diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1992 |
1 files changed, 1039 insertions, 953 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git-v1.8.0-rc2-4-g42e55\n" +"Project-Id-Version: git-v1.8.0.1-347-gf94c3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2012-10-16 08:38+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2012-10-17 08:09+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:40+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2012-11-30 13:40+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -37,9 +37,9 @@ msgid "" "or use 'git commit -a'." msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc,\n" -"và sau đó dùng lệnh `git add/rm <tập-tin>'\n" -"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n" -"hoặc là dùng lệnh `git commit -a'." +"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>” dành riêng\n" +"cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n" +"hoặc là dùng lệnh “git commit -a”." #: archive.c:10 msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]" @@ -68,7 +68,7 @@ msgstr "fmt" msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:323 builtin/log.c:1079 +#: archive.c:323 builtin/log.c:1084 msgid "prefix" msgstr "tiền tố" @@ -76,9 +76,9 @@ msgstr "tiền tố" msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2389 -#: builtin/blame.c:2390 builtin/config.c:56 builtin/fast-export.c:642 -#: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:801 builtin/hash-object.c:77 +#: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2390 +#: builtin/blame.c:2391 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:642 +#: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77 #: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540 #: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149 msgid "file" @@ -98,7 +98,7 @@ msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra l #: archive.c:330 msgid "store only" -msgstr "chỉ lưu" +msgstr "chỉ lưu (không nén)" #: archive.c:331 msgid "compress faster" @@ -110,7 +110,7 @@ msgstr "nén nhỏ hơn" #: archive.c:342 msgid "list supported archive formats" -msgstr "liệt kê các kiểu né được hỗ trợ" +msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:344 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85 msgid "repo" @@ -128,30 +128,38 @@ msgstr "lệnh" msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" +#: attr.c:259 +msgid "" +"Negative patterns are forbidden in git attributes\n" +"Use '\\!' for literal leading exclamation." +msgstr "" +"Mấu dạng phủ định bị cấm chỉ dùng trong các thuộc tính của git\n" +"Dùng '\\!' cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than." + #: bundle.c:36 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" -msgstr "`%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)" +msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" #: bundle.c:63 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:89 builtin/commit.c:672 +#: bundle.c:89 builtin/commit.c:674 #, c-format msgid "could not open '%s'" -msgstr "không thể mở `%s'" +msgstr "không thể mở “%s”" #: bundle.c:140 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" #: bundle.c:164 sequencer.c:562 sequencer.c:994 builtin/log.c:290 -#: builtin/log.c:727 builtin/log.c:1313 builtin/log.c:1529 builtin/merge.c:347 +#: builtin/log.c:732 builtin/log.c:1319 builtin/log.c:1535 builtin/merge.c:347 #: builtin/shortlog.c:181 msgid "revision walk setup failed" -msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi" +msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi" #: bundle.c:186 #, c-format @@ -173,9 +181,9 @@ msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này" #: bundle.c:294 msgid "rev-list died" -msgstr "rev-list bị chết" +msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:300 builtin/log.c:1209 builtin/shortlog.c:284 +#: bundle.c:300 builtin/log.c:1215 builtin/shortlog.c:284 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" @@ -183,7 +191,7 @@ msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:335 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" -msgstr "tham chiếu `%s' bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" +msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" #: bundle.c:380 msgid "Refusing to create empty bundle." @@ -200,7 +208,7 @@ msgstr "pack-objects đã chết" #: bundle.c:419 #, c-format msgid "cannot create '%s'" -msgstr "không thể tạo `%s'" +msgstr "không thể tạo “%s”" #: bundle.c:441 msgid "index-pack died" @@ -218,11 +226,11 @@ msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" -msgstr "cạn bộ nhớ" +msgstr "hết bộ nhớ" #: connected.c:39 msgid "Could not run 'git rev-list'" -msgstr "Không thể chạy `git rev-list'" +msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" #: connected.c:48 #, c-format @@ -301,26 +309,31 @@ msgid_plural "%lu years ago" msgstr[0] "%lu năm trước" msgstr[1] "%lu năm trước" -#: diff.c:105 +#: diff.c:111 +#, c-format +msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" +msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%s'\n" + +#: diff.c:116 #, c-format -msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%.*s'\n" -msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm `%.*s'\n" +msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" +msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n" -#: diff.c:110 +#: diff.c:194 #, c-format -msgid " Unknown dirstat parameter '%.*s'\n" -msgstr " Không hiểu đối số dirstat `%.*s'\n" +msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" +msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: `%s'" -#: diff.c:210 +#: diff.c:237 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "%s" msgstr "" -"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình 'diff.dirstat':\n" +"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3458 +#: diff.c:3494 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -329,6 +342,11 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" +#: diff.c:3508 +#, c-format +msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: `%s'" + #: gpg-interface.c:59 msgid "could not run gpg." msgstr "không thể chạy gpg." @@ -341,25 +359,25 @@ msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu" msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: grep.c:1441 +#: grep.c:1622 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" -msgstr "`%s': không thể đọc %s" +msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1458 +#: grep.c:1639 #, c-format msgid "'%s': %s" -msgstr "`%s': %s" +msgstr "“%s”: %s" -#: grep.c:1469 +#: grep.c:1650 #, c-format msgid "'%s': short read %s" -msgstr "`%s': đọc ngắn %s" +msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" #: help.c:212 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" -msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong `%s'" +msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”" #: help.c:219 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" @@ -371,7 +389,7 @@ msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" msgstr "" -"`%s' trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" +"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" #: help.c:332 @@ -384,8 +402,8 @@ msgid "" "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" "Continuing under the assumption that you meant '%s'" msgstr "" -"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên `%s', mà nó lại không có sẵn.\n" -"Giả định rằng ý bạn là `%s'" +"CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" +"Giả định rằng ý bạn là “%s”" #: help.c:359 #, c-format @@ -395,7 +413,7 @@ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." #: help.c:366 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." -msgstr "git: `%s' không phải là một lệnh của git. Xem `git --help'." +msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." #: help.c:370 msgid "" @@ -411,6 +429,15 @@ msgstr[1] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" +#: merge.c:56 +msgid "failed to read the cache" +msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm" + +#: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534 +#: builtin/clone.c:586 +msgid "unable to write new index file" +msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" + #: merge-recursive.c:190 #, c-format msgid "(bad commit)\n" @@ -419,7 +446,7 @@ msgstr "(commit sai)\n" #: merge-recursive.c:206 #, c-format msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" -msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn `%s'" +msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: merge-recursive.c:268 msgid "error building trees" @@ -428,7 +455,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" #: merge-recursive.c:672 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" -msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn `%s'%s" +msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" #: merge-recursive.c:683 #, c-format @@ -444,32 +471,32 @@ msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" #: merge-recursive.c:708 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" -msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại `%s'" +msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”" #: merge-recursive.c:748 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" -msgstr "không thể đọc đối tượng %s `%s'" +msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" #: merge-recursive.c:750 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" -msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s `%s'" +msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302 #, c-format msgid "failed to open '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi mở `%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" #: merge-recursive.c:781 #, c-format msgid "failed to symlink '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) `%s'" +msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”" #: merge-recursive.c:784 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" -msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s `%s'" +msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" #: merge-recursive.c:922 msgid "Failed to execute internal merge" @@ -591,7 +618,7 @@ msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:869 +#: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:893 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" @@ -661,9 +688,9 @@ msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào" #: merge-recursive.c:1997 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" -msgstr "Không thể phân tích đối tượng `%s'" +msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:696 +#: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -692,22 +719,30 @@ msgstr " %s" #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" -msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" -msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" +msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" +msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" + +#: remote.c:1637 +msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" +msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1638 +#: remote.c:1640 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" -"Nhánh của bạn thì ở đằng sau `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " +"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " "được fast-forward.\n" msgstr[1] "" -"Nhánh của bạn thì ở đằng sau `%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " +"Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " "được fast-forward.\n" -#: remote.c:1646 +#: remote.c:1647 +msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" +msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" + +#: remote.c:1650 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -716,24 +751,30 @@ msgid_plural "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" msgstr[0] "" -"Nhánh của bạn và `%s' bị phân kỳ,\n" +"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" msgstr[1] "" -"Your branch and `%s' have diverged,\n" +"Your branch and “%s” have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" -#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:864 builtin/merge.c:977 -#: builtin/merge.c:1087 builtin/merge.c:1097 +#: remote.c:1659 +msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" +msgstr "" +" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " +"bạn)\n" + +#: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984 +#: builtin/merge.c:994 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" -msgstr "Không thể mở %s' để ghi" +msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" -#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:867 -#: builtin/merge.c:1089 builtin/merge.c:1102 +#: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986 +#: builtin/merge.c:999 #, c-format msgid "Could not write to '%s'" -msgstr "Không thể ghi vào `%s'" +msgstr "Không thể ghi vào “%s”" #: sequencer.c:146 msgid "" @@ -741,7 +782,7 @@ msgid "" "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" -"với lệnh `git add <đường_dẫn>' hoặc `git rm <đường_dẫn>'" +"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" #: sequencer.c:149 msgid "" @@ -750,8 +791,8 @@ msgid "" "and commit the result with 'git commit'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" -"với lệnh `git add <đường_dẫn>' hoặc `git rm <đường_dẫn>'\n" -"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh `git commit'" +"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" +"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”" #: sequencer.c:162 sequencer.c:770 sequencer.c:853 #, c-format @@ -953,7 +994,7 @@ msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" #: sequencer.c:827 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" -msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu `%s' bị hỏng" +msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" #: sequencer.c:850 #, c-format @@ -975,24 +1016,24 @@ msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" #: sha1_name.c:1047 #, c-format msgid "No such branch: '%s'" -msgstr "Không có nhánh nào như thế: `%s'" +msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" #: sha1_name.c:1049 #, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" -msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh `%s'" +msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”" #: sha1_name.c:1052 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" -"Nhánh thượng nguồn (upstream) `%s' không được lưu lại như là một nhánh " -"'remote-tracking'" +"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh " +"“remote-tracking”" #: wrapper.c:408 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" -msgstr "không thể truy cập `%s': %s" +msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" #: wrapper.c:426 #, c-format @@ -1177,7 +1218,7 @@ msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" #: wt-status.c:804 msgid "You are in the middle of an am session." -msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên 'am'." +msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." #: wt-status.c:807 msgid "The current patch is empty." @@ -1379,34 +1420,34 @@ msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <mẫu-tập-tin>..." msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:230 +#: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:231 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:77 #, c-format msgid "remove '%s'\n" -msgstr "gỡ bỏ `%s'\n" +msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" #: builtin/add.c:176 #, c-format msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'" -msgstr "Đường dẫn `%s' thì ở trong mô-đun-con `%.*s'" +msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" #: builtin/add.c:192 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:186 +#: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" -msgstr "pathspec `%s' không khớp với bất kỳ tập tin nào" +msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" #: builtin/add.c:209 #, c-format msgid "'%s' is beyond a symbolic link" -msgstr "`%s' nằm ngoài một liên kết tượng trưng" +msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng" #: builtin/add.c:276 msgid "Could not read the index" @@ -1415,7 +1456,7 @@ msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" #: builtin/add.c:286 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." -msgstr "Không thể mở `%s' để ghi" +msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" #: builtin/add.c:290 msgid "Could not write patch" @@ -1424,7 +1465,7 @@ msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" #: builtin/add.c:295 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" -msgstr "không thể lấy trạng thái về `%s'" +msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”" #: builtin/add.c:297 msgid "Empty patch. Aborted." @@ -1433,7 +1474,7 @@ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua." #: builtin/add.c:303 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" -msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) `%s'" +msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”" #: builtin/add.c:313 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -1443,12 +1484,12 @@ msgstr "" #: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:52 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:388 builtin/remote.c:1253 -#: builtin/rm.c:133 +#: builtin/rm.c:206 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1154 -#: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1477 +#: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1160 +#: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1483 #: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" @@ -1457,9 +1498,9 @@ msgstr "chi tiết" msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1028 builtin/reset.c:248 +#: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:248 msgid "select hunks interactively" -msgstr "chọn `hunks' một cách tương tác" +msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác" #: builtin/add.c:324 msgid "edit current diff and apply" @@ -1525,14 +1566,14 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" #: builtin/add.c:415 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" -msgstr "Có lẽ bạn muốn là `git add .' phải không?