summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po1897
1 files changed, 976 insertions, 921 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 9c2bba889c..956be5a167 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.3.0\n"
+"Project-Id-Version: git v2.4.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-01-21 14:21+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-01-21 14:58+0800\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-04-03 08:13+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-04-03 08:51+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -37,8 +37,8 @@ msgstr ""
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
#: archive.c:11
-msgid "git archive [options] <tree-ish> [<path>...]"
-msgstr "git archive [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
+msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
+msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
#: archive.c:12
msgid "git archive --list"
@@ -46,10 +46,10 @@ msgstr "git archive --list"
#: archive.c:13
msgid ""
-"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [options] <tree-ish> [<path>...]"
+"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr ""
-"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [các-tùy-chọn] <tree-ish> [<đường-"
-"dẫn>…]"
+"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
+"[<đường-dẫn>…]"
#: archive.c:14
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
@@ -76,10 +76,10 @@ msgstr "tiền_tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2517
-#: builtin/blame.c:2518 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
+#: archive.c:430 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516
+#: builtin/blame.c:2517 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:986
#: builtin/fast-export.c:988 builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:101
-#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:394
+#: builtin/ls-files.c:446 builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:394
#: builtin/notes.c:557 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:151
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
@@ -128,7 +128,7 @@ msgstr "lệnh"
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
-#: attr.c:258
+#: attr.c:264
msgid ""
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
@@ -258,7 +258,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:87 builtin/commit.c:770
+#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
@@ -267,8 +267,8 @@ msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:163 sequencer.c:645 sequencer.c:1100 builtin/blame.c:2706
-#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1049 builtin/log.c:330
+#: bundle.c:163 sequencer.c:650 sequencer.c:1105 builtin/blame.c:2705
+#: builtin/branch.c:659 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:330
#: builtin/log.c:823 builtin/log.c:1432 builtin/log.c:1669 builtin/merge.c:358
#: builtin/shortlog.c:158
msgid "revision walk setup failed"
@@ -307,21 +307,21 @@ msgstr "rev-list đã chết"
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:438 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
+#: bundle.c:437 builtin/log.c:153 builtin/log.c:1342 builtin/shortlog.c:261
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
-#: bundle.c:444
+#: bundle.c:443
msgid "Refusing to create empty bundle."
msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
-#: bundle.c:454
+#: bundle.c:453
#, c-format
msgid "cannot create '%s'"
msgstr "không thể tạo “%s”"
-#: bundle.c:475
+#: bundle.c:474
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
@@ -344,55 +344,55 @@ msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
msgid "memory exhausted"
msgstr "hết bộ nhớ"
-#: config.c:469 config.c:471
+#: config.c:474 config.c:476
#, c-format
msgid "bad config file line %d in %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: config.c:587
+#: config.c:592
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: config.c:589
+#: config.c:594
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: config.c:674
+#: config.c:679
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: config.c:752 config.c:763
+#: config.c:757 config.c:768
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: config.c:885
+#: config.c:890
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1211
+#: config.c:1216
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1272
+#: config.c:1277
msgid "unknown error occured while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:1596
+#: config.c:1601
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1598
+#: config.c:1603
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:1657
+#: config.c:1662
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
@@ -475,7 +475,7 @@ msgstr[0] "%lu năm trước"
msgid "failed to read orderfile '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
-#: diffcore-rename.c:516
+#: diffcore-rename.c:536
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
@@ -503,16 +503,16 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:2957
+#: diff.c:2956
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:3352
+#: diff.c:3351
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:3515
+#: diff.c:3514
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -521,7 +521,7 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3529
+#: diff.c:3528
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
@@ -871,26 +871,26 @@ msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#: merge-recursive.c:1898
+#: merge-recursive.c:1901
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:1911
+#: merge-recursive.c:1914
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:1948
+#: merge-recursive.c:1951
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:2005
+#: merge-recursive.c:2008
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2016 builtin/merge.c:667
+#: merge-recursive.c:2019 builtin/merge.c:667
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
@@ -1020,7 +1020,7 @@ msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: read-cache.c:1267
+#: read-cache.c:1275
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -1029,7 +1029,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1277
+#: read-cache.c:1285
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -1088,7 +1088,7 @@ msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] ""
-"Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
+"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-"
"forward.\n"
#: remote.c:2008
@@ -1114,23 +1114,31 @@ msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: run-command.c:87
+#: revision.c:2348
+msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
+msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
+
+#: run-command.c:83
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:89
+#: run-command.c:85
#, c-format
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
-#: send-pack.c:268
+#: send-pack.c:272
msgid "failed to sign the push certificate"
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
-#: send-pack.c:325
+#: send-pack.c:356
msgid "the receiving end does not support --signed push"
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
+#: send-pack.c:366
+msgid "the receiving end does not support --atomic push"
+msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
+
#: sequencer.c:172 builtin/merge.c:782 builtin/merge.c:893 builtin/merge.c:995
#: builtin/merge.c:1005
#, c-format
@@ -1161,7 +1169,7 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:211 sequencer.c:856 sequencer.c:939
+#: sequencer.c:211 sequencer.c:861 sequencer.c:944
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
@@ -1197,31 +1205,31 @@ msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:406
+#: sequencer.c:411
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
+msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
-#: sequencer.c:411
+#: sequencer.c:416
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
-#: sequencer.c:477
+#: sequencer.c:482
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:496
+#: sequencer.c:501
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:504
+#: sequencer.c:509
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:508
+#: sequencer.c:513
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr ""
@@ -1230,153 +1238,153 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:521
+#: sequencer.c:526
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:525
+#: sequencer.c:530
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
-#: sequencer.c:611
+#: sequencer.c:616
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể revert %s… %s"
-#: sequencer.c:612
+#: sequencer.c:617
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
-msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s… %s"
+msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
-#: sequencer.c:648
+#: sequencer.c:653
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:656
+#: sequencer.c:661
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:660
+#: sequencer.c:665
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:720
+#: sequencer.c:725
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:742
+#: sequencer.c:747
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:747
+#: sequencer.c:752
msgid "No commits parsed."
msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:760
+#: sequencer.c:765
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:764
+#: sequencer.c:769
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:771
+#: sequencer.c:776
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:801
+#: sequencer.c:806
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:804
+#: sequencer.c:809
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:816
+#: sequencer.c:821
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:837
+#: sequencer.c:842
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:838
+#: sequencer.c:843
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:842
+#: sequencer.c:847
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:858 sequencer.c:943
+#: sequencer.c:863 sequencer.c:948
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:877 sequencer.c:1013
+#: sequencer.c:882 sequencer.c:1018
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
-#: sequencer.c:879
+#: sequencer.c:884
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:881
+#: sequencer.c:886
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:903 builtin/apply.c:4128
+#: sequencer.c:908 builtin/apply.c:4288
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:906
+#: sequencer.c:911
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:907
+#: sequencer.c:912
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:913
+#: sequencer.c:918
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:936
+#: sequencer.c:941
#, c-format
msgid "Could not format %s."
msgstr "Không thể định dạng “%s”."
-#: sequencer.c:1081
+#: sequencer.c:1086
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:1084
+#: sequencer.c:1089
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:1118
+#: sequencer.c:1123
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo"
-#: sequencer.c:1119
+#: sequencer.c:1124
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
@@ -1449,38 +1457,38 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:1111 builtin/init-db.c:371
+#: submodule.c:1109 builtin/init-db.c:371
#, c-format
msgid "Could not create git link %s"
msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
-#: submodule.c:1122
+#: submodule.c:1120
#, c-format
msgid "Could not set core.worktree in %s"
msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
-#: trailer.c:500 trailer.c:504 trailer.c:508 trailer.c:562 trailer.c:566
-#: trailer.c:570
+#: trailer.c:491 trailer.c:495 trailer.c:499 trailer.c:553 trailer.c:557
+#: trailer.c:561
#, c-format
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: trailer.c:552 trailer.c:557 builtin/remote.c:290
+#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
-#: trailer.c:590
+#: trailer.c:581
#, c-format
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
-#: trailer.c:710
+#: trailer.c:701
#, c-format
msgid "could not read input file '%s'"
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
-#: trailer.c:713
+#: trailer.c:704
msgid "could not read from stdin"
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
@@ -1517,26 +1525,26 @@ msgstr "tên cổng không hợp lệ"
msgid "invalid '..' path segment"
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
-#: wrapper.c:509
+#: wrapper.c:523
#, c-format
msgid "unable to access '%s': %s"
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
-#: wrapper.c:530
+#: wrapper.c:544
#, c-format
msgid "unable to access '%s'"
msgstr "không thể truy cập “%s”"
-#: wrapper.c:541
+#: wrapper.c:555
#, c-format
msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
-#: wrapper.c:542
+#: wrapper.c:556
msgid "no such user"
msgstr "không có người dùng như vậy"
-#: wrapper.c:550
+#: wrapper.c:564
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
@@ -1567,11 +1575,11 @@ msgstr ""
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
-#: wt-status.c:198
+#: wt-status.c:198 wt-status.c:878
msgid "Changes to be committed:"
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:216
+#: wt-status.c:216 wt-status.c:887
msgid "Changes not staged for commit:"
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
@@ -1685,15 +1693,15 @@ msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
msgid "bug: unhandled diff status %c"
msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
-#: wt-status.c:758
+#: wt-status.c:753
msgid "Submodules changed but not updated:"
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
-#: wt-status.c:760
+#: wt-status.c:755
msgid "Submodule changes to be committed:"
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
-#: wt-status.c:839
+#: wt-status.c:835
msgid ""
"Do not touch the line above.\n"
"Everything below will be removed."
@@ -1701,72 +1709,72 @@ msgstr ""
"Không động đến đường ở trên.\n"
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
-#: wt-status.c:930
+#: wt-status.c:946
msgid "You have unmerged paths."
