục" -#: read-cache.c:2187 +#: read-cache.c:2208 #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2214 +#: read-cache.c:2235 #, c-format msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s" msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" -#: read-cache.c:2246 +#: read-cache.c:2267 #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”" -#: read-cache.c:2293 +#: read-cache.c:2314 #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s" -#: read-cache.c:2989 wrapper.c:658 builtin/merge.c:1114 +#: read-cache.c:3010 wrapper.c:622 builtin/merge.c:1119 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: read-cache.c:3092 sequencer.c:2358 sequencer.c:3928 +#: read-cache.c:3113 sequencer.c:2296 sequencer.c:3917 #, c-format msgid "could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: read-cache.c:3105 +#: read-cache.c:3126 #, c-format msgid "unable to open git dir: %s" msgstr "không thể mở thư mục git: %s" -#: read-cache.c:3117 +#: read-cache.c:3138 #, c-format msgid "unable to unlink: %s" msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”" -#: read-cache.c:3142 +#: read-cache.c:3163 #, c-format msgid "cannot fix permission bits on '%s'" msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”" -#: read-cache.c:3291 +#: read-cache.c:3312 #, c-format msgid "%s: cannot drop to stage #0" msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0" @@ -4870,8 +4904,8 @@ msgstr "" msgid "Note that empty commits are commented out" msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú" -#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3447 -#: sequencer.c:3473 sequencer.c:5120 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235 +#: rebase-interactive.c:105 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3388 +#: sequencer.c:3414 sequencer.c:5084 builtin/fsck.c:356 builtin/rebase.c:235 #, c-format msgid "could not write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" @@ -4918,7 +4952,7 @@ msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào c msgid "ignoring dangling symref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s" -#: refs.c:669 ref-filter.c:2092 +#: refs.c:669 ref-filter.c:2098 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" @@ -4943,14 +4977,14 @@ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi" msgid "unexpected object ID when writing '%s'" msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”" -#: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2709 sequencer.c:2913 -#: sequencer.c:2927 sequencer.c:3184 sequencer.c:5037 wrapper.c:656 +#: refs.c:833 sequencer.c:403 sequencer.c:2647 sequencer.c:2851 +#: sequencer.c:2865 sequencer.c:3122 sequencer.c:5001 wrapper.c:620 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" -#: refs.c:860 wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:715 -#: builtin/rebase.c:1003 +#: refs.c:860 wrapper.c:188 wrapper.c:358 builtin/am.c:714 +#: builtin/rebase.c:1004 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" @@ -4985,21 +5019,21 @@ msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”" msgid "update_ref failed for ref '%s': %s" msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s" -#: refs.c:2012 +#: refs.c:2023 #, c-format msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed" msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”" -#: refs.c:2044 +#: refs.c:2055 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment" msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra" -#: refs.c:2140 refs.c:2170 +#: refs.c:2151 refs.c:2181 #, c-format msgid "'%s' exists; cannot create '%s'" msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”" -#: refs.c:2146 refs.c:2181 +#: refs.c:2157 refs.c:2192 #, c-format msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time" msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" @@ -5009,13 +5043,13 @@ msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc" msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1532 -#: refs/packed-backend.c:1542 +#: refs/files-backend.c:1248 refs/packed-backend.c:1541 +#: refs/packed-backend.c:1551 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1545 +#: refs/files-backend.c:1251 refs/packed-backend.c:1554 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" @@ -5025,7 +5059,7 @@ msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" msgid "invalid refspec '%s'" msgstr "refspec không hợp lệ “%s”" -#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1934 +#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1938 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" @@ -5044,122 +5078,122 @@ msgstr "đằng sau %d" msgid "ahead %d, behind %d" msgstr "trước %d, sau %d" -#: ref-filter.c:162 +#: ref-filter.c:165 #, c-format msgid "expected format: %%(color:<color>)" msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" -#: ref-filter.c:164 +#: ref-filter.c:167 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" -#: ref-filter.c:186 +#: ref-filter.c:189 #, c-format msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s" -#: ref-filter.c:190 +#: ref-filter.c:193 #, c-format msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s" msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s" -#: ref-filter.c:192 +#: ref-filter.c:195 #, c-format msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s" -#: ref-filter.c:247 +#: ref-filter.c:250 #, c-format msgid "%%(objecttype) does not take arguments" msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:269 +#: ref-filter.c:272 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s" msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:277 +#: ref-filter.c:280 #, c-format msgid "%%(deltabase) does not take arguments" msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:289 +#: ref-filter.c:292 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:298 +#: ref-filter.c:301 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" -#: ref-filter.c:320 +#: ref-filter.c:323 #, c-format msgid "unknown %%(trailers) argument: %s" msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s" -#: ref-filter.c:349 +#: ref-filter.c:352 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" -#: ref-filter.c:351 +#: ref-filter.c:354 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" -#: ref-filter.c:366 +#: ref-filter.c:369 #, c-format msgid "positive value expected objectname:short=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s" -#: ref-filter.c:370 +#: ref-filter.c:373 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" -#: ref-filter.c:400 +#: ref-filter.c:403 #, c-format msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" -#: ref-filter.c:412 +#: ref-filter.c:415 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:419 +#: ref-filter.c:422 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" -#: ref-filter.c:428 +#: ref-filter.c:431 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" -#: ref-filter.c:436 +#: ref-filter.c:439 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" -#: ref-filter.c:454 +#: ref-filter.c:457 #, c-format msgid "unrecognized %%(if) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s" -#: ref-filter.c:556 +#: ref-filter.c:559 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" -#: ref-filter.c:583 +#: ref-filter.c:586 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" -#: ref-filter.c:587 +#: ref-filter.c:590 #, c-format msgid "" "not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data" @@ -5167,159 +5201,159 @@ msgstr "" "không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu " "đối tượng" -#: ref-filter.c:711 +#: ref-filter.c:714 #, c-format msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:774 +#: ref-filter.c:777 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:776 +#: ref-filter.c:779 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:778 +#: ref-filter.c:781 #, c-format msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)" -#: ref-filter.c:806 +#: ref-filter.c:809 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)" -#: ref-filter.c:808 +#: ref-filter.c:811 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)" -#: ref-filter.c:810 +#: ref-filter.c:813 #, c-format msgid "format: %%(else) atom used more than once" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần" -#: ref-filter.c:825 +#: ref-filter.c:828 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" -#: ref-filter.c:882 +#: ref-filter.c:885 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" -#: ref-filter.c:1485 +#: ref-filter.c:1488 #, c-format msgid "no branch, rebasing %s" msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s" -#: ref-filter.c:1488 +#: ref-filter.c:1491 #, c-format msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s" msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời" -#: ref-filter.c:1491 +#: ref-filter.c:1494 #, c-format msgid "no branch, bisect started on %s" msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s" -#: ref-filter.c:1501 +#: ref-filter.c:1504 msgid "no branch" msgstr "không nhánh" -#: ref-filter.c:1537 ref-filter.c:1743 +#: ref-filter.c:1540 ref-filter.c:1749 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" -#: ref-filter.c:1547 +#: ref-filter.c:1550 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" -#: ref-filter.c:1998 +#: ref-filter.c:2004 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: ref-filter.c:2087 +#: ref-filter.c:2093 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" -#: ref-filter.c:2382 +#: ref-filter.c:2389 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" -#: ref-filter.c:2482 +#: ref-filter.c:2489 #, c-format msgid "option `%s' is incompatible with --merged" msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged" -#: ref-filter.c:2485 +#: ref-filter.c:2492 #, c-format msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged" msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged" -#: ref-filter.c:2495 +#: ref-filter.c:2502 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: ref-filter.c:2500 +#: ref-filter.c:2507 #, c-format msgid "option `%s' must point to a commit" msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao" -#: remote.c:363 +#: remote.c:366 #, c-format msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s" msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s" -#: remote.c:410 +#: remote.c:413 msgid "more than one receivepack given, using the first" msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên" -#: remote.c:418 +#: remote.c:421 msgid "more than one uploadpack given, using the first" msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên" -#: remote.c:608 +#: remote.c:611 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:612 +#: remote.c:615 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:616 +#: remote.c:619 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:684 +#: remote.c:687 #, c-format msgid "key '%s' of pattern had no '*'" msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”" -#: remote.c:694 +#: remote.c:697 #, c-format msgid "value '%s' of pattern has no '*'" msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”" -#: remote.c:1000 +#: remote.c:1003 #, c-format msgid "src refspec %s does not match any" msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì" -#: remote.c:1005 +#: remote.c:1008 #, c-format msgid "src refspec %s matches more than one" msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" @@ -5328,7 +5362,7 @@ msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một" #. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is #. the <src>. #. -#: remote.c:1020 +#: remote.c:1023 #, c-format msgid "" "The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n" @@ -5353,7 +5387,7 @@ msgstr "" "Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham " "chiếu dạng đầy đủ." -#: remote.c:1040 +#: remote.c:1043 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a commit object.\n" @@ -5364,7 +5398,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/heads/%s”?" -#: remote.c:1045 +#: remote.c:1048 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tag object.\n" @@ -5375,7 +5409,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1050 +#: remote.c:1053 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a tree object.\n" @@ -5386,7 +5420,7 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1055 +#: remote.c:1058 #, c-format msgid "" "The <src> part of the refspec is a blob object.\n" @@ -5397,115 +5431,115 @@ msgstr "" "Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n" "“%s:refs/tags/%s”?" -#: remote.c:1091 +#: remote.c:1094 #, c-format msgid "%s cannot be resolved to branch" msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh" -#: remote.c:1102 +#: remote.c:1105 #, c-format msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist" msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại" -#: remote.c:1114 +#: remote.c:1117 #, c-format msgid "dst refspec %s matches more than one" msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một" -#: remote.c:1121 +#: remote.c:1124 #, c-format msgid "dst ref %s receives from more than one src" msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn" -#: remote.c:1624 remote.c:1725 +#: remote.c:1627 remote.c:1728 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1633 +#: remote.c:1636 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1636 +#: remote.c:1639 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1642 +#: remote.c:1645 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1657 +#: remote.c:1660 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1669 +#: remote.c:1672 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1679 +#: remote.c:1682 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1692 +#: remote.c:1695 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1714 +#: remote.c:1717 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:1840 +#: remote.c:1843 #, c-format msgid "couldn't find remote ref %s" msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s" -#: remote.c:1853 +#: remote.c:1856 #, c-format msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally" msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”" -#: remote.c:2016 +#: remote.c:2019 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2020 +#: remote.c:2023 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2023 +#: remote.c:2026 #, c-format msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2027 +#: remote.c:2030 #, c-format msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n" msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n" -#: remote.c:2030 +#: remote.c:2033 #, c-format msgid " (use \"%s\" for details)\n" msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n" -#: remote.c:2034 +#: remote.c:2037 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2040 +#: remote.c:2043 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2043 +#: remote.c:2046 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -5514,11 +5548,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2051 +#: remote.c:2054 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2054 +#: remote.c:2057 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -5531,13 +5565,13 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2064 +#: remote.c:2067 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: remote.c:2247 +#: remote.c:2250 #, c-format msgid "cannot parse expected object name '%s'" msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”" @@ -5615,7 +5649,7 @@ msgstr "không thể unlink stray “%s”" msgid "Recorded preimage for '%s'" msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”" -#: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1773 +#: rerere.c:881 submodule.c:2023 builtin/log.c:1790 #: builtin/submodule--helper.c:1418 builtin/submodule--helper.c:1428 #, c-format msgid "could not create directory '%s'" @@ -5650,20 +5684,20 @@ msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n" msgid "unable to open rr-cache directory" msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" -#: revision.c:2507 +#: revision.c:2509 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2510 +#: revision.c:2512 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2710 +#: revision.c:2720 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: revision.c:2714 +#: revision.c:2724 msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s" msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s" @@ -5685,30 +5719,30 @@ msgstr "" "Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n" "Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“." -#: send-pack.c:141 +#: send-pack.c:142 msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status" msgstr "" "gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ" -#: send-pack.c:143 +#: send-pack.c:144 #, c-format msgid "unable to parse remote unpack status: %s" msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s" -#: send-pack.c:145 +#: send-pack.c:146 #, c-format msgid "remote unpack failed: %s" msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s" -#: send-pack.c:306 +#: send-pack.c:307 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" -#: send-pack.c:420 +#: send-pack.c:421 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" -#: send-pack.c:422 +#: send-pack.c:423 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" @@ -5716,11 +5750,11 @@ msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" -#: send-pack.c:434 +#: send-pack.c:435 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" -#: send-pack.c:439 +#: send-pack.c:440 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" @@ -5734,7 +5768,7 @@ msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp l msgid "could not delete '%s'" msgstr "không thể xóa bỏ “%s”" -#: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:759 builtin/rebase.c:1645 builtin/rm.c:369 +#: sequencer.c:311 builtin/rebase.c:760 builtin/rebase.c:1676 builtin/rm.c:369 #, c-format msgid "could not remove '%s'" msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" @@ -5774,7 +5808,7 @@ msgstr "" "với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:401 sequencer.c:2909 +#: sequencer.c:401 sequencer.c:2847 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" @@ -5784,15 +5818,15 @@ msgstr "không thể khóa “%s”" msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" -#: sequencer.c:413 sequencer.c:2714 sequencer.c:2915 sequencer.c:2929 -#: sequencer.c:3192 +#: sequencer.c:413 sequencer.c:2652 sequencer.c:2853 sequencer.c:2867 +#: sequencer.c:3130 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”" -#: sequencer.c:436 sequencer.c:981 sequencer.c:1655 sequencer.c:2734 -#: sequencer.c:3174 sequencer.c:3283 builtin/am.c:245 builtin/commit.c:763 -#: builtin/merge.c:1112 builtin/rebase.c:567 +#: sequencer.c:436 sequencer.c:1585 sequencer.c:2672 sequencer.c:3112 +#: sequencer.c:3221 builtin/am.c:244 builtin/commit.c:763 builtin/merge.c:1117 +#: builtin/rebase.c:568 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" @@ -5819,70 +5853,65 @@ msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or #. "rebase -i". #. -#: sequencer.c:632 +#: sequencer.c:631 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:649 +#: sequencer.c:648 msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: sequencer.c:663 +#: sequencer.c:662 msgid "could not resolve HEAD commit" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD" -#: sequencer.c:743 +#: sequencer.c:742 #, c-format msgid "no key present in '%.*s'" msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”" -#: sequencer.c:754 +#: sequencer.c:753 #, c-format msgid "unable to dequote value of '%s'" msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”" -#: sequencer.c:791 wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:706 -#: builtin/am.c:798 builtin/merge.c:1109 builtin/rebase.c:1045 +#: sequencer.c:790 wrapper.c:190 wrapper.c:360 builtin/am.c:705 +#: builtin/am.c:797 builtin/merge.c:1114 builtin/rebase.c:1046 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: sequencer.c:801 +#: sequencer.c:800 msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:806 +#: sequencer.c:805 msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:811 +#: sequencer.c:810 msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given" msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi" -#: sequencer.c:815 +#: sequencer.c:814 #, c-format msgid "unknown variable '%s'" msgstr "không hiểu biến “%s”" -#: sequencer.c:820 +#: sequencer.c:819 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”" -#: sequencer.c:822 +#: sequencer.c:821 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”" -#: sequencer.c:824 +#: sequencer.c:823 msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'" msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”" -#: sequencer.c:884 -#, c-format -msgid "invalid date format '%s' in '%s'" -msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" - -#: sequencer.c:901 +#: sequencer.c:872 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" @@ -5911,15 +5940,11 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:995 -msgid "writing root commit" -msgstr "ghi chuyển giao gốc" - -#: sequencer.c:1216 +#: sequencer.c:1146 msgid "'prepare-commit-msg' hook failed" msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi" -#: sequencer.c:1223 +#: sequencer.c:1153 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -5950,7 +5975,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1236 +#: sequencer.c:1166 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -5978,328 +6003,328 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: sequencer.c:1278 +#: sequencer.c:1208 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1280 +#: sequencer.c:1210 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: sequencer.c:1326 +#: sequencer.c:1256 msgid "unable to resolve HEAD after creating commit" msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1328 +#: sequencer.c:1258 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: sequencer.c:1332 +#: sequencer.c:1262 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: sequencer.c:1353 +#: sequencer.c:1283 msgid "could not parse HEAD" msgstr "không thể phân tích HEAD" -#: sequencer.c:1355 +#: sequencer.c:1285 #, c-format msgid "HEAD %s is not a commit!" msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!" -#: sequencer.c:1359 builtin/commit.c:1571 +#: sequencer.c:1289 builtin/commit.c:1571 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: sequencer.c:1411 sequencer.c:2004 +#: sequencer.c:1341 sequencer.c:1933 msgid "unable to parse commit author" msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao" -#: sequencer.c:1421 builtin/am.c:1573 builtin/merge.c:684 +#: sequencer.c:1352 builtin/am.c:1561 builtin/merge.c:684 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: sequencer.c:1438 sequencer.c:1499 +#: sequencer.c:1369 sequencer.c:1429 #, c-format msgid "unable to read commit message from '%s'" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”" -#: sequencer.c:1465 builtin/am.c:1595 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:878 -#: builtin/merge.c:903 +#: sequencer.c:1396 builtin/am.c:1583 builtin/commit.c:1670 builtin/merge.c:883 +#: builtin/merge.c:908 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:1526 +#: sequencer.c:1456 #, c-format msgid "could not parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s" -#: sequencer.c:1531 +#: sequencer.c:1461 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”" -#: sequencer.c:1605 sequencer.c:1715 +#: sequencer.c:1535 sequencer.c:1645 #, c-format msgid "unknown command: %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:1662 sequencer.c:1687 +#: sequencer.c:1592 sequencer.c:1617 #, c-format msgid "This is a combination of %d commits." msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao." -#: sequencer.c:1672 +#: sequencer.c:1602 msgid "need a HEAD to fixup" msgstr "cần một HEAD để sửa" -#: sequencer.c:1674 sequencer.c:3219 +#: sequencer.c:1604 sequencer.c:3157 msgid "could not read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:1676 +#: sequencer.c:1606 msgid "could not read HEAD's commit message" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD" -#: sequencer.c:1682 +#: sequencer.c:1612 #, c-format msgid "cannot write '%s'" msgstr "không thể ghi “%s”" -#: sequencer.c:1689 git-rebase--preserve-merges.sh:496 +#: sequencer.c:1619 git-rebase--preserve-merges.sh:496 msgid "This is the 1st commit message:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:" -#: sequencer.c:1697 +#: sequencer.c:1627 #, c-format msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s" -#: sequencer.c:1704 +#: sequencer.c:1634 #, c-format msgid "This is the commit message #%d:" msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:" -#: sequencer.c:1710 +#: sequencer.c:1640 #, c-format msgid "The commit message #%d will be skipped:" msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:" -#: sequencer.c:1798 +#: sequencer.c:1728 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:1805 +#: sequencer.c:1735 msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" -#: sequencer.c:1824 +#: sequencer.c:1754 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:1832 sequencer.c:1840 +#: sequencer.c:1762 sequencer.c:1770 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:1846 +#: sequencer.c:1776 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. -#: sequencer.c:1865 +#: sequencer.c:1795 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:1930 +#: sequencer.c:1860 #, c-format msgid "could not rename '%s' to '%s'" msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" -#: sequencer.c:1985 +#: sequencer.c:1915 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" -#: sequencer.c:1986 +#: sequencer.c:1916 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" -#: sequencer.c:2045 +#: sequencer.c:1983 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:2052 +#: sequencer.c:1990 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:2128 +#: sequencer.c:2066 #, c-format msgid "%s does not accept arguments: '%s'" msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”" -#: sequencer.c:2137 +#: sequencer.c:2075 #, c-format msgid "missing arguments for %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" -#: sequencer.c:2174 +#: sequencer.c:2112 #, c-format msgid "could not parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”" -#: sequencer.c:2228 +#: sequencer.c:2166 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" -#: sequencer.c:2239 +#: sequencer.c:2177 #, c-format msgid "cannot '%s' without a previous commit" msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước" -#: sequencer.c:2287 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178 +#: sequencer.c:2225 builtin/rebase.c:153 builtin/rebase.c:178 #: builtin/rebase.c:204 builtin/rebase.c:229 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." -#: sequencer.c:2323 +#: sequencer.c:2261 msgid "cancelling a cherry picking in progress" msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện" -#: sequencer.c:2330 +#: sequencer.c:2268 msgid "cancelling a revert in progress" msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện" -#: sequencer.c:2364 +#: sequencer.c:2302 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'." msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”." -#: sequencer.c:2366 +#: sequencer.c:2304 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:2371 +#: sequencer.c:2309 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:2382 +#: sequencer.c:2320 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." -#: sequencer.c:2384 +#: sequencer.c:2322 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." -#: sequencer.c:2466 +#: sequencer.c:2404 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" -#: sequencer.c:2553 +#: sequencer.c:2491 msgid "unusable squash-onto" msgstr "squash-onto không dùng được" -#: sequencer.c:2569 +#: sequencer.c:2507 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" -#: sequencer.c:2652 sequencer.c:4351 +#: sequencer.c:2590 sequencer.c:4308 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:2668 +#: sequencer.c:2606 msgid "revert is already in progress" msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2670 +#: sequencer.c:2608 #, c-format msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:2673 +#: sequencer.c:2611 msgid "cherry-pick is already in progress" msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2675 +#: sequencer.c:2613 #, c-format msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\"" -#: sequencer.c:2689 +#: sequencer.c:2627 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" -#: sequencer.c:2704 +#: sequencer.c:2642 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" -#: sequencer.c:2764 sequencer.c:4103 +#: sequencer.c:2702 sequencer.c:4057 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" -#: sequencer.c:2766 sequencer.c:2777 +#: sequencer.c:2704 sequencer.c:2715 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:2768 sequencer.c:2812 +#: sequencer.c:2706 sequencer.c:2750 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:2798 builtin/grep.c:734 +#: sequencer.c:2736 builtin/grep.c:736 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: sequencer.c:2800 +#: sequencer.c:2738 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" -#: sequencer.c:2801 +#: sequencer.c:2739 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:2807 +#: sequencer.c:2745 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:2818 +#: sequencer.c:2756 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của " "bạn!" -#: sequencer.c:2859 +#: sequencer.c:2797 msgid "no revert in progress" msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào" -#: sequencer.c:2867 +#: sequencer.c:2805 msgid "no cherry-pick in progress" msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện" -#: sequencer.c:2877 +#: sequencer.c:2815 msgid "failed to skip the commit" msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao" -#: sequencer.c:2884 +#: sequencer.c:2822 msgid "there is nothing to skip" msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả" -#: sequencer.c:2887 +#: sequencer.c:2825 #, c-format msgid "" "have you committed already?