\n" +msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:290 builtin/mv.c:82 -#: builtin/rm.c:162 +#: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82 +#: builtin/rm.c:235 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:260 +#: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -1543,12 +1584,12 @@ msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>...]" #: builtin/apply.c:110 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" -msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng `%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" #: builtin/apply.c:125 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" -msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng `%s'" +msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" #: builtin/apply.c:823 #, c-format @@ -1654,7 +1695,7 @@ msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại d #: builtin/apply.c:1984 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" -msgstr "vá chỉ với 'garbage' tại dòng %d" +msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d" #: builtin/apply.c:2074 #, c-format @@ -1673,7 +1714,7 @@ msgstr "ôi?" #: builtin/apply.c:2671 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" -msgstr "sai khởi đầu dòng: `%c'" +msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" #: builtin/apply.c:2789 #, c-format @@ -1699,18 +1740,18 @@ msgstr "" #: builtin/apply.c:2826 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" -msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho `%s'" +msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" #: builtin/apply.c:2929 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" -msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho `%s'" +msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" #: builtin/apply.c:2935 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" -"vá nhị phân cho `%s' tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " +"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" #: builtin/apply.c:2956 @@ -1795,7 +1836,7 @@ msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." #: builtin/apply.c:3624 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:158 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" -msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn `%s'" +msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: builtin/apply.c:3767 #, c-format @@ -1815,7 +1856,7 @@ msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã đư #: builtin/apply.c:3804 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" -msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s" +msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s" #: builtin/apply.c:3807 builtin/apply.c:3915 #, c-format @@ -1825,12 +1866,12 @@ msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s" #: builtin/apply.c:3840 #, c-format msgid "closing file '%s'" -msgstr "đang đóng tập tin `%s'" +msgstr "đang đóng tập tin “%s”" #: builtin/apply.c:3889 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" -msgstr "không thể ghi vào tập tin `%s' chế độ (mode) %o" +msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o" #: builtin/apply.c:3976 #, c-format @@ -2005,7 +2046,7 @@ msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" #: builtin/apply.c:4411 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" -msgstr "không thể mở miếng vá `%s'" +msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" #: builtin/apply.c:4425 #, c-format @@ -2024,7 +2065,7 @@ msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: builtin/archive.c:17 #, c-format msgid "could not create archive file '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) `%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" #: builtin/archive.c:20 msgid "could not redirect output" @@ -2062,7 +2103,7 @@ msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" #: builtin/bisect--helper.c:17 msgid "perform 'git bisect next'" -msgstr "thực hiện `git bisect next'" +msgstr "thực hiện “git bisect next”" #: builtin/bisect--helper.c:19 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" @@ -2078,97 +2119,97 @@ msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2373 +#: builtin/blame.c:2374 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" -msgstr "Hiển thị các mục `blame' như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" +msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2374 +#: builtin/blame.c:2375 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" -"Hiển thị SHA-1 trống cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" +"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2375 +#: builtin/blame.c:2376 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2376 +#: builtin/blame.c:2377 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2377 +#: builtin/blame.c:2378 msgid "Show output score for blame entries" -msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin `blame'" +msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2378 +#: builtin/blame.c:2379 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2379 +#: builtin/blame.c:2380 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2380 +#: builtin/blame.c:2381 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2381 +#: builtin/blame.c:2382 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" -msgstr "Hiển thị định dạng 'porcelain' với thông tin chuyển giao mỗi dòng" +msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2382 +#: builtin/blame.c:2383 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2383 +#: builtin/blame.c:2384 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2384 +#: builtin/blame.c:2385 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2385 +#: builtin/blame.c:2386 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2386 +#: builtin/blame.c:2387 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2387 +#: builtin/blame.c:2388 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2388 +#: builtin/blame.c:2389 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2389 +#: builtin/blame.c:2390 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" -"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi `git-rev-list'" +"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2390 +#: builtin/blame.c:2391 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2391 builtin/blame.c:2392 +#: builtin/blame.c:2392 builtin/blame.c:2393 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2391 +#: builtin/blame.c:2392 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2392 +#: builtin/blame.c:2393 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2393 +#: builtin/blame.c:2394 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2393 +#: builtin/blame.c:2394 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" @@ -2194,8 +2235,8 @@ msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" " '%s', but not yet merged to HEAD." msgstr "" -"đang xóa nhánh `%s' mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" -" `%s', nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." +"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" +" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:149 #, c-format @@ -2203,269 +2244,269 @@ msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" " '%s', even though it is merged to HEAD." msgstr "" -"không xóa nhánh `%s' cái mà chưa được hòa trộng vào\n" -" `%s', cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." +"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" +" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." + +#: builtin/branch.c:163 +#, c-format +msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" +msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”" + +#: builtin/branch.c:167 +#, c-format +msgid "" +"The branch '%s' is not fully merged.\n" +"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." +msgstr "" +"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" +"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:181 +#: builtin/branch.c:180 +msgid "Update of config-file failed" +msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" + +#: builtin/branch.c:208 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:187 +#: builtin/branch.c:214 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD" -#: builtin/branch.c:192 +#: builtin/branch.c:222 #, c-format msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." -msgstr "Không thể xóa nhánh `%s' cái mà bạn hiện nay đang ở." +msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." -#: builtin/branch.c:203 +#: builtin/branch.c:235 #, c-format msgid "remote branch '%s' not found." -msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ `%s'." +msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:204 +#: builtin/branch.c:236 #, c-format msgid "branch '%s' not found." -msgstr "không tìm thấy nhánh `%s'." +msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:211 -#, c-format -msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" -msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho `%s'" - -#: builtin/branch.c:217 -#, c-format -msgid "" -"The branch '%s' is not fully merged.\n" -"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." -msgstr "" -"Nhánh `%s' không được trộn một cách đầy đủ.\n" -"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh `git branch -D %s'." - -#: builtin/branch.c:226 +#: builtin/branch.c:250 #, c-format msgid "Error deleting remote branch '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ `%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”" -#: builtin/branch.c:227 +#: builtin/branch.c:251 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" -msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh `%s'" +msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:234 +#: builtin/branch.c:258 #, c-format msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:235 +#: builtin/branch.c:259 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" -msgstr "Nhánh `%s' đã bị xóa (từng là %s)\n" +msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:240 -msgid "Update of config-file failed" -msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" - -#: builtin/branch.c:338 +#: builtin/branch.c:361 #, c-format msgid "branch '%s' does not point at a commit" -msgstr "nhánh `%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" +msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" -#: builtin/branch.c:410 +#: builtin/branch.c:433 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" msgstr "[%s: đằng sau %d]" -#: builtin/branch.c:412 +#: builtin/branch.c:435 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" -#: builtin/branch.c:416 +#: builtin/branch.c:439 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:418 +#: builtin/branch.c:441 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:421 +#: builtin/branch.c:444 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:424 +#: builtin/branch.c:447 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:537 +#: builtin/branch.c:560 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: builtin/branch.c:602 +#: builtin/branch.c:625 msgid "some refs could not be read" msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" -#: builtin/branch.c:615 +#: builtin/branch.c:638 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:625 +#: builtin/branch.c:648 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" -msgstr "Sai tên nhánh: `%s'" +msgstr "Sai tên nhánh: “%s”" -#: builtin/branch.c:640 +#: builtin/branch.c:663 msgid "Branch rename failed" msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:644 +#: builtin/branch.c:667 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" -msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh `%s' đi" +msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:648 +#: builtin/branch.c:671 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:655 +#: builtin/branch.c:678 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:670 +#: builtin/branch.c:693 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" -#: builtin/branch.c:694 +#: builtin/branch.c:717 #, c-format msgid "could not write branch description template: %s" msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" -#: builtin/branch.c:724 +#: builtin/branch.c:747 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:726 +#: builtin/branch.c:749 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:727 +#: builtin/branch.c:750 msgid "suppress informational messages" msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin" -#: builtin/branch.c:728 +#: builtin/branch.c:751 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:730 +#: builtin/branch.c:753 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)" -#: builtin/branch.c:734 +#: builtin/branch.c:757 msgid "use colored output" msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu" -#: builtin/branch.c:735 +#: builtin/branch.c:758 msgid "act on remote-tracking branches" -msgstr "thao tác trên nhánh `remote-tracking'" +msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:738 builtin/branch.c:744 builtin/branch.c:765 -#: builtin/branch.c:771 builtin/commit.c:1362 builtin/commit.c:1363 -#: builtin/commit.c:1364 builtin/commit.c:1365 builtin/tag.c:470 +#: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788 +#: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1377 +#: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1379 builtin/tag.c:470 msgid "commit" msgstr "commit" -#: builtin/branch.c:739 builtin/branch.c:745 +#: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:751 +#: builtin/branch.c:774 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:752 +#: builtin/branch.c:775 msgid "list both remote-tracking and local branches" -msgstr "liệt kê cả nhánh `remote-tracking' và nội bộ" +msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:754 +#: builtin/branch.c:777 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:755 +#: builtin/branch.c:778 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:756 +#: builtin/branch.c:779 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:757 +#: builtin/branch.c:780 msgid "move/rename a branch, even if target exists" -msgstr "di chuyể hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn" +msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:758 +#: builtin/branch.c:781 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:759 +#: builtin/branch.c:782 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:761 +#: builtin/branch.c:784 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:762 +#: builtin/branch.c:785 msgid "force creation (when already exists)" msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)" -#: builtin/branch.c:765 +#: builtin/branch.c:788 msgid "print only not merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:771 +#: builtin/branch.c:794 msgid "print only merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:775 +#: builtin/branch.c:798 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:788 +#: builtin/branch.c:811 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." -#: builtin/branch.c:793 builtin/clone.c:561 +#: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:813 +#: builtin/branch.c:836 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:864 +#: builtin/branch.c:887 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" -msgstr "nhánh `%s' chưa sẵn có" +msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có" -#: builtin/branch.c:876 +#: builtin/branch.c:899 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" -msgstr "Nhánh `%s' không có thông tin thượng nguồn (upstream)" +msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)" -#: builtin/branch.c:891 +#: builtin/branch.c:914 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" -"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh `git branch' không hợp lý đối với tên " +"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:894 +#: builtin/branch.c:917 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" @@ -2474,7 +2515,7 @@ msgstr "" "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:911 +#: builtin/branch.c:934 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2482,15 +2523,15 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Nếu bạn muốn `%s' theo dõi `%s', thực hiện lệnh sau:\n" +"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" -#: builtin/branch.c:912 +#: builtin/branch.c:935 #, c-format msgid " git branch -d %s\n" msgstr " git branch -d %s\n" -#: builtin/branch.c:913 +#: builtin/branch.c:936 #, c-format msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" @@ -2498,7 +2539,7 @@ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" #: builtin/bundle.c:47 #, c-format msgid "%s is okay\n" -msgstr "`%s' tốt\n" +msgstr "“%s” tốt\n" #: builtin/bundle.c:56 msgid "Need a repository to create a bundle." @@ -2630,49 +2671,49 @@ msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>..." #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" -msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản của chúng ta" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" #: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" -msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản của chúng" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" #: builtin/checkout.c:134 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" -msgstr "đường dẫn `%s' không có tất cả các phiên bản cần thiết" +msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:178 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" -msgstr "đường dẫn `%s' không có các phiên bản cần thiết" +msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:195 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" -msgstr "đường dẫn `%s': không thể hòa trộn" +msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" #: builtin/checkout.c:212 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" -msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho `%s'" +msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" #: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242 #: builtin/checkout.c:245 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" -msgstr "`%s' không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật" #: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" -msgstr "`%s' không thể được sử dụng với %s" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s" #: builtin/checkout.c:254 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" -"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh `%s' cùng một lúc." +"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426 msgid "corrupt index file" @@ -2681,12 +2722,7 @@ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" -msgstr "đường dẫn `%s' không được hòa trộn" - -#: builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534 builtin/clone.c:586 -#: builtin/merge.c:811 -msgid "unable to write new index file" -msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" +msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:448 msgid "you need to resolve your current index first" @@ -2695,7 +2731,7 @@ msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của #: builtin/checkout.c:569 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s'\n" -msgstr "Không thể thực hiện reflog cho `%s'\n" +msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" #: builtin/checkout.c:602 msgid "HEAD is now at" @@ -2704,27 +2740,27 @@ msgstr "HEAD hiện giờ tại" #: builtin/checkout.c:609 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" -msgstr "Đặt lại nhánh `%s'\n" +msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:612 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" -msgstr "Đã sẵn sàng trên `%s'\n" +msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" #: builtin/checkout.c:616 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" -msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh `%s'\n" +msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:618 +#: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" -msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới `%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" #: builtin/checkout.c:620 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" -msgstr "Đã chuyển đến nhánh `%s'\n" +msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:676 #, c-format @@ -2797,129 +2833,129 @@ msgstr "tham chiếu sai: %s" msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s" -#: builtin/checkout.c:961 +#: builtin/checkout.c:964 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:964 builtin/checkout.c:968 +#: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" -msgstr "`%s' không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:972 builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:980 -#: builtin/checkout.c:983 +#: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983 +#: builtin/checkout.c:986 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" -msgstr "`%s' không thể được sử dụng với `%s'" +msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:988 +#: builtin/checkout.c:991 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" -msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit `%s'" +msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" -#: builtin/checkout.c:1009 builtin/gc.c:177 +#: builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" -#: builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1012 builtin/clone.c:89 +#: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1011 +#: builtin/checkout.c:1014 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1013 +#: builtin/checkout.c:1016 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "create/reset và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1014 +#: builtin/checkout.c:1017 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1015 +#: builtin/checkout.c:1018 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" -#: builtin/checkout.c:1016 +#: builtin/checkout.c:1019 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1018 +#: builtin/checkout.c:1021 msgid "new branch" msgstr "nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1018 +#: builtin/checkout.c:1021 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh mồ côi mới" -#: builtin/checkout.c:1019 +#: builtin/checkout.c:1022 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1021 +#: builtin/checkout.c:1024 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1023 +#: builtin/checkout.c:1026 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1024 +#: builtin/checkout.c:1027 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1025 builtin/merge.c:215 +#: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1026 builtin/log.c:1111 parse-options.h:241 +#: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1116 parse-options.h:241 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1027 +#: builtin/checkout.c:1030 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)" -#: builtin/checkout.c:1030 +#: builtin/checkout.c:1033 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" -msgstr "gợi ý thứ hai `git checkout không-nhánh-nào-như-vậy'" +msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" -#: builtin/checkout.c:1054 +#: builtin/checkout.c:1057 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1071 +#: builtin/checkout.c:1074 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1078 +#: builtin/checkout.c:1081 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1113 +#: builtin/checkout.c:1116 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1120 +#: builtin/checkout.c:1123 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" msgstr "" -"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh `%s' cùng lúc\n" -"Bạn đã có ý định checkout `%s' cái mà không thể được phân giải như là lần " +"Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" +"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao (commit)?" -#: builtin/checkout.c:1125 +#: builtin/checkout.c:1128 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" -msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn `%s'" +msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1129 +#: builtin/checkout.c:1132 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -2943,8 +2979,8 @@ msgstr "ép buộc" msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:803 -#: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:199 +#: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717 +#: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182 msgid "pattern" msgstr "mẫu" @@ -3059,7 +3095,7 @@ msgstr "tên" #: builtin/clone.c:88 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream" -msgstr "dùng <tên> thay vì `origin' để theo dõi thượng nguồn (uptream)" +msgstr "dùng <tên> thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)" #: builtin/clone.c:90 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD" @@ -3069,7 +3105,7 @@ msgstr "lấy ra nhánh (checkout <nhánh>) thay vì HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:748 +#: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662 msgid "depth" msgstr "độ sâu" @@ -3100,7 +3136,7 @@ msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" #: builtin/clone.c:243 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local directory." -msgstr "kho tham chiếu `%s' không phải là một thư mục nội bộ." +msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ." #: builtin/clone.c:306 #, c-format @@ -3110,7 +3146,7 @@ msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" #: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" -msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) `%s'" +msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”" #: builtin/clone.c:310 #, c-format @@ -3130,7 +3166,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" #: builtin/clone.c:350 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới `%s'" +msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”" #: builtin/clone.c:373 #, c-format @@ -3162,7 +3198,7 @@ msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:719 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" -msgstr "kho chứa `%s' chưa tồn tại" +msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" #: builtin/clone.c:724 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." @@ -3171,32 +3207,32 @@ msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file: #: builtin/clone.c:734 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." -msgstr "đường dẫn đích `%s' đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." +msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." #: builtin/clone.c:744 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." -msgstr "cây làm việc `%s' đã sẵn tồn tại rồi." +msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." #: builtin/clone.c:757 builtin/clone.c:771 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" -msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của `%s'" +msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" #: builtin/clone.c:760 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'." -msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir `%s'." +msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." #: builtin/clone.c:779 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" -msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare `%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n" #: builtin/clone.c:781 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" -msgstr "Đang nhân bản thành `%s'...\n" +msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n" #: builtin/clone.c:823 #, c-format @@ -3308,99 +3344,99 @@ msgstr "" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" -"Nếu không, hãy thử dùng `git reset'\n" +"Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n" -#: builtin/commit.c:257 +#: builtin/commit.c:258 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:299 +#: builtin/commit.c:300 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:305 +#: builtin/commit.c:306 msgid "interactive add failed" msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi" -#: builtin/commit.c:338 builtin/commit.c:359 builtin/commit.c:409 +#: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:390 +#: builtin/commit.c:391 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa " "trộn." -#: builtin/commit.c:392 +#: builtin/commit.c:393 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-" "pick." -#: builtin/commit.c:402 +#: builtin/commit.c:403 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:422 +#: builtin/commit.c:423 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:509 builtin/commit.c:515 +#: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517 #, c-format msgid "invalid commit: %s" msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit.c:538 +#: builtin/commit.c:540 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:558 +#: builtin/commit.c:560 #, c-format msgid "Malformed ident string: '%s'" -msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: `%s'" +msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" -#: builtin/commit.c:596 builtin/commit.c:629 builtin/commit.c:952 +#: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:608 builtin/shortlog.c:296 +#: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:296 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:610 +#: builtin/commit.c:612 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:614 +#: builtin/commit.c:616 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" -msgstr "không đọc được tệp nhật ký `%s'" +msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:620 +#: builtin/commit.c:622 msgid "commit has empty message" msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng" -#: builtin/commit.c:636 +#: builtin/commit.c:638 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:640 +#: builtin/commit.c:642 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:644 +#: builtin/commit.c:646 #, c-format msgid "could not read '%s'" -msgstr "Không thể đọc `%s'." +msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: builtin/commit.c:705 +#: builtin/commit.c:707 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu commit" -#: builtin/commit.c:716 +#: builtin/commit.c:718 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3415,7 +3451,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:721 +#: builtin/commit.c:723 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3430,17 +3466,17 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:733 +#: builtin/commit.c:735 msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" -"bắt đầu bằng `#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ " +"bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ " "lần chuyển giao (commit).\n" -#: builtin/commit.c:738 +#: builtin/commit.c:740 msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" @@ -3448,143 +3484,151 @@ msgid "" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng " "được\n" -"bắt đầu bằng `#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n" +"bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n" "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" -#: builtin/commit.c:751 +#: builtin/commit.c:753 #, c-format msgid "%sAuthor: %s" msgstr "%sTác giả: %s" -#: builtin/commit.c:758 +#: builtin/commit.c:760 #, c-format msgid "%sCommitter: %s" msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s" -#: builtin/commit.c:778 +#: builtin/commit.c:780 msgid "Cannot read index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:815 +#: builtin/commit.c:817 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:830 builtin/tag.c:361 +#: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:361 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:927 +#: builtin/commit.c:929 #, c-format msgid "No existing author found with '%s'" -msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với `%s'" +msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" -#: builtin/commit.c:942 builtin/commit.c:1142 +#: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1148 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" -msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ `%s'" +msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:982 +#: builtin/commit.c:984 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:993 +#: builtin/commit.c:995 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả." -#: builtin/commit.c:996 +#: builtin/commit.c:998 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." -#: builtin/commit.c:998 +#: builtin/commit.c:1000 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu " "bổ)." -#: builtin/commit.c:1001 +#: builtin/commit.c:1003 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1011 +#: builtin/commit.c:1013 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng" -#: builtin/commit.c:1013 +#: builtin/commit.c:1015 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1021 +#: builtin/commit.c:1023 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1038 +#: builtin/commit.c:1040 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1040 +#: builtin/commit.c:1042 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1042 +#: builtin/commit.c:1044 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa." -#: builtin/commit.c:1044 +#: builtin/commit.c:1046 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang " "giả định --only những-đường-dẫn..." -#: builtin/commit.c:1054 builtin/tag.c:577 +#: builtin/commit.c:1056 builtin/tag.c:577 