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
-#: wt-status.c:933
+#: wt-status.c:949
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
-#: wt-status.c:936
+#: wt-status.c:952
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
-#: wt-status.c:939
+#: wt-status.c:955
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
-#: wt-status.c:949
+#: wt-status.c:965
msgid "You are in the middle of an am session."
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
-#: wt-status.c:952
+#: wt-status.c:968
msgid "The current patch is empty."
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
-#: wt-status.c:956
+#: wt-status.c:972
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
-#: wt-status.c:958
+#: wt-status.c:974
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
-#: wt-status.c:960
+#: wt-status.c:976
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1020 wt-status.c:1037
+#: wt-status.c:1036 wt-status.c:1053
#, c-format
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1025 wt-status.c:1042
+#: wt-status.c:1041 wt-status.c:1058
msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
-#: wt-status.c:1028
+#: wt-status.c:1044
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1030
+#: wt-status.c:1046
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
-#: wt-status.c:1032
+#: wt-status.c:1048
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
msgstr ""
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1045
+#: wt-status.c:1061
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1049
+#: wt-status.c:1065
#, c-format
msgid ""
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
@@ -1774,126 +1782,126 @@ msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1054
+#: wt-status.c:1070
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
msgstr ""
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
"rebase."
-#: wt-status.c:1057
+#: wt-status.c:1073
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
msgstr ""
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
"rebase --continue\")"
-#: wt-status.c:1061
+#: wt-status.c:1077
#, c-format
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
-#: wt-status.c:1066
+#: wt-status.c:1082
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
-#: wt-status.c:1069
+#: wt-status.c:1085
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
-#: wt-status.c:1071
+#: wt-status.c:1087
msgid ""
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
msgstr ""
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
"lòng về những thay đổi của mình)"
-#: wt-status.c:1081
+#: wt-status.c:1097
#, c-format
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
-#: wt-status.c:1086
+#: wt-status.c:1102
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
-#: wt-status.c:1089
+#: wt-status.c:1105
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
"continue\")"
-#: wt-status.c:1091
+#: wt-status.c:1107
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
-#: wt-status.c:1100
+#: wt-status.c:1116
#, c-format
msgid "You are currently reverting commit %s."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”."
-#: wt-status.c:1105
+#: wt-status.c:1121
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1108
+#: wt-status.c:1124
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
msgstr ""
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
-#: wt-status.c:1110
+#: wt-status.c:1126
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)"
-#: wt-status.c:1121
+#: wt-status.c:1137
#, c-format
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
msgstr ""
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
"nhánh “%s”."
-#: wt-status.c:1125
+#: wt-status.c:1141
msgid "You are currently bisecting."
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
-#: wt-status.c:1128
+#: wt-status.c:1144
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1303
+#: wt-status.c:1321
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1310
+#: wt-status.c:1328
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1317
+#: wt-status.c:1333
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1319
+#: wt-status.c:1335
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1322
+#: wt-status.c:1338
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
-#: wt-status.c:1339
+#: wt-status.c:1355
msgid "Initial commit"
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
-#: wt-status.c:1353
+#: wt-status.c:1369
msgid "Untracked files"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
-#: wt-status.c:1355
+#: wt-status.c:1371
msgid "Ignored files"
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
-#: wt-status.c:1359
+#: wt-status.c:1375
#, c-format
msgid ""
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
@@ -1905,32 +1913,32 @@ msgstr ""
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
-#: wt-status.c:1365
+#: wt-status.c:1381
#, c-format
msgid "Untracked files not listed%s"
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
-#: wt-status.c:1367
+#: wt-status.c:1383
msgid " (use -u option to show untracked files)"
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
-#: wt-status.c:1373
+#: wt-status.c:1389
msgid "No changes"
msgstr "Không có thay đổi nào"
-#: wt-status.c:1378
+#: wt-status.c:1394
#, c-format
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
msgstr ""
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
"\"git commit -a\")\n"
-#: wt-status.c:1381
+#: wt-status.c:1397
#, c-format
msgid "no changes added to commit\n"
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1384
+#: wt-status.c:1400
#, c-format
msgid ""
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
@@ -1939,49 +1947,49 @@ msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1387
+#: wt-status.c:1403
#, c-format
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
msgstr ""
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
"theo dõi hiện diện\n"
-#: wt-status.c:1390
+#: wt-status.c:1406
#, c-format
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
"đưa vào theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1393 wt-status.c:1398
+#: wt-status.c:1409 wt-status.c:1414
#, c-format
msgid "nothing to commit\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
-#: wt-status.c:1396
+#: wt-status.c:1412
#, c-format
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
msgstr ""
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
-#: wt-status.c:1400
+#: wt-status.c:1416
#, c-format
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1509
+#: wt-status.c:1525
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "HEAD (không nhánh)"
-#: wt-status.c:1515
+#: wt-status.c:1531
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1547
+#: wt-status.c:1563
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
-#: wt-status.c:1549 wt-status.c:1557
+#: wt-status.c:1565 wt-status.c:1573
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
@@ -1991,15 +1999,15 @@ msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
#: builtin/add.c:22
-msgid "git add [options] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…"
+msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/add.c:65
#, c-format
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:275
+#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
@@ -2046,14 +2054,14 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
-#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:499 builtin/remote.c:1372
+#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:107 builtin/mv.c:110
+#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/push.c:508 builtin/remote.c:1372
#: builtin/rm.c:269
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4415 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1326 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
+#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4577 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:608
#: builtin/log.c:1617 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
@@ -2133,78 +2141,78 @@ msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919
-#: builtin/commit.c:333 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
+#: builtin/add.c:363 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920
+#: builtin/commit.c:335 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:299
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4510 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
+#: builtin/add.c:446 builtin/apply.c:4675 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:431
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/apply.c:58
-msgid "git apply [options] [<patch>...]"
-msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [<miếng-vá>…]"
+#: builtin/apply.c:59
+msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
+msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
-#: builtin/apply.c:111
+#: builtin/apply.c:112
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-#: builtin/apply.c:126
+#: builtin/apply.c:127
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-#: builtin/apply.c:826
+#: builtin/apply.c:822
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
-#: builtin/apply.c:835
+#: builtin/apply.c:831
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-#: builtin/apply.c:916
+#: builtin/apply.c:912
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:948
+#: builtin/apply.c:944
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:952
+#: builtin/apply.c:948
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:953
+#: builtin/apply.c:949
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:960
+#: builtin/apply.c:956
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1423
+#: builtin/apply.c:1419
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1480
+#: builtin/apply.c:1476
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1497
+#: builtin/apply.c:1493
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
@@ -2216,76 +2224,76 @@ msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: builtin/apply.c:1657
+#: builtin/apply.c:1656
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: builtin/apply.c:1659
+#: builtin/apply.c:1658
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: builtin/apply.c:1685
+#: builtin/apply.c:1684
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1721
+#: builtin/apply.c:1720
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: builtin/apply.c:1723
+#: builtin/apply.c:1722
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: builtin/apply.c:1726
+#: builtin/apply.c:1725
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: builtin/apply.c:1872
+#: builtin/apply.c:1871
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1901
+#: builtin/apply.c:1900
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:2052
+#: builtin/apply.c:2051
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:2142
+#: builtin/apply.c:2141
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: builtin/apply.c:2146
+#: builtin/apply.c:2145
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: builtin/apply.c:2754
+#: builtin/apply.c:2778
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: builtin/apply.c:2872
+#: builtin/apply.c:2897
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: builtin/apply.c:2884
+#: builtin/apply.c:2909
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: builtin/apply.c:2890
+#: builtin/apply.c:2915
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
@@ -2294,322 +2302,341 @@ msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: builtin/apply.c:2909
+#: builtin/apply.c:2935
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:3010
+#: builtin/apply.c:3036
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:3016
+#: builtin/apply.c:3042
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: builtin/apply.c:3037
+#: builtin/apply.c:3063
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: builtin/apply.c:3161
+#: builtin/apply.c:3187
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: builtin/apply.c:3206 builtin/apply.c:3215 builtin/apply.c:3260
+#: builtin/apply.c:3232 builtin/apply.c:3243 builtin/apply.c:3288
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
-#: builtin/apply.c:3240 builtin/apply.c:3462
+#: builtin/apply.c:3240
+#, c-format
+msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
+msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+
+#: builtin/apply.c:3268 builtin/apply.c:3490
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: builtin/apply.c:3321 builtin/apply.c:3476
+#: builtin/apply.c:3349 builtin/apply.c:3504
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3325 builtin/apply.c:3468 builtin/apply.c:3490
+#: builtin/apply.c:3353 builtin/apply.c:3496 builtin/apply.c:3518
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
-#: builtin/apply.c:3330 builtin/apply.c:3484
+#: builtin/apply.c:3358 builtin/apply.c:3512
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: builtin/apply.c:3432
+#: builtin/apply.c:3460
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: builtin/apply.c:3501
+#: builtin/apply.c:3529
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: builtin/apply.c:3503
+#: builtin/apply.c:3531
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: builtin/apply.c:3604
+#: builtin/apply.c:3690 builtin/apply.c:3692
+#, c-format
+msgid "invalid path '%s'"
+msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
+
+#: builtin/apply.c:3747
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3607
+#: builtin/apply.c:3750
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: builtin/apply.c:3627
+#: builtin/apply.c:3770
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: builtin/apply.c:3632
+#: builtin/apply.c:3775
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: builtin/apply.c:3640
+#: builtin/apply.c:3795
+#, c-format
+msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
+msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
+
+#: builtin/apply.c:3799
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: builtin/apply.c:3653
+#: builtin/apply.c:3813
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: builtin/apply.c:3746 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135
+#: builtin/apply.c:3906 builtin/checkout.c:231 builtin/reset.c:135
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: builtin/apply.c:3889
+#: builtin/apply.c:4049
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: builtin/apply.c:3918
+#: builtin/apply.c:4078
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: builtin/apply.c:3922
+#: builtin/apply.c:4082
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/apply.c:3927
+#: builtin/apply.c:4087
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: builtin/apply.c:3930 builtin/apply.c:4038
+#: builtin/apply.c:4090 builtin/apply.c:4198
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: builtin/apply.c:3963