\n" @@ -6308,21 +6333,21 @@ msgstr "" "bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n" "thử \"git %s --continue\"" -#: sequencer.c:3011 sequencer.c:4015 +#: sequencer.c:2949 sequencer.c:3969 #, c-format msgid "could not update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: sequencer.c:3049 sequencer.c:3995 +#: sequencer.c:2987 sequencer.c:3949 msgid "cannot read HEAD" msgstr "không thể đọc HEAD" -#: sequencer.c:3066 +#: sequencer.c:3004 #, c-format msgid "unable to copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3074 +#: sequencer.c:3012 #, c-format msgid "" "You can amend the commit now, with\n" @@ -6341,27 +6366,27 @@ msgstr "" "\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3084 +#: sequencer.c:3022 #, c-format msgid "Could not apply %s... %.*s" msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s" -#: sequencer.c:3091 +#: sequencer.c:3029 #, c-format msgid "Could not merge %.*s" msgstr "Không hòa trộn %.*s" -#: sequencer.c:3105 sequencer.c:3109 builtin/difftool.c:633 +#: sequencer.c:3043 sequencer.c:3047 builtin/difftool.c:641 #, c-format msgid "could not copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”" -#: sequencer.c:3131 sequencer.c:3558 builtin/rebase.c:849 builtin/rebase.c:1582 -#: builtin/rebase.c:1953 builtin/rebase.c:2008 +#: sequencer.c:3069 sequencer.c:3506 builtin/rebase.c:850 builtin/rebase.c:1613 +#: builtin/rebase.c:1987 builtin/rebase.c:2031 msgid "could not read index" msgstr "không thể đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:3136 +#: sequencer.c:3074 #, c-format msgid "" "execution failed: %s\n" @@ -6376,11 +6401,11 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3142 +#: sequencer.c:3080 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n" msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n" -#: sequencer.c:3148 +#: sequencer.c:3086 #, c-format msgid "" "execution succeeded: %s\n" @@ -6397,76 +6422,76 @@ msgstr "" " git rebase --continue\n" "\n" -#: sequencer.c:3209 +#: sequencer.c:3147 #, c-format msgid "illegal label name: '%.*s'" msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”" -#: sequencer.c:3263 +#: sequencer.c:3201 msgid "writing fake root commit" msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả" -#: sequencer.c:3268 +#: sequencer.c:3206 msgid "writing squash-onto" msgstr "đang ghi squash-onto" -#: sequencer.c:3306 builtin/rebase.c:854 builtin/rebase.c:860 +#: sequencer.c:3244 builtin/rebase.c:855 builtin/rebase.c:861 #, c-format msgid "failed to find tree of %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s" -#: sequencer.c:3324 builtin/rebase.c:873 +#: sequencer.c:3262 builtin/rebase.c:874 msgid "could not write index" msgstr "không thể ghi bảng mục lục" -#: sequencer.c:3351 +#: sequencer.c:3289 #, c-format msgid "could not resolve '%s'" msgstr "không thể phân giải “%s”" -#: sequencer.c:3379 +#: sequencer.c:3320 msgid "cannot merge without a current revision" msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại" -#: sequencer.c:3401 +#: sequencer.c:3342 #, c-format msgid "unable to parse '%.*s'" msgstr "không thể phân tích “%.*s”" -#: sequencer.c:3410 +#: sequencer.c:3351 #, c-format msgid "nothing to merge: '%.*s'" msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”" -#: sequencer.c:3422 +#: sequencer.c:3363 msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]" msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]" -#: sequencer.c:3437 +#: sequencer.c:3378 #, c-format msgid "could not get commit message of '%s'" msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”" -#: sequencer.c:3590 +#: sequencer.c:3538 #, c-format msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”" -#: sequencer.c:3606 +#: sequencer.c:3554 msgid "merge: Unable to write new index file" msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: sequencer.c:3675 builtin/rebase.c:711 +#: sequencer.c:3623 builtin/rebase.c:712 #, c-format msgid "Applied autostash.\n" msgstr "Đã áp dụng autostash.\n" -#: sequencer.c:3687 +#: sequencer.c:3635 #, c-format msgid "cannot store %s" msgstr "không thử lưu “%s”" -#: sequencer.c:3690 builtin/rebase.c:727 git-rebase--preserve-merges.sh:113 +#: sequencer.c:3638 builtin/rebase.c:728 git-rebase--preserve-merges.sh:113 #, c-format msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" @@ -6478,31 +6503,31 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: sequencer.c:3751 +#: sequencer.c:3699 #, c-format msgid "could not checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: sequencer.c:3765 +#: sequencer.c:3713 #, c-format msgid "%s: not a valid OID" msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ" -#: sequencer.c:3770 git-rebase--preserve-merges.sh:779 +#: sequencer.c:3718 git-rebase--preserve-merges.sh:779 msgid "could not detach HEAD" msgstr "không thể tách rời HEAD" -#: sequencer.c:3785 +#: sequencer.c:3733 #, c-format msgid "Stopped at HEAD\n" msgstr "Dừng lại ở HEAD\n" -#: sequencer.c:3787 +#: sequencer.c:3735 #, c-format msgid "Stopped at %s\n" msgstr "Dừng lại ở %s\n" -#: sequencer.c:3795 +#: sequencer.c:3743 #, c-format msgid "" "Could not execute the todo command\n" @@ -6523,48 +6548,48 @@ msgstr "" " git rebase --edit-todo\n" " git rebase --continue\n" -#: sequencer.c:3877 +#: sequencer.c:3827 #, c-format msgid "Stopped at %s... %.*s\n" msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n" -#: sequencer.c:3958 +#: sequencer.c:3898 #, c-format msgid "unknown command %d" msgstr "không hiểu câu lệnh %d" -#: sequencer.c:4003 +#: sequencer.c:3957 msgid "could not read orig-head" msgstr "không thể đọc orig-head" -#: sequencer.c:4008 +#: sequencer.c:3962 msgid "could not read 'onto'" msgstr "không thể đọc “onto”." -#: sequencer.c:4022 +#: sequencer.c:3976 #, c-format msgid "could not update HEAD to %s" msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s" -#: sequencer.c:4115 +#: sequencer.c:4069 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes." msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4124 +#: sequencer.c:4078 msgid "cannot amend non-existing commit" msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại" -#: sequencer.c:4126 +#: sequencer.c:4080 #, c-format msgid "invalid file: '%s'" msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4128 +#: sequencer.c:4082 #, c-format msgid "invalid contents: '%s'" msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”" -#: sequencer.c:4131 +#: sequencer.c:4085 msgid "" "\n" "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n" @@ -6574,42 +6599,42 @@ msgstr "" "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n" "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa." -#: sequencer.c:4167 sequencer.c:4205 +#: sequencer.c:4121 sequencer.c:4159 #, c-format msgid "could not write file: '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”" -#: sequencer.c:4220 +#: sequencer.c:4174 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD" msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD" -#: sequencer.c:4227 +#: sequencer.c:4181 msgid "could not commit staged changes." msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng." -#: sequencer.c:4328 +#: sequencer.c:4285 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:4332 +#: sequencer.c:4289 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:4367 +#: sequencer.c:4324 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:4810 +#: sequencer.c:4774 msgid "make_script: unhandled options" msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý" -#: sequencer.c:4813 +#: sequencer.c:4777 msgid "make_script: error preparing revisions" msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh" -#: sequencer.c:4971 +#: sequencer.c:4935 msgid "" "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --" "continue'.\n" @@ -6619,24 +6644,24 @@ msgstr "" "continue”.\n" "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n" -#: sequencer.c:5083 sequencer.c:5100 +#: sequencer.c:5047 sequencer.c:5064 msgid "nothing to do" msgstr "không có gì để làm" -#: sequencer.c:5114 +#: sequencer.c:5078 msgid "could not skip unnecessary pick commands" msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết" -#: sequencer.c:5197 +#: sequencer.c:5166 msgid "the script was already rearranged." msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi." -#: setup.c:123 +#: setup.c:124 #, c-format msgid "'%s' is outside repository" msgstr "“%s” ở ngoài một kho chứa" -#: setup.c:173 +#: setup.c:174 #, c-format msgid "" "%s: no such path in the working tree.\n" @@ -6646,7 +6671,7 @@ msgstr "" "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " "một cách nội bộ." -#: setup.c:186 +#: setup.c:187 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" @@ -6658,12 +6683,12 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" -#: setup.c:235 +#: setup.c:236 #, c-format msgid "option '%s' must come before non-option arguments" msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: setup.c:254 +#: setup.c:255 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" @@ -6674,92 +6699,92 @@ msgstr "" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”" -#: setup.c:390 +#: setup.c:391 msgid "unable to set up work tree using invalid config" msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ" -#: setup.c:394 +#: setup.c:395 msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" -#: setup.c:540 +#: setup.c:541 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" -#: setup.c:548 +#: setup.c:549 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" -#: setup.c:567 +#: setup.c:568 #, c-format msgid "error opening '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: setup.c:569 +#: setup.c:570 #, c-format msgid "too large to be a .git file: '%s'" msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”" -#: setup.c:571 +#: setup.c:572 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: setup.c:573 +#: setup.c:574 #, c-format msgid "invalid gitfile format: %s" msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s" -#: setup.c:575 +#: setup.c:576 #, c-format msgid "no path in gitfile: %s" msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s" -#: setup.c:577 +#: setup.c:578 #, c-format msgid "not a git repository: %s" msgstr "không phải là kho git: %s" -#: setup.c:676 +#: setup.c:677 #, c-format msgid "'$%s' too big" msgstr "“$%s” quá lớn" -#: setup.c:690 +#: setup.c:691 #, c-format msgid "not a git repository: '%s'" msgstr "không phải là kho git: “%s”" -#: setup.c:719 setup.c:721 setup.c:752 +#: setup.c:720 setup.c:722 setup.c:753 #, c-format msgid "cannot chdir to '%s'" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”" -#: setup.c:724 setup.c:780 setup.c:790 setup.c:829 setup.c:837 +#: setup.c:725 setup.c:781 setup.c:791 setup.c:830 setup.c:838 msgid "cannot come back to cwd" msgstr "không thể quay lại cwd" -#: setup.c:851 +#: setup.c:852 #, c-format msgid "failed to stat '%*s%s%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”" -#: setup.c:1083 +#: setup.c:1090 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" -#: setup.c:1092 setup.c:1098 +#: setup.c:1099 setup.c:1105 #, c-format msgid "cannot change to '%s'" msgstr "không thể chuyển sang “%s”" -#: setup.c:1103 +#: setup.c:1110 #, c-format msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" -#: setup.c:1109 +#: setup.c:1116 #, c-format msgid "" "not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" @@ -6769,7 +6794,7 @@ msgstr "" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." -#: setup.c:1220 +#: setup.c:1227 #, c-format msgid "" "problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" @@ -6778,284 +6803,284 @@ msgstr "" "gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." -#: setup.c:1264 +#: setup.c:1271 msgid "open /dev/null or dup failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup" -#: setup.c:1279 +#: setup.c:1286 msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" -#: setup.c:1284 +#: setup.c:1291 msgid "setsid failed" msgstr "setsid gặp lỗi" -#: sha1-file.c:453 +#: sha1-file.c:452 #, c-format msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates" msgstr "" "thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates" -#: sha1-file.c:504 +#: sha1-file.c:503 #, c-format msgid "unable to normalize alternate object path: %s" msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”" -#: sha1-file.c:576 +#: sha1-file.c:575 #, c-format msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep" msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu" -#: sha1-file.c:583 +#: sha1-file.c:582 #, c-format msgid "unable to normalize object directory: %s" msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”" -#: sha1-file.c:626 +#: sha1-file.c:625 msgid "unable to fdopen alternates lockfile" msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế" -#: sha1-file.c:644 +#: sha1-file.c:643 msgid "unable to read alternates file" msgstr "không thể đọc tập tin thay thế" -#: sha1-file.c:651 +#: sha1-file.c:650 msgid "unable to move new alternates file into place" msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ" -#: sha1-file.c:686 +#: sha1-file.c:685 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" -#: sha1-file.c:712 +#: sha1-file.c:711 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." -#: sha1-file.c:718 +#: sha1-file.c:717 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: sha1-file.c:724 +#: sha1-file.c:723 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: sha1-file.c:732 +#: sha1-file.c:731 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: sha1-file.c:792 +#: sha1-file.c:791 #, c-format msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s" msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s" -#: sha1-file.c:944 +#: sha1-file.c:943 #, c-format msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>" msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>" -#: sha1-file.c:969 +#: sha1-file.c:964 msgid "mmap failed" msgstr "mmap gặp lỗi" -#: sha1-file.c:1133 +#: sha1-file.c:1128 #, c-format msgid "object file %s is empty" msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng" -#: sha1-file.c:1257 sha1-file.c:2396 +#: sha1-file.c:1252 sha1-file.c:2392 #, c-format msgid "corrupt loose object '%s'" msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”" -#: sha1-file.c:1259 sha1-file.c:2400 +#: sha1-file.c:1254 sha1-file.c:2396 #, c-format msgid "garbage at end of loose object '%s'" msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”" -#: sha1-file.c:1301 +#: sha1-file.c:1296 msgid "invalid object type" msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ" -#: sha1-file.c:1385 +#: sha1-file.c:1380 #, c-format msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" -#: sha1-file.c:1388 +#: sha1-file.c:1383 #, c-format msgid "unable to unpack %s header" msgstr "không thể giải gói phần đầu %s" -#: sha1-file.c:1394 +#: sha1-file.c:1389 #, c-format msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type" msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type" -#: sha1-file.c:1397 +#: sha1-file.c:1392 #, c-format msgid "unable to parse %s header" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:1588 +#: sha1-file.c:1584 #, c-format msgid "failed to read object %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”" -#: sha1-file.c:1592 +#: sha1-file.c:1588 #, c-format msgid "replacement %s not found for %s" msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s" -#: sha1-file.c:1596 +#: sha1-file.c:1592 #, c-format msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: sha1-file.c:1600 +#: sha1-file.c:1596 #, c-format msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt" msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng" -#: sha1-file.c:1703 +#: sha1-file.c:1699 #, c-format msgid "unable to write file %s" msgstr "không thể ghi tập tin %s" -#: sha1-file.c:1710 +#: sha1-file.c:1706 #, c-format msgid "unable to set permission to '%s'" msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”" -#: sha1-file.c:1717 +#: sha1-file.c:1713 msgid "file write error" msgstr "lỗi ghi tập tin" -#: sha1-file.c:1736 +#: sha1-file.c:1732 msgid "error when closing loose object file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng" -#: sha1-file.c:1801 +#: sha1-file.c:1797 #, c-format msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s" msgstr "" "không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s" -#: sha1-file.c:1803 +#: sha1-file.c:1799 msgid "unable to create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" -#: sha1-file.c:1827 +#: sha1-file.c:1823 msgid "unable to write loose object file" msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất" -#: sha1-file.c:1833 +#: sha1-file.c:1829 #, c-format msgid "unable to deflate new object %s (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)" -#: sha1-file.c:1837 +#: sha1-file.c:1833 #, c-format msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)" msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)" -#: sha1-file.c:1841 +#: sha1-file.c:1837 #, c-format msgid "confused by unstable object source data for %s" msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s" -#: sha1-file.c:1851 builtin/pack-objects.c:925 +#: sha1-file.c:1847 builtin/pack-objects.c:925 #, c-format msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”" -#: sha1-file.c:1926 +#: sha1-file.c:1922 #, c-format msgid "cannot read object for %s" msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s" -#: sha1-file.c:1966 +#: sha1-file.c:1962 msgid "corrupt commit" msgstr "lần chuyển giao sai hỏng" -#: sha1-file.c:1974 +#: sha1-file.c:1970 msgid "corrupt tag" msgstr "thẻ sai hỏng" -#: sha1-file.c:2073 +#: sha1-file.c:2069 #, c-format msgid "read error while indexing %s" msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" -#: sha1-file.c:2076 +#: sha1-file.c:2072 #, c-format msgid "short read while indexing %s" msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" -#: sha1-file.c:2149 sha1-file.c:2158 +#: sha1-file.c:2145 sha1-file.c:2154 #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu" -#: sha1-file.c:2164 +#: sha1-file.c:2160 #, c-format msgid "%s: unsupported file type" msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ" -#: sha1-file.c:2188 +#: sha1-file.c:2184 #, c-format msgid "%s is not a valid object" msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ" -#: sha1-file.c:2190 +#: sha1-file.c:2186 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" -#: sha1-file.c:2217 builtin/index-pack.c:155 +#: sha1-file.c:2213 builtin/index-pack.c:155 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" -#: sha1-file.c:2407 sha1-file.c:2459 +#: sha1-file.c:2403 sha1-file.c:2455 #, c-format msgid "hash mismatch for %s (expected %s)" msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)" -#: sha1-file.c:2431 +#: sha1-file.c:2427 #, c-format msgid "unable to mmap %s" msgstr "không thể mmap %s" -#: sha1-file.c:2436 +#: sha1-file.c:2432 #, c-format msgid "unable to unpack header of %s" msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:2442 +#: sha1-file.c:2438 #, c-format msgid "unable to parse header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”" -#: sha1-file.c:2453 +#: sha1-file.c:2449 #, c-format msgid "unable to unpack contents of %s" msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”" -#: sha1-name.c:490 +#: sha1-name.c:487 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" -#: sha1-name.c:501 +#: sha1-name.c:498 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" -#: sha1-name.c:800 +#: sha1-name.c:797 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -7080,50 +7105,50 @@ msgstr "" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte -#: strbuf.c:821 +#: strbuf.c:822 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB" msgstr "%u.%2.2u GiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second -#: strbuf.c:823 +#: strbuf.c:824 #, c-format msgid "%u.%2.2u GiB/s" msgstr "%u.%2.2u GiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte -#: strbuf.c:831 +#: strbuf.c:832 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB" msgstr "%u.%2.2u MiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second -#: strbuf.c:833 +#: strbuf.c:834 #, c-format msgid "%u.%2.2u MiB/s" msgstr "%u.%2.2u MiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte -#: strbuf.c:840 +#: strbuf.c:841 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB" msgstr "%u.%2.2u KiB" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second -#: strbuf.c:842 +#: strbuf.c:843 #, c-format msgid "%u.%2.2u KiB/s" msgstr "%u.%2.2u KiB/giây" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte -#: strbuf.c:848 +#: strbuf.c:849 #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" msgstr[0] "%u byte" #. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second -#: strbuf.c:850 +#: strbuf.c:851 #, c-format msgid "%u byte/s" msgid_plural "%u bytes/s" @@ -7242,28 +7267,28 @@ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .." msgid "ls-tree returned unexpected return code %d" msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d" -#: submodule-config.c:232 +#: submodule-config.c:236 #, c-format msgid "ignoring suspicious submodule name: %s" msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s" -#: submodule-config.c:299 +#: submodule-config.c:303 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" -#: submodule-config.c:397 +#: submodule-config.c:401 #, c-format msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s" msgstr "" "đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng " "lệnh: %s" -#: submodule-config.c:486 +#: submodule-config.c:490 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" -#: submodule-config.c:755 +#: submodule-config.c:761 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" @@ -7298,7 +7323,7 @@ msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: trailer.c:1011 wrapper.c:701 +#: trailer.c:1011 wrapper.c:665 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" @@ -7327,47 +7352,47 @@ msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" -#: transport.c:142 +#: transport.c:145 #, c-format msgid "could not read bundle '%s'" msgstr "không thể đọc bó “%s”" -#: transport.c:208 +#: transport.c:214 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" -#: transport.c:259 +#: transport.c:266 msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details" msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin" -#: transport.c:260 +#: transport.c:267 msgid "server options require protocol version 2 or later" msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn" -#: transport.c:625 +#: transport.c:632 msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*" -#: transport.c:698 +#: transport.c:705 msgid "support for protocol v2 not implemented yet" msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" -#: transport.c:825 +#: transport.c:831 #, c-format msgid "unknown value for config '%s': %s" msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s" -#: transport.c:891 +#: transport.c:897 #, c-format msgid "transport '%s' not allowed" msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”" -#: transport.c:945 +#: transport.c:949 msgid "git-over-rsync is no longer supported" msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa" -#: transport.c:1040 +#: transport.c:1044 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" @@ -7376,7 +7401,7 @@ msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" -#: transport.c:1044 +#: transport.c:1048 #, c-format msgid "" "\n" @@ -7403,32 +7428,32 @@ msgstr "" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" -#: transport.c:1052 +#: transport.c:1056 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." -#: transport.c:1193 +#: transport.c:1201 msgid "failed to push all needed submodules" msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết" -#: transport.c:1340 transport-helper.c:645 +#: transport.c:1345 transport-helper.c:655 msgid "operation not supported by protocol" msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ" -#: transport-helper.c:51 transport-helper.c:80 +#: transport-helper.c:61 transport-helper.c:90 msgid "full write to remote helper failed" msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi" -#: transport-helper.c:134 +#: transport-helper.c:144 #, c-format msgid "unable to find remote helper for '%s'" msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”" -#: transport-helper.c:150 transport-helper.c:559 +#: transport-helper.c:160 transport-helper.c:569 msgid "can't dup helper output fd" msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ" -#: transport-helper.c:201 +#: transport-helper.c:211 #, c-format msgid "" "unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer " @@ -7437,99 +7462,104 @@ msgstr "" "không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn " "là cần phiên bản Git mới hơn" -#: transport-helper.c:207 +#: transport-helper.c:217 msgid "this remote helper should implement refspec capability" msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" -#: transport-helper.c:274 transport-helper.c:414 +#: transport-helper.c:284 transport-helper.c:424 #, c-format msgid "%s unexpectedly said: '%s'" msgstr "%s said bất ngờ: “%s”" -#: transport-helper.c:403 +#: transport-helper.c:413 #, c-format msgid "%s also locked %s" msgstr "%s cũng khóa %s" -#: transport-helper.c:481 +#: transport-helper.c:491 msgid "couldn't run fast-import" msgstr "không thể chạy fast-import" -#: transport-helper.c:504 +#: transport-helper.c:514 msgid "error while running fast-import" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import" -#: transport-helper.c:533 transport-helper.c:1105 +#: transport-helper.c:543 transport-helper.c:1132 #, c-format msgid "could not read ref %s" msgstr "không thể đọc tham chiếu %s" -#: transport-helper.c:578 +#: transport-helper.c:588 #, c-format msgid "unknown response to connect: %s" msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s" -#: transport-helper.c:600 +#: transport-helper.c:610 msgid "setting remote service path not supported by protocol" msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ" -#: transport-helper.c:602 +#: transport-helper.c:612 msgid "invalid remote service path" msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ" -#: transport-helper.c:648 +#: transport-helper.c:658 #, c-format msgid "can't connect to subservice %s" msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s" -#: transport-helper.c:720 +#: transport-helper.c:734 #, c-format msgid "expected ok/error, helper said '%s'" msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”" -#: transport-helper.c:773 +#: transport-helper.c:787 #, c-format msgid "helper reported unexpected status of %s" msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s" -#: transport-helper.c:834 +#: transport-helper.c:848 #, c-format msgid "helper %s does not support dry-run" msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run" -#: transport-helper.c:837 +#: transport-helper.c:851 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed" -#: transport-helper.c:840 +#: transport-helper.c:854 #, c-format msgid "helper %s does not support --signed=if-asked" msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked" -#: transport-helper.c:847 +#: transport-helper.c:859 +#, c-format +msgid "helper %s does not support --atomic" +msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic" + +#: transport-helper.c:865 #, c-format msgid "helper %s does not support 'push-option'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”" -#: transport-helper.c:945 +#: transport-helper.c:963 msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed" msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu" -#: transport-helper.c:950 +#: transport-helper.c:968 #, c-format msgid "helper %s does not support 'force'" msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”" -#: transport-helper.c:997 +#: transport-helper.c:1015 msgid "couldn't run fast-export" msgstr "không thể chạy fast-export" -#: transport-helper.c:1002 +#: transport-helper.c:1020 msgid "error while running fast-export" msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export" -#: transport-helper.c:1027 +#: transport-helper.c:1045 #, c-format msgid "" "No refs in common and none specified; doing nothing.\n" @@ -7539,47 +7569,47 @@ msgstr "" "cả.\n" "Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh như “master” chẳng hạn.