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1059 +#: builtin/commit.c:1061 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1384 +#: builtin/commit.c:1067 builtin/commit.c:1202 +msgid "--long and -z are incompatible" +msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" + +#: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1398 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1386 +#: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1160 builtin/commit.c:1388 builtin/push.c:389 +#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/push.c:389 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1163 builtin/commit.c:1390 +#: builtin/commit.c:1169 builtin/commit.c:1404 +msgid "show status in long format (default)" +msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" + +#: builtin/commit.c:1172 builtin/commit.c:1407 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1165 builtin/commit.c:1393 builtin/fast-export.c:636 +#: builtin/commit.c:1174 builtin/commit.c:1410 builtin/fast-export.c:636 #: builtin/fast-export.c:639 builtin/tag.c:461 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1393 +#: builtin/commit.c:1175 builtin/commit.c:1410 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1169 +#: builtin/commit.c:1178 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1170 parse-options.h:151 +#: builtin/commit.c:1179 parse-options.h:151 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1171 +#: builtin/commit.c:1180 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -3592,223 +3636,223 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1173 +#: builtin/commit.c:1182 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1242 +#: builtin/commit.c:1256 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1244 +#: builtin/commit.c:1258 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1285 +#: builtin/commit.c:1299 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1287 +#: builtin/commit.c:1301 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1354 +#: builtin/commit.c:1368 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1355 +#: builtin/commit.c:1369 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1357 +#: builtin/commit.c:1371 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1358 builtin/tag.c:459 +#: builtin/commit.c:1372 builtin/tag.c:459 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1359 +#: builtin/commit.c:1373 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1359 +#: builtin/commit.c:1373 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1360 builtin/gc.c:178 +#: builtin/commit.c:1374 builtin/gc.c:178 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1360 +#: builtin/commit.c:1374 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit" -#: builtin/commit.c:1361 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537 +#: builtin/commit.c:1375 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537 #: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457 msgid "message" msgstr "thông điệp" -#: builtin/commit.c:1361 +#: builtin/commit.c:1375 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần commit" -#: builtin/commit.c:1362 +#: builtin/commit.c:1376 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "" "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1363 +#: builtin/commit.c:1377 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho" -#: builtin/commit.c:1364 +#: builtin/commit.c:1378 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1365 +#: builtin/commit.c:1379 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1366 +#: builtin/commit.c:1380 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1367 builtin/log.c:1068 builtin/revert.c:109 +#: builtin/commit.c:1381 builtin/log.c:1073 builtin/revert.c:109 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1368 +#: builtin/commit.c:1382 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1369 +#: builtin/commit.c:1383 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1370 +#: builtin/commit.c:1384 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1370 builtin/tag.c:462 +#: builtin/commit.c:1384 builtin/tag.c:462 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1371 +#: builtin/commit.c:1385 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)" -#: builtin/commit.c:1372 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463 +#: builtin/commit.c:1386 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463 msgid "key id" msgstr "id khóa" -#: builtin/commit.c:1373 builtin/merge.c:214 +#: builtin/commit.c:1387 builtin/merge.c:214 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần commit dùng GPG" #. end commit message options -#: builtin/commit.c:1376 +#: builtin/commit.c:1390 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1377 +#: builtin/commit.c:1391 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1378 +#: builtin/commit.c:1392 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)" -#: builtin/commit.c:1379 +#: builtin/commit.c:1393 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1380 +#: builtin/commit.c:1394 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1381 +#: builtin/commit.c:1395 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1382 +#: builtin/commit.c:1396 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" -#: builtin/commit.c:1383 +#: builtin/commit.c:1397 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1391 +#: builtin/commit.c:1408 msgid "amend previous commit" msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1392 +#: builtin/commit.c:1409 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1397 +#: builtin/commit.c:1414 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1400 +#: builtin/commit.c:1417 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1432 +#: builtin/commit.c:1449 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:508 +#: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:508 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" -msgstr "không thể mở `%s' để đọc" +msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: builtin/commit.c:1477 +#: builtin/commit.c:1494 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1484 +#: builtin/commit.c:1501 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1503 +#: builtin/commit.c:1520 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s" -#: builtin/commit.c:1517 +#: builtin/commit.c:1534 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1522 +#: builtin/commit.c:1539 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1537 builtin/merge.c:935 builtin/merge.c:960 +#: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)" -#: builtin/commit.c:1558 +#: builtin/commit.c:1575 msgid "cannot lock HEAD ref" msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" -#: builtin/commit.c:1562 +#: builtin/commit.c:1579 msgid "cannot update HEAD ref" msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" -#: builtin/commit.c:1573 +#: builtin/commit.c:1590 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" @@ -3823,115 +3867,115 @@ msgstr "" msgid "git config [options]" msgstr "git config [các-tùy-chọn]" -#: builtin/config.c:52 +#: builtin/config.c:51 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:53 +#: builtin/config.c:52 msgid "use global config file" msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục" -#: builtin/config.c:54 +#: builtin/config.c:53 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:55 +#: builtin/config.c:54 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:56 +#: builtin/config.c:55 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:57 +#: builtin/config.c:56 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:57 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:59 +#: builtin/config.c:58 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:60 +#: builtin/config.c:59 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:61 +#: builtin/config.c:60 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:62 +#: builtin/config.c:61 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:63 +#: builtin/config.c:62 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:64 +#: builtin/config.c:63 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:65 +#: builtin/config.c:64 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:66 +#: builtin/config.c:65 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ chương: tên" -#: builtin/config.c:67 +#: builtin/config.c:66 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:68 +#: builtin/config.c:67 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:69 builtin/config.c:70 +#: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69 msgid "slot" msgstr "khe" -#: builtin/config.c:69 +#: builtin/config.c:68 msgid "find the color configured: [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]" -#: builtin/config.c:70 +#: builtin/config.c:69 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:71 +#: builtin/config.c:70 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:72 +#: builtin/config.c:71 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:73 +#: builtin/config.c:72 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:74 +#: builtin/config.c:73 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:75 +#: builtin/config.c:74 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:76 +#: builtin/config.c:75 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:77 +#: builtin/config.c:76 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:78 +#: builtin/config.c:77 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" @@ -3960,7 +4004,7 @@ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" #: builtin/describe.c:240 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" -msgstr "thẻ `%s' đã thực sự ở đây `%s' rồi" +msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" #: builtin/describe.c:267 #, c-format @@ -3970,12 +4014,12 @@ msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" #: builtin/describe.c:270 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" -msgstr "%s không phải là một đối tượng `%s' hợp lệ" +msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" #: builtin/describe.c:287 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" -msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với `%s'" +msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" #: builtin/describe.c:289 #, c-format @@ -3993,7 +4037,7 @@ msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" "However, there were unannotated tags: try --tags." msgstr "" -"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là `%s'.\n" +"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." #: builtin/describe.c:357 @@ -4002,7 +4046,7 @@ msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" -"Không có thẻ (tag) có thể mô tả `%s'.\n" +"Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." #: builtin/describe.c:378 @@ -4078,36 +4122,36 @@ msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao ( #: builtin/diff.c:79 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" -msgstr "`%s': không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng" +msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng" -#: builtin/diff.c:224 +#: builtin/diff.c:228 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn sai: %s" -#: builtin/diff.c:301 +#: builtin/diff.c:305 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" -#: builtin/diff.c:344 +#: builtin/diff.c:348 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." -msgstr "đối tượng đã cho `%s' không hợp lệ." +msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." -#: builtin/diff.c:349 +#: builtin/diff.c:353 #, c-format msgid "more than %d trees given: '%s'" -msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): `%s'" +msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" -#: builtin/diff.c:359 +#: builtin/diff.c:363 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" -msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: `%s'" +msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" -#: builtin/diff.c:367 +#: builtin/diff.c:371 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." -msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ `%s'." +msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." #: builtin/fast-export.c:22 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" @@ -4196,7 +4240,7 @@ msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)" #: builtin/fetch.c:73 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" -"cắt cụt (prune) các nhánh `remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ " +"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" #: builtin/fetch.c:74 @@ -4219,7 +4263,7 @@ msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" -#: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1083 +#: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1088 msgid "dir" msgstr "tmục" @@ -4307,7 +4351,7 @@ msgid "" " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" msgstr "" "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" -" `git remote prune %s' để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" +" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" #: builtin/fetch.c:549 #, c-format @@ -4393,15 +4437,15 @@ msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:787 -#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:192 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:701 +#: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175 #: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:235 msgid "n" msgstr "n" #: builtin/fmt-merge-msg.c:654 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" -msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh `shortlog'" +msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" #: builtin/fmt-merge-msg.c:657 msgid "alias for --log (deprecated)" @@ -4481,7 +4525,7 @@ msgstr "báo cáo node gốc" #: builtin/fsck.c:618 msgid "make index objects head nodes" -msgstr "tạo ` index objects head nodes'" +msgstr "tạo “ index objects head nodes”" #: builtin/fsck.c:619 msgid "make reflogs head nodes (default)" @@ -4510,7 +4554,7 @@ msgstr "git gc [các-tùy-chọn]" #: builtin/gc.c:63 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" -msgstr "%s không hợp lệ: `%s'" +msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" #: builtin/gc.c:90 #, c-format @@ -4543,7 +4587,7 @@ msgstr "" msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" -"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh `git prune' " +"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." #: builtin/grep.c:22 @@ -4555,228 +4599,228 @@ msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>...] [[--] <đường-d msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" -#: builtin/grep.c:455 +#: builtin/grep.c:365 #, c-format msgid "Failed to chdir: %s" msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" -#: builtin/grep.c:531 builtin/grep.c:565 +#: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" -#: builtin/grep.c:579 +#: builtin/grep.c:493 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:637 +#: builtin/grep.c:551 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" -msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số" +msgstr "chuyển đến `%c' cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:654 +#: builtin/grep.c:568 #, c-format msgid "cannot open '%s'" -msgstr "không mở được `%s'" +msgstr "không mở được “%s”" -#: builtin/grep.c:729 +#: builtin/grep.c:643 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:731 +#: builtin/grep.c:645 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:733 +#: builtin/grep.c:647 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:735 +#: builtin/grep.c:649 msgid "search also in ignored files" msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" -#: builtin/grep.c:738 +#: builtin/grep.c:652 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:740 +#: builtin/grep.c:654 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt chữ hoa/thường" -#: builtin/grep.c:742 +#: builtin/grep.c:656 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:744 +#: builtin/grep.c:658 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:746 +#: builtin/grep.c:660 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:749 +#: builtin/grep.c:663 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:753 +#: builtin/grep.c:667 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:756 +#: builtin/grep.c:670 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:759 +#: builtin/grep.c:673 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:762 +#: builtin/grep.c:676 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:765 +#: builtin/grep.c:679 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:766 +#: builtin/grep.c:680 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:767 +#: builtin/grep.c:681 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:769 +#: builtin/grep.c:683 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:771 +#: builtin/grep.c:685 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:773 +#: builtin/grep.c:687 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:776 +#: builtin/grep.c:690 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:778 +#: builtin/grep.c:692 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:780 +#: builtin/grep.c:694 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:781 +#: builtin/grep.c:695 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng cái khớp" -#: builtin/grep.c:783 +#: builtin/grep.c:697 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:785 +#: builtin/grep.c:699 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:788 +#: builtin/grep.c:702 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:791 +#: builtin/grep.c:705 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:793 +#: builtin/grep.c:707 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:794 +#: builtin/grep.c:708 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ" -#: builtin/grep.c:797 +#: builtin/grep.c:711 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:799 +#: builtin/grep.c:713 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:802 +#: builtin/grep.c:716 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:804 +#: builtin/grep.c:718 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:806 +#: builtin/grep.c:720 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:818 +#: builtin/grep.c:732 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:820 +#: builtin/grep.c:734 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:822 +#: builtin/grep.c:736 msgid "show parse tree for grep expression" -msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức `grep' (tìm kiếm)" +msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:826 +#: builtin/grep.c:740 msgid "pager" msgstr "trang giấy" -#: builtin/grep.c:826 +#: builtin/grep.c:740 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:829 +#: builtin/grep.c:743 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:830 builtin/show-ref.c:201 +#: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184 msgid "show usage" msgstr "hiển thị cách dùng" -#: builtin/grep.c:921 +#: builtin/grep.c:811 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:935 +#: builtin/grep.c:825 #, c-format msgid "bad object %s" msgstr "đối tượng sai %s" -#: builtin/grep.c:976 +#: builtin/grep.c:866 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:999 +#: builtin/grep.c:889 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:1004 +#: builtin/grep.c:894 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." -#: builtin/grep.c:1007 +#: builtin/grep.c:897 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:1015 +#: builtin/grep.c:905 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." @@ -4839,7 +4883,7 @@ msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]" #: builtin/help.c:65 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" -msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp `%s'" +msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" #: builtin/help.c:93 msgid "Failed to start emacsclient." @@ -4852,12 +4896,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." #: builtin/help.c:114 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." -msgstr "phiên bản của emacsclient `%d' quá cũ (< 22)." +msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177 #, c-format msgid "failed to exec '%s': %s" -msgstr "gặp lỗi khi thực thi `%s': %s" +msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s" #: builtin/help.c:217 #, c-format @@ -4865,8 +4909,8 @@ msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead." msgstr "" -"`%s': đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" -"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.cmd' để thay thế." +"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." #: builtin/help.c:229 #, c-format @@ -4874,8 +4918,8 @@ msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" "Please consider using 'man.<tool>.path' instead." msgstr "" -"`%s': cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" -"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng 'man.<tool>.path' để thay thế." +"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" +"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." #: builtin/help.c:299 msgid "The most commonly used git commands are:" @@ -4884,7 +4928,7 @@ msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:" #: builtin/help.c:367 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." -msgstr "`%s': không rõ chương trình xem man." +msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." #: builtin/help.c:384 msgid "no man viewer handled the request" @@ -4939,12 +4983,12 @@ msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" #: builtin/index-pack.c:273 #, c-format msgid "unable to create '%s'" -msgstr "không thể tạo `%s'" +msgstr "không thể tạo “%s”" #: builtin/index-pack.c:278 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" -msgstr "không thể mở packfile `%s'" +msgstr "không thể mở packfile “%s”" #: builtin/index-pack.c:292 msgid "pack signature mismatch" @@ -5104,12 +5148,12 @@ msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack" #: builtin/index-pack.c:1266 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" -msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại `%s'" +msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" #: builtin/index-pack.c:1274 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" -msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi `%s'" +msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" #: builtin/index-pack.c:1287 msgid "cannot store pack file" @@ -5137,12 +5181,12 @@ msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" #: builtin/index-pack.c:1399 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" -msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có `%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”" #: builtin/index-pack.c:1401 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" -msgstr "Không thể mở tập tin 'pack idx' cho `%s'" +msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”" #: builtin/index-pack.c:1448 #, c-format @@ -5175,7 +5219,7 @@ msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" #: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" -msgstr "tên tập tin packfile `%s' không được kết thúc bằng đuôi '.pack'" +msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" #: builtin/index-pack.c:1582 msgid "--verify with no packfile name given" @@ -5194,22 +5238,22 @@ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:67 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" -msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về `%s'" +msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”" #: builtin/init-db.c:73 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" -msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu `%s'" +msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:80 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" -msgstr "không thể opendir `%s'" +msgstr "không thể opendir “%s”" #: builtin/init-db.c:97 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" -msgstr "không thể readlink `%s'" +msgstr "không thể readlink “%s”" #: builtin/init-db.c:99 #, c-format @@ -5219,7 +5263,7 @@ msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:102 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" -msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) `%s' `%s'" +msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”" #: builtin/init-db.c:106 #, c-format @@ -5244,7 +5288,7 @@ msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" #: builtin/init-db.c:154 #, c-format msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" -msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ `%s'" +msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" #: builtin/init-db.c:192 #, c-format @@ -5269,7 +5313,7 @@ msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #: builtin/init-db.c:363 #, c-format msgid "Could not create git link %s" -msgstr "Không thể tạo liên kết git `%s'" +msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" #. #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized @@ -5343,7 +5387,7 @@ msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành" #: builtin/init-db.c:586 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" -msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc `%s'" +msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" #: builtin/log.c:37 msgid "git log [<options>] [<since>..<until>] [[--] <path>...]\n" @@ -5370,213 +5414,213 @@ msgstr "các tùy chọn trang trí" msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" -#: builtin/log.c:403 builtin/log.c:494 +#: builtin/log.c:405 builtin/log.c:497 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" -#: builtin/log.c:518 +#: builtin/log.c:521 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" -#: builtin/log.c:608 +#: builtin/log.c:613 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:682 +#: builtin/log.c:687 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:693 +#: builtin/log.c:698 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:707 +#: builtin/log.c:712 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:715 +#: builtin/log.c:720 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:789 +#: builtin/log.c:794 msgid "Cover letter needs email format" -msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư" +msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:862 +#: builtin/log.c:867 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:890 +#: builtin/log.c:895 msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]" msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:935 +#: builtin/log.c:940 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1063 +#: builtin/log.c:1068 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1066 +#: builtin/log.c:1071 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1070 +#: builtin/log.c:1075 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1072 +#: builtin/log.c:1077 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1074 +#: builtin/log.c:1079 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1075 +#: builtin/log.c:1080 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1076 +#: builtin/log.c:1081 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" -msgstr "sử dụng <sfx> thay cho '.patch'" +msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1078 +#: builtin/log.c:1083 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1080 +#: builtin/log.c:1085 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1083 +#: builtin/log.c:1088 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1086 +#: builtin/log.c:1091 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1089 +#: builtin/log.c:1094 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1091 +#: builtin/log.c:1096 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1093 +#: builtin/log.c:1098 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1095 +#: builtin/log.c:1100 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1096 +#: builtin/log.c:1101 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1097 +#: builtin/log.c:1102 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1098 builtin/log.c:1100 +#: builtin/log.c:1103 builtin/log.c:1105 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1098 +#: builtin/log.c:1103 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1100 +#: builtin/log.c:1105 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1102 +#: builtin/log.c:1107 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1103 +#: builtin/log.c:1108 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1104 builtin/log.c:1107 +#: builtin/log.c:1109 builtin/log.c:1112 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1105 +#: builtin/log.c:1110 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1108 +#: builtin/log.c:1113 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1112 +#: builtin/log.c:1117 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" -msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: `shallow', `deep'" +msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1114 +#: builtin/log.c:1119 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1115 +#: builtin/log.c:1120 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1117 +#: builtin/log.c:1122 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1157 +#: builtin/log.c:1163 #, c-format msgid "bogus committer info %s" msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" -#: builtin/log.c:1202 +#: builtin/log.c:1208 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1204 +#: builtin/log.c:1210 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1212 +#: builtin/log.c:1218 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1214 +#: builtin/log.c:1220 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1216 +#: builtin/log.c:1222 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1239 +#: builtin/log.c:1245 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1241 +#: builtin/log.c:1247 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" -msgstr "Không thể tạo thư mục `%s'" +msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1394 +#: builtin/log.c:1400 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1443 +#: builtin/log.c:1449 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<head> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1498 +#: builtin/log.c:1504 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -5584,7 +5628,7 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một cách " "thủ công.\n" -#: builtin/log.c:1511 builtin/log.c:1513 builtin/log.c:1525 +#: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:1519 builtin/log.c:1531 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s" @@ -5600,7 +5644,7 @@ msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" #: builtin/ls-files.c:465 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" -"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin 'assume unchanged' (giả định không " +"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" #: builtin/ls-files.c:467 @@ -5633,7 +5677,7 @@ msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần #: builtin/ls-files.c:482 msgid "show 'other' directories' name only" -msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục 'khác'" +msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" #: builtin/ls-files.c:485 msgid "don't show empty directories" @@ -5739,7 +5783,7 @@ msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị" #: builtin/merge.c:127 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" -msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn `%s'.\n" +msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" #: builtin/merge.c:128 #, c-format @@ -5854,7 +5898,7 @@ msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:436 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" -msgstr "`%s' không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" +msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" #: builtin/merge.c:535 #, c-format @@ -5865,37 +5909,33 @@ msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: builtin/merge.c:678 -msgid "failed to read the cache" -msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm" - -#: builtin/merge.c:709 +#: builtin/merge.c:656 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:723 +#: builtin/merge.c:670 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:737 +#: builtin/merge.c:684 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:876 +#: builtin/merge.c:773 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" -msgstr "Không thể đọc từ `%s'" +msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:885 +#: builtin/merge.c:782 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" -"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh `git commit' để " +"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để " "hoàn tất việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:891 +#: builtin/merge.c:788 msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" @@ -5908,59 +5948,59 @@ msgstr "" "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " "topic.\n" "\n" -"Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu " +"Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu " "rỗng\n" "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" -#: builtin/merge.c:915 +#: builtin/merge.c:812 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:927 +#: builtin/merge.c:824 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Thần kỳ.\n" -#: builtin/merge.c:992 +#: builtin/merge.c:889 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao " "(commit) kết quả.