+#: builtin/apply.c:4123
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: builtin/apply.c:4012
+#: builtin/apply.c:4172
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: builtin/apply.c:4099
+#: builtin/apply.c:4259
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: builtin/apply.c:4107
+#: builtin/apply.c:4267
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: builtin/apply.c:4110
+#: builtin/apply.c:4270
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: builtin/apply.c:4120
+#: builtin/apply.c:4280
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: builtin/apply.c:4141
+#: builtin/apply.c:4301
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: builtin/apply.c:4144
+#: builtin/apply.c:4304
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: builtin/apply.c:4234
+#: builtin/apply.c:4394
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4245
+#: builtin/apply.c:4405
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:4362 builtin/apply.c:4365 builtin/clone.c:92
-#: builtin/fetch.c:93
+#: builtin/apply.c:4522 builtin/apply.c:4525 builtin/clone.c:92
+#: builtin/fetch.c:92
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: builtin/apply.c:4363
+#: builtin/apply.c:4523
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4366
+#: builtin/apply.c:4526
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4368
+#: builtin/apply.c:4528
msgid "num"
msgstr "số"
-#: builtin/apply.c:4369
+#: builtin/apply.c:4529
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: builtin/apply.c:4372
+#: builtin/apply.c:4532
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: builtin/apply.c:4374
+#: builtin/apply.c:4534
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: builtin/apply.c:4378
+#: builtin/apply.c:4538
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: builtin/apply.c:4380
+#: builtin/apply.c:4540
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4382
+#: builtin/apply.c:4542
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: builtin/apply.c:4384
+#: builtin/apply.c:4544
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/apply.c:4386
+#: builtin/apply.c:4546
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:4388
+#: builtin/apply.c:4548
+msgid "accept a patch that touches outside the working area"
+msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
+
+#: builtin/apply.c:4550
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: builtin/apply.c:4390
+#: builtin/apply.c:4552
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: builtin/apply.c:4392
+#: builtin/apply.c:4554
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:4394 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:455
+#: builtin/apply.c:4556 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: builtin/apply.c:4397
+#: builtin/apply.c:4559
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: builtin/apply.c:4398
+#: builtin/apply.c:4560
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: builtin/apply.c:4399
+#: builtin/apply.c:4561
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4402 builtin/apply.c:4405
+#: builtin/apply.c:4564 builtin/apply.c:4567
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: builtin/apply.c:4408
+#: builtin/apply.c:4570
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: builtin/apply.c:4410
+#: builtin/apply.c:4572
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: builtin/apply.c:4412
+#: builtin/apply.c:4574
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: builtin/apply.c:4414
+#: builtin/apply.c:4576
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: builtin/apply.c:4417
+#: builtin/apply.c:4579
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: builtin/apply.c:4420
+#: builtin/apply.c:4582
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: builtin/apply.c:4422
+#: builtin/apply.c:4584
msgid "root"
msgstr "root"
-#: builtin/apply.c:4423
+#: builtin/apply.c:4585
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: builtin/apply.c:4445
+#: builtin/apply.c:4607
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4453
+#: builtin/apply.c:4615
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4456
+#: builtin/apply.c:4618
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4472
+#: builtin/apply.c:4637
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
-#: builtin/apply.c:4486
+#: builtin/apply.c:4651
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4492 builtin/apply.c:4502
+#: builtin/apply.c:4657 builtin/apply.c:4667
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
@@ -2664,104 +2691,104 @@ msgstr ""
"cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
#: builtin/blame.c:30
-msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file"
-msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
+msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] file"
+msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin"
#: builtin/blame.c:35
-msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)"
-msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)"
+msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
+msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2501
+#: builtin/blame.c:2500
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2502
+#: builtin/blame.c:2501
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2503
+#: builtin/blame.c:2502
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2504
+#: builtin/blame.c:2503
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2505
+#: builtin/blame.c:2504
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2506
+#: builtin/blame.c:2505
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2507
+#: builtin/blame.c:2506
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2508
+#: builtin/blame.c:2507
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2509
+#: builtin/blame.c:2508
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2510
+#: builtin/blame.c:2509
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
-msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)"
+msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2511
+#: builtin/blame.c:2510
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2512
+#: builtin/blame.c:2511
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2513
+#: builtin/blame.c:2512
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2514
+#: builtin/blame.c:2513
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2515
+#: builtin/blame.c:2514
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2516
+#: builtin/blame.c:2515
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2517
+#: builtin/blame.c:2516
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2518
+#: builtin/blame.c:2517
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2519 builtin/blame.c:2520
+#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2519
+#: builtin/blame.c:2518
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2520
+#: builtin/blame.c:2519
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2521
+#: builtin/blame.c:2520
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2521
+#: builtin/blame.c:2520
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
@@ -2771,25 +2798,25 @@ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
#. takes 22 places, is the longest among various forms of
#. relative timestamps, but your language may need more or
#. fewer display columns.
-#: builtin/blame.c:2602
+#: builtin/blame.c:2601
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
#: builtin/branch.c:24
-msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
#: builtin/branch.c:25
-msgid "git branch [options] [-l] [-f] <branchname> [<start-point>]"
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
+msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
#: builtin/branch.c:26
-msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) <branchname>..."
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
+msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
#: builtin/branch.c:27
-msgid "git branch [options] (-m | -M) [<oldbranch>] <newbranch>"
-msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
+msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
#: builtin/branch.c:152
#, c-format
@@ -2888,7 +2915,7 @@ msgstr "[%s]"
#: builtin/branch.c:469
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
-msgstr "[%s: đằng sau %d]"
+msgstr "[%s: đứng sau %d]"
#: builtin/branch.c:471
#, c-format
@@ -2929,195 +2956,200 @@ msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: builtin/branch.c:593
+#: builtin/branch.c:596
#, c-format
-msgid "(detached from %s)"
-msgstr "(được tách rời từ %s)"
+msgid "(HEAD detached at %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-#: builtin/branch.c:596
+#: builtin/branch.c:599
+#, c-format
+msgid "(HEAD detached from %s)"
+msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
+
+#: builtin/branch.c:603
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
-#: builtin/branch.c:643
+#: builtin/branch.c:650
#, c-format
msgid "object '%s' does not point to a commit"
msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-#: builtin/branch.c:691
+#: builtin/branch.c:698
msgid "some refs could not be read"
msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
-#: builtin/branch.c:704
+#: builtin/branch.c:711
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:714
+#: builtin/branch.c:721
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:729
+#: builtin/branch.c:736
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:733
+#: builtin/branch.c:740
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:737
+#: builtin/branch.c:744
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:744
+#: builtin/branch.c:751
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:759
+#: builtin/branch.c:766
#, c-format
msgid "malformed object name %s"
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-#: builtin/branch.c:783
+#: builtin/branch.c:790
#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
-#: builtin/branch.c:813
+#: builtin/branch.c:820
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:815
+#: builtin/branch.c:822
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:816
+#: builtin/branch.c:823
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:817
+#: builtin/branch.c:824
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:819
+#: builtin/branch.c:826
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:823
+#: builtin/branch.c:830
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:824
+#: builtin/branch.c:831
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:827 builtin/branch.c:833 builtin/branch.c:854
-#: builtin/branch.c:860 builtin/commit.c:1586 builtin/commit.c:1587
-#: builtin/commit.c:1588 builtin/commit.c:1589 builtin/tag.c:616
+#: builtin/branch.c:834 builtin/branch.c:840 builtin/branch.c:861
+#: builtin/branch.c:867 builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583
+#: builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585 builtin/tag.c:616
#: builtin/tag.c:622
msgid "commit"
msgstr "lần_chuyển_giao"
-#: builtin/branch.c:828 builtin/branch.c:834
+#: builtin/branch.c:835 builtin/branch.c:841
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:840
+#: builtin/branch.c:847
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:841
+#: builtin/branch.c:848
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:843
+#: builtin/branch.c:850
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:844
+#: builtin/branch.c:851
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:845
+#: builtin/branch.c:852
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:846
+#: builtin/branch.c:853
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:847
+#: builtin/branch.c:854
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:848
+#: builtin/branch.c:855
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:850
+#: builtin/branch.c:857
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:851
+#: builtin/branch.c:858
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:854
+#: builtin/branch.c:861
msgid "print only not merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:860
+#: builtin/branch.c:867
msgid "print only merged branches"
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:864
+#: builtin/branch.c:871
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:877
+#: builtin/branch.c:884
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:881 builtin/clone.c:637
+#: builtin/branch.c:888 builtin/clone.c:637
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:903
+#: builtin/branch.c:910
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:914 builtin/branch.c:953
+#: builtin/branch.c:921 builtin/branch.c:960
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:929
+#: builtin/branch.c:936
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:934
+#: builtin/branch.c:941
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:941
+#: builtin/branch.c:948
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:944
+#: builtin/branch.c:951
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:959
+#: builtin/branch.c:966
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:964
+#: builtin/branch.c:971
msgid "too many branches to set new upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:968
+#: builtin/branch.c:975
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -3125,40 +3157,40 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:971 builtin/branch.c:993 builtin/branch.c:1014
+#: builtin/branch.c:978 builtin/branch.c:1000 builtin/branch.c:1021
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:975
+#: builtin/branch.c:982
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:987
+#: builtin/branch.c:994
msgid "too many branches to unset upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:991
+#: builtin/branch.c:998
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:997
+#: builtin/branch.c:1004
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:1011
+#: builtin/branch.c:1018
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-#: builtin/branch.c:1017
+#: builtin/branch.c:1024
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:1020
+#: builtin/branch.c:1027
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
@@ -3167,7 +3199,7 @@ msgstr ""
"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
-#: builtin/branch.c:1037
+#: builtin/branch.c:1044
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3178,12 +3210,12 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
-#: builtin/branch.c:1038
+#: builtin/branch.c:1045
#, c-format
msgid " git branch -d %s\n"
msgstr " git branch -d %s\n"
-#: builtin/branch.c:1039
+#: builtin/branch.c:1046
#, c-format
msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
@@ -3201,55 +3233,55 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
msgid "Need a repository to unbundle."
