diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1290 |
1 files changed, 747 insertions, 543 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git-v1.8.2.1-342-gfa728\n" +"Project-Id-Version: git-v1.8.3-rc0-20-gc6bc7\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2013-04-10 15:16+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2013-04-11 14:21+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2013-04-30 08:25+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2013-05-01 14:26+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -70,7 +70,7 @@ msgstr "fmt" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:324 builtin/log.c:1117 +#: archive.c:324 builtin/log.c:1126 msgid "prefix" msgstr "tiền tố" @@ -78,10 +78,10 @@ msgstr "tiền tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2366 -#: builtin/blame.c:2367 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:659 -#: builtin/fast-export.c:661 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77 -#: builtin/ls-files.c:497 builtin/ls-files.c:500 builtin/notes.c:536 +#: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2371 +#: builtin/blame.c:2372 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:665 +#: builtin/fast-export.c:667 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77 +#: builtin/ls-files.c:490 builtin/ls-files.c:493 builtin/notes.c:536 #: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149 msgid "file" msgstr "tập-tin" @@ -96,7 +96,7 @@ msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" #: archive.c:330 msgid "report archived files on stderr" -msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)" +msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" #: archive.c:331 msgid "store only" @@ -138,11 +138,82 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." +#: branch.c:60 +#, c-format +msgid "Not setting branch %s as its own upstream." +msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó." + +#: branch.c:82 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:83 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s." + +#: branch.c:87 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:88 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local branch %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s." + +#: branch.c:92 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:93 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s." + +#: branch.c:97 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." +msgstr "" +"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." + +#: branch.c:98 +#, c-format +msgid "Branch %s set up to track local ref %s." +msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." + +#: branch.c:118 +#, c-format +msgid "Tracking not set up: name too long: %s" +msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" + +#: branch.c:137 +#, c-format +msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" +msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" + +#: branch.c:182 +#, c-format +msgid "'%s' is not a valid branch name." +msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." + +#: branch.c:187 +#, c-format +msgid "A branch named '%s' already exists." +msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." + +#: branch.c:195 +msgid "Cannot force update the current branch." +msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." + #: branch.c:201 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" -"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu '%s' không phải là một " +"Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." #: branch.c:203 @@ -170,6 +241,29 @@ msgstr "" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push." +#: branch.c:250 +#, c-format +msgid "Not a valid object name: '%s'." +msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." + +#: branch.c:270 +#, c-format +msgid "Ambiguous object name: '%s'." +msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." + +#: branch.c:275 +#, c-format +msgid "Not a valid branch point: '%s'." +msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." + +#: branch.c:281 +msgid "Failed to lock ref for update" +msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật" + +#: branch.c:299 +msgid "Failed to write ref" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)" + #: bundle.c:36 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" @@ -189,9 +283,9 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" -#: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1083 builtin/log.c:300 -#: builtin/log.c:754 builtin/log.c:1350 builtin/log.c:1566 builtin/merge.c:349 -#: builtin/shortlog.c:157 +#: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1101 builtin/log.c:300 +#: builtin/log.c:770 builtin/log.c:1344 builtin/log.c:1570 builtin/merge.c:349 +#: builtin/shortlog.c:155 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi" @@ -217,7 +311,7 @@ msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:" msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:300 builtin/log.c:1246 builtin/shortlog.c:260 +#: bundle.c:300 builtin/log.c:1255 builtin/shortlog.c:258 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" @@ -367,7 +461,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3480 +#: diff.c:3481 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -376,7 +470,7 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3494 +#: diff.c:3495 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" @@ -481,8 +575,8 @@ msgstr[1] "" msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm" -#: merge.c:110 builtin/checkout.c:362 builtin/checkout.c:563 -#: builtin/clone.c:635 +#: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566 +#: builtin/clone.c:645 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -531,7 +625,7 @@ msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:303 +#: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:313 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" @@ -927,8 +1021,8 @@ msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" -"Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một " -"lần hòa trộn." +"Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là " +"một lần hòa trộn." #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 @@ -1064,11 +1158,21 @@ msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng %s." -#: sequencer.c:1101 +#: sequencer.c:1083 +#, c-format +msgid "%s: can't cherry-pick a %s" +msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" + +#: sequencer.c:1085 +#, c-format +msgid "%s: bad revision" +msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" + +#: sequencer.c:1119 msgid "Can't revert as initial commit" msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo" -#: sequencer.c:1102 +#: sequencer.c:1120 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" @@ -1268,69 +1372,69 @@ msgstr "chưa hòa trộn: %s" msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c" -#: wt-status.c:805 +#: wt-status.c:803 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:808 wt-status.c:960 +#: wt-status.c:806 wt-status.c:958 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:811 +#: wt-status.c:809 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:814 +#: wt-status.c:812 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:824 +#: wt-status.c:822 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:827 +#: wt-status.c:825 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:831 +#: wt-status.c:829 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" -#: wt-status.c:833 +#: wt-status.c:831 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:835 +#: wt-status.c:833 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:895 wt-status.c:912 +#: wt-status.c:893 wt-status.c:910 