\n" -#: builtin/merge.c:1008 +#: builtin/merge.c:905 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" -#: builtin/merge.c:1049 +#: builtin/merge.c:946 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:1051 +#: builtin/merge.c:948 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:1053 +#: builtin/merge.c:950 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:1058 +#: builtin/merge.c:955 #, c-format msgid "No remote tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1145 builtin/merge.c:1302 +#: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1213 +#: builtin/merge.c:1110 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1229 git-pull.sh:31 +#: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." @@ -5968,11 +6008,11 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1232 git-pull.sh:34 +#: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1236 +#: builtin/merge.c:1133 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." @@ -5980,85 +6020,85 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1239 +#: builtin/merge.c:1136 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1248 +#: builtin/merge.c:1145 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1253 +#: builtin/merge.c:1150 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." -#: builtin/merge.c:1260 +#: builtin/merge.c:1157 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "" "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được " "đặt." -#: builtin/merge.c:1292 +#: builtin/merge.c:1189 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một " "head rỗng" -#: builtin/merge.c:1295 +#: builtin/merge.c:1192 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1297 +#: builtin/merge.c:1194 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống " "rỗng" -#: builtin/merge.c:1412 +#: builtin/merge.c:1309 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1450 +#: builtin/merge.c:1348 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" -msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu 'trivial in-index'...\n" +msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n" -#: builtin/merge.c:1457 +#: builtin/merge.c:1355 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1489 +#: builtin/merge.c:1387 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1512 builtin/merge.c:1591 +#: builtin/merge.c:1410 builtin/merge.c:1489 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" -#: builtin/merge.c:1516 +#: builtin/merge.c:1414 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" -#: builtin/merge.c:1582 +#: builtin/merge.c:1480 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1584 +#: builtin/merge.c:1482 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1593 +#: builtin/merge.c:1491 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1605 +#: builtin/merge.c:1503 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -6091,7 +6131,7 @@ msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" #: builtin/merge-base.c:100 msgid "list revs not reachable from others" -msgstr "liệt kê các 'rev' mà nó không thể đọc được từ cái khác" +msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" #: builtin/merge-base.c:102 msgid "is the first one ancestor of the other?" @@ -6168,7 +6208,7 @@ msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" #: builtin/mv.c:108 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" -msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của `%s' thành `%s'\n" +msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" #: builtin/mv.c:112 msgid "bad source" @@ -6202,7 +6242,7 @@ msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" #: builtin/mv.c:181 #, c-format msgid "overwriting '%s'" -msgstr "đang ghi đè lên `%s'" +msgstr "đang ghi đè lên “%s”" #: builtin/mv.c:184 msgid "Cannot overwrite" @@ -6262,7 +6302,7 @@ msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/name-rev.c:236 msgid "allow to print `undefined` names" -msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa'" +msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa`" #: builtin/notes.c:26 msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]" @@ -6377,26 +6417,26 @@ msgstr "git notes get-ref" #: builtin/notes.c:142 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" -msgstr "không thể khởi chạy 'show' cho đối tượng `%s'" +msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:148 msgid "can't fdopen 'show' output fd" -msgstr "không thể fdopen 'show' (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" +msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" #: builtin/notes.c:158 #, c-format msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh 'show' cho đối tượng `%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:161 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành `show' cho đối tượng `%s'" +msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347 #, c-format msgid "could not create file '%s'" -msgstr "không thể tạo tập tin `%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" #: builtin/notes.c:192 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" @@ -6420,12 +6460,12 @@ msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" #: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542 #, c-format msgid "cannot read '%s'" -msgstr "không thể đọc `%s'" +msgstr "không thể đọc “%s”" #: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" -msgstr "không thể mở để đọc hay ghi `%s'" +msgstr "không thể mở để đọc hay ghi “%s”" #: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647 @@ -6433,12 +6473,12 @@ msgstr "không thể mở để đọc hay ghi `%s'" #: builtin/notes.c:971 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." -msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết `%s' như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." +msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." #: builtin/notes.c:278 #, c-format msgid "Failed to read object '%s'." -msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng `%s'." +msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." #: builtin/notes.c:302 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" @@ -6449,7 +6489,7 @@ msgstr "" #: builtin/notes.c:343 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" -msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: `%s'" +msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" #: builtin/notes.c:353 #, c-format @@ -6461,17 +6501,17 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)" #: builtin/notes.c:380 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" -msgstr "Giá trị %s sai: `%s'" +msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" #: builtin/notes.c:444 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." -msgstr "Dòng nhập vào dị hình: `%s'." +msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”." #: builtin/notes.c:459 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" -msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ `%s' tới `%s'" +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" #: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630 #: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762 @@ -6516,7 +6556,7 @@ msgid "" "existing notes" msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " -"%s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ" +"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665 #, c-format @@ -6542,7 +6582,7 @@ msgid "" "existing notes" msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " -"tượng %s. Sử dụng tùy chọn '-f' để ghi đè lên các ghi chú cũ" +"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:671 #, c-format @@ -6555,8 +6595,8 @@ msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" msgstr "" -"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con `edit'.\n" -"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: `git notes add -f -m/-F/-c/-C'.\n" +"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" +"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" #: builtin/notes.c:867 msgid "General options" @@ -6571,7 +6611,7 @@ msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" msgstr "" -"phân giải các xung đột `notes' sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" +"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" #: builtin/notes.c:873 @@ -6611,7 +6651,7 @@ msgstr "notes_ref" #: builtin/notes.c:1071 msgid "use notes from <notes_ref>" -msgstr "dùng `notes' từ <notes_ref>" +msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>" #: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598 #, c-format @@ -6635,146 +6675,146 @@ msgstr "" msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:2398 +#: builtin/pack-objects.c:2397 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2402 +#: builtin/pack-objects.c:2401 #, c-format msgid "bad index version '%s'" -msgstr "phiên bản mục lục sai `%s'" +msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2425 +#: builtin/pack-objects.c:2424 #, c-format msgid "option %s does not accept negative form" msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" -#: builtin/pack-objects.c:2429 +#: builtin/pack-objects.c:2428 #, c-format msgid "unable to parse value '%s' for option %s" -msgstr "không thể phân tích giá trị `%s' cho tùy chọn %s" +msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" -#: builtin/pack-objects.c:2448 +#: builtin/pack-objects.c:2447 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2450 +#: builtin/pack-objects.c:2449 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2452 +#: builtin/pack-objects.c:2451 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2455 +#: builtin/pack-objects.c:2454 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2456 +#: builtin/pack-objects.c:2455 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2457 +#: builtin/pack-objects.c:2456 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2460 +#: builtin/pack-objects.c:2459 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2462 +#: builtin/pack-objects.c:2461 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2464 +#: builtin/pack-objects.c:2463 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2466 +#: builtin/pack-objects.c:2465 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2468 +#: builtin/pack-objects.c:2467 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2470 +#: builtin/pack-objects.c:2469 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" -msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích `delta' được phép trong gói kết quả" +msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2472 +#: builtin/pack-objects.c:2471 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2474 +#: builtin/pack-objects.c:2473 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2476 +#: builtin/pack-objects.c:2475 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2478 +#: builtin/pack-objects.c:2477 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2480 +#: builtin/pack-objects.c:2479 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2482 +#: builtin/pack-objects.c:2481 msgid "read revision arguments from standard input" -msgstr " đọc tham số `revision' từ thiết bị nhập chuẩn" +msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2484 +#: builtin/pack-objects.c:2483 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2487 +#: builtin/pack-objects.c:2486 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2490 +#: builtin/pack-objects.c:2489 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2493 +#: builtin/pack-objects.c:2492 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2495 +#: builtin/pack-objects.c:2494 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2497 +#: builtin/pack-objects.c:2496 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2498 parse-options.h:141 +#: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/pack-objects.c:2499 +#: builtin/pack-objects.c:2498 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2502 +#: builtin/pack-objects.c:2501 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2504 +#: builtin/pack-objects.c:2503 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2506 +#: builtin/pack-objects.c:2505 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2508 +#: builtin/pack-objects.c:2507 msgid "do not hide commits by grafts" -msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi `grafts'" +msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" #: builtin/pack-refs.c:6 msgid "git pack-refs [options]" @@ -6826,8 +6866,8 @@ msgid "" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." msgstr "" "\n" -"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong `git help " -"config'." +"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " +"config”." #: builtin/push.c:102 #, c-format @@ -6895,9 +6935,9 @@ msgid "" "your current branch '%s', without telling me what to push\n" "to update which remote branch." msgstr "" -"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ `%s', mà nó không phải là thượng nguồn " +"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn " "(upstream) của\n" -"nhánh hiện tại `%s' của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" +"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." #: builtin/push.c:151 @@ -6918,7 +6958,7 @@ msgid "" "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)" msgstr "" "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" -"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ 'matching' thành 'simple'.\n" +"đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý sau\n" "những thay đổi mặc định này, hãy chạy lệnh:\n" "\n" @@ -6928,10 +6968,10 @@ msgstr "" "\n" " git config --global push.default simple\n" "\n" -"Xem `git help config' và tìm đến `push.default' để có thêm thông tin.\n" -"(chế độ 'simple' được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " +"Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n" +"(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương " "tự\n" -"`current' thay vì `simple' nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" +"“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" #: builtin/push.c:199 msgid "" @@ -6948,10 +6988,10 @@ msgid "" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" -"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. `git " -"pull')\n" +"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git " +"pull”)\n" "trước khi lại push lần nữa.\n" -"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh `git push --help' để có " +"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có " "thông tin chi tiết." #: builtin/push.c:212 @@ -6964,9 +7004,9 @@ msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ " "muốn\n" -"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình 'push." -"default'\n" -"thành 'simple', 'current' hoặc 'upstream' để chỉ push nhánh hiện hành mà " +"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." +"default”\n" +"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " "thôi." #: builtin/push.c:218 @@ -6979,8 +7019,8 @@ msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi " "từ máy chủ\n" -"(v.d. `git pull') trước khi lại push lần nữa.\n" -"Xem trong phần 'Note about fast-forwards' từ lệnh `git push --help' để có " +"(v.d. “git pull”) trước khi lại push lần nữa.\n" +"Xem trong phần “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có " "thông tin chi tiết." #: builtin/push.c:258 @@ -6991,12 +7031,12 @@ msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n" #: builtin/push.c:262 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến `%s'" +msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”" #: builtin/push.c:294 #, c-format msgid "bad repository '%s'" -msgstr "repository (kho) sai `%s'" +msgstr "repository (kho) sai “%s”" #: builtin/push.c:295 msgid "" @@ -7126,11 +7166,11 @@ msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc" #: builtin/read-tree.c:117 msgid "3-way merge if no file level merging required" msgstr "" -"hòa trộn kiểu `3-way' nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu " +"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu " #: builtin/read-tree.c:119 msgid "3-way merge in presence of adds and removes" -msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của `adds' và `removes'" +msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”" #: builtin/read-tree.c:121 msgid "same as -m, but discard unmerged entries" @@ -7192,7 +7232,7 @@ msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:15 +#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:42 msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>)" @@ -7230,10 +7270,6 @@ msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:42 -msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" -msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" - #: builtin/remote.c:47 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>..." @@ -7307,7 +7343,7 @@ msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy ch #: builtin/remote.c:187 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" -msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các 'fetch mirror'" +msgstr "chỉ định những nhánh để theo vết chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:646 #, c-format @@ -7317,12 +7353,12 @@ msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." #: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:650 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" -msgstr "`%s' không phải tên máy chủ hợp lệ" +msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" #: builtin/remote.c:243 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" -msgstr "Không thể cài đặt nhánh master `%s'" +msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" #: builtin/remote.c:299 #, c-format @@ -7345,7 +7381,7 @@ msgstr "(xoá)" #: builtin/remote.c:595 builtin/remote.c:601 builtin/remote.c:607 #, c-format msgid "Could not append '%s' to '%s'" -msgstr "Không thể nối thêm `%s' vào `%s'" +msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”" #: builtin/remote.c:639 builtin/remote.c:792 builtin/remote.c:890 #, c-format @@ -7355,12 +7391,12 @@ msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" #: builtin/remote.c:656 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" -msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ `%s' thành `%s'" +msgstr "Không thể đổi tên chương (section) cấu hình từ “%s” thành “%s”" #: builtin/remote.c:662 builtin/remote.c:799 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" -msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình `%s'" +msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình “%s”" #: builtin/remote.c:677 #, c-format @@ -7369,19 +7405,19 @@ msgid "" "\t%s\n" "\tPlease update the configuration manually if necessary." msgstr "" -"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n" +"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." #: builtin/remote.c:683 #, c-format msgid "Could not append '%s'" -msgstr "Không thể nối thêm `%s'" +msgstr "Không thể nối thêm “%s”" #: builtin/remote.c:694 #, c-format msgid "Could not set '%s'" -msgstr "Không thể đặt `%s'" +msgstr "Không thể đặt “%s”" #: builtin/remote.c:716 #, c-format @@ -7424,7 +7460,7 @@ msgstr " được theo vết" #: builtin/remote.c:948 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" -msgstr " cũ (dùng `git remote prune' để gỡ bỏ)" +msgstr " cũ (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" #: builtin/remote.c:950 msgid " ???" @@ -7546,19 +7582,19 @@ msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" #: builtin/remote.c:1163 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" -msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh `git pull':" -msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh `git pull':" +msgstr[0] " Nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" +msgstr[1] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" #: builtin/remote.c:1171 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" -msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh `git push'" +msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" #: builtin/remote.c:1178 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" -msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh `git push'%s:" -msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh `git push'%s:" +msgstr[0] " Tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" +msgstr[1] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" #: builtin/remote.c:1199 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" @@ -7628,7 +7664,7 @@ msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" #: builtin/remote.c:1387 builtin/remote.c:1461 #, c-format msgid "No such remote '%s'" -msgstr "Không có máy chủ nào có tên `%s'" +msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" #: builtin/remote.c:1407 msgid "add branch" @@ -7640,7 +7676,7 @@ msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" #: builtin/remote.c:1436 msgid "manipulate push URLs" -msgstr "đẩy các `URL' bằng tay" +msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" #: builtin/remote.c:1438 msgid "add URL" @@ -7684,15 +7720,15 @@ msgstr "git replace -d <đối tượng>..." msgid "git replace -l [<pattern>]" msgstr "git replace -l [<mẫu>]" -#: builtin/replace.c:118 +#: builtin/replace.c:121 msgid "list replace refs" msgstr "liệt kê các refs thay thế" -#: builtin/replace.c:119 +#: builtin/replace.c:122 msgid "delete replace refs" msgstr "xóa tham chiếu (refs) thay thế" -#: builtin/replace.c:120 +#: builtin/replace.c:123 msgid "replace the ref if it exists" msgstr "thay thế tham chiếu (ref) nếu nó đã sẵn có" @@ -7796,7 +7832,7 @@ msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" #: builtin/reset.c:303 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." -msgstr "không thể phân tích đối tượng `%s'." +msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." #: builtin/reset.c:308 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" @@ -7805,8 +7841,8 @@ msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" #: builtin/reset.c:317 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" -"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh `git " -"reset -- <đường_dẫn>'." +"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " +"reset -- <đường_dẫn>”." #: builtin/reset.c:319 #, c-format @@ -7821,7 +7857,7 @@ msgstr "%s reset không được phép trên kho bare (trên máy chủ)" #: builtin/reset.c:347 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." -msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại `%s'." +msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét lại “%s”." #: builtin/rev-parse.c:339 msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]" @@ -7829,7 +7865,7 @@ msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>...]" #: builtin/rev-parse.c:344 msgid "keep the `--` passed as an arg" -msgstr "giữ '--' chuyển qua làm tham số" +msgstr "giữ `--` chuyển qua làm tham số" #: builtin/rev-parse.c:346 msgid "stop parsing after the first non-option argument" @@ -7938,63 +7974,73 @@ msgstr "revert gặp lỗi" msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" -#: builtin/rm.c:14 +#: builtin/rm.c:15 msgid "git rm [options] [--] <file>..." msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>..." -#: builtin/rm.c:109 +#: builtin/rm.c:64 builtin/rm.c:186 +#, c-format +msgid "" +"submodule '%s' (or one of its nested submodules) uses a .git directory\n" +"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" +msgstr "" +"mô-đun-con '%s' (hoặc cái nằm trong các mô-đun-con) dùng thư mục .git\n" +"(dùng 'rm -rf' nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " +"chúng)" + +#: builtin/rm.c:174 #, c-format msgid "" "'%s' has staged content different from both the file and the HEAD\n" "(use -f to force removal)" msgstr "" -"`%s' có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n" +"“%s” có nội dung được lưu trạng thái khác biệt từ cả tập tin và cả HEAD\n" "(dùng tùy chọn -f để ép buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:115 +#: builtin/rm.c:180 #, c-format msgid "" "'%s' has changes staged in the index\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" msgstr "" -"`%s' có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" +"“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:119 +#: builtin/rm.c:191 #, c-format msgid "" "'%s' has local modifications\n" "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)" msgstr "" -"`%s' có các thay đổi nội bộ\n" +"“%s” có các thay đổi nội bộ\n" "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)" -#: builtin/rm.c:134 +#: builtin/rm.c:207 msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/rm.c:135 +#: builtin/rm.c:208 msgid "only remove from the index" msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" -#: builtin/rm.c:136 +#: builtin/rm.c:209 msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" -#: builtin/rm.c:137 +#: builtin/rm.c:210 msgid "allow recursive removal" msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" -#: builtin/rm.c:139 +#: builtin/rm.c:212 msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" -#: builtin/rm.c:194 +#: builtin/rm.c:283 #, c-format msgid "not removing '%s' recursively without -r" -msgstr "không thể gỡ bỏ `%s' một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r" -#: builtin/rm.c:230 +#: builtin/rm.c:322 #, c-format msgid "git rm: unable to remove %s" msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s" @@ -8054,7 +8100,7 @@ msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" #: builtin/show-branch.c:655 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" -msgstr "màu '*!+-' tương ứng với nhánh" +msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" #: builtin/show-branch.c:657 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" @@ -8106,7 +8152,7 @@ msgstr "<n>[,<cơ sở>]" #: builtin/show-branch.c:679 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" -msgstr "hiển thị <n> các mục `ref-log' gần nhất kể từ nền (base)" +msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" #: builtin/show-ref.c:10 msgid "" @@ -8120,38 +8166,38 @@ msgstr "" msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list" msgstr "git show-ref --exclude-existing[=mẫu] < ref-list" -#: builtin/show-ref.c:182 +#: builtin/show-ref.c:165 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" -#: builtin/show-ref.c:183 +#: builtin/show-ref.c:166 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" -#: builtin/show-ref.c:184 +#: builtin/show-ref.c:167 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu " "(ref)" -#: builtin/show-ref.c:187 builtin/show-ref.c:189 +#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172 msgid "show the HEAD reference" msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" -#: builtin/show-ref.c:191 +#: builtin/show-ref.c:174 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" -#: builtin/show-ref.c:193 +#: builtin/show-ref.c:176 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" -#: builtin/show-ref.c:197 +#: builtin/show-ref.c:180 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" -#: builtin/show-ref.c:199 +#: builtin/show-ref.c:182 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu (refs) từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở " @@ -8161,20 +8207,28 @@ msgstr "" msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]" msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]" -#: builtin/symbolic-ref.c:38 +#: builtin/symbolic-ref.c:8 +msgid "git symbolic-ref -d [-q] name" +msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên" + +#: builtin/symbolic-ref.c:40 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs" msgstr "" -"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) `non-symbolic' (bị tách ra)" +"chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu (refs) “non-symbolic” (bị tách ra)" -#: builtin/symbolic-ref.c:39 +#: builtin/symbolic-ref.c:41 +msgid "delete symbolic ref" +msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng" + +#: builtin/symbolic-ref.c:42 msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" -#: builtin/symbolic-ref.c:40 builtin/update-ref.c:18 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18 msgid "reason" msgstr "lý do" -#: builtin/symbolic-ref.c:40 builtin/update-ref.c:18 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:18 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" @@ -8203,7 +8257,7 @@ msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..." #: builtin/tag.c:60 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" -msgstr "đối tượng dị hình tại `%s'" +msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" #: builtin/tag.c:207 #, c-format @@ -8213,17 +8267,17 @@ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..." #: builtin/tag.c:212 #, c-format msgid "tag '%s' not found." -msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ `%s'." +msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." #: builtin/tag.c:227 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" -msgstr "Thẻ đã bị xóa `%s' (trước là %s)\n" +msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n" #: builtin/tag.c:239 #, c-format msgid "could not verify the tag '%s'" -msgstr "không thể thẩm tra thẻ `%s'" +msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" #: builtin/tag.c:249 msgid "" @@ -8236,7 +8290,7 @@ msgstr "" "\n" "#\n" "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" -"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua.\n" +"# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua.\n" "#\n" #: builtin/tag.c:256 @@ -8251,7 +8305,7 @@ msgstr "" "\n" "#\n" "# Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" -"# Những dòng được bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi " +"# Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" "#\n" @@ -8282,12 +8336,12 @@ msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" #: builtin/tag.c:425 msgid "switch 'points-at' requires an object" -msgstr "chuyển đến 'points-at' yêu cần một đối tượng" +msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" #: builtin/tag.c:427 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" -msgstr "tên đối tượng dị hình `%s'" +msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" #: builtin/tag.c:447 msgid "list tag names" @@ -8372,12 +8426,12 @@ msgstr "quá nhiều đối số" #: builtin/tag.c:561 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." -msgstr "`%s' không phải thẻ hợp lệ." +msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." #: builtin/tag.c:566 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" -msgstr "Thẻ `%s' đã tồn tại rồi" +msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" #: builtin/tag.c:584 #, c-format @@ -8392,121 +8446,121 @@ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)" #: builtin/tag.c:588 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" -msgstr "Thẻ đã cập nhật `%s' (cũ là %s)\n" +msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" #: builtin/update-index.c:401 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" -#: builtin/update-index.c:717 +#: builtin/update-index.c:718 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:720 +#: builtin/update-index.c:721 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:723 +#: builtin/update-index.c:724 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:725 +#: builtin/update-index.c:726 msgid "let files replace directories and vice-versa" -msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và `vice-versa'" +msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:727 +#: builtin/update-index.c:728 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:729 +#: builtin/update-index.c:730 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:732 +#: builtin/update-index.c:733 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:736 +#: builtin/update-index.c:737 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" -msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt `assume-unchanged'" +msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:740 +#: builtin/update-index.c:741 msgid "<mode> <object> <path>" msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>" -#: builtin/update-index.c:741 +#: builtin/update-index.c:742 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:745 +#: builtin/update-index.c:746 msgid "(+/-)x" msgstr "(+/-)x" -#: builtin/update-index.c:746 +#: builtin/update-index.c:747 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:750 +#: builtin/update-index.c:751 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:753 +#: builtin/update-index.c:754 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged" -#: builtin/update-index.c:756 +#: builtin/update-index.c:757 msgid "mark files as \"index-only\"" -msgstr "đánh dấu các tập tin là `chỉ-đọc'" +msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:759 +#: builtin/update-index.c:760 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:762 +#: builtin/update-index.c:763 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:764 +#: builtin/update-index.c:765 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:766 +#: builtin/update-index.c:767 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:768 +#: builtin/update-index.c:769 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:772 +#: builtin/update-index.c:773 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:776 +#: builtin/update-index.c:777 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:780 +#: builtin/update-index.c:781 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:784 +#: builtin/update-index.c:785 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:787 +#: builtin/update-index.c:788 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:789 +#: builtin/update-index.c:790 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" -msgstr "(cho `porcelains') quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" +msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:793 +#: builtin/update-index.c:794 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" @@ -8573,7 +8627,7 @@ msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi" #: git.c:16 msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command." msgstr "" -"Chạy lệnh `git help <tên-lệnh>' để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." +"Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra." #: parse-options.h:156 msgid "no-op (backward compatibility)" @@ -8605,7 +8659,7 @@ msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh" #: common-cmds.h:11 msgid "Checkout a branch or paths to the working tree" -msgstr "Checkout một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc" +msgstr "Lấy ra (checkout) một nhánh hay các đường dẫn tới cây làm việc" #: common-cmds.h:12 msgid "Clone a repository into a new directory" @@ -8636,7 +8690,7 @@ msgstr "" #: common-cmds.h:18 msgid "Show commit logs" -msgstr "hiển thị nhật ký các lần commit (chuyển giao)" +msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao (commit)" #: common-cmds.h:19 msgid "Join two or more development histories together" @@ -8650,7 +8704,7 @@ msgstr "Di chuyển, đổi tên một tập tin, thư mục hay liên kết tư #: common-cmds.h:21 msgid "Fetch from and merge with another repository or a local branch" -msgstr "Fetch (lấy về) và hòa trộng với kho khác hay nhánh nội bộ" +msgstr "Lấy về (fetch) và hòa trộn với kho khác hay nhánh nội bộ" #: common-cmds.h:22 msgid "Update remote refs along with associated objects" @@ -8693,7 +8747,7 @@ msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" msgstr "" -"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần 'am' thất bại cuối cùng.