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
-#: builtin/cat-file.c:328
-msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>"
-msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
+#: builtin/cat-file.c:326
+msgid "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <type> | --textconv) <object>"
+msgstr "git cat-file (-t | -s | -e | -p | <kiểu> | --textconv) <đối_tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:329
-msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>"
-msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
+#: builtin/cat-file.c:327
+msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) < <list-of-objects>"
+msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>"
-#: builtin/cat-file.c:366
+#: builtin/cat-file.c:364
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
-#: builtin/cat-file.c:367
+#: builtin/cat-file.c:365
msgid "show object type"
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:368
+#: builtin/cat-file.c:366
msgid "show object size"
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:370
+#: builtin/cat-file.c:368
msgid "exit with zero when there's no error"
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
-#: builtin/cat-file.c:371
+#: builtin/cat-file.c:369
msgid "pretty-print object's content"
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
-#: builtin/cat-file.c:373
+#: builtin/cat-file.c:371
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
-#: builtin/cat-file.c:375
+#: builtin/cat-file.c:373
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
msgstr ""
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/cat-file.c:378
+#: builtin/cat-file.c:376
msgid "show info about objects fed from the standard input"
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
#: builtin/check-attr.c:11
-msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..."
-msgstr "git check-attr [-a | --all | attr…] [--] tên-đường-dẫn…"
+msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
+msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
#: builtin/check-attr.c:12
-msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < <list-of-paths>"
+msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>"
msgstr ""
-"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
+"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
@@ -3304,8 +3336,8 @@ msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
#: builtin/check-mailmap.c:8
-msgid "git check-mailmap [options] <contact>..."
-msgstr "git check-mailmap [các-tùy-chọn] <danh-bạ>…"
+msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
+msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
#: builtin/check-mailmap.c:13
msgid "also read contacts from stdin"
@@ -3321,8 +3353,8 @@ msgid "no contacts specified"
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
#: builtin/checkout-index.c:126
-msgid "git checkout-index [options] [--] [<file>...]"
-msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [<tập-tin>…]"
+msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
#: builtin/checkout-index.c:188
msgid "check out all files in the index"
@@ -3366,12 +3398,12 @@ msgid "copy out the files from named stage"
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
#: builtin/checkout.c:25
-msgid "git checkout [options] <branch>"
-msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] <nhánh>"
+msgid "git checkout [<options>] <branch>"
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
#: builtin/checkout.c:26
-msgid "git checkout [options] [<branch>] -- <file>..."
-msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
+msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
+msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
#: builtin/checkout.c:132 builtin/checkout.c:165
#, c-format
@@ -3497,14 +3529,13 @@ msgid ""
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
"to do so with:\n"
"\n"
-" git branch new_branch_name %s\n"
+" git branch <new-branch-name> %s\n"
"\n"
msgstr ""
-"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời "
-"điểm thích hợp\n"
-"để làm thế bằng lệnh:\n"
+"Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
+"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
"\n"
-" git branch tên_nhánh_mới %s\n"
+" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
#: builtin/checkout.c:777
@@ -3622,8 +3653,8 @@ msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
#: builtin/checkout.c:1130
-msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'"
-msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”"
+msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
+msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
#: builtin/checkout.c:1153
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
@@ -3746,16 +3777,17 @@ msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
-#: builtin/clean.c:757
+#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
+#: builtin/clean.c:758
#, c-format
-msgid "remove %s? "
-msgstr "gỡ bỏ “%s”? "
+msgid "Remove %s [y/N]? "
+msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:782
+#: builtin/clean.c:783
msgid "Bye."
msgstr "Tạm biệt."
-#: builtin/clean.c:790
+#: builtin/clean.c:791
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
@@ -3773,61 +3805,61 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:817
+#: builtin/clean.c:818
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:818
+#: builtin/clean.c:819
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/clean.c:826
+#: builtin/clean.c:827
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:843
+#: builtin/clean.c:844
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:874
+#: builtin/clean.c:875
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:876
+#: builtin/clean.c:877
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:877
+#: builtin/clean.c:878
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:879
+#: builtin/clean.c:880
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
-#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
+#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
+#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:185
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:881
+#: builtin/clean.c:882
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:882
+#: builtin/clean.c:883
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:884
+#: builtin/clean.c:885
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:902
+#: builtin/clean.c:903
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:906
+#: builtin/clean.c:907
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
@@ -3835,7 +3867,7 @@ msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:909
+#: builtin/clean.c:910
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
@@ -3844,11 +3876,11 @@ msgstr ""
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
#: builtin/clone.c:37
-msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]"
-msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]"
+msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
+msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224
-#: builtin/push.c:514
+#: builtin/clone.c:66 builtin/fetch.c:111 builtin/merge.c:224
+#: builtin/push.c:523
msgid "force progress reporting"
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
@@ -3908,7 +3940,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659
+#: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:112 builtin/grep.c:659
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
@@ -4052,7 +4084,7 @@ msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1155
+#: builtin/clone.c:815 builtin/fetch.c:1156
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
@@ -4067,59 +4099,59 @@ msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:848 builtin/clone.c:860
+#: builtin/clone.c:850 builtin/clone.c:861
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:851
+#: builtin/clone.c:853
#, c-format
-msgid "could not create work tree dir '%s'."
-msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”."
+msgid "could not create work tree dir '%s'"
+msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:870
+#: builtin/clone.c:871
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:872
+#: builtin/clone.c:873
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:897
+#: builtin/clone.c:898
msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
-#: builtin/clone.c:912
+#: builtin/clone.c:913
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:915
+#: builtin/clone.c:916
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:920
+#: builtin/clone.c:921
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:924
+#: builtin/clone.c:925
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:975 builtin/clone.c:983
+#: builtin/clone.c:976 builtin/clone.c:984
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:986
+#: builtin/clone.c:987
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
#: builtin/column.c:9
-msgid "git column [options]"
-msgstr "git column [các-tùy-chọn]"
+msgid "git column [<options>]"
+msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/column.c:26
msgid "lookup config vars"
@@ -4150,12 +4182,12 @@ msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
#: builtin/commit.c:37
-msgid "git commit [options] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…"
+msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/commit.c:42
-msgid "git status [options] [--] <pathspec>..."
-msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>…"
+msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
+msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
#: builtin/commit.c:47
msgid ""
@@ -4264,72 +4296,72 @@ msgstr ""
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:302
+#: builtin/commit.c:304
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:342
+#: builtin/commit.c:344
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:348
+#: builtin/commit.c:350
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:359
+#: builtin/commit.c:361
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/commit.c:361
+#: builtin/commit.c:363
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:363
+#: builtin/commit.c:365
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:387 builtin/commit.c:412 builtin/commit.c:461
+#: builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:443
+#: builtin/commit.c:445
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:445
+#: builtin/commit.c:447
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:454
+#: builtin/commit.c:456
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:473
+#: builtin/commit.c:475
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:584
+#: builtin/commit.c:580
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:586
+#: builtin/commit.c:582
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:605
+#: builtin/commit.c:601
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:613
+#: builtin/commit.c:609
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:657
+#: builtin/commit.c:653
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
@@ -4337,43 +4369,43 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:694 builtin/commit.c:727 builtin/commit.c:1084
+#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:706 builtin/shortlog.c:273
+#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:708
+#: builtin/commit.c:704
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:712
+#: builtin/commit.c:708
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:734
+#: builtin/commit.c:730
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:738
+#: builtin/commit.c:734
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:742
+#: builtin/commit.c:738
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: builtin/commit.c:789
+#: builtin/commit.c:785
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:807
+#: builtin/commit.c:803
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4388,7 +4420,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:812
+#: builtin/commit.c:808
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4403,7 +4435,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:825
+#: builtin/commit.c:821
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -4414,7 +4446,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:832
+#: builtin/commit.c:828
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -4426,154 +4458,156 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:852
+#: builtin/commit.c:848
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:860
+#: builtin/commit.c:856
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:867
+#: builtin/commit.c:863
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:885
+#: builtin/commit.c:881
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:942
+#: builtin/commit.c:938
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:957 builtin/tag.c:495
+#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:495
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1059
+#: builtin/commit.c:1055
#, c-format
-msgid "No existing author found with '%s'"
-msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
+msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
+msgstr ""
+"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
+"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1074 builtin/commit.c:1314
+#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1111
+#: builtin/commit.c:1107
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1141
+#: builtin/commit.c:1137
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1150
+#: builtin/commit.c:1146
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1153
+#: builtin/commit.c:1149
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1155
+#: builtin/commit.c:1151
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1158
+#: builtin/commit.c:1154
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1168
+#: builtin/commit.c:1164
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1170
+#: builtin/commit.c:1166
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1178
+#: builtin/commit.c:1174
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1195
+#: builtin/commit.c:1191
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1197
+#: builtin/commit.c:1193
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1199
+#: builtin/commit.c:1195
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-#: builtin/commit.c:1201
+#: builtin/commit.c:1197
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/commit.c:1213 builtin/tag.c:728
+#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:728
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1218
+#: builtin/commit.c:1214
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1608
+#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1604
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1610
+#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1606
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1332 builtin/commit.c:1612 builtin/push.c:500
+#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1608 builtin/push.c:509
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614
+#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1610
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1338 builtin/commit.c:1617
+#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1613