\n" -#: transport-helper.c:1091 +#: transport-helper.c:1118 #, c-format msgid "malformed response in ref list: %s" msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s" -#: transport-helper.c:1244 +#: transport-helper.c:1270 #, c-format msgid "read(%s) failed" msgstr "read(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1271 +#: transport-helper.c:1297 #, c-format msgid "write(%s) failed" msgstr "write(%s) gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1320 +#: transport-helper.c:1346 #, c-format msgid "%s thread failed" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1324 +#: transport-helper.c:1350 #, c-format msgid "%s thread failed to join: %s" msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s" -#: transport-helper.c:1343 transport-helper.c:1347 +#: transport-helper.c:1369 transport-helper.c:1373 #, c-format msgid "can't start thread for copying data: %s" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s" -#: transport-helper.c:1384 +#: transport-helper.c:1410 #, c-format msgid "%s process failed to wait" msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi" -#: transport-helper.c:1388 +#: transport-helper.c:1414 #, c-format msgid "%s process failed" msgstr "xử lý %s gặp lỗi" -#: transport-helper.c:1406 transport-helper.c:1415 +#: transport-helper.c:1432 transport-helper.c:1441 msgid "can't start thread for copying data" msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu" @@ -7599,7 +7629,7 @@ msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" -#: unpack-trees.c:111 +#: unpack-trees.c:110 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -7610,7 +7640,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:113 +#: unpack-trees.c:112 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" @@ -7620,7 +7650,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:116 +#: unpack-trees.c:115 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -7631,7 +7661,7 @@ msgstr "" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." -#: unpack-trees.c:118 +#: unpack-trees.c:117 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" @@ -7641,7 +7671,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:121 +#: unpack-trees.c:120 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -7651,7 +7681,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:123 +#: unpack-trees.c:122 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" @@ -7661,7 +7691,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:128 +#: unpack-trees.c:127 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n" @@ -7671,7 +7701,7 @@ msgstr "" "trong nó:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:132 +#: unpack-trees.c:131 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -7681,7 +7711,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:134 +#: unpack-trees.c:133 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" @@ -7691,7 +7721,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:137 +#: unpack-trees.c:136 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -7701,7 +7731,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:139 +#: unpack-trees.c:138 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" @@ -7711,7 +7741,7 @@ msgstr "" "trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:142 +#: unpack-trees.c:141 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -7720,7 +7750,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:144 +#: unpack-trees.c:143 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" @@ -7729,7 +7759,7 @@ msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:150 +#: unpack-trees.c:149 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -7740,7 +7770,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." -#: unpack-trees.c:152 +#: unpack-trees.c:151 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " @@ -7751,7 +7781,7 @@ msgstr "" "checkout:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:155 +#: unpack-trees.c:154 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -7761,7 +7791,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." -#: unpack-trees.c:157 +#: unpack-trees.c:156 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" @@ -7771,7 +7801,7 @@ msgstr "" "hòa trộn:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:160 +#: unpack-trees.c:159 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -7781,7 +7811,7 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." -#: unpack-trees.c:162 +#: unpack-trees.c:161 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" @@ -7791,12 +7821,12 @@ msgstr "" "%s:\n" "%%s" -#: unpack-trees.c:170 +#: unpack-trees.c:169 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." -#: unpack-trees.c:173 +#: unpack-trees.c:172 #, c-format msgid "" "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n" @@ -7805,7 +7835,7 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:175 +#: unpack-trees.c:174 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " @@ -7816,7 +7846,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:177 +#: unpack-trees.c:176 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be removed by sparse checkout " @@ -7827,7 +7857,7 @@ msgstr "" "nhật checkout rải rác:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:179 +#: unpack-trees.c:178 #, c-format msgid "" "Cannot update submodule:\n" @@ -7836,16 +7866,16 @@ msgstr "" "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n" "%s" -#: unpack-trees.c:256 +#: unpack-trees.c:255 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" -#: unpack-trees.c:318 +#: unpack-trees.c:317 msgid "Updating files" msgstr "Đang cập nhật các tập tin" -#: unpack-trees.c:350 +#: unpack-trees.c:349 msgid "" "the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n" "on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n" @@ -7884,7 +7914,7 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ" msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" -#: worktree.c:258 builtin/am.c:2095 +#: worktree.c:258 builtin/am.c:2084 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" @@ -7915,17 +7945,17 @@ msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d" msgid "'%s' does not point back to '%s'" msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”" -#: wrapper.c:223 wrapper.c:393 +#: wrapper.c:186 wrapper.c:356 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" -#: wrapper.c:424 wrapper.c:624 +#: wrapper.c:387 wrapper.c:588 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" -#: wrapper.c:632 +#: wrapper.c:596 msgid "unable to get current working directory" msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" @@ -8272,83 +8302,91 @@ msgstr "" "continue\")" #: wt-status.c:1437 +msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)" +msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" + +#: wt-status.c:1439 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1447 +#: wt-status.c:1449 msgid "Revert currently in progress." msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện." -#: wt-status.c:1450 +#: wt-status.c:1452 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1456 +#: wt-status.c:1458 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1459 +#: wt-status.c:1461 msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)" msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)" -#: wt-status.c:1462 +#: wt-status.c:1464 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1464 +#: wt-status.c:1466 +msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)" +msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)" + +#: wt-status.c:1468 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" -#: wt-status.c:1474 +#: wt-status.c:1478 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1478 +#: wt-status.c:1482 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1481 +#: wt-status.c:1485 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1690 +#: wt-status.c:1694 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1697 +#: wt-status.c:1701 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1699 +#: wt-status.c:1703 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1709 +#: wt-status.c:1713 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1726 +#: wt-status.c:1730 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1727 +#: wt-status.c:1731 msgid "No commits yet" msgstr "Vẫn chưa chuyển giao" -#: wt-status.c:1741 +#: wt-status.c:1745 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1743 +#: wt-status.c:1747 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1747 +#: wt-status.c:1751 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -8360,32 +8398,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1753 +#: wt-status.c:1757 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1755 +#: wt-status.c:1759 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1761 +#: wt-status.c:1765 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1766 +#: wt-status.c:1770 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1769 +#: wt-status.c:1773 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1772 +#: wt-status.c:1776 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -8394,73 +8432,78 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1775 +#: wt-status.c:1779 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1778 +#: wt-status.c:1782 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1781 wt-status.c:1786 +#: wt-status.c:1785 wt-status.c:1790 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1784 +#: wt-status.c:1788 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1788 +#: wt-status.c:1792 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1901 +#: wt-status.c:1905 msgid "No commits yet on " msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào " -#: wt-status.c:1905 +#: wt-status.c:1909 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1936 +#: wt-status.c:1940 msgid "different" msgstr "khác" -#: wt-status.c:1938 wt-status.c:1946 +#: wt-status.c:1942 wt-status.c:1950 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1941 wt-status.c:1944 +#: wt-status.c:1945 wt-status.c:1948 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" -#: wt-status.c:2466 +#: wt-status.c:2470 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." -#: wt-status.c:2472 +#: wt-status.c:2476 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." -#: wt-status.c:2474 +#: wt-status.c:2478 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." +#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:452 +#, c-format +msgid "failed to unlink '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" + #: builtin/add.c:25 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…" @@ -8484,7 +8527,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:896 +#: builtin/add.c:234 builtin/rev-parse.c:897 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" @@ -8521,8 +8564,8 @@ msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:909 builtin/fetch.c:147 builtin/mv.c:124 -#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:222 builtin/push.c:560 +#: builtin/add.c:290 builtin/clean.c:910 builtin/fetch.c:162 builtin/mv.c:124 +#: builtin/prune-packed.c:56 builtin/pull.c:223 builtin/push.c:547 #: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:241 builtin/send-pack.c:165 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" @@ -8579,7 +8622,7 @@ msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1001 +#: builtin/add.c:309 builtin/update-index.c:1002 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" @@ -8655,113 +8698,109 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/am.c:348 +#: builtin/am.c:347 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" -#: builtin/am.c:432 +#: builtin/am.c:431 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" -#: builtin/am.c:474 +#: builtin/am.c:473 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/am.c:512 +#: builtin/am.c:511 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/am.c:538 +#: builtin/am.c:537 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/am.c:726 +#: builtin/am.c:725 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/am.c:791 +#: builtin/am.c:790 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/am.c:839 +#: builtin/am.c:838 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/am.c:844 builtin/am.c:856 +#: builtin/am.c:843 builtin/am.c:855 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/am.c:851 +#: builtin/am.c:850 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/am.c:944 +#: builtin/am.c:943 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:949 builtin/clone.c:407 +#: builtin/am.c:948 builtin/clone.c:406 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:954 +#: builtin/am.c:953 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1084 builtin/commit.c:374 -msgid "unable to write index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" - -#: builtin/am.c:1098 +#: builtin/am.c:1084 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1099 +#: builtin/am.c:1085 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1100 +#: builtin/am.c:1086 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1183 +#: builtin/am.c:1169 msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost." msgstr "" "Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể " "bị mất." -#: builtin/am.c:1211 +#: builtin/am.c:1197 msgid "Patch is empty." msgstr "Miếng vá trống rỗng." -#: builtin/am.c:1277 +#: builtin/am.c:1262 #, c-format -msgid "invalid ident line: %.*s" -msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" +msgid "missing author line in commit %s" +msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s" -#: builtin/am.c:1299 +#: builtin/am.c:1265 #, c-format -msgid "unable to parse commit %s" -msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" +msgid "invalid ident line: %.*s" +msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s" -#: builtin/am.c:1496 +#: builtin/am.c:1484 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1498 +#: builtin/am.c:1486 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1517 +#: builtin/am.c:1505 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -8769,24 +8808,24 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1523 +#: builtin/am.c:1511 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1549 +#: builtin/am.c:1537 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1581 +#: builtin/am.c:1569 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1628 builtin/am.c:1632 +#: builtin/am.c:1616 builtin/am.c:1620 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1650 +#: builtin/am.c:1638 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -8794,37 +8833,41 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1660 +#: builtin/am.c:1648 #, c-format msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " -#: builtin/am.c:1710 +#: builtin/am.c:1695 builtin/commit.c:374 +msgid "unable to write index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" + +#: builtin/am.c:1699 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1750 builtin/am.c:1818 +#: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1807 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1767 +#: builtin/am.c:1756 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1773 +#: builtin/am.c:1762 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1777 +#: builtin/am.c:1766 msgid "Use 'git am --show-current-patch' to see the failed patch" msgstr "Dùng “git am --show-current-patch” để xem miếng vá bị lỗi" -#: builtin/am.c:1821 +#: builtin/am.c:1810 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -8835,7 +8878,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1828 +#: builtin/am.c:1817 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as " @@ -8848,17 +8891,17 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ" "\" cho nó." -#: builtin/am.c:1935 builtin/am.c:1939 builtin/am.c:1951 builtin/reset.c:329 +#: builtin/am.c:1924 builtin/am.c:1928 builtin/am.c:1940 builtin/reset.c:329 #: builtin/reset.c:337 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:1987 +#: builtin/am.c:1976 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2031 +#: builtin/am.c:2020 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -8866,144 +8909,144 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2128 +#: builtin/am.c:2117 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2164 +#: builtin/am.c:2153 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]" msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2165 +#: builtin/am.c:2154 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2171 +#: builtin/am.c:2160 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2173 +#: builtin/am.c:2162 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2175 +#: builtin/am.c:2164 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2176 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58 -#: builtin/repack.c:296 builtin/stash.c:806 +#: builtin/am.c:2165 builtin/init-db.c:494 builtin/prune-packed.c:58 +#: builtin/repack.c:297 builtin/stash.c:812 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2178 +#: builtin/am.c:2167 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2181 +#: builtin/am.c:2170 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2183 +#: builtin/am.c:2172 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2185 +#: builtin/am.c:2174 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2187 +#: builtin/am.c:2176 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2189 +#: builtin/am.c:2178 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2192 +#: builtin/am.c:2181 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2195 +#: builtin/am.c:2184 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2197 builtin/am.c:2200 builtin/am.c:2203 builtin/am.c:2206 -#: builtin/am.c:2209 builtin/am.c:2212 builtin/am.c:2215 builtin/am.c:2218 -#: builtin/am.c:2224 +#: builtin/am.c:2186 builtin/am.c:2189 builtin/am.c:2192 builtin/am.c:2195 +#: builtin/am.c:2198 builtin/am.c:2201 builtin/am.c:2204 builtin/am.c:2207 +#: builtin/am.c:2213 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2214 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671 -#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:881 builtin/merge.c:249 -#: builtin/pull.c:159 builtin/pull.c:218 builtin/rebase.c:1418 -#: builtin/repack.c:307 builtin/repack.c:311 builtin/repack.c:313 +#: builtin/am.c:2203 builtin/commit.c:1368 builtin/fmt-merge-msg.c:671 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 builtin/grep.c:883 builtin/merge.c:249 +#: builtin/pull.c:160 builtin/pull.c:219 builtin/rebase.c:1442 +#: builtin/repack.c:308 builtin/repack.c:312 builtin/repack.c:314 #: builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172 builtin/tag.c:403 -#: parse-options.h:141 parse-options.h:162 parse-options.h:312 +#: parse-options.h:150 parse-options.h:171 parse-options.h:312 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2220 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 -#: builtin/replace.c:554 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38 +#: builtin/am.c:2209 builtin/branch.c:661 builtin/for-each-ref.c:38 +#: builtin/replace.c:555 builtin/tag.c:437 builtin/verify-tag.c:38 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2221 +#: builtin/am.c:2210 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2227 +#: builtin/am.c:2216 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2229 +#: builtin/am.c:2218 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2232 +#: builtin/am.c:2221 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2235 +#: builtin/am.c:2224 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2238 +#: builtin/am.c:2227 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2241 +#: builtin/am.c:2230 msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is." msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó." -#: builtin/am.c:2244 +#: builtin/am.c:2233 msgid "show the patch being applied." msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:2248 +#: builtin/am.c:2237 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2250 +#: builtin/am.c:2239 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2252 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511 -#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:193 builtin/rebase.c:489 -#: builtin/rebase.c:1459 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418 +#: builtin/am.c:2241 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1511 +#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:194 builtin/rebase.c:490 +#: builtin/rebase.c:1483 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:418 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2253 builtin/rebase.c:490 builtin/rebase.c:1460 +#: builtin/am.c:2242 builtin/rebase.c:491 builtin/rebase.c:1484 msgid "GPG-sign commits" msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2256 +#: builtin/am.c:2245 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2274 +#: builtin/am.c:2263 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -9011,16 +9054,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2281 +#: builtin/am.c:2270 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2296 +#: builtin/am.c:2285 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2320 +#: builtin/am.c:2309 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -9029,11 +9072,11 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2326 +#: builtin/am.c:2315 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." -#: builtin/am.c:2336 +#: builtin/am.c:2325 msgid "interactive mode requires patches on the command line" msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lênh" @@ -9349,156 +9392,156 @@ msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số" msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument" msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số" -#: builtin/blame.c:32 +#: builtin/blame.c:31 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>" msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" -#: builtin/blame.c:37 +#: builtin/blame.c:36 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:410 +#: builtin/blame.c:409 #, c-format msgid "expecting a color: %s" msgstr "cần một màu: %s" -#: builtin/blame.c:417 +#: builtin/blame.c:416 msgid "must end with a color" msgstr "phải kết thúc bằng một màu" -#: builtin/blame.c:730 +#: builtin/blame.c:729 #, c-format msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines" msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines" -#: builtin/blame.c:748 +#: builtin/blame.c:747 msgid "invalid value for blame.coloring" msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring" -#: builtin/blame.c:823 +#: builtin/blame.c:822 #, c-format msgid "cannot find revision %s to ignore" msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua" -#: builtin/blame.c:845 +#: builtin/blame.c:844 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:846 +#: builtin/blame.c:845 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:847 +#: builtin/blame.c:846 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:848 +#: builtin/blame.c:847 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:849 +#: builtin/blame.c:848 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" -#: builtin/blame.c:850 +#: builtin/blame.c:849 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:851 +#: builtin/blame.c:850 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:852 +#: builtin/blame.c:851 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:853 +#: builtin/blame.c:852 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:854 +#: builtin/blame.c:853 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:855 +#: builtin/blame.c:854 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:856 +#: builtin/blame.c:855 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:857 +#: builtin/blame.c:856 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:858 +#: builtin/blame.c:857 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:859 +#: builtin/blame.c:858 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:860 +#: builtin/blame.c:859 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:861 builtin/log.c:1629 +#: builtin/blame.c:860 builtin/log.c:1630 msgid "rev" msgstr "rev" -#: builtin/blame.c:861 +#: builtin/blame.c:860 msgid "Ignore <rev> when blaming" -msgstr "bỏ qua <rev> khi blame" +msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame" -#: builtin/blame.c:862 +#: builtin/blame.c:861 msgid "Ignore revisions from <file>" msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>" -#: builtin/blame.c:863 +#: builtin/blame.c:862 msgid "color redundant metadata from previous line differently" msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn" -#: builtin/blame.c:864 +#: builtin/blame.c:863 msgid "color lines by age" msgstr "các dòng màu theo tuổi" -#: builtin/blame.c:871 +#: builtin/blame.c:870 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs" msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff" -#: builtin/blame.c:873 +#: builtin/blame.c:872 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:874 +#: builtin/blame.c:873 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:875 +#: builtin/blame.c:874 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:876 builtin/blame.c:877 +#: builtin/blame.c:875 builtin/blame.c:876 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:876 +#: builtin/blame.c:875 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:877 +#: builtin/blame.c:876 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:878 +#: builtin/blame.c:877 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:878 +#: builtin/blame.c:877 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" @@ -9734,7 +9777,7 @@ msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" msgid "do not use" msgstr "không dùng" -#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:485 +#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:486 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" @@ -9845,7 +9888,7 @@ msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường" msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:761 +#: builtin/branch.c:684 builtin/clone.c:760 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" @@ -9948,7 +9991,7 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:594 +#: builtin/cat-file.c:595 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>" @@ -9956,7 +9999,7 @@ msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:595 +#: builtin/cat-file.c:596 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" @@ -9964,72 +10007,72 @@ msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" -#: builtin/cat-file.c:616 +#: builtin/cat-file.c:617 msgid "only one batch option may be specified" msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra" -#: builtin/cat-file.c:634 +#: builtin/cat-file.c:635 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:635 +#: builtin/cat-file.c:636 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:636 +#: builtin/cat-file.c:637 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:638 +#: builtin/cat-file.c:639 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:639 +#: builtin/cat-file.c:640 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:641 +#: builtin/cat-file.c:642 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:643 +#: builtin/cat-file.c:644 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:644 git-submodule.sh:936 +#: builtin/cat-file.c:645 git-submodule.sh:936 msgid "blob" msgstr "blob" -#: builtin/cat-file.c:645 +#: builtin/cat-file.c:646 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" -#: builtin/cat-file.c:647 +#: builtin/cat-file.c:648 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" -#: builtin/cat-file.c:648 +#: builtin/cat-file.c:649 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" -#: builtin/cat-file.c:650 +#: builtin/cat-file.c:651 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:654 +#: builtin/cat-file.c:655 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:658 +#: builtin/cat-file.c:659 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" -#: builtin/cat-file.c:660 +#: builtin/cat-file.c:661 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" -#: builtin/cat-file.c:662 +#: builtin/cat-file.c:663 msgid "do not order --batch-all-objects output" msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects" @@ -10057,8 +10100,8 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:538 -#: builtin/worktree.c:507 +#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1433 builtin/gc.c:537 +#: builtin/worktree.c:506 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -10151,7 +10194,7 @@ msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31 #: builtin/submodule--helper.c:1373 builtin/submodule--helper.c:1376 #: builtin/submodule--helper.c:1384 builtin/submodule--helper.c:1857 -#: builtin/worktree.c:680 +#: builtin/worktree.c:679 msgid "string" msgstr "chuỗi" @@ -10179,96 +10222,96 @@ msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]" msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..." msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..." -#: builtin/checkout.c:172 builtin/checkout.c:211 +#: builtin/checkout.c:173 builtin/checkout.c:212 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:174 builtin/checkout.c:213 +#: builtin/checkout.c:175 builtin/checkout.c:214 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:190 +#: builtin/checkout.c:191 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:240 +#: builtin/checkout.c:241 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:258 +#: builtin/checkout.c:259 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:274 +#: builtin/checkout.c:275 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:374 +#: builtin/checkout.c:375 #, c-format msgid "Recreated %d merge conflict" msgid_plural "Recreated %d merge conflicts" msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:379 +#: builtin/checkout.c:380 #, c-format msgid "Updated %d path from %s" msgid_plural "Updated %d paths from %s" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" -#: builtin/checkout.c:386 +#: builtin/checkout.c:387 #, c-format msgid "Updated %d path from the index" msgid_plural "Updated %d paths from the index" msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" -#: builtin/checkout.c:409 builtin/checkout.c:412 builtin/checkout.c:415 -#: builtin/checkout.c:419 +#: builtin/checkout.c:410 builtin/checkout.c:413 builtin/checkout.c:416 +#: builtin/checkout.c:420 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:422 builtin/checkout.c:425 +#: builtin/checkout.c:423 builtin/checkout.c:426 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:429 +#: builtin/checkout.c:430 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:433 +#: builtin/checkout.c:434 #, c-format msgid "neither '%s' or '%s' is specified" msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'" -#: builtin/checkout.c:437 +#: builtin/checkout.c:438 #, c-format msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified" msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”" -#: builtin/checkout.c:442 builtin/checkout.c:447 +#: builtin/checkout.c:443 builtin/checkout.c:448 #, c-format msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s" msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s" -#: builtin/checkout.c:506 builtin/checkout.c:513 +#: builtin/checkout.c:507 builtin/checkout.c:514 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:679 +#: builtin/checkout.c:680 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:729 +#: builtin/checkout.c:730 #, c-format msgid "" "cannot continue with staged changes in the following files:\n" @@ -10278,12 +10321,6 @@ msgstr "" "sau:\n" "%s" -#: builtin/checkout.c:736 -#, c-format -msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" -msgstr "" -"các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: %s" - #: builtin/checkout.c:833 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" @@ -10293,7 +10330,7 @@ msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:714 +#: builtin/checkout.c:879 builtin/clone.c:713 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" @@ -10397,7 +10434,7 @@ msgstr "" "“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n" "Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn" -#: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:291 builtin/worktree.c:456 +#: builtin/checkout.c:1243 builtin/worktree.c:290 builtin/worktree.c:455 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" @@ -10502,9 +10539,9 @@ msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần msgid "missing branch or commit argument" msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao" -#: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:91 builtin/fetch.c:151 -#: builtin/merge.c:285 builtin/pull.c:137 builtin/push.c:575 -#: builtin/send-pack.c:174 +#: builtin/checkout.c:1437 builtin/clone.c:90 builtin/commit-graph.c:59 +#: builtin/commit-graph.c:180 builtin/fetch.c:166 builtin/merge.c:285 +#: builtin/pull.c:138 builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:174 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" @@ -10512,7 +10549,7 @@ msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1617 parse-options.h:318 +#: builtin/checkout.c:1439 builtin/log.c:1618 parse-options.h:318 msgid "style" msgstr "kiểu" @@ -10520,7 +10557,7 @@ msgstr "kiểu" msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:504 +#: builtin/checkout.c:1452 builtin/worktree.c:503 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" @@ -10560,7 +10597,7 @@ msgstr "" #: builtin/checkout.c:1482 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" -msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" +msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" #: builtin/checkout.c:1533 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" @@ -10641,9 +10678,9 @@ msgstr "" "chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n" "checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn." -#: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1733 -#: builtin/checkout.c:1735 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:169 -#: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:500 builtin/worktree.c:502 +#: builtin/checkout.c:1691 builtin/checkout.c:1693 builtin/checkout.c:1742 +#: builtin/checkout.c:1744 builtin/clone.c:120 builtin/remote.c:169 +#: builtin/remote.c:171 builtin/worktree.c:499 builtin/worktree.c:501 msgid "branch" msgstr "nhánh" @@ -10667,39 +10704,39 @@ msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc msgid "use overlay mode (default)" msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1734 +#: builtin/checkout.c:1743 msgid "create and switch to a new branch" msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1736 +#: builtin/checkout.c:1745 msgid "create/reset and switch to a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1738 +#: builtin/checkout.c:1747 msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1740 +#: builtin/checkout.c:1749 msgid "throw away local modifications" msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương" -#: builtin/checkout.c:1772 +#: builtin/checkout.c:1781 msgid "which tree-ish to checkout from" msgstr "lấy ra từ tree-ish nào" -#: builtin/checkout.c:1774 +#: builtin/checkout.c:1783 msgid "restore the index" msgstr "phục hồi bảng mục lục" -#: builtin/checkout.c:1776 +#: builtin/checkout.c:1785 msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1778 +#: builtin/checkout.c:1787 msgid "ignore unmerged entries" msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" -#: builtin/checkout.c:1779 +#: builtin/checkout.c:1788 msgid "use overlay mode" msgstr "dùng chế độ che phủ" @@ -10740,7 +10777,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" msgid "could not lstat %s\n" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" -#: builtin/clean.c:300 git-add--interactive.perl:593 +#: builtin/clean.c:301 git-add--interactive.perl:593 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -10753,7 +10790,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả\n" -#: builtin/clean.c:304 git-add--interactive.perl:602 +#: builtin/clean.c:305 git-add--interactive.perl:602 #, c-format msgid "" "Prompt help:\n" @@ -10774,38 +10811,38 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn\n" -#: builtin/clean.c:520 git-add--interactive.perl:568 +#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:568 #: git-add--interactive.perl:573 #, c-format, perl-format msgid "Huh (%s)?