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:900 wt-status.c:917 +#: wt-status.c:898 wt-status.c:915 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)." -#: wt-status.c:903 +#: wt-status.c:901 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:905 +#: wt-status.c:903 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:907 +#: wt-status.c:905 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:920 +#: wt-status.c:918 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:924 +#: wt-status.c:922 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -1338,150 +1442,148 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) " "trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:929 +#: wt-status.c:927 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:932 +#: wt-status.c:930 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue" "\")" -#: wt-status.c:936 +#: wt-status.c:934 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong " "khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:941 +#: wt-status.c:939 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:944 +#: wt-status.c:942 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr "" " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)" -#: wt-status.c:946 +#: wt-status.c:944 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những " "thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:956 +#: wt-status.c:954 msgid "You are currently cherry-picking." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick." -#: wt-status.c:963 +#: wt-status.c:961 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" -#: wt-status.c:972 +#: wt-status.c:970 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:977 +#: wt-status.c:975 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:980 +#: wt-status.c:978 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:982 +#: wt-status.c:980 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" -#: wt-status.c:993 +#: wt-status.c:991 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:997 +#: wt-status.c:995 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)." -#: wt-status.c:1000 +#: wt-status.c:998 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1175 +#: wt-status.c:1173 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1186 +#: wt-status.c:1184 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại" -#: wt-status.c:1188 +#: wt-status.c:1186 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ" -#: wt-status.c:1191 +#: wt-status.c:1189 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1208 +#: wt-status.c:1206 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" -#: wt-status.c:1222 +#: wt-status.c:1220 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1224 +#: wt-status.c:1222 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1228 +#: wt-status.c:1226 #, c-format -msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'" -msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo vết. 'status -uno'" - -#: wt-status.c:1232 -msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add" +msgid "" +"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" +"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" +"new files yourself (see 'git help status')." msgstr "" -"có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào" - -#: wt-status.c:1235 -msgid "new files yourself (see 'git help status')." -msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem 'git help status')." +"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" +"uno”\n" +"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" +"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1238 +#: wt-status.c:1232 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1240 +#: wt-status.c:1234 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1246 +#: wt-status.c:1240 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1251 +#: wt-status.c:1245 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git " "commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1254 +#: wt-status.c:1248 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n" -#: wt-status.c:1257 +#: wt-status.c:1251 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -1490,58 +1592,58 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1260 +#: wt-status.c:1254 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " "không được theo dấu vết hiện diện\n" -#: wt-status.c:1263 +#: wt-status.c:1257 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo " "dõi dấu vết)\n" -#: wt-status.c:1266 wt-status.c:1271 +#: wt-status.c:1260 wt-status.c:1265 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n" -#: wt-status.c:1269 +#: wt-status.c:1263 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu " "vết)\n" -#: wt-status.c:1273 +#: wt-status.c:1267 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1381 +#: wt-status.c:1375 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1387 +#: wt-status.c:1381 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1402 +#: wt-status.c:1396 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1405 wt-status.c:1408 +#: wt-status.c:1399 wt-status.c:1402 msgid "ahead " msgstr "phía trước " -#: wt-status.c:1410 +#: wt-status.c:1404 msgid ", behind " msgstr ", đằng sau " -#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:342 +#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:352 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" @@ -1550,200 +1652,235 @@ msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." -#: builtin/add.c:63 +#. +#. * To be consistent with "git add -p" and most Git +#. * commands, we should default to being tree-wide, but +#. * this is not the original behavior and can't be +#. * changed until users trained themselves not to type +#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and +#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed +#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and +#. * eventually we can drop the warning. +#. +#: builtin/add.c:58 +#, c-format +msgid "" +"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" +"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " +"anymore.\n" +"To add content for the whole tree, run:\n" +"\n" +" git add %s :/\n" +" (or git add %s :/)\n" +"\n" +"To restrict the command to the current directory, run:\n" +"\n" +" git add %s .\n" +" (or git add %s .)\n" +"\n" +"With the current Git version, the command is restricted to the current " +"directory.\n" +msgstr "" +"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " +"từ\n" +"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế " +"nữa.\n" +"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" +"\n" +" git add %s :/\n" +" (hay git add %s :/)\n" +"\n" +"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" +"\n" +" git add %s .\n" +" (hay git add %s .)\n" +"\n" +"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" + +#: builtin/add.c:100 +#, c-format +msgid "" +"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" +"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n" +"Paths like '%s' that are\n" +"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" +"\n" +"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" +" ignores paths you removed from your working tree.\n" +"\n" +"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" +"\n" +"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" +msgstr "" +"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n" +"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn " +"mà\n" +"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" +"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n" +"\n" +"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" +" bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" +"\n" +"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" +"\n" +"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của " +"bạn.