\n" +"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" #: git-am.sh:105 @@ -8711,11 +8765,11 @@ msgstr "" #: git-am.sh:121 msgid "Cannot fall back to three-way merge." -msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu 'three-way'." +msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”." #: git-am.sh:137 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." -msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên '3-way merge'." +msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." #: git-am.sh:139 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." @@ -8732,7 +8786,7 @@ msgstr "" #: git-am.sh:163 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." -msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và '3-way merge'..." +msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..." #: git-am.sh:179 msgid "Failed to merge in the changes." @@ -8824,7 +8878,7 @@ msgid "" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." msgstr "" -"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh `git add' à?\n" +"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." @@ -8835,7 +8889,7 @@ msgid "" "did you forget to use 'git add'?" msgstr "" "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n" -"bạn đã quên sử dụng lệnh `git add' à?" +"bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" #: git-am.sh:845 msgid "No changes -- Patch already applied." @@ -8873,12 +8927,12 @@ msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? #: git-bisect.sh:95 #, sh-format msgid "unrecognised option: '$arg'" -msgstr "không công nhận tùy chọn: '$arg'" +msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" #: git-bisect.sh:99 #, sh-format msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" -msgstr "'$arg' không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ" +msgstr "”$arg” không có vẻ như là một sự xét lại hợp lệ" #: git-bisect.sh:117 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" @@ -8889,8 +8943,8 @@ msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" msgid "" "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'." msgstr "" -"Việc checkout '$start_head' gặp lỗi. Hãy thử `git bisect reset " -"<nhánh_hợp_lệ>'." +"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset " +"<nhánh_hợp_lệ>”." #: git-bisect.sh:140 msgid "won't bisect on seeked tree" @@ -8912,7 +8966,7 @@ msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" #: git-bisect.sh:232 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." -msgstr "Hãy gọi lệnhl 'bisect_state' với ít nhất một đối số." +msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." #: git-bisect.sh:244 #, sh-format @@ -8921,7 +8975,7 @@ msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" #: git-bisect.sh:250 msgid "'git bisect bad' can take only one argument." -msgstr "`git bisect bad' có thể lấy chỉ một đối số." +msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số." #. have bad but not good. we could bisect although #. this is less optimum. @@ -8963,7 +9017,7 @@ msgstr "Chúng tôi không bisect." #: git-bisect.sh:354 #, sh-format msgid "'$invalid' is not a valid commit" -msgstr "'$invalid' không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ" +msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao (commit) hợp lệ" #: git-bisect.sh:363 #, sh-format @@ -8971,8 +9025,8 @@ msgid "" "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" "Try 'git bisect reset <commit>'." msgstr "" -"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của '$branch'.\n" -"Hãy thử `git bisect reset <lần-chuyển-giao>'." +"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" +"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." #: git-bisect.sh:390 msgid "No logfile given" @@ -8999,7 +9053,7 @@ msgid "" "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128" msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" -"mã trả về $res từ lệnh '$command' là < 0 hoặc >= 128" +"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" #: git-bisect.sh:453 msgid "bisect run cannot continue any more" @@ -9012,7 +9066,7 @@ msgid "" "'bisect_state $state' exited with error code $res" msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" -"'bisect_state $state' đã thoát ra với mã lỗi $res" +"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" #: git-bisect.sh:466 msgid "bisect run success" @@ -9025,9 +9079,9 @@ msgid "" "as appropriate to mark resolution, or use 'git commit -a'." msgstr "" "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n" -"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh `git add/rm <tập-tin>'\n" -"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng `git " -"commit -a'." +"Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" +"để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết, hoặc là sử dụng “git " +"commit -a”." #: git-pull.sh:25 msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." @@ -9044,7 +9098,7 @@ msgstr "" #. The working tree and the index file is still based on the #. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head. #. First update the working tree to match $curr_head. -#: git-pull.sh:228 +#: git-pull.sh:229 #, sh-format msgid "" "Warning: fetch updated the current branch head.\n" @@ -9055,11 +9109,11 @@ msgstr "" "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n" "Cảnh báo: commit $orig_head." -#: git-pull.sh:253 +#: git-pull.sh:254 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" -#: git-pull.sh:257 +#: git-pull.sh:258 msgid "Cannot rebase onto multiple branches" msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" @@ -9078,7 +9132,7 @@ msgstr "" #: git-rebase.sh:160 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." -msgstr "hook (chương trình móc vào git) pre-rebase từ chối rebase." +msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." #: git-rebase.sh:165 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." @@ -9097,7 +9151,7 @@ msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" #: git-rebase.sh:312 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" -"Hành động `--edit-todo' chỉ có thể dùng trong quá trình `rebase' (sửa lịch " +"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." #: git-rebase.sh:319 @@ -9148,12 +9202,12 @@ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" #: git-rebase.sh:428 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" -msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một" +msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" #: git-rebase.sh:431 git-rebase.sh:435 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" -msgstr "$onto_name: ở đây không có gì để hòa trộn" +msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" #: git-rebase.sh:440 #, sh-format @@ -9167,7 +9221,7 @@ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" #: git-rebase.sh:483 msgid "Please commit or stash them." -msgstr "Xin hãy commit hoặc stash chúng." +msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng." #: git-rebase.sh:501 #, sh-format @@ -9240,8 +9294,8 @@ msgid "" "error: unknown option for 'stash save': $option\n" " To provide a message, use git stash save -- '$option'" msgstr "" -"lỗi: không hiểu tùy chọn cho 'stash save': $option\n" -" Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- '$option'" +"lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" +" Để cung cấp một thông điệp, sử dụng git stash save -- “$option”" #: git-stash.sh:223 msgid "No local changes to save" @@ -9276,12 +9330,12 @@ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" #: git-stash.sh:393 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" -msgstr "'$args' không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash" +msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao (commit) giống-stash" #: git-stash.sh:404 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" -msgstr "'$args' không phải tham chiếu đến stash" +msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" #: git-stash.sh:412 msgid "unable to refresh index" @@ -9325,41 +9379,41 @@ msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:88 +#: git-submodule.sh:89 #, sh-format msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'" -msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi url '$remoteurl'" +msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url" -#: git-submodule.sh:167 +#: git-submodule.sh:168 #, sh-format msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'" msgstr "" "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " -"'$sm_path'" +"“$sm_path”" #: git-submodule.sh:211 #, sh-format msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" -msgstr "Nhân bản '$url' vào đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' gặp lỗi" +msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi" #: git-submodule.sh:223 #, sh-format msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" msgstr "" -"Gitdir '$a' là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con '$b' hoặc \"vice versa\"" +"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" -#: git-submodule.sh:312 +#: git-submodule.sh:316 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" -"repo URL: '$repo' phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" +"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:329 +#: git-submodule.sh:333 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" -msgstr "'$sm_path' thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" +msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:333 +#: git-submodule.sh:337 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -9371,162 +9425,199 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:344 +#: git-submodule.sh:355 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" -msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '$sm_path' vào bảng mục lục" +msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:346 +#: git-submodule.sh:357 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" -msgstr "'$sm_path' đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" +msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" + +#: git-submodule.sh:365 +#, sh-format +msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" +msgstr "" +"Thư mục git cho '$sm_name' được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:360 +#: git-submodule.sh:367 +#, sh-format +msgid "" +"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" +msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" + +#: git-submodule.sh:369 +#, sh-format +msgid "" +"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" +msgstr "" +"dùng tùy chọn '--force'. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" + +#: git-submodule.sh:370 +#, sh-format +msgid "" +"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " +"option." +msgstr "" +"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn '--" +"name'." + +#: git-submodule.sh:372 +#, sh-format +msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." +msgstr "" +"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con '$sm_name'." + +#: git-submodule.sh:384 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" -msgstr "Không thể checkout mô-đun con '$sm_path'" +msgstr "Không thể checkout mô-đun con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:365 +#: git-submodule.sh:389 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con '$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:370 +#: git-submodule.sh:394 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con '$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:413 +#: git-submodule.sh:437 #, sh-format msgid "Entering '$prefix$sm_path'" -msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'" +msgstr "Đang nhập “$prefix$sm_path”" -#: git-submodule.sh:427 +#: git-submodule.sh:451 #, sh-format msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status." -msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không." +msgstr "Dừng lại tại “$sm_path”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:471 +#: git-submodule.sh:495 #, sh-format msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules" msgstr "" -"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules" +"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” trong .gitmodules" -#: git-submodule.sh:480 +#: git-submodule.sh:504 #, sh-format msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:482 +#: git-submodule.sh:506 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'" -msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'" +msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:490 +#: git-submodule.sh:514 #, sh-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'" msgstr "" -"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" +"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:590 +#: git-submodule.sh:614 #, sh-format msgid "" "Submodule path '$sm_path' not initialized\n" "Maybe you want to use 'update --init'?" msgstr "" -"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n" -"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?" +"Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” chưa được khởi tạo\n" +"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" -#: git-submodule.sh:603 +#: git-submodule.sh:627 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'" msgstr "" -"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" +"Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:622 +#: git-submodule.sh:646 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" -msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" +msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:636 +#: git-submodule.sh:660 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'" -msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" +msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:637 +#: git-submodule.sh:661 #, sh-format msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:642 +#: git-submodule.sh:666 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'" msgstr "" -"Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" +"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:643 +#: git-submodule.sh:667 #, sh-format msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:648 +#: git-submodule.sh:672 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'" -msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" +msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:649 +#: git-submodule.sh:673 #, sh-format msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”: được checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:671 git-submodule.sh:995 +#: git-submodule.sh:695 git-submodule.sh:1017 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:779 +#: git-submodule.sh:803 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" #. unexpected type -#: git-submodule.sh:819 +#: git-submodule.sh:843 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:837 +#: git-submodule.sh:861 #, sh-format msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src" -#: git-submodule.sh:840 +#: git-submodule.sh:864 #, sh-format msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:843 +#: git-submodule.sh:867 #, sh-format msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:868 +#: git-submodule.sh:892 msgid "blob" msgstr "blob" -#: git-submodule.sh:906 +#: git-submodule.sh:930 msgid "# Submodules changed but not updated:" -msgstr "# Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" +msgstr "# Các mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: git-submodule.sh:908 +#: git-submodule.sh:932 msgid "# Submodule changes to be committed:" msgstr "# Những thay đổi mô-đun-con được chuyển giao (commit):" -#: git-submodule.sh:1054 +#: git-submodule.sh:1080 #, sh-format -msgid "Synchronizing submodule url for '$name'" -msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'" +msgid "Synchronizing submodule url for '$prefix$sm_path'" +msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho '$prefix$sm_path'" + +#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])" +#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])" #~ msgid " 0 files changed" #~ msgstr " 0 có tập tin nào thay đổi cả" @@ -9595,7 +9686,7 @@ msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'" #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên" #~ msgid "'%s': not a documentation directory." -#~ msgstr "'%s': không phải là một thư mục tài liệu." +#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu." #~ msgid "--" #~ msgstr "--" @@ -9604,10 +9695,5 @@ msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'" #~ msgstr "" #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" -#, fuzzy #~ msgid "could not parse commit %s\n" -#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" - -#, fuzzy -#~ msgid "cherry-pick" -#~ msgstr "< Chọn D-Mod" +#~ msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" |