\n" msgstr "Hả (%s)?\n" -#: builtin/clean.c:662 +#: builtin/clean.c:663 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:699 +#: builtin/clean.c:700 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:720 +#: builtin/clean.c:721 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:761 +#: builtin/clean.c:762 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:786 git-add--interactive.perl:1763 +#: builtin/clean.c:787 git-add--interactive.perl:1763 #, c-format msgid "Bye.\n" msgstr "Tạm biệt.\n" -#: builtin/clean.c:794 +#: builtin/clean.c:795 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -10823,63 +10860,63 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:821 git-add--interactive.perl:1849 +#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1849 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:822 git-add--interactive.perl:1846 +#: builtin/clean.c:823 git-add--interactive.perl:1846 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:830 +#: builtin/clean.c:831 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:846 +#: builtin/clean.c:847 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:908 +#: builtin/clean.c:909 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:910 +#: builtin/clean.c:911 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:911 +#: builtin/clean.c:912 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:913 +#: builtin/clean.c:914 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:914 builtin/describe.c:546 builtin/describe.c:548 -#: builtin/grep.c:899 builtin/log.c:176 builtin/log.c:178 -#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:413 builtin/name-rev.c:415 +#: builtin/clean.c:915 builtin/describe.c:548 builtin/describe.c:550 +#: builtin/grep.c:901 builtin/log.c:176 builtin/log.c:178 +#: builtin/ls-files.c:557 builtin/name-rev.c:417 builtin/name-rev.c:419 #: builtin/show-ref.c:179 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:915 +#: builtin/clean.c:916 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:916 +#: builtin/clean.c:917 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:918 +#: builtin/clean.c:919 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:936 +#: builtin/clean.c:937 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:940 +#: builtin/clean.c:941 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -10887,7 +10924,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:943 +#: builtin/clean.c:944 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -10895,162 +10932,162 @@ msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clone.c:46 +#: builtin/clone.c:45 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:93 +#: builtin/clone.c:92 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:489 +#: builtin/clone.c:93 builtin/clone.c:95 builtin/init-db.c:489 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" -#: builtin/clone.c:98 +#: builtin/clone.c:97 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" -#: builtin/clone.c:100 +#: builtin/clone.c:99 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" -#: builtin/clone.c:102 +#: builtin/clone.c:101 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" -#: builtin/clone.c:104 +#: builtin/clone.c:103 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" -#: builtin/clone.c:107 +#: builtin/clone.c:106 msgid "pathspec" msgstr "đặc-tả-đường-dẫn" -#: builtin/clone.c:107 +#: builtin/clone.c:106 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:110 +#: builtin/clone.c:109 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" -#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:486 +#: builtin/clone.c:110 builtin/init-db.c:486 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:487 +#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:487 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1380 +#: builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:115 builtin/submodule--helper.c:1380 #: builtin/submodule--helper.c:1860 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" -#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1382 +#: builtin/clone.c:117 builtin/submodule--helper.c:1382 #: builtin/submodule--helper.c:1862 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" -#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 -#: builtin/pack-objects.c:3314 builtin/repack.c:319 +#: builtin/clone.c:118 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:46 +#: builtin/pack-objects.c:3294 builtin/repack.c:320 msgid "name" msgstr "tên" -#: builtin/clone.c:120 +#: builtin/clone.c:119 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" -#: builtin/clone.c:122 +#: builtin/clone.c:121 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" -#: builtin/clone.c:124 +#: builtin/clone.c:123 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:152 builtin/grep.c:838 -#: builtin/pull.c:226 +#: builtin/clone.c:124 builtin/fetch.c:167 builtin/grep.c:840 +#: builtin/pull.c:227 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" -#: builtin/clone.c:126 +#: builtin/clone.c:125 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" -#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:154 builtin/pack-objects.c:3303 +#: builtin/clone.c:126 builtin/fetch.c:169 builtin/pack-objects.c:3283 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/clone.c:128 +#: builtin/clone.c:127 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" -#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:156 builtin/fetch.c:179 -#: builtin/rebase.c:1395 +#: builtin/clone.c:128 builtin/fetch.c:171 builtin/fetch.c:194 +#: builtin/rebase.c:1417 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" -#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:157 +#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:172 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ" -#: builtin/clone.c:132 +#: builtin/clone.c:131 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:134 +#: builtin/clone.c:133 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them" msgstr "" "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không " "theo chúng nữa" -#: builtin/clone.c:136 +#: builtin/clone.c:135 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" -#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:495 +#: builtin/clone.c:136 builtin/init-db.c:495 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:496 +#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:496 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" -#: builtin/clone.c:139 +#: builtin/clone.c:138 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" -#: builtin/clone.c:140 +#: builtin/clone.c:139 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 -#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:172 +#: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:189 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:172 msgid "server-specific" msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ" -#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:174 builtin/ls-remote.c:76 -#: builtin/push.c:585 builtin/send-pack.c:173 +#: builtin/clone.c:141 builtin/fetch.c:189 builtin/ls-remote.c:76 +#: builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:173 msgid "option to transmit" msgstr "tùy chọn để chuyển giao" -#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:175 builtin/pull.c:239 -#: builtin/push.c:586 +#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:190 builtin/pull.c:240 +#: builtin/push.c:573 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" -#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:177 builtin/pull.c:242 -#: builtin/push.c:588 +#: builtin/clone.c:144 builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:243 +#: builtin/push.c:575 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" -#: builtin/clone.c:149 +#: builtin/clone.c:148 msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" -#: builtin/clone.c:285 +#: builtin/clone.c:284 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" @@ -11058,47 +11095,42 @@ msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" -#: builtin/clone.c:338 +#: builtin/clone.c:337 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" -#: builtin/clone.c:411 +#: builtin/clone.c:410 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:428 +#: builtin/clone.c:427 #, c-format msgid "failed to start iterator over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”" -#: builtin/clone.c:453 -#, c-format -msgid "failed to unlink '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" - -#: builtin/clone.c:458 +#: builtin/clone.c:457 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:462 +#: builtin/clone.c:461 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:467 +#: builtin/clone.c:466 #, c-format msgid "failed to iterate over '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”" -#: builtin/clone.c:492 +#: builtin/clone.c:491 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:506 +#: builtin/clone.c:505 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -11108,95 +11140,95 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" -#: builtin/clone.c:583 +#: builtin/clone.c:582 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:702 +#: builtin/clone.c:701 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" -#: builtin/clone.c:752 +#: builtin/clone.c:751 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:783 +#: builtin/clone.c:782 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:833 +#: builtin/clone.c:832 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" -#: builtin/clone.c:896 +#: builtin/clone.c:895 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:898 +#: builtin/clone.c:897 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:938 builtin/receive-pack.c:1950 +#: builtin/clone.c:937 builtin/receive-pack.c:1948 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:942 +#: builtin/clone.c:941 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:955 +#: builtin/clone.c:954 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:958 +#: builtin/clone.c:957 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:971 +#: builtin/clone.c:970 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:977 builtin/fetch.c:1660 +#: builtin/clone.c:976 builtin/fetch.c:1790 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:987 +#: builtin/clone.c:986 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:997 +#: builtin/clone.c:996 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:1012 builtin/clone.c:1033 builtin/difftool.c:264 -#: builtin/worktree.c:303 builtin/worktree.c:335 +#: builtin/clone.c:1011 builtin/clone.c:1032 builtin/difftool.c:271 +#: builtin/log.c:1785 builtin/worktree.c:302 builtin/worktree.c:334 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:1017 +#: builtin/clone.c:1016 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:1037 +#: builtin/clone.c:1036 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1039 +#: builtin/clone.c:1038 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:1063 +#: builtin/clone.c:1062 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" @@ -11204,41 +11236,41 @@ msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" -#: builtin/clone.c:1124 +#: builtin/clone.c:1123 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1126 +#: builtin/clone.c:1125 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1128 +#: builtin/clone.c:1127 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." -#: builtin/clone.c:1130 +#: builtin/clone.c:1129 msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:1133 +#: builtin/clone.c:1132 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:1138 +#: builtin/clone.c:1137 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:1215 builtin/clone.c:1223 +#: builtin/clone.c:1212 builtin/clone.c:1220 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1226 +#: builtin/clone.c:1223 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -11316,7 +11348,7 @@ msgid "id of a parent commit object" msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ" #: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1500 builtin/merge.c:270 -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1460 +#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1469 #: builtin/tag.c:412 msgid "message" msgstr "chú thích" @@ -11330,7 +11362,7 @@ msgid "read commit log message from file" msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin" #: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1512 builtin/merge.c:287 -#: builtin/pull.c:194 builtin/revert.c:118 +#: builtin/pull.c:195 builtin/revert.c:118 msgid "GPG sign commit" msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG" @@ -11672,8 +11704,8 @@ msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau" msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:561 -#: builtin/worktree.c:651 +#: builtin/commit.c:1347 builtin/commit.c:1529 builtin/push.c:548 +#: builtin/worktree.c:650 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" @@ -11686,8 +11718,8 @@ msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1355 builtin/commit.c:1359 builtin/commit.c:1537 -#: builtin/fast-export.c:1125 builtin/fast-export.c:1128 -#: builtin/fast-export.c:1131 builtin/rebase.c:1471 parse-options.h:332 +#: builtin/fast-export.c:1153 builtin/fast-export.c:1156 +#: builtin/fast-export.c:1159 builtin/rebase.c:1495 parse-options.h:332 msgid "mode" msgstr "chế độ" @@ -11705,7 +11737,7 @@ msgstr "" "hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, " "no. (Mặc định: traditional)" -#: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:179 +#: builtin/commit.c:1362 parse-options.h:188 msgid "when" msgstr "khi" @@ -11758,7 +11790,7 @@ msgstr "tác giả" msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:539 +#: builtin/commit.c:1499 builtin/gc.c:538 msgid "date" msgstr "ngày tháng" @@ -11795,8 +11827,8 @@ msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1564 builtin/merge.c:289 -#: builtin/pull.c:163 builtin/revert.c:110 +#: builtin/commit.c:1506 builtin/log.c:1565 builtin/merge.c:289 +#: builtin/pull.c:164 builtin/revert.c:110 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" @@ -11906,75 +11938,78 @@ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]" #: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:19 -msgid "git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow]" +msgid "" +"git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]" msgstr "" -"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow]" +"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--" +"[no-]progress]" #: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:29 msgid "" "git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append|--split] [--" -"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <split options>" +"reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <split options>" msgstr "" "git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append|--" -"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] <các tùy chọn chia tách>" +"split] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--[no-]progress] <các " +"tùy chọn chia tách>" -#: builtin/commit-graph.c:54 builtin/commit-graph.c:100 -#: builtin/commit-graph.c:161 builtin/commit-graph.c:237 builtin/fetch.c:163 -#: builtin/log.c:1584 +#: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:107 +#: builtin/commit-graph.c:170 builtin/commit-graph.c:254 builtin/fetch.c:178 +#: builtin/log.c:1585 msgid "dir" msgstr "tmục" -#: builtin/commit-graph.c:55 builtin/commit-graph.c:101 -#: builtin/commit-graph.c:162 builtin/commit-graph.c:238 +#: builtin/commit-graph.c:56 builtin/commit-graph.c:108 +#: builtin/commit-graph.c:171 builtin/commit-graph.c:255 msgid "The object directory to store the graph" msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị" -#: builtin/commit-graph.c:57 +#: builtin/commit-graph.c:58 msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file" msgstr "" "nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh" -#: builtin/commit-graph.c:73 builtin/commit-graph.c:116 +#: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:125 #, c-format msgid "Could not open commit-graph '%s'" msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”" -#: builtin/commit-graph.c:164 +#: builtin/commit-graph.c:173 msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" -#: builtin/commit-graph.c:166 +#: builtin/commit-graph.c:175 msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" msgstr "" "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần " "chuyển giao" -#: builtin/commit-graph.c:168 +#: builtin/commit-graph.c:177 msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "" "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit-graph.c:170 +#: builtin/commit-graph.c:179 msgid "include all commits already in the commit-graph file" msgstr "" "bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-" "giao" -#: builtin/commit-graph.c:172 +#: builtin/commit-graph.c:182 msgid "allow writing an incremental commit-graph file" msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên" -#: builtin/commit-graph.c:174 builtin/commit-graph.c:178 +#: builtin/commit-graph.c:184 builtin/commit-graph.c:188 msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph" msgstr "" "số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao " "chia cắt không-cơ-sở" -#: builtin/commit-graph.c:176 +#: builtin/commit-graph.c:186 msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt" -#: builtin/commit-graph.c:191 +#: builtin/commit-graph.c:204 msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs" msgstr "" "không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs" @@ -12292,57 +12327,57 @@ msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" -#: builtin/describe.c:27 +#: builtin/describe.c:26 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]" msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*" -#: builtin/describe.c:28 +#: builtin/describe.c:27 msgid "git describe [<options>] --dirty" msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty" -#: builtin/describe.c:63 +#: builtin/describe.c:62 msgid "head" msgstr "phía trước" -#: builtin/describe.c:63 +#: builtin/describe.c:62 msgid "lightweight" msgstr "hạng nhẹ" -#: builtin/describe.c:63 +#: builtin/describe.c:62 msgid "annotated" msgstr "có diễn giải" -#: builtin/describe.c:273 +#: builtin/describe.c:275 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" -#: builtin/describe.c:277 +#: builtin/describe.c:279 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" -#: builtin/describe.c:279 +#: builtin/describe.c:281 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:323 +#: builtin/describe.c:325 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" -#: builtin/describe.c:325 +#: builtin/describe.c:327 #, c-format msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n" msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n" -#: builtin/describe.c:379 +#: builtin/describe.c:381 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" -#: builtin/describe.c:405 +#: builtin/describe.c:407 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" @@ -12351,7 +12386,7 @@ msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." -#: builtin/describe.c:409 +#: builtin/describe.c:411 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" @@ -12360,12 +12395,12 @@ msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." -#: builtin/describe.c:439 +#: builtin/describe.c:441 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" -#: builtin/describe.c:442 +#: builtin/describe.c:444 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" @@ -12374,90 +12409,90 @@ msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" -#: builtin/describe.c:510 +#: builtin/describe.c:512 #, c-format msgid "describe %s\n" msgstr "mô tả %s\n" -#: builtin/describe.c:513 +#: builtin/describe.c:515 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" -#: builtin/describe.c:521 +#: builtin/describe.c:523 #, c-format msgid "%s is neither a commit nor blob" msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob" -#: builtin/describe.c:535 +#: builtin/describe.c:537 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" -#: builtin/describe.c:536 +#: builtin/describe.c:538 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" -#: builtin/describe.c:537 +#: builtin/describe.c:539 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" -#: builtin/describe.c:538 +#: builtin/describe.c:540 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" -#: builtin/describe.c:539 +#: builtin/describe.c:541 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" -#: builtin/describe.c:540 +#: builtin/describe.c:542 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" -#: builtin/describe.c:543 +#: builtin/describe.c:545 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" -#: builtin/describe.c:545 +#: builtin/describe.c:547 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" -#: builtin/describe.c:547 +#: builtin/describe.c:549 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:549 +#: builtin/describe.c:551 msgid "do not consider tags matching <pattern>" msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:551 builtin/name-rev.c:422 +#: builtin/describe.c:553 builtin/name-rev.c:426 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" -#: builtin/describe.c:552 builtin/describe.c:555 +#: builtin/describe.c:554 builtin/describe.c:557 msgid "mark" msgstr "dấu" -#: builtin/describe.c:553 +#: builtin/describe.c:555 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" -#: builtin/describe.c:556 +#: builtin/describe.c:558 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")" -#: builtin/describe.c:574 +#: builtin/describe.c:576 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" -#: builtin/describe.c:603 +#: builtin/describe.c:605 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:654 +#: builtin/describe.c:656 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" -#: builtin/describe.c:656 +#: builtin/describe.c:658 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes" msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes" @@ -12496,27 +12531,27 @@ msgstr "" "git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </" "đường/dẫn>…]" -#: builtin/difftool.c:253 +#: builtin/difftool.c:260 #, c-format msgid "failed: %d" msgstr "gặp lỗi: %d" -#: builtin/difftool.c:295 +#: builtin/difftool.c:302 #, c-format msgid "could not read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:297 +#: builtin/difftool.c:304 #, c-format msgid "could not read symlink file %s" msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:305 +#: builtin/difftool.c:312 #, c-format msgid "could not read object %s for symlink %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s" -#: builtin/difftool.c:406 +#: builtin/difftool.c:413 msgid "" "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n" "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')." @@ -12524,53 +12559,53 @@ msgstr "" "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n" "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)." -#: builtin/difftool.c:626 +#: builtin/difftool.c:634 #, c-format msgid "both files modified: '%s' and '%s'." msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”." -#: builtin/difftool.c:628 +#: builtin/difftool.c:636 msgid "working tree file has been left." msgstr "cây làm việc ở bên trái." -#: builtin/difftool.c:639 +#: builtin/difftool.c:647 #, c-format msgid "temporary files exist in '%s'." msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”." -#: builtin/difftool.c:640 +#: builtin/difftool.c:648 msgid "you may want to cleanup or recover these." msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây." -#: builtin/difftool.c:689 +#: builtin/difftool.c:697 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`" msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“" -#: builtin/difftool.c:691 +#: builtin/difftool.c:699 msgid "perform a full-directory diff" msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục" -#: builtin/difftool.c:693 +#: builtin/difftool.c:701 msgid "do not prompt before launching a diff tool" msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff" -#: builtin/difftool.c:698 +#: builtin/difftool.c:706 msgid "use symlinks in dir-diff mode" msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục" -#: builtin/difftool.c:699 +#: builtin/difftool.c:707 msgid "tool" msgstr "công cụ" -#: builtin/difftool.c:700 +#: builtin/difftool.c:708 msgid "use the specified diff tool" msgstr "dùng công cụ diff đã cho" -#: builtin/difftool.c:702 +#: builtin/difftool.c:710 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`" msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“" -#: builtin/difftool.c:705 +#: builtin/difftool.c:713 msgid "" "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit " "code" @@ -12578,31 +12613,31 @@ msgstr "" "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số " "không" -#: builtin/difftool.c:708 +#: builtin/difftool.c:716 msgid "specify a custom command for viewing diffs" msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff" -#: builtin/difftool.c:709 +#: builtin/difftool.c:717 msgid "passed to `diff`" msgstr "chuyển cho “diff”" -#: builtin/difftool.c:724 +#: builtin/difftool.c:732 msgid "difftool requires worktree or --no-index" msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index" -#: builtin/difftool.c:731 +#: builtin/difftool.c:739 msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index" msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index" -#: builtin/difftool.c:734 +#: builtin/difftool.c:742 msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive" msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau" -#: builtin/difftool.c:742 +#: builtin/difftool.c:750 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>" msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>" -#: builtin/difftool.c:749 +#: builtin/difftool.c:757 