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1340 builtin/commit.c:1620 builtin/fast-export.c:980
+#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1616 builtin/fast-export.c:980
#: builtin/fast-export.c:983 builtin/tag.c:603
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1620
+#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1616
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1344
+#: builtin/commit.c:1340
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1345 parse-options.h:153
+#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:153
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1346
+#: builtin/commit.c:1342
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -4581,213 +4615,213 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1348
+#: builtin/commit.c:1344
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1435
+#: builtin/commit.c:1431
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1437
+#: builtin/commit.c:1433
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1482
+#: builtin/commit.c:1478
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1485
+#: builtin/commit.c:1481
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1578
+#: builtin/commit.c:1574
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1579
+#: builtin/commit.c:1575
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1581
+#: builtin/commit.c:1577
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1582 builtin/tag.c:601
+#: builtin/commit.c:1578 builtin/tag.c:601
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1583
+#: builtin/commit.c:1579
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1583
+#: builtin/commit.c:1579
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1584 builtin/gc.c:275
+#: builtin/commit.c:1580 builtin/gc.c:275
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1584
+#: builtin/commit.c:1580
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1585 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
+#: builtin/commit.c:1581 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:391
#: builtin/notes.c:554 builtin/tag.c:599
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1585
+#: builtin/commit.c:1581
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1586
+#: builtin/commit.c:1582
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1587
+#: builtin/commit.c:1583
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1588
+#: builtin/commit.c:1584
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1589
+#: builtin/commit.c:1585
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1590
+#: builtin/commit.c:1586
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1591 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:1587 builtin/log.c:1191 builtin/revert.c:86
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1592
+#: builtin/commit.c:1588
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1593
+#: builtin/commit.c:1589
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1594
+#: builtin/commit.c:1590
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1594 builtin/tag.c:604
+#: builtin/commit.c:1590 builtin/tag.c:604
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1595
+#: builtin/commit.c:1591
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1596 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
+#: builtin/commit.c:1592 builtin/merge.c:225 builtin/revert.c:92
#: builtin/tag.c:605
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/commit.c:1597 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
+#: builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:226 builtin/revert.c:93
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1600
+#: builtin/commit.c:1596
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1601
+#: builtin/commit.c:1597
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1602
+#: builtin/commit.c:1598
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1603
+#: builtin/commit.c:1599
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1604
+#: builtin/commit.c:1600
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1605
+#: builtin/commit.c:1601
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1606
+#: builtin/commit.c:1602
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:1607
+#: builtin/commit.c:1603
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1618
+#: builtin/commit.c:1614
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1619
+#: builtin/commit.c:1615
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1624
+#: builtin/commit.c:1620
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1626
+#: builtin/commit.c:1622
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1655
+#: builtin/commit.c:1651
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1694 builtin/merge.c:519
+#: builtin/commit.c:1690 builtin/merge.c:519
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
-#: builtin/commit.c:1701
+#: builtin/commit.c:1697
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1708
+#: builtin/commit.c:1704
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1727
+#: builtin/commit.c:1723
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1738
+#: builtin/commit.c:1734
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1743
+#: builtin/commit.c:1739
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1758 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
+#: builtin/commit.c:1754 builtin/merge.c:851 builtin/merge.c:876
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1791
+#: builtin/commit.c:1787
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@ -4799,8 +4833,8 @@ msgstr ""
"và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
#: builtin/config.c:8
-msgid "git config [options]"
-msgstr "git config [các-tùy-chọn]"
+msgid "git config [<options>]"
+msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/config.c:53
msgid "Config file location"
@@ -4955,12 +4989,12 @@ msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
#: builtin/describe.c:17
-msgid "git describe [options] <commit-ish>*"
-msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*"
+msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
#: builtin/describe.c:18
-msgid "git describe [options] --dirty"
-msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty"
+msgid "git describe [<options>] --dirty"
+msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
#: builtin/describe.c:217
#, c-format
@@ -5175,179 +5209,179 @@ msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
msgid "anonymize output"
msgstr "kết xuất anonymize"
-#: builtin/fetch.c:20
+#: builtin/fetch.c:19
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
-#: builtin/fetch.c:21
+#: builtin/fetch.c:20
msgid "git fetch [<options>] <group>"
msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
-#: builtin/fetch.c:22
+#: builtin/fetch.c:21
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
-#: builtin/fetch.c:23
+#: builtin/fetch.c:22
msgid "git fetch --all [<options>]"
msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/fetch.c:90
+#: builtin/fetch.c:89
msgid "fetch from all remotes"
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
-#: builtin/fetch.c:92
+#: builtin/fetch.c:91
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
-#: builtin/fetch.c:94
+#: builtin/fetch.c:93
msgid "path to upload pack on remote end"
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
-#: builtin/fetch.c:95
+#: builtin/fetch.c:94
msgid "force overwrite of local branch"
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:97
+#: builtin/fetch.c:96
msgid "fetch from multiple remotes"
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
-#: builtin/fetch.c:99
+#: builtin/fetch.c:98
msgid "fetch all tags and associated objects"
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
-#: builtin/fetch.c:101
+#: builtin/fetch.c:100
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
-#: builtin/fetch.c:103
+#: builtin/fetch.c:102
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
msgstr ""
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
"nữa"
-#: builtin/fetch.c:104
+#: builtin/fetch.c:103
msgid "on-demand"
msgstr "khi-cần"
-#: builtin/fetch.c:105
+#: builtin/fetch.c:104
msgid "control recursive fetching of submodules"
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:109
+#: builtin/fetch.c:108
msgid "keep downloaded pack"
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
-#: builtin/fetch.c:111
+#: builtin/fetch.c:110
msgid "allow updating of HEAD ref"
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:114
+#: builtin/fetch.c:113
msgid "deepen history of shallow clone"
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
-#: builtin/fetch.c:116
+#: builtin/fetch.c:115
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1208
+#: builtin/fetch.c:117 builtin/log.c:1208
msgid "dir"
msgstr "tmục"
-#: builtin/fetch.c:119
+#: builtin/fetch.c:118
msgid "prepend this to submodule path output"
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
-#: builtin/fetch.c:122
+#: builtin/fetch.c:121
msgid "default mode for recursion"
msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
-#: builtin/fetch.c:124
+#: builtin/fetch.c:123
msgid "accept refs that update .git/shallow"
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
-#: builtin/fetch.c:125
+#: builtin/fetch.c:124
msgid "refmap"
msgstr "refmap"
-#: builtin/fetch.c:126
+#: builtin/fetch.c:125
msgid "specify fetch refmap"
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
-#: builtin/fetch.c:376
+#: builtin/fetch.c:375
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
-#: builtin/fetch.c:454
+#: builtin/fetch.c:455
#, c-format
msgid "object %s not found"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
-#: builtin/fetch.c:459
+#: builtin/fetch.c:460
msgid "[up to date]"
msgstr "[đã cập nhật]"
-#: builtin/fetch.c:473
+#: builtin/fetch.c:474
#, c-format
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
-#: builtin/fetch.c:474 builtin/fetch.c:560
+#: builtin/fetch.c:475 builtin/fetch.c:561
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
-#: builtin/fetch.c:485
+#: builtin/fetch.c:486
msgid "[tag update]"
msgstr "[cập nhật thẻ]"
-#: builtin/fetch.c:487 builtin/fetch.c:522 builtin/fetch.c:540
+#: builtin/fetch.c:488 builtin/fetch.c:523 builtin/fetch.c:541
msgid " (unable to update local ref)"
msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
-#: builtin/fetch.c:505
+#: builtin/fetch.c:506
msgid "[new tag]"
msgstr "[thẻ mới]"
-#: builtin/fetch.c:508
+#: builtin/fetch.c:509
msgid "[new branch]"
msgstr "[nhánh mới]"
-#: builtin/fetch.c:511
+#: builtin/fetch.c:512
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:556
+#: builtin/fetch.c:557
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:556
+#: builtin/fetch.c:557
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:562
+#: builtin/fetch.c:563
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(non-fast-forward)"
-#: builtin/fetch.c:595 builtin/fetch.c:828
+#: builtin/fetch.c:596 builtin/fetch.c:829
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: builtin/fetch.c:604
+#: builtin/fetch.c:605
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:622
+#: builtin/fetch.c:623
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:710 builtin/fetch.c:793
+#: builtin/fetch.c:711 builtin/fetch.c:794
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:721
+#: builtin/fetch.c:722
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -5356,57 +5390,57 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:773
+#: builtin/fetch.c:774
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:774
+#: builtin/fetch.c:775
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:798
+#: builtin/fetch.c:799
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:799 builtin/remote.c:1060
+#: builtin/fetch.c:800 builtin/remote.c:1060
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:818
+#: builtin/fetch.c:819
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:837
+#: builtin/fetch.c:838
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:840
+#: builtin/fetch.c:841
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:896
+#: builtin/fetch.c:897
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:1058
+#: builtin/fetch.c:1059
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1060 builtin/remote.c:90
+#: builtin/fetch.c:1061 builtin/remote.c:90
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1078
+#: builtin/fetch.c:1079
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -5414,39 +5448,41 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1101
+#: builtin/fetch.c:1102
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1143
+#: builtin/fetch.c:1144
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1145
+#: builtin/fetch.c:1146
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1168
+#: builtin/fetch.c:1169
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1170
+#: builtin/fetch.c:1171
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1181
+#: builtin/fetch.c:1182
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1189
+#: builtin/fetch.c:1190
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:13
-msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]"
+msgid ""
+"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
msgstr ""
-"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]"
+"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
+"tin>]"
#: builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 builtin/grep.c:698
#: builtin/merge.c:198 builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182
@@ -5475,51 +5511,51 @@ msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
-#: builtin/for-each-ref.c:676
+#: builtin/for-each-ref.c:675
msgid "unable to parse format"
msgstr "không thể phân tích định dạng"
-#: builtin/for-each-ref.c:1064
-msgid "git for-each-ref [options] [<pattern>]"
-msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] [<mẫu>]"
+#: builtin/for-each-ref.c:1063
+msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
+msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:1079
+#: builtin/for-each-ref.c:1078
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/for-each-ref.c:1081
+#: builtin/for-each-ref.c:1080
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1083
+#: builtin/for-each-ref.c:1082
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/for-each-ref.c:1085
+#: builtin/for-each-ref.c:1084
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
-#: builtin/for-each-ref.c:1088
+#: builtin/for-each-ref.c:1087
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:1089 builtin/replace.c:438
+#: builtin/for-each-ref.c:1088 builtin/replace.c:438
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/for-each-ref.c:1089
+#: builtin/for-each-ref.c:1088
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/for-each-ref.c:1090
+#: builtin/for-each-ref.c:1089
msgid "key"
msgstr "khóa"
-#: builtin/for-each-ref.c:1091
+#: builtin/for-each-ref.c:1090
msgid "field name to sort on"
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
-#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:136
+#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:137
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
@@ -5528,8 +5564,8 @@ msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
#: builtin/fsck.c:603
-msgid "git fsck [options] [<object>...]"
-msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>…]"
+msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
+msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
#: builtin/fsck.c:609
msgid "show unreachable objects"
@@ -5576,8 +5612,8 @@ msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
#: builtin/gc.c:24
-msgid "git gc [options]"
-msgstr "git gc [các-tùy-chọn]"
+msgid "git gc [<options>]"
+msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/gc.c:79
#, c-format
@@ -5638,8 +5674,8 @@ msgstr ""
"để xóa bỏ chúng đi."
#: builtin/grep.c:23
-msgid "git grep [options] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
-msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
+msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
+msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
#: builtin/grep.c:218
#, c-format
@@ -5679,8 +5715,8 @@ msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
#: builtin/grep.c:644
-msgid "search also in ignored files"
-msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
+msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
+msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
#: builtin/grep.c:647
msgid "show non-matching lines"
@@ -5867,17 +5903,17 @@ msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
#: builtin/hash-object.c:82
msgid ""
-"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file>|--no-filters] [--stdin] [--] "
-"<file>..."
+"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
+"[--] <file>..."
msgstr ""
-"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin>|--no-filters] [--stdin] "
+"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
"[--] <tập-tin>…"
#: builtin/hash-object.c:83
msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
-#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:610
+#: builtin/hash-object.c:94 builtin/tag.c:612
msgid "type"
msgstr "kiểu"
@@ -5927,8 +5963,8 @@ msgid "show info page"
msgstr "hiện trang info"
#: builtin/help.c:52
-msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]"
-msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]"
+msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
+msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
#: builtin/help.c:64
#, c-format
@@ -6134,8 +6170,8 @@ msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
-#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:164
-#: builtin/pack-objects.c:256
+#: builtin/index-pack.c:689 builtin/pack-objects.c:162
+#: builtin/pack-objects.c:254
#, c-format
msgid "unable to read %s"
msgstr "không thể đọc %s"
@@ -6221,95 +6257,95 @@ msgid "pack has %d unresolved delta"
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
-#: builtin/index-pack.c:1220
+#: builtin/index-pack.c:1219
#, c-format
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1299
+#: builtin/index-pack.c:1298
#, c-format
msgid "local object %s is corrupt"
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
-#: builtin/index-pack.c:1323
+#: builtin/index-pack.c:1322
msgid "error while closing pack file"
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1336
+#: builtin/index-pack.c:1335
#, c-format
msgid "cannot write keep file '%s'"
msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1344
+#: builtin/index-pack.c:1343
#, c-format
msgid "cannot close written keep file '%s'"
msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1357
+#: builtin/index-pack.c:1356
msgid "cannot store pack file"
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
-#: builtin/index-pack.c:1368
+#: builtin/index-pack.c:1367
msgid "cannot store index file"
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
-#: builtin/index-pack.c:1401
+#: builtin/index-pack.c:1400
#, c-format
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
-#: builtin/index-pack.c:1407
+#: builtin/index-pack.c:1406
#, c-format
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
-#: builtin/index-pack.c:1411 builtin/index-pack.c:1590
+#: builtin/index-pack.c:1410 builtin/index-pack.c:1589
#, c-format
msgid "no threads support, ignoring %s"
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
-#: builtin/index-pack.c:1469
+#: builtin/index-pack.c:1468
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1471
+#: builtin/index-pack.c:1470
#, c-format
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
-#: builtin/index-pack.c:1518
+#: builtin/index-pack.c:1517
#, c-format
msgid "non delta: %d object"
msgid_plural "non delta: %d objects"
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1525
+#: builtin/index-pack.c:1524
#, c-format
msgid "chain length = %d: %lu object"
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
-#: builtin/index-pack.c:1554
+#: builtin/index-pack.c:1553
msgid "Cannot come back to cwd"
msgstr "Không thể quay lại cwd"
-#: builtin/index-pack.c:1602 builtin/index-pack.c:1605
-#: builtin/index-pack.c:1617 builtin/index-pack.c:1621
+#: builtin/index-pack.c:1601 builtin/index-pack.c:1604
+#: builtin/index-pack.c:1616 builtin/index-pack.c:1620
#, c-format
msgid "bad %s"
msgstr "%s sai"
-#: builtin/index-pack.c:1635
+#: builtin/index-pack.c:1634
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
-#: builtin/index-pack.c:1639 builtin/index-pack.c:1648
+#: builtin/index-pack.c:1638 builtin/index-pack.c:1647
#, c-format
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
-#: builtin/index-pack.c:1656
+#: builtin/index-pack.c:1655
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
@@ -6420,8 +6456,8 @@ msgstr " đã chia sẻ"
#: builtin/init-db.c:475
msgid ""
-"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
-"shared[=<permissions>]] [directory]"
+"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared"
+"[=<permissions>]] [<directory>]"
msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
@@ -6487,8 +6523,8 @@ msgid "git log [<options>] [<revision range>] [[--] <path>...]"
msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng xem xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
#: builtin/log.c:42
-msgid "git show [options] <object>..."
-msgstr "git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>…"
+msgid "git show [<options>] <object>..."
+msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
#: builtin/log.c:81
#, c-format
@@ -6566,8 +6602,8 @@ msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
#: builtin/log.c:1026
-msgid "git format-patch [options] [<since> | <revision range>]"
-msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
+msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
+msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
#: builtin/log.c:1071
msgid "Two output directories?"
@@ -6766,98 +6802,98 @@ msgstr ""
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
-#: builtin/ls-files.c:401
-msgid "git ls-files [options] [<file>...]"
-msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>…]"
+#: builtin/ls-files.c:358
+msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
+msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:458
+#: builtin/ls-files.c:415
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:460
+#: builtin/ls-files.c:417
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:462
+#: builtin/ls-files.c:419
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:464
+#: builtin/ls-files.c:421
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:466
+#: builtin/ls-files.c:423
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:468
+#: builtin/ls-files.c:425
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:470
+#: builtin/ls-files.c:427
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:473
+#: builtin/ls-files.c:430
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:475
+#: builtin/ls-files.c:432
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:477
+#: builtin/ls-files.c:434
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:480
+#: builtin/ls-files.c:437
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:483
+#: builtin/ls-files.c:440
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:485
+#: builtin/ls-files.c:442
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:487
+#: builtin/ls-files.c:444
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:490
+#: builtin/ls-files.c:447
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:493
+#: builtin/ls-files.c:450
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:495
+#: builtin/ls-files.c:452
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:498
+#: builtin/ls-files.c:455
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:501
+#: builtin/ls-files.c:458
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:502
+#: builtin/ls-files.c:459
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:503
+#: builtin/ls-files.c:460
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:505
+#: builtin/ls-files.c:462
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
@@ -6898,12 +6934,12 @@ msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
#: builtin/merge.c:45
-msgid "git merge [options] [<commit>...]"
-msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [<commit>…]"
+msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
+msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
#: builtin/merge.c:46
-msgid "git merge [options] <msg> HEAD <commit>"
-msgstr "git merge [các-tùy-chọn] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
+msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
+msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
#: builtin/merge.c:47
msgid "git merge --abort"
@@ -7143,7 +7179,7 @@ msgstr ""
#: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:34
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
-msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
+msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
#: builtin/merge.c:1145
msgid ""
@@ -7257,12 +7293,12 @@ msgstr ""
"cầu\n"
#: builtin/merge-base.c:29
-msgid "git merge-base [-a|--all] <commit> <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a|--all] <commit> <lần_chuyển_giao>…"
+msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:30
-msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus <commit>..."
-msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
+msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
+msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/merge-base.c:31
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
@@ -7298,11 +7334,11 @@ msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.c
#: builtin/merge-file.c:8
msgid ""
-"git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file "
-"file2"
+"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
+"<orig-file> <file2>"
msgstr ""
-"git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-"
-"gốc tập-tin2"
+"git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
+"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
#: builtin/merge-file.c:33
msgid "send results to standard output"
@@ -7333,7 +7369,7 @@ msgid "do not warn about conflicts"
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
#: builtin/merge-file.c:45
-msgid "set labels for file1/orig_file/file2"
+msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
#: builtin/mktree.c:64
@@ -7353,8 +7389,8 @@ msgid "allow creation of more than one tree"
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
#: builtin/mv.c:15
-msgid "git mv [options] <source>... <destination>"
-msgstr "git mv [các-tùy-chọn] <nguồn>… <đích>"
+msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
+msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
#: builtin/mv.c:69
#, c-format
@@ -7440,22 +7476,22 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:355
+#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:359
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
#: builtin/name-rev.c:255
-msgid "git name-rev [options] <commit>..."
-msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] <commit>…"
+msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
#: builtin/name-rev.c:256
-msgid "git name-rev [options] --all"
-msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all"
+msgid "git name-rev [<options>] --all"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
#: builtin/name-rev.c:257
-msgid "git name-rev [options] --stdin"
-msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin"
+msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
+msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
#: builtin/name-rev.c:309
msgid "print only names (no SHA-1)"
@@ -7487,42 +7523,42 @@ msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
#: builtin/notes.c:24
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<object>]]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] [list [<đối-tượng>]]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
#: builtin/notes.c:25
msgid ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:26
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
#: builtin/notes.c:27
msgid ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
"(-c | -C) <object>] [<object>]"
msgstr ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
+"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:28
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:29
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] show [<object>]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] show [<đối-tượng>]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
#: builtin/notes.c:30
msgid ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy> ] <notes_ref>"
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
msgstr ""
-"git notes [--ref <notes_ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes_ref>"
+"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:31
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
@@ -7533,16 +7569,16 @@ msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
#: builtin/notes.c:33
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<object>...]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] remove [<đối-tượng>…]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
#: builtin/notes.c:34
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] prune [-n | -v]"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
#: builtin/notes.c:35
-msgid "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
-msgstr "git notes [--ref <notes_ref>] get-ref"
+msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
+msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
#: builtin/notes.c:40
msgid "git notes [list [<object>]]"
@@ -7573,8 +7609,8 @@ msgid "git notes show [<object>]"
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
#: builtin/notes.c:71
-msgid "git notes merge [<options>] <notes_ref>"
-msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes_ref>"
+msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
+msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:72
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
@@ -7813,8 +7849,8 @@ msgid "notes-ref"
msgstr "notes-ref"
#: builtin/notes.c:954
-msgid "use notes from <notes_ref>"
-msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>"
+msgid "use notes from <notes-ref>"
+msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
#: builtin/notes.c:989 builtin/remote.c:1621
#, c-format
@@ -7833,187 +7869,187 @@ msgstr ""
"git pack-objects [các-tùy-chọn…] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-"
"đối-tượng]"
-#: builtin/pack-objects.c:177 builtin/pack-objects.c:180
+#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178
#, c-format
msgid "deflate error (%d)"
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
-#: builtin/pack-objects.c:773
+#: builtin/pack-objects.c:771
msgid "Writing objects"
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:1015
+#: builtin/pack-objects.c:1013
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2175
+#: builtin/pack-objects.c:2173
msgid "Compressing objects"
msgstr "Đang nén các đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2572
+#: builtin/pack-objects.c:2570
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2576
+#: builtin/pack-objects.c:2574
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
-#: builtin/pack-objects.c:2599
+#: builtin/pack-objects.c:2597
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
-#: builtin/pack-objects.c:2603
+#: builtin/pack-objects.c:2601
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2623
+#: builtin/pack-objects.c:2621
msgid "do not show progress meter"
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2625
+#: builtin/pack-objects.c:2623
msgid "show progress meter"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
-#: builtin/pack-objects.c:2627
+#: builtin/pack-objects.c:2625
msgid "show progress meter during object writing phase"
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2630
+#: builtin/pack-objects.c:2628
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
-#: builtin/pack-objects.c:2631
+#: builtin/pack-objects.c:2629
msgid "version[,offset]"
msgstr "phiên bản[,offset]"
-#: builtin/pack-objects.c:2632
+#: builtin/pack-objects.c:2630
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
-#: builtin/pack-objects.c:2635
+#: builtin/pack-objects.c:2633
msgid "maximum size of each output pack file"
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
-#: builtin/pack-objects.c:2637
+#: builtin/pack-objects.c:2635
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
-#: builtin/pack-objects.c:2639
+#: builtin/pack-objects.c:2637
msgid "ignore packed objects"
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2641
+#: builtin/pack-objects.c:2639
msgid "limit pack window by objects"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2643
+#: builtin/pack-objects.c:2641
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2645
+#: builtin/pack-objects.c:2643
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
-#: builtin/pack-objects.c:2647
+#: builtin/pack-objects.c:2645
msgid "reuse existing deltas"
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2649
+#: builtin/pack-objects.c:2647
msgid "reuse existing objects"
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
-#: builtin/pack-objects.c:2651
+#: builtin/pack-objects.c:2649
msgid "use OFS_DELTA objects"
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
-#: builtin/pack-objects.c:2653
+#: builtin/pack-objects.c:2651
msgid "use threads when searching for best delta matches"
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
-#: builtin/pack-objects.c:2655
+#: builtin/pack-objects.c:2653
msgid "do not create an empty pack output"
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
-#: builtin/pack-objects.c:2657
+#: builtin/pack-objects.c:2655
msgid "read revision arguments from standard input"
msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2659
+#: builtin/pack-objects.c:2657
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2662
+#: builtin/pack-objects.c:2660
msgid "include objects reachable from any reference"
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
-#: builtin/pack-objects.c:2665
+#: builtin/pack-objects.c:2663
msgid "include objects referred by reflog entries"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
-#: builtin/pack-objects.c:2668
+#: builtin/pack-objects.c:2666
msgid "include objects referred to by the index"
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
-#: builtin/pack-objects.c:2671
+#: builtin/pack-objects.c:2669
msgid "output pack to stdout"
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
-#: builtin/pack-objects.c:2673
+#: builtin/pack-objects.c:2671
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2675
+#: builtin/pack-objects.c:2673
msgid "keep unreachable objects"
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/pack-objects.c:2676 parse-options.h:140
+#: builtin/pack-objects.c:2674 parse-options.h:140
msgid "time"
msgstr "thời-gian"
-#: builtin/pack-objects.c:2677
+#: builtin/pack-objects.c:2675
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
msgstr ""
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
-#: builtin/pack-objects.c:2680
+#: builtin/pack-objects.c:2678
msgid "create thin packs"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/pack-objects.c:2682
+#: builtin/pack-objects.c:2680
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
-#: builtin/pack-objects.c:2684
+#: builtin/pack-objects.c:2682
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
-#: builtin/pack-objects.c:2686
+#: builtin/pack-objects.c:2684
msgid "pack compression level"
msgstr "mức nén gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2688
+#: builtin/pack-objects.c:2686
msgid "do not hide commits by grafts"
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
-#: builtin/pack-objects.c:2690
+#: builtin/pack-objects.c:2688
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
-#: builtin/pack-objects.c:2692
+#: builtin/pack-objects.c:2690
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
-#: builtin/pack-objects.c:2783
+#: builtin/pack-objects.c:2781
msgid "Counting objects"
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
#: builtin/pack-refs.c:6
-msgid "git pack-refs [options]"
-msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]"
+msgid "git pack-refs [<options>]"
+msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/pack-refs.c:14
msgid "pack everything"
@@ -8024,8 +8060,8 @@ msgid "prune loose refs (default)"
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
#: builtin/prune-packed.c:7
-msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
-msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]"
+msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
+msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
#: builtin/prune-packed.c:40
msgid "Removing duplicate objects"
@@ -8306,75 +8342,79 @@ msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đư
msgid "--all and --mirror are incompatible"
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
-#: builtin/push.c:493
+#: builtin/push.c:502
msgid "repository"
msgstr "kho"
-#: builtin/push.c:494
+#: builtin/push.c:503
msgid "push all refs"
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:495
+#: builtin/push.c:504
msgid "mirror all refs"
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:497
+#: builtin/push.c:506
msgid "delete refs"
msgstr "xóa các tham chiếu"
-#: builtin/push.c:498
+#: builtin/push.c:507
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
-#: builtin/push.c:501
+#: builtin/push.c:510
msgid "force updates"
msgstr "ép buộc cập nhật"
-#: builtin/push.c:503
+#: builtin/push.c:512
msgid "refname>:<expect"
msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
-#: builtin/push.c:504
+#: builtin/push.c:513
msgid "require old value of ref to be at this value"
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
-#: builtin/push.c:507
+#: builtin/push.c:516
msgid "control recursive pushing of submodules"
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
-#: builtin/push.c:509
+#: builtin/push.c:518
msgid "use thin pack"
msgstr "tạo gói nhẹ"
-#: builtin/push.c:510 builtin/push.c:511
+#: builtin/push.c:519 builtin/push.c:520
msgid "receive pack program"
msgstr "chương trình nhận gói"
-#: builtin/push.c:512
+#: builtin/push.c:521
msgid "set upstream for git pull/status"
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
-#: builtin/push.c:515
+#: builtin/push.c:524
msgid "prune locally removed refs"
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
-#: builtin/push.c:517
+#: builtin/push.c:526
msgid "bypass pre-push hook"
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
-#: builtin/push.c:518
+#: builtin/push.c:527
msgid "push missing but relevant tags"
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
-#: builtin/push.c:520
+#: builtin/push.c:529
msgid "GPG sign the push"
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
-#: builtin/push.c:529
+#: builtin/push.c:530
+msgid "request atomic transaction on remote side"
+msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
+
+#: builtin/push.c:539
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
-#: builtin/push.c:531
+#: builtin/push.c:541
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
@@ -8454,12 +8494,12 @@ msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/reflog.c:499
+#: builtin/reflog.c:429
#, c-format
msgid "%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "giá trị %s dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: builtin/reflog.c:615 builtin/reflog.c:620
+#: builtin/reflog.c:546 builtin/reflog.c:551
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
@@ -8470,7 +8510,7 @@ msgstr "git remote [-v | --verbose]"
#: builtin/remote.c:13
msgid ""
-"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
+"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
@@ -8484,8 +8524,8 @@ msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
-#: builtin/remote.c:16
-msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
+#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43
+msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
#: builtin/remote.c:17
@@ -8522,10 +8562,6 @@ msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:43
-msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
-msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
-
#: builtin/remote.c:48
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
@@ -8953,8 +8989,8 @@ msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
#: builtin/repack.c:17
-msgid "git repack [options]"
-msgstr "git repack [các-tùy-chọn]"
+msgid "git repack [<options>]"
+msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
#: builtin/repack.c:159
msgid "pack everything in a single pack"
@@ -9020,7 +9056,7 @@ msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói"
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:371
+#: builtin/repack.c:375
#, c-format
msgid "removing '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
@@ -9112,8 +9148,9 @@ msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
#: builtin/rerere.c:12
-msgid "git rerere [clear | forget path... | status | remaining | diff | gc]"
-msgstr "git rerere [clear | forget path… | status | remaining | diff | gc]"
+msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
+msgstr ""
+"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
#: builtin/rerere.c:57
msgid "register clean resolutions in index"
@@ -9253,8 +9290,8 @@ msgid "Could not write new index file."