\n" + +#: builtin/add.c:144 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:68 builtin/commit.c:233 +#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:233 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:78 +#: builtin/add.c:163 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:148 +#: builtin/add.c:253 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:151 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275 +#: builtin/add.c:256 builtin/add.c:572 builtin/rm.c:275 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: builtin/add.c:234 +#: builtin/add.c:339 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:244 +#: builtin/add.c:349 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:248 +#: builtin/add.c:353 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:253 +#: builtin/add.c:358 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”" -#: builtin/add.c:255 +#: builtin/add.c:360 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua." -#: builtin/add.c:261 +#: builtin/add.c:366 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”" -#: builtin/add.c:271 +#: builtin/add.c:376 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:277 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63 +#: builtin/add.c:393 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253 #: builtin/rm.c:206 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:278 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/add.c:394 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19 #: builtin/commit.c:1152 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613 -#: builtin/log.c:1514 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112 +#: builtin/log.c:1518 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: builtin/add.c:280 +#: builtin/add.c:396 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:281 builtin/checkout.c:1060 builtin/reset.c:258 +#: builtin/add.c:397 builtin/checkout.c:1063 builtin/reset.c:258 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác" -#: builtin/add.c:282 +#: builtin/add.c:398 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:283 +#: builtin/add.c:399 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:284 +#: builtin/add.c:400 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết" -#: builtin/add.c:285 +#: builtin/add.c:401 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:286 +#: builtin/add.c:402 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#: builtin/add.c:287 +#. takes no arguments +#: builtin/add.c:405 +msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" +msgstr "" +"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" + +#: builtin/add.c:407 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:288 +#: builtin/add.c:408 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:289 +#: builtin/add.c:409 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:311 +#: builtin/add.c:431 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:312 +#: builtin/add.c:432 msgid "no files added" msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" -#: builtin/add.c:318 +#: builtin/add.c:438 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#. -#. * To be consistent with "git add -p" and most Git -#. * commands, we should default to being tree-wide, but -#. * this is not the original behavior and can't be -#. * changed until users trained themselves not to type -#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and -#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed -#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and -#. * eventually we can drop the warning. -#. -#: builtin/add.c:335 -#, c-format -msgid "" -"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" -"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " -"anymore.\n" -"To add content for the whole tree, run:\n" -"\n" -" git add %s :/\n" -" (or git add %s :/)\n" -"\n" -"To restrict the command to the current directory, run:\n" -"\n" -" git add %s .\n" -" (or git add %s .)\n" -"\n" -"With the current Git version, the command is restricted to the current " -"directory." -msgstr "" -"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " -"từ\n" -"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế " -"nữa.\n" -"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" -"\n" -" git add %s :/\n" -" (hay git add %s :/)\n" -"\n" -"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" -"\n" -" git add %s .\n" -" (hay git add %s .)\n" -"\n" -"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại." - -#: builtin/add.c:381 +#: builtin/add.c:477 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:383 +#: builtin/add.c:495 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:414 +#: builtin/add.c:525 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:415 +#: builtin/add.c:526 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:421 builtin/check-ignore.c:67 builtin/clean.c:204 +#: builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:66 builtin/clean.c:204 #: builtin/commit.c:293 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370 +#: builtin/add.c:604 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -1999,7 +2136,7 @@ msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." -#: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:124 +#: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:124 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" @@ -2144,7 +2281,7 @@ msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:463 +#: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:456 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" @@ -2281,101 +2418,101 @@ msgstr "" msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" -#: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15 +#: builtin/blame.c:30 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2350 +#: builtin/blame.c:2355 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2351 +#: builtin/blame.c:2356 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2352 +#: builtin/blame.c:2357 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2353 +#: builtin/blame.c:2358 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2354 +#: builtin/blame.c:2359 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2355 +#: builtin/blame.c:2360 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2356 +#: builtin/blame.c:2361 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2357 +#: builtin/blame.c:2362 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2358 +#: builtin/blame.c:2363 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2359 +#: builtin/blame.c:2364 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2360 +#: builtin/blame.c:2365 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2361 +#: builtin/blame.c:2366 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2362 +#: builtin/blame.c:2367 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2363 +#: builtin/blame.c:2368 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2364 +#: builtin/blame.c:2369 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2365 +#: builtin/blame.c:2370 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2366 +#: builtin/blame.c:2371 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2367 +#: builtin/blame.c:2372 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2368 builtin/blame.c:2369 +#: builtin/blame.c:2373 builtin/blame.c:2374 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2368 +#: builtin/blame.c:2373 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2369 +#: builtin/blame.c:2374 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2370 +#: builtin/blame.c:2375 msgid "n,m" |