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>" msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>" @@ -12641,160 +12676,184 @@ msgstr "" msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" -#: builtin/fast-export.c:1124 +#: builtin/fast-export.c:852 +msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified." +msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định." + +#: builtin/fast-export.c:1152 msgid "show progress after <n> objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng" -#: builtin/fast-export.c:1126 +#: builtin/fast-export.c:1154 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" -#: builtin/fast-export.c:1129 +#: builtin/fast-export.c:1157 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" -#: builtin/fast-export.c:1132 +#: builtin/fast-export.c:1160 msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding" msgstr "" "chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế" -#: builtin/fast-export.c:1135 +#: builtin/fast-export.c:1163 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" -#: builtin/fast-export.c:1137 +#: builtin/fast-export.c:1165 msgid "Import marks from this file" msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này" -#: builtin/fast-export.c:1139 +#: builtin/fast-export.c:1169 +msgid "Import marks from this file if it exists" +msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có" + +#: builtin/fast-export.c:1171 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" -#: builtin/fast-export.c:1141 +#: builtin/fast-export.c:1173 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" -#: builtin/fast-export.c:1143 +#: builtin/fast-export.c:1175 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" -#: builtin/fast-export.c:1144 +#: builtin/fast-export.c:1176 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" -#: builtin/fast-export.c:1145 builtin/log.c:1632 +#: builtin/fast-export.c:1177 builtin/log.c:1633 msgid "refspec" msgstr "refspec" -#: builtin/fast-export.c:1146 +#: builtin/fast-export.c:1178 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" -#: builtin/fast-export.c:1147 +#: builtin/fast-export.c:1179 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" -#: builtin/fast-export.c:1149 +#: builtin/fast-export.c:1181 msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id" msgstr "" "Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối " "tượng" -#: builtin/fast-export.c:1151 +#: builtin/fast-export.c:1183 msgid "Show original object ids of blobs/commits" msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits" -#: builtin/fetch.c:30 +#: builtin/fast-export.c:1185 +msgid "Label tags with mark ids" +msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu" + +#: builtin/fast-export.c:1220 +msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists" +msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists" + +#: builtin/fetch.c:34 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/fetch.c:31 +#: builtin/fetch.c:35 msgid "git fetch [<options>] <group>" msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>" -#: builtin/fetch.c:32 +#: builtin/fetch.c:36 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]" msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]" -#: builtin/fetch.c:33 +#: builtin/fetch.c:37 msgid "git fetch --all [<options>]" msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]" -#: builtin/fetch.c:125 builtin/pull.c:203 +#: builtin/fetch.c:115 +msgid "fetch.parallel cannot be negative" +msgstr "fetch.parallel không thể âm" + +#: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:204 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" -#: builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:206 +#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:248 +msgid "set upstream for git pull/fetch" +msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch" + +#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:207 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" -#: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:209 +#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:210 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" -#: builtin/fetch.c:130 +#: builtin/fetch.c:145 msgid "force overwrite of local reference" msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:132 +#: builtin/fetch.c:147 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" -#: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:213 +#: builtin/fetch.c:149 builtin/pull.c:214 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" -#: builtin/fetch.c:136 +#: builtin/fetch.c:151 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" -#: builtin/fetch.c:138 +#: builtin/fetch.c:153 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" -#: builtin/fetch.c:140 builtin/pull.c:216 +#: builtin/fetch.c:155 builtin/pull.c:217 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" -#: builtin/fetch.c:142 +#: builtin/fetch.c:157 msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" -#: builtin/fetch.c:143 builtin/fetch.c:166 builtin/pull.c:140 +#: builtin/fetch.c:158 builtin/fetch.c:181 builtin/pull.c:141 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" -#: builtin/fetch.c:144 +#: builtin/fetch.c:159 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:224 +#: builtin/fetch.c:163 builtin/pull.c:225 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" -#: builtin/fetch.c:150 +#: builtin/fetch.c:165 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:153 builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:227 +#: builtin/fetch.c:168 builtin/fetch.c:174 builtin/pull.c:228 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:155 +#: builtin/fetch.c:170 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" -#: builtin/fetch.c:161 builtin/pull.c:230 +#: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:231 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:164 +#: builtin/fetch.c:179 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" -#: builtin/fetch.c:167 +#: builtin/fetch.c:182 msgid "" "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config " "files)" @@ -12802,91 +12861,91 @@ msgstr "" "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập " "tin cấu hình config)" -#: builtin/fetch.c:171 builtin/pull.c:233 +#: builtin/fetch.c:186 builtin/pull.c:234 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" -#: builtin/fetch.c:172 builtin/pull.c:235 +#: builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:236 msgid "refmap" msgstr "refmap" -#: builtin/fetch.c:173 builtin/pull.c:236 +#: builtin/fetch.c:188 builtin/pull.c:237 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" -#: builtin/fetch.c:180 +#: builtin/fetch.c:195 msgid "report that we have only objects reachable from this object" msgstr "" "báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này" -#: builtin/fetch.c:183 +#: builtin/fetch.c:198 msgid "run 'gc --auto' after fetching" msgstr "chạy 'gc --auto' sau khi lấy về" -#: builtin/fetch.c:185 builtin/pull.c:245 +#: builtin/fetch.c:200 builtin/pull.c:246 msgid "check for forced-updates on all updated branches" msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật" -#: builtin/fetch.c:491 +#: builtin/fetch.c:510 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" -#: builtin/fetch.c:630 +#: builtin/fetch.c:650 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" -#: builtin/fetch.c:728 +#: builtin/fetch.c:748 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "không tìm thấy đối tượng %s" -#: builtin/fetch.c:732 +#: builtin/fetch.c:752 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" -#: builtin/fetch.c:745 builtin/fetch.c:761 builtin/fetch.c:833 +#: builtin/fetch.c:765 builtin/fetch.c:781 builtin/fetch.c:853 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" -#: builtin/fetch.c:746 +#: builtin/fetch.c:766 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" -#: builtin/fetch.c:756 +#: builtin/fetch.c:776 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" -#: builtin/fetch.c:757 builtin/fetch.c:794 builtin/fetch.c:816 -#: builtin/fetch.c:828 +#: builtin/fetch.c:777 builtin/fetch.c:814 builtin/fetch.c:836 +#: builtin/fetch.c:848 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:761 +#: builtin/fetch.c:781 msgid "would clobber existing tag" msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn" -#: builtin/fetch.c:783 +#: builtin/fetch.c:803 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" -#: builtin/fetch.c:786 +#: builtin/fetch.c:806 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" -#: builtin/fetch.c:789 +#: builtin/fetch.c:809 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:828 +#: builtin/fetch.c:848 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:833 +#: builtin/fetch.c:853 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/fetch.c:854 +#: builtin/fetch.c:874 msgid "" "Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n" "but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n" @@ -12896,7 +12955,7 @@ msgstr "" "nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n" "'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'." -#: builtin/fetch.c:858 +#: builtin/fetch.c:878 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n" @@ -12909,22 +12968,22 @@ msgstr "" "false'\n" "để tránh kiểm tra này.\n" -#: builtin/fetch.c:888 +#: builtin/fetch.c:908 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:909 +#: builtin/fetch.c:929 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:1000 builtin/fetch.c:1131 +#: builtin/fetch.c:1020 builtin/fetch.c:1157 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:1011 +#: builtin/fetch.c:1031 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -12933,60 +12992,81 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:1101 +#: builtin/fetch.c:1127 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1102 +#: builtin/fetch.c:1128 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:1134 +#: builtin/fetch.c:1160 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:1135 builtin/remote.c:1036 +#: builtin/fetch.c:1161 builtin/remote.c:1036 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:1158 +#: builtin/fetch.c:1184 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:1177 +#: builtin/fetch.c:1203 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:1180 +#: builtin/fetch.c:1206 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:1484 +#: builtin/fetch.c:1414 +msgid "multiple branch detected, incompatible with --set-upstream" +msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream" + +#: builtin/fetch.c:1429 +msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch" +msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ" + +#: builtin/fetch.c:1431 +msgid "not setting upstream for a remote tag" +msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ" + +#: builtin/fetch.c:1433 +msgid "unknown branch type" +msgstr "không hiểu kiểu nhánh" + +#: builtin/fetch.c:1435 +msgid "" +"no source branch found.\n" +"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option." +msgstr "" +"không tìm thấy nhánh nguồn.\n" +"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream." + +#: builtin/fetch.c:1561 builtin/fetch.c:1623 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1486 builtin/remote.c:100 +#: builtin/fetch.c:1571 builtin/fetch.c:1625 builtin/remote.c:100 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "Không thể lấy“%s” về" -#: builtin/fetch.c:1532 -msgid "" -"--filter can only be used with the remote configured in extensions." -"partialClone" -msgstr "" -"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." -"partialClone" +#: builtin/fetch.c:1583 +#, c-format +msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n" +msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n" -#: builtin/fetch.c:1556 +#: builtin/fetch.c:1685 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -12994,44 +13074,44 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1593 +#: builtin/fetch.c:1722 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1644 +#: builtin/fetch.c:1774 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" -#: builtin/fetch.c:1646 +#: builtin/fetch.c:1776 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" -#: builtin/fetch.c:1651 +#: builtin/fetch.c:1781 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1653 +#: builtin/fetch.c:1783 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1669 +#: builtin/fetch.c:1799 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1671 +#: builtin/fetch.c:1801 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1680 +#: builtin/fetch.c:1810 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1687 +#: builtin/fetch.c:1817 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1703 +#: builtin/fetch.c:1835 msgid "" "--filter can only be used with the remote configured in extensions." "partialclone" @@ -13371,7 +13451,7 @@ msgstr "%s: thiếu đối tượng" msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" -#: builtin/gc.c:34 +#: builtin/gc.c:35 msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các tùy chọn>]" @@ -13385,17 +13465,17 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s" msgid "failed to parse '%s' value '%s'" msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”" -#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:55 +#: builtin/gc.c:475 builtin/init-db.c:55 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529 +#: builtin/gc.c:484 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:529 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/gc.c:492 +#: builtin/gc.c:491 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" @@ -13410,54 +13490,54 @@ msgstr "" "\n" "%s" -#: builtin/gc.c:540 +#: builtin/gc.c:539 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:542 +#: builtin/gc.c:541 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:543 +#: builtin/gc.c:542 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:546 +#: builtin/gc.c:545 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:549 +#: builtin/gc.c:548 msgid "repack all other packs except the largest pack" msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất" -#: builtin/gc.c:566 +#: builtin/gc.c:565 #, c-format msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s" -#: builtin/gc.c:577 +#: builtin/gc.c:576 #, c-format msgid "failed to parse prune expiry value %s" msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s" -#: builtin/gc.c:597 +#: builtin/gc.c:596 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:599 +#: builtin/gc.c:598 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:600 +#: builtin/gc.c:599 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:640 +#: builtin/gc.c:639 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -13465,7 +13545,7 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:695 +#: builtin/gc.c:694 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" @@ -13491,258 +13571,258 @@ msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #. grep.threads #. #: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1534 builtin/index-pack.c:1727 -#: builtin/pack-objects.c:2728 +#: builtin/pack-objects.c:2708 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" -#: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:591 builtin/grep.c:633 +#: builtin/grep.c:467 builtin/grep.c:592 builtin/grep.c:635 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:648 +#: builtin/grep.c:650 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:714 +#: builtin/grep.c:716 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:813 +#: builtin/grep.c:815 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:815 +#: builtin/grep.c:817 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:817 +#: builtin/grep.c:819 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:819 +#: builtin/grep.c:821 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:821 +#: builtin/grep.c:823 msgid "recursively search in each submodule" msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con" -#: builtin/grep.c:824 +#: builtin/grep.c:826 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:826 +#: builtin/grep.c:828 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:828 +#: builtin/grep.c:830 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:830 +#: builtin/grep.c:832 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:832 +#: builtin/grep.c:834 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:835 +#: builtin/grep.c:837 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:837 +#: builtin/grep.c:839 msgid "search in subdirectories (default)" msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)" -#: builtin/grep.c:839 +#: builtin/grep.c:841 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:843 +#: builtin/grep.c:845 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:846 +#: builtin/grep.c:848 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:849 +#: builtin/grep.c:851 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:852 +#: builtin/grep.c:854 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:855 +#: builtin/grep.c:857 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:856 +#: builtin/grep.c:858 msgid "show column number of first match" msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên" -#: builtin/grep.c:857 +#: builtin/grep.c:859 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:858 +#: builtin/grep.c:860 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:860 +#: builtin/grep.c:862 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:862 +#: builtin/grep.c:864 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:864 +#: builtin/grep.c:866 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:867 +#: builtin/grep.c:869 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:869 +#: builtin/grep.c:871 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:872 +#: builtin/grep.c:874 msgid "show only matching parts of a line" msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng" -#: builtin/grep.c:874 +#: builtin/grep.c:876 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:875 +#: builtin/grep.c:877 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:877 +#: builtin/grep.c:879 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:879 +#: builtin/grep.c:881 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:882 +#: builtin/grep.c:884 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:885 +#: builtin/grep.c:887 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:887 +#: builtin/grep.c:889 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:889 +#: builtin/grep.c:891 msgid "use <n> worker threads" msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc" -#: builtin/grep.c:890 +#: builtin/grep.c:892 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:893 +#: builtin/grep.c:895 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:895 +#: builtin/grep.c:897 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:898 +#: builtin/grep.c:900 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:900 +#: builtin/grep.c:902 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:902 +#: builtin/grep.c:904 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:914 +#: builtin/grep.c:916 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:916 +#: builtin/grep.c:918 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:918 +#: builtin/grep.c:920 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:922 +#: builtin/grep.c:924 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:922 +#: builtin/grep.c:924 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:926 +#: builtin/grep.c:928 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:990 +#: builtin/grep.c:992 msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" -#: builtin/grep.c:1026 +#: builtin/grep.c:1028 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs" msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs" -#: builtin/grep.c:1034 +#: builtin/grep.c:1036 #, c-format msgid "unable to resolve revision: %s" msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s" -#: builtin/grep.c:1065 +#: builtin/grep.c:1067 msgid "invalid option combination, ignoring --threads" msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1068 builtin/pack-objects.c:3416 +#: builtin/grep.c:1070 builtin/pack-objects.c:3400 msgid "no threads support, ignoring --threads" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads" -#: builtin/grep.c:1071 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2725 +#: builtin/grep.c:1073 builtin/index-pack.c:1531 builtin/pack-objects.c:2705 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" -#: builtin/grep.c:1094 +#: builtin/grep.c:1096 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:1117 +#: builtin/grep.c:1119 msgid "option not supported with --recurse-submodules" msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules" -#: builtin/grep.c:1123 +#: builtin/grep.c:1125 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index" msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index" -#: builtin/grep.c:1129 +#: builtin/grep.c:1131 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents" msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết" -#: builtin/grep.c:1137 +#: builtin/grep.c:1139 msgid "both --cached and trees are given" msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra" @@ -14052,7 +14132,7 @@ msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" -#: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2497 +#: builtin/index-pack.c:1205 builtin/pack-objects.c:2481 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" @@ -14115,7 +14195,7 @@ msgstr "không thể lưu tập tin gói" msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" -#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2736 +#: builtin/index-pack.c:1525 builtin/pack-objects.c:2716 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" @@ -14394,74 +14474,74 @@ msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" -#: builtin/log.c:549 builtin/log.c:643 +#: builtin/log.c:549 builtin/log.c:644 #, c-format msgid "could not read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:668 +#: builtin/log.c:669 #, c-format msgid "unknown type: %d" msgstr "không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:791 +#: builtin/log.c:792 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:908 +#: builtin/log.c:909 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:924 +#: builtin/log.c:925 #, c-format msgid "cannot open patch file %s" msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:941 +#: builtin/log.c:942 msgid "need exactly one range" msgstr "cần chính xác một vùng" -#: builtin/log.c:951 +#: builtin/log.c:952 msgid "not a range" msgstr "không phải là một vùng" -#: builtin/log.c:1074 +#: builtin/log.c:1075 msgid "cover letter needs email format" msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1080 +#: builtin/log.c:1081 msgid "failed to create cover-letter file" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter" -#: builtin/log.c:1159 +#: builtin/log.c:1160 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1186 +#: builtin/log.c:1187 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1244 +#: builtin/log.c:1245 msgid "two output directories?" msgstr "hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1355 builtin/log.c:2099 builtin/log.c:2101 builtin/log.c:2113 +#: builtin/log.c:1356 builtin/log.c:2116 builtin/log.c:2118 builtin/log.c:2130 #, c-format msgid "unknown commit %s" msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/log.c:1365 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 +#: builtin/log.c:1366 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207 #: builtin/replace.c:210 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ" -#: builtin/log.c:1370 +#: builtin/log.c:1371 msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1374 +#: builtin/log.c:1375 msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" @@ -14472,271 +14552,271 @@ msgstr "" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công" -#: builtin/log.c:1394 +#: builtin/log.c:1395 msgid "failed to find exact merge base" msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" -#: builtin/log.c:1405 +#: builtin/log.c:1406 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1409 +#: builtin/log.c:1410 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" -#: builtin/log.c:1462 +#: builtin/log.c:1463 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" -#: builtin/log.c:1514 +#: builtin/log.c:1515 msgid "failed to infer range-diff ranges" msgstr "gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt)" -#: builtin/log.c:1559 +#: builtin/log.c:1560 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1562 +#: builtin/log.c:1563 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1566 +#: builtin/log.c:1567 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1568 +#: builtin/log.c:1569 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1570 +#: builtin/log.c:1571 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1571 +#: builtin/log.c:1572 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1572 +#: builtin/log.c:1573 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1574 +#: builtin/log.c:1575 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1576 +#: builtin/log.c:1577 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1578 +#: builtin/log.c:1579 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1581 +#: builtin/log.c:1582 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1584 +#: builtin/log.c:1585 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1587 +#: builtin/log.c:1588 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1590 +#: builtin/log.c:1591 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1592 +#: builtin/log.c:1593 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" -#: builtin/log.c:1594 +#: builtin/log.c:1595 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1596 +#: builtin/log.c:1597 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1598 +#: builtin/log.c:1599 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1599 +#: builtin/log.c:1600 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1600 +#: builtin/log.c:1601 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1601 builtin/log.c:1603 +#: builtin/log.c:1602 builtin/log.c:1604 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1601 +#: builtin/log.c:1602 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1603 +#: builtin/log.c:1604 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1605 +#: builtin/log.c:1606 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1606 +#: builtin/log.c:1607 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1608 +#: builtin/log.c:1609 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1609 +#: builtin/log.c:1610 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1610 builtin/log.c:1613 +#: builtin/log.c:1611 builtin/log.c:1614 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1611 +#: builtin/log.c:1612 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1614 +#: builtin/log.c:1615 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1618 +#: builtin/log.c:1619 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1620 +#: builtin/log.c:1621 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1621 +#: builtin/log.c:1622 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1622 +#: builtin/log.c:1623 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" -#: builtin/log.c:1623 +#: builtin/log.c:1624 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" -#: builtin/log.c:1625 +#: builtin/log.c:1626 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1626 +#: builtin/log.c:1627 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1628 +#: builtin/log.c:1629 msgid "show progress while generating patches" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1630 +#: builtin/log.c:1631 msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1633 +#: builtin/log.c:1634 msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch" msgstr "" "hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá " "đơn" -#: builtin/log.c:1635 +#: builtin/log.c:1636 msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" -#: builtin/log.c:1710 +#: builtin/log.c:1711 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/log.c:1725 +#: builtin/log.c:1726 msgid "-n and -k are mutually exclusive" msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau" -#: builtin/log.c:1727 +#: builtin/log.c:1728 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive" msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau" -#: builtin/log.c:1735 +#: builtin/log.c:1736 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1737 +#: builtin/log.c:1738 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1739 +#: builtin/log.c:1740 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1771 +#: builtin/log.c:1773 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1860 +#: builtin/log.c:1877 msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn" -#: builtin/log.c:1864 +#: builtin/log.c:1881 msgid "Interdiff:" msgstr "Interdiff:" -#: builtin/log.c:1865 +#: builtin/log.c:1882 #, c-format msgid "Interdiff against v%d:" msgstr "Interdiff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:1871 +#: builtin/log.c:1888 msgid "--creation-factor requires --range-diff" msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff" -#: builtin/log.c:1875 +#: builtin/log.c:1892 msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch" msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1883 +#: builtin/log.c:1900 msgid "Range-diff:" msgstr "Range-diff:" -#: builtin/log.c:1884 +#: builtin/log.c:1901 #, c-format msgid "Range-diff against v%d:" msgstr "Range-diff dựa trên v%d:" -#: builtin/log.c:1895 +#: builtin/log.c:1912 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1931 +#: builtin/log.c:1948 msgid "Generating patches" msgstr "Đang tạo các miếng vá" -#: builtin/log.c:1975 +#: builtin/log.c:1992 msgid "failed to create output files" msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:2034 +#: builtin/log.c:2051 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:2088 +#: builtin/log.c:2105 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -14865,7 +14945,7 @@ msgstr "" msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" -#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1464 +#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1488 msgid "exec" msgstr "thực thi" @@ -14974,31 +15054,31 @@ msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" -#: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:151 +#: builtin/merge.c:244 builtin/pull.c:152 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" -#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:154 +#: builtin/merge.c:247 builtin/pull.c:155 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" -#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:157 +#: builtin/merge.c:248 builtin/pull.c:158 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" -#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:160 +#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:161 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:166 +#: builtin/merge.c:253 builtin/pull.c:167 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" -#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:169 +#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:170 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" -#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:172 +#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:173 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" @@ -15006,28 +15086,28 @@ msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" -#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:179 +#: builtin/merge.c:261 builtin/pull.c:180 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" -#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:182 +#: builtin/merge.c:265 builtin/pull.c:183 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:186 -#: builtin/rebase.c:492 builtin/rebase.c:1477 builtin/revert.c:114 +#: builtin/merge.c:266 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:187 +#: builtin/rebase.c:493 builtin/rebase.c:1501 builtin/revert.c:114 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" -#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:187 +#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:188 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" -#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:190 +#: builtin/merge.c:268 builtin/pull.c:191 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" -#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:191 +#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:192 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" @@ -15049,13 +15129,13 @@ msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc" msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" -#: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:198 +#: builtin/merge.c:284 builtin/pull.c:199 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" #: builtin/merge.c:290 -msgid "verify commit-msg hook" -msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" +msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks" +msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg" #: builtin/merge.c:307 msgid "could not run stash." @@ -15098,33 +15178,33 @@ msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:708 +#: builtin/merge.c:705 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." -#: builtin/merge.c:722 +#: builtin/merge.c:719 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:737 +#: builtin/merge.c:734 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:789 +#: builtin/merge.c:786 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:798 +#: builtin/merge.c:795 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:804 +#: builtin/merge.c:801 msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" @@ -15136,11 +15216,11 @@ msgstr "" "topic.