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
#: builtin/rev-parse.c:361
-msgid "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]"
-msgstr "git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<th.số>…]"
+msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
+msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
#: builtin/rev-parse.c:366
msgid "keep the `--` passed as an arg"
@@ -9270,29 +9307,29 @@ msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
#: builtin/rev-parse.c:499
msgid ""
-"git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n"
+"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
-" or: git rev-parse [options] [<arg>...]\n"
+" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
"\n"
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
msgstr ""
-"git rev-parse --parseopt [các-tùy-chọn] -- [<đ.số>…]\n"
+"git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
-" hoặc: git rev-parse [các-tùy-chọn] [<đ.số>…]\n"
+" hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
"\n"
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
#: builtin/revert.c:22
-msgid "git revert [options] <commit-ish>..."
-msgstr "git revert [các-tùy-chọn] <commit-ish>…"
+msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:23
msgid "git revert <subcommand>"
msgstr "git revert <lệnh-con>"
#: builtin/revert.c:28
-msgid "git cherry-pick [options] <commit-ish>..."
-msgstr "git cherry-pick [các-tùy-chọn] <commit-ish>…"
+msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
+msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
#: builtin/revert.c:29
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
@@ -9372,8 +9409,8 @@ msgid "cherry-pick failed"
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
#: builtin/rm.c:17
-msgid "git rm [options] [--] <file>..."
-msgstr "git rm [các-tùy-chọn] [--] <tập-tin>…"
+msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
+msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
#: builtin/rm.c:65
msgid ""
@@ -9469,8 +9506,8 @@ msgid "git rm: unable to remove %s"
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
#: builtin/shortlog.c:13
-msgid "git shortlog [<options>] [<revision range>] [[--] [<path>...]]"
-msgstr "git shortlog [các-tùy-chọn] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
+msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
+msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
#: builtin/shortlog.c:131
#, c-format
@@ -9499,19 +9536,19 @@ msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
#: builtin/show-branch.c:9
msgid ""
-"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
msgstr ""
-"git show-branch [-a|--all] [-r|--remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
+"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
#: builtin/show-branch.c:13
-msgid "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
-msgstr "git show-branch (-g|--reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
+msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
+msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
#: builtin/show-branch.c:652
msgid "show remote-tracking and local branches"
@@ -9579,11 +9616,11 @@ msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (
#: builtin/show-ref.c:10
msgid ""
-"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] "
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
+"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
msgstr ""
-"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
-"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] "
+"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash"
+"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
#: builtin/show-ref.c:11
msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list"
@@ -9626,12 +9663,12 @@ msgstr ""
"bộ"
#: builtin/symbolic-ref.c:7
-msgid "git symbolic-ref [options] name [ref]"
-msgstr "git symbolic-ref [các-tùy-chọn] tên [t.chiếu]"
+msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
+msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
#: builtin/symbolic-ref.c:8
-msgid "git symbolic-ref -d [-q] name"
-msgstr "git symbolic-ref -d [-q] tên"
+msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
+msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
#: builtin/symbolic-ref.c:40
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
@@ -9655,9 +9692,11 @@ msgstr "lý do cập nhật"
#: builtin/tag.c:22
msgid ""
-"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <file>] <tagname> [<head>]"
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
+"[<head>]"
msgstr ""
-"git tag [-a|-s|-u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> [<head>]"
+"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
+"[<head>]"
#: builtin/tag.c:23
msgid "git tag -d <tagname>..."
@@ -9665,10 +9704,11 @@ msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
#: builtin/tag.c:24
msgid ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>] \n"
+"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
"\t\t[<pattern>...]"
msgstr ""
-"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <đối-tượng>] \n"
+"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
+"tượng>]\n"
"\t\t[<mẫu>…]"
#: builtin/tag.c:26
@@ -9693,7 +9733,7 @@ msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
#: builtin/tag.c:321
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
-msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n"
+msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
#: builtin/tag.c:333
#, c-format
@@ -9723,7 +9763,7 @@ msgid ""
"want to.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n"
+"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
@@ -9812,18 +9852,18 @@ msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:608
+#: builtin/tag.c:609
+msgid "Tag listing options"
+msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
+
+#: builtin/tag.c:610
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:610
+#: builtin/tag.c:612
msgid "sort tags"
msgstr "sắp xếp các thẻ"
-#: builtin/tag.c:614
-msgid "Tag listing options"
-msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-
#: builtin/tag.c:617 builtin/tag.c:623
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
@@ -9880,136 +9920,136 @@ msgid "Unpacking objects"
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
#: builtin/update-index.c:403
-msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]"
-msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>…]"
+msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
+msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/update-index.c:756
+#: builtin/update-index.c:757
msgid "continue refresh even when index needs update"
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
-#: builtin/update-index.c:759
+#: builtin/update-index.c:760
msgid "refresh: ignore submodules"
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
-#: builtin/update-index.c:762
+#: builtin/update-index.c:763
msgid "do not ignore new files"
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
-#: builtin/update-index.c:764
+#: builtin/update-index.c:765
msgid "let files replace directories and vice-versa"
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
-#: builtin/update-index.c:766
+#: builtin/update-index.c:767
msgid "notice files missing from worktree"
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:768
+#: builtin/update-index.c:769
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
msgstr ""
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/update-index.c:771
+#: builtin/update-index.c:772
msgid "refresh stat information"
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
-#: builtin/update-index.c:775
+#: builtin/update-index.c:776
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
-#: builtin/update-index.c:779
+#: builtin/update-index.c:780
msgid "<mode>,<object>,<path>"
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
-#: builtin/update-index.c:780
+#: builtin/update-index.c:781
msgid "add the specified entry to the index"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:784
+#: builtin/update-index.c:785
msgid "(+/-)x"
msgstr "(+/-)x"
-#: builtin/update-index.c:785
+#: builtin/update-index.c:786
msgid "override the executable bit of the listed files"
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:789
+#: builtin/update-index.c:790
msgid "mark files as \"not changing\""
msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
-#: builtin/update-index.c:792
+#: builtin/update-index.c:793
msgid "clear assumed-unchanged bit"
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
-#: builtin/update-index.c:795
+#: builtin/update-index.c:796
msgid "mark files as \"index-only\""
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
-#: builtin/update-index.c:798
+#: builtin/update-index.c:799
msgid "clear skip-worktree bit"
msgstr "xóa bít skip-worktree"
-#: builtin/update-index.c:801
+#: builtin/update-index.c:802
msgid "add to index only; do not add content to object database"
msgstr ""
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
-#: builtin/update-index.c:803
+#: builtin/update-index.c:804
msgid "remove named paths even if present in worktree"
msgstr ""
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
"làm việc"
-#: builtin/update-index.c:805
+#: builtin/update-index.c:806
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
-#: builtin/update-index.c:807
+#: builtin/update-index.c:808
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:811
+#: builtin/update-index.c:812
msgid "add entries from standard input to the index"
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
-#: builtin/update-index.c:815
+#: builtin/update-index.c:816
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
-#: builtin/update-index.c:819
+#: builtin/update-index.c:820
msgid "only update entries that differ from HEAD"
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
-#: builtin/update-index.c:823
+#: builtin/update-index.c:824
msgid "ignore files missing from worktree"
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
-#: builtin/update-index.c:826
+#: builtin/update-index.c:827
msgid "report actions to standard output"
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
-#: builtin/update-index.c:828
+#: builtin/update-index.c:829
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
-#: builtin/update-index.c:832
+#: builtin/update-index.c:833
msgid "write index in this format"
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
-#: builtin/update-index.c:834
+#: builtin/update-index.c:835
msgid "enable or disable split index"
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
#: builtin/update-ref.c:9
-msgid "git update-ref [options] -d <refname> [<oldval>]"
-msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] -d <refname> [<biến-cũ>]"
+msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:10
-msgid "git update-ref [options] <refname> <newval> [<oldval>]"
-msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
+msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
#: builtin/update-ref.c:11
-msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]"
-msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]"
+msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
+msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
#: builtin/update-ref.c:359
msgid "delete the reference"
@@ -10036,16 +10076,16 @@ msgid "update the info files from scratch"
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
#: builtin/verify-commit.c:17
-msgid "git verify-commit [-v|--verbose] <commit>..."
-msgstr "git verify-commit [-v|--verbose] <lần_chuyển_giao>…"
+msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
+msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
#: builtin/verify-commit.c:75
msgid "print commit contents"
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
#: builtin/verify-pack.c:54
-msgid "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <pack>..."
-msgstr "git verify-pack [-v|--verbose] [-s|--stat-only] <gói>…"
+msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
+msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
#: builtin/verify-pack.c:64
msgid "verbose"
@@ -10056,8 +10096,8 @@ msgid "show statistics only"
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
#: builtin/verify-tag.c:17
-msgid "git verify-tag [-v|--verbose] <tag>..."
-msgstr "git verify-tag [-v|--verbose] <thẻ>…"
+msgid "git verify-tag [-v | --verbose] <tag>..."
+msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
#: builtin/verify-tag.c:73
msgid "print tag contents"
@@ -10416,14 +10456,14 @@ msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
#: git-bisect.sh:130
#, sh-format
msgid ""
-"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <validbranch>'."
+"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
msgstr ""
-"Việc checkout “$start_head” gặp lỗi. Hãy thử “git bisect reset "
-"<nhánh_hợp_lệ>”."
+"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
+"\"."
#: git-bisect.sh:140
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
-msgstr "sẽ không bisect trêm cây được cg-seek"
+msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
#: git-bisect.sh:144
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
@@ -11194,6 +11234,21 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
+#~ msgid "server does not support --atomic push"
+#~ msgstr "máy phục vụ không hỗ trợ đẩy lên --atomic"
+
+#~ msgid "(detached from %s)"
+#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
+
+#~ msgid "No existing author found with '%s'"
+#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
+
+#~ msgid "search also in ignored files"
+#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
+
+#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
+#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
+
#~ msgid "no files added"
#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"