\n" "\n" -#: builtin/merge.c:809 +#: builtin/merge.c:806 msgid "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:812 +#: builtin/merge.c:809 #, c-format msgid "" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" @@ -15149,75 +15229,75 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n" "thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:853 +#: builtin/merge.c:862 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:872 +#: builtin/merge.c:877 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" -#: builtin/merge.c:933 +#: builtin/merge.c:938 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:972 +#: builtin/merge.c:977 msgid "No current branch." msgstr "Không phải nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:974 +#: builtin/merge.c:979 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:976 +#: builtin/merge.c:981 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:981 +#: builtin/merge.c:986 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1038 +#: builtin/merge.c:1043 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" -#: builtin/merge.c:1141 +#: builtin/merge.c:1146 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" -#: builtin/merge.c:1175 +#: builtin/merge.c:1180 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1278 +#: builtin/merge.c:1283 msgid "--abort expects no arguments" msgstr "--abort không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1282 +#: builtin/merge.c:1287 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1291 +#: builtin/merge.c:1296 msgid "--quit expects no arguments" msgstr "--quit không nhận các đối số" -#: builtin/merge.c:1304 +#: builtin/merge.c:1309 msgid "--continue expects no arguments" msgstr "--continue không nhận đối số" -#: builtin/merge.c:1308 +#: builtin/merge.c:1313 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)." msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1324 +#: builtin/merge.c:1329 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -15225,7 +15305,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1331 +#: builtin/merge.c:1336 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -15233,98 +15313,98 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1334 +#: builtin/merge.c:1339 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1348 +#: builtin/merge.c:1353 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1350 +#: builtin/merge.c:1355 msgid "You cannot combine --squash with --commit." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit." -#: builtin/merge.c:1366 +#: builtin/merge.c:1371 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1383 +#: builtin/merge.c:1388 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1385 +#: builtin/merge.c:1390 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1390 +#: builtin/merge.c:1395 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1392 +#: builtin/merge.c:1397 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1471 +#: builtin/merge.c:1476 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" -#: builtin/merge.c:1480 +#: builtin/merge.c:1485 msgid "Already up to date." msgstr "Đã cập nhật rồi." -#: builtin/merge.c:1490 +#: builtin/merge.c:1495 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1532 +#: builtin/merge.c:1537 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1539 +#: builtin/merge.c:1544 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1564 +#: builtin/merge.c:1569 msgid "Already up to date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" -#: builtin/merge.c:1570 +#: builtin/merge.c:1575 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1593 builtin/merge.c:1658 +#: builtin/merge.c:1598 builtin/merge.c:1663 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1597 +#: builtin/merge.c:1602 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1649 +#: builtin/merge.c:1654 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1651 +#: builtin/merge.c:1656 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1660 +#: builtin/merge.c:1665 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1672 +#: builtin/merge.c:1677 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -15411,32 +15491,32 @@ msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" -#: builtin/merge-recursive.c:46 +#: builtin/merge-recursive.c:47 #, c-format msgid "unknown option %s" msgstr "không hiểu tùy chọn %s" -#: builtin/merge-recursive.c:52 +#: builtin/merge-recursive.c:53 #, c-format msgid "could not parse object '%s'" msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: builtin/merge-recursive.c:56 +#: builtin/merge-recursive.c:57 #, c-format msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s." -#: builtin/merge-recursive.c:64 +#: builtin/merge-recursive.c:65 msgid "not handling anything other than two heads merge." msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn." -#: builtin/merge-recursive.c:70 builtin/merge-recursive.c:72 +#: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76 #, c-format msgid "could not resolve ref '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" -#: builtin/merge-recursive.c:78 +#: builtin/merge-recursive.c:82 #, c-format msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" @@ -15578,53 +15658,53 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:510 +#: builtin/mv.c:277 builtin/remote.c:717 builtin/repack.c:511 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:352 +#: builtin/name-rev.c:356 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…" -#: builtin/name-rev.c:353 +#: builtin/name-rev.c:357 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all" -#: builtin/name-rev.c:354 +#: builtin/name-rev.c:358 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:411 +#: builtin/name-rev.c:415 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:412 +#: builtin/name-rev.c:416 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:414 +#: builtin/name-rev.c:418 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:416 +#: builtin/name-rev.c:420 msgid "ignore refs matching <pattern>" msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:418 +#: builtin/name-rev.c:422 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:419 +#: builtin/name-rev.c:423 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:420 +#: builtin/name-rev.c:424 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:426 +#: builtin/name-rev.c:430 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" @@ -16022,7 +16102,7 @@ msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:165 +#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:130 builtin/worktree.c:164 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" @@ -16038,7 +16118,7 @@ msgstr "notes-ref" msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1598 +#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1607 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -16113,70 +16193,70 @@ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s" msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>" msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>" -#: builtin/pack-objects.c:1166 +#: builtin/pack-objects.c:1164 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:1597 +#: builtin/pack-objects.c:1592 #, c-format msgid "delta base offset overflow in pack for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1606 +#: builtin/pack-objects.c:1601 #, c-format msgid "delta base offset out of bound for %s" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s" -#: builtin/pack-objects.c:1875 +#: builtin/pack-objects.c:1870 msgid "Counting objects" msgstr "Đang đếm các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2005 +#: builtin/pack-objects.c:2000 #, c-format msgid "unable to get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" -#: builtin/pack-objects.c:2020 +#: builtin/pack-objects.c:2015 #, c-format msgid "unable to parse object header of %s" msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2090 builtin/pack-objects.c:2106 -#: builtin/pack-objects.c:2116 +#: builtin/pack-objects.c:2085 builtin/pack-objects.c:2101 +#: builtin/pack-objects.c:2111 #, c-format msgid "object %s cannot be read" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/pack-objects.c:2093 builtin/pack-objects.c:2120 +#: builtin/pack-objects.c:2088 builtin/pack-objects.c:2115 #, c-format msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)" msgstr "" "đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với " "%<PRIuMAX>)" -#: builtin/pack-objects.c:2130 +#: builtin/pack-objects.c:2125 msgid "suboptimal pack - out of memory" msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ" -#: builtin/pack-objects.c:2456 +#: builtin/pack-objects.c:2440 #, c-format msgid "Delta compression using up to %d threads" msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2588 +#: builtin/pack-objects.c:2572 #, c-format msgid "unable to pack objects reachable from tag %s" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2675 +#: builtin/pack-objects.c:2659 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2681 +#: builtin/pack-objects.c:2665 msgid "inconsistency with delta count" msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta" -#: builtin/pack-objects.c:2762 +#: builtin/pack-objects.c:2742 #, c-format msgid "" "expected edge object ID, got garbage:\n" @@ -16185,7 +16265,7 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2768 +#: builtin/pack-objects.c:2748 #, c-format msgid "" "expected object ID, got garbage:\n" @@ -16194,244 +16274,244 @@ msgstr "" "cần ID đối tượng, nhận được rác:\n" " %s" -#: builtin/pack-objects.c:2866 +#: builtin/pack-objects.c:2846 msgid "invalid value for --missing" msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ" -#: builtin/pack-objects.c:2925 builtin/pack-objects.c:3033 +#: builtin/pack-objects.c:2905 builtin/pack-objects.c:3013 msgid "cannot open pack index" msgstr "không thể mở mục lục của gói" -#: builtin/pack-objects.c:2956 +#: builtin/pack-objects.c:2936 #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra" -#: builtin/pack-objects.c:3041 +#: builtin/pack-objects.c:3021 msgid "unable to force loose object" msgstr "không thể buộc mất đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3133 +#: builtin/pack-objects.c:3113 #, c-format msgid "not a rev '%s'" msgstr "không phải một rev “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3136 +#: builtin/pack-objects.c:3116 #, c-format msgid "bad revision '%s'" msgstr "điểm xem xét sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3161 +#: builtin/pack-objects.c:3141 msgid "unable to add recent objects" msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" -#: builtin/pack-objects.c:3214 +#: builtin/pack-objects.c:3194 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:3218 +#: builtin/pack-objects.c:3198 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:3248 +#: builtin/pack-objects.c:3228 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:3250 +#: builtin/pack-objects.c:3230 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:3252 +#: builtin/pack-objects.c:3232 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3255 +#: builtin/pack-objects.c:3235 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:3256 +#: builtin/pack-objects.c:3236 msgid "<version>[,<offset>]" msgstr "<phiên bản>[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:3257 +#: builtin/pack-objects.c:3237 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:3260 +#: builtin/pack-objects.c:3240 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:3262 +#: builtin/pack-objects.c:3242 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:3264 +#: builtin/pack-objects.c:3244 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3266 +#: builtin/pack-objects.c:3246 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3268 +#: builtin/pack-objects.c:3248 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3270 +#: builtin/pack-objects.c:3250 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:3272 +#: builtin/pack-objects.c:3252 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3274 +#: builtin/pack-objects.c:3254 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:3276 +#: builtin/pack-objects.c:3256 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:3278 +#: builtin/pack-objects.c:3258 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:3280 +#: builtin/pack-objects.c:3260 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:3282 +#: builtin/pack-objects.c:3262 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3284 +#: builtin/pack-objects.c:3264 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3287 +#: builtin/pack-objects.c:3267 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:3290 +#: builtin/pack-objects.c:3270 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:3293 +#: builtin/pack-objects.c:3273 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" -#: builtin/pack-objects.c:3296 +#: builtin/pack-objects.c:3276 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:3298 +#: builtin/pack-objects.c:3278 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:3300 +#: builtin/pack-objects.c:3280 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3302 +#: builtin/pack-objects.c:3282 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:3304 +#: builtin/pack-objects.c:3284 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:3307 +#: builtin/pack-objects.c:3287 msgid "use the sparse reachability algorithm" -msgstr "dung thuật toán “sparse reachability”" +msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”" -#: builtin/pack-objects.c:3309 +#: builtin/pack-objects.c:3289 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:3311 +#: builtin/pack-objects.c:3291 msgid "create packs suitable for shallow fetches" msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)" -#: builtin/pack-objects.c:3313 +#: builtin/pack-objects.c:3293 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:3315 +#: builtin/pack-objects.c:3295 msgid "ignore this pack" msgstr "bỏ qua gói này" -#: builtin/pack-objects.c:3317 +#: builtin/pack-objects.c:3297 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:3319 +#: builtin/pack-objects.c:3299 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" -#: builtin/pack-objects.c:3321 +#: builtin/pack-objects.c:3301 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3323 +#: builtin/pack-objects.c:3303 msgid "write a bitmap index together with the pack index" msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" -#: builtin/pack-objects.c:3327 +#: builtin/pack-objects.c:3307 msgid "write a bitmap index if possible" msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" -#: builtin/pack-objects.c:3331 +#: builtin/pack-objects.c:3311 msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3334 +#: builtin/pack-objects.c:3314 msgid "do not pack objects in promisor packfiles" msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn" -#: builtin/pack-objects.c:3336 +#: builtin/pack-objects.c:3316 msgid "respect islands during delta compression" msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”" -#: builtin/pack-objects.c:3361 +#: builtin/pack-objects.c:3345 #, c-format msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d" msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3366 +#: builtin/pack-objects.c:3350 #, c-format msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d" msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d" -#: builtin/pack-objects.c:3420 +#: builtin/pack-objects.c:3404 msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer" msgstr "" "--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển" -#: builtin/pack-objects.c:3422 +#: builtin/pack-objects.c:3406 msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" -#: builtin/pack-objects.c:3427 +#: builtin/pack-objects.c:3411 msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được" -#: builtin/pack-objects.c:3430 +#: builtin/pack-objects.c:3414 msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau" -#: builtin/pack-objects.c:3436 +#: builtin/pack-objects.c:3420 msgid "cannot use --filter without --stdout" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout" -#: builtin/pack-objects.c:3497 +#: builtin/pack-objects.c:3481 msgid "Enumerating objects" msgstr "Đánh số các đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:3527 +#: builtin/pack-objects.c:3511 #, c-format msgid "Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" msgstr "Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>)" @@ -16485,44 +16565,44 @@ msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" -#: builtin/pull.c:141 +#: builtin/pull.c:142 msgid "control for recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con" -#: builtin/pull.c:145 +#: builtin/pull.c:146 msgid "Options related to merging" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn" -#: builtin/pull.c:148 +#: builtin/pull.c:149 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging" msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn" -#: builtin/pull.c:176 builtin/rebase.c:447 builtin/revert.c:126 +#: builtin/pull.c:177 builtin/rebase.c:448 builtin/revert.c:126 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/pull.c:185 +#: builtin/pull.c:186 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase" msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)" -#: builtin/pull.c:201 +#: builtin/pull.c:202 msgid "Options related to fetching" msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về" -#: builtin/pull.c:211 +#: builtin/pull.c:212 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" -#: builtin/pull.c:219 +#: builtin/pull.c:220 msgid "number of submodules pulled in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời" -#: builtin/pull.c:316 +#: builtin/pull.c:320 #, c-format msgid "Invalid value for pull.ff: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s" -#: builtin/pull.c:433 +#: builtin/pull.c:437 msgid "" "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just " "fetched." @@ -16530,14 +16610,14 @@ msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa " "lấy về." -#: builtin/pull.c:435 +#: builtin/pull.c:439 msgid "" "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched." msgstr "" "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy " "về." -#: builtin/pull.c:436 +#: builtin/pull.c:440 msgid "" "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n" "matches on the remote end." @@ -16546,7 +16626,7 @@ msgstr "" "tự\n" "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ." -#: builtin/pull.c:439 +#: builtin/pull.c:443 #, c-format msgid "" "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n" @@ -16558,43 +16638,43 @@ msgstr "" "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n" "một nhánh trên dòng lệnh." -#: builtin/pull.c:444 builtin/rebase.c:1326 git-parse-remote.sh:73 +#: builtin/pull.c:448 builtin/rebase.c:1347 git-parse-remote.sh:73 msgid "You are not currently on a branch." msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả." -#: builtin/pull.c:446 builtin/pull.c:461 git-parse-remote.sh:79 +#: builtin/pull.c:450 builtin/pull.c:465 git-parse-remote.sh:79 msgid "Please specify which branch you want to rebase against." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại." -#: builtin/pull.c:448 builtin/pull.c:463 git-parse-remote.sh:82 +#: builtin/pull.c:452 builtin/pull.c:467 git-parse-remote.sh:82 msgid "Please specify which branch you want to merge with." msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào." -#: builtin/pull.c:449 builtin/pull.c:464 +#: builtin/pull.c:453 builtin/pull.c:468 msgid "See git-pull(1) for details." msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết." -#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:457 builtin/pull.c:466 -#: builtin/rebase.c:1332 git-parse-remote.sh:64 +#: builtin/pull.c:455 builtin/pull.c:461 builtin/pull.c:470 +#: builtin/rebase.c:1353 git-parse-remote.sh:64 msgid "<remote>" msgstr "<máy chủ>" -#: builtin/pull.c:451 builtin/pull.c:466 builtin/pull.c:471 +#: builtin/pull.c:455 builtin/pull.c:470 builtin/pull.c:475 #: git-parse-remote.sh:65 msgid "<branch>" msgstr "<nhánh>" -#: builtin/pull.c:459 builtin/rebase.c:1324 git-parse-remote.sh:75 +#: builtin/pull.c:463 builtin/rebase.c:1345 git-parse-remote.sh:75 msgid "There is no tracking information for the current branch." msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành." -#: builtin/pull.c:468 git-parse-remote.sh:95 +#: builtin/pull.c:472 git-parse-remote.sh:95 msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:" msgstr "" "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:" -#: builtin/pull.c:473 +#: builtin/pull.c:477 #, c-format msgid "" "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n" @@ -16603,34 +16683,34 @@ msgstr "" "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n" "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về." -#: builtin/pull.c:581 +#: builtin/pull.c:587 #, c-format msgid "unable to access commit %s" msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/pull.c:861 +#: builtin/pull.c:867 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase" msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase" -#: builtin/pull.c:916 +#: builtin/pull.c:922 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase." msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase." -#: builtin/pull.c:924 +#: builtin/pull.c:930 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index." msgstr "" "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục." -#: builtin/pull.c:928 +#: builtin/pull.c:934 msgid "pull with rebase" msgstr "pull với rebase" -#: builtin/pull.c:929 +#: builtin/pull.c:935 msgid "please commit or stash them." msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/pull.c:954 +#: builtin/pull.c:960 #, c-format msgid "" "fetch updated the current branch head.\n" @@ -16641,7 +16721,7 @@ msgstr "" "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n" "lần chuyển giaot %s." -#: builtin/pull.c:960 +#: builtin/pull.c:966 #, c-format msgid "" "Cannot fast-forward your working tree.\n" @@ -16659,15 +16739,15 @@ msgstr "" "$ git reset --hard\n" "để khôi phục lại." -#: builtin/pull.c:975 +#: builtin/pull.c:981 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head." msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng." -#: builtin/pull.c:979 +#: builtin/pull.c:985 msgid "Cannot rebase onto multiple branches." msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh." -#: builtin/pull.c:986 +#: builtin/pull.c:992 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications" msgstr "" "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ" @@ -16834,135 +16914,135 @@ msgstr "" msgid "Pushing to %s\n" msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:364 +#: builtin/push.c:366 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”" -#: builtin/push.c:398 -#, c-format -msgid "bad repository '%s'" -msgstr "repository (kho) sai “%s”" - -#: builtin/push.c:399 -msgid "" -"No configured push destination.\n" -"Either specify the URL from the command-line or configure a remote " -"repository using\n" -"\n" -" git remote add <name> <url>\n" -"\n" -"and then push using the remote name\n" -"\n" -" git push <name>\n" -msgstr "" -"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n" -"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" -"\n" -" git remote add <tên> <url>\n" -"\n" -"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" -"\n" -" git push <tên>\n" - -#: builtin/push.c:554 +#: builtin/push.c:541 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:555 builtin/send-pack.c:164 +#: builtin/push.c:542 builtin/send-pack.c:164 msgid "push all refs" msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:556 builtin/send-pack.c:166 +#: builtin/push.c:543 builtin/send-pack.c:166 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:558 +#: builtin/push.c:545 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:559 +#: builtin/push.c:546 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:562 builtin/send-pack.c:167 +#: builtin/push.c:549 builtin/send-pack.c:167 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:564 builtin/send-pack.c:181 +#: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:181 msgid "<refname>:<expect>" msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>" -#: builtin/push.c:565 builtin/send-pack.c:182 +#: builtin/push.c:552 builtin/send-pack.c:182 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:568 +#: builtin/push.c:555 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:570 builtin/send-pack.c:175 +#: builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:175 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:571 builtin/push.c:572 builtin/send-pack.c:161 +#: builtin/push.c:558 builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:161 #: builtin/send-pack.c:162 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:573 +#: builtin/push.c:560 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:576 +#: builtin/push.c:563 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:578 +#: builtin/push.c:565 msgid "bypass pre-push hook" msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:579 +#: builtin/push.c:566 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:582 builtin/send-pack.c:169 +#: builtin/push.c:569 builtin/send-pack.c:169 msgid "GPG sign the push" msgstr "ký lần đẩy dùng GPG" -#: builtin/push.c:584 builtin/send-pack.c:176 +#: builtin/push.c:571 builtin/send-pack.c:176 msgid "request atomic transaction on remote side" msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ" -#: builtin/push.c:602 +#: builtin/push.c:589 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:604 +#: builtin/push.c:591 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/push.c:607 +#: builtin/push.c:611 +#, c-format +msgid "bad repository '%s'" +msgstr "repository (kho) sai “%s”" + +#: builtin/push.c:612 +msgid "" +"No configured push destination.\n" +"Either specify the URL from the command-line or configure a remote " +"repository using\n" +"\n" +" git remote add <name> <url>\n" +"\n" +"and then push using the remote name\n" +"\n" +" git push <name>\n" +msgstr "" +"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n" +"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" +"\n" +" git remote add <tên> <url>\n" +"\n" +"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n" +"\n" +" git push <tên>\n" + +#: builtin/push.c:627 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:609 +#: builtin/push.c:629 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:613 +#: builtin/push.c:633 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:615 +#: builtin/push.c:635 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:618 +#: builtin/push.c:638 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:637 +#: builtin/push.c:642 msgid "push options must not have new line characters" msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới" @@ -17082,11 +17162,11 @@ msgstr "không xuất các thông tin phản hồi" #: builtin/rebase.c:32 msgid "" -"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] [<upstream>] " -"[<branch>]" +"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] " +"[<upstream> [<branch>]]" msgstr "" -"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] " -"[<upstream>] [<nhánh>]" +"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-" +"base] [<upstream>] [<nhánh>]]" #: builtin/rebase.c:34 msgid "" @@ -17126,189 +17206,189 @@ msgstr "không thể đánh dấu là tương tác" msgid "could not generate todo list" msgstr "không thể tạo danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:382 +#: builtin/rebase.c:383 msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto" msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto" -#: builtin/rebase.c:437 +#: builtin/rebase.c:438 msgid "git rebase--interactive [<options>]" msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]" -#: builtin/rebase.c:449 +#: builtin/rebase.c:450 msgid "keep empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao rỗng" -#: builtin/rebase.c:451 builtin/revert.c:128 +#: builtin/rebase.c:452 builtin/revert.c:128 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase.c:452 +#: builtin/rebase.c:453 msgid "rebase merge commits" msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:454 +#: builtin/rebase.c:455 msgid "keep original branch points of cousins" msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ" -#: builtin/rebase.c:456 +#: builtin/rebase.c:457 msgid "move commits that begin with squash!/fixup!" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!" -#: builtin/rebase.c:457 +#: builtin/rebase.c:458 msgid "sign commits" msgstr "ký các lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:459 builtin/rebase.c:1403 +#: builtin/rebase.c:460 builtin/rebase.c:1427 msgid "display a diffstat of what changed upstream" msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:461 +#: builtin/rebase.c:462 msgid "continue rebase" msgstr "tiếp tục cải tổ" -#: builtin/rebase.c:463 +#: builtin/rebase.c:464 msgid "skip commit" msgstr "bỏ qua lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:464 +#: builtin/rebase.c:465 msgid "edit the todo list" msgstr "sửa danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:466 +#: builtin/rebase.c:467 msgid "show the current patch" msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành" -#: builtin/rebase.c:469 +#: builtin/rebase.c:470 msgid "shorten commit ids in the todo list" msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:471 +#: builtin/rebase.c:472 msgid "expand commit ids in the todo list" msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:473 +#: builtin/rebase.c:474 msgid "check the todo list" msgstr "kiểm tra danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:475 +#: builtin/rebase.c:476 msgid "rearrange fixup/squash lines" msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash" -#: builtin/rebase.c:477 +#: builtin/rebase.c:478 msgid "insert exec commands in todo list" msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm" -#: builtin/rebase.c:478 +#: builtin/rebase.c:479 msgid "onto" msgstr "lên trên" -#: builtin/rebase.c:481 +#: builtin/rebase.c:482 msgid "restrict-revision" msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế" -#: builtin/rebase.c:481 +#: builtin/rebase.c:482 msgid "restrict revision" msgstr "điểm xét duyệt hạn chế" -#: builtin/rebase.c:483 +#: builtin/rebase.c:484 msgid "squash-onto" msgstr "squash-lên-trên" -#: builtin/rebase.c:484 +#: builtin/rebase.c:485 msgid "squash onto" msgstr "squash lên trên" -#: builtin/rebase.c:486 +#: builtin/rebase.c:487 msgid "the upstream commit" msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:488 +#: builtin/rebase.c:489 msgid "head-name" msgstr "tên-đầu" -#: builtin/rebase.c:488 +#: builtin/rebase.c:489 msgid "head name" msgstr "tên đầu" -#: builtin/rebase.c:493 +#: builtin/rebase.c:494 msgid "rebase strategy" msgstr "chiến lược cải tổ" -#: builtin/rebase.c:494 +#: builtin/rebase.c:495 msgid "strategy-opts" msgstr "tùy-chọn-chiến-lược" -#: builtin/rebase.c:495 +#: builtin/rebase.c:496 msgid "strategy options" msgstr "các tùy chọn chiến lược" -#: builtin/rebase.c:496 +#: builtin/rebase.c:497 msgid "switch-to" msgstr "chuyển-đến" -#: builtin/rebase.c:497 +#: builtin/rebase.c:498 msgid "the branch or commit to checkout" msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra" -#: builtin/rebase.c:498 +#: builtin/rebase.c:499 msgid "onto-name" msgstr "onto-name" -#: builtin/rebase.c:498 +#: builtin/rebase.c:499 msgid "onto name" msgstr "tên lên trên" -#: builtin/rebase.c:499 +#: builtin/rebase.c:500 msgid "cmd" msgstr "lệnh" -#: builtin/rebase.c:499 +#: builtin/rebase.c:500 msgid "the command to run" msgstr "lệnh muốn chạy" -#: builtin/rebase.c:502 builtin/rebase.c:1486 +#: builtin/rebase.c:503 builtin/rebase.c:1510 msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails" msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi" -#: builtin/rebase.c:518 +#: builtin/rebase.c:519 msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges" msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges" -#: builtin/rebase.c:534 +#: builtin/rebase.c:535 #, c-format msgid "%s requires an interactive rebase" msgstr "%s cần một cải tổ kiểu tương tác" -#: builtin/rebase.c:586 +#: builtin/rebase.c:587 #, c-format msgid "could not get 'onto': '%s'" msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”" -#: builtin/rebase.c:601 +#: builtin/rebase.c:602 #, c-format msgid "invalid orig-head: '%s'" msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/rebase.c:626 +#: builtin/rebase.c:627 #, c-format msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'" msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/rebase.c:702 +#: builtin/rebase.c:703 #, c-format msgid "Could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”" -#: builtin/rebase.c:720 +#: builtin/rebase.c:721 #, c-format msgid "Cannot store %s" msgstr "Không thể lưu “%s”" -#: builtin/rebase.c:827 +#: builtin/rebase.c:828 msgid "could not determine HEAD revision" msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" -#: builtin/rebase.c:950 git-rebase--preserve-merges.sh:81 +#: builtin/rebase.c:951 git-rebase--preserve-merges.sh:81 msgid "" "Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n" "\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n" @@ -17323,7 +17403,7 @@ msgstr "" "Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase " "--abort\"." -#: builtin/rebase.c:1031 +#: builtin/rebase.c:1032 #, c-format msgid "" "\n" @@ -17342,7 +17422,7 @@ msgstr "" "\n" "Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng." -#: builtin/rebase.c:1318 +#: builtin/rebase.c:1339 #, c-format msgid "" "%s\n" @@ -17359,7 +17439,7 @@ msgstr "" " git rebase “<nhánh>”\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1334 +#: builtin/rebase.c:1355 #, c-format msgid "" "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n" @@ -17373,128 +17453,133 @@ msgstr "" " git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n" "\n" -#: builtin/rebase.c:1364 +#: builtin/rebase.c:1385 msgid "exec commands cannot contain newlines" msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới" -#: builtin/rebase.c:1368 +#: builtin/rebase.c:1389 msgid "empty exec command" msgstr "lệnh thực thi trống rỗng" -#: builtin/rebase.c:1396 +#: builtin/rebase.c:1418 msgid "rebase onto given branch instead of upstream" msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1398 +#: builtin/rebase.c:1420 +msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base" +msgstr "" +"sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại" + +#: builtin/rebase.c:1422 msgid "allow pre-rebase hook to run" msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" -#: builtin/rebase.c:1400 +#: builtin/rebase.c:1424 msgid "be quiet. implies --no-stat" msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat" -#: builtin/rebase.c:1406 +#: builtin/rebase.c:1430 msgid "do not show diffstat of what changed upstream" msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1409 +#: builtin/rebase.c:1433 msgid "add a Signed-off-by: line to each commit" msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao" -#: builtin/rebase.c:1411 builtin/rebase.c:1415 builtin/rebase.c:1417 +#: builtin/rebase.c:1435 builtin/rebase.c:1439 builtin/rebase.c:1441 msgid "passed to 'git am'" msgstr "chuyển cho “git am”" -#: builtin/rebase.c:1419 builtin/rebase.c:1421 +#: builtin/rebase.c:1443 builtin/rebase.c:1445 msgid "passed to 'git apply'" msgstr "chuyển cho “git apply”" -#: builtin/rebase.c:1423 builtin/rebase.c:1426 +#: builtin/rebase.c:1447 builtin/rebase.c:1450 msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged" msgstr "" "cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì" -#: builtin/rebase.c:1428 +#: builtin/rebase.c:1452 msgid "continue" msgstr "tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1431 +#: builtin/rebase.c:1455 msgid "skip current patch and continue" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục" -#: builtin/rebase.c:1433 +#: builtin/rebase.c:1457 msgid "abort and check out the original branch" msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy" -#: builtin/rebase.c:1436 +#: builtin/rebase.c:1460 msgid "abort but keep HEAD where it is" msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó" -#: builtin/rebase.c:1437 +#: builtin/rebase.c:1461 msgid "edit the todo list during an interactive rebase" msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác" -#: builtin/rebase.c:1440 +#: builtin/rebase.c:1464 msgid "show the patch file being applied or merged" msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1443 +#: builtin/rebase.c:1467 msgid "use merging strategies to rebase" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1447 +#: builtin/rebase.c:1471 msgid "let the user edit the list of commits to rebase" msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1451 +#: builtin/rebase.c:1475 msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them" msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1455 +#: builtin/rebase.c:1479 msgid "preserve empty commits during rebase" msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ" -#: builtin/rebase.c:1457 +#: builtin/rebase.c:1481 msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i" msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i" -#: builtin/rebase.c:1463 +#: builtin/rebase.c:1487 msgid "automatically stash/stash pop before and after" msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau" -#: builtin/rebase.c:1465 +#: builtin/rebase.c:1489 msgid "add exec lines after each commit of the editable list" msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được" -#: builtin/rebase.c:1469 +#: builtin/rebase.c:1493 msgid "allow rebasing commits with empty messages" msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/rebase.c:1472 +#: builtin/rebase.c:1496 msgid "try to rebase merges instead of skipping them" msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng" -#: builtin/rebase.c:1475 +#: builtin/rebase.c:1499 msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream" msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn" -#: builtin/rebase.c:1477 +#: builtin/rebase.c:1501 msgid "use the given merge strategy" msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho" -#: builtin/rebase.c:1479 builtin/revert.c:115 +#: builtin/rebase.c:1503 builtin/revert.c:115 msgid "option" msgstr "tùy chọn" -#: builtin/rebase.c:1480 +#: builtin/rebase.c:1504 msgid "pass the argument through to the merge strategy" msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1483 +#: builtin/rebase.c:1507 msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)" msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root" -#: builtin/rebase.c:1500 +#: builtin/rebase.c:1524 msgid "" "the rebase.useBuiltin support has been removed!\n" "See its entry in 'git help config' for details." @@ -17502,33 +17587,41 @@ msgstr "" "việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n" "Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết." -#: builtin/rebase.c:1506 +#: builtin/rebase.c:1530 msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase." -#: builtin/rebase.c:1547 +#: builtin/rebase.c:1571 msgid "" "git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead." msgstr "" "git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay " "thế." -#: builtin/rebase.c:1551 +#: builtin/rebase.c:1576 +msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'" +msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”" + +#: builtin/rebase.c:1578 +msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'" +msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”" + +#: builtin/rebase.c:1582 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: builtin/rebase.c:1555 +#: builtin/rebase.c:1586 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: builtin/rebase.c:1578 +#: builtin/rebase.c:1609 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: builtin/rebase.c:1590 +#: builtin/rebase.c:1621 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -17536,16 +17629,16 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: builtin/rebase.c:1609 +#: builtin/rebase.c:1640 msgid "could not discard worktree changes" msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/rebase.c:1628 +#: builtin/rebase.c:1659 #, c-format msgid "could not move back to %s" msgstr "không thể quay trở lại %s" -#: builtin/rebase.c:1673 +#: builtin/rebase.c:1704 #, c-format msgid "" "It seems that there is already a %s directory, and\n" @@ -17566,164 +17659,156 @@ msgstr "" "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" "có một số thứ quý giá ở đây.\n" -#: builtin/rebase.c:1694 +#: builtin/rebase.c:1725 msgid "switch `C' expects a numerical value" msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/rebase.c:1735 +#: builtin/rebase.c:1766 #, c-format msgid "Unknown mode: %s" msgstr "Không hiểu chế độ: %s" -#: builtin/rebase.c:1757 +#: builtin/rebase.c:1788 msgid "--strategy requires --merge or --interactive" msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive" -#: builtin/rebase.c:1797 +#: builtin/rebase.c:1828 msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive" msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive" -#: builtin/rebase.c:1809 +#: builtin/rebase.c:1840 msgid "cannot combine am options with either interactive or merge options" msgstr "" "không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương tác hay hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1828 +#: builtin/rebase.c:1859 msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”" -#: builtin/rebase.c:1832 +#: builtin/rebase.c:1863 msgid "" "error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'" msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”" -#: builtin/rebase.c:1838 -msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" -msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" - -#: builtin/rebase.c:1841 -msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'" -msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”" - -#: builtin/rebase.c:1865 +#: builtin/rebase.c:1887 #, c-format msgid "invalid upstream '%s'" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:1871 +#: builtin/rebase.c:1893 msgid "Could not create new root commit" msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới" -#: builtin/rebase.c:1889 +#: builtin/rebase.c:1919 +#, c-format +msgid "'%s': need exactly one merge base with branch" +msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh" + +#: builtin/rebase.c:1922 #, c-format msgid "'%s': need exactly one merge base" msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn" -#: builtin/rebase.c:1896 +#: builtin/rebase.c:1930 #, c-format msgid "Does not point to a valid commit '%s'" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”" -#: builtin/rebase.c:1921 +#: builtin/rebase.c:1955 #, c-format msgid "fatal: no such branch/commit '%s'" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế" -#: builtin/rebase.c:1929 builtin/submodule--helper.c:38 +#: builtin/rebase.c:1963 builtin/submodule--helper.c:38 #: builtin/submodule--helper.c:1934 #, c-format msgid "No such ref: %s" msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s" -#: builtin/rebase.c:1940 +#: builtin/rebase.c:1974 msgid "Could not resolve HEAD to a revision" msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt" -#: builtin/rebase.c:1981 +#: builtin/rebase.c:2012 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: builtin/rebase.c:1984 +#: builtin/rebase.c:2015 #, c-format msgid "Unexpected stash response: '%s'" msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”" -#: builtin/rebase.c:1990 +#: builtin/rebase.c:2021 #, c-format msgid "Could not create directory for '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”" -#: builtin/rebase.c:1993 +#: builtin/rebase.c:2024 #, c-format msgid "Created autostash: %s\n" msgstr "Đã tạo autostash: %s\n" -#: builtin/rebase.c:1996 +#: builtin/rebase.c:2027 msgid "could not reset --hard" msgstr "không thể reset --hard" -#: builtin/rebase.c:1997 builtin/reset.c:114 -#, c-format -msgid "HEAD is now at %s" -msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" - -#: builtin/rebase.c:2013 +#: builtin/rebase.c:2036 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: builtin/rebase.c:2040 +#: builtin/rebase.c:2063 #, c-format msgid "could not parse '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/rebase.c:2053 +#: builtin/rebase.c:2076 #, c-format msgid "could not switch to %s" msgstr "không thể chuyển đến %s" -#: builtin/rebase.c:2064 +#: builtin/rebase.c:2087 msgid "HEAD is up to date." msgstr "HEAD đã cập nhật." -#: builtin/rebase.c:2066 +#: builtin/rebase.c:2089 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n" -#: builtin/rebase.c:2074 +#: builtin/rebase.c:2097 msgid "HEAD is up to date, rebase forced." msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase." -#: builtin/rebase.c:2076 +#: builtin/rebase.c:2099 #, c-format msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n" msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n" -#: builtin/rebase.c:2084 +#: builtin/rebase.c:2107 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: builtin/rebase.c:2091 +#: builtin/rebase.c:2114 #, c-format msgid "Changes to %s:\n" msgstr "Thay đổi thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2094 +#: builtin/rebase.c:2117 #, c-format msgid "Changes from %s to %s:\n" msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n" -#: builtin/rebase.c:2119 +#: builtin/rebase.c:2142 #, c-format msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n" msgstr "" "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n" -#: builtin/rebase.c:2128 +#: builtin/rebase.c:2151 msgid "Could not detach HEAD" msgstr "Không thể tách rời HEAD" -#: builtin/rebase.c:2137 +#: builtin/rebase.c:2160 #, c-format msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n" msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" @@ -17732,7 +17817,7 @@ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n" msgid "git receive-pack <git-dir>" msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>" -#: builtin/receive-pack.c:832 +#: builtin/receive-pack.c:830 msgid "" "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n" "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n" @@ -17762,7 +17847,7 @@ msgstr "" "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n" "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:852 +#: builtin/receive-pack.c:850 msgid "" "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n" "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n" @@ -17783,11 +17868,11 @@ msgstr "" "\n" "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”." -#: builtin/receive-pack.c:1938 +#: builtin/receive-pack.c:1936 msgid "quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/receive-pack.c:1952 +#: builtin/receive-pack.c:1950 msgid "You must specify a directory." msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục." @@ -18353,11 +18438,11 @@ msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/repack.c:22 +#: builtin/repack.c:23 msgid "git repack [<options>]" msgstr "git repack [<các tùy chọn>]" -#: builtin/repack.c:27 +#: builtin/repack.c:28 msgid "" "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n" "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration." @@ -18365,115 +18450,115 @@ msgstr "" "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n" "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps." -#: builtin/repack.c:190 +#: builtin/repack.c:191 msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects" msgstr "" "không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối " "tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:229 builtin/repack.c:408 +#: builtin/repack.c:230 builtin/repack.c:409 msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects." msgstr "" "repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-" "objects." -#: builtin/repack.c:246 +#: builtin/repack.c:247 msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects" msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn" -#: builtin/repack.c:284 +#: builtin/repack.c:285 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:286 +#: builtin/repack.c:287 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:289 +#: builtin/repack.c:290 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:291 +#: builtin/repack.c:292 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:293 +#: builtin/repack.c:294 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:295 +#: builtin/repack.c:296 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:298 +#: builtin/repack.c:299 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:300 +#: builtin/repack.c:301 msgid "write bitmap index" msgstr "ghi mục lục ánh xạ" -#: builtin/repack.c:302 +#: builtin/repack.c:303 msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:303 +#: builtin/repack.c:304 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:304 +#: builtin/repack.c:305 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:306 +#: builtin/repack.c:307 msgid "with -a, repack unreachable objects" msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/repack.c:308 +#: builtin/repack.c:309 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:309 builtin/repack.c:315 +#: builtin/repack.c:310 builtin/repack.c:316 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:310 +#: builtin/repack.c:311 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:312 +#: builtin/repack.c:313 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:314 +#: builtin/repack.c:315 msgid "limits the maximum number of threads" msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình" -#: builtin/repack.c:316 +#: builtin/repack.c:317 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:318 +#: builtin/repack.c:319 msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:320 +#: builtin/repack.c:321 msgid "do not repack this pack" msgstr "đừng đóng gói lại gói này" -#: builtin/repack.c:330 +#: builtin/repack.c:331 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" -#: builtin/repack.c:334 +#: builtin/repack.c:335 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible" msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau" -#: builtin/repack.c:417 +#: builtin/repack.c:418 msgid "Nothing new to pack." msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói." -#: builtin/repack.c:478 +#: builtin/repack.c:479 #, c-format msgid "" "WARNING: Some packs in use have been renamed by\n" @@ -18492,7 +18577,7 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n" "CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n" -#: builtin/repack.c:526 +#: builtin/repack.c:527 #, c-format msgid "failed to remove '%s'" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”" @@ -18600,8 +18685,8 @@ msgstr "không thể fstat %s" msgid "unable to write object to database" msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu" -#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:377 builtin/replace.c:422 -#: builtin/replace.c:452 +#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:423 +#: builtin/replace.c:453 #, c-format msgid "not a valid object name: '%s'" msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”" @@ -18620,22 +18705,22 @@ msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi" msgid "new object is the same as the old one: '%s'" msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”" -#: builtin/replace.c:383 +#: builtin/replace.c:384 #, c-format msgid "could not parse %s as a commit" msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao" -#: builtin/replace.c:414 +#: builtin/replace.c:415 #, c-format msgid "bad mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/replace.c:416 +#: builtin/replace.c:417 #, c-format msgid "malformed mergetag in commit '%s'" msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/replace.c:428 +#: builtin/replace.c:429 #, c-format msgid "" "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit " @@ -18644,31 +18729,31 @@ msgstr "" "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng " "tùy chọn --edit thay cho --graft" -#: builtin/replace.c:467 +#: builtin/replace.c:468 #, c-format msgid "the original commit '%s' has a gpg signature" msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG" -#: builtin/replace.c:468 +#: builtin/replace.c:469 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!" msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!" -#: builtin/replace.c:478 +#: builtin/replace.c:479 #, c-format msgid "could not write replacement commit for: '%s'" msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”" -#: builtin/replace.c:486 +#: builtin/replace.c:487 #, c-format msgid "graft for '%s' unnecessary" msgstr "graft cho “%s” không cần thiết" -#: builtin/replace.c:490 +#: builtin/replace.c:491 #, c-format msgid "new commit is the same as the old one: '%s'" msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”" -#: builtin/replace.c:525 +#: builtin/replace.c:526 #, c-format msgid "" "could not convert the following graft(s):\n" @@ -18677,71 +18762,71 @@ msgstr "" "không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n" "%s" -#: builtin/replace.c:546 +#: builtin/replace.c:547 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" -#: builtin/replace.c:547 +#: builtin/replace.c:548 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu thay thế" -#: builtin/replace.c:548 +#: builtin/replace.c:549 msgid "edit existing object" msgstr "sửa đối tượng sẵn có" -#: builtin/replace.c:549 +#: builtin/replace.c:550 msgid "change a commit's parents" msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao" -#: builtin/replace.c:550 +#: builtin/replace.c:551 msgid "convert existing graft file" msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có" -#: builtin/replace.c:551 +#: builtin/replace.c:552 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có" -#: builtin/replace.c:553 +#: builtin/replace.c:554 msgid "do not pretty-print contents for --edit" msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit" -#: builtin/replace.c:554 +#: builtin/replace.c:555 msgid "use this format" msgstr "dùng định dạng này" -#: builtin/replace.c:567 +#: builtin/replace.c:568 msgid "--format cannot be used when not listing" msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì" -#: builtin/replace.c:575 +#: builtin/replace.c:576 msgid "-f only makes sense when writing a replacement" msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế" -#: builtin/replace.c:579 +#: builtin/replace.c:580 msgid "--raw only makes sense with --edit" msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit" -#: builtin/replace.c:585 +#: builtin/replace.c:586 msgid "-d needs at least one argument" msgstr "-d cần ít nhất một tham số" -#: builtin/replace.c:591 +#: builtin/replace.c:592 msgid "bad number of arguments" msgstr "số đối số không đúng" -#: builtin/replace.c:597 +#: builtin/replace.c:598 msgid "-e needs exactly one argument" msgstr "-e cần chính các là một đối số" -#: builtin/replace.c:603 +#: builtin/replace.c:604 msgid "-g needs at least one argument" msgstr "-q cần ít nhất một tham số" -#: builtin/replace.c:609 +#: builtin/replace.c:610 msgid "--convert-graft-file takes no argument" msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số" -#: builtin/replace.c:615 +#: builtin/replace.c:616 msgid "only one pattern can be given with -l" msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l" @@ -18810,13 +18895,18 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD." msgid "Failed to find tree of %s." msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." +#: builtin/reset.c:114 +#, c-format +msgid "HEAD is now at %s" +msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" + #: builtin/reset.c:193 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:514 builtin/stash.c:589 -#: builtin/stash.c:613 +#: builtin/reset.c:293 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595 +#: builtin/stash.c:619 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" @@ -18901,24 +18991,19 @@ msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." -#: builtin/rev-list.c:412 +#: builtin/rev-list.c:411 msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing" msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing" -#: builtin/rev-list.c:473 +#: builtin/rev-list.c:472 msgid "object filtering requires --objects" msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects" -#: builtin/rev-list.c:476 -#, c-format -msgid "invalid sparse value '%s'" -msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" - -#: builtin/rev-list.c:527 +#: builtin/rev-list.c:522 msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-list.c:530 +#: builtin/rev-list.c:525 msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering" msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng" @@ -19454,134 +19539,134 @@ msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy c msgid "could not save index tree" msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: builtin/stash.c:434 +#: builtin/stash.c:436 msgid "could not restore untracked files from stash" msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" -#: builtin/stash.c:448 +#: builtin/stash.c:450 #, c-format msgid "Merging %s with %s" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s" -#: builtin/stash.c:458 git-legacy-stash.sh:680 +#: builtin/stash.c:460 git-legacy-stash.sh:680 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: builtin/stash.c:516 builtin/stash.c:615 +#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621 msgid "attempt to recreate the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:549 +#: builtin/stash.c:555 #, c-format msgid "Dropped %s (%s)" msgstr "Đã xóa %s (%s)" -#: builtin/stash.c:552 +#: builtin/stash.c:558 #, c-format msgid "%s: Could not drop stash entry" msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: builtin/stash.c:577 +#: builtin/stash.c:583 #, c-format msgid "'%s' is not a stash reference" msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash" -#: builtin/stash.c:627 git-legacy-stash.sh:694 +#: builtin/stash.c:633 git-legacy-stash.sh:694 msgid "The stash entry is kept in case you need it again." msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó." -#: builtin/stash.c:650 git-legacy-stash.sh:712 +#: builtin/stash.c:656 git-legacy-stash.sh:712 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: builtin/stash.c:790 builtin/stash.c:827 +#: builtin/stash.c:796 builtin/stash.c:833 #, c-format msgid "Cannot update %s with %s" msgstr "Không thể cập nhật %s với %s" -#: builtin/stash.c:808 builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497 +#: builtin/stash.c:814 builtin/stash.c:1470 builtin/stash.c:1506 msgid "stash message" msgstr "phần chú thích cho stash" -#: builtin/stash.c:818 +#: builtin/stash.c:824 msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument" msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>" -#: builtin/stash.c:1040 git-legacy-stash.sh:217 +#: builtin/stash.c:1046 git-legacy-stash.sh:217 msgid "No changes selected" msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn" -#: builtin/stash.c:1136 git-legacy-stash.sh:150 +#: builtin/stash.c:1145 git-legacy-stash.sh:150 msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" -#: builtin/stash.c:1163 git-legacy-stash.sh:165 +#: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:165 msgid "Cannot save the current index state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/stash.c:1172 git-legacy-stash.sh:180 +#: builtin/stash.c:1181 git-legacy-stash.sh:180 msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" -#: builtin/stash.c:1183 builtin/stash.c:1192 git-legacy-stash.sh:200 +#: builtin/stash.c:1192 builtin/stash.c:1201 git-legacy-stash.sh:200 #: git-legacy-stash.sh:213 msgid "Cannot save the current worktree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1220 git-legacy-stash.sh:233 +#: builtin/stash.c:1229 git-legacy-stash.sh:233 msgid "Cannot record working tree state" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành" -#: builtin/stash.c:1269 git-legacy-stash.sh:337 +#: builtin/stash.c:1278 git-legacy-stash.sh:337 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time" msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc" -#: builtin/stash.c:1285 +#: builtin/stash.c:1294 msgid "Did you forget to 'git add'?" msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?" -#: builtin/stash.c:1300 git-legacy-stash.sh:345 +#: builtin/stash.c:1309 git-legacy-stash.sh:345 msgid "No local changes to save" msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại" -#: builtin/stash.c:1307 git-legacy-stash.sh:350 +#: builtin/stash.c:1316 git-legacy-stash.sh:350 msgid "Cannot initialize stash" msgstr "Không thể khởi tạo stash" -#: builtin/stash.c:1322 git-legacy-stash.sh:354 +#: builtin/stash.c:1331 git-legacy-stash.sh:354 msgid "Cannot save the current status" msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" -#: builtin/stash.c:1327 +#: builtin/stash.c:1336 #, c-format msgid "Saved working directory and index state %s" msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" -#: builtin/stash.c:1417 git-legacy-stash.sh:384 +#: builtin/stash.c:1426 git-legacy-stash.sh:384 msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: builtin/stash.c:1452 builtin/stash.c:1488 +#: builtin/stash.c:1461 builtin/stash.c:1497 msgid "keep index" msgstr "giữ nguyên bảng mục lục" -#: builtin/stash.c:1454 builtin/stash.c:1490 +#: builtin/stash.c:1463 builtin/stash.c:1499 msgid "stash in patch mode" msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá" -#: builtin/stash.c:1455 builtin/stash.c:1491 +#: builtin/stash.c:1464 builtin/stash.c:1500 msgid "quiet mode" msgstr "chế độ im lặng" -#: builtin/stash.c:1457 builtin/stash.c:1493 +#: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1502 msgid "include untracked files in stash" msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash" -#: builtin/stash.c:1459 builtin/stash.c:1495 +#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1504 msgid "include ignore files" msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/stash.c:1555 +#: builtin/stash.c:1564 #, c-format msgid "could not exec %s" msgstr "không thể thực thi %s" @@ -19953,9 +20038,9 @@ msgid "don't print cloning progress" msgstr "đừng in tiến trình nhân bản" #: builtin/submodule--helper.c:1877 -msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]" +msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]" msgstr "" -"git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" +"git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]" #: builtin/submodule--helper.c:1890 msgid "bad value for update parameter" @@ -20008,7 +20093,7 @@ msgstr "git submodule--helper config --check-writeable" msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree" msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc" -#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:434 git.c:684 +#: builtin/submodule--helper.c:2235 git.c:433 git.c:683 #, c-format msgid "%s doesn't support --super-prefix" msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix" @@ -20331,143 +20416,143 @@ msgstr " Đồng ý" msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]" -#: builtin/update-index.c:971 +#: builtin/update-index.c:972 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:974 +#: builtin/update-index.c:975 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:977 +#: builtin/update-index.c:978 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:979 +#: builtin/update-index.c:980 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:981 +#: builtin/update-index.c:982 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:983 +#: builtin/update-index.c:984 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:986 +#: builtin/update-index.c:987 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:990 +#: builtin/update-index.c:991 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:994 +#: builtin/update-index.c:995 msgid "<mode>,<object>,<path>" msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:995 +#: builtin/update-index.c:996 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1005 +#: builtin/update-index.c:1006 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:1008 +#: builtin/update-index.c:1009 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)" -#: builtin/update-index.c:1011 +#: builtin/update-index.c:1012 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:1014 +#: builtin/update-index.c:1015 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:1017 +#: builtin/update-index.c:1018 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:1019 +#: builtin/update-index.c:1020 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:1021 +#: builtin/update-index.c:1022 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:1023 +#: builtin/update-index.c:1024 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:1027 +#: builtin/update-index.c:1028 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1031 +#: builtin/update-index.c:1032 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:1035 +#: builtin/update-index.c:1036 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:1039 +#: builtin/update-index.c:1040 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:1042 +#: builtin/update-index.c:1043 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:1044 +#: builtin/update-index.c:1045 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:1048 +#: builtin/update-index.c:1049 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" -#: builtin/update-index.c:1050 +#: builtin/update-index.c:1051 msgid "enable or disable split index" msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:1052 +#: builtin/update-index.c:1053 msgid "enable/disable untracked cache" msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" -#: builtin/update-index.c:1054 +#: builtin/update-index.c:1055 msgid "test if the filesystem supports untracked cache" msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không" -#: builtin/update-index.c:1056 +#: builtin/update-index.c:1057 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1058 +#: builtin/update-index.c:1059 msgid "write out the index even if is not flagged as changed" msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" -#: builtin/update-index.c:1060 +#: builtin/update-index.c:1061 msgid "enable or disable file system monitor" msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1062 +#: builtin/update-index.c:1063 msgid "mark files as fsmonitor valid" msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor" -#: builtin/update-index.c:1065 +#: builtin/update-index.c:1066 msgid "clear fsmonitor valid bit" msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor" -#: builtin/update-index.c:1168 +#: builtin/update-index.c:1169 msgid "" "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to " "enable split index" @@ -20475,7 +20560,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1177 +#: builtin/update-index.c:1178 msgid "" "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " "disable split index" @@ -20483,7 +20568,7 @@ msgstr "" "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn tắt chia tách mục lục" -#: builtin/update-index.c:1188 +#: builtin/update-index.c:1190 msgid "" "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " "to disable the untracked cache" @@ -20491,11 +20576,11 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực " "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1192 +#: builtin/update-index.c:1194 msgid "Untracked cache disabled" msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt" -#: builtin/update-index.c:1200 +#: builtin/update-index.c:1202 msgid "" "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want " "to enable the untracked cache" @@ -20503,29 +20588,29 @@ msgstr "" "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi" -#: builtin/update-index.c:1204 +#: builtin/update-index.c:1206 #, c-format msgid "Untracked cache enabled for '%s'" msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”" -#: builtin/update-index.c:1212 +#: builtin/update-index.c:1214 msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1216 +#: builtin/update-index.c:1218 msgid "fsmonitor enabled" msgstr "fsmonitor được bật" -#: builtin/update-index.c:1219 +#: builtin/update-index.c:1221 msgid "" "core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor" msgstr "" "core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ " "thống tập tin" -#: builtin/update-index.c:1223 +#: builtin/update-index.c:1225 msgid "fsmonitor disabled" msgstr "fsmonitor bị tắt" @@ -20617,90 +20702,90 @@ msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…" msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" -#: builtin/worktree.c:18 +#: builtin/worktree.c:17 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]" msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]" -#: builtin/worktree.c:19 +#: builtin/worktree.c:18 msgid "git worktree list [<options>]" msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]" -#: builtin/worktree.c:20 +#: builtin/worktree.c:19 msgid "git worktree lock [<options>] <path>" msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:21 +#: builtin/worktree.c:20 msgid "git worktree move <worktree> <new-path>" msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>" -#: builtin/worktree.c:22 +#: builtin/worktree.c:21 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]" -#: builtin/worktree.c:23 +#: builtin/worktree.c:22 msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>" msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>" -#: builtin/worktree.c:24 +#: builtin/worktree.c:23 msgid "git worktree unlock <path>" msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>" -#: builtin/worktree.c:61 builtin/worktree.c:899 +#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:898 #, c-format msgid "failed to delete '%s'" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/worktree.c:80 +#: builtin/worktree.c:79 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:86 +#: builtin/worktree.c:85 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" -#: builtin/worktree.c:91 builtin/worktree.c:100 +#: builtin/worktree.c:90 builtin/worktree.c:99 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: builtin/worktree.c:110 +#: builtin/worktree.c:109 #, c-format msgid "" "Removing worktrees/%s: short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read " "%<PRIuMAX>)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)" -#: builtin/worktree.c:118 +#: builtin/worktree.c:117 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:127 +#: builtin/worktree.c:126 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:166 +#: builtin/worktree.c:165 msgid "report pruned working trees" msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune" -#: builtin/worktree.c:168 +#: builtin/worktree.c:167 msgid "expire working trees older than <time>" msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" -#: builtin/worktree.c:235 +#: builtin/worktree.c:234 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:252 +#: builtin/worktree.c:251 #, c-format msgid "unable to re-add worktree '%s'" msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”" -#: builtin/worktree.c:257 +#: builtin/worktree.c:256 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but locked worktree;\n" @@ -20709,7 +20794,7 @@ msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n" "dùng “add -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:259 +#: builtin/worktree.c:258 #, c-format msgid "" "'%s' is a missing but already registered worktree;\n" @@ -20718,120 +20803,120 @@ msgstr "" "“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n" "dùng “add -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa" -#: builtin/worktree.c:309 +#: builtin/worktree.c:308 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:440 builtin/worktree.c:446 +#: builtin/worktree.c:439 builtin/worktree.c:445 #, c-format msgid "Preparing worktree (new branch '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)" -#: builtin/worktree.c:442 +#: builtin/worktree.c:441 #, c-format msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)" -#: builtin/worktree.c:451 +#: builtin/worktree.c:450 #, c-format msgid "Preparing worktree (checking out '%s')" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)" -#: builtin/worktree.c:457 +#: builtin/worktree.c:456 #, c-format msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)" msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)" -#: builtin/worktree.c:498 +#: builtin/worktree.c:497 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:501 +#: builtin/worktree.c:500 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:503 +#: builtin/worktree.c:502 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:505 +#: builtin/worktree.c:504 msgid "populate the new working tree" msgstr "di chuyển cây làm việc mới" -#: builtin/worktree.c:506 +#: builtin/worktree.c:505 msgid "keep the new working tree locked" msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" -#: builtin/worktree.c:509 +#: builtin/worktree.c:508 msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))" -#: builtin/worktree.c:512 +#: builtin/worktree.c:511 msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch" msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ" -#: builtin/worktree.c:520 +#: builtin/worktree.c:519 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" -#: builtin/worktree.c:581 +#: builtin/worktree.c:580 msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created" msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo" -#: builtin/worktree.c:681 +#: builtin/worktree.c:680 msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" -#: builtin/worktree.c:693 builtin/worktree.c:726 builtin/worktree.c:800 -#: builtin/worktree.c:927 +#: builtin/worktree.c:692 builtin/worktree.c:725 builtin/worktree.c:799 +#: builtin/worktree.c:926 #, c-format msgid "'%s' is not a working tree" msgstr "%s không phải là cây làm việc" -#: builtin/worktree.c:695 builtin/worktree.c:728 +#: builtin/worktree.c:694 builtin/worktree.c:727 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked" msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được" -#: builtin/worktree.c:700 +#: builtin/worktree.c:699 #, c-format msgid "'%s' is already locked, reason: %s" msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s" -#: builtin/worktree.c:702 +#: builtin/worktree.c:701 #, c-format msgid "'%s' is already locked" msgstr "“%s” đã được khóa rồi" -#: builtin/worktree.c:730 +#: builtin/worktree.c:729 #, c-format msgid "'%s' is not locked" msgstr "“%s” chưa bị khóa" -#: builtin/worktree.c:771 +#: builtin/worktree.c:770 msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed" msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ" -#: builtin/worktree.c:779 +#: builtin/worktree.c:778 msgid "force move even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:802 builtin/worktree.c:929 +#: builtin/worktree.c:801 builtin/worktree.c:928 #, c-format msgid "'%s' is a main working tree" msgstr "“%s” là cây làm việc chính" -#: builtin/worktree.c:807 +#: builtin/worktree.c:806 #, c-format msgid "could not figure out destination name from '%s'" msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”" -#: builtin/worktree.c:813 +#: builtin/worktree.c:812 #, c-format msgid "target '%s' already exists" msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/worktree.c:821 +#: builtin/worktree.c:820 #, c-format msgid "" "cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -20840,7 +20925,7 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:823 +#: builtin/worktree.c:822 msgid "" "cannot move a locked working tree;\n" "use 'move -f -f' to override or unlock first" @@ -20848,36 +20933,38 @@ msgstr "" "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:826 +#: builtin/worktree.c:825 #, c-format msgid "validation failed, cannot move working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s" -#: builtin/worktree.c:831 +#: builtin/worktree.c:830 #, c-format msgid "failed to move '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”" -#: builtin/worktree.c:879 +#: builtin/worktree.c:878 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”" -#: builtin/worktree.c:883 +#: builtin/worktree.c:882 #, c-format -msgid "'%s' is dirty, use --force to delete it" -msgstr "“%s” đang bẩn, hãy dùng --force để xóa nó" +msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it" +msgstr "" +"“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --" +"force để xóa nó" -#: builtin/worktree.c:888 +#: builtin/worktree.c:887 #, c-format msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d" msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d" -#: builtin/worktree.c:911 +#: builtin/worktree.c:910 msgid "force removal even if worktree is dirty or locked" msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa" -#: builtin/worktree.c:934 +#: builtin/worktree.c:933 #, c-format msgid "" "cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n" @@ -20886,7 +20973,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:936 +#: builtin/worktree.c:935 msgid "" "cannot remove a locked working tree;\n" "use 'remove -f -f' to override or unlock first" @@ -20894,7 +20981,7 @@ msgstr "" "không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n" "dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã" -#: builtin/worktree.c:939 +#: builtin/worktree.c:938 #, c-format msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s" msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s" @@ -20915,6 +21002,16 @@ msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con" msgid "only useful for debugging" msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" +#: fast-import.c:3118 +#, c-format +msgid "Expected 'mark' command, got %s" +msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s" + +#: fast-import.c:3123 +#, c-format +msgid "Expected 'to' command, got %s" +msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s" + #: credential-cache--daemon.c:223 #, c-format msgid "" @@ -21028,40 +21125,40 @@ msgstr "" "bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n" "Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này" -#: git.c:377 +#: git.c:376 #, c-format msgid "empty alias for %s" msgstr "làm trống bí danh cho %s" -#: git.c:380 +#: git.c:379 #, c-format msgid "recursive alias: %s" msgstr "đệ quy các bí danh: %s" -#: git.c:460 +#: git.c:459 msgid "write failure on standard output" msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:462 +#: git.c:461 msgid "unknown write failure on standard output" msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:464 +#: git.c:463 msgid "close failed on standard output" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn" -#: git.c:793 +#: git.c:792 #, c-format msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s" msgstr "" "dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s" -#: git.c:843 +#: git.c:842 #, c-format msgid "cannot handle %s as a builtin" msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung" -#: git.c:856 +#: git.c:855 #, c-format msgid "" "usage: %s\n" @@ -21070,12 +21167,12 @@ msgstr "" "cách dùng: %s\n" "\n" -#: git.c:876 +#: git.c:875 #, c-format msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n" msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n" -#: git.c:888 +#: git.c:887 #, c-format msgid "failed to run command '%s': %s\n" msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n" @@ -21093,34 +21190,34 @@ msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.2 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: http.c:876 +#: http.c:878 msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0" msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" -#: http.c:949 +#: http.c:951 msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4" msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4" -#: http.c:1085 +#: http.c:1088 #, c-format msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:" msgstr "" "Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía " "sau:" -#: http.c:1092 +#: http.c:1095 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends" msgstr "" "Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có " "sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL" -#: http.c:1096 +#: http.c:1099 #, c-format msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set" msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi" -#: http.c:1965 +#: http.c:1968 #, c-format msgid "" "unable to update url base from redirection:\n" @@ -21131,130 +21228,130 @@ msgstr "" " hỏi cho: %s\n" " chuyển hướng: %s" -#: remote-curl.c:157 +#: remote-curl.c:166 #, c-format msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'" msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”" -#: remote-curl.c:254 +#: remote-curl.c:263 #, c-format msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?" msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?" -#: remote-curl.c:355 +#: remote-curl.c:364 msgid "invalid server response; expected service, got flush packet" msgstr "" "đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói " "flush" -#: remote-curl.c:386 +#: remote-curl.c:395 #, c-format msgid "invalid server response; got '%s'" msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s" -#: remote-curl.c:446 +#: remote-curl.c:455 #, c-format msgid "repository '%s' not found" msgstr "không tìm thấy kho “%s”" -#: remote-curl.c:450 +#: remote-curl.c:459 #, c-format msgid "Authentication failed for '%s'" msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”" -#: remote-curl.c:454 +#: remote-curl.c:463 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" -#: remote-curl.c:460 +#: remote-curl.c:469 #, c-format msgid "redirecting to %s" msgstr "chuyển hướng đến %s" -#: remote-curl.c:584 +#: remote-curl.c:593 msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF" msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF" -#: remote-curl.c:664 +#: remote-curl.c:673 msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer" msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer" -#: remote-curl.c:724 +#: remote-curl.c:733 #, c-format msgid "RPC failed; %s" msgstr "RPC gặp lỗi; %s" -#: remote-curl.c:764 +#: remote-curl.c:773 msgid "cannot handle pushes this big" msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này" -#: remote-curl.c:879 +#: remote-curl.c:888 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d" -#: remote-curl.c:883 +#: remote-curl.c:892 #, c-format msgid "cannot deflate request; zlib end error %d" msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d" -#: remote-curl.c:1014 +#: remote-curl.c:1023 msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities" msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông" -#: remote-curl.c:1028 +#: remote-curl.c:1037 msgid "fetch failed." msgstr "lấy về gặp lỗi." -#: remote-curl.c:1076 +#: remote-curl.c:1085 msgid "cannot fetch by sha1 over smart http" msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http" -#: remote-curl.c:1120 remote-curl.c:1126 +#: remote-curl.c:1129 remote-curl.c:1135 #, c-format msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'" msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”" -#: remote-curl.c:1138 remote-curl.c:1252 +#: remote-curl.c:1147 remote-curl.c:1261 #, c-format msgid "http transport does not support %s" msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s" -#: remote-curl.c:1174 +#: remote-curl.c:1183 msgid "git-http-push failed" msgstr "git-http-push gặp lỗi" -#: remote-curl.c:1360 +#: remote-curl.c:1367 msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]" msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]" -#: remote-curl.c:1392 +#: remote-curl.c:1399 msgid "remote-curl: error reading command stream from git" msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git" -#: remote-curl.c:1399 +#: remote-curl.c:1406 msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo" msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ" -#: remote-curl.c:1439 +#: remote-curl.c:1446 #, c-format msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git" msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git" -#: list-objects-filter-options.h:61 +#: list-objects-filter-options.h:85 msgid "args" msgstr "các_tham_số" -#: list-objects-filter-options.h:62 +#: list-objects-filter-options.h:86 msgid "object filtering" msgstr "lọc đối tượng" -#: parse-options.h:170 +#: parse-options.h:179 msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" -#: parse-options.h:184 +#: parse-options.h:193 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" @@ -23669,6 +23766,47 @@ msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n" msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: " msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " +#, c-format +#~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value" +#~ msgstr "" +#~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”" + +#~ msgid "cannot change partial clone promisor remote" +#~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor" + +#~ msgid "error building trees" +#~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" + +#, c-format +#~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'" +#~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”" + +#~ msgid "writing root commit" +#~ msgstr "ghi chuyển giao gốc" + +#, c-format +#~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s" +#~ msgstr "" +#~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: " +#~ "%s" + +#~ msgid "" +#~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions." +#~ "partialClone" +#~ msgstr "" +#~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions." +#~ "partialClone" + +#~ msgid "verify commit-msg hook" +#~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg" + +#~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'" +#~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”" + +#, c-format +#~ msgid "invalid sparse value '%s'" +#~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”" + #~ msgid "" #~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that " #~ "check has been disabled." @@ -24590,9 +24728,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "no such user" #~ msgstr "không có người dùng như vậy" -#~ msgid "Missing author: %s" -#~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s" - #~ msgid "Testing " #~ msgstr "Đang thử" @@ -24645,9 +24780,6 @@ msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): " #~ msgid "option %s does not accept negative form" #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" -#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s" -#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" - #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." |